a @a\n* excl\n- O; oh (exclamation of surprise, regret, ect.)\n=a, đồ chơi đẹp quá!+ Oh! What a nice toy!\n=a, tội nghiệp quá+Oh!What a pity!\n- By the way\n=a, còn một vấn đề này nữa +By the way, there's this one other question\n* noun\n- Acre (100 square meters) a dua @a dua\n* verb\n- To ape, to chime in, to join in, to take a leaf out of sb's book\n=a dua theo lối ăn mặc lố lăng+to ape other's eccentric style of dress\n=người hay a dua bắt chước+a copy-cat a ha @a ha\n* excl\n- Aha, ha; hurrah, hurray\n=a ha! tên trộm bị cảnh sát tóm rồi!+Ha! the thief is caught by the police!\n=a ha! cô gái xinh quá!+hurrah! What a pretty girl! a hoàn @a hoàn\n* noun\n- Abigail ; maidservant a phiến @a phiến\n* noun\n- Opium\n=cuộc chiến tranh a phiến+The opium war\n=a phiến thường là mầm mống của tội phạm+in most cases, opium is the germ of the crime a tòng @a tòng\n* verb\n- To act as (be) an accomplice to someone, to act as (be) an accessory to someone, to make common cause with someone\n=hắn a tòng với một người bạn cũ để lừa gạt bà cụ này+he was an accomplice to one of his old friends, so as to swindle this old woman ai @ai\n* pronoun\n- Who, whom, someone, somebody, anyone, anybody\n=ai đó?+Who is there?\n=anh là ai?, anh muốn gặp ai?+who are you? whom do you want to see?\n=tôi muốn biết ai đã đưa ra lời gợi ý vô lý ấy+I want to know who has dropped that absurd hint\n=có ai trong phòng này không?+is there anyone (anybody) in this room?\n=có ai đó điện thoại cho anh trong lúc anh đi vắng+somebody (someone) made you a call during your absence\n=Không có ai cả+Not anybody (nobody)\n=tôi không biết ai trong gia đình này cả+I don't know anybody (anyone) in this family ai ai @ai ai\n- Everyone, everybody\n=ai ai đều cũng phải chết+everyone is mortal\n=ai ai cũng khao khát yêu và được yêu+everyone aspires to love and to be loved\n=ai ai cũng vui trừ anh ta ra+everybody is happy but him ai nấy @ai nấy\n* khẩu ngữ\n- each and all, one and all\n=cả công ty ai nấy đều thương tiếc anh ta+the whole company, each and all, regret his death ai oán @ai oán\n* adj\n- Plaintive\n=giọng ai oán+plaintive voice\n=tiếng khóc than ai oán+plaintive lamentations ai điếu @ai điếu\n* noun\n-eulogy; condolence ai đời @ai đời\n* khẩu ngữ\n- Fancy\n=ai đời tờ báo lá cải như thế mà cô ta vẫn đọc+fancy her reading such a rag! am @am\n* noun\n- Small temple, small pagoda; hermitage, secluded hut\n=vị sư già sống cô độc trong cái am ở chân thung lũng vắng người+the old monk lived all alone in his hermitage at the bottom of the deserted valley am hiểu @am hiểu\n* verb\n- To realize; to know inside out; to have a good command of ; to know like the back of one's hand; to have a thorough knowledge of; to be expert in (at,on) ; to be well-informed about, to be familiar with\n=am hiểu cặn kẽ một định lý hình học+to know a geometrical theorem inside out\n=giới am hiểu+well-informed (knowledgeable, expert) circles\n=am hiểu thị trường lao động thế giới+to be well-informed about the world-wide labour market\n=chúng tôi chỉ chọn người nào am hiểu lịch sử Việt Nam mà thôi+we only choose someone expert in Vietnamese history\n=ông ta am hiểu thủ tục hành chính như lòng bàn tay+he knows the administrative procedures like the back of his hand am pe @am pe\n* noun\n-Ampere an @an\n* adj\n- Safe, secure\n=xuống sông cũng vững, lên đèo cũng an+secure down on the river, safe up on the mountain\n=an cư lạc nghiệp+to settle down an ba ni @an ba ni\n* noun\n-(Greogr) Albania an bài @an bài\n- To preordain, to foreordain, to predestine an cư @an cư\n* verb\n-to live in peace\n= an_cư lạc_nghiệp+to live in peace and work injoy an dưỡng @an dưỡng\n* verb\n- To convalesce\n=đi an dưỡng+to go to a convalescent home\n=sự an dưỡng, thời kỳ an dưỡng+convalescence\n=người đang trong thời kỳ an dưỡng+a convalescent\n=nhà an dưỡng+convalescent home, rest center\n=được nghỉ an dưỡng+to be on convalescent leave an giấc @an giấc\n* verb\n- To sleep soundly\n=ngủ không an giấc+to have a broken sleep\n=an giấc ngàn thu+to sleep the long sleep, to sleep the sleep that knows no breaking an hưởng @an hưởng\n* verb\n- To enjoy peacefully, to spend peacefully\n=an hưởng tuổi già+to spend one's old age peacefully an khang @an khang\n- xem khang an An Nam @An Nam\n- Vietnam was named An Nam under the Chinese and French dominations an nghỉ @an nghỉ\n* verb\n- To rest in peace and quiet\n=nơi an nghỉ cuối cùng+The last home, the last resting-place\n=người du kích anh hùng ấy mãi mãi an nghỉ trong nghĩa trang liệt sĩ+that heroic guerilla lies at rest for ever and ever in the martyrs' cemetery\n=cầu cho Mary an nghỉ+Mary RIP (requiescant in pace) an nhàn @an nhàn\n* adj\n- Leisured, leisurely\n=sống cuộc sống an nhàn+to lead a leisurely life, to live in comfort an ninh @an ninh\n* noun\n- Security\n=cơ quan an ninh+Security service\n=an ninh chung, an ninh công cộng+public security\n=hội đồng an ninh quốc gia+national security council\n=an ninh quân đội+military security\n=xâm hại an ninh quốc gia+to make an attack on national security\n=phạm một tội xâm hại an ninh quốc gia+to commit a crime prejudicial to national security an phận @an phận\n* verb\n- To feel smug\n=tư tưởng an phận+Smugness, smug feeling\n=an phận thủ thường+to feel smug about one's present circumstances an thần @an thần\n* verb\n- To act as a tranquillizer\n=có nên dùng thuốc an thần sau nhiều đêm mất ngủ hay không?+is it advisable to take some tranquillizer after several sleepless nights? an toàn @an toàn\n* adj\n- Safe\n=giữ vật gì ở nơi an toàn+to keep sth in a safe place\n=họ trở về an toàn sau một cuộc thám hiểm không gian+they got back safe from a spatial exploration\n=cái ghế này rất an toàn+this chair is as safe as houses\n=giao du với bạn xấu thì không an toàn+it is not safe to keep bad company\n=sự an toàn+safety, safeness, security\n=cảm giác an toàn+feeling of safeness\n=cuộc rút lui an toàn+a covered retreat\n=giấy thông hành an toàn an toạ @an toạ\n* verb\n- To take a seat, to be seated\n=mời các vị an toạ+pray, everyone, take a seat an trí @an trí\n* verb\n- To banish, to exile an táng @an táng\n* verb\n- To bury\n=an táng một cựu chiến binh bên cạnh những người bạn chiến đấu của ông ta+to lay a war veteran to rest beside his companions in arms\n=lễ an táng+burial service\n=dự lễ an táng người nào+to attend someone's burial service an tâm @an tâm\n- xem yên tâm an vị @an vị\n* verb\n- To be seated, to be in one's seat an ủi @an ủi\n* verb\n- To comfort, to console\n=không gì có thể an ủi anh ta khi đứa con trai duy nhất của anh ta thi hỏng+nothing can console him when his only son fails in examination\n=sự an ủi, niềm an ủi+consolation, solace, comfort\n=an ủi ai+to pour comfort into someone's heart\n=một chút an ủi+a grain of comfort\n=những lời an ủi+Words of consolation\n=họ tìm nguồn an ủi ở người mẹ mến yêu+they seek solace from their beloved mother\n=nàng là nguồn an ủi cuối cùng của tôi+She is my last solace ang @ang\n* noun\n- crock; container for areca-nuts and betel ang áng @ang áng\n* adverb\n-about; approximately anh @anh\n* noun\n- Elder brother\n=anh ruột+Blood elder brother\n=anh cả+eldest brother\n=anh cùng cha khác mẹ (hoặc cùng mẹ khác cha)+half-brother\n=anh rể+brother-in-law (one's elder sister's husband)\n=anh chồng+brother-in-law (one's husband's elder brother)\n=anh vợ+brother-in-law (one's wife's elder brother)\n- First cousin, cousin german (son of one's father's or mother's elder brother or sister)\n=anh con nhà bác anh chị @anh chị\n- Ringleader, chieftain anh dũng @anh dũng\n* adj\n- Of great fortitude anh em @anh em\n* noun\n- Brothers, siblings\n=anh em chú bác+first cousins\n=gia đình đông anh em+a large family, a family with many siblings\n=tình anh em+brotherhood\n=sự kình địch giữa anh em ruột+sibling rivalry\n- Mates, comrades anh hùng @anh hùng\n* noun\n- Hero\n=các anh hùng truyện thần thoại La Mã+the heroes of the Roman mythology\n=anh hùng quân đội+an army hero\n=vị anh hùng dân tộc+a national hero\n=được nghênh tiếp như một anh hùng+to receive a hero's welcome\n=kẻ anh hùng rơm+a braggart, a fanfaron,a bravado\n* adj\n- Heroic, hero-like\n=truyền thống anh hùng anh hùng ca @anh hùng ca\n* noun\n- Epic, saga\n=lịch sử Việt Nam quả là một thiên anh hùng ca bất diệt+Vietnamese history is a quite immortal epic anh hùng chủ nghĩa @anh hùng chủ nghĩa\n- Characteristic of self-seeking heroism, adventurous, reckless anh linh @anh linh\n* noun\n- Hallowed memory (of a deceased person) anh minh @anh minh\n* adj\n- Clear-sighted and able anh nuôi @anh nuôi\n* noun\n- Male cook anh quân @anh quân\n* noun\n- Clear-sighted and able monarch anh thư @anh thư\n* noun\n- Heroine anh tuấn @anh tuấn\n* noun\n-Eminent person anh tài @anh tài\n* noun\n- Luminary, outstanding talent anh ách @anh ách\n- xem ách anh ánh @anh ánh\n- Gleaming, glimmerring anh đào @anh đào\n* noun\n- Cherry\n=hoa Anh Đào, quả anh đào ao @ao\n* noun\n- Pond\n* verb\n- To measure roughly, to measure approximately\n=ao thúng thóc+to measure approximately a basket of paddy ao ước @ao ước\n* verb\n- To wish for, to long for, to crave for\n=sinh viên nào trong khoa luật cũng ao ước giành được cảm tình của cô gái xinh đẹp ấy+any student in the Faculty of Law longs to be in that pretty girl's favour\n=ao ước mau hết bệnh sốt thương hàn+to crave for a quick recovery from typhoid fever\n=sự ao ước, niềm khao khát+wish, longing, craving\n=sự ao ước được sống độc lập tự do+a longing for independence and freedom au @au\n* adj\n- Bright and cheerful ba @ba\n- Papa, daddy\n- Three; third\n=Một trăm lẻ ba+One hundred and three\n=Ca ba+The third shift\n-Several, a few, a handful of, a number of\n=ăn ba miếng lót dạ+To eat a few bites to appease one's hunger\n=Một cây làm chẳng nên non, Ba cây chụm lại nên hòn núi cao (ca dao)+One tree cant's make a mountain, But a number of trees clumped together make a high mountain\n=Ba bề bốn bên+From all sides; on all sides\n=Ba chân bốn cẳng+As fast as one's legs could carry one; at top speed\n=Ba chìm bảy nổi ba ba @ba ba\n* noun\n- Trionychid turtle ba bó một giạ @ba bó một giạ\n- A sure thing ba bảy @ba bảy\n- more than one, several, a variety of\n=có ba bảy cách lấy lòng ông ta+there is more than one way of winning his favour ba bị @ba bị\n* noun\n- Bogey, bogy, bugbear, bugaboo\n=ông ba bị+The bogey\n* adj\n- seedy, shabby, battered\n=bộ quần áo ba bị+a seedy suit of clothes\n- unprincipled, knavish, good for nothing\n=anh chàng ba bị+knave, rascal, cad ba chân bốn cẳng @ba chân bốn cẳng\n-At full spead; as fast as one's legs could carry one ba chìm bảy nổi @ba chìm bảy nổi\n-The ups and downs of life ba chỉ @ba chỉ\n* noun\n- side\n=miếng thịt ba chỉ+a cut of pork side ba cùng @ba cùng\n- Three "with" (live with, eat with and work with) ba cọc ba đồng ba dò @ba cọc ba đồng ba dò\n-A fixed and modest income ba gai @ba gai\n* adj\n- rowdy, unruly\n=một nhóm thanh thiếu niên ba gai+a group of rowdy teenagers\n=cách cư xử ba gai+an unruly behaviour ba giăng @ba giăng\n- Three-month growth rice ba gác @ba gác\n* noun\n- tricycle, trike ba hoa @ba hoa\n* verb\n- to brag, to boast, to prate, to blabber\n=lúc nào hắn cũng ba hoa là không ai sánh được với hắn về tiếng Anh+he always brags that he is unrivalled in English language\n=cô ta ba hoa rằng mình chưa bao giờ nghỉ việc một ngày nào vì bệnh cả+she boasts that she has never missed a day's work because of illness\n=lão thầy bói đang ba hoa về cái gì thế?+what's the old fortune-teller blabbering about?\n=lão ta ba hoa chẳng đâu vào đâu+he prates on about nothing\n=ba hoa lộ bí mật+to blab out secrets\n=ba hoa thiên địa+to jabber, to talk a lot of nonsense ba lá @ba lá\n- three-blade\n=xuồng ba lá+A sampan\n=cái trâm ba lá+A three-blade hairpin ba láp @ba láp\n* adj\n- nonsensical, senseless\n=câu chuyện ba láp+nonsensical talk\n=cái gọi là bản dịch này thì hoàn toàn ba láp+this so-called translation is quite nonsensical\n=nói ba láp+to talk nonsense ba lê @ba lê\n* noun\n-Paris\n=người Ba lê+Parisian\n-Ballet ba lô @ba lô\n* noun\n-knapsack; kit-bag ba lăng nhăng @ba lăng nhăng\n* adj\n- Idle, worthless, meaningless, trashy\n=ăn nói ba lăng nhăng+to indulge in idle talk\n=học đòi những thói ba lăng nhăng+to imitate the worthless ways\n=đừng đọc mấy quyển tiểu thuyết ba lăng nhăng nữa!+stop reading the trashy novels! ba lơn @ba lơn\n- (khẩu ngữ) như bông lơn ba mươi @ba mươi\n* noun\n- the thirtieth day of the lunar month\n=Ba mươi Tết+Lunar New Year's Eve\n=Ông ba mươi+The tiger ba ngày @ba ngày\n- Three days (after burial)\n=Cúng ba ngày+To celebrate the third-day ceremony (after burial) ba ngôi @ba ngôi\n- (tôn giáo) The trinity ba phải @ba phải\n* verb\n- Agreeing with everyone, without any opinion of one's own\n=con người ba phải+a yes-man\n=thái độ ba phải+an "agreeing with all" attitude ba que @ba que\n* adj\n- Deceitful, cheating, dishonest, tricky\n=đồ ba que xỏ lá+one of the cheating and caddish kind\n=đừng giở trò ba que ấy ra!+don't pull such a dishonest trick (such a trickery)!\n=bạn mầy đúng là thằng ba que xỏ lá!+your friend is really a tricky fellow! ba quân @ba quân\n* noun\n- The whole of an army (placed under a general's command)\n=thề trước ba quân+to take an oath before all one's troops, to take a pledge before one's whole army ba rọi @ba rọi\n* noun\n- Side\n=miếng thịt ba rọi+a cut of pork side\n* adj\n- Half-serious half-facetious, serio-comic\n=lời nói ba rọi+a half-serious half-facetious way of speaking, a serio-comic way of speaking Pidgin\n=tiếng Tây ba rọi+pidgin French ba sinh @ba sinh\n* noun\n- The three existences, eternal love\n=duyên nợ ba sinh+A foreordained relationship of eternal love ba tháng @ba tháng\n- (địa phương) như ba giăng ba tiêu @ba tiêu\n* noun\n- Banana-tree ba trợn @ba trợn\n* adj\n- Unruly\n=đừng tin hắn, hắn ba trợn lắm+don't believe him, because he is very unruly ba tư @ba tư\n* noun\n-(điạ lý) Pesia\n=người Ba Tư+Persian ba vạ @ba vạ\n* adj\n- run-down, uncared-for ba xuân @ba xuân\n- (cũ) Parents (whose merits are comparable with the three Spring months) ba đào @ba đào\n* noun\n- Big wave, ups and downs\n=cuộc đời ba đào+A stormy life, a life full of ups and downs ba đầu sáu tay @ba đầu sáu tay\n- Superhuman strength (abilitỵ..) ba đờ xuy @ba đờ xuy\n* noun\n- overcoat bai @bai\n* noun\n- Trowel\n- Spade\n* verb\n- To loose, to stretch ban @ban\n* noun\n- Time\n=ban ngày+day-time\n=ban đêm+night-time\n=rõ như ban ngày+as clear as daylight\n=ban ngày ban mặt+in broad daylight\n=vụ cướp ly kỳ ấy xảy ra giữa ban ngày ban mặt+that newsworthy hold-up happened in broad daylight\n- (y học) Rash\n- Ball\n- (thực vật) Bauhinia\n- Shift\n=nhận ban ban bố @ban bố\n* verb\n- To promulgate\n=ban bố các quyền tự do dân chủ cho nhân dân+to promulgate the democratic freedoms to the people ban chiều @ban chiều\n- Afternoon; in the afternoon ban công @ban công\n* noun\n- Balcony ban giám khảo @ban giám khảo\n* noun\n-Examining body ban hành @ban hành\n* verb\n- To promulgate, to enforce\n=sắc lệnh này có hiệu lực kể từ ngày ban hành+this decree is effective as from the date of its promulgation\n=sắc luật này được ban hành theo thủ tục khẩn cấp+this decree-law is promulgated through emergency procedure ban khen @ban khen\n* verb\n- To felicitate, to commend, to congratulate, to praise ban long @ban long\n* noun\n- Jelly (glue) made from antlers ban mai @ban mai\n- Early morning ban ngày @ban ngày\n-In the day-time; hyday; during the day ban nãy @ban nãy\n- A little while ago, just now ban phát @ban phát\n* verb\n- To distribute; to dispense ban phước @ban phước\n* verb\n-To bless ban sáng @ban sáng\n- This morning, in the morning ban sơ @ban sơ\n- Beginning stage, outset ban thưởng @ban thưởng\n* verb\n- To reward, to grant a reward to, to bestow a reward on\n=bất cứ ai cung cấp thông tin về nơi ẩn náu của tên tội phạm nguy hiểm ấy sẽ được ban thưởng xứng đáng+anyone providing information on that dangerous criminal's shelter will be deservedly rewarded ban thứ @ban thứ\n- (cũ) Hierarhy ban trưa @ban trưa\n- Midday, noon, at noon ban tặng @ban tặng\n* verb\n- To award, to grant\n=anh thanh niên này đã được ban tặng huy chương về lòng dũng cảm+this young man has been awarded a medal for bravery ban ân @ban ân\n- Như ban ơn ban đêm @ban đêm\n-By night; in the night time\n=suốt đêm+over night ban đầu @ban đầu\n- At first; Initial\n=ban đầu tôi cứ tưởng anh ta là giám đốc của công ty này, về sau tôi mới phát hiện anh ta là em của giám đốc+at first I thought he was the director of this company, then I discovered that he was the director's younger brother\n\n=ý định ban đầu của anh là gì?+what are your initial intentions? ban ơn @ban ơn\n* verb\n- To bestow favours, to grant a boon (a favour)\n=chống tư tưởng ban ơn cho quần chúng+to combat the patronizing spirit as regards the masses bang @bang\n* noun\n- State\n=bang Oklahoma+the state of Oklahoma\n=Hoa Kỳ có bao nhiêu bang?+how many states are there in the United States of America?\n- Chinese nationals' community, Chinese colony\n=bang Phúc Kiến+the community of Chinese nationals from Fukien, the Fukien Chinese colony bang giao @bang giao\n* verb\n- To entertain international relations\n=quan hệ bang giao+relations between two nations bang trưởng @bang trưởng\n* noun\n-Chief of congrelation bang trợ @bang trợ\n* verb\n- To aid, to help bang tá @bang tá\n* noun\n- Assistant district chief banh @banh\n* noun\n- Prison cell\n-Ball\n=đá banh+to play football\n* verb\n- To open wide; to force open\n=banh mắt ra nhìn+to look with wide-opened eyes\n=banh ngực+to bare one's chest bao @bao\n* noun\n- bag, sack\n=bao dùng để đựng gạo+A rice bag\n=anh ta yếu đến nỗi không nhấc được một bao gạo+he is too weak to lift a bag of rice\n=xi măng đã đóng bao+cement in bags\n-Box; packet\n=bao thuốc lá+A packet of cigarettes\n=bao diêm+A box of matches\n=bao kính+A spectacle case\n-Waist bag\n* verb\n- support bao biện @bao biện\n* verb\n- To act as a Pooh-Bah\n=đừng bao biện làm thay quần chúng+don't act as Pooh-Bah for the masses\n=tác phong bao biện+A Pooh-Bah's style of work bao bì @bao bì\n* noun\n- Wrapping, packing\n=trả thêm tiền cho phí bưu điện và bao bì+to pay extra for postage and packing\n=hàng không đóng gói được vì thiếu bao bì+the goods could not be packed for lack of wrapping bao bọc @bao bọc\n* verb\n- To enclose\n=một lớp không khí dầy bao bọc quả đất+a thick layer of air encloses the earth\n=ngôi biệt thự có tường cao bao bọc+a villa enclosed by high walls bao che @bao che\n* verb\n- To screen, to shield\n=bao che cho một cán bộ cấp dưới có khuyết điểm+to screen an erring subordinate official\n=anh không thể bao che cho tên buôn lậu này khỏi bị khởi tố đâu+you can't shield this smuggler from prosecution bao chiếm @bao chiếm\n* verb\n- To appropriate\n=bao chiếm ruộng công+to appropriate common land bao cấp @bao cấp\n- chế độ bao cấp System of budget subsidies bao dung @bao dung\n* adj\n- generous, magnanimous\n=lòng rộng như biển cả, bao dung, cảm hoá tất cả mọi người+an immensely kind and generous heart, capable of elevating everyone\n\n=tính bao dung+generosity, magnanimity bao giấy @bao giấy\n* noun\n-Paper bag bao giờ @bao giờ\n- When\n=không biết bao giờ cô ta trở lại+No one knows when she returns\n=bao giờ anh ta sẽ đến đây?+when will he come here?\n=việc ấy bao giờ xảy ra sẽ hay+we shall see to it when it happens\n-Ever\n=anh có trễ xe buýt bao giờ chưa?+Do you ever miss the bus?\n=anh có thấy con sư tử bao giờ chưa?+have you ever seen a lion?\n=bảo từ bao giờ mà vẫn chưa làm+I have told you ever since and the job is still undone\n=anh ta vẫn như bao giờ, không có gì thay đổi+he is just like ever, he has not changed a bit\n=tự tin hơn bao giờ cả bao gồm @bao gồm\n* verb\n- to include, to embrace, to comprise\n=thuật ngữ "mankind" bao gồm cả đàn ông, đàn bà và trẻ em+the term "mankind" embraces men, women and children bao hàm @bao hàm\n* verb\n- to imply\n=bao hàm nhiều ý nghĩa+to imply much significance\n=tự do không nhất thiết bao hàm trách nhiệm+freedom does not necessarily imply responsibility\n=sáng tác văn nghệ nào cũng bao hàm một thái độ xã hội nhất định+any work of art implies a certain social attitude bao la @bao la\n* adj\n- immense, infinite, limitless\n=vũ trụ bao la+The infinite universe\n=lòng nhân từ bao la của Chúa+the infinite goodness of God\n="Trời cao biển rộng, một màu bao la"+the high sky and the wide sea are an immense blue bao lăm @bao lăm\n- Not much\n=chiếc xe đạp cũ này chẳng đáng bao lăm+this old bicycle is not worth much bao lơn @bao lơn\n* noun\n- Balcony bao nhiêu @bao nhiêu\n- How much; how many\n=cái máy vi tính này trị giá bao nhiêu?+how much does this micro-computer cost?\n=anh được bao nhiêu điểm?+how many marks did you get?\n=anh bao nhiêu tuổi?+how old are you?\n=cái hồ bơi này sâu bao nhiêu?+how deep is this swimming-pool?\n=bức tường này cao bao nhiêu?+how high is this wall?\n-Any, any number, any amount\n=bao nhiêu cũng được+Any amount can do\n-So much, so many bao phủ @bao phủ\n* verb\n- To wrap, to cover, to envelop\n=mây đen bao phủ bầu trời+black clouds wrapped the sky\n=tuyết bao phủ mặt đất+snow covered the ground\n=sau hai tháng điều tra, vụ án mạng ấy vẫn nằm (vẫn bị bao phủ) trong vòng bí ẩn+after two months of investigation, that murder continues being enveloped in mystery bao quanh @bao quanh\n* verb\n- To circle, to encompass\n=một thành phố có những quả đồi bao quanh+a town circled by hills\n=một cái hồ được bao quanh bởi những dãy núi+a lake encompassed by mountains bao quát @bao quát\n* verb\n- To embrace\n=lời giải thích này chưa bao quát tất cả các khía cạnh của vấn đề+this explanation does not embrace all the sides of the question\n\n=đề ra nhiệm vụ bao quát và những công việc cụ thể+to define the all-embracing duty and concrete jobs\n-To see the whole of, to grasp the whole\n=bao quát công việc+to grasp the whole of one's job\n=đứng trên đỉnh núi có thể bao quát được cả một vùng rộng lớn+from the top of the mountain, one can see the whole of an extensive area\n\n=có cái nhìn bao quát+to have an overall view of things, to have an overview of things bao tay @bao tay\n* noun\n- Glove\n=một cặp găng tay, một đôi găng tay+a pair of gloves bao thơ @bao thơ\n* noun\n- Envelope\n=bao thơ có keo+adhesive envelope\n=bao thơ gửi máy bay+airmail envelope bao thầu @bao thầu\n- To take a building contract, to bid on\n=công ty bao thầu+a building contractor's firm bao trùm @bao trùm\n- To cover the whole of\n=bóng tối bao trùm lên cảnh vật+a dark shadow covered the whole scenery\n=không khí phấn khởi bao trùm cuộc họp+an enthusiastic atmosphere pervaded the whole meeting bao tải @bao tải\n* noun\n- Bag, jute bag bao tử @bao tử\n* noun\n- Stomach\n=bệnh đau bao tử+stomach-ache\n=bơi trong lúc bao tử căng thì quả là thiếu khôn ngoan+it is quite unwise to swim on a full stomach\n-Foetus, embryo\n=lợn bao tử+an unborn pigling bao vây @bao vây\n* verb\n- to surround, to encircle, to blockade, to besiege, to lay a siege to\n=lực lượng nổi loạn đã bao vây bót cảnh sát từ sáng sớm đến sẫm tối+the rebel forces surrounded the station police from dawn till dusk\n\n=thành phố bị hai trung đoàn địch bao vây+the town is encircled by two enemy regiments\n=bao vây kinh tế địch+to stage an economic blockade of the enemy areas\n=bao vây một ổ hút thuốc phiện+to lay a siege to an opium den bay @bay\n* verb\n- To fly\n=quan sát những con chim tập bay+to watch the birds learn to fly\n=vệ tinh nhân tạo bay qua bầu trời+the satellite flew past in the sky\n=đạn bay rào rào+bullets flew past\n=tin chiến thắng bay đi khắp nơi+the news of victory flew to every place\n-To fade, to go\n=áo sơ mi bay màu+The shirt has faded\n=nốt đậu đang bay+the smallpox pustules are going\n-To fail (in an examination)\n=không cánh mà bay bay biến @bay biến\n- Like blazes, like hell\n=Chối bay biến+To deny like blazes (like hell) bay bướm @bay bướm\n* adj\n- polished, flowery, refined\n=lời văn bay bướm+a flowery style\n=ăn nói bay bướm+to use a refined language bay bổng @bay bổng\n- Fly very high\n-High-faluting\n=Văn chương bay bổng+High-faluting literature bay chuyền @bay chuyền\n- Fly from... tọ.\n=Con chim bay chuyền từ cành này sang cành khác+The bird flew from tree to tree bay hơi @bay hơi\n* verb\n- to evaporate\n=nhiệt làm nước bay thành hơi+heat evaporates water into steam\n=nước mau bay hơi trong nắng+water soon evaporates in the sunshine\n=chất dễ bay hơi+a volatile substance\n=sự bay hơi+evaporation bay la @bay la\n- Fly very low bay lên @bay lên\n* verb\n-to fly away; to fly off bay lượn @bay lượn\n- hover (of a bird); glide (of an aeroplane) bay màu @bay màu\n- Fade bay mùi @bay mùi\n- Lose perfume bay nhảy @bay nhảy\n* verb\n- To fly high\n=tuổi trẻ bây giờ tha hồ bay nhảy+the present-day youth can freely fly high be @be\n* noun\n- Wine flask\n=rượu ngon chẳng quản be sành+good wine does not mind a terracotta flask\n* adj\n- Beige\n=chiếc áo mưa màu be+a beige raincoat\n* verb\n- To build mud embankments on\n-To surround with hands top of heaped vessel (to secure the fullest measure)\n=lấy tay be miệng đấu khi đong đỗ+to surround the top of a measure with one's hands while measuring beans be be @be be\n- Bleat (of a goat) be bé @be bé\n* adj\n- Smallish be bét @be bét\n* adj\n- Crushed to pulp\n=ruộng lúa bị giẫm be bét+the rice crops were trampled to pulp\n=quả chuối nát be bét+the banana was crushed to pulp\n-In a complete mess\n=tính sai be bét+the calculations were a complete mess\n=rượu chè be bét+to drink oneself into a complete mess\n=thiếu be thiếu bét+it was so short in number that it was a complete mess bem @bem\n* noun\n- Secret\n=lộ bem+to let out a secret\n=giữ bem+to keep secrets\n=hầm bem+a secret underground beng @beng\n* verb\n- To cut, to cut off\n=beng cổ+to cut the neck of\n=beng mất đầu+to have one's head cut off\n* khẩu ngữ\n- Topsy-turvy, pell-mell\n=mọi thứ lung tung beng+everything was pell-mell beo @beo\n* noun\n- Panther\n* adj\n- Scraggy\n=bụng ỏng đít beo+a swollen belly and a scraggy behind\n* verb\n- To pinch\n=beo má+to pinch someone's cheek beo béo @beo béo\n* adj\n- Fattish bi @bi\n* noun\n- Marble\n=trẻ con đánh bi+children played marbles\n-Ball\n=ổ bi+a ball-bearing\n=kẹo bi+sugar-plums\n* adj\n- Tragic\n=nhìn đời bi lắm+to have a very tragic view of life\n=tình cảnh rất bi+the situation is very tragic bi ai @bi ai\n* adj\n- Woeful\n=tiếng khóc bi ai+woeful laments bi ba bi bô @bi ba bi bô\n- xem bi bô (láy) bi bô @bi bô\n* verb\n- To lisp\n=trẻ bi bô với mẹ+the child lisped with its mother\n=bi ba bi bô+to lisp incessantly bi ca @bi ca\n* noun\n- Elegy bi chí @bi chí\n* noun\n- Epitaph bi cảm @bi cảm\n* adj\n- Moving, touching bi hài kịch @bi hài kịch\n* noun\n- Tragi-comedy bi hùng @bi hùng\n- như bi tráng bi khúc @bi khúc\n* noun\n- Elegy bi kịch @bi kịch\n* noun\n- Tragedy\n=bi kịch cổ điển+a classical tragedy\n=bi kịch của người đàn bà dưới chế độ phong kiến+the tragedy of women under feudalism bi quan @bi quan\n* adj\n- pessimistic\n=thái độ bi quan+a pessimistic attitude\n=nhìn đời bằng cặp mắt bi quan+to have a pessimistic view of life, to view life with a pessimistic eye\n=tình hình rất bi quan+the situation was pessimistic, the situation was critical\n=chủ nghĩa bi quan+pessimism bi thiết @bi thiết\n* adj\n- Doleful\n=tiếng khóc than bi thiết+doleful lamentations bi thương @bi thương\n- Sorrowful\n=khúc hát bi thương+a sorrowful song bi thảm @bi thảm\n- Tragic\n=cái chết bi thảm+a tragic death\n=kết cục bi thảm+a tragic ending bi tráng @bi tráng\n* adj\n- Woeful and majestic at the same time\n=bài ca bi tráng+a woeful and majestic song bi đát @bi đát\n* adj\n- Lamentable\n=lâm vào tình thế bi đát+to be driven into a lamentable position bi đông @bi đông\n* noun\n- Soldier's water-bottle, canteen bia @bia\n* noun\n-beer; ale\n= bia đen+stout; Porter\n-stele\n= bia kỷ_niệm+memorial stele, target\n=bắn bia+to shoot at the target bia miệng @bia miệng\n- Posthumous ill fame\n=Trăm năm bia đá thì mòn Nghìn năm bia miệng hãy còn trơ trơ+A stela will wear out in one hundred years, A posthumous ill fame will remain whole in a thousand years binh @binh\n* noun\n- Soldier, army\n=binh hùng tướng mạnh+courageous soldiers, strong generals; a strong army\n=toà án binh+a military tribunal, a court martial\n* verb\n- như bênh binh biến @binh biến\n* noun\n- Mutiny binh bị @binh bị\n* noun\n- Armament\n=tăng cường binh bị+to increase armament, to step up armament\n=bàn việc tài giảm binh bị+to discuss a cut in armament, to discuss a reduction in arm amount binh bộ @binh bộ\n- (từ cũ, nghĩa cũ) Ministy of war binh chủng @binh chủng\n* noun\n- Arm\n=trong lục quân có các binh chủng bộ binh, pháo binh, công binh, thông tin ...+in the ground troops there are arms like infantry, artillery, sappers, signal.. binh công xưởng @binh công xưởng\n* noun\n- Arms workshop binh cơ @binh cơ\n- (từ cũ, nghĩa cũ) Strategy binh dịch @binh dịch\n- (từ cũ, nghĩa cũ) Military service binh gia @binh gia\n* noun\n- Military binh họa @binh họa\n- (từ cũ, nghĩa cũ) Scourge of war binh hỏa @binh hỏa\n- (từ cũ, nghĩa cũ, văn chương) như binh lửa binh khí @binh khí\n* noun\n- Weapons\n=phát huy tác dụng của binh khí+to make the most of weapons binh khố @binh khố\n- (từ cũ, nghĩa cũ) Arms depot, military depot binh lính @binh lính\n- Soldier, troops (nói khái quát) binh lực @binh lực\n* noun\n- Combat force, combat troops\n=tập trung binh lực, hoả lực+to concentrate combat troops and firepower\n=dùng một binh lực lớn+to deploy a great combat force\n=ưu thế binh lực+combat superiority binh mã @binh mã\n- Troops and horses, military force binh ngũ @binh ngũ\n- (từ cũ, nghĩa cũ) Diffrent arms (of an army) binh nhu @binh nhu\n* noun\n- Army ordnance, military supplies binh nhì @binh nhì\n- Private binh nhất @binh nhất\n- First class private binh pháp @binh pháp\n* noun\n- Art of warfare\n=sách dạy binh pháp+a book teaching the art of warfare binh phí @binh phí\n* noun\n- Military spending binh phục @binh phục\n* noun\n- Uniform binh quyền @binh quyền\n* noun\n- Military power\n=nắm giữ binh quyền+to hold military power binh sĩ @binh sĩ\n* noun\n- Soldiers, men, troops binh thuyền @binh thuyền\n- (từ cũ, nghĩa cũ) Warship binh thư @binh thư\n* noun\n- Book on warfare binh tình @binh tình\n* noun\n- Military situation, army condition\n-Situation\n=nghe ngóng binh tình+to watch the situation\n=xem binh tình ra sao+to observe the situation, to see how the land lies binh vận @binh vận\n* verb\n- To carry out agitation and propaganda among enemy troops binh vụ @binh vụ\n- (từ cũ, nghĩa cũ) Military affairs binh xưởng @binh xưởng\n* noun\n-arsenal binh đao @binh đao\n- Fire and sword\n=ngẫm từ gây việc binh đao+he thought that since fire and sword had been started binh đoàn @binh đoàn\n* noun\n- Multi-battalion (multi-regiment, multi-division, multi-army), corps (unit)\n\n@\n- binh đội\n- từ cũ, nghĩa cũ) Troops biên @biên\n* verb\n- To jot down\n=biên tên vào sổ+to jot down a name in one's notebook, to enter one's name in a register\n-To write\n=biên thư+to write letters\n* noun\n- Edge, selvedge, list, line\n=bóng ra ngoài biên+The ball is out of the touch-line\n=lụa tốt xem biên+a silk cloth's quality is shown by its selvedge\n=vượt biên+to escape over the border biên bản @biên bản\n* noun\n- Report, minutes, proces-verbal\n=biên bản hội nghị+a conference's minutes\n=biên bản hỏi cung+a report on an interrogation biên chép @biên chép\n* verb\n- To jot down, to keep (nói khái quát)\n=biên chép sổ sách+to keep books and records biên chế @biên chế\n* verb\n- To organize the staff of\n* noun\n- Personnel, staff\n=đưa vào biên chế+to put on the regular staff, to make (someone) a regular member of the personnel\n=giảm biên chế+to cut down the staff of biên cương @biên cương\n* noun\n- Border area\n=bảo vệ biên cương của tổ quốc+to defend one's country's border areas biên cảnh @biên cảnh\n- (cũ) như biên giới biên dịch @biên dịch\n* verb\n- To translate\n=biên dịch sách+to translate books biên giới @biên giới\n* noun\n- Frontier\n=biên giới Lào-Việt+the Lao-Vietnamese frontier Biên Hoà @Biên Hoà\n- Xem Đồng Nai biên khu @biên khu\n* noun\n- Border area biên lai @biên lai\n* noun\n- Receipt\n=cấp biên lai+to issue a receipt biên nhận @biên nhận\n* noun\n- Receipt\n=biên nhận một món tiền+to receipt a sum of money\n=thủ kho biên nhận hàng+the storekeeper receipted the goods\n=giấy biên nhận+a receipt biên niên @biên niên\n* adj\n- Annalistic\n=cuốn sử biên niên+a book of annals biên phòng @biên phòng\n* verb\n- To defend the country's border\n=đồn biên phòng+a border (defending) post biên soạn @biên soạn\n* verb\n- To compile, to write\n=biên soạn từ điển+to compile a dictionary biên thùy @biên thùy\n- (cũ; văn chương) như biên cương biên tập @biên tập\n* verb\n- như biên soạn\n-To edit biên tập viên @biên tập viên\n- Publisher's reader biên đạo @biên đạo\n- Biên đạo múa\n-Choreographer biên độ @biên độ\n* noun\n- Amplitude biên đội @biên đội\n* noun\n- Flight (of fighting planes) biên ải @biên ải\n* noun\n- Border gate biên ủy @biên ủy\n* noun\n- Editorial staff biêng biếc @biêng biếc\n- xem biếc (láy) biếc @biếc\n* adj\n- Bluish green biếm @biếm\n* verb\n-to crab; to damn biếm họa @biếm họa\n* noun\n- Cartoon biến @biến\n* verb\n- (thường đi với thành) To change into, to turn into\n=nước biến thành hơi+water changes into steam\n=vải để biến màu+the cloth has changed its colour\n=biến căm thù thành sức mạnh+to turn hatred into strength\n=biến không thành có, biến khó thành dễ+to turn nothing into something, a difficult thing into an easy strength\n=biến sắc mặt+face changes colour\n-To vanish, to vanish without leaving a trace\n=ông tiên đã biến mất+the fairy vanished\n=số tiền biến đâu mất+the sum of money just vanished into thin air biến báo @biến báo\n- (cũ) Retort biến chuyển @biến chuyển\n- Change\n=vạn vật biến chuyển+everything undergoes a change\n=tình hình biến chuyển chậm nhưng tốt+there is a slow change for the better in the situation\n=những biến chuyển căn bản+fundamental changes biến chất @biến chất\n* verb\n- To degenerate\n=rượu đã biến chất+the alcohol has degenerated\n* adj\n- Degenerate\n=phần tử thoái hoá và biến chất+the retrograde and degenerate elements biến chứng @biến chứng\n* noun\n- Complication, side-effect\n=viêm phổi thường là biến chứng của cúm+pneumonia is usually a complication of flu\n* verb\n- To produce a complication, to produce a side-effect\n=bệnh thấp khớp đã biến chứng vào tim+his rheumatism has produced a side-effect on his heart biến cách @biến cách\n* noun\n- Declension biến cảm @biến cảm\n- (điện) Variometer biến cố @biến cố\n* noun\n- Upheaval, major change\n=biến cố lịch sử+historical changes biến diễn @biến diễn\n- Develop\n=Mọi việc đã biến diễn như dự đoán+Everything has developed as foreseen biến dạng @biến dạng\n* verb\n- To deform\n* noun\n- Variant, variation\n-Deformation biến dị @biến dị\n* noun\n- Variability (ở sinh vật) biến hoá @biến hoá\n* verb\n- To transform, to evolve\n=quá trình từ vượn biến hoá thành người+the evolution of the ape into man\n* adj\n- Versatile, multiform\n=lối đánh của du kích biến hoá không cùng+the guerilla tactics is unendingly versatile biến hình @biến hình\n* noun\n- Metamorphosis\n-Transformation\n=ngôn ngữ biến hình+an inflectional language, an inflective language\n=tiếng Nga là một ngôn ngữ biến hình+Russian is an inflectional language\n=thuyết biến hình+transformism biến hóa @biến hóa\n- Transform, evolve\n=Quá trình từ vượn biến thành người+The evolution of the ape into man\n-Versatile, multiform\n=Chiến thuật biến hóa+Versatile tactics biến loạn @biến loạn\n* noun\n- Disturbance, turmoil\n=những cuộc biến loạn trong triều+disturbances in the court biến ngôi @biến ngôi\n- (ngôn ngữ) Conjugate\n=Biến ngôi động từ+To conjugate a verb biến nhiệt @biến nhiệt\n- (sinh học) Poikilothermic\n=Động vật biến nhiệt+Poikilotherm biến phân @biến phân\n- (toán) Variation biến sắc @biến sắc\n* verb\n- To change colour\n=mặt biến sắc+face changes colour\n=kẻ gian biến sắc vì biết có người nhận ra mình+the criminal changed colour aware that he had been recognized biến thiên @biến thiên\n* verb\n- To vary\n* noun\n- Upheaval, major change\n=những biến thiên trong lịch sử+historical upheavals biến thái @biến thái\n* noun\n- Metamorphosis (của sâu bọ) biến thế @biến thế\n* noun\n- Transformer\n=biến thế tăng thế+a step-up transformer\n=biến thế giảm thế+a step-down transformer biến thể @biến thể\n* noun\n- Variant\n=biến thể của một từ+variants of a word biến trở @biến trở\n* noun\n- Rheostat biến tính @biến tính\n- Denatured\n=Rượu biến tính+Denatured alcohol biến tướng @biến tướng\n* noun\n- Disguise\n=đó là một biến tướng của chủ nghĩa duy tâm+that is only a disguise of idealism\n* adj\n- Disguised biến tấu @biến tấu\n* noun\n- Variation biến tố @biến tố\n- (ngôn ngữ) Flexion\n=Ngôn ngữ biến tố+A flexional language biến áp @biến áp\n- như biến thế biến âm @biến âm\n- Phonetic variant biến đổi @biến đổi\n* verb\n- To change,to alter\n=quang cảnh đã biến đổi+the sight has changed\n=những biến đổi to lớn và sâu sắc trong xã hội+deep and great social changes biến động @biến động\n* verb\n- To vary, to evolve, to change\n=sự vật luôn luôn biến động+nature always changes\n=thời tiết biến động+the weather varies\n=những biến động trong tâm hồn+psychological changes biếng @biếng\n* adj\n- Disinclined, losing interest in\n=biếng chơi+to lose interest in play\n=biếng ăn+to lose one's appetite biếng chơi @biếng chơi\n- Be slightly ill (said of children) biếng nhác @biếng nhác\n* adj\n- Lazy, idle biếng ăn @biếng ăn\n- (Chứng biến ăn) (y) Anorexia biết @biết\n* verb\n- To know, to realize\n=biết mặt nhưng không biết tên+to know by sight not by name\n=không biết đường cho nên lạc+to get lost, not knowing the way\n=thức lâu mới biết đêm dài+only by staying up late, can one know that the night is long\n=biết bơi+to know how to swim\n=biết tiếng Anh+to know English\n=bảo cho biết+to bring to the knowledge of, to inform\n=dạy cho biết làm gì+to show how to do something\n=biết người biết của biết bao @biết bao\n- (dùng trước danh từ, hoặc sau tính từ) How much, how many, how\n=biết bao chiến sĩ đã hy sinh vì độc lập dân tộc+how many fighters have laid down their lives for national independence\n=đẹp biết bao, đất nước của chúng ta!+how beautiful our land is! biết bụng @biết bụng\n- Understand somebody's feelings biết chừng @biết chừng\n- Know [in advance] what is to be done\n- (biết chừng nào (dùng sau tt, thường trong câu cảm xúc)) How very\n=Hạnh phúc biết chừng nào!+How very happy! biết chừng nào @biết chừng nào\n- (dùng sau tính từ, trong câu cảm xúc) How very\n=hạnh phúc biết chừng nào!+how very happy! biết dường nào @biết dường nào\n- như biết chừng nào biết mùi @biết mùi\n- Take a liking to; have a taste of, have an experience of\n=Biết mùi đời+To take a taste (an experience) of life biết mấy @biết mấy\n- như biết chừng nào biết tay @biết tay\n* khẩu ngữ\n- To know what stuff one is made of\n=ta sẽ cho nó biết tay+I'll let him know what stuff I'm made of biết thân @biết thân\n- To serve one right\n=nghịch lửa bị bỏng mới biết thân+it serves him right playing with the fire and getting burnt\n-To be conscious of one's inferiority biết thế @biết thế\n- If you know it\n=Biết thế tôi chẳng đến cho xong+If you know it, I would not come biết ý @biết ý\n* verb\n- To guess someone's intentions biết điều @biết điều\n- Reasonable, judicious, sensible\n=tỏ ra rất biết điều+a judicious man biết đâu @biết đâu\n- (dùng ở đầu câu, hoặc đầu đoạn câu) No one knows\n=trời đang nắng, nhưng biết đâu chiều lại mưa+it is shining, but no one knows whether it will not rain in the afternoon biết đâu chừng @biết đâu chừng\n- May be, perhaps biết ơn @biết ơn\n- Thankful, grateful\n=tỏ lòng biết ơn sâu sắc+to show deep gratitude biếu @biếu\n* verb\n- To present\n=biếu cuốn sách+To prsent a book\n=sách biếu+a presentation copy of a book\n=báo biếu+a presentation copy of a newspaper (magazine) biếu xén @biếu xén\n- To give, to present\n=tìm cách biếu xén bọn quan thầy+to try to make presents and gifts to one's protectors, to try to curry one's protectors' favour with presents biền @biền\n* noun\n- Floodplain, floodland (ở ven sông) biền biệt @biền biệt\n- (đi biền biệt) to leave behind no traces whatsoever biển @biển\n* noun\n- Sea\n=cá biển+sea fish\n=tàu biển+a sea-going ship\n=biển người dự mít tinh+a sea of people was attending the meeting\n=biển lúa+a sea of rice plants\n=vùng biển, hải phận+territorial waters\n-Escutcheon (do vua ban)\n-Signboard, poster, plate, post\n=biển quảng cáo+an advertising poster\n=biển chỉ đường biển cả @biển cả\n- High sea biển khơi @biển khơi\n- Main sea biển lận @biển lận\n* adj\n- Greedy and stingy\n=con người biển lận+a greedy and stingy person biển thủ @biển thủ\n* verb\n- To embezzle\n=tội biển thủ công quỹ+the offence of embezzlement of public funds biển tiến @biển tiến\n- (địa lý) Marine transgression biểu @biểu\n* noun\n- Table, index\n=biểu thuế+a taxation table\n-Petition to the king, letter to the king\n=biểu trần tình+a petition to put one's case\n=biểu tạ ơn+a letter of thanks to the king\n=dâng biểu+to submit kneeling a petition to the king\n* verb\n- như bảo biểu bì @biểu bì\n* noun\n- Epidermis biểu cảm @biểu cảm\n- Expressive\n=Lời văn biểu cảm+An expressive style biểu diển @biểu diển\n- Perform, execute\n=Biểu diển một điệu múa+To perform a dance\n=Biểu diển một bài quyền+To perform a series of boxing holds\n=Chương trình biểu diển âm nhạc+A musical concert progamme\n- toán, lý) Represent biểu diễn @biểu diễn\n* verb\n- To perform, to execute\n=biểu diễn một điệu múa+to perform a dance\n=biểu diễn một bài quyền+to perform a series of boxing holds\n=chương trình biểu diễn âm nhạc+a musical concert programme\n-To represent biểu dương @biểu dương\n* verb\n- To show, to display biểu hiện @biểu hiện\n* verb\n- To manifest, to manifest itself, to show plainly\n=hành động đẹp đẽ biểu hiện phẩm chất người cộng sản+a fine action manifesting the nature of a communist\n=mâu thuẫn biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau+the contradiction manifests itself in many different forms\n-To depict (with artistic means)\n=âm nhạc dùng âm thanh để biểu hiện cuộc sống+music depicts life with sounds\n* noun\n- Manifestation\n=coi thường các chi tiết quan trọng là biểu hiện của bệnh sơ lược đại khái sơ lược+slighting important details is a manifestation of schematism, of perfunctoriness biểu kiến @biểu kiến\n* adj\n- Apparent biểu lộ @biểu lộ\n* verb\n- To reveal, to betray (tư tưởng, tình cảm...)\n=nụ cười biểu lộ sự thông cảm+a smile revealing understanding, a knowing smile\n=hành động biểu lộ ý thức tổ chức kỷ luật cao+an action betraying a deep sense of discipline biểu mô @biểu mô\n- (sinh học) Epithelium biểu ngữ @biểu ngữ\n* noun\n- Banner biểu quyết @biểu quyết\n* verb\n- To vote\n=đại hội biểu quyết tán thành+the plenary assembly voted approval\n=giơ tay biểu quyết+to vote by a show of hands biểu sinh @biểu sinh\n- (sinh học) Epigeneous, epigenous\n=Thuyết biểu sinh+Epigenesis biểu thị @biểu thị\n* verb\n- To show, to display\n=biểu thị quyết tâm+to show resolution\n=biểu thị thái độ+to display one's attitude biểu thức @biểu thức\n* noun\n- Expression\n=biểu thức đại số+an algebraic expression biểu tình @biểu tình\n* verb\n- To demonstrate\n=xuống đường biểu tình+to take to the streets\n=biểu tình ngồi+to stage a sit-down demonstration, to stage a sit-in biểu tượng @biểu tượng\n* noun\n- Symbol\n-Representation biểu đạt @biểu đạt\n* verb\n- To express, to denote\n=biểu đạt tư tưởng một cách chính xác+to express one's thought in an accurate way\n=thuật ngữ biểu đạt khái niệm khoa học+terminology express scientific concepts biểu đồ @biểu đồ\n* noun\n- Graph, diagram\n=biểu đồ phát triển sản xuất+a production development graph biểu đồng tình @biểu đồng tình\n* verb\n- To show one's approval, to show one's support\n=mọi người nhìn anh ta như để biểu đồng tình+everyone looked at him as if to show their approval biện @biện\n* verb\n- To prepare\n=biện một bữa ăn thịnh soạn+to prepare a copious meal\n-To invoke\n=biện lý do để từ chối+to invoke pretexts to refuse biện bác @biện bác\n* verb\n- To reason, to argue\n=người có tài biện bác+a person with a talent for arguing biện bạch @biện bạch\n* verb\n- To justify, to vindicate, to defend\n=biện bạch cho khuyết điểm mình+to justify one's mistakes biện chứng @biện chứng\n* adj\n- Dialectic (-al)\n=sự phát triển biện chứng+a dialectical development\n=hiểu một cách biện chứng+to understand in a dialectic manner\n=cách lập luận rất biện chứng+a very dialectical reasoning\n=phép biện chứng+dialectics\n=phép biện chứng duy vật+materialistic dialectics biện chứng pháp @biện chứng pháp\n* noun\n- Dialectics biện giải @biện giải\n- Explain, reason\n=Khó có thể biện giải cho điều vô lý ấy+It is hardly possible to explain this absurdity biện hộ @biện hộ\n* verb\n- To defend, to act as counsel for, to act as apologist for\n=biện hộ cho bên bị+to defend the defendant\n=biện hộ cho bên nguyên+to act as counsel for the plaintiff biện luận @biện luận\n* verb\n- To reason, to argue\n=càng biện luận, càng tỏ ra đuối lý+the more he argues, the weaker his case proves\n-To discuss biện minh @biện minh\n* verb\n-to justfly to enucleate\n= biện_minh một vấn đề+to enucleate a problem biện pháp @biện pháp\n* noun\n- Measure, means, method\n=biện pháp hành chính+administrative measures\n=biện pháp kỹ thuật+technical means\n=dùng biện pháp mềm dẻo+to use flexible methods biện thuyết @biện thuyết\n- (từ cũ, nghĩa cũ) Argue, reason biệt @biệt\n* verb\n- To part with, to leave\n=ra đi biệt xóm biệt làng+he went off, parting with hamlet and village\n- dùng phụ sau động từ) To leave behind no traces at all\n=đi biệt một năm không có thư về+he has been gone a year without leaving behind any traces at all and without writing home\n=từ dạo ấy anh ta biệt tin+since then, he has not been heard from\n=giấu biệt đi+to hide something clean away\n=gửi thư thư biệt, gửi lời lời bay+letters remain unanswered, oral messages fly off without response biệt danh @biệt danh\n- Nickname, alias biệt dược @biệt dược\n* noun\n- Patent medicine, proprietary medicine biệt hiệu @biệt hiệu\n* noun\n- Pen name\n=Phan Bội Châu, biệt hiệu Sào Nam+Phan Boi Chau, pen name (alias) Sao Nam biệt kích @biệt kích\n* noun\n- Commando, ranger\n* verb\n- To spring a surprise attack\n=đề phòng địch biệt kích+to guard against enemy surprise attacks biệt ly @biệt ly\n* adjective\n-separated\n=sầu biệt ly+the sorrow of separation biệt lập @biệt lập\n* verb\n- To stand aloof, to stand isolated\n=ngôi chùa biệt lập trên ngọn đồi+the pagoda stands isolated on the hill biệt ngữ @biệt ngữ\n- Jargon biệt nhãn @biệt nhãn\n- Special esteem, high esteem biệt phái @biệt phái\n* verb\n- To second\n=được Bộ văn hoá một năm+to be seconded to the Ministry of Culture for a year\n* adj\n- Sectarian\n=chống tư tưởng biệt phái+to oppose sectarian spirit\n=khuynh hướng biệt phái tả khuynh+leftist sectarian tendency\n=chủ nghĩa biệt phái+sectarianism biệt số @biệt số\n- (toán) Discriminant biệt thị @biệt thị\n- Hold in high (special) regards biệt thức @biệt thức\n- (toán) Discriminant biệt thự @biệt thự\n* noun\n- Villa biệt tin @biệt tin\n- Without news, without tidings biệt tài @biệt tài\n* noun\n- Special talent, special talent for\n* adj\n- Specially gifted\n=nhà toán học biệt tài+a specially gifted mathematician biệt tích @biệt tích\n* adj\n- Gone without leaving a single trace biệt tăm @biệt tăm\n- Gone without (leaving) a trace biệt xứ @biệt xứ\n- (Deported) far away from one's country biệt đãi @biệt đãi\n* verb\n- To treat with favour, to treat with high consideration biệt động đội @biệt động đội\n* noun\n- Special task force Blowing dust and wind @Blowing dust and wind\n- (Gió bụi trên đường) The wind and dust blowing on the road\n-Troubled (times).\n=Thuở trời đất nổi cơn gió bụi+In troubled times by Heaven's will\n-Hard, full of ups and downs\n=Cuộc đời gió bụi+A life full of ups and downs bo bo @bo bo\n* noun\n- Job's tears\n* adj\n- Close, griping\n=Của mình thì giữ bo bo Của người thì thả cho bò nó ăn+Close with one's own property, Wasteful with others'\n-Stick-in-the-mud\n=đừng quá bo bo theo những công thức cũ+don't be a stick-in-the-mud follower of ancient formulas; don't be a stickler for ancient formulas bo siết @bo siết\n- Be stingy\n=Bo siết từng xu+To be stingy with every penny bom @bom\n* noun\n- Bomb\n-bomb\n=bom cháy+an incendiary bomb, a fire bomb\n=bom phá+a demolition bomb\n=bom sát thương+an antipersonnel bomb\n=bom nổ chậm+a time bomb, a delayed-action bomb\n=máy bay ném bom+a bomber bom bay @bom bay\n* noun\n- Flying bomb, robot bomb bom bi @bom bi\n* noun\n- Steel-pellet bomb bom hóa học @bom hóa học\n* noun\n-chemical bomb bom khinh khí @bom khinh khí\n* noun\n- Hydrogen bomb, H-bomb bom lân tinh @bom lân tinh\n* noun\n- Phosphorous bomb bom nguyên tử @bom nguyên tử\n* noun\n- Atomic bomb, A-bomb bom nổ chậm @bom nổ chậm\n- Time bomb bom từ trường @bom từ trường\n* noun\n- Magnetic bomb bom đạn @bom đạn\n* noun\n- Bomb and bullet, lethal weapons bon @bon\n- (nói về xe cộ, ngựa) To run smoothly (trên quãng đường dài)\n=chiếc xe bon trên đường+the car ran smoothly on the road\n=xe đi rất bon+vehicle runs smoothly\n-To rush\n=bon về nhà với con+to rush home to one's children bon bon @bon bon\n* verb\n-to run fast bon chen @bon chen\n* verb\n- To scramble\n=bon chen trên đường danh lợi+to scramble for position and privileges bong @bong\n- Snow-white, shining\n=quần áo trong bệnh viện trắng bong+the hospital linen is snow-white\n=sạch bong+shining with cleanliness\n* verb\n- (nói về lớp mỏng bên ngoài) To peel off\n=giấy dán lâu ngày bị bong+the long-stuck paper is peeling off\n=sơn bong mất một lớp+a coat of paint has peeled off bong bóng @bong bóng\n* noun\n- Bladder\n=bong bóng cá+a fish bladder\n=bong bóng lợn+a pig bladder\n-Balloon\n=chiếc bong bóng hồng+a pink balloon\n-Bubble\n=thổi bong bóng xà phòng+to blow soap bubbles bong gân @bong gân\n- Sprain boong @boong\n* noun\n- Deck\n=lên boong hóng gió+to go on deck for fresh air boong boong @boong boong\n- To ring and resound\n=chuông kêu boong boong+the bell rang and resounded bu @bu\n* noun\n- Mama\n-Bamboo cage (for fowls)\n=bu gà+a chicken cage, a cage of chickens bung @bung\n* noun\n- Big cooking pot\n=bung nấu bánh chưng+a cooking pot for glutinous rice square cakes\n* verb\n- To burst open\n=thúng đã bung vành+the rim of the basket has burst\n=chiếc dù bung ra, lơ lửng trên không+the parachute has burst open and is now hanging in the air\n-To boil to a pulp\n=bung ngô+to boil maize to a pulp\n=cà bung+egg-plant boiled soft bung búng @bung búng\n* adj\n- Chokefull\n=miệng bung búng nhai cơm+his mouth chokefull with rice was masticating bung bủng @bung bủng\n- Sallowish bung xung @bung xung\n* noun\n- Stooge, scapegoat\n=đứng ra làm bung xung, chịu cho thiên hạ chê cười+to act as a stooge and expose oneself to public ridicule buôn @buôn\n* verb\n- To sell, to trade\n=đi buôn+to go in for trade, to be a trader\n=buôn vải+to trade in cloth\n=buôn tàu buôn bè không bằng ăn dè hà tiện+trading by boatfuls and raftfuls is not so profitable as stinting oneself in food and practising economy; thrift is a great revenue; parsimony is the best revenue\n=bán buôn+wholesale\n=giá bán buôn+wholesale price\n=công ty bán buôn+a wholesale firm\n=buôn nước bọt buôn buốt @buôn buốt\n- Feeling a rather sharp pain, feeling a rather biting cold buôn bán @buôn bán\n- Commerce, trade (nói khái quát)\n=mở rộng quan hệ buôn bán với nước ngoài+to expand commercial relations with foreign countries\n=buôn gian bán lận+to cheat in commerce\n=buôn dân bán nước, bán nước buôn dân+to sell one's country down the river, to betray one's country, to be a traitor to one's people and country, to sell the pass\n=buôn phấn bán son, buôn phấn bán hương+to be a prostitute, to be a brothel-keeper\n=buôn thần bán thánh+to go in for religion-mongering\n=buôn thúng bán mẹt, buôn thúng bán bưng+to be a petty trader buôn bạc @buôn bạc\n- To deal in foreign currencies buôn cất @buôn cất\n- Trade in whole contingents of goods, trade by wholesale buôn lậu @buôn lậu\n- Smuggle\n=Kẻ buôn lậu+A smuggle buôn người @buôn người\n- Trade in slaves buôn tiền @buôn tiền\n- như buôn bạc buông @buông\n* verb\n- To let go, to let loose\n=buông đũa bát đứng lên+having let down his bowl and chopsticks, he stood up\n=buông lỏng dây cương cho ngựa lên dốc+he let loose the bridle for his horse to go up the slope; he gave his horse the bridle for him to go up the slope\n-To let down, to drop\n=tóc buông thõng sau lưng+with hair let straight down on back\n=màn đêm buông xuống cánh đồng+the mantle of darkness was let down on the field\n=buông mình ngồi xuống ghế+to let oneself down into a chair\n=buông câu+to drop one's line, to cast one's line\n=buông lời bướm ong buông lỏng @buông lỏng\n- Relax\n=Buông lỏng kỷ luật+To relax discipline buông miệng @buông miệng\n- (khẩu ngữ) Open one's mouth to speak\n=Buông miệng ra là hắn nói tục+Whenever he opens his mouth to speak, he used foul language buông tay @buông tay\n- Stop work[ing], knock off\n=Buông tay làm là hút thuốc+As soon as he knocks off, he smokes buông tha @buông tha\n* verb\n- To disengage, to spare buông trôi @buông trôi\n- To let drift\n=lãnh đạo mà buông trôi khoán trắng thì hỏng việc+if the leadership lets things drift and gives carte blanche, it is sure to fail buông tuồng @buông tuồng\n* adj\n- Self-indulgent\n=sống buông tuồng+to live in a self-indulgent way buông xuôi @buông xuôi\n- To let (something) run its course\n=vì chán nản, nên buông xuôi+out of weariness, he let things run their course\n=hai tay buông xuôi+to drop off, to die buông xõng @buông xõng\n- To drop some sharp words, to drop some words curtly\n=bực mình, buông xõng một câu+cross, he dropped a curt sentence\n=trả lời buông xõng+to answer curtly buýt @buýt\n* noun\n- Bus buốt @buốt\n* adj\n- Feeling a sharp pain, feeling a biting cold; sharp, biting\n=lạnh buốt xương+frozen to the bone\n=đau buốt như kim châm+to feel a sharp pain as if pricked by needles buồi @buồi\n- danh từ (tục)\n-Prick, cock buồm @buồm\n* noun\n- Sail\n=thuyền buồm+a sailling boat\n!thuận buồm xuôi gió\n-xem thuận buồm lái @buồm lái\n- (hàng hải) Mizen-sail buồm mũi @buồm mũi\n- (hàng hải) Foresail buồn @buồn\n* adj\n- Sad, melancholy, grieved\n=tin buồn+sad news\n=người mẹ buồn vì có đứa con hư+the mother was sad because a child of hers was bad\n=ngồi buồn, chẳng nói chẳng rằng+to sit sad and silent\n=Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ+No sight is free of sadness. When one is sad, no sight is cheerful\n\n-Feeling an itch (for, to)\n=buồn miệng hát ngêu ngao+his mouth was itching to sing, so he sang a few disconnected phrases\n-Ticklish\n=tính hay buồn nên bị cù không nhịn cười được buồn bã @buồn bã\n- Sad, melancholy\n=buồn bã trong lòng+to be sad at heart\n=vẻ mặt buồn bã+to look sad\n=cảnh trời chiều buồn bã+the dusky scenery was melancholy\n=tiếng dế kêu nghe thật buồn bã+the chirping of crickets sounded sad indeed buồn bực @buồn bực\n- Sad and fretty\n=buồn bực vì đau ốm luôn+to be sad and fretty because of frequent illness\n=không nói ra được càng thấy buồn bực+the inability to speak out his resentment made him sadder and frettier buồn cười @buồn cười\n- Funny\n=ăn mặc lố lăng, trông thật buồn cười+to look funny in odd clothing\n=pha trò rất buồn cười+to crack very funny jokes buồn lòng @buồn lòng\n- Heavy-hearted buồn ngủ @buồn ngủ\n- Feel sleepy buồn nôn @buồn nôn\n- Feel sick buồn phiền @buồn phiền\n- Sad and worried\n=đừng để bố mẹ phải buồn phiền vì mình+don't make your parents sad and worried because of your behaviour buồn rượi @buồn rượi\n- Wearing a dismal face from sadness; very sad buồn rầu @buồn rầu\n* adj\n- Sad-looking, sorrowful buồn thiu @buồn thiu\n- Gloomily sad buồn thảm @buồn thảm\n* adj\n- Dismal buồn tênh @buồn tênh\n- Very sad buồn tình @buồn tình\n- Bored, at a loose end\n=ngồi không một mình, buồn tình bỏ đi chơi+he got bored sitting by himself and went out for a walk buồn tẻ @buồn tẻ\n- Dull, humdrum\n=cuộc sống buồn tẻ+a humdrum life buồng @buồng\n* noun\n- Bunch\n=buồng chuối+a bunch of bananas\n- chỉ tập hợp hai hay nhiều cái xếp thành chùm)\n=buồng phổi+the lungs\n=buồng gan+the liver\n-Room, chamber\n=buồng ngủ+a bedroom\n=buồng tắm+a bathroom\n=buồng ăn+a dining-room\n=buồng đốt buồng giấy @buồng giấy\n- Office, bureau, study buồng hoa @buồng hoa\n* noun\n-Capitulum buồng khuê @buồng khuê\n- Bower, boudoir buồng không @buồng không\n- (văn chương,cũ) Solitary room (of a widow or a single young girl) buồng lái @buồng lái\n- Steering bridge, steering room, cab\n=buồng lái xuồng máy+a motor-boat steering room\n=buồng lái máy xúc+a bulldozer cab buồng máy @buồng máy\n- Engine-room buồng the @buồng the\n- như buồng khuê buồng trứng @buồng trứng\n* noun\n- Ovary buồng tối @buồng tối\n- Dark room buồng đào @buồng đào\n- như buồng khuê buổi @buổi\n* noun\n- Spell, length of time, time, period, moment\n=buổi giao thời+a transitional period\n=buổi tối trong gia đình+the vening time in the family\n=đi mất một buổi đường+to travel a length of time on the road\n=ngày hai buổi đi làm+to do two spells of work a day\n=nhớ buổi ra đi+to remember the parting moment\n=buổi đực buổi cái+day on day off, intermittently\n=vì đau ốm luôn cho nên đi học thất thường, buổi đực buổi cái+because of frequent illness, he could not attend class regularly, only day on day off buổi chiều @buổi chiều\n- Afternoon\n-In the afternoon buổi sáng @buổi sáng\n- Morning\n-In the morning buổi trưa @buổi trưa\n- Noon, midday\n-At noon, at midday buổi tối @buổi tối\n- Evening; in the evening\n-Night; at night-time buộc @buộc\n* verb\n- To bind, to tie\n=buộc vết thương+to bind a wound\n-To force, to compel\n=chiến thắng của ta buộc địch phải từ bỏ âm mưu xâm lược+our victory forced the enemy to give up their aggressive design\n=bị buộc phải thôi việc+to be forced to resign\n=chúng ta buộc phải cầm vũ khí để tự vệ+we were forced to take up arms in self defence\n-To lay\n=đừng buộc cho anh ta cái tội ấy+don't lay that offence on him\n=chỉ buộc một điều kiện+to lay down only one condition\n=buộc chỉ chân voi buộc lòng @buộc lòng\n- Reluctantly\n=bạn nói mãi, anh ta buộc lòng phải nhận lời+on his friend's insistence, he reluctantly accepted buộc tội @buộc tội\n* verb\n- To accuse, to charge buột @buột\n* verb\n- To let slip down, to let slip out\n=buột tay đánh rơi cái chén+to let a cup slip down from one's hand\n=buột ra một tiếng sủa+to let an oath slip out\n-To slip off, to slip out buột miệng @buột miệng\n* verb\n- To make a slip of the tongue bà @bà\n* noun\n- Grandmother\n=bà nội+grandmother on the spear side\n=bà ngoại+grandmother on the distaff side\n=bà thím+grandaunt\n- Madam, lady\n=thưa qui' bà, qui' ông (thưa quý vị)+Ladies and gentlemen bà ba @bà ba\n* noun\n- South Vietnamese pajamas bà bô @bà bô\n- (thông tục) Mother bà chằng @bà chằng\n* noun\n-Ogress bà chị @bà chị\n- One's elder sister\n=Bà chị tôi đi vắng+My elder sister is out\n- You (when adressing a woman older than oneself)\n=Bà chị đi đâu đấy?+Where are you going? bà chủ @bà chủ\n* noun\n- Mistress\n=bà chủ nhà+Mistress of a house bà con @bà con\n* noun\n- Relative, relation\n=người bà con gần / xa+a close (near)/distant relation (relative)\n=anh có bà con gì với viên giám thị này hay không?+are you any relation to this supervisor?\n=các anh quan hệ bà con với nhau như thế nào?+what relation are you to each other?\n=tôi chẳng có bà con họ hàng gì với ông ta cả+I am no relation to him\n=có quan hệ bà con gần / xa với ai+to be closely/distantly related to somebody\n- Neighbour, fellow..\n=bà con làng xóm+one's neighbours, one's fellow-villagers bà cô @bà cô\n* noun\n- Spinster\n- Dead nubile girl\n- Termagant, scold bà cốt @bà cốt\n- xem cốt bà cụ @bà cụ\n* noun\n-Old lady; old woman bà gia @bà gia\n* noun\n- Mother-in-law bà giằn @bà giằn\n- trăm thứ bà giằn Odds and ends bà hoàng @bà hoàng\n- Princess\n=Ăn mặc như bà hoàng+Dressed (attired) like a princess bà la môn @bà la môn\n- (tôn giáo) Brahman\n=Đạo Bà la môn+Brahmanism bà lớn @bà lớn\n* noun\n- Madam bà mụ @bà mụ\n* noun\n- Village midwife\n- Goddess believed to give shape to and protect babies bà nhạc @bà nhạc\n* noun\n- Mother-in-law bà phước @bà phước\n* noun\n- Sister, sister of charity, catholic nun bà trẻ @bà trẻ\n* noun\n- Grandfather's concubine\n- Grandaunt bà vãi @bà vãi\n* noun\n- Buddhist nun bà xờ @bà xờ\n- (địa phương) như bà phước bà đồng @bà đồng\n- như bà cốt bà đỡ @bà đỡ\n* noun\n- Midwife bài @bài\n* noun\n- Tag, tablet\n- Card, card-game\n=đánh bài+to play cards\n=cỗ bài+pack of cards\n- Resort, course of action\n="chiến, hoà, sắp sẵn hai bài"+war or peace, both courses of action are open\n=đánh bài lờ+to turn a deaf ear and blind eye to it\n=tính bài chuồn+to consider flight as the only resort\n- Lesson\n=bài lịch sử+history lesson bài binh bố trận @bài binh bố trận\n* verb\n- To array troops, to dispose troops in battle formation bài bác @bài bác\n* verb\n- To disparage, to run down\n=bài bác công lao của ai+to disparage someone's merits\n=bài bác những quan điểm tiến bộ+to run down progressive views bài báo @bài báo\n* noun\n- Article\n=một bài báo hay về giáo dục+an interesting article about education\n=gửi bài đăng báo+to send a contribution to a newspaper for publication bài bây @bài bây\n* khẩu ngữ\n- Brazen bài bình luận @bài bình luận\n* noun\n- Commentary\n=người bình luận, bình luận viên+commentator bài bạc @bài bạc\n- (khẩu ngữ) như cờ bạc bài bản @bài bản\n- Ad hoc text\n- (khẩu ngữ) Method\n=Anh ta là một người làm việc có bài bản+He is a methodical worker bài ca @bài ca\n* noun\n-Song, hymn bài diễn văn @bài diễn văn\n* noun\n-speech; address\n=bài diễn_văn khai_mạc+Opening address bài giải @bài giải\n- Key, solution bài hát @bài hát\n* noun\n- Song\n=bộ sưu tập những bài hát dân gian+collection of folk-songs\n=sáng tác một bài hát+to compose a song bài học @bài học\n* noun\n- lesson\n=bài học đầu tiên trong việc lái xe là cách khởi động xe+the first lesson in driving is how to start the car\n=rút ra bài học+to learn the relevant lesson\n=lòng hiếu thảo của ông ta là một bài học vô giá cho tất cả chúng ta+his filial piety is an inestimable lesson to us all bài khoá @bài khoá\n* noun\n- Text bài luận @bài luận\n* noun\n-Essay; composition bài làm @bài làm\n* noun\n- task, exercise, theme bài lá @bài lá\n- Playing-card bài mục @bài mục\n* noun\n- Section (in a syllabus)\n=một bài mục gồm mười bài+a ten-lesson section bài ngoại @bài ngoại\n* adj\n- Xenophobic\n=chính sách bài ngoại+xenophobic policy\n=chủ nghĩa yêu nước thái quá có thể dẫn đến tính bài ngoại+excessive patriotism can lead to xenophobia\n=chống xâm lược nhưng không bài ngoại+to resist foreign aggression without being xenophobic, to oppose foreign aggression but not foreigners bài ngà @bài ngà\n* noun\n- Ivory badge (worn by mandarins, indicating their grades) bài thuốc @bài thuốc\n* noun\n- Remedy\n=bài thuốc dân gian chữa chứng chuột rút+a popular remedy for cramp bài thơ @bài thơ\n* noun\n- Poem\n=sáng tác một bài thơ trữ tình+to compose a lyric poem bài tiết @bài tiết\n* verb\n- To excrete\n=bài tiết mồ hôi+to excrete sweat, to exude sweat, to perspire\n=mùi của chất bài tiết trong phòng bệnh viện+the smell of excreta in the hospital ward\n=sự bài tiết+excretion bài toán @bài toán\n* noun\n- (mathematical) problem\n=bài toán số học+arithmetic problem\n=giải một bài toán hóc búa+to solve a thorny problem bài trí @bài trí\n* verb\n- To dispose, to arrange, to decorate\n=bài trí sân khấu+to decorate a stage bài trừ @bài trừ\n* verb\n- To abolish, to eradicate\n=bài trừ hủ tục+to abolish unsound customs\n=bài trừ mê tín+to abolish superstitions\n=những cố gắng nhằm bài trừ tận gốc nạn mại dâm+attempts to eradicate prostitution bài tập @bài tập\n* noun\n- Exercise\n=bài tập hình học giải tích+exercise in analytic geometry\n=ra bài tập+to set exercises\n=bài tập miệng+oral exercise\n=bài tập thể dục+gymnastic exercises\n=bài tập về nhà làm+homework\n=thầy giáo cho chúng tôi một bài luận về nhà làm+the teacher gave us an essay for our homework bài vị @bài vị\n* noun\n- Ancestral tablet bài vở @bài vở\n* noun\n- Class materials, task\n=chuẩn bị bài vở lên lớp+to prepare for a class\n=làm xong bài vở+to be ready for a class\n- Newspaper matter, copy\n=gửi bài vở về toà soạn+to send copy to the editorial board bài xuất @bài xuất\n* verb\n- To excrete, to eliminate bài xích @bài xích\n* verb\n- To boycott, to ostracise\n=bài xích hàng ngoại nhập+to boycott foreign imports\n=anh ta bị các đồng nghiệp bài xích vì đã từ chối không ủng hộ cuộc bãi công+he is ostracised by his colleagues for refusing to support the strike bàn @bàn\n* noun\n- Table\n=bàn ăn+a dinner-table\n=bàn vuông+a square table\n=bàn gấp lại được, bàn xếp+a folding table\n=bàn đặt bên cạnh giừơng+a bedside-table\n=bàn trang điểm, bàn phấn+a dressing-table\n=bàn bi-a+a billiard-table\n=khăn bàn+a table-cloth\n=bày bàn ăn bàn bạc @bàn bạc\n* verb\n- To discuss, to deliberate, to consult, to exchange views on\n=chúng ta nên bàn bạc kỹ xem phải hành động như thế nào+we should deliberate what action to take\n=cần phải bàn bạc với các đối tác trước khi ký hợp đồng+it is advisable to consult with one's partners before signing the contract\n\n\n=bàn bạc tập thể+to hold public discussions bàn chân @bàn chân\n* noun\n- Foot bàn chông @bàn chông\n* noun\n- Spike-board bàn chải @bàn chải\n* noun\n- Brush\n=bàn chải đánh răng+a tooth-brush\n=bàn chải quần áo+a clothes-brush\n=bàn chải tóc+a hairbrush bàn cuốc @bàn cuốc\n* adj\n- Hoeblade-shaped\n=răng bàn cuốc+buck-toothed\n=chân bàn cuốc+a large and flat foot bàn cãi @bàn cãi\n* verb\n- To argue, to debate\n=bàn cãi cho ra lẽ+to argue away, to fight out\n=vấn đề đã rõ ràng, không cần phải bàn cãi gì nữa+the point is clear, there is no need for further argument bàn cờ @bàn cờ\n* noun\n- Chessboard\n- Chequered board\n=ruộng bàn cờ+a chequered field bàn dân thiên hạ @bàn dân thiên hạ\n- Everyone, everywhere\n=nói cho bàn dân thiên hạ biết+to speak for everyone to hear\n=đi khắp bàn dân thiên hạ+to go everywhere bàn ghế @bàn ghế\n* noun\n- Furniture bàn giao @bàn giao\n* verb\n- To transfer, to hand over (officẹ..)\n=bàn giao quyền hành cho một chính phủ được bầu ra+to hand over power to an elected government\n=tôi xin từ chức tổng tư lệnh và bàn giao chức vụ ấy cho người phó của tôi+I am resigning as commander-in-chief and handing over to my deputy\n\n=lễ bàn giao+hand-over ceremony\n=nhận bàn giao, tiếp quản+to take over\n=B sẽ tiếp nhận chức giám đốc khi A về hưu+B will take over as director when A retires bàn giấy @bàn giấy\n* noun\n- Writing table, desk\n- Office, secretariat..\n=công việc bàn giấy, công việc giấy tờ+clerical work, paperwork\n=lối làm việc quan liêu bàn giấy+bureaucracy, red tape\n=các thủ tục bị trắc trở vì tệ quan liêu+procedures hedged about with red tape bàn hoàn @bàn hoàn\n- (cũ) Be anxious, be worried bàn luận @bàn luận\n* verb\n- To discuss\n=bàn luận về thời sự+to discuss current events\n=còn nhiều vấn đề cần được đưa ra bàn luận+many questions have to be put to discussion\n=chẳng có gì đáng bàn luận+nothing to speak of bàn là @bàn là\n* noun\n- Iron\n=bàn là điện+an electric iron bàn lùi @bàn lùi\n- Argue to refuse (to do something); argue somebody out of doing something bàn mảnh @bàn mảnh\n* verb\n- To hold private discussions\n=không tham gia thảo luận ở hội nghị, lại đi bàn mảnh+not to take part in the general meeting and to hold separate discussions bàn mổ @bàn mổ\n* noun\n- (y học) Operating table bàn phím @bàn phím\n* noun\n- Keyboard\n=nhấn một phím trên bàn phím+to press a key on the keyboard\n=người thao tác trên một bàn phím+a keyboarder\n=bàn phím nhỏ trên máy điện thoại (thay cho dĩa quay số)+key-pad bàn ra @bàn ra\n- Dissuade from, talk somebody out of doing something\n=Vấn đề đã được quyết định rồi, xin đừng bàn ra nữa+The matter has been decided, please don't talk us out of it bàn ren @bàn ren\n- (kỹ thuật) Srew-cutter bàn soạn @bàn soạn\n* verb\n- To discuss and arrange, to discuss and organize bàn tay @bàn tay\n* noun\n- Hand\n=nắm chặt trong lòng bàn tay+to grasp in the palm of one's hand\n=hắn thích đút hai bàn tay vào túi+he likes to have his hands in his pocket\n=có bàn tay địch nhúng vào+there is the enemy's hand in it bàn thạch @bàn thạch\n- vững như bàn thạch Rock-like, rock-steady bàn thấm @bàn thấm\n- Blotter bàn thờ @bàn thờ\n* noun\n- Altar bàn tròn @bàn tròn\n- Round-table\n=Hội nghị bàn tròn+A round table conference bàn tán @bàn tán\n* verb\n- To discuss in a widespread and inconclusive way\n=dư luận bàn tán nhiều về việc ấy+there have been widespread and inconclusive discussions about that matter\n=những tiếng xì xào bàn tán+whispers and comments bàn tính @bàn tính\n* noun\n- Abacus\n* verb\n- To discuss and arrange bàn tọa @bàn tọa\n* noun\n- Buttock bàn xoa @bàn xoa\n- Plasterer's hawk bàn ăn @bàn ăn\n- Dining-table bàn đèn @bàn đèn\n* noun\n- Opium-tray bàn đạp @bàn đạp\n* noun\n- Stirrup\n- Pedal, treadle\n=bàn đạp máy khâu+a sewing-machine's treadle\n=thuyền chạy bằng bàn đạp, thuyền đạp+a pedal boat\n- Springboard, jumping-off place\n=vị trí bàn đạp+a jumping-off position\n=chiếm một thị trấn làm bàn đạp để đánh vào thành phố+to take a locality and use it as a springboard for an attack on a city\n=bàn đạp đầu tiên trên con đường đến thành công+a first stepping-stone on the path to success bàn định @bàn định\n* verb\n- To decide by discussion bàn độc @bàn độc\n* noun\n- Reading table\n- Altar bàng @bàng\n* noun\n- Malabar almond tree, Indian almond, tropical almond, almendron\n=than quả bàng+egg-shaped briquets (briquettes) bàng bạc @bàng bạc\n* verb\n- Teem, overflow\n=khí anh hùng bàng bạc khắp non sông+heroism overflows in mountains and rivers of the land\n=tình yêu người và yêu đất nước bàng bạc trong tác phẩm+the work teems with humanity and patriotism bàng hoàng @bàng hoàng\n* adj\n- Stunned, stupefied\n=bàng hoàng trước tin sét đánh+stunned by the thunder-like news\n=định thần lại sau một phút bàng hoàng+to pull oneself together after being stunned for a minute\n=bàng hoàng dở tỉnh dở say+half sober and half drunk and in a stupefied state bàng hệ @bàng hệ\n* noun\n- Collateral line bàng quan @bàng quan\n* verb\n- To look on (with indifference)\n=thái độ bàng quan+an onlooker's attitude, indifference\n=không thể bàng quan với thời cuộc+one cannot look on with indifference, as far as world developments are concerned bàng quang @bàng quang\n* noun\n- Bladder\n=chứng viêm bàng quang+cystitis bàng thính @bàng thính\n* verb\n- To listen in (class...) bành @bành\n- Howdah bành bạch @bành bạch\n- vỗ bụng bành bạch To strike one's belly thuddingly bành bạnh @bành bạnh\n- xem bạnh (láy) bành trướng @bành trướng\n* verb\n- To expand, to spread\n=bành trướng về kinh tế+to expand economically\n=trào lưu dân chủ đang bành trướng khắp năm châu+the movement for democracy is expanding all over the world\n=sự bành trướng thuộc địa+colonial expansion\n=chủ nghĩa bành trướng được nhiều chính khách Anh bênh vực ở cuối thế kỷ 19+expansionism was advocated by many British politicians in the late 19th century\n\n=ngăn chặn sự bành trướng của nạn quan liêu+to check the expansion of the red tape bành tô @bành tô\n* noun\n- Short overcoat, topcoat bành voi @bành voi\n* noun\n-Howdah bào @bào\n* noun\n- plane\n=dăm bào+wood shavings\n-Feudal court robe\n* verb\n- To smooth with a plane\n=bào một tấm ván+to smooth a plank\n=ruột như bào+to feel a wrench in one's heart bào chế @bào chế\n* verb\n- To prepare medicines, to make up medicines bào chế học @bào chế học\n* noun\n- Pharmacy, pharmaceutics bào chữa @bào chữa\n* verb\n- To defend, to plead for, to act as counsel for\n=luật sư bào chữa cho bị cáo+lawyers defend the accused\n=những luận điệu bào chữa cho chính sách thực dân+propaganda defending a colonialist policy bào hao @bào hao\n* verb\n- To roat, to shout\n- To be on tenterhooks bào ngư @bào ngư\n* noun\n- Abalone bào thai @bào thai\n* noun\n- Foetus bào ảnh @bào ảnh\n* noun\n- Phantasm bàu @bàu\n* noun\n- Pool, pond (in the fields)\n=tát bàu bắt cá+to scoop out water of pools for fish\n=bàu sen+a lotus pool bàu bạu @bàu bạu\n- Frowning, scowling\n=Mặt bàu bạt+Frowning face bàu nhàu @bàu nhàu\n- Grumble, growl bày @bày\n* verb\n- To display, to show\n=bày hàng hóa để bán+To display goods for sale\n=bày tranh triển lãm+to display pictures, to exhibit pictures\n=gầy bày cả xương sườn ra+to be so thin that even one's ribs show\n=cảnh tượng một xã hội tốt đẹp đang bày ra trước mắt+the sight of a fine social order is being displayed before our eyes\n-To reveal, to confide\n=chút niềm tâm sự dám bày cùng ai!+to whom I can confide this innermost feeling of mine!\n-To contrive, to devise\n=bày mưu tính kế+to devise stratagems and contrive tricks\n="chưa xong cuộc rượu, lại bày trò chơi " bày biện @bày biện\n* verb\n- To arrange\n=bày biện đồ đạc+to arrange furniture\n-To indulge in superfluities\n="đừng bày biện ra nhiều thứ. Làm ít, nhưng làm cho hẳn hoi"+"Don't indulge in superfluities. Do little, but do it properly" bày chuyện @bày chuyện\n- Make up stories, cook up stories bày trò @bày trò\n- Complicate matters bày tỏ @bày tỏ\n* verb\n- To make clear, to express\n=bày tỏ nỗi lòng+to make clear one's feeling\n=bày tỏ ý kiến+to express one's ideas bày vai @bày vai\n- Equal, counterpart bày vẽ @bày vẽ\n* verb\n- To contrive (unnecessary things), to conceive (impractical things), to go to unnecessary lengths\n=bày vẽ ra cho thêm việc+to add to the work by contriving unnecessary jobs\n=bày vẽ thật lắm trò+to conceive all kinds of things to do\n-To show\n=bày vẽ cách làm ăn+to show how to do something, to show how to earn a living bày đặt @bày đặt\n* verb\n- To create (unnecessary things)\n=chỉ có một nhóm người mà cũng bày đặt ra chức này chức nọ+there is a handful of people, but all kinds of unnecessary offices have been created for them bá @bá\n* noun\n- Earldom\n- Chief vassal\n- Aunt\n=thuốc trị bá chứng panacea, cure-all\n* verb\n- To embrace, to hug, to fold in one's arns bá chủ @bá chủ\n* noun\n- Suzerain, dominator\n=một quốc gia nằm dưới quyền bá chủ của quốc gia láng giềng hùng mạnh+a country under the suzerainty of its powerful neighbour\n\n=quyền bá chủ+suzerainty, domination, hegemony\n=nuôi cuồng vọng làm bá chủ thế giới+to nurture the wild ambition of world hegemony bá cáo @bá cáo\n* verb\n- To broadcast, to disseminate widely bá hộ @bá hộ\n* noun\n- Feudal honorary rank conferred on a village's notable or rich man\n- Village rich man bá láp @bá láp\n* adjective\n-disorderly\n=đồ bá_láp+good-for-nothing bá nghiệp @bá nghiệp\n- Suzerainty bá quan @bá quan\n* noun\n- all officials in the court bá quyền @bá quyền\n* noun\n- Hegemony\n=chủ nghĩa bá quyền+Hegemonism bá tánh @bá tánh\n* noun\n- The people, the population bá tước @bá tước\n* noun\n- earl, count\n=hàng bá tước, tước bá+earldom\n=bá tước phu nhân+countess bá vương @bá vương\n* noun\n- Suzerain, overlord\n=nghiệp bá vương+Suzerainty, overlordship bá âm @bá âm\n* verb\n-to broadcast\n=đại bá_âm+broadcasting station bác @bác\n* noun\n- Uncle, one's father's sister-in-law\n=bác ruột+one's father's elder brother\n=bác gái+one's father's elder sister-in-law\n- Uncle, aunt\n- You old boy\n=bác già tôi cũng già rồi+you old boy are advanced in years and so am I\n* verb\n- to scramble\n=bác trứng+To scramble egg\n=bác mắm+To cook fish paste by stirring and heating\n- to refute, to reject, to turn down, to dismiss bác bẻ @bác bẻ\n* verb\n- to criticize bác cổ @bác cổ\n* adj\n- Archaeologic\n=viện bác cổ+museum bác cổ thông kim @bác cổ thông kim\n- To have a wide knowledge (of things past and present), to be erudite bác học @bác học\n* adj\n- Scholarly, learned\n=lối hành văn bác học+a scholarly style\n- A scholarly, a learned man, a savant bác sĩ @bác sĩ\n* noun\n- Doctor, physician\n=bác sĩ đa khoa+general practitioner bác vật @bác vật\n* noun\n-Engineer; erudition\n=nhà bác_vật học+Naturalist bác ái @bác ái\n* adj\n- Humane\n=giàu tình bác ái+full of humaneness\n=khẩu hiệu tự do, bình đẳng, bác ái+the freedom, equality and humanity motto bách @bách\n* noun\n- cypress; cypress-tree\n- Wooden skiff\n* number\n- Hundred; a hundred and one\n=thuốc trị bách bệnh+cure-all, panacea\n=chúc cô dâu chú rể bách niên giai lão+may the bridegroom and the bride live to be a hundred together\n=bách phát bách trúng+to hit the mark one hundred times out of one hundred\n=bắn rất giỏi, bách phát bách trúng+to be a first-class shot, to be a first-class marksman bách bổ @bách bổ\n- All-round tonic\n=cao bách bổ+an all-round tonic jelly bách bộ @bách bộ\n* verb\n- to go for a stroll, to go for a constitutional, to go for a walk bách chiến @bách chiến\n* adj\n- Battle-tested, battle-seasoned\n=con ngựa bách chiến+a battle-tested war-horse\n=bách chiến bách thắng+all-victorious, invincible\n=đội quân bách chiến bách thắng+an invincible army bách chu niên @bách chu niên\n- (cũ) Centenery bách công @bách công\n- (cũ) như bách nghệ bách hoá @bách hoá\n* noun\n- All kinds of goods\n=bán bách hoá+to deal with all kinds of goods, to deal with all lines of merchandise\n=cửa hàng bách hoá tổng hợp+general department store bách hóa @bách hóa\n- All kinds of goods\n=Bán bách hóa+To deal with all kinds of goods; to deal with all lines of merchandise\n=Cửa hàng) bách hóa tổng hợp bách hợp @bách hợp\n* noun\n-Lily bách khoa @bách khoa\n* adj\n- Encyclopaedic; polytechnic\n=kiến thức bách khoa+encyclopaedic knowledge\n=khối óc bách khoa+encyclopaedic brain\n=từ điển bách khoa về âm nhạc, bách khoa thư âm nhạc+encyclopedia of music\n=trường đại học bách khoa+a polytechnic (college)\n=trường bách nghệ+a technical school (under the French) bách khoa toàn thư @bách khoa toàn thư\n- (cũ) Encyclopaedia bách nghệ @bách nghệ\n* noun\n- Arts and crafts bách niên giai lão @bách niên giai lão\n-To live together one hundred years old bách phân @bách phân\n* adj\n- Centesimal, centigrade\n=nhiệt kế bách phân+centigrade thermometer\n=tỉ lệ bách phân+percentage\n=con số được diễn đạt bằng tỉ lệ bách phân+the figure is expressed as a percentage bách sinh @bách sinh\n- (Lễ bách sinh) (lịch sử) Hecatomb bách thanh @bách thanh\n* noun\n- Shrike (chim) bách thú @bách thú\n- All animals as a whole\n=vườn bách thú+Zoological garden, zoo bách thảo @bách thảo\n- All plants as a whole\n=vườn bách thảo+Botanical garden bách thắng @bách thắng\n- xem bách chiến bách tán @bách tán\n- (thực vật) Araucaria bách tính @bách tính\n* noun\n- The common people, the masses bái @bái\n* verb\n-To kotow; to bow; to salute bái biệt @bái biệt\n* verb\n- To take leave by kowtowing bái lĩnh @bái lĩnh\n* verb\n- To receive with a kowtow bái phục @bái phục\n* verb\n-to admire; to bow in admiration bái thần giáo @bái thần giáo\n- Idolatry bái tạ @bái tạ\n* verb\n- To thank with a kowtow bái tổ @bái tổ\n* verb\n- To make a thanksgiving to ancestors, to kowtow to the memories of ancestors\n- To give a kowtow, to give a salute bái vật giáo @bái vật giáo\n* noun\n- Fetishism bái vọng @bái vọng\n- (cũ) Bow one's repect to (a king) from a distance bái yết @bái yết\n* noun\n- Respect-paying audience bái đáp @bái đáp\n* verb\n-To answer respectfully bám @bám\n* verb\n- To hang on to, to stick fast to\n=bám cành cây đu người lên+to hang on to a branch and swing oneself on it\n=đỉa bám chân+a leech sticks fast to a leg\n=rễ bám càng sâu thì cây càng vững+the deeper a tree strikes its roots, the steadier it is\n=bụi bám đầy đầu anh ta+dust sticks all over his head\n- To sponge on bám riết @bám riết\n* verb\n-To tread on bám trụ @bám trụ\n- Hold on to (a military position) bán @bán\n* verb\n- To sell\n=bán hàng hóa+To sell goods\n=giá bán buôn+wholesale price\n=người bán buôn+wholesaler\n=giá bán lẻ+retail price\n=người bán lẻ+retail dealer, retailer\n=anh mua sỉ hay mua lẻ?+do you buy wholesale or retail?\n=giá bán và giá mua+selling price and buying price\n=sự bán hạ giá bán buôn @bán buôn\n- Sell wholesale bán bình nguyên @bán bình nguyên\n- (địa lý) Peneplain bán chác @bán chác\n* verb\n- To sell, to trade bán chính thức @bán chính thức\n- Semi-official bán chịu @bán chịu\n* verb\n-To sell on credit bán công khai @bán công khai\n- Semi-public, semi-official bán cấp @bán cấp\n- (y học) Subacute bán cầu @bán cầu\n* noun\n- Hemisphere\n=bắc bán cầu+The northern hemisphere bán dạo @bán dạo\n* verb\n-to hawk; to peddle\n=người bán dạo+pedlar; hawker bán dẫn @bán dẫn\n* adj\n- Transistorized, semi-conducting\n=bóng bán dẫn+transistor\n=đài bán dẫn, máy thu thanh bán dẫn+transistor set, transistor radio bán khai @bán khai\n* adj\n- Half-civilized\n=dân tộc bán khai+a half-civilized people bán kính @bán kính\n* noun\n- Radius\n=bán kính hình tròn+The radius of a circle\n=cảnh sát đã lục soát tất cả các khu rừng trong vòng bán kính sáu dặm+the police searched all the woods within a radius of six miles bán kết @bán kết\n* noun\n- Semi-final\n=tôi bảo đảm đội bóng này sẽ được vào bán kết+I am sure this football team will be qualified for the semi-final bán lẻ @bán lẻ\n- Sell (by) retail bán mạng @bán mạng\n- At the risk of one's life bán nam bán nữ @bán nam bán nữ\n* noun\n-Bisexul bán nguyên âm @bán nguyên âm\n* noun\n- Semi-vowel\n=i trong "ai" là một bán nguyên âm+I in "ai" is a semi-vowel bán nguyệt @bán nguyệt\n* noun\n- Half-circle, semi-circle\n=hình bán nguyệt+semicircular shape bán nguyệt san @bán nguyệt san\n* noun\n- Bimonthly, fortnightly bán niên @bán niên\n- Semestrial bán non @bán non\n* verb\n- To sell (crops) in ears (at cheap price) bán phong kiến @bán phong kiến\n- Semi-feudal bán phụ âm @bán phụ âm\n- Semi-consonant bán quân sự @bán quân sự\n- Paramilitary bán rao @bán rao\n* verb\n- To cry\n=Bán lạc rang rao+to cry roast ground-nuts, to be a roast groundnut vendor\n* noun\n- Ballyhoo\n=trò hề bán rao dân chủ của những kẻ độc tài khát máu+the farcical ballyhoo of democracy of the bloodthirsty dictators bán sơn địa @bán sơn địa\n* adj\n- half-mountain half-plain\n=vùng bán sơn địa+a half-mountain half-plain area bán sỉ @bán sỉ\n- như bán buôn \n- (địa phương) như bán lẻ bán thành phẩm @bán thành phẩm\n* noun\n- Semi-finished product bán tháo @bán tháo\n- Sell out bán thân @bán thân\n* noun\n- Bust; half-length\n=tượng bán thân+a bust\n=ảnh bán thân+a half-length photograph\n=Bán thân bất toại Hemiplegia bán thấm @bán thấm\n- (vật lý) Semi-permeable\n=Màng bán thấm+Semi-permeable membrane bán tín bán nghi @bán tín bán nghi\n* verb\n-to remain undecided; to be doubtful bán tự động @bán tự động\n* adj\n- Semi-automatic bán xon @bán xon\n- Sell for a clearance bán xới @bán xới\n* verb\n- To leave one's native country (without hope to return) bán ý thức @bán ý thức\n- Semi-consciousness bán đảo @bán đảo\n* noun\n- Peninsula\n=bán đảo Đông Dương+The Indo-Chinese Peninsula bán đấu giá @bán đấu giá\n- Sell by auction bán đứng @bán đứng\n* verb\n- To sell someone down the river báng @báng\n* noun\n- Ascites\n- Bamboo pipe\n- Butt, rifle stock\n* verb\n- To gore, to butt\n=giơ đầu chịu báng+To bell the cat báng bổ @báng bổ\n* verb\n- To use profanities towards, to profane\n=báng bổ thần thánh+to use profanities towards genii and saints, to indulge in profanities towards genii and saints\n=ăn nói báng bổ+to use a profane language\n=lời thề báng bổ+a profane oath bánh @bánh\n* noun\n- Cake\n=gói bánh+To wrap cakes (in leaves...)\n=nhân bánh+cake-filling\n=bánh xà bông+a cake of soap\n=bánh thuốc hút+a cake of tobacco wheel\n=bánh xe trước+front wheel\n=bánh xe sau+rear wheel\n=không ai có thể quay ngược bánh xe lịch sử+no one can turn back the wheel of history bánh bao @bánh bao\n* noun\n- Dumpling bánh bàng @bánh bàng\n* noun\n- Malabar almond-shaped cake bánh bèo @bánh bèo\n* noun\n- Bloating fern-shaped cake bánh bích quy @bánh bích quy\n- như bánh quy bánh bò @bánh bò\n* noun\n- Sponge cake bánh bỏng @bánh bỏng\n* noun\n- Ball-shaped cake made of popped glutinous rice grains and molasses bánh chay @bánh chay\n* noun\n- Glutinous rice dumpling (filled with green bean paste in syrup) bánh chè @bánh chè\n* noun\n- Patella, knee-cap, knee-pan bánh chưng @bánh chưng\n* noun\n- Square glutinous rice cake (filled with green bean paste and fat pork)\n=gói bánh Chưng bánh chả @bánh chả\n* noun\n- Sweet meat pie in lumps bánh khoai @bánh khoai\n* noun\n- Cake made of sweet potato meal (mixed with rice flour) bánh khoái @bánh khoái\n* noun\n- Plain rice flan bánh khảo @bánh khảo\n* noun\n- Sweet short cake (made of roast glutinous rice flour) bánh lái @bánh lái\n* noun\n- Rudder; steering wheel bánh mì @bánh mì\n* noun\n- Bread\n=ổ / lát / mẩu bánh mì+a loaf/slice/piece of bread bánh mật @bánh mật\n* noun\n- Molasses-sweetened glutinous rice cake (filled with green bean paste or groundnut)\n=da bánh mật+swarthy complexion bánh ngọt @bánh ngọt\n* noun\n- Cake bánh nướng @bánh nướng\n* noun\n- Pie (filled with various stuff) bánh nếp @bánh nếp\n* noun\n- Glutinous rice cake (filled with green bean and lard) bánh phồng @bánh phồng\n* noun\n- Glutinous rice chupatty bánh phồng tôm @bánh phồng tôm\n* noun\n- Glutinous rice chupatty mixed with powdered shrimp bánh phở @bánh phở\n* noun\n- Rice noodle bánh quy @bánh quy\n- Biscuit bánh quế @bánh quế\n* noun\n- Waffle bánh rán @bánh rán\n* noun\n- Glutinous rice doughnut bánh răng @bánh răng\n* noun\n- Cog-wheel\n- bevel gear\n- cogwheel bánh trái @bánh trái\n* noun\n- Cakes (nói khái quát) bánh tráng @bánh tráng\n- (địa phương) như bánh đa bánh tày @bánh tày\n* noun\n- Small cylindric glutinous rice cake (filled with green bean paste and lard) bánh tét @bánh tét\n* noun\n- Cylindric glutinous rice cake (filled with green bean paste and fat pork) bánh tôm @bánh tôm\n* noun\n- Crisp shrimp pastry Banh Tom is available almost everywhere in the country, but it is the best to have it at Ho Tay Restaurant on the banks of Truc Bach Lake, close to Ho Tay (West Lake). The dish should be enjoyed as soon as it reaches the table and the fried pastry topped with red shrimps eaten together with the dishes of spicy vegetables and mixed sweet and sour sauce. To remind you of the local shrimp business, waiters could tell you that the shrimps you have for your meal had just been netted from nearby Ho Tay bánh tẻ @bánh tẻ\n* noun\n- Rice cake (filled with browned onion) bánh vẽ @bánh vẽ\n* noun\n- Cake picture, fine allusion\n=độc lập chính trị mà không có độc lập kinh tế thì cuối cùng chỉ là bánh vẽ+Political independence without economic independence will finally turn out to be a fine allusion bánh xe @bánh xe\n- xem bánh bánh xèo @bánh xèo\n* noun\n- Rice pancake folded in half (and filled with a shrimp, meat and soya bean sprouts) bánh xốp @bánh xốp\n* noun\n- Wafer\n=bánh kem xốp+an ice-cream wafer bánh đa @bánh đa\n* noun\n- Dry pancake bánh đa nem @bánh đa nem\n* noun\n- Rice sheet (used to roll fried meat roll) bánh đà @bánh đà\n* noun\n- Fly-wheel báo @báo\n* noun\n- Panther\n-Newspaper, magazine\n=nhật báo+daily newspaper, daily\n=báo hàng ngày / buổi tối / chủ nhật+a daily/ evening/ Sunday paper\n=tờ báo hôm nay đâu?+where's today's paper?\n=báo phát hành theo định kỳ+periodical\n=tuần báo+weekly\n=báo hàng tháng, nguyệt san+monthly\n=báo ra hai tuần một lần, bán nguyệt san+bimonthly, fortnightly báo an @báo an\n- Như báo yên báo chí @báo chí\n* noun\n- Newspapers and magazines, periodicals, press, fourth estate\n=công tác báo chí+management of the press\n=quyền tự do báo chí+freedom of the press\n=câu lạc bộ báo chí+press club\n=khu vực báo chí (trong toà án..)+press-gallery\n=giới báo chí địa phương / toàn quốc+the local/national press\n=được báo chí ca ngợi / bị báo chí chỉ trích+to be given a good/bad press\n=vua báo chí+press baron\n=triệu tập một cuộc họp báo báo cáo @báo cáo\n* verb\n- To report; to refer\n=báo cáo công tác lên cấp trên+to report to higher level on one's work\n=báo cáo để xin chỉ thị+to refer a matter to higher level for instructions\n=báo cáo với giám đốc về việc ai đến muộn+to report sb's lateness to the director\n=báo cáo thành tích trước một cuộc hội nghị+to report on one's achievements to a conference\n=tổ chức báo cáo về thời sự+to have a talk on current events held\n* noun\n- Report, account\n=nghe báo cáo điển hình+to hear a typical report\n=viết báo cáo hàng quý báo cáo viên @báo cáo viên\n* noun\n- Lecturer, deliverer báo cô @báo cô\n* verb\n- To live as a parasite, to sponge on\n=sống báo cô+to sponge on (someone), to live as a parasite\n=nuôi báo cô+to support (someone) as a parasite báo công @báo công\n* verb\n- To report on one's achievements\n=hội nghị báo công+an achievement-reporting conference báo danh @báo danh\n- Poster the name list of candidates\n=số báo danh+order number on the name-list of candidates báo giới @báo giới\n* noun\n- Press, press circles, fourth estate báo hiếu @báo hiếu\n* verb\n- To show gratitude to one's parents\n-To give a decent funeral to one's dead parents báo hiệu @báo hiệu\n- Signal\n=bắn ba phát súng báo hiệu+to fire a three-shot signal\n=phải chăng lời tuyên bố này báo hiệu rằng tình hình sẽ khả quan hơn?+is this announcement the signal of better times ahead?\n\n=một sự kiện báo hiệu một sự thay đổi trong công luận+an event signals a change in public opinion\n=hồi kẻng báo hiệu giờ tan tầm+a bell signals the end of a shift\n=đèn báo hiệu+signal light báo hại @báo hại\n* verb\n- ăn báo hại ai To eat somebody out of house and home báo hỷ @báo hỷ\n* noun\n-Wedding announcement\n=thiệp báo_hỷ+Wedding card báo mộng @báo mộng\n- Omen in a dream báo oán @báo oán\n* verb\n-to avenge; to revenge báo phục @báo phục\n- (từ cũ, nghĩa cũ) Revevge, avenge báo quán @báo quán\n- (từ cũ, nghĩa cũ) Newspaper office báo quốc @báo quốc\n- (từ cũ, nghĩa cũ) Do one's duty towards one's country báo tang @báo tang\n* verb\n- To announce a death\n=giấy báo tang+death notice báo thù @báo thù\n* verb\n- To revenge oneself upon, to avenge, to take vengeance on báo thức @báo thức\n* verb\n- To give the alarm (wake-up signal)\n=đồng hồ báo thức+alarm-clock báo tiệp @báo tiệp\n- (từ cũ, nghĩa cũ) Announce a victory báo trước @báo trước\n* verb\n-to roretell; to prediet; to forewarn báo tử @báo tử\n* verb\n- To notify the death of someone\n=nhận được giấy báo tử con hy sinh ở mặt trận+to receive a notice (to be notified) of the death of one's son killed in action báo vụ viên @báo vụ viên\n- Telegraphist báo xuân @báo xuân\n- (thực vật học) Primula báo yên @báo yên\n- To sound the all-clear (signal)\n=còi báo yên+the siren sounded the all-clear, the all-clear siren sound báo ân @báo ân\n- Return a benefaction; show gratitude báo đáp @báo đáp\n* verb\n- To requite\n=chúng ta phải làm gì để báo đáp công ơn của ông ta?+what have we to do to requite his favour? báo đền @báo đền\n- Như báo đáp báo động @báo động\n* noun\n- Alert, alarm\n=kéo còi báo động+to sound the alarm\n=còi báo cháy+fire alarm\n=quân đội được đặt trong tình trạng báo động hoàn toàn+the troops were placed on full alert\n=nhận được / phát lệnh báo động+to receive/give the alert\n=năng suất đã tụt đến mức báo động+the productivity has dropped to an alarming low\n=nạn quấy rối tình dục đã gia tăng đến mức báo động+sexual harassments have increased alarmingly\n* verb\n- To alarm, to alert báo ơn @báo ơn\n* verb\n-to return thanks; to render thanks báo ảnh @báo ảnh\n- illustrated magazine báo ứng @báo ứng\n* verb\n- To get retribution for one's deed bát @bát\n* noun\n- Bowl\n=bát sứ+china bowl\n=bát sắt tráng men+enamelled metal bowl\n=nhà sạch thì mát, bát sạch thì ngon+a clean house is cool, a clean bowl makes food tasty\n=ăn ở với nhau như bát nước đầy+to behave with the fullest propriety towards one another, to be on good terms with one another\n-Pint\n-Tontine share\n=có bát ăn bát để+to be in easy circumstances, to have enough to spare\n* number\n-Eight bát bửu @bát bửu\n- Eight weapons (for ornaments) bát chiết yêu @bát chiết yêu\n* noun\n- Slender-waisted bowl bát chậu @bát chậu\n* noun\n- Big bowl, lidless and handleless tureen bát cú @bát cú\n- Tang eight-line poetic form bát giác @bát giác\n* noun\n- Octagon, octagonal shape\n=toà nhà bát giác+octagonal building bát giới @bát giới\n- The Eight teachnings (admonitions) of Buddha bát hương @bát hương\n* noun\n- Incense burner; joss-stick bowl bát mẫu @bát mẫu\n* noun\n- China bowl (with a certain design) bát ngát @bát ngát\n* adj\n- Vast, immense, limitless\n=cánh đồng bát ngát+An immense field bát nháo @bát nháo\n* adj\n- Topsyturvy, higgledy-piggledy\n=đồ đạc để bát nháo+the furniture was topsyturvy bát phẩm @bát phẩm\n* noun\n- Civilian-eight-mandarin grade bát phố @bát phố\n* verb\n- To loiter in the streets bát quái @bát quái\n* noun\n- Eight-sign figure\n=bùa bát quái+eight-sign charm\n=trận đồ bát quái+labyrinthine battle array laid on the eight-sign figure's pattern bát sách @bát sách\n* noun\n- Name of a playing-card\n=gàn bát sách+half-witted, crazy bát tiên @bát tiên\n* noun\n- The eight fairies bát trân @bát trân\n- Eight precious dishes bát tuần @bát tuần\n- Eight years (of age) bát âm @bát âm\n* noun\n- Octet\n=phường bát âm+an octet bát đĩa @bát đĩa\n- như đĩa bát báu @báu\n* adj\n- Precious, valuable\n=của báu+valuables\n=gươm báu+valuable sword\n=báu gì cái của ấy?+what price that thing? báu vật @báu vật\n* noun\n-precious thing bâng khuâng @bâng khuâng\n* adj\n- Dazed with longing (grief...)\n=Bâng khuâng duyên mới, ngậm ngùi tình xưa+Dazed with the new love, grieved by the old passion bâng quơ @bâng quơ\n* adj\n- Vague\n=nói vài câu chuyện bâng quơ+to say a few vague words for conversation's sake\n=trả lời bâng quơ+to give a vague answer bâu @bâu\n* verb\n- To swarm round, to swarm over\n=bị ong bâu+to be swarmed over by bees\n=máu chảy đến đâu ruồi bâu đến đó+as blood oozes out, flies swarm in\n-To crowd about, to mob\n=đoàn người hiếu kỳ chen nhau bâu kín, lấp cả lối đi+a jostling group of curious onlookers crowded about and blocked the way\n* noun\n- Collar (of jacket)\n-Pocket (of jacket) bây @bây\n- (ít dùng; kết hợp hạn chế) Brazen\n=Đã trái lý còn cãi bây+Though in the wrong, he still brazenly argued bây bẩy @bây bẩy\n* adv\n- violently\n=tay chân run bây bẩy+his limbs trembled violently bây chừ @bây chừ\n- (từ cũ, nghĩa cũ hoặc tiếng địa phương) như bây giờ bây dai @bây dai\n- That long\n=Một cái gậy bây dai+A stick that long bây giờ @bây giờ\n- Now, right now\n=bây giờ là tám giờ+it is eight now bây nhiêu @bây nhiêu\n- That much, that many\n=chỉ có bây nhiêu tiền thôi+there is only that much money bã @bã\n* noun\n- Waste, residue, refuse\n=bã mía+Bagasse, megass\n=bã rượu+Distiller's grains\n=bã cà phê+coffee grounds\n=bã trầu+a chewed betel quid\n* adj\n- Tasteless and loose (as deprived of nutrient substance)\n- Exhausted, dead tired, dogtired\n=nói bã bọt mép+to speak in vain, to waste one's breath bãi @bãi\n* noun\n- Bank\n=bãi phù sa+an alluvial plain\n=bãi dâu+a mulberry-grown alluvial plain\n- Expanse, ground\n=bãi sa mạc+an expanse of desert\n=bãi đá bóng+a football ground, a football pitch\n=bãi tha ma+a burial ground\n=bãi mìn+a minefield\n=bãi chiến trường+a battlefield bãi binh @bãi binh\n- To cancel marching orders bãi biển @bãi biển\n* noun\n- Beach bãi bỏ @bãi bỏ\n* verb\n- To abrogate, to declare null and void bãi bồi @bãi bồi\n- Alluvial ground; warp bãi chiến @bãi chiến\n- (cũ) Stop hostilities, cease fighting bãi chăn thả @bãi chăn thả\n- Grazing-land, Grass-land, pasture bãi chợ @bãi chợ\n* noun\n- Hartal bãi chức @bãi chức\n* verb\n- To dismiss, to relieve of office bãi cá @bãi cá\n* noun\n- Fishing ground bãi công @bãi công\n* noun\n- Strike\n=cuộc bãi công chính trị+a political strike\n=bãi công đòi chủ tăng lương+to strike for a pay rise bãi cỏ @bãi cỏ\n* noun\n-lawn; green; grass-land bãi khoá @bãi khoá\n- School boycott bãi miễn @bãi miễn\n* verb\n- To revoke the mandate of bãi nại @bãi nại\n* verb\n-To desist from; to withdraw bãi sa mạc @bãi sa mạc\n* noun\n-Desert bãi tha ma @bãi tha ma\n* noun\n-cematary; churchgard; burial ground bãi thải @bãi thải\n- Drump bãi thị @bãi thị\n- (cũ) như bãi chợ bãi thực @bãi thực\n- Hunger-strike bãi triều @bãi triều\n- Recess (of court) bãi trường @bãi trường\n- Close (shut) a school (at the end of the school-year) bãi tập @bãi tập\n* noun\n- Drilling ground bão @bão\n* noun\n- Storm, hurricane, cyclone\n=cơn bão đã tan+The storm abated\n=pháo bắn hàng loạt, trút bão lửa vào đầu thù+round after round, the artillery poured down a storm of fire on the enemy\n-Colic\n=gieo gió gặt bão+who sows the wind reaps the whirlwind\n=góp gió thành bão+many a pickle makes a mickle bão bùng @bão bùng\n* noun\n- Storm, tempest bão cát @bão cát\n* noun\n- Sand-storm bão hoà @bão hoà\n* adj\n- Saturated bão hòa @bão hòa\n- Saturated bão rớt @bão rớt\n* noun\n- Tail of a storm bão tuyết @bão tuyết\n* noun\n- Snow-storm bão táp @bão táp\n* noun\n- Violent storm, great upheaval, severe ordeal\n=cuộc đời đầy bão táp+a stormy life bão tố @bão tố\n- như bão táp bè @bè\n* noun\n- Raft\n=thả bè trôi sông+to float a raft on the river\n=chống bè+to pole a raft, to punt a raft\n=nhà bè+a boat house\n-Floating garden\n=bè bèo+a floating garden of waterfern\n-Clique\n=năm bè bảy phái+five cliques and seven parties\n-Part (in a musical composition for many instruments, voices...)\n* adj\n- Chunky, squat bè bè @bè bè\n- xem bè nghĩa 2 bè bạn @bè bạn\n- như bạn bè bè cánh @bè cánh\n* noun\n- Clique, confederacy bè lũ @bè lũ\n* noun\n- Clique, gang\n=bè lũ phát xít+the fascists' gang bè mọn @bè mọn\n- Of a socially humble position bè nhè @bè nhè\n- như lè nhè bè phái @bè phái\n* noun\n- Faction\n=chia thành nhiều bè phái+to be split into many factions\n=có tư tưởng và hoạt động bè phái+of a factionalist spirit and behaviour\n=chủ nghĩa bè phái+factionalism bè đôi @bè đôi\n- (nhạc) Duo bè đảng @bè đảng\n* noun\n- Clique, set, faction bèn @bèn\n* adv\n- Then\n=thấy không khí nặng nề quá, anh ta bèn nói đùa một câu+as he noticed that the atmosphere was quite strained, he then cracked a joke bèn bẹt @bèn bẹt\n* adj\n- Flattish bèo @bèo\n- Water-fern\n=Thả bèo+To float water-fern, to grow water-fern (on a pond)\n=Vì chưng bác mẹ tôi nghèo, cho nên tôi phải băm bèo, thái khoai (ca dao)+Because my folks are poor, I have to chop up water-fern and slice sweet potato\n=Rẻ như bèo+Dirt-cheap bèo bọt @bèo bọt\n- Water-fern nad foam; flotsam and jetsa bèo cái @bèo cái\n- Pistia bèo cám @bèo cám\n- Wolffia bèo dâu @bèo dâu\n- Azolla bèo nhèo @bèo nhèo\n- Flabby, flaccid\n=miếng thịt bèo nhèo+a flabby cut of meat bèo Nhật Bản @bèo Nhật Bản\n- Water hyacinth bèo ong @bèo ong\n- Floating moss bèo Tây @bèo Tây\n- như bèo Nhật Bản bèo tấm @bèo tấm\n- Duckweed bé @bé\n* adj\n- Small, little, tiny\n=cây có quả bé+a tree bearing small fruit\n=cá lớn nuốt cá bé+great fish eat up small\n- Secondary (nói về người vợ)\n=vợ bé+a secondary wife, a concubine\n- Soft, low (nói về âm thanh)\n=nói bé quá, nghe không rõ+to speak too softly, hence inaudibly\n=bé cái lầm+that's no small blunder\n=bé hạt tiêu+little body, great mind bé bỏng @bé bỏng\n* adj\n- Little and tender\n=còn bé bỏng thế kia mà đã phải xa mẹ+so little and tender and already separated from its mother\n=bàn tay bé bỏng+a little hand, a tiny hand bé con @bé con\n- Little child bé dại @bé dại\n- Little and inexperienced bé miệng @bé miệng\n- Not powerful enough to make oneself hear, powerless, without authority bé nhỏ @bé nhỏ\n- Little, small bé tí @bé tí\n- very small; tiny; minute bé tị @bé tị\n- Very small, tiny bén @bén\n* adj\n- Sharp\n=dao bén+a sharp knife\n* verb\n- To touch, to set\n=lúc nào cũng vội vã, chân bước không bén đất+always in a hurry, he walks so fast that his feet hardly touch the ground\n=nó không dám bén chân đến nhà bạn nó+he dares not set foot in his friend's house\n=theo bén gót+to follow someone (as close as) to touch his heels, to follow on someone's heels\n-To catch\n=lửa bén vào mái tranh+the fire caught the straw roof bén hơi @bén hơi\n- Take a fancy to, take to\n=Anh chị đã bén hơi nhau+They have taken to each other bén mùi @bén mùi\n* verb\n- To grow accustomed to, to become attached to bén mảng @bén mảng\n* verb\n- To come near\n=đừng bén mảng đến nhà tao nữa+don't come near to my house, don't darken my door again béng @béng\n* adv\n- Then and there\n=làm béng đi+to do it then and there\n=biết thế thì nhận lời béng cho xong+if I had known it, I'd have accepted then and there\n-Clean\n=mất béng đi+to clean close\n=quên béng cả công việc+to clean forget even one's work béo @béo\n* adj\n- Fat\n=béo như con cun cút+as fat as a quail\n=vỗ lợn cho béo+to fatten pigs\n=chất béo+fat\n=đất béo+fat land\n-Greasy\n=món thịt xào béo quá+a too greasy browned meat\n* khẩu ngữ\n- Making rich\n=chỉ béo bọn con buôn+it will only feather the traffickers' nests, it will only help the traffickers make a packet béo bệu @béo bệu\n- Flabbily fat béo bở @béo bở\n* khẩu ngữ\n- Profitable, fat\n=việc làm béo bở+a fat job\n=chẳng béo bở gì+there is no profit to it béo lăn @béo lăn\n- Stout béo lẳn @béo lẳn\n- Muscular, corpulent béo mẫm @béo mẫm\n- Fatty béo mập @béo mập\n- Stout, plump béo mắt @béo mắt\n- ngủ cho béo mắt To sleep to one's heart's content béo mỡ @béo mỡ\n- (tiếng mă'ng) Pranky prankish, prankful, frolicsome béo ngậy @béo ngậy\n- Greasy béo quay @béo quay\n- Tubby béo ị @béo ị\n- Flabbily fat bép xép @bép xép\n* verb\n- To tell tales\n=có tật hay bép xép+to have the habit of telling tales\n=đừng bép xép mà lộ bí mật+don't tell tales and let out secrets bét @bét\n* adj\n- At the bottom of the scale, least, last, lowest, worst\n=hạng bét+the lowest class\n=đứng bét lớp+to be the last in one's class\n=có bét cũng thu hoạch bốn tấn một hecta+to reap at last four tons per ha\n- dùng phụ sau động từ hoặc tính từ) Utterly wrong..\n=tính sai bét+calculations are utterly wrong\n=thiếu bét+an utter shortage (omission...)\n=công việc nát bét+the job is in an utter confusion, the job is in an utter mess bét be @bét be\n- (ít dùng) như be bét bét nhè @bét nhè\n* khẩu ngữ\n- Having a drawl from overdrinking\n=say bét nhè+to be soused (to the point of drawling) bét nhé @bét nhé\n- (khẩu ngữ) Having a drawl from overdrinking\n=Say bét nhè+To be soused [to the point of drawling] bét ra @bét ra\n- At [the] least bê @bê\n* noun\n- Calf\n=thịt bê+Veal\n* verb\n- To carry\n=bê tảng đá+to carry a slab of stone\n-To interlard\n=bê khẩu hiệu vào thơ ca+to interlard poetry with slogans bê bết @bê bết\n* adj\n- Smeared all over, splashed all over\n=quần áo bê bết dầu mỡ+clothes smeared all over with oil and grease\n=lấm bê bết từ đầu đến chân+splashed (with mud...) all over from head to foot\n-At a standstill, stagnant\n=công việc bê bết vì không có người điều khiển+the work is at a standstill for lack of leadership bê bối @bê bối\n* adj\n- In a pother, in a stew\n=bê bối trăm công nghìn việc+to be in a pother because of great pressure of work\n=hoàn cảnh gia đình bê bối+to be in a pother because of family affairs bê tha @bê tha\n* verb\n- To plunge into dissipation, to wallow in debauchery\n* adj\n- Shabby\n=ăn mặc bê tha+to be shabbily dressed bê trễ @bê trễ\n* verb\n- To leave undone, to neglect\n=không một ai bê trễ việc sản xuất+no one left his work undone\n=ham chơi để công việc bê trễ+to neglect one's work out of love for play bên @bên\n* noun\n- Side, edge, face\n=hai bên đường+the two roadsides\n=bên kia là núi, bên này là sông+on the far side there are mountains, on the near side there is a river\n=mâu thuẫn bên trong+inside contradictions, inner contradictions, internal contradictions\n=bên nguyên bên bị+the side (party) of the plaintiff and that of the defendant\n=đứng bên nhau+to stand side by side\n=tỉnh bên+the province located at one's side, the nearby province\n=làng bên cạnh+the village located at one's side, the nearby village bên bị @bên bị\n* noun\n- Defendant bên có @bên có\n- (kinh tế) Creditor; cerdit\n=Bên có và bên nợ+Debtor and creditor; debit and credit bên cạnh @bên cạnh\n- Near, next to, nearby, adjacent\n=Nhà bên cạnh+An adjacent house\n-Side by side\n=Họ ngồi bên cạnh nhau+They sat side by side\n-To\n=Phái đoàn Việt Nam bên cạnh Liên Hiệp Quốc+The vietnamese delegation to the United Nations bên dưới @bên dưới\n- Under, below\n-Lower, inferior bên ngoài @bên ngoài\n- Exterior\n-Outside, outdoors, out of doors; in the open bên ngoại @bên ngoại\n- Maternel, on the distaff side\n=Người họ bên ngoại+A relative on the distaff side bên nguyên @bên nguyên\n* noun\n- Plaintiff bên nợ @bên nợ\n- (kinh tế) Debtor; debit bên trong @bên trong\n- Interior\n-Within, inside bên trên @bên trên\n- over, above\n-Upper, uppermost bênh @bênh\n* verb\n- To prize up\n=dùng đòn bênh hòn đá+to prize up a rock with a lever\n-To tilt\n=một đầu phiến gỗ bênh lên+an end of the board was tilted\n-To take sides with\n=mẹ bênh con+the mother took sides with her child\n=bênh nhau chầm chập+to staunchly take sides with one another bênh vực @bênh vực\n* verb\n- To uphold (the cause of), to support, to defend, to champion\n=bênh vực quyền lợi giai cấp+to uphold one's class interests\n=lên tiếng bênh vực lẽ phải+to raise one's voice to defend the truth bêu @bêu\n* verb\n- To display, to expose to shame bêu diếu @bêu diếu\n- xem bêu riếu bêu nắng @bêu nắng\n- To go bare-headed in the sun\n=đi bêu nắng suốt ngày+to go bare-headed the whole day in the sun bêu riếu @bêu riếu\n* verb\n- To expose to shame, to expose to ridicule, to pillory\n=đem chuyện riêng của người ta bêu riếu khắp xóm làm gì+what is the use exposing to ridicule people's private affairs all over the hamlet bêu xấu @bêu xấu\n- Dishonuor, discredit, humiliate bì @bì\n* noun\n- Skin\n=gọt bì phật thủ to peel the skin of a Buddha's hand\n\n=tước bì xoan+to peel the skin of a China tree\n-Packing, bag\n=đóng gạo vào bì+to pack rice in bags\n-Tare\n* verb\n- (dùng có kèm ý phủ định)+Matchable, comparable\n=khỏe không ai bì kịp+of unmatchable strength\n=bì sao được với nó+no one can bear comparison with him bì bà bì bõm @bì bà bì bõm\n- With much plashing noise bì bì @bì bì\n- xem bì nghĩa 4 (láy) bì bõm @bì bõm\n- With a plashing noise, plashingly\n=lội bì bõm qua thửa ruộng lầy+to wade through the marshy field with a plashing noise, to splash through the marshy field bì bạch @bì bạch\n- With a smack\n=vỗ bụng bì bạch+to slap one's belly with a smack bì bẹt @bì bẹt\n* adj\n- Backward, lagging behind bì bọp @bì bọp\n- Flop, plop\n=sóng vỗ bì bọp vào mạn thuyền+the waves struck flop, flop against the sides of the boat bì phu @bì phu\n- (cũ) Skin bì sì @bì sì\n* adj\n- Taciturn, of few words bì thư @bì thư\n* noun\n- Envelope bì tiên @bì tiên\n- (cũ) Leather whip bìa @bìa\n* noun\n- Cover (of books)\n-Board\n=hộp làm bằng bìa+a box made of board\n-Slab, outside board\n=tấm gỗ bìa+a slab\n-Slab\n=bìa đậu+a slab of soya curd\n-Edge\n=bìa làng+a village's edge\n=bìa rừng+a forest's edge bìm @bìm\n- như bìm bìm bìm bìm @bìm bìm\n* noun\n- Bindweed\n=hoa Bìm bìm bìm bịp @bìm bịp\n* noun\n- Boucal bình @bình\n* noun\n- Vase, pot, china decanter\n=bình hoa+a flower vase\n=bình vôi+a limepot\n=bình rượu+a china decanter\n=bình trà+a teapot\n-Vessel, container\n=bình thông nhau+communicating vessels\n=bình cũ rượu mới+a new tout in an old horn\n* verb\n- To declaim, to recite bình an @bình an\n- như bình yên bình bán @bình bán\n- (nhạc) An adagio tune (in Southern Vietnam) bình bầu @bình bầu\n- To select through discussion bình bịch @bình bịch\n- đấm bình bịch vào quả bóng To hit a ball with a series of thudding blows\n* noun\n- Motor-bike bình bồng @bình bồng\n* adj\n- Flotsam-like\n=kiếp bình bồng+a flotsam-like fate bình chân @bình chân\n- Unruffled, unconcerned, indifferent\n=mọi người xôn xao lo lắng, còn anh ta vẫn bình chân+there was a general flurry and concern, but he remained unruffled bình chú @bình chú\n- To comment on and gloss\n=bình chú thơ văn cổ+to comment on and gloss ancient literature bình công @bình công\n- To assess through discussion the achievements of (members of a community) bình cầu @bình cầu\n- Flask (dùng trong phòng thí nghiệm) bình dân @bình dân\n* noun\n- Commoner\n=sự đối lập giữa quý tộc và bình dân+the opposition between aristocrats and commoners\n=tầng lớp bình dân+the sections of common people\n=khẩu ngữ (dùng phụ sau danh từ)+Antiilliteracy\n=giáo viên bình dân+an antiilliteracy teacher\n=lớp bình dân+an antiilliteracy class\n* adj\n- popular \n=văn học bình dân+popular literature\n=quán ăn bình dân bình dị @bình dị\n* adj\n- Ordinary and simple\n=câu thơ bình dị mà đậm đà+the verse is ordinary and simple but meaningful\n=thích sống bình dị+to like to live ordinarily and simply bình giá @bình giá\n* verb\n- To appraise through a discussion\n=xã viên bình giá từng con trâu+the co-op farmers appraised through discussion every head of buffalo\n-To review\n=bình giá một tác phẩm+to review a literary work bình hành @bình hành\n- Hình bình hành A parallelogram bình hương @bình hương\n- Censer, incense-burner bình khang @bình khang\n- Xóm bình khang The licenced quarters bình luận @bình luận\n* verb\n- To comment on\n=bình luận thời sự+to comment on the current events\n=lời bình luận+a commentary\n=nhà bình luận quân sự+a military commentator bình lưu @bình lưu\n- (khtượng) Advection\n=Tầng bình lưu+Stratosphere bình lặng @bình lặng\n* adj\n- Quiet\n=dòng sông bình lặng+a quiet current\n-Quiet and peaceful\n=cuộc đời bình lặng+a quiet and peaceful life\n=tháng ngày bình lặng trôi qua+time quietly and peacefully passes bình minh @bình minh\n* noun\n- Dawn\n=ánh bình minh+the glow of dawn\n=bình minh của cuộc đời+the dawn of life bình nghị @bình nghị\n* verb\n- To assess through discussion\n=bình nghị diện tích và sản lượng+to assess through discussion areas and output\n=bình nghị công lao và thành tích+to assess through discussion services and achievements\n=dân chủ bình nghị+to assess through democratic discussion bình nguyên @bình nguyên\n* noun\n- Plain bình nhật @bình nhật\n- danh từ (dùng làm phần phụ trong câu)\n-Everyday\n=bình nhật, sáng nào ngủ dậy cũng uống một chén trà+everyday, on getting up, he drinks a cup of tea bình phong @bình phong\n* noun\n- Screen\n=dãy núi làm bình phong cho các vị trí+the mountain range served as a screen for the posts bình phóng @bình phóng\n- (tiếng địa phương) Spitton bình phương @bình phương\n- noun, verb\n-Square bình phẩm @bình phẩm\n* verb\n- To comment on, to make a judgment on\n=bình phẩm về diễn xuất của một diễn viên+to comment on the acting of an actor bình phục @bình phục\n* verb\n- To be well again, to regain health, to recover\n=người ốm đã bình phục+the sick person has regained health, the sick person has recovered\n=sức khỏe chưa bình phục+not to have recovered bình quyền @bình quyền\n* adj\n- Enjoying equal rights\n=thực hiện nam nữ bình quyền+to enforce equal rights for men and women, to enforce equality between men and women bình quân @bình quân\n* adj\n- Average\n=thu nhập bình quân+the average income\n=bình quân mỗi hecta thu hoạch mười tấn thóc+on an average, the per ha yield is ten tons of paddy\n=chủ nghĩa bình quân+egalitarism bình sinh @bình sinh\n- danh từ (dùng làm phần phụ trong câu)\n-Lifetime\n=sức bình sinh+all one's strength\n=phải đem hết sức bình sinh mới nhấc nổi quả tạ+he had to use all his strength to lift the weight bình thường @bình thường\n* adj\n- Ordinary, usual, normal, indifferent\n=sức học nó bình thường+his performance at school is indifferent\n=những người bình thường nhưng lại vĩ đại+ordinary but great people\n=thời tiết năm nay bình thường+this year, the weather is just normal\n=người ốm đã đi lại bình thường+the sick person is up and about as usual\n- dùng làm phần phụ trong câu) Everyday\n=bình thường anh vẫn dậy sớm+he gets up early everyday bình thường hoá @bình thường hoá\n* verb\n- To restore to normal, to normalize\n=bình thường hoá cuộc sống+to restore life to normal\n=bình thường hoá quan hệ ngoại giao giữa hai nước+to normalize the diplomatic relations between the two countries bình thản @bình thản\n* adj\n- Quiet, uneventful\n=không thích cuộc đời bình thản+to dislike an uneventful life\n-Calm, unruffled\n=giọng nói bình thản+a calm voice bình thủy @bình thủy\n- Thermos flask, thermos bottle bình trị @bình trị\n- (từ cũ, nghĩa cũ) Govern in peace, rule in peace bình tâm @bình tâm\n* adj\n- Calm, cool-headed\n=trước khó khăn vẫn bình tâm+to remain calm in front of difficulties\n=hãy bình tâm suy xét lại hành động của mình+to reexamine one's action with a cool head bình tình @bình tình\n- (từ cũ, nghĩa cũ) Frankly, fairly\n=Bình tình mà nói, anh còn yếu quá+Frankly speaking, you are still very weak bình tích @bình tích\n- China teapot bình tĩnh @bình tĩnh\n* adj\n- Calm, cool, unruffled, selfpossessed bình tươi @bình tươi\n- Watering-can bình vôi @bình vôi\n- Pot of slaked lime bình yên @bình yên\n* adj\n- Safe and sound, in security and good health\n=sống bình yên+to live in security and good health\n=trở về nhà bình yên+to come home safe and sound\n=bình yên vô sự+safe and sound Bình Định @Bình Định\n- Quy Nhơn, provincial capital of Bình Định, is 1,065km from Hà Nội on National Highway 1. In the old days, Quy Nhơn was called Thị Nại, the name of a beautiful lake inside the city. Biển Quy Nhơn (Quy Nhon+Sea) has an annual average temperature of 25.7oC and is suitable for tourism the year round. Hoàng Hậu Beach is an ideal place for bathing. Quang Trung Museum is dedicated to Nguyễn Huệ, a national hero of the 18th century. It was built in his native land of Kien My village, Binh Thanh commune, Tây Sơn district, some 45km from Quy Nhon City. Nguyễn Huệ is one of three brothers who led the Tây Sơn Insurrection. In 1788, he led a great force advancing from Phú Xuân (Huế) to the North. It took 35 days and they exacted an overwhelming defeat on the Qing invaders near Thăng Long (now Hà Nội), thereby liberating the royal+capital. He crowned himself Emperor Quang Trung the same year. At Quang Trung Museum, visitors will enjoy music and demonstrations of Võ Tây Sơn (traditional martial arts of Bình Định). In particular, they can+see a young woman, a niece of the 9th generation of Emperor Quang Trung, playing 11 battle drums. In addition, Hoi Van village (Cat Trinh commune, Phù Cát district) is well known for its hot spring. It is composed of+various chemical components useful in the treatment of rheumatism, mental disorder, cardio-vascular diseases and skin diseases. Beside the hot spring, there is a sanatorium which offers steam baths with mineral water of 38oC useful for medical treatment and general health improvement.=Built in 1665 in the Đồ Bàn Citadel - second capital of the Kingdom of Chăm Pa some 27km from Quy Nhơn City - Thap Thap Pagoda is a Buddhist temple, but its decorations are characterized by the Chăm decorative art. Dương Long Chàm Tower is also called Tháp Ngà (Tower of Ivory),+consisting of three towers. This group of towers is one of the most beautiful in Central Vietnam. Banh It Tower is also called Tháp Bạc (Silver Tower). There, tourists can enjoy a panoramic view of this fertile countryside bình điện @bình điện\n* noun\n- Battery, small-size dynamo bình đẳng @bình đẳng\n* adj\n- Equal\n=mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật+all citizens are equal in the eye of the law\n=nam nữ bình đẳng+equality between men and women\n=đối xử bình đẳng+to treat equally\n=Tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng; dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do+all peoples in the world are born equal, enjoy the right to happiness and freedom bình địa @bình địa\n* noun\n- Level ground\n=san thành bình địa+to level to the ground\n=bình địa ba đào+ground swell on the main land bình định @bình định\n* verb\n- To pacify, to quell\n=Lê Lợi mười năm bình định giặc Minh+Le Loi pacified the country after ten years' fighting the Minh aggressors; Le Loi quelled the Minh aggression in ten years bình độ @bình độ\n- Level\n-Height, altitude bình ổn @bình ổn\n* verb\n- To stabilize\n=bình ổn vật giá+to stabilize prices bìu @bìu\n* noun\n- Bursha bìu dái @bìu dái\n* noun\n- Scrotum bìu díu @bìu díu\n* adj\n- Wrapped up in\n=suốt ngày bìu díu với đàn con nhỏ+she is wrapped up in her band of small children the whole day bí @bí\n* noun\n- Pumpkin\n=rau bí+pumpkin buds\n* adj\n- Close, stuffy\n=căn phòng rất bí hơi+the room is very stuffy\n=vải này bí+this cloth is too closely-woven\n-In a fix, in a stalemate, hard-pressed\n=bí tiền+hard-pressed for money\n=làm thơ đang bí vần+to be hard-pressed for rhymes while writing verses\n=nước cờ bí rì+to be in an awful stalemate bí beng @bí beng\n* adj\n- Topsy-turvy bí danh @bí danh\n* noun\n- Alias, code name\n=đặt bí danh cho đơn vị+to give a code name to an army unit bí hiểm @bí hiểm\n* adj\n- Unscrutable, unfathomable\n=rừng núi bí hiểm+the unfathomable jungle\n=nụ cười bí hiểm+an unscrutable smile bí mật @bí mật\n- Secrret; cladestine\n=Văn kiện bí mật+A secret document\n=Công tác bí mật+Clandestine activity\n=Hầm bí mật+A secret shelter, an underground\n-Secret\n=Giữ bí mật quốc gia+To keep state secrets\n=Lộ bí mật quân sự+To leak military secret\n=Khám phá bí mật của vũ trụ+To explore the secrets of the universe bí quyết @bí quyết\n* noun\n- Secret, knack, trick\n=bí quyết nghề nghiệp+trade secret, trick of the trade\n-Decisive factor, key\n=đoàn kết là bí quyết của thắng lợi+unity is the key to success bí thư @bí thư\n* noun\n- (communist) Secretary\n=bí thư chi bộ+a cell's secretary\n=bí thư thứ nhất đại sứ quán+first secretary of the Embassy\n-Private secretary\n=ban bí thư+secretariat bí truyền @bí truyền\n* adj\n- Secretly handed down, esoteric\n=ngón võ bí truyền+a secretly handed down boxing hold\n=phương thức bí truyền+a secretly handed down recipe\n=ngôn ngữ bí truyền+esoteric language bí tỉ @bí tỉ\n* adj\n- Dead drunk\n=rượu chè bí tỉ+to drink oneself to insensibility\n=say bí tỉ+to be dead drunk bí đái @bí đái\n- Urine retention bí ẩn @bí ẩn\n* adj\n- Enigmatic, mysterious\n=nụ cười bí ẩn+an enigmatic smile\n=những điều bí ẩn của thiên nhiên+the mysterious things of nature, the secrets of nature bích @bích\n* adj\n- Bluish green bích báo @bích báo\n* noun\n- Wall-newspaper bích chương @bích chương\n* noun\n-poster bích hoạ @bích hoạ\n* noun\n- Wall-painting, rock-painting bích ngọc @bích ngọc\n- Emerald bím @bím\n* noun\n- Pigtail, plait of hair\n=tóc tết bím+plaited hair bím tóc @bím tóc\n* noun\n-Braid; plait\n=tóc tết bím+plaited hair bính @bính\n* noun\n- The third Heaven's Stem\n* adj\n- (nói về quần áo, giày dép)+Borrowed\n=áo bính+a borrowed dress\n=súng sính mặc bính của người+to sport borrowed plumes bính bong @bính bong\n- Ding-dong bính boong @bính boong\n- Ding-dong bít @bít\n* verb\n- To stop, to block, to seal\n=nhét giấy bít khe hở+to stop a gap with bits of paper\n=cây đổ làm bít lối đi+a fallen tree blocked the way\n=như bịt bít tất @bít tất\n* noun\n- Socks, stockings bít tất tay @bít tất tay\n* noun\n- Gloves bíu @bíu\n* verb\n- To grasp\n=bíu cành cây để khỏi ngã+to grasp a branch to avoid a fall bò @bò\n* noun\n- Ox, cow; beef\n=bò sữa đàn bò sữa+a herd of milch cows\n\n=ngu như bò+dull as a cow\n=bún bò+a dish of vermicelli and beef\n=ngói bò+a ridge-tile\n* verb\n- To creep, to crawl\n=rắn trong lỗ bò ra+a snake crawled out of its hole\n=em bé bảy tháng đã biết bò+the baby can crawl at 7 months of age bò cạp @bò cạp\n* noun\n- Scorpion bò dái @bò dái\n- Bull bò mộng @bò mộng\n- Bull bò sát @bò sát\n* noun\n- Reptile bò tót @bò tót\n* noun\n- Gayal bò u @bò u\n* noun\n- Zebu bò xạ @bò xạ\n- Musk-ox bòm bõm @bòm bõm\n- (ếch nhái nhảy bòm bõm) frogs flopped about in the water bòn @bòn\n* verb\n- To save every amount of\n=bòn từng hột gạo+to save every grain of rice\n-To squeeze\n=bòn từng xu của ai+to squeeze every penny out of somebody bòn của @bòn của\n- Squeeze money (out of somebody) bòn mót @bòn mót\n* verb\n- To save every smallest bit of\n=bòn mót từng hạt thóc rơi vãi+to save every smallest grain of rice spilled bòn rút @bòn rút\n* verb\n- To squeeze bòn đãi @bòn đãi\n- To save every smallest thing\n-To squeeze the smallest amount of bòng @bòng\n* noun\n- Shaddock bòng bong @bòng bong\n* noun\n- Lygodium (a climbing fern)\n-Bamboo shavings\n=rối như mớ bòng bong+tangled like bamboo shavings, tangled like a foul skein bòng chanh @bòng chanh\n* noun\n- Kingfisher bó @bó\n* verb\n-to tie; to bind; to faggot; to bunch\n* noun\n-faggot; bunch; bundle\n=một bó hoa+a bunch of flowers bó buộc @bó buộc\n* verb\n-to oblige; to bind; to put under constraint bó gối @bó gối\n* verb\n-(hình ảnh) to be unable to do bó lúa @bó lúa\n* noun\n-sheaf of corn bó thân @bó thân\n* verb\n-to deprive oneself of liberty bóc @bóc\n* verb\n-to peel ; to skin; to husk bóc lột @bóc lột\n* verb\n-to sweat, to rob; to plunder bóc vảy @bóc vảy\n* verb\n-to des+uamate bói @bói\n* verb\n-to divine; to foretell; to angur\n=thầy bói+diviner, fortune-teller bói cá @bói cá\n* noun\n-kingfisher bón @bón\n* verb\n-to fertilize; to manure\n= bón lúa+to manure rice bóng @bóng\n* noun\n-shadow; shade; reflection\n=chạy theo bóng+to run after a shadow \n=dưới bóng cây+in the shade of a tree\n=thấy bóng mình trong gương+To see one's reflection in the mirror\n-ball; football\n=đá bóng+to play football\n-dried fish bladder\n=một bát bóng+A dish of dried fish bladder\n-chimney; blub; vale; transistor\n= bóng đèn pin+A torch bulb\n-shimy; polished; glossy\n=giày da bóng lộn+A polished pair of leather shoes bóng bảy @bóng bảy\n* adjective\n-flashy; glomy\n=đồ vật bóng bảy+Fandangle bóng cá @bóng cá\n* noun\n-swim bladder bóng dáng @bóng dáng\n-Figure; stamp; silhowette bóng gió @bóng gió\n-Allusive;hint\n=nói bóng gió+To speak by hints bóng loáng @bóng loáng\n* adjective\n-lustrous bóng trăng @bóng trăng\n* noun\n-Moonlight;moonshine bóng vía @bóng vía\n- Heart, spirit\n=cứng bóng vía, không hề sợ+iron-hearted, he is not afraid at all\n=người yếu bóng vía+a weak-hearted person\n- như bóng dáng\n=đi biệt tăm không thấy bóng vía đâu+gone without one's silhouette to be seen anywhere, gone without leaving a single trace anywhere bóng đèn @bóng đèn\n* noun\n-lamplight bóp @bóp\n* verb\n- To crush with fingers, to press with one's hand\n=bóp nát quả cam+to crush an orange in one's hand\n-To press, to put on, to apply\n=bóp phanh+to put on brakes\n-To sound\n=bóp còi ô tô+to sound a car horn\n=bóp chuông xe đạp+to sound a bicycle bell bóp bụng @bóp bụng\n- To stint oneself in everything\n=bóp bụng để dành tiền+to stint oneself in everything to save money\n-To stomach it\n=bóp bụng mà chịu, không dám nói gì+he stomached it and did not dare say a word bóp chẹt @bóp chẹt\n* verb\n- To harmstring bóp chết @bóp chết\n* verb\n- To quell, to crush bóp còi @bóp còi\n* verb\n-To hoot; to sound bóp cổ @bóp cổ\n* verb\n- To oppress ruthlessly\n-To fleece, to sting\n=bọn đầu cơ tích trữ bóp cổ khách hàng+the hoarders and speculators fleece the consumers bóp họng @bóp họng\n- như bóp cổ bóp miệng @bóp miệng\n* verb\n- To stint oneself on food, to stint oneself in everything bóp méo @bóp méo\n* verb\n- To distort, to wrest\n=bóp méo sự thật+to distort facts bóp mũi @bóp mũi\n* khẩu ngữ\n- To bully easily bóp mắt @bóp mắt\n- Overcharge (of a trader) bóp mồm @bóp mồm\n- (khẩu ngữ) như bóp miệng\n=Bóp mồm bóp miệng như bóp miệng (nhưng mạnh hơn) bóp nghẹt @bóp nghẹt\n* verb\n- To stiffle, to strangle bóp nặn @bóp nặn\n* verb\n- To bleed white bóp trán @bóp trán\n* verb\n- To cudgel one's brains for\n=bóp trán tìm không ra kế+to cudgel one's brains in vain for a shift bóp óc @bóp óc\n- như bóp trán bót @bót\n* noun\n- như bốt\n-Police station\n-Cigarette-holder bô @bô\n* noun\n- Chamber-pot\n=như via bô bô @bô bô\n- Loudly and openly\n=bô bô khoe với mọi người+to boast of something loudly and openly to everyone\n=bô bô cái mồm không biết giữ bí mật+to speak loudly and openly and not to keep any secret bô lão @bô lão\n* noun\n- Elder, notable\n=Hội nghị Diên Hồng là hội nghị các bô lão bàn việc đánh quân Nguyên+The Dien Hong Conference was an Assembly of Notables considering the resistance against the Yhan invaders bôi @bôi\n* verb\n- To apply (a thin layer of)\n=bôi thuốc đỏ+to apply merbromin\n=bôi dầu+to apply oil, to oil\n=bôi hồ lên giấy+to apply glue on paper, to spread glue on paper\n=bôi son trát phấn+to apply lipstick on one's lips and powder on one's face; to make up one's face\n-To do perfunctorily, to do by halves\n=công việc bôi ra+to do one's work by halves\n-To contrive (cái không cần thiết)\n-To erase, to rub out(bảng dden)\n=bôi tro trát trấu (vào mặt) bôi bác @bôi bác\n* verb\n- To smear, to stain (nói khái quát)\n=bôi bác mặt mày để đóng vai hề+to smear one's face and act as a clown; to make up one's face grotesquely for a clown's part\n=tác phẩm bôi bác cuộc sống với dụng ý xấu rõ rệt+the work smears life with an obvious bad intention\n-To perform carelessly, to do by halves\n=làm vội vàng như thế, chỉ bôi bác ra thôi+to do one's work so hastily is to do it by halves\n=viết bôi bác mấy chữ cho xong+to scribble down a few words in a perfunctory way\n=không tha thứ lối làm ăn bôi bác cẩu thả+the careless, perfunctory style of work should not be tolerated bôi bẩn @bôi bẩn\n* verb\n-to blur bôi nhọ @bôi nhọ\n* verb\n- To smear, to sully\n=bôi nhọ lịch sử+to sully history\n=bôi nhọ thanh danh+to smear the good repute of bôi trơn @bôi trơn\n* verb\n- To lubricate bôi vôi @bôi vôi\n- (từ cũ, nghĩa cũ) (Gọt gáy bôi vôi) To have one's nape shaven and marked with lime (a punishment which adulteresses were subjected to) bôi đen @bôi đen\n* verb\n- To paint a gloomy picture of bôm @bôm\n* noun\n- Apple bôm bốp @bôm bốp\n- xem bốp (láy) bôn @bôn\n* verb\n- To rush\n=bôn nhanh về phía trước+to rush forward bôn ba @bôn ba\n* verb\n- To scurry (qua nhiều chặng đường vất vả)\n-To tramp about through thick and thin bôn tẩu @bôn tẩu\n* verb\n- To travel the length and width of (on business)\n=bôn tẩu hết trong Nam ngoài Bắc+to travel all over the South and the North (on business)\n=những năm bôn tẩu ở nước ngoài+the years of wide travelling abroad bôn tập @bôn tập\n* verb\n- (nói về quân ddo^.i) To stage a forced march into a surprise attack\n=đánh bôn tập+to mount a surprise attack after a forced march\n=hành quân bôn tập diệt đồn+to stage a forced march into a surprise attack and run over a post bông @bông\n* noun\n- Cotton, cotton-wool\n=ruộng bông+a cotton field\n=chăn bông+a padded cotton blanket\n-Cotton-like material, fluff\n=bánh bò bông+a fluff sponge cake\n=ruốc bông+fluffy pemmican\n-Ear\n=bông kê+a millet ear\n=lúa trĩu bông+the rice plants band under their ears\n-Bloom, flower bông băng @bông băng\n- Dressing (of wounds) bông gòn @bông gòn\n- Kapok, silk-cotton\n-Absorbent cotton-wool bông lau @bông lau\n* noun\n- Bulbul (chim) bông lông @bông lông\n* adj\n- Aimless\n=ý nghĩ bông lông+aimless thoughts\n=để chơi bông lông+to go about aimlessly, to wander\n=bông lông ba la, bông lông bang lang+absolutely aimless bông lơn @bông lơn\n- Jest, wag\n=có tính hay bông lơn+to like a jest\n=nói chuyện bông lơn sỗ sàng+to talk jestingly and over-freely bông phèng @bông phèng\n* khẩu ngữ\n- To jest casually and nonsensically\n=bông phèng mấy câu+to crack a few casual and nonsensical jests\n=có tính hay bông phèng+to like a casual and nonsensical jest bông đùa @bông đùa\n- Joke\n=nói bông đùa mấy câu+to say a few words in joke\n=giọng bông đùa+a joking tone bõ @bõ\n* noun\n- Old man-servant\n-Beadle, verger\n* verb, adj\n- (To be) worth the trouble, to compensate, to meet one's wish\n=thu hoạch nhiều thứ vậy cũng bõ công cày cấy+such a high yield is worth our ploughing and transplanting\n="Vinh hoa bõ lúc phong trần"+Honours and glory compensate for past vicissitudes\n=thành công như vậy cũng bõ lòng ước mong+such a success met out expectations\n=chửi cho bõ ghét+to call somebody names to give vent to one's dislike\n=lâu không gặp nói chuyện suốt đêm cho bõ+after that long separation, they spent a whole night talking in compensation\n=đó là một việc làm chẳng bõ công bõ bèn @bõ bèn\n- tính từ, động từ\n- (To be) worthwhile\n=câu suốt buổi, được từng ấy thì chẳng bõ bèn gì+a small catch like that for a whole afternoon's fishing is not worth while\n- (To be) adequate, (to be) sufficient\n=cần rất nhiều mà chỉ được bấy nhiêu thì bõ bèn gì+the requirement is great, but such a supply is inadequate indeed bõ công @bõ công\n- Be worth troubling about, be worth one's while\n=Như thế cũng bõ công anh+It was worth your while bõ cơn giận @bõ cơn giận\n* verb\n-to satisfy one's anger bõ ghét @bõ ghét\n- Give vent to one's dislike\n=Chửi cho bõ ghét+To call somebody names to give vent to one's dislike bõ già @bõ già\n- như bõ bõm @bõm\n- Flop\n=quả ổi rơi bõm xuống sông+the guava fell flop into the pond\n=vứt bõm xuống nước+to flop into the water bõng @bõng\n- (lõng bõng) watery bù @bù\n* verb\n- To make good, to make up, to compensate\n=làm bù+to put in compensating work\n=nghỉ bù+to have some time off in compensation\n=lấy vụ thu bù vụ chiêm+to make good the failure of the winter crop with an autumn crop\n* adj\n- Dishevelled, unkept\n=đầu bù tóc rối+dishevelled and tangled hair bù hao @bù hao\n- Compensate for a loss, make up for a loss bù khú @bù khú\n* verb\n- To have heart-to-heart talks together, to have a rollicking time together, to hobnob with (together)\n=đôi bạn thân bù khú với nhau suốt đêm+the two bosom friends had a rollicking time together the whole night bù lu bù loa @bù lu bù loa\n- To raise a hullabaloo\n=bù lu bù loa để lấp liếm lỗi lầm+to raise a hullabaloo to conceal one's mistakes\n=khóc bù lu bù loa+to cry lustily bù lại @bù lại\n- In return for bù lỗ @bù lỗ\n- In compensation for losses bù nhìn @bù nhìn\n* noun\n- Scarecrow, dummy\n=bù nhìn giữ dưa+a scarecrow guarded a field of melons\n=bù nhìn rơm+a straw dummy\n-Puppet, quisling\n=tổng thống bù nhìn+a puppet president, a quisling president bù trì @bù trì\n* verb\n- To foster, to bring up carefully; to help wholeheartedly bù trừ @bù trừ\n* verb\n- To balance, to complement mutually\n=các khoản thừa thiếu bù trừ cho nhau vừa đủ+the debits and the credits balance one another bù xù @bù xù\n* adj\n- Ruffled\n=đầu tóc bù xù+a ruffled head of hair\n=tơ kén bù xù+a cocoon with ruffled silk bù xú @bù xú\n* adj\n- Untidy; unkempt bù đầu @bù đầu\n* khẩu ngữ\n- Over head and ears (in work)\n=làm bù đầu suốt ngày+to be over head and ears in work the whole day\n=bù đầu với những con số+to be over head and ears in figures bù đắp @bù đắp\n* verb\n- To make up for, to compensate\n=bù đắp thiệt hại+to compensate for the damage\n=tình đồng chí bù đắp những thiếu thốn về tình cảm gia đình+comradeship makes up for lack of family affection\n\n-To assist in settling down, to help settle down\n=bù đắp cho con cái+to help one's children settle down\n-To reciprocate\n=ơn ấy không lấy gì bù đắp được+such a favour cannot be reciprocated bùa @bùa\n* noun\n- Amulet, charm\n=cổ đeo bùa+to wear an amulet round one's neck\n="Bùa yêu ăn phải, dạ càng ngẩn ngơ "+put under a charm, one's heart is all the more distracted\n=bùa hộ mệnh, bùa hộ thân, bùa cứu mạng+a life-preserving amulet bùa bả @bùa bả\n- Charm and bait (nói khái quát) bùa chú @bùa chú\n- Amulet (để trừ ma quỷ) bùa mê @bùa mê\n- Charm bùa yêu @bùa yêu\n- Philtre, love-charm bùi @bùi\n* adj\n- Having a buttery taste\n=lạc càng nhai càng thấy bùi+the more one chews groundnuts, the more buttery taste they have bùi ngùi @bùi ngùi\n* adj\n- Melancholy, sad to the verge of tears\n=trước giờ tạm biệt, trong lòng thấy bùi ngùi vô hạn+before parting, one's heart is immensely melancholy bùi nhùi @bùi nhùi\n* noun\n- Skein of straw, skein of bamboo shavings\n-Tinder\n=bùi nhùi rơm+straw tinder\n=lửa bắt vào bùi nhùi+the tinder caught fire bùi tai @bùi tai\n- Palatable, honeyed\n=câu nói bùi tai+a palatable sentence\n=nghe rất bùi tai+it sounds palatable bùm bụp @bùm bụp\n- xem bụp (láy) bùn @bùn\n* noun\n- Mud\n=làm cỏ sục bùn+to weed grass and stir mud\n=rẻ như bùn+dirtcheap\n=lấy bùn ao làm phân+to use mud from ponds as manure bùn dơ @bùn dơ\n- Mire; squalor bùn lầy @bùn lầy\n* adj\n- Muddy, slushy\n=đường sá bùn lầy+muddy roads\n=bùn lầy nước đọng+mud and puddles, squalor bùng @bùng\n* verb\n- To flare up, to break out\n=ngọn lửa đang âm ỉ bỗng bùng to lên+the fire was burning low and suddenly flared up bùng bùng @bùng bùng\n- To blaze up bùng bục @bùng bục\n* adj\n- Easily crambling, easily cracking\n=chiếc áo cũ quá, bở bùng bục+the jacket was too old,it cracked easily bùng cháy @bùng cháy\n- Burst into flames bùng nhùng @bùng nhùng\n- Flabby, flaccid\n=Thịt bùng nhùng+Flabby meat bùng nổ @bùng nổ\n* verb\n- To break out\n=chiến tranh bùng nổ+The war broke out bú @bú\n* verb\n-to suck bú dù @bú dù\n* noun\n-Monkey\n= Đồ bú dù!+What a monkey! búa @búa\n* noun\n-nammer; axe bún @bún\n* noun\n-vermicelli búng @búng\n* verb\n-to flip; to flick;\n= búng vào tai+to fillip someone's ear\n-To spin búp @búp\n* noun\n-Bud; shoot búp bê @búp bê\n* noun\n-Doll; dolly bút @bút\n* noun\n-pen; pen brush bút ký @bút ký\n* noun\n-Notes bút pháp @bút pháp\n* noun\n-style of writing; penmanship băm @băm\n* number\n- Thirty\n=Hà Nội băm sáu phố phường+Hanoi had thirty streets\n* verb\n- to chop; to mince\n=băm thịt+To mince meat\n=băm rau lợn+to chop pig's fodder băm viên @băm viên\n- Thịt băm viên + Patties of minced meat băm vằm @băm vằm\n* verb\n- To chop up\n=tội đáng băm vằm+he deserves to be chopped up for his offence, he ought to be skinned alive for what he has done băn khoăn @băn khoăn\n* adj\n- In a divided mind, in two minds\n=băn khoăn chưa biết nên làm như thế nào+to be in a divided mind as to what to do băng @băng\n* noun\n- Ice\n=tảng băng+an ice block\n=tàu phá băng+an ice-breaker\n=sông đóng băng+the river froze\n-Ribbon, tape, band\n=băng báo+a newspaper band\n=mang băng tang+to wear a mourning band\n=băng máy chữ+a typewriter's ribbon\n=băng ghi âm+recording tape, magnetic tape băng bó @băng bó\n* verb\n- To dress, to dress the wounds of\n=băng bó cho người bị thương+To dress the wounds of the wounded, to attend to the wounded băng ca @băng ca\n* noun\n- Stretcher băng chuyền @băng chuyền\n* noun\n- Conveyor belt băng dương @băng dương\n* noun\n-Glacial ocean\n=bắc băng dương+Arctic ocean băng giá @băng giá\n* noun\n- Freeze, frost\n=băng giá đã tan+the frost has gone\n=miền băng giá+an area of frost\n=cõi lòng băng giá+a frozen heart băng huyết @băng huyết\n- (to have a) metrorrhagia\n=sẩy thai bị băng huyết+to miscarry and have a metrorrhagia băng hà @băng hà\n* noun\n- Glacier\n* verb\n- to pass away băng hà học @băng hà học\n- Glaciology băng keo @băng keo\n* noun\n-sticking-plaster băng nguyên @băng nguyên\n- Icefeil băng nhân @băng nhân\n* noun\n- Matchmaker băng phiến @băng phiến\n* noun\n- Moth-ball, naphthalene băng sơn @băng sơn\n* noun\n-Iceberg băng tuyết @băng tuyết\n* noun\n- Ice and snow, purity băng tâm @băng tâm\n- Pure heart, crystal-clear heart băng tích @băng tích\n- (ddi.a) Moraine băng tải @băng tải\n- như băng chuyền băng điểm @băng điểm\n* noun\n- Freezing point băng đảo @băng đảo\n- như băng sơn bĩ @bĩ\n* adj\n- Unlucky, unfortunate\n=vận bĩ+ill luck\n=bĩ cực thái lai+after a storm comes a calm; after black clouds, clear weather bĩnh @bĩnh\n- (thông tục) Shit (said of children)\n=Nó bĩnh ra quần rồi+He's shitted in his pants bĩu @bĩu\n* verb\n- To purse, to pout\n=bĩu môi chê đắt+to pout one's lips and complain that the thing is too dear\n=môi bĩu ra+his lips pouted\n=bĩu môi bĩu mỏ+to pout and purse one's lips bĩu môi @bĩu môi\n* verb\n-to purse one's lips; to curl up one's lips bơ @bơ\n* noun\n- Butter\n=bánh mì phết bơ+Bread spread with butter, bread and butter\n=bơ thừa sữa cặn, cơm thừa canh cặn+table leavings (left to hirelings)\n=ống bơ+measure (made of an empty condensed milk tin)\n* adj\n- Cold\n=vẫn cứ bơ đi không buồn để ý+to remain cold and not pay any attention bơ phờ @bơ phờ\n* adj\n- Dishevelled, ruffled\n=đầu tóc bơ phờ+ruffled hair\n-Haggard\n=mặt mũi bơ phờ+to look haggard and wasted\n=thức đêm nhiều, trông người bơ phờ hẳn ra+after many sleepless nights, he looked quite haggard bơ thờ @bơ thờ\n* adj\n- Dazed, as if out of one's senses bơ vơ @bơ vơ\n* adj\n- Lonely, desolate\n=cuộc đời bơ vơ+a lonely life\n=bơ vơ nơi đất khách quê người+to be desolate in a strange land\n=bơ vơ như gà mất mẹ+lonely like a chick straying from its mother bơi @bơi\n* verb\n- To swim\n=tập bơi+to learn to swim\n=bể bơi+a swimming pool\n-To row\n=bơi xuồng đi câu+to row one's canoe and go fishing\n-To struggle\n=bơi trong công tác+to struggle with one's job bơi bướm @bơi bướm\n- Butterfly (stroke) bơi chèo @bơi chèo\n- Oar, paddle bơi chó @bơi chó\n- To swim by paddling one's arms (tựa như chó) bơi lội @bơi lội\n- To swim, swimming (nói khái quát)\n=giỏi về bơi lội+to be good at swimming bơi ngửa @bơi ngửa\n- To swim on one's back bơi sải @bơi sải\n- Vietnamese trudgen stroke bơi trải @bơi trải\n- xem trải bơi vũ trang @bơi vũ trang\n- Swim, fully armed bơi xuồng @bơi xuồng\n* verb\n-to canoe bơi đứng @bơi đứng\n- Swim standing up bơi ếch @bơi ếch\n- Breast stroke bơm @bơm\n* noun\n- Pump\n=bơm xe đạp+a bicycle pump\n=bơm chữa cháy+a fire-extinguisher\n=bơm chân không+a vacuum pump\n* verb\n- To pump, to inflate, to blow up\n=máy bơm nước+a machine for pumping water, a mechanical water-pump\n=bơm thuốc trừ sâu+to spray insecticide\n=quả bóng bơm rất căng+a well-inflated balloon\n=bơm xe bơm hút @bơm hút\n- Suction-pump bơm tiêm @bơm tiêm\n- (y học) Syringe bơm đẩy @bơm đẩy\n- Force-pump bơn @bơn\n* noun\n- xem cá bơn\n-River sand islet bơn bớt @bơn bớt\n- To cut down a little\n=ăn tiêu cũng nên bơn bớt đi+spending must be cut down a little bư @bư\n* adj\n- Silly; stupid bưng @bưng\n* noun\n- Mangrove swamp\n* verb\n- To carry\n=bưng khay chén+to carry a tray and cups\n-To cover, to stretch over, to cup in one's hand\n=bưng miệng cười+to cup one's smiling mouth in one's hand\n=trời tối như bưng+it is as dark as if one's eyes were covered with a bandage, it is pitch-dark\n=kín như bưng+as tight as if covered bưng biền @bưng biền\n- Mangrove swamp area; South Vietnam's guerilla base bưng bít @bưng bít\n* verb\n- To cover up, to suppress, to hush up\n=mọi tin tức đều bị bưng bít+all news was suppressed; there was a complete black-out of news bưu chính @bưu chính\n* noun\n- Post bưu cục @bưu cục\n* noun\n- Post-office bưu kiện @bưu kiện\n* noun\n- Post parcel\n=giấy báo nhận bưu kiện+a post parcel notice bưu phí @bưu phí\n* noun\n- Postage bưu phẩm @bưu phẩm\n* noun\n- Postal matter bưu thiếp @bưu thiếp\n* noun\n- Postcard bưu tá @bưu tá\n* noun\n- Postman, mailman (Mỹ) bưu tín viên @bưu tín viên\n* noun\n-Mail clerk bưu điện @bưu điện\n* noun\n- Post and telegraphy\n-Post-office bưu ảnh @bưu ảnh\n* noun\n- Picture postcard bươi @bươi\n- như bới bươm @bươm\n* adj\n- Tattered\n=rách bươm+torn to shreds, tattered\n=xé bươm+to tear to shreds bươm bướm @bươm bướm\n* noun\n- Butterfly\n=truyền đơn bươm bướm+hand-sized leaflet, hand tract bươn @bươn\n* verb\n- To hasten, to hurry bương @bương\n* noun\n- Big-size bamboo\n=cột bương+a bamboo pillar\n-Bamboo tube\n* verb & adj\n- (To be) done for\n=mái lợp không cẩn thận, chỉ một cơn gió là bương+this botch of a roof will be done for in only one sweep of the wind bươu @bươu\n* verb\n- To swell into a bump\n=đánh cho bươu đầu sứt trán+to inflict bumps on someone's head and injuries on his forehead; to beat someone black and blue in the head bước @bước\n* noun\n- Step, pace\n=bước đi nặng nề+heavy steps\n=không lùi bước trước khó khăn+not to step back in front of difficulties, not to shrink from difficulties\n\n=cách nhau mươi bước+separated by about ten steps\n=cuộc vận động đã sang bước hai+the movement has switched to step two\n="Bước ban đầu là bước gian nan "\n-The first step is difficult to take\n-Situation, juncture\n=gặp bước thuận lợi+to meet with a favourable juncture\n=lâm bước khó khăn+to land in a difficult situation, to land in a fix bước hụt @bước hụt\n- Miss one's footing\n=Cậu ta bước hụt và ngã+He missed his footing and fell bước lướt @bước lướt\n- Glide bước ngoặt @bước ngoặt\n- Turning-point\n=tạo ra một bước ngoặt có lợi cho ta+to bring about a turning-point favourable to ourselves\n=bước ngoặt của cuộc đời+a turning-point in one's life bước nhảy vọt @bước nhảy vọt\n- Bound, leap\n=Tiến những bước nhảy vọt+To advance by leaps and bounds bước tiến @bước tiến\n- Advance\n=đánh dấu một bước tiến rõ rệt+to mark an obvious advance, to mark unmistakable progress\n=phong trào có những bước tiến vững chắc+the movement has made steady advances\n=chặn được bước tiến của kẻ thù+to stop the enemy advance bước đi @bước đi\n- Stage in the evolution bước đường @bước đường\n- Stages on the road traversed, past stage bước đầu @bước đầu\n- Initial\n=những khó khăn bước đầu+the initial difficulties bướm @bướm\n* noun\n- như bươm bướm\n=Butterfly-shaped hook (để mắc áo, mũ) bướm ong @bướm ong\n- Butterflies and bees; the libertine set\n=buông lời bướm ong+to drop words of a libertine; to flirt bướng @bướng\n* adj\n- Obstinate, stubborn, self-willed\n=đã sai còn bướng+though he was wrong, he still argued stubbornly\n=tính rất bướng+to be very obstinate in disposition bướng bỉnh @bướng bỉnh\n* adj\n- Obstinate, stubborn (nói khái quát)\n=thái độ bướng bỉnh+a stubborn attitude\n=trả lời bướng bỉnh+to answer in an obstinate way bướu @bướu\n* noun\n- Hump\n=bướu lạc đà+a camel's hump\n-Excrescence, knob\n=cây gỗ nhiều mắt bướu+a piece of timber full of knobs bướu cổ @bướu cổ\n* noun\n- như bướu giáp bướu giáp @bướu giáp\n- Goitre bướu gù @bướu gù\n- Gibbosity bưởi @bưởi\n* noun\n- Pomelo, shaddock\n-There are several kinds of Buoi (pomelo) regionally famous for their taste, and each of them is named after the locality where it is grown (Buoi Bien Hoa, Buoi Phuc Trach, Buoi Thuan Hai, for example). Buoi duong Phuc Trach (Phuc Trach sweet pomelo) has been famous widely in the country after it was awarded a medal at a national fruit fair organised in 1938. The Far East Economic Review remarked: "In Vietnam's central coast, there is a particularly delicious pomelo. Kept after a while, the juice in the pomelo segments becomes muddy as if it is some sort of sugar itself. You can try the fruit as much as you can" bưởi đào @bưởi đào\n- Rosy-pulped polemo bưởi đường @bưởi đường\n- Sweet polemo bạ @bạ\n- Any (trong anyone, anything, anywherẹ.)\n=bạ ai nó cũng hỏi+he would ask anyone\n=không nên bạ cái gì cũng bắt chước+one should not ape anything (whatsoever)\n=bạ ăn bạ nói+to be in the habit of talking thoughtlessly\n* verb\n- To strengthen\n=bạ bờ+to strengthen a bank\n=bạ tường+to strengthen a wall bạ ai @bạ ai\n-one\n=bạ ai nó cũng pha trò+He would joke anyone bạc @bạc\n* noun\n- Silver\n=thợ bạc+a silversmith\n=nhẫn bạc+a silver ring\n- Piastre\n=vài chục bạc+a few scores of piastres\n=ba trăm bạc+three hundred piastres\n- Money gamble\n=đánh bạc+to gamble\n=con bạc+a gambler bạc bẽo @bạc bẽo\n* adj\n- Ungrateful, thankless, unrewarding\n=con người bạc bẽo+an ungrateful person\n=không có nghề nào bạc bẽo cả+there is no thankless job bạc hà @bạc hà\n* noun\n- Mint, peppermint\n=dầu bạc hà+peppermint oil\n=kẹo bạc hà+peppermint (sweets) bạc hạnh @bạc hạnh\n* adjective\n-bad luck; misfortune bạc màu @bạc màu\n* adj\n- Impoverished, exhausted, overcropped\n=cải tạo đất bạc màu+to improve exhausted soil bạc mệnh @bạc mệnh\n- (cũ) Poor fate; unhappy hot bạc nghĩa @bạc nghĩa\n* adjective\n-ungrateful; thankless bạc nhược @bạc nhược\n* adj\n- Feeble\n=tinh thần bạc nhược+a feeble mind bạc nhạc @bạc nhạc\n* noun\n- Stringy meat bạc phau @bạc phau\n- Spotlessly white bạc phơ @bạc phơ\n- All white; snowy\n=Ông cụ tóc bạc phơ+A snowy-haired old man bạc phận @bạc phận\n* adjective\n-Unhappy fate; misfortune bạc tình @bạc tình\n- Disloyal, unfaithful in love bạc ác @bạc ác\n* adj\n- Ruthless, uncompassionate bạc đãi @bạc đãi\n* verb\n- To slight, to ill-treat bạch @bạch\n- white\n=ngựa bạch+an all-white horse\n=hoa hồng bạch+a white rose\n=bạch diện thư sinh+a new pupil\n- With a thud, thuddingly\n=ngã đánh bạch một cái+to fall with a thud\n- (dùng để nói với nhà sư) Oh, venerable bonze bạch biến @bạch biến\n- (y học) Vitiligo bạch chỉ @bạch chỉ\n- (thực vật, dược) Angelica bạch cung @bạch cung\n* noun\n-The white House bạch cúc @bạch cúc\n* noun\n-Common daisy bạch cầu @bạch cầu\n* noun\n- Leucocyte\n=bệnh bạch cầu+Leukaemia bạch dương @bạch dương\n* noun\n- Birch, birch-tree bạch huyết @bạch huyết\n* noun\n- Lymph bạch huyết cầu @bạch huyết cầu\n* noun\n- Leucocyte bạch hầu @bạch hầu\n* noun\n- Diphtheria, diphtheritis\n=tiêm phòng bạch hầu+to give inoculations against diphtheria bạch kim @bạch kim\n* noun\n- Platinum bạch lạp @bạch lạp\n* noun\n- Tallow bạch ngọc @bạch ngọc\n* noun\n-Diamond\n-spar bạch nhật @bạch nhật\n* noun\n- Broad daylight bạch phiến @bạch phiến\n- Heroin bạch quả @bạch quả\n- (thực) Ginkgo bạch thoại @bạch thoại\n- Pekinese, Mandarin Chinese bạch thỏ @bạch thỏ\n- (văn, cũ) The Moon bạch tuyết @bạch tuyết\n* noun\n-White snow bạch tuộc @bạch tuộc\n* noun\n- Poulp, poulpe bạch tạng @bạch tạng\n* noun\n- Albinism bạch yến @bạch yến\n* noun\n- Serin, canary bird bạch đinh @bạch đinh\n* noun\n- Village nobody\n="Lão lại cam tâm làm thằng bạch đinh, ăn không có quyền ăn, nói không có quyền nói à?"+Shall my old bones resign themselves to the lot of a village nobody without any right to live nor any freedom of speech at all? bạch đàn @bạch đàn\n* noun\n- Eucalyptus bạch đái @bạch đái\n* noun\n- Leucorrhoea, the whites bạch đầu quân @bạch đầu quân\n* noun\n- Old men's militia bạch đậu khấu @bạch đậu khấu\n* noun\n- Cardamom bại @bại\n* adj\n- Paralysed, crippled\n=bại cánh tay+To have an arm paralysed\n=bại nửa người+to have half the body paralyzed, to suffer from hemiplegia\n- In a state of near exhaustion, almost exhausted\n=cái đói ghê gớm làm họ bại hẳn sức+the dreadful famine drove them into a state of near exhaustion\n* verb\n- To fail\n=công việc thành hay bại phần lớn là do ở ta+failure or success in this undertaking depends mostly on us\n- To be worsted, to be defeated\n=thắng không kiêu, bại không nản+no vain glory when victorious, no despondency when defeated bại binh @bại binh\n* noun\n- Routed troops bại hoại @bại hoại\n* adj\n- Degenerate, corrupt\n=phong hoá bại hoại+corrupt customs and habits bại liệt @bại liệt\n* adj\n- Paralyzed, crippled\n=bệnh bại liệt+polio (-myelitis)\n=dịch bại liệt+a polio epidemic\n=tiêm phòng bại liệt+to give anti-polio inoculations bại lộ @bại lộ\n* verb\n- To come to light, to be revealed, to be out\n=việc chẳng may bại lộ+unfortunately, the thing is out bại quân @bại quân\n* noun\n- Routed army, routed troops bại sản @bại sản\n* adjective\n-Ruined\n=khuynh gia bại_sản+To be runious bại trận @bại trận\n* adj\n- Defeated in war\n=nước bại trận+a country defeated in war bại tướng @bại tướng\n* noun\n- Defeated general bại tẩu @bại tẩu\n* adjective\n-Inrout; routed bại vong @bại vong\n* adj\n- Defeated and wiped out bạn @bạn\n* noun\n- Friend, fellow, comrade\n=bạn chiến đấu+comrade-in-arms, companion-in-arms\n=chọn bạn mà chơi+one must choose one's friend\n=phân biệt ta, bạn, thù+to make a difference between ourselves, our friends and our enemies\n=nước bạn+a friendly country\n=bạn trăm năm+spouse, husband or wife (for bad and for good)\n=làm bạn+to marry each other, to become man and wife\n=hai người làm bạn với nhau đã được một con+they married (each other) and have got a child bạn bè @bạn bè\n- (cũng nói) bè bạn Friends bạn bầy @bạn bầy\n- (cũ; ít dùng) như bạn bè bạn cũ @bạn cũ\n* noun\n- Old friend bạn hàng @bạn hàng\n* noun\n- Fellow trader\n=chị em bạn hàng ở chợ+the fellow womentraders at the market\n- Customer bạn học @bạn học\n* noun\n-School-fellow; class-mate' fellow-student bạn hữu @bạn hữu\n* noun\n- Friends bạn lòng @bạn lòng\n* noun\n- Sweetheart bạn thân @bạn thân\n* noun\n- Intimate friend, close friend, bosom friend bạn vàng @bạn vàng\n- Very dear friend, chum bạn đường @bạn đường\n* noun\n- Fellow traveller\n- Fellow militant\n- Concomitant bạn đọc @bạn đọc\n* noun\n- Reader\n=thư bạn đọc+readers' letters bạn đời @bạn đời\n* noun\n- Companion (for life), wife or husband (sharing the same life for good and for bad) bạnh @bạnh\n- Broad,square\n=Cằm bạnh+A square chin\n=Quai hàm bạnh vuông+Broad square jaws\n=Bành bạnh (láy, ý giảm)+Broadish, squarish\n- Open wide with force\n=Bạnh quai hàm ra+To open wide one's jaws\n=Bạnh cổ lên cãi (khẩu ngữ)+To talk back bạo @bạo\n* adj\n- Bold\n=người nhát nát người bạo+the shy frighten the bold\n=cử chỉ rất bạo+a very bold conduct\n=bạo miệng+to have a bold language\n=làm bạo tay+to act with a bold hand\n-Healthy\n=bạo ăn bạo nói, bạo mồm bạo miệng+as bold as brass bạo bệnh @bạo bệnh\n* noun\n- Sudden grave illness bạo chính @bạo chính\n* noun\n- Tyranny bạo chúa @bạo chúa\n* noun\n- Brutal suzerain, tyrant bạo dạn @bạo dạn\n* adj\n- Bold\n=ăn nói bạo dạn+to behave boldly in speech bạo gan @bạo gan\n* adj\n- Audacious bạo hành @bạo hành\n- Violence bạo lực @bạo lực\n* noun\n- Violence\n=Nhà nước là công cụ bạo lực+the state is an instrument of repression bạo nghịch @bạo nghịch\n* adj\n- Rebellious\n=hành động bạo nghịch+a rebellious action bạo ngược @bạo ngược\n* adj\n- Wickedly cruel\n=những hành động bạo ngược dã man của quân đội Quốc xã trong thời Đệ nhị thế chiến+nazist troops' wickedly cruel and savage deeds in the Second World War bạo phát @bạo phát\n-Sudden wealth bạo phổi @bạo phổi\n* adj\n- Audacious in deeds and words\n=ăn nói bạo phổi+to be audacious in speech\n=anh ta làm việc đó kể cũng bạo phổi+it was rather cool of him to do that bạo quân @bạo quân\n- (ít dùng) Tyrant bạo tàn @bạo tàn\n- xem tàn bạo bạo động @bạo động\n* verb\n- To rise up\n=cuộc bạo động Yên Bái+The Yenbai uprising bạt @bạt\n* noun\n- canvas\n=nhà bạt+a canvas-tent\n=mui xe bằng vải bạt+a canvas car top\n-Cymbal\n-Postface afterword\n* verb\n- To buffet adrift\n=chiếc thuyền bị sóng đánh bạt đi+The boat was buffeted adrift\n=mỗi người bạt đi một nơi+each was buffeted adrift in a different direction bạt chúng @bạt chúng\n- (từ cũ, nghĩa cũ) Superhuman\n=Thông minh đại chúng+Superhuman intelligence bạt hơi @bạt hơi\n- Out of breath bạt hồn @bạt hồn\n- như bạt vía bạt mạng @bạt mạng\n* adj\n- Devil-may-care, reckless\n=sống bạt mạng+to live in a devil-may-care manner\n=nói bạt mạng+to speak in a devil-may-care way, to speak recklessly bạt ngàn @bạt ngàn\n* adj\n- Innumerable and extensive\n=rừng núi bạt ngàn+mountains and forests are thick and interminable\n=lúa tốt bạt ngàn+limitless expanses of fat rice crops bạt tai @bạt tai\n* verb\n- To box someone's ear bạt thiệp @bạt thiệp\n- Urbane, well-mannered\n=Con người bạt thiệp+An urbane person bạt tê @bạt tê\n- như bạt mạng bạt tử @bạt tử\n- như bạt mạng bạt vía @bạt vía\n* adj\n- Frightened out of one's wits bạt đãi @bạt đãi\n* verb\n-To ill-treat; to sight; to maltreat bả @bả\n* noun\n- poisoned food\n=bả chuột+Rat-poison\n- Bait, lure\n=bả vinh quang+The lures of honours and riches bả lả @bả lả\n* adj\n- Too familiar, offensively familiar, improper\n=giở những trò bả lả+to indulge in familiarities, to indulge in improprieties, to take liberties bả vai @bả vai\n* noun\n- Flat of the shoulder\n=xương bả vai+shoulder-blade, scapula bải hoải @bải hoải\n* adj\n- Limp with weariness, drooping from exhaustion\n=bải hoải chân tay+limbs drooping from exhaustion\n=người bải hoải+limp with weariness bản @bản\n* noun\n- Mountain village\n=bản Mường+A Muong village\n-Composition\n=bản nhạc+a musical composition, a piece of music\n=bản vẽ+a design, a picture\n=bản nháp+a draft\n=bản báo cáo hàng năm+a yearly report\n- copy\n=in một vạn bản+to print ten thousand copies\n=đánh máy ba bản+to type two carbon copies (in addition to the ribbon copy) bản bộ @bản bộ\n- quân bản bộ The army under our (this general's) command bản chất @bản chất\n* noun\n- Essence, substance, nature\n=phân biệt hiện tượng với bản chất của sự vật+to make a difference between the phenomenon and the essence of things\n=bản chất cô ta không độc ác+there is no cruelty in her nature\n=bản chất anh ta là bất lương, anh ta vốn bất lương+he is dishonest by nature\n=có bản chất hiền lành+to be good-natured bản chức @bản chức\n* noun\n- We (tiếng tự xưng của quan lại) bản cáo trạng @bản cáo trạng\n* noun\n-charge sheet bản doanh @bản doanh\n* noun\n- Headquarters bản gốc @bản gốc\n- Original bản hát @bản hát\n* noun\n-chant; song bản in @bản in\n* noun\n-Printing\n-block bản in thử @bản in thử\n- Proof bản kê @bản kê\n- Inventory bản kẽm @bản kẽm\n* noun\n- Zincograph bản kịch @bản kịch\n* noun\n-play; drama bản lai @bản lai\n- (cũ) Original\n=Nghĩa bản lai của một từ+Original meaning of a word bản làng @bản làng\n* noun\n- Mountain hamlets and villages bản lãnh @bản lãnh\n* noun\n-capacity; ability; fundamental; stuff\n=người có bản_lãnh cao cường+A man of a firm stuff bản lĩnh @bản lĩnh\n* noun\n- Skill and spirit combined, stuff\n=rèn luyện bản lĩnh chiến đấu+to train one's fighting skill and spirit\n=người có bản lĩnh vững vàng+a man of a firm stuff bản lề @bản lề\n* noun\n- Hinge\n=lắp bản lề vào cửa+to fit hinges into a door, to furnish a door with hinges\n- (dùng phụ sau danh từ) Important connecting area\n=vùng bản lề giữa đồng bằng và miền núi+an important area between plains and mountains\n=năm bản lề của kế hoạch phát triển kinh tế và văn hoá+an important transitional year of the economic and cultural development plan bản mệnh @bản mệnh\n* noun\n- One's lot, one's fate, one's fortune bản ngã @bản ngã\n* noun\n- Ego, self bản ngữ @bản ngữ\n* noun\n- Native language, vernacular bản nháp @bản nháp\n- Draft bản năng @bản năng\n* noun\n- Instinct\n=bản năng cơ bản+Basic instinct\n=bản năng tự vệ+self-defence instinct\n=chim biết bay do bản năng+birds learn to fly by instinct\n=hành động theo bản năng+to act on instinct\n=phản ứng theo bản năng+an instinctive reaction\n=tôi giơ tay lên theo bản năng để đỡ lấy mặt+I instinctively raised my arm to protect my face bản quyền @bản quyền\n* noun\n- copyright\n=Hồ Ngọc Đức giữ bản quyền của phần mềm này+Ho Ngoc Duc owns the copyright on this software\n=bị kiện về tội vi phạm bản quyền+to be sued for breach of copyright/for infringing copyright\n=tiền bản quyền+royalty bản quán @bản quán\n* noun\n- One's native place bản sao @bản sao\n* noun\n- copy, duplicate\n=đây là bản gốc hay bản sao?+Is this the original or a copy (duplicate)? bản sắc @bản sắc\n* noun\n- Colour, character\n=bản sắc dân tộc+national character bản thân @bản thân\n* noun\n- Self\n=những cố gắng bản thân+one's own efforts\n=tự đấu tranh với bản thân+to struggle with one's own self\n=bản thân sự việc này rất có ý nghĩa+this event is very significant in itself bản thảo @bản thảo\n* noun\n- Manuscript bản thể @bản thể\n* noun\n- Essence bản thể học @bản thể học\n* noun\n- Ontology bản tin @bản tin\n* noun\n- News-letter bản triều @bản triều\n* noun\n- Ruling dynasty bản tâm @bản tâm\n* noun\n- Intention\n=bản tâm không muốn làm hại ai+to have no intention to harm anyone, to mean no harm to anyone bản tính @bản tính\n* noun\n- Inherent character, innate nature bản tóm tắt @bản tóm tắt\n* noun\n-Summary; synopsis bản văn @bản văn\n* noun\n- text bản vị @bản vị\n* noun\n- Standard\n=bản vị bạc+silver standard\n=bản vị vàng+gold standard\n* adj\n- Of (relating to) departmentalism, regionalistic\n=tư tưởng bản vị+a spirit influenced by departmentalism, a regionalistic spirit bản vị chủ nghĩa @bản vị chủ nghĩa\n- Regionalistic bản xứ @bản xứ\n* noun\n- (dùng phụ sau danh từ) Indigenous country, native country\n=dân bản xứ+The native people\n=chính sách thực dân dùng người bản xứ đánh người bản xứ+the colonialists' policy of using the natives to fight the natives bản án @bản án\n* noun\n- judgment, sentence\n=toà còn phải thông qua bản án về vụ này+the court has still to pass judgment in this case\n=bản án mười năm tù giam+a sentence of ten years' imprisonment bản đúc @bản đúc\n- Stereotype bản địa @bản địa\n* adj\n- Native, indigenous\n=dân bản địa+the native people\n=nền văn hoá bản địa+the native culture\n=ngôn ngữ bản địa+the indigenous language\n=hổ là loài thú bản địa ở ẩn Độ+the tiger is native to India\n=ông ta di cư đến Mỹ, và hoàn toàn trở thành người bản địa+he's emigrated to the USA and gone completely native\n\n=người da trắng ở đây không hoà nhập về mặt xã hội với người bản địa+the white people here don't mix socially with the natives bản đồ @bản đồ\n* noun\n- Map\n=bản đồ địa lý+a geographical map\n=bản đồ thế giới+a world map\n=tìm một địa điểm trên bản đồ+to find a place on the map\n=bản đồ đường sá thành phố Saigon+the road-map of Saigon City\n=bản đồ hành chánh của một huyện+the administrative map of a rural district bản đồ học @bản đồ học\n* noun\n- Cartography\n=người vẽ bản đồ+cartographer bản đồ lưu thông @bản đồ lưu thông\n* noun\n- Traffic map bảng @bảng\n* noun\n- Board\n=bảng yết thị+a notice-board\n=yết lên bảng+to put up on the notice-board\n=bảng tin+a newsboard\n-Blackboard\n=xoá bảng+to sponge a blackboard\n=gọi lên bảng+to call to the blackboard\n-List, roll, table\n=bảng danh sách+a name list\n=bảng cửu chương bảng danh dự @bảng danh dự\n* noun\n-Honour list bảng hiệu @bảng hiệu\n* noun\n-Sign plate; shop sign bảng lảng @bảng lảng\n* adj\n- Dusky, dim\n="Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn"+the sky dusky with twilight bảng màu @bảng màu\n- Palette (of painter) bảng nhãn @bảng nhãn\n* noun\n- First-rank doctorate second laureate (in Court feudal competition examination) bảng vàng @bảng vàng\n* noun\n- List of successful candidates (in feudal pre-Court and Court competition exams)\n- Roll of honours\n=bảng vàng thi đua+the roll of honours of the emulation movement\n=bảng vàng danh dự+a certificate given to families with many members in the army bảng đen @bảng đen\n* noun\n- Blackboard bảnh @bảnh\n* adj\n- Swell\n=anh mặc cái áo này trông bảnh quá!+you look swell in that shirt!\n=diện thật bảnh+to wear very swell clothes\n=ăn mặc trông bảnh ra dáng!+how swell does he look in these clothes! bảnh bao @bảnh bao\n* adj\n- Smart, spruce, well groomed\n=ăn mặc bảnh bao+to be smartly dressed, to be dressed up to the nines\n="Mày râu nhẵn nhụi, áo quần bảnh bao"+Close-shaven and smartly dressed bảnh chọe @bảnh chọe\n* adj\n- Haughty\n=ngồi bảnh chọe+to sit with a haughty air bảnh mắt @bảnh mắt\n- Just awake, very early\n=bảnh mắt đã đòi ăn+just awake, he already cried for food\n=trời mùa hè, mới bảnh mắt đã oi ả+in summer, it gets sultry very early\n=sáng bảnh mắt+it is bright daylight bảnh trai @bảnh trai\n* adj\n- Smart and handsome\n=ăn mặc vào trông rất bảnh trai+he looks smart and handsome in his clothes bảo @bảo\n* verb\n- To tell, to say\n=bảo sao nghe vậy+to believe what one is told\n=ai bảo anh thế?+who told you?\n=ai không đi thì bảo+let him who doesn't want to go just say so\n=bảo gì làm nấy+to do what one is told\n=bảo nó ở lại+tell him to stay\n* khẩu ngữ\n- It serves one right\n=thi hỏng là phải, ai bảo lười học+his failure at the exam was no surprise, it serves him right for being lazy bảo an @bảo an\n* verb\n- To maintain law and order, to ensure security\n=hội đồng bảo an Liên hợp quốc+The UN security council\n* noun\n- Provincial guards, district guards bảo an binh @bảo an binh\n* noun\n- Guard (provincial or district) bảo ban @bảo ban\n* verb\n- To admonish\n=bảo ban con cháu+to admonish one's children and grand-children\n=giúp đỡ bảo ban nhau+to help and admonish one another bảo bối @bảo bối\n* noun\n- Valuable thing\n=bảo bối gia truyền+a valuable heirloom\n-Magic wand bảo chứng @bảo chứng\n* noun\n- Security, deposit\n=tiền ứng trước có bảo chứng+advance against security\n=đóng tiền bảo chứng+to give a security, to pay a deposit\n=chi phiếu không tiền bảo chứng+cheque with no effects, dud cheque\n=đưa cái gì làm bảo chứng+to give something as a security\n=cho mượn tiền có bảo chứng+to lend money on security bảo dưỡng @bảo dưỡng\n* verb\n- To care for, to look after\n=bảo dưỡng cha mẹ già+to look after one's old parents\n-To maintain, to keep in good repair\n=bảo dưỡng xe cộ máy móc+to maintain vehicles and machinery\n=công nhân bảo dưỡng đường sắt+road maintenance men bảo hiểm @bảo hiểm\n* verb\n- To see to the safety\n=bảo hiểm chu đáo khi chơi thể thao+the safety of the athletes must be fully seen to when sports and games are performed\n=dây bảo hiểm+safety belt\n-To insure\n=bảo hiểm nhà cửa của mình chống hoả hoạn+to insure one's house against fire\n=công ty bảo hiểm+Insurance company\n=bảo hiểm xã hội+Social insurance\n=quỹ bảo hiểm xã hội+social security fund\n=hưởng trợ cấp bảo hiểm xã hội bảo hoàng @bảo hoàng\n* adj\n- Royalist\n=bảo hoàng hơn vua+more royalist than the king bảo hành @bảo hành\n* verb\n- To give a warranty to\n=cái máy thu hình này được bảo hành hai năm+this TV set has a two-year warranty on it\n=do đó, nó vẫn còn trong thời hạn bảo hành+therefore, it is still under warranty bảo hòa @bảo hòa\n* adjective\n-Saturated; saturant bảo hộ @bảo hộ\n* verb\n- To protect\n=bảo hộ tính mạng, tài sản của ngoại kiều+to protect the lives and property of foreign nationals\n-To administer as a protectorate\n=chế độ bảo hộ+protectorate\n=bảo hộ lao động+labour safety\n=quần áo bảo hộ lao động+safety working clothing, on-the-job protection clothing\n=chế độ bảo hộ lao động+labour safety regulations\n=thuế quan bảo hộ+protective tariff bảo kiếm @bảo kiếm\n- Precious sword bảo lãnh @bảo lãnh\n* verb\n- To act as guarantee for, to answer for, to be bail for\n=bảo lãnh cho một người vay nợ+to act as guarantee for a debtor\n=có người bảo lãnh nên được tạm tha+to be released on bail bảo lĩnh @bảo lĩnh\n- Act as guarantee for, answer for, be bail for\n=Bảo lĩnh cho một người vay nợ+to act as guarantee for a debtor\n=Có người bảo lĩnh nên được tạm tha+To be released on bail bảo lưu @bảo lưu\n* verb\n- To keep in statu quo, to make reservations about\n=bảo lưu mức lương+to keep someone's salary at the same level\n=bảo lưu ý kiến+to make reservations about bảo mẫu @bảo mẫu\n* noun\n- Kindergartener, governess bảo mật @bảo mật\n* verb\n- To keep state (one's organization's) secrets\n=phòng gian bảo mật+To keep secrets and watch evil doers\n=chấp hành nghiêm chỉnh nội quy bảo mật của cơ quan+To strictly implement one's office's (factory's...) secret-keeping regulations bảo nô @bảo nô\n- (sử học) Patron bảo quản @bảo quản\n* verb\n- To maintain, to keep in good repair, to preserve, to keep in good\n-condition\n=bảo quản hàng hóa và trang thiết bị+to maintain goods and equipments\n=bảo quản máy móc dụng cụ+to maintain machinery and tools\n=thóc được bảo quản tốt, không bị mục+the paddy was well preserved and was not mouldy bảo quốc @bảo quốc\n- (sử học) Protector bảo sanh @bảo sanh\n- (Nhà bảo sanh) (tiếng địa phương) Maternity hospital bảo thủ @bảo thủ\n* adj, verb\n- Conservative\n=đảng bảo thủ+The Conservative Party\n=đầu óc bảo thủ+a conservative mind\n=lối làm ăn rất bảo thủ+a very conservative style of work\n=bảo thủ ý kiến+to stick to one's conservative opinion bảo toàn @bảo toàn\n* verb\n- To keep intact, to keep whole\n=bảo toàn lực lượng+to keep one's strength intact\n=bảo toàn danh dự+to keep one's honour whole\n=định luật bảo toàn và chuyển hoá năng lượng+the law of conservation and transformation of energy bảo trợ @bảo trợ\n* verb\n- To sponsor, to patronize\n=ban bảo trợ dân quân+a militia-sponsoring committee\n=quĩ bảo trợ+a patron's fund bảo tàng @bảo tàng\n* verb\n- to preserve in a museum\n=viện bảo tàng+A museum\n=công tác bảo tàng+museum work\n=viện bảo tàng lịch sử+The Historical Museum\n=viện bảo tàng mỹ thuật+The Fine Arts Museum bảo tàng học @bảo tàng học\n- museology bảo tồn @bảo tồn\n* verb\n- To preserve\n=bảo tồn di tích lịch sử+to preserve historic ruins\n=bảo tồn nền văn hoá dân tộc+to preserve the national culture bảo tồn bảo tàng @bảo tồn bảo tàng\n* verb\n- To preserve, to care for and display (historical documents, relics...), to do a conservator's work\n=công tác bảo tồn bảo tàng+a conservator's work, museum work bảo vật @bảo vật\n- Precious thing, precious object bảo vệ @bảo vệ\n* verb\n- To defend, to protect, to preserve\n=bảo vệ đê điều+to protect dykes\n=bảo vệ đất nước+to defend one's country\n=bảo vệ luận án+to defend a thesis\n=bảo vệ chân lý+to defend the truth\n=bảo vệ cái đúng, phản đối cái sai+to defend the right, to oppose the wrong\n* noun\n- Guard, watchman (of an office, factorỵ..), bodyguard bảo đảm @bảo đảm\n* verb\n- To ensure, to guarantee, to see to\n=bảo đảm độc lập và toàn vẹn lãnh thổ của một quốc gia+to guarantee independence and territorial integrity to a nation\n=bảo đảm hoàn thành kế hoạch+to ensure the fulfilment of the plan\n=bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc+to guarantee equal rights between nationalities\n=bảo đảm nguyên vật liệu cho nhà máy+to see to the adequate supply of materials to the factory\n=đời sống được bảo đảm+adequate food and clothing is ensured\n-To give one's word for\n=tôi bảo đảm là có thật như vậy+I give my word for it\n-To assume responsibility for bảy @bảy\n* number\n-Seven, seventh\n=bảy chiếc+seven units\n=bảy chín+seventy-nine\n=hai trăm lẻ bảy+two hundred and seven\n=một nghìn bảy+one thousand seven hundred\n=hạng bảy+seventh grade, seventh class\n=dao bảy+a foot-long jungle knife\n=nồi bảy+a 7-ration rice pot bấc @bấc\n* noun\n- Rush\n=nhẹ như bấc+light as rush pith, light as feather\n- Wick (made of rush pith or other spongy material)\n=bấc đèn+a lamp wick\n=bấc bật lửa+a lighter wick\n- Pith\n=bấc sậy+reed pith\n- North-easterly monsoon, north-easter bấm @bấm\n- Press, touch, feel\n=Bấm nút điện+To press an electric button\n=Bấm phím đàn+To touch a key (on a musical instrument)\n=Bấm quả ổi xem đã chín chưa+To feel a guava to make sure whether it is ripe or not\n=Bấm đèn pin+To press the button of a torch, to flash a torch\n=Bấm nhau cười khúc khích+To signal to each other by a touch of the finger anf giggle\n- Cling with\n=Bấm chân cho khỏi trượt+To cling with one's toes to the ground to avoid slipping\n=Bấm ra sữa (nói về người)+Suckling-like (derogatory), To look like a suckling, to look like a spring chicken bấm bụng @bấm bụng\n* verb\n- To endure silently, to suppress\n=bấm bụng chịu đau+to endure a pain silently\n=bấm bụng giữ cho khỏi bật cười+to suppress one's laughter\n-To reckon to oneself\n=bấm bụng biết món tiền ấy vẫn còn thừa+to reckon to oneself that sum of money was more than enough bấm chuông @bấm chuông\n* verb\n-to ring the bell bấm gan @bấm gan\n* verb\n- To suppress one's anger silently bấm giờ @bấm giờ\n* verb\n- To time\n=nhà máy bấm giờ để tính năng suất+the factory timed the workers' productivity\n=trọng tài bấm giờ cho vận động viên thi chạy+the judge times the athletes in the running race\n-To tell days of good or bad omen bấm ngọn @bấm ngọn\n- Pinch off buds (shoot) of bấm nút @bấm nút\n- Press the button\n=Chiến tranh bấm nút+A press-button war[face] bấm quẻ @bấm quẻ\n- (từ cũ, nghĩa cũ) như bấm độn bấm tay @bấm tay\n- (ít dùng) như bấm đốt bấm độn @bấm độn\n* verb\n- To predict by thumbing one's phalanges bấn @bấn\n* adj\n- Hard pressed\n=đang bấn người+to be hard pressed for manpower\n- Flustering, pothering (because of too much work)\n=lo bấn lên vì nhiều việc+to fluster because of much work to do\n=ai cũng tranh hỏi, làm anh cứ bấn lên, không còn biết trả lời ai trước nữa+under a barrage of questions, he was flustered, not knowing whom to answer first bấp ba bấp bênh @bấp ba bấp bênh\n- xem bấp bênh (láy) bấp bênh @bấp bênh\n* adj\n- Unstable\n=cuộc sống bấp bênh+an unstable life\n=địa vị bấp bênh+an unstable position\n=tấm ván kê bấp bênh+the board was unstable on its support\n-Uncertain\n=thu hoạch bấp bênh+an uncertain income\n-Wavering, staggering, unsettled\n=bản chất bấp bênh của giai cấp tiểu tư sản+the unsettled nature of the petty bourgeoisie\n* noun\n- See-saw bất @bất\n* noun\n- Game of 36 cards\n- (thường dùng làm yếu tố ghép trước trong một số tổ hợp) như không bất an @bất an\n- (ít dùng) Without security; unsafe\n=Tình hình bất an+An usafe situation bất biến @bất biến\n* adj\n- Immutable\n=không có hiện tượng thiên nhiên cũng như xã hội nào là bất biến+there is no immutable natural or social phenomenon\n\n=thuyết bất biến+fixism bất bình @bất bình\n* adj\n- như bất bằng\n-Dissatisfied with, discontented with\n=bất bình nổi trận đùng đùng sấm vang+his discontent exploded into a thunderous anger bất bình đẳng @bất bình đẳng\n* adj\n- Unequal\n=hiệp ước bất bình đẳng+an unequal treaty bất bạo động @bất bạo động\n- Non-violence bất bằng @bất bằng\n* adj\n- Unfair, unjust, unequal bất can thiệp @bất can thiệp\n- Non-intervention, non-interference bất chính @bất chính\n* adj\n- Unrighteous, wrongful, illicit\n=quan hệ nam nữ bất chính+Illicit man-to-woman relationship, illicit sexual relationship, a liaison\n=quyền lợi bất chính+unrighteous interests bất chấp @bất chấp\n- In defiance of, regardless of\n=bất chấp nguy hiểm+regardless of danger\n=bất chấp mọi vũ khí tối tân của đối phương+in defiance of all modern weapons of the adversary bất chợt @bất chợt\n- All of a sudden\n=bất chợt nghĩ ra điều gì+all of a sudden something occurs (to somebody) bất công @bất công\n* adj\n- Unjust, unfair\n=thái độ bất công+an unjust attitude\n=đối xử bất công+to treat unfairly bất cần @bất cần\n- Don't care bất cẩn @bất cẩn\n* adj\n- Careless\n=bị khiển trách vì bất cẩn trong công việc+to be scolded for carelessness in work bất cập @bất cập\n- Too late, not in time\n=cần suy nghĩ kỹ, không thì hối bất cập+this needs careful thinking, otherwise it would be too late to repent\n-Inadequate, insufficient\n=khi thì thái quá, khi thì bất cập+now it is too much, now it is not enough\n=lợi bất cập hại+more harm than good bất cố liêm sĩ @bất cố liêm sĩ\n- Lost to shame bất cố liêm sỉ @bất cố liêm sỉ\n- Lost to shame bất cộng đái thiên @bất cộng đái thiên\n- Mortal, deadly bất cứ @bất cứ\n- Any\n=bất cứ ai+anybody\n=bằng bất cứ giá nào+at any cost\n=đi bất cứ đâu, làm bất cứ việc gì+to go anywhere, to do any job bất diệt @bất diệt\n* adj\n- Indefectible, everlasting, undying\n=niềm tin bất diệt+indefectible confidence\n=tình hữu nghị bất diệt+an everlasting friendship bất giác @bất giác\n* adv\n- Suddenly, unexpectedly\n=bất giác kêu lên một tiếng+to utter a scream suddenly\n=bất giác nhớ đến một câu chuyện cũ+suddenly, an old story came to his mind bất hiếu @bất hiếu\n* adj\n- Undutiful bất hòa @bất hòa\n* adj\n- In disagreement, at odds with each other\n=anh em bất hoà+Disagreeing brothers\n=không khí bất hoà+an atmosphere od disagreement bất hạnh @bất hạnh\n* adj\n- Unfortunate, unlucky, poor\n=đó là điều bất hạnh+That was an unfortunate thing\n=gặp chuyện bất hạnh+to run into a piece of bad luck\n=kẻ bất hạnh ngồi lặng đi vì đau khổ+the poor man was speechless with grief bất hảo @bất hảo\n* adj\n- Bad\n=phần tử bất hảo+a bad egg bất hợp hiến @bất hợp hiến\n- Anti-constitutional bất hợp lý @bất hợp lý\n* adjective\n-Irrational; illogical; unreasonable bất hợp pháp @bất hợp pháp\n* adj\n- Illegal, illicit, illegitimate bất hợp thời @bất hợp thời\n- ill-timed bất hợp tác @bất hợp tác\n- Non-cooperation bất hủ @bất hủ\n* adj\n- Immortal\n=bản anh hùng ca bất hủ+an immortal epic bất kham @bất kham\n* adj\n- Restive\n=con ngựa bất kham+a restive horse bất khuất @bất khuất\n* adj\n- Undaunted, unyielding, indomitable\n=phát huy truyền thống đấu tranh bất khuất của dân tộc+to uphold the nation's traditional undauntedness in struggle\n=những chiến sĩ bất khuất+indomitable fighters bất khả tri @bất khả tri\n- thuyết bất khả tri Agnosticism bất kể @bất kể\n- Irrespective of, regardless of\n=bất kể già trẻ gái trai, ai cũng có nhiệm vụ bảo vệ tổ quốc+everyone, irrespective of age and sex, has the duty to defend the fatherland\n\n=bất kể ngày đêm+day or night\n-Regardless of everything\n=sợ hết hồn, chạy bất kể+to run for dear life, frightened out of one's wits bất luận @bất luận\n- Any\n=bất luận như thế nào+any how, in any case\n=bất luận là ai cũng phải trình giấy tờ+in any case, anyone must produce his papers bất ly thân @bất ly thân\n- Inseparable\n=vật bất ly thân+an inseparable thing bất lương @bất lương\n* adj\n- Dishonest\n=kẻ bất lương+a dishonest fellow\n=nghề bất lương+a dishonest profession bất lịch sự @bất lịch sự\n- Discourteous, rude, indecorous bất lợi @bất lợi\n* adj\n- Adverse, unfavourable\n=thời tiết bất lợi+unfavourable weather\n=tình hình phát triển một cách bất lợi+an unfavourable turn in the situation bất lực @bất lực\n* adj\n- Powerless, helpless, impotent\n=con người không bao giờ chịu bất lực trước thiên nhiên+man will never resign himself to remaining powerless in face of nature bất minh @bất minh\n- Dubious, shady\n=quan hệ bất minh+a dubious relationship\n=lai lịch của anh ta có nhiều chỗ bất minh+his origin has many shady points in it bất mãn @bất mãn\n* verb & adj\n- (To be) dissatisfied with, (to be) discontented with\n=bất mãn với cuộc sống trong xã hội cũ\n- (to be) dissatisfied with life in the old society\n=vì suy bì đãi ngộ nên bất mãn+discontented because of envy bất nghĩa @bất nghĩa\n- Disloyal\n=ăn ở bất nghĩa+to behave in a disloyal way bất ngờ @bất ngờ\n- Sudden, unexpected, unforeseen\n=cuộc gặp gỡ bất ngờ+an unexpected encounter\n=đợi cho địch đến gần rồi bất ngờ nổ súng+to wait until the enemy comes near then open up suddenly\n=bất ngờ trời đổ mưa+all of a sudden, it poured bất nhân @bất nhân\n- Inhumane, unfeeling\n=kẻ bất nhân+an unfeeling person\n=cách ăn ở bất nhân+an inhumane behaviour bất nhã @bất nhã\n- Rude, impolite\n=thái độ bất nhã+a rude attitude\n=nói như vậy là bất nhã+such a way of speaking is impolite bất như ý @bất như ý\n- Not according to one's wish, not to one's liking bất nhược @bất nhược\n* conj\n- Would rather\n=chờ xe lâu, bất nhược đi bộ+it takes a long time to wait for the bus, rather walk bất nhất @bất nhất\n* adj\n- Inconsistent\n=ý kiến bất nhất+inconsistent ideas\n=thái độ bất nhất+an inconsistent attitude bất nhẫn @bất nhẫn\n* adj\n- Compassionate, pitying\n=cảm thấy bất nhẫn trước cảnh em bé mồ côi+to feel compassionate for the plight of an orphan child\n-Rather ruthless, rather heartless\n=nói điều đó ra kể cũng bất nhẫn+it was rather heartless to say that bất nhật @bất nhật\n* adv\n- Any day in the future, any coming day impossible to fix bất phương trình @bất phương trình\n- (toán) Inequation bất quá @bất quá\n- At most\n=việc này bất quá năm ngày làm xong+this job can be done in five days at most\n=ý kiến của anh ta bất quá chỉ được vài ba người tán thành+his view is approved of by two or three people at most bất thuận @bất thuận\n- Unfavourable\n=Thời tiết bất thuận+Unfavourable weather bất thường @bất thường\n- Unusual, extraordinary, special\n=hội nghị bất thường+an extraordinary conference, an emergency conference\n=khoản chi bất thường+an extraordinary expense\n-Changeable\n=thời tiết bất thường+changeable weather\n=tính nết bất thường+a changeable character\n=vui buồn bất thường+a changeable mood bất tiện @bất tiện\n- Not convenient, inconvenient, out of place\n=đường sá bất tiện+communications are not convenient\n=ở xa, đi lại bất tiện+when one lives so far, it is inconvenient to travel to and from\n=việc đó nói giữa chỗ đông người e bất tiện+talking about in a crowd is, I'm afraid, out of place bất trung @bất trung\n- Disloyal, unfaithful bất trắc @bất trắc\n* adj\n- Unlucky\n=việc bất trắc+an unlucky event, a mishap\n=phòng khi bất trắc+in prevention of mishaps\n=đề phòng mọi bất trắc+to guard against all mishaps, to take precautions against all contingencies\n- Knavish (nói về người)\n=con người bất trắc+a knavish person bất trị @bất trị\n- Incurable\n=bệnh bất trị+an incurable disease\n-Unruly, refractory\n=thằng bé bất trị+an unruly little boy bất tuyệt @bất tuyệt\n- Unending bất tài @bất tài\n- Incapable\n=kẻ bất tài+an incapable person bất túc @bất túc\n- Insufficient bất tương xâm @bất tương xâm\n- (Hiệp ước bất tương xâm) Treaty of non reciprocan aggression bất tường @bất tường\n* adj\n- Ill-omened, ominous\n= điềm bất tường+an ominous sign bất tất @bất tất\n- Unnecessary, needless\n=vấn đề ấy bất tất phải bàn nhiều+it is unnecessary to discuss much that issue, that issue needs not much discussion bất tận @bất tận\n- Unending\n=những dòng người bất tận+unending flows of people\n=niềm vui bất tận+unending joy bất tỉnh @bất tỉnh\n- Unconscious, insensible\n=bị thương nặng, nằm bất tỉnh+seriously wounded, he lay unconscious\n=nghe tin đau xót, ngã lăn ra bất tỉnh+on hearing the painful news, she fell down unconscious; on hearing the painful news, she fainted bất tử @bất tử\n- Immortal\n=những người anh hùng đã trở thành bất tử+heroes having become immortal\n="Có những phút làm nên lịch sử, Có cái chết hoá thành bất tử"+There are moments which make history, There are deaths which make people immortal\n-Rash, reckless\n=đồ bất tử+a reckless fellow\n=ăn nói bất tử+to behave rashly in speech\n-All of a sudden\n=ngã lăn ra chết bất tử+to fall dead all of a sudden bất xâm phạm @bất xâm phạm\n- (Hiệp ước bất xâm phạm) Treaty of non-aggression bất ý @bất ý\n- Heedless, careless, negligent bất đắc chí @bất đắc chí\n* adj\n- Disappointed, frustrated, bitter\n=nhà nho bất đắc chí+a frustrated scholar bất đắc dĩ @bất đắc dĩ\n* adj\n- Unavoidable, reluctant, grudging\n=việc bất đắc dĩ+an unavoidable thing\n=từ chối không được, bất đắc dĩ phải nhận+as it was impossible to refuse, he grudgingly accepted\n=đó là điều vạn bất đắc dĩ+that is unavoidable indeed bất định @bất định\n* adj\n- Unstable, unequable\n=tâm thần bất định+an unequable mind bất đồ @bất đồ\n- Suddenly, all of a sudden, unexpectedly\n=đang đi chơi, bất đồ trời đổ mưa+as he was going for a walk, suddenly it started pouring bất đồng @bất đồng\n* adj\n- Uneven, not simultaneous\n-Different, dissimilar\n=ngôn ngữ bất đồng+speaking different languages, not having a common language, not sharing the same language\n=ý kiến bất đồng+different ideas\n=bất đồng về quan điểm+to differ in opinion, to hold dissimilar views bất động @bất động\n* adj\n- Motionless\n=người ốm nằm bất động trên giừơng+the sick person lay motionless in his bed, the sick person was bedridden\n-Fixed bất động sản @bất động sản\n* noun\n- Real estate, real property, immovable property, immovables\n=thuế bất động sản+tax on immovables bấu @bấu\n* verb\n- To hold fast to with one's fingers\n=bấu vào kẽ đá để trèo lên+to climb up by holding fast to the crevices with one's fingers\n-To pinch\n=bấu má ai+to pinch somebody's cheeks\n-To nip off\n=bấu một miếng xôi+to nip off a bite of sticky rice bấu véo @bấu véo\n* verb\n- To nip off little by little (in a brazen way) bấu víu @bấu víu\n* verb\n- To hold fast to\n=dốc núi cao lại không có chỗ bấu víu để trèo lên+the mountain slope was steep and had nothing for them to hold fast to when climbing\n-To lean on (when in distress)\n=bơ vơ không biết bấu víu vào đâu+alone in the world and without any support to lean on bấy @bấy\n* adj\n- Tender, immature, green\n=cua bấy+a shedder\n-Meltingly soft, pulpy\n=quả chuối chín bấy+a meltingly ripe banana\n=nát bấy+crushed to pulp\n=bấy như tương+pulpy like soya paste\n* noun\n- So much\n=bao nhiêu cay đắng, bấy niềm tin+so much bitterness, so much faith\n-Then\n=từ bấy đến nay bấy bá @bấy bá\n* adj\n- Meltingly soft bấy chầy @bấy chầy\n- For long, since long, ever since bấy chừ @bấy chừ\n- Then bấy giờ @bấy giờ\n- Then, that time\n=bấy giờ là năm 1945+it was 1945 then, that was the year 1945\n=làm xong việc đó bấy giờ sẽ hay+let's get that work done, then we shall see bấy lâu @bấy lâu\n- For so long, since that long\n=chờ đợi bấy lâu+To wait for so long\n=bấy lâu mới được một dịp+for so long, there has not been such an opportunity bấy nay @bấy nay\n- From then till now\n=kể đà thiểu não lòng người bấy nay+how grieved one's heart has been from then till now bấy nhiêu @bấy nhiêu\n- So much, that much\n=chỉ cần bấy nhiêu+that much will do\n=Năm năm mới bấy nhiêu ngày, Mà trong trời đất đổi thay đã nhiều+Only five years, only that much time, But so many changes have occurred to our land bầm @bầm\n* noun\n- (cũ) Mama\n* adj\n- bluish black\n=môi tím bầm lại+lips turning bluish black\n=bị đánh bầm cả người+to be beaten black and blue\n=áo nâu bầm+a black brown jacket\n=đỏ bầm+purple\n=bầm gan tím ruột+black in the face (with rage), purple with anger bần @bần\n* noun\n- Cork\n=nút bần+a cork\n* adj\n- Poor bần bách @bần bách\n- Very poor; in reduced circumstances bần bật @bần bật\n* adj\n- Tremulous\n=chân tay run bần bật như lên cơn sốt+his limbs trembled tremulously like in a fit of fever\n=bom nổ, ngôi nhà run lên bần bật+at the bomb explosion, the house quivered tremulously bần cùng @bần cùng\n- Destitude, abjectly poor\n-Driven to extremity\n=bần cùng lắm mới phải bỏ một buổi sản xuất+to miss a work session as a last extremity bần cùng hoá @bần cùng hoá\n* verb\n- To impoverish to the utmost, to pauperize\n\n@bần cùng hoá\n* verb\n- To impoverish to the utmost, to pauperize bần cùng hóa @bần cùng hóa\n- Impoverish to the utmost, pauperize\n\n@bần cùng hóa\n- Impoverish to the utmost, pauperize bần cố @bần cố\n- thành phần bần cố Poor peasant and farm hand stock bần cố nông @bần cố nông\n* noun\n- Poor peasants and farm hands\n=dựa vào bần cố nông+to rely on poor peasants and farm hands bần huyết @bần huyết\n* noun\n- Anaemia bần hàn @bần hàn\n- Destitute\n=cảnh bần hàn+destitute circumstances bần nông @bần nông\n* noun\n- Poor peasant, land-hungry peasant bần sĩ @bần sĩ\n* pronoun\n- This humble scholar bần thần @bần thần\n* adj\n- Haggard, worried\n=vẻ mặt bần thần+to look haggard\n=mong mãi không thấy con về, chị ấy bần thần cả buổi chiều+she was worried the whole afternoon, waiting in vain for her child bần tiện @bần tiện\n* adj\n- Poor, poverty-stricken\n-Mean, ignoble\n=con người bần tiện+a mean person\n=việc làm bần tiện+a mean action bần tăng @bần tăng\n* pronoun\n- This humble monk, this humble bonze bần đạo @bần đạo\n* pronoun\n- This humble hermit bầu @bầu\n* noun\n- Gourd\n=Bầu ơi, thương lấy bí cùng Tuy rằng khác giống, nhưng chung một giàn+Oh gourd, love the pumpkin, Though of different species, you share the same trellis\n=bầu rượu+a winegourd\n=bầu đèn+a lamp reservoir\n-Ovary\n-Breastful\n=thanh niên có sẵn một bầu nhiệt huyết+youth has always a breastful of enthusiasm ready\n=dốc bầu tâm sự+to tell all one's confidences\n=bầu rượu túi thơ bầu bán @bầu bán\n* verb\n- (mỉa) To elect bầu bí @bầu bí\n- Cucurbit bầu bĩnh @bầu bĩnh\n* adj\n- Plump, chubby\n=khuôn mặt bầu bĩnh+a plump face bầu bạn @bầu bạn\n* noun\n- Friends\n=anh em bầu bạn xa gần+brothers and friends everywhere bầu bậu @bầu bậu\n* noun\n- (nói về vẻ mặt) Sagging (with sulks) bầu cử @bầu cử\n- Election, vote\n=bầu cử quốc hội+election to the Popular Assembly\n=quyền ứng cử và bầu cử+the right to stand for election and to vote bầu dục @bầu dục\n* noun\n- Kidney (of animals raised for meat)\n=bầu dục lợn+pig's kidneys\n- (dùng phụ sau danh từ) Kidney-shaped, elliptical, oval\n=cái khay bầu dục+an oval tray\n=chiếc gương hình bầu dục+an oval mirror bầu giác @bầu giác\n- Suction cup bầu rượu @bầu rượu\n* noun\n-wine-gourd bầu trời @bầu trời\n* noun\n- Vault of heaven, firmament\n=bầu trời đầy sao+a starred firmament\n=bảo vệ bầu trời của tổ quốc+to defend the fatherland's skies (airspace) bầu tâm sự @bầu tâm sự\n* noun\n-Heart\n=dốc bầu_tâm_sự+to open one's heart bầu đoàn @bầu đoàn\n* noun\n- Retinue (hàm ý coi khinh)\n=bầu đoàn thê tử+a tribe of family (travelling with somebody) bầy @bầy\n* noun\n- Flock, herd\n=bầy gia súc+A herd of cattle\n=bầy thú dữ+a flock of wild beasts\n-Gang, band\n=bầy trẻ+A band of children\n=bầy du côn+a gang of hooligans bầy hầy @bầy hầy\n* adjective\n-dirty bầy nhầy @bầy nhầy\n* adj\n- Slimy\n=con đỉa no máu, phơi cái bụng bầy nhầy+the blood-filled leech showed its slimy belly\n-Soft but leathery\n=miếng thịt bầy nhầy+a soft but leathery cut of meat\n-Irresolute, dillying-dallying bầy tôi @bầy tôi\n- xem bề tôi bẩm @bẩm\n* verb\n- To refer (to higher level)\n=bẩm tỉnh một vụ án+to refer a legal case to provincial level\n- Sir\n=một điều thưa, hai điều bẩm+to always sir (somebody) bẩm báo @bẩm báo\n- To report and refer to higher level\n=việc gì phải bẩm báo lôi thôi+don't go to any trouble reporting and referring anything to higher level bẩm chất @bẩm chất\n* noun\n- Nature, inborn trait\n=bẩm chất thông minh+to be intelligent by nature bẩm sinh @bẩm sinh\n* adj\n- Innate, inborn\n=tật bẩm sinh+an innate defect\n=thiên tài là do cố gắng bền bỉ lâu dài, đâu phải một thứ bẩm sinh+genius is the result of long and enduring efforts and not something innate\n\n\n@\n- bẩm tính\n* noun\n- Innate character\n=bẩm tính hiền lành+to be innately good-natured bẩm tính @bẩm tính\n* noun\n-disposition; innate character bẩn @bẩn\n* adj\n- Dirty, mean\n=ở bẩn+to live dirtily\n=quần áo bẩn+dirty clothes\n=tay bẩn+dirty hands\n=giây mực làm bẩn vở+the copybook was dirty with ink marks\n=con người bẩn bụng+a mean person, a dirty character bẩn chật @bẩn chật\n* verb\n- to be in want bẩn mình @bẩn mình\n* verb\n- To have menses bẩn thẩn bần thần @bẩn thẩn bần thần\n- xem bần thần (láy) bẩn thỉu @bẩn thỉu\n* adj\n- Dirty, mean\n=nhà cửa bẩn thỉu+the house is dirty all over\n=ăn ở bẩn thỉu+to have dirty habits\n=tâm địa bẩn thỉu+a dirty character, a mean character\n=cuộc chiến tranh xâm lược bẩn thỉu+a dirty war of aggression bẩy @bẩy\n* verb\n- To prize\n=bẩy cột nhà+to prize up a pillar\n=bẩy hòn đá+to prize up a slab of stone bẫm @bẫm\n* adj\n- Plentiful\n=cho trâu ăn bẫm+to give the buffaloes plentiful food\n=cày sâu cuốc bẫm+to plough deep and to the hoe with great force\n- Fat (profit..)\n=vớ được món bẫm+to make a fat profit, to make a packet, to make a pile bẫy @bẫy\n* noun\n- Trap, snare, pitfall\n=chim sa vào bẫy+the bird was caught in a snare\n=du kích gài bẫy khắp rừng+the guerillas set traps everywhere in the woods\n=bẫy chông+a spike-trap\n=bị sa bẫy cảnh sát+to fall into a police trap\n* verb\n- To trap, to snare, to ensnare, to entrap\n=đốt đèn để bẫy bướm+to light lamps and snare butterflies\n=bẫy người vào tròng+to ensnare somebody bẫy cò ke @bẫy cò ke\n- Dog trap\n=bợm già mắc bẫy cò ke+old fox easily snared bậc @bậc\n* noun\n- Step, rung (of a ladder)\n- Grade, class, degree, level\n=công nhân bậc bốn+a worker of the 4th grade (class)\n=nhiệm vụ quan trọng bậc nhất+a duty of first class importance\n=tiến bộ vượt bậc+outstanding progress\n=sung sướng đến tột bậc+to be in the utmost degree of happiness\n=bậc tiền bối+the elders\n=bậc đại học+the university level\n=phương trình bậc ba+an equation of the third degree bậc cửa @bậc cửa\n- Threshold (of a door) bậc thầy @bậc thầy\n- Masterly, master\n=Đây là một công trình bậc thầy+This is the work of a master hand bậm @bậm\n- (nói về cây hoặc bộ phận của cây). Fat and sappy\n=Cây bậm+A fat and sappy tree\n=Nhờ tưới đủ nước, mầm bậm và phát triển nhanh+Thanks to adequate watering, the buds are fat and sappy and grow quickly\n- (ít dùng) Fat and firm bận @bận\n* noun\n- Time\n=bảo bận này hay bận khác+to tell this time (for someone) to draw experience for another time\n* verb\n- To put on, to wear\n* adj\n- Over head and ears in, busy, engaged\n=bận trăm công nghìn việc+over head and ears in a thousand and one jobs\n=bận dọn dẹp cửa nhà+over head and ears in putting one's house in order\n=máy đang bận+the machine is fully engaged, the line is engaged\n- Worried, causing worries\n=bận tâm+to worry bận bịu @bận bịu\n- adj & vẻb\n- (To be) busy\n=bận bịu công tác+busy with one's work bận lòng @bận lòng\n* adj\n- worried; anxious bận tâm @bận tâm\n- Worry, be worried; be disturbed\n=Đừng bận tâm về những chuyện nhỏ mọn+Don't worry about trifles bập @bập\n- Thudding noise\n=chém bập một nhát vào cây chuối+to give a banana stem a thudding blow with a knife\n* verb\n- To strike deep\n=lưỡi cuốc bập xuống đất+the hoe's blade struck deep into the ground\n-To slide fast\n=bập vào cờ bạc rượu chè+to slide fast into gambling and drinking bập bà bập bõm @bập bà bập bõm\n- xem bập bõm (láy) bập bà bập bùng @bập bà bập bùng\n- xem bập bùng (láy) bập bà bập bềnh @bập bà bập bềnh\n- xem bập bềnh (láy) bập bênh @bập bênh\n- Seesaw bập bõm @bập bõm\n* adv\n- Defectively\n=nhớ bập bõm mấy câu thơ+to remember defectively a few verses\n=nghe bập bõm câu được câu mất+to understand defectively a few sentences\n=nói tiếng Pháp bập bõm+to speak a smatter of French\n=bập bà bập bõm+very defectively bập bùng @bập bùng\n* adj\n- Flickering\n=ánh đuốc bập bùng trong đêm khuya+the torches flickered in the late night\n-Crescendo then diminuendo\n=tiếng trống bập bùng+the tomtom sounded crescendo then diminuendo\n=tiếng đệm đàn ghi ta bập bùng+the guitar's crescendo then diminuendo accompaniment\n=bập bà bập bùng+incessantly crescendo and diminuendo bập bẹ @bập bẹ\n* verb\n- To babble, to prattle\n=bập bẹ như trẻ lên ba+to babble like a three-year-old baby\n=bập bẹ đánh vần+to spell with a babble\n=bập bẹ vài câu tiếng Nga+to babble a few Russian words bập bềnh @bập bềnh\n* verb\n- To bob\n=chiếc thuyền bập bềnh trên sông+the boat was bobbing on the river\n=bập bà bập bềnh+to bob unceasingly bập bồng @bập bồng\n- (ít dùng) như bập bềnh bập bỗng @bập bỗng\n* adj\n- Hobbling\n=bước chân bập bỗng+a hobbling pace\n=đi bập bỗng trên đường ghồ ghề+to hobble on an uneven path\n-Fluctuating\n=năng suất bập bỗng+fluctuating productivity bật @bật\n* verb\n- To pluck\n=bật dây đàn+to pluck the strings (of a musical instrument)\n=bật dây cao su+to pluck an elastic\n-To recoil, to rebound\n=lò xo bật mạnh+the spring rebounded with force\n=cuốc vào đất cứng, lưỡi cuốc bật trở lại+under the impact with the hard ground, the hoe-blade recoiled\n-To spring, to burst\n=cây bật chồi+the tree is springing buds, buds are bursting on the tree\n=thúng bật cạp+the basket has burst its rim\n=ngồi bật dậy bật lửa @bật lửa\n* noun\n- Cigarette-lighter bật đèn xanh @bật đèn xanh\n- Give the green lihgt bậu @bậu\n* noun\n- Door-sill\n* pronoun\n- You, thou (tiếng gọi vợ hay người yêu gái)\n* verb\n- To alight (chim), to swarm over (ruồị.) bậy @bậy\n* adj\n- Brazen\n=đã trái lý còn cãi bậy+though in the wrong, he still brazenly argued\n-Wrong, nonsensical, improper\n=nói bậy+to talk improperly, to talk nonsense\n=đừng vẽ bậy lên tường+don't make improper drawings on the walls; no improper graphiti on the walls\n=bậy! đừng nghĩ vớ vẩn+nonsense! don't think of absurdities bậy bạ @bậy bạ\n* adj\n- như bậy\n=nói bậy bạ+to talk nonsense\n=làm những việc bậy bạ+to do objectionable things bắc @bắc\n* noun\n- North\n=đi về hướng bắc+to go north\n=nhà xây hướng bắc+the house faces north\n* verb\n- To lay, to stand, to set\n=bắc đường xe lửa xuyên qua tỉnh+to lay a railway track across the province\n=bắc ghế treo bức tranh+to stand a chair and hang a picture\n=bắc khẩu súng để bắn+to set a gun into position\n=bắc nồi lên bếp+to put a pot on the fire\n- To span Bắc bán cầu @Bắc bán cầu\n- Northern hemisphere bắc bán cầu @bắc bán cầu\n* noun\n- Northern hemisphere bắc bậc @bắc bậc\n* adj\n- Supercilious, haughty\n=con người bắc bậc kiêu kỳ+a supercilious and proud person bắc cầu @bắc cầu\n* verb\n- To bridge, to fill the gap\n=tuổi thiếu niên là tuổi bắc cầu giữa tuổi nhi đồng và tuổi thanh niên+the pioneer's age bridges childhood and youth\n\n=nghỉ bắc cầu+to take the intervening day off as well bắc cực @bắc cực\n* noun\n- North pole\n=khí hậu miền Bắc cực+the North pole climate\n=sao Bắc cực+the pole-star bắc nam @bắc nam\n* noun\n- North and South\n=Bắc Nam đôi ngả+North and South and a world in between bắc thuộc @bắc thuộc\n- (từ cũ, nghĩa cũ) Chinese domination bắc vĩ tuyến @bắc vĩ tuyến\n- North parallel Bắc đẩu @Bắc đẩu\n- The Great Bear Bắc đẩu bội tinh @Bắc đẩu bội tinh\n- Order of the Legion of honour bắn @bắn\n* verb\n- To fire, to shoot, to let off\n=bắn tên+to shoot (let off) an arrow\n=bắn súng+to fire a gun\n=bắn máy bay+to shoot at airplanes\n=đại bác bắn dồn dập+the artillery fire was without letup\n=bị xử bắn+to be condemned to be shot, to be sentenced to death by firing squad\n- To pry up\n=dùng đòn xeo bắn cột+to pry up a pillar with a lever\n=bắn hòn đá tảng bắn phá @bắn phá\n* verb\n- To strafe, to bombard bắn tin @bắn tin\n* verb\n-to spread the news bắn tiếng @bắn tiếng\n* verb\n- To send word (through an intermediary)\n=bắn tiếng muốn gặp+he sent word to suggest an interview bắn tỉa @bắn tỉa\n- snipe\n=Bắn tỉa quân địch+To snipe [at] the enemy bắng nhắng @bắng nhắng\n* verb\n- To behave like a bumble, to fuss\n=bọn tay sai bắng nhắng+the hirelings fussed about bắp @bắp\n* noun\n- Maize, Indian corn\n-Muscle\n=cánh tay nổi bắp+An arm full of muscles, a muscular arm\n=tiêm bắp+to give an intramuscular injection\n-Something shuttle-shaped\n=bắp chuối+(shuttle-shaped) banana inflorescence bắp chân @bắp chân\n* noun\n- Calf, gastrocnemius bắp cày @bắp cày\n* noun\n- Plough-beam bắp cơ @bắp cơ\n- như bắp thịt bắp cải @bắp cải\n* noun\n- Cabbage\n=rau Bắp cải bắp ngô @bắp ngô\n* noun\n- Maize ear, corncob bắp tay @bắp tay\n* noun\n- Biceps bắp thịt @bắp thịt\n* noun\n- Muscle bắp vế @bắp vế\n* noun\n- Thigh, vastus lateralis bắp đùi @bắp đùi\n* noun\n- Thigh, vastus lateralis bắt @bắt\n* verb\n- To seize, to catch\n=mèo bắt chuột+Cats catch mice\n=bắt kẻ gian+to catch wrong-doers\n=bắt quả bóng+to catch a ball\n=dầu xăng dễ bắt lửa+petrol easily catches fire\n=lửa bắt vào mái tranh+the straw roof caught fire, the fire caught the straw roof\n=ra đa bắt được mục tiêu+the radar caught its objective\n=đánh bài ăn gian, bị bắt được+to cheat at cards and get caught\n=kẻ trộm bị bắt quả tang bắt buộc @bắt buộc\n* verb\n- To compel\n=tình thế bắt buộc chúng ta phỉa cầm vũ khí để tự vệ+the situation compelled us to take up arms in self-defence; under the force of circumstance, we had to take up arms in self-defence\n=những điều kiện bắt buộc+sine qua non conditions, compelling conditions\n=tôi bắt buộc phải ở lại+I was compelled to stay; it was compulsory for me to stay bắt bí @bắt bí\n* verb\n- To impose one's terms (from one's vantage ground)\n=biết món hàng khan hiếm, con buôn tăng giá để bắt bí người mua+aware of the scarcity of the goods, the traffickers raised their prices and imposed their terms on the customers bắt bẻ @bắt bẻ\n* verb\n- To pick holes in someone's coat\n=không ai bắt bẻ vào đâu được nữa, vì lý lẽ đã rõ ràng+nobody can pick holes, for the arguments are clear enough\n=hay bắt bẻ+to be captious, to be fond of finding fault bắt bớ @bắt bớ\n* verb\n- To arrest\n=bị cảnh sát bắt bớ nhiều lần+many times arrested harassingly by the police bắt chuyện @bắt chuyện\n* verb\n- To strike up a conversation\n=con người cởi mở và dễ bắt chuyện+an open-hearted person who easily strikes up a conversation bắt chước @bắt chước\n* verb\n- To ape, to imitate servilely\n=trẻ con hay bắt chước người lớn+children are in the habit of aping the grown-ups bắt chẹt @bắt chẹt\n* verb\n- To impose one's strict terms bắt chợt @bắt chợt\n* verb\n- To surprise, to notice all of a sudden\n=bắt chợt một cái nhìn trộm+to surprise someone casting a surreptitious glance (at oneself), to surprise a surreptitious glance from someone bắt cái @bắt cái\n- Draw for the lead bắt cóc @bắt cóc\n* verb\n- To kidnap, to hijack\n=bắt cóc trẻ em để tống tiền+to kidnap childrens for a ransom\n=bắt cóc máy bay+to hijack a plane bắt giam @bắt giam\n- Put in prison, imprison, incarcerate, detain bắt giọng @bắt giọng\n* verb\n- To give the cue to bắt gặp @bắt gặp\n* verb\n- To run into, to surprise\n=bắt gặp bạn cũ giữa đường+to run into an old friend in the street\n=vừa ngẩng lên thì bắt gặp đôi mắt đang nhìn mình+he just raised his head to surprise two eyes staring at him bắt lính @bắt lính\n- Circonscript by force, press-gang bắt lỗi @bắt lỗi\n- Incriminate, bring a charge against bắt mạch @bắt mạch\n* verb\n- To feel the pulse\n=thầy thuốc bắt mạch+the physician feels the patient's pulse\n=bắt mạch đúng chỗ mạnh chỗ yếu của một phong trào+to feel the pulse of a movement and detect its strong and weak points bắt nét @bắt nét\n* verb\n- To break in by finically and strictly finding fault with bắt nạt @bắt nạt\n* verb\n- To bully\n=bỏ thói bắt nạt trẻ con+to drop the habit of bullying children bắt nọn @bắt nọn\n* verb\n- To pretend to be in the know (to frighten sb into telling the truth) bắt nợ @bắt nợ\n* verb\n- To seize debtor's property (in payment or in attempt to speed up payment) bắt phu @bắt phu\n- (từ cũ, nghĩa cũ) Recruit coolies by force bắt phạt @bắt phạt\n* verb\n-to fine; to punish bắt quyết @bắt quyết\n* verb\n- To exorcize by clasping hands bắt rễ @bắt rễ\n* verb\n- to take root\n-To pick out and train into a stalwart supporter\n=thẩm tra một đối tượng bắt rễ+to screen a future stalwart bắt sống @bắt sống\n- Capture alive bắt tay @bắt tay\n* verb\n- To shake hands\n=bắt tay chào tạm biệt+to shake hands and say goodbye\n-To join hands with\n-To set to\n=bàn xong, bắt tay ngay vào việc+after discussion, they set to work immediately bắt thóp @bắt thóp\n* verb\n- To see the cloven hoof of, to know the ulterior motive of\n=kẻ gian bị bắt thóp đã phải khai ra cả+the criminal had to confess everything because his ulterior motive was known (because his cloven hoof was seen) bắt thăm @bắt thăm\n* verb\n- To draw lots bắt tréo @bắt tréo\n* verb\n- To cross\n=ngồi bắt tréo hai chân+to sit crosslegged bắt tội @bắt tội\n* verb\n- To inflict punishment on bắt vạ @bắt vạ\n* verb\n- To inflict a fine on (somebody formerly for contravening village or family conventions) bắt ép @bắt ép\n* verb\n- To force, to compel bắt đầu @bắt đầu\n* verb\n- To start, to begin\n=đứa trẻ bắt đầu tập nói+the child begins to learn to speak\n=lúa đã bắt đầu chín+rice begins ripening\n=một trang sử mới bắt đầu+a new chapter of history has begun\n=bắt đầu từ ...+starting from today, as from today bắt đền @bắt đền\n- Force compensation for bắt ấn @bắt ấn\n- (ít dùng) như bắt quyết bằm @bằm\n* verb\n- To chop up (into very small bits) bằm vằm @bằm vằm\n* verb\n-to chop up bằn bặt @bằn bặt\n- xem bặt (láy) bằng @bằng\n* noun\n- Eagle, hero in his element\n-Warrant, testimonial, evidence, proof\n=lấy gì làm bằng?+what is the warrant?\n=có đủ giấy tờ làm bằng+There are all the necessary testimonials\n-Diploma, certificate, licence\n=bằng tốt nghiệp đại học+a university graduate's diploma\n=bằng lái xe+a driving licence\n=cấp bằng khen+to confer a certificate of merit\n* adj\n- Even, level\n=san đất cho bằng bằng an @bằng an\n* adjective\n-well; safe bằng bặn @bằng bặn\n* adj\n- Even and uniform\n=mái lợp bằng bặn+an even and uniform roof bằng chân @bằng chân\n- (cũng Bằng chân như vại, bình chân như vại) Remain unconcerned (while others are in distress) bằng chứng @bằng chứng\n* noun\n- Evidence, proof, exhibit\n=những bằng chứng về tội ác của bọn khủng bố+exhibits of the terrorists' crimes bằng cấp @bằng cấp\n* noun\n- Diploma\n=tư tưởng bằng cấp+diploma-mindedness bằng cớ @bằng cớ\n* noun\n- Evidence, proof\n=đưa ra những bằng cớ không thể chối cãi+to produce irrefutable evidence bằng cứ @bằng cứ\n* verb\n- To rely on the strength of, to base oneself on\n=bằng cứ vào tài liệu, có thể khẳng định được điều đó+relying on the strength of the documents, we can affirm that bằng hữu @bằng hữu\n* noun\n- Friends\n=tình bằng hữu+friendship, friendly feeling bằng không @bằng không\n- Otherwise, [or] else\n=Biết thì làm, bằng không thì phải hỏi+If one knows how, one can do it, otherwise one must ask\n-It's a mere waste of efforts; it's just labour lost bằng lòng @bằng lòng\n* adj\n- Satisfied, content, agreeable\n=bằng lòng cho ai mượn sách+to be agreeable to lend someone a book, to agree to lend someone a book\n=không bằng lòng với những thành tích đã đạt được+not satisfied with the achievements recorded\n=bằng mặt mà chẳng bằng lòng+to be agreeable only in appearance bằng như @bằng như\n- (tiếng địa phương) If; otherwise bằng nào @bằng nào\n- To what extent, how\n=Cháu nhà anh bây giờ lớn bằng nào rồi?+How tall is your son? bằng phẳng @bằng phẳng\n- Even and flat\n=địa hình bằng phẳng+an even and flat terrain\n=con đường bằng phẳng+a smooth and flat road bằng sắc @bằng sắc\n* noun\n- Royal diplomas and certificates bằng thừa @bằng thừa\n- Useless, of no use; superfluous\n=Nói với cậu ấy cũng bằng thừa+It's no use talking to him bằng vai @bằng vai\n- Of the same rank\n=bằng vai phải lứa+of the same rank and age bằng địa @bằng địa\n- Levelled to (with) the ground; razed\n=Bị ném bom bằng địa+Levelled with the ground by bombing bẳn @bẳn\n* adj\n- Testy\n=phát bẳn lên+to fly into a fit of testiness\n=tính hay bẳn+to be testy in character\n=con người bẳn tính+a person of testy mood bẳn tính @bẳn tính\n- Testy; irascible bẵng @bẵng\n* adj\n- Not heard from, without news\n=bẵng tin+no news\n=bẵng đi một dạo không thấy anh ta+for a while there has been no sign of him\n-Clean\n=bỏ bẵng+to clean omit, to clean drop bặm @bặm\n* verb\n- to bite (one's lips)\n=bặm miệng không khóc+to bite one's lips and hold back one's tears bặng nhặng @bặng nhặng\n- như bắng nhắng bặt @bặt\n* adj\n- Completely silent, giving no sign of life\n=tiếng hát cất lên rồi bặt đi+the singing voice rose, then was completely silent\n=tiếng súng im bặt+the guns fell completely silent\n=vắng bặt+to be away with no sign of life bặt thiệp @bặt thiệp\n* adj\n- Courteous, urbane, well-mannered bặt tin @bặt tin\n- Newsless bặt tăm @bặt tăm\n- Without sending back any news bẹ @bẹ\n* noun\n- Ocrea\n-Maize, Indian corn bẹn @bẹn\n* noun\n- Groin\n=xắn quần lên tận bẹn+to turn up one's trouser-legs up to the groin bẹo @bẹo\n- (địa phương) như véo Pinch bẹp @bẹp\n* adj\n- Flat, crushed\n=quả bóng bẹp không còn một chút hơi+the ball is completely flat and has no air left in it at all\n=chen nhau làm bẹp mất cái nón+because of jostling, her hat was crushed\n-Prostrate, knocked down\n=bị ốm phải nằm bẹp ở nhà+because of illness, he had to lie prostrate in bed bẹp rúm @bẹp rúm\n- (cũng viết bẹp dúm) Flattened, deformed bẹp tai @bẹp tai\n- dân bẹp tai Opium addicts bẹt @bẹt\n- Flop\n=rơi đánh bẹt một cái+to fall with a flop\n* adj\n- Flat\n=giày mũi bẹt+shoes with a flat toecap\n=bàn chân bẹt+a flat foot\n=đập bẹt ra+to flatten\n-Elongated\n=hình chữ nhật bẹt+an elongated rectangle bẻ @bẻ\n* verb\n- To break\n=bẻ ra làm đôi+to break into half\n-To fold\n=bẻ cổ áo+to fold down a collar\n-To pinion\n=bẻ quặt hai tay ra đằng sau+to pinion someone's arms\n-To refute\n=lý lẽ không bẻ được+an argument impossible to refute\n=bẻ hành bẻ tỏi+to raise all kinds of objection bẻ bai @bẻ bai\n* verb\n- To find fault with, to carp at bẻ ghi @bẻ ghi\n* verb\n- To handle a switch, to switch bẻ họe @bẻ họe\n- Split hairs, find fault with bẻ khục @bẻ khục\n* verb\n- To crack one's knuckles bẻ lái @bẻ lái\n* khẩu ngữ\n- To steer bẻ mặt @bẻ mặt\n- xem bẽ bẻ vụn @bẻ vụn\n* verb\n-to crumb; to crumble bẻm @bẻm\n* adj\n- Glib, glibtongued\n=thằng cha bẻm mép+A glibtongued fellow bẻm mép @bẻm mép\n- xem bẻm bẻo lẻo @bẻo lẻo\n* adj\n- Glib bẽ @bẽ\n* adj\n- Feeling ashamed, put to the blush\n=hắn bị một phen bẽ mặt+he was incidentally put to the blush bẽ bàng @bẽ bàng\n* adj\n- Feeling ashamed, feeling awkward bẽn lẽn @bẽn lẽn\n* adj\n- Bashful, self-conscious, shy\n=bẽn lẽn như gái mới về nhà chồng+shy like a new bride at her in-laws bế @bế\n* verb\n- To hold (in one's arms)\n=bế em cho mẹ đi làm+to hold one's baby brother (sister) for mother to go to work\n=đòi mẹ bế+to want one's mother to hold one in her arms bế giảng @bế giảng\n* verb\n- To end a term, to end a school-year\n=lễ bế giảng+a school-year ending ceremony, a course-ending ceremony\n=lớp học đã bế giảng+the course has ended bế mạc @bế mạc\n* verb\n- To close, to end, to wind up (nói về hội nghị, khoá họp...)\n=đại hội đã bế mạc+the conference has ended\n=lễ bế mạc+a closing ceremony\n=diễn văn bế mạc+a closing speech bế quan toả cảng @bế quan toả cảng\n- chính sách bế quan toả cảng The closed-door policy bế quan tỏa cảng @bế quan tỏa cảng\n- (Chính sách bế quan tỏa cảng) The closed-door policy bế tắc @bế tắc\n* adj\n- In an impasse, in a stalemate, at a standstill\n=lâm vào tình trạng bế tắc+to land in an impasse, to place oneself in an impasse\n=công việc bế tắc+the work is at a standstill\n=tư tưởng bế tắc+to be in an intellectual (ideological) impasse bến @bến\n* noun\n- River watering place\n-Landing stage, wharf, station\n=bến phà+a ferry for barges\n=tàu thủy cập bến+the ship berths at wharf\n=bến xe buýt+a bus station bến lội @bến lội\n- Ford bến nước @bến nước\n* noun\n- River wharf, river watering place bến phà @bến phà\n- ferry\n=Chờ hai tiếng ở bến phà+To wait at the ferry [for] two hours bến tàu @bến tàu\n* noun\n- Wharf\n-Minor port bến xe @bến xe\n* noun\n- car-park; parking place bến đò @bến đò\n* noun\n- port; station bếp @bếp\n* noun\n- Cooking-stove, cooking range\n-Cooking fire\n=ngồi bên bếp+to sit by a cooking fire\n-Kitchen, cook-house\n=ngăn một gian làm bếp+to partition a room for kitchen\n-Male cook\n=làm bồi, làm bếp+to hire oneself as a male servant, a male cook\n-Household\n=nhà này có hai bếp+there are two households in this house\n-Feudal soldier\n-Private first class bếp núc @bếp núc\n* noun\n- Cook-house, kitchen (nói khái quát)\n=bếp núc sạch sẽ+a neat kitchen\n=việc bếp núc+kitchen duty, kitchen chores\n=giải phóng phụ nữ khỏi việc bếp núc+to emancipate women from kitchen chores bếp nước @bếp nước\n* noun\n- Cooking bết @bết\n* verb\n- To stick\n=quần áo ướt dính bết vào người+wet clothing stick to body\n* adj\n- Dog-tired, exhausted\n=trâu cày đã bết+the buffalo has been worked to exhaustion\n-Bad, inferior bề @bề\n* noun\n- Side, dimension\n=cái sân vuông mỗi bề đo được bảy mét+a square yard, 7 meters long each side\n=ba bề là nước+there is water on three sides\n=bốn bề lặng ngắt+quiet on four (all) sides\n=bề cao+height\n=bề dầy+thickness\n-Respect; aspect\n=khổ cực trăm bề+a very hard life in every respect\n=đời sống có bề dễ chịu hơn+in some respect, the living condition is better bề bề @bề bề\n* adj\n- Plentiful\n=ruộng bề bề không bằng một nghề trong tay+a trade is better than plenty of fields\n=công việc bề bề+plenty of work to do bề bộn @bề bộn\n* adj\n- Jumbled, in a jumble\n=đồ đạc để bề bộn+furniture in a jumble\n=nhiều ý nghĩ bề bộn trong đầu óc+there is a jumble of ideas in the head\n=bề bộn trăm công nghìn việc+there are heaps of work to do bề cao @bề cao\n- Height bề dài @bề dài\n- Length bề dọc @bề dọc\n- Length bề mặt @bề mặt\n* noun\n- Area, surface\n=bề mặt hình chữ nhựt+a rectangle's surface\n=bề mặt trái đất+the area of the earth bề ngang @bề ngang\n- Breadth, width bề ngoài @bề ngoài\n- Exterior, outward\n=sức mạnh bề ngoài của chủ nghĩa quốc xã+the outward strength of nazism\n=Bề ngoài thơn thớt nói cười Mà trong nham hiểm giết người không dao+Outwardly a honey tongue, Inwardly a heart of gall bề sâu @bề sâu\n- Depth bề thế @bề thế\n* noun\n- Influence (deriving from a high position)\n=lớp người có bề thế trong xã hội+the influential section in the old society, the people with a long arm in the old society, the persons of rank and fashion in the old society\n-Great size, magnitude, great dimensions\n=bề thế rộng lớn của nông trường+the great size of the farm\n* adj\n- Influential\n-Sizeable\n=ngôi nhà bề thế+a large house\n=đứng xa trông cơ ngơi rất bề thế+from a distance, the estate's proportions look sizeable bề trên @bề trên\n- Superior\n=Vâng lời bề trên+To obey one's siperiors bề tôi @bề tôi\n* noun\n- Subject, vassal\n=một bề tôi trung thành+a loyal subject bền @bền\n* adj\n- Strong, solid, fast, long-wearing\n=sợi chỉ bền+strong thread\n=vải nhuộm bền màu+dyed cloth of fast colours\n=ăn chắc mặc bền+eat stodgy food, dress is long-wearing clothes\n-Enduring, long-lasting\n=Không có việc gì khó, Chỉ sợ lòng không bền+No job is hard if one's will is enduring; When there is a will, there is a´way\n=của phi nghĩa không thể bền được+ill-gotten gains can never last long\n=bền gan chiến đấu+to fight enduringly bền bỉ @bền bỉ\n* adj\n- Enduring\n=sức bền bỉ của con người+man's endurance, man's staying-power\n=cuộc đấu tranh bền bỉ+an enduring struggle bền chí @bền chí\n- Persevering, patient bền chặt @bền chặt\n- Steadfast\n=tình đoàn kết bền chặt+steadfast solidarity bền gan @bền gan\n- Tenacious, Steady bền màu @bền màu\n- Of fast colour bền vững @bền vững\n* adj\n- Unshakeable\n=bền vững như bức tường đồng+unshakeable like a brass wall bềnh @bềnh\n* verb\n- To surge up, to emerge\n=chiếc phao bềnh lên+the buoy surged up\n=thuyền bị những con sóng lớn nuốt mất tăm, đột nhiên lại bềnh lên cưỡi sóng+the boat was swallowed clean by big waves, then emerged suddenly and rode the surf bềnh bệch @bềnh bệch\n- Sickly whitish, sickly pale bềnh bồng @bềnh bồng\n- xem bồng bềnh bều bệu @bều bệu\n- Rather flabby bể @bể\n* noun\n- như biển\n-Tank\n=bể xăng+a petrol tank\n=bể nước ăn+a drinking water tank\n=bể chìm+an underground tank\n=bể nổi+an overground tank\n* verb\n- To break\n=cái bát rơi bể+the bowl fell and broke bể bơi @bể bơi\n* noun\n- Swimming pool bể cạn @bể cạn\n- Water tank bể dâu @bể dâu\n- Beach turned into a mulberry field, vicissitudes, whirligig\n=Trải qua một cuộc bể dâu Những điều trông thấy mà đau đớn lòng+Through the whirligig of time, There are events which wrench one's heart bể hoạn @bể hoạn\n- Mandarin life (with its ups and downs) bể khổ @bể khổ\n- Wordly life full of miseries, valley of tears bể ái @bể ái\n* noun\n- Sea of passion, love bễ @bễ\n* noun\n- Bellows\n=thụt bễ+To work the bellows\n=kéo bễ thổi lò+to work the bellows and blow on the fire bệ @bệ\n* noun\n- Platform, pedestal, dais\n=tượng đặt trên bệ đá+the statue is placed on a pedestal\n=bệ pháo+an artillery platform\n=bệ máy+a machine platform\n=chín bệ+the throne\n* verb\n- To interlard integrally\n=bệ vào tác phẩm tất cả các chi tiết của cuộc sống+to interlard one's work with integral details of real life bệ hạ @bệ hạ\n* pronoun\n- Your Majesty bệ kiến @bệ kiến\n* verb\n- To attend an audience given by the sovereign bệ ngọc @bệ ngọc\n- như bệ rồng bệ phóng @bệ phóng\n* noun\n- Ramp\n=bệ phóng tên lửa+a rocket ramp bệ rạc @bệ rạc\n* adj\n- Slovenly, slipshod Squalid\n=ăn mặc trông bệ rạc+to look slovenly in one's clothes\n=sống bệ rạc+to live in squalor bệ rồng @bệ rồng\n- Canopied dais, the throne bệ tì @bệ tì\n- (Gun) support bệ vệ @bệ vệ\n* adj\n- Imposing, stately\n=bệ vệ ngồi giữa sập+to sit imposingly on the bed\n=đi đứng bệ vệ+to have a stately gait bệch @bệch\n* adj\n- Chalky, sickly white\n=nước da bệch+a chalky complexion\n=mặt trắng bệch ra+a sickly white face bện @bện\n* verb\n- To plait\n=bện thừng+to plait cord\n=tóc bện đuôi sam+hair plaited into a pigtail\n-To entangle\n=bánh xe bện rơm+a wheel entangled with straw bệnh @bệnh\n* noun\n- Disease, illness, sickness\n=lâm bệnh+to be taken ill, to fall ill\n=bệnh nào thuốc nấy+each disease has its own cure; desperate diseases must have desperate diseases\n=bệnh sởi+measles\n=phòng bệnh hơn chữa bệnh+prevention is better than cure\n=bệnh nghề nghiệp+an occupational disease\n=bệnh xã hội+a social disease, a social evil\n-Trouble (in a machine)\n=tìm ra bệnh của chiếc máy khâu bệnh binh @bệnh binh\n* noun\n- Sick soldier, man on the sick list bệnh chứng @bệnh chứng\n* noun\n- Symptom bệnh căn học @bệnh căn học\n- (y học) Aetiology bệnh hoạn @bệnh hoạn\n* noun\n- Illness, sickliness\n=bị bệnh hoạn giày vò+tormented by illness\n* adj\n- Diseased, unhealthy, sickly\n=tình cảm bệnh hoạn+sickly sentiments bệnh nhân @bệnh nhân\n* noun\n- Patient bệnh tật @bệnh tật\n- Disease (nói khái quát)\n=người không có bệnh tật gì+a person free from disease\n-Diseased, sickly\n=được giúp đỡ khi già yếu bệnh tật+to be given assistance, when stricken in years and sickly with age bệnh viện @bệnh viện\n* noun\n- Hospital\n=bệnh viện đa khoa+a polyclinic bệt @bệt\n- adv\n-Flat, plump\n=ngồi bệt xuống bãi cỏ+to sit plump on the grass bệu @bệu\n* adj\n- Flabby\n=đứa bé bệu, không khoe?+the child is flabby, not in good health\n=béo bệu+to be flabbily fat\n=mặt bệu ra+a sagging face bệu rệch @bệu rệch\n- Slovenly, slipshod, squalid\n=Hắn ăn mặc bệu rệch quá+He looked slovenly in his clothes bỉ @bỉ\n* verb\n- To slight, to despise\n=những điều ham muốn ấy thật đáng bỉ+such desires are despicable indeed\n=bỉ mặt ai+to put a slight on someone, to slight someone bỉ báng @bỉ báng\n- (ít dùng) như phỉ báng bỉ mặt @bỉ mặt\n- Scorn, despise bỉ nhân @bỉ nhân\n* pronoun\n- This humble student (writer...) bỉ thử @bỉ thử\n* verb\n- To compare with one another\n=cùng là người chứ khác gì nhau mà bỉ thử+they all are men and not different, so there is no comparing with one another bỉ vận @bỉ vận\n* adjective\n-bad luck; misfortune bỉ vỏ @bỉ vỏ\n- (cũ) Burglar bỉ ổi @bỉ ổi\n* adj\n- Vile, base, despicable\n=hành động bỉ ổi+a base action\n=bộ mặt bỉ ổi của tên phản bội+the despicable nature of a traitor bỉnh bút @bỉnh bút\n* noun\n- Writer, journalist bị @bị\n* noun\n- sack; bag\n=bị gạo+a rice bag\n* verb\n- To be, -ed\n=bị thương+to be wounded\n=dân tộc bị áp bức+an oppressed people\n-To be subjected to, to be victim of\n=bị tai nạn+to be victim of an accident\n=bị mất cắp+to be victim of a theft\n=bị người ta chê cười+to be subjected to public sneer, to be a laughing stock bị can @bị can\n* noun\n- Accused (đang bị xét hỏi) bị chú @bị chú\n* verb\n- To annotate bị cáo @bị cáo\n* noun\n- Indictee (đang bị xử) bị gậy @bị gậy\n- Sack and stick, beggar bị lừa @bị lừa\n-to be tricked; swindled bị sị @bị sị\n* adj\n- Down in the mouth, sagging with dissatisfaction\n=mặt mày bị sị+to be down in the mouth, to wear a long face bị thương @bị thương\n* adj\n- Wounded\n=ngã bị thương ở đầu+to fall and get wounded in the head bị thịt @bị thịt\n- (thông tục) Lubber, dolt; good-for-nothing\n=Đồ bị thịt!+What a dolt!\n="Thằng vua bị thịt biết gì là ê " (Tú Mỡ)+That lubber of a king was lost a shame bị trị @bị trị\n- Ruled, oppressed\n=dân tộc bị trị+an oppressed people bị vong lục @bị vong lục\n* noun\n- Memorandum (ngoại giao) bị động @bị động\n* adj\n- Passive, on the defensive\n=đối phó một cách bị động+to deal passively with\n=chuyển từ thế bị động sang thế chủ động+to switch over from the defensive to the offensive\n=dạng bị động+the passive voice bịa @bịa\n* verb\n- To invent, to fabricate\n=bịa chuyện+to invent a story\n=bịa ra cớ ấy để thoái thác+that pretext has been fabricated to justify the refusal\n=đó chỉ là tin bịa+that is a pure fabrication bịa đặt @bịa đặt\n- To fabricate, to trump up bịch @bịch\n* noun\n- Cylindric bamboo tank, basket\n=bịch thóc+a paddy cylindric bamboo tank\n* verb\n- To flop with a thudding noise\n=vứt bịch bao bột xuống thềm+to throw the flour bag flop on the verandah, to flop down the flour bag on the verandah\n-To hit hard\n=bịch vào ngực ai+to hit hard somebody's chest bịn rịn @bịn rịn\n* verb\n- To be loath to part with\n=bịn rịn vợ con+to be loath to part with one's family\n=hai người bịn rịn, không nỡ rời nhau+the two were loath to part with each other bịnh @bịnh\n- (tiếng địa phương) như bệnh bịnh chứng @bịnh chứng\n* noun\n-symptom; sign of illness bịnh căn @bịnh căn\n* noun\n-cause of illness bịnh dịch @bịnh dịch\n* noun\n-plague; epidemic bịnh học @bịnh học\n* noun\n-pathology bịnh nhân @bịnh nhân\n* noun\n-patient; sick-person bịnh viện @bịnh viện\n* noun\n-clinic; hospital\n= bịnh_viện đa khoa+a polyclinic bịnh xá @bịnh xá\n* noun\n-dispensary; infirmary bịp @bịp\n* verb\n- To cheat, to swindle\n=cờ bạc bịp+to cheat at games\n=nó không bịp được ai+he cannot swindle anyone, he cannot fool anyone bịp bợm @bịp bợm\n- Dishonest, tricky\n=con người bịp bợm+a tricky fellow\n=thủ đoạn bịp bợm+a dishonest trick bịt @bịt\n* verb\n- To stop\n=lấy vải bịt miệng hũ+to stop a pot's neck with bits of cloth\n=bịt tai trước những lời nói xấu+to stop one's ears to backbiting, to turn a deaf ear to backbiting\n=lấy thân mình bịt lỗ châu mai+to stop a loop-hole with one's body\n=bịt sao được miệng thiên hạ+how can one gag people's mouths, how can one prevent tongues from wagging\n=bịt hết đầu mối+to suppress all the clues\n=tìm cách bịt dư luận+to try to gag (muzzle) public opinion\n-To rim, to crown\n=răng bịt vàng bịt bùng @bịt bùng\n* adj\n- Shut up, completely close\n=gian phòng cửa đóng bịt bùng+a shut up room bịt miệng @bịt miệng\n- Gag\n=Bịt miệng báo chí+To gag the press bịt mắt @bịt mắt\n- Blindfold\n-Fool, cheat\n=Trò bịt mắt bắt dê+Blind-man's-buff bọ @bọ\n* noun\n- Dad, papa\n-Insect\n=giết bọ cho chó+to rid a dog of insects\n-Maggot\n=mắm có bọ+the pickled fish is full of maggots bọ bạc @bọ bạc\n- Silver worm, lepisma bọ chét @bọ chét\n* noun\n- Flea\n=bọ chét bọ chó @bọ chó\n- Tick bọ cạp @bọ cạp\n- như bò cạp bọ dừa @bọ dừa\n* noun\n- Stag beetle bọ gậy @bọ gậy\n* noun\n- Mosquito larva bọ hung @bọ hung\n* noun\n- Dor-beetle bọ ngựa @bọ ngựa\n* noun\n- Mantis\n=bọ ngựa bọ rầy @bọ rầy\n* noun\n-May-bug bọ xít @bọ xít\n* noun\n- Stink bug bọc @bọc\n* noun\n- Bundle\n=đẻ bọc điều+to be born with a silver spoon in one's mouth\n=chỉ có một bọc hành lý+to have only a bundle for luggage\n-Amniotic sac, womb\n=anh em cùng một bọc sinh ra+sibs of the same womb\n=khôn từ trong bọc+already clever when out of the womb\n* verb\n- To cover\n=bọc cuốn sách+to cover a book (to protect it)\n-To enclose, to surround\n=vây trong bọc ngoài bọc hậu @bọc hậu\n- In the rear\n=Đánh bọc hậu+To attack (the enemy) in the rear bọc sắt @bọc sắt\n- Armoured\n=Xe bọc sắt+An armoured car bọn @bọn\n* noun\n- Gang, band, group\n=một bọn trẻ con chơi ngoài sân+a band of children was playing in the court-yard\n=đi thành từng bọn năm bảy người+to march in group of 5 to 7 people\n=bọn bán nước+traitors\n=bọn họ+they\n=bọn mình+we bọng @bọng\n* noun\n- Vesicle, bladder bọng ong @bọng ong\n* noun\n- Beehive (làm bằng khúc gỗ rỗng) bọng đái @bọng đái\n* noun\n- Vesica bọp @bọp\n- With a thud\n=quả chín rơi đánh bọp+the ripe fruit fell with a thud bọt @bọt\n* noun\n- Foam, froth\n=cốc bia sủi bọt+a frothy glass of beer\n=bọt xà phòng+soap suds bọt biển @bọt biển\n* noun\n- Sponge bọt mép @bọt mép\n- Foam, froth bỏ @bỏ\n* verb\n- To put, to place\n=bỏ tiền vào túi+to put money in one's pocket\n=bỏ thuốc độc to put poison (vào thức ăn, thức uống..), to poison\n\n=như muối bỏ biển+like a drop in the ocean\n=lửa đỏ lại bỏ thêm rơm+to pour oil on the fire\n=bỏ tù+to put in jail\n=bỏ vốn kinh doanh+to devote some capital to business, to invest money in business\n=bỏ ra một buổi để làm việc gì+to devote half a day to some work bỏ bà @bỏ bà\n- như bỏ mẹ bỏ bê @bỏ bê\n* verb\n- To neglect\n=bận việc công nhưng không bỏ bê việc nhà+though busy, he does not neglect his household chores bỏ bùa @bỏ bùa\n- Bewitch, charm, cast a spell on (over) bỏ bẵng @bỏ bẵng\n- Give up for a long time, clean omit, clean drop\n=Vấn đề ấy đã bị bỏ bẵng từ lâu+The problem has long since been clean dropped bỏ bễ @bỏ bễ\n- như bỏ bê bỏ bố @bỏ bố\n- như bỏ mẹ bỏ bớt @bỏ bớt\n- Reduse, cut down\n=Bỏ bớt những thủ tục không cần thiết+To cut down unnecessary formalities bỏ bừa @bỏ bừa\n- Leave in desorder, leave in a terrible mess bỏ cha @bỏ cha\n- như bỏ mẹ bỏ chạy @bỏ chạy\n- Run away, run for dear life bỏ dở @bỏ dở\n- Leave unfinished bỏ hoang @bỏ hoang\n- Leave (land) uncultivated\n=Đất bỏ hoang+Uncultivated land, waste land bỏ hóa @bỏ hóa\n- Leave (land) fallow\n=Đất bỏ hóa+Fallow land bỏ học @bỏ học\n- Give up one's study, break off one's study, drop out bỏ không @bỏ không\n- Idle, unused\n=Đất bỏ không+Idle land bỏ liều @bỏ liều\n- To let things go their own way, to abandon bỏ lò @bỏ lò\n- Barbecue bỏ lỡ @bỏ lỡ\n- Miss\n=Bỏ lỡ một dịp may+To miss a good chance bỏ lửng @bỏ lửng\n- Leave unfinished, leave half-done bỏ mình @bỏ mình\n* verb\n- To lay down one's life\n=vì nước bỏ mình+to lay down one's life for the country\n=bỏ mình vì nhiệm vụ+to lay down one's life for one's duty bỏ mạng @bỏ mạng\n- To pop off (hàm ý khinh) bỏ mất @bỏ mất\n- Lose, miss bỏ mặc @bỏ mặc\n* verb\n- To abandon bỏ mẹ @bỏ mẹ\n- To death\n=đánh bỏ mẹ nó đi!+beat him to death!\n=nó dỗi không ăn à, để cho nó đói bỏ mẹ nó đi!+he is sulking and refusing to eat, isn't he? Let him starve to death!\n-Damn it! Damn, damned\n=canh gác thế thì bỏ mẹ!+damn such a way of mounting guard!\n=bỏ mẹ! máy lại hỏng rồi!+damn it! the machine is again out of order!\n=phiền bỏ mẹ+damned annoying!\n=sướng bỏ mẹ đi, còn đòi gì nữa!+he's too damned happy to expect more! bỏ mứa @bỏ mứa\n* verb\n- To leave over\n=ăn bỏ mứa+to leave over some food one cannot finish bỏ ngũ @bỏ ngũ\n- Desert\n=Kẻ bỏ ngũ+Deserter bỏ ngỏ @bỏ ngỏ\n- Leave (a door...) open,leave unclosed\n=Thành phố bỏ ngỏ+An open (defenceless) city bỏ nhỏ @bỏ nhỏ\n* verb\n- To make a passing shot\n=bỏ nhỏ để ăn điểm+to make a passing shot and score a point bỏ phiếu @bỏ phiếu\n* verb\n- To go to the polls\n100% cử tri đi bỏ phiếu\n100% of the voters went to the polls; the poll was 100%; the turn-out was\n100%\n=bỏ phiếu cho người xứng đáng+to vote for the truly representative people bỏ phí @bỏ phí\n- Waste\n=Bỏ phí thời giờ+to waste one's time bỏ qua @bỏ qua\n* verb\n- To let slip, to miss\n=bỏ qua một dịp may hiếm có+to let slip a rare opportunity, to miss a golden opportunity\n-To let pass unnoticed\n=không thể bỏ qua những vấn đề nguyên tắc+one should not let matters of principle pass unnoticed\n=cháu trót dại, xin bác bỏ qua+that child was a fool, please forget about it\n-To bypass bỏ quá @bỏ quá\n* verb\n- To pardon, to forgive\n=tôi lỡ lời, xin bỏ quá cho+it was a slip of the tongue on my part, please pardon me bỏ quên @bỏ quên\n- Forget, leave\n=Bỏ quên ví ở nhà+To leave one's wallet at home bỏ rơi @bỏ rơi\n* verb\n- To leave far behind\n=xe trước chạy nhanh, bỏ rơi những xe sau+the lead car drove fast and left the following ones far behind\n-To let down\n=tập thể không bỏ rơi người mắc sai lầm+the community will not let down those who have made mistakes bỏ rẻ @bỏ rẻ\n* khẩu ngữ\n- At the lowest\n=mỗi sào bỏ rẻ cũng được vài trăm cân thóc+each sao at the lowest will yield several hundred kilos of paddy bỏ rọ @bỏ rọ\n* verb\n- To make light of, to make mincement of\n=thằng ấy thì ta bỏ rọ như chơi+we'll just make mincement of that fellow bỏ sót @bỏ sót\n- Omit, miss out\n=Bỏ sót một dòng+To miss out a line bỏ thây @bỏ thây\n- như bỏ xác bỏ thõng @bỏ thõng\n- Hang down, hang loose\n=Bỏ thõng tay+To hang one's arms loose bỏ thăm @bỏ thăm\n- như bỏ phiếu bỏ thầu @bỏ thầu\n* verb\n- To tender\n=bỏ thầu xây một cái cầu+to tender for the construction of a bridge bỏ trốn @bỏ trốn\n* verb\n-to decamp; to bolt; to run away bỏ tù @bỏ tù\n* verb\n- To put in jail, to throw in prison bỏ túi @bỏ túi\n* khẩu ngữ\n- Pocket\n=nó không nộp quỹ, mà bỏ túi cả khoản tiền ấy+he did not pay the sum in, but pocket the whole of it\n- dùng phụ sau danh từ, trong một số tổ hợp) Pocket-size\n=từ điển bỏ túi+a pocket dictionary bỏ về @bỏ về\n- Leave, quit bỏ vốn @bỏ vốn\n- Invest, put money in\n=Bỏ vốn kinh doanh+To put one's money in a business bỏ xa @bỏ xa\n- distance, outdistance bỏ xác @bỏ xác\n* khẩu ngữ\n- To pop off (hàm ý khinh)\n=bỏ xác cả lũ+they popped off, the whole lot of them\n=làm bỏ xác+to work oneself to death bỏ xó @bỏ xó\n* khẩu ngữ\n- To lay up (in a napkin)\n=đồ vật hỏng không dùng được, bỏ xó một chỗ+to lay up in a napkin what cannot be used any longer\n- dùng phụ sau danh từ) Worthless, cast off\n=của bỏ xó+a worthless thing; trash; rubbish bỏ xứ @bỏ xứ\n* verb\n-to fly one's country bỏ xừ @bỏ xừ\n- như bỏ mẹ bỏ đi @bỏ đi\n- leave, go off\n=Nó bỏ đi, không nói lời nào+He left without a word bỏ đói @bỏ đói\n* verb\n-to famish\n=bỏ đói ai+to deprive someone of food bỏ đời @bỏ đời\n- như bỏ mẹ bỏ ống @bỏ ống\n- Put money in a bamboo pipe savings bank bỏi @bỏi\n- xem trống bỏi bỏm bẻm @bỏm bẻm\n* adj\n- At leisure, deliberately\n=miệng nhai trầu bỏm bẻm+to chew at leisure a quid of betel and nut bỏng @bỏng\n* adj\n- Burned, scalded, burning, parching, scalding\n=tay bị bỏng nước sôi+a hand scalded by boiling water\n=vết bỏng+a burn\n=bỏng a xít+burned by acid\n=chết bỏng+to die from burns\n=nói rát cổ bỏng họng+to speak oneself hoarse\n=cháy bỏng+parching hot\n=những ngày hè cháy bỏng+parching hot summer days\n=nóng bỏng bỏng rạ @bỏng rạ\n- Varicella bố @bố\n* noun\n- Father, papa, dad\n=con giống bố+the child takes after his father\n=bố chồng+father-in-law\n=con lại đây với bố!+come here with Dad!\n-Jute\n=bao bố+a jute bag\n-Canvas\n=vải bố+canvas\n=giày bố+canvas shoes\n- khẩu ngữ) Love bố chánh @bố chánh\n- như bố chính bố chính @bố chính\n* noun\n- Feudal provincial mandarin in charge of tax and financial affairs bố cu @bố cu\n- (form of addressing a) Peasant with a son as first child bố cái @bố cái\n- (từ cũ, nghĩa cũ) Father and mother, parents bố cáo @bố cáo\n- (từ cũ, nghĩa cũ) Proclaim\n=Bố cáo một chỉ dụ+To proclaim a royal decree bố cục @bố cục\n* noun\n- Arrangement, lay-out\n=bố cục của bức tranh+the lay-out of a picture\n=bài văn có bố cục chặt chẽ+a closely laid-out literary composition, a closely-knit literary composition\n* verb\n- To arrange, to lay out (một tác phẩm nghệ thuật)\n=cách bố cục câu chuyện+the arrangement of a plot bố già @bố già\n- (khẩu ngữ) Love\n=Bố già ơi, cho con xin tí lửa+Hello, love, please give a light bố kinh @bố kinh\n- (từ cũ, nghĩa cũ) One's lawful and virtuous wife bố láo @bố láo\n* adj\n- Cheeky\n=thái độ bố láo+a cheeky attitude\n=nói bố láo+to talk in a cheeky manner\n-Nonsensical\n=câu chuyện bố láo+a nonsensical talk bố lếu @bố lếu\n- như bố láo bố mẹ @bố mẹ\n* noun\n-parents bố nuôi @bố nuôi\n- Foster-father bố phòng @bố phòng\n* verb\n- To take defence measures\n=bố phòng cẩn mật+to take stringent defence measures\n=xây dựng công sự bố phòng+to build defence works bố phượu @bố phượu\n- (khẩu ngữ) Joker, wag bố ráp @bố ráp\n- Round up bố thí @bố thí\n* verb\n- To give as alms, to give as charities\n=của bố trí+alms, charities\n-To give, to hand out bố trí @bố trí\n* verb\n- To arrange, to lay bố trận @bố trận\n- (từ cũ, nghĩa cũ) Dispose troops in battle-array bố vờ @bố vờ\n* khẩu ngữ\n- To pretend, to geign, to sham bố đĩ @bố đĩ\n- (form of addressing a) Peasant with a daughter as first child bốc @bốc\n* verb\n- To pick up in one's hands, to scoop up with one's hands\n=bốc một nắm muối+to take a handful of salt\n=bốc bùn+to scoop up mud in one's hands\n=ăn bốc, không dùng thìa đũa+to eat with one's fingers, without using a spoon or chopsticks\n-To make up (một đơn thuốc bắc)\n=thầy lang kê đơn bốc thuốc+the herbalist writes out a prescription and makes it up\n-To draw (lá bài, que thăm)\n=bốc quân bài+to draw a card\n=bốc thăm+to draw lots\n=To exhume and move (hài cốt) to another place bốc cháy @bốc cháy\n* verb\n- To burn up, to burst into flames bốc dỡ @bốc dỡ\n- To load and unload\n=bốc dỡ hàng hoá bằng cơ giới+to load and unload with mechanized means\n=công nhân đội bốc dỡ+workers of the stevedores' group bốc hoả @bốc hoả\n- To get hot in the face, to get hot in the head (theo quan niệm đông y)\n* khẩu ngữ\n-To flash out (in anger) bốc hơi @bốc hơi\n* verb\n- To evaporate bốc khói @bốc khói\n* verb\n-To smoke bốc lôi @bốc lôi\n- (từ cũ, nghĩa cũ) Dynamite bốc mùi @bốc mùi\n- Give out a smell; smell\n=Thịt này bốc mùi thiu+This meat smells stale bốc mả @bốc mả\n- như bốc mộ bốc mộ @bốc mộ\n- To exhume and move (hài cốt) to another place bốc rời @bốc rời\n- To behave profligately bốc thuốc @bốc thuốc\n- Make up (a prescription)\n=Thầy lang kê đơn bốc thuốc+The herb-doctor writes out a presciption and makes it up bốc vác @bốc vác\n- To load and unload by hand\n=bốc vác hàng hoá+to load and unload goods by hand\n=công nhân bốc vác+a porter bốc đồng @bốc đồng\n- (khẩu ngữ) To act like a hothead, to be hotheaded bối cảnh @bối cảnh\n* noun\n- Setting, background\n=bối cảnh của vở kịch+the setting of a play\n=bối cảnh xã hội+social background bối rối @bối rối\n* adj & verb\n- (To be) embarrassed, (to be) puzzled\n=vẻ mặt bối rối+to look puzzled\n=lâm vào tình thế bối rối+to land in an embarrassing situation bốn @bốn\n* number\n-Four, fourth\n=một năm có bốn mùa+there are four seasons in a year\n=một trăm lẻ bốn+a hundred and four\n=châu á gấp bốn lần châu âu+Asia is four times larger than Europe\n=đợt bốn+round four, the fourth round\n=bốn tám+forty-eight\n=xe bốn bánh+a four-wheeler\n=thú bốn chân+a quadruped\n=bốn dài hai ngắn bốn biển @bốn biển\n- The four corners of the earth, the five continents, the whole world\n=bốn biển một nhà+the whole world is one family\n=khắp năm châu bốn biển+to the four corners of the earth, over the five continents, all over the world bốn bên @bốn bên\n- Quadripartite\n=Hiệp định bốn bên+A quadripartite agreement bốn chân @bốn chân\n- Thú bốn chân (động vật)+Quadruped bốn phương @bốn phương\n- Four directions, the four corners of the earth\n=tung hoành khắp bốn phương+to rove freely everywhere bống @bống\n- xem cá bống bốp @bốp\n- Pop\n=nổ bốp và toé lửa+to pop and spark\n=tát đánh bốp một cái+to slap (someone's face) with a pop\n=vỗ tay bôm bốp+pop, pop, went the applause\n* verb\n- To tell straight in (someone's) face\n=nổi cáu, bốp luôn mấy câu+flying into a temper, he told straight into his face a few pieces of his mind\n* adj\n- Swell\n=diện thật bốp vào+to array oneself in one's swell clothes bốp chát @bốp chát\n* verb\n- To be bluntly outspoken, to talk back bluntly\n=giọng từ tốn không bốp chát+to speak in a mild tone and not in a bluntly outspoken way\n=có tính hay bốp chát, sống vui tính và thẳng thắn+to be bluntly outspoken, but jovial and straightforward bốt @bốt\n* noun\n- (như bót) Small post\n=bốt gác+a small watching post\n=giặc đóng hai bốt trong làng+the enemy set up two small posts in the village\n-Boot\n=mang bốt+to wear boots\n=đi bốt cao su+to wear rubber boots bồ @bồ\n* noun\n- Sweetheart, lover\n-Bamboo basket\n=đổ thóc vào bồ+to put paddy in baskets\n=một bồ thóc giống+a basket of seeds\n=bồ sứt cạp+a basket deprived of its rim; a very fat person\n=miệng nam mô, bụng bồ dao găm+a honey tongue, a heart of gall bồ bịch @bồ bịch\n- Bamboo baskets and other rice containers bồ chao @bồ chao\n* noun\n- Spectacled laughing thrush bồ cào @bồ cào\n- Rake bồ các @bồ các\n- (tiếng địa phương) Magpie (chim) bồ câu @bồ câu\n* noun\n- Pigeon, dove\n=mắt bồ câu+dove-eyed bồ côi @bồ côi\n- như mồ côi bồ công anh @bồ công anh\n* noun\n- Dandelion bồ cắt @bồ cắt\n* noun\n- Sparrow-hawk bồ hòn @bồ hòn\n* noun\n- Soapberry (-tree)\n=ngậm bồ hòn làm ngọt+to swallow a bitter pill\n=khi thương củ ấu cũng tròn, khi ghét bồ hòn cũng méo+love rounds square things, hatred squares round things bồ hóng @bồ hóng\n* noun\n- Soot bồ kếp @bồ kếp\n* noun\n- Australian locust bồ liễu @bồ liễu\n* noun\n- Sedge and willow; the weaker sex bồ nhìn @bồ nhìn\n* adjective\n-puppet\n=chính phủ bồ nhìn+Puppet government bồ nông @bồ nông\n* noun\n- Pelican bồ quân @bồ quân\n* noun\n- Flacourtia bồ tát @bồ tát\n* noun\n- Bodhisattva\n=của người bồ tát, của mình lạt buộc+generous with others' property, closefisted with one's own; men cut large thongs of other men's leather bồ tạt @bồ tạt\n* noun\n- Potass\n-Potassium salt bồ đài @bồ đài\n- (từ cũ, nghĩa cũ) Cornet (for ice-cream...) bồ đề @bồ đề\n- Snowbell, styrax\n* noun\n- cửa bồ đề Buddhist shrines (in relation with Buddhist believers) bồi @bồi\n* noun\n- Waiter (khách sạn), man-servant (nhà riêng bọn thực dân), houseboy\n\n=bồi bàn+a waiter\n=bồi phòng+a hotel room boy\n* verb\n- To strengthen (by pasting on additional layers of the same material)\n=bồi bìa+to strengthen a cover\n=bồi bức tranh+to strengthen the back of a picture (with layers of paper pasted on it)\n=đắp đất bồi thêm chân đê+to strengthen the foot of a dyke with earth\n- (nói về bùn cát trong nước sông hồ) To raise the level of, to extend the area of with one's deposit bồi bút @bồi bút\n* noun\n- Hack writer, hack publicist bồi bếp @bồi bếp\n- Male servants (nói khái quát) bồi bổ @bồi bổ\n* verb\n- To strengthen, to foster, to increase\n=bồi bổ sức lực+to foster one's strength\n=bồi bổ kiến thức+to increase one's knowledge bồi dưỡng @bồi dưỡng\n* verb\n- To feed up, to foster, to improve, to cultivate\n=ăn uống đầy đủ, nghỉ ngơi thoải mái để bồi dưỡng sức khỏe+to have adequate food and a good rest in order to improve one's health\n=tiền bồi dưỡng+feeding-up allowances\n=bồi dưỡng nghiệp vụ+to foster one's professional ability\n-To recycle bồi hoàn @bồi hoàn\n- To refund money, to return property (taken and kept illegally) bồi hồi @bồi hồi\n* verb & adj\n-Fret, to be fretty\n=thương nhớ bồi hồi trong dạ+to fret with an obsessive longing\n=bồi hồi nhớ lại những kỷ niệm xưa+to fret with obsessive memories of the past\n=Đói lòng ăn khế xót xa Khế chua, muối mặn, lòng ta bồi hồi+Hungry, one had to eat carambola which gave a prickly sensation, Now the obsessive memory of the sour and salt makes one's mind\n\n=bổi hổi bồi hồi+to fret intensively\n=Nhớ ai bổi hổi bồi hồi Như đứng đống lửa như ngồi đống than+One frets intensively with an obsessive longing for one's sweetheart, It is like sitting on thorns, being on pins and needles bồi thường @bồi thường\n* verb\n- To pay damages, to pay compensation for\n=bồi thường cho gia đình người bị nạn+to pay damages to the family of the casualties of the accident bồi thẩm @bồi thẩm\n* noun\n- Assessor bồi trúc @bồi trúc\n- Consolidate, strengthen (a dykẹ..) bồi tích @bồi tích\n* noun\n- Alluvium bồi tế @bồi tế\n- (từ cũ, nghĩa cũ) Assistant (priest assisting the celebrant at the altar) bồi tụ @bồi tụ\n- Deposit alluvia bồi đắp @bồi đắp\n* verb\n- To consolidate, to reinforce, to raise the level of\n=bồi đắp chân đê+to consolidate the foot of a dyke\n=phù sa bồi đắp cho cánh đồng+silt has raised the level of the field bồm @bồm\n- chè bồm Coarse tea bồm bộp @bồm bộp\n- xem bộp (láy) bồn @bồn\n* noun\n- Tub\n- Flower-) bed bồn chồn @bồn chồn\n* adj & verb\n- (To be) on the tenterhooks, (to be) in a state of anxious suspense\n=bồn chồn nghĩ đến phút sắp nhìn thấy lại quê hương+to be on the tenterhooks as the moment of seeing again one's native place is near\n=bồn chồn lo lắng đứng ngồi không yên+to be in a state of anxious suspense and restlessness bồn hoa @bồn hoa\n* noun\n-Flower bed bồng @bồng\n* noun\n- Slender waisted tomtom, hourglass-shaped tomtom\n=thắt cỏ bồng+to be slender at the waist, to have a slender waist\n* verb\n- To swell, to puff\n=nước sôi bồng lên+the boiling water swelled\n=chiếc áo bồng vai+a puff-sleeved dress\n=tóc chải bồng+to wear one's hair in puffs, to puff one's hair\n=lớn bồng+to shoot up\n-To carry in one's arms\n=bồng trẻ dắt già+to carry the young and guide the old bồng bế @bồng bế\n- To carry (trẻ con, nói khái quát)\n=cô bảo mẫu nâng niu bồng bế các cháu như con cái mình+the kindergartener carries and tenderly looks after the children as if they were her own bồng bềnh @bồng bềnh\n* verb\n- To bob\n=chiếc thuyền con bồng bềnh giữa sông+the small boat bobbed in the middle of the river\n=mây trôi bồng bềnh+clouds were drifting and bobbing bồng bột @bồng bột\n* adj\n- Ebullient\n=tình cảm còn bồng bột+there is still an ebullient quality in his feelings\n=chí bồng bột của tuổi trẻ+the ebullient nature of youth bồng lai @bồng lai\n* noun\n- Elysium\n=xây dựng bồng lai trên trái đất+to build an elysium on earth bồng lai tiên cảnh @bồng lai tiên cảnh\n- như bồng lai bồng súng @bồng súng\n- To present arms\n=bồng súng chào+to give a salute by presenting arms, to present arms in salute bổ @bổ\n* verb\n- To strike blows (bằng dao, búa, cuốc...), to cleave, to split\n=bổ từng nhát cuốc chắc nịch+to strike strong blows with a hoe\n=bổ củi+to split firewood\n=đau đầu như búa bổ+one's head is splitting, to have a splitting headache\n-To cut into segments (quả cây)\n=bổ quả dưa+to cut a water-melon into segments\n-To rush headlong, to plunge headlong\n=máy bay nhào lên bổ xuống+the plane zoomed up and plunged down headlong\n=bất thình lình nhảy bổ vào địch thủ+to rush headlong all of a sudden into one's opponent\n-To apportion bổ chính @bổ chính\n* verb\n- To revise\n=lần in có bổ chính+a revised edition bổ chửng @bổ chửng\n- Flat on one's back\n=trượt chân ngã bổ chửng+to slip and fall flat on one's back bổ củi @bổ củi\n- Click beetle bổ cứu @bổ cứu\n* verb\n- To amend\n=phát hiện sai sót để bổ cứu kịp thời+to spot mistakes and omissions to promptly amend them\n=phương pháp bổ cứu+amending measures bổ dưỡng @bổ dưỡng\n- Help recover one's health (with good care and nutrition) bổ dụng @bổ dụng\n* verb\n- To appoint, to name bổ khuyết @bổ khuyết\n* verb\n- To complement\n=góp ý kiến bổ khuyết+to complement with a few suggestions\n=bổ khuyết cho kế hoạch+to complement a plan bổ nghĩa @bổ nghĩa\n- (ngôn ngữ học) Modify\n=Tính từ bổ nghĩa cho danh từ+Adjectives modify nouns bổ ngữ @bổ ngữ\n* noun\n- Complement bổ nhiệm @bổ nhiệm\n* verb\n- To appoint, to designate\n=bổ nhiệm một đại sứ+to appoint an ambassador bổ nhoài @bổ nhoài\n- Full length\n=Ngã bổ nhoài+To fall full length bổ nhào @bổ nhào\n* verb\n- To dive, to rush headlong, to plunge headlong\n=ngã bổ nhào+to fall down headlong\n=máy bay bổ nhào ném bom+the plane dived and dropped its bombs\n=mọi người bổ nhào đi tìm nó+everybody rushed off headlong to look for him bổ nháo @bổ nháo\n* khẩu ngữ\n- To run helter-skelter in various directions\n=mọi người hốt hoảng bổ nháo đi tìm đứa bé+everyone was seized by a panic, and ran helter-skelter in various directions to look for the child\n=chạy bổ nháo bổ nhào+to run in an utter confusion in various directions bổ sung @bổ sung\n* verb\n- To supplement\n=bổ sung ý kiến+to give supplementary ideas\n=đọc bản báo cáo bổ sung+to deliver a supplementary report bổ trợ @bổ trợ\n* verb\n- To supplement\n=nghề phụ gia đình đóng vai trò bổ trợ cho nền kinh tế tập thể+the family bytrades play a supplementary role to the collective economy\n\n=phát triển một số ngành sản xuất khác để bổ trợ cho các ngành chính+to develop other activities to supplement the main ones bổ túc @bổ túc\n* verb\n- To give a refresher course to, to give continuation education to\n=lớp bổ túc ban đêm cho công nhân+an evening continuation class for workers\n=dạy bổ túc văn hoá+to teach a continuation school bổ vây @bổ vây\n- (tiếng địa phương) như bủa vây bổ xuyết @bổ xuyết\n- (từ cũ, nghĩa cũ) Revise and update bổ ích @bổ ích\n* adj\n- Useful, helpful\n=rút ra bài học bổ ích+to learn a useful lesson\n=ý kiến bổ ích cho công tác+ideas useful to one's work\n=bổ ích về nhiều mặt+useful in many respects bổ đề @bổ đề\n* noun\n- Lemma bổi @bổi\n* noun\n- Twigs mixed with grass (dùng để ddun)\n=đống bổi+a heap of twigs and grass\n-Chaff\n=sàng bổi+to sieve grain for chaff bổi hổi bồi hồi @bổi hổi bồi hồi\n- xem bồi hồi (láy) bổn phận @bổn phận\n* noun\n- Duty, obligation\n=bổn phận làm con đối với cha mẹ+one's obligations as a child to one's parents\n=làm tròn bổn phận+to discharge one's duty bổng @bổng\n* noun\n- Mandarin's salary\n-Perquisites, perks\n-Godsend, boon; a piece of just my luck\n=không dưng được cái bổng+an unexpected piece of just my luck\n* adj\n- High, high-pitched, treble\n=giọng bổng+a high-pitched voice\n=tiếng sáo khi bổng khi trầm+the flute's sound is now high now low\n=lên bổng xuống trầm+to rise high and fall low\n- dùng phụ sau động từ) High up\n=nhấc bổng lên+to lift high up bổng lộc @bổng lộc\n* noun\n- Loaves and fishes bổng ngoại @bổng ngoại\n- Perquisites, perks bỗ bã @bỗ bã\n* adj\n- Coarse\n=ăn nói bỗ bã+to have a coarse manner of speaking\n- nói về bữa ăn, thức ăn) Abundant but coarse\n=bữa cơm bỗ bã+an abundant but coarse meal bỗng @bỗng\n* noun\n- Fermented distiller's grains, fermented fodder\n=bỗng bã rượu+fermented distiller's grains\n=ủ bỗng chua nuôi lợn+to ferment pig's fodder\n=giấm bỗng+vinegar made from distiller's grains\n* adv\n- Unexpectedly, all of a sudden\n=trời bỗng trở lạnh+It got cold all of a sudden bỗng chốc @bỗng chốc\n- Shortly, in next to no time\n=bao nhiêu điều lo lắng bỗng chốc tiêu tan hết+all worries were dispelled in next to no time\n=không thể bỗng chốc mà có ngay cái đó được+one can't get that overnight bỗng dưng @bỗng dưng\n- By chance, by accident\n=thắng lợi không phải bỗng dưng mà có+success is not something got by accident\n=bỗng dưng nảy ra một vấn đề không ai ngờ tới+an unexpected problem arose by chance bỗng không @bỗng không\n- By chance, by accident bỗng nhiên @bỗng nhiên\n* adv\n- Unexpectedly, all of a sudden\n=đang nắng, bỗng nhiên trời tối sầm+it was shining when all of a sudden the sky darkened bỗng đâu @bỗng đâu\n- All of a sudden\n-By chance\n=bỗng đâu gặp lại người bạn cũ+to run into some old friend by chance bộ @bộ\n* noun\n- Appearance, look, carriage, gait\n=trong bộ đi cũng nhận được người quen+to recognize an acquaintance from the gait\n=coi bộ trời sắp mưa+it looks like rain\n=rung đùi ra bộ đắc ý+to stir one's knee with a satisfied look\n-Capability (hàm ý coi thường)\n=bộ nó mà làm gì được+judging from his appearance, his capability is not great; he does not seem very capable\n=lớn rồi chứ bộ còn con nít sao!+you are quite grown up, you don't look a child any more\n-Set\n=bộ xương+a set of bones, a skeleton bộ ba @bộ ba\n- Trio\n=Tranh bộ ba+A triptych bộ binh @bộ binh\n* noun\n- Infantry, foot-soldier\n=phối hợp pháo binh với bộ binh+to coordinate artillery with infantry\n=dùng súng bộ binh bắn rơi máy bay+to shoot down planes with infantry rifles bộ chính trị @bộ chính trị\n- Politburo bộ chỉ huy @bộ chỉ huy\n- như bộ tư lệnh bộ cánh @bộ cánh\n- (thông tục) Sunday clothes, Sunday best\n=thắng bộ cánh mới+to sport one's new Sunday best bộ dạng @bộ dạng\n* noun\n- Bearing and figure (nói khái quát)\n=trông bộ dạng rất quen+his bearing and figure seem quite familiar bộ hành @bộ hành\n* noun\n- Pedestrian\n* verb\n- To walk\n=bộ hành chơi xuân+to go for a spring walk bộ hình @bộ hình\n- (từ cũ, nghĩa cũ) Ministry of Justice bộ hạ @bộ hạ\n* noun\n- Subordinate\n=bộ hạ của Chúa Trịnh+subordinates of the Trinh Lords\n=một bộ hạ thân tính+a trusted subordinate bộ học @bộ học\n- (từ cũ, nghĩa cũ) Ministry of Education bộ hộ @bộ hộ\n- (từ cũ, nghĩa cũ) Ministry of Finance bộ lòng @bộ lòng\n- Tripes (bò); entrails (lợn) bộ lông @bộ lông\n- Coat, fur, plumage, feathers bộ lạc @bộ lạc\n* noun\n- Tribe bộ lại @bộ lại\n- (từ cũ, nghĩa cũ) Ministry of the Interior bộ lễ @bộ lễ\n- (từ cũ, nghĩa cũ) Ministry of Rites bộ máy @bộ máy\n* noun\n- Apparatus, machine\n=bộ máy nhà nước+the state machine\n=bộ máy quản lý kinh tế+an economic management apparatus\n-System\n=bộ máy tiêu hoá+the digestive system bộ môn @bộ môn\n* noun\n- Subject, genre (khoa học nghệ thuật...)\n=các bộ môn kịch nói, cải lương, tuồng, chèo+the genres of play, reformed theatre, classical drama, traditional operetta\n-Chair\n=giáo sư phụ trách bộ môn+a professor in charge of a chair bộ mặt @bộ mặt\n* noun\n- Air, look, face\n=bộ mặt hớn hở+a cheerful face bộ nhớ @bộ nhớ\n- Memory (of a computer) bộ não @bộ não\n- Brain bộ phận @bộ phận\n* noun\n- Part\n=tháo rời các bộ phận của máy+to dismantle the parts of a machine\n=bộ phận của cơ thể+the parts of a body\n=không nên chỉ thấy bộ phận mà không thấy toàn cục+one should not see only the parts and not the whole; you cannot see the wood for trees\n* adj\n- Partial\n=bãi công bộ phận+a partial strike bộ sách @bộ sách\n* noun\n-Set of books bộ sậu @bộ sậu\n* noun\n- Set\n-Band, gang bộ tham mưu @bộ tham mưu\n- Staff bộ thuộc @bộ thuộc\n- (từ cũ, nghĩa cũ) Surbordinate bộ triệt âm @bộ triệt âm\n- (kỹ) Silencer bộ trưởng @bộ trưởng\n* noun\n- Minister\n=Bộ trưởng ngoại giao+Minister for Foreign Affairs\n=Bộ trưởng không bộ+minister without portfolio, minister of state\n=bộ trưởng phủ thủ tướng+minister of the Prime Minister's Office bộ tư lệnh @bộ tư lệnh\n- Command bộ tướng @bộ tướng\n* noun\n- Feudal lower-ranking general\n=Dã Tượng là bộ tướng của Trần Hưng Đạo+Da Tuong was a general under Tran Hung Dao bộ tịch @bộ tịch\n* noun\n- như bộ điệu\n=bộ tịch đáng ghét+a detestable air bộ óc @bộ óc\n- Brain\n=một bộ óc rất thông minh+a very bright brain bộ điều @bộ điều\n- (cơ học) Synchronize bộ điệu @bộ điệu\n- Bearing carriage\n=bộ điệu hung hăng+truculent in one's bearing\n=bộ điệu rụt rè+a shy bearing\n- khẩu ngữ) To put on airs\n="Chúng nó đứa nào cũng thế . Sướng mê đi rồi vẫn cứ bộ điệu"+they are all alike, quite happy but still putting on airs bộ đàm @bộ đàm\n- (Máy bộ dda`m) Walkie-talkie bộ đồ @bộ đồ\n- Suit\n=Bộ đồ len+A wollen suit\n-Set\n=Bộ đồ trà+A tea-set bộ đội @bộ đội\n* noun\n- (Communist) Soldier, military bộc bạch @bộc bạch\n* verb\n- To bare\n=bộc bạch hết những tâm tư sâu kín+to bare one's heart bộc lộ @bộc lộ\n* verb\n- To expose, to bare, to show\n=giữ bí mật không bộc lộ lực lượng+to keep secrets and not to expose one's strength\n=mâu thuẫn đã tự bộc lộ+the contradiction has bared itself\n=bộc lộ một số nhược điểm+to show some shortcomings\n=bộc lộ tình cảm+to show one's sentiment\n=bộc lộ nỗi niềm tâm sự+to bare one's heart\n=bộc lộ hết lỗi lầm+to make a clean breast of one's mistakes bộc phá @bộc phá\n* noun\n- Explosive charge\n=đặt bộc phá+to plant an explosive charge\n=đánh (bằng) bộc phá+to mount an attack with an explosive charge\n* verb\n- To blow up (with an explosive charge)\n=bộc phá hàng rào dây thép gai+to blow up a barbed wire fence (with an explosive charge)\n=bộc phá công sự ngầm+to blow up underground blockhouses (with an explosive charge) bộc phát @bộc phát\n* verb\n-explode; to break out suddenly bộc trực @bộc trực\n* adj\n- Free spoken, blunt\n=con người bộc trực+a free-spoken person\n=tính bộc trực, không ngại nói thẳng+free spoken by nature, he does not mince his words\n=ăn nói bộc trực+to have a blunt way of speaking bộc tuệch @bộc tuệch\n* adj\n- Ingenuous\n=con người bộc tuệch+an ingenuous person\n=ăn nói bộc tuệch+to be ingenuous in one's words\n=bộc tuệch bộc toạc+very ingenuous\n=tính ngay thẳng bộc tuệch bộc toạc chẳng để ý giận ai lâu+to be straight forward and very ingenuous and never be cross with anyone long bộc tuệch bộc toạc @bộc tuệch bộc toạc\n- xem bộc tuệch (láy) bội @bội\n* noun\n- xem hát bội\n* verb\n- To break, to act counter to\n=bội lời cam kết+to break one's pledge\n* adj\n- Multifold, greater\n=mùa màng tốt bội+the crops are much greater than usual\n=thu bội lên được sáu tấn+the multifold yield ran to six tons\n* noun\n- Multiple bội bạc @bội bạc\n* adj\n- Ungrateful, thankless\n=con người bội bạc+an ungrateful person\n=ăn ở bội bạc+to behave ungratefully bội chi @bội chi\n- Overspending (quá mức dự trù của ngân sách) bội chung @bội chung\n- (toán) Common multiple\n=Bội chung nhỏ nhất+Least common multiple bội giáo @bội giáo\n- (tôn) Apostatize\n=Kẻ bội giáo+Apostate bội hoàn @bội hoàn\n- (từ cũ, nghĩa cũ) Collar of pearls bội hoạt @bội hoạt\n- (sinh học, hoá học) Suractived bội nghĩa @bội nghĩa\n- (phường vong ân bội nghĩa) The ungrateful and the oblivious of favours received; the ingrate bội nhiễm @bội nhiễm\n- (y) surinfection bội phát @bội phát\n- (ktế) over-issue bội phản @bội phản\n- như phản bội bội phần @bội phần\n- Many times again\n=tươi đẹp bội phần+many times beautiful again\n=bội phần sung sướng+many times happy again bội số @bội số\n* noun\n- Multiple\n=bội số chung+a common multiple bội thu @bội thu\n- Yield more than usual\n=khoai, lúa đều bội thu+the yield of sweet potato and rice was greater than usual\n=một vụ mùa bội thu+a main crop more abundant than usual\n=số bội thu về tăng năng suất+the surplus due to better productivity bội thề @bội thề\n- Perjure\n=Kẻ bội thề+Perjure bội thực @bội thực\n- Indigestion (vì ăn quá nhiều)\n=bị bội thực+to suffer from indigestion bội tinh @bội tinh\n* noun\n- Order, decoration bội tín @bội tín\n- To commit a break of trust, to play a confidence trick\n=hành động bội tín+an act of trust breaking, a confidence trick bội ơn @bội ơn\n- Ungrateful bội ước @bội ước\n- To break one's promise, not to live up to one's pledge\n=một hành động bội ước+a break of pledge\n=ký chưa ráo mực, đã bội ước+the ink of the signatures on the agreement had hardly dried when it was broken bộn @bộn\n* adj\n- Crowded with, encumbered with\n=nhà bộn những rơm+the house is crowded with straw\n=công việc đang bộn lên+to be over head and ears in work\n-Quite\n=anh ta đã bộn tuổi+he is quite old\n=có bộn tiền+to be quite rich bộn bề @bộn bề\n* adj\n- Pretty crowded with, pretty encumbered with, under heavy pressure of\n=công việc bộn bề, làm không xuể+to be unable to cope with heavy pressure of work bộn rộn @bộn rộn\n- To bubble profusely\n=tiếng cười nói bộn rộn+talk and laughter bubbled profusely\n=những điều lo lắng cứ bộn rộn trong đầu óc+worries profusely bubble in one's head bộng @bộng\n- Hollow\n=Bộng cây+The hollow of a tree bộng ong @bộng ong\n- như bọng ong (xem bọng) bộp @bộp\n- Plop\n=quả bàng rụng đánh bộp+the Malabar almond fell with a plop, the Malabar almond plopped down\n=vỗ bồm bộp vào quả mít+to pat plop plop the ripe jack fruit bộp chộp @bộp chộp\n* adj\n- Hotheaded, impetuous\n=tính nết bộp chộp nóng nảy+to be hot-headed and quick-tempered\n=ăn nói bộp chộp+to be impetuous in one's words\n=bộp chà bộp chộp+very hot-headed, very impetuous bột @bột\n* noun\n- Starch, flour\n=loại khoai lắm bột+a kind of very starchy sweet potato\n=xay bột gạo+to grind rice into flour\n=cho trẻ ăn bột+to feed a child on rice flour soup\n=bột mì+wheat flour\n-Powder\n=nghiền viên thuốc thành bột+to grind a tablet of medicine to powder\n=sữa bột+powdered milk\n=vôi bột+powdered lime bột giặt @bột giặt\n- Washing-powder bột khởi @bột khởi\n* verb\n- To flare up violently, to surge vigorously (nói về phong trào quần chúng) bột ngọt @bột ngọt\n- Sodium glutamate, seasoning powder bột nhão @bột nhão\n- Pastry bột phát @bột phát\n* verb\n- To shoot up, to flare up violently\n=những cơn đau bột phát+fits of shooting pain\n=tình cảm bột phát+a sudden and intense feeling bột tan @bột tan\n- Talcum bớ @bớ\n- (cũ, hoặc địa phương; dùng trước danh từ) Hey bới @bới\n* verb\n- To dig up, to scratch up\n=bới khoai+to dig up potato, to lift potatoes\n=bới lạc+to dig up groundnuts, to lift groundnuts\n=gà bới rác tìm mồi+chickens scratch garbage for food, chickens scratch about in the heap of garbage\n=bới hầm sập cứu người bị nạn+to dig up casualties from a crumbled shelter\n-To pick holes in (someone's coat)\n=bới xấu nhau+to pick holes in one another's coat\n-To abuse, to call (someone's) bad name\n=bới bèo ra bọ+to make trouble (by picking holes in someone's coat) bới móc @bới móc\n* verb\n- To pick out for hostile criticism, to pick to pieces\n=bới móc đời tư của người khác+to pick to pieces shortcomings in others' private life bới tác @bới tác\n* verb\n-to fasten up one's hair bới việc @bới việc\n- Creat more work\n-Creat difficulties bới xấu @bới xấu\n- Denigrate, defame, say evil things about somebody bớp @bớp\n* verb\n- To slap lightly, to box lightly\n=bớp nhẹ lên đầu+to slap lightly someone's head\n=bớp tai+to box lightly someone's ears bớt @bớt\n* noun\n- Birth-mark\n* verb\n- To diminish, to cut down, to decrease, to reduce\n=giảm bớt chi phí sản xuất+to cut down production cost\n=thêm bạn bớt thù+to increase the number of friends and to decrease that of foes\n=bớt giấy tờ, bớt hội họp+to cut down red tape and meetings\n=bệnh mười phần bớt tám+the disease has diminished by eight-tenths (four-fifths), the disease has nearly completely abated\n=cái gậy này dài quá, chặt cho ngắn bớt+this stick is too long, let's shorten it\n-To lay by part of\n=bớt lại một ít để dành bớt miệng @bớt miệng\n* khẩu ngữ\n- To stint oneself in food, to cut down food expenditure\n=bớt miệng để dành+to stint oneself in food and save\n-To cut down the cackle bớt tay @bớt tay\n- To relax pressure, to relax severity (trong hành động đối xử) bớt xén @bớt xén\n* verb\n- To take a rake-off, to appropriate part of\n=cai thầu bớt xén tiền công của thợ+the contractor took a rake-off on the workers' wages\n=bớt xén nguyên liệu của hàng gia công+to appropriate part of the material given to be processed at home bớt xớ @bớt xớ\n* khẩu ngữ\n- như bớt xén\n-To bargain, to haggle\n=đã mua rẻ lại còn muốn bớt xén+though it was a bargain, she still haggled bờ @bờ\n* noun\n- Shore, bank\n=đến bến, lên bờ+to go ashore at port\n=thành phố trên bờ biển+a town on the seashore, a seaside town\n-Hedge, fence, wall\n-Rim, edge\n=bờ xôi ruộng mật+fat and adequately watered fields\n=bên ấy bờ xôi ruộng mật, dễ đạt năng suất cao+there are fat and adequately watered fields over there, so a high yield is no problem bờ biển @bờ biển\n* noun\n-Seashore; seaside; seacoast bờ bến @bờ bến\n* noun\n- Shore and port, coast, limit of big lakes (rivers...) and main land\n=thuyền đi mãi, vẫn không thấy đâu là bờ bến+the boat sailed on, but neither port nor land was seen\n=không bờ bến, vô bờ bến+limitless, boundless, immense\n=tình thương không bờ bến+boundless love\n=sự hy sinh không bờ bến+an immense sacrifice bờ bụi @bờ bụi\n- Hedge and bush, thick bush (nói khái quát)\n=tìm khắp bờ bụi+to search hedges and bushes, to look for everywhere bờ cõi @bờ cõi\n* noun\n- Frontier, border\n-Territory, country\n=giữ gìn bờ cõi+to protect the country\n=đuổi bọn cướp nước ra khỏi bờ cõi+to drive the invaders out of the country bờ giậu @bờ giậu\n- Hedge bờ hè @bờ hè\n- Pavement, side-walk bờ lu dông @bờ lu dông\n* noun\n- Lumber-jacket bờ rào @bờ rào\n- Hedge, fence bờ sông @bờ sông\n* noun\n-river bank bờ thửa @bờ thửa\n- Field dam bờ vùng @bờ vùng\n- Multifield dam bờ đê @bờ đê\n* noun\n-dam; dike; dyke bời @bời\n- xem rối bời bời bời @bời bời\n- Profuse\n=đầu óc bời bời những chuyện vui buồn+sad and happy memories are profuse in mind bờm @bờm\n* noun\n- Mane\n=bờm sư tử+a lion's mane\n=tóc để bờm+to have a mane (for hair) bờm xơm @bờm xơm\n* verb\n- To tease or joke in a too familiar way (với phụ nữ)\n=có tính hay bờm xơm với phụ nữ+to be in the habit of teasing females in a too familiar way bờm xờm @bờm xờm\n* adj\n- Shaggy\n=tóc bờm xờm quá tai+a shaggy head of hair covering the ears\n=chiếc xe có lá ngụy trang bờm xờm+a car with a shaggy camouflage of leaves bờn bợt @bờn bợt\n- Palish bở @bở\n* adjective\n-friable; crumbly; profitable bởi @bởi\n-By; because of bởi thế @bởi thế\n-There for; consequently bỡ ngỡ @bỡ ngỡ\n* verb\n-to feel strange; to surprise bỡn cợt @bỡn cợt\n* verb\n-to trifle bợ @bợ\n* verb\n-to flatter\n= bợ đỡ người nào+to flatter someone bợm @bợm\n* noun\n-Rogue\n=tay bợm có tiếng+Arrant rogue bợn @bợn\n* noun\n- Flaw, impurity\n=gương xấu có nhiều bợn+a looking-glass of an indifferent kind with many flaws\n=nước trong không chút bợn+the water was pure, free of impurities\n* adj\n- Soiled, tainted\n=nhà rất sạch, không bợn chút rác+the house was very clean, not soiled by a single bit of garbage; the house was spotless clean\n=lòng công minh, không bợn chút tư tình+his fairness was not tainted by any partiality bợp @bợp\n- như bớp bợt @bợt\n* adj\n- Frayed\n=chiếc áo cũ bợt đi ở vai+the old jacket frayed on the shoulders\n-Faded\n=lá cờ bợt màu+a faded flag\n-Pale\n=nước da bợt+a pale complexion\n=trắng bợt+pale white\n=mặt xanh bợt+a pale face bụ @bụ\n* adj\n- Plump, chubby, sappy\n=cổ tay em bé bụ+the baby's wrists were plump\n=chọn những cây bụ đem trồng+to pick out sappy saplings for planting bụ bẫm @bụ bẫm\n- Plump, chubby, sappy\n=khuôn mặt cháu bé bụ bẫm+the baby's face is chubby, the baby has got a chubby face\n=những búp măng bụ bẫm+sappy bamboo shoots bụ sữa @bụ sữa\n- Plump (thank to good milk)\n=má bụ sữa+chubby cheeks bục @bục\n* noun\n- Platform, dais\n=bục giảng đường+a lecture hall dais\n=bước lên bục+to step on the platform, to take the floor\n=bục công an giao cảnh+a traffic directing platform\n* verb\n- To crack\n=chỉ khâu đã bục hết+all the thread cracked\n=cái thúng cũ bục đáy+the bottom of the old basket has cracked\n=đê bục một quãng+a section of the dyke cracked\n-To pop bục mình @bục mình\n- [Be] tetchy\n=Chờ mãi không thấy, bực mình bỏ về+After waiting in vain, he left out of tetchiness bụi @bụi\n* noun\n- Dust\n=giũ sạch bụi bám vào quần áo+to shake dust from one's clothes\n-Spray\n=bụi nước+spray\n=mưa bụi lất phất+a fine spray-like rain, a fine drizzle\n-Bush, grove, clump\n=bụi cỏ voi+a clump of elephant grass\n=bụi tre+a bamboo grove\n=cây bụi+a shrub\n=lạy ông tôi ở bụi này bụi bặm @bụi bặm\n* noun\n- Dust (nói khái quát)\n=bàn ghế đầy bụi bặm+dusty furniture bụi hồng @bụi hồng\n- Red dust; the earth, this world bụi rậm @bụi rậm\n- Thicket, bush bụi trần @bụi trần\n- như bụi hồng bụi đời @bụi đời\n- Loose derelict; street-urchin bụm @bụm\n* verb\n- To scoop up with one's hands\n=bụm nước suối để rửa mặt+to scoop up water from a spring with one's hands and wash one's face\n-To cup in one's hand, to screen with one's hand\n=bụm miệng cười+to cup one's smiling mouth in one's hand\n=bụm hai bàn tay làm loa+to cup one's hands into a megaphone\n-To clench, to bite\n=bụm chặt môi cố nín cười+to bite one's lips and suppress a laugh\n* noun\n- Two handfuls\n=một bụm gạo+two handfuls of rice bụm miệng @bụm miệng\n* verb\n-to gag bụng @bụng\n* noun\n- Belly\n=đau bụng+to have a bellyache\n=no bụng đói con mắt+his eyes are bigger than his belly\n=cá chép đầy một bụng trứng+a carp with a bellyful of spawn\n=bụng mang dạ chửa+to be big with child\n-Heart\n=con người tốt bụng+a kind-hearted person\n=vui như mở cờ trong bụng+heart overbrimming with joy\n=bụng bảo dạ+to think to oneself bụng chân @bụng chân\n- Calf (of the leg) bụng cóc @bụng cóc\n- Froog-bellied bụng dưới @bụng dưới\n- Lower abdomen bụng dạ @bụng dạ\n* khẩu ngữ\n- Digestive system (nói khái quát)\n=bụng dạ không tốt, ăn gì cũng khó tiêu+to have a poor digestive system and find it hard to digest anything eaten; to have a poor digestion\n-Heart, one's heart of hearts\n=bụng dạ nhỏ nhen+to be mean hearted\n=bụng dạ để ở đâu đâu+his heart was elsewhere\n=không còn bụng dạ nào nghĩ đến việc ấy nữa+to have not at all the heart to think of that matter bụng nhụng @bụng nhụng\n* adj\n- Flabby (nói về thịt)\n=đám thịt mỡ bụng nhụng+a flabby bit of fat meat bụng phệ @bụng phệ\n- xem phệ bụp @bụp\n- Pop\n=nổ bụp+to explode with a pop, to pop bụt @bụt\n* noun\n- Buddha\n=lành như bụt+kind like Buddha\n=bụt nhà không thiêng+a prophet is not without honour save in his own country bụt mọc @bụt mọc\n- Bald cypress bủ @bủ\n* noun\n- Old man, old woman bủa @bủa\n* noun\n- Nest of forked twigs (cho tằm làm ke'n)\n* verb\n- To cast, to fan out like a net, to surround like a net\n=bủa lưới đánh cá+to cast a fishing net\n=người bủa đi tìm+people fanned out like a net in a search\n=đạn pháo tạo thành một lưới lửa bủa vây địch+a net of bullets and rockets was cast round enemy planes bủa vây @bủa vây\n- Encircle, besiege, lay siage tọ\n=Bủa vây đồn địch+To lay siege to the enemy post bủm @bủm\n- (tục) Fart bủn rủn @bủn rủn\n* adj\n- Flagging, flaccid\n=hai chân bủn rủn không bước được+his two legs flagging, he could hardly walk\n=sợ bủn rủn cả chân tay+to have one's limbs flaccid out of fear\n=bủn rủn cả người vì đói+to have one's whole body flagging from hunger bủn xỉn @bủn xỉn\n* adj\n- Mean, stingy\n=bủn xỉn tính toán từng xu với bạn bè+stingy, he stints his friends every penny bủng @bủng\n* adj\n- Limp, flabby, sallow\n=mặt bủng da chì+a sallow face and a leaden skin\n=nước da xanh bủng+a pale sallow complexion bủng beo @bủng beo\n- Sallow and thin\n=mặt bủng beo+a sallow and thin face bứ @bứ\n* adj\n- Cloyed, satiated, sottish\n=no bứ+cloyed with food\n=say bứ+sottish with drink bứ bự @bứ bự\n* khẩu ngữ\n- ăn no bứ bự To be completely cloyed with food bứ cổ @bứ cổ\n- (thông tục) Be satieted [up to the neck] with food bứ họng @bứ họng\n- như bứ cổ \n-Be reduced to silence\n=Bị bắt quả tang, cậu ta bứ họng+Caught red-handed, he was reduced to silence bứa @bứa\n* noun\n- Wild mangosteen\n=ngang cành bứa\n- khẩu ngữ) pigheaded\n* adj\n- (khẩu ngữ) Pigheaded\n=cãi bứa+to argue pigheadedly bức @bức\n* noun\n- (chỉ đơn vị của cái gì thuộc loại tấm)\n=bức ảnh+a photograph, a picture\n=bức thư+a letter\n=bức thêu+an embroidery\n=bức bình phong+a screen\n=bức tường+a wall\n=bức tranh+a painting, a picture\n* verb\n- To force, to coerce\n=bao vây bức địch ra hàng bức bách @bức bách\n- To force, to coerce (nói khái quát)\n=bị bức bách phải làm+to be coerced into working\n- khẩu ngữ) Pressing, urgent\n=công việc bức bách, một phút cũng không chậm trễ được+a pressing job permitting not even one minute's delay bức bối @bức bối\n* adj\n- Sultry\n=thời tiết bức bối+the weather was sultry bức cung @bức cung\n- Extort depositions from bức hiếp @bức hiếp\n- To coerce and bully, to oppress bức hôn @bức hôn\n- To force to marry (someone) bức hại @bức hại\n- To force to die unjustifiably\n=người yêu nước bị địch bức hại+a patriot forced to die unjustifiably by the enemy bức rút @bức rút\n- Urgent, pressing bức thiết @bức thiết\n* adj\n- Pressing, urgent\n=nhiệm vụ bức thiết+a pressing task\n=một yêu cầu bức thiết+an urgent need bức thư @bức thư\n* noun\n-letter bức tranh @bức tranh\n* noun\n-picture; painting bức tử @bức tử\n- To force to commit suicide bức xúc @bức xúc\n- Pressing bức xạ @bức xạ\n* noun\n- Radiation\n* verb\n- To radiate bức xạ kế @bức xạ kế\n- Radiometer bứng @bứng\n* verb\n- To lift, to take up (để chuyển đi trồng nơi khác) bứt @bứt\n* verb\n- To tear, to snatch, to pluck\n=bứt tóc+to tear one's hair\n=bứt tóc ai+to snatch someone's hair\n=bứt lá+to pluck a leaf\n=bứt ra khỏi hàng ngũ+to tear oneself away from the ranks, to bread rank\n=tính anh ta hễ vào việc là đừng hòng bứt ra được+it is his character that when having begun his work he is not to be torn away from it\n-To cut\n=bứt cỏ quên liềm+to leave one's sickle after cutting grass bứt rứt @bứt rứt\n* adj\n- Fidgety, uneasy, restless\n=trong người bứt rứt+To fidget\n=ngồi không đã lâu, chân tay bứt rứt+after sitting idle for a long time, he fidgeted\n=điều sơ suất ấy vẫn cứ làm cho anh ta bứt rứt+that false step of his still made him fidget\n=bứt rứt trong lòng vì không giúp được bạn+he felt fidgety in his heart for not having been able to help his friend bừa @bừa\n* noun\n- Rake\n=kéo bừa+to draw a rake\n=đóng bừa cải tiến+to make improved rakes\n* verb\n- To rake\n=cày sâu bừa kỹ+to plough deep and rake carefully\n* adj\n- Topsy-turvy\n=giấy má bỏ bừa trong ngăn kéo+papers are topsy-turvy in the drawer\n-Rash, easy-going, (at) random\n=không hiểu chớ trả lời bừa+when one is not clear, one should not give any rash answer bừa bãi @bừa bãi\n* adj\n- như bừa\n=đồ đạc để bừa bãi+the furniture is topsy-turvy\n=ăn nói bừa bãi+to be rash in one's speech\n=nếp sống bừa bãi+an easy-going way of living bừa bộn @bừa bộn\n- Lying about disorderly, littering\n=quần áo vứt bừa bộn khắp nơi+clothing lying about disorderly everywhere\n=nhà cửa bừa bộn giấy má đồ đạc+the house was littered with papers and pieces of furniture bừa chữ nhi @bừa chữ nhi\n- (cũ) One tooth-row harrow bừa cào @bừa cào\n- Rake bừa phứa @bừa phứa\n* khẩu ngữ\n- Rash, rashly (nói khái quát) bừa đĩa @bừa đĩa\n- Pulverizer bừng @bừng\n* verb\n- To flare brightly, to turn suddenly red hot, to burst out ebulliently\n=ngọn lửa bừng cháy+the fire flared up brightly\n=người nóng bừng bừng như lên cơn sốt+his body turned suddenly red hot like in a fever\n- To wake up) suddenly\n=bừng tỉnh dậy+to wake up suddenly\n=bừng bừng nổi giận+to burst out in ebullient anger bừng bừng @bừng bừng\n- xem bừng (láy) bửa @bửa\n* verb\n- To split, to cleave\n=bửa củi+to split firewood\n* adj\n- Nonsensical, improper\n=nói bửa+to talk nonsense bửu bối @bửu bối bữa @bữa\n* noun\n- Meal\n=sửa soạn một bữa cơm khách+to prepare a meal for guests\n=ăn mỗi ngày ba bữa+to have three meals a day\n=đang dở bữa thì khách đến+they were at their meal when a visitor came\n* khẩu ngữ\n- (chỉ khoảng thời gian phải chịu đựng việc gì)\n=một bữa ăn đòn+a beating\n=phải một bữa sợ+it was a real fright\n-Day\n=ở chơi dăm bữa nửa tháng+to spend from five days to a fornight as a guest bữa chén @bữa chén\n- Feasting bữa cổ @bữa cổ\n- Feast\n=Bữa cổ cưới+A wedding feast bữa tiệc @bữa tiệc\n- Banquet bự @bự\n* adj\n- Lumpy with, thick with (hàm ý chê)\n=mặt bự phấn+a face thick with make-up, a face heavily made-up\n=đôi má bự những thịt+cheeks lumpy with flesh\n-Big\n=trái xoài bự+a big mango\n=nhà giàu hạng bự+a big money-bags\n=hạng người tai to mặt bự+the set of big shots bựa @bựa\n* noun\n- Tartar (ở răng), smegma (ở âm hộ) bực @bực\n* verb & adj\n-To fret; fretty, fretful\n=chờ lâu quá phát bực+to fret from having to wait too long\n=làm cho ai bực cả mình+to make someone chafe\n* noun\n- như bậc bực bội @bực bội\n* verb & adj\n-To fret; fretty (nói khái quát)\n=hay ốm đau nên dễ sinh ra bực bội+to fret easily because of frequent illness\n=giọng bực bội+a fretty tone bực dọc @bực dọc\n* verb & adj\n- (To be) testy\n=không nén nổi bực dọc, hầm hầm bỏ đi+unable to suppress his testiness, he left with black looks\n=cau mặt lại, tỏ vẻ bực dọc+to frown in a fit of testiness\n=trả lời một cách bực dọc+to answer testily bực mình @bực mình\n- Tetchy\n=chờ mãi không thấy, bực mình bỏ về+after waiting in vain, he left out of tetchiness bực tức @bực tức\n- Fretty and angry\n=thái độ bực tức+a fretty and angry attitude\n=không nén nổi sự bực tức chất chứa trong lòng+to be unable to suppress one's pent-up frettiness and anger ca @ca\n* noun\n- Mug (about 1/4 litre)\n=rót nước vào ca+to pour water into a mug\n=uống một ca nước+to drink a mug of water\n- Measure (from 1/4 litre to 1 or 2 litres)\n- Shift\n=một ngày làm ba ca+there are three shifts a day\n=làm ca đêm+to be on the night shift\n=giao ca+to hand over one's shift\n- Team (on the same shift)\n=năng suất của toàn ca+the productivity of a whole team ca bô @ca bô\n* noun\n-bonnet (of car) ca cao @ca cao\n* noun\n-(bot) Cacao\n=hột ca_cao+cacao-seed ca cẩm @ca cẩm\n* verb\n- To complain, to grumble\n=ca cẩm cả ngày, ai chịu được+no one can bear his complaining the whole day ca dao @ca dao\n* noun\n- Folk-song\n=sưu tầm ca dao+to collect folk-songs\n-Six-eight foot distich (on the same pattern as the folk-songs) ca hát @ca hát\n- Singing (nói khái quát) ca khúc @ca khúc\n* noun\n- Song\n=ca khúc cổ truyền+a traditional song ca kịch @ca kịch\n* noun\n- Opera, operetta\n=đoàn ca kịch+an opera company, an operetta company\n=ca kịch dân tộc+national operas ca kỹ @ca kỹ\n* noun\n-songstress ; female opera singer ca lâu @ca lâu\n- (cũ) House of songstresses ca lô @ca lô\n* noun\n- Garrison cap (Mỹ) ca múa @ca múa\n- Dance and song (nói khái quát)\n=đoàn ca múa+a dance and song ensemble ca ngợi @ca ngợi\n* verb\n- To sing the praise of, to extol\n=ca ngợi cảnh đẹp của đất nước+to sing the praise of the country's beautiful sceneries\n=bài thơ ca ngợi người lao động+a poem in praise of labourers\n=một hành động đáng ca ngợi+a praiseworthy deed ca nhi @ca nhi\n* noun\n- Female singer, songstress (trong xã hội cũ) ca nhạc @ca nhạc\n* noun\n- Music and song ca nô @ca nô\n* noun\n-motor boat; speed boat ca nương @ca nương\n- (cũ) Young songstress, girl singer ca ra @ca ra\n- Carat\n=Vàng 24 ca ra+24 carat gold, pure gold ca ri @ca ri\n* noun\n-curry powder \n=cari gà+chicken curry ca rô @ca rô\n* noun\n- Check\n=vải ca rô+check (checked) cloth ca rốt @ca rốt\n* noun\n-Carrot ca sĩ @ca sĩ\n- Singer ca trù @ca trù\n- Ca Trù - an original art performance of academic character - has been preserved for the past 10 centuries.To appreciate Ca Trù is to appreciate poetry and music. Ca Trù appeared officially under Nhà Hậu Lý (11th century). First, it served royal and religious rituals and was called Hát Khuôn. Later, it was used in banquets, weddings, friendly meetings... and called Hát Hàng Hoạ Ca Trù had bamboo castanets as principal+instrument. By beating time on tomtoms, spectators accompanied and praised the singer. Ca Trù was also called Hát Nhà Trò (singing or dancing while pulling funny tricks), Hát Thưởng (Singing to be rewarded by king or mandarins), Hát Cửa Quyền (singing in royal palaces), Hát Cửa Đình (singing for religious rituals), Hát ả đào (name of a famous songstress in the Lý times).... Under the French domination, Ca Trù declined. Nowadays, it is restored as a type of original popular art\n- What is a Ca Trù declamation? Originally, Ca Trù was like chèo singing and served at ceremonies and festivals in the northern delta. When these ceremonies and festivals were no longer held, Ca Trù became a type of chamber music serving as intellectual food for those who would like to enjoy music and poetry\n- Music and poetry are the basis of Ca Trù and decide which ensemble of principal instruments, musicians and subordinate instruments should provide the accompaniment. Ca Trù has many melodies that are sung differently, but the chief is singing-reciting: A singer and a musician playing a long-necked lute-like instrument. Also taking part is a member of the audience who expresses his appreciation and response by beating a drum. A rather special description fits the songstress of former days: "Fine clothes, velvet turban, delicate bobtailed hair, a moon-shaped face, knife-sharp eyes, refined manners, with sweet words, mild as flowers, transparent as snow, her beauty and charm are second only to Kim Vân Kiều's..." To perform as expected, the+singer must practise very hard and know many tunes. A male musician accompanies the singer. He too practises hard so as to be in perfect harmony with the singer. The music accompaniment consists of a "phách" - a bamboo instrument beaten with two wooden sticks - and "trống chầu" - a drum beaten by a member of the audience in appreciation or comment. Of course, this member of the audience is very experienced at beating the drum - a single beat, three or five successive beats and nine beats at the climax to be "in tune" with the lute. A timely response by the drummer encourages the singer who knows that she has met someone who both understands and appreciates her talent. These three instruments: The lute, the "phách" and the "trống chầu" are inseparable. Being a subordinate+instrument, the drum is essential as a bridge between the performer and audience. The harmonious combination of the lute, the "phách" and the+human voice makes it a perfect performance as praised in these lines by Vũ Hoàng Chương: Sweet phach, passionate lute mild smoke cushion. The sad voice lingers on in the middle of night. To enjoy Ca Trù is to enjoy both music and singing. The art of Ca Trù is both high and original. Its sound range originates from that of the lullaby in the Red River delta. Ca Trù - with water puppetry - is+indigenous to Vietnam. It is a valuable legacy for Vietnamese culture\n- Many talented poets like Chu Mạnh Trinh, Nguyễn Công Trứ, Tú Xương, Dương Khuê and Tản Đà composed excellent tunes, extraordinarily pure and high-falutin to charm the audience.+At the beginning of the 20th century, before the 1945, there were many places where Ca Trù was performed: Khâm Thiên, Bồ Đề, Lộ Khê (Hanoi); Quan Ba Mau, Quỳnh Cư (Hải Phòng) and throughout Bắc Ninh, Hải Dương and Nam Định provinces. But then, Ca Trù became Cô Đầu - performed by a sing-song girl or type of geisha. The art of Ca Trù was forgotten because it was thought to be a product of the ruling+class; the singers whores and the audience no more than hedonists. Singers abandoned their careers because of this bias and inhabitants of the Khâm Thiên area even left their homes because of it. Before 1976, musician Nguyễn Xuân Khoát was the only Vietnamese musicologist to study Ca Trù. Ca Trù artists are still rare now, but attention is being given their art. Lộ Khê village, Phu Do (in Hà Nội) is considered the cradle of Ca Trù and on the 6th of the 4th lunar month and the 13th of the tenth lunar month each year, members of the Ca Trù circle hold initiator-worshipping celebrations Artists young and old sing the Ca Trù, always beginning with two pieces: Non Mai and Hồng Hạnh.+The artist who deserves most praise for the revival and world-wide spread of Ca Trù is Doctor-Professor Trần Văn Khệ He has recorded Ca Trù, Quan Họ and chèo songs and declamations and sent them to France for the UNESCO Musical Committee to study. As a result, many recordings of Ca Trù and Quan Họ songs have been made. The support of eminent artist Quách Thị Hồ has made the recordings a great success. All the original features of Ca Trù are prominent, and Hồ was evaluated by the Musical+Committee and awarded with an honorary commendation with these lines: "We thank you for your contribution to the keeping of an original, traditional art legacy of Vietnam and an exceptional delicacy of mankind". Since then, Vietnam has sent a delegation to an Asian tribute held in the People's Democratic Republic of Korea where Ho^`'s recordings were among the most honoured. A Ca Trù club has been established in Hà Nội, a place for all of Vietnam's excellent Ca Trù artists. It not only revives an old+musical form but attracts foreign musicologists: American, English, German and Japanese. American researcher Mirada Krenzen has written a persuasive study, Vietnam's Traditional Music Process. It was presented at a seminar to discuss Vietnam's traditional music in Hà Nội in 1994. Krenzen possesses a deep knowledge of Ca Trù and has gained the admiration of Vietnamese musicologists. She wrote: "Ca Trù seems to have a magic power, a fermented substance to charm the listeners. Once I understood Ca Trù, I understood the Vietnamese people better". It is possible that Ca Trù is a patch of the Vietnamese soul that Krenzen has understood? () ca tụng @ca tụng\n* verb\n- To glorify, to extol\n=ca tụng chiến công+to glorify a feat of arms\n-to land; to compliment; to praise ca vũ @ca vũ\n* noun\n- song and dance ca vũ kịch @ca vũ kịch\n- Opera-ballet ca vịnh @ca vịnh\n- Sing and praise, sing the praise of ca xướng @ca xướng\n- Singing cai @cai\n* noun\n- Corporal\n-Foreman\n-Jailkeeper, warder\n* verb\n- To give up\n=cai thuốc phiện+to give up opium smoking\n=cai rượu+to give up drinking cai quản @cai quản\n* verb\n- To manage\n=không nên để cho trẻ không có người cai quản+one should not leave children without management cai sữa @cai sữa\n- To wean\n=em nhỏ đã cai sữa+the baby has been weaned\n=lợn con đã cai sữa+a weaned pigling\n=bà mẹ vừa mới cai sữa cho con+the mother has just weaned her baby cai thần @cai thần\n-contractor 's foreman cai thợ @cai thợ\n* noun\n-boss cai trị @cai trị\n* verb\n- To rule\n=chính quyền thực dân dùng quan lại phong kiến cai trị các tỉnh và các phủ, huyện+the colonialist regime used feudal mandarins to rule over provinces and districts cai tuần @cai tuần\n- (cũ) Chief of village guards cai tổng @cai tổng\n* noun\n- Canton chief (thời thuộc Pháp) cai đầu dài @cai đầu dài\n- Knavish contractor cam @cam\n* noun\n- Orange\n=cam thuộc giống cam quít+the orange belongs to the citrus genus\n=rượu cam+orange-flavoured liqueur\n-Children's disease due to malnutrition\n#Syn\n- quả cam\n-Cam\n=trục cam+a cam-shaft\n- Xem máu cam\n* verb\n- To content oneself with, to resign oneself to\n=không cam làm nô lệ+not to resign oneself to servitude\n=có nhiều nhặn gì cho cam cam chanh @cam chanh\n- Sour orange cam chịu @cam chịu\n* verb\n-to reconcile; to be content with \n=cam chịu số_phận của mình+to accept one's fate with resignation cam giấy @cam giấy\n- Thin-skinned sweet orange cam kết @cam kết\n* verb\n- To undertake, to pledge cam lòng @cam lòng\n- To content oneself with cam lộ @cam lộ\n- (tôn giáo) Holy water cam phận @cam phận\n- To resign oneself to one's fate cam sành @cam sành\n- King orange cam thảo @cam thảo\n* noun\n- Liquorice cam tuyền @cam tuyền\n- (cũ) Fresh-water spring cam tâm @cam tâm\n- To resign oneself to, to make up one's mind to\n=kẻ thù chưa cam tâm chịu thất bại+the enemy have not made up their mind to their defeat cam tẩu mã @cam tẩu mã\n- Noma cam đoan @cam đoan\n* verb\n- To guarantee, to answer for\n=cam đoan khai đúng sự thật+to answer for the truthfulness of one's declaration cam đường @cam đường\n- Sweet orange can @can\n* noun\n- Walking-stick\n-Heaven's stem\n-Can\n=can đựng dầu+an oil-can\n* verb\n- To lengthen, to broaden (cloth, paper) with bits of same material\n=can thêm một gấu áo+to lengthen a dress by a hemfold breadth, to lower the hemline by a hemfold breadth\n-To advise (someone) against doing something; to dissuade (someone) from doing something; to restrain\n=thấy có đám xô xát, nhảy vào can cả đôi bên+to jump into a scuffle and restrain both sides\n=anh đừng đánh nó, tôi can anh+I advise you against beating him; don't beat him, please can chi @can chi\n- The signs of the Heavenly Stems and of the Earthly Branches (of ancient cosmology)\n-Have something to do with\n=No need tọ can cớ @can cớ\n- Have to do with\n=Việc này không can cớ gì đến tôi+I have nothing to do with it can dự @can dự\n- To be implicated in\n=kẻ can dự vào vụ cướp đã bị bắt+the man implicated in the robbery has been arrested\n- (khẩu ngữ) (dùng trước gì, trong câu nghi vấn hoặc phủ định) To have something to do with\n=việc của nó, can dự gì đến anh?+that is his business, has it anything to do with you?; that's his business and none of yours can gián @can gián\n* verb\n- To advise against doing something can hệ @can hệ\n* verb\n- To concern, to affect\n=vấn đề can hệ đến nhiều người+the matter concerns a lot of people\n* adj\n- Momentous, important\n=việc can hệ thế mà không biết+not to know such a momentous matter can ke @can ke\n* verb\n- To calk can ngăn @can ngăn\n- To dissuade from doing something can phạm @can phạm\n- To be guilty of an offence\n* noun\n- như bị can can qua @can qua\n* noun\n- War, fire and sword can thiệp @can thiệp\n* verb\n- To intervene, to interfere\n=thấy chuyện bất bình thì phải can thiệp+to feel bound to intervene and redress some injustice\n=can thiệp vũ trang+armed intervention can trường @can trường\n* adj\n- Courageous, unafraid of danger\n=những chiến sĩ can trường+fearless combatants\n=chí can trường+a courageous spirit\n* noun\n- Heart\n=thổ lộ can trường+to pour out one's heart can án @can án\n- To be condemned, to be convicted can đảm @can đảm\n* adj\n- Courageous\n=can đảm chịu nỗi đau thương+to endure the grief courageously\n=em bé can đảm dám đi đêm một mình+the little boy is very courageous, he does not mind going by himself in the dark\n* noun\n- Courage\n="Chúng ta có đầy đủ sức mạnh, can đảm và thông minh để xây dựng cuộc sống mới của mình"+we have enough strength, courage and intelligence to build for ourselves a new life canh @canh\n* noun\n- Soup\n=canh rau muống+water morning-glory soup\n=canh ngọt+tasty soup\n=thìa canh+a soup-spoon, a table-spoon\n-Warp\n=canh tơ chỉ vải+silk warp and cotton weft\n-Watch\n=tiếng mõ cầm canh+the watch-announcing tocsin sound\n=hồi trống tan canh+the watch-ending tomtom beating (announcing the end of the fifth watch and daybreak) canh chầy @canh chầy\n- (cũ) Far into the night canh cách @canh cách\n- To clatter\n=xoong nồi chạm canh cách+pots and pans clattered and clattered canh cánh @canh cánh\n* adj\n- Haunting, harrying\n=lo canh cánh+to be hauntingly worried canh cải @canh cải\n- Reform; go through changes canh cửi @canh cửi\n- Weaving canh giấm @canh giấm\n- Sour fish soup canh giữ @canh giữ\n* verb\n-to guard canh gà @canh gà\n- Cockcrow (announcing dawn) canh gác @canh gác\n- To mount guard, to mount sentry\n=tự vệ canh gác nhà máy+self-defence men mount guard over their factory canh khuya @canh khuya\n- Far into the night canh nông @canh nông\n* noun\n- Agriculture, farming canh phòng @canh phòng\n- To watch\n=canh phòng biên giới+to watch the border\n=canh phòng cẩn mật+to watch closely, to take strict security precautions canh riêu @canh riêu\n- Carb soup canh thiếp @canh thiếp\n- Age card (of the betrothed) canh ti @canh ti\n* verb\n- To go shares (with somebody) (in something) canh tuần @canh tuần\n* verb\n-To watch and patrol canh tàn @canh tàn\n- (văn chương) End of the night canh tác @canh tác\n* verb\n- To till, to cultivate\n=đất đai canh tác+cultivated area\n=diện tích canh tác+cultivated area, acreage canh tân @canh tân\n* verb\n- To renovate (về chính trị, xã hội) cao @cao\n* noun\n- Jelly, glue (of animal bones or plants used as medicine)\n=cao hổ cốt+tiger bone glue\n-Cataplasm\n* adj\n- High, tall, steep, towering\n=cao một mét bảy mươi+to be 5'7'' tall, to stand 5'7" in height\n=núi cao trên ba nghìn mét+a mountain more than 3,000 metres high, a mountain over 10,000 feet high\n=đo chiều cao+to measure the height (of someone, something)\n=chim bay cao tít+the bird flew very high\n=giày cao cổ cao ban long @cao ban long\n- Antler glue cao bay xa chạy @cao bay xa chạy\n* verb\n-to fly; to run away Cao Bằng @Cao Bằng\n- Cao Bằng is a mountainous province in North-Vietnam. Its provincial capital is under the same name. It shares a border of 314km with China to the north and the east, and is inhabited by many ethnic groups. Some 60km from the provincial capital is Pắc Bó, a small hamlet in Truong Ha commune, Hà Quảng district, close to the Vietnamese-Chinese border. In the local dialect, Pắc Bó means watershed, where springs of clear water run. From Thái Nguyên City, provincial capital of Bắc Thái province, you drive along Highway 3 to the towns of Bắc Cạn and Phu Thong. After another 16km, you will arrive at Ba Bể Lake which is about 225km from Hà Nội. The lake actually consists of three lakes called Pe Lam, Pe Lu and Pe Leng, so it is called Ba Bể (Three Seas). Ba Bể Lake is surrounded by limestone mountains and thick forests, home to many species of rare birds and animals cao bồi @cao bồi\n* noun\n-cow-boy cao cường @cao cường\n* adj\n- Eminent; exalted\n=một người võ nghệ cao cường+an eminent boxer\n=bản lĩnh cao cường+eminent stuff, exalted caliber cao cả @cao cả\n* adj\n- Lofty, elevated\n=gương hy sinh cao cả+a lofty example of sacrifice cao cấp @cao cấp\n* adj\n- High-ranking, high-grade, high-class\n=lớp kỹ thuật cao cấp+a higher technical course\n=hàng cao cấp+high-grade goods cao danh @cao danh\n- (cũ) Famous person; celebrity cao dày @cao dày\n- Heaven and earth\n- nói về công ơn, công đức) Heaven-high and earth-thick, immense cao giá @cao giá\n- High price\n-Hight value cao học @cao học\n- Master's degree cao hổ cốt @cao hổ cốt\n- Tiger bone glue cao hứng @cao hứng\n* adj\n- Greatly elated, highly inspired\n=cao hứng hát một bài+to sing a song when greatly elated\n=khi cao hứng cũng làm thơ+when highly inspired, he also writes verse cao khiết @cao khiết\n* adj\n- Noble and pure\n=tâm hồn cao khiết+a noble and pure soul cao kiến @cao kiến\n* noun\n- Excellent idea\n=ý kiến ấy quả là một cao kiến+that is really an excellent idea\n* adj\n- Sage, sagacious, far-sighted, clear-sighted\n=những bậc cao kiến+the sage cao kế @cao kế\n- Sophisticated stratagem cao ly @cao ly\n* noun\n-(địa lý) Korea cao lâu @cao lâu\n* noun\n- Restaurant cao lương @cao lương\n* noun\n- Kaoliang\n-Good fare, delicate dishes\n=cao lương mỹ vị+delicacy\n=bữa tiệc nhiều cao lương mỹ vị+a banquet full of delicacies cao lộc @cao lộc\n- Antler glue cao lớn @cao lớn\n- Tall, tall of stature cao minh @cao minh\n* adj\n- Gifted and clairvoyant cao nghều @cao nghều\n- Very tall and thin, very lanky cao nguyên @cao nguyên\n* noun\n- Plateau\n=cao nguyên Mộc Châu+The Mocchau Plateau cao ngạo @cao ngạo\n* adjective\n-proud; arrogant cao ngất @cao ngất\n- Dizzily high, towering cao ngồng @cao ngồng\n- Toweringly tall cao nhã @cao nhã\n- Well-mannered, refined cao niên @cao niên\n* adj\n- Elderly\n=các cụ cao niên trong làng+the village elders cao phân tử @cao phân tử\n- (hóa) Macromolecular cao quý @cao quý\n- Noble, elevated, of high moral value\n=tình cảm cao quý+noble sentiment\n=phần thưởng cao quý+a noble reward\n="Cuộc sống chỉ cao quý khi chúng ta sống có lý tưởng "\n-Life is only noble when we have an ideal cao ráo @cao ráo\n- High and dry\n=chỗ cao ráo+a high and dry place\n=nhà cửa cao ráo+a house on a high and dry place cao sang @cao sang\n- Of rank and fashion, high in rank and living\n=địa vị cao sang+a position high in rank and living cao siêu @cao siêu\n* adj\n- Sublime\n=tư tưởng cao siêu+sublime thinking\n-Unattainable\n=mong ước cao siêu+an unattainable dream cao su @cao su\n* noun\n- Rubber\n=đồn điền cao su+a rubber plantation\n=lốp cao su+rubber tyres\n* adj\n- Elastic\n=thì giờ cao su+elastic time\n=nội quy cao su+elastic rules cao sĩ @cao sĩ\n- Respectable learned man cao sơn @cao sơn\n- (cũ) High mountain cao sản @cao sản\n* adj\n- High-yield\n=ruộng cao sản+a high-yield field\n=lúa cao sản+high-yield rice cao số @cao số\n- To get married late (nói về con gái) cao tay @cao tay\n- Highly able, highly capable\n=thầy thuốc cao tay+a highly able physician\n=gặp một địch thủ cao tay+to face a highly capable opponent cao thâm @cao thâm\n- High and deep; deep\n=Ông ấy học vấn cao thâm+He has deep knowledge cao thượng @cao thượng\n* adj\n- High-minded, noble\n=hành động cao thượng+a noble deed\n=con người cao thượng+a high-minded person\n=sống vì mục đích cao thượng+to live for a noble purpose cao thế @cao thế\n* adj\n- High-tension cao thủ @cao thủ\n- Top-classed; famous cao trào @cao trào\n* noun\n- High tide\n=cao trào thi đua+a high in the emulation movement\n=Climax (trong kịch, truyện) cao tăng @cao tăng\n* noun\n- Veteran bonze of high virtues cao tần @cao tần\n* adj\n- High-frequency\n=dòng điện cao tần+a high-frequency current cao tầng @cao tầng\n- Multi-storeyed cao tốc @cao tốc\n- High speed\n=Đường cao tốc+Highspeed highway, expressway, autobahn cao vút @cao vút\n- Immeasurably high cao vọng @cao vọng\n* noun\n- High ambition cao xa @cao xa\n- Far and high, unattainable\n=mơ ước cao xa+an unattainable dream cao xanh @cao xanh\n- (cũ) Sky, Heaven, Providence cao xạ @cao xạ\n* noun\n- Anti-aircraft gun cao áp @cao áp\n* noun\n- High pressure\n* adj\n- như cao thế cao điểm @cao điểm\n* noun\n- Height\n=đánh chiếm một cao điểm+to rush a height\n-Highest point, high peak\n=tránh sử dụng điện quá nhiều trong giờ cao điểm+to abstain from consuming too much power during the peak hours\n=giờ giao thông cao điểm+the peak hours (rush-hours) of traffic cao đài @cao đài\n- Caodaism cao đường @cao đường\n- (cũ) Parents cao đẳng @cao đẳng\n* adj\n- Higher\n=trường cao đẳng mỹ thuật+the higher art school\n=người thuộc loài động vật cao đẳng+man belongs to the higher order of animals\n=cao đẳng tiểu học+higher elementary grade (of education) cao đẹp @cao đẹp\n- Lofty and beautiful\n=lý tưởng cao đẹp+a lofty and beautiful ideal cao đỉnh @cao đỉnh\n- Clomax cao độ @cao độ\n* noun\n- Pitch\n-High level, high degree\n=căm thù đến cao độ+hatred reached a high degree; a high degree of hatred\n* adj\n- High-levelled, to a high degree\n=lòng quyết tâm cao độ+a high-levelled determination, a high degree of determination cao độ kế @cao độ kế\n- Altimetre cao ốc @cao ốc\n- High building cao ủy @cao ủy\n* noun\n- High commissioner cau @cau\n* noun\n- Areca, betel-nut\n=đất thiếu trồng dừa, đất thừa trồng cau+when short of land, grow coconut-trees; when with land to spare, grow areca-nut\n=buồng cau+a bunch of areca-nut\n* verb\n- To knit (one's brows), to scowl, to frown\n=cau mày suy nghĩ+to knit one's brows thinking\n=cau mặt+to scowl cau có @cau có\n* verb\n- To scowl\n=cau có với mọi người+to scowl at everybody\n=nét mặt cau có+there is a scowl on his face cau mày @cau mày\n* verb\n-to frown; to gather one's eyebrows caught @caught\n- caught cay @cay\n* noun\n- Quail\n* adj\n- Hot (like pepper)\n=quả ớt cay xé+the chilli pod is stingingly hot\n-Pungent, stinging, pricking, acrid\n=mắt bị cay khói+eyes stung by smoke\n=mắt cay sè vì thiếu ngủ+eyes having a pricking sensation from lack of sleep\n=bị một vố rất cay+to receive a stinging blow\n-Set on, bent on\n=con bạc cay ăn cay gỡ+a gambler set on winning and on making good his losses\n=nó đang cay làm việc ấy cay chua @cay chua\n- như chua cay cay cú @cay cú\n* adj\n- Revengeful and bent on recoup one's losses (like a bad loser)\n=con bạc cay cú+a bad loser gambler\n=càng thua càng cay cú+the more he lost, the worse loser he became cay cực @cay cực\n- Bitter and humiliating\n=nỗi cay cực của người dân mất nước+the bitter and humiliating plight of a citizen of a foreign-dominated country cay nghiệt @cay nghiệt\n- Harsh, very severe\n=thời tiết cay nghiệt+very severe weather cay sè @cay sè\n- (cũng viết) cay xè Stingingly hot cay đắng @cay đắng\n- Bitter\n=thất bại cay đắng+a bitter defeat\n=Trên đời nghìn vạn điều cay đắng Cay đắng chi bằng mất tự do+In life, the bitters are legion but none is bitterer than the loss of freedom\n\n=trăm cay nghìn đắng+plagued by all kinds of bitterness\n=cuộc đời trăm cay nghìn đắng của người phụ nữ ngày xưa+the life full of all kinds of bitterness of women in the old times cay độc @cay độc\n- Biting, cutting\n=lời châm biếm cay độc+a cutting sarcasm cha @cha\n* noun\n- Father, dad\n=Đức Cha+Right Reverend Father\n-Damn, curse\n=Cha đời cái áo rách này Mất chúng mất bạn vì mày áo ơi+Damn this ragged jacket which has cost me friends and acquaintances\n\n=cha nào con nấy+like father like son\n=cha căng chú kiết+of unknown origin; not to be trusted\n=cha chung không ai khóc+everybody's business is nobody's business cha anh @cha anh\n- Elders cha chú @cha chú\n- Elder, person belonging to one's parents' generation\n=ông ấy là bậc cha chú của tôi+he ranks with people of my parents' generation cha chả @cha chả\n- Oho! aha! cha cả @cha cả\n- (địa phương) Bishop cha cố @cha cố\n- Clergymen, clergy cha ghẻ @cha ghẻ\n* noun\n-stepfather cha mẹ @cha mẹ\n* noun\n- Parents cha nuôi @cha nuôi\n- Adoptive father, foster-father cha sở @cha sở\n* noun\n-vicar cha xứ @cha xứ\n- Vicar cha ông @cha ông\n- như ông cha cha đẻ @cha đẻ\n- Father, one's own father cha đỡ đầu @cha đỡ đầu\n* noun\n-The Godfather chai @chai\n* noun\n- Bottle chai ba a 1/3 liter bottle\n=chai bảy+a 7/10 liter bottle\n- Callosity, callus, corn (ở chân tay)\n=bàn tay nổi chai+a hand full of callosities, a callous hand\n* adj\n- Callous\n=cuốc nhiều quá chai tay+his hands have become callous from too much hoeing\n=bị mắng nhiều đã chai mặt, không biết xấu hổ là gì nữa+made callous by much abusing, he is now lost to the sense of shame\n-Compact, hardened chai bố @chai bố\n- Magnum chai dạn @chai dạn\n- Hardened chan @chan\n* verb\n- To souse (liquid food) on rice chan canh to souse soup on rice chan chan @chan chan\n* adj\n- Brimming over, overflowing, teeming\n=một bầu nhiệt huyết chan chan+a heart overflowing with enthusiasm chan chán @chan chán\n- Rather dull, dullish chan chát @chan chát\n- xem chát\n* adj\n- (nói về giọng nói) Jangling\n=giọng chan chát+a jangling voice\n=mắng chan chát vào mặt+to lash out at somebody in a jangling voice\n- (nói về văn chương đối nhau) Perfectly symmetrical (idea for idea, word for word)\n=hai câu thơ đối nhau chan chát+two perfectly symmetrical verses chan chứa @chan chứa\n* adj\n- xem chứa chan chan hoà @chan hoà\n- To be bathed in\n=nước mắt chan hoà trên đôi má+her two cheeks were bathed in tears\n=cánh đồng chan hoà ánh nắng+the field was bathed in sunlight\n- (nói về tình cảm, lối sống) Easily mix with, to be in harmony with\n=tình cảm cá nhân chan hoà vào tình cảm rộng lớn của tập thể+personal feeling is in harmony with the immense feeling of the community\n=sống chan hoà với quần chúng+to mix with the masses chang chang @chang chang\n- (nói về trời nắng) Blazing\n=nắng hè chang chang+the summer sun blazes down chanh @chanh\n* noun\n- Lemon\n=nước chanh+lemon squash, lemonade chanh chua @chanh chua\n- Sharp-tongued, tart, sour\n=những lời chanh chua+tart words\n=ăn nói chanh chua+to have a sharp tongue\n=con người chanh chua+a person with a tart disposition chanh chòi @chanh chòi\n- Ill-natured, cantankerous (said of children) chanh cốm @chanh cốm\n- [A variety of] deep green, small lemon chanh yên @chanh yên\n- (thực vật) cũng như thanh yên Citron chanh đào @chanh đào\n- [A variety of] lemon with rosy pulp chao @chao\n* noun\n- Soya cheese\n=chao đèn Lamp-shade\n* verb\n- To dip in water and wash by rocking\n=chao chân ở cầu ao+to wash one's feet at a pond's pier by rocking them in the water\n=chao rổ rau+to wash a basket of vegetables by rocking it in the water\n-To rock, to swing\n=con thuyền chao qua chao lại như đưa võng+the boat rocked like a hammock\n* excl\n- Oh\n=chao! trăng đẹp quá+oh, how beautiful the moon is! chao ôi @chao ôi\n- Heigh ho, oh dear, alas\n=chao ôi! sao mà nhớ nhà thế!+oh dear, how homesick I am! chao đèn @chao đèn\n- xem chao chao đảo @chao đảo\n- Stagger, waver chau @chau\n* verb\n- To frown, to knit (one's brows) chau mày @chau mày\n* verb\n-to frown; to knit the brows chay @chay\n* adj\n- Vegetarian\n=ăn chay ngày rằm+to keep to a vegetarian diet on the 15th of every month\n=nhà chùa ăn cơm chay+bonzes are on a vegetarian diet\n-Plain (without salt or meat)\n=bánh chưng chay+a plain sticky rice cake\n- dùng phụ sau động từ khi nói về cây trồng) Without manure, without fertilizer\n=thửa ruộng cấy chay+a field grown with rice without manure\n* noun\n- Service (for the peace of some dead person's soul) chay tịnh @chay tịnh\n* adj\n- Strictly austere (as a Buddhist) che @che\n* verb\n- To hide, to put a cover on\n=che miệng cười+to hide one's smiling mouth, to hide one's mouth and smile\n=đám mây che khuất mặt trăng+the cloud hides the moon\n=cải trang để che mắt bọn mật thám+to disguise oneself in order to put a cover on the eyes of the secret police, to disguise oneself in order to pull the wool over the eyes of the police\n=vải thưa che mắt thánh+to bandage the eyes of a genie with the gauze; you cannot hide an eel in a sack che chở @che chở\n* verb\n- To give cover to, to protect\n=người nghèo khổ che chở đùm bọc lẫn nhau+the poor protect and help one another che giấu @che giấu\n- To hide, to conceal, to shelter\n=che giấu khuyết điểm+to hide one's mistakes che lấp @che lấp\n- To cover\n=đường mòn bị cỏ che lấp+the track was covered by grass\n=cười để che lấp sự ngượng nghịu+to cover one's embarrassment with a smile che phủ @che phủ\n* verb\n- To cover\n=đỉnh núi bị mây che phủ+the top of the mountain was covered by a cloud che đậy @che đậy\n* verb\n- To cover\n=che đậy hàng hoá cho khỏi bị mưa ướt+to cover goods against the rain\n-To cover up, to smother up\n=không một luận điệu xảo trá nào che đậy được bản chất bất lương của bọn maphia+no cunning propaganda can cover up the mafiosi's dishonest nature chem chép @chem chép\n- xem chép chen @chen\n* verb\n- To elbow, to jostle\n=chen vào đám đông+to elbow oneself into the crowd, to elbow one's way into the crowd\n=đông quá chen chân không lọt+the crush was such that it was impossible to elbow oneself in\n=thuyền bè chen nhau vào bến+boats and rafts jostled for berth\n-To intersperse, to mix\n=cỏ cây chen đá, lá chen hoa+rocks were interspersed with vegetation and leaves with blooms\n=nói chen vào một câu+to cut in with a sentence\n=trong niềm vui có chen lẫn chút ít lo âu+a joy mixed with some degree of anxiety\n=chen vai thích cánh+to vie hard with each other in some common job chen chúc @chen chúc\n* verb\n- To hustle\n=chen chúc giữa đám đông+to hustle in the midst of a press\n=cỏ cây mọc chen chúc+the vegetation grew in a hustle chen lấn @chen lấn\n- To jostle (someone) out, to elbow (someone) out\n=không chen lấn nơi đông người+not to elbow others out in a crowd cheo @cheo\n* noun\n- Java mouse-deer\n-Fine (paid by a girl who married outside her village) cheo chéo @cheo chéo\n- Rather oblique cheo cưới @cheo cưới\n- Marriage customs (theo tục lệ cũ) cheo leo @cheo leo\n* adj\n- High and dangerous\n=vách đá cheo leo, dựng đứng+a high and dangerous and sheer rock chi @chi\n* noun\n- Limb, leg\n=hai chi trước của ngựa+the forelegs of a horse\n-Line of descent\n=cùng họ, nhưng khác chi+to be of the same descent but by a different line, to be a collateral to (another)\n=địa chi+Earth's Stem\n- xem chữ_chi\n* verb\n- To spend (money from a fund, budget), to pay out, to disburse\n=tiền chi cho sản xuất+spending on production\n=tăng thu giảm chi+to increase the income, to cut down the spending (the outlay) chi bằng @chi bằng\n- Would better\n=làm hay không làm, chi bằng thảo luận lại cho kỹ+to do or not to do, we'd better put it to discussion again chi bộ @chi bộ\n* noun\n- Cell (of party) chi chít @chi chít\n* adj\n- Serried, tense\n=chữ viết chi chít+serried handwriting\n=cành cây chi chít những quả+a branch with dense clusters of fruit, a branch laden with fruit\n=bầu trời chi chít những vì sao+the vault of heaven is densely dotted with stars\n=hào giao thông đào chi chít dọc ngang+communication trenches densely crisscrossed chi cục @chi cục\n* noun\n- Branch\n=chi cục thống kê+a branch of the Statistic Board chi dùng @chi dùng\n- To spend money\n=chi dùng cho việc ăn ở+to spend money on food and housing\n=làm ra nhiều, chi dùng ít+to spend less than one earns chi li @chi li\n* adj\n- Particular, minute\n=sự tính toán chi li+a particular calculation\n=chi thu đầy đủ và chi li+a full and particular account chi phiếu @chi phiếu\n* noun\n-cheque ; cheek\n=lãnh chi_phiếu+to cash a cheque chi phí @chi phí\n* verb\n- To spend\n=chi phí nhiều cho sản xuất+to spend much on production\n=định mức về chi phí điện, nước, nguyên liệu+to determine the level of spending on water, electricity and materials\n* noun\n- Spending, expenditure, outlay\n=giảm chi phí vận chuyển+to cut down transport expenditures chi phối @chi phối\n* verb\n- To control, to rule, to govern\n=tư tưởng chi phối hành động+ideology rules over behaviour\n=thế giới quan của nhà văn chi phối nội dung tư tưởng của tác phẩm+the writer's world outlook rules over the ideological content of the work chi tiêu @chi tiêu\n- To spend\n=chi tiêu một món tiền lớn+to spend a great sum of money\n=chi tiêu có kế hoạch+to spend in a planned way chi tiết @chi tiết\n* noun\n- Detail\n=kể rành rọt từng chi tiết trận đánh+to retell the battle in every detail\n-Part (of a machine)\n=chi tiết máy+a part of a machine\n=lắp các chi tiết+to assemble the parts (of a machine)\n=những chi tiết của chiếc đồng hồ+the parts of a watch\n* adj\n- Detailed\n=dàn bài rất chi tiết+a very detailed scheme\n=trình bày chi tiết+to expound in detail chi viện @chi viện\n* verb\n- To assist, to support\n=pháo binh bắn chi viện cho bộ binh+the artillery fired in support of the infantry\n=hậu phương chi viện cho tiền tuyến+the rear base assists the front line chi điếm @chi điếm\n* noun\n- Branch (of a firm)\n=chi điếm ngoại thương+a foreign trade company branch\n=chi điếm ngân hàng huyện+a district branch of the National Bank chi đoàn @chi đoàn\n* noun\n-Branch\n= chi_đoàn thanh_niên+The youth Union branch chia @chia\n* verb\n- To divide, to split, to distribute, to share\n=chia lớp học thành nhiều tổ+to split the class into groups\n=chia đôi+to split in two\n=sáu chia cho ba được hai+six divided by three makes two\n=chia quà cho các cháu+to divide presents among children\n=chia ruộng đất cho nông dân+to distribute land to the peasants\n=chia nhau món tiền thưởng+to divide a money reward with one another\n=viết thư chia buồn với bạn+to write a letter sharing one's friend's grief, to write a letter of sympathy (condolence) chia cắt @chia cắt\n* verb\n- To divide, to partition, to isolate chia li @chia li\n- như chia ly chia ly @chia ly\n* verb\n-to disunite; to dissociate chia lìa @chia lìa\n* verb\n- To part, to separate\n=sống trong cảnh chia lìa+to live in separation chia phôi @chia phôi\n- như chia ly chia rẽ @chia rẽ\n- To divide, to split the ranks of, to drive a wedge between\n=gây chia rẽ+to sow division chia sẻ @chia sẻ\n- To share\n=chia sẻ cho nhau từng bát cơm manh áo lúc khó khăn+to share every bowl of rice and every bit of clothes in hard times\n=chia sẻ niềm vui nỗi buồn+to share weal and woe\n=chia sẻ một phần trách nhiệm+to share in the responsibility\n=chia ngọt sẻ bùi+to share equally one's last crust chia tay @chia tay\n- To say good-bye\n=đến chia tay bạn để lên đường+to come to say good-bye to a friend before leaving\n=phút chia tay đầy lưu luyến+the good-bye saying moment full of reluctance to part\n-To go shares\n=chia (tay) nhau của ăn cắp+to go shares in stolen goods chia xẻ @chia xẻ\n- To split up\n=chia xẻ lực lượng+to split up one's forces\n=chia năm xẻ bảy+to split up into small pieces chim @chim\n* noun\n- Bird\n=Tiếng Chim Trĩ+Argus\n=chim có tổ, người có tông+birds have nests, men have stock\n=ríu rít như đàn chim+to twitter like a flock of birds\n=chim đầu đàn+person in the lead (of a movement)\n=đường chim bay+as the crow flies\n=cách nhau tám ki lô mét đường chim bay+eight kilometers far from one another, as the crow flies\n=cá chậu chim lồng+fish in bowl, bird in cage; behind prison bars chim chuột @chim chuột\n* verb\n- To make love to, to woo\n=giở trò chim chuột+to indulge in love-making chim chích @chim chích\n- Tailorbird, warbler chim chóc @chim chóc\n* noun\n- Birds\n=chim chóc trong rừng+the birds in the forest chim gáy @chim gáy\n- như cu gáy chim muông @chim muông\n* noun\n- Birds and beasts, animals chim ngói @chim ngói\n- Turtle dove chim ri @chim ri\n- Munia chim sâu @chim sâu\n- Flowerpecker chim sẻ @chim sẻ\n- xem sẻ chim xanh @chim xanh\n- Pimp, pander chinh chiến @chinh chiến\n* verb\n- To fight a war chinh phu @chinh phu\n* noun\n- Warrior chinh phạt @chinh phạt\n* verb\n- To mount a punitive expedition (against a smaller nation) chinh phụ @chinh phụ\n* noun\n- Warrior's wife chinh phục @chinh phục\n* verb\n- To conquer\n=chinh phục thiên nhiên+to conquer nature\n-To win, to win over chiêm @chiêm\n* noun\n- Summer rice\n=cấy chiêm+to transplant summer rice\n=đồng chiêm+summer rice-fields\n=chiêm khê mùa thối+failure of both summer and autumn crops\n* adj\n- (nói về thóc) Of the fifth lunar month, summer\n=thóc chiêm+summer paddy\n-Out of season, late\n=ổi chiêm+out-of-season guavas\n=na chiêm+late custard-apples chiêm bao @chiêm bao\n* verb\n- To dream, to see in a dream\n=giấc chiêm bao+a dream chiêm bái @chiêm bái\n* verb\n-to adore chiêm chiếp @chiêm chiếp\n- To cheep, to chirp\n=đàn gà con chiêm chiếp+the flock of chicks were cheeping chiêm nghiệm @chiêm nghiệm\n* verb\n- To be experienced in observing (something)\n=những người làm nghề đánh cá biển rất giỏi chiêm nghiệm thời tiết+the sea fishing people are very experienced in observing the weather chiêm ngưỡng @chiêm ngưỡng\n* verb\n- To gaze with veneration\n=chiêm ngưỡng một bức tượng+to gaze with veneration at a statue\n-To pay homage to the memory of\n=chiêm ngưỡng những chiến sĩ đã oanh liệt hy sinh vì tổ quốc+to pay homage to the memory of the fighters who have gloriously laid down their lives for the fatherland chiêm tinh học @chiêm tinh học\n* noun\n- Astrology chiên @chiên\n* verb\n- To fry\n=chiên cá+to fry fish\n=cơm chiên+Cantonese rice\n* noun\n- Animal hair cloth (used for blankets and upholstery)\n=tấm chiên+a piece of animal hair cloth\n=chăn chiên+a blanket of animal hair, a woolen blanket chiêng @chiêng\n* noun\n- Gong\n- Gongs were found in Vietnam in the Bronze Age (Đông Sơn culture from 2000 to 3500 years ago). Gongs were cast in bronze, an alloy of copper, zinc and lead. Gongs are used as a musical instrument by most ethnic groups in Vietnam. Gongs are frequently mentioned in Highland songs, and its music displays its contemplative nature. Highlanders believe that when gong music is played, there is an encounter between the human and spirit worlds, between the worlds of the living and the dead. In real life, the gong is closely associated with each stage of a lifespan. In the ceremony of blowing the ear for a newborn child, the sound of a gong serves to declare the offical acceptance of a new community member. When he or she is old enough to get married, in the ceremony of exchanging necklace, the gong sound is a reminder to the new couple to observe family and community traditions. The sound is so deep that it seems to ring only once in one's life. When beasts are destroying crops or a war rages, the gong seems to urge young people to dash to the battlefield and struggle for the survival of the community. If the gong sounds hilarious and fast, it heralds a victory or the ceremony of killing buffalo. When the gong sounds slow, sinister and heavy, then it is the news of a death. The gong is warm in a night of rest or around a fire with a pot of wine, an indication of a good harvest when young people gather to sing and dance and tell of their love\n-When the gong sounds from the communal house, it can be heard all over the mountain and forest as a call for the young men to return to the communal house. When an old man passes away, the gong echoes its farewell. Virtually, all Western Highland and Long Range tribes have their own gongs. There are various types: Cồng (with a nipple) and Chiêng (without one) and there are also different sizes depending on the tribe, each region with its own regulations. It would not be an exaggeration to say that the gong is one of the main instruments in the orchestras of the Western Highland (Tây Nguyên) and Long Range (Trường Sơn) tribes, used in festivals such as the welcoming of a victory, killing buffalo, forgetting a tomb, and welcoming a good harvest. There are three pieces: Juar, Trum and Vang. Juar has an accelerating tempo revealing the majestic heroism of the victory; Trum (accompanied by a shield dance) expresses the hard but brave fight of the soldiers; and Vang, with a slow tempo, tells of sorrow, grief and regret felt for fallen soldiers. Gongs are named differently according to their size, register, timbre and function: Mother Gong, Father Gong, Older Sister Gong, Younger Sister Gong, or high pitch, medium pitch and low pitch. Hands or sticks are used to beat the gong. Sticks can be wrapped with cloth and/or rubber and a gong can be held by hand, put on the thigh or hung on a frame when played. Researchers all agree that of all the gongs of the ethnic groups, the Ba Na gong is the most majestic, imposing, romantic and echoing; the Gia Rai gong is the most solid, echoing and accelerated. The gong is an instrument of a philosophical and contemplative character. Closely associated with other art forms like singing and dancing, they can also be witty, cheerful and romantic. They are not only the property of the ethnic groups of the Western Highlands and the Long Range, but also bear unique and cherished value for Vietnamese culture as a whole. () chiêu @chiêu\n* noun\n- xem cô chiêu\n* verb\n- To wash down\n=cứ một viên thuốc lại chiêu một ngụm nước+to wash down each tablet of medicine with a sip of water\n-To recruit\n* adj\n- Left\n=tay chiêu đập niêu không vỡ+the left hand cannot break an earthen pot chiêu an @chiêu an\n- To call to surrender\n-To call the people to return to a normal life after a war chiêu binh @chiêu binh\n- To recruit troops\n=chiêu binh mãi mã+to recruit troops and purchase horses, to prepare for war; to recruit confederates chiêu bài @chiêu bài\n* noun\n- Signboard, label chiêu hiền @chiêu hiền\n- (nói về vua chúa ngày xưa) To recruit talents chiêu hồi @chiêu hồi\n- "Open arms" policy chiêu hồn @chiêu hồn\n- To call up the soul (of a dead person) chiêu mộ @chiêu mộ\n* verb\n-to recruit; to enlist chiêu đãi @chiêu đãi\n* verb\n- To receive, to entertain\n=chiêu đãi khách quốc tế+to receive foreign guests chiêu đãi sở @chiêu đãi sở\n* noun\n- Guests' house chiếc @chiếc\n* noun\n- A (unit of)\n=chiếc đũa+a chopstick\n=chiếc giày+a shoe\n=chiếc nón+a hat\n=chiếc đồng hồ+a watch\n=chiếc máy bay+a plane\n=chiếc lá+a leaf\n* adj\n- Single\n=chăn đơn gối chiếc chiếc bóng @chiếc bóng\n* adjective\n-Lonely shadow chiếm @chiếm\n* verb\n- To appropriate, to occupy\n=chiếm một địa vị quan trọng+to occupy an important position\n=đánh chiếm một vị trí+to attack and occupy a position, to rush a position\n=vùng bị địch chiếm+an enemy-occupied area\n=chiếm của công làm của tư+to appropriate public property\n=khu triển lãm chiếm một khoảng đất rộng mấy hecta+the exhibition centre occupied a plot of several hectares\n-To make up\n=số phụ nữ chiếm hơn 50%+women make up more than 50% chiếm cứ @chiếm cứ\n- To occupy\n=chiếm cứ một vùng+to occupy an area chiếm giữ @chiếm giữ\n* verb\n-to with hold\n= chiếm_giữ tài_sản+to with hold property chiếm hữu @chiếm hữu\n* verb\n- To hold, to own chiếm lĩnh @chiếm lĩnh\n* verb\n- To control\n=chiếm lĩnh trận địa+to control the battlefield\n=tung hàng hoá ra để chiếm lĩnh thị trường+to dump goods and control the market chiếm đoạt @chiếm đoạt\n* verb\n- To appropriate chiếm đóng @chiếm đóng\n- To station occupying troops in, to occupy chiến @chiến\n* noun\n- War\n=nhảy vào vòng chiến+to take part in the war, to become a belligerent to enter the fray\n=từ thời chiến chuyển sang thời bình+to switch from war time to peace time\n=ngựa chiến+a war-horse\n=tàu chiến+a warship\n* adj\n- Bully, clinking chiến binh @chiến binh\n* noun\n- Combatant chiến bào @chiến bào\n* noun\n- War dress chiến bại @chiến bại\n- To be defeated, to be vanquished\n=kẻ chiến bại và kẻ chiến thắng+the vanquished and the victor chiến cuộc @chiến cuộc\n* noun\n- War situation, war complexion\n=theo dõi chiến cuộc+to follow the war situation chiến công @chiến công\n* noun\n- Feat of arms\n=chiến công oanh liệt+a glorious feat of arms chiến cụ @chiến cụ\n* noun\n- War material chiến dịch @chiến dịch\n* noun\n- Campaign, movement\n\n=phát động một chiến dịch vệ sinh phòng bệnh mùa hè+to launch a summer prophylactic hygiene campaign (movement) chiến hào @chiến hào\n* noun\n- Combat trench, fighting trench\n=đào chiến hào+to dig combat trenches chiến hạm @chiến hạm\n* noun\n- Warship chiến hữu @chiến hữu\n* noun\n- Comrade-in-arms chiến khu @chiến khu\n* noun\n- Strategic war theatre\n-Base\n=chiến khu Việt Bắc+The Northernmost Vietnam base chiến lũy @chiến lũy\n* noun\n- System of defence works chiến lược @chiến lược\n* noun\n- Strategy\n=chiến lược đánh lâu dài+the strategy of protrated fighting\n=Nguyễn Huệ là một thiên tài về chiến lược quân sự+Nguyen Hue was a strategist of genius\n* adj\n- Strategic, strategical\n=ấp chiến lược+a strategic hamlet\n=cuộc phản công chiến lược+a strategical counter-offensive chiến lợi phẩm @chiến lợi phẩm\n* noun\n- War booty\n=thu chiến lợi phẩm+to collect war booty\n=khẩu súng chiến lợi phẩm+a war-booty rifle chiến sĩ @chiến sĩ\n* noun\n- Man, soldier\n-Fighter\n\n=chiến sĩ hoà bình+a peace-fighter chiến sự @chiến sự\n* noun\n- Fighting, hostilities\n=tình hình chiến sự+fighting situation\n=vùng có chiến sự+an area where there is fighting, an embattled area\n=chiến sự diễn ra ác liệt+fighting was fierce\n=đình chỉ chiến sự+suspension (halt) of the hostilities chiến thuyền @chiến thuyền\n* noun\n- Warship, gunboat chiến thuật @chiến thuật\n* noun\n- Tactics\n=chiến thuật phục kích+the ambush tactics\n=chiến thuật lấy ít đánh nhiều+the tactics of opposing a small force to a bigger one\n=nắm vững các nguyên tắc chiến thuật+to grasp all tactical principles\n=nâng cao trình độ chiến thuật của đội bóng đá+to raise the tactical standard of the football team\n-Line, slogan and methods of action\n* adj\n- Tactical\n=không quân chiến thuật+a tactical air force chiến thắng @chiến thắng\n* verb\n- To win victory over, to triumph over\n=chiến thắng thiên tai+to triumph over a natural calamity\n=chiến thắng nghèo nàn và lạc hậu+to triumph over poverty and backwardness\n* noun\n- Victory chiến tranh @chiến tranh\n* noun\n- War, warfare chiến trường @chiến trường\n* noun\n- Battlefield, theatre of war\n=thu dọn chiến trường+to clean up a battlefield (by burying the dead, evacuating the wounded, picking up the war booty.)\n=chiến trường châu Âu trong đại chiến thế giới thứ hai+the European theatre of war in the Second World War chiến trận @chiến trận\n* noun\n- Battle, engagement chiến tuyến @chiến tuyến\n* noun\n- Fighting line, front line, front\n=giữ vững chiến tuyến+to hold firm to the fighting line chiến tích @chiến tích\n* noun\n- Exploit of arms, feat of arms chiến xa @chiến xa\n* noun\n- Combat vehicle\n=xe tăng là một loại chiến xa+a tank is a kind of combat vehicle chiến đấu @chiến đấu\n* verb\n- To fight, to combat, to struggle, to militate\n\n@\n- chiến địa\n* noun\n- Battlefield chiếp @chiếp\n- xem chiêm chiếp chiết @chiết\n* verb\n- To pour (part of some liquid from one vessel into another)\n=chiết rượu từ vò sang chai+to pour wine from a jar into bottles\n-To extract\n-To deduct, to stop\n=chiết 10% tiền công+to deduct 10% from wages\n-(nói về đan, khâu) To nip in\n=chiết 15 mũi kim+to nip in by 15 stitches\n-To layer (in horticulture) chiết khấu @chiết khấu\n- Discount chiết quang @chiết quang\n* adj\n- Refringent chiết trung @chiết trung\n* verb\n- To practise eclectism\n=một đề nghị có tính chất chiết trung+a proposal with an eclectic character\n* adj\n- Eclectic chiết tự @chiết tự\n* noun\n- Phép chiết tự Graphology chiết xuất @chiết xuất\n* verb\n- To extract chiết yêu @chiết yêu\n- xem bát chiết yêu chiếu @chiếu\n* noun\n- Royal proclamation\n-Sedge mat\n=giừơng trải chiếu hoa+a bed spread with a flowered sedge mat\n=màn trời chiếu đất+in the open air\n* verb\n- To radiate, to expose to (rays)\n=ngọn đèn chiếu sáng khắp nhà+the lamp radiates light all over the house, the lamp lights up the whole house\n-To project\n=xem chiếu phim+to attend a projection of films, to attend a film show\n=phim chiếu cảnh đất nước giàu đẹp+the film projected the sights of a beautiful and prosperous country, the film showed a beautiful and prosperous country chiếu bóng @chiếu bóng\n- Cinema, movies chiếu chỉ @chiếu chỉ\n* noun\n- Royal proclamations and ordinances (nói khái quát) chiếu cố @chiếu cố\n* verb\n- To make allowance for, to consider, to grant privileges to\n-To condescend, to deign\n=cám ơn ngài đã chiếu cố quá bộ đến nhà+thank you for having deigned to come (for the great honour you did me by coming) chiếu khán @chiếu khán\n* noun\n-visa chiếu lệ @chiếu lệ\n- For form's sake\n=làm chiếu lệ+to work for form's sake\n=hỏi thăm vài câu chiếu lệ+to enquire after (someone) for form's sake chiếu điện @chiếu điện\n- To X-ray, to roentgenize\n=chiếu điện phổi+to X-ray (someone's) lungs chiền @chiền\n* noun\n- Pagoda chiền chiện @chiền chiện\n* noun\n- Skylark (chim) chiều @chiều\n* noun\n- Afternoon, evening\n=từ sáng đến chiều+from morning to evening\n=ba giờ chiều+three o'clock in the afternoon, three p.m\n=trời đã về chiều+evening has set in\n-Direction\n=đường một chiều+a one-direction road, a one-way road\n=điện xoay chiều+alternating current\n=theo chiều kim đồng hồ+in the direction of a clock's hand, clockwise\n-Side, dimension\n=mỗi chiều dài ba mét chiều chuộng @chiều chuộng\n* verb\n-To coddle; to pamper chiều ý @chiều ý\n* verb\n-to defer; to yield chiểu @chiểu\n* verb\n- (dùng trong văn hành chi'nh) To take into account, to consider cho @cho\n* verb\n- To give\n=anh ta cho tôi chiếc đồng hồ+he gave me a watch\n=cho quà+to give presents\n=cho không, không bán+to give (something) free of charge, not to sell it\n=thầy thuốc cho đơn+doctors give prescriptions\n=bài này đáng cho năm điểm+this task deserves to be given mark 5\n=cho anh ta một tuần lễ để chuẩn bị+he was given a week to prepare\n=kinh nghiệm lịch sử cho ta nhiều bài học quý+history has given us many valuable lessons cho biết @cho biết\n* verb\n-to tell; to make known cho hay @cho hay\n- (dùng ở đầu câu) As one can infer, in conclusion\n=cho hay thành bại phần lớn là do bản thân mình+in conclusion, failure or success must depend on oneself cho mượn @cho mượn\n* verb\n-to loan; to lend cho nên @cho nên\n- Therefore, hence cho phép @cho phép\n* verb\n-to permit; to allow; to authorize choai @choai\n* adj\n- Teenage, not fully grown\n=con lợn choai+a not fully grown pig\n=cô bé choai choai+a teen-age girl, a teenager\n=cậu bé choai choai+a stripling choang @choang\n- Xem sáng choang choi choi @choi choi\n* noun\n- Plover (chim)\n=nhảy như choi choi+to jump up and down choi chói @choi chói\n- Xem chói chon von @chon von\n* adj\n- Very high and solitary\n=đỉnh núi chon von+a very high and solitary mountain top chong @chong\n* verb\n- To keep (light, torch) burning on for a long time\n=chong đuốc+to keep a torch burning on for a long time\n=chong đèn suốt đêm+to keep a lamp lit all night long\n-To keep (eyes) open for a long time, to stare for a long time\n=mắt cứ chong suốt đêm không ngủ được+his eyes remained staring the whole night, without being able to sleep a wink chong chong @chong chong\n- Xem chong chong chóng @chong chóng\n* noun\n- Pinwheel\n-Propeller choài @choài\n* verb\n- To dive, to stretch oneself to the full (with arms extended along head)\n=choài tay ra bắt quả bóng+to dive and catch the ball\n=em bé tập bò, choài ra gần mép giừơng+the baby was learning to crawl, extending himself to the full to the edge of the bed choàng @choàng\n* verb\n- To embrace, to clasp\n=đưa tay choàng qua vai bạn+to embrace a friend in one's arm\n=choàng ngang hông+to clasp someone in the middle\n=em bé dang hai tay ôm choàng lấy cổ mẹ+the little child embraced his mother, enclosing his arms round her neck\n-To put round\n=choàng dây qua vai để kéo+to put a cord round one's shoulder and pull\n=choàng khăn lên đầu+to put a scarf round one's head\n-To be startled into (doing something)\n=hoảng hốt choàng dậy+to be startled (into sitting) up choái @choái\n* noun\n- Support (for climbers) choán @choán\n* verb\n- To occupy\n=chiếc tủ lớn choán một góc của gian phòng+the big wardrobe occupies a corner of the room\n=họp thiếu chuẩn bị, choán nhiều thời giờ+an ill-prepared meeting occupies much time\n-To encroach upon, to usurp\n=ngồi choán chỗ+to encroach upon another person's seat\n=choán quyền+to usurp power choáng @choáng\n* adj\n- Shocked into a daze (blindness, deafness..)\n=tiếng nổ nghe choáng tai+the explosion shocked his ears into deafness (deafened his ears)\n=choáng mắt+to have one's eyes shocked blind (blinded)\n=choáng người khi biết tin dữ+the bad news shocked him into a daze (dazed him)\n-Swanky\n=xe mới sơn trông thật choáng+the car looked swanky in its new coat of paint choáng lộn @choáng lộn\n- Swanky and shining\n=hàng hoá bày trong tủ kính choáng lộn dưới ánh sáng đèn nê ông+the goods displayed in the shop window looked swanky and shining in the neon light choáng váng @choáng váng\n* adj\n- Dizzy, giddy, dazed\n=đầu choáng váng vì say rượu+his head was dizzy with drunkenness, his head swam from drunkenness\n=tin sét đánh làm choáng váng cả người+to be dazed by the sudden news\n=choáng váng trước những thành tích bước đầu+giddy with initial achievements; one's head was turned by the initial achievements; the initial achievements have turned one's head choáng óc @choáng óc\n-Deafening choãi @choãi\n* verb\n- (thường nói về chân) To stand astride\n=đứng choãi chân+to stand astride\n=chân gàu sòng choãi ra+the legs of the scoop were astride\n-To slope toward the foot\n=chân đê choãi đều+the dyke was evenly sloping\n=càng về xuôi, triền núi càng choãi ra+the further we go to the plains, the more gentle is the sloping of the mountain sides choé @choé\n* noun\n- Big-bellied jar\n* verb\n- như loé\n* adj\n- Bright and translucent\n=vàng choé+of a bright and translucent yellow\n-Shrill, strident\n=khóc choé+to burst into shrill crying\n=con chim bị bắt kêu choe choé+the captured bird uttered very shrill cries choạc @choạc\n* verb\n-to open wide\n- như xoạc choảng @choảng\n* verb\n- To strike with a clang\n=lấy búa choảng vào thanh sắt+to strike with a clang an iron bar with a hammer\n-To be looked together in a fierce battle, to beat\n=hai bên choảng nhau kịch liệt+both sides were looked in a fierce battle choắc @choắc\n* verb\n-to become dwarged choắt @choắt\n* adj\n- Stunted, shrivelled\n=mặt choắt+a shrivelled face\n=khổ người nhỏ choắt+a body of stunted proportions choẹt @choẹt\n- Non choẹt Green, young and inexperienced\n=cái mặt non choẹt+a young and inexperienced face chu @chu\n* adj\n- All right, satisfactory\n=như thế là chu lắm rồi+that's perfectly all right chu chuyển @chu chuyển\n* verb\n- To rotate\n=tốc độ chu chuyển của tư bản+the rotating speed of capital chu cấp @chu cấp\n* verb\n- To provide for\n=chu cấp cho đứa cháu mồ côi+to provide for an orphan nephew\n=tiền chu cấp+provide money, maintenance allowance chu du @chu du\n* verb\n- To be a globe-trotter, to do globe-trotting\n=đã chu du nhiều nước+to be a globe-trotter, to have done a lot of globe-trotting chu kỳ @chu kỳ\n* noun\n-period; cycle chu toàn @chu toàn\n* adj\n- Whole, fully discharged, fully seen to\n=việc nhà việc nước đều chu toàn+state affairs and family business have been fully seen to\n* verb\n- To keep whole\n=chu toàn danh tiếng+to keep one's honour whole chu trình @chu trình\n* noun\n- (Recurrent) cycle chu tất @chu tất\n* adj\n- Full and careful\n=chuẩn bị chu tất+full and careful preparations\n* verb\n- To see to (some business) with thoroughness and care\n=chu tất việc nhà+to see to the household affairs with thoroughness and care, to contrive well chu vi @chu vi\n* noun\n- Circumference, perimeter\n=chu vi đường tròn+the circumference of a circle\n=chu vi hình chữ nhật+the perimeter of a rectangle\n=chu vi phòng thủ+a defence perimeter\n-Surrounding area, outskirts\n=khu chu vi Hà Nội+Hanoi's outskirts Chu Văn An @Chu Văn An\n- Chu Văn An (1292-1370) - talented and virtuous pedagogue and scholar in the Trần times - was reputed for straightforwardness and not being concerned with fame and advantages. His native village was in Thanh Đạm (Thanh Trì- Hà Nội). He graduated as doctor and came home to teach instead of becoming a mandarin. Many of his students make their way in the world (Phạm Sư Mạnh, Lê Quát). Chu Văn An taught the crown prince at Quốc Tử Giám, and submitted Thất Trảm Sớ (petition asking to behead seven sycophantic mandarins) to the king. Because the king's disapproval, he resigned and led a secluded life under the pen-name Tiều Ân (secluded woodcutter). His works were Quốc Ngữ Thi Tập (Anthology of national language), Tiều Ân Thi Tập (Anthology of a secluded woodcutter). There is a temple to his memory at the Temple of Literature in Hà Nội\n- CHU VĂN AN: LIFE AND TIMES. Chu Văn An died over six centuries ago, in the year 1370, but the example he set as a great patriot and teacher will remain engraved in the hearts of our people. Having won the degree of Thái Học Sinh (doctorate) in the official literary examinations, he refused to be appointed a mandarin official at the royal court and instead opened a school to train the country's scholars. Many of his more talented students would later go on to pursue successful careers. Two of his students, Phạm Sư Mạnh and Lê Quát, rose to the position of prime minister. In the reign of Trần Minh Tôn, Chu Văn An was invited to teach at Quốc Tử Giám, the National University in the capital city of Thăng Long (now Hà Nội), attended by the most talented scholars as well as the sons of high dignitaries, including the prince heir to the throne. He was the author of many books: Collections of poems in both the vernacular and classical Chinese, dissertations on Confucian classics, and a treaty on traditional medicine The vestiges of his life and career, carefully preserved by the people in spite of the ravages of war and the passage of time, testify to the great respect in which his memory is held. Thanh Liệt commune in Thanh Trì district south of Hà Nội is believed to be the birth place of his mother, Lê Thị Chiêm. In the communal house are kept a record of his life and a couplet praising his virtues and achievements. A shrine was also built in 1846, dedicated to him and to a remarkable man among his descendants, Doctor Chu Đinh Bang, who lived in the reign of Lê Thánh Tôn (15th century) In Tam Hiệp commune, Thanh Trì district is found Hùynh Cung Temple, built on the site of a famous school founded by Chu Văn An. In Văn Điển south of Hà Nội is a stone stele with an inscription honouring Chu Văn An, erected in 1803. But the most important national institutions related to his life and career are the Temple of Literature (Văn Miếu) and the National University (Quốc Tử Giám) in Hà Nội. Here the Trần kings erected an altar to honour him alongside those dedicated to Confucius and his 72 disciples. Also in Hà Nội, a tree-lined street and a secondary school, the most renowned in the country, are named after him. In Hải Hưng province are found vestiges related to the later years of his life. Here he lived as a recluse for ten years after unsuccessfully petitioning the king for the death sentence to seven corrupt high-ranking dignitaries. The commune where he spent those years is now named after him. It is located in Chí Linh district near a beautiful range of hills called Phượng Sơn (Phoenix Mount). His remains were buried there chu đáo @chu đáo\n* adj\n- Thoughtful\n=chăm sóc trẻ em chu đáo+to give thoughtful care to children\n=con người rất chu đáo với bạn bè+a very thoughtful person to his friends chua @chua\n* verb\n- To make clear with a note\n=chua nghĩa trong ngoặc+to make clear the meaning with a note between brackets\n* adj\n- Sour, acid, vinegary\n=chua như chanh+sour like lemon\n=chua như bỗng rượu+vinegary like fermented distiller's grains\n-Aluminous\n=đồng chua nước mặn+aluminous fields and salt water\n-Harsh, sharp\n=giọng chua như mẻ+a very harsh voice\n-Tough chua cay @chua cay\n* adj\n- Bitter\n=những thất bại chua cay+bitter failures\n=lời châm biếm chua cay+bitter sarcasms chua chát @chua chát\n- Bitter\n=nhếch mép cười chua chát+to smile with bitterness\n=sự thật chua chát+a bitter truth chua ngoa @chua ngoa\n- Sharp-tongued\n=giọng chua ngoa+a sharp tongue chua ngọt @chua ngọt\n- Sweet and sour (dishes)\n=sườn xào chua ngọt+braised sweet and sour pork ribs chua xót @chua xót\n* adj\n- Heart-rending, painfully sad\n=cảnh ngộ chua xót+a heart-rending plight chui @chui\n* verb\n- To glide headlong, to creep\n=chuột chui vào hang+the rat crept into its hole\n-To sneak in\n-To cede (a card)\n=chui vào sừng trâu+to get oneself into a fix\n* adj\n- Contraband,of illicit still mua chui to buy contraband goods\n=rượu chui+alcohol of an illicit still, moonshine chui luồn @chui luồn\n- To cringe\n=chui luồn vì danh lợi+to cringe for honors and profits chui rúc @chui rúc\n- To huddle (into a cramped place)\n=cả gia đình chui rúc trong túp lều+the whole family huddled into the small hut chum @chum\n* noun\n- Big jar\n=chum tương+a jar of soya sauce chum chúm @chum chúm\n- xem chúm chun @chun\n- To contract, to shrink\n=sợi dây chun lại+the string shrank\n=con đỉa chun lại+the leech contracted its body chung @chung\n* adj\n- Common, public\n=của chung+common property, public property\n=kẻ thù chung+a common enemy\n=đặt lợi ích chung lên trên lợi ích riêng+to place common interests above personal interests\n-General, basic, fundamental\n=lý luận chung về một môn khoa học+the general theory of a science\n=đường lối chung và chính sách cụ thể+a general line and concrete policies\n=nói chung+generally speaking\n-Same\n=ở chung một nhà chung chung @chung chung\n- Very vague, unspecific\n=kết luận chung chung+a very vague conclusion chung chạ @chung chạ\n- To share everything in everyday life\n-To share bed and board chung cuộc @chung cuộc\n-Final; end chung cục @chung cục\n- như rút cục chung kết @chung kết\n* noun\n- Final\n=trận bóng đá chung kết+a football final chung quanh @chung quanh\n* noun\n- Surrounding area, neighbourhood\n=chung quanh làng có lũy tre bao bọc+there is a bamboo enclosure in the surrounding area of (around) the village\n=từ nối+About\n=thu thập tài liệu chung quanh một vấn đề+to gather materials about a question\n=dư luận xôn xao chung quanh cái tin ấy+there was a stir in public opinion about that piece of news chung quy @chung quy\n- In the last analysis, on the whole\n=nhiều câu hỏi, nhưng chung quy chỉ có một vấn đề+there were many questions, but on the whole there was only one problem\n=chung quy lại như chung quy chung thân @chung thân\n* adj\n- Life\n=tù chung thân+life imprisonment\n=người bị tù chung thân+a prisoner serving a life sentence, a lifer chung thẩm @chung thẩm\n- To exercise final jurisdiction\n=toà chung thẩm+a court exercising final jurisdiction, a court of last resort chung thủy @chung thủy\n* adj\n- Loyal, faithful\n=người vợ chung thủy+a faithful wife\n=tình bạn chung thủy+loyal friendship chung tình @chung tình\n* verb\n- To love only one person, to be steadfast in love chung đúc @chung đúc\n* verb\n- To crystallize\n=tinh hoa của dân tộc đã chung đúc nên nhiều bậc anh hùng+the nation's genius has crystallized into many heroes chung đụng @chung đụng\n- To rub shoulders with\n=không thích sống chung đụng với những người không tốt+to be loath to rub shoulders with bad people chuyên @chuyên\n* verb\n- To decant (tea) (from a big cup into a smaller one)\n-To pass by hand\n=chuyên gạch từ đầu sân đến cuối sân+to pass bricks from one end of the courtyard to the other\n=chuyên tay nhau xem mấy tấm ảnh+to pass round some pictures\n* adj\n- Having as the only or main occupation, occupying mainly oneself with\n=chuyên nghề viết văn+to have writing as one's only occupation\n-Specialized in, expert in, versed in\n=vừa hồng vừa chuyên+both red and expert\n-Assiduous, diligent\n=học rất chuyên chuyên chính @chuyên chính\n* verb\n- To exercise dictatorship\n* noun\n- Dictatorship chuyên chú @chuyên chú\n- To address oneself to\n=chuyên chú tìm tòi nghiên cứu khoa học+to address oneself to scientific researches chuyên chế @chuyên chế\n* verb\n- To hold absolute authority, to rule as an autocrat\n=chế độ quân chủ chuyên chế+absolute monarchy\n=sự chuyên chế của vua chúa+the autocracy of kings chuyên chở @chuyên chở\n* verb\n- To transport\n=chuyên chở hàng hoá bằng xe cộ, thuyền bè+to transport goods by vehicles and ships chuyên cần @chuyên cần\n* adj\n- Diligent, industrious, assiduous\n=học tập chuyên cần+to be diligent in one's learning\n=làm ăn chuyên cần+to be industrious in one's work chuyên dùng @chuyên dùng\n- Specially made for (nói về công cụ, máy móc) chuyên gia @chuyên gia\n* noun\n- Expert, specialist, authority\n=chuyên gia về cổ sử+an authority in ancient history\n=chuyên gia y tế+a medical specialist chuyên hoá @chuyên hoá\n* verb\n- To specialize chuyên khoa @chuyên khoa\n* noun\n- Speciality\n=bác sĩ chuyên khoa thần kinh+a doctor with mental diseases as speciality chuyên khảo @chuyên khảo\n* noun\n- Monograph chuyên môn @chuyên môn\n* noun\n- Professional knowledge, profession skill, speciality\n=đi sâu vào chuyên môn+to deepen one's professional knowledge\n* adj\n- Specialized in\n=cửa hàng chuyên môn bán đồ gỗ+a shop specialized in wooden furniture\n=chuyên môn nói láo+to be specialized in telling lies, a specialized liar chuyên môn hoá @chuyên môn hoá\n* verb\n- To make specialized, to make into specialist\n=chuyên môn hoá sản xuất+to make each branch (area) of production a specialized one chuyên nghiệp @chuyên nghiệp\n* noun\n- Profession, trade, vocation\n=trường trung học chuyên nghiệp+a middle vocational school\n=giáo dục chuyên nghiệp+vocational education\n* adj\n- Professional\n=nghệ sĩ chuyên nghiệp+a professional artist chuyên ngành @chuyên ngành\n* noun\n- Limited speciality chuyên trách @chuyên trách\n* verb\n- To specialize in and be responsible for chuyên tu @chuyên tu\n* verb\n- To follow a crash course in\n=lớp chuyên tu tiếng Nga+a crash course in Russian\n=học chuyên tu kỹ thuật+to follow a technical crash course chuyên tâm @chuyên tâm\n* verb\n- To give one's whole mind to\n=chuyên tâm học tập+to give one's whole mind to one's studies chuyên viên @chuyên viên\n* noun\n- Specialist, expert\n=chuyên viên kinh tế+an economic expert (specialist)\n-Middle or high-ranking research worker (in an administrative office or a mass organization) chuyên đề @chuyên đề\n* noun\n- Special subject\n=nghiên cứu từng chuyên đề+to carry research on each special subject\n=hội nghị chuyên đề+symposium chuyến @chuyến\n* noun\n- Trip, flight\n=xe lửa chạy mỗi ngày ba chuyến+there are three train trips a day\n=ba chuyến máy bay một tuần+three flights a week\n=tăng chuyến hàng+to increase the number of goods-carrying trips (freight)\n=chuyến đi thăm nước ngoài+a (visiting) trip to a foreign country\n-Time\n=chuyến này thế nào anh ta cũng bị kỷ luật+this time, he will certainly be disciplined chuyến bay @chuyến bay\n* noun\n-The flight chuyến trước @chuyến trước\n-last time chuyền @chuyền\n* verb\n- To pass, to carry\n=cầu thủ chuyền bóng cho đồng đội+the player passed the ball to a team mate\n=chuyền đất lên đê+to carry earth onto the dyke\n=chuyền tay nhau+to pass on to each other\n-To move one's body from one place to another\n=đánh đu chuyền từ cành cây này sang cành cây khác+to move one's body from one branch to another by swinging, to swing from one branch to another chuyển @chuyển\n* verb\n- To move, to transfer, to shift, to switch over, to change\n=chuyển đi ở nơi khác+to move to another place\n=chuyển quân+to move troops\n=chuyển sang nhà mới+to move in\n=chuyển công tác+to get a transfer\n=chuyển tiền+to transfer money\n=chuyển bại thành thắng+to change defeat into victory\n=lay chẳng chuyển+to shake (a stone...) without being able to move it\n=nói mãi mà hắn vẫn không chuyển chuyển biên @chuyển biên\n* verb\n- To arrange (a piece of music) chuyển biến @chuyển biến\n- To change, to evolve chuyển bánh @chuyển bánh\n- To start moving (xẹ..) chuyển bụng @chuyển bụng\n- Như chuyển dạ chuyển chữ @chuyển chữ\n- Như chuyển tự chuyển di @chuyển di\n- To move, to transfer chuyển dạ @chuyển dạ\n- To begin labour (nói về phụ nữ có mang) chuyển dịch @chuyển dịch\n* verb\n- To move\n=chuyển dịch đồ đạc+to move furniture (from one room to another)\n-To transfer\n=chuyển dịch ruộng đất+to transfer land chuyển giao @chuyển giao\n- To hand over, to make over chuyển hoá @chuyển hoá\n- To transform, to change\n=sự chuyển hoá của năng lượng+the transformation of energy chuyển hướng @chuyển hướng\n* verb\n- To shift\n=chuyển hướng về phía Đông+wind shifts round to the East\n=chuyển hướng kinh doanh+to shift from one kind of undertaking to another chuyển khoản @chuyển khoản\n- Transfer (of money) chuyển ngành @chuyển ngành\n- To be demobilized and given a post as civil servant chuyển ngữ @chuyển ngữ\n* noun\n- Vehicular language, vehicle chuyển nhượng @chuyển nhượng\n- To transfer chuyển tiếp @chuyển tiếp\n* noun\n- Transition\n=câu chuyển tiếp+a transition sentence\n=giai đoạn chuyển tiếp+a transition stage chuyển tự @chuyển tự\n- To transliterate\n=ghi một tên tiếng Nga bằng chữ quốc ngữ theo lối chuyển tự+to transliterate a Russian proper name into Vietnamese chuyển vần @chuyển vần\n- Vicissitude, whirligig\n=con tạo chuyển vần+the whirligig of nature chuyển vị @chuyển vị\n- To transpose chuyển đạt @chuyển đạt\n- To transmit, to communicate (higher level's ideas, orders) chuyển động @chuyển động\n* verb\n- To move\n=không khí chuyển động+the air moves\n=sự chuyển động của các hành tinh+the motion of the planets\n-To rock\n=tiếng hô to chuyển động cả khu rừng+the shout rocked the whole forest area chuyện @chuyện\n* noun\n- Talk, story\n=chuyện đời xưa+a talk about past things\n=chuyện tâm tình+a heart-to-heart talk\n-Job, work matter\n=đâu phải chuyện chơi+it is no playing matter\n=không phải chuyện đơn giản+no simple job (matter)\n-Fuss, trouble\n=kẻ hay làm to chuyện+a fuss-making person, a fuss-pot\n=thôi, đừng vẽ chuyện+don't make any fuss\n=chắc là có chuyện gì nên mới về muộn chuyện phiếm @chuyện phiếm\n* noun\n-Idle talk chuyện trò @chuyện trò\n- Như trò chuyện chuyện tình @chuyện tình\n* noun\n-cove story chuyện vãn @chuyện vãn\n- To chat one's time away\n=chuyện vãn một lúc rồi đi ngủ+they chatted away a few moments of their time, then went to bed chuôi @chuôi\n* noun\n- Handle, hilt\n=chuôi dao+a knife handle\n=chuôi gươm+a sword hilt\n=nắm đằng chuôi+to be on the safe side, to play for safety chuôm @chuôm\n* noun\n- Puddle, pool (in fields)\n-Branch dipped in water (for fish to live in) chuông @chuông\n* noun\n- Bell, buzzer\n=cái chuông+bell\n=kéo chuông nhà thờ+to ring the church bell\n=đồng hồ chuông+a clock with a bell, an alarm-clock\n=chuông điện thoại+the telephone bell\n=bấm chuông gọi thư ký+to press the buzzer for a secretary\n=khua chuông gõ mõ+xem khua chuông cáo phó @chuông cáo phó\n* noun\n-Death-bell;passing-bell chuẩn @chuẩn\n* noun\n- Standard, criterion\n* adj\n- Up-to-standard, up-to-the-mark standard\n=phát âm rất chuẩn+to have a standard pronunciation chuẩn bị @chuẩn bị\n* verb\n- To prepare, to make ready\n=chuẩn bị lên đường+to prepare for one's journey\n=chuẩn bị hành lý+to make one's luggage ready, to pack up\n=chuẩn bị tư tưởng+to prepare ideologically chuẩn chi @chuẩn chi\n- To authorize (some expenditure) chuẩn hoá @chuẩn hoá\n- Như chuẩn mực hoá chuẩn mực @chuẩn mực\n* noun & adj\n-Standard\n=chuẩn mực chính tả+spelling standard\n=xác định cách phát âm chuẩn+to define a standard pronunciation chuẩn mực hoá @chuẩn mực hoá\n* verb\n- To standardize\n=chuẩn mực hoá tiếng Việt+to standardize the Vietnamese language chuẩn tướng @chuẩn tướng\n* noun\n- Brigadier general chuẩn xác @chuẩn xác\n* adj\n- Fully accurate\n=pháo binh bắn rất chuẩn xác+the artillery fire was fully accurate chuẩn y @chuẩn y\n* verb\n- To approve, to grant\n=những điểm sửa đổi trong kế hoạch đã được cấp trên chuẩn y+the amendments to the plan have been approved by higher level chuẩn úy @chuẩn úy\n* noun\n- Commissioned warrant-officer chuẩn đích @chuẩn đích\n* noun\n-goal; norm chuệch choạc @chuệch choạc\n- Như chệch choạc chuốc @chuốc\n* verb\n- To take pains to get, to go to any lengths to get\n=đắt thế mà nó vẫn chuốc về+it was so expensive, but he took pains to get it\n=chuốc lấy hư danh+to go to great lengths to get vain honours\n-To look for, to ask for, to bring on one's head, to court\n=chuốc oán thù+to bring hatred on one's head\n=chuốc lấy sự thất bại nhục nhã+to court humiliating defeat\n-To pour out (wine) for guests chuối @chuối\n* noun\n- Banana\n=quả chuối (bananas) chuối hoa @chuối hoa\n- Canna chuối sợi @chuối sợi\n- Abaca chuốt @chuốt\n* verb\n- To polish\n=chuốt đôi đũa+to polish a pair of chopsticks\n=chuốt câu văn+to polish a sentence chuồi @chuồi\n* verb\n- To glide\n=con cá chuồi xuống ao+the fish glided into the pond\n-To drop (slip) quickly and neatly\n=chuồi gói quà vào túi+to drop quickly and neatly a present in a wrapping into (someone's) pocket\n\n@\n- chuỗi\n* noun\n- String\n=chuỗi ngọc+a string of pearls\n=một chuỗi tiền xu+a string of coins\n-Succession, round, peal\n=chuỗi ngày thơ ấu+a succession (round) of childhood days\n=vang lên những chuỗi cười+to ring with peals of laughter\n-Series chuồn @chuồn\n* noun\n- Như chuồn chuồn\n=phận mỏng cánh chuồn+a precarious lot\n* verb\n- To make oneself scarce, to hop it\n=chuồn cửa sau+to hop it through the back door\n-To move stealthily\n=bọn buôn lậu chuồn hàng đi+the smugglers stealthily moved off their goods chuồn chuồn @chuồn chuồn\n* noun\n- Dragon-fly\n=chuồn chuồn đạp nước+like a dragon-fly skimming the water; a superficial style of work\n#Syn\n- con chuồn chuồn\n=con chuồn chuồn kim chuồng @chuồng\n* noun\n- Stable, sty, cage, coop\n=chuồng heo+a pigsty\n=chuồng cọp+a tiger cage\n=chuồng gà+a hen-coop\n-Enclosure (in which is heaped something)\n=chuồng phân+an enclosure for manure, an enclosed heap of manure chuồng tiêu @chuồng tiêu\n- Như chuồng xí chuồng trại @chuồng trại\n* noun\n- Breeding facilities chuồng xí @chuồng xí\n* noun\n- Latrine chuỗi @chuỗi\n* noun\n-chain; string; series chuỗi ngày @chuỗi ngày\n-succession of days chuộc @chuộc\n* verb\n- To redeem, to ransom\n=chuộc đám ruộng cầm cố cho địa chủ+to redeem a plot of land mortgaged to a landlord\n=chuộc một người bị bắt cóc+to ransom (to redeem, to pay a ransom for) a kidnapped person\n=lập công chuộc tội+to accomplish a distinguished service and redeem one's offence chuộc tội @chuộc tội\n* verb\n-to atone for one's sins chuội @chuội\n* verb\n- To parboil\n-To bleach\n=chuội tơ+to bleach silk\n-To slip through one's fingers chuộng @chuộng\n* verb\n- To value above other things, to attach importance to\n=không chuộng hình thức+not to attach importance to form\n=chuộng sự thật+to value truth above other things chuột @chuột\n* noun\n- Rat, mouse\n=ướt như chuột lột+drenched to the bone, like a drowned rat\n!chuột chạy cùng sào\n-to be at the end of one's tether\n!cháy nhà ra mặt chuột\n-xem cháy\n!chuột sa chĩnh gạo\n-xem chĩnh chuột bạch @chuột bạch\n- Albinic mouse chuột chù @chuột chù\n- Shrew-mouse chuột chũi @chuột chũi\n- Mole chuột cống @chuột cống\n- Sewer-rat, brown rat chuột lang @chuột lang\n- Guinea-pig chuột nhắt @chuột nhắt\n- House-mouse chuột rút @chuột rút\n* noun\n- (y học) Cramp chuột đồng @chuột đồng\n- Field-mouse chà @chà\n* verb\n- To scrape, to crush\n=chà chân dính bùn lên bãi cỏ+to scrape one's muddy feet on the lawn\n=chà đậu+to crush beans\n=từ cảm+Oh, well\n=chà! buồn ngủ quá!+Oh, I feel terribly sleepy\n=chà! trông anh khỏe lắm!+Well! You do look fit! chà là @chà là\n* noun\n- Date, date-palm chà xát @chà xát\n- To rub time and again\n=dùng bông tẩm cồn chà xát chỗ bị cào+to rub a scratch time and again with cotton-wool soaked with alcohol chà đạp @chà đạp\n- To trample on chài @chài\n* noun\n- Casting-net\n=quăng chài+to throw (cast) a casting-net\n=kéo chài+to draw casting-net\n=mất cả chì lẫn chài+to lose lock, stock and barrel\n* verb\n- To fish with a casting-net\n- dùng phụ sau danh từ, hạn chế trong một số tổ hợp)To fish\n=dân chài+fishing people, fishermen\n=thuyền chài+a fishing boat\n=nghề chài+the fishing trade chài bài @chài bài\n- [With] legs spread out\n=Ngồi chài bài+To sit with legs spread out chài lưới @chài lưới\n- Casting and other fishing-nets; fishing trade\n=con nhà chài lưới+children of a fishermen's family\n=nghề chài lưới+the fishing trade, fishing chàm @chàm\n* noun\n-anil, Indigo plant\n-Eczema chàng @chàng\n* noun\n- Large-bladed chisel\n-Young gentleman\n-True love (used by women)\n=anh chàng+a lad\n=một anh chàng vui tính+a jolly lad\n=chị chàng+a lass, a wench\n=chị chàng thẹn, bỏ chạy+the wench got shy and ran off chàng hiu @chàng hiu\n* noun\n-Tree frog chàng hảng @chàng hảng\n* verb\n- To straddle chàng trai @chàng trai\n- [Young] fellow, lad chành @chành\n- Open wide (one's mouth...) chành bành @chành bành\n- (địa phương) Wide open chào @chào\n* verb\n- To greet, to salute\n=chào cờ+to salute the flag\n=chào từ biệt+to say good-bye\n=ngả mũ chào thầy giáo+to take off one's hat and greet one's teacher\n=chào chị, tôi về+good-bye madam (miss, sister...), I am going back\n-To solicit\n=nhà hàng chào khách+the shopkeeper solicits customers, the shopkeeper solicits people for their custom\n=chào hàng+to solicit customers to buy one's goods, to solicit custom for one's goods, to cry one's wares chào hàng @chào hàng\n- Canvass\n=Người đi chào hàng+Canvasser chào hỏi @chào hỏi\n- To pass the time of day chào mào @chào mào\n* noun\n- Red-whispered bulbul chào mời @chào mời\n- Solicit\n=Chào mời khách mua hàng+To solicit people for one's custom chào mừng @chào mừng\n- To extend a welcome to, to do in honour of\n=chào mừng vị khách quý nước ngoài+to extend a welcome to a foreign guest of honour\n=lập thành tích chào mừng ngày quốc khánh+to make achievements in honour of the National Day chào đón @chào đón\n- To welcome, to warmly greet\n=chào đón ngày lễ lớn+to welcome the great festive occasion\n=chào đón những nghị quyết của đại hội+to warmly greet the resolutions of the plenary conference chào đời @chào đời\n- To be brought into the world\n=một em bé chào đời+a baby was brought into the world\n=cất tiếng khóc chào đời+to utter a cry, when brought into the world chày @chày\n* noun\n- xem cá chày\n-Pestle\n=chày giã gạo+a rice-pounding pestle\n-Bell-stick\n=vắt cổ chày ra nước+to be a skinflint chày cối @chày cối\n- (thông tục) To reason absurdly and obstinately, to quibble chày kình @chày kình\n- (văn chương, cũ) Bell-stick, wooden bell-hammer chác @chác\n-(xem) đổi chác chái @chái\n* noun\n- Lean-to\n=nhà ba gian hai chái+a house consisting of three compartments and two lean-tos chán @chán\n* verb\n- To be satiated with, to be tired of\n=chán thịt mỡ+to be satiated with fat meat\n=ngủ đến chán mắt+to have slept oneself to satiety, to have slept one's heart content\n=cảnh đẹp như tranh, mắt nhìn không chán+the landscape was as beautiful as a painting, so their eyes were not tired of looking at it\n-To be disgusted with\n=chán cuộc sống dễ dàng nhưng quá buồn tẻ+to be disgusted with such an easy but too humdrum life\n=chán đến mang tai+to be fed up with\n* adj\n- Dull\n=vở kịch ấy chán quá chán bứ @chán bứ\n- Entirely satiated with chán chê @chán chê\n- More than enough\n=ăn uống chán chê mà không hết+we ate more than enough but there was still plenty of food left\n=chờ chán chê mà chẳng thấy anh ta đến+we waited longer than enough without seeing him show up chán chưa @chán chưa\n- How annoying!\n=Chán chưa! Xe lại xẹp lốp!+How annoying! The bike's got a flat tyre! chán chường @chán chường\n* adj & verb\n- (To be) embittered, (to be) weary\n=tâm trạng chán chường+an embittered heart\n=chán chường cuộc sống cũ+to be weary with the life in the old times chán chết @chán chết\n- Boring to death chán ghét @chán ghét\n* verb\n- To dislike, to disrelish chán ngán @chán ngán\n- Utterly discontented\n=hắn đã chán ngán cuộc đời của người lính đánh thuê+he was utterly discontented with his life as a mercenary\n=tiếng thở dài chán ngán+a sigh of utter discontent chán ngấy @chán ngấy\n- Be fed up with chán ngắt @chán ngắt\n- Boring, dull, wearisome, tedious\n=Bài thuyết trình chán ngắt+A tedious lecture chán nản @chán nản\n* adj\n- Disheartened, dispirited\n=khó khăn chưa mấy mà đã chán nản thì còn làm gì được+if one is disheartened by not so many difficulties, nothing can get done chán phè @chán phè\n- Disgusting, ikksome, humdrum\n=Lao vào những việc chán phè+To be engaged in humdrum tasks chán tai @chán tai\n- Have one's ears jaded by\n=Chúng đã nghe chán tai những lời hứa đó rồi+Our ears have been jaded by these promises chán vạn @chán vạn\n- Oodles of, oceans of\n=còn chán vạn việc phải làm+there are still oodles of things to do chán ăn @chán ăn\n- Lose appetite\n=Chứng chán ăn+Anorexia chán đời @chán đời\n- To be tired of living chánh @chánh\n* noun\n- Head, chief (as opposite to phó)\n=một chánh hai phó+one chief and two deputies\n=chánh tổng+canton chief\n-Sprig, twig chánh chủ khảo @chánh chủ khảo\n- Chairman of the examiners' board chánh hội @chánh hội\n- Speaker of the rural assembly (ở Bắc bộ, thời thuộc Pháp) chánh phạm @chánh phạm\n* noun\n-principal author of a crime chánh sứ @chánh sứ\n- Chief envoy (of a feudal mission)\n=Nguyễn Du đã từng được cử làm chánh sứ sang Trung Quốc+Nguyen Du was once appointed chief envoy to a mission to China\n- như công sứ chánh tổng @chánh tổng\n- Canton chief chánh văn phòng @chánh văn phòng\n- Chief of the Secretariat\n=chánh văn phòng Bộ nội vụ+the Chief of the Home Ministry Secretariat chánh án @chánh án\n* noun\n- Tribunal president\n=ngồi ghế chánh án+to preside over a tribunal cháo @cháo\n* noun\n- Gruel, soup\n=cháo cá+fish gruel\n=cháo lòng+chitterling gruel\n=màu cháo lòng+chitterling gruel coloured, dirty grey\n=thuộc như cháo+to know by heart, to have at one's fingertips cháo hoa @cháo hoa\n- Plain rice gruel, plain rice soup cháo quẩy @cháo quẩy\n- Finger - shaped soufle' batter cháo ám @cháo ám\n- Fish gruel chát @chát\n- Clang\n=đập đánh chát một cái+to hit with a clang\n=tiếng búa đập trên đe nghe chan chát+the hammer strikes the anvil with a series of loud clangs\n* adj\n- Acrid\n=quả chuối xanh chát lè+the green banana tastes pretty acrid\n=chuối chát+green banana (used as vegetable)\n=rượu chát+red grape wine\n=chan chát+rather acrid\n- nói về âm thanh) Clanging\n=súng nổ chát tai chát tai @chát tai\n-Ear\n-piercing; strident. chát xít @chát xít\n- Shockingly acrid cháu @cháu\n* noun\n- Grandchild, grandson, granddaughter\n-Nephew, niece; firstcousin once or twice removed (used for addressing persons of the above said relatives' age or by them when addressing elderly people as self-appellation)\n-Child, children\n=ông được mấy cháu?+how many children have you got? cháu chắt @cháu chắt\n* noun\n- Grandchildren and great-grandchildren; posterity cháu dâu @cháu dâu\n- Wife of one's grandson\n-Wife of one's nephew cháu ngoại @cháu ngoại\n- Child of one's daughter, maternal grandchild cháu nội @cháu nội\n- Child of one's son, paternal grandchild cháu rể @cháu rể\n- Husband of one's grandaughter\n-Husband of one's niece cháu đích tôn @cháu đích tôn\n- Eldest son of one's eldest son cháy @cháy\n* noun\n- xem cá cháy\n-Burned rice (at bottom of a pot)\n-Combustion\n* verb\n- To burn, to blaze\n=củi cháy+firewood burns\n=lửa cháy rực trời+the fire blazed the sky bright\n=cháy nắng+to be sunburnt\n-To parch\n=khát cháy họng+a parching thirst\n=lo cháy ruột gan+to be on tenterhooks cháy bùng @cháy bùng\n- Blaze up, burst into flame[s] cháy sém @cháy sém\n- Licked up by the flame; singed\n=Bàn là nóng quá sơ mi lại cháy sém rồi+The iron is too hot, the shirt has been singed cháy túi @cháy túi\n- (thông tục) Cleaned out\n=canh bạc cháy túi+to be cleaned out in a gambling session cháy đen @cháy đen\n- Carbonized châm @châm\n* noun\n- Acupuncture\n* verb\n- To sting, to prick\n=ong châm quả bầu+a bee stings a gourd\n=bị gai châm vào người+his body was pricked by thorns\n=đau buốt như kim châm+to feel a pricking pain\n-To light, to kindle\n=đánh diêm để châm đèn+to strike a match and light a lamp\n=châm điếu thuốc+to light a cigarette\n=châm ngòi thuốc nổ+to light a fuse châm biếm @châm biếm\n* verb\n- To satirize\n=câu đùa ngụ ý châm biếm+a joke with a satirical implication\n=giọng châm biếm chua cay+a bitterly satirical tone\n=tranh châm biếm+a cartoon châm chích @châm chích\n- To taunt, to sneer\n=lời châm chích độc ác+a cruel taunt châm chước @châm chước\n* verb\n- To adjust, to balance, to allow for\n=châm chước đề nghị của hai bên để làm hợp đồng+to allow for both sides' proposals and draw up a contract\n-To lessen the requirement of\n=có thể châm chước vài tiêu chuẩn không quan trọng+it is possible to lessen the requirement of some unimportant criteria\n=châm chước về điều kiện tuổi+to lessen the requirement concerning age\n-To forgive\n=cứ thành khẩn nhận lỗi, người ta sẽ châm chước cho+if you sincerely admit your mistakes, you will be forgiven châm chọc @châm chọc\n- To sneer, to taunt, to indulge in personalities against\n=phê bình thẳng thắn, tránh châm chọc+to criticize frankly and avoid sneering\n=giọng châm chọc+a sneering tone châm cứu @châm cứu\n- Acupuncture and ignipuncture; acupuncture\n=điều trị bằng châm cứu+to treat by acupuncture (and ignipuncture) châm ngôn @châm ngôn\n* noun\n- Saying, saw chân @chân\n* noun\n- Foot, leg\n=bước chân vào nhà+to set foot in the house\n=con bò bị què một chân+a cow with a lame leg\n=chân giừơng+the legs of a bed, the feet of a beg\n=chân núi+the foot of a mountain\n=kiềng ba chân+a three-legged support, a tripod\n-Position as a member\n=làm chân phụ việc+to have a position as an assistant, to be an assistant chân chính @chân chính\n* adj\n- True, genuine, authentic chân chấu @chân chấu\n- Saw - teeth chân chỉ @chân chỉ\n* adj\n- Simple-minded and truthful\n=con người làm ăn chân chỉ+a simple-minded and truthful person in his work and behaviour\n=chân chỉ hạt bột+very simple-minded and truthful chân chỉ hạt bột @chân chỉ hạt bột\n- Very simplemimded and truthful chân dung @chân dung\n* noun\n- Portrait\n=vẽ chân dung+to paint a portrait\n=tranh chân dung+a portrait\n=tượng chân dung nửa người+a bust chân giá trị @chân giá trị\n* noun\n- True worth\n=chân giá trị của con người+the true worth of man chân giò @chân giò\n- (Pig's) trotters chân giả @chân giả\n- Cork - leg, ammunition leg.\n-(sinh vật) Pseudopod chân không @chân không\n* noun\n- Vacuum\n=bơm chân không+a vacuum-pump chân khớp @chân khớp\n- (động vật) Arthopod chân kính @chân kính\n- Jewel\n=đồng hồ mười bảy chân kính+a seventeen-jewel watch chân lý @chân lý\n* noun\n- Truth\n=tìm ra chân lý+to find the truth chân mây @chân mây\n- (văn chương) Line of horizon, horizon\n=Chân mây cuối trời\n[To] the end of the Earth chân như @chân như\n- (tôn giáo) Eternal truth chân phương @chân phương\n* adj\n- Plain\n=chữ viết chân phương của anh ta rất dễ đọc+his plain handwriting is easy to read\n=con người chân phương+a plain person chân quỳ @chân quỳ\n- Curved leg, console\n=lư hương chân quỳ+a curved-legged incense burner\n=bàn chân quỳ+a console-table chân rết @chân rết\n- Centipede-foot-shaped\n=miếng mạng chân rết+a piece of centipede-foot-shaped darning\n=đào những mương máng chân rết để đưa nước vào ruộng+to dig a centipede-foot-shaped network of canals to irrigate rice-fields\n=ngành thương nghiệp tổ chức thêm nhiều chân rết ở các địa phương+the trade branch sets up many more local centipede-foot-shaped networks chân tay @chân tay\n- Limbs\n- như tay chân\n=lao động chân tay+manual labour, manual work chân thành @chân thành\n-Heartfelt; loyal; sincere chân thật @chân thật\n* adj\n- (nói về con người) Frank, candid, truthful\n=lời nói chân thành+candid words\n-(nói về nghệ thuật) True to life\n=nghệ thuật càng chân thật càng có giá trị+the truer to life art is, the more valuable\n=tác phẩm phản ánh chân thật cuộc sống mới+the work reflects truthfully the new life chân thực @chân thực\n- như chân thật chân truyền @chân truyền\n- Orthodox\n=Giáo lý chân truyền+Othodox dogmas chân trắng @chân trắng\n- Plebeian, commoner chân trời @chân trời\n* noun\n- Horizon\n=mặt trời nhô lên ở chân trời+the sun emerges on the horizon\n-Prospect,vista\n=Chân trời góc biển+over the hills and far away, to the ends of the earth\n=Nhắn ai góc biển chân trời, Nghe mưa ai có nhớ lời nước+non\n-I want to send word to someone at the ends of the world, Do you remember our pledge when hearing the rain fall? chân tu @chân tu\n* verb\n- To be a true believer (bonze, nun..) chân tài @chân tài\n* noun\n- True talent\n=một nghệ sĩ có chân tài+an artist with a true talent; a sterling artist chân tâm @chân tâm\n- True heart; sincerity chân tình @chân tình\n* noun\n- Utter sincerity, heartiness\n=lấy chân tình mà đối xử với đồng chí+to show heartiness in dealing with one's comrades\n* adj\n- Very sincere, heartfelt\n=người bạn chân tình+a very sincere friend\n=lời nói rất chân tình+a heartfelt statement chân tướng @chân tướng\n* noun\n- True nature, cloven hoof\n=lộ rõ chân tướng+to reveal one's true nature, to show the cloven hoof chân vạc @chân vạc\n- Tripodal (like the three legs of a cauldron), troika-like\n=đóng quân thành thế chân vạc+to dispose troops in a tripodal position chân vịt @chân vịt\n- Screw-propeller chân xác @chân xác\n- (ít dùng) Sincerity, truth chân đất @chân đất\n- Barefoot\n=đi chân đất+to go barefoot\n=đội bóng đi chân đất+a barefoot football team châu @châu\n* noun\n- Continent\n=châu á+The Asian continent\n=năm châu bốn biển+the four corners of the earth; all the world\n- Mountain district (thời phong kiến và thuộc Pháp)\n=Administrative division (thời thuộc Hán-Đường)+Pearl\n- (kết hợp hạn chế) Tear\n=châu về hợp phố+lost jewel returns to its owner\n=gạo châu củi quế+rice as dear as pearls, firewood as dear as cinnamon; an excessively high cost of living\n* verb\n- To huddle together châu báu @châu báu\n- Valuables (nói khái quát) châu chấu @châu chấu\n* noun\n- Grasshopper\n=châu chấu đá xe (đá voi)+a grasshopper kicks a carriage (an elephant); David fights Goliath châu mai @châu mai\n* noun\n- lỗ châu mai A loop-hole châu thổ @châu thổ\n* noun\n- Delta\n=châu thổ sông Cửu Long+The Mekong delta chây @chây\n- xem trây chây lười @chây lười\n- xem trây lười chão @chão\n* noun\n- Rope\n=đánh chão+to plait a rope\n=dai như chão rách, dai như giẻ rách+lengthy, dull as ditch water chè @chè\n* noun\n- Tea\n=hái chè+to pluck tea leaves\n=pha chè+to make tea\n-Sweetened porridge (made of glutinous rice, bean..) chè chén @chè chén\n- To feast\n=chè chén linh đình+to indulge in the lavish feasting chè hương @chè hương\n- Flavoured tea, scented tea chè hạt @chè hạt\n- Tea flower buds chè lá @chè lá\n- Tea and cigarettes, baksheesh, bribe\n=tiền chè lá cho lý trưởng trước khi lên quan+to give bribes to the village headman before going to the yamen chè mạn @chè mạn\n- Brown tea chè nụ @chè nụ\n- như chè hạt chèm chẹp @chèm chẹp\n- như chem chép chèn @chèn\n* verb\n- To chock, to make fast with\n=chôn cọc, chèn thêm vài hòn đá+to drive a skate in and make it fast with a few stones\n=chèn (bánh xe) cho khỏi lăn xuống dốc+to chock a car and prevent it from rolling down the slope\n-To cut in deliberately, to block\n=chiếc xe trước chèn chiếc xe sau một cách trái phép+the car in front cut in deliberately against the regulations\n=cầu thủ bóng đá chèn nhau+the football-plyers blocked each other\n* noun\n- Choke\n=chuẩn bị sẵn chèn khi đẩy xe bò lên dốc+to have a choke ready when pushing an ox-cart up the slope chèn lấn @chèn lấn\n- như chèn ép chèn ép @chèn ép\n* verb\n- To block, to keep back chèo @chèo\n* verb\n- To row\n=chèo thuyền+to row a boat\n* noun\n- Oar\n=mái chèo+an oar\n-Traditional operetta\n- Chèo (Traditional operetta) is an original synthesis of folk songs, dances and narration. The words of the play are imbued with the lyricism of folk songs, proverbs and popular sayings. A Chèo play could be put on stage in a large theatre, but it also could be performed successfully on one or two bed mats spread in the middle of a communal house with a cast of only three: a hero, a heroine and a clown. The clown in a Chèo play seems to be a supporting role, but actually he or she is very important to the performance. The clowns present a comic portrayal of social life, with ridiculous and satirical words and gestures they reduce the audience to tears of laughter. The national Chèo repertoire includes among others Truong Vien, Kim Nhan, Lưu Bình Dương Lễ and Quan Am Thị Kính, which are considered treasures of the traditional stage chèo bẻo @chèo bẻo\n* noun\n- Drongo chèo chống @chèo chống\n* verb\n- To row and punt\n=chèo chống mãi mới đưa được thuyền vào bờ+by dint of rowing and punting, he succeeded in bringing the boat to shore\n-To buffet with difficulties\n=một mình chèo chống nuôi cả đàn em+by buffeting with difficulties alone, she managed to bring up her band of sisters and brothers chèo kéo @chèo kéo\n* verb\n- To invite with insistence\n=To solicit (nói về gái ddiếm) chèo queo @chèo queo\n* adj\n- Curled up, coiled up\n=nằm chèo queo vì lạnh+to lie curled up because of the cold ché @ché\n* noun\n- như choé chém @chém\n* verb\n- To cut (with a sword..), to guillotine\n=chém đầu+to cut off (someone's) head\n=xử chém+to execute by the guillotine\n-To sting, to stick it on\n=chỉ đáng một đồng mà bị chém ba đồng+to be stung for three dong for something worth one dong\n=quán này chém tợn+this inn sticks it on\n=chém to kho mặn+to attach more importance to substance than to form\n=chém tre không dè đầu mặt+to do something with little regard for the feeling of the people concerned\n\n@\n- chêm\n* verb\n- To wedge\n=chêm cán cuốc+to wedge a hoe handle\n-To cut in\n=ngồi nghe thỉnh thoảng chêm vào một câu+to listen and cut in from time to time with a sentence\n* noun\n- Wedge chém giết @chém giết\n- To massacre, to slaughter chén @chén\n* noun\n- Cup\n=bộ ấm chén+a set of cups and pot\n-Small bowl\n-Amount of galenical medicine made up in one prescription\n=chén chú chén anh+to be pot companions, to be drinking companions\n=chén tạc chén thù+toasts exchanged in a drinking bout\n* verb\n- To have a booze chén cơm @chén cơm\n* noun\n-Bowl of rice chéo @chéo\n* adj\n- Diagonal, bias, slanting, oblique\n=cắt chéo mảnh vải+to cut a piece of cloth on the bias\n=nhảy chéo sang một bên+to jump obliquely sideways\n=đập chéo bóng+to drive the ball obliquely\n-Crossed, crosswise, crisscross\n=đường ngang ngõ tắt chéo nhau như mắc cửi+sideways and lanes crisscross like a weaving pattern\n=đan chéo+To knit crosswise, to plait crosswise\n=bắn chéo cánh sẻ+to fire crosswise, to lay a cross fire\n* noun\n- Diagonal cloth chéo go @chéo go\n- Diagonal cloth, twill chéo áo @chéo áo\n* noun\n-corner of a coat chép @chép\n* noun\n- xem cá chép\n* verb\n- To copy\n=chép bài tập+to copy a homework\n=bản chép tay+a handwritten copy\n=chép nhạc+to copy a score\n-To record\n=sự kiện được chép vào sử sách+the event was recorded in annals chép miệng @chép miệng\n- To chirp (with one's lips)\n=chép miệng thở dài+to have a sigh with a chirping noise from one's lips, to chirp out a sigh chét @chét\n* noun\n- chét tay Amount that can be hold within the two hands cupped together\n=con gà vừa một chét tay+a chicken which can be hold within the two hands cupped together\n=cuốc chét+A small short-handled hoe\n=lá chét+a leaflet\n=lúa chét+rice aftergrowth\n=xem bọ chét chê @chê\n* verb\n- To make little of, to run down\n=Nói chín thì làm nên mười Nói mười làm chín, kẻ cười người chê+For nine things promised, one should do ten; If for ten things promised, one does only nine, one will be made little of and sneered at\n\n=lợn chê cám+the pig cared little for bran soup (because of some illness)\n=chê ỏng chê eo+to be overparticular about details of a thing to choose; to pick and choose\n!vụng múa chê đất lệch\n- xem vụng chê bai @chê bai\n* verb\n- To speak scornfully of, to disparage\n=dư luận chê bai anh ta đối xử với vợ không tốt+public opinion speaks scornfully of him because of his bad treatment of his wife\n=Canh cải mà nấu với gừng Chẳng ăn thì chớ xin đừng chê bai+If you don't like cabbage soup seasoned with ginger, Don't eat it please and don't disparage it chê chán @chê chán\n- như chán chê chê cười @chê cười\n- To speak scornfully of and sneer at\n=chê cười kẻ hèn nhát+to speak scornfully and sneeringly of the coward chê trách @chê trách\n- To speak scornfully of and criticize (reproach)\n=chê trách thái độ vô trách nhiệm+to speak scornfully of and criticize someone's lack of the sense of responsibility\n=làm việc tốt không ai chê trách vào đâu được+his work is satisfactory, no one can speak scornfully of him and reproach him for anything chêm @chêm\n* verb\n-to wedge; to pack\n= chêm một chân bàn+To pack the short leg of a table chênh @chênh\n* adj\n- Tilted\n=bàn kê chênh+the table is tilted\n-Uneven, of different levels\n=chênh nhau vài tuổi+there is a difference of a few years between them\n=giá hàng không chênh nhau bao nhiêu+the prices of goods are not very different in level\n=mực nước hai bên cống chênh nhau một mét+there is a difference of one meter between the levels of the water on both sides of the culvert\n=chênh sức+of uneven strength chênh lệch @chênh lệch\n- Uneven, unequal, of different levels\n=giá cả chênh lệch+the prices are of different levels\n=lực lượng hai bên rất chênh lệch+both sides' strength is very unequal\n=khắc phục tình trạng trồng trọt và chăn nuôi phát triển còn chênh lệch nhau+to do away with the still uneven development of crop growing and animal husbandry chênh vênh @chênh vênh\n* adj\n- Tottery, tottering\n=chiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suối+a tottery bamboo bridge spanned across the stream\n=nhà sàn chênh vênh bên sườn núi+a tottery hut on stilts on the mountain slope\n=thế chênh vênh như trứng để đầu đẳng+a tottery position like hanging by a thread chì @chì\n* noun\n- Lead\n-Sinker\n=mất cả chì lẫn chài+to lose lock, stock and barrel chì chiết @chì chiết\n* verb\n- To nag\n=chì chiết suốt ngày+to be nagging all day long chìa @chìa\n* noun\n- Key, key-like thing\n=tra chìa vào khoá+to insert a key in a lock\n* verb\n- To stretch out, to extend, to show, to produce\n=chìa tay ra đón ai+to extend one's hand to greet someone\n=chìa cho xem tấm thẻ+to show one's card\n-To jut out, to protrude\n=ban công chìa ra ngoài đường+the balcony juts out over the road chìa khóa @chìa khóa\n* noun\n- Key key\n=cho chìa khoá vào ổ khoá+to put the key in the lock\n=tay hòm chìa khoá+to hold the purse-strings (in a household) chìa vôi @chìa vôi\n- Wagtail (chim) chìm @chìm\n* verb\n- To sink\n=chiếc tàu chìm dưới đáy biển+the ship was sunk deep at the bottom of the sea\n=xác chết chìm xuống nước+the corpse sank into the water\n=chiếc đò đang chìm dần+the boat was slowly sinking\n=khắc chìm+sunk carving\n=của chìm+sunk property, hidden wealth\n=làng xóm chìm trong đêm tối+hamlet and village was sunk in darkness\n=câu chuyện đó đã chìm sâu vào dĩ vãng+that story is sunk deep in the past, that story belongs now to the distant past chìm nghỉm @chìm nghỉm\n- To sink deep chìm đắm @chìm đắm\n- To be sunk in\n=chìm đắm trong vòng trụy lạc+to be sunk in debauchery, to wallow in debauchery chình @chình\n- xem cá chình chí @chí\n* noun\n- Head louse\n-Will, ambition\n=nuôi chí lớn+to nurture a great ambition\n=trước khó khăn không hề nản chí+not to lose heart in front of difficulties\n* từ nối\n- (đi với từ) To, down to\n=từ đầu chí cuối+from the beginning down to the end\n* adv\n- Utterly, extremely chí cha chí chát @chí cha chí chát\n- xem chí chát chí choé @chí choé\n- Strident gibber\n=bầy khỉ cắn nhau chí choé+the band of apes quarrelled in a strident gibber\n=đánh nhau, cãi nhau chí choé suốt ngày+to fight and quarrel, making a strident gibber the whole day chí chát @chí chát\n- Clanging, with a clang\n=tiếng búa chí chát+the clang of a hammer, a clanging hammer chí chết @chí chết\n- To death\n=chạy chí chết mà không kịp+to run oneself to death and be still late\n=lo chí chết+to worry oneself to death chí công @chí công\n- Very just\n=Đấng chí công+Very Just, God\n=Chí công vô tư+public-spirited and selfless\n=đem lòng chí công vô tư mà đối với người, đối với việc+to show public spirit and selflessness in one's dealing with other people and in one's work chí hiếu @chí hiếu\n-very pious chí hướng @chí hướng\n* noun\n- Sense of purpose\n=cùng theo đuổi một chí hướng làm cho dân giàu nước mạnh+to be animated by the same sense of purpose which is to bring prosperity to the people and strength to the country\n=một thanh niên có chí hướng+a youth with a sense of purpose chí khí @chí khí\n* noun\n- Strong will\n=bồi dưỡng chí khí chiến đấu+to cultivate one's strong fighting will chí lý @chí lý\n-chí lý chí nguyện @chí nguyện\n- Wish\n=được thoả chí nguyện+to have one's wish fulfilled chí nguyện quân @chí nguyện quân\n* noun\n- Volunteer, volunteer troop chí sĩ @chí sĩ\n* noun\n- Strong-willed scholar (who upheld a just cause)\n=cụ Phan Bội Châu là một chí sĩ yêu nước+Phan Boi Chau was a strong-willed patriotic scholar chí thiết @chí thiết\n- Very intimate, very close\n=tình anh em chí thiết+very intimate fraternity\n=đồng minh chí thiết+a very close ally chí thú @chí thú\n- Interested in and devoted to\n=làm ăn chí thú+to be interested in and devoted to one's work chí tuyến @chí tuyến\n* noun\n- Tropic chí tình @chí tình\n- Wholehearted\n=người bạn chí tình+a wholehearted friend\n=ăn ở chí tình với mọi người+to show a whole heart in one's dealing with everyone chí tôn @chí tôn\n- Most venerated\n=Đấng chí tôn+The Most Venerated, God chí tử @chí tử\n- Deadly, to death\n=giáng cho những đòn chí tử+to strike deadly blows\n=mấy con thú tranh mồi, cắn xé nhau chí tử+some beasts were disputing a prey, inflicting deadly wounds on one another\n\n=làm việc chí tử+to work oneself to death\n=nghèo chí tử+deadly poor chí yếu @chí yếu\n-Most important chí ác @chí ác\n-Very wicked chí ít @chí ít\n- At least, at the very least chích @chích\n* verb\n- To lance, to tap\n=chích nhọt+to lance a boil\n=chích mủ cao su+to tap (latex from) rubber-trees\n-To sting\n=bị muỗi chích+to be stung by mosquitoes\n-To inject\n=chích thuốc+to inject medicine chích ngừa @chích ngừa\n* verb\n-to inoculate; to get immunisation shot chín @chín\n* number\n-Nine, ninth\n=một trăm lẻ chín+a hundred and nine\n=hai nghìn chín+two thousand nine hundred\n=rằm tháng chín+the 15th day of the ninth month\n=chín người mười ý+Nine men, ten opinions; so many men, so many opinions\n=chín từng mây+cloud-touching, cloud-topped, cloud-capped\n=chín bỏ làm mười+to easily let pass (others' mistakes...), to tolerate\n=đoàn kết không phải là bất cứ cái gì cũng chín bỏ làm mười cho qua chuyện+Solidarity does not mean easily letting pass any mistakes of others as past things chín chắn @chín chắn\n* adj\n- Mature\n=con người chín chắn+a mature person\n=suy nghĩ chín chắn+mature thinking\n=chín chắn trong hành động+to show maturity in one's actions chín cây @chín cây\n- Ripened on the tree chín muồi @chín muồi\n- Ripe\n=quả chín muồi+ripe fruit\n=một kế hoạch đã chín muồi+a ripe plan chín mé @chín mé\n* noun\n- Whitlow\n=ngón tay bị chín mé rất lâu+to have a very painful whitlow on a finger chín mối @chín mối\n-(hình ảnh) hell; hades chín nhừ @chín nhừ\n-Overdone chín suối @chín suối\n- Nether regions, hades chính @chính\n* adj\n- Main\n=cổng chính+the main gate\n=kẻ thù chính+the main enemy\n=nhiệm vụ chính+the main duty\n=nguồn sống chính+the main means of livelihood\n=bản chính+original copy\n-Just, righteous\n=phân biệt chính và tà+to make a difference between the just and the unjust\n=cần, kiệm, liêm chính+industry, thrift, honesty and righteousness chính biến @chính biến\n* noun\n- Political upheaval, putsch chính chuyên @chính chuyên\n* adj\n- Virtuous\n=gái chính chuyên+a virtuous woman chính phủ @chính phủ\n* noun\n- Government, cabinet\n=lập chính phủ+to form a government\n=thủ tướng chính phủ+the Prime Minister chính quy @chính quy\n- Xem chính qui chính quy hoá @chính quy hoá\n- Xem chính qui hoá chính quyền @chính quyền\n* noun\n- State power, regime, government, administration\n=nắm chính quyền+to hold power, to be in power chính sách @chính sách\n* noun\n- Policy chính thể @chính thể\n* noun\n- (Political) regime\n=chính thể quân chủ+a monarchical regime\n=chính thể dân chủ+a democratic regime chính thức @chính thức\n* adj\n- Official\n=bản tuyên bố chính thức của Bộ ngoại giao+an official statement of the Foreign Ministry\n=tin chính thức+official news\n=làm lễ chính thức kết hôn+to hold the official wedding ceremony\n-Full-fledged\n=thành lập chính phủ chính thức thay cho chính phủ lâm thời+to form a full-fledged government in replacement of the provisional one\n=được công nhận đảng viên chính thức sau một năm dự bị+to be recognized as a full-fledged member after a year's probation\n=giờ chính thức+standard time chính thức hoá @chính thức hoá\n* verb\n- To officialize\n=chính thức hoá quan hệ ngoại giao giữa hai nước+to officialize the diplomatic relations between the two countries chính trị @chính trị\n* noun\n- Politics chính trị gia @chính trị gia\n* noun\n- Politician\n=các chính trị gia tư sản+the bourgeois politicians chính trị phạm @chính trị phạm\n* noun\n- Political prisoner, state prisoner chính trị viên @chính trị viên\n* noun\n- Political instructor (at company or battalion level) chính tả @chính tả\n* noun\n- Spelling, dictation\n=viết sai chính tả+to make mistakes in spelling\n=giờ chính tả+a spelling period, a dictation period\n=viết chính tả+to write a dictation chính đáng @chính đáng\n* adj\n- Legitimate\n=nguyện vọng chính đáng+legitimate aspirations chính đảng @chính đảng\n* noun\n- Political party chíp @chíp\n* verb\n- to keep to tighten chít @chít\n* noun\n- Great-great-great-grandchild\n* verb\n- To wind round the head\n=chít khăn+to wind a turban round one's head\n-(nói về đồ mặc) To fit closely\n=thắt lưng da chít bụng+a leather belt fitting closely\n-To stitch tighter\n=chít áo+to stitch tighter a jacket\n=quần chít ống+a pair of tight-legged trousers\n-To stop, to fill in\n=chít vách+to fill in the gaps in a wattle and daub wall chít chít @chít chít\n- To squeak chít khăn @chít khăn\n* verb\n-to wrap a turban around one's head chíu chít @chíu chít\n- To twitter, to cheep\n=chim non chíu chít+fledgelings were twittering chò @chò\n- Parashorea (cây, gỗ) chòi @chòi\n* noun\n- Rudimentary mirador, watch-tower\n=chòi canh+a watch-tower\n=chòi thông tin+a news-broadcasting tower\n* verb\n- To shoot up, to emerge with difficulty\n=cây không chòi lên được vì đất cằn+the tree could not shoot up because of the exhausted soil\n=cố chòi khỏi mặt nước+to try hard to emerge out of the water chòi canh @chòi canh\n* noun\n-watch tower chòm @chòm\n* noun\n- Grove, thicket, tuft\n=chòm cây+a grove\n=râu ba chòm+a three-tuft beard\n-Small hamlet chòm sao @chòm sao\n- Constellation chòm xóm @chòm xóm\n- Hamlet and sub-hamlet chòng @chòng\n* verb\n- To tease (nói về trẻ em)\n=lũ trẻ thích chòng nhau+the children like to tease each other chòng chành @chòng chành\n* adjective\n-cranky; shaky chòng chọc @chòng chọc\n* adj\n- Fixed\n=em bé nhìn chòng chọc vào đồ chơi trong tủ kính+the little boy looked fixedly at the the toys in the shop window, the little boy stared at the toys in the shop window chòng ghẹo @chòng ghẹo\n* verb\n- To tease in a familiar way\n=buông những lời cợt nhã chòng ghẹo phụ nữ+to tease the female sex with familiarities in speech chòong @chòong\n* noun\n- Crow-bar chó @chó\n* noun\n- Cur, ass, donkey\n=đồ chó!+what a cur you are!\n=ngu như chó!+what an ass!\n-Dog spaniel boxer saluki\n=chó già giữ xương+to be a dog in the manger\n=treo đầu dê bán thịt chó+he cries wine and sells vinegar\n=chó cắn áo rách+hardships never come alone\n=chó cùng rứt giậu chó biển @chó biển\n- Seal, sea-dog chó chết @chó chết\n- Damned (tiếng rủa) chó má @chó má\n* noun\n- Dogs, curs and cads\n=quân chó má đến thế là cùng!+they are curs and cads of the deepest dye chó sói @chó sói\n* noun\n- Wolf chó săn @chó săn\n- Hunting dog\n=thính mũi như chó săn+to have a sensitive scent like a hunting dog\n-Running dog chó đểu @chó đểu\n- Arrant cur\n=thằng chó đểu+what an arrant cur! chóa @chóa\n- glaring chóa mắt @chóa mắt\n-Glaring chóe @chóe\n* noun\n-A big jar\n=đỏ chóe+Bright red chói @chói\n* adj\n- Dazzling\n=ánh đèn pha làm chói mắt+the glare of the headlights dazzled our eyes\n=màu này chói lắm+this colour is dazzingly bright\n=đỏ chói+of a dazzingly bright red\n-Shrill\n=tiếng còi nghe chói tai+the siren sounded shrill\n-Shooting, stabbing\n=đau chói ở sườn+to feel a shooting pain in one's ribs\n=choi chói+giving (feeling) some sort of stabbing sensation chói loà @chói loà\n- Blindingly dazzling\n=bầu trời chói loà ánh nắng+the sun was blindingly dazzling in the sky chói lọi @chói lọi\n* adj\n- Resplendent\n=ánh hào quang chói lọi+a resplendent halo\n=tấm gương chói lọi+a resplendent example chói mắt @chói mắt\n* verb\n-to dazzle the eyes\n* adjective\n-dazzilng chóng @chóng\n* adj\n- Fast, rapid, quick\n=chóng hiểu nhớ lâu+rapid comprehension and long memorization\n=phơi nắng cho chóng khô+to put something in the sun to dry quickly\n=không chóng thì chầy+sooner or later\n=trời nắng chóng trưa, trời mưa chóng tối+when it shines, noon comes quickly, when it rains, night falls fast\n=chong chóng+quick!quick!\n=liệu đi chong chóng mà về+try to come back quick, quick! chóng mặt @chóng mặt\n- Dizzy\n=hay chóng mặt vì bị thiếu máu+to feel often dizzy from anemia chóng vánh @chóng vánh\n* adj\n- Prompt, expeditious\n=mọi việc đều chóng vánh nhờ chuẩn bị tốt+everything was done promptly thanks to good preparations\n=giải quyết công việc chóng vánh+to be expeditious in settling business, to expedite business chóp @chóp\n* noun\n- Top\n=chóp núi+the top of a mountain\n-Cap\n=chóp ống khói+a chimney-cap\n=hình chóp+a pyramid chóp bu @chóp bu\n- Top-notch chóp chép @chóp chép\n- Smacking noise\n=tiếng lợn ăn cám chóp chép+the smacking noise of pigs feeding\n=nhai trầu chóp chép+to chew betel and areca-nut with a smacking noise chóp chóp @chóp chóp\n-Smacking noise\n=nhai chóp_chép+To chen with a smacking noise chót @chót\n* noun\n- Extremity, end, last\n=trên chót đỉnh cột cờ+at the extremity of the top of the flag pole\n=màn chót của vở kịch+the ending (final) act of a play\n=tin giờ chót+the news of the last hour, the latest news, the stop-press news\n=thi đỗ chót+to pass last on the list\n* adj\n- Glaring, staring\n=môi đỏ chót+lips of a staring red chót vót @chót vót\n* adj\n- Towering\n=ngôi chùa trên đỉnh núi chót vót+a pagoda on the towering mountain\n=cao chót vót+toweringly high chôm chôm @chôm chôm\n* noun\n- Rambutan\n-A rambutan tree has a broad foliage and many branches. The tree yields fruit at the beginning of the rainy season in the southern provinces. The\n-Chom fruit season finishes at the end of the rainy season (from May to\n-October). The skin of the fruit is tough, thick and hairy. Its pulp is transparent white and tender, and has a cool sweet taste in the mouth.The kind of rambutan most reputed nation-wide is grown in Binh Hoa Phuoc village in Long Ho district (Vinh Long province). During the rambutan season, one can notice the typical bright red colour of rambutan fruit stands located in the markets or along road intersections throughout the southern provinces chôn @chôn\n* verb\n- To bury, to fix in the ground\n=chôn cột+to fix a stake in the ground\n=chôn của+to bury valuables\n=người chết chưa chôn+a dead person waiting to be buried\n=nơi chôn nhau cắt rốn+native place, birthplace chôn chân @chôn chân\n- To confine oneself, to keep oneself shut up\n=hắn chôn chân ở làng, không rời nhà một bước+he confined himself to his village and never went out of his house\n-To pin down chôn cất @chôn cất\n- To inter\n=chôn cất tử sĩ+to inter a war dead chông @chông\n* noun\n- Spike\n=chông tre+a bamboo spike\n=hầm chông+a spike-trap chông chênh @chông chênh\n* adj\n- Tottering\n=phiến đá chông chênh+a tottering slab of stone\n=thế đứng chông chênh+a tottering position chông gai @chông gai\n- Spikes and thorns, difficulties, obstacles and dangers\n=đạp bằng mọi chông gai để tiến lên+to tread flat all obstacles and advance, to advance by contending against difficulties (braving all difficulties) chõ @chõ\n* noun\n- Steamer (for steaming sticky rice)\n=nghe hơi nồi chõ+to believe in hearsay\n* verb\n- To direct one's mouth to\n=nói chõ sang buồng bên cạnh+to speak in the direction of the next room\n=chõ mõm lên gác, gọi to lên+to direct one's mouth upstairs and shout\n=chõ mồm, chõ miệng+To give one's unasked-for view\n=chuyện nhà người ta, chõ mồm vào làm gì+that's their family affair, it's no business of yours to give your unasked-for view about it chõi @chõi\n* verb\n-to resist; to oppose; to support chõm @chõm\n* verb\n- To pinch\n=chõm của người khác+to pinch others' things chõm chọe @chõm chọe\n* adj\n- Imposing (sitting position)\n=ngồi chõm chọe giữa sập+to sit imposingly in the middle of the ornate bed chõng @chõng\n* noun\n- Narrow bamboo bed\n=thiếu phản kê thêm chõng+for lack of plank beds, to put in place a few narrow bamboo beds chùa @chùa\n* noun\n- Pagoda\n=chùa nát bụt vàng, chùa rách bụt vàng+a golden Buddha in a dilapidated pagoda\n=vắng như chùa bà Đanh+unpopulated like the desert chùa chiền @chùa chiền\n- Pagodas (nói khái quát) chùi @chùi\n* verb\n- To rub off, to scrape off\n=chùi chân vào bãi cỏ+to scrape one's feet clean on the grass\n=chùi vết bẩn+to rub off a smear\n-To wipe, to mop\n=chùi nước mắt+to mop one's tears chùm @chùm\n* noun\n- Cluster, bunch\n=chùm nho+a bunch of grapes\n=chùm chìa khoá+a bunch of keys\n-Pencil\n=chùm đường thẳng+a pencil of straight lines\n-Raceme\n=hoa mọc thành chùm+the flowers grow in raceme chùm hoa @chùm hoa\n* noun\n-cluster of flowers chùn @chùn\n* verb\n- To recoil, to shrink, to flinch from\n=không chùn bước trước khó khăn+not to shrink (flinch) from difficulties chùn chụt @chùn chụt\n- Xem chụt chùng @chùng\n* verb\n- Như chùn\n* adj\n- Slack\n=dây đàn chùng+a slack musical chord\n-Baggy\n=quần chùng+baggy trousers chùy @chùy\n* noun\n- Club\n-Whack, thwack, thump, heavy thrashing chú @chú\n* noun\n- Uncle (younger brother of one's father), uncle (affectionate form of address)\n=chú ruột+Uncle (one's father's younger brother)\n- (Affectionate appellation and address used with little boys)\n- (Form of address and appellation used with young men)\n- (Ironical form of address and appellation used with personified animals)\n- (Affectionate, considerate or familiar form of address and appellation used with men regarded as equal to one's uncle, younger brother)\n=Thần chú+Incantation, spell\n=phù thủy đọc chú+a sorcerer uttered his incantation chú dẫn @chú dẫn\n- Note and quotation\n=sách có chú dẫn đầy đủ+a book with complete notes and related quotations\n=lời chú dẫn của tác giả+the author's notes chú giải @chú giải\n- Như chú thích chú mày @chú mày\n- (Familiar form of address used with one's younger brother or a young man about the same age) chú mình @chú mình\n- (Intimate form of address used with one's younger brother or a young man about the same age and position) chú mục @chú mục\n* verb\n- To gaze at, to concentrate one's attention upon chú thích @chú thích\n- To provide with notes\n* noun\n- Note\n=chú thích ở cuối trang+a footnote\n-(khẩu ngữ)Thief chú trọng @chú trọng\n* verb\n- To attach special importance to\n=chú trọng cả chất lượng lẫn số lượng sản phẩm+to attach special importance to both the quality and quantity of the products chú tâm @chú tâm\n* verb\n- To give one's whole mind to\n=chú tâm học tập+to give one's whole mind to one's study chú ý @chú ý\n- To pay attention to\n=chú ý nghe thầy giảng bài+to pay attention to the teacher's explanations\n=chú ý, phía trước có xe!+attention! there is a car coming\n-To be constantly concerned with\n=chú ý dạy dỗ con cái+to be constantly concerned with one's children's education chúa @chúa\n* noun\n- Master\n=vắng chúa nhà gà bới bếp+sleepy master makes his servants a lout\n-Lord, suzerain\n=chúa phong kiến+a feudal lord\n=vua Lê chúa Trịnh+The Le Kings and the Trinh Lords\n-Governor\n=chúa ngục+a gaol governor\n=chúa đảo+an island governor\n-God, Creator\n=một người Công giáo kính Chúa yêu nước+a God-fearing and patriotic catholic chúa công @chúa công\n* noun\n- Lord chúa nhật @chúa nhật\n- Như chủ nhật chúa trời @chúa trời\n- God, Creator chúa tể @chúa tể\n* noun\n- Supreme ruler\n=làm chúa tể một vùng+to be supreme ruler of a region chúc @chúc\n* verb\n- To tilt\n=đầu cán cân chúc xuống+the end of the balance-beam tilted\n=máy bay chúc xuống+the plane had its head tilted, the plane dived\n-To wish\n=chúc bạn đạt nhiều thành tích+to wish one's friend many achievements\n=thư chúc Tết+a New Year letter (with wishes for a Happy New Year) chúc mừng @chúc mừng\n* verb\n- To congratulate chúc thư @chúc thư\n* noun\n- Will, testament chúc thọ @chúc thọ\n- To wish (an elderly person) longevity\n=Chúc thọ: Phong tục của đồng bào Khmer Nam bộ. Khi cha mẹ, thầy học đến tuổi già, học trò, con cháu sẽ tổ chức lễ chúc thọ cha mẹ, thầy học để mong cho họ mạnh khỏe, sống lâu và mang ý nghĩa trả ơn+Chúc thọ (Longevity wishing ceremony): A custom from the Khmer (Khơ-Me) community in South-Vietnam. When their parents or teachers reach the old age, children or learners show their profound gratitude to them by celebrating a ceremony to wish them good health and long life chúc tụng @chúc tụng\n- To express one's wishes and praises chúc từ @chúc từ\n* noun\n- Formal eulogy with wishes (at a ceremony, banquet...) chúi @chúi\n* verb\n- To bend one's head forward\n=đi hơi chúi về phía trước+to walk with one's head a little bent forward\n=thuyền chúi mũi+the boat bent its prow forward, the boat dipped its prow\n-To be completely engrossed in\n=chúi vào công việc+to be completely engrossed in one's work chúi mũi @chúi mũi\n- như chúi chúi đầu @chúi đầu\n- như chúi chúm @chúm\n* verb\n- To round (lips)\n=chúm miệng hu'yt sáo+to round one's lips and whistle chúm chím @chúm chím\n- To open slightly (one's lips) chúng @chúng\n* noun\n- Masses\n* pronoun\n- We, us, they, them, you\n=chúng anh+we\n=mấy con chó này chúng nó khôn lắm+these dogs they are very intelligent, these dogs are very intelligent chúng mình @chúng mình\n- We, us, pals\n=bọn chúng mình đi chơi đi+let's pals go for a walk chúng nó @chúng nó\n-They; them chúng sinh @chúng sinh\n- Living beings\n=Souls of the dead (theo lối nói của đạo Phật) chúng ta @chúng ta\n- We, us (including person addressed) chúng tôi @chúng tôi\n- We, us (not including person addressed) chút @chút\n* noun\n- Great-great grandchild\n=Whit (chỉ dùng phủ ddi.nh), dash (of pepper, whiskỵ.), crumb (of+information, comfort). little chút chít @chút chít\n- Squeak (tiếng chuột kêu)\n* adj\n- Dumpy (nói về trẻ em) chút xíu @chút xíu\n- A dash, a tiny bit\n=chút xíu giấm+a dash of vinegar chút ít @chút ít\n- A little chút đỉnh @chút đỉnh\n- A little bit Chăm @Chăm\n- dân tộc Chăm\n- With about 100,000 inhabitants, Chăm (Chàm, Chiêm, Hời) ethnic group originates from Ancient Chăm Pa Kingdom. They live mainly in Ninh Thuận, Bình Thuận, Bình Định, Phú Yên. Belonging to Mã Lai-Đa Đảo linguistic group, the Chăm people remains influenced by matriarchy and Indian culture. The ancient Chăm writing is Sanskrit-based. Hinduism+and Mohammedanism are their principal religions\n- THE UNIQUE CHĂM CULTURE: The Chăm culture is a unique tradition, contributing much to the+diversity and richness of the Vietnamese multi-ethnic culture. From the first century AD, the Chăm people received deep influences from Indian culture. In the 7th century AD, Chăm Pa was already a kingdom with a capital in Trà Kiệu (now Quảng Nam) with a temple dedicated to the Indian Valmiki and his famous epic, the Ramayana By the middle of the 8th century AD, their capital was shifted to Nha Trang and five years later to Đông Dương, 15 km away from Trà Kiệu in the southeast.\n- The Chăm are one of the 53 ethnic groups in Vietnam and comprise various subgroups. There are around 98,000 Chăm people, including the Chăm Hroi in Bình Định, Phú Yên and those living in Ninh Thuận, Bình Thuận and other parts of southern Vietnam Inhabiting a large area, the Chăm also have many diversified customs and social practices. While most of the Chăm in Saigon, AnGiang and Tây Ninh, and the Chăm from Cambodia follow Islam, those living in Bình Thuận, Ninh Thuận provinces follow Brahmanism. Islam is modified to suit the people here and is called 'Baní. The Chăm language is of the+Malayo-Polynesian family and is spoken by about 250,000 people (G Moussay, Dictionaire Cham-Vietnamien-Francais, published by Phan Rang Culture Centre 1971). However, it does not necessarily follow that the Chăm in different regions can fully understand each other. It is natural that the Chăm borrow local words and expressions at the place they reside, mainly from Khơ Me and Vietnamese. In terms of their script, only the Cham Dong (in Bình Thuận, Ninh Thuận provinces) have preserved their original script. The Chăm script is now being taught at elementary school to help maintain this unique linguistic tradition. The Chăm also+utilised the Akhar Thrah scripts from Nam An which has been incorporated into present-day Chăm scripts. Ancient texts written on papyrus or paper+used both of these scripts and include various epics and love stories such as the Devamuno Inra Patra, Ummurup, Cambini, Bini-Cam, Sah Pakei, Patauw Kamai, Patauw adat Likei etc. This ancient literature gives a clear picture of the life and society of the Chăm through history. Together with academic literature, the Chăm also have very rich popular literature+which comprises hundreds of stories, sayings, idioms, puzzles, songs etc., which make up a precious literary tradition. Chăm people have songs for+fishing using the 'vai chai' rhythm (pwoc jah), betrothals (danh dom da ra), milling rice (danh rasung chai) etc. These rhythms are also sung during festivities with dances which have become a real attraction to spectators. Surely the greatest and most unique contribution from the Chăm culture is their architecture and carvings Historical stupa compounds in Mỹ Sơn (Quảng Nam-Đà Nẵng), Tháp Bà (Nha Trang), Tháp Chàm (Ninh Thuận) and various Tara statues in Đông Dương, and Apsaras in Trà Kiệu have all had their position+confirmed in the Southeast Asian sculptural tradition.+Though most of these works were created for religious purposes and stemmed from Brahmin spiritualism, they became popularised and part of the Chăm+national culture. As such, the Indian-inspired Vishnus, and Shivas went through considerable transformations and became more human when recreated by Chăm artisans.=In the present day, the Chăm people have adjusted their lives to local conditions. People in Tây Ninh mostly work in agriculture, fishing and+commerce while those who live near Saigon have developed an urban lifestyle. The majority, however, still maintain traditional professions like cultivation, husbandry, weaving and ceramic production. Chăm+handicrafts are now exported to various countries where they are highly appreciated due to their unique style and high quality workmanship chăm @chăm\n* noun & verb\n- (To be) assiduous, (to be) diligent\n=chăm học chăm làm\n- to be) assiduous in one's studies, in one's work\n=đọc sách rất chăm+(to be) very diligent in reading\n* verb\n- To diligently look after\n=chăm con+to diligently look after one's children\n=chăm đàn gia súc+to diligently look after one's domestic animals chăm bón @chăm bón\n- To cultivate, to tend\n=trồng cây nào phải chăm bón cho tốt cây ấy+each plant grown must be properly cultivated chăm chú @chăm chú\n* adj\n- Concentrating, with concentration\n=học sinh chăm chú nghe thầy giảng bài+the pupils listened with concentration to their teacher's explanation of the lesson\n=nhìn chăm chú+to look at with concentration\n=chăm chú vào công việc+to concentrate on one's work chăm chút @chăm chút\n* verb\n- To nurse\n=chăm chút con thơ+to nurse one's little child\n=chăm chút cây non+to nurse a sapling chăm chắm @chăm chắm\n- Nhìn chăm chắm\n-To look fixedly at chăm chỉ @chăm chỉ\n* adj\n- Assiduous, laborious chăm lo @chăm lo\n- To give one's mind to improving\n=chăm lo học tập+to give one's mind to improving one's studies\n=chăm lo đến đời sống nhân dân+to give one's mind to improving the people's living conditions chăm nom @chăm nom\n* verb\n- To care for\n=chăm nom người già yếu+to care for the old and feeble\n=chăm nom đồng ruộng+to care for one's fields chăm sóc @chăm sóc\n* verb\n- To attend on (upon), to care for chăn @chăn\n* noun\n- Blanket\n=chăn len+a woolen blanket\n=chăn bông+a padded cotton blanket\n* verb\n- To tend, to graze, to pasture, to herd\n=chăn bò+to tend oxen, to graze oxen\n=chăn ngỗng+to tend geese\n=chăn trẻ+to tend (farm) children\n- To breed, to raise (nói về tằm)\n=chăn tằm+to breed silkworm chăn chiếu @chăn chiếu\n- Blanket and mat\n- (nghĩa bóng) Conjugal life\n=Tình chăn chiếu+Conjugal affection chăn dắt @chăn dắt\n- To herd, to tend\n=chăn dắt trâu bò+to herd oxen and buffaloes\n-To tend, to mind\n=chăn dắt đàn em nhỏ+to tend a band of little brothers and sisters chăn gối @chăn gối\n- Blanket and pillow; bed and board; connubiality\n="Chưa chăn gối cũng vợ chồng"+Although having not shared bed and board, we are already man and wife\n=chăn đơn gối chiếc+unshared blanket and single pillow; grass widowhood; spinsterhood chăn nuôi @chăn nuôi\n- To breed, to raise\n=chăn nuôi lợn gà+to breed pigs and poultry\n=trại chăn nuôi+a breeding farm\n=phát triển chăn nuôi thành một ngành sản xuất chính+to make breeding a main activity chăn thả @chăn thả\n- To graze, to pasture chăng @chăng\n* verb\n- như giăng\n* adv\n- Not any\n=nghe lõm câu được câu chăng+to overhear one sentence and not the other, to overhear every other sentence\n* từ đệm\n- Surely; isn't it, is it, doesn't it, does it.\n=chậm rồi chăng+is it late, surely\n=việc ấy nên chăng?+we should do that, shoudn't we?\n=Nước non một gánh chung tình Nhớ ai, ai có nhớ mình chăng+ai? the whole land is pervaded with our constant love, I think of him, and he does of me, doesn't he? chăng lưới @chăng lưới\n* verb\n-To spead; a net chăng màn @chăng màn\n* verb\n-To hang a mosquito net chăng nữa @chăng nữa\n- Even of\n=Có phải đi bộ suốt chăng nữa, tôi cũng sẽ đến đó+Even if I have to walk all the way, I'll get there chĩa @chĩa\n* noun\n- Fishing fork, fish lance\n* verb\n- To fish with a fish lance (fishing fork)\n-To point at, to direct, to train upon\n=chĩa lưỡi lê vào ngực ai+to point one's bayonet at someone\n=nòng súng chĩa lên cao+the gun's barrel was trained high\n=chĩa mũi nhọn đấu tranh vào kẻ thù chính+to direct the spearhead of the struggle at the main enemy chĩnh @chĩnh\n* noun\n- Terracotta jar\n=chĩnh đựng mắm+a pickled fish jar\n=chuột sa chĩnh gạo+to land in a mint of money, to get a windfall\n=mưa như cầm chĩnh đổ+to rain cats and dogs chĩnh chện @chĩnh chện\n* adj\n- Grand, stately\n=ngồi chĩnh chện+to sit with a grand air\n=áo quần chĩnh chện+grand clothes chũm @chũm\n* noun\n- Top cut off an areca-nut chũm chọe @chũm chọe\n* noun\n- Cymbal chũn chĩn @chũn chĩn\n* adj\n- Plump, chubby\n=đôi lợn chũn chĩn+two plump pigs chơ chỏng @chơ chỏng\n- Xem chỏng chơ chơ vơ @chơ vơ\n* adj\n- Derelict, desolate\n=hòn đảo chơ vơ ngoài biển+a derelict island on the high sea\n=cây cổ thụ chơ vơ ngoài đồng+a desolate ancient tree in a field chơi @chơi\n* verb\n- To play\n=trẻ con chơi ngoài sân+the children played in the yard\n=dễ như chơi+like child's play\n=chơi bài+to play cards\n=chơi đàn piano+to play piano\n=chơi bóng tròn+to play football\n=chơi cho một vố đau+to play a bad trick on someone\n=chơi khăm+to play a nasty trick\n=khách làng chơi chơi bời @chơi bời\n* verb\n- To be friends\n-To indulge in play\n=chỉ chơi bời, không lo học+to be more interested in playing than in learning\n-To play at\n=làm chơi bời+to play at working chơi chữ @chơi chữ\n* verb\n- To play on words, to make a pun chơi gái @chơi gái\n* verb\n- To frequent prostitutes chơi ngang @chơi ngang\n- To act unconventionally\n-To commit adultery chơi trèo @chơi trèo\n- To keep company with older (wealthier) people chơi trội @chơi trội\n- To give oneself airs, to play the high and mighty chơi vơi @chơi vơi\n* adj\n- Lonely, solitary\n=hòn đảo nhỏ chơi vơi giữa biển+a small lonely island on the high sea chơi ác @chơi ác\n* verb\n-To play a nasty trick chơi đùa @chơi đùa\n- To play chơi đĩ @chơi đĩ\n* verb\n-To frequent prostitutes chơm chớp @chơm chớp\n- Xem chớp chơm chởm @chơm chởm\n* adj\n- Craggy, rugged, bristling\n=đường núi chơm chởm những đá+the mountain path was craggy with rocks\n=những mũi chông chơm chởm+bristling pikes chư @chư\n* adv\n- (Particle denoting plurality)\n=chư ông, chư vị+gentlemen\n=chư huynh+elder brothers chư hầu @chư hầu\n* noun\n- Vassal, vassal state, satellite state chư tướng @chư tướng\n-All the generals chưa @chưa\n* adv\n- Yet, not yet\n=chưa ai tới cả+nobody has come yet\n=chưa bao giờ+never before\n=ăn chưa no+not to have eaten one's fill yet\n=mười hai giờ rồi, đi ngủ chưa?+it is 12, are you going to bed yet?\n-(Particle used in question tags, asking for affirmation)\n=tai hại chưa, trời mưa rồi!+it is disastrous, isn't it? It has started raining\n=lạ chưa kìa, đến giờ này mà không thấy anh ấy đến?+it is strange, isn't it, that he has not turned up at this late hour\n=chưa ráo máu đầu+to be still a chicken chưa bao giờ @chưa bao giờ\n* adverb\n-never chưa chừng @chưa chừng\n- Perhaps, maybe chưa hề @chưa hề\n- Never\n=tôi chưa hề gặp ông ta+I have never met him chưng @chưng\n* verb\n- To show off, to sport\n=chưng bộ đồ mới+to sport a new suit\n=chưng bằng cấp+to show off one's degree\n=Như trưng+To boil down\n=chưng nước mắm+to boil down some fish sauce\n-To distil\n* từ nối\n- Như ở, tại chưng bày @chưng bày\n- Như trưng bày chưng cất @chưng cất\n- To distil chưng diện @chưng diện\n- Showing off, swanky (in one's way of dressing, or decoration)\n=ăn mặc chưng diện+to sport swanky clothes, to dress for swank\n=nhà cửa chưng diện+a swanky house chưng hửng @chưng hửng\n- Như tưng hửng chương @chương\n* noun\n- Chapter\n=quyển sách mười chương+a ten-chapter book chương trình @chương trình\n* noun\n- Programme, plan, syllabus\n=chương trình làm việc+a programme (plan) of work\n=chương trình nghị sự của một hội nghị+the programme of a conference, the agenda of a conference\n=chương trình toán+a mathematics syllabus\n=chương trình đại học về sử+a university-level history syllabus\n=lập chương trình cho máy tính điện tử+to work out a programme for an electronic computer\n=Như cương lĩnh chước @chước\n* noun\n- Dodge, trick, resort\n=dùng đủ mọi chước mà vẫn không xong+it was not done for all the tricks resorted to\n* verb\n- To exempt, to dispense with, to excuse\n=chước bớt giỗ Tết+to dispense with the observance of some death anniversaries and festivals\n=tôi bận không đến được, xin chước cho+I'll be too busy and won't be able to come, please excuse me chướng @chướng\n* adj\n- Offending the sight, unaesthetic, unseemly, unsound, unpalatablẹ.\n=cái giừơng kê ngay giữa phòng, chướng lắm!+how unaesthetic to put a bed right in the middle of the room!\n=câu nói nghe rất chướng+how unpalatable that statement!\n=ăn mặc lố lăng chướng cả mắt+such excentric clothing is a real eyesore chướng khí @chướng khí\n* noun\n- Miasma chướng ngại @chướng ngại\n* noun\n- Obstacle, hurdle\n=nhảy qua các chướng ngại trong cuộc thi+to clear all the hurdles in the race chướng ngại vật @chướng ngại vật\n* noun\n- Barricade, barrier chướng tai @chướng tai\n- Unpalatable, unacceptable\n=chướng tai gai mắt+objectionable, unseemly\n=những việc chướng tai gai mắt+objectionable deeds chườm @chườm\n* verb\n- To apply compresses to\n=chườm nóng+to apply hot compresses to\n=túi chườm nước đá+an ice-bag (to be used as a cold compress) chường @chường\n* verb\n- to appear chưởi @chưởi\n- Như chửi chưởng bạ @chưởng bạ\n- Village land registrar (thời phong kiến và thuộc Pháp) chưởng khế @chưởng khế\n* noun\n-Notary; public notary chưởng lý @chưởng lý\n* noun\n-Attorney\n-general; public proscentor chưởng ấn @chưởng ấn\n* noun\n-keeper of the seals chượp @chượp\n- Brined (salt-pickled) fish (from which fish sauce is made) chạ @chạ\n* adj\n- Promiscuous\n=ở chạ+to live promiscuously, to live in promiscuity chạc @chạc\n* noun\n- Fork\n=chạc cây+a fork of a branch\n=chạc ba+a three-pronged fork\n=chạc chữ Y+a Y-shaped fork (in a machine)\n-Bamboo plaited cord\n=xỏ chạc vào mũi trâu+to run a bamboo plaited cord through a buffalo's nose\n* verb\n- như ghẹ\n=ăn chạc bữa cơm+to sponge a meal (from somebody) chạch @chạch\n* noun\n- Loach\n=lươn ngắn lại chê chạch dài+the swamp-eel, which is short, disparages the loach as too long; the pot calling the kettle black chạm @chạm\n* verb\n- To touch\n=tay cầu thủ chạm vào quả bóng+the player's hand touched the ball\n=chân chạm đất+his feet touched ground\n-To encounter\n=chạm địch+to encounter the enemy\n=chạm một người lạ mặt trong rừng+to encounter a stranger in the wood\n-To hurt\n=chạm đến danh dự+to hurt someone's honour\n=chạm quyền lợi ai+to hurt someone's interests\n-To carve chạm chìm @chạm chìm\n- Intaglio chạm cốc @chạm cốc\n- Clink glasses chạm cữ @chạm cữ\n- (từ cũ) Dead before the mother's abstinence period after childbirth\n- said of a baby) chạm mặt @chạm mặt\n- To meet face to face, to face\n=như chạm ngõ chạm ngõ @chạm ngõ\n- To pay a plighting visit\n=mang trầu cau đến chạm ngõ+to bring areca nuts and betel for a plighting visit\n=lễ chạm ngõ+a plighting ceremony chạm nọc @chạm nọc\n- To touch (someone) to the raw, to cut (someone) to the quick\n=bị chạm nọc, anh ta bèn đánh trống lảng+touched to the quick, he just changed topics as a diversion chạm trán @chạm trán\n* verb\n- To meet face to face, to face\n=hai lực lượng đối địch chạm trán nhau+the two opposing forces met face to face\n=cuộc chạm trán bất ngờ+a surprise encounter chạm trổ @chạm trổ\n- To carve\n=nghệ thuật chạm trổ+the carving art\n=mái đình chạm trổ+a carved roof of a communal house chạm vía @chạm vía\n- To bring bad luck on, to put a jinx on chạn @chạn\n* noun\n- Larder, pantry, cupboard chạng @chạng\n* verb\n- To stand astride\n=chạng hai chân để giữ thế đứng vững vàng+to stand astride to keep in steady position\n=ngồi chạng chân trên mình trâu+to sit astride on buffalo's back, to ride on a buffalo\n=chạng háng+to stand widely astride, to straddle chạng vạng @chạng vạng\n* noun\n- Twilight, dusk\n=từ mờ sáng đến chạng vạng+from dawn to dusk\n=trời đã chạng vạng+it is twilight\n=chạng vạng tối, anh ta mới về+only at dusk did he come back chạnh @chạnh\n* verb\n- To be affected by some melancholy feeling\n=nghe điệu hò, chạnh nhớ đến quê hương+on hearing the chanty, he was affected by homesickness; on hearing the chanty, he felt homesick chạnh lòng @chạnh lòng\n- (To be) affected, (to be) moved chạo @chạo\n* noun\n- Salad of pig's underdone sliced skin and grilled rice flour and aromatic herbs chạo rạo @chạo rạo\n- Tumultuous chạp @chạp\n* noun\n- Twelfth month, last month\n=tiết một chạp+the eleventh and twelfth month period\n- đi với giỗ tết) Ancestors' worship\n=ngày giỗ, ngày chạp+death anniversary days, ancestor-worshipping days chạt @chạt\n* noun\n- nước chạt Brine (from which salt is got)\n-Salt-pond chạy @chạy\n* verb\n- To run\n=cầu thủ chạy theo quả bóng+the players ran after the ball\n=chạy nhanh như bay+to run as fast as a rabbit\n=chị ấy thường vẫn chạy đi chạy về thăm bố mẹ+she usually makes a run to her parents' home\n=tàu chạy trên đường sắt+the train runs on rails\n=có cảm giác lành lạnh chạy qua xương sống+to feel a shiver of cold run through one's spine\n=máy chạy thông ca+the machine runs through shifts\n=đồng hồ chạy chậm+this watch runs slow, this watch is slow\n=đài chạy pin chạy chọt @chạy chọt\n* verb\n- To solicit\n=hắn đút lót bọn quan lại, chạy chọt chức lý trưởng+he bribed mandarins to solicit the position of village headman\n=chạy chọt khắp nơi+to run about soliciting favours chạy chợ @chạy chợ\n- To huckster\n=quanh năm chạy chợ, gặp gì buôn nấy+to huckster all year round and trade in anything chạy chữa @chạy chữa\n* verb\n- To treat with every possible means (a seriously ill person)\n=thầy thuốc đã hết lòng chạy chữa mà bệnh vẫn không giảm\n despite the doctor's treating with every possible means, his illness did not abate chạy giấy @chạy giấy\n- (từ cũ) Work as a messenger chạy hiệu @chạy hiệu\n- (từ cũ, thông tục) Play a secondary role, play second fiddle chạy loạn @chạy loạn\n- Seek safety from the war, flee from the war chạy làng @chạy làng\n- To throw up the game and go bankrupt chạy mất @chạy mất\n* verb\n-To run away chạy quanh @chạy quanh\n- Be somewhere about\n=Anh ấy chạy quanh đâu đấy+He is somewhere about chạy rà @chạy rà\n- Run in\n=Xe mô tô này chưa chạy rà+This motor - cycle has not been run in yet chạy rông @chạy rông\n- Roam about, run about chạy tang @chạy tang\n- Mourning-avoiding\n=cưới chạy tang+wedding (hurriedly held while a member of either party's family was dying or his death had not been announced) chạy theo @chạy theo\n- Run after\n=Chạy theo lợi nhuận+To run after profits chạy thoát @chạy thoát\n* verb\n-To have a narrow escape chạy tiền @chạy tiền\n- To go in search for money\n-To bribe, to pay a bribe chạy việc @chạy việc\n- Go in search of a job, look for a job chạy vạy @chạy vạy\n- To move heaven and earth\n=một mình chạy vạy nuôi sống cả gia đình+to move heaven and earth by oneself to support one's whole family chạy vụt @chạy vụt\n- Run like the wind chạy ùa @chạy ùa\n- Rush, stream\n=Giờ nghỉ học sinh chạy ùa ra khỏi phòng+At breaks the pupils stream out of the classroom chạy điện @chạy điện\n- (y học,khẩu ngữ) Electrotherapy chạy đua @chạy đua\n* verb\n- To race\n=chạy đua với thời gian, đắp xong con đê trước mùa mưa lũ+to race against time and finish building the dyke before the flood season\n=chạy đua vũ trang+an arms race chả @chả\n* noun\n- Grilled chopped meat, grilled chopped fish, grilled chopped shrimp, shish kabab\n=chả cá+grilled chopped fish\n=bún chả+grilled chopped meat and vermicelli\n-Cha ca (grilled chopped fish) is a kind of time-consuming and meticulously prepared food. To enjoy it, you will have on the table various auxiliary dishes: A small bowl of tasty Mam Tom (shrimp paste) mixed with a few drops of rice liquor and lemon juice, then carefully stirred with some added slices of hot chilly. A plate of roasted groundnuts, which are a rich brown colour following the removal of their flimsy covers\n-Accompanying the two dishes will be a plate of pure white rice vermicelli and a plate of spicy vegetables. Finally, a stove with a pan of boiling oil on its top will be placed on the table. You will open the grilles to allow pieces of grilled fish to drop into the oil. Things are done in this way to ensure that connoisseurs receive piping hot food chả bù @chả bù\n- như chẳng bù chả chớt @chả chớt\n* adj\n- Half-serious half-joking\n=giọng chả chớt+a half-serious half-joking voice\n=nói chả chớt+to speak in a half-serious half-joking voice chả giò @chả giò\n- như chả rán chả là @chả là\n- (khẩu ngữ) It is because\n=chả là mấy hôm nay chị ấy ốm, nên chị ấy mới nghỉ+it is because she has been ill these last few days that she has not been at work\n=anh ấy chả là người quen mà!+isn't it because he is an acquaintance! chả rán @chả rán\n- Fried crab roll, fried meat roll\n-Although it ranks among Vietnam's special dishes, Cha Ran (or Cha Gio) is very easy to prepare. Consequently, it has long been a preferred food on special occasions such as Tet and other family festivities. Ingredients for Cha Gio comprise lean minced pork, sea crabs or unshelled shrimps, two kinds of edible mushroom - Nam Huong and Moc Nhi - dried onion, duck eggs, pepper, salt and seasoning. All are mixed thoroughly before being wrapped with transparent rice paper into small rooms. These rolls are fried in boiling oil. Pieces of freshly fried spring rolls, dipped in spicy, sweet and sour fish sauce and can offer connoisseurs a tasty hot food to be eaten with a variety of pickles including slices of papaya and lettuce, cucumber and other spicy vegetables chả viên @chả viên\n- Quenelle forcemeat ball chải @chải\n* verb\n- To brush\n=chải tóc+to brush one's hair\n=chải áo+to brush one's coat\n=chải sâu+to brush off insects (from a tree trunk or leaves) chải chuốt @chải chuốt\n* verb\n- To spruce up, to smarten\n=không chịu làm gì, chỉ chải chuốt suốt ngày+to refuse to do a single turn of work and spend the whole day spucing oneself up\n* adj\n- Well-groomed, spruce\n=hình dáng chải chuốt+a spruce figure\n=ăn mặc chải chuốt+to be well-groomed\n- nói về văn chương) Polished\n=văn chương chải chuốt+a polished style chải đầu @chải đầu\n* verb\n-To comb; to brush chảo @chảo\n* noun\n- Pan\n=thung lũng hình lòng chảo+a pan-shaped valley\n=luống cuống như kiến bò chảo nóng+awkward like ants creeping in a hot pan; like a fish out of water chảu @chảu\n* verb\n- To purse, to pout\n=chảu môi+to purse one's lips chảy @chảy\n* verb\n- To flow, to run\n=con sông chảy xiết+the river runs very fast\n=nước chảy đá mòn+constant dropping wears stone\n=người đi như nước chảy+there were flowing streams of people\n=dòng người chảy trên đường phố+the stream of people flowed in the street\n=nước mắt chảy như mưa+tears flowed down like rain\n=bì thủng, gạo chảy mất nhiều+the bag having holes in it, a lot of rice has run out\n=kẹo chảy nước+the sweets have begun to run (because of the humidity of the air)\n-To melt, to leak chảy máu @chảy máu\n- Bleed\n=Chảy máu dạ dày+Gastric haemorrhage\n=Chảy máu não+Cerebral haemorrhage\n=Chảy máu cam+Nosebleed chảy rửa @chảy rửa\n-Deliquesce. chảy rữa @chảy rữa\n- To deliquesce\n=muối dễ chảy rữa trong không khí ẩm+salt deliquesces easily in a moist atmosphere chảy thây @chảy thây\n- lười chảy thây Very lazy chấm @chấm\n* noun\n- Dot, point\n=chiếc máy bay bay xa chỉ còn là một chấm đen trên trời+the plane flew off to become only a small black dot in the sky\n=chữ " i " có một chấm trên đầu+the letter "i" has a dot on it\n-Full stop, period\n=sau một chấm, phải viết hoa+after a full stop, the first letter must be a capital one\n* verb\n- To put a dot, to make a dot; to put a full stop, to make a full stop\n=hết câu phải chấm+after each sentence, we must put a full stop\n=chấm câu+to put stops in a sentence; to punctuate a sentence\n=chấm ảnh+to retouch photographs chấm chấm @chấm chấm\n- Stipple chấm công @chấm công\n- To mark work-points (ở các hợp tác xã nông nghiệp) chấm dứt @chấm dứt\n* verb\n- To bring to an end, to terminate, to end\n=chấm dứt cuộc vui+to bring the merry-making party to an end\n=vĩnh viễn chấm dứt+to end for ever, to bring to a permanent end chấm hết @chấm hết\n- To put a final stop to (a writing) chấm hỏi @chấm hỏi\n- Question mark chấm lửng @chấm lửng\n- Ellipsis chấm mút @chấm mút\n- To make money from rake-offs chấm phá @chấm phá\n* verb\n- To sketch\n=bức tranh chấm phá+a sketch\n=nét vẽ chấm phá+a sketchy line chấm phần @chấm phần\n- Secure apart, stake out a part (of a legacỵ..) chấm phẩy @chấm phẩy\n- Semi-colon chấm phết @chấm phết\n- như chấm phẩy chấm than @chấm than\n- Exclamation mark chấn @chấn\n- The fourth sign of the eight-sign figure chấn chỉnh @chấn chỉnh\n* verb\n- To correct, to dress, to reorganize\n=chấn chỉnh hàng ngũ+to dress the ranks of one's troops, to reorganize one's ranks\n=chấn chỉnh và củng cố tổ chức+to reorganize and strengthen an organization\n=chấn chỉnh lề lối làm việc+to correct one's style of work chấn hưng @chấn hưng\n* verb\n- To make prosper, to make prevail\n=chấn hưng công nghệ+to make industry prosper\n=chấn hưng đạo đức+to make morality prevail chấn song @chấn song\n* noun\n- Bar, pale\n=chấn song cửa sổ+a window bar\n=hàng rào chấn song+a fence of pales, a paling chấn thương @chấn thương\n* noun\n- Trauma\n=chấn thương nhẹ ở đầu+a slight trauma in the head chấn tử @chấn tử\n- Vibrator\n- Wires (of an aerial) chấn áp @chấn áp\n* verb\n-To oppress chấn động @chấn động\n* verb\n- To produce a stir chấp @chấp\n* verb\n- To give some handicap\n=chấp bạn mười mét trong cuộc chạy thi 100 mét mà vẫn thắng\n to win a 100-meter race though having given one's opponent a 10-meter handicap\n-To defy\n=một người chấp ba người+one man defies three\n=chấp mọi khó khăn+to defy all difficulties\n-To accept, to grant\n=chấp đơn+to accept (grant) a request\n-To resent, to have a grudge against\n=nó lỡ lời, chấp làm gì+it was a slip of his tongue, don't have a grudge against him\n=chấp làm gì lời nói của trẻ con chấp bút @chấp bút\n* verb\n- To put down in writing (the ideas of a community) chấp cha chấp chới @chấp cha chấp chới\n- xem chấp chới chấp chính @chấp chính\n* verb\n- To assume power chấp chới @chấp chới\n* verb\n- To fly with a rolling motion\n=bướm chấp chới bay liệng+the butterfly flew with a rolling motion and hovered\n-To flicker\n=ánh đuốc chấp chới ở phía xa+the glimmer of a torch flickered in the distance\n-To wink leeringly chấp hành @chấp hành\n* verb\n- To execute, to implement\n=ban chấp hành+an executive commitee chấp kinh @chấp kinh\n* verb\n- To keep to the usual code of conduct chấp kinh tòng quyền @chấp kinh tòng quyền\n- xem quyền chấp nhất @chấp nhất\n- To be a stickler for chấp nhận @chấp nhận\n* verb\n- To accept, to agree to\n=chấp nhận đơn+to accept a request chấp nhặt @chấp nhặt\n- To resent (petty mistakes..)\n=chấp nhặt những chuyện ấy làm gì+don't resent such trifles\n=tính không hay chấp nhặt+to have no disposition to resent trifles chấp nê @chấp nê\n- như chấp nhất chấp thuận @chấp thuận\n* verb\n- To grant, to agree to chất @chất\n* noun\n- Substance, matter\n=chất mỡ+fat substance\n-Quality\n=cải tạo chất đất+to improve the quality of the soil\n=vở kịch có nhiều chất thơ+the play has much poetic quality in it\n=sự thay đổi về lượng dẫn tới sự biến đổi về chất+change in the quantity leads to change in the quality\n* verb\n- To heap, to pile\n=chất hàng lên xe+to pile goods in a car, to load the car with goods\n=củi chất thành đống+firewood piled in heaps chất béo @chất béo\n- Lipid chất cha chất chưởng @chất cha chất chưởng\n- xem chất chưởng chất cháy @chất cháy\n- Inflammable chất chưởng @chất chưởng\n* adj\n- Inconsistent in words, erratic, unreliable\n=anh ta chất chưởng lắm+he is very erratic\n=ăn nói chất chưởng+to be inconsistent in words chất chứa @chất chứa\n* verb\n-cumulate; to amass chất dẻo @chất dẻo\n- Plastic chất khoáng @chất khoáng\n- Mineral matter chất khí @chất khí\n* noun\n-Gas chất kích thích @chất kích thích\n* noun\n-Stimulant chất liệu @chất liệu\n* noun\n- Material\n=sơn dầu là một chất liệu của hội hoạ+oil is a painting material\n=thực tế đấu tranh và sản xuất là chất liệu phong phú của sáng tác nghệ thuật+the facts of the fighting and production are seminal materials for artistic creation chất lưu @chất lưu\n- Fluid chất lượng @chất lượng\n* noun\n- Quality\n=đánh giá chất lượng sản phẩm+to appraise the quality of products chất lỏng @chất lỏng\n- Liquid chất nổ @chất nổ\n- Explosive chất phác @chất phác\n- Simple, rustic\n=người nông dân chất phác+a rustic peasant\n=tâm hồn chất phác+a rustic soul chất rắn @chất rắn\n- Solid chất vấn @chất vấn\n* verb\n- To question\n=xã viên có quyền phê bình, chất vấn ban quản trị+the cooperative members have the right to criticize and question the management committee\n=chất vấn ai trước hội nghị+to question somebody at a meeting chất xám @chất xám\n- Grey matter chất đạm @chất đạm\n- Nitrogenous matter, protein chất đốt @chất đốt\n- Fuel chất độc @chất độc\n* noun\n-toxic; poison chấu @chấu\n* noun\n- như châu chấu\n=buồn như chấu cắn+gloomily sad chấy @chấy\n* noun\n- Head louse\n* verb\n- To grill and ground\n=tôm chấy+grilled and grounded shrimp chầm @chầm\n* adv\n- With sudden haste\n=đứa bé chạy đến ôm chầm lấy mẹ+the child ran up to and clasped his mother with sudden haste chầm bập @chầm bập\n* adj\n- Warm\n=sự đón tiếp chầm bập+a warm welcome chầm chậm @chầm chậm\n- Rather slow chầm chập @chầm chập\n* adv\n- With utter partiality\n=bênh con chầm chập thì giáo dục sao được con+if one takes one's children's side with utter partiality, one cannot educate them properly chần @chần\n* verb\n- To stitch\n=chần rồi mới may+to stitch before sewing\n=chần áo bông+to stitch a padded cotton jacket\n-To scald, to blanch\n=chần bầu dục+to blanch kidneys\n=chần mì+to scald vermicelli\n-To dress down\n=chần cho ai một trận+to dress somebody down, to give somebody a dressing-down chần chừ @chần chừ\n* verb\n- To waver, to hum and haw, to dilly-dally\n=đi ngay không một phút chần chừ+he set off without humming and hawing one minute\n=thái độ chần chừ+a dilly-dallying attitude chầu @chầu\n* noun\n- Soiree with sing-song girls, soiree with geishas\n-Round, bout, session\n=đãi một chầu phở+to treat someone to a round of noodle soup\n=xem một chầu xi nê+to attend a session of film show\n=thết một chầu rượu+to pay for a drinking bout\n-Period, season\n=cuối chầu gặt+the end of the harvesting season\n=chầu này trời hay mưa+it rains often in this period of time\n=mắng cho một chầu+to scold (someone) for a length of time\n* verb\n- chầu chực @chầu chực\n- To attend upon (a mandarin..)\n-To cool one's heels\n=việc chẳng có gì mà bắt người ta phải chầu chực suốt buổi chiều+it was no matter of importance, still they had to cool their heels for a whole afternoon chầu rìa @chầu rìa\n- To look on (a game of cards..), to kibitz\n=chầu rìa một đám bạc+to look on a gambling bout\n=ngồi chầu rìa mách nước+to kibitz and give tips chầu trời @chầu trời\n* verb\n-To die; to pass away chầu văn @chầu văn\n* noun\n- Chant sung for a trance chầy @chầy\n* adj\n- Later\n=chẳng chóng thì chầy+sooner or later\n-Long\n=bấy chầy+for long, since long, ever since chẩm @chẩm\n- Occipital\n=xương chẩm+occipital bone chẩn @chẩn\n* verb\n- (dùng hạn chế trong một vài tổ hợp) To give alms, to give relief\n=lĩnh chẩn+to receive alms chẩn bần @chẩn bần\n* verb\n- To give alms to the poor chẩn bệnh @chẩn bệnh\n- To diagnose a disease, to diagnose chẩn bịnh @chẩn bịnh\n* verb\n-to diagnose; to examine a disease chẩn mạch @chẩn mạch\n- (y học, cũ) Diagnose by feeling the pulse (of a patient) chẩn trị @chẩn trị\n- (y học, cũ) Diagnose and traet chẩn y viện @chẩn y viện\n* noun\n-Dispensary chẩn đoán @chẩn đoán\n* verb\n- To diagnose, to make a diagnosis\n=chẩn đoán đúng cho nên điều trị có hiệu quả+because they have made a correct diagnosis, their treatment proves to be effective\n=chẩn đoán bệnh+to diagnose a disease chẩu @chẩu\n- như chảu chẫu chuộc @chẫu chuộc\n* noun\n- Hylarana chẫu chàng @chẫu chàng\n* noun\n- Racophorus chậc @chậc\n- từ cảm\n-Well\n=chậc! đi thì đi+well, let's go if you like chậm @chậm\n* adj\n- Slow\n=ngựa chạy chậm, rồi dừng lại+the horse ran slowly then stopped; the horse slowed down to a stop\n=ăn chậm nhai kỹ+eat slowly and chew carefully\n=làm chậm bước tiến của phong trào+to make the advance of the movement slower; to slow down the advance of the movement\n=chậm hiểu+to be slow in understanding\n=sự phát triển chậm+a slow development\n=đồng hồ chậm năm phút+the watch is five minutes slow\n=anh ấy là người cẩn thận nhưng hơi chậm chậm chạp @chậm chạp\n* adj\n- Slow\n=bước tiến chậm chạp+a slow advance\n=dáng điệu chậm chạp+a slow gait chậm rãi @chậm rãi\n* adj\n- (nói về động tác) Deliberate, leisurely\n=bước đi chậm rãi+leisurely steps\n=nói chậm rãi+to speak deliberately\n=trâu chậm rãi nhai cỏ+the buffalo leisurely chewed grass chậm tiến @chậm tiến\n- Lagging behind, underdeveloped\n=người tiên tiến dìu dắt người chậm tiến+those who are ahead guide those who are lagging behind\n=các nước chậm tiến+the underdeveloped countries chậm trễ @chậm trễ\n- Tardy\n=sự liên lạc chậm trễ+tardy liaison\n=giải quyết công việc chậm trễ+to settle business tardily\n=có lệnh là đi ngay, không chậm trễ một phút+to set off not one minute tardy after receiving orders, to set off without delay on receiving orders chận @chận\n- như chặn chận đứng @chận đứng\n* verb\n- to arrest; to cheek, to stop chập @chập\n* noun\n- như chặp\n* verb\n- To fasten together, to twist together\n=chập hai sợi dây buộc cho chắc+to fasten together two strings for more solidity\n=sợi chỉ xe chập ba+a thread made of three strands twisted together, a three-strand thread\n=sợi len chập bốn+four-ply wool thread\n-To put in direct contact (electric wire); to tangle (a watch hairspring..)\n\n@\n- chạp mả\n-Visit one's ancestor tombs (at the end of the Lunar Year) chập choạng @chập choạng\n* adj\n- Half-light, twilight\n=trời vừa chập choạng tối+it was twilight\n=ánh sáng chập choạng của hoàng hôn+the half-light of dusk\n-Unsteady, tottering\n=những bước đi chập choạng của người mù+the unsteady steps of the blind\n=đi chập choạng trong đêm tối+to totter in the dark, to grope one's way in the dark\n=con dơi bay chập choạng+the bat flies unsteadily chập chà chập choạng @chập chà chập choạng\n- xem chập choạng chập chà chập chờn @chập chà chập chờn\n- xem chập chờn chập chờn @chập chờn\n* verb\n- To doze\n=mỗi đêm chỉ chập chờn được vài ba tiếng đồng hồ+to doze a few hours every night\n=giấc ngủ chập chờn+a broken sleep\n-To flicker\n=ánh lửa chập chờn như sắp tắt+the glow flickered as if it was going out\n=những hình ảnh của quê hương cứ chập chờn trước mắt+images of the native land flickered before his eyes chập chững @chập chững\n* adj\n- Toddling\n=tập đi từng bước chập chững+to learn how to walk by toddling\n=em bé mới chập chững biết đi+the baby still toddles, the child is a toddler\n=còn chập chững trong nghề+still a toddler in the trade, still a green born in the trade chập tối @chập tối\n- Dusk, nightfall\n=từ mờ sáng đến chập tối+from early dawn to dusk\n=trời vừa chập tối+it is nightfall chật @chật\n* adj\n- Tight, narrow\n=đôi giày chật+a pair of tight shoes\n=người đông, nhà chật+large family, narrow house\n-Overcrowded, crammed, packed\n=quần áo nhét chật va li+clothes crammed into a suitcase\n=người xem đứng chật hai bên đường+onlookers packed the two sides of the road\n=chuyến tàu chật như nêm+an overcrowded train\n=rạp hát chật ních những người+the theatre was packed with people chật chà chật chưỡng @chật chà chật chưỡng\n- xem chật chưỡng chật chưỡng @chật chưỡng\n* adj\n- Unsteady, unstable, cranky\n=giừơng kê chật chưỡng+the bed is cranky\n=như chất chưởng chật chội @chật chội\n* adj\n- Cramped\n=ở chật chội+to live cramped up\n=nhà cửa chật chội+cramped quarters, cramped housing chật hẹp @chật hẹp\n- Narrow, cramped\n=ở chen chúc trong một gian phòng chật hẹp+to live cramped in a narrow room\n=khuôn khổ chật hẹp của một bài báo+the narrow space of a newspaper article\n=nếp suy nghĩ chật hẹp, cái nhìn chật hẹp của người sản xuất nhỏ+the narrow way of thinking, the narrow outlook of a small producer\n\n-Petty\n=tình cảm chật hẹp+petty feelings chật vật @chật vật\n* adj\n- (nói về làm việc gì) Toilsome, tough, strenuous, requiring a lot of exertion\n=phải chật vật lắm mới vượt qua được cái dốc trơn như mỡ+climbing that slippery slope required much exertion\n\n=anh ta chật vật lắm mới làm xong được việc đó+he had to make a lot of exertion to get that job done\n- nói về đời sống) Hard\n=đời sống chưa được phong lưu, nhưng không còn chật vật như trước+life is not yet comfortable, but not so hard as before chậu @chậu\n* noun\n- Basin, pot\n=chậu thau+a copper basin\n=chậu giặt+a washing basin\n=một chậu nước+a basin of water\n=chậu hoa+a flower-pot chắc @chắc\n* adj\n- Solid, firm; secure, steady\n=nhà xây rất chắc, bão to không hề gì+the house is very solidly built and will weather big storms\n=lúa chắc hạt+the rice grain is very firm\n=bắp thịt chắc+a firm muscle\n=đinh đóng chắc+the nail is firmly driven in\n=thang dựa chắc vào tường+the ladder is propped securely against the wall\n=những bước tiến nhanh và chắc+rapid and steady advances\n=một tác phẩm viết chắc tay+a work written with a steady hand\n-Sure, surely chắc chân @chắc chân\n- Be in a stable position, have a stable job chắc chắn @chắc chắn\n* adj\n- Reliable, reliably solid\n=nhà có hầm hố chắc chắn để tránh máy bay+a house with reliable shelters against air attacks\n=chọn người chắc chắn để giao việc+to choose reliable people and assign work to\n-Definitely\n=hứa chắc chắn+to promise definitely\n=anh ta chắc chắn biết việc ấy+he knows that definitely\n* verb\n- To be cock-sure\n=tôi chắc chắn anh ta không có ở nhà+I am cock-sure he is not at home chắc dạ @chắc dạ\n- To have a feeling of fullness (in one's stomach)\n=ngô là thức ăn chắc dạ+maize gives one a feeling of fullness, maize is a stodge (a stodgy food, a filling food) chắc hẳn @chắc hẳn\n- Surely, certainly chắc lép @chắc lép\n- To be half trustful half suspicious (of someone's solvency)\n=chắc lép nên không cho mượn tiền+being half trustful half suspicious, he did not lend money to him chắc mẩm @chắc mẩm\n- xem mẩm chắc nịch @chắc nịch\n- Firm\n=Bắp thịt chắc nịch+Firm muscles\n=Lý lẽ chắc nịch+Firm ground chắn @chắn\n* noun\n- chắn cạ Game of cards with each hand consisting of pairs\n-Barrier\n=nhấc chắn cho xe xuống phà+to lift the barrier for a car to board a ferry-boat\n* verb\n- To block, to bar, to obstruct, to stop, to hold back\n=chắn dòng nước+to hold back a stream\n=trồng cây chắn gió+to grow trees to stop winds\n=núi chắn ngang tầm mắt+the mountain blocked our view\n=chắn bóng+to stop a ball\n-To partition\n=chắn buồng làm hai phòng nhỏ chắn bùn @chắn bùn\n* noun\n- Mudguard chắn xích @chắn xích\n* noun\n- Chain guard chắp @chắp\n* noun\n- Sty, stye\n=mổ cái chắp ở mắt+to lance a sty on an eye\n* verb\n- To patch up, to piece out, to piece up, to connect\n=chắp mảnh gương vỡ+to patch up a broken mirror\n=mỗi người chỉ nhớ một câu, nhưng chắp lại cũng thành bài thơ trọn vẹn+each person only remembered one line but a whole poem could be pieced out\n\n=chắp mối để bắt liên lạc+to connect the contact and set up the liaison\n-To join, to clasp (the two hands)\n=chắp tay lạy+to clasp hands and make a kowtow chắp nhặt @chắp nhặt\n* verb\n- To glean, to scrape together chắp vá @chắp vá\n- To patch up\n=góp nhặt phụ tùng cũ để chắp vá thành một chiếc máy+to patch up gathered old parts into a machine\n=kế hoạch chắp vá+a patchedup plan\n=lối làm ăn chắp vá+a style of work consisting in patching up things, an unsystematic style of work chắt @chắt\n* noun\n- Great-grandchild\n-Game of skill with sticks and a ball\n* verb\n- To decant\n=chắt nước cơm+to decant water from a cooking rice pot chắt bóp @chắt bóp\n- To stint oneself in\n=phải chắt bóp trong bao nhiêu năm mới có được món tiền ấy+that sum of money was the result of many years stinting himself in everything\n\n=chắt bóp từng đồng+to stint oneself in money and save every penny chắt chiu @chắt chiu\n* verb\n- To nurse\n=chắt chiu từng gốc hoa+to nurse every flower plant\n-To save every amount of\n=chắt chiu từng hạt gạo+to save every grain of rice\n=ít chắt chiu hơn nhiều vung phí+one will be better off with little and thrift than with much and extravagance; thrift is a great revenue chằm @chằm\n* verb\n- To run with big thread\n=chằm áo tơi+to run a raincoat with big thread chằm chằm @chằm chằm\n* adj\n- Fixedly\n=nhìn chằm chằm vào ai+to look fixedly at someone, to stare at someone chằm chặp @chằm chặp\n- như chằm chằm chằm vằm @chằm vằm\n- Frowning\n=Mặt chằm vằm+A frowning face chằn tinh @chằn tinh\n* noun\n- Ogress (trong truyện cổ tích) chằng @chằng\n* verb\n- To fasten, to bind, to tie securely\n=chằng gói hàng sau xe đạp+to fasten a parcel behind one's bicycle (on one's bicycle carrier)\n=buộc sơ cũng được, không cần phải chằng kỹ+just tie it cursorily, no need to fasten it\n=vá chằng vá đụp+patched many times over, mended with overlapping patches\n-To pinch, to use without permission\n=chằng cái bút của bạn+to pinch one's friend's pen\n=tiêu chằng+to spend (someone's money) without his permission\n=nhận chằng+to claim (something) not one's own\n=ăn chằng vay bữa+to eat food not one's own; to borrow money for each meal, to live by one's wits chằng chéo @chằng chéo\n- Criss-cross\n=những đường chằng chéo trên bản đồ+criss-cross lines on a map chằng chịt @chằng chịt\n- To interlace\n=mạng nhện chằng chịt+an interlacing cobweb\n=dây thép gai chằng chịt+interlacing barbed wire\n=mặt rỗ chằng rỗ chịt+a very thickly pock-marked face\n=những mối liên quan chằng chịt, phức tạp+complex and interlacing connections chẳng @chẳng\n* adv\n-Not at all\n=một người làm chẳng nổi+one person cannot do that at all\n=thực tế đã chẳng chứng minh điều đó sao?+hasn't reality demonstrated that at all?\n=từ đệm+Rather, but in fact, not necessarily\n=ngỡ là ai, chẳng hoá ra là anh+thought that it was some stranger, but in fact it turned out to be you! chẳng ai @chẳng ai\n- Nobody, none\n=Chẳng ai chịu được một thái độ như vậy+Nobody can stand such an attitude chẳng bao giờ @chẳng bao giờ\n- Never chẳng bao lâu nữa @chẳng bao lâu nữa\n- Soon, before long chẳng bõ @chẳng bõ\n- Not to be worth-while chẳng bù @chẳng bù\n- Unlike chẳng bằng @chẳng bằng\n- Would rather chẳng chi @chẳng chi\n- At last\n=Chẳng chi nó cũng là em anh+At last, he's your younger brother chẳng cần @chẳng cần\n- Not to care, not to need\n=Tôi chẳng cần quan tâm anh là ai+I don't care who you are\n=Anh ta chẳng cần ai nhắc nhở anh ta điều đó+He doesn't need to be reminded about it chẳng cứ @chẳng cứ\n- Not necessarily chẳng dè @chẳng dè\n- Not to expect\n=Chẳng dè nữa đường xe hỏng+We didn't expect the car to break down half - way chẳng gì @chẳng gì\n- For all that chẳng hạn @chẳng hạn\n- Namely, for example, for instance\n=so với năm ngoái, chẳng hạn, thì tiến bộ hơn nhiều+compared with last year for example, there has been great progress\n=có nhiều ưu điểm, chẳng hạn như cần cù, giản dị+there are many strong points, namely industriousness and simplicity chẳng hề @chẳng hề\n- Never chẳng hề gì @chẳng hề gì\n- Not to matter, be none the worse\n=Điều ấy chẳng hề gì+It doesn't matter\n=Nó ngã nhưng chẳng hề gì+He had a fall but was none the worse for it chẳng là @chẳng là\n- như chả là chẳng lẽ @chẳng lẽ\n- There is no reason why chẳng may @chẳng may\n- Unfortunately chẳng những @chẳng những\n- Not only\n=hàng sản xuất ra chẳng những nhiều mà còn tốt+the goods produced are not only abundant but also of good quality chẳng nề @chẳng nề\n- Not to mind chẳng nữa @chẳng nữa\n- Otherwise\n=Nhanh lên, chẳng nữa lại chậm đấy!+Hurry up, otherwise you may be late! chẳng qua @chẳng qua\n- Only, just, that is all there is to it\n=chẳng qua là một lời nói đùa+it was only a joke, it was a joke, that was all there was to it\n=chẳng qua vì không hiểu nên mới làm sai+it was only because he did not understand that he did it wrong chẳng quản @chẳng quản\n- Not to mind (difficultỵ.) chẳng ra gì @chẳng ra gì\n- Uninteresting, dull, dry\n-Good - for - nothing, worthless chẳng sao @chẳng sao\n- Not to matter\n=Nếu bạn không giúp tôi được, cũng chẳng sao+If you can't help me, it doesn't matter chẳng thà @chẳng thà\n- Better, would rather chẳng trách @chẳng trách\n- No wonder, little wonder\n=Dậy muộn, Chẳng trách chậm là phải!+Got up late. No wonder you are so late chẳng vừa @chẳng vừa\n- No less terrible\n=Cậu ta cũng chẳng vừa đâu+He is no less terrible, he is as terrible as anybody chẵn @chẵn\n* adj\n- Round\n=còn vừa chẵn hai đồng+to have two round dong left\n-Even\n=38 là số chẵn+38 is an even number chẵn lẻ @chẵn lẻ\n- Odd-even game chặc @chặc\n* verb\n- To click (one's tongue)\n=chặc lưỡi chê bai+to click one's tongue scornfully chặm @chặm\n* verb\n- to sop up. to dab chặn @chặn\n* verb\n- To block, to stop, to intercept\n=lấy ghế chặn cửa+to block the door with a chair\n=chặn cho giấy khỏi bay+to keep down sheets of paper to prevent them from flying about\n=cầu thủ chặn bóng+the player blocked a ball\n=chặn các ngả đường+to block all accesses\n=tiêm để chặn cơn sốt+to give an injection to stop a fit of fever\n=nói chặn+to take the wind out of someone's sail, to take the words out of somebody's mouth chặn giấy @chặn giấy\n- Paper - weight chặn hậu @chặn hậu\n- To cut off the enemy's retreat chặn họng @chặn họng\n- To muzzle, to impose silence on (somebody)\n=nói chặn họng+to speak in such a way as to muzzle someone chặn tay @chặn tay\n- To stay the hands of\n=chặn tay bọn hiếu chiến+to stay the hands of the warmongers chặn đầu @chặn đầu\n- Block (check) an advance\n=Đánh chặn đầu+To chack the enemy's advance chặn đứng @chặn đứng\n- To stop short chặng @chặng\n* noun\n- Stage, halt; hop (đường bay)\n=con đường chia thành mấy chặng+the route was divided into several stages\n=bố trí nhiều chặng nghỉ trên đường hành quân+to set up many halts on the march\n=chặng ăn+an eating stage\n=chặng ngủ+a sleeping stage\n=bay từ Hà Nội đến Berlin qua ba chặng+to fly from Hanoi to Berlin in three hops chặp @chặp\n* noun\n- Moment, while, spell, short period\n=mắng cho một chặp+to scold for a moment\n=mưa một chặp lâu+it rained for a while\n=chặp này trời rét lắm+in this period, it is very cold; there has been a cold spell those days chặt @chặt\n* verb\n- To cut, to fell, to chop, to shatter\n=chặt cành cây+to cut a branch, to chop a branch off a tree\n=chặt tre chẻ lạt+to fell bamboos and make tape\n* adj\n- Secure, close, tight\n=khoá chặt cửa+to lock the door securely\n=lạt mềm buộc chặt+flexible tape ties securely\n=thắt chặt tình bạn+to make friendship closer, to strengthen friendship chặt chẽ @chặt chẽ\n* adj\n- Close\n=phối hợp chặt chẽ+to coordinate closely\n=đoàn kết chặt chẽ+close solidarity\n=sự lãnh đạo chặt chẽ+close leadership\n=quản lý thị trường chặt chẽ+close control of the market chẹn @chẹn\n* noun\n- Spikelet\n* verb\n- To choke, to block\n=cảm thấy khó thở như bị một tảng đá lớn chẹn lên ngực+to feel it hard to breathe as if a large block of stone was weighing chokingly on one's chest\n=cái giận cứ chẹn lên cổ+to feel choked by anger\n=chẹn lối ra vào+to block the access to some place chẹt @chẹt\n* verb\n- To choke, to block, to strangle\n=chẹt cổ+to choke the throat, to strangle\n=chẹt lối đi+to block the way\n-To run over\n=ô tô chẹt người+a car ran over a person\n=như bắt chẹt\n* adj\n- Close-fitting\n=quần chẹt ống+close-fitting trousers chẻ @chẻ\n* verb\n- To split, to cleave\n=chẻ rau muống+to split water morning-glory\n=chẻ lạt+to split bamboo into tape\n=chẻ sợi tóc làm tư+to split hairs\n=thế chẻ tre+an impetuous advance chẻ hoe @chẻ hoe\n* adj\n- Plain, plain as a pike-staff, unambiguous\n=sự thật chẻ hoe+plain truth\n=nói chẻ hoe+To speak unambiguously chẽ @chẽ\n* noun\n- Spikelet\n* verb\n- To bifurcate, to divide into two branches chẽn @chẽn\n* adj\n- (nói về quần áo) Short and closefitting\n=áo chẽn+a short and closefitting jacket chế @chế\n* noun\n- Mourning\n* verb\n- To mock at, to make fun of\n=bài vè chế anh chàng bảo thủ+a popular satirical verse mocking at the conservative fellow\n-To prepare\n=chế thuốc+to prepare a medicine\n-To manufacture\n=chế vũ khí+to manufacture arms\n-To invent (a new thing)\n-To pour\n=chế nước sôi vào bình trà+to pour boiling water into a teapot chế biến @chế biến\n- To process\n=chế biến thức ăn cho gia súc+to process food for domestic animals\n=công nghiệp chế biến+a processing industry chế dục @chế dục\n* verb\n- To restrain one's passions and desires, to practise continence chế giễu @chế giễu\n* verb\n- To ridicule\n=ca dao trào phúng b chế giễu những thói hư tật xấu trong xã hội cũ+satirical folk-songs ridicule bad habits and backward practices of the old society chế ngự @chế ngự\n* verb\n- To control, to dominate chế nhạo @chế nhạo\n* verb\n- To mock at chế phẩm @chế phẩm\n* noun\n- Finished product chế tác @chế tác\n* verb\n-to create; to invent chế tạo @chế tạo\n* verb\n- To manufacture\n=chế tạo nhiều máy móc+to manufacture a lot of machinery chế định @chế định\n* verb\n- To institutionalize\n* noun\n- Institution chế độ @chế độ\n* noun\n- System, order, regime\n=chế độ phong kiến+the feudal system\n-Regulation, regimen\n=chế độ ăn uống của người bệnh+the patient's regimen, the patient's diet\n=chế độ khen thưởng và kỷ luật+the regulations concerning rewards and punishments\n=chế độ quản lý xí nghiệp+the regulations concerning the management of enterprises\n=chế độ canh tác+the regulations concerning cultivation of land chếch @chếch\n* adj\n- Slanted, a little oblique\n=chếch về bên trái một chút+a little slanted toward the left chếch choáng @chếch choáng\n* adjective\n-tipsy; squiffy chếnh choáng @chếnh choáng\n* adj\n- Tipsy, squiffy\n=mới uống lưng chén rượu mà đã thấy chếnh choáng+to feel tipsy after drinking only half a cup of wine chết @chết\n* adj & verb\n-Dead, to die\n=báo chết để da, người ta chết để tiếng+a panther when dead leaves behind a skin, a man when dead leaves behind a name\n=chết bệnh+to die of a disease\n=chết đói+to die of hunger, to starve to death\n=chết vì bị thương nặng+to die from a serious wound\n=xác chết+a dead body, a corpse\n=bừa cho chết cỏ+to rake weeds and make them die, to rake weeds dead\n=quang cảnh một thành phố chết trong những ngày tổng bãi công+the sight of a dead town during a general strike chết cha @chết cha\n- như bỏ mẹ\n=đánh chết cha nó đi!+beat him to death!\n=chết cha! làm sao bây giờ?+damn it, what to do now? chết chóc @chết chóc\n* verb\n- To die chết chửa @chết chửa\n- My goodness! chết giấc @chết giấc\n* verb\n- To lose consciousness, to fall into a dead faint, to swoon\n=sợ quá chết giấc+to fall into a dead faint from fright\n=bị đánh mạnh, ngã lăn ra chết giấc+under the heavy blow, he fell unconscious chết mệt @chết mệt\n- To be over head and ears in love, to be captivated\n=chết mê chết mệt như chết mệt chết tươi @chết tươi\n* verb\n- (nói về người, động vật đang sống bình thường) To die an instant death\n=sét đánh chết tươi+struck by thunder, he died an instant death chết xác @chết xác\n- (nói về mức độ làm việc) To death\n=làm việc chết xác mà vẫn không đủ ăn+to work oneself to death without earning enough to eat chết điếng @chết điếng\n- To be stupefied to insensibility (with pain..) chết đuối @chết đuối\n- To drown\n=chết đuối vớ phải bọt+boggeddown man leans on a broken reed chết đứng @chết đứng\n- To be transfixed (with terror..) chểnh mảng @chểnh mảng\n* verb\n- To neglect, to slack off in (one's duty)\n=chểnh mảng việc học hành+to neglect (slack off in) one's studies\n=canh gác chểnh mảng+to mount negligent guard, to mount lax guard chễm chệ @chễm chệ\n* adj\n- Imposing\n=ngồi xếp bằng chễm chệ giữa giừơng+to sit cross-legged imposingly in the middle of the bed chễm chện @chễm chện\n- như chễm chệ chệch @chệch\n* verb\n- To be slanted, to be off\n=ngậm tẩu thuốc chệch sang một bên mép+to hold a pipe slanted to one side of one's mouth\n=bắn chệch mục tiêu+to fire off the mark, to fire wide of the mark\n=đi chệch đường lối+to be off the line, not to keep to the line (policy) chệch choạc @chệch choạc\n- Out of line and uneven, unorderly\n=hàng ngũ còn chệch choạc+the ranks are still out of line and uneven, the ranks are still not orderly\n=tổ chức chệch choạc+unorderly organization\n=phối hợp chệch choạc+unorderly coordination, bad coordination chệnh choạng @chệnh choạng\n* adj\n- Staggering, unsteady, tottery\n=đi chệnh choạng+to stagger\n=bị trúng đạn, chiếc máy bay chệnh choạng+hit by a bullet, the plane staggered\n=tay lái chệnh choạng+unsteady steering chỉ @chỉ\n* noun\n- Thread, yarn\n=xe chỉ luồn kim+to spin thread and thread a needle\n=mỏng manh như sợi chỉ+frail as a thread\n-Royal decree, royal ordinance\n-Weft\n=canh tơ chỉ vải+silk warp and cotton weft\n=gạch chỉ+an oblong brick (for building walls)\n=sợi chỉ đỏ+fabric chỉ bảo @chỉ bảo\n- To recommend, to advise\n=chỉ bảo điều hơn lẽ thiệt+to advise (someone) about what is best to do\n=những lời chỉ bảo ân cần+thoughtful recommendations chỉ dẫn @chỉ dẫn\n- To direct, to instruct\n=chỉ dẫn cách làm sổ sách+to direct (someone) about bookkeeping\n=chỉ dẫn từng li từng tí cho thợ mới học nghề+to instruct apprentices in detail chỉ dụ @chỉ dụ\n- Royal decrees and ordinances, royal written orders and proclamations chỉ giáo @chỉ giáo\n* verb\n- To counsel\n=xin chỉ giáo cho những chỗ thiếu sót+please counsel me about my shortcomings\n=những lời chỉ giáo chân tình+wholehearted counsel chỉ huy @chỉ huy\n* verb\n- To command, to conduct, to direct\n=chỉ huy cuộc hành quân+to command a march\n=chỉ huy một đại đội+to command a company\n=chỉ huy dàn nhạc giao hưởng+to conduct a symphony orchestra\n=ban chỉ huy công trường+the management of a construction site\n* noun\n- Commander, commanding officer, conductor, director chỉ huy phó @chỉ huy phó\n* noun\n- Second in command, deputy commander, deputy director chỉ huy trưởng @chỉ huy trưởng\n* noun\n- Commander, commanding officer (of an army unit) chỉ nam @chỉ nam\n- xem kim chỉ nam chỉ rõ @chỉ rõ\n* verb\n-to denote; to enumerate chỉ số @chỉ số\n* noun\n- Index\n=chỉ số phát triển công nghiệp+the indices of industrial development\n=chỉ số vật giá bán lẻ+the indices of retail prices\n=chỉ số căn+index of radicals chỉ tay @chỉ tay\n* noun\n-lines of the hand chỉ thiên @chỉ thiên\n- bắn chỉ thiên To fire in the air chỉ thị @chỉ thị\n* verb\n- To instruct\n* noun\n- Instructions\n=xin chỉ thị của cấp trên+to ask for instructions from above chỉ tiêu @chỉ tiêu\n* noun\n- Target, norm, quota\n=xây dựng chỉ tiêu sản xuất+to elaborate the production target\n=đạt cả chỉ tiêu số lượng lẫn chỉ tiêu chất lượng+to reach both qualitative and quantitative norms chỉ trích @chỉ trích\n* verb\n- To criticize, to censure\n=bị chỉ trích kịch liệt+to be violently criticized, to come under heavy criticisms chỉ trỏ @chỉ trỏ\n- To point (with the fingers)\n=mấy đứa bé đứng trước gian hàng đồ chơi vừa xem vừa chỉ trỏ+some children were standing in front of the toy department, looking and pointing chỉ vẽ @chỉ vẽ\n- To direct, to advise, to show in detail chỉ điểm @chỉ điểm\n* verb\n- To pinpoint, to inform\n=máy bay chỉ điểm cho đại bác bắn+the plane pinpointed (the target) for the artillery\n* noun\n- Informer\n=làm chỉ điểm cho địch+to act as an informer for the enemy chỉ đạo @chỉ đạo\n* verb\n- To supply concrete guidance\n=ban chỉ đạo+a steering committee chỉ định @chỉ định\n* verb\n- To appoint, to assign\n=giáo viên hỏi và chỉ định học sinh trả lời+the teacher asked a question and assigned a pupil to answer it chỉnh @chỉnh\n* adj\n- Correct\n=câu văn chỉnh+a correct sentence\n=câu đối rất chỉnh+correct parallel sentences\n* verb\n- To correct\n=chỉnh lại đường ngắm+to correct the aiming line\n-To lecture, to give a dressing down to, to castigate\n=chỉnh tư tưởng+to castigate (someone's) wrong thinking\n=bị chỉnh cho một trận+to be given a dressing down chỉnh huấn @chỉnh huấn\n* verb\n- To reform, to re-educate\n=chỉnh huấn chính trị+to re-educate politically, to give political re-education to chỉnh hình @chỉnh hình\n- Orthopaedy\n#Syn\n- thuật chỉnh hình chỉnh lý @chỉnh lý\n* verb\n-readjust; to arrange again chỉnh lưu @chỉnh lưu\n* verb\n- To rectify chỉnh thể @chỉnh thể\n* noun\n- Perfect whole\n=cơ thể động vật là một chỉnh thể+the animal body is a perfect whole chỉnh tề @chỉnh tề\n* adj\n- Correct\n=quần áo chỉnh tề+correct clothing\n=ăn mặc chỉnh tề+to be correctly dressed\n=các chiến sĩ đã chỉnh tề trong hàng ngũ+the men were correctly in line, the men's ranks were dressed chỉnh đốn @chỉnh đốn\n* verb\n- To dress, to reorganize, to set right\n=chỉnh đốn hàng ngũ+to dress the ranks\n=chỉnh đốn tổ chức+to reorganize (an office...)\n=chỉnh đốn tư tưởng+to set right wrong ideology chị @chị\n* noun\n- Elder sister, first cousin (daughter of one's either parent's elder brother or sister)\n=chị ruột+elder blood sister\n=chị dâu+sister-in-law (one's elder brother's wife)\n=chị họ+first female cousin (one's either parent's elder brother's or sister's daughter)\n- (Form of address for young women or women about or above one's age, or young women younger than one) chị bộ @chị bộ\n* noun\n-cell\n=bí_thư chi_bộ+A cell secretary National branch chị em @chị em\n- Sisters (young women fellow members of the same communitỵ.)\n=giúp đỡ chị em có con mọn+to help these of our sisters with small children chị hằng @chị hằng\n- Phoebe, the moon chịt @chịt\n* verb\n- To choke, to choke up, to block\n=chịt cửa hầm+to block the entrance of a shelter\n=chịt lấy cổ+to choke (someone's) throat\n* adj, adv\n- Tight\n=đóng chịt cửa lại+to shut the door tight\n=giữ chịt lấy tờ báo không cho ai xem+to hold a newspaper tight for oneself, and not to let others read it chịu @chịu\n* verb\n- To sustain, to bear, to accept\n=chịu đòn+to sustain a blow\n=chịu các khoản phí tổn+to bear all the costs\n=không ngồi yên chịu chết+not to sit with folded arms and accept death\n=chịu ảnh hưởng của ai+to sustain (be under) someone's influence\n=chịu sự lãnh đạo+to accept (be under) the leadership (of somebody)\n=một cảm giác dễ chịu+a pleasant sensation\n=chịu lạnh+to bear (stand) the cold\n=khổ mấy cũng chịu được chịu khó @chịu khó\n- To take pains\n=chịu khó học tập+to take pains to study\n=con người chịu khó+a painstaking person chịu nhục @chịu nhục\n* verb\n-to pocket an affront chịu phép @chịu phép\n- To count oneself completely powerless\n=nó tài giỏi đến mấy cũng chịu phép+however skilful, he counted himself powerless chịu tang @chịu tang\n* verb\n- To go into mourning (for someone) chịu thua @chịu thua\n* verb\n-to yield; to give up chịu trống @chịu trống\n- To accept cock (nói về gia cầm mái) chịu tội @chịu tội\n* verb\n-to plead guilty chịu đầu hàng @chịu đầu hàng\n* verb\n-To give in; to cave in chịu đực @chịu đực\n- To accept male (nói về súc vật cái)\n=lợn nái chịu đực+the sow accepted the boar chịu đựng @chịu đựng\n- To stand\n=ngôi nhà chịu đựng được sức công phá của bom đạn+the house could stand the blast of bombs and bullets\n=chịu đựng hy sinh gian khổ+to stand sacrifices and hardships chọc @chọc\n* verb\n- To poke, to thrust, to prick\n=chọc lò than+to poke a stove\n=chọc tổ ong+to poke at a beehive\n=chọc thủng vòng vây+to thrust through the enemy encirclement\n=chọc lỗ trên mặt đất+to prick holes in the ground\n=chọc quả bưởi+to thrust down a pomelo\n-To irritate, to rouse\n=bị chọc đến phát khóc+to be roused to tears\n=nhà chọc trời+a skyscraper chọc ghẹo @chọc ghẹo\n* verb\n- To tease\n=chọc ghẹo phụ nữ một cách cợt nhã+to tease women with familiarity chọc giận @chọc giận\n* verb\n-to rage; to irritate chọc lét @chọc lét\n- To tickle, to titillate chọc tiết @chọc tiết\n- To stick\n=chọc tiết lợn+to stick pigs chọc tức @chọc tức\n- To rouse, to irritate, to pin-prick chọi @chọi\n* verb\n- To clink, to bump\n=chọi hai hòn đá vào nhau+to clink two bits of stone\n-To front, to confront\n=một chọi mười+one force confronted to a ten-time superior one\n-To fight, to make fight\n=gà chọi nhau+the two cocks fought\n=trẻ con chọi dế+the children made their crickets fight\n-To be strictly symmetrical (of style)\n=hai câu chọi nhau từng chữ một+the two sentences are strictly symmetrical word for word\n=Chọi trâu diễn ra ở Đồ Sơn (Hải Phòng) vào ngày 10 tháng 8. Tục ngữ có câu: "Dù ai buôn đâu bán đâu, Mồng 10 tháng 8 chọi trâu thì về".14 con trâu khỏe của 14 thôn trong tổng được lựa chọn kỹ để đấu từng đôi một. Làng có trâu thắng trận được thưởng, và trâu thắng trận được rước về sân đình. Sau cuộc đấu, các con trâu dự thi đều được mổ thịt tế thần+Chọi trâu (Buffalo-fighting festival) is annually held on the 10th of the lunar eighth month in Đồ Sơn (Hải Phòng City). It results in+this saying: "Go everywhere you want, but come back on the 10th of the lunar eighth month to attend the buffalo-fighting festival". Fourteen strongest buffaloes from fourteen villages of the canton will fight in pairs. Any village whose buffalo is a winner will receive an award. The victorious buffalo itself will be escorted to the yard of the village communal house. Eventually, all those fighting buffaloes will be slaughtered as tributes to the deities chọi gà @chọi gà\n- Cock-fighting, cock-fight chọn @chọn\n* verb\n- To choose, to select, to pick out\n=chọn nghề+to choose a career\n=chọn mặt gửi vàng+try before you trust chọn lọc @chọn lọc\n* verb\n- To pick and choose, to select\n=chọn lọc giống lúa+to select a rice strain\n=dùng từ có chọn lọc+to use picked words, to use words discriminatingly\n=chọn lọc tự nhiên+natural selection\n=chọn lọc nhân tạo+artificial selection chọn lựa @chọn lựa\n- Như lựa chọn chỏ @chỏ\n- Xem cùi chỏ chỏm @chỏm\n* noun\n- Top\n=chỏm núi+a mountain top\n=chỏm mũ+a hat top\n-Top tuft of hair (left on shaven head of young children)\n=bạn thân từ thời còn để chỏm+to be pals from a child chỏn hỏn @chỏn hỏn\n* adj\n- Squatting (sitting position)\n=ngồi chỏn hỏn trên ghế+to be squatting on a chair chỏng chơ @chỏng chơ\n* adj\n- Solitary and scattered\n=vài thanh củi vứt chỏng chơ giữa sân+a few logs of wood scattered and solitary in the middle of the yard\n=xe đổ nằm chỏng chơ bên lề đường+the overturned car lay solitary on the roadside chỏng gọng @chỏng gọng\n- Lying with all fours in the air, lying by oneself\n=ngã chỏng gọng+to fall on one's back with all fours in the air\n=chiếc xe bò đổ chỏng gọng+the ox-cart lay with its shafts in the air chỏng kềnh @chỏng kềnh\n- Xem chổng kềnh chỏng lỏn @chỏng lỏn\n* adj\n- Sharp-tongued, sour-tongued chốc @chốc\n* noun\n- Impetigo\n-Moment, instant, while\n=im lặng một chốc+to keep silent for a while\n=chốc nữa hãy đi+wait a moment before you go chốc chốc @chốc chốc\n- From time to time, now and then\n=chuông điện thoại chốc chốc lại reo+the telephone bell rang from time to time chốc lát @chốc lát\n- A short while\n=việc ấy không thể xong trong chốc lát+that piece of work cannot be done in a short while chốc nữa @chốc nữa\n* adverb\n-presently; in a few minutes chối @chối\n* verb\n- To deny\n=chứng cứ rành rành mà còn chối+though the evidence was obvious, he denied\n-To refuse, to turn down\n=ngại đi, cho nên tìm lý do để chối+being reluctant to go, he found a clever excuse to turn down the invitation\n* adj\n- Unbearable, intolerable, insupportable\n=nói những điều nghe rất chối tai+to say things intolerable to hear\n=gánh nặng chối cả hai vai+to carry burden unbearable to both shoulders chối cãi @chối cãi\n- To refute, to deny\n=bị bắt quả tang không chối cãi được+he was caught red-handed and could not deny\n=sự thật không thể chối cãi+an irrefutable (unquestionable) fact chối từ @chối từ\n- Như từ chối chốn @chốn\n* noun\n- Destination, place, area, home\n=đi đến nơi về đến chốn+to arrive at destination, to get home\n=chốn thị thành+the urban area\n=có nơi có chốn+to be engaged, to be married\n=đến nơi đến chốn+thorough\n=chuẩn bị đến nơi đến chốn+to make thorough preparations\n=một chốn đôi quê+scattered to two places (nói về hoàn cảnh gia đình) chống @chống\n* verb\n- To prop, to lean on as a prop\n=nhà xiêu cần chống+the hut was tilted, so it should be propped up\n=cụ già đi phải chống gậy+when walking, the old man had to lean on a stick\n=ngồi chống tay vào cằm+to sit with one's chin propped up in one hand\n=chống lò+to prop a pit (with pit-props)\n-To punt\n=chống bè+to punt a raft\n-To oppose, to resist\n=chiến tranh chống xâm lược+a war opposing aggression, an anti-aggression war\n=thuốc chống ẩm chống chế @chống chế\n* verb\n- To try to justify oneself\n=đã làm sai còn chống chế+he had done wrong, yet he tried hard to justify himself chống chếnh @chống chếnh\n- Xem trống trếnh chống chọi @chống chọi\n- To front, to confront, to stand up to\n=chống chọi với kẻ địch mạnh hơn nhiều lần+to front a far superior enemy force\n=chống chọi với thiên nhiên+to confront nature chống chỏi @chống chỏi\n* verb\n-to resist; to strungle chống cự @chống cự\n- To resist\n=kẻ gian bỏ chạy, không dám chống cự+the thief took to flight, not daring to resist chống trả @chống trả\n* verb\n- To oppose\n=hoả lực chống trả mạnh+the opposing fire was violent chống đối @chống đối\n- To oppose, to be hostile to\n=thực hành chuyên chính với kẻ chống đối chế độ+to enforce dictatorship against those who oppose the regime\n=phần tử chống đối+the hostile elements chống đỡ @chống đỡ\n- To prop up\n=cột chống đỡ mái nhà+a pillar propping up the roof\n-To resist\n=bị tiến công bất ngờ, địch chống đỡ một cách bị động+coming under a surprise attack, the enemy resisted passively\n\n=cơ thể đủ sức chống đỡ với bệnh tật+the body is strong enough to resist disease chốp @chốp\n* verb\n-to suipe; to steal\n=người nào chốp tiền của tôi+Who's steal my pen? chốt @chốt\n* noun\n- như tốt\n-Bolt, fastening pin cotter pin\n=cái chốt cửa+a door bolt\n=rút chốt an toàn của lựu đạn+to undo the safety pin of a hand-grenade\n-Crux (of a problem)\n-Commanding position\n* verb\n- To bolt\n=chốt cửa lại+to bolt a door chồi @chồi\n* noun\n- Shoot, bud\n=đâm chồi nẩy lộc+buds and shoots burst\n=chồi rễ+a sucker chồi rễ @chồi rễ\n* noun\n-Sucker chồm @chồm\n* verb\n- To prance, to spring\n=ngựa cất vó chồm lên+the horse raised its hooves and pranced\n=ô tô chồm qua ổ gà+the car sprang over the pot-hole\n=đang nằm hoảng hốt chồm dậy+he was lying when he sprang up in bewilderment\n-To emerge\n=thú tính trong người nó chồm dậy+bestiality in him emerged chồm chỗm @chồm chỗm\n* adj\n- Squatting\n=ngồi chồm chỗm xem chọi gà+to sit squatting and look at a cock-fight, to look squatting at a cock-fight chồm hỗm @chồm hỗm\n* adj\n- On one's heels, squatting chồn @chồn\n* noun\n- Weasel\n* adj\n- Numb with weariness, stiff\n=quải búa mãi chồn cả tay+to handle a sledge hammer until one's arms are numb with weariness\n=mỏi gối chồn chân+to have weary knees and stiff legs\n-Disheartened chồn lòng @chồn lòng\n- Disheartened chồng @chồng\n* noun\n- Husband\n=chồng loan vợ phượng+a perfect match\n-Pile, heap\n=mấy chồng bát đĩa+some piles of plates and bowls\n* verb\n- To pile, to heap, to overlap\n=chồng gọn mấy quyển sách lại+to pile books neatly\n=vá chồng lên miếng vá cũ+to put a new patch overlapping the old one\n=nợ mới chồng lên nợ cũ+new debts are heaped on old ones chồng chéo @chồng chéo\n- To overlap (in an irregular way)\n=xếp mấy băng vải chồng chéo lên nhau+to fold bands of cloth overlapping in an irregular way\n=công việc của họ chồng chéo lên nhau+their jobs overlapped chồng chất @chồng chất\n- To heap up\n=đá đổ chồng chất lên nhau+fallen stones were heaped up together\n=những món nợ chồng chất+heaped up debts chồng ngồng @chồng ngồng\n* adjective\n-tall chổi @chổi\n* noun\n- Broom\n=chổi rơm+a straw broom\n-Brush\n=chổi than+a carbon brush\n=chổi cùn rế rách+odds and ends chổng @chổng\n* verb\n- To lie with an end up\n=càng xe bò nằm chổng lên+the cart lay with its shafts up in the air\n=cán cân chổng+the scale-beam had one end up, the scale-beam was tilted chổng gọng @chổng gọng\n- Xem chỏng gọng chổng kềnh @chổng kềnh\n- On one's back, on its back\n=ngã chổng kềnh+to fall on one's back\n=xe đổ chổng kềnh+the car was overturned on its top, the car was turned upside down chỗ @chỗ\n* noun\n- Seat, place, room, space, point, extent\n=nhường chỗ cho các cụ già và phụ nữ+to yield our seats to elderly people and ladies\n=hàng hoá chiếm nhiều chỗ+the goods occupied much room\n=còn có chỗ bỏ không+there is still empty space\n=chỗ yếu chỗ mạnh của phong trào+the strong points and the weak points of the movement\n=theo chỗ chúng tôi biết+to the extent of our knowledge, as far as we know\n=từ chỗ không biết đến chỗ biết+from the point of ignorance to the point of knowledge, from ignorance (of something) to (its) knowledge\n=đưa nông dân từ chỗ nghèo nàn lạc hậu đến chỗ ấm no văn minh+to take the peasantry from (the point of) poverty and backwardness to (that of) adequate food and clothing and civilization chộp @chộp\n* verb\n- To snatch, to grab, to nab\n=chộp được con ếch+to grab a frog\n=nghe báo động, chộp ngay lấy khẩu súng+on the sounding of the alarm, he snatched a rifle\n=chộp gọn toán biệt kích+to nab roundly a band of enemy commandoes chột @chột\n* adj\n- One-eyed\n=một người chột+a one-eyed person\n=chột mắt+to be blind of one eye, to have one eye damaged completely\n-Nip, stunt\n=cây cam bị chột vì đứt rễ+the orange tree was nipped because its root was cut\n=con tr6u chột đi sau trận ốm+the buffalo was stunted after a bout of illness\n-Aborted\n=quả chột+an aborted fruit chột dạ @chột dạ\n- Startled\n=thấy có người chăm chú nhìn mình, tên gian chột dạ+the thief was startled by someone's stare chột mắt @chột mắt\n-Blind in one eye chớ @chớ\n* adv\n- Do not\n=chớ có dại mà nghe nó+Don't be so foolish as to listen to him\n=chớ vì thất bại mà nản lòng+don't be dispirited because of your failure\n=chớ bao giờ+never\n* từ đệm\n- như chứ chớ chi @chớ chi\n- như phải chi chớ hề @chớ hề\n- Not once chớ kể @chớ kể\n- Then that is all there is to it, then there is nothing more to add\n=anh ta mà chịu im thì chớ kể+if he kept silent, then there would be nothing more to add chới với @chới với\n* verb\n- To reach up one's hands repeatedly\n=một người rơi xuống nước đang chới với giữa dòng sông+a person who had fallen into the water was reaching up his hand repeatedly in the middle of the stream chớm @chớm\n* verb\n- To bud, to begin\n=tình yêu mới chớm+budding love\n=hoa chớm nở+a budding flower\n=trời chớm lạnh+it began to get cold\n=chớm có bệnh dịch+an epidemic has begun, there is an incipient epidemic chớm nở @chớm nở\n* verb\n-To blossom; to bloom chớp @chớp\n* noun\n- Lightning\n=nhanh như chớp+quick as lightning\n-Flash, flare\n=ánh chớp lửa hàn+the flashing light of the soldering iron\n=chớp đạn làm sáng rõ một vùng+the flashes of shells lit up a whole area\n=Xem cửa chớp\n* verb\n- To flash, to flare up\n=ánh đèn chớp nhiều lần+the lamp's light flashed many times\n=chớp đèn pin+to flash a torch\n-To wink, to blink chớp bóng @chớp bóng\n- Như chiếu bóng chớp mắt @chớp mắt\n* verb\n- to blick; to wink chớp nhoáng @chớp nhoáng\n- Like lightning, with lightning speed\n=đánh chớp nhoáng+to mount lightning attacks\n=trong chớp nhoáng+in a wink\n=trong chớp nhoáng, mọi người đã sẵn sàng+everyone was ready in a wink chớt nhả @chớt nhả\n* verb & adj\n-(To be) half-serious and half-joking (in one's speech or behaviour)\n=quen thói chớt nhả với phụ nữ+to be in the habit of being half-serious and half-joking with women, to have a half-serious and half-joking way with women chờ @chờ\n* verb\n- To wait\n=chờ bạn+to wait for one's friend\n=chờ tàu+to wait for one's train chờ chết @chờ chết\n* verb\n-to await death chờ xem @chờ xem\n* verb\n-To wait and see\n=chính sách chờ xem+wait and see policy chờ đợi @chờ đợi\n- To wait\n=bán hàng nhanh, không để người mua phải chờ đợi+to sell wares with expeditiousness not to keep customers waiting chờm @chờm\n- To cover over chờn vờn @chờn vờn\n* verb\n- To swim about, to cruise\n=đàn cá chờn vờn trên mặt hồ+the school of fish swim about in the lake\n=tàu địch chờn vờn ở ngoài khơi+the enemy ships were cruising off shore chở @chở\n* verb\n- To transport, to carry, to ferry\n=tàu chở khách+a passenger (carrying) train\n=làm nghề chở xe bò+to be an ox-cart transporter\n=chở đò sang sông+to ferry across a river\n=dòng sông chở nặng những phù sa+the river stream carried loads of silt\n=chở củi về rừng+to carry coal to Newcastle chở khách @chở khách\n-To carry passengers chợ @chợ\n* noun\n- Market, market-place\n=đi chợ+to go to (the) market\n=phiên chợ+a market-day\n=đi buổi chợ học mớ khôn+he that travels far knows much\n=gạo chợ nước sông+to live from hand to mouth\n=khắp chợ cùng quê+everywhere, from town to country\n=chợ nông thôn, chợ hoa tết đường Nguyễn Huệ chợ búa @chợ búa\n- Market chợ chiều @chợ chiều\n- Market at its closing\n=không khí chợ chiều+the atmosphere of a market at its closing chợ phiên @chợ phiên\n- Kermis, fair chợ trời @chợ trời\n* noun\n- Flea market chợ đen @chợ đen\n- Black market\n=giá chợ đen+black market prices chợp @chợp\n- To have a wink of sleep, to sleep a wink\n=vừa mới chợp được một tí, gà đã gáy+he had just a wink of sleep when the cock crowed chợp mắt @chợp mắt\n- Như chợp\n=cả đêm không sao chợp mắt được+not to sleep a wink all night chợt @chợt\n* adv\n- Suddenly\n=trời đang nắng chợt có mưa rào+it was shining when a sudden shower came\n=chợt nhớ lại chuyện cũ+to suddenly remember a past happening chợt nhớ @chợt nhớ\n* verb\n-To remember suddenly chục @chục\n* number\n-Ten\n=ba chục cam+three tens of oranges, thirty oranges\n=hàng chục vạn người+tens of thousands of men, hundreds of thousands of men chụm @chụm\n* verb\n- To huddle, to concentrate, to gather\n=chụm chân nhảy+to gather one's feet for a jump\n=mấy cái đầu cùng chụm vào nhau+their heads huddled together\n=đạn bắn rất chụm+the fire was concentrated\n-To feed (firewood) to fire\n=chụm thêm một thanh củi+to feed another piece of firewood\n=chụm lửa+to light a fire chụp @chụp\n* verb\n- To cover, to put on\n=chụp cái mũ lên đầu+to put a hat on one's head\n=bóng tối như chụp xuống cánh đồng+the darkness seemed a cover on the fields\n-To snatch, to catch\n=chụp cá bằng nơm+to catch fish with a trapping basket\n=chụp lấy cơ hội+to snatch an opportunity\n-To snap, to photograph\n=chụp cảnh đẹp+to snap a beautiful landscape\n* noun\n- Như chụp đèn chụp lấy @chụp lấy\n* verb\n-to seize; to grab; to grasp\n= chụp_lấy cơ_hội+to seize the opportumity chụp mũ @chụp mũ\n- To charge thoughtlessly (someone) with (some ideological mistakẹ..) chụp đèn @chụp đèn\n- Chimney (of lamps) chụp ảnh @chụp ảnh\n* verb\n- To photograph, to take a photograph of, to have one's photo taken\n=máy chụp ảnh+camera\n=thợ chụp ảnh+photographer chụt @chụt\n- Smacking noise\n=hôn đánh chụt một cái+to kiss (someone) with a smacking noise, to give (someone) a smack\n=bú mẹ chùn chụt+to suck one's mother's breast with continuous smacks chủ @chủ\n* noun\n- Owner, proprietor\n=chủ hiệu buôn+the owner of a shop, a shopkeeper\n=chủ khách sạn+the proprietor of a hotel\n-Master\n=người chủ đất nước+the master of the country\n=phải làm chủ được mình+one must be the master of oneself, one must be able to control oneself\n-Employer, boss\n=chủ và thợ+employer and employee, capital and labour\n=thay thầy đổi chủ+to change masters and bosses chủ biên @chủ biên\n* noun\n- Chief author\n=chủ biên một cuốn sách+the chief author of a book (viết tập thể)\n=chủ biên một cuốn từ điển+the chief editor of a dictionary chủ bài @chủ bài\n* noun\n- Trump card\n=đánh chủ bài+to play the trump card chủ bút @chủ bút\n* noun\n- Editor-in-chief chủ chiến @chủ chiến\n- To be for war, to stand for war\n=phe chủ chiến+the pro-war camp chủ chốt @chủ chốt\n* adj\n- Most important chủ hoà @chủ hoà\n- To be for peace, to stand for peace\n=phe chủ hoà+the pro-peace camp chủ hôn @chủ hôn\n* noun\n- Person presiding over a wedding chủ hộ @chủ hộ\n* noun\n- Head of a household chủ khảo @chủ khảo\n* noun\n- Chairman of a board of examiners, head examiner chủ lực @chủ lực\n* noun\n- Main force, driving force chủ mưu @chủ mưu\n* noun\n- Instigator, principal\n-Deliberate scheme, intentional plan\n=phá hoại có chủ mưu+to commit sabotage under a deliberate scheme\n* verb\n- To contrive, to instigate master mind chủ nghĩa @chủ nghĩa\n* noun\n- Doctrine, -ism\n=chủ nghĩa duy tâm+idealism\n=chủ nghĩa tư bản+capitalism\n* adj\n- -ist\n=hiện thực chủ nghĩa+realist\n=tư bản chủ nghĩa+capitalist chủ ngữ @chủ ngữ\n* noun\n- Subject (of a sentence) chủ nhiệm @chủ nhiệm\n* noun\n- Chairman, director, head chủ nhân @chủ nhân\n* noun\n- Master, owner\n=chủ nhân của ngôi nhà+the owner of the house chủ nhân ông @chủ nhân ông\n* noun\n- Master, lord chủ nhật @chủ nhật\n* noun\n- Sunday chủ nô @chủ nô\n- Slave-owner\n=giai cấp chủ nô+the slave-owners, the slave-owning class chủ nợ @chủ nợ\n- Creditor chủ quan @chủ quan\n* noun\n- Subjective feeling, subjective thinking, subjective point of view\n=làm cho chủ quan phù hợp với khách quan+to square what is subjective with what is objective\n* adj\n- Subjective, personal, own\n=sự nỗ lực chủ quan+one's own (personal) effort\n=phương pháp tư tưởng còn chủ quan+his way of thinking is still subjective\n=chủ nghĩa chủ quan+subjectivism chủ quyền @chủ quyền\n* noun\n- Sovereignty\n=tôn trọng chủ quyền của một nước+to respect a country's sovereignty chủ quản @chủ quản\n* adj\n- In charge, in control\n=cơ quan chủ quản+the organization in charge chủ sự @chủ sự\n- Petty official (ở các bộ thời phong kiến)\n=Head clerk (thời thuộc Pháp) chủ thầu @chủ thầu\n- Contractor chủ thể @chủ thể\n* noun\n- Main organ, essential part\n-Subject chủ toạ @chủ toạ\n* verb\n- To chair\n=chủ toạ một cuộc họp+to chair a meeting\n* noun\n- Chairman\n=cử chủ toạ và thư ký+to elect the chairman and the secretary\n=ngồi ghế chủ toạ+to be chairman (of a meeting...), to be in the chair (at a meeting...) chủ trì @chủ trì\n* verb\n- To be the main responsible person for, to sponsor\n=người chủ trì tờ báo+the main responsible person for a newspaper, the person in charge of a newspaper chủ trương @chủ trương\n* verb\n- To lay down as a policy, to advocate, to decide\n=chủ trương phát triển chăn nuôi+to lay down as a policy the development of animal husbandry\n* noun\n- Guideline, policy\n=một chủ trương sáng suốt kịp thời+an enlightened and timely policy chủ tâm @chủ tâm\n* noun\n- Deliberate intention\n=việc làm có chủ tâm+an action of deliberate intention, an intentional action\n* verb\n- To intend, to mean\n=nó không chủ tâm làm hại+he meant no harm chủ tướng @chủ tướng\n* noun\n- General commanding an army chủ tịch @chủ tịch\n* noun\n- Chairman, speaker\n=Chủ tịch quốc hội+The Speaker of the National Assembly\n=chủ tịch ủy ban hành chính+the chairman of an administrative committee\n=chủ tịch một cuộc họp+the chairman of a meeting\n-President (of a country)\n=đoàn chủ tịch+the presiding body\n=đoàn chủ tịch hội nghị+the presiding body of a conference chủ tịch đoàn @chủ tịch đoàn\n* noun\n- Presidium chủ xướng @chủ xướng\n- như thủ xướng chủ yếu @chủ yếu\n* adj\n- Essential\n=nhiệm vụ chủ yếu+an essential task chủ ý @chủ ý\n* noun\n- Main meaning, main purpose\n=chủ ý của tác giả bài thơ thấy khá rõ+the main meaning of the poem's author is quite clear\n=đến chơi, nhưng chủ ý là để nhờ một việc+he dropped in, but with the main purpose of asking for some help\n* verb\n- To mean, to intend\n=nó nói như vậy, chủ ý để trêu tức anh+he said so, meaning to pinprick you chủ đích @chủ đích\n* noun\n- Main aim, main purpose chủ đạo @chủ đạo\n* adj\n- Decisive chủ đề @chủ đề\n* noun\n- Theme, leitmotiv, subject\n=chủ đề một tác phẩm văn học+the theme of a literary work\n=chủ đề một bản giao hưởng+the leitmotiv of a symphony chủ định @chủ định\n* noun\n- Definite aim, clear intention\n=nói bâng quơ không có chủ định+to speak at random, without a definite aim\n=việc làm có chủ định từ trước+an action with a prior clear intention chủ động @chủ động\n* verb & adj\n-To take the initiative, to have the sense of initiative\n=phát huy tính chủ động+to raise the sense of initiative\n=dạng chủ động+the active voice chủng @chủng\n* verb\n- To vaccinate, to inoculate\n=chủng đậu+to inoculate against smallpox chủng loại @chủng loại\n* noun\n- Genera and species (sinh vật)\n-Sort, kind chủng tộc @chủng tộc\n* noun\n- Race\n=phân biệt chủng tộc+racial discrimination\n=chủ nghĩa chủng tộc+racism chủng viện @chủng viện\n* noun\n- Seminary chủng đậu @chủng đậu\n* verb\n-to vaceinate\n=sự chủng đậu+Vaccination chứ @chứ\n- từ nối\n-Certainly, would rather...than\n=chết vì tai nạn, chứ không phải vì bệnh+to die in accident, certainly not of a disease\n=tôi vẫn còn nhớ, chứ quên thế nào được+I still remember, certainly I can't forget\n=anh ta chứ ai+It is him, certainly no one else\n=nó đến hỏi anh việc ấy chứ gì?+he came to ask you about that matter, he certainly did!\n=thà chết chứ không chịu làm nô lệ+would rather die than be slaves\n* noun\n- (Particle used in question tags with emphatic affirmational implication)\n=anh vẫn khỏe đấy chứ?+you are well, aren't you? chứ lại @chứ lại\n- Như chứ lị chứ lị @chứ lị\n- On the contrary, certainly\n=anh bảo quyển sách không hay à? Hay lắm chứ lị!+you say this book is not interesting? On the contrary, very interesting! chứa @chứa\n* verb\n- To contain, to hold, to be full of\n=hồ chứa nước+a lake containing water, a reservoir\n=sự việc chứa đấy ý nghĩa+a fact full of significance\n=sức chứa+containing power, capacity\n=To receive (của ăn cắp), to shelter (tù vượt ngục, cán bộ cách mạng..)\n- To keep\n=chứa bạc+to keep a gambling-house\n=chứa trọ+to keep a boarding-house\n=chứa thổ đổ hồ+to keep a brothel and run a gambling-house chứa chan @chứa chan\n* adj\n- Suffuse, overflowing\n=nước mắt chứa chan+overflowing tears\n=cái nhìn chứa chan tình thương+a look suffuse with love\n=hi vọng chứa chan+overflowing hopes chứa chấp @chứa chấp\n* verb\n- To receive (hàng lậụ.), to shelter (illegally) chứa chất @chứa chất\n- Charged with, fraught with\n=xã hội cũ chứa chất nhiều cái xấu+the old society was charged with many evils chứa đựng @chứa đựng\n- Filled with, pregnant with\n=hình thức cũ nhưng chứa đựng nội dung mới+an old form filled with a new content\n=tác phẩm chứa đựng nhiều tư tưởng lớn+a work pregnant with great thoughts chức @chức\n* noun\n- Office, rank, ship\n=chức giám đốc+a director's office, a directorship\n=có chức thì có quyền+power always attends office\n=chức trọng quyền cao, quyền cao chức trọng+high office and great power chức danh @chức danh\n* noun\n- Office chức dịch @chức dịch\n* noun\n- Village officials (in former times)\n=nhiều chức dịch trong làng là tay chân của địa chủ+many village officials were landlords' agents chức nghiệp @chức nghiệp\n* noun\n-career; profession chức năng @chức năng\n* noun\n- Function\n=chức năng sinh lý+physiological function\n=chức năng giáo dục của văn nghệ+the educational function of letters and arts chức phận @chức phận\n* noun\n- Function chức quyền @chức quyền\n* noun\n-competence; right of one's office chức sắc @chức sắc\n* noun\n- Dignitary\n=chức sắc trong làng+village dignitaries\n=chức sắc và tín đồ Cao đài+Caodaist dignitaries and followers chức trách @chức trách\n* noun\n- Responsibility (inherent in each function, organ...)\n=chức trách của giám đốc+a director's responsibility\n=nhà chức trách+the authorities\n=đi báo nhà chức trách+to report to the authorities chức tước @chức tước\n- Office and title\n=chức tước của một đại thần+the office and title of a high-ranking courtier chức vị @chức vị\n* noun\n- Social status\n=dù ở chức vị nào cũng làm tròn nhiệm vụ+whatever one's social status (in whatever social status), one must discharge one's duties chức vụ @chức vụ\n* noun\n- Function (of one's office)\n=thừa hành chức vụ+to implement one's function\n=chức vụ quan trọng+an important function chứng @chứng\n* noun\n- Disease, trouble\n=chứng ho+the coughing trouble\n-Bad habit\n=chứng ba hoa+The bad habit of blabbing\n=chứng nào tật nấy+Habit is a second nature; Can the leopard change his spots? ; What is bred in the bone will come out in the flesh\n-Evidence, proof\n=đứng ra làm chứng+To offer to give evidence\n=nói có sách mách có chứng+to cite verse and chapter when speaking and produce evidence when informing\n* verb\n- chứng bệnh @chứng bệnh\n- Disease, illness\n=những chứng bệnh hiểm nghèo+dangerous diseases chứng bịnh @chứng bịnh\n* noun\n-Disease; illness; sickness chứng chỉ @chứng chỉ\n* noun\n- Chit, chitty\n-Certificate chứng cớ @chứng cớ\n- Evidence\n=chứng cớ rành rành không thể chối cãi+glaring and undeniable evidence\n=không có một chứng cớ gì để ngờ anh ta+there is not a shred of evidence for suspecting him chứng cứ @chứng cứ\n- Xem chứng cớ chứng dẫn @chứng dẫn\n- To produce evidence (proof) chứng giám @chứng giám\n* verb\n- To witness (nói về lực lượng linh thiên) chứng khoán @chứng khoán\n* noun\n- Securities, bonds, stocks and share\n=thị trường chứng khoán+the securities market, the stock market chứng kiến @chứng kiến\n* verb\n- To witness chứng minh @chứng minh\n* verb\n- To prove, to demonstrate\n=dùng lý luận chứng minh+to prove (some point) theoretically, to prove the theoretical soundness (of some point)\n=chứng minh một định lý+to demonstrate a theorem\n-(nói về lực lượng linh thiêng) To take cognizance of and bear witness to chứng minh thư @chứng minh thư\n* noun\n- Identity card chứng nhân @chứng nhân\n* noun\n-witness chứng nhận @chứng nhận\n* verb\n- To certify\n=giấy chứng nhận học lực+a paper certifying (someone's) standard of knowledge, a proficiency certificate chứng thư @chứng thư\n* noun\n-certificate; diploma chứng thực @chứng thực\n- To certify as true\n=chứng thực lời khai+to certify a statement as true\n-To confirm as true, to substantiate\n=thực tiễn đã chứng thực điều đó+facts have confirmed that, facts have substantiated it chứng tá @chứng tá\n* noun\n- Witness chứng tỏ @chứng tỏ\n- To prove, to denote chứng từ @chứng từ\n* noun\n- Voucher, receipt, document\n=các khoản chi thu đều có chứng từ hợp lệ+all expenditures and incomes had regular vouchers chừ @chừ\n- Now chừa @chừa\n* verb\n- To leave\n=chừa lối ra vào+to leave room for going in and out\n=chừa lề hơi rộng+to leave a little too big margin\n-To leave alone, to spare\n=chừa mặt nó ra+leave him alone\n=chẳng chừa một ai+to spare no one\n-To give up\n=chừa rượu+to give up drinking\n=đánh chết nết không chừa+The leopard cannot change its spot; What is bred in the bone will come out in the flesh chừng @chừng\n* noun\n- Rough measure, rough extent, rough estimate\n=thời tiết thay đổi không chừng+the weather changes without measure\n=nhà cao chừng ba thước+a house three meters high by rough measure, a house about three meters high\n-Roughly estimated stage\n=đương chừng niên thiếu+in the flush of youth\n=dừng lại giữa chừng+to stop half-way\n-Eventuality, case, contingency\n=khó khăn tưởng chừng không thể vượt qua+it was thought (as a contingency) that the difficulties were insurmountable\n=nói chừng chứ không biết chắc chừng mực @chừng mực\n* noun\n- Measure, just measure, moderation\n=ăn tiêu có chừng mực+to spend to a just measure\n=đúng trong một chừng mực nào đó+right in some measure\n=uống rượu có chừng mực+to drink in moderation chừng như @chừng như\n- Supposedly chừng nào @chừng nào\n- When\n-How much\n=chừng nào..., ... chừng nấy+the more..., the more...\n=đơn giản chừng nào tốt chừng nấy+the simpler, the better chửa @chửa\n* verb\n- To be pregnant, to be with child, to be in the family way (người); to be with young (thu')\n* adv\n- Như chưa chửa hoang @chửa hoang\n- To be got into trouble (gái chưa chồng), to be made pregnant by a\n=lover (đàn bà có chồng) chửi @chửi\n* verb\n- To abuse, to call (someone) names\n=không hề chửi ai bao giờ+never to call anyone names\n=chửi như tát nước vào mặt+to heap abuses on\n=chửi chó mắng mèo+to abuse indirectly chửi bới @chửi bới\n- To call (someone) bad names chửi mắng @chửi mắng\n- To abuse and scold chửi rủa @chửi rủa\n- To curse at, to revile chửi thề @chửi thề\n* verb\n-to swear at; to bounce out; to slip out chửng @chửng\n- Xem bổ chửng chữ @chữ\n* noun\n- Writing, script\n=chữ quốc ngữ+Vietnamese national script\n=chữ viết khó xem+a handwriting hard to read\n-Letter, type\n=chữ hoa+capital letters\n=máy đánh chữ+a typewriter\n=xếp chữ+to set types\n-Syllable, foot\n=câu thơ bảy chữ+a seven-syllable (seven-foot) verse\n-Word chữ bát @chữ bát\n- chân chữ bát Bow-legged chữ chi @chữ chi\n- Zigzag\n=hầm chữ chi+a zigzag-shaped trench chữ cái @chữ cái\n* noun\n- Alphabet, letter of the alphabet chữ hán @chữ hán\n* noun\n-chinese characters chữ ký @chữ ký\n* noun\n-signature; hand chữ nghĩa @chữ nghĩa\n- Word and its meaning\n=văn chương không phải chỉ là chữ nghĩa+literature is not only a matter of words and their meanings\n-Knowledge, cultural level\n=chữ nghĩa còn kém+his knowledge is still poor chữ ngũ @chữ ngũ\n- chân vắt chữ ngũ crossed legs\n=ngồi vắt chân chữ ngũ+to sit with crossed legs chữ nho @chữ nho\n- Han ideogram, Han script\n=thầy đồ dạy chữ nho+a scholar teaching Han script chữ nhật @chữ nhật\n- Hình chữ nhật A rectangle chữ nôm @chữ nôm\n- Demotic script (Ancient Vietnamese script) chữ quốc ngữ @chữ quốc ngữ\n- Vietnamese script, Vietnamese Roman alphabet chữ số @chữ số\n- Cipher, numeral, figure\n=chữ số A Rập+Arabic numeral (figure), cipher\n=chữ số La Mã+Roman numeral (figure) chữ trinh @chữ trinh\n* noun\n-virginity; conjugal fidelity chữ tắt @chữ tắt\n* noun\n-Abbreviation chữ viết @chữ viết\n-Writing, script chữ điền @chữ điền\n- mặt chữ điền A square face chữa @chữa\n* verb\n- To cure, to treat, to correct, to repair\n=phòng bệnh hơn chữa bệnh+prevention is better than cure\n=chữa thuốc nam+to treat (a disease) by galenical medicine (with herbs)\n=chữa lỗi in sai+to correct misprints\n=thợ chữa đồng hồ+a watchmaker\n=xe chữa cháy+a fire-engine\n-To alter, to doctor\n=chữa áo dài thành áo sơ mi+to alter a tunic into a shirt\n=chữa sổ sách+to doctor books chữa bịnh @chữa bịnh\n* verb\n-to cure; to treat a patient\n=phòng bịnh hơn chữa bịnh+Prevention is better than cure chữa chạy @chữa chạy\n- Như chạy chữa chữa thẹn @chữa thẹn\n- To mitigate one's shame\n=cười chữa thẹn+to smile and mitigate one's shame, to try to mitigate one's shame with a smile\n=nói vài câu chữa thẹn+to try to mitigate one's shame with a few sentences; to say a few sentences in extenuation of one's conduct (words) chững @chững\n* verb\n- To stop short\n-To totter\n=đứa bé mới biết chững+the child was just tottering\n* adj\n- Dignified chững chạc @chững chạc\n* adj\n- Stately, dignified\n=dáng điệu chững chạc+a stately gait\n=ăn nói chững chạc+to be dignified in one's speech\n=chững chạc trong bộ quân phục+to be stately in one's army uniform chực @chực\n* verb\n- To stand by\n-To be about to\n=nó chĩa súng chực bắn nhưng không kịp+he aimed his gun and was about to fire, but it was too late\n=Như ghẹ+To wait chực sẵn @chực sẵn\n-to be deay co @co\n* verb\n- To contract, to shrink\n=vải co lại sau khi giặt+the cloth shrinks after washing\n-To bend, to curl up\n=ngồi co chân lên ghế+to sit with a bent leg\n=tay duỗi tay co+an arm stretched and an arm bent co bóp @co bóp\n- To pulsate\n=tim co bóp không đều+the heart pulsated irregularly co giãn @co giãn\n- Elastic\n=cao su là chất co giãn+rubber is an elastic material\n=kế hoạch co giãn+an elastic plan co giật @co giật\n- Convulsive\n=cơn co giật+a convulsive fit, a fit of convulsions co kéo @co kéo\n- To tug, to pull\n=khách đòi về, nhưng chủ cứ co kéo giữ lại+the guest wanted to take leave, but the host detained him by tugging him back\n-To contrive with little\n=khéo co kéo mới không nợ+to know how to contrive well with little and keep one's head above water co quắp @co quắp\n- Curled up\n=nằm co quắp vì lạnh+to be curled up because of the cold\n=chân tay người chết co quắp+the dead person's limbs were all curled up co ro @co ro\n- To huddle oneself up, to stoop\n=ngồi co ro trong một góc+to huddle oneself up in a corner\n=co ro trước giá rét+to stoop in the chilly wind co rút @co rút\n* adjective\n-Contractive\n=có thể co rút lại được+contractable co vòi @co vòi\n- Crest-fallen, with one's tail between one's legs coi @coi\n* verb\n- To see, to read\n=đi coi hát+to go and see the theatre, to go to the theatre\n=coi báo+to read the newspaper\n=coi có làm được thì hãy nhận+see whether you can do it before accepting\n-To do something (for oneself)\n=thử làm coi+try and do it for yourself\n=anh coi đồng hồ coi mấy giờ rồi+look at the clock to see for yourself what time it is\n-To seem, to look\n=ông ta coi còn khoe?+he seems to be still going strong\n=mặt mũi dễ coi coi bộ @coi bộ\n- To seem, to look\n=ông ta coi bộ còn khoe?+he seems to be still going strong coi chừng @coi chừng\n* verb\n- To mind, to pay attention to\n=coi chừng sơn ướt+mind the wet paint! coi nhẹ @coi nhẹ\n- To make light of coi rẻ @coi rẻ\n- To regard as of little value coi sóc @coi sóc\n- To mind, to look after coi thường @coi thường\n- To think little of con @con\n* noun\n- Child, offspring, young, son, daughter\n=con một+an only child\n-Sapling, seedling con rau a vegetable seedling\n-(Generic particle denoting a unit of animal or animal-like thing) A, an, the\n=con voi+an elephant\n=hai con chim+two birds\n=con đường+a road\n-(Denoting derogatorily a person of some social category)\n=con buôn con buôn @con buôn\n- Trafficker con bé @con bé\n- Miss, little girl\n=con bé rất đảm đang+the miss is a good contriver con bạc @con bạc\n* noun\n- Gambler con bệnh @con bệnh\n- Patient con bịnh @con bịnh\n* noun\n-Patim; sick person con chiên @con chiên\n- Christian believer, member of the flock con cháu @con cháu\n- Posterity, offspring\n=khi ông ta mất, con cháu về dự tang lễ đông đủ cả+when he died, all his offspring were attending his burial service\n=con ông cháu cha+offspring of an influential family con chạch @con chạch\n- Bund con con @con con\n- Xem con (láy) con cà con kê @con cà con kê\n- Xem cà kê con cái @con cái\n* noun\n- Children\n=sinh con đẻ cái+to beget children con cón @con cón\n* adj\n- Nimble\n=con cón chạy đi+to run off nimbly\n=bước chân con cón+nimble steps con cờ @con cờ\n* noun\n-chess-man con em @con em\n- Juniors\n=giáo dục con em thành những công dân tốt+to educate our juniors into good citizens con giai @con giai\n- Như con trai con gái @con gái\n- Girl, daughter con hoang @con hoang\n* noun\n-Bastard; illegitimate child con lắc @con lắc\n- Pendulum con ma @con ma\n* noun\n-Ghost con mẹ @con mẹ\n- Woman, hag\n=con mẹ địa chủ+that landlady woman, that hag of a landlady con mọn @con mọn\n- Small child (as a charge for its mother)\n=bận con mọn không đi học lớp ban đêm được+to be unable to attend the evening class because one is busy with a small child con một @con một\n- Only child con ngươi @con ngươi\n* noun\n- Pupil con người @con người\n- Man\n=đấu tranh giữa con người và tự nhiên+the struggle between man and nature con nhà @con nhà\n- Child of good family con nít @con nít\n- Boy, child con nước @con nước\n- Tide\n=con nước lên+the high tide\n=con nước xuống+the low tide, the ebb\n=con nước cường+the spring waters con nợ @con nợ\n- Debtor con rơi @con rơi\n- Illegitimate child, child born out of wedlock, bastard child con rối @con rối\n- Puppet\n=buổi biểu diễn con rối+a puppet show\n=con rối cho người khác giật dây+a puppet whose strings are pulled by others con so @con so\n- First-born child\n=chửa con so+to be with child for the first time con số @con số\n* noun\n- Cipher, digit, numeral, figure\n=con số 7+numeral 7\n=con số chi tiêu+the spending figure con thú @con thú\n* noun\n-Animal con tin @con tin\n* noun\n- Hostage\n=bị giữ làm con tin+to be detained as a hostage con trai @con trai\n- Son, boy\n-Adolescent con tính @con tính\n- Arithmetic operation\n-Mathematical problem con tạo @con tạo\n- The Creator, inexorable fate con vụ @con vụ\n* noun\n-fizgig con đen @con đen\n- The rabble, member of the rabble con điếm @con điếm\n* noun\n-prostitute; whore con đỏ @con đỏ\n- Newly-born baby\n-Helpless member of the people con đỡ đầu @con đỡ đầu\n* noun\n-Godson; god-child;god-daughter con ở @con ở\n* noun\n-Maid; servant cong @cong\n* adj\n- Bent, curved\n=đoạn đường cong+a road section with many bends\n=uốn cong+to make bend, to bend\n=mặt cong+a curved surface cong cóc @cong cóc\n* adj\n- Silent\n=nó bỏ đi vài hôm lại cong cóc về+he went away for a few days, then silently came back cong cớn @cong cớn\n* adj\n- Shrewish (đàn bà) cong queo @cong queo\n* adj\n- Twisted, crooked, winding\n=cây cong queo+a twisted tree\n=đường núi cong queo+a winding mountain track cong đuôi @cong đuôi\n- Chạy cong đuôi To take to one's heels cu @cu\n* noun\n- Dove\n* noun\n- penis; cock; prick cu li @cu li\n* noun\n- (cũ) coolie; cooly cua @cua\n* noun\n- crab\n=càng cua+rippers\n* noun\n- corner; turning cun cút @cun cút\n* noun\n- Quail cung @cung\n* noun\n- palace; temple\n=hoàng cung+Impesial palace\n-Bow; arc potch; mode\n-Item; chapter\n-Evidence; depositon; testimony\n-Stage; adminis trative divison of a road\n* verb\n- To supply\n=cung cấp lương thực+to supply for food cung cầu @cung cầu\n* noun\n- Supply and demand\n=luật cung cầu+Laws of supply and demand cung khai @cung khai\n* verb\n- To depose; to confens cung nữ @cung nữ\n* noun\n- Imperial maid cung phi @cung phi\n* noun\n- Imperial concubine cuốc @cuốc\n* noun\n- Suamp hen\n* verb\n- to hoe\n=cuốc đất+to hoe up ground cuối @cuối\n* noun\n- Suamp hen\n* verb\n- to hoe\n=cuốc đất+to hoe up ground cuối cùng @cuối cùng\n- last; final, at last; ultimate cuốn @cuốn\n* verb\n- to roll; to roll up; to sweep; to coil; to wrap\n=cần bị nước cuốn đi+the bridge was swept away by the water\n* noun\n- copy; volume cuốn gói @cuốn gói\n- (fig) to park up and leave cuống @cuống\n* noun\n- (Bot) stem; stalk\n* noun\n- coupon cuống cuồng @cuống cuồng\n* verb\n- to lose one's head cuồi @cuồi\n* noun\n- butt; stump; stub cuồn cuộn @cuồn cuộn\n* verb\n- to curl cuồng @cuồng\n* adj\n- mad; crazy\n=tình yêu điên cuồng+A crazy love cuồng nhiệt @cuồng nhiệt\n* adj\n- Madly violent; excessive cuồng tín @cuồng tín\n* adj\n- Fanatic cuỗm @cuỗm\n* verb\n- to steal; to rob; to make of with cuộc @cuộc\n* noun\n- party; bont; match; game\n* verb\n- to bed; to lay cuộc đời @cuộc đời\n* noun\n- life; existence cuội @cuội\n* noun\n- pebble\n* adv\n- Nonsense; humbug\n=nói nhăng nói cuội+to talk nonsense cuộn @cuộn\n* noun\n- Bale; roll; reel\n=cuộn vải+A roll of cloth\n* verb\n- to coil; to whirl cà @cà\n* noun\n- Egg-plant\n=chiếc áo màu tím hoa cà+an egg-plant flower coloured dress, a lilac dress\n=Anh đi anh nhớ quê nhà Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương+Leaving one feels nostalgic for the home place, For the water morning-glory soup, for the soya sauce pickled egg-plants\n- Animal testicle\n* verb\n- To rub\n=trâu cà lưng vào cây+the buffalo rubbed its back against a tree\n- To file\n=một số dân tộc có tục cà răng+some ethnic groups have the custom of filing their teeth\n- To grind\n- To stir up a miff\n* noun\n- Tomato\n=quả cà chua cây cà chua cảnh cà chua @cà chua\n* noun\n-tomato cà cuống @cà cuống\n* noun\n- Belostomatid\n=cà cuống chết đến đít còn cay+even in its last moment, a belostomatid is still pungent; the leopard cannot change his spots\n-Belostomatid essence\n=nước mắm cà cuống+fish sauce seasoned with belostomatid essence cà cưỡng @cà cưỡng\n* noun\n- Black-necked grackle, black-necked starling cà cộ @cà cộ\n- như cà khổ cà dái dê @cà dái dê\n- Aubergine cà gĩ @cà gĩ\n- (thông tục) như cà khổ cà gỉ @cà gỉ\n- như cà khổ cà kheo @cà kheo\n* noun\n- Stilt\n=đi cà kheo+to walk on stilts\n=chân như đôi cà kheo+stilt-like legs, lanky legs\n-Stilt-bird cà khịa @cà khịa\n* verb\n- To pick a quarrel\n=tính hay cà khịa+to like to pick a quarrel\n=cà khịa với mọi người+to pick a quarrel with everyone cà khổ @cà khổ\n* adj\n- Trashy, gimcrack, worthless, of bad quality cà kê @cà kê\n* adj\n- Palaverting, telling a long yarn\n=nói cà kê mãi+to tell a very long yarn\n=ngồi cà kê suốt cả buổi sáng+to spend a whole morning palaverting\n=kể chuyện con cà con kê+to tell one long yarn after another cà là mèng @cà là mèng\n- như cà mèng cà lăm @cà lăm\n* verb\n- To stammer\n=tật cà lăm+to have a stammer, to speak with a stammer cà lơ @cà lơ\n* adj\n- Like a bad-mannered vagrant cà mèng @cà mèng\n* adj\n- Bad, inferior, worthless\n=chiếc đồng hồ cà mèng+a watch of inferior quality\n=bọn người cà mèng+a group of worthless people cà nhắc @cà nhắc\n* verb\n- To limp\n=chân đau cứ phải cà nhắc+to have to limp because of hurting foot\n=trâu què đi cà nhắc+the buffalo had a limp from a broken leg cà niễng @cà niễng\n* noun\n- Cybister cà phê @cà phê\n* noun\n- Coffee\n=nông trường cà phê+a state coffee plantation\n=hái cà phê+to gather coffee-beans\n=uống cà phê+to drink coffee\n=chiếc áo cà phê sữa+a white-coffee-coloured dress, a light brown dress\n=thìa cà phê+a coffee-spoon, a tea-spoon\n=một thìa cà phê thuốc+a tea-spoon (-ful) of medicine cà rem @cà rem\n* noun\n-Ice-cream cà rà @cà rà\n* verb\n- như kề cà cà rá @cà rá\n* noun\n- Ring cà rùng @cà rùng\n- (cũ) Tambour cà rịch cà tang @cà rịch cà tang\n* adj\n- Leisurely\n=làm cà rịch cà tang như thế, biết bao giờ thì xong?+at such a leisurely pace, when will the work be done? cà rốt @cà rốt\n* noun\n- Carrot\n=củ cà rốt cà rỡn @cà rỡn\n- như đùa giỡn cà sa @cà sa\n* noun\n- (Buddhist monk's) frock\n=đi với bụt mặc áo cà sa, đi với ma mặc áo giấy+when with Buddha, he puts on a frock, when with a ghost, he dons a paper dress; when in Rome, do as the Romans do cà thọt @cà thọt\n* adj\n- Limping\n=đi cà thọt+to walk with a limp, to limp cà tím @cà tím\n- như cà dái dê cà tưng @cà tưng\n- nhảy cà tưng To jump of joy cà tửng @cà tửng\n- như cà tưng cà vạt @cà vạt\n* noun\n-tie; necktie\n=đeo cà_vạt+to wear a necktie cà độc dược @cà độc dược\n- Datura\n=cà độc dược cảnh cài @cài\n* verb\n- To pin, to fasten\n=cài huy hiệu lên mũ+to pin a badge on one's hat\n=cài (cúc) áo+to fasten (the buttons of) one's jacket\n=cửa đóng then cài+door closed and bolt fastened\n-To lay, to set, to plant\n=cài bẫy+to lay a trap\n=cài mìn+to set a mine trap\n=phát hiện bọn gián điệp do địch cài lại+to unmask spies planted by the enemy cài cửa @cài cửa\n* verb\n-to bar ; to bolt the door càn @càn\n* verb\n- To rush headlong through\n=càn rừng+to rush headlong through a forest\n-To raid, to mop up\n=chống càn+to resist raids\n* adj\n- Wanton\n=chó dại cắn càn+a rabid dog bites wantonly càn khôn @càn khôn\n* noun\n- Heaven and earth; universe càn quét @càn quét\n- To raid, to mop up càn quấy @càn quấy\n* khẩu ngữ\n- Unruly, wayward\n=giáo dục những thanh niên càn quấy+to take in hand unruly youths càn rỡ @càn rỡ\n* adj\n- Perverse, wicked\n=hành động càn rỡ+a wicked action\n=ăn nói càn rỡ+to have a perverse way of speaking càng @càng\n* noun\n- Chela, claw, nipper, pincers\n-Shaft\n=càng xe bò+an ox-cart shaft\n=càng xe cút kích+a wheelbarrow shaft\n* adv\n- (dùng trước động từ, tính từ) All the more, all the...-er\n=có gió, lửa càng bốc to+a wind rose, so the fire mounted all the higher\n=Chúng ta vui sướng hôm nay, Càng nên nhớ lại những ngày gian lao+as we are happy today, we all the more have to remember the hard days of the past\n-The more...; the...-er the...-er\n=bản nhạc càng nghe càng thấy hay càng hay @càng hay\n- So much the better cành @cành\n* noun\n- Branch, twig, sprig\n=cành cây+a branch of tree\n=cành hoa+a sprig of flowers\n=cành vàng lá ngọc+royal or aristocratic blood, blue blood, high-born\n* adj\n- Surfeited\n=ăn no cành+to be surfeited with food, to have eaten more than one's fill cành chiết @cành chiết\n- (nông) Layer cành cạch @cành cạch\n- xem cạch (láy)\n- địa phương) Grasshopper cành ghép @cành ghép\n- (nông) Graft cành giâm @cành giâm\n- (nông) Cutting cành la @cành la\n- Low branch, low-lying branch cành lá @cành lá\n- Branches and leaves, foliage cành nanh @cành nanh\n* adjective\n-jealous cành nhánh @cành nhánh\n- Branches, boughs cào @cào\n* noun\n- Rake\n* verb\n- To rake\n=cào đất+to rake the ground\n=cào cho sạch cỏ+to rake the weeds clean\n-To scratch\n=bị mèo cào+to be scratched by a cat\n=quần áo bị gai cào rách+clothes torn by thorns\n-To gnaw\n=đói cào ruột+gnawed by hunger cào bằng @cào bằng\n- Level cào cào @cào cào\n* noun\n- Locust càu cạu @càu cạu\n* adj\n- Glowering, surly-looking\n=mặt càu cạu+a glowering face\n=nhìn càu cạu+to look surly càu nhàu @càu nhàu\n* verb\n- To grumble, to grunt, to growl\n=càu nhàu với bạn+to grumble to one's friends cày @cày\n* noun\n- Plough\n=trâu bò kéo cày+buffaloes and oxen draw ploughs\n=cày máy+a tractor-pulled plough\n=tay cày, tay súng+a rifle in one hand, a plough in the other (peasants' preparedness)\n* verb\n- To plough\n=cày ruộng+to plough fields\n=cày sâu bừa kỹ+to plough deep and rake carefully\n=bom đạn cày nát trận địa+the battlefield was ploughed up by bombs and bullets\n=xe tăng cày mặt đường cày bừa @cày bừa\n* verb\n-to farm cày cấy @cày cấy\n- Farm work, tilling\n=cày cấy đúng thời vụ+to do the tilling in season cày cục @cày cục\n* verb\n- To take pains\n=cày cục mãi mới vẽ xong tấm bản đồ+to take pains drawing a map\n=cày cục chữa cái máy suốt cả buổi sáng+to take pains repairing a machine the whole morning cày dầm @cày dầm\n- Plough (the land) when it is overflowed cày ải @cày ải\n- Plough (the ground) loose\n=Thứ nhất cày ải thứ nhì rải phân+First plough the soil loose, second dress (manure) it cá @cá\n* noun\n- Click, pawl\n- Steel tip, toe plate\n- Fish\n=cá nước ngọt+fresh water fish\n=câu cá+to fish\n=ao sâu tốt cá+in the deepest water is the best fishing\n=Cá Tuế+Minnow\n=Cá Betta\n- (particle denoting fish-like animals living in water)\n=cá sấu+a crocodile\n=cá voi+a whale cá biển @cá biển\n* noun\n-sea-fish; salt-water fish cá biệt @cá biệt\n* adj\n- Particular\n=hiện tượng cá biệt+a particular phenomenon cá biệt hoá @cá biệt hoá\n* verb\n- To particularize cá bơn @cá bơn\n- Flounder, sole cá bống @cá bống\n* noun\n- Goby cá bột @cá bột\n- Fry cá chim @cá chim\n- Butterfish cá chuối @cá chuối\n- như cá quả cá chuồn @cá chuồn\n- Flying fish\n=Cá bay (flying-fish) cá chày @cá chày\n- Red-eyed carp, squaliobarbus cá cháy @cá cháy\n- Hilsa herring cá chép @cá chép\n* noun\n- Carp cá con @cá con\n* noun\n-young fish cá dưa @cá dưa\n- Conger pike cá giếc @cá giếc\n- Crucian carp cá gáy @cá gáy\n- như cá chép cá gỗ @cá gỗ\n- (xấu) Miserly cá heo @cá heo\n- Porpoise cá hộp @cá hộp\n* noun\n-canned fish; tinned fish cá kho @cá kho\n* noun\n-Dried fish cá lóc @cá lóc\n- như cá quả cá lăng @cá lăng\n- Hemibagrus cá lờn bơn @cá lờn bơn\n- như cá bơn cá muối @cá muối\n* noun\n-Salted fish cá mè @cá mè\n* noun\n- Hypophthalmichthys\n=cá mè một lứa+six to the one and half a dozen to the other cá mòi @cá mòi\n* noun\n-sardine\n=chật như cá_mòi trong hộp+packed like sardines in a box cá măng @cá măng\n- Bango, milkfish cá mập @cá mập\n* noun\n- Shark\n=Cá mập đầu búa+Tycoon\n=tư bản cá mập+US tycoons cá ngừ @cá ngừ\n- Tunny, horse mackerel cá ngựa @cá ngựa\n- Seahorse\n=Cá Hải Mã (Sea Horse)+Bet in horse-races\n=chơi cá ngựa+to play at horse-racing game (with dices) cá nheo @cá nheo\n- Mudfish, sheatfish cá nhám @cá nhám\n- Shark cá nhân @cá nhân\n* noun\n- Individual, personal cá nhân chủ nghĩa @cá nhân chủ nghĩa\n* adj\n- Individualistic, egoistic\n=những tính toán cá nhân chủ nghĩa+egoistic calculations\n=tư tưởng cá nhân chủ nghĩa+the individualistic ideology cá nhụ @cá nhụ\n- Threadfin cá nóc @cá nóc\n- Puffer cá nước @cá nước\n- Fish and water; close relationship\n=tình quân dân cá nước+the fish-water relationship between the people and the army cá nược @cá nược\n- Dugong cá phèn @cá phèn\n- Goatfish, surmullet cá quả @cá quả\n- Snake-head (mullet) cá rô @cá rô\n- Climbing perch, anabas cá rô Phi @cá rô Phi\n- Tilapia\n\n@cá rô Phi\n- Tilapia cá rô phi @cá rô phi\n- Tilapia\n\n@cá rô phi\n- Tilapia cá rô thia @cá rô thia\n- như cá thia cá song @cá song\n- Garrupa cá sấu @cá sấu\n* noun\n- Crocodile\n=cá sấu châu Mỹ+American crocodile\n=nước mắt cá sấu+crocodile tears cá sộp @cá sộp\n- Striped snake-head cá thia @cá thia\n- Macropodus cá thu @cá thu\n* noun\n- Mackerel cá thể @cá thể\n* noun & adj\n-Individual\n=nông dân cá thể+an individual farmer cá thờn bơn @cá thờn bơn\n- như cá bơn cá tràu @cá tràu\n- như cá quả cá trê @cá trê\n- Catfish cá trích @cá trích\n- Herring cá trôi @cá trôi\n- Major cap cá tính @cá tính\n* noun\n- Personality\n=hai người có cá tính trái ngược nhau+the two have opposite personalities cá tính hoá @cá tính hoá\n* verb\n- To individualize, to individuate cá tươi @cá tươi\n* noun\n-fresh fish cá tầm @cá tầm\n- Sturgeon cá voi @cá voi\n- Whale cá vàng @cá vàng\n- Gold-fish cá vược @cá vược\n- Perch cá ông @cá ông\n- như cá voi cá đao @cá đao\n- Sawfish cá đuối @cá đuối\n* noun\n- Ray\n=Cá đuối hai mõm (devil-fish) cá đối @cá đối\n- Mullet\n=cá đôi bằng đầu+six to the one and half a dozen to the other cá đồng @cá đồng\n* noun\n-river fish; fresh-water fish cá ươn @cá ươn\n* noun\n-spoiled fish các @các\n* adv (dùng phụ trước danh từ)\n-Every, all\n=đủ các loại khác nhau+every variety, all and sundry\n* verb\n- To pay the difference (in a trade-in), to give in compensation\n=các thêm năm chục đồng để đổi xe đạp cũ lấy xe mới+to pay the difference of 50 dong to trade in one's old bicycle for a new one\n=trả tiền các+to pay the difference\n=các vàng cũng không làm+I won't do it even for a compensation in gold; nothing doing. I won't do it các vị @các vị\n- Ladies and gentlemen; you cách @cách\n* noun\n- Way, manner, fashion\n=cách đi đứng khoan thai+a deliberate way of walking, a deliberate carriage\n=tìm cách đối phó+to look for a way to deal with\n="Già thì học theo cách già, trẻ thì học theo cách trẻ"+the old learn their own way, the young theirs\n-Case\n=tiếng Nga có sáu cách+there are six cases in Russian\n=phá cách to break convention (and create a new genrẹ.)\n\n=bài thơ phá cách+a convention-breaking poem\n* verb\n- To be separated cách biệt @cách biệt\n* verb\n- To separate completely, to cut off\n=mấy năm trời cách biệt+to be cut off for some long years\n-To be very different from\n=dưới chế độ xã hội chủ nghĩa, nông thôn ngày càng cách biệt với thành thị+under socialism, the countryside gets more and more different from the cities cách bức @cách bức\n* verb\n- To cut off, to separate, to isolate\n=vì ở cách bức nhau nên ít khi lui tới+their houses being cut off from one another, they see little of each other\n\n@\n- cách chức\n* verb\n- To dismiss from office, to relieve of one's function\n=cách chức một giám đốc không làm tròn trách nhiệm+to dismiss a director for lack of the sense of responsibility cách chức @cách chức\n* verb\n-to dismiss; to fire; to relieve of one's function cách cấu tạo @cách cấu tạo\n-structure cách ly @cách ly\n* verb\n-to isolate\n=khu cách ly+an isolation ward cách mạng @cách mạng\n* noun\n- Revolution\n=Cách mạng tư sản pháp 1789+The 1789 French bourgeois Revolution cách mạng hoá @cách mạng hoá\n* verb\n- To revolutionize\n=cách mạng hoá tư tưởng+to revolutionize ideology, to revolutionize one's thinking cách mạng xã hội @cách mạng xã hội\n-the social revolution cách ngôn @cách ngôn\n* noun\n- Maxim, adage, saying\n=cách ngôn có câu+as the saying goes cách nhật @cách nhật\n- Every other day\n=sốt cách nhật+tertian fever cách quãng @cách quãng\n- Intermittent cách rách @cách rách\n- (thông tục) Cumbersome, cumbrous\n=Bạn không nên mang theo những hành lý cách rách này+You had better not bring along these cumbrous pieces of luggage cách thủy @cách thủy\n- (dùng phụ sau danh từ) Bain-marie, water bath (Mỹ)\n=nấu cách thủy+to cook in a bain-marie cách thức @cách thức\n* noun\n- Style, mode (nói khái quát)\n=cách thức ăn mặc+dressing style\n=cách thức học tập+learning style cách trở @cách trở\n* verb\n- To separate and obstruct\n=đò giang cách trở+to be separated and obstructed by river and ferry cách tân @cách tân\n* verb\n- To renovate\n=cách tân nền văn hoá+to renovate culture cách xa @cách xa\n- Far away from\n=ở những nơi cách xa trung tâm buôn bán+In places far away from business centres cách điện @cách điện\n- Isolated, insulated cách điện hóa @cách điện hóa\n- Stylize\n=Hình hoa lá trên bức chạm trổ cổ đã được cách điện hóa+The flower and leaf design on the old engraving is stylized\n\n=Những động tác cách điệu hóa trong chèo+The stylized gestures in the traditional operetta cách điệu hoá @cách điệu hoá\n* verb\n- To stylize\n=hình hoa lá trên bức chạm trổ cổ cổ đã được cách điệu hoá+the flower and leaf design on the old engraving is stylized\n\n=những động tác cách điệu hoá trong chèo+the stylized gestures in the traditional operetta cái @cái\n* noun\n- Mother\n=con dại cái mang+the mother is responsible for the foolishness of her child\n- khẩu ngữ) (denoting a young girl of one's rank or below)\n=cháu đến rủ cái Hoa đi học+I'm calling for Hoa to go to school with her\n-Mother, mother of vinegar\n=cái giấm+mother of vinegar\n=cái mẻ+mother of fermented cold rice\n=Banker (trong đám bạc)+Solid part (of liquid food)\n=ăn cả nước lẫn cái+to eat both the liquid and the solid part (of a food)\n* adj\n- cái ghẻ @cái ghẻ\n* noun\n- Itch-mite cái giấm @cái giấm\n- Mother of vinegar cái thế anh hùng @cái thế anh hùng\n-A hero over the world cái đã @cái đã\n- First, the first thing\n=Uống chè cái đã rồi hãy bắt đầu+Let's have some tea first, then set about the job cám @cám\n* noun\n- Bran cám cảnh @cám cảnh\n- To feel compassion, to feel pity\n=nghe nói mà cám cảnh cho anh ta+on hearing his story, she felt compassion for his plight cám dỗ @cám dỗ\n* verb\n- To seduce cám hấp @cám hấp\n- (thông tục) Cracked, potty cám ơn @cám ơn\n- như cảm ơn cán @cán\n* noun\n- Handle, staff\n=cán gáo+a scoop's handle\n=cán cờ+a flagstaff\n=tra lưỡi cuốc vào cán+to fit a hoe blade into its handle\n-Flower-stalk\n* verb\n- To roll into thin layers, to laminate\n=cán bột thành từng lá mỏng+to roll dough into thin layers\n=cán thép+to laminate steel\n-To gin\n=cán bông cán bộ @cán bộ\n* noun\n- Cadre cán chổi @cán chổi\n* noun\n-broomstick cán cân @cán cân\n- Balance beam, balance\n=cán cân thương mại+the balance of trade\n=cán cân thanh toán quốc tế+the international balance of payments\n=cán cân công lý+the balance of justice cán sự @cán sự\n- Junior staff-member cán viết @cán viết\n* noun\n-penholder cáng @cáng\n* noun\n- Roofed hammock, palanquin, palankeen\n-Stretcher\n=chiếc cáng cứu thương+a first-aid stretcher\n* verb\n- To carry on a stretcher\n=cáng anh thương binh về trạm quân y+to carry a wounded soldier to a military infirmary\n-To take charge of, to assume the responsibility for\n=một mình mà cáng được công việc của mấy người+to take charge alone of the job of some cáng đáng @cáng đáng\n* verb\n- To take charge of, to assume the responsibility for\n=cáng đáng công việc của tập thể+to assume the responsibility for the work of the community cánh @cánh\n* noun\n- Wing\n=chim vỗ cánh+the bird flaps its wings\n=cánh bướm+a butterfly's wings\n=máy bay cánh vuông+a square-winged plane\n=đội bóng dàn ra hai cánh+the football team spanned out into two wings\n=cánh tả của một chính đảng+the left wing of a political party\n-Petal\n=cánh hoa+a flower's petal\n-Vane\n=cánh chong chóng cánh buồm @cánh buồm\n- Sail cánh bèo @cánh bèo\n- (văn chương, cũ) Drifting condition (of a woman) cánh cam @cánh cam\n- Green beetle cánh cung @cánh cung\n- Bow back\n=dãy núi hình cánh cung+a bow-shaped range of mountains cánh cứng @cánh cứng\n- (ddo^.ng) Coleopteran cánh cửa @cánh cửa\n* noun\n-Door; door leaf cánh gián @cánh gián\n- Cockroach's wing\n=màu cánh gián+red brown cánh giống @cánh giống\n- (ddo^.ng) Homopteran cánh gà @cánh gà\n- Side flap (che mưa ở hai bên xe)\n=cánh gà xe xích lô+pedicab side flaps\n=Tormentor, return (ở sân khấu) cánh hoa @cánh hoa\n- (thực) Petal cánh hẩu @cánh hẩu\n- (thường từ) Chum, buddy cánh khuỷ @cánh khuỷ\n* noun\n-Elbow cánh khác @cánh khác\n- (ddo^.ng) Heteropteran cánh kiến @cánh kiến\n- Sticklac, lac\n=màu cánh kiến+light brown cánh kiến trắng @cánh kiến trắng\n- Benzoin cánh màng @cánh màng\n- (ddo^.ng) Hymenopteran cánh môi @cánh môi\n- (thực) Labellum cánh mũi @cánh mũi\n* noun\n-Ala cánh nửa @cánh nửa\n- (ddo^.ng) Hemipteran cánh phấn @cánh phấn\n- (ddo^.ng) Lepidopteran cánh quân @cánh quân\n- Wing\n=Tấn công cánh quân bên trái+To attack the left wing cánh quạt @cánh quạt\n- Propeller\n=cánh quạt của tua bin+turbine propellers\n=máy bay cánh quạt+a propeller-driven plane cánh quạt gió @cánh quạt gió\n* noun\n-Fan blade cánh sen @cánh sen\n- Lotus petal\n=màu cánh sen+pink colour cánh sinh @cánh sinh\n* verb\n-to come to life again; to restore to life cánh sẻ @cánh sẻ\n- Crossed\n=bắn chéo cánh sẻ+to lay a cross fire\n=rào cánh sẻ+to build a fence with posts set crosswise cánh tay @cánh tay\n* noun\n- Arm, right arm, right hand\n=giơ một cánh tay lên đỡ đòn+to raise his arm and stop a blow cánh thẳng @cánh thẳng\n- (ddo^.ng) Orthopteran cánh trả @cánh trả\n- Halcyon's wing\n=màu cánh trả+indigo blue cánh vảy @cánh vảy\n- (ddo^.ng) Lepidopteran cánh úp @cánh úp\n- (ddo^.ng) Plecopteran cánh đều @cánh đều\n- (ddo^.ng) Isopteran cánh đồng @cánh đồng\n* noun\n- Field cáo @cáo\n* noun\n- Royal edict-like announcement\n=Nguyễn Trãi viết bài cáo bình Ngô+Nguyen Trai wrote the edict-like announcement about the defeat of the feudal Chinese invaders\n-Fox\n=cáo bắt gà+foxes catch fowls\n=bọn thựcdân cáo già+the foxy colonialists\n=mèo già hoá cáo+at length the cat turns fox; no man is his craft's master first day; use makes mastery; practice makes perfect\n* verb\n- To submit (to mandarin)\n-To pretext, to invoke as excuse\n=cáo ốm không dự hội nghị cáo biệt @cáo biệt\n* verb\n- To take leave cáo bạch @cáo bạch\n* verb\n- To notify cáo bịnh @cáo bịnh\n* verb\n-to feign illness; to sham sickness cáo chung @cáo chung\n* verb\n- To toll the knell of cáo cấp @cáo cấp\n* verb\n- To alarm cáo già @cáo già\n- (khẩu ngữ) Foxy, cunning, tricky cáo giác @cáo giác\n* verb\n- To denounce cáo hưu @cáo hưu\n- (cũ) Ask to retire on a pension cáo hồi @cáo hồi\n- (cũ) Ask to retire from office cáo lui @cáo lui\n- Ask permission to take leave cáo lão @cáo lão\n- To resign under pretence of advanced age cáo lỗi @cáo lỗi\n- Excuse oneself, apoligize cáo mật @cáo mật\n-Secret report cáo phó @cáo phó\n* verb\n- To give a death notice\n* noun\n- Death notice\n=đăng cáo phó trên báo+to have a death notice printed in a paper cáo thị @cáo thị\n* noun\n- Government notice, government announcement cáo tri @cáo tri\n- (cũ) Notify cáo trạng @cáo trạng\n* noun\n- Indictment\n=công tố ủy viên đọc bản cáo trạng+the public prosecutor read the indictment\n=truyện Kiều là bản cáo trạng lên án chế độ cũ+Kieu is an indictment of the old social system cáo tạ @cáo tạ\n- Thank one's way out cáo tội @cáo tội\n* verb\n-to recognize one's fault cáo từ @cáo từ\n* verb\n- To take leave cáp @cáp\n* noun\n- Cable cáp treo @cáp treo\n- Telepheric cát @cát\n* noun\n- Sand\n=bãi cát+an expanse of sand\n=đãi cát lấy vàng+to pan sand for gold\n-Grain\n=thứ lụa này nhỏ cát+this silk has a fine grain\n=xem mũ cát cát bá @cát bá\n* noun\n- Calico cát cánh @cát cánh\n* noun\n- Platycodon cát căn @cát căn\n- (dược) Kudzu cát cứ @cát cứ\n* verb\n- To rule as a feud\n=trước đời Đinh, mười hai sứ quân cát cứ mỗi người một địa phương+before the Dinh dynasty, twelve warlords ruled each a region as his feud cát hung @cát hung\n- Good or ill (omen..) cát két @cát két\n* noun\n- Cap cát nhật @cát nhật\n- (cũ) Lucky day cát tuyến @cát tuyến\n* noun\n- Secant cát táng @cát táng\n- (cũ) Final inhumation cát tường @cát tường\n-Favorable; good omen cát vần @cát vần\n- Quicksand cát đằng @cát đằng\n- (cũ) Concubine (whose condition is comparable to such creeper as kudzu) cáu @cáu\n* noun\n- Dirt\n=cáu bám ở cổ+a neck covered with dirt\n* adj\n- Dirty\n=chiếc ấm cáu đen những cặn chè+a pot dirty with tea dregs\n* verb\n- To be cross, to be furious\n=nó đã cáu rồi, đừng trêu nữa+stop teasing him, he is already furious\n=phát cáu+to burst into anger, to fly into a passion cáu bẩn @cáu bẩn\n- Peevish, petulant\n=vì hay đau ốm, nên anh ta sinh ra cáu bẩn+he is peevish because of frequent illness cáu bẳn @cáu bẳn\n- Peevish, petulant\n=Vì hay đau ốm nên anh ta sinh ra cáu bẳn+He is peevish because of frequent illness cáu cặn @cáu cặn\n- deposits cáu ghét @cáu ghét\n- Dirty, filthy cáu kỉnh @cáu kỉnh\n* verb & adj\n- (To be) surly, (to be) gruff\n=giọng cáu kỉnh+a gruff voice\n=nó cáu kỉnh với tất cả mọi người+he is surly with everyone cáu sườn @cáu sườn\n- To be in a stew cáu tiết @cáu tiết\n* khẩu ngữ\n- To have one's blood up cáy @cáy\n* noun\n- Fiddler crab\n=nhát như cáy+timid as a rabbit câm @câm\n* adj\n- Dumb, mute\n=người câm+a dumb person\n=giả câm giả điếc+to sham dumbness and deafness, to pretend to be deaf and dumb\n=tín hiệu câm+dumb signs\n=kịch câm+a dumb show, a mime, a pantomime\n=chữ " h " câm trong chữ Pháp+the mute "h" in a French word\n-Silent\n=ngồi câm miệng+to sit in silence\n=các khẩu pháo của địch câm họng câm họng @câm họng\n- Be silent\n=Làm cho câm họng+To silence, to reduce to silence câm mồm @câm mồm\n- Shut up, hold one's tongue\n-Hold your tongue!; shut up! cân @cân\n* noun\n- Scale, balance\n=đặt lên cân+to put (something) on a scale, to weigh (something)\n=cán cân+a scale-beam\n=cán cân công lý+the scales of justice\n-Weight\n=thêm vào cho nặng cân+to add (something) to increase the weight\n=nhẹ cân+to be light in weight\n-Catty (0,605kg)\n-Kilo\n=một cân đường+a kilo of sugar cân bàn @cân bàn\n- Bascule balance cân bằng @cân bằng\n* noun\n- Balance, equilibrium\n* verb\n- To balance, to equilibrate cân hơi @cân hơi\n- Weight of an animal still alive, live weight cân kẹo @cân kẹo\n- To weigh (nói khái quát, hàm ý khinh) cân lực @cân lực\n- (từ cũ) Muscular force cân móc hàm @cân móc hàm\n- To weigh an animal slaughtered; weight of an animal slaughtered cân nhắc @cân nhắc\n* verb\n- To consider carefully, to weigh the pros and cons of\n=cân nhắc từng câu từng chữ+to consider carefully each sentence, each word\n=cân nhắc lợi hại+to weigh the pros and cons cân não @cân não\n* noun\n- Nerves and brain\n=chiến tranh cân não+a war of nerves\n=đánh một đòn cân não+to deal a psychological blow cân nặng @cân nặng\n- Weigh\n=Anh ấy cân nặng 56 kilô+He weighs 56 kilos cân quắc @cân quắc\n* noun\n- Fair sex, fair lady\n=Hai bà Trưng là bậc cân quắc anh hùng+The Trung Sisters were fair lady heroes; the Trung Sisters were fine heroines cân ta @cân ta\n- Roman balance\n-Catty (0,605 Kg) cân thiên bình @cân thiên bình\n- Steelyard cân thư @cân thư\n- Letter - weight cân trẻ em @cân trẻ em\n- Baby - weighing machine cân tây @cân tây\n- Kilo, Kiogramme cân xứng @cân xứng\n- Proportionate\n=đoạn cuối của bài văn không cân xứng với phần đầu+the final part of the essay was not proportionate to its beginning cân đai @cân đai\n- Turban and belt (of mandarins' court robes); court robes cân đo @cân đo\n- Weights and measures cân đĩa @cân đĩa\n- Roberval balance cân đối @cân đối\n* adj\n- Balanced, well-proportioned\n=nền kinh tế cân đối+a balanced economy\n=thân hình cân đối+a well-proportioned body\n=phát triển chăn nuôi cho cân đối với trồng trọt+to develop breeding and growing of crops in a balanced way\n* verb\n- To balance\n=cân đối kế hoạch lao động với kế hoạch sản xuất+to balance the manpower-using plan and the production plan câng @câng\n- như cấc\n* adj\n- Brazen-faced, impudent\n=mặt cứ câng lên, trông dễ ghét+with his impudent face, he is easily disliked câng câng @câng câng\n- Quite impudent câu @câu\n* noun\n- Colt, filly, foal\n=bóng câu qua cửa sổ+the shadow of a foal flashing by a window; a fleeting thing\n-Dove\n=chim câu trắng+a white dove\n-Sentence\n=đặt câu+to build a sentence\n=nói chưa hết câu+to have hardly finished a sentence\n=nghe câu được câu chăng+to understand one sentence here one sentence there, to miss half of what one hears\n-Line, verse\n=bài thơ tám câu câu chuyện @câu chuyện\n* noun\n- Story, tale, talk\n=nghe một câu chuyện thương tâm+to hear a heart-rending tale\n=cắt ngang câu chuyện+to cut in a talk câu chấp @câu chấp\n* verb\n- To be a stickler for, to be finical about\n-To resent (petty mistakes..) câu cú @câu cú\n- Sentence (nói khái quát)\n=viết không thành câu cú+to be unable to write a correct sentence câu dầm @câu dầm\n- To practise long line fishing\n-To drag out indefinitely\n=làm việc câu dầm+to drag indefinitely out a piece of job câu giam @câu giam\n- (từ cũ) Arrest, detain, imprision câu hỏi @câu hỏi\n* noun\n-Question; demand câu kéo @câu kéo\n- như câu cú câu kết @câu kết\n* verb\n- To collude, to join hands, to be in league câu liêm @câu liêm\n* noun\n- Long-handled sickle\n=dùng câu liêm chữa cháy+to use long-handled sickles in a fire-extinguishing operation câu lưu @câu lưu\n- (từ cũ) Detain, keep in custody\n=Bị cân lưu+To be in detention, to be under custody câu lạc bộ @câu lạc bộ\n* noun\n- Club\n=sinh hoạt câu lạc bộ+club activities\n=chơi bóng bàn ở câu lạc bộ+to play pingpong at a club câu nói @câu nói\n- Saying; word câu nệ @câu nệ\n* verb\n- To be a stickler for, to be finical about\n=câu nệ những điều tiểu tiết+to be a stickler for details\n=quá câu nệ về câu văn+to be too finical about style\n-To stand on ceremony, to have scruples\n=chỗ thân tình với nhau, đừng câu nệ+between good friends, don't stand on ceremony câu rê @câu rê\n- Skitter câu rút @câu rút\n* noun\n- Cross câu thúc @câu thúc\n* verb\n- To bind, to restrain\n=không bị lễ giáo phong kiến câu thúc+not to be bound by feudal morals câu vắt @câu vắt\n- (thơ) Enjambment câu đầu @câu đầu\n- (kiến tru'c) Tie-beam câu đố @câu đố\n* noun\n- Riddle câu đối @câu đối\n- Parallel sentences\n=làm câu đối Tết+to compose parallel sentences for Tet\n=ra câu đối+to compose the first sentence (for another to write the second)\n-Pair of wood panels (on which are inscribed parallel sentences)\n=câu đối sơn son thếp vàng+a pair of vermillion lacquered and gilded wood panels cây @cây\n* noun\n- Tree, plant\n=cây thuốc+a medicinal plant\n=cây ăn quả+a fruit-tree\n=cây leo+a climbing plant, a climber\n=cây tre+the bamboo tree\n=cây nấm+a mushroom\n=chuối chín cây+bananas ripened on the tree\n=ăn quả nhớ kẻ trồng cây+when eating the fruit of a tree, remember who planted it cây bông @cây bông\n- Fireworks\n=đốt cây bông+to let off fireworks, to give a firework display cây bút @cây bút\n- Pen (Mỹ), writer\n=cây bút quen thuộc+a familiar writer\n=cây bút có triển vọng+a promising writer cây còi @cây còi\n* noun\n-Dwarfed; stunted plant cây cỏ @cây cỏ\n- Vegetation (nói khái quát) cây cối @cây cối\n- Trees and plants, vegetation\n=bảo vệ cây cối trong công viên+to protect vegetation in public parks cây dù @cây dù\n* noun\n-Umbrella cây nêu @cây nêu\n- Tet pole, lunar New Year pole (set up in the courtyard of every house in the country) cây nước @cây nước\n- Waterspout cây nến @cây nến\n* noun\n-Wax candle cây số @cây số\n- Milestone\n=đường rẽ ở chỗ cây số 5+the turning is at milestone 5\n-Kilometer\n=cách nhau ba cây số+three kilometers distant from each other cây thịt @cây thịt\n- (thông tục) Good - for - nothing cây viết @cây viết\n* noun\n- Pen cây xanh @cây xanh\n- Verdure cây xăng @cây xăng\n- Filling station, petrol station cãi @cãi\n* verb\n- To argue\n=đã làm sai, người ta chỉ bảo cho còn cãi+after being shown what was wrong with his behaviour, he still argued\n=cãi nhau suốt buổi sáng mà chưa ngã ngũ+they argued inconclusively the whole morning\n-To defend, to act as advocate for\n=luật sư cố cãi cho trắng án+the lawyer did his best to defend his client and clear him of all charges\n=cãi chày cãi cối+to reason in a circle, to persist in advancing chicaneries cãi bướng @cãi bướng\n* verb\n-to argue obstinately cãi cọ @cãi cọ\n* verb\n- To have an argument with (nói khái quát)\n=không bao giờ cãi cọ với ai+Never to have an argument with anyone cãi lẽ @cãi lẽ\n- Argue cãi lộn @cãi lộn\n* verb\n- To quarrel cãi vã @cãi vã\n* verb\n- To bicker, to squabble\n=chuyện không ra gì cũng cãi vã nhau+they bickered with each other over some trifle cò @cò\n* noun\n- Stork\n=cò bay thẳng cánh\n-(nói về đồng ruộng) Immense (over which a stork can take a long flight)\n=Như cẩm+Trigger\n=bóp cò+to press the trigger\n-Postage stamp cò con @cò con\n- Petty\n=buôn bán cò con+to be a petty trader cò cò @cò cò\n- Như lò cò cò cưa @cò cưa\n- To perform badly on (a violin...)\n-To drag on\n=bàn cò cưa nửa ngày mới xong+the discussions dragged on for half a day cò cử @cò cử\n* verb\n- To wheeze\n=ông lão hen cứ cò cử suốt đêm+the asthmatic old man wheezed the whole night cò ke @cò ke\n- Xem bẫy cò ke cò kè @cò kè\n* verb\n- To haggle cò mồi @cò mồi\n- Decoy, decoy-duck cò rò @cò rò\n- To walk with one's head sunk between one's shoulders còi @còi\n* noun\n- Hooter, whistle, siren\n=thổi còi+to blow a whistle\n=bóp còi ô tô+to work one's car hooter, to hoot\n=kéo còi báo động+to sound the alert (siren)\n=còi tàu hoả+a train's whistle\n* adj\n- Stunted còi cọc @còi cọc\n- Stunted (nói khái quát) còi xương @còi xương\n- Rickety\n=bệnh còi xương+Rickets còm @còm\n* adj\n- Scrawny, thin and stunted\n=còm như que củi+thin as a lath\n-Bent-backed còm cõi @còm cõi\n- Scrawny and stunted còm cọm @còm cọm\n* adj\n- Drudging\n=làm còm cọm cả ngày+to work drudgingly the whole day còm nhom @còm nhom\n- Thin and stunted còn @còn\n* verb\n- To continue (to live, to exist..)\n=kẻ còn người mất+some are still living and some dead\n-To have...left, still have\n=nó còn tiền+he has some money left\n=anh ta còn mẹ già+he still has his old mother\n=còn nước còn tát+while there is life, there is hope\n=một mất một còn, một còn một mất+life-and-death, make-or-break\n=cuộc chiến đấu một mất một còn+a life-and-death battle còn lại @còn lại\n- To remain, to be left còn như @còn như\n- As for, as to còn nữa @còn nữa\n-More\n=không còn gì nói nữa+There is nothing more to say còn trinh @còn trinh\n-Virgin; chaste; Sexually pure còn xơi @còn xơi\n- There will be a long time\n=còn xơi việc ấy mới xong+that job will not be finished before long còng @còng\n* adj\n- curved; bent\n* noun\n- Kind of mall crab\n-Irons; fetters; handcuff còng cọc @còng cọc\n* noun\n- Cormorant có @có\n* verb\n- To be\n=có ai hỏi, bảo tôi đi vắng+if there is anyone asking for me, tell him I am not at home\n=cơ hội nghìn năm có một+there is such an opportunity once in a thousand years; once in a lifetime\n=chúng tôi chỉ có ba người tất cả+there are only three of us in all\n=lá có màu xanh+leaves are green\n=có tuổi+to be advanced in years\n-To have, to own\n=người cày có ruộng+the tillet owns his own land\n=công dân có quyền bầu cử ứng cử có chồng @có chồng\n-Married có chửa @có chửa\n- To be big with child (người), to be with young (thu') có của @có của\n- Lousy with money, wealthy có hiếu @có hiếu\n- Dutiful (to one's parents) có hậu @có hậu\n- Having a happy ending\n=truyện có hậu+a novel with a happy ending\n-Constant (in one's relations with others)\n=ăn ở có hậu+to behave with constancy có học @có học\n- Educated, cultivated có khi @có khi\n- I'm afraid\n=bây giờ mới đi thì có khi hơi muộn+to leave only now, is I'm afraid a bit late\n-Sometimes có lý @có lý\n-right; reasonable; sensible\n=nói có lý có lẽ+To talk good sense có lẽ @có lẽ\n- Perhaps, maybe\n=nó nói có lẽ đúng+he is perhaps right có mang @có mang\n- Như có thai có mặt @có mặt\n- To be present at, to be attending có nghĩa @có nghĩa\n- Constant (in one's sentiment) (in relation to others) có nhân @có nhân\n- Compassionate, humane\n=ăn ở có nhân+to show compassion in one's behaviour có thai @có thai\n- To be with child, to be in the family way, to be pregnant\n=chị ấy có thai được năm tháng+she has been with child five months, she is six months gone có thể @có thể\n- Can, may, to be possible, to be able to\n=đoàn kết mọi lực lượng có thể đoàn kết+to unite all forces that can be united\n=xong rồi, anh có thể về+it's done, you may go home\n=cố gắng hết sức trong phạm vi có thể+to try as best as one can, to try the best of one's capacity\n=việc ấy có thể làm+that is quite possible\n-Probable, possible\n=rất có thể hôm nay trời mưa+it is quite possible that it will rain today\n=có thể là như vậy+it is probably so có tuổi @có tuổi\n- Advanced in years có tình @có tình\n- Taking into consideration others' feelings, feeling\n=nói có lý có tình+to speak with consideration to others' reason and feeling\n=ăn ở rất có tình+to behave in the most feeling way có vẻ @có vẻ\n* verb\n- To seem, to look\n=cô ta có vẻ buồn+She seems sad có ích @có ích\n* adj\n- Useful\n=động vật có ích+useful animals có ăn @có ăn\n- Well-to-do, comfortably off có điều @có điều\n- Only, only that\n=sống chết là lẽ thường, có điều phải biết sống thế nào, chết thế nào cho xứng đáng+life and death is the natural way of the flesh, only one must live and die in a worthy manner\n\n=anh ta là việc tích cực, có điều khả năng còn kém+he works very hard, only that his capacity is still not up to the mark cóc @cóc\n* noun\n- Toad\n=con cóc\n* adv\n- Never, not at all\n=doa. thì doa., cóc sợ+threat or no threat, we are never afraid\n=cóc ai ưa+never a one likes him\n=cóc cần+not to care a straw\n=từ đệm+Not at all\n=sợ cóc gì+not to be afraid at all\n=có thì giờ cóc đâu+no time at all cóc cách @cóc cách\n- To clang\n=gõ cóc cách+to clang with a hammer\n=cóc ca cóc cách+to clang and clang cóc khô @cóc khô\n- Not at all cóc nhảy @cóc nhảy\n- Skippingly\n=đọc cóc nhảy+to read skippingly, to skim through cóc tía @cóc tía\n- Fire-bellied toad\n=gan cóc tía+overboldly intrepid cói @cói\n* noun\n- Sedge\n=chiếu cói+a sedge mat cóng @cóng\n* adj\n- Numb with cold\n=người tê cóng vì lạnh+Body numb with cold cóp @cóp\n* verb\n- to copy; crib\n=cóp bài văn+To crib an essay cót két @cót két\n- Grind\n=tiếng cót két+Grinding souved cô @cô\n* noun\n- Aunt; auntie; Miss; young lady\n=cô bé+A little miss'\n* verb\n- To boil down\n=cô nước đường+To boil down sirup cô dâu @cô dâu\n* noun\n- Bride cô hồn @cô hồn\n* noun\n- forsanke spirits cô lập @cô lập\n* adj\n- Isolated cô nhi @cô nhi\n* noun\n- Ophan\n=cô nhi viện+Orphanage cô quạnh @cô quạnh\n- Solitary; secluded cô quả @cô quả\n- Orphan and widow cô thôn @cô thôn\n* noun\n- Isolated hamlet cô đơn @cô đơn\n- Alone; solitary côi cút @côi cút\n* adj\n- Orphamed côn @côn\n* noun\n- stick; cudgel côn trùng @côn trùng\n* noun\n- Insect\n=con sâu que côn đồ @côn đồ\n* noun\n- gangster; ruffian; hooligan công @công\n* noun\n- peacock\n=công mái+peahen\n#Syn\n- con công\n* noun\n- work; labour\n* adj\n- Public; common\n=của công+public property fair; equitable\n=bất công+unfair công an @công an\n* noun\n- Public security; police\n=công an viên+pubdic security agent; policeman công bố @công bố\n* verb\n- To publish; to proclaim công chính @công chính\n- danh từ, public works; civil engineering công chúa @công chúa\n* noun\n- princess công chúng @công chúng\n* noun\n- The public công danh @công danh\n* noun\n- position and fame công dân @công dân\n* noun\n- citizen; subjects công giáo @công giáo\n* noun\n- catholicism công hàm @công hàm\n* noun\n- Diplomatic note\n=trao đổi công hàm+To exchange diplomatic note công khai @công khai\n* adj\n- Public; open công luân @công luân\n* noun\n- Great merit; exploit công luận @công luận\n* noun\n- public opinion công lý @công lý\n* noun\n-justice công lực @công lực\n* noun\n-Police force công nghiệp @công nghiệp\n* noun\n- Industry\n=công nghiệp nặng+Heavy Industry\n=công nghiệp nhẹ+light industry công nghệ @công nghệ\n* noun\n- Craft; industry công nhân @công nhân\n* noun\n- Worker; employee; workman công nhận @công nhận\n* verb\n- to allow; to recognize; to consecrate công pháp @công pháp\n* noun\n- public law công quĩ @công quĩ\n* noun\n-public funds công thương @công thương\n* noun\n- Industry and trade công thức @công thức\n* noun\n- Formula công trái @công trái\n* noun\n- State loan; government bond công ty @công ty\n* noun\n-company; corporation\n=công ty trách nhiệm hữu hạn+Limited liability responsibility company công tác @công tác\n* noun\n- Mission; business công văn @công văn\n* noun\n- Official dispatch; official correspondence công xuất @công xuất\n* noun\n-On mission công xã @công xã\n* noun\n- Commune\n=công xã nhân dân+A people's commune công xưởng @công xưởng\n* noun\n- Shop; workshop công ích @công ích\n* noun\n- public interest; public benefit công đoàn @công đoàn\n* noun\n- Trade-union cõi @cõi\n* noun\n- Country, region\n=toàn cõi Việt Nam+the whole Vietnam country\n-World\n=cõi trần+this world\n=cõi âm+the nether world\n=cõi mộng+the world of dreams, the dream-land\n=cõi lòng+the depth of the heart cõi bờ @cõi bờ\n- Xem bờ cõi cõi trên @cõi trên\n* noun\n-Fairyland cõi đời @cõi đời\n* noun\n-The world cõng @cõng\n* verb\n- To carry on the back; to carry pick-a-back cù @cù\n* verb\n- to ticklel; to entice\n=cù cô gái đi chơi+To entice a girl into going for a walk cù lao @cù lao\n* noun\n- Island (fif) hard labour cùi @cùi\n* noun\n- leprosy\n* noun\n- pulp; blackhead cùi chỏ @cùi chỏ\n* noun\n- Elbow cùm @cùm\n* noun\n- Fetters cùn @cùn\n* adj\n- Blunt; blunt pointed\n=dao cùn+A blunt knife,\n-Worn-out\n=chổi cùn+A worn out broom\n-Stubbled;Rusty cùng @cùng\n* noun\n- end; limit; extremity\n=cùng trời cuối đất+The ends of the earth\n* adj\n- to the extremity\n=lâm vào bước đường cùng+To be driven to extremity\n-Whole; all over\n-Same\n=cùng một lúc+At the same time\n=cùng nhau+together\n* conj\n-and; together with\n=gái cùng trai cùng khổ @cùng khổ\n- poor and miserable cùng tận @cùng tận\n- at lost; in the end cú @cú\n* noun\n- the owl\n=ổ chim cú+Owlery\n* noun\n- verse; line; sentence\n* noun\n- blow; trick; xick cú pháp @cú pháp\n* noun\n- Syntax cú vọ @cú vọ\n* noun\n- Barn-owl; hawk and undture cúc @cúc\n* noun\n- (Bot) Chrysanthemum\n* noun\n- Button cúc dục @cúc dục\n* verb\n- to bring up; to feed cúi @cúi\n* verb\n- to bow; to stoop; to band\n* noun\n- Roll of carded cotton cúm @cúm\n* noun\n- (Med) Influenza cúm núm @cúm núm\n* adjective\n-Timorous; scarful cúng @cúng\n* verb\n- to worship, to donate; to throw away\n=cúng tổ tiên+to worship the ancestors cúp @cúp\n* noun\n- cup\n=cúp bóng đá+A football cup\n* verb\n- to stop; to cut cút @cút\n* verb\n- to clear out; to beat it\n* noun\n- vial; phial căm @căm\n* noun\n- như nan hoa\n* verb\n- To bear resentment against\n=căm kẻ chơi khăm mình+to bear resentment against him who has played a nasty trick on one căm căm @căm căm\n* adj\n- Shivering\n=rét căm căm+it is shiveringly cold\n=gió bắc lạnh căm căm+a shiveringly cold northernly wind căm gan @căm gan\n- Bear deep resentment against căm ghét @căm ghét\n- To feel resentment and hatred against, to resent and abhor\n=đó là một trong những cuộc chiến tranh bị căm ghét và nguyền rủa nhiều nhất+that was one of the most resented, abhorred and cursed wars căm giận @căm giận\n- To feel a deep resentment against, to deeply resent căm hờn @căm hờn\n- To resent and hate\n=trút căm hờn lên đầu giặc+to pour resentment and hatred on the enemy căm phẫn @căm phẫn\n- To feel indignant\n=căm phẫn trước những tội ác dã man của bọn khủng bố+to feel indignant at the terrorists' heinous crimes\n=làn sóng căm phẫn+a wave of indignation căm thù @căm thù\n- To feel a vindictive hatred for căm tức @căm tức\n- To fret with resentment against\n=căm tức con người hay lừa dối+to fret with resentment against the inveterate cheat căn @căn\n* noun\n- House\n=một căn nhà có ba phòng+a three-room house\n-Compartment\n=nhà ba căn+a three-compartment house\n-Root, radical; radical sign căn bản @căn bản\n* noun\n- Basis\n* adj\n- Basic, essential\n* adv\n- Basically, essentially, in the main căn bệnh @căn bệnh\n- Cause (origin) of a disease\n=thầy thuốc đã tìm ra căn bệnh+the physician has found the cause of the disease ill căn cơ @căn cơ\n* noun\n- Sure means of livelihood\n=cái nghề buôn thúng bán bưng không có căn cơ+hawking is no sure means of livelihood\n* adj\n- Thrifty with an eye to building a bigger capital\n=làm ăn căn cơ+to do business thriftily with an eye to building a bigger capital căn cước @căn cước\n* noun\n- Identity\n-Identity card căn cớ @căn cớ\n- Reason, ground\n=Không có căn cớ gì+Without any reason,groundless căn cứ @căn cứ\n* noun\n- Basis, foundation\n=có đủ căn cứ để tin vào thắng lợi+there is enough foundation to believe in success; belief in success is well-founded\n=kết luận có căn cứ+a well-founded conclusion\n-Base\n=căn cứ hậu cần+a logistics base\n=căn cứ không quân+an air base\n=căn cứ quân sự+a military base\n* verb\n- To base oneself on\n=căn cứ vào tình hình mà đề ra chủ trương căn cứ địa @căn cứ địa\n* noun\n- base căn do @căn do\n* noun\n- Root cause căn dặn @căn dặn\n* verb\n- To recommend\n=căn dặn từng li từng tí+to make careful recommendations căn hộ @căn hộ\n* noun\n- Flat, apartment căn nguyên @căn nguyên\n* noun\n- Origin\n=tìm ra căn nguyên của bệnh+to find the origin of a disease căn số @căn số\n- (toán) Root\n-Destiny, fate căn thức @căn thức\n- (toán) Radical căn tính @căn tính\n- (cũ) Nature\n=căn tính con người+Human nature căn vặn @căn vặn\n* verb\n- To interrogate căng @căng\n* noun\n- Concentration camp\n* verb\n- To stretch, to spread, to strain\n=căng dây+to stretch a cord\n=căng buồm+to spread sail\n=căng buồm lên mà chạy+to glide full sail\n=căng hết sức ra mà làm+to be fully stretched\n=căng mắt quan sát trong bóng tối+to strain one's eyes observing in the dark\n* adj\n- Tightly stretched, fully spread, taut, tense\n=căng như dây đàn căng thẳng @căng thẳng\n- Fully stretched, fully strained, tense\n=đầu óc căng thẳng+a tense mind, tense nerves\n=quan hệ căng thẳng+tense relations, strained relations\n=làm việc căng thẳng+to be fully stretched, to be under high pressure of work căng óc @căng óc\n- Cudgel one's brains cũ @cũ\n* adj\n- Old; ancient; second-hand\n=sách cũ+Second-hand book\n=bạn cũ+An old friend cũi @cũi\n* noun\n- Kennel; cage\n=cũi chó+Dog-kennel\n- Topless cage cũng @cũng\n* adv\n- also; as; too\n=tôi cũng nghĩ vậy+I think so\n-Even; very\n=cũng mái trường cũ ấy+That very old school\n-Same; either cơ @cơ\n* noun\n- heart\n=lá ách cơ+The ace of heart\n-Muscle\n-Occasion; possibility; opportunity\n=thừa cơ+To seize an opportunity cơ bản @cơ bản\n* noun\n- Base; foundation; fundamentals cơ cực @cơ cực\n* adj\n- Ravenous; poor and hard cơ giới @cơ giới\n* noun\n- Machine; mechanical implement\n=cơ giới hóa+to mechamize cơ hội @cơ hội\n* noun\n- Opportunity; occasion; chance\n=đừng bỏ lỡ cơ hội+Don't let the opportunity slip cơ mưu @cơ mưu\n* noun\n- Puse; stratagem cơ nghiệp @cơ nghiệp\n* noun\n- Fortune; Assets cơ quan @cơ quan\n* noun\n- Organ\n=cơ quan hành chính+An adminitrative organ Apparatus cơ sở @cơ sở\n* noun\n- Installation; foundation; establishment cơ thể @cơ thể\n* noun\n- Organism; Human body cơi @cơi\n* noun\n- tray\n=cơi trầu+Betel-tray cơm @cơm\n* noun\n- Flesh, pulp (of fruit)\n- Meal\n=dọn một mâm cơm+to lay a meal on a tray\n=làm cơm thết khách+to prepare a meal to entertain guests\n=cửa hàng bán cơm bữa+a table d'ho^te restaurant\n=đi ở cơm không+to be a servant on board-wages\n=chuyện cơm bữa+common occurence\n=cơm áo gạo tiền+daily necessaries\n=cơm hàng cháo chợ+without a settled home cơm nước @cơm nước\n* noun\n- Food; meal\n=lo cơm nước+To see the meal\n=cơm thầy cơm cô (fig)+Servants cơm đen @cơm đen\n* noun\n- (fig) Opium\n=cơm không lành canh không ngọt+Family squabbles cơn mưa @cơn mưa\n* noun\n-Squall of rain cư @cư\n* verb\n- to dwell; to live cư dân @cư dân\n* noun\n- population; inhabitant cư xử @cư xử\n* verb\n- to behave; to deal with cưa @cưa\n* verb\n- to saw; to amputate cưng @cưng\n* verb\n- to pamper cưu @cưu\n* verb\n- to help; to aid cưu mang @cưu mang\n* verb\n- to bear; to be pregnant cương @cương\n* noun\n- Rein; bridge\n* verb\n- to impaovise\n* adj\n- Turgid\n=nhọt đã cương mủ+A bool turgid with pus cương lĩnh @cương lĩnh\n* noun\n- Fudamental cương quyết @cương quyết\n* adj\n- Determined decided; firm cương trực @cương trực\n* adj\n- upright cước @cước\n* noun\n- Foot\n* noun\n- Transportation charges cước phí @cước phí\n* noun\n- postage; carriage cưới @cưới\n* verb\n- to wed; to marry cướp @cướp\n* verb\n- to rob; to pillage; to plunder; to despoil cướp biển @cướp biển\n* noun\n- prirate; sea-robber cười @cười\n* verb\n- to laugh; to smile; to sneer\n=bật cười+to burst out laughing cười chê @cười chê\n* verb\n- to make fun of cười gượng @cười gượng\n* verb\n- to force a smile cười ngạo @cười ngạo\n* noun\n-Grating laugh cười tình @cười tình\n* verb\n- smile amorously cườm @cườm\n* noun\n- wrist; ankle\n* noun\n- Glass-bead; courbary bead cường @cường\n* adj\n- strong; vigorous cường quốc @cường quốc\n* noun\n- power; great nation cường tráng @cường tráng\n* adj\n- vigorous; forceful cường đạo @cường đạo\n* noun\n- Bandit cường độ @cường độ\n* noun\n- Intensity cưỡng @cưỡng\n* verb\n- to force; to compel cưỡng bức @cưỡng bức\n* verb\n- to force; to compel cưỡng dâm @cưỡng dâm\n* verb\n- to rape; to violate (a girl or woman) cưỡng đoạt @cưỡng đoạt\n* verb\n- to extort; to carry off by force cạ @cạ\n* verb\n- To rub cạc cạc @cạc cạc\n- Quack (a duck's cry) cạch @cạch\n- (dùng hạn chế trong một vài tổ hợp) Dull\n=đỏ cạch+dull red\n* verb\n- To give up (vì sợ hoặc vì ghe't)\n=cạch đến già+to give up for all the rest of one's life\n-To clatter\n=gõ cạch một cái xuống bàn+to give a clattering knock on the table\n=đục đẽo cành cạch cả ngày+to make a continuous clatter the whole day with one's chiselling and whittling cạm @cạm\n* noun\n- Snare, trap\n=mắc cạm+to fall into a snare cạm bẫy @cạm bẫy\n* noun\n- Trap (nói khái quát)\n=bắt thú rừng bằng cạm bẫy+to trap wild game\n=mật thám chăng cạm bẫy khắp nơi+the secret police laid traps everywhere cạn @cạn\n* adj & verb\n- (To go) dry\n=giếng cạn+a dry well\n=đèn cạn dầu+the lamp is dry; there is no more oil in the lamp\n=nồi cơm cạn+the pot of rice is dry; there is no more water in the pot of rice\n-Used up, nearly exhausted\n=cạn vốn+the capital is nearly exhausted\n=nguồn vui không bao giờ cạn+an inexhaustible source of joy\n=cạn lời+to say everything which one has to say\n=cạn chén+to drink up (one's glass of wine) cạn lời @cạn lời\n- Say everything one has to say cạn túi @cạn túi\n- Be penniless cạnh @cạnh\n* noun\n- Edge\n=mảnh chai có cạnh sắc+a glass splinter with a sharp edge\n=không tì ngực vào cạnh bàn+don't press your chest against the edge of the table\n-Side\n=nhà ở cạnh đường+a house on the roadside\n=người ngồi cạnh+the person sitting at one's side\n=cạnh hình chữ nhật+the sides of a rectangle\n=cạnh đáy của một tam giác cân+the base (side) of an equilateral triangle cạnh khóe @cạnh khóe\n- Oblique hint, innuendo\n=chửi cạnh khóe+to abuse with innuendoes\n=nói cạnh nói khoé+to make oblique hints\n=những lời cạnh khoé+oblique hints, innuendoes cạnh tranh @cạnh tranh\n- To compete cạo @cạo\n* verb\n- To shave\n=cạo râu+to shave oneself\n=đầu cạo trọc+a clean-shaven head\n-To scrape\n=cạo lớp sơn+to scrape a layer of paint\n=cạo nồi+to scrape a pot\n-To give a talking-to to; to talk to, to dress down\n=bị cạo một trận+to get a talking-to cạo giấy @cạo giấy\n- To be a pen-pusher cạp @cạp\n* noun\n- Hem, rim, edge\n=cạp rổ+the rim on a basket\n=cạp quần+the upper hem of a pair of trousers, the belt of a pair of trousers\n* verb\n- To hem, to rim, to embank\n=cạp lại cái rá+to put a new rim on a basket\n=cạp bờ ao+to embank a pond\n-To gnaw into cạp chiếu @cạp chiếu\n* verb\n-to edge a mat cạp nia @cạp nia\n- xem rắn cạp nia cạp nong @cạp nong\n- xem rắn cạp nong cạt tông @cạt tông\n* noun\n-Cardboard\n=hộp cạt_tông+Carboard box cạy @cạy\n* verb\n- To prize\n=cạy nắp hòm+to prize up the lid of a crate\n=cạy cửa+to prize open a door\n-To steer port, to put the helm to port cạy cục @cạy cục\n- như cậy cục cạy cửa @cạy cửa\n* verb\n-to force open a door cả @cả\n* adj\n- (dùng hạn chế trong một số tổ hợp) Eldest, senior, main, biggest\n=biển cả+the main (thơ), the high sea\n=sóng cả+biggest waves, billows\n=con cả+eldest child\n=lên giọng đàn anh kẻ cả+to speak in the tone of a superior and senior\n- On a grand scale, on the greatest scale\n=cả ăn cả tiêu+to spend on a grand scale\n=Nguyễn Huệ cả phá quân nhà Thanh+Nguyen Hue destroyed the Ch'in army on a grand scale, Nguyen Hue decimated the Ch'in army cả bì @cả bì\n- Trọng lượng cả bì\n-Gross weight cả gan @cả gan\n- Bold, having plenty of pluck cả ngày @cả ngày\n-all day; day long\n=ngủ cả_ngày+to sleep all day cả nể @cả nể\n- Complaisant, compliant cả quyết @cả quyết\n- Resolute, determined, firm cả thảy @cả thảy\n* khẩu ngữ\n- In all, altogether, taken as a whole\n=nhà này có năm người cả thảy+this family consists of five people in all cả thẹn @cả thẹn\n- Shy, self-conscious cả tin @cả tin\n- Credulous, gullible cả tiếng @cả tiếng\n- Loud-voiced cả đến @cả đến\n- Even cải @cải\n* noun\n- Cabbage\n* verb\n- To change, to alter\n=cải tên+to change one's name\n=cải niên hiệu+to change the dynastic name of the year\n=cải lão hoàn đồng+to change old age and restore youth, to rejuvenate\n=cải tà quy chính+to turn a new leaf, to mend one's ways\n=cải tử hoàn sinh+to raise from the dead\n-To plait in relief, to embroider in relief\n=lụa cải hoa+silk embroidered in relief with a flower design cải biên @cải biên\n* verb\n- To arrange (nói về vốn nghệ thuật cũ)\n=cải biên một vở tuồng cổ+to arrange a traditional classical drama cải biến @cải biến\n* verb\n- To transform cải bắp @cải bắp\n- (Head) cabbage cải bẹ @cải bẹ\n- Field cabbage cải cay @cải cay\n- Mustard cải chính @cải chính\n* verb\n- To give the lie to, to reject as unfounded, to correct\n=cải chính tin đồn nhảm+to reject a false rumour as unfounded cải cách @cải cách\n- danh từ & động từ\n-Reform\n=cải cách dân chủ+a democratic reform\n=thực hiện cải cách giáo dục+to carry out the reform in education, to reform education\n=cải cách ruộng đất+agrarian reform, land reform, agrarian revolution\n=cải cách điền địa+bourgeois agrarian reform cải củ @cải củ\n- White radish cải danh @cải danh\n* verb\n-to change one's name cải dạng @cải dạng\n* verb\n- To disguise oneself\n=cải dạng làm ông già+to disguise oneself as an old man cải dầu @cải dầu\n- Colza cải giá @cải giá\n* verb\n- To remarry (sau khi chồng chết hoặc sau khi ly dị) cải hoa @cải hoa\n- Cauliflower cải hóa @cải hóa\n- (cũ) Transform, change, reform cải hối @cải hối\n- Be sorry, repent cải lương @cải lương\n* verb\n- To improve, to reform\n=cải lương giống lúa+to improve a rice strain\n=cải lương đàn gia súc+to improve a herd of domestic animals\n* adj\n- Reformist\n=tư tưởng cải lương+reformist ideology\n=những tổ chức cải lương+reformist organizations\n* noun\n- Reform\n=cải lương hương chính+rural reform (thời phong kiến và thuộc Pháp)\n-Reformed theatre in the South Vietnam cải mả @cải mả\n- như cải táng\n=răng cải mả+irregular and stained teeth cải nhiệm @cải nhiệm\n- (cũ) Designate to a new post cải quá @cải quá\n- Correct a mistake, right an error cải thiện @cải thiện\n* verb\n- To improve, to raise the standard of\n=đời sống được cải thiện dần+the standard of living gradually improves cải tiến @cải tiến\n* verb\n- To improve\n=cải tiến quản lý xí nghiệp+to improve the management of enterprise\n=dùng công cụ cải tiến+to make use of improved tools\n=xe cải tiến+an improved handcart (fitted with ball bearings) cải trang @cải trang\n* verb\n- To dress in disguise\n=tên gián điệp cải trang làm phụ nữ để trốn+the spy dressed in disguise as a woman to flee cải trắng @cải trắng\n- White cabbage cải táng @cải táng\n* verb\n- To disinter for reburial cải tạo @cải tạo\n* verb\n- To transform, to improve, to remould, to re-educate cải tổ @cải tổ\n* verb\n- To reshuffle, to reorganize\n=cải tổ chính phủ+to reshuffle a government\n=cải tổ một đảng phái+to reorganize a political party cải tội danh @cải tội danh\n- (luật) Commute cải tử hoàn sinh @cải tử hoàn sinh\n* verb\n-to revive; to restore to life cải xoong @cải xoong\n- Cress, watercress cảm @cảm\n* verb\n- To catch a cold, to be ill (because of a sudden change in the weather, too much sun..)\n=bị cảm nhẹ+to catch a slight cold\n=bị cảm lạnh+to catch a chill\n=bị cảm nắng+to get a sunstroke\n-To feel\n=cảm thấy đau ở tay+to feel a pain in one's arm\n=ở đây cũng cảm thấy thoải mái như ở nhà+to feel comfortable here as at home\n-To be moved, to be affected\n=điệu hát làm cảm được người nghe+the tune moved the audience cảm giác @cảm giác\n* noun\n- Sensation, impression\n=có cảm giác lạnh ở chân+to have a sensation of cold in one's feet\n=mới chín giờ tối mà tôi có cảm giác như đêm đã khuya+it was only nine but I got the impression that it was late in the night\n* verb\n- To have a sensation of\n=ăn xong, cảm giác đắng ở miệng+after eating, he had a sensation of bitterness in the mouth cảm hoài @cảm hoài\n- (văn chương, cũ) Feel nostalgia; have a touching recollection of the past cảm hàn @cảm hàn\n- Catch a chill cảm hóa @cảm hóa\n* verb\n- To convert\n=cảm hoá bằng đức độ+to convert (somebody) by means of one's righteousness and generosity cảm hứng @cảm hứng\n* noun\n- Inspiration\n=nguồn cảm hứng+a source of inspiration cảm khái @cảm khái\n* verb\n- To grieve\n=cảm khái về nỗi nước mất nhà tan+to grieve over the occupation of one's country and the dispersal of one's family cảm kích @cảm kích\n* verb\n- To be moved and fired\n=cảm kích trước sự chăm sóc ân cần của ai+to be moved and fired by someone's solicitous care\n=cảm kích trước sự hy sinh dũng cảm của một chiến sĩ+to be moved and fired by the courageous sacrifice of a combatant cảm lạnh @cảm lạnh\n- như cảm hàn cảm mạo @cảm mạo\n* verb\n- To be indisposed (by a cold...), to catch a cold cảm mến @cảm mến\n- Admire and esteem, be filled with admiration and esteem for cảm nghĩ @cảm nghĩ\n- Impression and feeling\n=những cảm nghĩ của nhà văn trước cuộc sống+a writer's impressions and feelings about life cảm nhiễm @cảm nhiễm\n- To be infected by cảm nắng @cảm nắng\n- Get a sunstroke cảm phong @cảm phong\n- (cũ) Catch a cold (wind) cảm phục @cảm phục\n- To feel great admiration for, to admire greatly cảm quan @cảm quan\n- The sense organs cảm quang @cảm quang\n- Photosensible cảm thán @cảm thán\n- (ngôn) Exclamative, interjectional\n=Câu cảm thán+An exclamative sentence cảm thông @cảm thông\n* verb\n- To sympathize with, to be understanding\n=cảm thông sâu sắc với quần chúng+to deeply sympathize with the masses cảm thương @cảm thương\n- To feel pity for cảm thấy @cảm thấy\n* verb\n-to feel cảm thụ @cảm thụ\n* verb\n- To be sensitive\n=cơ quan cảm thụ+sensory organs\n=cảm thụ cái hay cái đẹp+to be sensitive to the interesting and the beautiful\n=nâng cao khả năng cảm thụ nghệ thuật+to enhance the artistic sense cảm tình @cảm tình\n* noun\n- Sympathy\n=cảm tình cá nhân+partiality\n=không phê bình bạn vì cảm tình cá nhân là sai+abstaining from criticizing one's friend out of partiality is wrong cảm tính @cảm tính\n* noun\n- Feeling\n=đó chỉ mới là nhận xét theo cảm tính+that is only a comment dictated by feeling\n=nhận thức cảm tính cần được bổ sung bằng nhận thức lý tính+perception through feeling must be completed by perception through reason cảm tưởng @cảm tưởng\n* noun\n- Impression\n-Comment, remarks\n=ghi cảm tưởng sau khi xem triển lãm+to jot down one's comments after visiting an exhibition cảm tạ @cảm tạ\n- To express one's gratitude\n=chân thành cảm tạ các nước anh em đã hết lòng giúp đỡ chúng ta+we express our sincere gratitude to the brother countries for their whole-hearted help cảm tử @cảm tử\n* verb\n- To brave death\n=xông vào phá kho bom của địch với tinh thần cảm tử+to attack an enemy bomb depot in a death-braving spirit\n=đội cảm tử+a suicide squad cảm xúc @cảm xúc\n* verb\n- To be affected by emotion\n=một con người dễ cảm xúc+a person easily affected by emotion, an emotional person\n* noun\n- Emotion cảm động @cảm động\n* adj\n- To be moved\n=cảm động đến rơi nước mắt+to be moved to tears\n=cảm động trước sự chăm sóc chu đáo của ai+to be moved by the solicitude of somebody cảm ơn @cảm ơn\n- To thank, to express one's gratitude\n=gửi thư cảm ơn+to send a letter of thanks\n=cảm ơn anh+thank you cảm ứng @cảm ứng\n* noun\n- Induction\n* verb\n- (nói về hiện tượng cơ thể) To react cản @cản\n* verb\n- To prevent, to stop, to bar\n=rừng cây cản gió+the forest of trees stops the wind\n=cản bước tiến+to prevent someone's advance\n=cản đường+to block the way\n=hắn cản địch cho đồng đội rút lui+to lay a barrage for fellow combatants to withdraw; to cover fellow combatants' retreat with a barrage\n=sức cản+resistance force\n* noun\n- Barrage, dam\n=đắp cản trên sông+to build a dam on the river cản trở @cản trở\n* verb\n- To bar, to obstruct, to block\n=cản trở giao thông+to obstruct the traffic\n=công việc bị cản trở+work is obstructed\n=cản trở sự tiến bộ+to block progress\n* noun\n- Obstacle\n="Tư tưởng bảo thủ là một cản trở lớn trên bước đường đi tới"+conservatism is a great obstacle in the march forward cảng @cảng\n* noun\n- Port, harbour\n=cảng sông+a river port\n=cảng Hải Phòng+Haiphong port cảnh @cảnh\n* noun\n- Sight, scenery, landscape\n=ngắm cảnh đêm trăng+to contemplate a moon-light scenery\n=cảnh ngày mùa nhộn nhịp ở nông thôn+the sight of bustling harvesting days in the countryside\n-Ornament\n=nuôi cá vàng làm cảnh+to keep gold fish for ornament\n=cây cảnh+an ornament tree, a trained tree\n=chậu cảnh+an ornament tree pot, a trained tree pot\n-Scene\n=kịch một hồi hai cảnh+a one-act two-scene play\n-Shot (with a cine-camera) cảnh binh @cảnh binh\n* noun\n- Policeman cảnh báo @cảnh báo\n* noun\n-Alert; alarm cảnh bị @cảnh bị\n- To patrol cảnh cáo @cảnh cáo\n* verb\n- To warn, to serve a strong warning on\n=trừng trị tên kẻ cắp này để cảnh cáo những tên khác+to punish this thief as a warning to others; to make an example of this thief cảnh giác @cảnh giác\n* verb\n- To be vigilant, to be watchful, to be on one's guard\n* noun\n- Vigilance, watchfulness cảnh giới @cảnh giới\n* verb\n- To watch, to mount guard\n=trèo lên cây cao làm nhiệm vụ cảnh giới cho du kích qua sông+to climb up in a tall tree to watch for the guerillas to cross the river\n=cử một tự vệ đứng cảnh giới+to detail a member of the self-defence unit for guard duty cảnh huống @cảnh huống\n* noun\n- Happening, vicissitude\n=trải qua nhiều cảnh huống trong cuộc đời+to experience many vicissitudes in one's life cảnh ngộ @cảnh ngộ\n* noun\n- Plight\n=những người cùng chung một cảnh ngộ+those who share the same plight, those who are in the same boat\n=lâm vào cảnh ngộ đáng thương+to be in a pitiful plight cảnh phông @cảnh phông\n- (sân khấu) Scenery, scene cảnh quan @cảnh quan\n- (địa lý) Landscape cảnh sát @cảnh sát\n* noun\n- Policeman\n=cảnh sát giao thông+traffic police, policeman on point duty cảnh sắc @cảnh sắc\n- Natural scenery (from the colours and light angle)\n=cảnh sắc mùa xuân trên cánh đồng+the spring scenery in the fields cảnh trí @cảnh trí\n* noun\n- (Beautiful) natural sight\n=vịnh Hạ Long có nhiều cảnh trí đẹp đẽ lạ kỳ+the Halong Bay has got many natural sights of extraordinary beauty cảnh tình @cảnh tình\n- Situation, condition cảnh tượng @cảnh tượng\n* noun\n- Sight\n=cảnh tượng đất nước ngày càng đổi mới+the ever changing sight of the country cảnh tỉnh @cảnh tỉnh\n* verb\n- To awaken, to open the eyes of\n=lời kêu gọi đó như tiếng chuông cảnh tỉnh những kẻ lầm đường+that appeal has awakened those who had gone astray cảnh vật @cảnh vật\n- Scenery\n=nhìn cảnh vật chung quanh+to look at the surrounding scenery cảnh vệ @cảnh vệ\n* noun\n- Guard cảo @cảo\n* noun\n- Manuscript cảo bản @cảo bản\n* noun\n-Manuscript cảo luận @cảo luận\n- (cũ) Essay cảo táng @cảo táng\n- (cũ) Bury summarily cảu nhảu @cảu nhảu\n- như càu nhàu cấc @cấc\n- Stone hard, shrivelled\n=đất đồi rắn cấc+the hill's soil is stone hard cấc lấc @cấc lấc\n- như lấc cấc cấm @cấm\n* verb\n- To forbid, to prohibit, to ban\n=cấm người qua lại+crossing prohibited, no crossing\n=cấm hút thuốc trong rạp hát+it is forbidden to smoke in theatres; no smoking in theatres\n=cấm lửa+it is forbidden to use anything which may kindle a fire; beware of danger of fire; danger of fire!\n=sách cấm+a banned book\n-To seal off, to place out of bounds\n=cấm đường+to seal off a road\n=rừng cấm+a forest out of bounds; a preserved forest\n* adv\n- cấm binh @cấm binh\n* noun\n- Royal palace guard cấm chỉ @cấm chỉ\n* verb\n- To strictly ban\n=đòi cấm chỉ việc dùng các vũ khí giết người hàng loạt+to demand that the use of every mass-killing weapon should be strictly banned cấm cung @cấm cung\n* verb\n- To confine to the house (a highborn girl in a feudal society) cấm cẳn @cấm cẳn\n- như cấm cảu cấm cố @cấm cố\n* verb\n- To confine to a solitary cell\n=bị kết án mười năm cấm cố+he was sentenced to ten years' solitary confinement cấm cửa @cấm cửa\n- To forbid (someone) to darken one's door\n=vì nó bậy bạ, cho nên anh ta đã cấm cửa nó+because of the fellow's bad behaviour, he forbad him to darken his door again cấm dán giấy @cấm dán giấy\n* verb\n-to stick no bills; to post no bills cấm dục @cấm dục\n- Practise continence cấm khẩu @cấm khẩu\n* verb\n- To lose one's power of speech (when at the point of death)\n=người bệnh đã cấm khẩu+the patient has now lost his power of speech cấm kỵ @cấm kỵ\n* verb\n-to abstain\n=điều cấm kỵ+The taboo cấm lịnh @cấm lịnh\n* noun\n-the prohibition cấm phòng @cấm phòng\n- (tôn giáo) Immurement\n- đùa) Prohibition of sexual relations cấm thành @cấm thành\n* noun\n- Forbidden citadel\n="Cấm thành bỗng chốc xôn xao chiến trường " the forbidden citadel was all of a sudden seized by the flurry of fighting\n\n@\n- cấm vận\n-To put an embargo on cấm vào @cấm vào\n* verb\n-No entry; No admittance cấm vận @cấm vận\n-Put an embargo on\n=chính sách cấm vận của chủ nghĩa đế quốc Mỹ+The US imperialist embargo cấm vệ @cấm vệ\n- như cấm binh cấm đoán @cấm đoán\n* verb\n- To forbid arbitrarily, to prevent arbitrarily\n=cấm đoán cuộc hôn nhân của con gái một cách trái phép+to prevent arbitrarily one's daughter's marriage in an unlawful way cấm địa @cấm địa\n* noun\n- Out of bounds area cấn @cấn\n* noun\n- The third sign of the eight-sign figure\n-Dregs, lees, sediment\n* verb\n- To be annoyed (by something pricking)\n=hai tấm ván kê không bằng, nằm cấn đau lưng lắm+as the two boards were unevenly placed, he was annoyed and felt a pain in his back\n-To obstruct, to hinder\n=cấn ngôi nhà nên không thấy rõ cánh đồng+because a house obstructed his view, he could not have a clear sight of the field\n-To deduct cấn thai @cấn thai\n-To be pregnant cấp @cấp\n* noun\n- Step\n-Rank, level, class\n=chính quyền các cấp+all levels of government\n=sĩ quan cấp tá+an officer of a field rank, a field-officer\n-Grade\n=lớp bảy là lớp cuối cùng của cấp hai+the 7th form is the last of the second grade\n* adj\n- Urgent, pressing\n=việc cấp lắm+a very pressing business\n* verb\n- To grant, to issue\n=cấp học bổng cho học sinh cấp bách @cấp bách\n- Urgent, pressing\n=đòi hỏi cấp bách+an urgent requirement\n-Tense, requiring immediate attention\n=tình thế cấp bách+a tense situation, an emergency cấp báo @cấp báo\n* verb\n- To send an emergency dispatch to, to notify immediately\n=tin giặc xâm phạm bờ cõi được cấp báo về kinh đô+the transgression on the frontiers by aggressors was reported in an emergency dispatch to the capital cấp bậc @cấp bậc\n- Grade, class, rank, hierarchy\n=cấp bậc lương+a salary grade cấp bằng @cấp bằng\n* noun\n-Diploma; degree cấp bộ @cấp bộ\n* noun\n- Party local hierarchy cấp cao @cấp cao\n- High - ranking\n=Quan chức cấp cao+High - ranking officials\n-Summit\n=Hội nghị cấp cao+A summit [conference] cấp cứu @cấp cứu\n* verb\n- To give first aid\n=cấp cứu người bị nạn+to give first aid to casualties\n=trạm cấp cứu+a first-aid station\n=xe cấp cứu+a first-aid car, an ambulance\n=trường hợp cấp cứu+an emergency cấp dưỡng @cấp dưỡng\n* verb\n- To provide relief for (old or disabled person)\n=cấp dưỡng những người già yếu, tàn tật+to provide relief for the old, debilitated and disabled\n* noun\n- Cook (in offices, army units..)\n=làm cấp dưỡng+to be a cook in an office (army unit..)\n=công tác cấp dưỡng+kitchen duty cấp hiệu @cấp hiệu\n* noun\n- Stripe, badge (showing army rank) cấp phát @cấp phát\n- To issue\n=cấp phát quân trang cho tân binh+to issue military equipment to recruits\n=cấp phát đúng tiêu chuẩn+to issue things strictly according to regulations cấp phí @cấp phí\n- Allowance, subsidy\n=Cấp phí sản phụ+Maternity allowance cấp thời @cấp thời\n-at one; Immediately cấp tiến @cấp tiến\n* adjective\n-Radical\n=đảng cấp tiến+The Radical Party cấp tốc @cấp tốc\n* adj\n- Very fast, lightning\n=hành quân cấp tốc để ứng cứu+to stage a very fast march for a rescue operation, to stage a forced march for a rescue operation cất @cất\n* verb\n- To lift, to raise\n=cất lưới+to lift a net\n=cất gánh lên vai+to lift a load onto one's shoulder\n=cất cao đầu+to lift one's head high\n=cất tiếng gọi+to raise one's voice and call\n=tiếng hát cất cao+a singing voice was raised high\n=lòng nhẹ nhõm như vừa cất được gánh nặng+to feel light in one's heart as if a weight had been lifted from it\n=cất được nỗi lo+the weight of worry has been lifted\n=cất nhà cất binh @cất binh\n- To raise troops cất bước @cất bước\n- Set off\n=Cất bước lên đường+To set off on a journey cất cao @cất cao\n- Raise, lift up\n=Cất cao tiếng nói+To raise one's voice cất chức @cất chức\n- Remove, relieve (from position), dismiss, discharge cất cánh @cất cánh\n- To take off (máy bay) cất công @cất công\n- To trouble oneself (to do something) cất cơn @cất cơn\n- (y học) Abate (said of a fit of fever) cất dọn @cất dọn\n- Arrange, put in order cất giấu @cất giấu\n- Hide, conceal cất giọng @cất giọng\n- Begin to sing, begin a song; raise one's voice cất hàng @cất hàng\n* verb\n-To buy goods cất miệng @cất miệng\n- (thông tục) Open one's mouth (to speak) cất mả @cất mả\n- To remove remains of a dead person (from one grave to another), to exhume and move (someone's remains) to another grave cất mộ @cất mộ\n- như cất mả cất nhà @cất nhà\n* verb\n-To buy a house cất nhắc @cất nhắc\n- To be hardly able to lift (one's limbs)\n=mệt không cất nhắc nổi chân tay+to be so tired that one can hardly lift one's limbs\n-To promote\n=cất nhắc người có tài+to promote talents cất quyền @cất quyền\n- Deprive somebody of his rights as a citizen cất quân @cất quân\n- To raise troops cất tiếng @cất tiếng\n- Begin to speak; begin to sing cất vó @cất vó\n- Rear; prance (of a horse) cất đi @cất đi\n* verb\n-To put away; to take away cất đầu @cất đầu\n- Stand up cấu @cấu\n* verb\n- To claw\n=bị hổ cấu rách mặt+to have one's face clawed by a tiger\n-To nib, to pinch\n=cấu miếng xôi+to nip off a bit of sticky rice cấu chí @cấu chí\n- To claw and pinch each other for fun\n=trẻ con cấu chí nhau+the children pinched and clawed each other for fun cấu kiện @cấu kiện\n- Building components\n=Cấu kiện đúc sẵn+Prefabricated building components cấu thành @cấu thành\n* verb\n- To make up, to create, to compose cấu trúc @cấu trúc\n* noun\n- Structure\n=nghiên cứu cấu trúc của cỗ máy+to study the structure of a machine\n=cấu trúc của đất đã ổn định+the structure of the soil is stabilized\n=cấu trúc cú pháp+syntactic structures\n* verb\n- To structure\n=cách cấu trúc cốt truyện+the way to structure the plot of a novel\n=trận địa được cấu trúc theo kiểu mới+the battlefield is structured on a new pattern cấu tượng @cấu tượng\n- Texture (of the soil...) cấu tạo @cấu tạo\n* verb\n- To compose, to design, to construct\n=cách cấu tạo một bài văn+the way to compose an essay\n=nguyên lý cấu tạo máy+the constructing principle of a machine\n* noun\n- Composition, design, structure\n=cấu tạo của một cái đồng hồ+a watch's design\n=cấu tạo địa chất của một vùng+the geological structure of an area\n=cấu tạo của ban chấp hành một tổ chức+the composition of the executive of an organization cấu tứ @cấu tứ\n- Put ideas in order; make an outline (for an essay) cấu véo @cấu véo\n- Pinch, hip\n- thông tục) Nip\n=Cấu véo tiền công quỹ+To nip the public budget cấu xé @cấu xé\n- To claw and tear, to tear\n=xông vào cấu xé nhau+they rushed at each other clawing and tearing\n=nỗi buồn cấu xé ruột gan+a heart torn by sadness\n-To get at each other's throat\n=mấy tên cầm đầu bọn phỉ cấu xé lẫn nhau+the chieftains of the bandits got at each other's throat cấu âm @cấu âm\n- (ngôn ngữ) Articulate cấy @cấy\n* verb\n- To transplant\n=cấy lúa+to transplant rice seedlings\n=cấy rau+to transplant vegetable seedlings\n-To grow rice, to farm\n=ruộng cấy hai vụ+a field grown with two rice crops a year\n-To culture, to grow (a culture)\n=cấy vi trùng lao+to grow Koch bacilli in a medium, to grow a culture of Koch bacilli\n=To graft, to implant (living tissuẹ.) cầm @cầm\n* noun\n- Lute-like instrument; musical instrument\n=Cầm, Kỳ, Thi, Hoạ+Music, Chess, Poetry, Painting (regarded as the four amusements or accomplishments of a feudal intellectual)\n* verb\n- To hold, to keep\n=Đảng cầm quyền+the party holding power, the party in power, the in party\n=người cầm lái+the person holding the steering wheel, the driver\n=cầm quân đi đánh giặc+to hold the command of an army and fight aggressors, to command an army in the fight against aggressors\n=cầm tay nhau+to hold hands cầm bút @cầm bút\n- Be a writer cầm bằng @cầm bằng\n- As if cầm ca @cầm ca\n- Music and song cầm canh @cầm canh\n- Watch-announcing\n=trống cầm canh+the watch-announcing tomtom\n-Sporadic\n=tiếng súng bắn lúc dồn dập, lúc cầm canh+the shelling was now fast and thick, now sporadic cầm chân @cầm chân\n- Pin down\n=Cầm chân địch+To pin the enemy down cầm chầu @cầm chầu\n- To beat time on a tomtom cầm chắc @cầm chắc\n- To hold (something) for certain; to be sure of success cầm chừng @cầm chừng\n- At an indifferent level, half-heartedly, perfunctorily\n=làm việc cầm chừng+To work perfunctorily, to work half-heartedly\n=bắn cầm chừng để chờ viện binh+to keep firing at an indifferent level while waiting for reinforcements, to fire sporadically while waiting for reinforcements cầm càng @cầm càng\n- Pull a cart\n- khẩu ngữ) Conduct (a band, an orchestrạ..) cầm cái @cầm cái\n- To be a banker (in card games) cầm cập @cầm cập\n- To clatter\n=run cầm cập+to shiver (with teeth clattering) cầm cố @cầm cố\n- To mortgage\n=cầm cố ruộng vườn+to mortgage field and garden cầm cự @cầm cự\n* verb\n- To contend\n=một mình cầm cự với cả một đơn vị địch+to contend single-handed with a whole enemy unit cầm giữ @cầm giữ\nđộng từ To restrain; to hold on cầm hơi @cầm hơi\n- To keep body and soul together\n=ăn rau ăn cháo để cầm hơi+to keep body and soul together just on vegetables and soup cầm hạc @cầm hạc\n- (cũ) Peaceful life (of a mandarin) (cầm: guitar; hạc: flamingo) cầm lái @cầm lái\n- To take the helm, to be at the wheel, to hold the steering wheel, to steer\n\n@\n- cẩm lai\n* noun\n- Barian kingwood cầm lòng @cầm lòng\n- To hold back one's feeling\n=cầm lòng không đậu+to be unable to hold back one's feeling cầm máu @cầm máu\n- Hemostatic\n=Băng cầm máu+Hemostatic bandage cầm như @cầm như\n- As if cầm nắm @cầm nắm\n- (động từ) Prehensile\n=Đuôi cầm nắm được của khỉ+The monkey's prehensile tail cầm quyền @cầm quyền\n- To hold power, to be in power cầm quân @cầm quân\n- Command troops cầm sắt @cầm sắt\n- Conjugal harmony cầm thú @cầm thú\n* noun\n- Birds and animals, beasts\n=lòng dạ cầm thú+a beast's heart cầm thư @cầm thư\n- (cũ) Music and books; intellectual life cầm tinh @cầm tinh\n- To be born under the auspices of (one of the twelve animals whose names are given to the lunar years)\n=anh ấy cầm tinh con trâu+he was born under the auspices of a buffalo cầm trịch @cầm trịch\n- To conduct (a choir), to guide\n=đứng ra cầm trịch cho các bạn hát+to come forward as conductor for one's friends to sing in chorus\n=việc cần có người cầm trịch vững vàng+that job needs a firm guiding hand cầm tù @cầm tù\n- Keep in prison, imprison, jail cầm đầu @cầm đầu\n* verb\n- To be the ringleader of cần @cần\n* noun\n- Water dropwort\n-Shaft, rod\n=cần câu+a fishing-rod\n-Stem, tube\n=rượu cần+spirit in jar drunk through a stem (by some ethnic minorities)\n=điếu có cần dài+a bubble-bubble with a long stem\n-Neck (of a violin..)\n-Vibrator (in a monocord instrument)\n* verb\n- Need, must, to want cần câu @cần câu\n- Fishing-rod\n=Cần câu cơm (thông tục)+A bread-winner, a pot-boiler cần cù @cần cù\n* adj\n- Laborious, industrious cần cấp @cần cấp\n- (ít dùng) Urgent cần cẩu @cần cẩu\n* noun\n- Crane cần dùng @cần dùng\n- Needed, wanted cần kiệm @cần kiệm\n- Industrious and thrifty cần kíp @cần kíp\n- Pressing\n=việc cần kíp+pressing business cần lao @cần lao\n* adj\n- Hard-working, toiling\n=một đời sống cần lao+a hard-working life\n* noun\n- như lao động\n=giai cấp cần lao+the labouring classes (workers and peasants) cần mẫn @cần mẫn\n* adj\n- Industrious and clever\n=người giúp việc cần mẫn+an industrious and clever aid\n=làm việc cần mẫn+to work with industry and cleverness cần sa @cần sa\n* noun\n- Hashish cần ta @cần ta\n- (thực vật) Water dropwort cần thiết @cần thiết\n* adj\n- Indispensable\n=việc cần thiết+an indispensable job cần trục @cần trục\n- như cần cẩu cần tây @cần tây\n- (thực vật) Celery cần vương @cần vương\n* verb\n- To support the king, to rescue the king (when he was in difficulty)\n=phong trào cần vương+The Royalist Movement (anti-French in the late nineteenth century) cần vẹt @cần vẹt\n- Trolley cần vụ @cần vụ\n* noun\n- Attendant (to a high-ranking official) cần xé @cần xé\n* noun\n- Deep bamboo basket cần yếu @cần yếu\n* adj\n- Indispensable and important, essential\n=điều kiện cần yếu+an essential condition, a sine qua non condition cầu @cầu\n* noun\n- Ball\n=tung hứng cầu+to juggle with balls\n-Shuttlecock (sent forth and back by kicks)\n-Demand\n=sự cân đối giữa cung và cầu+a balance between demand and supply\n-Bridge\n=cầu bắc qua sông+a bridge built across a river\n-Enlightening experience\n=Đoạn trường ai có qua cầu mới hay+such a heart-cutting pain is an enlightening experience one should go through to know cầu an @cầu an\n- Quiet-seeking, eager for a quiet life cầu ao @cầu ao\n- Small wooden pier over a pond (để giặt giũ, lấy nu+o+'c) cầu bơ cầu bất @cầu bơ cầu bất\n- Homeless and helpless, waif-like, uncared-for\n=em bé mồ côi cầu bơ cầu bất+the orphaned child, homeless and helpless; the orphaned waif cầu chui @cầu chui\n- Viaduct cầu chì @cầu chì\n* noun\n- Fuse\n=cháy cầu chì+the fuse has melted, the fuse has blown (out)\n=lắp cầu chì+to fit in a fuse cầu chúc @cầu chúc\n- Wish\n=Cầu chúc hạnh phúc+To wish somebody happiness cầu chứng @cầu chứng\n-Registered\n=cầu chứng một nhãn hiệu+Registration of a trade-mark cầu cạn @cầu cạn\n- Viaduct cầu cạnh @cầu cạnh\n* verb\n- To entreat favours of\n=người biết tự trọng không cầu cạnh+a self-respecting person does not entreat favours of any cầu cống @cầu cống\n- như cầu đường cầu cứu @cầu cứu\n* verb\n- To entreat help\n=nhìn bằng con mắt cầu cứu+to look with help-entreating eyes cầu danh @cầu danh\n- Seek after honours cầu dao @cầu dao\n- Knife-switch cầu duyên @cầu duyên\n- (đùa vui) Sray for good chances in love cầu hiền @cầu hiền\n- (từ cũ) Seek men of great talent (to serve the country) cầu hoà @cầu hoà\n- To propose a cease-fire\n=bị thất bại liên tiếp phải cầu hoà+to have to propose a cease-fire because of a series of setbacks\n-To play for a draw (with no ambition to win)\n=đánh ván cờ này chỉ cầu hoà+to play this game of chess only for a draw cầu hàng không @cầu hàng không\n- Air-bridge, air-lift cầu hôn @cầu hôn\n* verb\n- To ask for (a girl's) hand cầu hồn @cầu hồn\n- To say a mass for someone's soul\n=lễ cầu hồn+a mass for someone's soul, a requiem cầu khấn @cầu khấn\n- Pray under one's breath cầu khẩn @cầu khẩn\n* verb\n- To entreat, to beseech\n=cầu khẩn thần thánh phù hộ cho+to entreat help from deities\n=cầu khẩn lòng thương+to beseech pity (from someone), to entreat someone to show mercy cầu kinh @cầu kinh\n- To say prayers cầu lông @cầu lông\n- Badminton\n=chơi cầu lông+to play badminton\n=quả cầu lông+a shuttlecock cầu may @cầu may\n- To try one's luck cầu mắt @cầu mắt\n- Eyeball cầu nguyện @cầu nguyện\n* verb\n- bà mẹ ngày đêm cầu nguyện cho con được tai qua nạn khỏi the mother prayed day and night for her child to get away unscathed\n=kinh cầu nguyện+a book of prayer\n=lời cầu nguyện+a prayer cầu phao @cầu phao\n- Pontoon bridge cầu phong @cầu phong\n- (kiến trúc) Raising - piece\n- sử học) Beseech investiture cầu phương @cầu phương\n- (toán học) Square cầu quay @cầu quay\n- Swing-bridge cầu siêu @cầu siêu\n* verb\n- To say a mass for the peace of someone's soul (in Buddhism)\n=làm lễ cầu siêu ở chùa+to celebrate a mass for the peace of someone's soul at a pagoda cầu thang @cầu thang\n- Staircase, flight of stairs\n=xuống cầu thang+to go down a staircase cầu thân @cầu thân\n- To seek the alliance with\n=nhờ người mối ngỏ lời cầu thân+to ask a matchmaker to put forth an alliance-seeking request cầu thủ @cầu thủ\n* noun\n- Player (of football..)\n=cầu thủ bóng đá+a football player cầu tiêu @cầu tiêu\n* noun\n- Latrine, toilet, water-closet cầu toàn @cầu toàn\n- To be a perfectionist\n=cố gắng hết sức, nhưng không nên cầu toàn+one must do one's utmost, but should not be a perfectionist\n=không quá cầu toàn, nhưng cũng không tùy tiện+no perfectionism but no casualness either\n=cứ cầu toàn trách bị thì chẳng được việc gì+nothing can get done because of too much perfectionism cầu treo @cầu treo\n- Suspension bridge cầu trượt @cầu trượt\n- Children's slide cầu tài @cầu tài\n- To seek wealth\n=cái cười cầu tài+a flattering smile cầu tàu @cầu tàu\n- Wharf, quay cầu tự @cầu tự\n* verb\n- To pray deity for a male heir\n=đi chùa cầu tự+to go to a pagoda and pray to Buddha for a male heir cầu vai @cầu vai\n* noun\n- Shoulder-strap\n=đeo cấp hiệu ở cầu vai+to wear a badge on one's shoulder-straps\n-Shoulder backing piece cầu vinh @cầu vinh\n- Seek honours\n=Bán nước cầu vinh+To sell one's country to seek honours cầu viện @cầu viện\n- To seek reinforcements\n=tên vua mất ngôi chạy ra cầu viện nước ngoài+the deposed king fled and sought reinforcements from abroad cầu vòng @cầu vòng\n- Rainbow\n=Bắn cầu vòng+To lob (shells) cầu vồng @cầu vồng\n* noun\n- Rainbow\n=bắn cầu vồng+to lob shells cầu xin @cầu xin\n- Beg for, implore\n=Cầu xin khoan dung+To implore somebody for mercy cầu đường @cầu đường\n- Bridges and roads\n=kỹ sư cầu đường+a civil engineer for bridges and roads cầu đảo @cầu đảo\n* verb\n- To make offerings (to deity) for one's wishes to be fulfilled\n-To pray for rain (by worshipping deity) cầy @cầy\n* noun\n- Civet, viverrine\n- khẩu ngữ) Chow (as food)\n=thịt cầy+chow-meat, dog-meat\n=run như cầy sấy+to shiver cầy giông @cầy giông\n- (động vật) Zibet cầy hương @cầy hương\n- (động vật) Musk - cat cầy móc cua @cầy móc cua\n- (động vật) Crab - eating mongoose cẩm @cẩm\n* noun\n- Police officer\n=sở cẩm+a police station\n- gạo cẩm, nếp cẩm) Violet sticky rice\n=rượu cẩm+violet sticky rice alcohol cẩm bào @cẩm bào\n* noun\n- Brocade court robe cẩm châu @cẩm châu\n- như cẩm nhung cẩm chướng @cẩm chướng\n* noun\n- Pink, carnation cẩm lai @cẩm lai\n* noun\n-Barian Kingwood cẩm nang @cẩm nang\n* noun\n- Brocade bag of last resorts (in ancient stories, containing devices helping one out of a fix..)\n-Manual, handbook\n=sách thuốc cẩm nang+a medical handbook cẩm nhung @cẩm nhung\n* noun\n- Flowered silk cloth cẩm thạch @cẩm thạch\n* noun\n- Marble cẩm tú @cẩm tú\n* noun\n- Embroidered brocade; very beautiful landscape; very beautiful literature\n=non sông cẩm tú+one's very beautiful homeland cẩn @cẩn\n* verb\n- To inlay\n=cẩn xà cừ+inlaid with mother-of-pearl cẩn bạch @cẩn bạch\n* verb\n-To inform respectfully cẩn cáo @cẩn cáo\n- (từ cũ) Inform respectfully cẩn mật @cẩn mật\n* adj\n- With strict security precautions\n=canh phòng cẩn mật+to guard with strict security precautions cẩn thẩn @cẩn thẩn\n* adjective\n-Careful; cautious; heedful\n=khi lái xe, anh phải cẩn thận+When you drive a car; you should use caution cẩn thận @cẩn thận\n* adj\n- Careful\n=tác phong cẩn thận+a careful style of work\n=tính toán cẩn thận+to make careful calculations\n=cẩn thận, kẻo ngã+take care, you may fall cẩn trọng @cẩn trọng\n- Serious and careful cẩn tắc @cẩn tắc\n* adj\n- Careful\n=Cẩn tắc vô ưu+Caution saves care; he is wise that is ware cẩu @cẩu\n* noun\n- Crane\n* verb\n- To load and unload by means of a crane\n=cẩu hàng+to load and unload goods by means of a crane cẩu thả @cẩu thả\n* adj\n- Careless\n=chữ viết cẩu thả+a careless handwriting, a scribble\n=chống thói làm ăn cẩu thả+to fight against carelessness in work cẩu trệ @cẩu trệ\n* noun\n- Dogs and pigs; villains lost to the sense of human dignity (tiếng mắng) cẫng @cẫng\n- nhảy cẫng To hop from one foot to another (out of joy) (nói về trẻ em) cận @cận\n* adj\n- Near, close\n=nhà ở cận đường+a house close to the road\n=ngày cận Tết+the day near Tet\n-Short-sighted\n=đeo kính cận+to wear short-sighted glasses cận chiến @cận chiến\n-Close combat; hand - to - hand fight cận huống @cận huống\n- (từ cũ) Recent situation cận kim @cận kim\n- như cận đại cận lai @cận lai\n- Recently cận lâm sàng @cận lâm sàng\n- (y học) Paraclinical cận nhiệt đới @cận nhiệt đới\n* noun\n- Subtropical zone cận nhật @cận nhật\n- Điểm cận nhật (thiên văn học)\n-Perihelion cận thần @cận thần\n* noun\n- Trusted courtier cận thị @cận thị\n* adj\n- Short-sighted, myopic\n=mắt cận thị nặng+eyes affected by serious myopia\n=người cận thị+a short-sighted person\n=cận thị chính trị+politically short-sighted\n=chính sách cận thị+a short-sighted policy cận vệ @cận vệ\n* noun\n- Guards\n-Aide-de-camp cận xích đạo @cận xích đạo\n- (địa lý) Subequatorial cận đại @cận đại\n* noun\n- Modern time\n=sử cận đại+modern history cận địa @cận địa\n- Điểm cận địa (thiên văn học)\n-Perigee cập @cập\n* verb\n- To land, to draw up alongside\n=thuyền cập bến+the boat landed\n=ca nô cập mạn tàu+the motor boat drew alongside the ship cập kèm @cập kèm\n* adj\n- Bad (eyes), bleary\n=mắt cập kèm+bleary eyes cập kê @cập kê\n* adj\n- Nubile cập kênh @cập kênh\n* adj\n- Uneven\n=bộ ván cập kênh+the boards of the plank-bed were unevenly placed cật @cật\n* noun\n- Kidney\n-Loin\n=bụng đói cật rét+hungry belly and cold loin\n-Outer layer (of a bamboo stem)\n=Chung lưng đấu cật+xem chung cật lực @cật lực\n* adv\n- Fully stretched, strained to the utmost\n=làm việc cật lực+To work fully stretched\n=gánh một gánh nặng cật lực+to carry a full load which strains one's power to the utmost cật một @cật một\n-rear relations cật sức @cật sức\n- như cật lực cật vấn @cật vấn\n* verb\n-to interrogate; to cross-examine cậu @cậu\n* noun\n- Uncle, mother's brother\n=cậu ruột+one's mother's brother, one's uncle\n-Young man\n=cậu học trò+a nice little schoolboy\n-Master\n=cậu Nguyễn+Master Nguyen\n-Old boy, old chap\n=cậu làm giúp tớ+old boy, do this for me\n-Father, dad cậu ấm @cậu ấm\n- Mandarin's son cậy @cậy\n* noun\n- Persimmon\n* verb\n- To depend on, to rely on, to count on (someone for help..)\n=cậy anh đi giúp cho+I rely on you to go for me\n=trẻ cậy cha, già cậy con+when young one relies on one's father, when old on one's children\n-To rely vaingloriously on\n=cậy của+to rely vaingloriously on one's wealth\n=cậy tài+to rely vaingloriously on one's talent\n=cậy có thành tích sinh ra kiêu căng+relying vaingloriously on his achievements, he became proud\n=chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng+a dog relies vaingloriously on his nearby master's house, a cock on his nearby coop; as proud as a cock on his own dunghill cậy cục @cậy cục\n* verb\n- To painstakingly entreat (influential people) for a favour.\n=ngày trước, thường phải cậy cục, đút lót mới xin được việc làm+in former times, one used to have to painstakingly entreat or bribe influential people for a job cậy thế @cậy thế\n* verb\n-To rely on one's position or standing cắc @cắc\n* noun\n- như hào\n=Clack (tiếng dùi gõ vào tang trống..) cắc cớ @cắc cớ\n* adj\n- Brought about by the irony of fate, ill-timed\n=duyên sao cắc cớ hỡi duyên!+how ill-timed this love of mine! cắc kè @cắc kè\n- như tắc kè cắm @cắm\n* verb\n- To pitch, to set up, to plant, to fix\n=cắm lều+to pitch a tent\n=cắm trại+to (pitch a) camp\n=địch cắm bốt cạnh đường cái+the enemy set up a post near the highway\n-To stake out\n=không một tấc đất cắm dùi+to have not an inch of land to drive a stake in, to have not room to swing a cat\n-To hang (the head) cắm cúi @cắm cúi\n* verb & adj\n- (To be) fully stretched, (to be) at full stretch\n=cắm cúi đi một mình trên con đường vắng+he walked at full stretch by himself on the deserted road\n=cắm cúi viết+to write at full stretch cắm cổ @cắm cổ\n* khẩu ngữ\n- Completely wrapped up in what one is doing; without turning one's head\n=sợ quá, cắm cổ chạy một mạch+frightened out of his wits, he ran off without turning his head once\n=cắm cổ chép bài+to be completely wrapped up in copying one's lesson cắm mốc @cắm mốc\n- Set up (plant) landmarks cắm ruộng @cắm ruộng\n- Stake out fields (said of a debtor) cắm sừng @cắm sừng\n- To cuckold cắm trại @cắm trại\n- Camp\n=Đi cắm trại+To go camping cắm đất @cắm đất\n- Stake out land (of a debtor) cắm đầu @cắm đầu\n- như cắm cổ\n=cắm đầu đi thẳng như người chạy trốn+to walk off without turning his head as if in flight\n-Blindly, servilely\n=ai bảo gì cũng cắm đầu nghe+to listen blindly to everything one is told cắn @cắn\n* verb\n- To bite\n=cắn miếng bánh+to have a bite of cake, to bite off a bit of cake\n=cắn chặt môi để khỏi bật tiếng khóc+to bite one's lips to suppress a sob\n=rét cắn da cắn thịt+a biting cold\n=cá cắn câu+the fish bites\n-To pit well\n=bàn đóng cắn mộng+the table's boards fit well\n=thúng thóc đầy cắn cạp+the level of paddy in the basket fitted well with its brim; the basket of paddy was full to the brim\n-To stick fast cắn chỉ @cắn chỉ\n- (nói về môi) Pencilled with betel juice\n=cô gái ăn trầu, môi cắn chỉ+that girl who chews betel has lips pencilled with its juice\n- nói về đường nét) Neatly pencilled\n=kẻ cho thật cắn chỉ+to draw a neatly pencilled line cắn câu @cắn câu\n* verb\n- To get caught, to be enticed cắn cỏ @cắn cỏ\n- To beseech, to implore plaintively cắn màu @cắn màu\n- (Thuốc cắn màu) Mordant cắn răng @cắn răng\n* verb\n- To clench one's teeth\n=cắn răng mà chịu+to endure in silence cắn rứt @cắn rứt\n- To worry, to harass, to sting\n=làm tròn trách nhiệm để lương tâm khỏi bị cắn rứt+to discharge one's responsibility so that one's conscience will not be worried; to discharge one's responsibility to avoid qualms of conscience cắn trắt @cắn trắt\n- như trắt cắn trộm @cắn trộm\n- Bite without barking (said of a dog)\n-Steal a bite, backbite cắn xé @cắn xé\n* verb\n- To worry, to gnaw\n=đàn chó sói cắn xé lẫn nhau+the band of wolves worried one another\n=bị lương tâm giày vò cắn xé+to be nagged at and worried by one's conscience cắp @cắp\n* verb\n- To carry by holding against one's side, to carry under one's arms\n=cắp nón+to carry one's hat by holding it against one's side\n-To claw, to grip\n=diều hâu cắp gà con+the kite clawed the chicken\n=cua cắp+the crab grips with its claws\n-To filch, to steal\n=ăn cắp vặt+to pilfer cắp nách @cắp nách\n- Carry under one's arm cắp đít @cắp đít\n- (thông tục) Go away\n=Nó cắp đít đi ra, chẳng nói chẳng rằng+He went out, without a word cắt @cắt\n* noun\n- Common kestrel\n=nhanh như cắt+swift as a doe\n* verb\n- To cut, to cut off, to cut out, to pare\n=cắt cỏ+to cut grass\n=cắt tóc+to cut hair\n=cắt quần áo+to cut clothes\n=ruột đau như cắt+to feel a cutting pain in one's entrails, to be cut to the heart\n=đường xe lửa cắt ngang cánh đồng+the railway cuts through the field\n=cắt đường giao thông cắt băng @cắt băng\n- Cut the inauguration band cắt bỏ @cắt bỏ\n- (y học) Remove\n=Cắt bỏ khối u+To remove a tumour cắt bớt @cắt bớt\n- Cut down\n=Cắt bớt chi tiêu+To cut down expenses cắt cổ @cắt cổ\n- (dùng phụ sau danh từ, động từ) Exorbitant,usurious\n=bọn con buôn bán với giá chợ đen cắt cổ+the racketeers sell goods at exorbitant black market prices\n=cho vay cắt cổ+to lend money at a usurious rate cắt cụt @cắt cụt\n- Amputate\n=Cắt cụt một chân+To amputate a leg cắt cứ @cắt cứ\n* verb\n-to delegate; to detail; to tell off cắt cử @cắt cử\n- To detail, to tell off, to assign\n=cắt cử người canh gác+to assign guard duty to various people, to assign various people to guard duty cắt khúc @cắt khúc\n- Cut into pieces cắt lượt @cắt lượt\n- như cắt lần cắt lần @cắt lần\n- In turn cắt lời @cắt lời\n- Cut in, interupt cắt may @cắt may\n* verb\n-to confection cắt ngang @cắt ngang\n- Cut short\n=Cắt ngang lời nhận xét của ai+To cut short somebody's remarks cắt nghĩa @cắt nghĩa\n* verb\n- To make clear, to explain, to interpret\n=cắt nghĩa từ khó+to explain a difficult word\n=cắt nghĩa một hiện tượng lịch sử+to interpret a historical phenomenon cắt ngắn @cắt ngắn\n- Cut short, shorten, cut down cắt ruột @cắt ruột\n- (Đau cắt ruột)A piercing pain\n=Rét cắt ruột+Biting cold cắt thuốc @cắt thuốc\n* verb\n-to prescribe medicine\n=cắt thuốc cho người bệnh+to prescribe for a sickman cắt tiết @cắt tiết\n- To stick\n=cắt tiết lợn+to stick a pig\n=cắt tiết gà+to stick a chicken cắt xén @cắt xén\n* verb\n- To truncate\n=không thể tùy tiện cắt xén một số tình tiết của vở kịch+the play should not be casually truncated of some of its incidents\n\n=cắt xén một đoạn trích dẫn+to truncate a quoted passage cắt đặt @cắt đặt\n- To cut out (work), to cut out work for\n=cắt đặt công việc+to cut out work\n=cắt đặt người nào vào việc ấy+to cut out work for each cằm @cằm\n* noun\n- Chin\n=ngồi chống tay vào cằm+to sit with one's chin in one's hand cằn @cằn\n* adj\n- (nói về đất trồng trọt) Exhausted, impoverished\n=biến đất cằn thành đồng ruộng tươi tốt+to turn impoverished land into lush fields\n-Stunted\n=ruộng lúa khô cằn+dry fields, stunted rice plants cằn cọc @cằn cọc\n- Stunted (nói khái quát) cằn cỗi @cằn cỗi\n- (nói về đất trồng trọt) Exhausted\n=ruộng đất cằn cỗi+exhausted fields\n-Stunted, dwarfed\n=đất xấu lại không có phân bón, cây trở nên cằn cỗi+because of the impoverished soil and lack of manure, the tree was stunted\n=tư tưởng cằn cỗi+stunted thinking\n=văn hoá không bắt rễ thẳng ở đại chúng, kết quả là văn hoá cằn cỗi héo hon+a culture without deep roots in the broad masses is a stunted, withered culture cằn nhằn @cằn nhằn\n* verb\n- To grumble, to grunt\n=cằn nhằn vì bị mất giấc ngủ+to grumble because one's sleep was interrupted\n=bực mình, nó cằn nhằn anh ta suốt dọc đường+cross, he grumbled against him all along the way cằng chân @cằng chân\n- Shank\n=Thượng cẳng chân hạ cẳng tay+To pummel, to beat up cẳn nhẳn @cẳn nhẳn\n- như cằn nhằn cẳng @cẳng\n* noun\n- Pin, shank, leg\n=co cẳng chạy+to put one's best leg foremost, to take to one's pins\n=bó cẳng ở nhà+to have to stay home with one's pins bound (by work..), to be confined to one's home cẳng chân @cẳng chân\n- Shank\n=thượng cẳng chân hạ cẳng tay+to pummel, to beat up cẳng tay @cẳng tay\n* noun\n- Forearm cặc @cặc\n* noun\n- Cock, prick cặm @cặm\n* verb\n- to fix; to plant cặm cụi @cặm cụi\n* verb & adj\n- (To be) completely wrapped up in (some work)\n=cặm cụi cả ngày trong phòng thí nghiệm+to be completely wrapped up in one's work in the laboratory\n=cặm cụi tháo lắp cái máy+to be completely wrapped up in dismantling and reassembling a machine cặn @cặn\n* noun\n- Dregs, lees, sediment\n=uống nước chừa cặn+never drain a cup to the dregs\n=cơm thừa canh cặn+table leavings (left to hirelings) cặn bã @cặn bã\n* noun\n- Dregs\n=thải chất cặn bã+to eliminate dregs\n=những phần tử cặn bã của xã hội cũ+the dregs of the old society cặn kẽ @cặn kẽ\n* adj\n- Careful, detailed, minute\n=hiểu cặn kẽ+to understand every detail cặp @cặp\n* noun\n- Bag, case\n=cặp học sinh+a school bag\n=cặp da+a leather briefcase\n=cắp cặp đi học+to go to school, one's bag under one's arms\n-Pair, couple\n=cặp vợ chồng+a couple\n=cặp mắt+a pair of eyes\n-Tongs, pin\n=dùng cặp gắp than+to pick up coal with tongs\n* verb\n- cặp ba lá @cặp ba lá\n- Three - bladed hairpin cặp bến @cặp bến\n* verb\n-to board; to breth; to come on board cặp chì @cặp chì\n- Seal with lead, lead cặp díp @cặp díp\n* khẩu ngữ\n- Joined together, twin\n=gắp cặp díp hai miếng thịt+to pick up two bits of meat joined together cặp kè @cặp kè\n* verb\n- To be inseparable\n=đôi bạn thân cặp kè nhau như hình với bóng+the two bosom friends are inseparable like a body and its shadow\n=đi cặp kè một bên+to walk close at somebody's side cặp kèm @cặp kèm\n* adj\n- như cập kèm cặp lồng @cặp lồng\n- Set of mess-tins cặp mạch @cặp mạch\n- như cặp nhiệt cặp nhiệt @cặp nhiệt\n- To take temperature (of a patient)\n-Clinical thermometer cặp thai @cặp thai\n- (y học) Forceps cặp tóc @cặp tóc\n- Hairpin cặp vợ chồng @cặp vợ chồng\n-Married couple cặp đôi @cặp đôi\n- Twin, double cọ @cọ\n* noun\n- Fan-palm\n* verb\n- To rub\n=trâu cọ sừng vào thân cây+the buffalo rubbed its horns against the tree trunk\n=bánh xe đạp cọ chắn bùn+the bicycle wheel rubbed against the mudguard\n-To scrub, to scour\n=cọ nồi+to scour pots\n=cọ nhà+to scrub one's floor, to scrub the floor of one's house cọ xát @cọ xát\n- To rub repeatedly\n-To come into contact with, to experience\n=cọ xát nhiều với thực tế+to come constantly into contact with reality cọc @cọc\n* noun\n- Stake, pale, picket\n-Pile (of coins)\n=ba cọc ba đồng+a fixed and modest income\n-Security money\n* adj\n- Stunted, dwarfed cọc chèo @cọc chèo\n* noun\n- Thole, tholepin\n=bạn cọc chèo, anh em cọc chèo+brothers-in-law (married to two sisters) cọc cạch @cọc cạch\n- To clang\n=xe bò lăn cọc cạch trên đường đá+the ox-cart clanged along on the stone-paved road\n* adj\n- Unmatched (pair)\n=đôi guốc cọc cạch+an unmatched pair of clogs\n-Cranky\n=chiếc xe đạp cọc cạch+a cranky bicycle cọc cằn @cọc cằn\n* adjective\n-Rude; rough cọn @cọn\n* noun\n- Water-wheel cọng @cọng\n* noun\n- Blade\n* adj\n- Tops cọp @cọp\n* noun\n- Tiger\n=cọp cái+Tigress\n#Syn\n-con cọp cọt kẹt @cọt kẹt\n- Creak\n=tiếng cọt kẹt+Cuaking sound cọt xê @cọt xê\n* noun\n-Corset; stays cỏ @cỏ\n* noun\n- Grass, weed\n-Small size\n=vịt cỏ+a small-sized duck cỏ bạc đầu @cỏ bạc đầu\n- White-headed grass cỏ chân nhện @cỏ chân nhện\n- Finger grass cỏ cây @cỏ cây\n- Vegetation cỏ cú @cỏ cú\n- Như cỏ gấu cỏ gianh @cỏ gianh\n- Như cỏ tranh cỏ gà @cỏ gà\n- Bermuda grass cỏ gấu @cỏ gấu\n- Nut grass cỏ khô @cỏ khô\n* noun\n-Hay cỏ lào @cỏ lào\n- Fragrant thoroughwort cỏ mần trầu @cỏ mần trầu\n- Goose grass cỏ mật @cỏ mật\n- Honey grass cỏ rả @cỏ rả\n- Shabby, seedy\n=ăn mặc hơi cỏ rả+to be dressed rather shabbily cỏ sâu róm @cỏ sâu róm\n- Green bristle grass cỏ voi @cỏ voi\n- Elephant grass cỏ vê @cỏ vê\n* noun\n- Corvee cỏn con @cỏn con\n* adj\n- Very minor, trifling, trivial\n=chút lời cỏn con+a trifling profit\n=chuyện cỏn con+a trivial matter, a trifle cố @cố\n* noun\n- Great grandfather or mother\n* verb\n- To mortage; to secure by mortgage\n-To try; to endeavour\n=cố đừng quên nhé+Try not to forget cố chấp @cố chấp\n- persistent; stubborn cố gắng @cố gắng\n* verb\n- To try; to endeavour; to make every effort cố hương @cố hương\n* noun\n- Native land; native village cố hữu @cố hữu\n* adj\n- chronic, Always existing cố nhân @cố nhân\n* noun\n- Old friend; old flame cố quốc @cố quốc\n* noun\n- Native country cố sát @cố sát\n* verb\n- To commit wilful homicide cố tri @cố tri\n* noun\n- old acquaintance cố vấn @cố vấn\n* noun\n- Adviser; counsellor cố đô @cố đô\n* noun\n- Ancient; old capital cố định @cố định\n* adj\n- Fixed\n=tính cố định+Fixity cốc @cốc\n* verb\n- to knekle\n* noun\n- glass;tumbler\n-Cormorant cối @cối\n* noun\n- Mortar cối xay @cối xay\n* noun\n- Mill cốm @cốm\n* noun\n- Green rice flakes\n=thuốc cốm+Granulated medicine\n- Rice growing farmers are the only ones who truly understand when it is time to gather young grains to make Cốm. Then young rice grains are harvested, roasted and ground down to become Cốm. They are put into a large firing pan under small flames and stirred slowly for a specific period of time. They are then poured into a rice mortar and slightly pounded with a wooden pestle, rythmically and at quick intervals until the husk is removed. Following this, the young rice is removed from the mortar and winnowed before being poured again into the mortar and the process repeated. This is then repeated exactly seven times so that all the husk is removed from the young sticky grains. If the pounding is done irregularly and in haste, or it is not repeated for the prescribed seven times, the green colour of the grains will disappear and be replaced by an unexpected brown colour. Cốm is regarded as a purely pastoral gift. To enjoy Cốm, it is advisable to chew it slowly so that one can feel the stickiness of the young rice and at the same time enjoy its sweet, fragrant taste. Visitors to Vong village (about five km from Hanoi) during the Cốm making season will have a chance to listen to the special rythmic pounding of wooden pestles against mortars filled with young rice and see women shifting and winnowing the pounded young rice cống @cống\n* noun\n- Drain; sewer ; culvert\n* verb\n- to pay tribute cống hiến @cống hiến\n* verb\n- to dedicate; to contribute cốt @cốt\n* noun\n- Bone\n=hài cốt+Bones;remain\n-Skeleton\n-Essence cốt nhục @cốt nhục\n* noun\n- Bone and flesh, (fig) blood relationship cốt truyện @cốt truyện\n* noun\n-fame work; plot cồi @cồi\n* noun\n- Black head cồm cộm @cồm cộm\n* adj\n- Bulging cồn @cồn\n* noun\n- Alcohol\n* noun\n- hillock; river islet cồn cát @cồn cát\n* noun\n-Sand-bank cồng @cồng\n* noun\n- Gong\n=lệnh ông không bằng cồng bà+the master's orders are drowned by the mistress' gong; the wife's say is more decisive than the husband's\n-Ten years ago, the central highlands resounded with the echoes of an array of gongs. The Pleiku township in Gia Lai province was hosting the first "Cồng Chiêng" festival (Festival of gongs). Twelve Cồng Chiêng bands with 438 artists belonging to various ethnic minorities such as the Ê Đê, Gia Rai, Ba Na, Xơ Đăng presented a series of virtuoso performances. Seventy years separated the oldest and the youngest player Three years later, in 1988, participants numbered 1,000 from 14 ethnic groups from as many provinces. The deep sounds and melodies left an indelible impression on the large audience. The sounds of the Cồng and the Chiêng (Cồng has a knob in the middle, Chiêng has none -- Cồng makes the deep bass sounds, melodies are coaxed out of the Chiêng) are the very soul of the highlands. They are played to commemorate good harvests, at religious festivals and on many other occasions like child-birth, weddings, and funerals. Indeed, it is believed by the highlanders that a divine entity resides in each Cồng and Chiêng. In many communities, a Cồng Chiêng band consists of three Cồngs, nine Chiêngs, a drum and cymbals played by about twenty artistes. The compositions played differ, of course, with each festival and occasion --, lively, melancholic or sombre. The Cồng Chiêng in Vietnam's central highlands is the subject of study for many anthropologists, musicians, and "orientalists". Figures of Cồng Chiêng teams can be found on bronze drums which date back to 3000 years ago. This suggests that these instruments made their appearance in the early days among ethnic tribes such as Thái, and Mường in northern Vietnam, and Koho, Kor, Ba Na, Stieng, Mnong, in the central highlands. With recent economic and cultural developments, many musical instruments have made their way to the central highlands, but the Cồng Chiêng will remain intricately woven into the fabric of a highlander's life for ever. -- () cồng kềnh @cồng kềnh\n* adj\n- Bulky; unwidly cổ @cổ\n* noun\n- Neck\n=cứng cổ+Stiff-necked Collar\n* adj\n- old; ancient; antique\n=thời cổ tót+he ancient time cổ học @cổ học\n* noun\n- Archaeology cổ hủ @cổ hủ\n* noun\n- Outdated; old-fashioned cổ mộ @cổ mộ\n* noun\n-Antique tomb cổ nhân @cổ nhân\n* noun\n- men of old; The people of the very distant past cổ phiếu @cổ phiếu\n* noun\n- coupon; share certificate cổ phần @cổ phần\n* noun\n- stock; share cổ truyền @cổ truyền\n- Age-old cổ trướng @cổ trướng\n* noun\n- (y học) Hydropsy cổ tích @cổ tích\n* noun\n- Historical vestiges\n=truyện cổ tích+A legend; old story cổ võ @cổ võ\n* verb\n-To excite; to exhort; to fire cổ điển @cổ điển\n* noun\n- classical; classic\n=văn học cổ điển+Classical literature cổ động @cổ động\n* verb\n- To launch a propaganda cổng @cổng\n* noun\n- Gate; entrance\n=người gác cổng+Gate keeper (Rail)\n=cổng Nam Thiên Môn - chùa Hương\n- Barrier; level crossing cỗ @cỗ\n* noun\n- Set; suite; piece; park\n=cỗ bài+A pask of cards\n* noun\n- feast; hanquet\n=ăn cỗ+To attend a banquet cỗ quan tài @cỗ quan tài\n* noun\n- Coffin; cỗi @cỗi\n* noun\n- Root; origin\n* adj\n- Stunted cộc @cộc\n* adj\n- shirt; brief cộc cằn @cộc cằn\n* adj\n- Rude; coarse; rough\n=lời nói cộc cằn+Rough words cộc lốc @cộc lốc\n* adj\n- Curt; brief; short\n=trả lời cộc lốc+To answer curtly cội @cội\n* noun\n- Root; origin cộm @cộm\n* verb\n- to bulge cộng @cộng\n* noun\n- (Bot) petiole; stem\n* verb\n- to add; to add up\n=toán cộng+Addition cộng hòa @cộng hòa\n* noun\n- Republican\n=chế độ cộng hòa+A republical regime cộng sản @cộng sản\n* noun\n- Communist\n=Đảng cộng sản+A communist party\n=chủ nghĩa cộng sản+Communism cộng tác @cộng tác\n* verb\n- to cooperate; to collaborate cột @cột\n* noun\n- pillar; column, mast; pole column\n=cột buồm+A mast\n=cột báo+Column in the newspaper cột cờ @cột cờ\n* noun\n- Flagpole; flagstaff; flag tower cột trụ @cột trụ\n- Main pilar, chief stay\n=cột trụ gia đình+Bread winner cớ @cớ\n* noun\n- cause, reason; ground; pretext cờ @cờ\n* noun\n- Flag, banner, standard\n=chào cờ+to salute the flag\n-Vexillum (in a pea flower)\n-Tassel (male inflorescence of maize)\n-Chess\n- Cờ người thường diễn ra vào dịp hội tháng ba. Nam nữ thanh niên mặc quần áo mang tên quân cờ. Người điều khiển ngồi trên cao điều khiển quân cờ đi. Có khi những nam nữ ấy còn mang theo khí giới và trước khi ăn một quân cờ, họ sẽ múa một thế võ cờ bạc @cờ bạc\n* noun\n- Gamble; gambling cờ tướng @cờ tướng\n* noun\n- Chinese chess cởi @cởi\n* verb\n- to disengage; to untre; to unfasten\n=cởi trói cho tù nhân+To untie for prisoner\n-To take off; to set off\n=cởi quần áo+to take off one's clothes cởi mở @cởi mở\n- Effusive; open-hearted cỡ @cỡ\n* noun\n- sire; stature\n=đủ cỡ+of all sorts of size\n-Caliber; about cợt @cợt\n* verb\n- to trifle; to tease\n=đùa cợt với ái tình+to trifle with love cụ @cụ\n* noun\n- Great grandparent; parent cụ thể @cụ thể\n* adj\n- concrete; material\n=cụ thể hóa+to concretize cục @cục\n- clod; clot; lump; piece\n=cục đá+A piece of stone\n* noun\n- Office; ministry department\n=cục xuất bản+The publish department\n* adj\n- Rough; coarse\n=kẻ cục cằn+A rough person cục diện @cục diện\n* noun\n- situation; complexion; conjuncture cục mịch @cục mịch\n* adjective\n-chimsy; lumpish\n=thân hình cục mịch+A lumpish body cục tẩy @cục tẩy\n* noun\n-Eraser cụm @cụm\n* noun\n- chister; grove cụp @cụp\n* verb\n- To close; to hang loose; to lower cụt @cụt\n* adj\n- cut off; lopped; blind cụt hứng @cụt hứng\n* verb\n- to lack inspiration củ @củ\n* noun\n- (Bot) Bulb; tuber\n=củ khoai tây+A bulb of potato\n* verb\n- to croak; to pop off củ soát @củ soát\n* verb\n- to check củ vấn @củ vấn\n* verb\n- to question; to examine của @của\n* noun\n- property; belongings; given kind of food\n=bảo vệ của công+to protect public property\n* conj\n-of; belong to; from\n=cô ta là bạn của tôi+A girl friend of mine của cải @của cải\n* noun\n- riches; fortune; havings; wealth của hối lộ @của hối lộ\n* noun\n-Bribe của lạ @của lạ\n* noun\n- Rarthing củi @củi\n* noun\n- Wood; fire wood\n=củi quế gạo châu\n-(fig) High prices củng @củng\n* verb\n- to clout on the forehead củng cố @củng cố\n* verb\n- to consolidate; to reinforce cứ @cứ\n* verb\n- to continue; to keep on\n=cứ đi thẳng+to keep straight on cứ điểm @cứ điểm\n* noun\n- entrenched fortification cứa @cứa\n* verb\n- to cut with a blunt knife cứng @cứng\n* adj\n- Hard; tough; rigid cứng cỏi @cứng cỏi\n* adj\n- Firm\n=thái độ cứng cỏi+A firm attitude cứt @cứt\n* noun\n- shit; Exerement; dung cứt ráy @cứt ráy\n* noun\n- Ear-wax cứt xu @cứt xu\n* noun\n-New-born's faeces cứt đái @cứt đái\n-Excrete; durty thing cứu @cứu\n* verb\n- to save; to rescue; to relieve\n=cứu mạng người nào+to save someone's life cứu cánh @cứu cánh\n* noun\n- object, finality; end\n=cứu cánh và phương tiện+The end and the means cứu tinh @cứu tinh\n* noun\n- Salvation; salviour cứu trợ @cứu trợ\n* verb\n- to relieve; to help\n=ủy ban cứu trợ+Relief committee cứu xét @cứu xét\n* verb\n- to consider cừu @cừu\n* noun\n- Sheep\n=thịt cừu+Mutton\n=cừu cái+The ewe cừu hận @cừu hận\n* noun\n- Enemy cừu địch @cừu địch\n* noun\n- Enemy; hostile; adversary cử @cử\n* verb\n- to delegate; to depute; to raise; to begin cử hành @cử hành\n* verb\n- to celebrate; to begin to do cử nhân @cử nhân\n* noun\n- Bachelor cử tri @cử tri\n* noun\n- voter; elector cửa @cửa\n* noun\n- Door; entrance, opening cửa hàng @cửa hàng\n* noun\n- shop; store cửa mình @cửa mình\n* noun\n- (Anat) vulva cửa sổ @cửa sổ\n* noun\n- window cửa ải @cửa ải\n* noun\n- Frontier passage cửu @cửu\n* number\n-Nine cửu chương @cửu chương\n* noun\n- Multiplication table cửu tuyền @cửu tuyền\n* noun\n- (fig) Hell; hades cữ @cữ\n* verb\n- to abstain from\n* noun\n- period; time cự @cự\n* verb\n- to scold; to oppose; to resist cự tuyệt @cự tuyệt\n* verb\n- to refuse; to decline cựa @cựa\n* verb\n- To stir; to budge\n* noun\n- spur (of cock) cực @cực\n* noun\n- pole\n=cực dương+The positive pole extremity\n* adv\n- ultra; extremely cực hình @cực hình\n* noun\n- Torture cực điểm @cực điểm\n* noun\n- ulmost; maximum; extreme\n=đến cực điểm+To the ulmost cựu @cựu\n* adj\n- old; former; ancient cựu chiến binh @cựu chiến binh\n* noun\n- veteran, cựu kháng chiến @cựu kháng chiến\n-Former resistance member, cựu thời @cựu thời\n* noun\n-old time; former time cựu truyền @cựu truyền\n* noun & verb\n- to stick to cựu trào @cựu trào\n* noun\n- previous dynasty da @da\n* noun\n- (Bot) banyan-tree skin; derm\n=lớp da ngoài+outer skin\n-Hide; leather; pelt\n=da bò+ox-hide da bọc qui đầu @da bọc qui đầu\n* noun\n-(anat) Foreskin da cam @da cam\n* noun\n- orange skin\n=màu da cam+orange-coloured da che mắt ngựa @da che mắt ngựa\n* noun\n-blinder da diết @da diết\n* adj\n- grawing; tormenting\n=nhớ da diết+To be tormented by a deep longing da dẻ @da dẻ\n* noun\n- skin; complexion da liễu @da liễu\n* noun\n- skin and venereal diseases da láng @da láng\n* adj\n- patent; enamelled da mồi @da mồi\n* noun\n- wrinkled skin\n=tóc bạc da mồi+having white hair and wrinkled skin da người @da người\n* noun\n-human skin da thuộc @da thuộc\n* noun\n- leather ; prepared hide da thịt @da thịt\n* noun\n- skin and flesh dai @dai\n* adj\n- tough; leathery\n=miếng thịt dai+a tough bit of meat\n-Persistent; tenacious\n=trận bão dai+persistent storm dai dẳng @dai dẳng\n* adj\n- prawn-out; long lasting dan díu @dan díu\n* verb\n- to have an affair with; to be inlove with someone dang @dang\n* verb\n- to extend; to open wide ; to spread out\n=dang cánh+to spread fully its wings dang dở @dang dở\n* adj\n- unfinished; uncompleted danh @danh\n* noun\n- name; fame; reputation\n=vô danh+nameless ; unknow\n=điểm danh+to call roll danh dự @danh dự\n* noun\n- honnour\n=lời thề danh dự+a pledge made on one's honour danh hiệu @danh hiệu\n* noun\n- honourable name; signification danh lam @danh lam\n* noun\n- famous pagoda\n=danh lam thắng cảnh+famous landscape danh lợi @danh lợi\n* noun\n- fame and wealth danh mục @danh mục\n* noun\n- list; nomenclature danh nghĩa @danh nghĩa\n* noun\n- name; title\n=lấy danh nghĩa gì?+By what right danh ngôn @danh ngôn\n* noun\n- famous saying; apophthgan danh phẩm @danh phẩm\n* noun\n-famous literaty work danh phận @danh phận\n* noun\n- Honour and position; attribution danh sách @danh sách\n* noun\n- roll; roster; namlist danh thiếp @danh thiếp\n* noun\n- visiting-card danh từ @danh từ\n* noun\n- noun; danh vọng @danh vọng\n* noun\n- glory; celebrity; reputation Dao @Dao\n- dân tộc Dao\n-With more than 400,000 inhabitants, Dao ethnic group occupies 0.65% of the\n=Vietnamese population and belongs to Mèo-Dao linguistic group. They live+at the altitude of 700-1000m, whereas H'Mong ethnic group at the more\n=considerable altitude. Most of them inhabit Hà Giang - Tuyên Quang, and+part of them in the northwest regions. Dao ethnic group came to Vietnam six centuries ago, and remains in a nomad life dao @dao\n* noun\n- knife. bowie knife\n=dao bén+sharp knife dao bài @dao bài\n- Card-shaped knife dao bào @dao bào\n- Safety razor dao bầu @dao bầu\n- Chopper, sticker, sticking knife dao cau @dao cau\n- Little card-shaped knife [for cutting areca-nuts] dao cày @dao cày\n- Coulter dao cạo @dao cạo\n* noun\n- razor\n=lưỡi dao cạo+razor blade dao cầu @dao cầu\n- Medicinal root slicer, apothercary's chopper dao găm @dao găm\n* noun\n- dagger; poniard; dao mổ @dao mổ\n* noun\n-lancet; bistoury dao ngôn @dao ngôn\n- Rumour dao nhíp @dao nhíp\n- Penknife, pocket-knife dao pha @dao pha\n- All-purpose knife\n=Anh ấy như con dao pha+He is a jack-of-all-trades dao phay @dao phay\n- Chopping-knife dao quắm @dao quắm\n- Bush-whacker dao rựa @dao rựa\n- Cleaver, jungle-knife dao xếp @dao xếp\n* noun\n- claop-knife; jack-knife dao ăn @dao ăn\n- Table-knife dao động @dao động\n* verb\n- to oscillate; to agitate; to swing day @day\n* verb\n- to turn\n=day lại thình lình+to turn short\n-To face; to front\n=nhà day mặt về phía Nam+the house faces south day dứt @day dứt\n- Harass\n=Giọng day dứt+a harassing tone\n=Nỗi nhớ nhung day dứt+A harassing longing de @de\n- (thực vật) Cinnamon deo @deo\n- (ít dùng) Wrinkled, puckered\n=Má deo+Wrinkled cheeks deo dẻo @deo dẻo\n- xem dẻo (láy) di @di\n* verb\n- to move to leave behind; to crush with feet by rubbing di bút @di bút\n* noun\n- posthumous writing di chiếu @di chiếu\n- (cũ) King's last will di chuyển @di chuyển\n* verb\n- to transfer; to move; to displace di chúc @di chúc\n* noun\n- will; testament di chỉ @di chỉ\n- Archaeological site di chứng @di chứng\n- (y học) Sequela di căn @di căn\n- (y học) Matastasis di cư @di cư\n* verb\n- to emigrate; to migrate\n=sự di cư+exidus ; migration di cảo @di cảo\n- (ít dùng) Posthumous manuscript di cốt @di cốt\n- Bones, remains di dân @di dân\n* noun\n- emigrant; immigrant di dưỡng @di dưỡng\n- Entertain, divert\n=Di dưỡng tinh thần+To entertain one's mind di dịch @di dịch\n- (ít dùng) Move (more or less in terms of position)\n-Alter somewhat di huấn @di huấn\n- (trang trọng) Last instructions, last message, last recommendation (given before death) di hài @di hài\n* noun\n- relics; remains di hại @di hại\n- Aftermaths\n=Nạn lũ lụt là di hại của việc đốt rừng làm rẫy+Floods are aftermaths of the kaingin technique\n-Leave aftermaths di hận @di hận\n- (ít dùng) Hand down a posthumous resentment di họa @di họa\n* verb\n- to bring misfortunes on di lụy @di lụy\n- Make (cause) trouble for the comming generations di mệnh @di mệnh\n- Last will di ngôn @di ngôn\n- Last words; last will di sản @di sản\n* noun\n- legacy; heritage di thực @di thực\n- Acclimatize (a plant) di tinh @di tinh\n- Spermatorrhoea di truyền @di truyền\n* noun\n- hereditary\n=di chuyền học+genetics di truyền học @di truyền học\n- Genetics di trú @di trú\n* verb\n- to immigrate; to migrate; to change one's address di tích @di tích\n* noun\n- vestiges; remains di tản @di tản\n- Evacuate di tật @di tật\n- (y học) Sequela di tặng @di tặng\n- Bequeath\n=Sự di tặng ; của di tặng+Bequest di vật @di vật\n* noun\n- relic di xú @di xú\n- (cũ, ít dùng) Leave a bad name (reputation) di động @di động\n* adj\n- mobile; roving dim @dim\n- (ít dùng) Half-close (one's eyes) dinh @dinh\n* noun\n- palace; official residence dinh cơ @dinh cơ\n- Large private estalishment (mostly consisting of building on an extensive piece of land...) dinh dính @dinh dính\n- xem dính (láy) dinh dưỡng @dinh dưỡng\n* adj\n- nutritious; nourishing\n=chất dinh dưỡng+nutritive dinh lũy @dinh lũy\n- (ít dùng) Barracks and bastions (thời xưa; nói khái quát).\n-(bóng) Stronghold dinh điền @dinh điền\n* verb\n- to cultivate new lands diêm @diêm\n* noun\n- match salt; sulphur diêm dân @diêm dân\n- Salt worker diêm dúa @diêm dúa\n- Spruce, smart\n=Ăn mặc diêm dúa+To be smartly dressed diêm phủ @diêm phủ\n- (cũ) Palace of the King of Hell; hell diêm sinh @diêm sinh\n- Sulphur diêm tiêu @diêm tiêu\n- Saltpetre diêm vương @diêm vương\n* noun\n- king of hell diêm điền @diêm điền\n- (cũ) Salt marsh diêm đài @diêm đài\n* noun\n-hell; hades diếc @diếc\n- (địa phương) xem nhiếc diếp @diếp\n- (thường gọi rau diếp) Lettuce diếp cá @diếp cá\n- (thực vật) Houttuynia diếp xoăn @diếp xoăn\n- (thực vật) Chicory diềm @diềm\n- Edging\n=Diềm bia hình con rồng khắc+A stele's edging in the shape of a carved dragon diềm bâu @diềm bâu\n- Calico, plain cotton cloth diều @diều\n* noun\n- kite paper-kite\n=thả diều+to fly a kite crop (of a bird) diều hâu @diều hâu\n* noun\n- hawk diều mướp @diều mướp\n- Harrier diễm lệ @diễm lệ\n* adj\n- charming; dazzling beautiful diễm phúc @diễm phúc\n* noun\n- felicity; bliss diễm sử @diễm sử\n- Beautiful love history diễm tình @diễm tình\n* noun\n- love\n=tiểu thuyết diễm tình+love-story diễn @diễn\n* verb\n- to act; perform\n=diễn vở kịch+to perform a play\n-To take place; to occur diễn biến @diễn biến\n- Evolve unfold,happen\n=tình hình diễn biến đúng như dự kiến+The situation unfolded as expected\n-Happening,development\n=Diễn biến lịch sử+Historical happenings,historical developmen diễn ca @diễn ca\n- (ít dùng) Put into plain verse\n-Plain verse diễn cảm @diễn cảm\n- Expressive diễn dịch @diễn dịch\n* verb\n- to deduce diễn giả @diễn giả\n* noun\n- speaker; orator diễn giải @diễn giải\n* verb\n- to explain diễn giảng @diễn giảng\n- Lecture on\n=Diễn giảng về văn học cổ điển+To lecture on classical literature diễn nghĩa @diễn nghĩa\n- Novelize, make into a historical novel (a legend, historỵ..)\n=Tam quốc diễn nghĩa+The story of Three Fighting Chinese Kingdoms as a historical novel diễn thuyết @diễn thuyết\n* verb\n- to deliver a speech; to give a lecture diễn tiến @diễn tiến\n- (ít dùng) Evolve\n=Quá trình diễn tiến của lịch sử+The evolution of history diễn tả @diễn tả\n* verb\n- to describe; to express diễn tấu @diễn tấu\n- Perform, execute (a musical work) diễn tập @diễn tập\n- Stage a sham battle, perform manoeuvres\n-Rehearse\n=Buổi diễn tập vở kịch+A rehearsal of a play diễn từ @diễn từ\n- Welcoming address diễn viên @diễn viên\n* noun\n- Actor\n=nữ diễn viên+actress diễn văn @diễn văn\n* noun\n- speech; address\n=bài diễn văn khai mạc+an opening speech diễn xuất @diễn xuất\n- Perform; act diễn âm @diễn âm\n- (cũ) như phiên âm diễn đài @diễn đài\n- (cũ) Speaker's platform,pulpit,rostrum diễn đàn @diễn đàn\n* noun\n- platform; forum diễn đơn @diễn đơn\n- (âm nhạc) Solo diễn đạt @diễn đạt\n* verb\n- express diễu @diễu\n- March past diễu binh @diễu binh\n* verb\n-to prade; to march past diễu võ dương oai @diễu võ dương oai\n- xem diệu võ dương oai diệc @diệc\n* noun\n- heron diện @diện\n* verb\n- to deck out in\n=diện quần áo mới+to be decked out in new clothes\n* noun\n- aspect; area\n=diện tiếp xúc+Area of contact Category diện kiến @diện kiến\n- Have a personal interview with somebody diện mạo @diện mạo\n* noun\n- face; countenance diện tiền @diện tiền\n- In front of diện tích @diện tích\n* noun\n- area diện đàm @diện đàm\n- Talk face-to-face diệp @diệp\n- Mould-board (of a plough) diệp lục @diệp lục\n- Chlorophyl diệp thạch @diệp thạch\n- Schist diệt @diệt\n* verb\n- to destroy; to exterminate diệt chủng @diệt chủng\n* verb\n- to exterminate a race diệt cỏ @diệt cỏ\n- Herbicide diệt khuẩn @diệt khuẩn\n* verb\n-to sterilize diệt sinh @diệt sinh\n- Biocide diệt sinh thái @diệt sinh thái\n- Ecocide diệt trừ @diệt trừ\n- Exterminate, root out\n=Diệt trừ sâu bệnh+To exterminate pest\n=Diệt trừ nạn hạn hán và lũ lụt+To root out the cause of droughts and floods diệt vong @diệt vong\n* verb\n- to perish\n=sự diệt vong+perdition diệt xã hội @diệt xã hội\n- Sociocide diệu @diệu\n* noun\n- effective\n=diệu kế+very effective trick\n=diệu võ dương oai+show off strength diệu kế @diệu kế\n- Very effective trick diệu võ dương oai @diệu võ dương oai\n- Show off strength diệu vợi @diệu vợi\n* adj\n- far; remote; complicated do @do\n* trạng ngữ by; because of do dự @do dự\n* verb\n- to hesitate; to waver\n=không một chút do dự+Without a minute of hesitation do thái @do thái\n* noun\n-Isreal\n=người Do_Thái+Jew ; Isrealite\n= Do_Thái giáo+Judaism do thám @do thám\n* verb\n- to spy do đó @do đó\n- Consequently, hence doa @doa\n- (kỹ thuật) Smooth (enlarge) the bore (of the tubẹ..); bore\n=Lưỡi doa+Borer, boring-tool\n=Máy doa+Boring-machine doanh @doanh\n- full; abundant doanh lợi @doanh lợi\n* noun\n- profitableness doanh nghiệp @doanh nghiệp\n* noun\n- trade; business doanh số @doanh số\n- Turn-over doanh thu @doanh thu\n- Receipts.doanh thương\n-(cũ) Go in for trade, be a trade doanh trại @doanh trại\n* noun\n- billet; barracks doanh điền @doanh điền\n- (cũ) xem dinh điền nghĩa 1 doi @doi\n* noun\n- promontory; headland dom @dom\n* noun\n- Anat (rectum)\n=bịnh lòi dom+prolapsus of the rectum dong @dong\n- (thực vật) Arrowroot, Phrynium\n=Lá dong+Phrynuim leaf\n-Drive; escort\n=Dong trâu bò ra chợ+to drive cattle to market.\n-(địa phương) như dung dong dỏng @dong dỏng\n* adj\n- Slender dong riềng @dong riềng\n- Edible canna doành @doành\n- (cũ; văn chương) Watercourse doá @doá\n- xem nổi dóa doãi @doãi\n- Strech\n=Bít tất doãng ra+The socks stretch\n=Ngồi xổm hai đầu gối hơi doãng+To squat with the knees a bit apart doạng @doạng\n- Be wide apart\n-(thường nói về chân)\n=Đứng doạng chân+To stand with legs wide apart du @du\n* verb\n- to push briskly; to walk du canh @du canh\n- Practise nomadic farming du côn @du côn\n* noun\n- Hooligan; rough du cư @du cư\n- Be a nomad, live a nomadic life du dương @du dương\n* adj\n- Melodious; harmonious; sweet du hành @du hành\n* verb\n- to travel du học @du học\n- (cũ) Study abroad du học sinh @du học sinh\n- (cũ) Student abroard du khách @du khách\n* noun\n- tourist; traveller du kích @du kích\n* noun\n- Guerilla\n=đội du kích+A guerillas' unit\n=du kích quân+Guerilla man du lãm @du lãm\n- (cũ) Go sightsseeing du lịch @du lịch\n* verb\n- to travel; to tour\n=đi du lịch ở ngoại quốc+To tour a foreign country du mục @du mục\n- Nomadic shepherd du ngoạn @du ngoạn\n* verb\n- to go sightseeing du nhập @du nhập\n- (ít dùng) Import (cultural habits...)\n=Những thuật ngữ khoa học mới được du nhập+Newly imported scientific tecthnicalities du thuyết @du thuyết\n- (cũ) Be an ambassabor at large, trying to persuade other coutries into some alliances du thuyền @du thuyền\n* noun\n- yatch du thủ du thực @du thủ du thực\n- Lead a truant life, idle du xuân @du xuân\n* verb\n- to enjoy the spring du xích @du xích\n- Vernier, sliding-scalt du đãng @du đãng\n* noun\n- vagrant dua nịnh @dua nịnh\n* verb\n- to flatter; to adulate dun @dun\n- (ít dùng) Push from behind\n=Dun xe cho nổ máy+To start a car by pushing from behind dun rủi @dun rủi\n* verb\n-to push; to bring about dung @dung\n- Tolerate, be tolerant toward, leav unpunished\n=Độ lượng dung người+To show tolerance toward people\n=Tội ác trời không dung+Crimes which Heaven will not leav unpunished, crimes which make stone cry out dung dị @dung dị\n* adj\n- simple; easy dung dịch @dung dịch\n* noun\n- solution dung hòa @dung hòa\n* verb\n- to harmonize dung lượng @dung lượng\n- Content, capacity dung môi @dung môi\n- (hóa học) Solven dung mạo @dung mạo\n- Countenance, face dung nham @dung nham\n- (địa chất) Lava dung nhan @dung nhan\n* noun\n- countenance dung nạp @dung nạp\n- Accept, admit dung quang @dung quang\n- (cũ) Good looks, fair face dung sai @dung sai\n- (kỹ thuật) Tolerance dung tha @dung tha\n- Forgive, pardon\n=Tội ác không thể dung tha+Unpardonable offences dung thân @dung thân\n* verb\n- to take refuge dung thứ @dung thứ\n* verb\n- to excuse; to pardon dung tích @dung tích\n- Capacity dung túng @dung túng\n* verb\n- to wink at; to tolerate dung tục @dung tục\n- Vulgar duy @duy\n* adv\n- save that; except that duy cảm @duy cảm\n- Sensual, sensualistic, sensationlist\n=Chủ nghĩa duy cảm+Sensationalism, sensualism (Mỹ), sensism (Mỹ) duy danh @duy danh\n- Nominalist, nominalistic\n=Thuyết duy danh+Nominalism duy linh @duy linh\n- Spiritualist, spiritualistic\n=Chủ nghĩa duy linh+Spiritualism duy ngã @duy ngã\n- Egotistic, egotistical\n=Thuyết duy ngã+Egotism duy nhất @duy nhất\n- Unique.\n-(ít dùng) One and undivided duy nhứt @duy nhứt\n-only; sole; unique\n=tình_yêu duy_nhất+Only love duy trì @duy trì\n* verb\n- to maintain duy trí @duy trí\n- Intellectualist\n=Chủ nghĩa duy trí+Intellectualism duy tâm @duy tâm\n- Idealist, idealistic\n=Triết học duy tâm+An idealistic philosophy\n-Superstitious\n=Chủ nghĩa duy tâm+Indealism\n=Chủ nghĩa duy tâm chủ quan+Subjective idealism\n=Chủ nghĩa duy tâm khách quan+Objective idealism\n=Duy tâm sử quan+Idealistic historical outlook duy tâm luận @duy tâm luận\n- (cũ) Idealism Duy Tân @Duy Tân\n- King Duy Tân (ruler from 1907 to 1916) whose name at birth was Vĩnh San was considered the mastermind behind the patriotic armed insurrection led by Thái Phiên, Trần Cao Vân and many other patriots. The insurrection, however, was soon discovered and crushed and all participants were killed. Only King Duy Tân was exiled to the Reunion island in the Indian Ocean. The king was released from jail only to be dragged into a re-invasion scheme of Vietnam after the World War II. He was fired at in a suspicious air-crack in Middle-Africa on Christmas day of 1945 as his "Absolute Independence policy" was not in line with the colonial aspirations of General De Gaulle. Unfortunately, the patriotic king was misunderstood by most Vietnamese people due to his unclear relation with General De Gaulle. By the 1960s, Vietnamese and French researchers brought to light the relation between king Duy Tân and General De Gaulle, proving the unchanging patriotic will of the king. In 942, from the jail island Reunion, listening for the first time to the anti-fascism appeal of General De Gaulle broadcast from Britain, king Duy Tân showed a deep respect and admiration for him. He then founded a war-resistant group operating for the ally- France. With a self-made radio, he recorded and transmitted information to the French Liberation Force against the pro-Germany government at VichỵWhen Reunion island was liberated by the French Liberation Force, he voluntarily enrolled as a Radio maitre aboard the ship Leopard. In March 1945, France was liberated. By the end of the year, subsequent to the abdication of king Bảo Đại in Vietnam, De Gaulle arranged for 100 parachute commandos in Sài Gòn to prepare for the setting up of a dynasty headed by king Duy Tân.But Vĩnh San (king Duy Tân) knew nothing about this secret scheme. He vigorously believed that the French hero De Gaulle would help him bring peace, re-unification, and complete independence to his home country, Vietnam.+Additionally, he was opposed to the plan of ascending the throne . His political viewpoint was sharply contested and led him to become pessimistic. On December 17, 1945, he predicted his death to his friend and immediately wrote a political statement to express his belief in struggling for the unification of the north, centre and the south of Vietnam. As predicted, the event of his death took place eight days later His statement was veiled in secrecy until 1947 when the Combat newspaper copied and ran it. This delay in publicizing the facts surrounding his death and the nature of his true intentions for planning for a unified Vietnam made him misunderstood by the people of Vietnam. In reality, this patriot deserves the respect of all the peoplẹIn April 1987, thanks to the joint assistance of the governments of Vietnam and France, the king's remains were moved by his relatives to Vietnam and set down next to the royal mausoleums of King Dục Đức (his grandfather) and King Thành Thái (his father) in the central city of Huế duy tân @duy tân\n* verb\n-to reform\n-Moderniste\n=Chủ nghĩa duy tân+Modernism duy vật @duy vật\n* noun\n- Materialism duy vật luận @duy vật luận\n- (cũ) Materialism duy ý chí @duy ý chí\n- Voluntarist\n=Chủ nghĩa duy ý chí+Voluntarism duyên @duyên\n* noun\n- charm; grace\n=duyên thầm+Discrect charms duyên cớ @duyên cớ\n* noun\n- reason; case duyên do @duyên do\n- (cũ; ít dùng) Cause duyên dáng @duyên dáng\n- Graceful, charming\n=Nụ cười duyên dáng+A charming girl duyên giang @duyên giang\n- (ít dùng) Riparian\n=Miền duyên giang+Riparian area duyên hải @duyên hải\n* noun\n- coast; seashore; sea-coast duyên kiếp @duyên kiếp\n* noun\n- predestined affinity duyên nợ @duyên nợ\n- Predestined love tie.\n-(văn chương) Natural association with duyên phận @duyên phận\n- Fate in love, fate in marriage duyên số @duyên số\n- Long-sealed fate duyệt @duyệt\n* verb\n- to examine; to inspect; to review duyệt binh @duyệt binh\n* verb\n- to review troops duyệt y @duyệt y\n* verb\n- to approve after consideration duốc @duốc\n- Catch (fish) with some toxic substance duối @duối\n- streblus (cây) duỗi @duỗi\n* verb\n- to stretch; to extend\n=duỗi tay ra+to stretch out one's hand dài @dài\n* adj\n- long\n=chiều dài+the length. lenghthy\n=nói dài hơi+to speak lenghthily dài dòng @dài dòng\n* adj\n- prolix; diffuse; lengthy dàn @dàn\n* verb\n- to display; to arrange dàn cảnh @dàn cảnh\n* verb\n- to stage\n=sự dàn cảnh+The staging dàn hòa @dàn hòa\n* verb\n- to couciliate; to mediate dàn xếp @dàn xếp\n* verb\n- to settle; to arrange dành @dành\n- to save; to reserve; to engage\n=để dành thức ăn cho vợ+to reserve the foods for wife dành dành @dành dành\n* noun\n- (bot) gardenia dành dụm @dành dụm\n- Save every bit of (money) dành giật @dành giật\n* verb\n-to cramble for dành riêng @dành riêng\n* adjective\n-Reserved\n=chỗ ngồi dành riêng+reserved seats dào @dào\n- Overflow, overbrim, boil over\n=Bọt nước dào lên trắng xóa+White foam was overflowing\n=Lòng dào lên niềm yêu thương vô hạn+A heart overflowing with boundless love.\n-(khẩu ngữ) như dà dào dạt @dào dạt\n- xem dạt dào dàu dàu @dàu dàu\n- Withered\n=Cỏ dàu dàu+Withered grass\n-Down in the mouth, gloomy\n=Gương mặt dàu dàu+A gloomy face dày @dày\n* adj\n- thick; deep; dense\n=trời cao đất dày+High heaven and deep earth\n-Cloze dày công @dày công\n- Take great pains\n=Dày công luyện tập+To take great pains with one's training dày cộm @dày cộm\n- Thick and coarse\n=Vải dày cộm+Thick and coarte cloth dày dạn @dày dạn\n- cũng nói dạn dày Inured to (hardships, difficulties...)\n=Người thủy thủ dày dạn sóng gió+A sailor intured to wind and waves, a seasoned sailor, a weather-beaten sailor\n=dày dạn gió sương+Weather-beaten, tempered by harships dày dặn @dày dặn\n- Thick and densely made-up dày đặc @dày đặc\n* adj\n- dense\n=sương mù dày đặc+dense fog dái @dái\n* noun\n- penis\n=bìu dái+pernis-shaped\n=hòn dái+testicle dám @dám\n* verb\n- to dare; to be bold erought tọ\n=mám nghĩ, dám làm+to dare to think and to dare to act dán @dán\n* verb\n- to paste; to stick; to glue\n=khẩu hiệu dán trên tường+A banner stick on the wall. To rivet dáng @dáng\n* noun\n- gait; air ; shape\n=dáng đi vội vã+a hurried gait dáng điệu @dáng điệu\n- air; appearance; manner dát @dát\n* verb\n- to laminate; to make thinner\n* verb\n- to inlay\n=áo dát vàng+a gold-inlaid shirt dâm @dâm\n* adj\n- lend; lustful\n=hiếp dâm+to rape dâm bôn @dâm bôn\n- (cũ) Adulterous dâm bụt @dâm bụt\n* noun\n- (bot) Hibiscus dâm dấp @dâm dấp\n- Moist, damp (usually with sweat) dâm dật @dâm dật\n* adj\n- lascivious; lustful; dâm dục @dâm dục\n- Lust, lewdness, sexual indulgence, concupiscence\n-Lustful, concupiscent dâm họa @dâm họa\n- Pornograpic painting dâm loạn @dâm loạn\n* adj\n- incestuous\n=tội dâm loạn+incest dâm ngôn @dâm ngôn\n- Obscence language dâm phụ @dâm phụ\n* noun\n- adulteress dâm thư @dâm thư\n* noun\n- sexy book ; pornographic book dâm tà @dâm tà\n- (cũ,ít dùng) như tà dâm dâm ô @dâm ô\n* adj\n- obscence; lend\n=tư tưởng dâm ô+obscence thoughts dâm đãng @dâm đãng\n* noun\n- debauched; lustful; lend dân @dân\n* noun\n- people; citizen\n=dân quê+the country people dân binh @dân binh\n- (cũ) Militia dân biểu @dân biểu\n* noun\n- people's representative dân bẹp @dân bẹp\n- Opium ađict dân ca @dân ca\n* noun\n- Folk-song\n-Folk-songs can be sung at home, at communal house or on hill..., depending on solo performance, repartee... They are transmitted from generation to generation, loved and preserved by the people. Folk-songs can belong to the localities or the ethnic minorities... Dan ca Quan Ho (Quan Ho folk-songs) originated in Hà Bắc province. During village festivals which are held every year, particularly in spring, young, men and women gather in the yard of a communal house or pagoda, on a hill or in a rowing boat and sing Quan Họ This is a style of singing where songs alternate from group to group, going back and forth from one to the other. Quan Ho singing is a folk art of highly collective nature. Those who sing are not entertainers, but all are part of the performance, and everyone is welcome to join dân chài @dân chài\n- Fisherman dân chính @dân chính\n- Civil administration dân chúng @dân chúng\n* noun\n- people; country dân chủ @dân chủ\n* adj\n- democratic\n=chính thể dân chủ+democracy\n=dân chủ hóa+democratize dân chủ hóa @dân chủ hóa\n- Democratize\n=Dân chủ hóa bộ máy nhà nước+To democratize the state apparatus dân cày @dân cày\n- (cũ) Tiller dân công @dân công\n- Conscripted labourer\n=Đoàn dân công đắp đê+A gang of conscripted labourers was stengthening a dyke dân cư @dân cư\n* noun\n- population; inhabitants dân cử @dân cử\n- People-elected, elective\n=Cơ quan dân cử+An elective body dân doanh @dân doanh\n- (ít dùng) như tư doanh dân dã @dân dã\n- (ít dùng) Rural people dân dấn @dân dấn\n- Moisten the eyes\n=Dân dấn nước mắt, cố giữ mới khỏi khóc+With tears moitening his eyes, he could hardly refain from crying dân dụng @dân dụng\n- civil\n=Công trình kiến trúc dân dụng+A civil architectural project\n=Hàng không dân dụng+Civil air line dân gian @dân gian\n- Broad masses (of the people)\n=Tin đồn tryuền khắp dân gian+The rumour spread among the masses of the people\n=Truyện cổ tích lưu truyền trong dân gian+A legend handed down from generation to generation among the broad masses of the people, a folk tale\n-Popular, folk\n=Thơ ca dân gian+Popular poetry, folk poetry\n=Nghệ thuật dân gian+Folk art dân luật @dân luật\n* noun\n- civil law dân làng @dân làng\n- Villager dân lập @dân lập\n- People founded\n=Trừơng dân lập+A people founded scholl dân nghèo @dân nghèo\n- the poor. Dân nghèo thành thị The poor of a city dân nguyện @dân nguyện\n- (cũ) People's aspirations dân phong @dân phong\n- Popular customs dân phòng @dân phòng\n- Civil defence dân quyền @dân quyền\n* noun\n- civic rights dân quân @dân quân\n* noun\n- militiaman dân quê @dân quê\n* noun\n- country-folk; peasant dân quốc @dân quốc\n- (cũ, ít dùng) Democracy (bourgeois) dân sinh @dân sinh\n* noun\n- livelihood of the people dân số @dân số\n- Population\n=Điều tra dân số+A census of the population\n=Mật độ dân số+Population density dân sự @dân sự\n* noun\n- civilian dân thường @dân thường\n- the rand and file, the man in the street\n-Civilian (as opposite to soldiers) dân thầy @dân thầy\n- (cũ) White collar workers dân thợ @dân thợ\n- (cũ) Workman dân trí @dân trí\n- (cũ) People's cultural standard dân tâm @dân tâm\n- People's will ; people's hearts dân tình @dân tình\n- (cũ; ít dùng) People's lot, popular feeling dân túy @dân túy\n- Populist\n=Chủ nghĩa dân túy+Populism dân tị nạn @dân tị nạn\n* noun\n-refugee dân tộc @dân tộc\n* noun\n- Nation, race\n=dân tộc Việt Nam+the Vietnamese race\n-Nationality, ethnic group\n=một nước có nhiều dân tộc+a country with many nationalities\n=chủ nghĩa dân tộc+nationalism\n=dân tộc thiểu số+an ethnic minority dân tộc chủ nghĩa @dân tộc chủ nghĩa\n- Nationalist, nationalistic dân tộc hoá @dân tộc hoá\n- Nationalize\n=Dân tộc hóa một điệu múa nước ngoài+To nationalize a foreign dance dân tộc học @dân tộc học\n- ethnography; ethnology dân tộc tính @dân tộc tính\n- National character dân vận @dân vận\n* noun\n- propaganda with the population dân vệ @dân vệ\n- (cũ) The people's self-defence corps (của chính quyền Miền Nam\n=trước đây) dân y @dân y\n- Civil medical service (as opposiste to army medical service) dân ý @dân ý\n- People's will\n=Cuộc trưng cầu dân ý+A referendum,a plebiscite dân đen @dân đen\n- (cũ) Mob, rabbel, common run of the people dâng @dâng\n* verb\n- to offer ; to present\n=dâng hoa+to offer flowers respecfully\n-To rise; to run high\n=nước suối dâng lên+the stream level rose high dâu @dâu\n* noun\n- (Bot) mulberry. bride; daughter-in-law; son's wife\n=cô dâu chú rể+the bride and the bridegoom dâu bể @dâu bể\n- xem bể dâu dâu cao su @dâu cao su\n* noun\n- elastic dâu con @dâu con\n- (khẩu ngữ) Daughter in law and daughter (nói khái quát) dâu gia @dâu gia\n* noun\n- ally; related family dâu rượu @dâu rượu\n- xem dâu nghĩa 2 dâu tây @dâu tây\n- Strawberry dâu tằm @dâu tằm\n- xem dâu nghĩa 1 dây @dây\n* noun\n- rope; cord; wire; string\n=dây điện+electric wire. (Anat) chord; cord\n=dây tủy+the spinal chord dây bọc @dây bọc\n- Insulated electric wire dây chun @dây chun\n- Elastic dây chuyền @dây chuyền\n- danh từ. chain\n=dây chuyền vàng+Gold chain. Line\n=dây chuyền lắp ráp+an assembly line dây chằng @dây chằng\n- Ligament dây cung @dây cung\n- Bowstring.\n-(toán học) Chord dây cáp @dây cáp\n* noun\n- cable dây câu @dây câu\n- Fishing-line dây cót @dây cót\n- như cót dây cương @dây cương\n* noun\n- bridle dây dưa @dây dưa\n* verb\n- to drag on; to drag out\n=để công việc dây dưa+to drag out one's work dây dẫn @dây dẫn\n- (điện) Conductor wire, conducting-wire dây dọi @dây dọi\n- Plumb-line dây dợ @dây dợ\n- Cord and string (nói khái quát) dây giày @dây giày\n* noun\n- shoe-lace; shoe-string dây kẽm gai @dây kẽm gai\n* noun\n- barbed wire\n=hàng rào dây kẽm gai+barbed wire fence dây leo @dây leo\n* noun\n- (bot) liana; creeper dây lưng @dây lưng\n* noun\n- belt; waistband dây mũi @dây mũi\n- Neat's lead (tied to the nose) dây mực @dây mực\n- chalk line dây nói @dây nói\n- telephone dây oan @dây oan\n- (văn chương, cũ) Ties of misfortune dây phơi @dây phơi\n- Clothes-line dây sống @dây sống\n- (sinh vật) Notochord\n-Chordata dây thép @dây thép\n- (cũ) như bưu điện\n-Iron wire dây thép gai @dây thép gai\n- Barbed wire dây tây @dây tây\n* noun\n-strawberry dây tóc @dây tóc\n- Hairspring\n=Filament (trong bóng điện) dây tơ hồng @dây tơ hồng\n- (thực vật) Dođer\n-Marriage ties dây xích @dây xích\n* noun\n- chain dây điện @dây điện\n- Electric wive dây đất @dây đất\n- (radio) Ground dã @dã\n* noun\n- wild; savage. rustic\n* verb\n- to neutralize the effect of (aleohol...)\n=dã rượu+to neutralize the effect of aleohol dã chiến @dã chiến\n* noun\n- field combat dã cầm @dã cầm\n* noun\n- wild birds dã dượi @dã dượi\n* adjective\n-tired; worn out dã man @dã man\n* adj\n- savage; barbarous\n=hành động dã man+A savage action dã nhân @dã nhân\n* noun\n-rustic; gorilla dã thú @dã thú\n* noun\n- wild beast dã tràng @dã tràng\n* noun\n- sandcrab\n=công dã tràng+labour lost dã tâm @dã tâm\n* noun\n- wicked intention; bad ambition dãi @dãi\n* noun\n- saliva dãy @dãy\n* noun\n- chain; row; line\n=dãy nhà+A row of house dè @dè\n* verb\n- to stint To eat stintingly To spare; to expect dè bỉu @dè bỉu\n- slight, sneer at dè chừng @dè chừng\n- Guard against\n-Foresee the eventuality of dè dặt @dè dặt\n* adj\n- cautious; careful dè dụm @dè dụm\n- Save (economize) money dè sẻn @dè sẻn\n- Be parsimonious dè xẻn @dè xẻn\n* verb\n-to be parsimonious; to save little by little dè đâu @dè đâu\n- contrary to what is expected; unexpecdly dèn dẹt @dèn dẹt\n- xem dẹt (láy) dé @dé\n- Step aside dép @dép\n* noun\n- sandal dê @dê\n* noun\n- goat\n- Satyr\n=lão già ấy là một con dê già+That old man is a veteraw satyr\n=chuồng dê+goat-fold\n#Syn\n- con dê dê cụ @dê cụ\n* adj\n- lusful; lascivious dê diếu @dê diếu\n- (ít dùng) Expose to shame dì @dì\n* noun\n- aunt dì ghẻ @dì ghẻ\n* noun\n- step-mother dì phước @dì phước\n* noun\n-sister of Mercy dìm @dìm\n* verb\n- to hush up; to suppress\n=dìm một việc xấu+To hush up a scandal to lower by trick; to press down\n=dìm giá+To lower prices by tricks dìu @dìu\n* verb\n- to lead by the hand dìu dắt @dìu dắt\n* verb\n- to guide, to lead dìu dặt @dìu dặt\n* adj\n- now presto now largo dìu dịu @dìu dịu\n- xem dịu (láy) dí @dí\n- xem gí dí dỏm @dí dỏm\n- Humorouus, witty\n=Câu pha trò dí dỏm+A witty joke dí nát @dí nát\n* verb\n-to grind dím @dím\n- xem nhím dính @dính\n* adj\n- sticky; gluey; gummy\n=dính như keo+sticky like glue\n* verb\n- to stick; to glue\n=hai tờ giấy dính vào nhau+Tow sheets of paper stuck together\n-To be involed in dính dáng @dính dáng\n* verb\n- to concern dính dấp @dính dấp\n- (khẩu ngữ) như dính dáng dính kết @dính kết\n- Agglutinate dính líu @dính líu\n- Be involved in, have connection with (something unpleasant)\n=Không muốn dính líu vào cuộc cãi vã ấy+Not to want to be involved in that quarrel\n=Một chi tiết có dính líu đến câu chuyện+A detail with a connection with that story dính mép @dính mép\n- (khẩu ngữ) Not worth eating, too little dính ngón @dính ngón\n- (động vaật) Syndactyl díp @díp\n- (địa phương) xem nhíp\n=xem nhíp díu @díu\n- (địa phương) xem nhíu dò @dò\n* noun\n- bird snare\n* verb\n- to fathom; to round; to detect by sounding\n=hỏi dò+to sound by questions\n-To collate; to compare\n=dò bản sao với bản chính+to check a copy with the original dò dẫm @dò dẫm\n- Grope\n=Trời tối, đường trơn, phải dò dẫm từng bước+To have to grope one's way on the slippery road in the dark dò hỏi @dò hỏi\n* verb\n- to seek information; to inquire into dò xét @dò xét\n* verb\n- to investigate; to observe discreetly\n=cái nhìn dò xét+inquisitive look dòi @dòi\n- Silt bank (along a river or on an estuary)\n-Promontory, headland dòm @dòm\n* verb\n- to look; to peep; to pry\n=dòm khắp các xó xỉnh+To pry into every corner dòm chừng @dòm chừng\n* verb\n-to watch dòm dỏ @dòm dỏ\n- (khẩu ngữ) Keep an inquisitive (covetous) eye on\n=Dòm dỏ nhà người ta làm gì?+Why keep a covetous eye on that house of theirs?\n=Những cặp mắt dòm dỏ+Inquisitive eyes dòm ngó @dòm ngó\n* verb\n- to look at dòn @dòn\n* adj\n- brittle; crisp dòng @dòng\n* noun\n- current; stream\n=dòng nước mắt+a tream of tears\n-Line\n=giấy có kẻ dòng+lined paper\n-Strain; descent\n=cô ta thuộc dòng quí tộc+She was of noble strain\n-Religious order\n=nhà dòng+Monastery\n* verb\n- to tow; to lower\n=dòng dây+to lower a rope dòng châu @dòng châu\n- (văn chương, cũ) Tears dòng chảy @dòng chảy\n- Current, flow dòng dõi @dòng dõi\n- (cũ) Lineage, descent\n=Dòng dõi quý tộc+Aristocratic descent\n=Con nhà dòng dõi+A person of good lineage dòng giống @dòng giống\n- Stock, race\n=Dòng giống Tiên Rồng+The race of Fairies and Dragons (Vietnamese, according to an old legend) dòng họ @dòng họ\n* noun\n- family dòng nước @dòng nước\n* noun\n-current of water dòng thuần @dòng thuần\n- (sinh vật) Pure stock, pure blooded line dòng tên @dòng tên\n- Jesuit dòng điện @dòng điện\n- Electric current\n=Dòng điện một chiều+Direct current\n=Dòng điện xoay chiều+Alternative current dó @dó\n- Rhamnoneuron (cây) dóc @dóc\n* adj\n- untrue, lie dóm @dóm\n- (địa phương) như nhóm \n=Dóm lửa+to kindle a fire dón @dón\n- như vón dô @dô\n- Protruding\n=Trán dô+A protruding forehead dô ta @dô ta\n- Heave họdồ\n=xem giồ dôi @dôi\n- In excess (of requirement or average)\n=Gieo dôi mạ để phòng úng lụt+To sow rice in excess in anticipation of waterlogging and floods\n-Be left in excess dông @dông\n* noun\n- storm; thunderstorm dông dài @dông dài\n* adj\n- prolix; lengthy\n=lời lẽ dông dãi+lengthy words dông tố @dông tố\n- Storm\n=Cuộc đời đầy dông tố+a stormy life dõi @dõi\n* verb\n- to follow closely; to pursue dõng @dõng\n- cũng nói lính dõng Regional (thời thuộc Pháp) dõng dạc @dõng dạc\n* adj\n- loud and dignified; sedately dù @dù\n* noun\n- umbrella; parachute; sunshade\n* conj\n-Though; however; whether\n=dù sao thì việc ấy cũng không nên+However, such a course of action is inadvisable dù dì @dù dì\n- Fish owl dù rằng @dù rằng\n- Though, although dù sao @dù sao\n- Anyhow, anyway dùi @dùi\n* noun\n- stick, awl awl\n=dùi trống+A drumstick\n* verb\n- to prick\n=giùi lỗ+to prick holes dùi cui @dùi cui\n* noun\n- club; bludgeon dùi đục @dùi đục\n- Club-shaped mallet dùng @dùng\n* verb\n- to employ; to use; to take\n=dùng cà phê+to take coffee dùng dằng @dùng dằng\n* adj\n- undecide; hesitant dúi @dúi\n- Bamboo rat\n=xem giúi dúm @dúm\n- xem nhúm\n=xem rúm dúm dó @dúm dó\n- Wrinkled up dún @dún\n- (địa phương) như nhúm dúng @dúng\n- (địa phương) như nhúng dăm @dăm\n* number five; few; about five dăn @dăn\n- (địa phương) xem nhăn dăn deo @dăn deo\n- (địa phương) xem nhăn nheo dăn dúm @dăn dúm\n- (địa phương) xem nhăn nhúm dăng @dăng\n- xem giăng dĩ @dĩ\n* verb\n- to take, to employ\n=dĩ ân báo oán+to return good for evil dĩ chí @dĩ chí\n- (cũ) như thậm chí dĩ nhiên @dĩ nhiên\n* adj\n- naturally; of course dĩ vãng @dĩ vãng\n* noun\n- the past; former times\n=nhớ lại dĩ vãng+to go back to the past dĩa @dĩa\n* noun\n- dish; plate\n=dĩa cá+plate of fish\n-Discus\n=môn ném dĩa+the discus throw\n-Disk; disc dĩa bay @dĩa bay\n* noun\n-flying saucer dĩnh ngộ @dĩnh ngộ\n- (ít dùng) Bright-looking, intelligen-looking (thường nói về trẻ em) dũi @dũi\n- Poke (snout...), grout\n=Cá chép quen dũi bùn tìm mồi+Carps usually poke their mouths into mud in search for food dũng @dũng\n* noun\n- Bravery; courage dũng cảm @dũng cảm\n* adj\n- Brave; courageous dũng khí @dũng khí\n- Courage, bravery dũng mãnh @dũng mãnh\n* adj\n- Brave and strong dũng sĩ @dũng sĩ\n* noun\n- valiant man dũng tướng @dũng tướng\n- Brave general (thời xưa) dơ @dơ\n* adj\n- Dirty; unclean; mucky\n=người dơ+Dirty body\n* verb\n- to raise (hand.) dơ bẩn @dơ bẩn\n- Dirty (nói khái quát) dơ dáng @dơ dáng\n* adj\n- shameless; disgraceful dơ dáy @dơ dáy\n- như bẩn thỉu dơ đời @dơ đời\n- Shameful\n=Thật dơ đời!+What a shame! dơi @dơi\n* noun\n- Bat; flittermouse\n=con dơi dơi muỗi @dơi muỗi\n- Vespertilis dơi quạ @dơi quạ\n- Flying fox (bat) dơi quỷ @dơi quỷ\n- Vampire[-bat] dư @dư\n* adj\n- Odd\n=có dư chục người+There were a ten odd people dư ba @dư ba\n- (ít dùng) Rippling tail (of a wave); lingering tremor (of some upheaval) dư dả @dư dả\n- (địa phương) Having enough and to spare, comfortable\n=Sống tương đối dư dả+To be in relatively comfortable circumstances dư dật @dư dật\n- Comfortably off, having more than enough\n=Tiền của dư dật+to have more than enough money dư giả @dư giả\n* adj\n- plentiful dư hạ @dư hạ\n- Leisure time, leisure\n=Những lúc dư hạ+At one's leisure dư luận @dư luận\n* noun\n- public opinion dư thừa @dư thừa\n- Superfluous; redundant, in excess dư âm @dư âm\n* noun\n- Echo dư đảng @dư đảng\n- (cũ, ít dùng) Remnants (of a political party organizationally destroyed) dư địa chí @dư địa chí\n- (cũ) Geography book dưa @dưa\n* noun\n- Melon; salted vegetables dưa chuột @dưa chuột\n- Cucumber\n=quả dưa chuột (dưa leo) dưa góp @dưa góp\n- Vegetable pickles dưa hành @dưa hành\n- Pickleed welsh onion dưa hấu @dưa hấu\n* noun\n- watermelon\n=quả dưa hấu dưa hồng @dưa hồng\n- Chinese melon dưa leo @dưa leo\n* noun\n-cucumber dưa lê @dưa lê\n- Pear shaped (pyrifrom) melon dưa muối @dưa muối\n- Pickles and salt, poor foods\n=Bữa cơm dưa muối+a meal with poor foods, a meager meal dưa món @dưa món\n- Vegetable pickles dưa tây @dưa tây\n- Melon dưa đỏ @dưa đỏ\n- (địa phương) Water Melon dưng @dưng\n* verb\n- to offer; to proffer\n* adj\n- Slack; idle\n=ngày dưng+A slack day dương @dương\n* noun\n- poplar\n-Ocean\n* adj\n- possitive; male; solar dương bản @dương bản\n* noun\n- positive photograph dương cầm @dương cầm\n* noun\n- piano dương cực @dương cực\n- (ly') Anode dương danh @dương danh\n- (cũ) Get oneself a good name dương gian @dương gian\n- Land pf the living, this world dương liễu @dương liễu\n* noun\n- willow dương lịch @dương lịch\n* noun\n- Solar calendar dương mai @dương mai\n- như giang mai dương thế @dương thế\n- như dương gian dương tính @dương tính\n* noun\n-Male nature dương vật @dương vật\n* noun\n- penis; viril number dương xỉ @dương xỉ\n- Fern dưới @dưới\n- Under; below\n=dưới chế độ phong kiến+Under fewdalism Low lower; inferior\n=người cấp dưới+An inferior In\n=đi dưới mưa+to walk in the rain dướng @dướng\n- Paper mulbery dường @dường\n* verb\n- to seem; to be just like dường như @dường như\n- As it would seem dường nào @dường nào\n- How much\n=đẹp biết dường nào+How beautiful dưỡng @dưỡng\n* verb\n- to nourish; to foster; to husband\n=dưỡng sức+to husband one's health dưỡng bệnh @dưỡng bệnh\n- Convalesce, be in convalescence dưỡng bịnh @dưỡng bịnh\n* verb\n-to convalesce; to be in convalescence dưỡng dục @dưỡng dục\n- (cũ, trang trọng) Foster and educate; bring up dưỡng khí @dưỡng khí\n- (cũ) Oxygen dưỡng lão @dưỡng lão\n- Husband one's old-age strength\n=Tiền dưỡng lão+An old-age pension\n=Làm ăn theo lối dưỡng lão+To work in the way of old-age pensioners (without much exertion, as if to save one's strength) dưỡng lão viện @dưỡng lão viện\n- (cũ) Home for the aged dưỡng mẫu @dưỡng mẫu\n- (cũ) Adoptive mother dưỡng nữ @dưỡng nữ\n- (cũ) Adoptive daughter dưỡng phụ @dưỡng phụ\n- (cũ) Adoptive father dưỡng sinh @dưỡng sinh\n* verb\n- to rear; to nourish; to bring up dưỡng sức @dưỡng sức\n- Save one's health dưỡng thai @dưỡng thai\n- (y học) Embryotrophic dưỡng thần @dưỡng thần\n- (cũ) Preserve [the lucidity of] one's mind dưỡng trấp @dưỡng trấp\n- (sinh học) Chyle dưỡng đường @dưỡng đường\n* noun\n- climic; hospital dược @dược\n* noun\n- Medicine dược học @dược học\n* noun\n- pharmacy; pharmacentics dược khoa @dược khoa\n- Pharmacy dược liệu @dược liệu\n* noun\n- Drug ; Medicine dược phòng @dược phòng\n- (cũ) Chemist's shop, drugstore (Mỹ) dược phẩm @dược phẩm\n- Pharmaceutical product dược sĩ @dược sĩ\n* noun\n- pharmeacist; chermist dược thảo @dược thảo\n- Medician plant, herb dược tá @dược tá\n- Phescription clerk dược tính @dược tính\n- Pharmaceutical value (of a materia medica) dược điển @dược điển\n- Pharmacopoeia dượng @dượng\n* noun\n- Husband of one's aunt dượt @dượt\n* verb\n- to drill; to practise; to train\n=dượt để đua+to train for a race dạ @dạ\n- từ cảm\n-Yes ; please\n* noun\n- felt\n=quần dạ+a felt trousers womb;bowels\n=bụng mang dạ chửa+to carry a child in one's womb\n-Heart; mind\n=ghi lòng tạc dạ+to engrave on one's heart and mind dạ dày @dạ dày\n* noun\n- stomach dạ hội @dạ hội\n* noun\n- evening party dạ quang @dạ quang\n* noun\n- fire-fly; glow-worm dạ vũ @dạ vũ\n* noun\n-nocturnal rain dạ yến @dạ yến\n* noun\n- night feast dại @dại\n* adj\n- stupid; gatuous, wild, feral\n=kẻ ngu dại+A stupid person dại dột @dại dột\n* adj\n- foolish; stupid dạm @dạm\n* verb\n- to offer ; to propose dạm bán @dạm bán\n* verb\n-to offer for sale dạm vợ @dạm vợ\n* verb\n-to offer marriage,dan to extend dạn @dạn\n* adj\n- daring; bold; inured to\n=dạn với nắng mưa+to be inured to all weather dạn mặt @dạn mặt\n* adj\n- brazen; shameless dạng @dạng\n* noun\n- form; shape\n=giả dạng+to disguise oneself dạo @dạo\n* noun\n- time; period\n* verb\n- to stroll; to take a walk\n=đi dạo ngoài phố+to stroll the streets dạo bước @dạo bước\n- Have (go for) a stroll dạo gót @dạo gót\n- (văn chương) Bend one's step towards.dạo mát\n-Take a stroll for fresh air ; take the air dạo ấy @dạo ấy\n* adverb\n-at that period; at that time dạt @dạt\n* verb\n- to drift; to be driven\n=trôi dạt vào bờ+to drift on shore dạt dào @dạt dào\n- cũng nói dào dạt Overflow, overbrim\n=Sóng vỗ dạt dào hai bên mạn thuyền+Aves were lapping against and overflowing the sides of the boat\n=Lòng dạt dào tình quê+A heart overflowing with homesickness dạy @dạy\n* verb\n- to teach; to train; to educate\n=dạy tiếng việt+to teach Vietnamese dạy bảo @dạy bảo\n* verb\n- to rear; to elevate; to bring up dạy dỗ @dạy dỗ\n- Teach affectionnately, admonish affectionately (young people) dạy học @dạy học\n- Teach (at a school...)\n=Làm nghề dạy học+To teach for a living, to be a teacher by profession dạy khôn @dạy khôn\n- Teach one's grandmother to suck eggs dạy kèm @dạy kèm\n- Tutor dạy kê @dạy kê\n- Teach a hight class (than the one is qualified for) dạy tư @dạy tư\n* verb\n- to teach privately, to turtor dạy đời @dạy đời\n- (khẩu ngữ) Speak in a superior tone, speak with a superior air, talk like a Dutch uncle dải @dải\n* noun\n- band; range\n=dải núi+A range of moutains dải đất @dải đất\n* noun\n-belt of land dảnh @dảnh\n- Unit of rice seedling (about to be transplanted) dảy @dảy\n- (ít dùng) Push\n=Dảy ngã+To push down dấm @dấm\n- xem giấm dấn @dấn\n* verb\n- to embart; to throw oneself; to plunge headlong\n=dấn thân vào chỗ hiểm nguy+to plunge headlong into a dangerous palace dấn bước @dấn bước\n- Strive to work quicker dấn thân @dấn thân\n- xem dấn nghĩa 2 dấn vốn @dấn vốn\n- (khẩu ngữ) Capital, funds dấp @dấp\n* verb\n- to wet\n=dấp nước vào mặt+to wet a face dấp da dấp dính @dấp da dấp dính\n- xem dấp dính (láy) dấp dính @dấp dính\n- (ít dùng)\n-Slimily wet.\n-(nói về mắt) Half-closed (as if the upper and lower eyelids nearly stuck together)\n-Drawling (words into one another)\n=Nói dấp dính không ra câu+To drawl out words incoherently\n=dấp da dấp dính (láy) dấp giọng @dấp giọng\n- xem nhấp giọng dấu @dấu\n* noun\n- mark; sign; print. fingerprint\n=dấu chữ thập đỏ+The red cross sign\n-Trace; track\n=dấu vết của tên trộm+the trace of the thief\n-Stamp; seal\n=dấu mộc+wood stamp dấu chân @dấu chân\n* noun\n-footprint ; footmark\n=dấu chân trên bãi biển+foot prints on the seashore dấu chấm @dấu chấm\n* noun\n- full stop dấu chấm phẩy @dấu chấm phẩy\n- semi-colon dấu chấm than @dấu chấm than\n- exclamation mark dấu cộng @dấu cộng\n* noun\n-plus sign dấu giáng @dấu giáng\n- (âm nhạc) Flat dấu gạch ngang @dấu gạch ngang\n- Dash dấu gạch nối @dấu gạch nối\n- Hyphen dấu hai chấm @dấu hai chấm\n- Colon dấu hiệu @dấu hiệu\n* noun\n- sign; symtom; token\n=dấu hiệu báo nguy+alarm-signal\n-Badge; signal dấu hoa thị @dấu hoa thị\n- Asterik dấu huyền @dấu huyền\n- Grave accent dấu hỏi @dấu hỏi\n- xem chấm hỏi\n-Falling accent dấu lăn tay @dấu lăn tay\n- Fingerprints dấu lược @dấu lược\n- Apostrophe dấu mũ @dấu mũ\n- Circumflex accent dấu ngoặc @dấu ngoặc\n-parenthesis dấu ngoặc kép @dấu ngoặc kép\n- xem ngoặc kép dấu ngoặc vuông @dấu ngoặc vuông\n- square brackets dấu ngoặc đơn @dấu ngoặc đơn\n- xem ngoặc đơn dấu ngã @dấu ngã\n- tilde; rising accent dấu niêm @dấu niêm\n- Seal dấu nặng @dấu nặng\n- drop tone dấu nối @dấu nối\n- Hyphen dấu phẩy @dấu phẩy\n- comma dấu sắc @dấu sắc\n- acute accent; high tone dấu tay @dấu tay\n* noun\n- finger-print dấu than @dấu than\n- xem chấm than dấu thánh @dấu thánh\n- Sign of the cross\n=Làm dấu thánh+To makethe sign of the cross, to cross dấu thánh giá @dấu thánh giá\n- sign of the cross\n=làm dấu thánh giá+To make the sign of the cross dấu thăng @dấu thăng\n- Sharp dấu thị thực @dấu thị thực\n- Visa dấu tích @dấu tích\n- (ít dùng) Vestige\n=Dấu tích của thời kỳ đồ đá+Vestiges of the Stone Age dấu vết @dấu vết\n* noun\n- trace; vestige dấu ấn @dấu ấn\n- stamp\n=Tác phẩm mang dấu ấn một thiên tài+A work bearing the stamp of genius dấy @dấy\n* verb\n- to raise; to rise up\n=những cảm xúc dấy lên trong lòng nàng+The impressions rose up vigorously in her heart dấy binh @dấy binh\n* verb\n- to raise croops dấy loạn @dấy loạn\n* verb\n- to revolt; to rebel dấy nghĩa @dấy nghĩa\n- (cũ) Raise the Great Cause banner dấy quân @dấy quân\n- cũng nói dấy binh Raise troops dầm @dầm\n* verb\n- to soak; to pickle; to steep dầm dề @dầm dề\n* adj\n- soaked; oozingly wet\n=nước mắt dầm dề+Eyes overflowing with tears dần @dần\n* verb\n- to beat\n=dâu như dần+to suffer as if one had been beaten dần dà @dần dà\n- Step by step, gradually\n=Dần dà làm quen với công việc mới+To become step by step familiar with one's new job\n=Dần dà họ trở thành thân với nhau+Gradually they became good friends dần dần @dần dần\n- gradually; little by little dầu @dầu\n* noun\n- oil\n=giếng dầu+oil-well\n* conj\n- though; although; even if; however\n=dầu đường có xa đi nữa+what though the way belong! dầu cao @dầu cao\n- cũng nói dầu cù là, dầu con hổ Balm dầu con hổ @dầu con hổ\n- xem dầu cao dầu cá @dầu cá\n* noun\n- fish-oil\n=dầu gan cá thu+cod-liver oil dầu cù là @dầu cù là\n- xem dầu cao dầu dãi @dầu dãi\n- xem dãi dầu dầu hôi @dầu hôi\n- (địa phương) như dầu hỏa dầu hắc @dầu hắc\n* noun\n-tar dầu hỏa @dầu hỏa\n* noun\n- kerosene, petro leum dầu khí @dầu khí\n- Petroleum and gas complex dầu lòng @dầu lòng\n- (cũ) At will,as one pleases.\n-(cũ, ít dùng) Tak the trouble\n=Xin ông dầu lòng chờ vậy+please take trouble to wait dầu mỏ @dầu mỏ\n* noun\n- mineral-oil dầu mỡ @dầu mỡ\n- Lubricant dầu nhờn @dầu nhờn\n- Lubricant dầu phọng @dầu phọng\n* noun\n- peanut-oil dầu sao @dầu sao\n- như dù sao dầu ta @dầu ta\n- Vegetal oil (formerly used as a fuel in lamps) dầu thánh @dầu thánh\n- Holy oil dầu thơm @dầu thơm\n* noun\n-perfume; scent dầu thực vật @dầu thực vật\n* noun\n-vegetable oil dầu tây @dầu tây\n- (địa phương) Kerosene dầu vậy @dầu vậy\n- For all that\n=Dầu vậy anh ta cũng chẳng sung sướng gì+For all that, he is not happy dầu xăng @dầu xăng\n- như xăng dầu ăn @dầu ăn\n- Table oil dẫn @dẫn\n* verb\n- to conduct; to guide; to escort to lead\n=dẫn đường+to lead the way dẫn chứng @dẫn chứng\n* verb\n- to cite; to adduce; to quete dẫn cưới @dẫn cưới\n- Bring wedding offerings (according to traditional rituals) to the bridés\n\n@\n- dẫn dắt\n-Guide, conduct, lead up to, direct\n=Biết cách dẫn dắt câu chuyện+To know how to direct(to lead) the conversation up to (some subject) dẫn dầu @dẫn dầu\n* verb\n-to lead; to come foremost dẫn dụ @dẫn dụ\n- (cũ; ít dùng) Induce (someone) to take one's advice dẫn giải @dẫn giải\n- Gloss, insert glosses in dẫn hỏa @dẫn hỏa\n- Inflammable [and fine-kindling] dẫn nhiệt @dẫn nhiệt\n* verb\n- to conduct heat dẫn thủy nhập điền @dẫn thủy nhập điền\n* verb\n- to irrigate dẫn xuất @dẫn xuất\n- (hóa học) Derivative dẫn xác @dẫn xác\n- (thông tục) (cũng nói dẫn thần xác) Show up, show one's face\n=Đi đâu mà giờ mới dẫn xác về?+Where have you been? Why do you only show up now? dẫn điện @dẫn điện\n* verb\n- to conduct electricity dẫn đô @dẫn đô\n* verb\n- to extradite\n=sự dẫn độ+extradition dẫn đường @dẫn đường\n- Show (direct) the way dẫn đầu @dẫn đầu\n- March in the van, take the lead, lead dẫn độ @dẫn độ\n- (ngoại giao) Extradict dẫu @dẫu\n- như dù dẫu rằng @dẫu rằng\n- như dù rằng dẫu sao @dẫu sao\n- như dù sao dẫy dụa @dẫy dụa\n- anh ta hết sức dẫy dụa\n-He fought like a wild cat dậm dật @dậm dật\n- xem giậm giật dận @dận\n- Step one\n=Dận ga+To step on the gas.\n-(địa phương) như nhận dập @dập\n* verb\n- to bury; to stam out; to bang; to batter dập dìu @dập dìu\n* verb\n- to flit about; to go in great numbers dập dềnh @dập dềnh\n* verb\n-bob\n=con thuyền dập dềnh trên sóng nước+to boat was bobing on the waves dập tắt @dập tắt\n- Stamp out\n=Dập tắt đám cháy+To stamp out a fire\n=Dập tắt ngọn lửa chiến tranh+To stamp out a war dập vùi @dập vùi\n- như vùi dập dật @dật\n* verb\n- to live in retirement dật dục @dật dục\n* adjective\n-senmal dật sí @dật sí\n- (cũ) Self secliding scholar, recluse scholar dật sĩ @dật sĩ\n* noun\n- retired scholar dật sử @dật sử\n* noun\n- missing history dậu @dậu\n- The tenth Earthly Branch (symbolized by the cock)\n=Giờ dậu+Time from 5 to 7 p.m\n=Tuổi dậu+Born in the year of the cock dậy @dậy\n* verb\n- to rise; to get up; to wake up\n=ngủ dậy+to wake up To bubble up; to tone up dậy men @dậy men\n* verb\n-to ferment dậy mùi @dậy mùi\n- Smelling, stinking dậy thì @dậy thì\n* adj\n- pubecent; puberal\n=tuổi dậy thì+puberty dậy đất @dậy đất\n- Resounding (nói về tiếng reọ..) dắt @dắt\n* verb\n- to lead; to tow; to guide\n=dắt con đi+to lead son by the hand dắt bóng @dắt bóng\n- (thể thao) Dribble\n=Cầu thủ dắt bóng+Dribbler dắt dây @dắt dây\n- Lead tọ\n=Vấn đề này dắt dây kéo theo hàng loạt vấn đề khác+This question will lead to series of others dắt díu @dắt díu\n* verb\n- to go together dắt dẫn @dắt dẫn\n- Guide\n=Dắt dẫn người khách lạ qua xóm+To guide a stranger though the hamlet dắt gái @dắt gái\n- Pander\n=Kẻ dắt gái+A pander dắt mũi @dắt mũi\n- Lead (somebody) by the nose dằm @dằm\n* noun\n- splinter dằn @dằn\n* verb\n- to slap down; to lay down\n=cô ta dằn cái tô xuống bàn+She slapped the large bowl on the table. To stress ; to contain\n=dằn từng tiếng+To stress every word dằn dỗi @dằn dỗi\n- Sulk, be sulky dằn lòng @dằn lòng\n* verb\n- to hold oneself in dằn mặt @dằn mặt\n- Forewarn (against opposition or resistanse) dằng @dằng\n* verb\n- to pull; to drag out dằng co @dằng co\n* verb\n-to pull about dằng dai @dằng dai\n- Dragging on\n=Bàn dằng dai mãi+The discussions dragged on and on dằng dặc @dằng dặc\n* adjective\n-endless; interminable\n=những phút giây đời chờ dằng dặc+interminable moments of waiting dặc dặc @dặc dặc\n- (cũ, ít dùng) như dằng dặc dặm @dặm\n* noun\n- mile; road\n* verb\n- to paint in water colours dặm hồng @dặm hồng\n- (văn chương, cũ) Rosy road (full of dirt) dặm khơi @dặm khơi\n- (văn chương, cũ) Long sea voyage dặm liễu @dặm liễu\n- (văn chương, cũ) Long way dặm nghìn @dặm nghìn\n- như dặm ngàn dặm phần @dặm phần\n- (văn chương, cũ) The road back home dặm trường @dặm trường\n* noun\n- long way; longjourney dặn @dặn\n* verb\n- to advise; to recommend\n=lời dặn dò+the recommendations dặn bảo @dặn bảo\n* verb\n- to advise; to counsel; to give recommendations dặn dò @dặn dò\n- Make careful recommendations tọ\n=Dặn dò con cái trước khi chết+To make careful recommendations to one's children before dying dặng hắng @dặng hắng\n- cũng nói đằng hắng Clear the throat, hawk dặt @dặt\n- Gram, lightly\n=Dặt mồi thuốc vào nõ điếu+To cram lihgtly a pellet of tobaco into a pipe's bowl dặt dìu @dặt dìu\n- xem dìu dặt dẹp @dẹp\n* verb\n- to repress; to quell dẹp loạn @dẹp loạn\n* verb\n-to quell a revolt dẹp tan @dẹp tan\n* verb\n-to crush out\n= dẹp_tan một cuộc nổi loạn+To crush out a revolt dẹt @dẹt\n- Flat\n=dèn dẹt (láy, ý giảm) Flattish dẻ @dẻ\n* noun\n- (bot) chestrut dẻo @dẻo\n* adj\n- soft; flexible; plastic\n=đất sét dẻo+plastic clay\n=deo dẻo+rather flexible dẻo chân @dẻo chân\n- Light-footed dẻo dai @dẻo dai\n* adj\n- resistant; enduring dẻo dang @dẻo dang\n- Showing litheness,apparently lithe (thường nói về động tác) dẻo mồm @dẻo mồm\n- Glib; talkative dẻo quẹo @dẻo quẹo\n- (khẩu ngữ)\n-Very lithe\n=Tay cô ta múa dẻo quẹo+Her arms moved very lithely in her dance\n=Done exactly to a turn (nói về cơm, xôi) dẻo sức @dẻo sức\n* adjective\n-untiring; tireless dẽ @dẽ\n- Curlew (chim)\n- Lumpy (nói về đất)\n=Tưới nhiều làm dẽ đất+Overwatering makes the ground lumpy dẽ dàng @dẽ dàng\n- Courteous, gentle\n=Ăn nói dẽ dàng+To speak gently dẽ giun @dẽ giun\n- Snipe (chim) dẽ gà @dẽ gà\n- (động vật) Woodcock dẽ tính @dẽ tính\n- Gentle dế @dế\n* noun\n- cricket\n=con dế dế dũi @dế dũi\n- Mole-Cricket dền @dền\n- xem giền dềnh @dềnh\n- Overflow\n=Mưa lũ, suối dềnh lên+Because of heavy rains, the spring overflowed\n-Bounce up\n=Gỗ dềnh lên trên gợn sóng+The logs of wood bounced up on the crest of the waves dềnh dang @dềnh dang\n- (ít dùng) như dềnh dàng dềnh dàng @dềnh dàng\n- (địa phương) Cumbrously big dể ngươi @dể ngươi\n* verb\n- to disregard dễ @dễ\n* adj\n- easy; facile\n=nói dễ hơn làm+Easier said that done dễ bảo @dễ bảo\n- docile; obedient dễ bể @dễ bể\n-fragile; brittle dễ chịu @dễ chịu\n* adj\n- agreeable; comfortable; cosy\n=một con người dễ chịu+A cosy person dễ chừng @dễ chừng\n- Possibly, probably; maybe dễ coi @dễ coi\n- comely; agreeable to see\n=thân hình dễ coi+a comely body dễ dàng @dễ dàng\n* adj\n- easy; fluent\n=làm dễ dàng+to work easily dễ dãi @dễ dãi\n* adj\n- easy-going; accommodating dễ ghét @dễ ghét\n- abominable; execrable dễ gì @dễ gì\n- Not easy, not sure\n=Dễ gì ông ta đồng ý+It is not sura that he's going to agree dễ hiểu @dễ hiểu\n- Easy to understand dễ nghe @dễ nghe\n- Pleasant to the ears, palatable\n-Reasonalble, sensible dễ ngươi @dễ ngươi\n- (cũ hoặc địa phương) Think little of, slight\n-Easy\n=Bài toán dễ+An easy mathematical problem\n=Dễ như trở bàn tay+It is as easy as child's play\n=như dễ tính dễ sợ @dễ sợ\n- Grim, repulsive, disgusting\n=Một cảnh tượng dễ sợ+A repulsive sight.\n-(địa phương) Extremely\n=Đẹp dễ sợ+Extremely beautiful dễ thương @dễ thương\n* adj\n- lovely; amiable; agreeable dễ thường @dễ thường\n- Possibly, probably\n=Dễ thường vài ngày nữa việc mới xong được+Possibly the job will only be finished in a few more days dễ tính @dễ tính\n- Easy-going, easy to please, complaisant dễ ợt @dễ ợt\n- (địa phương; khẩu ngữ) Very easy dệt @dệt\n* verb\n- to weave\n=thợ dệt+weaver dệt gấm @dệt gấm\n* verb\n-to brocade dệt kim @dệt kim\n- Hàng dệt kim\n-Knitwear dỉ @dỉ\n* verb\n- to whisper dị @dị\n* adj\n- odd; strange dị bản @dị bản\n- Variant dị chất @dị chất\n* noun\n-different nature dị chủng @dị chủng\n* noun\n- foreign race; alien race dị dưỡng @dị dưỡng\n- (sinh vật) Heterotrophic dị dạng @dị dạng\n* noun\n- strange form; deformity\n=dị dạng bẩm sinh+an innate deformity dị giáo @dị giáo\n- Heterodox creed; heresy dị hình @dị hình\n- Heteromorphism\n-Heteromorphic dị hóa @dị hóa\n- Sự dị hóa\n-Catabolism, katabolism dị hướng @dị hướng\n- (vật lý) Anisotropic dị kỳ @dị kỳ\n* noun\n-strange; extraordinary dị nghị @dị nghị\n* noun\n- objection; coutrary opinion dị nhân @dị nhân\n* noun\n- extraordinary man dị thường @dị thường\n* adj\n- extraordinary; strange dị tướng @dị tướng\n- (ít dùng) Freakish appearance, queer appearance\n=Người có dị tướng+A freakish-looking person with a queer appearance dị tật @dị tật\n- Malformation dị tộc @dị tộc\n- (ít dùng) Alien race, alien ethnic group dị vật @dị vật\n* noun\n- strange thing; extraneous body dị đoan @dị đoan\n* noun\n- superstition dị đồng @dị đồng\n- Similar and dissimilar\n=So sánh chỗ dị đồng giữa hai bản thảo+To compare the similarities and dissimilarities between the two manuscripts dị ứng @dị ứng\n- Allergy\n=Bị dị ứng penixilin+To be allergic to penicillin dịch @dịch\n* verb\n- to translate; to turn\n=dịch từ tiếng Anh ra tiếng Việt+to translate from English into Vietnamese\n-To decode\n=dịch bức điện từ mật mã+to decode a telegram to move a little\n* noun\n- (rud) epidemic juice; liquid; fluid\n=dịch vị+gastric juice dịch bản @dịch bản\n- (cũ) Translation dịch giả @dịch giả\n* noun\n- translator dịch giọng @dịch giọng\n- (âm nhạc) Transpose dịch hoàn @dịch hoàn\n- Testis, testicle dịch hạch @dịch hạch\n* noun\n- (y học) plague; bubonic plague dịch mã @dịch mã\n- Decode, decypher dịch thuật @dịch thuật\n- Translate (nói khái quát) dịch tả @dịch tả\n* noun\n- (y học) cholera dịch tễ @dịch tễ\n* noun\n- (y học) Epidemic\n=dịch tễ học+epidemiology dịch tễ học @dịch tễ học\n- Epimiology dịch vị @dịch vị\n- Gastric juice dịch vụ @dịch vụ\n- Service\n=Dịch vụ thương mại+Commercial services dịch âm @dịch âm\n- (cũ) Transcribe phonetically dịp @dịp\n* noun\n- occasion; chance; opportunity\n=lỡ dịp+to miss the opportunity dịu @dịu\n* adj\n- solf; sweet\n=ánh sáng dịu+solf light\n-Less acute; less tense\n=làm dịu tình hình+to make the situation less tense dịu dàng @dịu dàng\n* adj\n- sweet; graceful\n=cử chỉ dịu dàng+solf manners dịu giọng @dịu giọng\n- Lower the tone, soften the tone dịu hiền @dịu hiền\n- Gentle\n=Người mẹ dịu hiền+A gentle mother dịu ngọt @dịu ngọt\n- Solf and sweet\n=Những lời dịu ngọt dễ nghe+Soft and sweet words agreeable to the ears dọa @dọa\n* verb\n-to menace; to intimidate dọa dẫm @dọa dẫm\n- Threaten, intimidate (nói khái quát)\n=Lời dọa dẫm+A threat in words\n=Thủ đoạn dọa dẫm+Intimidating methods dọa nạt @dọa nạt\n* verb\n- to threaten; to intimidate dọc @dọc\n* noun\n- Tonkin mangosteen beam; stem\n=dọc tẩu+A pipe stem\n* adj\n- along; lenghthwise dọc dưa @dọc dưa\n- xem rắn dọc dưa dọc dừa @dọc dừa\n- Mũi dọc dừa\n-A straight nose dọc mùng @dọc mùng\n- Indian taro\n-Thick and fleshy petiole of Indian taro dọc đường @dọc đường\n-on the way dọi @dọi\n- Plumb\n=Dây dọi+A plumb-line.\n-(địa phương) Hurl violenty (a hard thing again anothe)\n=Dọi đồng xu xuống sàn gạch+Tu hurl violently a coin on the brick floor dọn @dọn\n* verb\n- to clear; to arrange; to put in order\n=dọn đồ đạc+to put one's furniture in order\n-To lay; to set up\n=dọn tiệc đãi khách+to lay the table for guests\n-To move\n=dọn nhà+to move house dọn bàn @dọn bàn\n- Clear the table dọn dẹp @dọn dẹp\n- Tidy up, put in order (nói khái quát)\n=Dọn dẹp đồ đạc+To put the furniture in order\n=Dọn dẹp quét tước nhà cửa+To tidy up one's house dọn hàng @dọn hàng\n- Install one's store, display one's good.\n-(địa phương) Close one's shop dọn sạch @dọn sạch\n* verb\n- to clean up; to strip bare dọn ăn @dọn ăn\n- Lay the table dọn đường @dọn đường\n* verb\n- to open up a path dọng @dọng\n- Back (of knife, sword...) dọp @dọp\n- (khẩu ngữ, ít dùng) Get thin, get flate\n=Chỗ sưng đã dọp+The swelling has got flate dỏng @dỏng\n- xem giỏng dốc @dốc\n* noun\n- slope; ineline\n=đường dốc+sloping street\n* adj\n- sloping\n* verb\n- to slope; to dip\n=đường hơi dốc+The road dipped a little to empty; to turn upside down\n=dốc túi+to empty one's pockets of their contents dốc chí @dốc chí\n* verb\n- to do one's utmost dốc ngược @dốc ngược\n- Turn (something) upside down dốc túi @dốc túi\n- Empty one's pocket dốc đứng @dốc đứng\n- Abrupt\n=Sườn núi dốc đứng+An abrupt mountain slope dốc ống @dốc ống\n- Empty one's bamboo pipe saving bank of its contents; empty one's purse dối @dối\n* verb\n- to lie; to deceive\n=tự dối+to deceive onesely\n* adj\n- carelessly done dối dá @dối dá\n- (khẩu ngữ) Careless\n=Làm dối trá+To do (something) carelessly dối trá @dối trá\n* adj\n- false; deceitful\n=con người dốitrá+A false person dốn @dốn\n- xem rốn dốt @dốt\n* adj\n- Ignorant; unlettered; dull-witted dốt nát @dốt nát\n- Very dull-writted (nói khái quát), crass\n=Học hành dốt nát+To be very dull-witted (crass) at learning\n=Thoát khỏi cảnh nghèo đói và dốt nát+to be freed from squalid poverty and crass ignorance dốt đặc @dốt đặc\n- completely ignorant dồi @dồi\n* noun\n- black pudding; sausage\n* verb\n- to throw up\n=đồi quả bóng+To throw up a ball dồi dào @dồi dào\n* adj\n- Abumdant; profuse; plentiful\n=hàng hóa dồi dào+profuse goods dồn @dồn\n* verb\n- to accumulate; to gather\n=dồn hết tâm trí+to gather up one's thoughts\n-To drive into\n=bị dồn vàochân tường+to be driven a corner\n-To cram, to stuff dồn dập @dồn dập\n* verb\n- To accumulate dồn nén @dồn nén\n- Repress; pen\n=Tình cảm bị dồn nén+Repressed feelings; pent-up feelings dỗ @dỗ\n* verb\n- to coax; to sooth; to comfort\n=dỗ đứa bé đang khóc+to sooth a crying baby to shake\n=dỗ chiếu cho sạch bụi+to shake a mat clean of dist dỗ dành @dỗ dành\n- Soothe (someone) into obedience, soothe (someone) into listening to one, coax dỗ mồi @dỗ mồi\n- xem ăn dỗ mo^`i dỗ ngọt @dỗ ngọt\n* verb\n-to beguile by sweet promises dỗi @dỗi\n- Sulk\n=Dỗi người yêu+To sulk (be sulky) with one's sweetheart\n=Dỗi cơm+To be sulky and refuse to eat dội @dội\n* verb\n- to pour (water); to bound; to resound; to kick dộng @dộng\n* verb\n- to bang; to bump; to batter\n=dông cửa+to batter at the door dột @dột\n* verb\n- to leak\n=nhà dột từ trên nóc dột xuống\n-(hình ảnh) abuses come from the chiefs dột nát @dột nát\n- Dilapidated\n=Túp lều dột nát+A dilapidated hut dớ da dớ dẩn @dớ da dớ dẩn\n- xem dớ dẩn (láy) dớ dẩn @dớ dẩn\n* adj\n- silly; cretinous dớp @dớp\n* noun\n- Bad luck; ill luck; misfortune dời @dời\n* verb\n- to move; to transfer\n=dời nhà+to move house to put off; to postpone dời chân @dời chân\n- (cũ, kiểu cách) Leave, go off dời gót @dời gót\n- (cũ, kiểu cách) như dời chân dở @dở\n* adj\n- unfinished; un completed\n=bỏ dở+to leave unfinished bad; dull; not good\n=đồ ăn dở+Bad food\n-Incapable; unskillful dở bữa @dở bữa\n- (khẩu ngữ)Be half-way through one's meal, have not finished with one's meal. Eat out of the usual time dở chừng @dở chừng\n- (khẩu ngữ) Half-way through\n=Làm dở chừng+To be half-way through a job dở dang @dở dang\n- Unfinished uncompleted, halfdone, inconclusive\n=Công việc đang dở dang+An unfinished piece of work\n=Mối tình dở dang+An inconclusive love affair dở hơi @dở hơi\n* adj\n- cracked; oddish dở người @dở người\n- Cracked dở ra @dở ra\n* verb\n-to evolve dở tay @dở tay\n- At work, engaged dở òm @dở òm\n- Very bad dởm @dởm\n- False\n=Thuốc lá dởm+False cigarettes dỡ @dỡ\n* verb\n- to unload; to dischage from a ship\n=dỡ hàng+to unload goods\n-To unroof dợ @dợ\n- Small string dợn @dợn\n* verb, noun\n-Ripple\n=dợn sóng+to wave dụ @dụ\n* verb\n- to entice; to lure\n=dụ đầu hàng+to entice into surrender dụ dỗ @dụ dỗ\n* verb\n- to entice; to seduce dục @dục\n* verb\n- to rear; to bring up dục anh đường @dục anh đường\n- (cũ) Cre`che dục năng @dục năng\n- (tâm lý) Libido dục tình @dục tình\n* noun\n- passion dục vọng @dục vọng\n* noun\n- lust; desire; passions dụi @dụi\n- xem giụi dụi tắt @dụi tắt\n* verb\n-to stub out dụm @dụm\n- (địa phương; khẩu ngữ) Assemble in a group, huddle up\n=Ngồi dụm lại+To sit in a group, to sit hudding up dụng @dụng\n* verb\n- to use; to employ\n=vô dụng+useless\n=cạm dụng+to abuse dụng binh @dụng binh\n- (cũ) Conduct an army, conduct a war\n=Phép dụng binh của cha ông ta+The art of conducting a war of our ancestors dụng công @dụng công\n- Take pains (in carrying out research, in artistic creation)\n=Dụng công thiết kế một cái máy+To design painstakingly a machine\n=Dụng công miêu tả một nhân vật+To take pains in describing a character dụng cụ @dụng cụ\n* noun\n- equiment; instrument dụng tâm @dụng tâm\n- Intend, mean\n=Dụng tâm hai người+To mean to harm someone, to harm someone intentionally\n-Intention design dụng võ @dụng võ\n- Give full scope to one's abilities\n=Đất dụng võ+a wide field of action (where one can give full scope to one's abilities)\n\n@\n- dụng ý\n* verb\n- to intend to dụng ý @dụng ý\n* verb\n-to intend to dứ @dứ\n* adj\n- very tired dứa @dứa\n* noun\n- Pineapple, ananas\n-Pineapple plants are grown widely in the country. People in southern\n-Vietnam usually call this tropical fruit as Trai Thom (fragrant fruit) which is literally precise quote for the fruit because anyone who first takes a bite of the fruit can surely feel the strong sweet smell come to his or her nostrils. The good smell that lingers longer than that of some other fruits, makes connoisseurs find it hard to forget. Pineapple is processed for different products such as canned pineapple, pineapple liquor and sweet preserved pineapple. Growers press this fruit to get the juice which is then mixed with the yoke of a hen's egg before being stirred thoroughly to become a muddy drink. The drink is said to be very sweet, butterfly and nutritious dứa dại @dứa dại\n- Pandanus dức @dức\n- (địa phương) Reprove dứng @dứng\n- Bamboo framing (of a wattle and daub) dứt @dứt\n* verb\n- to cease; to end; to come to a final stop\n=chấm dứt cuộc khủng hoảng+to end a crisis dứt khoát @dứt khoát\n* verb\n- to settle out of hand dứt tình @dứt tình\n* verb\n-to break off dứt điểm @dứt điểm\n- Score (a goal)\n-Finish at a given moment dừ @dừ\n- (địa phương) xem nhừ dừa @dừa\n* noun\n- Coconut\n=cây dừa+coconut-tree\n=nước dừa+coconut milk dừa cạn @dừa cạn\n- Periwinkle (cây) dừa nước @dừa nước\n- Nipa (cây) dừng @dừng\n* verb\n- to stop; to halt dừng lại @dừng lại\n* verb\n-to halt; to come to a halt dử @dử\n- Rheum (gum on the edge of the eyelids).\n-(địa phương) xem nhử dửng dưng @dửng dưng\n* adj\n- Indifferent dửng mỡ @dửng mỡ\n* verb\n- to be stirred up dữ @dữ\n* adj\n- wocked; fierce\n=thú dữ+wild beast\n-Bad; unlucky\n=tin dữ+Bad news dữ da @dữ da\n- (khẩu ngữ) Easily-infected skin dữ dội @dữ dội\n- Frightfully violent, formidable, fierce\n=Lửa cháy dữ dội+The fire raged with a fopmidable violence\n=Trận đánh dữ dội+A fierce battle dữ kiện @dữ kiện\n* noun\n- Data dữ liệu @dữ liệu\n- (ít dùng) Data dữ tợn @dữ tợn\n* adj\n- violent; ferocious dữ đòn @dữ đòn\n- Violent (inclined to beat up pupils, prisoners...)\n=Thầy đồ dữ đòn+A violent school-master (of former times, inclined to beat up his pupils dự @dự\n* verb\n- to assist; to take part; to attend dự báo @dự báo\n- Forecast\n=Dự báo thời tiết+A weather forecast dự bị @dự bị\n- (cũ) Prepare\n=Dự bị lên đường+To prepare for one's journey\n=Dự bị đại học+Pre-university\n=Lớp dự bị đại học+A pre-university class\n-Reserve, reservist\n=Cầu thủ dự bị+A reserve football-play, a reserve at a football game\n-On probation dự chi @dự chi\n- Plan to spend\n=Số tiền dự chi cho giáo dục+The planned expenditure for education dự khuyết @dự khuyết\n- Alternate (Mỹ)\n=Đại biểu dự khuyết+An alternate delegate dự kiến @dự kiến\n- Anticipate, foresee, prepare beforehand\n=Dự kiến tất cả những khó khăn+To anticipate all the difficulties\n=Dự kiến một danh sách những người được khen thưởng+To prepare a list of those to be commended\n-Expectation, calculation\n=Sự việc xảy ra đúng với dự kiến+the event took place as expected\n-Planned view (about some matter), planned settlement (of some question) dự liệu @dự liệu\n- (ít dùng) Make preparations for some probable occurence dự luật @dự luật\n- Draft law, draft bill dự mưu @dự mưu\n- (luật) Premeditation dự phòng @dự phòng\n- Provide for (some undesirable event), provice against\n=Kế hoạch dự phòng bão lụt+a plan providing against storms and floods dự thi @dự thi\n* verb\n- to go up for an examination dự thu @dự thu\n- Estimate as possible revenues\n=Các khoản dự thu+Estimated revenues dự thính @dự thính\n- Attend (as an abserver, as a guest...) dự thảo @dự thảo\n- Draft (a bill...)\n-Draft bill, draft resolution.. dự thẩm @dự thẩm\n- (cũ) Hold an inquiry into (a legal case).\n-(cũ) Inquirer dự toán @dự toán\n* verb\n- to calculate in advance dự trù @dự trù\n* verb\n- to provide of dự trữ @dự trữ\n- Put by, lay aside, reserve. have a reserve of\n=Hạt nhân dự trữ một năng lượng rất lớn+The nucleus of an atom has a very great reserve of energy\n-Severve dự tính @dự tính\n- Estimate beforehand\n=Dự tính số hàng hoá bán ra+To estimatethe volume of goods put on sale\n=Dự tính sản lượng sẽ tăng gấp đôi+To estimate a two fold increase inthe output dự án @dự án\n* noun\n- Draft; project dự đoán @dự đoán\n* verb\n- to predict; to forecast dự định @dự định\n* verb\n- to project; to plan; to design\n=dự định làm việc gì+to design to do something dự ứng lực @dự ứng lực\n- Prestressed\n=Bêtông dự ứng lực+prestressed concrete dựa @dựa\n* verb\n- to lean on; to stand against dựa dẫm @dựa dẫm\n- Depend on (hàm ý chê)\n=Không lo làm ăn chì biết sống dựa dẫm vào chị+He did not try to earn his own living and depended only on his sister dựa trên @dựa trên\n* verb\n-to found on dựng @dựng\n* verb\n- to erect; to raise; to set up; to put up dựng đứng @dựng đứng\n* verb\n- (hình ảnh) to fabricate (story) e @e\n* verb\n- to fear; to be afraid\n=Tôi e cô ta không đến+I am afraid she will not come e dè @e dè\n* verb\n- to fear; be shy of e lệ @e lệ\n* adj\n- coy; shy; bashful e ngại @e ngại\n* verb\n- to be shy of, to flinch e rằng @e rằng\n- afraid that e sợ @e sợ\n- Apprehend e thẹn @e thẹn\n- Shy and different em @em\n* noun\n- younger brother; younger sister\n=chị em+sisters\n-I, me\n* adj\n- small; smaller\n=buồng cau chị, buồng cau em+Big bunch and small bunch of areca-nuts em bé @em bé\n- Baby em chồng @em chồng\n* noun\n- brother-in-law; sister-in-law em dâu @em dâu\n* noun\n- sister-in-law em em @em em\n- A little smaller\n=Cái lọ hoa kia cũng em em cái này+That flower-vase is a little smaller than this one em gái @em gái\n* noun\n- younger sister em họ @em họ\n* noun\n- cousin em nuôi @em nuôi\n- Younger adoptive brother (sister) em rể @em rể\n- Brother-in-law (one's younger sister's husband) em vợ @em vợ\n- Brother-in-law, sister-in-law (one's wife's younger sibling) em út @em út\n- Youngest sibling, youngest sister, youngest brother\n-Greenhorn\n=Chấp gì hạng em út+Never mind such greenhorns eng éc @eng éc\n- xem éc (láy) eo @eo\n* noun\n- waist\n=eo lưng ong+wasp waist eo biển @eo biển\n* noun\n- strait; channel eo hẹp @eo hẹp\n* noun\n- scanty; want; tight\n=tiền bạc eo hẹp+to have scanty money eo lưng @eo lưng\n* noun\n-waist eo sèo @eo sèo\n- Harp on scold\n=Lấy phải bà vợ cư eo sèo suốt ngày+To have married a woman who keeps scolding (nagging) the whole day\n-Raise a din eo éo @eo éo\n* adj\n- shrill eo óc @eo óc\n- Night-time cock crowing, night-time cock crowing, night-time cock-a-doodle-doo\n=Đêm khuya không ngủ được nghe tiếng gà eo óc+To hear late night-time cock-a-doole-doo in one's sleeplessness eo ôi @eo ôi\n- Faugh!\n=Eo ôi! Kia con sâu róm!+Faugh! There is a caterpillar! eo đất @eo đất\n* noun\n- Isthmus ga @ga\n* noun\n- gas; accelerator\n=nhấn ga ; đạp ga+to accelerate station; railway-station; depot\n=xếp ga+station-master ga ra @ga ra\n* noun\n-garage\n=chủ gara+garage keeper ga tô @ga tô\n* noun\n- cake, gâteau gai @gai\n* noun\n- (Bot) flax\n=hột gai+flax-seed thorn; prickle\n=cành hồng đầy gai+A rose sprig full of thorns bard; tread\n=dây kẽm gai+barbed wire\n* verb\n- to offend; to shock\n=gai mắt+to offend the eye gai góc @gai góc\n* adj\n- thorny; prichly\n-(hình ảnh) difficulties gai gốc @gai gốc\n- Difficulty, obstacle, hurdle\n=Gặp nhiều gai gốc trên đường đời+To meat with many obstacles on one's path in life gai mắt @gai mắt\n* adj\n- unsightly gai ngạnh @gai ngạnh\n- Obstinate and quarrelsome gai sốt @gai sốt\n- Begin to feel feverish gai ốc @gai ốc\n* noun\n- goose-flesh gain @gain\n-to shorten\n-to record gam @gam\n- Gramme\n-Gamut, scale gan @gan\n* noun\n- liver\n=đau gan+liver complaint\n* adj\n- brave; daring; courageous gan bàn chân @gan bàn chân\n* noun\n-sole of the foot gan dạ @gan dạ\n* adj\n- brave, dauntless gan góc @gan góc\n* adj\n- fearless, intrepid gan liền @gan liền\n- như gan lì\n=Gan liền tướng quân+Completely fearless, utterly intrepid gan lì @gan lì\n* adj\n- intrepidly calm gang @gang\n* noun\n- cast iron; pig-iron span\n-(hình ảnh) short preriod time gang tay @gang tay\n- Span\n=Sợi dây dài hai gang tay+A cord about two spans.\n-(b) Short distance\n=Hai làng cách nhau chưa đầy hai gang tay+The two villages are a short distance away from the one another gang thép @gang thép\n- Iron, ironlike\n=chiến sĩ gang thép+an ironlike fighter, an ironside gang tấc @gang tấc\n- Very short distance ganh @ganh\n- Vie, compete\n=ganh nhau học tập+to vie with one another in learning ganh ghét @ganh ghét\n* verb\n-to envy; to jealous ganh gổ @ganh gổ\n- Compete with a bad intention ganh tị @ganh tị\n- Envy\n=Ganh tị nhau những quyền lợi vật chất nhỏ nhen+To envy each other petty material advantages ganh đua @ganh đua\n* verb\n- to rival; to vie; to compete gay cấn @gay cấn\n* adjective\n-thorny; ticklish\n=vấn đề gay_cấn+thorny matter gay go @gay go\n* adjective\n-keen; severe; tense\n=tình thế gay_go+tense situation gay gắt @gay gắt\n* adjective\n-blazing hot,\n-heated,\n-severe, sharp, critical gen @gen\n- (sinh học) Gene ghe @ghe\n* noun\n- boat; junk ghe chài @ghe chài\n- Fishing junk ghen @ghen\n* adj\n- jealous; envious\n=ghen với người nào+to be jealous of someone ghen ghét @ghen ghét\n* verb\n- to envy; to begrudge ghen ngược @ghen ngược\n- Be nonsensically jealous (nói về vợ lẽ ghen vợ cả) ghen tuông @ghen tuông\n- Be jealous (in love) ghen tị @ghen tị\n- Envy\n=Ghen tị địa vị của ai+To envy someone's position ghen tức @ghen tức\n- Be jaundiced ghen tỵ @ghen tỵ\n* verb\n-to envy ; to be envious ghen ăn @ghen ăn\n- Be jealous of someone's greater advantages\n=Vì ghen ăn mà đâm ra mất đoàn kết+jealousy of one another's advantages leads to disunity\n=Ghen ăn tức ở+To be bursting with envy ghi @ghi\n* verb\n- to note; to record; to put down\n* noun\n- switch\n=bẻ ghi+to shunt ghi chép @ghi chép\n* verb\n- to write down, to take ghi chú @ghi chú\n- Supply footnotes tọ\n=Ghi chú những từ khó trong một bài văn+To supply footnotes about difficult words in a literary essay ghi công @ghi công\n- Cite\n=Ghi công ai vì dũng cảm+To cite somebody foe bbravery ghi lòng @ghi lòng\n- Engrave on one's heart\n=Ghi lòng tạc dạ + To engrave forever on one ' s heart ghi nhận @ghi nhận\n- Acknowledge ghi nhập @ghi nhập\n* verb\n-to acknowledge ghi nhớ @ghi nhớ\n* verb\n- to engrave; to impress deeply ghi tên @ghi tên\n- Enter one's name on a list ghi tạc @ghi tạc\n- Engrave deeply on one's memory ghi âm @ghi âm\n* verb\n- to record ghi ý @ghi ý\n- (ngôn ngữ học) Ideographic\n=Chữ viết ghi ý+Ideographic script ghim @ghim\n* noun\n- pin\n=ghim băng+safe pin\n* verb\n- to pin; to enclose; to fasten ghiền @ghiền\n* verb\n- to be addicted tọ\n=ghiền thuốc lá+to be addicted to cigarette smoking\n=ghiền rượu+to addicted todrink ghè @ghè\n* verb\n- to hit; to strike\n* noun\n- small jaw ghèn @ghèn\n- (tiếng địa phương) Rheum (gum on the edge of the eyelids)\n=Mắt đau đầy ghèn+a sore eye full of rheum ghé @ghé\n* verb\n- to look in; to drop in\n=tôi sẽ ghé lại ngày mai+I shall look in again tomorrow. to come; to approach\n=ghé bờ+to come on board ghé lưng @ghé lưng\n- cũng nói ngả lưng lie down for a short while\n=Tạm ghé lưng cho đở mệt sau đó lại tiếp tục làm việc+To lie down for a short rest and resume work afterwards ghé mắt @ghé mắt\n- Glue one's eyes tọ\n=Ghé mắt nhìn qua khe cửa sổ+To glue one's eyes to a gap in the window ghé tai @ghé tai\n- Put one's mouth close to someone's ears and whisper something ghé vai @ghé vai\n- Shoulder one's share of responsibility for\n=Ghé vai gánh vác việc công+To shoulder one's share of responsibility for public affairs ghém @ghém\n- Raw vegetables\n=Ăn ghém+To eat raw vegetables\n=Ăn ghém rau diếp+To eat raw lettuce ghép @ghép\n* verb\n- to couple; to connect; to join ghép mộng @ghép mộng\n- Morties ghét @ghét\n* verb\n- to detest; to hate; to dislike; to abominate\n=ghét uống rượu+to dislike to drink wine\n* noun\n- dirt; filth ghét bỏ @ghét bỏ\n- Disgrace ghét mặt @ghét mặt\n- Cut dead (out of dislike)\n=Ghét mặt anh chàng phụ tình+To cut dead an unfaithful lover ghê @ghê\n- to have a horror; horribly; terribly ghê ghê @ghê ghê\n- xem ghê (láy) ghê gớm @ghê gớm\n- (cũng nói ghê hồn) Frightful, horrible\n=tai nạn ô tô ghê gớm+a horrible car accident\n-Formidable, terrible ghê hồn @ghê hồn\n- như ghê gớm ghê người @ghê người\n- Repugnant, abhorent ghê răng @ghê răng\n- Set the teeth on edge ghê rợn @ghê rợn\n- Shudder with horror\n=Trông thấy cảnh chết chóc trong kháng chiến mà ghê rợn cả người+To shudder with horror at the sight of death caused by the war ghê tởm @ghê tởm\n* adj\n- hideous; disgusting ghì @ghì\n* verb\n- to tighten; to hold tight ghìm @ghìm\n* verb\n- to pull ghẹ @ghẹ\n* noun\n- sentinel-crab. at someone's expense ghẹo @ghẹo\n* verb\n- to tease\n=ghẹo gái+to flirt girls ghẻ @ghẻ\n* noun\n- (y học) itch; scabies ghẻ lạnh @ghẻ lạnh\n* adj\n- indifferent; frigid ghẻ lở @ghẻ lở\n- ghẻ chốc ghế @ghế\n* noun\n- chair; seat\n* verb\n- to stir; to steam ghế bành @ghế bành\n* noun\n- aronchair ghế bố @ghế bố\n- (tiếng địa phương) Camp-bed, canvas bed ghế chao @ghế chao\n- Rocking-chair ghế dài @ghế dài\n* noun\n- bench ghế dựa @ghế dựa\n- Chair ghế ngựa @ghế ngựa\n- Plank bed (made of two or three boards) ghế tựa @ghế tựa\n- như ghế dựa ghế xích đu @ghế xích đu\n- như ghế chao ghế điện @ghế điện\n* noun\n- electric chair ghế đẩu @ghế đẩu\n* noun\n- stool ghếch @ghếch\n* verb\n- to lean on; to rest on\n=ghếch chân lên bàn+to put one's feet up on a table ghềnh @ghềnh\n* noun\n- fall; waterfall; whirlpool\n=lên thác xuống ghềnh+up hill and down dale ghểnh @ghểnh\n- Crane\n=Ghểnh cổ+To crane one''s neck ghệt @ghệt\n- Gaiters gia @gia\n* verb\n- to increase; to ađ gia biến @gia biến\n- Family mishap, family misfortune gia bảo @gia bảo\n- Heirloom (some valuable thing like a jewel, weapon...) gia bộc @gia bộc\n- (từ cũ; nghĩa cũ) House servant gia chính @gia chính\n- (cũng nói gia chánh) Household affairs, household chores; domestic arts gia chủ @gia chủ\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Master of the house, hhead of the ffamily gia công @gia công\n* verb\n- to endeavour; to do one's utmost; to process gia cư @gia cư\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Abode\n=Sống vô gia cư, chết vô địa táng+Abodeless when alive, graveless when dead gia cường @gia cường\n- (ít dùng) như gia cố gia cảnh @gia cảnh\n* noun\n- family condition; situation of the family gia cầm @gia cầm\n- Domestic fowls, poultry gia cố @gia cố\n- Consolidate, reinfotce, strengthen\n=Gia cố mặt đường+To consolidate the road surface\n=Gia cố một chiếc cầu+To reinforce a bridge gia dĩ @gia dĩ\n- Moreover gia dụng @gia dụng\n- For family ues\n=Đồ gia dụng+Household utensils, household appliannces gia giáo @gia giáo\n- Family education, family breeding\n=Con nhà gia giáo+a person with a good fammily breeding gia giảm @gia giảm\n- Adjust (by adding or substracting)\n=Gia giảm cho đúng liều lượng+To adjust to the right dose gia huấn @gia huấn\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Family education gia hương @gia hương\n- Native place, native land gia nhập @gia nhập\n* verb\n- to adhere; to accede gia nô @gia nô\n- (từ cũ; nghĩa cũ) House servant (under the Ly, Tran, Ho dynasties) gia pháp @gia pháp\n- (từ cũ; nghĩa cũ) family customs and habits gia phả @gia phả\n* noun\n- family annals (records) gia quyến @gia quyến\n- [Menbers of the same] family\n=Xin chúc ông và gia quyến luôn luôn mạnh khỏe+I wish you and your family constant good health gia súc @gia súc\n* noun\n- domestic fowl, cattle,.. gia sư @gia sư\n- Tutor, family preceptor gia sản @gia sản\n* noun\n- property, estate gia sự @gia sự\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Family event, family matter gia thất @gia thất\n- Thành gia thất\n-To get married gia thần @gia thần\n- (từ cũ; nghĩa cũ) mandarin's household butler (manager) gia thế @gia thế\n- Con nhà gia thế\n-A child of an influential family gia tiên @gia tiên\n- Family ancestors, family forbears\n=Làm lễ cúng gia tiên+To worship family ancestors gia truyền @gia truyền\n* adj\n- handed down from ancestors gia tài @gia tài\n* noun\n- patrimony; legacy gia tâm @gia tâm\n- (từ cũ; nghĩa cũ) apply oneself tọ gia tăng @gia tăng\n* verb\n- to increase gia tư @gia tư\n- Family private property\n=Gia tư thường thường bậc trung+A family with a medium-sized private property gia tố @gia tố\n- (ngôn ngữ học) Affix gia tốc @gia tốc\n* noun\n- acceleration gia tộc @gia tộc\n- Family gia từ @gia từ\n- (từ cũ; nghĩa cũ) My mother, our mother gia vị @gia vị\n* noun\n- spice gia ân @gia ân\n- như gia ơn gia đình @gia đình\n* noun\n- family; househole gia đình trị @gia đình trị\n- Nepotism gia đạo @gia đạo\n- family ethics, family way of life gia đồng @gia đồng\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Page, housebay (in his early teens) gia ơn @gia ơn\n- Grant favours giai @giai\n- như trai\n=Có hai giai một gái+To have two boys (sons) and one daughter giai cấp @giai cấp\n* noun\n- class; grade\n=giai cấp vô sản+Social class giai gái @giai gái\n- như trai gái giai nhân @giai nhân\n* noun\n- beautiful girl; exquisite woman giai phẩm @giai phẩm\n- Fine work of art giai thoại @giai thoại\n- Anecdote, anạ giai tầng @giai tầng\n- Social section, social segment, social stratum giai vị @giai vị\n- Delicacy, relish giai âm @giai âm\n* noun\n- good news giai điệu @giai điệu\n- Melody giai đoạn @giai đoạn\n* noun\n- stage; phase; period\n=giai đoạn lịch sử+Phase of the history giam @giam\n* verb\n- to confine; to imprison; to detain\n=sự giam cầm+detainment giam cầm @giam cầm\n- Keep in a prison cell, place in confinement giam cứu @giam cứu\n- keep in custody for interrogation giam giữ @giam giữ\n- Detain, keep in prison giam hãm @giam hãm\n- Keep under constraint,\n-Confine giam lỏng @giam lỏng\n- Keep under vurvveillannce, put under house arrest gian @gian\n* noun\n- apartment, compartment; room\n* adj\n- tricky; dishonest; disloyal gian dâm @gian dâm\n- adulterous gian dối @gian dối\n* adj\n- deceitful; false gian giảo @gian giảo\n- shifty, designing gian hiểm @gian hiểm\n- Perfidious, dishonest and wicked gian hàng @gian hàng\n- stand; stall; pavilion gian hùng @gian hùng\n- Machiavellian gian khổ @gian khổ\n- Arduous. hardship gian lao @gian lao\n- Gruelling hard gian lận @gian lận\n- Cheating gian lậu @gian lậu\n- fraudulently clandestine\n=Buôn bán gian lậu+To do a fraudulently clandestine trade gian nan @gian nan\n- Miserably hard\n=Cảnh gian nan+a miserably hard position gian thần @gian thần\n- Dishonest mandarin, dishonest courtier gian xảo @gian xảo\n* adj\n- artful; crafty; designing gian ác @gian ác\n- Dishonest and cruel giang @giang\n* noun\n- river\n=quá giang+to cross a river giang biên @giang biên\n- Riverside giang hà @giang hà\n- Rivers and streams (nói khái quát) giang hồ @giang hồ\n* adj\n- errant\n=một tay giang hồ hảo hán+a knight-errant. of the demi-monde\n=gái giang hồ+a demi-mondaine giang khê @giang khê\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Rivers and brooks (streams) giang mai @giang mai\n* noun\n- (y học) syphilis giang sơn @giang sơn\n* noun\n- Land, country\n=Giang sơn gấm vóc+Beautiful country giang tân @giang tân\n- (từ cũ; nghĩa cũ) River watering place gianh @gianh\n- như tranh \n=Cỏ gianh+Alang grass\n=Nhà gianh+A thatched cottage giao @giao\n* verb\n- to entrust; to assign\n=giao việc cho ai+to entrust someone with a job. to allot\n=giao một phần lương cho vợ+To allot a portion of pay to a wife\n* verb\n- to deliver; to hand over\n=giao hàng+to deliver goods giao ban @giao ban\n- Hand over to the next shift giao binh @giao binh\n- Class [for two armies]\n=Một cuộc giao binh bất ngờ+An unexpected class [between two armies] giao bóng @giao bóng\n- (thể) Serve giao chiến @giao chiến\n* verb\n- to exchange fire giao cảm @giao cảm\n- (Thần kinh giao cảm) Sympathetic nerve giao cảnh @giao cảnh\n- Traffic police\n=Công an giao cảnh+A traffic policeman, a traffic cop giao cấu @giao cấu\n* verb\n- to copulate; to couple; to have sexual intercourse giao du @giao du\n- Entertain friendly relations with, be firends with\n=Họ giao du với nhau từ bé+They have been friends with each other from childhood giao dịch @giao dịch\n* verb\n- to trade; to exchange; to deal giao hiếu @giao hiếu\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Exchange visitors, exchange helper (in organizing processions, festivals, etc.) between villages\n=hai làng ấy giao hiếu đã từ mấy đời nay+The two villages have been exchanging visitors and helper for many generations giao hoàn @giao hoàn\n- Return, give back giao hoán @giao hoán\n- Exchange, interchange\n- Commute\n=Đại số giao hoán+Commulative algebra giao hưởng @giao hưởng\n* noun\n- symphony giao hảo @giao hảo\n- Be on friendly terms giao hẹn @giao hẹn\n- Promise conditionally to (do something)\n=Anh ta giao hẹn nếu trời không mưa thì mới đến+He has promised to come on condition that it would not rain giao hội @giao hội\n- (ít dùng) tụ hội giao hợp @giao hợp\n* verb\n-to have sexual intercourse giao hữu @giao hữu\n- friendship; amicable relations\n=trận đấu giao hữu+friendly match giao kèo @giao kèo\n- Contract\n=Ký bản giao kèo với một xí nghiệp bạn+To sign a contract with a friendly enterprise giao kết @giao kết\n- (ít dùng) như kết giao giao long @giao long\n- (từ cũ; nghĩa cũ) như thuồng luồng giao lưu @giao lưu\n- Exchange rellations (trade, cultural...) giao lương @giao lương\n- Deliver cereals to state barns giao nộp @giao nộp\n- Deliver\n=Giao nộp sản phẩm To deliver products giao phó @giao phó\n* verb\n-to entrust; to confide; to commit giao phối @giao phối\n- (sinh học) Copulate.\n-(sinh học) Cross giao thiệp @giao thiệp\n* verb\n- to have relations with; to be in contact\n=giao thiệp với người nào+to be in contact with someone giao thoa @giao thoa\n- Interfere giao thông @giao thông\n* verb\n- to communicate\n=sự giao thông+communication\n=đường giao thông+lines of communication giao thông hào @giao thông hào\n- communication trench giao thời @giao thời\n* noun\n- transition ; transitional giao thừa @giao thừa\n* noun\n- watch-night time giao tiếp @giao tiếp\n- Be in touch with, be in contact with giao tranh @giao tranh\n- như giao chiến giao tuyến @giao tuyến\n- Line of intersection giao tế @giao tế\n- Entertain foreign guests giao tử @giao tử\n- (sinh học) Gamete\n=giao ước với nhau sang năm lại sẽ gặp nhau+They promised to each other to meet again the next year\n-Agree multually (to do something)\n=Ký bản giao ước thi đua+To sign a mutual agreement to emulate each other (in some work...) giao đấu @giao đấu\n- Compete (in sport) gien @gien\n- (từ cũ; nghĩa cũ) xem gen gieo @gieo\n* verb\n- to sow; to spread\n=gieo sự bất mãn+To sow the seeds of discontent gieo cầu @gieo cầu\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Throw at random a ball on one of one's suitors (and he became elegible).\n-(b) Get married gieo neo @gieo neo\n- Hard\n=Đời sống gieo neo+A hard life\n=Cảnh ngộ gieo leo+A hard lot, a sad plight gieo quẻ @gieo quẻ\n- Cast coins (ised as dice; of a fortune-teller) gieo rắc @gieo rắc\n* verb\n- to scatter; to disseminate gieo trồng @gieo trồng\n- Sow and plant; cultivate\n=Diện tích gieo trồng+Area under cultivation; area under crop gieo vần @gieo vần\n- Find rhymes (strictly according to prosody) gio @gio\n- (tiếng địa phương) (như tro) Ashes\n=Hốt tro trong bếp+To shovel away ashes from the kitchen fire gioi @gioi\n- Rose-apple; rose-apple tree gion giỏn @gion giỏn\n- Babbling, glib (nói về trẻ em)\n=Thằng bé nói gion giỏn suốt ngày+The little boy rattles away all the long giong @giong\n* verb\n- to run fast; to hasten giong ruổi @giong ruổi\n* verb\n- to travel far away giu giú @giu giú\n- xem ru rú giua @giua\n- Drawn-thred work, drawn-work, hem-stitch\n=Mùi xoa có giua+A handkerchief with drawn-thread work giun @giun\n* noun\n- worm giun chỉ @giun chỉ\n- Filaria giun kim @giun kim\n* noun\n- pinworm giun móc @giun móc\n- Hookworm giun sán @giun sán\n- Parasitical worms(nói khái quát) giun tròn @giun tròn\n- Nematode giun tóc @giun tóc\n- Hairworm, trichocephalus giun đũa @giun đũa\n* noun\n- ascarid giun đất @giun đất\n* noun\n- earthworm giun đốt @giun đốt\n- Annelid già @già\n* adj\n- old; aged; senile\n=cô ta có vẻ già+She is begining to look old già câng @già câng\n- như già cấc già cả @già cả\n- Venerably old, elderly\n=Lễ độ với người già cả+To be courteous to the elderly people già cấc @già cấc\n- Old and shrivelled up già cỗi @già cỗi\n- Old and stunted fruit-tree già dặn @già dặn\n* adjective\n-skilled; experienced già giang @già giang\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Cangue, cang già giận @già giận\n- mature; solid\n=Lý lẽ già giặn Solid arguments+More than full\n=Cân đường già giặn+a more than full kilogramme of sugar\n-Incisive, trenchant\n=Văn phong già giặn+An incisive style già họng @già họng\n- như già mồm già khọm @già khọm\n- Old and decrepit già khụ @già khụ\n- như già khọm già lam @già lam\n* noun\n- pagoda già làng @già làng\n- Village patriarch già láo @già láo\n- Advanced in years, stricken in years già mồm @già mồm\n- (cũng nói già họng) Verbosely argumentative \n=Già mồm cãi + To talk back verbosely già nua @già nua\n- Old, aged già sọm @già sọm\n- Old and decrepit già tay @già tay\n- A little in excess\n=canh mặn vì bỏ muối già tay+The soup is too salty because of a little salt in excess\n=Bón phân già tay một tí, đất này bạt màu lắm+As this soil is too improverished, one should mature it a little in excess\n-Be firm (with somebody) già yếu @già yếu\n- Decrepit, old and feeble\n=Tuy già yếu nhưng vẫn rất minh mẫn+although decrepit (old and feeble), he still remains very lucid già đời @già đời\n- For many years of one's life, for one's whole life\n=Già đời làm thợ+To have been a worker for many years of one's life, to be a veteran worker giàn @giàn\n* noun\n- frame; frame-work giàn giáo @giàn giáo\n- Scaffold, scaffolding giàn giụa @giàn giụa\n- Overflow profusely\n=Nước mắt giàn giụa+her tears overflowed profusely; she was bathed in tears; her eyes were profusely overflowing with tears giàn hoả @giàn hoả\n- (cũng nói giàn thiêu) Pyre giành @giành\n* verb\n- to dispute ; to recure\n=giành chỗ tốt+to recure the best seat giành giật @giành giật\n- Scramble for ; dispute giào @giào\n- (như trào) Brim over\n=Nước sôi giào làm tắt lửa+The boiling water which brims over has put out the fire giàu @giàu\n* adj\n- rich; wealthy\n=nhà giàu+a rich man\n=sự giàu sang+Wealth giàu có @giàu có\n- Rich, wealthy giàu sang @giàu sang\n- High and rich\n=Giàu sang mà tham lam, nghèo khó nhưng hào phóng+High and rich but covetous, low and poor but liberal ; poor and liberal, rich and covetous giàu sụ @giàu sụ\n* adj\n- Very rich, very wealthy giày @giày\n* noun\n- shoe\n=dây giày+shoe-lace\n* verb\n- to trample, to tread under food\n=bị voi giày chết+Trodden to death by the elephants giày bốt @giày bốt\n- Boot giày cao cổ @giày cao cổ\n- Half-boot giày dép @giày dép\n- Foot-wear giày vò @giày vò\n* verb\n- to torment; to worry giày xéo @giày xéo\n- Trample upon giày ống @giày ống\n- Boot giá @giá\n* noun\n- bean sprouts\n* noun\n- price; cost\n=giá bán lẻ+retail price. value; giá biểu @giá biểu\n- Tariff giá buốt @giá buốt\n* adjective\n-biting cold giá bán @giá bán\n- Selling price giá bán buôn @giá bán buôn\n- Wholesale price giá bán lẻ @giá bán lẻ\n- Retail price giá chợ đen @giá chợ đen\n* noun\n-black market price giá cả @giá cả\n* noun\n- the prices giá dụ @giá dụ\n- If\n=Giá dụ tôi không báo cho anh trước, thì anh cũng chả đến+If I had not informed you beforehand, you would probably not have come giá mua @giá mua\n- Purchase price giá mà @giá mà\n- như giá (nghĩa mạnh hơn) giá như @giá như\n- như giả sử giá phỏng @giá phỏng\n- Supposing, if giá sử @giá sử\n- như giả sử giá thành @giá thành\n- Cost price giá thú @giá thú\n- Giấy giá thú\n-Marriage lines, marriage certificate giá thị trường @giá thị trường\n* noun\n-market price; market rate giá thử @giá thử\n- như giả thử giá treo cổ @giá treo cổ\n- Gallows, gibbet giá trị @giá trị\n- Value worth\n=Người có giá trị+A person of value (of great worth)\n=Bài văn có giá trị+A literary essay of great worth\n=Giá trị đổi chác ; giá trị giao dịch+Exchangne value\n=Giá trị sử dụng+Use value\n=Giá trị thặng dư+Surplus value\n=Vé không còn giá trị nữa+The ticket is no longer valid giá vé @giá vé\n- Easel giác @giác\n* verb\n- to cup\n=ống giác+cupping-glass\n* noun\n- horn\n=con tê giác+rhinoceros\n-Angle giác mạc @giác mạc\n* noun\n- cornea giác ngộ @giác ngộ\n* verb\n- to rouse; to come to reason; to grow alive\n=giác ngộ cách mạng+To grow alive to the ideals of revolution giác nút @giác nút\n- (sinh học) Sucker giác quan @giác quan\n* noun\n- sence; sense-organ giác thư @giác thư\n* noun\n- diplomatic memorandum giác độ @giác độ\n- (từ cũ; nghĩa cũ) như góc độ giái âm @giái âm\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Good news giám @giám\n- xem giám sinh giám binh @giám binh\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Commanding officer of a provincial garrison (thời\n=thuộc Pháp) giám biên @giám biên\n- Linesman (bóng đá) giám hiệu @giám hiệu\n- School managing board giám hộ @giám hộ\n- Guardian\n-Tuor of a monor giám khảo @giám khảo\n* noun\n- examiner giám má @giám má\n- Equerry giám mục @giám mục\n* noun\n- bishop\n=tổng giám mục+arch-bishop giám ngục @giám ngục\n* noun\n- jailer, warder giám quốc @giám quốc\n- (từ cũ; nghĩa cũ) President (of a bourgeois republic) giám sinh @giám sinh\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Student of the State College giám sát @giám sát\n* verb\n- to supervise, to oversee giám thị @giám thị\n* noun\n- proctor; superintendent giám định @giám định\n* verb\n- to appraise; to estimate; to examine and to decide giám định viên @giám định viên\n- Expert giám đốc @giám đốc\n* noun\n- director; manager; supervisor gián @gián\n* noun\n- cockroach; black beetle\n=con gián gián cách @gián cách\n- (ít dùng) Intermittent\n=Dòng điện gián cách+an intermittent electric current gián hoặc @gián hoặc\n- Perhaps, maybe (Mỹ)\n=Ông ta không đến được gián hoặc vì mưa+Perhaps because of the rain he could not come gián thu @gián thu\n- (Thuế gián thu) Indirect taxes gián tiếp @gián tiếp\n* adj\n- indirect gián điệp @gián điệp\n* noun\n- spy; espionage gián đoạn @gián đoạn\n- Interrupted, discontinueed\n=Công việc xây dựng nhà máy bị gián đoạn+The construction of the factory was interrupted giáng @giáng\n* verb\n- to lower, to descend\n=giáng cấp+to reduce to a lower rank giáng chỉ @giáng chỉ\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Issue a decree, issue an ordinance (nói về vua\n=chúa) giáng chức @giáng chức\n- Demote, reduce to a lower position giáng cấp @giáng cấp\n- Reduce to a lower rank (grade), demote\n=Phạm khuyết điểm bị giáng cấp+To be reduced to a lower rank because of some mistakes giáng hạ @giáng hạ\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Descend, come down (from heaven) giáng họa @giáng họa\n- Visit calamities on giáng phàm @giáng phàm\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Descend on earth (noi' về thần tiên) giáng sinh @giáng sinh\n* verb\n- to be born; to incarnate\n=lễ thiên chúa giáng sinh+Christmas giáng thế @giáng thế\n- như giáng phàm giáng trần @giáng trần\n- như giáng phàm giáng trật @giáng trật\n- Reduce to the next lower rank (grade) giáo @giáo\n* noun\n- lance; spear\n* verb\n- to teach; to educate giáo chủ @giáo chủ\n- Head of a religion giáo chức @giáo chức\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Teacher giáo cụ @giáo cụ\n* noun\n- teaching aids giáo dân @giáo dân\n* noun\n- catholic giáo dục @giáo dục\n* noun\n- education; bringing up\n=kẻ vô giáo dục+a man without education giáo dục học @giáo dục học\n- Pedagogics, pedagogy giáo giới @giáo giới\n- Teaching circles giáo giở @giáo giở\n- (tiếng địa phương) như tráo trở giáo hoàng @giáo hoàng\n* noun\n- Pope giáo hoá @giáo hoá\n- Instil knowledge to and shape the feelings of\n=Giáo hoá thế hệ trẻ thành những con người mới+To instil knowledge to and shape the feelings of the younger generations and create new men\n-(từ cũ ; nghĩa cũ) Civillize giáo huấn @giáo huấn\n- (từ cũ; nghĩa cũ, trtr) Teach, give teachings tọ giáo học @giáo học\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Primary school teacher giáo hội @giáo hội\n- Congregation\n-Church\n=Giáo hội Anh The Church of England giáo hữu @giáo hữu\n- Co-religionist, fellow-believer giáo khoa @giáo khoa\n* noun\n- subject of study\n=sách giáo khoa+textbook giáo mác @giáo mác\n- Cold steel (weapons in former times) giáo phái @giáo phái\n* noun\n- religious sect giáo sinh @giáo sinh\n* noun\n- student-teacher giáo sĩ @giáo sĩ\n* noun\n- missionary giáo sư @giáo sư\n* noun\n- professor giáo thụ @giáo thụ\n- (từ cũ; nghĩa cũ) District education officer (thời phong kiến và\n=thuộc Pháp) giáo trình @giáo trình\n- Textbook forming a course (on some subject taucht at university) giáo tài @giáo tài\n- Teaching documents giáo viên @giáo viên\n* noun\n- primary school teacher giáo vụ @giáo vụ\n- Teaching and study managing department giáo án @giáo án\n* noun\n- syllabus giáo điều @giáo điều\n* noun\n- dogma giáo đường @giáo đường\n* noun\n- church; palace of worship giáo đầu @giáo đầu\n* verb\n- to prelude, to prologize giáo đồ @giáo đồ\n- Follower (of a religion), believer\n=Giáo đồ Phật giáo+A Buddhist believer giáp @giáp\n* noun\n- cycle of twelve years\n* adj\n- near; bordering; adjacent giáp binh @giáp binh\n- Armour-clad solider\n=Troops, soldiery (nói khái quát) giáp bảng @giáp bảng\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Graduate of a state competition-examination giáp chiến @giáp chiến\n- face each other in fighting, be line up in battle-array in front of each other giáp công @giáp công\n- Be locked in battle\n=ba mũi giáp công+xem ba giáp giới @giáp giới\n- Share the same border, border giáp hạt @giáp hạt\n- Between-crop period giáp lá cà @giáp lá cà\n- hand-to-hand\n=trận đánh giáp lá cà+A hand-to-hand battle giáp mặt @giáp mặt\n- face to face giáp ranh @giáp ranh\n- Limitroph, neighbouring, bordering giáp sĩ @giáp sĩ\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Armour-clad soldiers.\n-(từ cũ; nghĩa cũ) Troops, soldiery (nói khái quát) giáp trạng @giáp trạng\n- (Tuyến giáp trạng) (từ cũ; nghĩa cũ) thyroid gland giáp trận @giáp trận\n- như giáp chiến giáp vụ @giáp vụ\n- Pre-harvest [period] giáp xác @giáp xác\n- (ddo^.ng) Crustacean\n=Cua, tôm là những loài giáp xác+Crabs, lobsters are crustaceans giát @giát\n- Bed-plank (made of naeeow bamboo or wood laths put close to each other) giát giường @giát giường\n- như giát giát lò @giát lò\n- Grate giâm @giâm\n* verb\n- to raise giâu gia @giâu gia\n- Baccaurea (cây) giâu gia xoan @giâu gia xoan\n- Hog plum giây @giây\n* noun\n- second; moment\n=giây lát+moment giây giướng @giây giướng\n- Get involved in (some trouble)\n=Cẩn thận đừng có giây giướng vào chuyện đó+Take care not to get involved in that affair giây lát @giây lát\n- Moment, jiffy\n=Vải này giặt chỉ giây lát là khô+This cloth can dry in a jiffy giây phút @giây phút\n- như giây lát giã @giã\n* verb\n- to grind; to bray; to crush\n* verb\n- to neutralize giã từ @giã từ\n* verb\n- to take leave of giã độc @giã độc\n* verb\n-to neutralize the effects of poison giã ơn @giã ơn\n- (từ cũ; nghĩa cũ, trtr) Express one's gratitude giãi @giãi\n- (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) Open (one's heart); make known\n-(one's feeling)\n=Giải tấm lòng+To open one's heart, to disembosom oneself giãi bày @giãi bày\n* verb\n- to make know one's feelongs\n=giải bày tâm sự+to open one's heart giãi giề @giãi giề\n- pour out confidences, open one's heart giãn @giãn\n* verb\n- to slacken; to relax; to stretch Giãn xương giãn cốt @Giãn xương giãn cốt\n-như giãn xương giãy @giãy\n* verb\n- to strive; to struggle giãy chết @giãy chết\n* verb\n- to convulse just before death giãy giụa @giãy giụa\n- như giãy giãy nẩy @giãy nẩy\n- Explode with discontent gièm @gièm\n* verb\n- to disparage; to vilify\n=gièm pha+to backbite; to denigrate gièm giẹp @gièm giẹp\n- xem giẹp (láy) gièm pha @gièm pha\n- xem gièm gié @gié\n- Rice-ear giéo giắt @giéo giắt\n- Melodious\n=Tiếng sáo giéo giắc+The melodious notes of a flute giêng @giêng\n* noun\n- the first month of the lunar year\n=tháng giêng+January giêng hai @giêng hai\n- First and second lunar months, a few months of the new year giò @giò\n* noun\n- leg; foot pie\n=giò heo+pork-pie giò bì @giò bì\n- Pork and skin paste giò lụa @giò lụa\n- Lean pork paste giò mỡ @giò mỡ\n- Lean and fat pork paste giò thủ @giò thủ\n- Pig's head paste giò vàng @giò vàng\n- Autummal wind, autommal breeze giòi @giòi\n* noun\n- maggot giòn @giòn\n* adj\n- brittle; fragide; crispy\n=giòn như thủy tinh+As brittle as glass giòn giã @giòn giã\n- như giòn \n=Tiếng chuông giòn giã+There are peals of bells\n-Resounding\n=Chiến thắng giòn giã+Resounding victories giòn tan @giòn tan\n- Very crisp\n=bánh quế giòn tan+A very crisp waffle roll\n-Sounding forth in clanging peals\n=Đám thanh niên đùa nhau cười giòn tan+The romping youths laughed in clanging peals gió @gió\n* noun\n- wind; air\n=không một chút gió nào cả+There is not a breath of wind\n=gió biển+sea-wind; sea air gió bão @gió bão\n- windstorm, hurricane, cyclone\n=Từ tháng tám trở đi là mùa gió bão ở miền Trung và Bắc Việt Nam+From August onwards, it is the season of windstorm in Central and North Vietnam gió bảo @gió bảo\n* noun\n- windstorm gió bấc @gió bấc\n- North-easterlly wind\n=Mưa phùn gió bấc+There is drizzle and a north-easterly wind gió bụi @gió bụi\n- Blowing dust and wind\n=Gió bụi trên đường+The wind and dust blowing on the road\n-Troubled (times).\n=Thuở trời đất nổi cơn gió bụi+In troubled times by Heaven's will\n-Hard, full of ups and downs\n=Cuộc đời gi'o bụi+A life full of ups and downs gió heo may @gió heo may\n- Autumnal cold breeze gió lào @gió lào\n- Hot and dry westerly wind (from Laos to Central Vietnam) gió lùa @gió lùa\n* noun\n- draught gió lốc @gió lốc\n* noun\n- whirlwind gió máy @gió máy\n- Wind\n=Trẻ con và người yếu dễ bị cảm nếu không kiêng gió máy+Children and weak people will easily catch cold if they do not take care and expose themselves to winds gió mùa @gió mùa\n* noun\n- monsoon gió mưa @gió mưa\n- Wind and rain\n-Inclemency; bad weather.\n-(văn chương) Misadventure gió nồm @gió nồm\n* noun\n- south wind gió trăng @gió trăng\n- Wind and moon; natural scenery\n=Vui cảnh gió trăng+To wander about enjoying natural sceneries (of a former scholar retiring from office...).\n- Amorous, erotic\n=Chuyện gió trăng+An amorous tale, a love-affair gió xoáy @gió xoáy\n- Cyclone gió đông @gió đông\n- Easterly wind\n-Spring wind, spring, breeze, vernal breeze.\n="Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông " (Nguyễn Du)\n-The peach blossom of yester-year was still smiling at the vernal breeze gióc @gióc\n* verb\n- to plait (hair) gión @gión\n- Pinch\n=Gión mấy hạt lạc+To pinch a few ground-nuts\n=Gión một gión thuốc cho vào điếu cày+To take a pinch of tobacco and put it in a bammboo hubble-bubble pipe gióng @gióng\n* noun\n- internode\n=một gióng tre+a bamboo internode\n-Rail, bar\n=gióng chuồng trâu+A buffaloshed's bar\n* verb\n- to prod with beatings of gióng giả @gióng giả\n- Repeatedly promise to do somethinng\n=Gióng giả mãi nhưng chưa thấy động tỉnh gì+To have repeatedly promised to do something but there has been not a stir gióng một @gióng một\n-Word by word\n=Nói gióng một+To speak word by word\n=Trả lời gióng một+To give one-word answers giô @giô\n- như dô giôn giốt @giôn giốt\n- như nhôn nhốt giông @giông\n- Have a run of hard luck (after coming across some ominous person or thing)\n=Bị giông cả năm+To have a run of hard luck all through the year giông giống @giông giống\n- xem giống (láy) giùi @giùi\n* noun\n-awl giúi @giúi\n* verb\n-to push; to slop; to slide\n= giúi vật gì vào tay ai+to slide something into someone's hand giúp @giúp\n* verb\n-to help; to aid; to assist giúp ích @giúp ích\n-to be of service to giăm @giăm\n* noun\n- Flat bit\n=Giãm tre+A flat bit ob bamboo\n* verb\n- Strengthen will flat bits of bamboo\n=Giăm cối xay+To strengthen a mill with flat bits of bamboo\n#Syn\n- như giăm cối\n- như giăm kên giăm bào @giăm bào\n- Shavings (of wood) giăm bông @giăm bông\n- Ham\n=Bánh mì kẹp giăm bông+Ham sandwiches giăm kèn @giăm kèn\n- Tongue (of a clarinet) giăng @giăng\n* verb\n- to spin\n=nhện giăng tơ+spiders spinwebs\n-To spread; to extend; to stretch giăng lưới @giăng lưới\n* verb\n-to spread a net giũ @giũ\n* verb\n-to shake giũa @giũa\n* noun\n-file\n* verb\n-to file (fig) to elaborate to perfection giơ @giơ\n* verb\n- to show; to raise giơ xương @giơ xương\n- gầy giơ xương\n-To be nothing but skin and bone giương @giương\n* verb\n- to spread giương buồm @giương buồm\n* verb\n-to spread the sails giương mắt @giương mắt\n* verb\n-to look at with wide open-eyes giương vây @giương vây\n- (thông tục) Put on airs, make a show of strength giường @giường\n* noun\n-bed\n= giường xếp+folding-bed giạ @giạ\n* noun\n- measure weighing about thirty kilograms of grain giại @giại\n- Bamboo screen (in a verandaaaah) giạm @giạm\n* verb\n- to sound out giạng @giạng\n- Spread\n=Giạng chân giạng cẳng+To spread one's legs wide giạng háng @giạng háng\n- Straddle giạt @giạt\n- Wash aside\n=Một đám súng giạt vào bờ+A mass of water lilies was washed aside onto the shore (ashore)\n-Mass to one side\n=Mền bông giạt+The cotton padding had lumps of cotton massed to one side giả @giả\n* adj\n- false; artificial; forged\n=răng giả+false teeth\n* verb\n- to pretend; to feign\n=giả đau+To pretend to be ill. to disguise\n=nó giả làm công an+He disguised himself as a policeman giả bộ @giả bộ\n* verb\n- to pretend; to affect; to sham\n=giả bộ ngu dốt+To pretend ignorance\n=giả bộ đoan trang+butter wouldn't melt in one's mouth giả bửa @giả bửa\n- Ăn giả bửa\n-Eat with good appetite following a sickness giả cách @giả cách\n- như giả bộ\n=Giả cách điên+To sham madness giả cầy @giả cầy\n- False dog-meat dish (prepare with pork)\n-Pidgin\n=Tiếng Pháp giả cầy+Pidgin French giả da @giả da\n- Imitation leather giả danh @giả danh\n* verb\n- to pose as; to call oneself giả dạng @giả dạng\n- Disguise oneself as, wear a disguise\n=Giả dạng làm người đi buôn+To disguise onesef as a mechant\n-Pretend\n=Giả dạng không biết+To pretend not to know giả dối @giả dối\n* adj\n- false; deceitful\n=tất cả sự ân cần của cô ta chỉ là giả dối+All her cordiality is a sham giả dụ @giả dụ\n- suppose [that]\n=Giả dụ tin đó là thật, thì sao nào?+Suppose [that] the news is true, what then? giả hiệu @giả hiệu\n- False, sham imitation\n=Độc lập giả hiệu+Sham independencd\n=Thuốc giả hiệu+A false medicine, an imitation medicine giả hình @giả hình\n- như giả dạng giả mạo @giả mạo\n* verb\n- to falsify; to forge; to fake\n=giả mạo chữ ký+to forge a signature giả ngơ @giả ngơ\n- Turn a blind eye to giả như @giả như\n- như giả sử giả sử @giả sử\n- to suppose ; supposing giả thiết @giả thiết\n- Suppose\n-Supposition giả thuyết @giả thuyết\n* noun\n- supposition; hyppothesis giả thác @giả thác\n- (từ cũ; nghĩa cũ) make invented excuses for giả thử @giả thử\n- như giả sử giả trang @giả trang\n- Disguise oneself as\n=Con gái giả trang làm con trai+A girl disguised as a boy giả trá @giả trá\n- Deceptive, false giả tạo @giả tạo\n- Affected\n=Điệu bộ giả tạo+Affected manners giả tảng @giả tảng\n- như giả bộ giả vờ @giả vờ\n- Pretend, fein\n=Giả vờ ngủ để nghe chuyện riêng của người khác+To pretend to be asleep and eavesdrop a privae conversaion giả đò @giả đò\n- như giả bộ giả đạo đức @giả đạo đức\n- Hypocritical giả định @giả định\n* verb\n- to suppose, to assume,\n* adj\n- supposed ; subjunctive giải @giải\n* noun\n- award; prize\n* verb\n- to deliver, to conduct under escort\n* verb\n- to solve; to answer (Math) giải binh @giải binh\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Breakup the troops giải buồn @giải buồn\n- Relieve one's melancholy, relieve the tedium giải cấu @giải cấu\n- Giải cấu tương phùng\n-Meet unexpectedly giải cứu @giải cứu\n* verb\n- to save; to rescuse; to deliver giải giáp @giải giáp\n- lay down one's arms\n=Thà chết không chịu giải giáp+Would rather die than lay down one''s arms; to perfer death to surrennder\n\n@\n- giải hạn\n-Relieve (someone) of his run of bad luck giải hoà @giải hoà\n- Mediate a peace (between two parties), act a peace-marker giải khuây @giải khuây\n-to comfort, to solace giải khát @giải khát\n* verb\n- to have a drink; to have refreshment. ort, to solace giải lao @giải lao\n- have a break, take a rest, take a breathing space\n=Cứ một tiếng thì giải lao năm phút+To take a five-minute break every hour giải lạm phát @giải lạm phát\n- (ktế) Deflation giải muộn @giải muộn\n- như giải phiền giải mã @giải mã\n- Decode giải nghĩa @giải nghĩa\n* verb\n- to explain; to elucidate; to interpret\n=sự giải nghĩa+Explaination giải nghệ @giải nghệ\n- Retire, leave one's profession giải nguyên @giải nguyên\n- (cũng nói thủ khoa) First llaureate at interprovincial competition-examination giải ngũ @giải ngũ\n- Be demobilized, be discharged [honourably] from the army\n=Hết hạn tòng quân được giải ngũ+To be demobilized affter onne's term of compulsory military service giải nhiệm @giải nhiệm\n- free (somebody) from his (her) functions giải nhiệt @giải nhiệt\n- antipyretic, heat-relieving giải oan @giải oan\n- Clear (somebody) of a false charge giải phiền @giải phiền\n- Relieve one's sorrow giải pháp @giải pháp\n* noun\n- solution\n=giải pháp chính trị+Political solution giải phóng @giải phóng\n* verb\n- to liberate; to free; to emancipate giải phóng quân @giải phóng quân\n- Liberation army (communist) giải phẩu @giải phẩu\n- Dissect, operate\n-Surgery giải phẫu @giải phẫu\n* verb\n- to operate; to dissect giải quyết @giải quyết\n* verb\n- to solve; to resolve; to settle; to disentangle\n=những vấn đề chưa giải quyết+Questions not yet settled giải sầu @giải sầu\n- như giải phiền giải thoát @giải thoát\n- Free, release (from bonds)\n=Lead to the cessation of pain, release from pain (theo đạo Phật) giải thích @giải thích\n* verb\n- to explain, to clarify giải thưởng @giải thưởng\n- Prize, award giải thể @giải thể\n* verb\n- to disintegrate, to disband giải trí @giải trí\n* verb\n- to relax; to amuse oneself giải trừ @giải trừ\n- Ban, give up the use of\n=Giải trừ quân bị+Disarm, disarmamennt giải tán @giải tán\n* verb\n- to disperse; to break up; to dismiss\n=công an giải tán đám đông+The police dippersed the crowd giải tích @giải tích\n- Analytics analysis giải tỏ @giải tỏ\n- như giải bày giải tỏa @giải tỏa\n* verb\n- to release; to raise the blockade giải vây @giải vây\n- Raise a siege, raise the encirclement\n-Help out of danger, put out of harm's way giải ách @giải ách\n- Deliver from misfortune giải đáp @giải đáp\n- Clear up (someone's) queries, answer (someone's) questions\n=Giải đáp thắc mắc một bài giảng+To clear up queries after a lecture giải độc @giải độc\n- Detoxicate\n=Thuốc giải độc+An antidote, an antipoison giảm @giảm\n* verb\n- to lessen; to reduce; to decrease giảm bớt @giảm bớt\n- Diminish, reduce\n=Giảm bớt quyền hành+To diminish someone's power giảm chấn @giảm chấn\n- (cái giảm chấn) Damper giảm nhiễm @giảm nhiễm\n- (sinh học) Reducing giảm nhẹ @giảm nhẹ\n* verb\n- to cut down, to lighten giảm sút @giảm sút\n* verb\n- to decrease, to decline giảm thiểu @giảm thiểu\n- Diminish; minimize giảm thuế @giảm thuế\n* verb\n-to reduce taxes giảm thọ @giảm thọ\n- Shorten one's life-span, bring someone's death nearer, take year out of someone's life\n=Rượu và thuốc phiện làm giảm thọ người nghiện+Alcohol and opium bring the addict's death nearer giảm tốc @giảm tốc\n- Reduce speed;slow down giảm tội @giảm tội\n* verb\n- to mitigate a penalty giản chính @giản chính\n- Streamline a staff by reducing it\n=Giản chính bộ máy hành chính cồng kềnh+To streamline a cumbersome administrative machinery br reducing its staff\n\n@\n- giản dị\n* adj\n- easy; simple; plain\n=đời sống giản dị+The simple life\n=giản dị hóa+To simplity giản dị @giản dị\n* adjective\n-easy; simple; plain\n=đời sống giản dị+The simple life\n=giản dị hóa+To simplity giản lược @giản lược\n* adj\n- summary; concise giản lậu @giản lậu\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Plain and homely, homespun giản tiện @giản tiện\n* adj\n- easy; simple and practical giản xương @giản xương\n- feel rested (as from stretching one's legs or lying down...)\n=Đứng vẽ mãi, nằm một chút cho giãn xương+To lie downn and rest one's body after painting standing for a long stretch giản yếu @giản yếu\n- Summary but complete\n=Sách lịch sử giản yếu+A summary but complete book of history, a history digest giản đơn @giản đơn\n- Simple, uncomplicated\n=Vấn đề không phải giản đơn như thế+The question is not so simple giản đơn hoá @giản đơn hoá\n- Simplify giản đồ @giản đồ\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Scheme, diagram giản ước @giản ước\n- (toán) Reduce giảng @giảng\n* verb\n- to explain; to expound; to teach; to lecture giảng dạy @giảng dạy\n- Teach\n=Làm công tác giảng dạy+To have a teaching job\n=Cán bộ giảng dạy+A university teacher giảng giải @giảng giải\n* verb\n- to explain, to make clear giảng hòa @giảng hòa\n- Make peace; negotiate a ceasefire giảng nghĩa @giảng nghĩa\n- Explain, make clear the meaning of (a word, sentence, literary excerpts) giảng sư @giảng sư\n* noun\n- professor giảng thuật @giảng thuật\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Present and explain giảng viên @giảng viên\n- University lecturer\n-Teacher giảng đàn @giảng đàn\n- Tribune giảng đường @giảng đường\n* noun\n- auditorium; lecture-room giảnh @giảnh\n- Prick up (one's ears)\n=Giảnh tai+To pick up oone's ears giảo @giảo\n* verb\n- to hang (a criminal) giảo hoạt @giảo hoạt\n- Friendishly cunning giảo quyệt @giảo quyệt\n* adj\n- artful; deceitful giảu @giảu\n- Pout\n=Giảu môi ; giảu mỏ+To pout [one's lips]\n=Giau giảu (láy ý tăng) giấc @giấc\n* noun\n- sleep ; slumber\n=ngủ ngon giấc+to have a good sleep\n=giấc mộng+dream giấc hoa @giấc hoa\n- (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) Sleep (of a beautiful girl) giấc hoè @giấc hoè\n- (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) Beautiful dream giấc mơ @giấc mơ\n* noun\n- dream giấc mộng @giấc mộng\n- (cũng nói giấc mơ) Dream giấc ngủ @giấc ngủ\n* noun\n- sleep giấc nồng @giấc nồng\n- Sound sleep, sleep of the just giấc tiên @giấc tiên\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Beautiful woman's sleep\n=Bằn bặt giấc tiên (Nguyễn Du)+To sink into a deep sleep, to sink deep into the arms of Morpheus giấc xuân @giấc xuân\n- Beautiful woman's sweet sleep.\n="Thuý Vân chợt tỉnh giấc xuân " (Nguyễn Du)\n-Thuy Van sudden woke from her sweet sleep giấc điệp @giấc điệp\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Sound sleep; beautiful dream\n=Mơ màng giấc điệp+To have a beautiful dream giấm @giấm\n* noun\n- vinegar giấm ghém @giấm ghém\n- Dish of boiled pork and raw vegetables dipped in vinegar\n-Frugal repast giấm giúi @giấm giúi\n- Sly (something, into someone's hands)\n-Do (something) stealthily\n=Giấm giúi buôn lậu+To deal stealthily in contraband goods giấm mật @giấm mật\n- Molasses vinegar giấu @giấu\n* verb\n- to hide; to conceal; to dissimulate giấu giếm @giấu giếm\n- Hide, conceal (nói khái quát) giấu mình @giấu mình\n- Hide oneself giấu tiếng @giấu tiếng\n- Conceal one's hand giấu tên @giấu tên\n- Incognito giấy @giấy\n* noun\n- paper\n=giấy bản+pice-paper giấy bao gói @giấy bao gói\n- Brown paper giấy biên lai @giấy biên lai\n* noun\n-receipt giấy báo @giấy báo\n- Newsprint giấy bướm @giấy bướm\n- Confetti giấy bạc @giấy bạc\n* noun\n- bank-note;hankbill giấy bản @giấy bản\n- Tissue paper (made from bark of a thymelacaceous plant) giấy bồi @giấy bồi\n- Pasteboard, cardboard\n=Bìa sách bằng giấy bồi+A cardboard book cover giấy bổi @giấy bổi\n- Coarse paper giấy chứng chỉ @giấy chứng chỉ\n* noun\n- certificate giấy chứng minh @giấy chứng minh\n- Indentity card giấy chứng nhận @giấy chứng nhận\n- Certificate giấy cói @giấy cói\n- Papyrus [paper] giấy da @giấy da\n- Parchment giấy da bê @giấy da bê\n- Vellum giấy dầu @giấy dầu\n* noun\n- oil-paper giấy giá thú @giấy giá thú\n- Marriage certificate giấy hoa tiên @giấy hoa tiên\n- Flowered letter paper giấy in @giấy in\n* noun\n-printing-paper \n=giấy in báo+news-print giấy khai sanh @giấy khai sanh\n* noun\n-birth-certificate giấy khai sinh @giấy khai sinh\n- Birth certificate giấy khai tử @giấy khai tử\n* noun\n-death-certificate giấy khen @giấy khen\n- Commendation giấy kính @giấy kính\n- như giấy bóng giấy kẻ ô @giấy kẻ ô\n- checquered paper giấy lọc @giấy lọc\n- Filter-paper giấy lộn @giấy lộn\n- Waste paper\n=Một mớ giấy lộn+A mass of waste paper giấy moi @giấy moi\n- Inferior tissue paper giấy má @giấy má\n* noun\n- paper; documents giấy mời @giấy mời\n- Invitation giấy nháp @giấy nháp\n- Drafting paper giấy nến @giấy nến\n- như giấy sáp giấy phép @giấy phép\n* noun\n- permit; license\n=giấy phép mang vũ khí+permit for carrying fire-arms giấy quyến @giấy quyến\n- Thin tissue paper giấy quỳ @giấy quỳ\n- (hoá học) Litmus paper giấy ráp @giấy ráp\n- Emery-paper, glass-paper giấy sáp @giấy sáp\n- Stensil giấy than @giấy than\n* noun\n- carbon paper giấy thiếc @giấy thiếc\n- Tin foil\n=Thuốc lá gói giấy thiếc+Cigarettes wrapped in tin foil giấy thông hành @giấy thông hành\n* noun\n- passport giấy thấm @giấy thấm\n- như giấy thẩm giấy trang kim @giấy trang kim\n- Spangle giấy tàu bạch @giấy tàu bạch\n- China paper giấy tín chỉ @giấy tín chỉ\n- Stamped paper giấy tờ @giấy tờ\n- Paper, documents giấy viết thư @giấy viết thư\n- Letter paper giấy vệ sinh @giấy vệ sinh\n* noun\n- toilet-paper giấy đi đường @giấy đi đường\n- Travel document (with dates of departure and arrival as a certificate for travelling expenses...) giấy đánh máy @giấy đánh máy\n- Flimsy paper, typing paper giấy ảnh @giấy ảnh\n- Photographic paper giầm @giầm\n* noun\n- paddle\n=chèo thuyền bằng giầm+to row a boat with a paddle giần @giần\n* verb, noun sieve giần giật @giần giật\n- (láy) To quiver\n=Rét run giần giật+To quiver with cold\n=Giật gấu vá vai+To rob Peter to pay Paul giầu @giầu\n- (tiếng địa phương) (như trầu) Betel\n=Ăn giầu+To chew betel (and areca nut) giẩy @giẩy\n- Weed (a plot of ground), clean\n=Giẩy cỏ đường đi+To weed a path\n-Level\n=Giẩy sân+To level a yard\n-Bribe with money, buy over giẫm @giẫm\n- Tread on, trample upon\n=Đừng dẫm lên luống hoa+Don't tread on the flower-beds\n=Giẫm vỏ chuối (thông tục)+To fail (in an examination) giẫm đạp @giẫm đạp\n- Trample upon\n=Giẫm đạp lên quyền lợi của người khác+To trample upon others'interests giậm @giậm\n* verb\n- to stamp\n=giậm chân vì tức giận+to stamp with rage giậm chân @giậm chân\n- Stamp one's foot\n=Vừa khóc vừa giậm chân+To cry stamping one's foot giậm dọa @giậm dọa\n- Menace, intimade\n=không để cho ai giậm dọa+Not to be intimidated by anyone giậm giật @giậm giật\n- (thông tục) Be aroused\n=No cơm ấm cật, giậm giật mọi nơi\n-(tục ngữ) With Stomamach full and back Wrm, evveryonne feels arounsed giận @giận\n* verb\n- to be angry\n=nổi giận+to be out of temper; to get angry giận dỗi @giận dỗi\n- Be in te sulks, be sulky\n=Hai vợ chồng giận dỗi nhau+Husband and wife were sulky with each other giận dữ @giận dữ\n* adj\n- angry, furious,\n* verb\n- to anger, to be envaged giận thân @giận thân\n- Giận thân tủi phận\n-Discontented with one's lot giập @giập\n* adj\n- Bruised (fuit)\n=màm giập+to bruise giập giờn @giập giờn\n- (như Chập chờn) Flicker giập mật @giập mật\n- Soundly (beat, thrash)\n=Đánh ai giập mật+To beat someone soundly\n-Hard\n=Làm giập mật để kiếm sống+To work hard to earn one's living giật @giật\n* verb\n- to snatch, to win to shock, to give a shock, to pull giật gân @giật gân\n* adj\n- sensational giật lùi @giật lùi\n* verb\n- to move back giật lửa @giật lửa\n- (cũng nói giật nóng) Borrow in an emergency (and pay back immediately) giật mình @giật mình\n- Statr\n=Cô ta giật mình khi nghe tiếng hắn+She started at the sound of his voice\n!Có tật giật mình\n-xem có giật nóng @giật nóng\n- như giật lửa giật thót @giật thót\n- Startle giật xổi @giật xổi\n- như giật tạm giậu @giậu\n* noun\n- fence; hedge giắm gia giắm giằn @giắm gia giắm giằn\n- xem giắm giẳn (láy) giắt @giắt\n* verb\n- to stick\n=giắt hoa trên tóc+to stuck the flower in hair giằm @giằm\n- Splinter\n=Bị giằm đâm vào tay+To get a splinter into one's finger giằn @giằn\n* verb\n- to put down heavily giằn vặt @giằn vặt\n* verb\n- to nag at, to torment giằng @giằng\n* verb\n- to pull\n=giằng co+to pull about giằng co @giằng co\n* verb\n- to pull about giằng xé @giằng xé\n- Snatch and tear (something); get at someone's throat\n=Giằng xé nhau vì địa vị+to get at one another's throat for position giẵm @giẵm\n* verb\n- to crush; to trample; to stamp (on) giặc @giặc\n* noun\n- pirate; invader giặc biển @giặc biển\n* noun\n- pirate giặc cướp @giặc cướp\n* noun\n- thugs, robbers giặc giã @giặc giã\n* noun\n- war; hostilities giặm @giặm\n* verb\n- to make up; to make good\n=ăn giặm thêm rau+to make up with vegetables giặt @giặt\n* verb\n- to wash\n=tiệm giặt+laundry\n=giặt ủi+to launder giặt giũ @giặt giũ\n- như giặt giạ giặt giạ @giặt giạ\n- Wash (nói khái quát) giặt là @giặt là\n- Wash and iron, wash and press giẹo @giẹo\n* adj\n- oblique giẹo giọ @giẹo giọ\n- Askew and deformed\n=ảnh treo giẹo giọ+To hang a picture askew and deformed giẹp @giẹp\n* adj\n- flat; fattened giẹp lép @giẹp lép\n- Flat\n=Ngực giẹp lép+A flat chest giẻ @giẻ\n* noun\n- rag; cloth; clout giẻ cùi @giẻ cùi\n- Green magpie; blue magpie (chim) giẻ lau @giẻ lau\n- Clout giẻ rách @giẻ rách\n- Rag giếc @giếc\n- xem cá giếc giếng @giếng\n* noun\n- well\n=nước giếng+well-water\n=giếng dầu+oil-well giếng khơi @giếng khơi\n- (cũng nói giếng thơi) Deep well giếng thơi @giếng thơi\n- xem giếng khơi giết @giết\n* verb\n- to kill; to murder\n=kẻ giết người+killer\n-To butcher; to slaughter (animals) giết chóc @giết chóc\n- Kill, slaughter (nói khái quát) giết hại @giết hại\n* verb\n- to kill, to murder giết người @giết người\n- Homicide\n=Kẻ giết người Murderer giết thịt @giết thịt\n* verb\n- to slaughter giền @giền\n* noun\n- amaranth giềng @giềng\n- Main rope (of a fishing-net) giềng mối @giềng mối\n- như mối giềng giễu @giễu\n* verb\n- to joke; to jest; to banter\n=giễu cợt+to tease; to jest giễu cợt @giễu cợt\n* verb\n- to ridicule, to fool giọi @giọi\n* verb\n- to dart; to shine; to flash giọng @giọng\n* noun\n- accent\n=nói tiếng Anh với giọng Việt Nam+to speake English with a Vietnamese accent\n-Tone, voice; intonation\n=nói với giọng buồn+To talk in a sad tone giọng kim @giọng kim\n* noun\n-oprano giọng lưỡi @giọng lưỡi\n* noun\n- lingo, tongue giọng nói @giọng nói\n* noun\n- voice giọng thổ @giọng thổ\n* noun\n-hass giọng điệu @giọng điệu\n- Tongue; tone\n=Giọng điệu láo xược+An impudent tongue giọt @giọt\n* noun\n- drop\n=giọt lệ+tear-drop giọt châu @giọt châu\n- (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) Tear-drops, tears giọt máu @giọt máu\n* noun\n-drop of blood giọt mưa @giọt mưa\n* noun\n-raindrop giọt nước @giọt nước\n* noun\n-drop of water giọt sành @giọt sành\n- (ddo^.ng) Long-horned grasshoper giọt sương @giọt sương\n* noun\n-dewdrop giỏ @giỏ\n* noun\n- basket\n=giỏ hoa+flower basket giỏi @giỏi\n* adj\n- good; well; fine; skilled\n=học giỏi+to be good at learning giỏi giang @giỏi giang\n- như giỏi (với ý mĩa mai) giỏng @giỏng\n* verb\n- to raise giỏng tai @giỏng tai\n* verb\n-to prick up one's ears giối @giối\n- xem trối giối giăng @giối giăng\n- xem trối trăng giống @giống\n* noun\n- kind; race; breed; gender; sex\n* verb\n- to look like; to resemble\n=giống nhau+to resemble one another giống hệt @giống hệt\n- As like as two peas giống loài @giống loài\n* noun\n-specimen giống má @giống má\n-Seeds [for sowing] (nói khái quát) giống người @giống người\n* noun\n-human race giống nòi @giống nòi\n* noun\n- race giồ @giồ\n- Rush forward\n=Chó giồ ra sủa+The dog rushed out barking\n=Sóng giồ lên+The wave rushed forward giồi @giồi\n* verb\n- to polish; to burnish giồi mài @giồi mài\n- xem giùi mài giồng @giồng\n- (tiếng địa phương) (như trồng) Plant, grow\n=Tháng hai giồng cà, tháng ba trồng đỗ+In the second lunar month one grows egg-plants, in the third one plants beans giổi @giổi\n- Talauma (cây) giỗ @giỗ\n* noun\n- Death anniversary\n=ngày giỗ tổ+an ancestor's death anniversary\n=giỗ đầu+year's mind\n=giỗ hết+second year's mind\n* Giỗ tổ Hùng Vương là ngày giỗ quan trọng nhất của người Việt Nam, được tổ chức vào ngày mồng mười tháng ba âm lịch.\n- Giỗ trận Đống Đa cũng là ngày giỗ chung của dân tộc Việt Nam vào ngày mồng 5 tháng giêng âm lịch, kỷ niệm ngày vua Quang Trung đại phá quânThanh năm kỷ dậu 1789. Dân Việt Nam nhớ ngày giỗ trận Đống Đa để tưởng niệm chiến công oanh liệt của tiền nhân, đồng thời chứng tỏ lòng từ bi của dân Việt đối với kẻ thù. Held on the 10th of the lunar third month every year, Kings Hung's anniversary is the most important one to Vietnamese people.* Held on the 5th of the lunar first month every year, Dong Da victory's anniversary - also common to all Vietnamese people - evokes Emperor Quang Trung's resounding victory over the Qing aggressors in 1789. This anniversary highlights not only the Vietnamese people's glorious feats, but also its great benevolence towards Qing aggressors giỗ chạp @giỗ chạp\n- Anniversaries and ancestor- worshipping days (nói khái quát) giỗ hết @giỗ hết\n- Second year's mind giỗ đầu @giỗ đầu\n- Year's mind giộ @giộ\n- Intimidate\n=Giộ trẻ con+To intimidate children\n#Syn\n- như trộ giội @giội\n* verb\n- to pour; to dash giộp @giộp\n- Blister\n=Làm lao dộng giộp cả hai bàn tay+To get blisters on one's two hands after doing manal work\n=Nắng làm giộp sơn ở cửa sổ+The sun has blistered the paint on the windows giới @giới\n* noun\n- set; circle; world\n=văn giới+the world of literature giới chức @giới chức\n- Authrities giới hạn @giới hạn\n* noun\n- limit; term; bound giới luật @giới luật\n- Buddhist discipline of abstinence giới nghiêm @giới nghiêm\n- Proclaim martial law, impose a curfew giới sát @giới sát\n- (tôn) Forbid killing giới sắc @giới sắc\n- (tôn) Forbid sexual intercourse giới thiệu @giới thiệu\n* verb\n- to present; to introduce giới tuyến @giới tuyến\n- Demarcation line giới tính @giới tính\n* noun\n- sex giới từ @giới từ\n* noun\n- preposition giới tửu @giới tửu\n- Abstain from alcoholoc drink giới yên @giới yên\n- Abstain from opium-smoking, give up opium-smoking giờ @giờ\n* noun\n- hour\n=nửa giờ+half an hour\n-Time\n=đúng giờ rồi!+Time's up! giờ cao điểm @giờ cao điểm\n- The peak hour giờ chót @giờ chót\n- last moments\n-Latest\n=Tin giờ chót+The lastest news giờ giấc @giờ giấc\n* noun\n- the time, the hours giờ hồn @giờ hồn\n- Beware what you do, mind what you are about\n=Giờ hồn đừng có phá cây cối!+Beware you don't do damage to trees! giờ làm thêm @giờ làm thêm\n* noun\n-overtime giờ lâu @giờ lâu\n- (cũng nói hồi lâu) Long while\n=Đứng đợi giờ lâu+To wait for a long while giờ phút @giờ phút\n* noun\n- the moment giờ rãnh @giờ rãnh\n* noun\n-spare time giờ đây @giờ đây\n* adv\n- now, at present giờn @giờn\n* verb\n- to wander giở @giở\n- Open (a book), unfold (a newspaper, a folder shirt...)\n=Giở sách ra đọc+To open one's book and read\n=Giỏ áo ra mặc+To unfold a shirt and put it on\n-Pull, make\n=Giở đủ mánh khóe+To pull all tricks giở chứng @giở chứng\n- như trở chứng giở dạ @giở dạ\n- như trở dạ giở giói @giở giói\n- Complicate matters (by doing something not absolutely necessary)\n=Nhà đang bận thôi đừng giở giói làm gì+The family is busy enough, so don't complicate matters (by inviting me to dinner...) giở giọng @giở giọng\n- như trở giọng giở giời @giở giời\n- như trở trời giở mình @giở mình\n- như trở mình giở mặt @giở mặt\n- như trở mặt giở quẻ @giở quẻ\n- như trở quẻ giởn tóc gáy @giởn tóc gáy\n-(of hair) to stand on end giỡn @giỡn\n* verb\n- to play; to tease; to joke giục @giục\nđộng từ to push; to hurry; to urge giụi mắt @giụi mắt\n* verb\n-to rub one's eyes giữ @giữ\n* verb\n- to keep; to guard; to retain; to hold; to maintain\n=giữ hòa thuận với người nào+to hold in with someone giữ chỗ @giữ chỗ\n* verb\n-to book seats giữ giàng @giữ giàng\n- (từ cũ; nghĩa cũ) như giữ gìn giữ gìn @giữ gìn\n- như giữ (nói khái quát)\n=Giữ gìn sức khỏe+To take care of one's health giữ kín @giữ kín\n* verb\n-to hide; to keep secret giữ kẽ @giữ kẽ\n- Show excessive caution (in one's deallings), be overcautious\n=Bè bạn với nhau không nên giữ kẽ như thế+Between friends one should such excessive caution giữ lại @giữ lại\n- Detain, stop the circulation of\n=Giữ người bị tình nghi lại+To detain a suspect\n=Giữ lại quyễn sách phản động+To stop the circulation of a creactionary book, to withdraw a reactionry book from circulation giữ lễ @giữ lễ\n- Observe etiquette giữ lời @giữ lời\n* noun\n- to keep one's words, to live up to one's word giữ miếng @giữ miếng\n- Stand (be) on one's guard\n=Chúng kình địch nhau và giữ miếng nhau+They are rivals so they are on their guard against one another giữ miệng @giữ miệng\n- Be cautious in one's words, hold one's tongue\n=Giữ mồm giữ miệng như giữ miệng (ý mạnh hơn) giữ mình @giữ mình\n- như giữ thân giữ phép @giữ phép\n- Observe one's duty giữ rịt @giữ rịt\n- Hold oast; keep something selfishly for oneself giữ sức khỏe @giữ sức khỏe\n* verb\n-to take care of one's health giữ tiếng @giữ tiếng\n- Be cautious about one's repulation, be jealous of one's reputation giữ tiết @giữ tiết\n- Keep one's chastity (said of a widow who does not marry again) giữ trật tự @giữ trật tự\n* verb\n-to maintan order giữ trẻ @giữ trẻ\n- Mind children, work in a kindergarten\n=Làm nghề giữ trẻ+To mind children for a living, to be a baby-minder, to work in a kindergarten giữ vững @giữ vững\n- Hold fast giữ ý @giữ ý\n- Be thoughtful\n=Anh ấy giữ ý không muốn phiền ông+He is too thoughtful to trouble you giữa @giữa\n* adv\n- middle; among; midst\n=ngay giữa đường+right in the middle of the street giữa trưa @giữa trưa\n* noun\n-noon; mid-day giựt @giựt\n* verb\n- to pull; to wrench; to jerk\n=giựt chuông+to pull the bell giựt mình @giựt mình\n* verb\n-to start; to give a start\n=giựt mình thức dậy+to start up from one's sleep go @go\n* noun\n- woof; weft gom @gom\n* verb\n- to gather; to collect\n=gom góp+to scrape gom góp @gom góp\n- Save up\n=Gom góp tiền mấy tháng để mua xe đạp.+To save up for several months for a bicycle gon @gon\n- Sedge\n=Chiếu gon+Sedge mat\n-Heap up\n=Gon đống thóc vào một góc sân+To heap up paddy in a corner of the yard goá @goá\n* adj\n- widowed\n=cô ta còn ở góa+She remained a widow\n=góa vợ+widower goá bụa @goá bụa\n* adj\n- widow gu @gu\n- Taste, liking\n=Bửa cơm hợp gu cậu ta+The meal is to his liking guốc @guốc\n* noun\n- wooden shoe; wooden clog guốc chẳn @guốc chẳn\n- (ddo^.ng) Artiodactyl guốc lẻ @guốc lẻ\n- (ddo^.ng) Perissodactyl guồng @guồng\n* noun\n- reel ; reeling-machine\n=guồng máy+machinery guồng máy @guồng máy\n- machinery, apparatus\n=Guồng máy hành chính+The admomistrative machinery gà @gà\n* noun\n-cock; fowl; chicken\n=chuồng gà+fowl-house\n* verb\n-to give advice on; to help gà chọi @gà chọi\n* noun\n-fighting-cock; game-cock gà giò @gà giò\n* noun\n-cockerel gà lôi @gà lôi\n* noun\n-pheasant gà mái @gà mái\n* noun\n-hen gà mái ghẹ @gà mái ghẹ\n* noun\n-pullet gà mờ @gà mờ\n* adjective\n-dim\n=mắt gà_mờ+dim-sighted\n-dull-witted\n=anh_chàng gà_mờ+A dull-witted fellow gà rừng @gà rừng\n* noun\n-cock of the wood; jungle fowl gà thiến @gà thiến\n* noun\n-capon gà trống @gà trống\n* noun\n-cock gà tây @gà tây\n* noun\n-turkey gà đồng @gà đồng\n* noun\n-frog gài @gài\n* verb\n-to bolt; to fasten gài bẫy @gài bẫy\n* verb\n-to lay a smare; to set a trap gài cửa @gài cửa\n* verb\n-to bolt a door gàn @gàn\n* verb\n-to hinder; to impede gào @gào\n* verb\n-to cry out, to shout gào thét @gào thét\n* verb\n-to scream gàu @gàu\n* noun\n-bail; bucket; bailer\n-scurf; dandruff gàu ròng @gàu ròng\n* noun\n-bucket with a long handle gá @gá\n* verb\n-to pawn; to pledge\n= gá bạc+to keep a gambling-house\n= gá nghĩa vợ chồng+to get married gác @gác\n* verb\n-to put; to set on\n-to keep; to guard\n=người gác cửa+a gate keeper\n-to forget about; to pigeon-hole\n= gác một câu chuyện cũ lại+to forget about an old story gác bỏ @gác bỏ\n* verb\n-to put away, to give up gác chuông @gác chuông\n* noun\n-bell-tower; churchtower; steeple gác dan @gác dan\n* noun\n-watchman, guardian gác lửng @gác lửng\n* noun\n-mezzanine gác xép @gác xép\n* noun\n-garret, annic gái @gái\n* noun\n-girl\n= gái đẹp+pretty girl gái giang hồ @gái giang hồ\n* noun\n-demi-mondaine gái góa @gái góa\n* noun\n-widow gái nhảy @gái nhảy\n* noun\n-(Mỹ) taxi-dancer ; dancing girl gái tơ @gái tơ\n* noun\n-young girl; girl under age gái điếm @gái điếm\n* noun\n-prostitute; whore; courtesan gán @gán\n* verb\n-to foist gánh @gánh\n* verb\n-to shoulder; to bear a charge\n= gánh chịu tất cả trách nhiệm+to bear all the responsibilities\n-To carry\n= gánh gạo+to carry rice\n* noun\n-load\n=hai gánh thóc+two loads of rice gánh hát @gánh hát\n* noun\n-troupe; theatre company gáo @gáo\n* noun\n-dipper\n= gáo dừa+dipper made of coconut shell gáy @gáy\n* noun\n-pape; scauff of the neck\n* verb\n-to crom; to coo; to chirp gáy sách @gáy sách\n* noun\n-back of a book gân @gân\n* noun\n- nerve; vein; sinew gân cốt @gân cốt\n* noun\n- tendons and bones gân cổ @gân cổ\n- Stiff-necledly without admitting one's mistake gân guốc @gân guốc\n- Rugged\n=Mặt gân guốc+A rugged face gâu gâu @gâu gâu\n- Bow-wow\n=Chó sủa gâu gâu+Bow-wow, barked the dog gây @gây\n* verb\n- to quarrel\n* verb\n- to excite; to cause; to create gây chiến @gây chiến\n- Provoke (stir up) war, be warlike, be a warmonger gây chuyện @gây chuyện\n- (cũng nói gây sự) Be quarrelsome, pick a quarrel (with somebody) gây dựng @gây dựng\n* verb\n- to found, to establish gây gấy @gây gấy\n- (thường gây gấy sốt) Feel feverish gây gổ @gây gổ\n- Be quarrelsome, be fond of picking a quarrel\n=Tính hay gây gổ+To be fond of picking a quarrel by nature gây hấn @gây hấn\n- provoke war, provoke hostilities gây lộn @gây lộn\n- Pick up a quarrel, start an argument gây mê @gây mê\n- Anaesthetize gây nhiễu @gây nhiễu\n- (radiô) Jam (a transmission) gây nợ @gây nợ\n* verb\n-to run into debt gây rối @gây rối\n- Pertuebative\n=Phần tử gây rối+A perturbative element gây sự @gây sự\n* verb\n- to pick a guarrel gây thù @gây thù\n* verb\n-to create enemies gã @gã\n* noun\n-chap; bloke gãi @gãi\n* verb\n-to scratch\n= gãi đầu gãi tai+to scratch one's head gãy @gãy\n* verb\n-to break; to snap; to break off\n= gãy chân+to break one's leg gãy đổ @gãy đổ\n* verb\n-to collapse; to fall in gì @gì\n* verb\n- what\n=gì đó?+What is it?\n-Whatever\n=dẫu có nghe điều gì anh cũng không nên nói+Whatever you hear, say nothing gìn @gìn\n* verb\n- to keep; to preserve gìn giữ @gìn giữ\n* verb\n- to conserve; to take care of gí @gí\n- (tiếng địa phương) Undyed mark (in the cornner of a scarf...)\n-Press\n=Gí hòn than vào rơm To press an ember against soome straw+Quiet, hidden ; low, flat\n=Nằm gí trong góc buồng+To lie low in a corner of the room\n=Cái mũ bị bánh xe ô tô đè bẹp gí+A hat crushed flat by a car's wheel gò @gò\n* noun\n- mound; knoll\n* verb\n- to bend; to curve gò bó @gò bó\n* adj\n- affected\n=văn gò bó+affected style gò má @gò má\n* noun\n- cheek-bone gò ép @gò ép\n- Constrain (to follow some rule of behaviour) gò đống @gò đống\n- Hills and mounds (nói khái quát) gòn @gòn\n* noun\n- cotton-wool; kapok gòn gọn @gòn gọn\n- xem gọn (láy) gòong @gòong\n- Waggon\n=Chở than bằng goòng+To transport coal in a waggon góa @góa\n* adjective\n-widowed\n=cô ta còn ở góa+She remained a widow \n= góa vợ+widower góa bụa @góa bụa\n* adjective\n-widow góc @góc\n* noun\n- (Math) angle alternate angle\n=góc nhọn+Acute angle\n-Corner; angle góc cạnh @góc cạnh\n- Aspects (of a problem)\n=Phải nhìn tất cả góc độ của vấn đề+One must examine the problem in all its aspects, one must consider every aspect of the problem góc tư @góc tư\n- Quater.\n-(toán) Quadrant gói @gói\n* noun\n- pack; parcel; bundle\n=gói thuốc lá+pack of cigarettes\n* verb\n- to pack; to parcel up; to bundle\n=gói hàng hóa+to pack up one's wares gói ghém @gói ghém\n- cũng nói gói gắm\n-Wrap up neatly\n=Gói ghém các thứ đồ vặt lại+To wrap up neatly all the miscellaneous things\n-Put neatly in a nutshell\n=Gói ghém cả chương sách lại mấy câu+To put a whole chapter neatlly in a nutshell (in a few words) gói gắm @gói gắm\n- như gói ghém góp @góp\n* verb\n- to collect; to contribute góp chuyện @góp chuyện\n- Join in a conversation góp mặt @góp mặt\n* verb\n- to do one's bit, to attend góp nhặt @góp nhặt\n* verb\n- to pick up, to collect adds and ends góp phần @góp phần\n* verb\n- to take part in, to participate in góp sức @góp sức\n* verb\n- to give hands to, to contribute góp vốn @góp vốn\n* verb\n-to join capital in a business góp ý @góp ý\n- Offer advise, make suggestions gót @gót\n* noun\n- heel\n=gót chân+heel of foot gót ngọc @gót ngọc\n- (từ cũ; nghĩa cũ, trtr) Majectic step\n=Xin ngài dời gót ngọc đến chơi tệ xá+Please bend your majestic steps towards my humble abode gót sen @gót sen\n- (từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Graceful feel (of a beautiful Woman)\n="Gót sen thoăn thoắt dạo ngay mái tường" (Nguyễn Du)+Graceful ffeet were briskly strollinng along the wall gót son @gót son\n- (từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Frail heels (of a beautiful woman) gót sắt @gót sắt\n- Iron heel gót tiền @gót tiền\n- (từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Fairy feet, dainty feet (of a beautiful woman) gô @gô\n- (cũng nói trói gô) Tie fast, pinion\n=Gô tên ăn trộm lại+To tie fast a thief gôm @gôm\n* noun\n- eraser gôn @gôn\n* noun\n- goal\n=giữ gôn+to keep goal gông @gông\n* noun\n- stocks; cang; cangue\n=gông cùm+sllavery gông cùm @gông cùm\n- Cangue and stocks.\n-(b) Slavery\n-Deprive of one's freedom, chain\n=Không gì có thể gông cùm được ý chí của con người ấy+Nothing can chain the will of that man gõ @gõ\n* verb\n- to knock; to drum; to chime; to strike\n=đồng hồ vừa gõ năm tiếng+the clock has just struck five\n=gõ cửa+to knock at the door gõ kiến @gõ kiến\n- Woodpecker (chim) gù @gù\n* verb\n- to coo gù lưng @gù lưng\n* adjective\n-hunch-backed; hump-backed gùi @gùi\n* noun\n- dosser gùn @gùn\n- (cũng nói gút) Small lump (on cloth)\n=Lụa nhiều gùn quá+Silk with too many small lumps on it gùn ghè @gùn ghè\n- Try to make approaches to a girl gùn gút @gùn gút\n- như gùn gút @gút\n* noun\n- knot găm @găm\n* verb\n- to pin; to fasten with a pin\n=dao găm+dagger găng @găng\n* noun\n- glove; boxing gloves\n* adj\n- tant; tense găng tay @găng tay\n- xem găng gơ @gơ\n- Nurse a strain (of sweet potato) gươm @gươm\n* noun\n- sword gươm giáo @gươm giáo\n- như gươm dao gương @gương\n* noun\n- mirror; glass; looking-glass\n=sửa tóc trước gương+to do one's hair before the glass example; model; pattern\n=theo gương người nào+to take pattern by someone gương lõm @gương lõm\n- (ly') Concave mirror gương lồi @gương lồi\n- (ly') Convex mirror gương mẫu @gương mẫu\n* adj\n- exemplary\n=người chồng gương mẫu+an exemplary husband gương mặt @gương mặt\n- Look, expression of the face gương nga @gương nga\n- (từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Phoebe, Phoebe's lamp, the moon gương phẳng @gương phẳng\n- (ly') Plane mirror gương sen @gương sen\n- (tiếng địa phương) Lotus seed-pod gườm @gườm\n* verb\n- to crowl, to glower gườm gườm @gườm gườm\n- xem gườm (láy) gượm @gượm\n* verb\n- to stop; to wait a while gượng @gượng\n* adj\n- strained; forced; unnatural; reluctantly\n=nụ cười gượng+unnatural smile\n* verb\n- to strain; to make efforts gượng dậy @gượng dậy\n* verb\n-to try to get up; to pick up\n=nó té và gượng dậy ngay+He fell but at once picked himself up gượng gạo @gượng gạo\n- Strained; forced\n=Nụ cười gượng gạo+Strained a strained smile gượng nhẹ @gượng nhẹ\n* adj\n- gingerly gượng ép @gượng ép\n- Forced gạ @gạ\n* verb\n-to coax; to cajole; to fawn on gạ gẫm @gạ gẫm\n* verb\n-to make approaches to (a woman); to make a pass at gạc @gạc\n* noun\n-antlers\n= gạc nai+horn of a stag\n-crotch\n= gạc cây+crotch of a tree\n* verb\n-to cross out\n= gạc tên trong danh sách+to cross out a name on a list gạch @gạch\n* noun\n-brick\n* verb\n-to rule; to make line\n= gạch một đường bằng thước+to rule a line\n-to cross out; to strike off\n= gạch bỏ một chữ+to cross out a word\n-to delete gạch nối @gạch nối\n* noun\n-hyphen gạch đít @gạch đít\n* verb\n-to underline; to underscore gạch ống @gạch ống\n* noun\n-hollow brick gạn cặn @gạn cặn\n* verb\n-to decant gạn hỏi @gạn hỏi\n* verb\n-to press with questions gạo @gạo\n* noun\n-raw rice; rice\n-(Bot) bombax\n* verb\n-to slave; to grind\n= gạo văn+to slave at literature gạo nếp @gạo nếp\n* noun\n- glutinous rice; sticky rice gạo tẻ @gạo tẻ\n- Ordinary rice (as opposite to sticky rice) gạt @gạt\n* verb\n- to dupe; to beguile; to cheat; to take in\n=cô ta gạt tôi lấy tiền+she cheated me out of my money to reject; to turn aside gạt bỏ @gạt bỏ\n- Ignore, refuse to consider\n=Gạt bỏ ý kiến của ai+To refuse to consider someone's idea\n-Eliminate\n=Gạt bỏ tạp chất+To eliminate extraneous matters (when manufacturing... a product) gạt gẫm @gạt gẫm\n- Swindle, cheat (nói khái quát) gạt lệ @gạt lệ\n* verb\n- to dry one's tears gạt nợ @gạt nợ\n* verb\n- to give security for a debt gạt tàn @gạt tàn\n- Ashtray gạy @gạy\n- (ít dùng) call forth (someone's ideas, confidences) gả @gả\n* verb\n-to give in marriage; to marry one's daughter gảy đàn @gảy đàn\n* verb\n-to twang gấc @gấc\n- Space under (a bed, car, bridgẹ..)\n=Chui xuống gầm để chữa+To slip under one's car and put something right gấm @gấm\n* noun\n- brocade; embroidered silk\n=gấm vóc+brocade and satin gấm vóc @gấm vóc\n- brocade and glossy flowered satin, silk and satin\n=Ăn mặc toàn gấm vóc+To be dressed all in silks and satins gấp @gấp\n* verb\n- to fold; to close; to shut\n* adj\n- pressing; urgent; hurry\n=không gấp+there is no hurry gấp bội @gấp bội\n* adj\n- multifold, manyfold gấp gáp @gấp gáp\n- Pressing, urgent (nói khái quát) gấp khúc @gấp khúc\n* adj\n- broken ; zigzag gấp ngày @gấp ngày\n- Nearing the dead-line\n=Phải nhanh nữa lên, việc gấp ngày rồi+We must hurry up, the job is mmearing its dead-line gấp đôi @gấp đôi\n- double; duplicative\n=gấp đôi một tờ giấy+to fold a sheet double gấu @gấu\n* noun\n- bear\n=mật gấu+a bear's gall. Blader\n=gấu trúc+panda\n=gấu bắc cực+polar bear\n* noun\n- hem; turn-up gấu chó @gấu chó\n* noun\n- Malayan bear gấu mèo @gấu mèo\n* noun\n- panda gấu ngựa @gấu ngựa\n* noun\n-tibetan bear gấy sốt @gấy sốt\n- Feel feverish gầm @gầm\n* verb\n- to roar\n=tiếng gầm của sư tử+the roar of a lion\n* noun\n- space under gầm ghè @gầm ghè\n* verb\n- to square up to, to have one's hackles up gầm ghì @gầm ghì\n- Green imperial pigeon gầm gừ @gầm gừ\n- Snort (of dogs about to fight).\n-(thông tục) have one's hackles up\n=Hai thằng bé gầm gừ nhau suốt ngày+The two little boys faced each other with their hackles up the whole day gầm thét @gầm thét\n* verb\n- to bawl gầm trời @gầm trời\n- the canopy of the heavens, world\n=Gầm trời không có ai như nó+There is no one like him inthe world (under the sky) gần @gần\n* adj\n- near; next to\n=việc làm gần xong+the job is near completion\n-Nearly; about\n=gần hai chục cuốn sách+nearly twenty books gần bên @gần bên\n- Neighbouring, adjcent gần gũi @gần gũi\n* adj\n- lose by; close to (someone) gần gặn @gần gặn\n- Near, close by gần gụi @gần gụi\n- keep in close touch with the masses gần kề @gần kề\n- Close at hand gần như @gần như\n- Nearly, almost\n=Anh ta gần như điên khi nghe tin ấy+He was almost out of his mind when heard of the news gần xa @gần xa\n- far and near, everywhere gần đây @gần đây\n* adv\n- nearby\n=gần đây có một cái chợ+there is a market nearby recently; not long ago gần đến @gần đến\n- At the approach of\n=Gần đến Tết+At the approach of Tet; as Tet is drawing near gầu @gầu\n- Dandruff, scurf gầy @gầy\n* adj\n- thin; spare; gaunt\n=gầy còm+very thin gầy còm @gầy còm\n* adj\n- slim gầy guộc @gầy guộc\n* adj\n- raw-boned, bony gầy gò @gầy gò\n* adj\n- thin gầy mòn @gầy mòn\n- Be wasting, lose fesh by degrees\n=Lo nghỉ nhiều quá càng ngày càng gầy mòn đi+To be wasting away because of too many cares gầy nhom @gầy nhom\n- Thin as lath gầy yếu @gầy yếu\n* adj\n- sickly gầy đét @gầy đét\n* adj\n- scraggy gẫm @gẫm\n* verb\n- to ponder gẫu @gẫu\n- Idle, aimless\n=Đi chơi gẫu+To wander aimlessly\n=Ngồi không tán gẫu+To talk idly in one's leisure gậm @gậm\n- như gầm gập @gập\n- như gấp gập ghềnh @gập ghềnh\n* adj\n- rough ; rocky ; bumpy gập gà gập ghềnh @gập gà gập ghềnh\n- xem gập ghềnh (láy) gật @gật\n* verb\n- to nod\n=gật gù+to nod repeatedly gật gà gật gù @gật gà gật gù\n- xem gật gù (láy) gật gà gật gưỡng @gật gà gật gưỡng\n- xem gật gưỡng (láy) gật gù @gật gù\n- Nod repeatedly out of satisfaction\n=Gật gà gật gù (láy, ý tăng) gật đầu @gật đầu\n- Nod\n=Gật đầu tỏ ý thuận+to nod one's head in agreement\n=Gật đầu chào+To greet (someone) with a nod gậy @gậy\n* noun\n- stick; cane; staff gậy gộc @gậy gộc\n- Sticks and canes gậy tày @gậy tày\n- Quarterstaff gắm ghé @gắm ghé\n- (tiếng địa phương) aim at, have designs on gắn @gắn\n* verb\n- to glue; to fasten; to stick\n=gắn lại một vật bể+to glue up a broken object gắn bó @gắn bó\n* verb\n- to become fond of gắn liền @gắn liền\n* verb\n- to connect closely, to go with, to be related to gắn xi @gắn xi\n- Seal gắng @gắng\n* verb\n- to endeavour; to strive gắng công @gắng công\n- Do one's llevel best gắng gượng @gắng gượng\n- Make an unusual effort\n=ốm mà cũng gắn gượng ngồi dậy làm vì có việc rất quan trọng+Though he was ill, he made an unusual effort to sit up and work on some very importannt business gắng gỏi @gắng gỏi\n- như gắng gắng gổ @gắng gổ\n- như gắng gắng sức @gắng sức\n* verb\n- to make every effort gắp @gắp\n* verb\n- to pick up with chopsticks gắp thăm @gắp thăm\n- Draw lots, cast lots\n=Chỉ có một vé đá bóng cho năm người phải gắp thăm+There is only one football ticket for the five of them, so they have to draw lots gắt @gắt\n* verb\n- to scold; to chide\n* adj\n- hard; severe; violent; intense\n=sự nóng gắt+intense heat gắt gao @gắt gao\n- Strict, severe, harsh\n=Thúc nợ gắt gao+To dun with harshness gắt gỏng @gắt gỏng\n* adj\n- churlish; grouchy; bad-tempered gắt mù @gắt mù\n- Burst noisily and loudly into angry words gằm @gằm\n- hang the head (out of shame); wear sullen looks\n=thẹn quá cuối gằm xuống+to hang the head out of utter shame\n=gằm mặt vì giận+to wear sullen looks in a fit of anger\n=gằm gằm (láy ý tăng) gằm gằm @gằm gằm\n- xem gằm gằn @gằn\n- Muffled\n=Tiếng cười gằn+A muffled laugh gặm @gặm\n* verb\n- to gnaw; to nibble\n=gặm cỏ+to graze gặm mòn @gặm mòn\n- Corrode gặm nhấm @gặm nhấm\n- rodent gặng @gặng\n- (cũng nói gặng hỏi) Question closely (until one gets an answer...)\n=gặng mãi nó mới chịu nói+He only spoke after a very close questioning gặng hỏi @gặng hỏi\n- như gặng gặp @gặp\n* verb\n- to meet; to see; to find; to encounter\n=tôi chẳng bao giờ có cơ hội để gặp cô ta+I never chanced to meet her to find; to meet\n=gặp (tìm thấy vật gì)+to meet with something gặp dịp @gặp dịp\n- Meet with a favourable opportunity gặp gỡ @gặp gỡ\n* verb\n- to meet with gặp may @gặp may\n* adj\n- to be lucky; in luck's way gặp mặt @gặp mặt\n* verb\n- to meet, to see gặp nhau @gặp nhau\n* verb\n-to meet gặp nạn @gặp nạn\n* adjective\n-to be in danger gặp phải @gặp phải\n- Meet with (difficulties, bad luck...)\n=Không gặp phải khó khăn thì đã xong việc rồi+If he has not met with difficulties, he would have done hia job gặp thời @gặp thời\n- (cũng nói gặp vận) Meet with good fortune gặt @gặt\n* verb\n- to reap; to harvest; to cut\n=gieo gió gặt bão+sow the wind and reap the whirlwind\n=gặt lúa+to harvest rice gặt hái @gặt hái\n- như gặt (nói khái quát) gỉ @gỉ\n* adj\n- rusty,\n* noun\n- rust gỉ đồng @gỉ đồng\n- Verdigris, patina gọi @gọi\n* verb\n- to call; to hail\n=gọi xe tắc xi+to call a cab To name; to call gọi cửa @gọi cửa\n- Knock at the door gọi hồn @gọi hồn\n- Conjure up a deal person's soul (and invite in to give a message to a medium).\n-(Thuật gọi hồn) Necromancy gọi là @gọi là\n- As a makeshift, provisionally\n=Băng bó gọi là+To dress form's sake, provisionally the wounds\n-For form's sake, perfunctorily\n=Làm gọi là+To do something perfunctorily\n=Ăn gọi là mấy miếng, để khỏi làm mất lòng chủ+To eat a few bits for form's sake not to offend the host gọi lính @gọi lính\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Mobilize, call up, draft gọi thầu @gọi thầu\n- Call upon contractors (tenderers) gọi điện thoại @gọi điện thoại\n* verb\n-to call up; to telephone to gọn @gọn\n- Neat, tidy\n=Đồ đạc sắp xếp gọn+Neatly arranged furniture\n-Whode, entire, complete\n=Ăn hết gọn nồi cơm+To finish a whole pot of rice\n=Gòn gọn (láy, ý giảm)+Rather neat, rather tidy\n=Nhà dọn đã gòn gọn+The house is rather neat now\n-Complete for the time being\n=Việc dọn nhà đã gòn gọn+The moving into the new house is coomplete fffor the time being gọn ghé @gọn ghé\n- Pleasingly tidy\n=sách vở xếp gọn ghẻ+Books put in a pleasingly tidy order\n=Ăn mặc gọn ghẽ+To dress in a pleasingly tidy manner gọn gàng @gọn gàng\n* adj\n- clean-lembed gọn lỏn @gọn lỏn\n- Snugly\n=Đứa bé nằm gọn lỏn trong chiếc nôi xinh xinh+The baby lines snugly in its tiny cradle gọn mắt @gọn mắt\n- attractively tidy\n=Gian buồng này trông gọn mắt+This room is attractivvely tidy gọng @gọng\n* noun\n- frame; framework gọng kìm @gọng kìm\n- Pincers's handle, pincer' jaw\n=Cặp thanh sắt nung đỏ vào gọng kìm+To grip a red hot iron rod between the jaws of a pair of pincers\n-Pincer movement\n=Tấn công đồn địch bằng hai gọng kìm+To attack an ennemy post with a pincer movement gọt @gọt\n* verb\n- to whittle; to sharpen gọt giũa @gọt giũa\n- polish with great care\n=Gọt giũa bài thơ+To polish with great care a poem gỏi @gỏi\n* noun\n- dish make of raw fish and vegetables gỏi ghém @gỏi ghém\n- như gỏi gốc @gốc\n* noun\n- foot; origin\n=gốc cây+foot of a tree gốc ghép @gốc ghép\n- (nông) Stock gốc gác @gốc gác\n- Origin\n=Chẳng ai biết nó gốc gác từ đâu đến+No one knows his origin gốc phần @gốc phần\n- (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) Native country gốc rễ @gốc rễ\n- Root, root and branch. root\n=Tiền là gốc rễ của nhiều tệ nạn+Money is the root of many evils\n=trừ tận gốc rễ những phong tục xấu+To abolish bad customs root and branch gốc tích @gốc tích\n- Origin\n=Gốc tích loài người+The origin of mankind gốc tử @gốc tử\n- (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) Naative country\n-Parents gối @gối\n* noun\n- pillow; cushion knee\n=quì gối+to kneel down gối loan @gối loan\n- (từ cũ; nghĩa cũ,văn chương) Wedded oair's pillows, bridal pillows gối vụ @gối vụ\n- Grow an overlaping crop gối xếp @gối xếp\n- Folding pillow gối điệp @gối điệp\n- (từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Beautiful dream gốm @gốm\n- Baked clay, terra-cotta, pottery gồ @gồ\n* adj\n- prominent; protu berant gồ ghề @gồ ghề\n* adj\n- rough; uneven\n=đường gồ ghề+A rough road gồi @gồi\n- Handful of rice eras just cut\n-Fan-palm\n=Nhà lợp lá gồi+A fan-palm roofed house gồm @gồm\n* verb\n- to comprise; to consist of ; to include gồng @gồng\n* adj\n- invulnerable\n=gồng gánh+to shoulder gồng gánh @gồng gánh\n- Carry (on one's shoulder) with a pole and two hangers gỗ @gỗ\n* noun\n- wood; timber wood\n=gỗ cứng+hard wood gỗ bìa @gỗ bìa\n- Slab (of timber) gỗ cây @gỗ cây\n- Rough timber gỗ dác @gỗ dác\n- Sap-wood, alburnum gỗ dán @gỗ dán\n- Plywood\n=bàn bóng bàn bằng gỗ dán+A ping-pong table made of plywood gỗ súc @gỗ súc\n- Timber gộc @gộc\n- Bamboo stock\n-Stocky\n=Con lợn gộc+A stocky pig.\n-(thông tục) Big (nói về người) gội @gội\n* verb\n- to wash\n=gội đầu+to shampoo one's hair gộp @gộp\n- Add up\n=Gộp mấy món tiền để mua một cái xe máy+To add up several sums of money and buy a moped gộp vào @gộp vào\n* verb\n- to add gột @gột\n* verb\n- to clean\n=gột rửa+to cleanse gột rửa @gột rửa\n* verb\n- to wipe out gớm @gớm\n* adj\n- loathsome; disgusting; horrible\n=gớm ghiếc+to disgust gớm ghiếc @gớm ghiếc\n- như gớm gớm ghê @gớm ghê\n- Frightful, horrible, disgusting gớm guốc @gớm guốc\n- như gớm gớm mặt @gớm mặt\n- Destest, hate (even the sight of)\n=Gớm mặt con người gian trá+How detestable that treachrous person! gờ @gờ\n* noun\n- edge gờm @gờm\n* adj\n- to be afraid of; scared of gờn gợn @gờn gợn\n- xem gợn (láy) gở @gở\n* noun\n- ominous, inauspicious gởi @gởi\n* verb\n- to send; to consign\n=tôi có một lá thư phải gởi đi+I have a letter to send\n-To lodge; to deposit gởi gắm @gởi gắm\n* verb\n- to recommend\n=sự gởi gắm+recommendation gỡ @gỡ\n* verb\n- to disengage; to unravel; to pick; to take up\n=gỡ thịt ở xương ra+to pick a bone gỡ gạc @gỡ gạc\n- (thông tục) như gỡ gỡ mìn @gỡ mìn\n- Clear (a place) of mines; demine gỡ nợ @gỡ nợ\n- Get clear of one's debts gỡ rối @gỡ rối\n* verb\n- to disentangle; to disembroil gỡ tội @gỡ tội\n- Exculpate gỡ đầu @gỡ đầu\n- Comb one's hair straight, brush one's hair free of tangles gợi @gợi\n* verb\n- to revive; to rouse; to evoke; to excite gợi cảm @gợi cảm\n- Suggestive gợi lại @gợi lại\n- Reminisce about gợi ý @gợi ý\n- Suggest gợn @gợn\n* adj\n- wavy; ripple gợt @gợt\n* verb\n- to skim, to scum gụ @gụ\n- Sindora tree; sindora wood\n-Of a brownish-back colour gục @gục\n* verb\n- to bend down\n=ngủ gục+to nod gục gặc @gục gặc\n- Nod one's assent\n=Không trả lời nhưng gục gặc+To give no answer and nod one's assent gừ @gừ\n* verb\n- (of dod) to snarl gừng @gừng\n* noun\n- (bot) ginger\n=củ gừng gửi @gửi\n* verb\n- to send, to give, to lay on gửi gắm @gửi gắm\n* verb\n- to entrust, to recommend gửi rể @gửi rể\n- (cũng nói ở rể) Live at one's in laws' (nói về người chồng)\n=Tục gửi rể+Matrilocat ha @ha\n- exclamation of joy ha ha @ha ha\n- aha; hee-haw; ha hả @ha hả\n- xem cười ha hả hai @hai\n* noun\n- two\n=số hai+number two\n* adj\n- double\n=tôi bằng hai tuổi anh+I am double your age hai chấm @hai chấm\n- Colon hai lòng @hai lòng\n* adj\n- double-barrelled (gun) double-face\n=ăn ở hai lòng+to be double-faced in one's behaviour hai mang @hai mang\n- Double\n=Gián điệp hai mang+Double agennt hai mặt @hai mặt\n- Double-faced.\n-(Tính hai mặt) Duplicity hai thân @hai thân\n- Father and mother, parennts\n=hai thân đã cao tuổi+Both father and mother are advanced in years hai vợ chồng @hai vợ chồng\n* noun\n-the married couple ham @ham\n* adj\n- greedy; eager; keen\n=ham ăn+very eager ham chuộng @ham chuộng\n- Be an amateur of\n=Rất ham chuộng đồ cổ+To be a great amateur of antiques ham muốn @ham muốn\n* verb\n- to desire; to cover ham mê @ham mê\n* adj\n- to be passionately fond of ham thích @ham thích\n- Be very fond of\n=ham thích sách cổ+To be very fond of ancient books han @han\n* noun\n- verdigris hang @hang\n* noun\n- den; cave; hole; burrow\n=hang chuột+mouse-hole\n=hang hùm+the tiger's den\n=vào hang hùm bắt cọp+to beard the lion in his den hang hùm @hang hùm\n- Tiger's den\n=dám vào hang hùm bắt cọp con+To dare go into the tiger's den to catch his cubs, tobeard the lion in his den\n-Dangerous place hang hốc @hang hốc\n- Burrows, holes (nói khái quát)\n=Chui rúc trong hang hốc+To huddle into holes and burrows hang động @hang động\n- Grotto; cave hang ổ @hang ổ\n- lair (of animals).\n-(b) Den (of thieves...) hanh @hanh\n* adj\n- hot and dry (weather) hanh hao @hanh hao\n- như hanh hanh thông @hanh thông\n* adj\n- easy; flowing hao @hao\n* verb\n- to waste hao hụt @hao hụt\n- Undergo some loss, diminish\n=Gạo sàng nhiều lần bị hao hụt khá nhiều+By dint of sieving, the rice has undergone quite a loss hao mòn @hao mòn\n* adj\n- worn out\n=sự hao mòn+attrition hao phí @hao phí\n- Waste\n=Quản lý tồi thì hao phí lao động+Without a good management, labour will be wasted hao tài @hao tài\n- make money dwindle, becostly hao tổn @hao tổn\n* verb\n- to waste; to spend much money hau háu @hau háu\n- xem háu (láy) hay @hay\n* trạng ngữ or; whether\n=trong bốn hay năm ngày+in four or five day\n* adj\n- well; grad; interesting\n=quyển sách này rất hay+This book is very interesting\n* verb\n- to lear; to hear of; to come to know of\n=vừa mới hay tin vợ+to have just learned of news from wife frequently; constantly; often\n=hay quên+to often forget hay biết @hay biết\n- know hay chữ @hay chữ\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Learned, schlarly, well-read\n=Ông dồ hay chữ+A learned scholar\n=hay chữ lỏng Sciolistic hay dở @hay dở\n- Good and bad, good or bad\n=Hay dở như thế nào, xin cho biết ý kiến+Please give me your view whether it is good or bad hay hay @hay hay\n- xem hay (láy) hay ho @hay ho\n- (mỉa) Nice\n=Câu chuyện ấy có hay ho gì mà nhắc lại!+That is a nice story to repeat!\n=Dính vào một việc hay ho quá!+To be implicated in a very nice mess indeed! hay hớm @hay hớm\n- (nghĩa xấu) Nice hay là @hay là\n- (như) hay hay làm @hay làm\n- Hard-working, diligent, industrious\n=Hay lam hay làm+Very diligent hay lây @hay lây\n* adjective\n-contagious hay nhỉ @hay nhỉ\n- Strangely enough, how ođ\n=Tiền để trong tủ mà mất hay nhỉ+Strangely enough the money has been stolen right from the safe\n=Học lười thế mà cũng dỗ hay nhỉ+How odd he has passed his examination, being so lazy hay sao @hay sao\n- Isn't it?\n=Anh không biết nó hay sao?+You know him, don't you? hay đâu @hay đâu\n- Do not expect\n=Tưởng trượt mười mươi, hay đâu lại đỗ + he though he+would surely fail and did not expect to pass he @he\n* noun\n- fish of carp family hen @hen\n* noun\n- asthama hen suyễn @hen suyễn\n- Asthma heo @heo\n* noun\n- hog; pig; swine\n=thịt heo+pork\n=bầy heo+heard of swine\n=heo cái+sow heo hút @heo hút\n* adj\n- solitary, out-of-the-way heo hắt @heo hắt\n- desolate\n=Cảnh vật heo hắt+A desolate sight\n=Sống cuộc đời heo hắt+To live a desolate life heo may @heo may\n- ay Coldish north-westerly wind (blowing in autumn) heo nái @heo nái\n* noun\n-sow raised for breeding heo quay @heo quay\n* noun\n-roast pork heo vòi @heo vòi\n- Raphis pallm. raphis stick, raphis cane hi hi @hi hi\n- Whimper\n=Em bé khóc hi hi suốt đêm+The baby was whimpering the whole night hia @hia\n* noun\n- mandarin's boots him him @him him\n- Be unable to open wide (nói về mắt)\n=Mắt him him vì nắng chói quá+His eyes could not open wide because of too much glare from the sun hiu hiu @hiu hiu\n- Whiffing, puffing lightly\n=Gió nam hiu hiu+A southerly wind puffing lightly hiu hắt @hiu hắt\n- Blow gently (nói về gió) hiu quạnh @hiu quạnh\n* adj\n- deserted; lonely hiên @hiên\n* noun\n- parthouse hiên ngang @hiên ngang\n* adj\n- proud; haughty hiêng hiếng @hiêng hiếng\n- xem hiếng (láy) hiếm @hiếm\n* adj\n- rare; scarce; sigular\n=hiếm có+rare; singular hiếm có @hiếm có\n- (như hiếm) rare, scare\n=Lòng rộng lượng hiếm có+Unasual magnanimity hiếm gì @hiếm gì\n- Not lacking\n=Hiếm gì những người có nhiệt tình lao động+People with zeal in wwork are not lacking hiếm hoi @hiếm hoi\n- Childness, having few children, sub-fertile hiến @hiến\n* verb\n- to offer; to devote; to consecrate hiến binh @hiến binh\n- Gendarme (in a capitalist country) hiến chương @hiến chương\n* noun\n- charter\n=hiến chương liên hiệp quốc+Charter of United Nations hiến dâng @hiến dâng\n- Dedicate hiến kế @hiến kế\n- Offer suggestions (to one's organization... for a better management...) hiến pháp @hiến pháp\n* noun\n- constitution hiến pháp hoá @hiến pháp hoá\n- Constitutionalize hiến sinh @hiến sinh\n- Immolate; sacrifice\n=Lễ hiến sinh+Sacrifice hiến thân @hiến thân\n- Sacrifice one's life\n=Hiến thân cho đất nước+To sacrifice one's life to the country hiến định @hiến định\n- Stipulated by the constitution hiếng @hiếng\n* adj\n- cross-eyed; squint-eyed hiếp @hiếp\n* verb\n- to oppress\n=hãm hiếp+to rape hiếp dâm @hiếp dâm\n* verb\n- to violate; to rape; to ravish\n=sự hiếp dâm+violation hiếp tróc @hiếp tróc\n- Force, compel, bully hiếu @hiếu\n* adj\n- pious\n* noun\n- mourning\n* verb\n- to have; to like; to be fond of hiếu chiến @hiếu chiến\n* adj\n- combative; bellicose; warlike hiếu chủ @hiếu chủ\n- Eldest son of a parent whose burial is under way hiếu danh @hiếu danh\n- Fame-seeking person hiếu hạnh @hiếu hạnh\n- Dutiful (toward one's parents) hiếu học @hiếu học\n- Fond of learning\n=Nhân dân Việt Nam có truyền thống hiếu học+The Vietnamese people are possessed of traditional fondness for learning hiếu khách @hiếu khách\n- Hospitable hiếu khí @hiếu khí\n- (sinh học) Aerobic hiếu kỳ @hiếu kỳ\n* adjective\n-curious; inquiring hiếu nghĩa @hiếu nghĩa\n- Dutiful and loyal hiếu sinh @hiếu sinh\n- Kind to animals, reluctant to kill animals hiếu sắc @hiếu sắc\n- Fond of beautiful women hiếu sự @hiếu sự\n- Fond of contriving unnecessary things, showing undue zeal hiếu thuận @hiếu thuận\n- như hiếu đễ hiếu thảo @hiếu thảo\n* adj\n- pious hiếu thắng @hiếu thắng\n- Envious and fond of surpassing others\n=Tính hiếu thắng dễ gây mất đoàn kết+Envy and fondness of surpassing others easily give rise to disunity hiếu tử @hiếu tử\n- Dutiful child, dutiful son hiếu đễ @hiếu đễ\n* adj\n- rutiful to one's parents and submissive to one's edder brother hiếu động @hiếu động\n- Active, restless\n=Trẻ em thường hiếu động+Children are usually active hiềm @hiềm\n- Be in feud\n=Hai người hiềm nhau+Both are feud against each other hiềm khích @hiềm khích\n- hate, be at olds with\n=Họ hiềm khích nhau đã từ lâu+They have been hating each other for long hiềm nghi @hiềm nghi\n* verb\n- to suspect hiềm oán @hiềm oán\n* verb\n-to bear a grudge hiềm thù @hiềm thù\n- Nurture long-stading resentment hiềm vì @hiềm vì\n- But infortunately\n=Muốn đi nghỉ mát hiềm vì có việc đột xuất+I should have gone on holiday but unortunately there is some last minute businss hiền @hiền\n* adj\n- meek; gentle; virtuous\n=vợ hiền+Virtuous wife\n=hiền mẫu+Virtous mother hiền hoà @hiền hoà\n- Gentle and good-mannered\n=Lấy vợ hiền hoà, làm nhà hướng nam (tục ngữ)+To marry a woman with gentle and good mannaers, to build a house with a southern aspect hiền huynh @hiền huynh\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Dear brother (used as adress to an elder brother of friend) hiền hòa @hiền hòa\n* adj\n- meek and affable hiền hậu @hiền hậu\n- Gentle and righteous\n=Người mẹ hiền hậu+A gentle and righteous mother hiền khô @hiền khô\n- (tiếng địa phương) Very good and gentle, very kind hiền lành @hiền lành\n- Good-natured\n=Con người rất hiền lành, không bao giờ làm hại ai+A good-natured person who would harm anyone hiền muội @hiền muội\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Dear sister (used as address to a youger sister or friend) hiền mẫu @hiền mẫu\n- Kind mother, good mother hiền nhân @hiền nhân\n- Saage, wise person hiền sĩ @hiền sĩ\n* noun\n- talented and virtous man hiền thê @hiền thê\n- Virtuous wife.\n-(từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) my good wife! hiền thần @hiền thần\n- Talented and righteous subject hiền triết @hiền triết\n* noun\n- sage; philosopher hiền tài @hiền tài\n- Talented and righteous hiền từ @hiền từ\n* adj\n- indulgent hiền đệ @hiền đệ\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Dear brother (used as adress to a youger brother or friend) hiền đức @hiền đức\n- Gentleness and virtue (thường nói về người phụ nữ)\n=Bà cụ trông rõ thật ra người hiền đức+The old lady looked gentle and virtuous indeed hiểm @hiểm\n* adj\n- dangerous; perilous hiểm hoạ @hiểm hoạ\n- Danger, peril hiểm hóc @hiểm hóc\n- ugged and inaccessible terrain hiểm họa @hiểm họa\n* adj\n- danger; peril hiểm nghèo @hiểm nghèo\n* adj\n- dangerous, serious hiểm nguy @hiểm nguy\n- như nguy hiểm hiểm trở @hiểm trở\n- Full of obstacles and difficult of access hiểm yếu @hiểm yếu\n- Important and very difficult of access (nói về địa thế) hiểm ác @hiểm ác\n* adj\n- wicked hiểm địa @hiểm địa\n- Place full of obstacles and difficult of access hiểm độc @hiểm độc\n* adj\n- perfidious hiển hiện @hiển hiện\n- Appear in clear vision, appear most visibly, appear vididly, be unmistaably clear hiển hách @hiển hách\n* adj\n- Brilliant; glorious; splendid\n=chiến công hiển hách+Brilliant feat of arms hiển linh @hiển linh\n- [Turn out be] awe-inspiringly powerul (nói về thần thánh) hiển minh @hiển minh\n- Clear-cut, unequivocal, unmistakable hiển nhiên @hiển nhiên\n* adj\n- evident; obvious; patent\n=sự thật hiển nhiên+Evident truth hiển thánh @hiển thánh\n- Become a genie, achieve sainthood\n=Truyền thuyết cho rằng Phù Đổng hiển thánh sau khi đuổi giặc ngoại xâm+Legend has it that the Phudong lad became a genie after driving out the foreign aggressots hiển vi @hiển vi\n- Microscopic\n=Có kích thước hiển vi+Of microscopic size.\n-(Kính hiển vi) A microscopic\n=Kính hiển vi điện tử+An electronic microscope hiển vinh @hiển vinh\n- như vinh hiển hiển đạt @hiển đạt\n- make one's way in life, achieve a high position in society\n=Bố mẹ có con cái hiển đạt cũng được thơm lây+The parents shared the good name of their children who had achieved high positions in society hiểu @hiểu\n* verb\n- to grasp; to comprehend; to understand\n=tôi không hiểu ý anh+I don't understand you hiểu biết @hiểu biết\n* verb\n- to know hiểu dụ @hiểu dụ\n- (từ cũ; nghĩa cũ) (cũng nói hiểu thị) Make clear something to\n=the people (nói về quan lại) hiểu lầm @hiểu lầm\n* verb\n- to misundertand; to misconcerve hiểu thị @hiểu thị\n- (từ cũ; nghĩa cũ) như hiểu dụ hiện @hiện\n* verb\n- to rise; to appear; to come into sight\n=chiếc tàu hiện ra ở chân trời+The ship is rising on the horizon to manifest (of a ghost) hiện diện @hiện diện\n* adj\n- present hiện giờ @hiện giờ\n- At the present time hiện hành @hiện hành\n* adv\n- in force; in operation hiện hình @hiện hình\n* verb\n- to appear hiện hữu @hiện hữu\n- Existent now, existing, hiện nay @hiện nay\n* adv\n- nowadays, today hiện sinh @hiện sinh\n- (triết học) Existentialism hiện thân @hiện thân\n* noun\n- personification, embodiment hiện thời @hiện thời\n- Now, at present hiện thực @hiện thực\n* adj\n- realistic hiện tiền @hiện tiền\n- In front of one hiện trường @hiện trường\n- Scene, place of action hiện trạng @hiện trạng\n* noun\n- present condition hiện tình @hiện tình\n* noun\n- present situation hiện tượng @hiện tượng\n* noun\n- phenomenon\n=hiện tượng luận+phenomenalism hiện tại @hiện tại\n* noun\n- present; existing; at present\n=hiện tại nối liền với quá khứ+The present is bound up with the past hiện vật @hiện vật\n* noun\n- things in nature hiện đại @hiện đại\n* noun\n- present time; contemporary period hiện đại hoá @hiện đại hoá\n- modernize hiệp @hiệp\n* noun\n- round (Box); (football) half\n=hiệp đầu+the first half hiệp hội @hiệp hội\n* noun\n- association hiệp khách @hiệp khách\n- Knight, knight-errant hiệp lực @hiệp lực\n- Combine efforts, join efforts hiệp nghị @hiệp nghị\n- Agreement hiệp sĩ @hiệp sĩ\n- knight hiệp thương @hiệp thương\n* verb\n- to negotiate hiệp tác @hiệp tác\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Co-operate hiệp định @hiệp định\n* noun\n- convention; agreement hiệp đồng @hiệp đồng\n* verb\n- to contract hiệp ước @hiệp ước\n* noun\n- agreement; pact; compact; treaty hiệu @hiệu\n* noun\n- shop; store\n=hiệu sách+book shop sign; signal; mark\n=chuông báo hiệu+signal bell\n=nhãn hiệu+trade-mark hiệu chính @hiệu chính\n* verb\n- to regulate hiệu dụng @hiệu dụng\n- Useful hiệu lệnh @hiệu lệnh\n* noun\n- order, command hiệu lực @hiệu lực\n* adj\n- effective; efficacious; available\n=có hiệu lực+to take effect hiệu nghiệm @hiệu nghiệm\n* adj\n- efficacious hiệu năng @hiệu năng\n- Efficiency, output hiệu quả @hiệu quả\n* noun\n- result; effect\n=vô hiệu quả+without result hiệu suất @hiệu suất\n* noun\n- productivity, output hiệu số @hiệu số\n* noun\n- difference hiệu thế @hiệu thế\n- Potential difference hiệu triệu @hiệu triệu\n- Appeal to, call upon (the masses)\n=Lời hiệu triệu kháng chiến+The appeal for resistance hiệu trưởng @hiệu trưởng\n* noun\n- head master ; principal\n* noun\n- penalty ; sentence ; punishment\n* verb\n- picture; portrait; photograph hiệu đính @hiệu đính\n* verb\n- to revise ho @ho\n* verb\n- to cough ho gió @ho gió\n- Light cough caused by a cold ho gà @ho gà\n* noun\n- whooping-cough ho he @ho he\n- Act against, perform hostile activities against; speak up ho hen @ho hen\n- to cough ho khan @ho khan\n- Dry cough, hacking cough ho lao @ho lao\n* noun\n- tuberculosis ; phthisis Hoa @Hoa\n- dân tộc Hoa\n- In the late 19th century, nearly 500,000 Chinese migrated to Southeast Asia. With 1,000,000 inhabitants, Hoa ethnic group occupies 1.77 % of the Vietnamese population and lives mainly in Chợ Lớn area of Saigon (HoChiMinh City), Cần Thơ, Kiên Giang, Đà Nẵng, Hà Nội, Hải Phòng, Quảng Ninh.....Most of them are workers and have been+naturalised in Vietnam. However, many members of Hoa ethnic group are expert in business and held several leading economic branches in South-Vietnam before hoa @hoa\n* noun\n- flower; bloom; blossom\n=vải hoa+flowered material\n=hoa Bạch trinh biển hoa bia @hoa bia\n- Hop hoa bướm @hoa bướm\n- Pansy\n=hoa Bướm bạc phi hoa cà @hoa cà\n- (Màu hoa cà) Lilac hoa cương @hoa cương\n- Granite hoa hiên @hoa hiên\n* noun\n- day-lity\n=hoa hiên hoa hoét @hoa hoét\n* adj\n- showry hoa huệ @hoa huệ\n- Tuberose\n=Hoa huệ tây+Lily hoa hậu @hoa hậu\n* noun\n- the Queen of beauty, miss beauty hoa hồng @hoa hồng\n* noun\n- rose, commission\n=hoa hồng vàng hoa khôi @hoa khôi\n- Beauty queen, belle hoa kỳ @hoa kỳ\n* noun\n-America\n=người Hoa Kỳ+American hoa liễu @hoa liễu\n* noun\n- (hình ảnh) brothel\n=bệnh hoa liễu+venereal disease hoa lơ @hoa lơ\n- Cauliflower hoa lệ @hoa lệ\n* adj\n- plendid, replendent hoa lợi @hoa lợi\n* noun\n- income\n=thuế hoa lợi+incometax Agricultural produce; yield hoa màu @hoa màu\n- Farm produce, fruits of the earth hoa mơ @hoa mơ\n- White-dotted\n=Gà hoa mơ+White-dotted chicken hoa mắt @hoa mắt\n- Be dazzled hoa mỹ @hoa mỹ\n* adjective\n-fine; beautiful; florid; flowery hoa nguyệt @hoa nguyệt\n- (cũng nói nguyệt hoa) Sensual love hoa ngôn @hoa ngôn\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Bragging words hoa niên @hoa niên\n- Bloom of youth\n=Những ký ức của thời hoa niên+Reminiscences of the bloom of youth (of one's young days) hoa quả @hoa quả\n* noun\n- fruits hoa râm @hoa râm\n- Grey-haired, grey, pepper-and-salt\n=Mới bốn mươi tuổi mà đầu đã hoa râm+To be grey-haired at only forty years of age hoa sen @hoa sen\n- Lotus. hoa sen\n=hoa sen hoàng hậu+Rose (of watering-can)\n-Shower-bath hoa sói @hoa sói\n- Cholorantus.\n-(Hoa hoè hoa sói) Gaudy\n=Trang hoàng hoa hòe hoa sói+Gaudy decorations hoa tai @hoa tai\n- Ear-ring hoa tay @hoa tay\n- Dexterity, deftness\n=Người có hoa tay+Dextrous (deft) person hoa thị @hoa thị\n- Rose-shaped design, rosette design\n=Cửa sổ hoa thị+A rose window hoa tiên @hoa tiên\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Flower-filigreed paper (to write letters or poems on) hoa tiêu @hoa tiêu\n* noun\n- pilot; navigator hoa trà @hoa trà\n- Camelia hoa tình @hoa tình\n- Amorous, erotic hoa tím @hoa tím\n- Violet hoa viên @hoa viên\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Flower-garden hoa văn @hoa văn\n- Design (on pottery and brass objects)\n=Hoa văn đồ đồng Đông Sơn+Designs on Dongson brass ware hoa xoè @hoa xoè\n- (từ cũ; nghĩa cũ) One-piastre silver coin (under the French domination) hoai @hoai\n- [Be] Completely decomposed compost hoan hô @hoan hô\n* verb\n- to cheer; to acclaim (in wood) hoan hỉ @hoan hỉ\n* adj\n- joyful; delighted hoan lạc @hoan lạc\n* adj\n- merry, joyful, cheerful hoan lạc chủ nghĩa @hoan lạc chủ nghĩa\n- Hedonist hoan nghênh @hoan nghênh\n- Welcome, give a cheerful reception tọ\n=Hoan nghênh một vị khách quý+To welcome a guest of honour hoang @hoang\n* adjective\n-uncultivated; uninhabited; virgin hoang dâm @hoang dâm\n* adj\n- lustful hoang dã @hoang dã\n- Desolate and waste\n=Một vùng hoang dã+A desolate and waste area, an erea of waste land hoang dại @hoang dại\n* adj\n- wild hoang hoác @hoang hoác\n- xem hoác (láy) hoang mang @hoang mang\n* adj\n- puzzled, alarmedd hoang mạc @hoang mạc\n- (ddi.a) Desert hoang phí @hoang phí\n* adj\n- extravagant\n=hoang phí tiền bạc+to squawder one's money hoang phế @hoang phế\n* adj\n- deserted, win hoang thai @hoang thai\n- Unborn child out of wedlock, unborn illegitimate child; illegitimate pregnancy hoang toàng @hoang toàng\n- Lavish, profligate, very extravagant\n=Tiêu pha hoang toàng+To spend lavishly (very extravagantly) hoang tàn @hoang tàn\n* adj\n- devastated hoang tưởng @hoang tưởng\n- (y) Delirium hoang vu @hoang vu\n* adj\n- wild; desert; desolate hoang vắng @hoang vắng\n- Deserted, unfrequented hoang điền @hoang điền\n- Uncultivated field hoang đường @hoang đường\n* adj\n- fabulous hoang đảo @hoang đảo\n- Desert island hoang địa @hoang địa\n- Waste land hoe @hoe\n- Reddish\n=Khóc nhiều mắt đỏ hoe+To get reddish eyes from too much crying\n- Hoe hoe (láy, ý giảm)\n=Tóc hoe hoe+Reddish hair hoe hoe @hoe hoe\n- xem hoe (láy) hoen @hoen\n- Spotted, stained\n=Quần áo hoen mực+Ink-spotted clothes hoen gỉ @hoen gỉ\n- Stained and rusty hoen ố @hoen ố\n- Stained\n=Khăn trải bàn hoen ố những vết rượu và mỡ+A table-cloth stained with wine and fat hoi @hoi\n- Smelly (like mutton, beef fat...)\n=Không thích ăn thịt cừu sợ mùi hoi+To dislike mutton because of its smell\n=Hoi hoi (láy, ý giảm) hoi hoi @hoi hoi\n- xem hoi (láy) hoi hóp @hoi hóp\n* adj\n- weakly hom @hom\n- Creel's lid\n-Bamboo frame (of paper animals...)\n=Hom voi giấy+A paper elepphant's bamboo frame\n=Hom quạt+A fan's bamboof frame\n-Beard (on one end of a rice seed)\n-Fibre (of areca-nut)\n-Small bone (of fish)\n-Cutting (of a cassave plant, a mulberry) hom hem @hom hem\n- Wasted, decrepit\n=Đau ốm lâu ngày mặt mũi hom hem+To have a wasted face after a long illness\n=Cụ già hom hem+A decrepit old man hom hỏm @hom hỏm\n- xem hỏm (láy) hon hỏn @hon hỏn\n- xem hỏn (láy) hong @hong\n* verb\n- to dry hong hóng @hong hóng\n- xem hóng (láy) hoà @hoà\n-Dissolve\n=Hoà viên thuốc vào chén nước chè+To dissolve a pill of medicine in a cup of tea\n-End in a draw, draw\n=Hoà một trận đấu bóng tròn+To draw a football match Hoà Bình @Hoà Bình\n- Located on Highway 6, Hoà Bình provincial capital is 70km southwest of Hà Nội. Hoà Bình town and the adjacent area were the cradle of the Hoà Bình culture (see also Các Nền Văn Hoá Ỗ Việt Nam). Hoà Bình province is inhabited by Mường, Kinh (or Việt), Thái, Tày, Dao, H'Mông and Hoa. It attracts local and foreign visitors by such places as Kim Bôi Hot Spring, Hoà Bình Hydro-Electric Power Plant on Đà River... hoà bình @hoà bình\n* noun\n- Peace\n=Bảo vệ hoà bình thế giới+To preserve world peace\n* adj\n-Peaceful\n=Cuộc sống hoà bình+A peaceful life hoà giải @hoà giải\n- Mediate, conciliate\n=Hoà giải hai bên đang xung đột+To mediate between two warring sides\n=Toà án hoà giải+A court of conciliation hoà hoãn @hoà hoãn\n- Detente\n=Hoà hoãn quốc tế+International detente hoà tan @hoà tan\n- Dissolve\n=Muối hoà tan trong nước+Salt dissolves in water hoà âm @hoà âm\n- Harmony (in music) hoài @hoài\n* adj\n- always; continually; endlessly hoài báo @hoài báo\n- Hope, dream, ambition\n=Có hoài bảo lớn+To have great ambitions hoài cảm @hoài cảm\n- Remember (recollect) with emotion hoài cổ @hoài cổ\n* verb\n- to remember things in the past hoài của @hoài của\n- What a pity\n=Hoài của! Cái bút đẹp thế mà gãy+What a pity to have broken such a beautiful pen! hoài nghi @hoài nghi\n* verb\n- to doubt hoài niệm @hoài niệm\n* verb\n- to think of hoài phí @hoài phí\n- Waste, squander\n=Hoài phí thì giờ+To squander one's time hoài sơn @hoài sơn\n- Oppositifolius yam hoài thai @hoài thai\n- Be with cjild, gestate, have a pregnancy\n=Thời kỳ hoài thai+The gestation period hoài vọng @hoài vọng\n* verb\n- to long for hoài xuân @hoài xuân\n- Long for vernal time.\n-(b) Feel nostalgia for past love emotions hoàn @hoàn\n* noun\n- pill\n* verb\n- to return; to give back; to restore hoàn bị @hoàn bị\n- Complete, thorough, full\n=Mọi việc sửa sọan chưa được hoàn bị+The preparations are not yet complete\n=Tổ chức việc đón tiếp chưa được hoàn bị+The organization of the reception (of the guests) is not fully prepared yet hoàn chỉnh @hoàn chỉnh\n- Fully worked-out, fully done, fully madẹ.\n=Đưa một kế hoạch hoàn chỉnh lên để cấp trên duyệt+To submit a fully worked-out plan to higher levels for consideration\n=Một thực thể hoàn chỉnh+A fully-constituted entity, a fully-fledged entity hoàn cảnh @hoàn cảnh\n* noun\n- element; circumstances; evironment hoàn cầu @hoàn cầu\n* noun\n- the world hoàn hảo @hoàn hảo\n- Smoothly done, successfully done\n=Mọi sự chuẩn bị đã hoàn hảo+Every preparation has been smooothly done\n-Perfect\n=Một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo+A perfect work of art hoàn hồn @hoàn hồn\n- Come to, recover consciousness (after fainting)\n=Ngất đi mấy phút mới hoàn hồn+To come to only after fainting for several minutes\n-Recover one's composure, regain one's calm (after a fright)\n=Sợ chết khiếp đi mãi mới hoàn hồn+To be frightened out of one's senses and regain one's calm only after a long while hoàn lương @hoàn lương\n- Turn over a new leaf, reform (nói về gái điếm) hoàn mỹ @hoàn mỹ\n* adjective\n-perfectly beautiful hoàn nguyên @hoàn nguyên\n- Revert to the orginal state hoàn thiện @hoàn thiện\n* verb\n- to perfect hoàn thành @hoàn thành\n* verb\n- to accomplish; to complete; to finish; to end hoàn toàn @hoàn toàn\n* adj\n- complet; perfect; entirely; faultless\n=việc đó hoàn toàn tùy nơi cô ta+That depends entirely on you hoàn tán @hoàn tán\n- Powdered medicine and pills, medicine in pills and in powder hoàn tất @hoàn tất\n* verb\n- to complete, to finish hoàn tục @hoàn tục\n- Give up the frock, terurn to the secular life hoàn vũ @hoàn vũ\n* noun\n- the universe hoàn đồng @hoàn đồng\n- (Cải lão hoàn ddo^`ng) Rejuvenate oneself hoàng @hoàng\n* noun\n- female phoenix king; emperor, prince (nói tắt)\n=Sống như ông hoàng+To live a prince's life, to live in princely style\n* adj\n- yellow hoàng anh @hoàng anh\n- (cũng nói vàng anh, hoàng oanh) Oriole hoàng bào @hoàng bào\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Royal robe hoàng chủng @hoàng chủng\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Yellow race hoàng cung @hoàng cung\n* noun\n- imperial palace; royal palace hoàng gia @hoàng gia\n* noun\n- royal family hoàng giáp @hoàng giáp\n- Second-rank doctor (in court feudal competition - examination) Hoàng Hoa Thám @Hoàng Hoa Thám\n- Hoàng Hoa Thám (Đề Thám,1858-1913) - an insurgent leader in the early 20th century - had Trương Văn Nghĩa as true name and "Grey Tiger" as pseudonym. His native village was in Tiên Lữ (Hưng Yên). He took part in the anti-French resistance at the age of 16, in the Yên Thế (Bắc Giang) movement, then became a leader in 1892. The French had+to make peace with him twice. The insurrection spread throughout the midlands and the delta of Tonkin, even in Hà Nội. He also commanded the poisoning in Hà Nội Citadel in 1908. After the French had concentrated nearly 2,000 soldiers for an attack on Yên Thế (1909), the insurgents suffered heavy losses. Hoàng Hoa Thám was betrayed and+murdered on February 10th 1913 hoàng hôn @hoàng hôn\n* noun\n- desk; sunset; evening twilight\n=lúc hoàng hôn+At nightfall hoàng hậu @hoàng hậu\n- Queen hoàng kim @hoàng kim\n- Gold\n=Hoàng kim hắc thế tâm+Gold blackens the heart of man; gold makes man blind to righteousness\n=Thời đại hoàng kim+The golden age hoàng lan @hoàng lan\n- (thực) Ylang ylang hoàng oanh @hoàng oanh\n* noun\n- oriole hoàng phái @hoàng phái\n- Royal blood\n=Người hoàng phái+A person of royal blood hoàng thiên @hoàng thiên\n- Heaven hoàng thành @hoàng thành\n- Royal citadel, imperial citadel hoàng thái hậu @hoàng thái hậu\n- Queen mother hoàng thái tử @hoàng thái tử\n- Crown prince hoàng thân @hoàng thân\n* noun\n- prince hoàng thượng @hoàng thượng\n* noun\n- sir; his majesty hoàng thất @hoàng thất\n- Royal blood hoàng thổ @hoàng thổ\n- (ddi.a) Loess hoàng tinh @hoàng tinh\n- Arrowroot hoàng triều @hoàng triều\n- Reigning king's court hoàng tuyền @hoàng tuyền\n- Styx, hades, nether world hoàng tôn @hoàng tôn\n- King's grandson, queen's grandson hoàng tộc @hoàng tộc\n* noun\n- royal blood hoàng tử @hoàng tử\n* noun\n- prince hoàng yến @hoàng yến\n- Serin, canary [bird] hoàng ân @hoàng ân\n- Royal favour hoàng đạo @hoàng đạo\n- Zodiac\n=Giờ hoàng đạo+Propitious hour hoàng đản @hoàng đản\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Jaundice, the yellows hoàng đế @hoàng đế\n- Emperor hoành @hoành\n- như hoành phi\n-(ít dùng) Width\n=Cái bàn này hoành hai thước tây+This table is two metres in width\n-Ridge-pole, purlin hoành cách mô @hoành cách mô\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Diaphragm hoành hành @hoành hành\n* verb\n- to do whatever one like hoành phi @hoành phi\n- Horizontal lacquered board (engraved with Chinese characters) hoành tráng @hoành tráng\n* adj\n- on a large scale hoành độ @hoành độ\n- Abscissa hoá @hoá\n- (như hoá học) Chemistry\n=Sinh viên khoa hoá+A student of the Chemistry Department hoá chất @hoá chất\n- Chemical substance, chemicals hoá công @hoá công\n- The Creator hoá dược @hoá dược\n- Pharmaceutical chemistry hoá dầu @hoá dầu\n- Petrochemistry hoá học @hoá học\n- Chemistry\n=Hoá học đại cương+General chemistry\n=Hoá học hữu cơ+Organic chemistry\n=Hoá học lý thuyết+Theoretical chemistry\n=Hoá học phân tích+Analytical chemistry\n=Hoá học vô cơ+inorganic chemistry hoá lỏng @hoá lỏng\n- Liquify hoá phân @hoá phân\n- Chemical analysis hoá trị @hoá trị\n- (hoá học) Valence, valency hoá tính @hoá tính\n- Chemical propriety hoác @hoác\n- Open wide\n=Hoác miệng ra mà ngáp+To open one's mouth wide and yawn\n=Hoang hoác (láy, ý tăng) hoái @hoái\n- Constantly, repeatedly\n=Địch thất bại hoài+The enemy suffered repeated defeats hoán @hoán\n- Refine and boil down\n=Hoán nước đường+To refine and boil down some sirup\n=Đường hoán+Refined sugar hoán chuyển @hoán chuyển\n* verb\n-to exchange post hoán cải @hoán cải\n- Turn over a new leaf, reform, give up one's bad ways for a good life hoán dụ @hoán dụ\n* noun\n- metonymy hoán vị @hoán vị\n* verb\n- to permute hoãn @hoãn\n* verb\n- to defer; to postpone; to delay; to put off hoãn binh @hoãn binh\n- Put off the fighting, postpone a battle\n-Temporize, try to gain time, use dilatory tactics\n=Kế hoãn binh+Dilatory tactics hoãn nợ @hoãn nợ\n- (luật) Moratory\n=Lệnh hoãn nợ+Moratorium hoãn xung @hoãn xung\n- (cơ học; cơ khi') Deaden a shock, act as a buffer hoăng @hoăng\n- Pervading (nói về mùi hôi thối)\n=Con cá ươn thối hoăng+A stale fish with a pervading stink hoăng hoắc @hoăng hoắc\n- xem hoắc (láy) hoạ @hoạ\n* noun\n- Catastrophe, disaster\n=Mưu thâm thì hoạ cũng thâm (tục ngữ)+The disaster is proportionate to the design; the darker the design, the greater the disaster it invites (upon its author)\n- misfortune\n=Hoạ vô đơn chí+Misfortunes never come singly\n- painting\n=Cầm, kỳ, thi, họa+Music, chess, poetry, and painting (regarded as the four amusements or accomplishments of a feudal intellectual)\n* verb\n- to draw; to paint; to delineate\n=họa sĩ+painter\n-Answer (someone's poem) with another using the same rhyme and meter\n-Perform in unison\n- to accompany\n=Họa đàn+To perform in unison (on one instrument) with another instrument\n-Respond hoạch định @hoạch định\n* verb\n- to form; to define; to determine\n=hoạch định một chương trình+to form a program hoại @hoại\n* noun\n- arbotive hoại thân @hoại thân\n- Commit self-destruction\n!Hoại thân hoại thế\n-như hoại thân hoại thư @hoại thư\n* noun\n- gangrene; canker hoại tử @hoại tử\n- Necrosis hoạn @hoạn\n* verb\n- to castrate; to evirate; to geld hoạn lộ @hoạn lộ\n- (từ cũ; nghĩa cũ) như hoạn đồ hoạn nạn @hoạn nạn\n* noun\n- calamity; misfortune; disaster\n=giúp đỡ ai trong cơn hoạn nạn+to assist someone in misfortune hoạn quan @hoạn quan\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Eunuch hoạn đồ @hoạn đồ\n- (từ cũ; nghĩa cũ) (cũng nói hoạn lộ) Mandarin's career hoạnh @hoạnh\n- Find fault with someone's work (behaviour...)\n=Quan hoạnh dân làng+Mandarins found fault with the villager's behaviour hoạnh họe @hoạnh họe\n- như hoạnh hoạnh phát @hoạnh phát\n- Suddenly rise from a low position\n=Kẻ hoạnh phát+Parvenu hoạnh tài @hoạnh tài\n* adj\n- ill-gotten gains hoạt @hoạt\n- Quick and fine (nói về chữ viết)\n=Chữ viết chú bé rất hoạt+The little boy's hand-writing is quick and fine hoạt bát @hoạt bát\n* adj\n- fluent; brisk; agile\n=ăn nói hoạt bát+To be a fluent speaker hoạt chất @hoạt chất\n- (hoá học, dược học) Active element hoạt hoạ @hoạt hoạ\n* noun\n- caricature\n#Syn\n- như hoạt hình hoạt hình @hoạt hình\n- Animated cartoon hoạt khẩu @hoạt khẩu\n- (ít dùng) Have the gift of the gab, be voluble hoạt kịch @hoạt kịch\n- Short comedy, sketch hoạt lực @hoạt lực\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Vitality hoạt thạch @hoạt thạch\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Talc hoạt tính @hoạt tính\n- Active\n=Than hoạt tính+Active coal hoạt đầu @hoạt đầu\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Opportunist, time-serving hoạt động @hoạt động\n* noun\n- action; activity hoả @hoả\n- Fire\n=Phòng hoả+Fire prevention\n=Đội cứu hoả+A fire-brigade\n-Yang, male and positive principle (in Eartern medicine)\n=Thuốc trợ hoả+A medicine to strengthen the yang (of someone) hoả bài @hoả bài\n- Emergency pass (used by messengers carrying the king's urgent orders) hoả công @hoả công\n- Attack with fire, use fire as an offensive weapon hoả diệm sơn @hoả diệm sơn\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Volcano hoả hoạn @hoả hoạn\n- (cũng nói hoả tai) Fire, blaze hoả kế @hoả kế\n- (ly') Pyrometer hoả lò @hoả lò\n- Portable earthen stove hoả lực @hoả lực\n- Fire-power, fire\n=Hoả lực yểm trợ+Support fire, supporting fire hoả tai @hoả tai\n- như hoả hoạn hoả tinh @hoả tinh\n- [The planet] Mars hoả tiễn @hoả tiễn\n- Rocket, missile hoảng @hoảng\n* noun\n- panic-stricken; to be in terror hoảng hốt @hoảng hốt\n* verb\n- to panic hoảng hồn @hoảng hồn\n- như hoảng hoảng sợ @hoảng sợ\n* adjective\n-filled with terror; panic-stricken hoảnh @hoảnh\n- xem ráo hoảnh hoắc @hoắc\n* adv\n- very\n=xấu hoắc+Very ugly hoắc hương @hoắc hương\n- (thực, dược học) Patchouli hoắc loạn @hoắc loạn\n-(từ cũ; nghĩa cũ) Cholera hoắc lê @hoắc lê\n- (từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) Vegetable; simple dish, frugal fare hoắm @hoắm\n- Sunken, deep\n=Má hoắm+Sunken cheeks hoắt @hoắt\n- nhọn hoắt\n-Very pointed hoẵng @hoẵng\n- Muntjac\n=Đi săn hoẵng+To go muntjac hunting hoặc @hoặc\n* trạng ngữ or; either\n=trong ba hoặc bốn ngày+in three on four day hoặc giả @hoặc giả\n- Perhaps; or hoặc là @hoặc là\n- Or, either hu hu @hu hu\n- (Khóc hu hu) To weep noisily hum húp @hum húp\n- xem húp (láy) hun @hun\n* verb\n- to fumigate; to smoke out hun hút @hun hút\n- xem hút (láy) hun đúc @hun đúc\n* verb\n- to temper hung @hung\n* adj\n- (of hair) reddish hung bạo @hung bạo\n- Atrocious, violent hung dữ @hung dữ\n* adj\n- ferocious, fierce; cruel hung hung @hung hung\n- xem hung (láy) hung hãn @hung hãn\n- như hung ác hung hăng @hung hăng\n- Reckless, overbold\n=Đừng có hung hăng như thế mà có ngày mất mạng+Stop being so reckless otherwise one day you'll break your neck hung phạm @hung phạm\n* noun\n- murderer hung thần @hung thần\n* noun\n- evil genius hung thủ @hung thủ\n- (cũng nói hung phạm) Murderer, killer, assassin\n=Hung thủ đã bị bắt ngay tại chỗ+The murderer was arrested on the spot hung tin @hung tin\n* noun\n-bad news hung tinh @hung tinh\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Unlucky star.\n-(từ cũ; nghĩa cũ) Tyrannical mandarin hung tàn @hung tàn\n- Cruel, brutal hung tán @hung tán\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Temporary burial hung tợn @hung tợn\n* adj\n- violent, cruel hung ác @hung ác\n* adj\n- cruel, ferocious, bnetal hung đồ @hung đồ\n- Thug; hooligan huy chương @huy chương\n* noun\n- medal huy hiệu @huy hiệu\n* noun\n- badge; insignia huy hoàng @huy hoàng\n* adj\n- splendid, resplendent huy động @huy động\n* verb\n- to mobilize huynh @huynh\n* noun\n- elder brother huynh trưởng @huynh trưởng\n- (trtr) Senior\n=Ông ấy là bậc huynh trưởng của chúng tôi.+He belongs to our seniors' group; he is our elder\n-Grown-up (in relation to children)\n=Phải lễ độ đối với các huynh trưởng+One should be polite to the grow-ups huynh ông @huynh ông\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Venerable brother huynh đệ @huynh đệ\n* noun\n- brothers\n=tình huynh đệ+brotherhood huyên @huyên\n- (từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) huyên đường (nt).\n="Nhà huyên vẻ một mình " (Nguyễn Du)+Mother was lonely at home huyên náo @huyên náo\n* adj\n- noisy; loud; clamorous huyên thiên @huyên thiên\n- (cũng nói huyên thuyên) Talk nineteen to the dozen, palaver\n=Huyên thiên suốt buổi+To palaver for a whole morning (evening, afternoon)\n=Kể chuyện huyên thiên+To talk nineteen to the dozen\n=Huyên thiên xích đế (thông tục)+To talk through one's hat huyên truyền @huyên truyền\n- Spread [fasle news] huyên đường @huyên đường\n- (từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) Mother huyết @huyết\n* noun\n- blood huyết bạch @huyết bạch\n* noun\n- leucorhoea huyết chiến @huyết chiến\n- Bloody battle huyết cầu @huyết cầu\n* noun\n- blood globules\n=huyết cầu tố+haemoglobin huyết cầu tố @huyết cầu tố\n- Oxyhaemoglobin huyết dụ @huyết dụ\n* verb\n- cordyline huyết học @huyết học\n- Hematology huyết lệ @huyết lệ\n- blood and tear; excruciating pain, agony huyết mạch @huyết mạch\n- Blood-vessel\n-Breath of life, breath of nostrils; life-line\n=Tiền là huyết mạch của mọi công cuộc xây dựng+Money is the life-line (breath of life) of all construction works\n-Blood line, line of descent\n=Anh em cùng huyết mạch+Brothers of the same blood line huyết quản @huyết quản\n* noun\n- blood-vessel huyết sử @huyết sử\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Bloody history; history written in blood huyết thanh @huyết thanh\n- Serum\n=Liệu pháp huyết thanh+Serotherapy huyết thư @huyết thư\n- Letter written in blood, very moving letter huyết thống @huyết thống\n- Blood line, blood-relationship\n=Cùng huyết thống+To be blood-relations\n=Quan hệ huyết thống+Cosanguinity huyết tương @huyết tương\n- Plasma huyết áp @huyết áp\n* noun\n- blood pressure huyết áp kế @huyết áp kế\n- Sphymomanometer huyền @huyền\n* adj\n- jet\n=đen huyền+jet-black huyền bí @huyền bí\n* adj\n- occult; hidden; mysterious huyền chức @huyền chức\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Relieve of one's function huyền diệu @huyền diệu\n* adj\n- marvellous; mysterious huyền hoặc @huyền hoặc\n- Fantastic, fabulous\n=Câu chuyện huyền hoặc+A fantastic story huyền hồ @huyền hồ\n- Fabulous\n=Chuyện huyền hồ+A fabulous story huyền phù @huyền phù\n- (ly') Suspension huyền sâm @huyền sâm\n- (thực vật, dược) Fig-wort huyền thoại @huyền thoại\n- Legend, myth huyền vi @huyền vi\n- Mysterious, marvellous huyền đề @huyền đề\n- Dew-claw\n=Con chó huyền đề+A dew-clawed dog huyền ảo @huyền ảo\n- illusory, visionnary, fanciful, subtil\n=Một cảnh huyền ảo+A fanciful scenery, an errie scenery huyễn @huyễn\n* adj\n- false huyễn hoặc @huyễn hoặc\n* adj\n- deluding; deceiving huyện @huyện\n* noun\n- district\n=huyện Thủ Đức+Thu Duc district huyện đoàn @huyện đoàn\n- District Youth Union(communist) huyện đường @huyện đường\n- (từ cũ; nghĩa cũ) District chief's yamen\n=Bị gọi đến huyện đường hầu kiện+To be summoned to the district chief's yamen in connection with a trial huyện đội @huyện đội\n- District armed forces(communist) huyện ủy @huyện ủy\n- District (communist) party commitee huyệt @huyệt\n* noun\n- crypt\n* noun\n- cave; den; grave\n=hạ huyệt+to lower the coffin into the grave huân chương @huân chương\n* noun\n- medal; decoration huân tước @huân tước\n- Lord huê @huê\n-(tiếng địa phương) Flower, blossom, bloom\n=Mua mấy bông huê+To buy some flowers huênh hoang @huênh hoang\n- Brag\n=Chưa làm được gì mà đã huênh hoang+To brag about what has not been achieved huých @huých\n- như hích huýt @huýt\n* verb\n- whistle huýt gió @huýt gió\n- (cũng nói huýt sáo) Whistle\n=huýt sáo gọi bạn+To call to one's friend by whistling; To whistle to one's friend to come huýt sáo @huýt sáo\n- xem huýt gió huấn dụ @huấn dụ\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Instruct, give teachings huấn luyện @huấn luyện\n* verb\n- to train; to teach; to drill; to coach\n=huấn luyện viên+the coach; instructor huấn luyện viên @huấn luyện viên\n- Coach, instructor, trainer\n=Huấn luyện viên nhảy sào+A pole-vaulting coach (instructor)\n=Trở thành huấn luyện viên sau hơn một chục năm làm vận động viên+To become a coach after more than ten years' cativity as an athlete huấn lệnh @huấn lệnh\n- Instructions, directions huấn thị @huấn thị\n- Give teachings, give recommendations (one some subject)\n=Teaching, recommenđation huấn từ @huấn từ\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Teaching, recommen-dation (of a superior at the opening of a conference) huấn đạo @huấn đạo\n- (từ cũ; nghĩa cũ) District education officer Huế @Huế\n- Today's Huế is the provincial capital of Thừa Thiên - Huế.The melancholy beauty of Huế, capital of the last Vietnamese feudal regime, derives from the quiet Sông Hương (Perfume River) weaving its course between rolling hills housing the temples and tombs of the Nguyễn Kings This feature of Huế has been enhanced by the recent addition of many modern hotels and offices on the banks of the river. On the southern bank of Perfume River, construction has started beside the Hương Giang Hotel for the new, three-star, 138-room Huế Hotel. Huế is one of the three biggest tourist centres of Vietnam. Its attraction lies first of all in the many temples, palaces and mausoleums of Nhà Nguyễn (Nguyễn Dynasty) built between 1805 and 1832. The old citadel measures 11 kilometres in circumference with a 21-metre thick wall and a flagpole standing 54.4 metres high. The Nguyễn kings, from Tự Đức and Minh Mạng to Đồng Khánh and Thiệu Trị were buried in mausoleums of different architectural styles. Huế also boasts nearly one hundred Buddhist pagodas and temples. Visitors should not miss Thiên Mụ Pagoda built in 1601 on a very poetic site on the bank of Perfume River, or the Từ Đàm pagoda.=Among Huế's many tourist attractions are Perfume River, Ngự Mountain, Tràng Tiền and Phú Xuân bridges, Vọng Cảnh (Belvedere) Hill, Bạch Mã (White Horse) Mountain, Hải Vân Pass, Tam Giang Lagoon, Thuận An and Cảnh Dương beaches and further north, the Cửa Tùng and Cửa Việt estuaries. Huế also boasts the National College which was attended by patriotic Vietnameses, Duong Mo village with fascinating records from the fight against the French, and the museum devoted to Phan Bội Châu, a prominent patriot during the early years of French domination. From Huế, you can rent a car from the Thừa Thiên - Huế tourist company to visit the system of tunnels in Vinh Moc village dug during the Vietnam war and Hiền Lương bridge at the demarcation line established between North and South Vietnam following the 1954 Geneva Conference. Then you can proceed to Cồn Tiên and Dốc Miếu, famous battle sites where vestiges of the US defence line are till visible, and further west, the mysterious Hồ Chí Minh Trail. Visitors will never be bored by monotony or repetition during a ten-day or five-day package tour of Huế. If you are an admirer of antiquities, you may order a "royal feast" at the Hương Giang Hotel or sit on a "dragon" rowboat (which used to cater for the royal family only) and listen to the mellow song of young girls rowing. If you want to watch the quiet glory of dusk over the Huong River you can hire a room at the Hương Giang or Huế hotels. If you like to listen to the lapping of sea waves, go to Tân Mỹ Hotel on the beach at Thuận An. If you want a completely still night, you may choose Thuận Hoá or Morin hotels. Wherever you go you will be treated to the most varied traditional dishes of Huế, prepared and served by lovely girls dressed in the violet "áo dài" (long gown) which is also a typical feature of Huế.=From Hà Nội or Saigon, you can reach Huế by air, land and water. A twice weekly air service has just been inaugurated between Phú Bài airport in Huế and Tân Sơn Nhất airport in Thành Phố Hồ Chí Minh. A similar service will soon operate between Huế and Hà Nội, and arrangements are being made with Thai Airlines to link Phú Bài with Bangkok. In 1991 the Thừa Thiên - Huế tourist company received 60,000 guests including 10,000 foreigners. Investment on infrastructure will increase from 4.2 billion dong in 1991 to 10.5 billion this year.With its present capacity, Huế can receive at any one time 1,100 guests at both state-owned hotels which have more than 500 rooms, plus at private mini-hotels and homes To know more about Hue, please search the entry Thừa Thiên - Huế huếch @huếch\n- Gaping\n=Cửa hàng rộng huếch+A gaping cave-mouth\n=Cổ áo rộng huếch+The shirt's collar is gapingly wide huếch hoác @huếch hoác\n- như huếch (ý mạnh hơn) huề @huề\n- (tiếng địa phương) Draw\n=Ván cờ huề+The chess game was drawn; the chess game ended in draw\n=Cố gỡ huề+To try to draw, to try to even the score\n=Huề cả làng (đùa)+Everything is all right huệ @huệ\n* noun\n- lily huệ cố @huệ cố\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Condescend tọ huống @huống\n- Much less huống chi @huống chi\n- như huống huống hồ @huống hồ\n- như huống huỳnh @huỳnh\n- (văn chương) Fire-fly, glow-worm.\n="bên tường thấp thoáng bóng huỳnh " (Nguyễn Gia Thiều)\n-Near the wall, there flickered fire-flies huỳnh huỵch @huỳnh huỵch\n- xem huỵch (láy) huỳnh quang @huỳnh quang\n* noun\n- flourescence huỵch @huỵch\n- Thud, whack, thwack\n=ngã đánh huỵch một cái+To fall with a thud\n- Huỳnh huỵch (cũng nói huỵch huỵch) (láy, ý liên tiếp)\n=Gậy vụt huỳnh huỵch+Thwack, thwack, the cane went huỷnh @huỷnh\n- Stonewood (cây) hy hữu @hy hữu\n* noun\n-rare; seldom hy sinh @hy sinh\n* verb\n-to sacrifice; to give up\n=cô ta đã hy sinh cho anh rất nhiều+She sacrificed herself for you too much hy vọng @hy vọng\n* verb\n-to hope; to expect and desire\n=hy vọng vào người yêu+to hope in lover hà @hà\n* noun\n- shipworm teredo, borer sweet potato weevil\n* noun\n- rive\n=sông Hồng Hà+The Red river\n* verb\n- give the kiss of life to hà bá @hà bá\n* noun\n- the God of water hà chính @hà chính\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Harsh politics, ruthless politics hà cố @hà cố\n- (từ cũ; nghĩa cũ) như hà cố hà hiếp @hà hiếp\n* verb\n- to oppress, to domineer\n=hà hiếp con trẻ+to domineer over child hà hơi @hà hơi\n- Blow with a wide-open mouth\n-Give the kiss of life to, resuscitate\n=Hà hơi cho người bị chết đuối được vớt lên+To give the kiss of life to a person rescued from drowing hà khẩu @hà khẩu\n- (từ cũ; nghĩa cũ) River estuary, river muoth hà khắc @hà khắc\n* adj\n- very harsh, draconian, severe\n=một hình phạt hà khắc+a severe punishment\n=các chính phủ độc tài thường áp dụng chính sách hà khắc đối với thành phần chính trị đối lập+dictatorial governments often apply draconian policies to political opposition hà lạm @hà lạm\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Misappropriate hà má @hà má\n- Hippopatamus hà mã @hà mã\n* noun\n- hippopotamus\n=con hà mã Hà Nội @Hà Nội\n- Hà Nội is the political capital of Vietnam. Hà Nội lies in Red River Delta and is situated in a tropical area having a strong monsoon influence. The name of Hà Nội (Interior side of a river) has been+derived from an ancient language which is literally known as a land area located in the inner side of Red River. It does not mean that the city is inside the river, but it is embraced by about 100 km of the Red River dykes. Hà Nội has four inner precincts (Hoàn Kiếm, Ba Đình, Hai Bà Trưng, Đống Đa) and five suburban districts (Từ Liêm, Thanh Trì, Gia Lâm, Đông Anh and Sóc Sơn). From the time when the first State of ancient Vietnam was established, Hà Nội (formerly Thăng+Long) has been considered a sacred and typical part of Vietnam. It was in the autumn of 1010 that Lý Công Ờân (also known as Lý Thái Tổ) - the founder of Nhà Hậu Lý (Post-Ly Dynasty) - removed the court from Hoa Lư (present-day Ninh Bình province) to Đại La Citadel which was later renamed as Thăng Long. As soon as the royal fleet with King Lý Thái Tổ aboard cast anchors at the landing wharf in the Nhị River (present-day Red River), there ascended a golden dragon. Thinking that it was a good omen for his trip, King Lý Thái Tổ had Đại La Citadel renamed Thăng Long (Ascending Dragon). He also had Hoa Lư - his former capital - renamed Trường Yên. 1397 was the year marking an end to the decline of Nhà Hậu Lê (Post-Le Dynasty). It was the time when the king indulged himself in entertainments. Hồ Quý Ly, a high-ranking court+official, overthrew the king and proclaimed himself the king of a new dynasty - Hồ Dynasty. This dynasty removed the court to Tây Đô (Western Capital) in Thanh Hoá province. Thăng Long was then renamed Đông Đô (Eastern Capital). In 1407, the Ming aggressors defeated the army of Hồ Dynasty. They rushed to Đông Đô Citadel and renamed it Đông Quan Citadel. In 1418, a farmer whose name was Lê Lợi (future Lê Thái Tổ) grouped an insurrection army in Lam Sơn district in Thanh Hoá province. He proclaimed himself as Bình Định Vương (King+of Pacification) and led the resistance against the aggressors for 10 years and regained national independence. He entered the then Đông Quan Citadel and the next year, he renamed the citadel as Đông Kinh (Eastern Imperial City). In 1527, when a new dynasty - Nhà Mạc (Mac Dynasty) - was in the control of the country, the citadel resumed its former name (Thăng Long). In 1802, King Gia Long established the first court of Nhà Nguyễn (Nguyễn Dynasty) in Phú Xuân in the central coastal city of Huế. Thăng Long was then used as the regional capital exercising+influence on 11 northern citadels. But the word LONG which literally meant RũNG (Dragon) was changed to 'long' which was understood as 'thịnh' (Prosperity). In 1831, King Minh Mạng established the province of Hà Nội which includes the ancient Thăng Long Citadel and the districts of Từ Liêm, ứng Hoà, Thường Tín and Lý Nhân. In 1888, after the tragic defeat of Nhà Nguyễn (Nguyễn Dynasty), Hà Nội became a colonial city until 1954. Hà Nội capital was liberated from French colonialists on October 10, 1954. After April 30, 1975, Hà Nội was+officially recognized as the capital of Vietnam by the communist goverment. In the old days, each of 36 guild streets in Hà Nội had its+name closely associated with the trade and occupation of the inhabitants Now, Hà Nội has 381 streets representing a tenfold increase as compared with the ancient Hà Nội with 36 guild streets only. These are some tourist attractions of Hà Nội\n- Chùa một cột (One-pillar Pagoda): Its original name was Diên Hựu (long-lasting happiness and good luck). Legend has it that King Lý Thái Tôn was very old and had no son of his own. Therefore, he often went to pagodas to pray for Buddha's blessing so that he might have a son.+One night, he had a dream that he was granted a private audience with Buddha with a male baby in his hands. Buddha, sitting on a lotus flower in a square-shaped lotus pond in the western side of Thăng Long Citadel,+gave the king the baby. Months later, the queen got pregnant and gave birth to a male child. To repay gift from Buddha, the king ordered the construction of a pagoda which was supported by only one pillar resembling a lotus seat on which Buddha had been seated. The pagoda was dedicated to Buddha\n- Quốc Tử Giám (Temple of Literature) was built in 1070 as a dedication to the founder of Confucianism. Six years later, Quốc Tử Giám - the first university of Vietnam - was built in the premises of Văn Miếu. Quốc Tử Giám was the first school for princes and children of royal family members. In 1482, King Lê Thánh Tôn ordered+the erection of steles with inscription of all the names, birth dates and birth places of doctors and other excellent graduates who took part in examinations since 1442. Each stela is placed on the back of a turtle representing the nation's longevity. During Nhà Nguyễn (Nguyễn Dynasty), Temple of Literature was moved to Phú Xuân (Huế Royal City)\n- Chùa Kim Liên (Kim Lien Pagoda): Legend has it that in the 12th century, Princess Tu Hoa, daughter of King Lý Thần Tôn, led her ladies-in-waiting to this area. They cultivated mulberry and silkworms to make silk. Later, a pagoda was built right on the site and by 1771, it was named Kim Liên (Golden Lotus)\n- Chùa Quán Sứ (Quan Su Pagoda) was built in the 17th century. It is located in the street of the same name. Since 1958, Vietnam Buddhism Association has used this pagoda as its head office\n- Đền Quan Thánh (Quan Thanh Temple): The three ancient Chinese characters which are still seen today on the top of the entrance to the temple mean Tran Vu Quan. Literally, the temple is dedicated to Saint Tran Vụ Temples are places for worshipping saints while pagodas are dedicated+to Buddha and faithful disciplines. Saint Tran Vu was a legendary figure which was a combination between a legendary character in Vietnam's legend and a mystic character derived from Chinás legend. In Vietnam's legend, he was a saint who had earned the merits of assisting Thục Phán (future King An Dương Vương) in getting rid of ghost spirit during the construction of Cổ Loa Citadel. An Dương Vương Temple in Cổ Loa Citadel (Đông Anh district) is also named Thuong Temple. Inside it, there are An Dương Vu+o+ng's bronze statue (cast in 1897) and a big arbalest symbolizing the magic arbalest in the old days. In Chinás+legend, Saint Tran Vu was a saint who had made many contributions in safeguarding the northern border. Quan Thánh Temple was built during the reign of King Lý Thái Tổ (1010-1028). Special attention should be paid to the black bronze statue of Saint Tran Vụ Another object of no less+significance is a smaller black bronze statue of Old Trong, a chief artisan of the bronze casting team who had made the giant statue of Saint Tran Vu and the great bell on top of the entrance\n- Đền Hai Bà Trưng (Hai Bà Trưng Temple) is also called Đồng Nhân Temple, because it is located in Đồng Nhân village, Hai Bà Trưng precinct. Built in 1142 under the reign of King Lý Anh Tôn, it is dedicated to the two Vietnamese heroines Trưng Trắc and Trưng Nhị. On+the 5th and 6th days of the lunar second month, there is a grand festival at this temple to commemorate the two national heroines\n- Hồ Tây (West Lake) & Đường Thanh Niên (Youth Road): Youth Road can be compared to a beautiful bridge spanning across the two large bodies of water - West Lake to the northwest and Trúc Bạch Lake to the southeast. Covering an area of nearly 500 hectares, Hồ Tây was also+called Dam Dam (Misty Pond), Lang Bac (White Waves)....Oral tradition has it that Hồ Tây derived from a low-lying area upturned by a golden buffalo, so the stream derived from Hồ Tây was named Sông Kim Ngưu (Golden Buffalo River). As for Trúc Bạch Lake, legend has it that in the old days, Trúc Bạch Lake was where lived the abandoned ladies-in-waiting who were forced to weave silk. Therefore, beautiful silk was called Trúc Bạch (Silk of the Trúc village). As the biggest lake in the city, Hồ Tây is surrounded by many areas reputed for their traditional occupations: Yên Phụ and Nghi Tàm (silkworm-breeding and silk-weaving villages in the past), Quảng Bá, Nhật Tân (peach-growing village), Bưởi (paper-making village). In Tây Sơn times, Nguyễn Huy Lượng wrote Tụng Tây Hồ Phú (Eulogy for West Lake) so as to highlight the landscapes of the West Lake and Nguyễn Huệ (future Quang Trung)'s glorious merits. Now, Hồ Tây has been earmarked for the city's major+tourism development center\n- Hồ Hoàn Kiếm (Lake of Restored Sword): The name of this lake is derived from a legend having it that a fisherman named Lê Thân caught a sword blade when drawing the fish-net. Thân decided to offer it to his commanding general Lê Lợi (future Lê Thái Tổ). Afterwards, Lê Lợi found a hilt fitting that blade very well. This sword had always+been on his side during 10 years of resistance against Ming aggressors After winning over the foreign aggression, King Lê Thái Tổ returned to Thăng Long Citadel. One day, aboard a royal boat, he took a cruise in the Lục Thủy lake. Suddenly, a giant turtle emerged and came towards him.+The king withdrew his sword, and pinpointed with the sword the direction of the coming turtle for his soldiers' attention. All of a sudden, the turtle caught the sword between its teeth from the king's hand and submerged. The king thought that during the resistance against Ming aggressors, the genius had offered him this sword to help him defeat the enemy. At that time, the peace was returning, and the genius appeared to take back the sword. Consequently, King Lê Thái Tổ decided to name the Luc Thuy lake Hồ Hoàn Kiếm (Lake of Restored Sword). In the middle of the lake is Tháp Rùa (Turtle Tower). The lake abounds in big turtles+aged five or six hundred. When there are the changes in weather, they often emerge or expose themselves at the foot of the Turtle Temple\n- Đền Ngọc Sơn (Ngoc Son Temple): Initially, the temple was called Ngọc Sơn Pagoda. Later, it was renamed as Ngọc Sơn Temple, because it+was dedicated to the saints. Saint Van Xuong was a person considered the brightest star in Vietnam's literature and intellectual circles. Trần Hưng Đạo was worshipped because he was the national hero who led the Vietnamese people to a resounding victory over the Mongol aggression. The temple as it is seen today was attributable to the restoration efforts of Nguyễn Văn Siêu, a great Hanoian writer. He had a large pen-shaped tower (Tháp Bút) built at the entrance to the temple. On the upper section of Tháp Bút, there are three Chinese characters Tả Thanh Thiên which mean literally that to write on the blue sky is to imply the height of a genuine and righteous person's determination and will. Behind Tháp Bút is Đài Nghiên (Ink Stand). The Ink Stand is carved from stone resembling a peach, which is placed on the back of three frogs on top of the gate to the temple. Passing through Đài Nghiên, visitors will tread on the wooden bridge called Thê Húc. Thê Húc is literally understood+as the place where beams of morning sunshine are touching\n- NGHI TÀM: A VILLAGE OF FLOWERS? Once upon a time, the King of Nhà Hậu Lý decided to build a palace for Princess Từ Hoa in a village near Thăng Long so that she could spend+her time farming silk cocoons on the large mulberry fields. The village was Nghi Tàm, a name now famous throughout the country for the flowers grown here. Nghi Tàm flowers in fact add to the beauty of Hồ Tây or the West Lake area in present-day Hà Nội. It is said that Nhà Hậu Lý in Vietnam was not only famous for its glorious victories in defence+of the country against foreign invaders. It paid much attention to the development of agriculture and handicrafts. For long, the village of Tằm (or the village of silk cocoons) had been known for its handlooms. The story of this village goes as follows: Initially, there were only three basic kinds of trees grown here, ịẹ the peach, kumquat and chrysanthemum. Peach trees and their spring blossom have brought fame to this village. Originally, the cultivation of peach started in the village of Tằm, then spread to Nhật Tân. Young peach trees are carefully tended and allowed to blossom only on the Lunar New Year's Eve. Hanoians take the utmost care in the selection of their New Year branch of peach From the size to the form of the branch and the design of the pot, every tiny detail must be in harmony with the sentiment or philosophy that one wishes to express, in addition to matching with the interior decoration of the house. Kumquat is another species that spread from Tằm village to Tây Hồ. During tết, most families in Hà Nội, and now throughout the country, have their kumquat trees inside the home. Kumquat is used by Vietnamese to symbolise "talents" and "wealth" for the family White apricot blossoms called "Bạch mai" in Vietnamese are yet another scene-stealer in Nghi Tàm. The villagers of Nghi Tàm consider an apricot blossom as beautiful only when it has six white soft petals on a green calyx. They must resemble the swallow's wings in the spring days. There is also a kind of green apricot which is rare and valuable. Then there is "Song mai" or "Double apricot" since each flower gives two fruits. The apricot branch should be able to incorporate the spirit. After the flowering season, the branch starts to give fruit which are washed and put in a ceramic cask to prepare apricot wine for the following New Year's festival. Narcissus of various kinds are also cultivated in Nghi Tàm. The people here know the secret of making these flowers bloom at the required time as on New Year's Eve or on the wedding day etc. Each narcissus pot should have about 20-30 flowers blooming to the right degree to express the virginity of the bride. Along with these species of flowers, Nghi Tàm is also known for the chrysanthemum and camelia species it grows. But the concern now is that with the rapid urbanisation of the locality, will it continue to preserve this beautiful tradition? hà thủ ô @hà thủ ô\n- Multiflorous knootweed Hà Tiên @Hà Tiên\n- Hà Tiên is a small town located on the banks of the Giang Thanh river and surrounded on all the sides with mountain ranges. The town is 120 kilometres from Rạch Giá (provincial capital of Kiên Giang) and 370 kilometres from Saigon. Hà Tiên has 10 famous tourist attractions the names of which are mentioned in a piece of poetry named "Hà Tiên Thâp Vịnh". Besides the attraction of swimming in the sea, visitors are likely to be interested in sightseeing. And the most likely place to be is Đông Hồ (Đông Lake). The lake is two kilometres wide and about three kilometres long. The vast water surface looks tranquil all the time, due to the shelter offered by the surrounding mountains hà tiện @hà tiện\n* adj\n- miserly; stingy Hà Tĩnh @Hà Tĩnh\n- Hà Tĩnh is situated 340km from Hà Nội. Đồng Lộc is the meeting place of the two provincial roads 5 and 15 in the hilly area of Hà Tĩnh province. During the anti-US war, Đồng Lộc Forked Road was the main junction of the supply line from the North to Hồ Chí Minh Trail. US aircraft concentrated a great number of bombs and ammunitions in repeated efforts to destroy the junction and the surrounding area. This less than 0-km section of road had to undergo 2,057 bombardments. A memorable place is the native village of the great poet Nguyễn Du. Nguyễn Du was born in 1765 from a family of scholars and illustrious mandarins. Having successfully passed the provincial examinations at the age of nineteen, he served as military mandarin under Lê Cảnh Hưng. In 1789, Nguyễn Huệ (emperor Quang Trung) made a northward advance and drove 290,000 Qing invaders out of the country. King Lê Chiêu Thống cowardly fled the country and followed the invaders. After the fall of the Lê Dynasty, Nguyễn Du refused to serve Nguyễn Huệ. Instead, he chose to live in poverty for 10 years in his wife's native village in Thái Bình province In 1802, Nguyễn Du grudgingly accepted service under Gia Long, the founder of Nhà Nguyễn (Nguyễn Dynasty). However, in his heart, he did not like mandarin work and applied for retirement no less than three times, each time in vain. He was named Deputy Minister at the Ministry of Rites. In 1820, he died in the royal capital of Huế. His most famous work is Kiều Story, a narrative in 3,254 verses. With this work, Nguyễn Du stands out as the greatest poet Vietnam has ever produced There is a house in commemoration of Nguyễn Du in Tiên Điền village. About one kilometre from the house is his tomb hà tất @hà tất\n- What is the use of?, What is the good of? hà tằn hà tiện @hà tằn hà tiện\n- Very thrifty hà tằng @hà tằng\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Never\n=Mấy năm nay nó có hà tằng về thăm nhà đâu+For many years he has never come back home on a visit hà xa @hà xa\n- (từ hà xa nt) Placenta hài @hài\n* noun\n- shoes infant bones; remains\n=tro hài cốt+bone-ash hài cốt @hài cốt\n* noun\n- bones, remains hài hoà @hài hoà\n- Harmonious hài hòa @hài hòa\n* adj\n- harmonious hài hước @hài hước\n* adj\n- comic; humorous\n=chuyện hài hước+humorous story hài kịch @hài kịch\n* noun\n- comedy hài lòng @hài lòng\n* adj\n- satisfied hài nhi @hài nhi\n- newly-born infant hài đàm @hài đàm\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Hamour hài đồng @hài đồng\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Infant, baby hàm @hàm\n* noun\n- jaw\n=xương hàm jawbone\n* noun\n- honolary\n=chức hàm+honorary title hàm giả @hàm giả\n- Set of artificial teeth hàm hồ @hàm hồ\n- Vague, not founded on facts, ill-founded\n=Phán đoán hàm hồ+To make a vague judgement, to make a judgement not founded on facts\n=Một nhân xét hàm hồ+An ill-founded observation hàm lượng @hàm lượng\n- (hoá học) Content hàm oan @hàm oan\n- Nurture resentment for an injustice suffered hàm răng @hàm răng\n- Denture, set of teeth\n=Có hàm răng dẹp đẹp+To have a fine set of teeth hàm súc @hàm súc\n* verb\n- to contain; to hold hàm số @hàm số\n* noun\n- (toán) function hàm thiếc @hàm thiếc\n- bit\n=Đóng hàm thiếc cho ngựa+To put a bit on a horse hàm thụ @hàm thụ\n- By a correspondence course\n=Học đại học hàm thụ+to attend a university correspondence course hàm tiếu @hàm tiếu\n- Begin to open (nói về nụ hoa) hàm ân @hàm ân\n- Owe (someone) a favour hàm ý @hàm ý\n- xem hàm hàm ếch @hàm ếch\n- Palate\n-With a vaulted enntrance (like a frog's jaw)\n=Hầm trú ẩn hàm ếch+An air shelter with a vaulted entrance hàn @hàn\n* adj\n- cold poor hàn gắn @hàn gắn\n* verb\n- to heal\n=thời gian hàn gắn vết thương lòng+Time heals all sorrows hàn hơi @hàn hơi\n- như hàn xì hàn hữu @hàn hữu\n- Rare, occasional hàn khẩu @hàn khẩu\n- Stop a breach (in a dyke) Hàn luật @Hàn luật\n- Han Thuyen's prosody (of the Tran dynasty) (based on the Tang's) hàn lâm @hàn lâm\n- Academic tile (mandarins's tile in the feudal regime).\n-(Viện hàn lâm) The Academy hàn lâm viện @hàn lâm viện\n- như viện hàn lâm (xem hàn lâm) hàn mặc @hàn mặc\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Belles-lettres hàn nho @hàn nho\n- Poor Confucian scholar hàn sĩ @hàn sĩ\n* noun\n- a poor student hàn the @hàn the\n* noun\n- borax hàn thử biểu @hàn thử biểu\n* noun\n- thermometer hàn thực @hàn thực\n- Third lunar month's third day's festival hàn vi @hàn vi\n* adj\n- poor and humble hàn xì @hàn xì\n- Oxyacetylene welding\n=Đèn hàn xì 6 An oxyacetylene torch, an oxacetylene blowpipe hàn điện @hàn điện\n- Electric weilding hàn đới @hàn đới\n- Frigid Zone hàng @hàng\n* noun\n- goods; wares; merchandise\n* noun\n- row; line; column\n=đứng sắp hàng+to stand in a line\n* verb\n- to yield; to surrender; to give in\n=thà chết chứ không chịu hàng+rather die than surrender hàng binh @hàng binh\n- Enemy solider who hasgone over hàng giậu @hàng giậu\n* noun\n- hedge hàng hiên @hàng hiên\n- (tiếng địa phương) Verandah hàng hoá @hàng hoá\n- Commodity, gods hàng hóa @hàng hóa\n* noun\n- goods ; merchandise hàng hải @hàng hải\n* noun\n- navigation hàng họ @hàng họ\n- Goods bought and sold\n-Busines is slack hàng khô @hàng khô\n- Groceries hàng không @hàng không\n* noun\n- air-communication\n=đường hàng không+air-line hàng không mẫu hạm @hàng không mẫu hạm\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Aircraft carrier hàng loạt @hàng loạt\n- mass hàng lậu @hàng lậu\n* noun\n-contraband goods hàng ngày @hàng ngày\n* adv\n- daily, everyday hàng ngũ @hàng ngũ\n* noun\n- line; rank\n=siết chặt hàng ngũ+to close the ranks hàng nước @hàng nước\n- Tea-shop hàng phố @hàng phố\n- The street people hàng phục @hàng phục\n- Surrender unconditinally\n- Take ones hat off to\n=Xin hàng phục tài anh+I tae my hat off to your talent hàng quán @hàng quán\n- Shops and inns (nói khái quát) hàng rong @hàng rong\n- hawker; pedlar hàng rào @hàng rào\n* noun\n- fence; hedge\n=hàng rào kẽm gai+barbed-wire fence hàng tháng @hàng tháng\n* adverb\n-monthly hàng thần @hàng thần\n- Rebel having surrendered himself to a feudal regime hàng thịt @hàng thịt\n- Butcher's shop hàng tuần @hàng tuần\n* adverb\n-weekly hàng tấm @hàng tấm\n- Woven cloth (for maing clothes) (nói khái quát) hàng xách @hàng xách\n- Selling on commission\n=Buôn hàng xách -To sell on commission hàng xáo @hàng xáo\n- Ricemiller\n=Làm hàng xáo kiếm sống+To earn one's iving as rice-miller hàng xén @hàng xén\n- haberdashery. aberdasher, small wares vendor hàng xóm @hàng xóm\n* noun\n- neighbouring hàng xứ @hàng xứ\n- Stranger hàng ăn @hàng ăn\n- Restaurant hàng đầu @hàng đầu\n* adj\n- top, top hit ; first-rate hành @hành\n* noun\n- onion\n=củ hành\n* verb\n- to pertub hành binh @hành binh\n- Be on the march, be on the move (nói về quân dội)\n=Lệnh hành binh+Marching orders hành chánh @hành chánh\n* noun\n- Administration hành chính @hành chính\n- Aministration hành cung @hành cung\n- Royal step-over place hành dinh @hành dinh\n- như hành doanh hành doanh @hành doanh\n- (cũng nói hành dinh) Headquarters hành hung @hành hung\n- Commit assult and battery, indulge in violence\n=Bị can tội hành hung+To be accused of assault and battery hành hình @hành hình\n* verb\n- to execute; to put (a prisoner) to death hành hương @hành hương\n- Go on a pilgrimage hành hạ @hành hạ\n* verb\n- to maltreat; to ill-treat; to batter about hành hạt @hành hạt\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Make one's round (of a mandarin) hành khách @hành khách\n* noun\n- passenger hành khúc @hành khúc\n- march hành khất @hành khất\n* verb\n- to beg\n=kẻ hành khất+beggar; mendicant hành kinh @hành kinh\n- Menstruate\n=Hành kinh đều+To menstruate regularly, to have regular menses hành lang @hành lang\n* noun\n- galery; corridor; passage-way hành lý @hành lý\n* noun\n-baggage; luggage hành lạc @hành lạc\n* verb\n- to rejoice hành lễ @hành lễ\n- Celebrate (head) a [religious] ceremony hành nghề @hành nghề\n- Pratise a profession hành pháp @hành pháp\n* noun\n- executive hành quyết @hành quyết\n- như hành hình hành quân @hành quân\n* noun\n- operation hành sự @hành sự\n- Peform some action, act\n=Rất thận trọng trước và trong khi hành sự+To be very careful before and while performing some action hành tinh @hành tinh\n- Planet hành trang @hành trang\n- như hành lý hành trình @hành trình\n* noun\n- itinerary hành tung @hành tung\n* noun\n- track, trail, whereabouts hành tây @hành tây\n* noun\n- onion hành tội @hành tội\n- Punish\n=Xử và hành tội một người phạm tội+To try and unish an offender\n-Tortment, inflict mental torture on hành vi @hành vi\n* noun\n- act; action; deed hành văn @hành văn\n* verb\n- to compose, to style hành xác @hành xác\n- Mortify one's body hành đạo @hành đạo\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Pratise religion hành động @hành động\n* verb\n- to act hào @hào\n* noun\n- hao; dime\n* noun\n- ditch; moat; dike; trench\n=hào giao thông+a communication trench hào chỉ @hào chỉ\n- (từ cũ; nghĩa cũ, khẩu ngữ) như hào (với ý cho là ít ỏi) hào hiệp @hào hiệp\n* adj\n- galant; chivalrous hào hoa @hào hoa\n* adj\n- liberal; generous hào hùng @hào hùng\n* adj\n- magnanimous hào hứng @hào hứng\n- Feel elated, feel highly enthusiastic\n=Làm việc rất hào hứng+To feel very highly enthusiastic in one's work hào khí @hào khí\n* noun\n- spirit, magnanimity hào kiệt @hào kiệt\n* noun\n- hero hào lũy @hào lũy\n- Moat and bastions, defence work\n=Cố thủ dằng sau hào lủy kiên cố+To dig in behind solid defence works hào mục @hào mục\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Village notable, local influential person hào nhoáng @hào nhoáng\n* adj\n- gandy; tandy; showy hào phóng @hào phóng\n* adj\n- open-handed hào phú @hào phú\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Rich and influential hào quang @hào quang\n* noun\n- halo; nimbus hào ván @hào ván\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Twenty-cent coin hàu @hàu\n* noun\n- oyster há @há\n* verb\n- to open wide há dễ @há dễ\n- Not at all easy\n=Há dễ mấy khi gặp may mắn thế này+It is not at all easy to come by such a piece of luck as this há hốc @há hốc\n* verb\n- to gape; to open wide one's mouth há nỡ @há nỡ\n- Not to be so hearless as\n=Há nỡ đối xử với nhau tệ như vậy+One is not so hartless as to use each other so ill hách @hách\n* adj\n- authoritarian authoritative hách dịch @hách dịch\n- Imperious\n=Khúm núm với cấp trên, hách dịch với cấp dưới+To be obsequious toward one's suoeriors and imperious toward one's subordinates hái @hái\n* verb\n- to pluck; to gather\n=hái hoa+to gather flowers hám @hám\n* adj\n- greedy for\n=hám danh+greedy for fame hán học @hán học\n* noun\n- Chinese studies; sinology\n=nhà Hán học+sinologist\n=hán tự+Chinese characters;\n=hán văn+Chinese literature hán tự @hán tự\n- Chinese literature hán văn @hán văn\n- Chinese literature háng @háng\n* noun\n- groin háo @háo\n* adj\n- eager; greedy\n=hảo danh+eager for fame háo hức @háo hức\n* adj\n- enthusiatic háo khí @háo khí\n- (sinh học) Aerobic hát @hát\n* verb\n- to sing hát xiệc @hát xiệc\n* noun\n-circus háu @háu\n- Be always iaiet to [have one's desire met]\n=Thằng bé háu ăn+The little is always impatient to eat\n=Háu đói+To be impatient to satisfy one's hunger\n=Hau háu (láy)+To be eagerly desirous\n=Nhìn hau háu+To look with covetous eyes; to devour (with one's eyes)\n=Ngựa non háu đá+Young fighting-cook quickly ruffled háy @háy\n* verb\n- to look askance at; to look black at someone hâm @hâm\n* verb\n- to warm up; to make hot again\n=hâm canh+to warm up the soup hâm hấp @hâm hấp\n* adj\n- hottish hâm hẩm @hâm hẩm\n- (khẩu ngữ, ít dùng) Slightly crack-brained hâm mộ @hâm mộ\n* verb\n- to like; to have admiration hân hoan @hân hoan\n* adj\n- merry; joyful hân hạnh @hân hạnh\n* noun\n-honour; to be honoured hây hây @hây hây\n- Rosy, ruddy\n=Má đỏ hây hây+Rosy cheeks\n=Ông cụ da đỏ hây hây+An old man with a ruddy complexion hây hẩy @hây hẩy\n- Whiffing\n=Gió nồm hây hây+There was a whiff of south-easterly wind hãi @hãi\n* verb\n- to fear; to dread; to be afraid of,\n=hãi hùng+dreadful hãi hùng @hãi hùng\n- Fearful, frightening.\n="Dặm rừng bước thấp bước cao hãi hùng " (Nguyễn Du)\n-The journey on thew uneven forest path was really fearful hãm @hãm\n* verb\n- to rape; to violate; to ravish to harass to stop; to brake hãm hiếp @hãm hiếp\n- Rape\n=Hãm hiếp phụ nữ+To rape women hãm hại @hãm hại\n* verb\n- to harm; to injure hãm tài @hãm tài\n- (thông tục) Wearing an ominous look\n=Bộ mặt hãm tài+To wear an ominous look\n=Người hãm tài+A jinx\n=Vật hãm tài+A jinx hãn @hãn\n* verb\n- to sweat; to perspire hãn hữu @hãn hữu\n- rare; scare hãng @hãng\n* noun\n- firm; company\n=hãng buôn+commercial firm hãnh diện @hãnh diện\n* verb\n- to be proud; to show pride hãnh tiến @hãnh tiến\n* verb\n- to be an upstart; to be a parvenu hão @hão\n* adj\n- vain; emply\n=hão huyền fantastic mơ mộng hão huyền+fantastic dreams hão huyền @hão huyền\n- Impracticable, fantastic\n=Mơ ước hão huyền+Impracticable hopes, wild hopes hãy @hãy\n- let; let's; still; yet\n=hãy ra sức làm việc+Let's strike to work hãy còn @hãy còn\n- up to now; still hè @hè\n* noun\n- summer\n=kỳ nghỉ hè+The summer holidays\n* noun\n- sidewalk; pavement hè hụi @hè hụi\n- Try collectively tọ\n=Hè hụi đẩy xe bò lên dốc+They tried collectivelly to push the cart up the slope hèm @hèm\n* noun\n- draff hèm hẹp @hèm hẹp\n- xem hẹp (láy) hèn @hèn\n* adj\n- base; vile\n-Humble, mean, poor\n=Tài hèn sức mọn+To have a poor talent hearted, cowardly\n=Thanh niên trai tráng gì mà hèn thế+What a chicken heated sturdy youth! hèn chi @hèn chi\n- (cũng nói hèn gì) That is why, therefor, no wonder\n=Tiêu pha không có kế hoạch như thế hèn chi mà không mang công mắc nợ+They spend without calculatetion, that is why they are head and ears in debt hèn hạ @hèn hạ\n* adj\n- vile; mean; despicable hèn kém @hèn kém\n- Mean hèn mạt @hèn mạt\n* adj\n- very mean, very base hèn mọn @hèn mọn\n* adj\n- humble, low hèn nhát @hèn nhát\n* adj\n- cowardly; dastardly\n=kẻ hèn nhát+A coward; a dastard hèn nào @hèn nào\n- như hèn chi hèn yếu @hèn yếu\n* adj\n- pusillanimous, faint-hearted hèo @hèo\n* noun\n- cudgel hé @hé\n- Open slightly\n=hé cửa+To open a door slightly\n=Hé môi+To open one's lips slightly\n-Break\n=Mây hé ra và mặt trời lộ rõ+The clouds broke and the sun came out\n=Trời hé sáng + Dawn (the day) was breaking hé môi @hé môi\n* verb\n-to open one's lips hé mở @hé mở\n* verb\n- to half-open hé nắng @hé nắng\n* verb\n- to break hé răng @hé răng\n* verb\n- to open one's mouth héc ta @héc ta\n- Hectare héo @héo\n* adj\n- faded; dead; withered\n=hoa héo+withered flowers héo hon @héo hon\n- waste away. héo hon\n=vì quá lo nghĩ+To waste away because of to much worrying héo hắt @héo hắt\n* verb\n- to fade; to wither héo quắt @héo quắt\n- Shrivel[up] hét @hét\n* verb\n- to cry; to roar; to scream\n=hét to lên+to cry aloud hê @hê\n- (khẩu ngữ) Throw, fling away (a tray of food in a fit of anger...) hên @hên\n* adj\n- to be lucky; in luck; to be in luck's way hì @hì\n- Hee-haw\n=Chợt nghe tiếng hì ở đâu+To suddenly hear a hee-haw from somewhere\n=Hì hì (láy, ý liên tiếp) hì hà hì hục @hì hà hì hục\n- Be absorbed in, be engrossed in, be wrapped up in\n=Hì hục cuốc đất xới cỏ suốt ngày ngoài vườn+To be absorbed in hoeing and weeding the whole day in the garden\n=Hì hà hì hục (láy, ý tăng) hình @hình\n- Appearance, outward look, shape, figure\n=Quả núi hình con voi+An elephant-shaped mountain\n=Hình hình học+Geometrical fihures.\n-(như hình học) Geometry\n=Bài toán hình+A geometry problem\n-Photograph, picture\n=Chụp hình+To take a photogrraph (picture)\n=Cắt tấm hình ở tờ báo+To cut a photograph from a newspaper hình dong @hình dong\n- (từ cũ; nghĩa cũ) apperance, outward look\n=Hình dung chải chuốt+A wellgroomed appearance, a spruce appearance\n-See in one's mind's eye, imagine, picture to oneself\n=Không cần giàu trí tưởng tượng cũng hình dung được cuộc sống phong phú trong xã hội tương lai+It does not take a very rich imagination to picture to oneself what llife in the future society of mankind will be like hình dung @hình dung\n* noun\n- appearance\n* verb\n- to figure; to imagine hình dung từ @hình dung từ\n- (từ cũ; nghĩa cũ) (như tính từ) Adjective hình dáng @hình dáng\n* noun\n- figure, stature hình dạng @hình dạng\n* noun\n- form, shape hình hài @hình hài\n- Body, physical being hình họa @hình họa\n- Drawing hình học @hình học\n* noun\n- geometry hình hộp @hình hộp\n- Parallelepiped hình luật @hình luật\n- Penal laws hình lập phương @hình lập phương\n- Cube hình mẫu @hình mẫu\n- Model hình nhi thượng học @hình nhi thượng học\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Metaphysics hình nhân @hình nhân\n- Paper and bamboo pupet (to be burned on worship) hình như @hình như\n* verb\n- to seem ; to appear hình nón @hình nón\n- Cone hình nổi @hình nổi\n- Relief\n=Bản đồ hình nổi+A relief map hình nộm @hình nộm\n- Effigy, dummy\n=Đốt hình nộm+To burn somebody ion effigy hình phạt @hình phạt\n- Punishment, penalty\n=Hình phạt xứng đáng với tội+A punishment suitable to thr offence hình quạt @hình quạt\n- Sector hình sự @hình sự\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Criminnal affairs hình thang @hình thang\n- Trapezium hình thù @hình thù\n- (thường nghĩa xấu) như hình dạng\n=Nặn pho tượng chẳng ra hình thù gì cả+To carve a formless statue hình thế @hình thế\n- Complexion, general aspect\n=Một chiến thắng đã thay đổi hình thể chiến tranh+A victory that changed the complexion of the war\n-Topography, terrain\n=Hình thể sông núi+River and mountain topography hình thể @hình thể\n* noun\n- form; figue; conformation; likeness hình thức @hình thức\n- Form\n=Bệnh hình thức+formalism\n=Bệnh hình thức trong tác phong làm việc+Formalism in the style of work\n=Chủ nghĩa hình thức+Formalism\n=Chủ nghĩa hình thức trong nghệ thuật+Formalism in art hình thức chủ nghiã @hình thức chủ nghiã\n- Formalistic hình thức hoá @hình thức hoá\n- Formalize hình tròn @hình tròn\n- Circle hình trạng @hình trạng\n- Outward aspect (of things) hình trụ @hình trụ\n- Cylinder hình tượng @hình tượng\n- Image, simile\n=văn phong giàu hình tượng+A style rich in images (simile) hí @hí\n* verb\n- (of horse) to whinny; to neigh hí ha hí hoáy @hí ha hí hoáy\n- xem hí hoáy (láy) hí ha hí hửng @hí ha hí hửng\n- xem hí hửng (láy) hí hoáy @hí hoáy\n- to be busy with hí hí @hí hí\n- Chuckle\n=Cười hí hí tỏ vẻ đắc chí+To chuckle out of self-satisfactiona hí húi @hí húi\n- Be busy with (at), busy oneself with (at)\n=Lúc nào cô ta cũng hí húi làm bài tập+She is always busy with (at) her homework hí hửng @hí hửng\n- Be beside oneself with joy\n=em bé được đồ chơi hí hửng+The little boy was beside himself with joy, having been given a toy\n=Hí ha hí hửng (láy, ý tăng) hí kịch @hí kịch\n- Play, drame hí trường @hí trường\n* noun\n- theater; theatre\n- (từ cũ; nghĩa cũ) place of entertainment, playhouse\n- hí viện @hí viện\n- (từ cũ; nghĩa cũ) playhouse hích @hích\n* verb\n- to jostle híp @híp\n* verb\n- to be swollen; to close\n=híp mắt+to close the eyes hít @hít\n* verb\n- to inhale; to inspire; to breathe; to sniff\n=hít giá biểu+to sniff the sea-wir hò @hò\n* verb\n- To sing out for, to shout for\n=đến bến hò đò trong đêm khuya+to sing out for the boat late at night at a ferry\n-To call on, to urge\n=hò nhau đi đắp đê chống lụt+to urge one another to go and strengthen dykes in anticipation of floods\n-To cry for\n=hò ăn+to cry for food\n=hò voi bắn súng sậy+much ado about nothing\n* noun\n- Vietnamese chanty, work song\n-Ho Hue (Hue chanty): With high lyric quality, Hue chanty is closely attached to the everyday working life. They play the O chanty with a passionate tune when treading water, mowing weed, harrowing, or following a buffalo treading on paddy. They play the Do Hay chanty with a slow and sad tune when doing some light piece of job (hashing potatoes, chopping marsh-lentil, weaving cloth, lulling a babỵ..). The Ho Bui chanty has a+reasonably fast and rythmical air: One puts forward a tune, and another responds. They play the Nen chanty when building a road or a dyke, the Nen Voi chanty when pounding lime, even the Gia Gao chanty when grinding rice... The river chanties consist of Day Nuoc (pushing water), Mai Day (played when an overloaded boat crosses a waterfall, a very fast flow or strong waves) with very lively parallel sentences, and Dua Ghe (boat race). With no sneering hints, the Mai Nhi tender chanty alluding to warm trysts and heart-rending moans is played when the weather is attractively calm. In addition, there are Ru con (lulling a baby) and Dua Linh (attending a funeral) chanties hò hét @hò hét\n- (nghĩa xấu) Shout and scream (for something)\n=Hò hét mãi mà chẳng ai theo+to shout and scream without winning any following hò hẹn @hò hẹn\n- như hẹn hò hò khoan @hò khoan\n- Heave ho, yo-heave-ho hò la @hò la\n* verb\n- to shout, to scream hò mái đẩy @hò mái đẩy\n- Barcarolle (boatwomen's songs in Hue) hò reo @hò reo\n* verb\n- to acclaim hòa @hòa\n* verb, adj\n- to mix; to mingle; to dissolve\n=hòa một ít đường vào nước trà+To dissoleve some sugar in tea\n=Hoà một ít muối vào nước+To dissolve some salt in water.\n-Break even\n=Mất nhiều công sức nhưng chỉ hoà vốn+To break even after much effort.\n- even; draw ; end in a draw\n=Ván cờ hoà+The game of chess ended in a draw\n-Agree, get on well with one another\n=dĩ hòa vi quí+concord at any price\n* noun\n- peace\n=Phái chủ hoà và phái chủ chiến+Those who are for peace and those who are for war\n=hiếu hòa+peace-leaving\n#Syn\n- như hoà bình hòa giải @hòa giải\n* verb\n- to mediate; to conciliate; to reconcile hòa hợp @hòa hợp\n* adjective\n-to agree, to harmonize ; in concord, in agreement hòa khí @hòa khí\n* noun\n-concord, agreement hòa nhã @hòa nhã\n* adjective\n-affable hòa nhạc @hòa nhạc\n* noun\n-concert; musical entertainment\n=phòng hòa nhạc+Concert-hall hòa nhịp @hòa nhịp\n* verb\n-to keep pace with hòa tan @hòa tan\n* verb\n- to dissolve hòa thuận @hòa thuận\n* verb\n-to concord; to be in accord hòe @hòe\n* noun\n- sophora japonica hòm @hòm\n* noun\n- trunk; coffin; casket hòm hòm @hòm hòm\n- xem hòm (láy)\n=hòm phiếu+Ballot-box\n=hòm xe+Luggage-boot\n=Bỏ va ly vào hòm xe+To put suitcases in the luggage-boot hòn @hòn\n* noun\n- ball; piece hòn bi @hòn bi\n* noun\n- marble hòn dái @hòn dái\n* noun\n- testicle hòn đạn @hòn đạn\n- Bullet\n=Nơi mũi tên hòn đạn+Battlefield hòng @hòng\n- Intend, aim; expect\n=Đừng hòng học một ngoại ngữ trong một tuần+You can't axpect to learn a foreign language in a week.\n-(ít dùng) About, nearly\n=Đã hòng hết năm+They year is about to finish; the year is nearly at its end hó hé @hó hé\n- (tiếng địa phương) như ho he hóa @hóa\n* verb\n- to become; to change; to transform hóa chất @hóa chất\n* noun\n- chemiscals hóa giá @hóa giá\n* verb\n-to price\n=hội đồng hóa giá+price control committee hóa học @hóa học\n* noun\n- chemistry hóa thạch @hóa thạch\n* noun\n-fossil hóa trang @hóa trang\n* verb\n-to camouflage; to disguise oneself hóa đơn @hóa đơn\n* noun\n-invoice; bill hóc @hóc\n* noun\n- corner; angle\n* verb\n- to have stuck in one's throat hóc búa @hóc búa\n* adj\n- very hard; very difficult\n=câu hỏi hóc búa+Question hard to answer hóc hiểm @hóc hiểm\n- (như hiểm hóc) Rugged and inaccessible hói @hói\n* adj\n- blad\n=đầu hói+blad head hóm @hóm\n- Arch, mischievous\n=Chú bé hóm+A mischievous little boy hóm hỉnh @hóm hỉnh\n- như hóm hóng @hóng\n- Get, take, receive\n=Đi chơi hóng mát+To go for a walk and get some fresh air\n-Wait for\n=Hóng mẹ đi chợ về+To wait for mother to come back from nmarket\n=Hong hóng (láy, ý tăng)+Wait with impatience for hóng chuyện @hóng chuyện\n- Listen with a gaping mouth\n=Đi chơi đi, đừng hóng chuyện người lớn+Go and play instead of listening with a gaping mouth to the grown-ups talking\n-Begin turning in the direction of the sound of talk, begin to take notice\n-(nói về trẻ nhỏ)\n=Em bé bắt đầu biết hóng chuyện+The baby began turning in the direction of the sound of take; the baby began to take notice hóng mát @hóng mát\n* verb\n- to take fresh air hóp @hóp\n* adj\n- hollow; sunken\n=má cô ta hóp vào+She has sunken cheeks hót @hót\n* verb\n- (of bird) to sing\n=hót líu lo\n-(of bird) to twitter hô @hô\n* verb\n- to cry out hô hoán @hô hoán\n- Shout (for help...), scream (for help...)\n=Hô hoán hàng xóm bắt kẻ trộm+To scream for help from one's neighbours to catch a burglar hô hào @hô hào\n- Call upon, appeal tọ\n=Hô hào nhân dân đi chống úng+To call upon the people to take part in the fight against water-logging hô hấp @hô hấp\n* verb\n- to breathe; to respire hô hố @hô hố\n- (Cười hô hố) To guffaw hôi @hôi\n* adj\n- bad-smelling\n* verb\n- to gather what is left hôi hám @hôi hám\n* adj\n- fetid hôi hổi @hôi hổi\n- xem hổi (láy) hôi mồm @hôi mồm\n- (cũng nói hôi miệng) Have a bad (strong) breath, suffer from halitosis hôi nách @hôi nách\n- Have a body odour hôi rình @hôi rình\n- Very stinking hôi tanh @hôi tanh\n- Stinking\n-Ignoble, mean, base\n=Giống hôi tanh+An ignoble breed hôi thối @hôi thối\n* adj\n- stinking hôm @hôm\n* noun\n- day hôm kia @hôm kia\n- Day before yesterday hôm kìa @hôm kìa\n- Day before the day before yeaterday, three days ago hôm mai @hôm mai\n- như hôm sớm hôm nay @hôm nay\n* noun\n- today hôm này @hôm này\n- That day (in the future) (clearly definted)\n=Hôm này, ngày Quốc khánh, anh nhớ ra chơi+That day, the National Day, don't forget to come and stay with us hôm nọ @hôm nọ\n- The other day hôm qua @hôm qua\n- yesterday hôm sau @hôm sau\n- The following day, the next day hôm sớm @hôm sớm\n- (cũng nói hôm mai) Morning and evening\n=Hôm sớm chăm sóc cha mẹ già+To look after one's old parents morning and evening hôm xưa @hôm xưa\n- One long past day\n=như hôm kia hôn @hôn\n* verb\n- to kiss hôn hít @hôn hít\n- Kiss and hug\n=bà mẹ hôn hít con+The mother kissed and hugged her little child hôn lễ @hôn lễ\n- Weđing\n=Hôn lễ sẽ cử hành tháng sau+Thew wedding will be next month hôn mê @hôn mê\n* verb\n- to swoon; to faint; to lose consciousness hôn nhân @hôn nhân\n* noun\n- marriage\n=hôn nhân vì tình+love-match\n=hôn nhân không có tình yêu+loveless marriage hôn phối @hôn phối\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Marry hôn quân @hôn quân\n- Benighted king\n=Bạo chúa hôn quân+brutal suzerains and benighted king hôn thú @hôn thú\n- (ít dùng) như hôn nhân hôn thư @hôn thư\n- (ít dùng) Marriage lines hôn ám @hôn ám\n- Benighted\n=Triều đình hôn ám+benighted court hôn ước @hôn ước\n- Marriage pledge. marriage settlement hông @hông\n* noun\n- hip; side; flank hõm @hõm\n- Deeply sunken in\n=Mắt hõm+Eyes deeply sunken in hù @hù\n- Wood owl hùa @hùa\n* verb\n- to allow hùm @hùm\n- (văn chương) Tiger\n=Miệng hùm nọc rắn+Tiger's mouth and snake's venom, brutality and perfidy hùm beo @hùm beo\n- Tiger and fanther; ferocious animals (nói khái quát).\n-(b) Cruel and wicked people hùn @hùn\n* verb\n- to club together; to contribute to common stock hùng @hùng\n- (thường mỉa) Talented, superman-like\n=Con người hùng+A superman hùng biện @hùng biện\n* adj\n- eloquent hùng cường @hùng cường\n* adj\n- powerful; strong hùng cứ @hùng cứ\n- Occupy and rule over unchalleged (an area)\n=Hùng cứ một phương trong bao nhiêu năm+To occupy and rule over unchallenged an area for many years hùng dũng @hùng dũng\n- Brave and brawny, bold and vigorous, martial\n=Bước đi hùng dũng+To walk with bold and vigorous steps\n=Vẻ hùng dũng+A martial appearance hùng hoàng @hùng hoàng\n- Realgar hùng hậu @hùng hậu\n- Large and powerful mighty\n=Một đội quân hùng hậu+A large and powerful army hùng hồn @hùng hồn\n- Eloquent, forceful\n=Bài văn rất hùng hồn+A very forceful essay hùng hổ @hùng hổ\n- Truculent, violent hùng hục @hùng hục\n- Be absorbed in (one's work)\n=Hùng bục làm cả ngày không biết mỏi+To be indefatigably absorbed in one's work all day long hùng khí @hùng khí\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Strong impetus hùng tráng @hùng tráng\n* adj\n- strong; mighty; grand; grandiore\n=giọng văn hùng tráng+grand skyle hùng tài @hùng tài\n- Great talent, great skill hùng vĩ @hùng vĩ\n* adj\n- imposing hú @hú\n* verb\n- to howl hú hí @hú hí\n* verb\n- to amuse, to enjoy oneself hú họa @hú họa\n- At (by) haphazard, by mere chance, casually\n=đi tìm hú họa mà lại gặp được bạn+To look for a friend and meet him by haphazard (by mere chance), to casually look for a friend and meet him hú hồn @hú hồn\n- Call back to consciousness\n=hú hồn một người bị ngất+To call backto consciousness someone who has fainted\n=Hú hồn hú vía (láy, ý liên tiếp) hú tim @hú tim\n- Hide-and-seek hú vía @hú vía\n- What a close shave!\n=Suýt bị chết đuối! Hú vía!+What a close shave! Nearly got drowned! húc @húc\n* verb\n- to butt; to collide; to run into\n=hai con dê húc nhau+The two goats come full butt at each other húi @húi\n- Cut (one's hair)\n=Húi đầu+To cut one's hair húng @húng\n- Basil\n=Húng dổi+Sweet basil húng hắng @húng hắng\n- Have a slight and sporadic cough, have a dry cough\n=Cúm sắp khỏi hẳn, chỉ còn húng hắng ho+To have nearly recovered from flu, with only a slight and sporadic cough left húng lìu @húng lìu\n- Flavouring powder (consisting of five ingredients including cinnamon, seed of anise-tree and seed of sweet basil) húp @húp\n* verb\n- to drink (song.) hút @hút\n* verb\n- to inhale; to suck (air; smokẹ) to absord; to take up (water) to attract\n=đá nam châm hút sắt+a magnet attracts iron\n=hút máu+to suck out blood hút bụi @hút bụi\n- (Máy hút bụi) Vacuum cleaner hút máu @hút máu\n- Bleed white, be a blood-sucker tọ hút xách @hút xách\n- Smoke opium, be an opium addict (nói khái quát) húy @húy\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Forbidden name, tabooed name húy nhật @húy nhật\n- (ít dùng) Death anniversary day hý họa @hý họa\n* noun\n-cartoon; caricature hăm @hăm\n* verb\n- to intimidate; to threaten\n=cô ta hăm đuổi tôi+She threatend me with disminal st twenty\n=hăm ba+twenty-three hăm dọa @hăm dọa\n- Intimidate\n=hăm dọa trẻ con+To intimidate children hăm he @hăm he\n- Be truculent, show truculence\n=hăm he toan gây chuyện+To show truculence and try to pick quarrels hăm hăm hở hở @hăm hăm hở hở\n- xem hăm hở (láy) hăm hở @hăm hở\n- with zeal; with fervour hăng @hăng\n* adj\n- fresh; frisky (hosre); acrid (smell) hăng hái @hăng hái\n* adj\n- ardent; fiery; fervent hăng hăng @hăng hăng\n- xem hăng (láy) hăng hắc @hăng hắc\n- xem hắc (láy) hăng máu @hăng máu\n- (cũng nói hăng tiết) Have a flare-up of zeal (enthusiasm...)\n=Nửa đêm hăng máu dậy học cho đến sáng+To have a flare-up of zeal at midnight, get up and read one's lesson till dawn hăng say @hăng say\n- Be engrossed in, be utterly dedicated to \n=Hăng say nghiên cứu khoa học+To be engrossed in scientific research\n=Hăng say công tác+To be utterly dedicated to one's work hăng tiết @hăng tiết\n- như hăng máu hăng đì @hăng đì\n- (thông tục) như hăng máu hĩm @hĩm\n- (thông tục) Child's vulva\n-Little girl, tiny chit hũ @hũ\n* noun\n- jar hũm @hũm\n- Puddle\n=Hũm nước ở bãi cỏ+A puddle on the lawn hũu sản @hũu sản\n- Propertied, moneyed, belonging to the haves\n=Các tầng lớp hữu sản+The moneyed classes, The propertied classes hơ @hơ\n* verb\n- to dry\n=hơ nắng+to dry in the sun hơ hớ @hơ hớ\n- In the bloom of youth, in the glow of juvenile beauty (nói về cô gái)\n=Hơ hớ mười sáu xuân xanh+To be sixteen and in the bloom of youth hơi @hơi\n* noun\n- gas; steam; air\n=hơi nước+the steam water Breath\n=lấy hơi+to take breath smell; odour; stretch a little; enough; rather\n=tôi hơi sợ+I'm a little afraid hơi dâu @hơi dâu\n- What is the use of...? hơi hơi @hơi hơi\n- xem hơi (láy) hơi hướng @hơi hướng\n- Remote relation (of parentage)\n=Hai người có hơi hướng họ hàng với nhau+Both are remotely related\n-Smell (of dirt, of uncleanlinessm, of disease)\n=Hơi hướng quần áo người ốm khó chịu quá+The uncleanly smell of the patient's clothes is unbearable hơi men @hơi men\n- Heady bouquet of alcohol\n=Hơi men chếch choáng+Tipsy with the heady bouquet of alcohol hơi ngạt @hơi ngạt\n- Asphyxiating gas hơi sức @hơi sức\n- Force\n=Hơi sức đâu mà làm+To have to force to work hơi thở @hơi thở\n* noun\n- breath; respiration hơi đồng @hơi đồng\n- Money, gold\n="Máu tham hỡi thấy hơi đồng thì mê" (Nguyễn Du)\n-Greed always gets stirred up at the sight of gold hơi độc @hơi độc\n- Toxic gas, noxious gas hơn @hơn\n* conj\n- more than\n=nó cao hơn tôi+He is taller than I\n- Better\n=chậm còn hơn không+Better late than never hơn hẳn @hơn hẳn\n- By far\n=Cái này tốt hơn hẳn+This is better by far hơn hớn @hơn hớn\n- Glowing with pleasure, glowing with happiness\n=Vẻ mặt hơn hớn+To have a face glowing with happiness hơn nữa @hơn nữa\n- Moreover\n=Anh ấy là người biết điều, hơn nữa lại hay giúp đỡ người khác+He is a reasonable man, moreover he often likes to do others a good turn hơn thiệt @hơn thiệt\n- pros and cons hơn thua @hơn thua\n- Win or lose hơn thế nữa @hơn thế nữa\n- Further, furthermore hư @hư\n* adj\n- corrupt; decayed; rotten; spoiled\n=răng hư+decayed teeth\n* adj\n- vain; false; unreal hư cấu @hư cấu\n- Invent, imagine (a work of fiction...)\n=nhà tiểu thuyết, tất phải hư cấu+As a novelist, one is bound to ivent\n-Fictitious, fictive hư danh @hư danh\n* noun\n- vainglory hư hao @hư hao\n- Suffer some damage and loss hư hèn @hư hèn\n- Shamelessly base\n=Con người hư hèn+A shamelessly base person hư hại @hư hại\n* adj\n- damaged hư hỏng @hư hỏng\n- như hư (nói khái quát) hư không @hư không\n* adj\n- empty; nil; vain hư phí @hư phí\n- Waste hư số @hư số\n- (toán) Abstract number hư thân @hư thân\n* noun\n- spoiled, bad-mannered hư truyền @hư truyền\n- Legendary hư trương @hư trương\n- Show off, display (something essentially empty)\n=Tài thì chẳng có gì lại hay hư trương+To be in the habit of showing off an inexistent talent\n=Hư trương thanh thế+To show off unsubstantial strength hư từ @hư từ\n- Formal word (as opposite to notional word) hư vinh @hư vinh\n- illusory glogy, emptyhonour hư vô @hư vô\n* noun\n- nil; nothingness; nihility hư văn @hư văn\n- Impractical literature, empty literature, high sounding literature\n-Impractical rites, impractical rituals hư vị @hư vị\n- Nominal position hư đốn @hư đốn\n- Turn bad in character (nói về trẻ em) hư đời @hư đời\n- Useless to society.\n="Say sưa nghĩ cũng hư đời " (Tản Đà)\n-One thinks a drunk one is useless to society hư ảo @hư ảo\n- Unreal, illusory hưng binh @hưng binh\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Raise an army, raise troops hưng hửng @hưng hửng\n- xem hửng (láy) hưng khởi @hưng khởi\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Feel fired, feel enthusiastic hưng phấn @hưng phấn\n* verb\n- to excite hưng phế @hưng phế\n- (từ cũ; nghĩa cũ) như hưng vong hưng thịnh @hưng thịnh\n* adj\n- prosperous hưng vượng @hưng vượng\n- (ít dùng) như hưng thịnh hưu binh @hưu binh\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Cease-fire hưu bổng @hưu bổng\n- Pension, retirement pension\n=Hưu bổng của ông ta cũng đủ ăn+His retirement pension is sufficient for him to live hưu canh @hưu canh\n- Fallow hưu chiến @hưu chiến\n* verb\n- to truce hưu non @hưu non\n- Retire before one's time hưu thẩm @hưu thẩm\n- (Kỳ hưu thẩm) Vacation hưu trí @hưu trí\n* verb\n- to retire on a pension\n=tiền hưu trí+retired pay hương @hương\n* noun\n- incense\n=lư hương+incence-burner\n* noun\n- perfume; fragrancy hương chính @hương chính\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Village administrative business hương chức @hương chức\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Villag official (thời thuộc pháp) hương cống @hương cống\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Interprovincial competition-examination (trước\n=thời nhà Nguyễn) hương dũng @hương dũng\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Regional (thời thuộc pháp) hương hoa @hương hoa\n- Joss-sticks and flowers (offerings to deities when worshipping them)\n=Bày hương hoa lên bàn thờ+To arrange joss-sticks and flowers on the altar hương hỏa @hương hỏa\n- Cult-portion of heritage entail\n=Ruộng hương hỏa+Cult-portion field (whose proceeds were to cover the worshipping expenses) hương liệu @hương liệu\n* noun\n- spice; condiment hương lân @hương lân\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Country neighbour hương lão @hương lão\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Village elders\n=Mời các vị hương lão ra đình+To invite the village elders to come to the communal house hương lửa @hương lửa\n* noun\n- conjugal-love, conjugal-bliss hương nhu @hương nhu\n* noun\n- holy basil hương quan @hương quan\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Native land, home village hương sen @hương sen\n- Lotus seed-pod. watering-can rose, shower-rose hương sư @hương sư\n- (từ cũ; nghĩa cũ) village headmaster (thời thuộc pháp) hương thí @hương thí\n- (từ cũ; nghĩa cũ) như thi hương hương thôn @hương thôn\n- countryside, villages, villages and hamlets hương thơm @hương thơm\n* noun\n- scent, perfume, fragrance hương trời @hương trời\n- (văn chương,từ cũ; nghĩa cũ) Beautiful woman; beauty hương tục @hương tục\n- Village custom hương vòng @hương vòng\n- Incense-coil hương vị @hương vị\n* noun\n- aromatic flavour; taste hương án @hương án\n- Incense-table (placed in front of the altar) hương đăng @hương đăng\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Worship hương ước @hương ước\n- Village regulation, village convention hương ẩm @hương ẩm\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Post-worship feast (ở nông thôn ngày xưa) hươu @hươu\n* noun\n- stag hươu cao cổ @hươu cao cổ\n- Giraffe\n=hươu cao cổ hươu sao @hươu sao\n- Japanese deer, spotted deer hướng @hướng\n* noun\n- way; direction hướng dương @hướng dương\n- Sunflower, turnsole\n=Dầu hướng dương+Sunflower oil hướng dẫn @hướng dẫn\n* verb\n- to lead; to guide; to conduct hướng dẫn viên @hướng dẫn viên\n- Guide\n-Coach hướng nghiệp @hướng nghiệp\n- Vocational guidance hướng ngã @hướng ngã\n- (tâm) Introversive hướng thiện @hướng thiện\n-inclined to the good hướng tâm @hướng tâm\n- Centripetal\n=Lực hướng tâm+Centripetal force hướng đạo @hướng đạo\n- (ít dùng) Guide, show the way hướng đạo sinh @hướng đạo sinh\n- Boy scout hướng động @hướng động\n- (thực) tropism hường @hường\n- như hồng\n=Bông hường+A rose hưởng @hưởng\n* verb\n- to enjoy; to taste; to inherit\n=hưởng gia tài+to inherit a fortune hưởng lạc @hưởng lạc\n- Hedonistic\n=Tư Tưởng hưởng lạc+A hedonistic tendency.\n-(Chủ nghĩa hưởng lạc) Hedonism hưởng thọ @hưởng thọ\n- Live to be\n=Hưởng thọ năm mươi tuổi+To live to be fifty hưởng thụ @hưởng thụ\n- Come into, come in for\n=hưởng thụ một gia tài lớn+To come in for a big fortune\n-Come in for a share of society's products receive one share of society's products\n=Muốn hưởng thụ thì phải có cống hiến+If one wants to come in for a share of society's products, one must have done one's bit hưởng ứng @hưởng ứng\n* verb\n- to echo; to respond; to answer hượm @hượm\n- như gượm hạ @hạ\n* noun\n- summer\n* verb\n- to lower; to take down\n=hạ giá+to lower cost; to put forth ; to send\n=hạ quyết tâm+to put forth a pledge to defeat; to win\n=hạ được địch thủ+to defeat an opponent to humble; to abase\n=hạ tánh kiêu căng của ai+to humble someone's pride hạ bút @hạ bút\n- Set pen to paper\n=Tức cảnh hạ bút viết một bài thơ+To set pen to paper, transported with inspiration by the beauty of the scenery hạ bệ @hạ bệ\n- (thông tục) Topple\n=Tên độc tài đã bị hạ bệ+The dictator was toppled hạ bộ @hạ bộ\n* noun\n- lower part of the abdomen hạ cam @hạ cam\n- Chancre hạ chí @hạ chí\n* noun\n- summer solstice hạ cánh @hạ cánh\n* verb\n- to land; to touch down\n=hạ cánh bắt buộc+emergency landing hạ công @hạ công\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Celebrate the victory of a battle.\n="Trong quân mở tiệc hạ công" (Nguyễn Du)+To give a feast to the whole army in celebration of the victory hạ cấp @hạ cấp\n* noun\n- lower rank; lower class hạ cố @hạ cố\n* verb\n- to deign; to condescend hạ cờ @hạ cờ\n- Lower the national flag (after a ceremonỵ..) hạ du @hạ du\n* noun\n- lowlands hạ giá @hạ giá\n* verb\n- to lower the prices ; to debase hạ giọng @hạ giọng\n* verb\n- to speak down, to tone down hạ giới @hạ giới\n- This world hạ huyền @hạ huyền\n- Last quarter of the moon hạ hồi @hạ hồi\n- (như Hạ hồi phân giải) We'll see Hạ Long @Hạ Long\n- Xem Quảng Ninh hạ lưu @hạ lưu\n- Lower section (of a river)\n-Lower social classes (in the old society) hạ lệnh @hạ lệnh\n* verb\n- (xem) hạ lịnh hạ lịnh @hạ lịnh\n* verb\n-to order; to command hạ màn @hạ màn\n- Lower the curtain\n=Kịch đã hạ màn+The curtain has fallen\n=Tấn kịch bầu cử đã hạ màn+The curtain has fallen in the election farce hạ mã @hạ mã\n- Dismount (from one's horse) hạ mình @hạ mình\n* verb\n- to condescend; to demean oneself hạ nang @hạ nang\n- Scrotum hạ nghị viện @hạ nghị viện\n- Lower House, House of Commons, House of Representatives (Mỹ) hạ ngục @hạ ngục\n- Throw in jail hạ sách @hạ sách\n- Worse solution, worse course of action hạ sát @hạ sát\n- Kill hạ thủ @hạ thủ\n- Kill (nói về kẻ bất lương) hạ thủy @hạ thủy\n* verb\n-to launch (a ship) hạ tiện @hạ tiện\n- (ít dùng) như đê tiện hạ tuần @hạ tuần\n- Last ten days of a month hạ tần @hạ tần\n- Low-frequency hạ tầng @hạ tầng\n- Lower layer\n=Cơ sở hạ tầng (cũng hạ tầng cơ sở)+Infrastructure hạ viện @hạ viện\n- xem Hạ nghị viện (nt) hạc @hạc\n* noun\n- crane (fi) longevity hạch @hạch\n* noun\n- gland; (bool) nucleus\n-(y học) Bubo\n* verb\n- to examine; to demand satisfaction hạch nhân @hạch nhân\n* noun\n- nucleolus; nucleole hạch sách @hạch sách\n* verb\n- to insist upon hạch toán @hạch toán\n- Keep business account\n=Hạch toán kinh tế+Cost accounting\n-Self-supporting; non-financing by the state hại @hại\n* adj\n- harmful; hurtful; damaging; deleterious\n=có hại cho sức khỏe+hurtful to the health hạm @hạm\n* noun\n- battleship\n=khu trục hạm+destroyer hạm trưởng @hạm trưởng\n- Warship's captain hạm đội @hạm đội\n* noun\n- fleet\n=hạm đội chiến đấu+batile fleet hạn @hạn\n* adj\n- limit; term\n=không giới hạn+without limit\n* noun\n- drought hạn canh @hạn canh\n- (nông) Day farming hạn chế @hạn chế\n* verb\n- to limit; to bound; to restrain\n=hạn chế hàng nhập khẩu+to restrain imports hạn hán @hạn hán\n* noun\n- drought hạn hẹp @hạn hẹp\n* adj\n- limited, small; narrow hạn mức @hạn mức\n- Limit hạn ngạch @hạn ngạch\n- (ktế) Limit; quota, hạn định @hạn định\n- Set a limit to, set a deadline tọ\n=Hạn định quyền hạn+To set a limit to someone's powers (to negotiate...)\n=Hạn định thời gian hoàn thành kế hoạch+To set a deadline to the comletion of a plan hạn độ @hạn độ\n- Fixed degree, fixed limit\n=Tiêu tiền có hạn độ+To spend money within fixed limits hạng @hạng\n* noun\n- class; rank; kind; category\n=vé hạng nhất+first class ticket\n=hạng bét+lowest class hạng bình @hạng bình\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Second-class honours hạng mục @hạng mục\n- Article hạng mục công trình @hạng mục công trình\n- Work hạng người @hạng người\n-kind of man; sort of person\n=cô ta là hạng người nào?+What sort of person is she? hạng thứ @hạng thứ\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Pass degree\n=Thi đỗ hạng thứ To get a pass hạng ưu @hạng ưu\n- (từ cũ; nghĩa cũ) First-class honours hạnh @hạnh\n* noun\n- apricot-tree\n* noun\n- conduct; behaviour ; good nature hạnh kiểm @hạnh kiểm\n* noun\n- conduct; behaviour\n=hạnh kiểm xấu+bad conduct hạnh ngộ @hạnh ngộ\n* verb\n- to make a lucky encounter hạnh nhân @hạnh nhân\n- Almond\n=kẹo hạnh nhân+Sugar-coated almonds. mygdala, tonsil\n=Viêm hạnh nhân+Tonsillities hạnh phúc @hạnh phúc\n* noun\n- happiness\n=tiền không thể mua hạnh phúc được+money cannot buy happiness hạnh đào @hạnh đào\n- Almond\n=bánh nướng nhân hạnh đào+An almond-stuffed pie hạo nhiên @hạo nhiên\n- straight; upright hạp @hạp\n* verb\n- to suit; to agree\n=cá không hợp với tôi+Fish does not agree with me hạt @hạt\n* noun\n- corn; grain\n=hạt lúa mì+grain of wheat pip; seed\n=hạt táo+an apple's pip drop; speck\n=hạt mưa+a drop of rain bead\n=chuỗi tràng hạt+a string of bead hạt dẻ @hạt dẻ\n- Chesnut\n=Màu hạt dẻ+Chesnut\n=Tóc màu hạt dẻ+Chesnut hair hạt giống @hạt giống\n- Seed\n=Gieo hạt giống+To sow the seed\n=Đấu thủ hạt giống+A seed player, a seed hạt lệ @hạt lệ\n* noun\n-tears hạt lựu @hạt lựu\n- Tiny cube pomegranate seed-shaped)\n=Thái thịt hạt lựu+To cut up meat into tiny cubes hạt nhân @hạt nhân\n- Nuclear (of an action)\n=Vũ khí hạt nhân+Nuclear weapon hạt tiêu @hạt tiêu\n* noun\n- peppercorn hạt trai @hạt trai\n- Pearl\n=Một chuỗi hạt trai+A necklace of pearls hả @hả\n* verb\n- to open\n* adj\n- content; satisfied\n-(interrogative particle) Isn't it, aren't you\n=lại còn bướng hả?+You are being stubborn, aren't you? hả dạ @hả dạ\n- To one's heart's content hả giận @hả giận\n* verb\n- to give way to anger hả hê @hả hê\n- To one's heart fullest content, to satiety\n=Ăn uống hả hê+To eat to satiety\n=Để cả một ngày chủ nhật đi dạo phố cho hả hê+To go for a stroll about the streets for a whole Sunday to one's heart's fullest content hả hơi @hả hơi\n- Lose flavour, lose scent, lose perfume hả lòng @hả lòng\n- như hả dạ hải @hải\n* noun\n- sea; ocean\n=hắc hải+black sea hải chiến @hải chiến\n- Naval hải cảng @hải cảng\n* noun\n- port; harbour hải cẩu @hải cẩu\n* noun\n- sea-dog; seal hải dương học @hải dương học\n- Oceanography hải hà @hải hà\n* noun\n- sea and river (fig) generosity\n=Lượng hải hà+Magnanimity hải khẩu @hải khẩu\n- Estuary hải lý @hải lý\n* noun\n-nautical mile hải lưu @hải lưu\n* noun\n- sea current hải lục không quân @hải lục không quân\n- Navvy, ground and air forces hải miên @hải miên\n- Sponge hải mả @hải mả\n* noun\n-sea-horse hải ngoại @hải ngoại\n* noun\n- oversea; foreign country hải ngạn @hải ngạn\n- Seashore, seaside, sea coast hải phận @hải phận\n* noun\n- territorial waters hải quan @hải quan\n* noun\n- custom-house hải quân @hải quân\n* noun\n- navy; naval forces hải quân lục chiến @hải quân lục chiến\n- Martne corps, marines hải quỳ @hải quỳ\n- (ddo^.ng) Actinia, sea-anemone hải sâm @hải sâm\n- Holothurian hải sản @hải sản\n- Sea product hải triều @hải triều\n- Tide hải tặc @hải tặc\n* noun\n- pirate hải vẫn @hải vẫn\n- Seal [-borne] tranport, maritime transport hải vị @hải vị\n* noun\n- sea food hải yến @hải yến\n* noun\n- salangane hải âu @hải âu\n* noun\n- gull; seamen\n=Tiếng Chim Hải Âu hải đăng @hải đăng\n* noun\n- lighthouse hải đường @hải đường\n- Amplexicaul tea hải đạo @hải đạo\n- Sea route hải đảo @hải đảo\n* noun\n- island hảo @hảo\n* adj\n- good; kind; beautiful hảo hán @hảo hán\n* noun\n- brave; courageous man hảo hạng @hảo hạng\n- High class, high grade, high rate\n=Thử chè này là loại hảo hạng+This tea is highgrade tea hảo hớn @hảo hớn\n- (khẩu ngữ) như hảo hán hảo tâm @hảo tâm\n* noun\n- kindness; kind heart hảo ý @hảo ý\n- Good intention hấn @hấn\n- xem gây hấn hấp @hấp\n* verb\n- to steam; to braise; to curse; to dry-clean (clothes)\n* verb\n- to inhale; to absorb\n=hô hấp+to breath hấp dẫn @hấp dẫn\n* verb\n- to attract,\n* adj\n- atractive hấp him @hấp him\n- Half-close (nói về mắt) hấp háy @hấp háy\n- Have the tic of winking\n=Anh ta hấp háy mắt bên phải+He has got the tic of winking his right eye hấp hơi @hấp hơi\n* adj\n- stuffy, close hấp hối @hấp hối\n* verb\n- to be about to die; to be moribund\n=sự hấp hối+death agony hấp ta hấp tấp @hấp ta hấp tấp\n- xem hấp tấp (láy) hấp thu @hấp thu\n- Absorb, take in\n=Lá cây hấp thu ánh sáng mặt trời+The tree leaves absorb the sunlight hấp thụ @hấp thụ\n* verb\n- to absorb; to receive, to imbibe hấp tấp @hấp tấp\n* adj\n- hasty, hurried hất @hất\n* verb\n- to push; to throw; (of horse) to fling hất cẳng @hất cẳng\n- Supplant, oust and take the place of hất hàm @hất hàm\n- Jerk up one's chin (as a sign) hất hậu @hất hậu\n- kick (of a horse) hất hủi @hất hủi\n* verb\n- to neglect hấy @hấy\n- Badly done (of rice, cake...)\n=Xôi hấy+Sticky rice badly done (badly steamed) hầm @hầm\n* noun\n- trench; vault; cellar\n=hầm rượu+wine-cellar\n* verb\n- to stew; to braise; to simmer\n=hầm thịt bò+to stew beef to bake; to kiln\n=hầm gạch+to bake bricks hầm hào @hầm hào\n- Shelters and trenches hầm hè @hầm hè\n- như hằm hè hầm hơi @hầm hơi\n- Unaired, air-tight, stifling hầm hầm @hầm hầm\n- như hằm hằm hầm hập @hầm hập\n- Nóng hầm hập\n-Stiflingly hot\n-Very hot with fever; burning with fever hầm hừ @hầm hừ\n- như hằm hừ hầm lò @hầm lò\n- Pit hầm mỏ @hầm mỏ\n* noun\n- mine hầm mộ @hầm mộ\n* noun\n- catacomb hầm trú ẩn @hầm trú ẩn\n* noun\n- shelter-pit; dug-out hầu @hầu\n* verb\n- to serve in order to\n* noun\n- marquis\n- fauces\n=thuộc về hầu+faucal; futtural\n- monkey hầu bao @hầu bao\n* noun\n- fob, belt purse hầu bàn @hầu bàn\n- Waiter, waitress hầu bóng @hầu bóng\n- Get into a trance (and act as a medium) hầu chuyện @hầu chuyện\n* verb\n- to keep company with hầu cận @hầu cận\n* noun\n- trusted servant hầu hạ @hầu hạ\n* verb\n- to attend; to attend on hầu hết @hầu hết\n- almost; nearly hầu kiện @hầu kiện\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Appear before the court (to face trial) hầu như @hầu như\n- Almost hầu sáng @hầu sáng\n- Waiter (in a Chinese restaurant) hầu tước @hầu tước\n- Marquis, marquess hẩm @hẩm\n* adj\n- Nusty; smelling or tasting sour or stale hẩm hiu @hẩm hiu\n* adj\n- unlucky; unfortune\n=số phận hẩm hiu+unfortunate destiny hẩu @hẩu\n* adj\n- kind; good; delicious hẩy @hẩy\n* verb\n- to push hẫng @hẫng\n- Make a false step\n=Hẫng chân+To make a false step\n-End abruptly\n=Bài văn hẫng+A literary essay which ends abruptly hậm hà hậm hực @hậm hà hậm hực\n- xem hậm hực (láy) hậm họe @hậm họe\n- Look threatening, look truculent\n=Làm gì mà hậm họe thế+Why look so threatening hậm hực @hậm hực\n- Boil over with suppressed anger, burst with suppressed anger\n=Hậm hực vì bị cấm không được đi chơi+To boil over with suppressed anger at beging forbidden to got out\n=Hậm hà hậm hực (láy, ý tăng) hận @hận\n* adj\n- hatred; raueour; resentment hận cừu @hận cừu\n- (ít dùng) như hận thù hận thù @hận thù\n- Feud\n=Mối hận thù lâu đời+A long-standing feud hập @hập\n- Stifling\n=Nóng hập+Stiflingly hot hậu @hậu\n* adj\n- back; behind; future\n* noun\n- queen; empress\n=hoàng thái hậu+Queen mother hậu binh @hậu binh\n- Rearguard hậu bị @hậu bị\n- Reserve\n=Lực lượng hậu bị+A reserve force\n=Quân hậu bị+The reserve army hậu bối @hậu bối\n- Carbuncle on the spine hậu bổ @hậu bổ\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Mandarin-to-be hậu chiến @hậu chiến\n- After-war hậu cung @hậu cung\n- Queen's apartments\n-Shrine, sanctuary (of a communal house or temple) hậu cảnh @hậu cảnh\n- (họa) Background hậu cần @hậu cần\n- Army ordnance, logistics hậu cổ điển @hậu cổ điển\n- Post-classic hậu môn @hậu môn\n* noun\n- anus hậu nghiệm @hậu nghiệm\n- (triết học) A posteriori hậu phi @hậu phi\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Wife of the king hậu phương @hậu phương\n* noun\n- rear\n=ở hậu phương+in the rear hậu phẫu @hậu phẫu\n- (y) Post-operational hậu quân @hậu quân\n- Rearguard hậu quả @hậu quả\n* noun\n- consequence hậu sinh @hậu sinh\n- Person of a younger generation, junior\n=Không nên khinh thường hậu sinh+We should not slight our juniors\n=Hậu sinh khả úy+The younger generations are to be feared; the younger generations know better hậu sản @hậu sản\n* adj\n- post-natal hậu sự @hậu sự\n- Funeral, burial observances\n=Lo hậu sự cho cha mẹ rất chu đáo+To hold due funeral observances for one's parents Coffin\n=ở Việt Nam trước đây có tục chuẩn bị sẵn một cỗ hậu sự trong nhà cho những người già cả+In former Vietnam, there was the custom of having a coffin ready at home for old people hậu thuẩn @hậu thuẩn\n- Force in support in the rear, support rear troops\n=Một chính quyền được toàn thể nhân dân làm hậu thuẫn+A government with the whole people as their support rear troops, a government having the support of the whole people hậu thuẫn @hậu thuẫn\n* noun\n- support; backing\n=cô ta có gia đình làm hậu thuẫn+She has the support of the family hậu thuộc địa @hậu thuộc địa\n- Post-colonial\n=Thời kỳ hậu thuộc địa+Post-colonial period hậu thân @hậu thân\n- Posterior personification, eventual impersonation hậu thế @hậu thế\n* noun\n- posterity, future generations hậu tiến @hậu tiến\n- Lagging behind, backward hậu trường @hậu trường\n* noun\n- backstage hậu tuyến @hậu tuyến\n- Rear line hậu tình @hậu tình\n- Considerate treatment (of others), decent behaviour (towards others) hậu tạ @hậu tạ\n- Show deep gratitude for, reward liberally hậu tập @hậu tập\n- Attack in the rear hậu tố @hậu tố\n* noun\n-suffix hậu từ @hậu từ\n- (ngôn ngữ học) Postposition hậu viện @hậu viện\n- (quân) Reinforcements hậu vận @hậu vận\n* noun\n- future; futurity\n=nghĩ đến hậu vận+To think of the future hậu vệ @hậu vệ\n- Back (in football) hậu đãi @hậu đãi\n- Entertain lavishly, treat with cosideration\n=Hậu đãi những người có công với nước+To treat with consideration those with distinguished services to the country hậu đường @hậu đường\n- Building at the back of a mansion hậu đại @hậu đại\n- Posterity, future generations hậu đậu @hậu đậu\n- Awkward, lubberly hậu đội @hậu đội\n- Rearguard hắc @hắc\n* adj\n- black pungent\n=mùi này hắc quá+This smell is too pungent very hard; very difficult hắc buá @hắc buá\n- như hóc buá hắc bạch @hắc bạch\n- Black and white; wrong and right\n=hắc bạch phân minh+There must be a clear distinction between the right and the wrong hắc lào @hắc lào\n- Ringworm hắc vận @hắc vận\n- (ít dùng) Unlucky lot hắc ám @hắc ám\n- Of the blackest dye, of the deepest dye\n=Mưu mô hắc ám+Plots of the deeply dye hắc ín @hắc ín\n* noun\n- tar hắn @hắn\n* pronoun\n- he; him\n=hắn đấy+It's him hắn ta @hắn ta\n- that bloke, that fellow\n=Hắn ta là người chây lười+That bloke is very lazy hắt @hắt\n* verb\n- to desh; to throw hắt hiu @hắt hiu\n* verb\n- to blow gently; to flicker\n=ngọn gió hắt hiu+a light breezen hắt hơi @hắt hơi\n* verb\n- to sneeze hắt hủi @hắt hủi\n* verb\n- neglect hằm hè @hằm hè\n- be angrity spoiling for (a fight)\n=Lúc nào cũng hằm hè chực đánh nhau+To be always angrily spoiling for a fight hằm hằm @hằm hằm\n* adj\n- angry; furious hằm hừ @hằm hừ\n- như hằm hè hằn @hằn\n* noun\n- trace hằn học @hằn học\n* verb\n- to bear a grudge hằn thù @hằn thù\n- như thù hằn hằng @hằng\n- always; often\n* noun\n- the moon hằng hà sa số @hằng hà sa số\n* noun\n- numberless ; countless hằng lượng @hằng lượng\n- (toán) Constant hằng nga @hằng nga\n- (văn chương) Phoebe, the moon hằng số @hằng số\n* noun\n- constant hằng tinh @hằng tinh\n- Fixed star hằng tâm @hằng tâm\n- Kind heart, kind-Generous hằng đẳng thức @hằng đẳng thức\n- (toán) Identity hẳn @hẳn\n- surely; certainly; completely; for good\n=đi hẳn+to go for good hẳn hoi @hẳn hoi\n- Không làm thì thôi nhưng làm thì làm hẳn hoi\n-Either do nothing or do something and do it thoroughly\n=Ăn ở hẳn hoi+To be steady in one's behaviour hẳn hòi @hẳn hòi\n- Thorough, proper hẳn là @hẳn là\n- Surely enough, certainly enough hẵng @hẵng\n- xem hãy hặc @hặc\n* verb\n- to criticize; to find fault with hẹ @hẹ\n* noun\n- shallot; scallion hẹn @hẹn\n* verb\n- to appoint; to date; to promise\n=hẹn gặp cô ta vào ngày mai+To make appointment with her for tomorrow hẹn hò @hẹn hò\n* verb\n- to make a date, to date with hẹn ước @hẹn ước\n- (văn chương) promise hẹp @hẹp\n* adj\n- narrow; confined; strait\n=đường hẹp+strait way; the narrow way hẹp bụng @hẹp bụng\n- Narrow-minded, narrow\n=Đầu óc hẹp hòi+A narrow-mindedness hẹp lượng @hẹp lượng\n* adjective\n-ungenerous, illiberal hẻm @hẻm\n* noun\n- alley; lane\n=hẻm núi+defile hẻo lánh @hẻo lánh\n* adj\n- solitary; remote; secluded hếch @hếch\n* verb\n- to raise; to lift up\n=mũi hếch+Up-turned nose hếch hoác @hếch hoác\n* adj\n- gaping hếch mồm @hếch mồm\n* verb\n-to gape hến @hến\n* noun\n- mussel\n=câm như hến+dumb as a fish hết @hết\n* verb\n- to finish; to end; to expire; to come to an end\n=thế là hết chuyện+There the story end hết cách @hết cách\n- Have tried every means, have exhauted all resources, have left no stone unturned\n=Bệnh nặng quá hết cách rồi mà không chữa được+His illness was too serious, every means had been tried without success hết cả @hết cả\n- All and sundry, all without exception\n=Làm sao bảo đảm cho hết cả mọi người đều đi học.+To try to make it possible for all and sundry to get education hết hơi @hết hơi\n- to lose one's breath hết hồn @hết hồn\n- out of one's wets hết lòng @hết lòng\n* adv\n- heartily; with all one's heart\n=hết lòng thương yêu vợ+to love wife with all one's heart hết lẽ @hết lẽ\n- Exhaust one's arguments hết lời @hết lời\n- Finish speaking\n=xin cảm ơn tất cả các vị, tôi xin hết lời+Thank you all, I have finished speaking\n-Exhaust one's argument (words)\n=Đã hết lời mà không có kết quả gì+To have exhausted one's arguments without any results\n=Hết lời khen+to be unable to find any more words of praise for someone hết mực @hết mực\n- outstandinglly\n=Hết mực trung thành+Outstandingly loyal hết nhẵn @hết nhẵn\n- clean out of\n=Hết nhẵn tiền+to be cleann out of money, to be stony-broke\n=Nhà hết nhẵn gạo ăn+We are clean out of rice hết nước @hết nước\n- Be at the end of one's tether\n=Đành chịu vì hết nước rồi+To give up, being at the end of one's tether hết ráo @hết ráo\n- Completely out of\n=Ruộng hết ráo nước rồi, phải bơm nước vào đi+The fields are completely out of water, let's pump some into them hết sạch @hết sạch\n- Clean out of\n=Hết sạch chè rồi, lấy đâu mà pha+We are clean out of tea, where can we find some to draw hết sức @hết sức\n* adv\n- very; extremely\n=hết sức tốt+very good hết thảy @hết thảy\n- All, all and sundry hết thời @hết thời\n- have had one's day\n=Chủ nghiã thực dân đã hết thời+Colonialism has had its day hết trơn @hết trơn\n- như hết sạch hết trọi @hết trọi\n- như hết sạch\n!Hết trọi hết trơn\n-như hết trọi (ý mạnh hơn) hết trụi @hết trụi\n- như hết sạch hết viá @hết viá\n- Frightened to death hết ý @hết ý\n- (thông tục) Mightily, excessively\n=Ngon hết ý+Excessively delicious hết đời @hết đời\n- (nghĩa xấu) Be dead and gone\n=Thế là hết đời tên phản quốc+So the traitor was dead and gone hếu @hếu\n- trắng hếu very white hề @hề\n* noun\n- clown; funny-man hề chi @hề chi\n- Matter\n=Việc ấy không hề chi mà ngại+Don't worry, that doesn't matter hề gì @hề gì\n- như hề chi hề hấn @hề hấn\n- (tiếng địa phương) như hề hề hề @hề hề\n- Grin broadly (naively or one's embarrassment away)\n=Nhận xét anh ta hay đến họp chậm, anh ta hề hề+At our remark that he was always late at meetings, he just grinned broadly his embarrassment away hềnh hệch @hềnh hệch\n- (Cười hềnh hệch) To smile naively, to smile artlessly hể hả @hể hả\n* adj\n- satisfied; content hểnh @hểnh\n- (Hểnh mũi) Hold up one's head, bridle\n=Được nhiều người khen, hễnh mũi lên+To bridle at the flow\n=hễnh mũi lên+To bridle at the flow of praises coming down on one hễ @hễ\n- if; whenever hệ @hệ\n* noun\n- branch, system hệ luận @hệ luận\n- Corollary hệ lụy @hệ lụy\n- Social ties; family ties hệ quả @hệ quả\n* noun\n- consequence hệ số @hệ số\n- Coefficient\n=Hệ số nén+Coefficient of compressibility hệ thống @hệ thống\n* noun\n- system; network; chanel; net\n=theo hệ thống+through the usual channel\n=hệ thống đường xá+road net hệ thống hoá @hệ thống hoá\n- Systematize hệ trọng @hệ trọng\n* adj\n- important; vital; capital hệ từ @hệ từ\n- (triết học, ngôn ngữ học) Copula hệch @hệch\n- (xấu) Gape\n=Hệch mồm ra mà cười+To gape and smile, to grin hệt @hệt\n- As like as two peas hỉ @hỉ\n- Blow (one's nose)\n=Hỉ mũi vào mùi xoa+To blow one's nose into a handkerchief\n- happy occasion (news...)\n=Đám hỉ+A happy occasion ; a wedding hỉ nọ @hỉ nọ\n* adjective\n-joy and anger hỉ nự @hỉ nự\n* noun\n-happy occasion hỉ sắc @hỉ sắc\n- Happy look (on the face) hỉ sự @hỉ sự\n- Happy occasion; wedding hỉ tín @hỉ tín\n- (từ cũ; nghĩa cũ) happy news hỉ xả @hỉ xả\n- (ít dùng) Gladly and readily sacrifice oneself hỉnh @hỉnh\n* verb\n- to turn up;\n=mũi cô ta hỉnh lên+Her nose turns up hịch @hịch\n* noun\n- proclamation họ @họ\n* noun\n- last name ; family name\n* noun\n- tontine\n=chi họ+to participate in a tontine they\n=họ nói rằng+they say that họ hàng @họ hàng\n* noun\n- relation; relatives\n=họ hàng gần+near relation họ mạc @họ mạc\n- như họ hàng họ ngoại @họ ngoại\n- Distaff-side relations, wife's blood relations, distaff-side line of descent, wife's life of descent họ nội @họ nội\n- Spear-side relations, hushand's blood relations, staff-side line of descent họ đương @họ đương\n- như họ hàng họ đạo @họ đạo\n- Parish họa báo @họa báo\n* noun\n- pictorial, pictorial picture họa chăng @họa chăng\n- Unless họa công @họa công\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Limner họa căn @họa căn\n- Seeds of misfortune họa hoằn @họa hoằn\n- Very occasionally, far between, once in a blue moon\n=Họa hoằn mới uống cốc rượu+To drink a glass of wine very occasionally họa là @họa là\n- On the chance of (that), perhaps.\n="Họa là người dưới suối vàng biết cho" (Nguyễn Du)+Perhaps she who is in the nether world may come to know họa may @họa may\n- On the chance ot (that)\n=Ta cứ đi họa may anh bạn có ở nhà+Let's go all the same, on the chance that our friend is in họa mi @họa mi\n* noun\n- nightingale họa sĩ @họa sĩ\n* noun\n- artist, painter họa vần @họa vần\n- Rhyme compose verses (to a given rhyme) họa đồ @họa đồ\n* noun\n-plan học @học\n* verb\n- to study; to learn; to read\n=anh học tiếng Anh đã bao lâu?+How long have you been learning English? học bạ @học bạ\n- School report\n=Sao học bạ+To make a duplicate of a school report học bổng @học bổng\n* noun\n- scholarship học chính @học chính\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Education service (thời thuộc pháp) học cụ @học cụ\n- Teaching aid, teaching implement học giả @học giả\n* noun\n- scholar; learned man; litery man\n=anh ta là một học giả uyên thâm+He is no mean scholar học gạo @học gạo\n- (khẩu ngữ) Mug up; bone up on học hiệu @học hiệu\n- (từ cũ; nghĩa cũ) School học hàm @học hàm\n- University teacher's rank\n=Học hàm giáo sư+The rank of a professor, a professorship học hành @học hành\n- Learn, study (nói khái quát)\n=Chăm chỉ học hành+To study with assiduity học hỏi @học hỏi\n- Investigate, inquire, learn\n=Có tinh thần học hỏi+To have an inquiring mind\n=Phải kiên trì học hỏi thì mới đạt được những đỉnh cao của khoa học+One must patiently investigate if one is to reach peaks of science học khóa @học khóa\n- Period of a curriculum\n=Học khóa năm năm+A five-year curriculum period học lỏm @học lỏm\n- Pick up\n=Học lỏm được mấy tiếng nước ngoài+To pick up some foreign words học lực @học lực\n* noun\n- capacity (of a student) học mót @học mót\n- Learn by bits and pieces học phiệt @học phiệt\n- Scholar-autocrat (who wants to monopolize scholar-lines, to suppress other's ideas for self-advancement) học phái @học phái\n- (từ cũ; nghĩa cũ) School, school of thought\n=Học phái+Pla-ton The Platonic school học phí @học phí\n* noun\n- school fees học quan @học quan\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Education official (thời thuộc pháp) học sinh @học sinh\n- Schoolboy, schoolgirl, pupil học thuyết @học thuyết\n* noun\n- doctrine; teaching học thuật @học thuật\n- Learning\n=Trong lĩnh vực học thuật+In the domain of learning học thức @học thức\n* noun\n- knowledge; learning\n=người có học thức+Educated man học trò @học trò\n* noun\n- pupil; school boy; school girl học tập @học tập\n- Train, drill; learn study\n=Học tập chăm chỉ+To study with assiduity\n-Follow in the steps of\n=Học tập cha anh+To follow in the steps of one's elders học viên @học viên\n* noun\n- trainee học viện @học viện\n* noun\n- institute học vấn @học vấn\n- Knowledge (gained from study), culture\n=Người có học vấn rộng+A person of wide culture học vần @học vần\n- (Sách học vần) Syllabary, primer học vị @học vị\n- University degree, university education diploma, post-universityu degree, post-university dip loma học xá @học xá\n* noun\n- dormitory học ôn @học ôn\n- Revise, review học đòi @học đòi\n- Ape, take a leaf out of the book of\n=Học đòi những thói xa hoa+To ape other's expensive tastes học đường @học đường\n* noun\n- school họng @họng\n* noun\n- throat họp @họp\n* verb\n- to meet; to gather; to convene họp báo @họp báo\n- Press conference họp hành @họp hành\n- Meet, gather (nói khái quát) họp mặt @họp mặt\n- Get together\n=Hôm nào ta họp mặt các bạn cũ và nhắc lại chuyện hồi còn trẻ đi+Let's get old friends together and talk about our young days\n=Cuộc họp mặt liên hoan+A merry-making get-together hỏa @hỏa\n* noun\n- fire\n=phát hỏa+To catch fire hỏa châu @hỏa châu\n* noun\n-flare hỏa diệm sơn @hỏa diệm sơn\n* noun\n- volcano hỏa hoạn @hỏa hoạn\n* noun\n- fire hỏa lực @hỏa lực\n* noun\n- fire power hỏa pháo @hỏa pháo\n* noun\n-fuze hỏa tiễn @hỏa tiễn\n* noun\n- rocket; missile hỏa táng @hỏa táng\n* verb\n-to cremate\n=sự hỏa táng+cremation\n=lò hỏa táng+cremetorium; crematory hỏa xa @hỏa xa\n* noun\n-train\n=đường hỏa xa+railway; railroad hỏi @hỏi\n* verb\n- to ask; to question, to inquire; to interrogate\n=hỏi thăm việc gì+to ask about something hỏi bài @hỏi bài\n- Ask (pupils) quetions on a lesson\n=Hỏi bài cũ trước khi giảng bài mới+To ask questions on a old lesson before giving a new one hỏi cung @hỏi cung\n* verb\n- to interrogate, to question hỏi dò @hỏi dò\n* verb\n- to investigate hỏi dồn @hỏi dồn\n- Assail (ply) (somebody) with questions hỏi gạn @hỏi gạn\n- Questions closed but gently\n=Hỏi gạn mãi thằng bé nó mới thú nhận đã bỏ học đi chơi \n\n-Only after many close and gentle questionns did the little boy admitted that he had played truant hỏi han @hỏi han\n* verb\n- to inquire after, to ask after hỏi nhỏ @hỏi nhỏ\n- Ask privately, ask under one's breath\n=Hỏi nhỏ bạn mượn cái xe đạp+To ask privately one's friend to lennd one his bivcycle hỏi thi @hỏi thi\n- Examine (pupils...)\n=Hỏi thi tiếng Anh+To examine pupils (student)in English hỏi thăm @hỏi thăm\n- Ask after, inquire affter\n=Hỏi thăm gia đình bạn+To inquire after one's friend's family\n-Ask for, inquire about\n=Hỏi thăm đường đi+To ask [for] one's way hỏi tiền @hỏi tiền\n* verb\n-to ask for money hỏi tội @hỏi tội\n- Have it in for hỏi vặn @hỏi vặn\n- Cross-examine, cross-question (for exhaustive information or to embarrass the person)\n!Hỏi vặn hỏi vẹo\n- như hỏi vặn (ý mạnh hơn) hỏi vợ @hỏi vợ\n- Ask for a girl's hand (from her parents...)\n=Đi hỏi vợ cho con+To go and ask for a girl's hand for one's son hỏm @hỏm\n- Sunken in\n=Sâu hỏm+Deeply sunken in\n=Hom hỏm (láy, ý tăng) hỏn @hỏn\n- Pink (like a new-born baby)\n=Em bé còn đỏ hỏn+The baby was still pink\n=Hon hỏn (láy, ý tăng) hỏn hẻn @hỏn hẻn\n- (Hỏn hẻn cười) To give a shy smile hỏng @hỏng\n* verb\n- to fail; to miss; to break down; to fail at an examination\n=hỏng việc+to fail in an affair hỏng bét @hỏng bét\n- (thông tục) Utterly unsuccessful, gone to the dogs\n=Thôi, mọi việc hỏng bét rồi+Well, everything's gone bust hỏng hóc @hỏng hóc\n- Fail, break down\n=Máy bị hỏng hóc+The engine has broken down hỏng kiểu @hỏng kiểu\n- (thông tục) Nothing done, nothing achieved, all up with\n=Thế là hỏng kiểu+So nothing has been done; so it's all up with it hỏng máy @hỏng máy\n- Have a breakdown\n=Xe chúng tôi bị hỏng máy dọc đường+Our car had a breakdown on the way hỏng ăn @hỏng ăn\n- Be deprived of something to eat, not be given to eat\n=Đến chậm quá thì hỏng ăn đấy+If you come too late, you won't be given anything to eat.\n-(thông tục) Fail to gain something, suffer losses\n=Làm không cẩn thận thì hỏng ăn+To suffer losses (to fail) because of carelessness hố @hố\n* noun\n- hole; grave; tomb\n=hố cá nhân+foxhole hố tiêu @hố tiêu\n- như hố xí hố xí @hố xí\n- Latrine\n=Hố xí hai ngăn+A tow-compartment latrine hốc @hốc\n* noun\n- hallow hốc hác @hốc hác\n* adj\n- gaunt; haggard\n=mặt mày hốc hác+gaunt face hốc mắt @hốc mắt\n- (giải) Orbit hốc xì @hốc xì\n- (thông tục) Get nothing at all, gain nothing\n=Hốc xì ăn+To get nothing to eat hối @hối\n* verb\n- to repent; to regret; to rue\n* verb\n- to press; to urge; to hurry hối cải @hối cải\n- Show repentance and desire to redeem one's faults\n=Khoan dung đối với người biết hối cải+To lenient to those who show repentance and desire to redeem their faults\n\n@\n- hối đoái\n* noun\n- exchange\n=sở hối đoái+Foreign exchange office hối hả @hối hả\n- Hurry, hasten\n=Hối hả mua vé xe lửa+To hurry off and buy a train ticket hối hận @hối hận\n* verb\n- to repent; to rue hối lộ @hối lộ\n* verb\n- to bribe; to corrupt\n=ăn hối lộ+to receive a bribe hối phiếu @hối phiếu\n- Bill of exchange hối quá @hối quá\n- Regret one's faults hối tiếc @hối tiếc\n- Repent [of], regret hối đoái @hối đoái\n* noun\n-exchange\n=sở hối đoái+Foreign exchange office hống hách @hống hách\n- Overbearing, domineering hốt @hốt\n- Ivory (bone) tablet (hold by mandarins when in formal dress)\n-Be frightened\n-Scoop up (with one's hands)\n=Hốt gạo đánh vãi+To scoop up with one's hands some spilled rice.\n-(b) Coin (money)\n=Đi luôn lãi như thế thật là hốt của+His trade is so profitable, he is just coining money.\n-(tiếng địa phương) như hót hốt hoảng @hốt hoảng\n* verb\n- to be frightened out of one's wits hốt nhiên @hốt nhiên\n- All of a sudden hốt thuốc @hốt thuốc\n- (tiếng địa phương) make up a prescription (by a herbalist).\n-(từ cũ; nghĩa cũ) Earn one's living as herbalist\n=Mấy đời hốt thuốc+Many generations of professional herbalist hồ @hồ\n* noun\n- lake paste\n=lọ hồ+a bottle of paste\n* verb\n- to glue; to starch\n=hồ quần áo+to glue linen\n* noun\n- mortar\n=thợ hồ+mason Hồ Chí Minh @Hồ Chí Minh\n- Legendary leader of the Vietnamese communists in the North, he is virtually unknown to people in the South. Note: Due the conflicting information between the two side, oversea and Vietnam, we decide to postpone this entry hồ cầm @hồ cầm\n- Hu violin (musical instrument of the Hu nationality in China) hồ dễ @hồ dễ\n- Not easy at all\n=Hồ dễ lúc nào cũng gặp được ông ta+It is not easy at all to meet him hồ hải @hồ hải\n- Going through lakes and seas; high-flying (nói về chí khí người\n=con trai theo quan niệm phong kiến) hồ hởi @hồ hởi\n- Jovial, cheerful\n=Thái độ hồ hởi+A cheerful attitude hồ khẩu @hồ khẩu\n- Earn one's living, feed one's own mouth hồ lì @hồ lì\n- Croupier (at a gambling table)\n=Làm nghề hồ lì+To be a croupier by profession hồ lô @hồ lô\n- Wine gourd hồ lơ @hồ lơ\n- Blue, apply blue to (laundry) hồ nghi @hồ nghi\n* verb\n- to doubt; to discredit hồ quang @hồ quang\n- (lý) Arc\n=Đèn hồ quang+An arclamp hồ sơ @hồ sơ\n* noun\n- file; record hồ thuỷ @hồ thuỷ\n- Pale blue hồ thỉ @hồ thỉ\n- (từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) Bow and arrow; young man's ambition in life hồ tinh @hồ tinh\n- Mythical fox turned human hồ tiêu @hồ tiêu\n- Pepper hồ tắm @hồ tắm\n* noun\n-swimming-pool hồ điệp @hồ điệp\n- (văn chương) Butterfly hồ đồ @hồ đồ\n* adj\n- obscure hồi @hồi\n* noun\n- time; period\n=hồi tám giờ+At eigh o'clock Act\n=kịch ba hồi+three acts play chapter\n* verb\n- to cancel hồi cư @hồi cư\n- Return from evacuation hồi dương @hồi dương\n- Resuscitative, having a resuscitative virtue (nói về phương thuốc)\n\n@\n- Hồi giáo\n-Mohammedanism, Islam\n=Nhà thờ Hồi giáo+An Islam temple, a mosque hồi giáo @hồi giáo\n* noun\n- Mohammedanism, Islam hồi hưu @hồi hưu\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Retire (on a pension) hồi hương @hồi hương\n- Anise hồi hộp @hồi hộp\n* verb\n- to flutter; to tremble with excitement hồi kinh @hồi kinh\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Be recalled to the capital for instruction from the king hồi kí @hồi kí\n* noun\n- memoir hồi loan @hồi loan\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Return to the capital (after a trip of out of it)\n-(nói về vua) hồi lâu @hồi lâu\n- như giờ lâu hồi môn @hồi môn\n- Dowry, marriage portion hồi nãy @hồi nãy\n- Just now hồi phục @hồi phục\n- Recover\n=Sức khỏe đã hồi phục+To have recovered one's strength (after an illness) hồi quy @hồi quy\n- (y) Recurrent\n=Sốt hồi quy+Recurrent fever hồi sinh @hồi sinh\n* verb\n- to resuscitate; to restore to life hồi sức @hồi sức\n- Recover one strength, recover from\n=Anh ấy đã dần dần hồi sức sau đợt ốm dài ngày+He is slowly recovering from his long illness hồi thanh @hồi thanh\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Echọ hồi trang @hồi trang\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Return to one's native country hồi trước @hồi trước\n- In the past hồi tâm @hồi tâm\n- Realize one's mistake after second thought hồi tín @hồi tín\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Letter of reply hồi tưởng @hồi tưởng\n* verb\n- to remember; to recall hồi tỉnh @hồi tỉnh\n* verb\n- to recover to consciousness hồi tị @hồi tị\n- (luật) decline judging hồi tố @hồi tố\n- (luật) Retroactive hồi văn @hồi văn\n- Palindrome hồi xuân @hồi xuân\n- Undergo the change of life, undergo climacterium, undergo menopause hồi âm @hồi âm\n* verb\n- to reply hồi ức @hồi ức\n- Recollect, reminisce hồn @hồn\n* noun\n- soul; spirit; ghost\n=cầu hồn+to raise a spisit hồn ha hổn hển @hồn ha hổn hển\n- xem hổn hển (láy) hồn hậu @hồn hậu\n- Upright, righteous\n=Con người hồn hậu+An upright person hồn nhiên @hồn nhiên\n* adj\n- natural; unaffected hồn phách @hồn phách\n- Soul vital spirit; soul (as opposite to body)\n=Sợ bạt cả hồn phách+To be frightened out of one's senses\n=Hồn bay phách lạc+To be frightened out of one's senses hồn thơ @hồn thơ\n- Poetic inspiration\n=Hồn thơ lai láng+Profuse poetic inspiration hồn vía @hồn vía\n- như hồn phách hồng @hồng\n* adj\n- pink; rosy\n* noun\n- persimmon hồng bì @hồng bì\n- Wampee (cây) hồng bạch @hồng bạch\n- (thực) White rose hồng cầu @hồng cầu\n- Red Corpuscle, erythrocyte hồng huyết cầu @hồng huyết cầu\n- như hồng cầu hồng hào @hồng hào\n* adj\n- ruddy, pink hồng hồng @hồng hồng\n- xem hồng (láy) hồng hộc @hồng hộc\n- Throbbing wildly\n=Chạy nhanh qúa, thở hồng hộc+To have one's heart throb wildly after a very fast run hồng lâu @hồng lâu\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Red pavillion palace (of high-born girls in the feudal times)\n-Singsong girl's abode, pleasure house hồng mao @hồng mao\n- Wild goose down\n=Nhẹ tựa hồng mao+As light as wild goose down, as light as a feather hồng ngoại @hồng ngoại\n- Infra-red\n=Tia hồng ngoại+Infra-red rays hồng ngâm @hồng ngâm\n- Soaked Japanese persimmon (thus rid of tannin) hồng nhan @hồng nhan\n* noun\n- beautiful woman; beautiful girl hồng nhung @hồng nhung\n- (thục) Velvety rose hồng phúc @hồng phúc\n* noun\n- great blessing hồng quân @hồng quân\n- (từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) Heaven\n="Hồng quân với khách hồng quân" (Nguyễn Du)+Heaven and the fairs, heaven in its treatment of the fairs.\n-(từ cũ; nghĩa cũ) Red army (of the Soviet Union) hồng quần @hồng quần\n- (từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) Red trousers; fair, beautiful girl hồng sắc @hồng sắc\n- (Gỗ hồng sắc) Reddish wood (second-class wood) hồng thập tự @hồng thập tự\n* noun\n- red cross hồng thủy @hồng thủy\n- The Deluge, the Flood hồng trần @hồng trần\n- như bụi hồng hồng tâm @hồng tâm\n* noun\n- bull's eye hồng vận @hồng vận\n- Good luck, good fortune hồng xiêm @hồng xiêm\n- Sapodila\n=Quả hồng xiêm+Sapodilla plum hồng y @hồng y\n- như hồng y giáo chủ hồng y giáo chủ @hồng y giáo chủ\n- Cardinal hồng điều @hồng điều\n- Scarlet hồng đào @hồng đào\n- Rosy; peach-coloured hổ @hổ\n* noun\n- tiger\n=con cọp hổ cốt @hổ cốt\n- Tiger bone\n=Cao hổ cốt+Tiger bone glue hổ khẩu @hổ khẩu\n- Tiger's mouth\n-Hand's radial side hổ lang @hổ lang\n- Cats, wild fierce animals, ferocious beasts (nói khái quát) hổ lốn @hổ lốn\n- Hotchpotch-like, miscellaneous\n=Món ăn hổ lốn+A hotchpotch\n=Văn chương hổ lốn+Hotchpotch-like literature hổ lửa @hổ lửa\n- xem rắn hổ lửa hổ mang @hổ mang\n- xem rắn hổ mang hổ phách @hổ phách\n* noun\n- amber hổ phù @hổ phù\n- Ancient military officers' tigerhead-shaped seal (insigniạ..)\n-Tiger-faced design\n=áo thêu hổ phù+A robe embroidered with a tiger-faced design.\n-(b) (thông tục) Face bloated with anger hổ thân @hổ thân\n- Be ashamed of one's condition hổ thẹn @hổ thẹn\n* adj\n- shameful; ashamed\n=điều hổ thẹn+shame hổ trướng @hổ trướng\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Army commander's headquarters hổ tương @hổ tương\n- Reciprocal, mutual, interacting\n=Tác động hỗ tương+Reciprocal action, interaction hổ tướng @hổ tướng\n- Brave and strong general hổi @hổi\n- Steaming [hot]\n=Bát phổ còn nóng hổi+A steaming hot bowl of noodle soup\n-Hôi hổi (láy)\n=Còn nóng hôi hổi+To be still steaming hot hổn hển @hổn hển\n- Panting\n=Chạy một lúc thở hổn hển+To be panting after running a long distance\n=Hổn ha hổn hển (láy, ý tăng) hổng @hổng\n- Having gaps, gaping, hollow\n=Lỗ hổng+A gap\n=Kiến thức có nhiều lổ hổng+Knowledge with many gaps in it hổng hểnh @hổng hểnh\n- Full of gaps, widely gaping, exposed\n=Cái phên cửa này hổng hểnh quá+This bamboo-plaited door has too many gaps in it\n=Phòng này hổng hểnh quá+This room is exposed hổng trôn @hổng trôn\n- Bottomless\n=Cái chỗ hổng trôn, không hông xôi được nữa+this bottomless steamer can no longer be used for steaming glutious rice hỗ trợ @hỗ trợ\n* verb\n- to help one another hỗn @hỗn\n- Impertinent, saucy, impudent\n=Thằng bé hổn với người trên+An impertinent boy toward his superiors hỗn chiến @hỗn chiến\n- Engage in a battle royal, engage in a dog-fight hỗn hào @hỗn hào\n- Impertinent, saucy impudent, cheeky\n=Đừng có hỗ hào thế!+None of that cheek of yours! hỗn hống @hỗn hống\n- (hóa) Amalgam hỗn hợp @hỗn hợp\n- Mix\n=Dầu và nước không hỗn lại được với nhau+Oil and water do not mix\n=ủy ban hỗn hợp+A mixed committee, a joint commission\n=Trận đánh đôi hỗn hợp+Mixed doubles hỗn loạn @hỗn loạn\n- Troublous, chaotic\n=Thời buổi hỗn loạn+Troubles times hỗn láo @hỗn láo\n* adj\n- insolent; impertinent hỗn mang @hỗn mang\n- Misty (times of the beginnings of man's history)\n=Trong thời kỳ hỗn mang của nhân loại+In the mists of time of human history hỗn nguyên @hỗn nguyên\n- Chaotic.\n-(Thời đại hỗn nguyên) Chaos hỗn quân hỗn quan @hỗn quân hỗn quan\n- All jumbled up, all of a jumble hỗn thực @hỗn thực\n- (sinh học) Omnivorous hỗn tạp @hỗn tạp\n- Mishmash-like, hodge-podge-like, jumbled up\n=Một mớ hỗn tạp+A mish-mash, a hodge-podge (of many thing...) hỗn xược @hỗn xược\n- Arrogant, overbearing, insolent hỗn độn @hỗn độn\n* adj\n- chaotic; confused hộ @hộ\n* trạng ngữ for hộ bộ @hộ bộ\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Ministry of Finance hộ chiếu @hộ chiếu\n* noun\n- passport hộ giá @hộ giá\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Be a member of the royal retinue, be a royal escort, be a royal bodyguard hộ khẩu @hộ khẩu\n* noun\n- population; number of inhabitants hộ lý @hộ lý\n* noun\n-nurse's aid hộ lại @hộ lại\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Village registrar (keeping records of births, deaths and marriages) hộ mạng @hộ mạng\n- (tiếng địa phương) như hộ mệnh hộ mệnh @hộ mệnh\n- Tutelary\n=Thần hộ mệnh+Tutelary genius hộ pháp @hộ pháp\n- Names of the two colossal statues guarding the main gate of a pagoda\n-Highest Caodai dignitary\n-Giant, colossus\n=Người trông như ông hộ pháp+To look a colossus hộ sinh @hộ sinh\n- Midwife hộ sĩ @hộ sĩ\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Nurse hộ sản @hộ sản\n- (từ cũ; nghĩa cũ) như hộ sinh hộ tang @hộ tang\n- See to a burial hộ thân @hộ thân\n* noun\n- seft-protection hộ tịch @hộ tịch\n* noun\n- civil status hộ tống @hộ tống\n* verb\n- to escort hộ vệ @hộ vệ\n* verb\n- to guard hộ đê @hộ đê\n- Maintain the dykes\n=Công tác hộ đê+The work of maintenance of dykes hộc @hộc\n* noun\n- unit of dry measure\n* verb\n- to vomit\n=hộc máu+to vomit blood hộc hà hộc hệch @hộc hà hộc hệch\n- xem hộc hệch (láy) hộc hệch @hộc hệch\n- Broad-minded, easy-going\n=Tính hộc hệch chẳng giận ai bao giờ+to be easy-going and never get cross with anyone\n=Hộc hà hộc hệch (láy, ý tăng) hộc máu @hộc máu\n- Vomit blood\n-Sweat blood\n=Làm hộc máu mà không đủ ăn+To sweat blood without being able to keep body and soul together hộc tốc @hộc tốc\n- Breathless\n=Chạy hộc tốc về nhà+To run home in a breathless hurry\n=Làm hộc để kịp giao hàng+To work breathlessly in order to deliver the goods on time hội @hội\n* noun\n- club; company; association\n=hội phước thiện+Charitable society Team\n* verb\n- to meet; to reunite; to assemble hội chẩn @hội chẩn\n* verb\n- (bác sĩ) to hold a consultation hội chợ @hội chợ\n* noun\n- fair hội chứng @hội chứng\n* noun\n- syndrome hội diễn @hội diễn\n- Round of performances (by dannce and song ensembles...)\n=Hội diễn mùa xuân+Spring [round of] performances hội diện @hội diện\n- Meet face to face hội giảng @hội giảng\n- Teaching festival hội hè @hội hè\n- Festival, gauds hội họa @hội họa\n- Painting hội họp @hội họp\n- Meet, gather hội kiến @hội kiến\n- Meet for a talk, meet for an exchange of views hội kín @hội kín\n- Underground society hội nghị @hội nghị\n* noun\n- conference; congress; meeting hội nguyên @hội nguyên\n- (từ cũ; nghĩa cũ) First laureate at pre-Court Copetition examination hội ngộ @hội ngộ\n* verb\n- to meet\n=cuộc hội ngộ+meeting hội quán @hội quán\n-(từ cũ; nghĩa cũ) Society's premises hội sinh @hội sinh\n- (sinh học) Commensalism hội thi @hội thi\n- Festival of competition hội thiện @hội thiện\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Charity hội thoại @hội thoại\n- talk, converse hội thí @hội thí\n- (từ cũ; nghĩa cũ) như thi hội hội thảo @hội thảo\n- Hold a workshop hội thẩm @hội thẩm\n- People's juror hội tụ @hội tụ\n- (ly') Converge\n=Thấu kính hội tụ+Converging lens hội viên @hội viên\n* noun\n- associate; member\n=hội viên danh dự+honorary member hội ý @hội ý\n- meet and compare notes, have exchange of ideas hội đàm @hội đàm\n- Consult together, meet for a talk\n=Hai lãnh tụ đã hội đàm với nhau+The two leaders met for a talk hội đồng @hội đồng\n* noun\n- council; assembly; meeting hội ẩm @hội ẩm\n- drink together hộn @hộn\n- Add up, balance\n=Hộn tất cả tiền trong nhà lại+To add up all the money in the household\n=Hộn sổ+to do one's accounts\n-Mix up\n=Hộn hai thứ gạo làm một to mix up the two kinds of rice into one hộp @hộp\n* noun\n- box; can; tin\n=đồ hộp+canned food hộp sọ @hộp sọ\n- Cranium, skull hộp số @hộp số\n- (cơ học; cơ khi') Gear-box hộp thư @hộp thư\n* noun\n- post-office box hộp đêm @hộp đêm\n- Night-club, cabaret hột @hột\n* noun\n- seed\n=hột xoàn+diamond hột cơm @hột cơm\n- Wart\n=Có mấy cái hột cơm ở tay+To have a few warts on the hand hột xoài @hột xoài\n- Chance (kind of venereal disease) hột xoàn @hột xoàn\n- (tiếng địa phương) Diamond\n=Cửa hàng hột xoàn+A diamond dealer's shop hớ @hớ\n* verb\n- to blunder\n=mua hớ+to buy at an unfair price hớn hở @hớn hở\n* adj\n- merry; gay; radiant hớp @hớp\n* verb\n- to sip\n=một hớp+a sip hớt @hớt\n* verb\n- to cut; to clip; to crop; to shear\n=hớt tóc+to cut the hair to skim; to remove hớt hải @hớt hải\n- Panic, be panic-stricken\n- Hớt hơ hớt hải(láy, ý tăng)\n=Thằng bé hớt hơ hớt hải chạy về nhà báo em suýt nữa bị xe ô tô chẹt+The little boy completely panic-stricken rushed home to say that his small brother had just missed being run over by car hớt lẻo @hớt lẻo\n- Tell tales ingratiatingly hớt ngọn @hớt ngọn\n- Steal an early march on someone and get a frofit hờ @hờ\n* adj\n- reserved; keep for future use\n=hờ hững+careless; negligent hờ hững @hờ hững\n- Indifferent, cool\n=Sự tiếp đón hờ hững+A cool reception hời @hời\n* adj\n- cheap; inexpensive hờn @hờn\n- Sulk\n=hờn không chịu ăn+To sulk and refuse to eat\n-Resent\n=Hờn duyên tủi phận+to resent one's unhappy love and feel humiliaated by one's sad lot hờn dỗi @hờn dỗi\n- to sulk hờn giận @hờn giận\n- to be in sulks hờn hợt @hờn hợt\n- Be glib\n=Miệng hờn hợt+To have a glib tongue\n=Nói cười hờn hợt+To speak and laugh glibly hờn mát @hờn mát\n- Sulk mildly hở @hở\n- uncovered; gaping; open\n=hở hang+Uncovered hở cơ @hở cơ\n- Let the cat out of the bag; expose unintentionally one's weak spot hở hang @hở hang\n- Scanty, low-necked\n=Ăn mặc hở hang+To wear a low-necked dress hở môi @hở môi\n- Open one's lips\n=Biết chuyện nhưng không dám hở môi+To be in the know but not dare open one's lips hở ngực @hở ngực\n- Low-necked (of dress) hở sườn @hở sườn\n- (quân) Expose the flank hở vai @hở vai\n- De'collete' (of dress) hởi @hởi\n- Satisfy\n=Như thế thật là hởi lòng+That is very satisfactory; that is to one's liking hỡi @hỡi\n- Dear, my dear (used to address an equal or inferior)\n=Hỡi đồng bào!+Dear fellow-countrymen!\n=Hỡi cô tát nước bên đàng! (ca dao)+My dear young lady who is scooping up water on the road-side!\n-Oh.\n="Lòng này ai tỏ cho ta hỡi lòng! " (Nguyễn Du)+Who will understand you, oh, my poor heart! hỡi ôi @hỡi ôi\n- Alas!\n=Hỡi ôi Thế là phí một đời!+Alas! That is another life wasted hợi @hợi\n- The twelfth Earthly Branch (symbolized by the pig)\n=Giờ hợi+Time from 21 to 23 p.m\n=Tuổi hợi+Born in the year of the pig hợm @hợm\n- Give oneself airs\n=Hợm của+To give oneself airs because of one's wealth\n=Hợm tài+To give oneself airs because of one's talent hợp @hợp\n* adj\n- suitable; conformable; consistant\n* verb\n- to suit; to fit; to accord\n=khí hậu ở đây không hợp với tôi+This climate does not suit me to concide; to agree hợp bang @hợp bang\n- Confederation hợp bào @hợp bào\n- (sinh học) Plasmodium hợp chất @hợp chất\n* noun\n- compound hợp cách @hợp cách\n- Regular\n=Làm như thế là hợp cách+That is the regular way of doing things; that is the right kind of behaviour hợp cẩn @hợp cẩn\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Ritual sharing of the bridal cup of wine (on the wedding night) hợp doanh @hợp doanh\n- Share a venture, have a joint business hợp hiến @hợp hiến\n- Constitutional hợp kim @hợp kim\n* noun\n- alloy hợp lí @hợp lí\n* adj\n- reasonable; logical hợp lưu @hợp lưu\n* noun\n- confluence hợp lệ @hợp lệ\n- Regular, conform to regulations\n=Giấy tờ hợp lệ+To have regular papers, one's papers are in order hợp lực @hợp lực\n* verb\n- to join forces, to join efforts hợp nhất @hợp nhất\n- Unify, merge hợp pháp @hợp pháp\n* adj\n- legal; lawful hợp pháp hóa @hợp pháp hóa\n- Legalize hợp phần @hợp phần\n- Constituent; component hợp quần @hợp quần\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Band together hợp thiện @hợp thiện\n- (Hội hợp thiện) (từ cũ; nghĩa cũ) Charity [society] hợp thời @hợp thời\n- Fashionable\n=Quần áo hợp thời+To dress fashionably\n-Timely, opportune\n=Một hành động hợp thời+A timely (opportune) action hợp thức @hợp thức\n- như hợp cách hợp thức hóa @hợp thức hóa\n* verb\n- to regularize hợp tuyển @hợp tuyển\n- Anthology\n=Hợp tuyển văn xuôi+A prose anthology hợp tác @hợp tác\n- Co-operate, collaborate hợp tác hoá @hợp tác hoá\n- Organize into co-opertatives\n=Hợp tác hoá những nghề thủ công+To organize handicrafts into co-operatives\n=Phong trào hợp tác hoá+The co-operative movement hợp tác xã @hợp tác xã\n* noun\n- co-operative hợp xướng @hợp xướng\n- Sing in chorus, chorus\n=Họ kết thúc buổi buổi diễn bằng một hợp xướng+They wound up the performance by a song sung in chorus hợp âm @hợp âm\n* noun\n- accord hợp ý @hợp ý\n- Meet one's desire, fulfil one's wish\n=Được một món quà hợp ý+To receive a gift which meets one's desire (to one's liking)\n-Fully agree in everything\n=Đôi vợ chồng rất hợp ý nhau+That married couple is very harmonious hợp đồng @hợp đồng\n* noun\n- contract\n=cam kết bằng hợp đồng+to kind onesely by contract hụ @hụ\n* verb\n- to hot; to sound\n=còi hụ+siren sound hục @hục\n- (Hục đầu vào) To addict oneself to, to addict one's mind tọ hục hặc @hục hặc\n- Be at daggers drawn, be at cross purposes\n=Họ hục hặc nhau vì quyền lợi+They are at cross purposes about their intersts, they clash in conflict of interest\n=Lúc nào cũng hục hặc với nhau+To be always at daggers drawn hụm @hụm\n- Mouthful, sip\n=Hụm nước chè+A mouthful of tea\n=Hụm rượu+A sip of alcohol hụp @hụp\n* verb\n- to dive under the water hụp lặn @hụp lặn\n- Dive hụt @hụt\n* adj\n- short; deficent\n* verb\n- to suiss\n=đánh hụt+to miss one's blow hủ @hủ\n- Old-fashioned and narrow-minded\n=Ông đồ hủ+An old-fashioned and narrow-minded scholar hủ bại @hủ bại\n- Corrupt, degenerate\n=Phải từ bỏ những phong tục hủ bại+Degenerate customs must be abolished hủ hoá @hủ hoá\n- (ít dùng) Degenerate\n-Commit adultery hủ lậu @hủ lậu\n- Fogyish hủ nho @hủ nho\n- Old-fashioned and narrow-minded scholar hủ tiếu @hủ tiếu\n- Noodle with seasoned and saute' beef (served hot and with other ingredients) hủ tục @hủ tục\n* noun\n- depraved customs hủi @hủi\n* noun\n- leprous\n=bệnh hủi+leprosy hủn hoẳn @hủn hoẳn\n- (ít dùng) Quite [short] hủy @hủy\n* verb\n- to destroy; to cancel; to reverse hủy bỏ @hủy bỏ\n* verb\n- to to cancel, to void hủy diệt @hủy diệt\n* verb\n- to destroy completely hủy hoại @hủy hoại\n* verb\n- to main, to ruin hứ @hứ\n- (denoting discontent). Hell!\n=Hứ! Em chả đi đâu+Hell! I won't go hứa @hứa\n* verb\n- to promise; to engage\n=tôi không thể hứa với anh việc ấy+I can not promise you that hứa hôn @hứa hôn\n* verb\n- to engage, to betroth hứa hẹn @hứa hẹn\n* verb\n- to promise hứng @hứng\n* noun\n- inspiration\n* verb\n- to catch a falling object hứng chí @hứng chí\n- (ít dùng) như khoái chí hứng thú @hứng thú\n* adj\n- interest; pleasant; amenity hứng tình @hứng tình\n* adj\n- aroused hừ @hừ\n- Damn it!\n=Hừ! Bọn lưu manh lại giở trò+Damn it! The ill-doers have pulled another of their tricks! hừ hừ @hừ hừ\n- (Rên hừ hừ) To groan hừng hực @hừng hực\n- xem hực hử @hử\n- như hở\n=Làm gì mà ầm lên thế hử?+Why on earth are you making so much noise? hửng @hửng\n- Break, begin to shine\n=Trời hửng+The sun broke through the clouds; the clouds broke (for the sun to come through)\n- Hửng hửng (láy, ý giảm)\n=Trời hưng hửng nắng+The sunlight breaks slightly hững @hững\n- Pleasure and enthusiasm, uplifting feeling; inspiration\n=Có hứng thì mới là thơ được+To feel like writing poetry only under inspiration\n=Làm việc tùy hứng+To work only when one has a feeling of pleasure and enthusiasm hững hờ @hững hờ\n- như hờ hửng hữu @hữu\n* adj\n- right hữu biên @hữu biên\n=Outside right (bóng ddá) hữu cơ @hữu cơ\n* noun\n- organic hữu dụng @hữu dụng\n* adj\n- useful; serviceable hữu dực @hữu dực\n- (từ cũ; nghĩa cũ) right wing, right flank. (of an army) hữu hiệu @hữu hiệu\n- Effective hữu hình @hữu hình\n- Having a visible form, visible, tangible\n=Thế giới hữu hình+The tangible world hữu hạn @hữu hạn\n* adj\n- limited hữu hảo @hữu hảo\n- (từ cũ; nghĩa cũ) friendly\n=Quan hệ hữu hảo+Friendly relations hữu khuynh @hữu khuynh\n- Rightist deviationistic\n=Tư tưởng hữu khuynh+Rightist deviationism hữu nghị @hữu nghị\n- Friendly\n=Hiệp ước hữu nghị+A treaty of friendship society hữu ngạn @hữu ngạn\n- Righr bank (of a river)\n=Hữu ngạn sông hồng+The red river right bank hữu quan @hữu quan\n- Concerned\n=Các bên hữu quan+concerned parties hữu thanh @hữu thanh\n- (ngôn ngữ học) Voiced hữu trách @hữu trách\n- (ít dùng) responsable\n-(Nhà hữu trách) The authorities hữu tình @hữu tình\n* adj\n- charming hữu tính @hữu tính\n- (sinh học) Sexual\n=Sinh sản hữu tính+Sexual reproduction hữu ái @hữu ái\n- Lòng hữu ái\n-Fraternity, affection between friends hữu ích @hữu ích\n* adj\n- useful hữu ý @hữu ý\n* adj\n- intentional, wilful hực @hực\n- Scorching [hot]\n=Nóng hực+Scorching hot\n=Hừng hực (láy, ý tăng).+Scorching hot, steaming hot\n=Nắng hè nóng hừng hực+The summer sun is scorching hot\n-Boiling, seething\n=Căm thù hừng hực trong lòng+His heart was boiling with hatred i tờ @i tờ\n* noun\n- first lesson\n=mới học i tờ+to have just begun to learn the alphabet rudiment\n=còn i tờ về văn chương+to have only the rudiments of literature im @im\n* adj\n- calm; silent; quiet,\n=im lặng!+silence! im bặt @im bặt\n- Stop crying abruptly im lìm @im lìm\n* adj\n- quiet, dormart im lặng @im lặng\n- tính từ, động từ, danh từ silent, sitence ; to silence im mồm @im mồm\n- Shut your mouth! Cut your cackle! shut up! im phăng phắc @im phăng phắc\n-dead silence; flat calm im ả @im ả\n- Calm, quiet\n=Chiều trời im ả+A quiet evening im ắng @im ắng\n- như im ả im ỉm @im ỉm\n- Silent\n=Cửa đóng im ỉm cả ngày+Door silently shut the whole day in @in\n* verb\n- to print; to strike off\n=quyển sách đang in+the book is now printing to imprint; to grave in hệt @in hệt\n- [Be] As like as two peas, [be] Cast in the same mould\n=Hai đứa bé này in hệt nhau+These twins look as like as two peas in máy @in máy\n- typography in tay @in tay\n- Make finger-prints\n=In tay vào giấy chứng minh+To make finger-prints on one's identity card in thạch bản @in thạch bản\n- (từ cũ; nghĩa cũ) như in lito in thử @in thử\n- (Bản in thử) Slip in ít @in ít\n- xem ít (láy) inh tai @inh tai\n* adj\n- deafening inh ỏi @inh ỏi\n* adj\n- noisy; loud; tumultuous ka ki @ka ki\n* noun\n-khaki ka li @ka li\n* noun\n-potassium ke @ke\n* noun\n- quay; duck kem @kem\n* noun\n- cream; ice-cream\n=kem thoa mặt+cold-cream ken @ken\n- Stingy, close-fisted\n=Giàu mà ken+To be close -fisted though rich\n-Stop, fill, caulk\n=Ken rơm vào khe vách cho khỏi gió+To stop the gap in the daub and wattle in protection against winds\n=Ken sơn ta vào mộng giường+To fill mortises of a bed with lacquer ken két @ken két\n- xem két (láy) keng @keng\n- Clang\n=Nghe tiếng chuông keng ngòai cửa+A clang of bell was heard at the gate\n- keng keng (láy, ý liên tiếp)\n=Tiếng chuông xe đạp keng keng+The bicycle bell sounded "clang, clang" keng keng @keng keng\n- xem keng (láy) keo @keo\n* noun\n- glue\n=thua keo này bày keo khác+better luck next time keo bẩn @keo bẩn\n- stingy keo cú @keo cú\n- như keo kiệt keo kiệt @keo kiệt\n* adj\n- stingy; miserly keo sơn @keo sơn\n- Very fast\n=Bạn keo sơn+Very fast friends\n=Tình nghĩa keo sơn+Very fast attachment kha khá @kha khá\n* adj\n- enough khai @khai\n* verb\n- to declare\n=nó khai không thấy gì cả+He declared that he had seen nothing to dredge up; to expand\n=khai cống rãnh+to dredge sewers khai báo @khai báo\n* verb\n- to inform to (authorities); to confess to khai bút @khai bút\n* verb\n- to begin a new-year writing khai chiến @khai chiến\n- Declare war khai căn @khai căn\n- (toán) Extract the root (of a number) khai giảng @khai giảng\n- Begin a new term (after the summer holifdays) khai hoa @khai hoa\n- Bloom flower\n=Đào đã khai hoa+The peach-tree, has bloomed\n-Be delivered (of a baby)\n=Đến kỳ mãn nguyện khai hoa+To be about to be delivered, to be very near one's time khai hoang @khai hoang\n- Reclain waste land, reclain virgin soil\n=Đi khai hoang ở miền núi+To go reclaming virgin soil in the mountain areas khai huyệt @khai huyệt\n- Dig the grave khai hóa @khai hóa\n* verb\n- to civilize khai hỏa @khai hỏa\n* verb\n- to open fire khai hội @khai hội\n- (cũ) Meet for discussion khai khoáng @khai khoáng\n- Mine ores khai khẩn @khai khẩn\n- Break fresh ground\n=Miền núi nước ta còn nhiều đất chưa khai khẩn+In our highlands there is still a lot of fresh ground to break khai khẩu @khai khẩu\n- (xấu) Open one's mouth (and speak) khai mào @khai mào\n- Begin, start, open\n=Nói mấy lời khai mào+To begin with a few words khai mạc @khai mạc\n- (cũ) Raise curtain\n=Buổi diễn kịch khai mạc vào lúc bảy giờ rưỡi+The curtain is raised at half past seven\n-Open\n=Đại hội khai mạc+The congress has opened khai mỏ @khai mỏ\n- Mine\n=ở đây người ta bắt đầu khai mỏ sắt+Here they have begun mining iron khai sanh @khai sanh\n* verb\n- to notify a birth\n=giấy khai sanh+birth certificate khai sinh @khai sinh\n- Register the birth (of a newborn baby)\n-Father, found\n=Khai sinh ra một tổ chức+To father an organization khai sáng @khai sáng\n- Found\n=Lê Lợi đã khai sáng ra Nhà Hậu Lê khai sơn @khai sơn\n- To develop, to utilize the highland or the difficult region khai thác @khai thác\n* verb\n- to exploit; to develope khai thông @khai thông\n- Clear,free (something) of obstruction\n=Khai thông con kênh+To clear a canal of obstruction khai triển @khai triển\n- Develop\n=Khai triển một hình trụ+To develop a cylinder\n=như triển khai khai trương @khai trương\n* verb\n- to open a shop khai trường @khai trường\n- Begin a new school year khai trừ @khai trừ\n* verb\n- to expel; to exclude khai tâm @khai tâm\n- Begin teaching the alphabet\n- (nghĩa bóng) Initiate khai tử @khai tử\n* verb\n- to notify a death\n=giấy khai tử+death certificate khai vị @khai vị\n- Act as aperitif\n=Uống một cốc rượu khai vị+To drink a glass of aperitif khai xuân @khai xuân\n- (cũ) Begin the sping round of pleasures kham @kham\n* verb\n- to bear; to endure\n=không kham nổi+unendurable kham khổ @kham khổ\n* adj\n- hard; austere\n=ăn uống kham khổ+to be on short commons khan @khan\n* adj\n- husky; raucous; hoarse\n=bị khan tiếng+to be hoarse khan hiếm @khan hiếm\n* adj\n- scarcie; rare khang an @khang an\n- (trang trọng) In security and good health, safe and sound khang cường @khang cường\n- (cũ) In good wealth, well khang khác @khang khác\n- xem khác (láy) khang kháng @khang kháng\n- xem kháng (láy) khang kiện @khang kiện\n- như khang cường khang trang @khang trang\n* adj\n- vast; spacious\n=nhà cửa khang trang+a spacious house khanh @khanh\n- (cũ) Our favourite subject (used by a king when addressing the qeen or a royal concubine or a mandarin) khanh khách @khanh khách\n- Pealing (laughter)\n=Đắc chí cười khanh khách+To show self-satisfaction with pealing laughter (with peals of laughter) khanh tướng @khanh tướng\n- High-ranking civil and military court offcials\n=Quyền hành trong tay bọn khanh tướng+Power was in the hands of the high-ranking civil and military court officials khao @khao\n* verb\n- to feast; to give a feast khao binh @khao binh\n- (cũ) Give a feast to one's troops\n=Mở tiệc khao binh sau khi thắng trận+To give a feast to one's troops after a military victory khao khát @khao khát\n* verb\n- to thirst for; to crave for; to long for khao quân @khao quân\n- như khao binh khao thưởng @khao thưởng\n- Give a feast as reward, reward with a feast khau @khau\n- (địa phương) như gàu Bailer, bucket khay @khay\n* noun\n- tray\n=khay trà+tea tray khay đèn @khay đèn\n- Opium-tray, opium-set khe @khe\n* noun\n- slit; chink; interstice\n=khe cửa+chink in a door khe khắt @khe khắt\n* adj\n- austere; severe khe khẽ @khe khẽ\n- xem khẽ (láy) khem @khem\n- Keep a post-natal diet (with abstinence from some kinds of food believed to be unsuitable to women just out of childbirth)\n=ăn khem+To be on a post-natal diet khen @khen\n* verb\n- to congratulate; to praise\n=khen một học sinh giỏi+to praise a good pupil khen ngợi @khen ngợi\n* verb\n- to command, to praise khen thưởng @khen thưởng\n- Commend and reward\n=Khen thưởng những sáng kiến của công nhân+To commend and reward the innovations of workers kheo @kheo\n- Ham (back part of the leg behind the knee-joint) kheo khư @kheo khư\n- Thin and weak\n=ốm mãi trông kheo khư lắm+To look quite thin and weak after a long illness khi @khi\n* noun\n- case; time\n=đôi khi+at times\n=khi cần+in case of need\n* adv\n- when; while\n=tôi đi chơi khi cô ta đang học+I go around while she was studying\n* verb\n- to slight; to despise khi khu @khi khu\n- (văn chương) Uneven, bumpy\n=Đường núi khi khu+A bumpy mountain road khi không @khi không\n- By chance, by accident\n=Có vất vả mới có thanh nhàn, Khi không ai dễ cầm tàn che cho (ca dao)+Leisure only come frome hard work, It is no accident that someone holds a parasol for you khi mạn @khi mạn\n- (cũ) Slight\n=Khi mạn bậc tôn trưởng+To slight one's seniours khi nào @khi nào\n- When\n=Khi nào làm xong báo cho tôi biết+When you have finished the job, please let me know\n-Never\n=Khi nào làm lại một việc chướng như thế+One should never do such an unsemly thing khi nên @khi nên\n- When fortune smiles upon you, when you are favoured by fortune khi quân @khi quân\n- Slight the king\n=Tội khi quân+Lese majesty khi trá @khi trá\n- (ít dùng) Be in the habit of lying, be a liar khi trước @khi trước\n- formerly; before khin khít @khin khít\n- xem khít (láy) khinh @khinh\n* verb\n- to scorn; to disdain; to despise khinh binh @khinh binh\n- Light infantry khinh bạc @khinh bạc\n* adj\n- thoughtless khinh bỉ @khinh bỉ\n* verb\n- to slight khinh dể @khinh dể\n- Feel contempt for, scorn khinh hạm @khinh hạm\n- Vedette-boat khinh khi @khinh khi\n- như khinh dể khinh khí @khinh khí\n* noun\n- hydrogen\n=bom khinh khí+hydrogen bomb khinh khí cầu @khinh khí cầu\n* noun\n- balloon, airship khinh khỉnh @khinh khỉnh\n- (look) disdainful, (look) supercilious khinh miệt @khinh miệt\n- Think little and scorn khinh mạn @khinh mạn\n- Be proud and impertiment toward one's superiors khinh nhờn @khinh nhờn\n- Show disrespect khinh rẻ @khinh rẻ\n- như khinh dể khinh suất @khinh suất\n- Hare-brained, rash khinh thường @khinh thường\n* verb\n- to despise; to feel contempt for\n=khinh thường việc gì+to have a comtenpt for something khinh thị @khinh thị\n- Despise, think very little of khinh trọng @khinh trọng\n- Light or heavy, inportant or not khinh tài @khinh tài\n- Despise wealth, despise riches khiêm @khiêm\n- Unassuming\n=Thái độ rất khiêm+A very unassiming attiude khiêm nhường @khiêm nhường\n* adj\n- humble; modest khiêm nhượng @khiêm nhượng\n- Unassuming, self-effacing\n=Tính khiêm nhượng+To be unassuming in character khiêm tốn @khiêm tốn\n- Modest\n=Khiêm tốn về thành tích của mình+To be modest about one's achievements khiên @khiên\n- Shield (used in the old times against spears, arrows...) khiên cưỡng @khiên cưỡng\n- Foreced khiêng @khiêng\n* verb\n- to carry khiêng vác @khiêng vác\n- Carry on one's shoulders (on one's back) khiêu chiến @khiêu chiến\n- Provoke a war, stage war provocations.\n-(thông tục)Pick a quarrel\n=Các cậu định khiêu chiến đấy à?+Are you going to pick a quarrel with one another? khiêu dâm @khiêu dâm\n- sexual stimulate; sexy khiêu khích @khiêu khích\n* verb\n- to provoke; to arouse khiêu vũ @khiêu vũ\n* verb\n- to dance khiếm diện @khiếm diện\n* noun\n- absent khiếm khuyết @khiếm khuyết\n- Shortcoming\n=Trong việc này còn nhiều khiếm khuyết Three are still many+shortcomings in this piece of job khiếm nhã @khiếm nhã\n* adj\n- impolite; uncivil khiến @khiến\n* verb\n- to bid; to order khiếp @khiếp\n* verb\n- to fear; to dread; to be afraid khiếp nhược @khiếp nhược\n* adj\n- cowardly\n=các anh là những kẻ khiếp nhược+You are cowards khiếp sợ @khiếp sợ\n- be horrified, be terrified khiếp đảm @khiếp đảm\n- Be frightened to death khiếu @khiếu\n* noun\n- gift; talent; instinct\n=có khiếu về âm nhạc+to have an instinct for music khiếu nại @khiếu nại\n* verb\n- to complain khiếu oan @khiếu oan\n- Request attention of the authorities to an injusttice, claim one's innocence khiếu tố @khiếu tố\n* verb\n- to lodge a complaint khiền @khiền\n- (thông tục) Chide, scold\n=Khiền cho nó một trận+Give him a scolding khiển muộn @khiển muộn\n- (cũ) Dispel one's sorrow\n=Uống rượu khiển muộn+To dispelone's sorrows with drinks of alcohol, to drown one's sorrows in alcohol khiển trách @khiển trách\n* verb\n- to blame; to reprimand; to chide khiễng @khiễng\n- Limp\n=Đi khiễng chân vì có nhọt đầu gối+To limp because of a boil in the knee kho @kho\n* noun\n- store; warehouse; depository; depot\n=người thủ kho+storeman; storekeeper\n* verb\n- to cook with brine kho báu @kho báu\n- Treasure kho bạc @kho bạc\n- Treasury kho khó @kho khó\n- xem khó (láy) kho tàng @kho tàng\n* noun\n- treasure kho? @kho?\n- (địa phương) như gõ khoa @khoa\n* noun\n- subject of study y khoa medicine khoa bảng @khoa bảng\n- (cũ) (System of) competition-examinations\n=Khoa bảng là con đường xuất thân của nhà nho+Competition-examinations werethe road for the scholars to make their way in the world\n-Laureate in former competition-examinations\n=Là chân khoa bảng+To be a laureate in former competition-examinations khoa cử @khoa cử\n- (cũ) System of former competition-examinations khoa giáo @khoa giáo\n- như khoa bảng khoa hoạn @khoa hoạn\n- (cũ) Graduation in to mandarinhood\n=Đeo đuổi con đường khoa hoạn+To be persistingly after graduation in to mandarinhood khoa học @khoa học\n* noun\n- science\n=nhà khoa học+scientist khoa học luận @khoa học luận\n- Epistemology khoa mục @khoa mục\n- (cũ) như khoa bảng khoa trương @khoa trương\n* verb\n- to boast; to brag khoa trường @khoa trường\n- (cũ) Competition-examinations khoa trưởng @khoa trưởng\n- (cũng nói) Chủ nhiệm khoa Dean, head of a university department\n=Khoa trưởng khoa văn+The head of the Literature Department khoa đại @khoa đại\n- (cũ) Vaunt, boast khoai @khoai\n* noun\n- potato; sweet potato khoai dong @khoai dong\n- Arrowroot khoai lang @khoai lang\n- Sweet potato, batata khoai môn @khoai môn\n- Indian taro khoai nưa @khoai nưa\n- Amorfophallus khoai nước @khoai nước\n* noun\n- water-taro khoai riềng @khoai riềng\n- Edible canna khoai sáp @khoai sáp\n- Big-rooted taro khoai sọ @khoai sọ\n* noun\n- taro khoai tây @khoai tây\n* noun\n- potato khoai từ @khoai từ\n- Edible yam khoai vạc @khoai vạc\n- Winged yam khoai đao @khoai đao\n- (địa phương) Edible canna khoan @khoan\n* noun\n- drill; borer; brace\n=máy khoan+drilling-machine\n* verb\n- to bore; to drill; to perforate khoan dung @khoan dung\n* adj\n- tolerant; lenient\n=lòng khoan dung+toleration khoan hoà @khoan hoà\n- Generous and kind khoan hậu @khoan hậu\n- (cũ) Generous, magnanimous khoan hồng @khoan hồng\n* verb\n- to clement\n=sự khoan hồng+clemency khoan khoái @khoan khoái\n- (feel) at ease khoan nhượng @khoan nhượng\n- compromise\n=Cuộc đấu tranh không khoan nhượng+An uncopromising struggle khoan tay @khoan tay\n- Take it easy\n=Hãy khoan tay chưa chuẩn bị xong+Take it easy, we are not ready khoan thai @khoan thai\n* adj\n- deliberate, bisurely khoan thứ @khoan thứ\n* verb\n- to forgive, to tolerate khoan đãi @khoan đãi\n- (cũ) Treat kindly (the prisoners for war...) khoang @khoang\n* noun\n- hold (of boat) khoang nhạc @khoang nhạc\n- orchestra pit, pit(in a theatre) khoanh @khoanh\n* noun\n- slice\n=khoanh bánh mì+a slice of bread\n* verb\n- to coil; to curl khoanh tay @khoanh tay\n- Fold one's arms (in front of one's chest)\n=Đứng khoanh tay suy nghĩ+To stand pondering with one's arms folded in front of one's chest. stand idle, sit idle\n=Khoanh tay bó gối khoanh vùng @khoanh vùng\n- Delineate an areă for investigation...) khoe @khoe\n* verb\n- to brag; to boast; to show off\n=khoe tài+to show off one's ability khoe khoang @khoe khoang\n- Boast, brag, show off\n=Khoe khoang chữ nghĩa+To show off one's culture khoe mẽ @khoe mẽ\n- Show off khoeo @khoeo\n- như kheo khom @khom\n* verb\n- to bow; to bend khom khom @khom khom\n- xem khom (láy) khom khòm @khom khòm\n- xem khòm (láy) khoá @khoá\n* noun\n- Lock. padlock\n=Khoá cửa lại+To lock the door\n-Lock\n=Khoá an toàn+A safety lock\n-Key\n=Khoá mật mã+A cipher key, a coding key\n-Buckle\n* verb\n-Turn off\n=Khoá vòi nước lại+To turn off the water tap\n-Close\n=Khoá sổ+To close a list\n-Buckle khoá chữ @khoá chữ\n- Combination-lock khoá kéo @khoá kéo\n- Zip, zip-fastener, (mỹ) zipper khoá luận @khoá luận\n- Graduation paper, minor thesis\n=Chuẩn bị khoá luận để thi tốt nghiệp+To read up for one's graduation paper in preparation for one's graduation examination khoá miệng @khoá miệng\n- Gag (bóng), muzzle (bóng)\n=Khoá miệng báo chí+To gag the press khoác @khoác\n* verb\n- to put on\n=khoác áo+to put a coat over one's shoulders khoác lác @khoác lác\n- Brag, boast khoái @khoái\n* adj\n- pleased; satisfied; joyful khoái chá @khoái chá\n- như khoái trá khoái chí @khoái chí\n- (be) overjoyed\n=Thằng bé được đi xem xiếc khoái chí cười+The little boy laughed, overjoyed at being allowed to go to the circus khoái cảm @khoái cảm\n- pleasant feeling khoái hoạt @khoái hoạt\n- (ít dùng) Enlivened, freshened, braced up\n=Gió biển làm cho mọi người khoái hoạt+The sea air enlivens everyone, everyone is braced up by the sea air, the sea air is bracing khoái lạc @khoái lạc\n* noun\n- pleasure; delight khoái trá @khoái trá\n- (feel) Delighted\n=Đọc bài thơ hay khoái trá vô cùng+To feel extremely delighted while reciting a good poem khoán @khoán\n- Written promise\n=Làng bắt phải làm tờ khoán+The village required a written promise\n-Contract to sell one's child to a pagoda\n-Hire by the piece\n=Khoán thợ xây nhà+To hire a mason by the piece for the buiding of a house khoán trắng @khoán trắng\n- Leave (some work) entirely to (someone); give(someone) a blank cheque khoáng @khoáng\n- Mineral\n=Nước khoáng+Mineral water khoáng chất @khoáng chất\n* noun\n- mineral khoáng dã @khoáng dã\n- (văn chương) open country khoáng dật @khoáng dật\n- (văn chương) Leisured\n=Cuộc đời khoáng dật+A leisured life khoáng hoá @khoáng hoá\n- Mineralize\n=Nước khoáng hoá+Mineralized water khoáng hóa @khoáng hóa\n* verb\n- to mineralize khoáng sản @khoáng sản\n* noun\n- minerals khoáng vật @khoáng vật\n- Mineral khoáng vật học @khoáng vật học\n* noun\n- mineralogy khoáng đãng @khoáng đãng\n- Roomy and well- ventilated, spacious and well-ventilated room\n-Large minded liberal, open minded\n=Tính tình khoáng đãng+To be large-minded khoáng đạt @khoáng đạt\n* adj\n- free khoát @khoát\n- (ít dùng) Width\n=Tấm gỗ khoát một thước hai+A board one metre and twenty centimetres in width\n-Beckon, wave\n=Khoát tay cho mọi người im lặng+To beckon to everyone to be silent\n=Khoát tay từ giã bạn+To wave goodbye to one's friend khoát đạt @khoát đạt\n- Open-minded\n=Tính khoát đạt không bao giờ có thành kiến với ai+To be open -minded and never have any prejudice againts anyone khoáy @khoáy\n- Cowlick khoé @khoé\n- (cũ,văn chương) Corner, angle, canthus\n=Khoé mắt+Corner of the eye, canthus \n-Trick \n=Giở mọi khoé để lừa bịp+To pull all tricks and deceive khoét @khoét\n* verb\n- to bore; to pierce; to broach\n=khoét lỗ+to pierce a hole khoăm @khoăm\n- Slightly bent,crooked, hooked\n=Sợi dây thép khoăm+A slightly bent piece of wire.\n-(khoăm khoăm) (láy, ý giảm) khoả @khoả\n- Dip and move (in water)\n=Khoả chân dưới ao+To dip and move one's foot in the pond khoả thân @khoả thân\n- Nude,naked\n=Bức tượng khoả thân+A nude statue\n=Bức tranh khoả thân+A nude painting, a nude khoản @khoản\n* noun\n- term; item; article khoản đãi @khoản đãi\n* verb\n- to entertain khoảng @khoảng\n* noun\n- distance; interval; space; compass\n=trong khoảng một năm+in the space of a year\n-About\n=cô ta khoảng hai mươi tuổi+She is about twenty khoảng chừng @khoảng chừng\n- About, approximately\n=Từ nhà tôi đến trường khoảng chừng năm cây số+From my house to my school it is about five kilometres khoảng cách @khoảng cách\n- Distance, space\n=Khoảng cách giữa hai cột nhà không nên xa quá+The distance between two house pillars must not be too big\n=Khoảng cách đường ray+The distace between two rails, the gauge(of rails)\n=Khoảng cách đường ray tiêu chuẩn+The standard gauge khoảng khoát @khoảng khoát\n* adj\n- commodious\n=khu vườn khoảng khoát+a commodious garden khoảng không @khoảng không\n- Space (including the atmosphere) khoảng rộng @khoảng rộng\n- Expanse khoảnh @khoảnh\n- Plot\n=Khoảnh vườn trồng chuối+A plot of orchard grown with bananas\n-Be egocentric, Be self-centered, be wrapped up in oneself, selfish\n=Bà ta khoảnh lắm, có giúp đỡ ai bao giờ+She is very egocentric and never helps anyone khoảnh khắc @khoảnh khắc\n- instant; moment; short space of time khoảnh độc @khoảnh độc\n- Cruel khoắng @khoắng\n- Stir\n=Khoắng cho đường tan trong chén cà phê+To stir the coffee in the cup to dissolve the sugar\n-Make off with\n=Hôm qua kẻ trộm vào nhà khoắng hết quần áo+Last night thief broke into my house and make off with all our clothing khoằm @khoằm\n- Crooked, hooked\n=Mũi khoằm+To have a crooked nose, to be hook-nosed khu @khu\n* noun\n- bottom\n* noun\n- zone; district; area; quarter khu biệt @khu biệt\n- Make a clear distinction\n=Khu biệt phải trái+To make a clear distinction between right and wrong khu giải phóng @khu giải phóng\n* noun\n-liberated zone khu hệ @khu hệ\n- (sinh học) Regional flora; regional fauna khu phố @khu phố\n- (cũ) Quater khu trú @khu trú\n- Localize khu trục @khu trục\n- Fight (nói về máy bay)\n=Máy bay khu trục+A fighter plane; a fighter khu trục hạm @khu trục hạm\n- Destroyer\n=Tàu chiến có khu trục hạm hộ tống+A warship escorted by destroyers khu trừ @khu trừ\n* verb\n- to eliminate khu uỷ @khu uỷ\n- Zone (communist) party committe khu vực @khu vực\n- Zone, area\n=Khu vực hành chính+An administrative zone\n=Khu vực đồng đô la+The dollar zone\n=Khu vực ảnh hửơng+The zone of influence, the sphere of influence khu xử @khu xử\n- Arrange, settle khua @khua\n* verb\n- to strike; to beat\n=khua trống+to beat a drum khui @khui\n* verb\n- to unpack (goods) khum @khum\n- Curved,bent, arched, convex\n=Chiếc ô này dáng rất khum+This umbrella has a very convex shape\n- khum khum (láy, ý giảm)\n=Mui thuyền khum khum khum khum @khum khum\n- xem khum (láy) khung @khung\n* noun\n- frame\n=khung cửa+door-frame khung chậu @khung chậu\n- (giải phẩu) Pelvis khung cảnh @khung cảnh\n- Framework\n=Trong khung cảnh của hiến pháp một nước+Within the framework of a country's constitution khung cửi @khung cửi\n- Loom, weavin loom\n=Mắc sợi vào khung cửi+To thread yarns on a loom khung thành @khung thành\n- (thể thao) Goal khuy @khuy\n* noun\n- button; button-hole khuy bấm @khuy bấm\n* noun\n- press-stud, snap-fastener khuy tết @khuy tết\n- Plaited button khuya @khuya\n* adv\n- late at night; midnight\n=rất khuya+very late at night khuya khoắt @khuya khoắt\n- như khuya khuya sớm @khuya sớm\n- Day at night\n=Khuya sớm chăm nom cha mẹ+To look after one's parents day at night khuynh @khuynh\n* adj\n- inclined khuynh diệp @khuynh diệp\n- Eucalyptus essential oil khuynh gia bại sản @khuynh gia bại sản\n- Be ruined, go to the gogs\n=Cờ bạc làm cho khuynh gia bại sản+To go to the gogs because of gambling khuynh hướng @khuynh hướng\n* noun\n- inclination; vocation; tendency\n=khuynh hướng văn chương+vocation for literature khuynh hữu @khuynh hữu\n- như hữu khuynh Rightist deviationistic khuynh thành @khuynh thành\n- Bewitching\n=Sắc đẹp khuynh thành+Bewitching beauty khuynh tả @khuynh tả\n- như tả khuynh Leftist deviationistic khuynh đảo @khuynh đảo\n* verb\n- to subvert; to topple khuyên @khuyên\n* verb\n- to advise; to recommend; to admonish\n=tôi khuyên anh nên làm theo lời cô ta nói+I recommend you to do what she says khuyên bảo @khuyên bảo\n* verb\n- to admonish khuyên can @khuyên can\n* verb\n- to dissuade khuyên giáo @khuyên giáo\n- Make a collection (nói về người đạo phật)\n=Nhà sư đi khuyên giáo để dựng chùa+The bonze made a collection for a new pagoda khuyên giải @khuyên giải\n* verb\n- to console; to solace khuyên nhủ @khuyên nhủ\n- Admonish lovingly\n=Vợ chồng khuyên nhủ nhau+Husband and wife admonish each other lovingly khuyên răn @khuyên răn\n- Admonish\n=Cha mẹ khuyên răn con+The parents admonish their children khuyến cáo @khuyến cáo\n* verb\n-to recommend\n=lời khuyến cáo+recommendation khuyến dụ @khuyến dụ\n- (cũ) Give recommen-dation, advise khuyến học @khuyến học\n- Encourage study\n=Hội khuyến học+Study Encouragement Society; Study promotion Society khuyến khích @khuyến khích\n* verb\n- to encourage; to stimulate khuyến nghị @khuyến nghị\n- Recommend, give recommendations khuyến nông @khuyến nông\n- (cũ) Encourage agriculture khuyến thiện @khuyến thiện\n- (cũ) Encourage people to do good, encourage good actions khuyết @khuyết\n* adj\n- wanting; lacking; missing; vacant khuyết danh @khuyết danh\n- Anonymous\n=Tác phẩm khuyết danh+An anomymous work khuyết tật @khuyết tật\n- Defect; flaw\n=Viên ngọc có nhiều khuyết tật+A gem with many flaws in it khuyết tịch @khuyết tịch\n- (luật) Default \n=Xử khuyết tịch+Judgment by default khuyết điểm @khuyết điểm\n* noun\n- defect; imperfection khuyển @khuyển\n* noun\n- dog\n=khuyển mã+dog and horse khuyển mã @khuyển mã\n- (xấu) Dog and horse; loyal servants khuyển nho @khuyển nho\n- Cynic khuyển ưng @khuyển ưng\n- (cũ) Hireling khuân @khuân\n* verb\n- to carry khuây @khuây\n- (Find) solace, relieve\n=Uống rượu cho khuây nỗi sầu+To find solace from sorrow in alcohol\n=Nghe nhạc cho khuây nỗi nhớ nhà+To solace one's homesicknees with music\n="Cỏ có thơm mà dạ chẳng khuây " (Chinh phụ ngâm)\n-The fragrant grass could not give solace to her heart khuây khoả @khuây khoả\n- như khuây khuây khỏa @khuây khỏa\n- khuây khỏa cho qua thì giờ to relieve the time khuê các @khuê các\n* noun\n- room of a maiden khuê khổn @khuê khổn\n- (cũ; văn chương) Harem,gynaeceum khuê môn @khuê môn\n- (cũ,văn chương) như khuê khổn khuê nữ @khuê nữ\n- (cũ,văn chương) Damsel (of a feudat high family) khuê phòng @khuê phòng\n- Bower, boudoir khuôn @khuôn\n* noun\n- shape; pattern; mould khuôn khổ @khuôn khổ\n* noun\n- shape and size khuôn mẫu @khuôn mẫu\n* noun\n- model, pattern khuôn mặt @khuôn mặt\n* noun\n- face khuôn phép @khuôn phép\n- Rule of behaviour, rule of conduct, discipline\n=Đưa trẻ em vào khuôn phép+To make small children keep to the usua rull of behaviour, to train ans disciplin small chidren, to break in small chidren khuôn sáo @khuôn sáo\n* noun\n- routine khuôn thiêng @khuôn thiêng\n- (cũ,văn chương) The creator khuôn trăng @khuôn trăng\n- (cũ,văn chương) Fair face\n="Khuôn trăng đầy đặn " (Nguyễn Du)\n-A fair plump face khuôn xanh @khuôn xanh\n- (cũ, văn chương) như khuôn thiêng khuôn xếp @khuôn xếp\n- Settle, see to (something) done satisfactorily\n=Người nội trợ giỏi khuôn xếp việc nhà đâu ra đấy+A good housewife neatly settlets her household affairs, a good housewife contrives well khuất @khuất\n- (Be) hidden from view,(Be) sheltered from\n=Ngồi khuất sau cột đình+To sit hiddenfrom behind a pilla of the communal house.\n-(Be) absent\n="Thôi thì mắt khuất chẳng thà lòng đau " (Nguyễn Du)+Better be absent than feel a tug at one's heart - strings.\n-(Be)Gone;(Be) dead and gone\n=Kẻ khuất người còn+The dead and the living\n-Be brought to one's knees, be subdued khuất phục @khuất phục\n* verb\n- to yield; to submit khuất thân @khuất thân\n- Bow tọ\n=Không chịu khuất thân trước cường quyền+To refuse to bow to tyrannical power khuất tiết @khuất tiết\n- (cũ) Give up one's uprightness khuất tất @khuất tất\n- Dubious and tortuous khuấy @khuấy\n* verb\n- to stir; to move around\n=khuấy một tách cà phê+to stir a cup of coffee khuấy rối @khuấy rối\n- Provoke an uproar in, behave rowdily in\n=Bọn càn khuấy rối hàng phố+Hooligans provoked an uproar in the streets khuấy động @khuấy động\n- Rouse khuẩn @khuẩn\n- (vi khuẩn) Bacterium khuếch @khuếch\n- brag\n=Tính thích nói khuyếch+To like bragging by nature khuếch khoác @khuếch khoác\n* verb\n- to boast, to brag khuếch trương @khuếch trương\n* verb\n- to develope; to extend khuếch tán @khuếch tán\n* verb\n- to diffuse khuếch đại @khuếch đại\n* verb\n- to amplify; to expand; to magnify khà @khà\n- Sigh of satisfaction\n-Ironical snort\n=Cười khà một tiếng+To laugh with an ironical snort khà khà @khà khà\n- xem khà (láy) khàn @khàn\n- Set of three same cards\n-Raucous\n=Cười khàn+Raucous laughter\n=Giọng khàn khàn như giọng vịt đực+To have a raucous voice like that of a drake, to have a raucous voice like that of a crow\n- Being at a loose end (xem nằm khàn) khàn khàn @khàn khàn\n- xem khàn (láy) khá @khá\n* adj\n- rather; fairy; enough; passably\n=cô ta khá đẹp+She is rather pretty khá giả @khá giả\n* adj\n- to be well off khá khen @khá khen\n- (cũ) Praiseworthy khá tốt @khá tốt\n* adjective\n-passable good khác @khác\n- other; another; further; otherwise\n=không có ai khác hơn cô ta+No other than she\n=tôi không thể làm gì khác hơn là vâng lời+I could not do otherwise than obey khác biệt @khác biệt\n- Different (in some respects)\n=Hai quan điểm tuy giống nhau nhưng còn khác biệt nhau về nhiều chi tiết+The two view-points are similar but still different in many details khác chi @khác chi\n- như khác gì khác gì @khác gì\n- just like khác nào @khác nào\n- như khác gì khác thường @khác thường\n* noun\n- especial; extraordinary khác xa @khác xa\n* adj\n- quite; far different khách @khách\n* noun\n- guest; caller; vistor\n=chủ và khách+host and guest customer; partron\n=cửa tiệm nhiều khách+a well partronized shop khách hàng @khách hàng\n* noun\n- customer; patron; client khách khí @khách khí\n- Ceremonious\n=Bà con họ hàng với nhau không nên tránh khí+One should not be ceremonious between relatives, there should not be any ceremony between ralatives khách khứa @khách khứa\n* noun\n- guests and visitors khách mời @khách mời\n- Guest khách quan @khách quan\n* noun\n- objective khách sáo @khách sáo\n* adj\n- ceremonious; formal\n=khách sáo trong cách cư xử+to be formal in one's behaviour khách sạn @khách sạn\n* noun\n- hotel khách thể @khách thể\n- Object\n=Khách thể và chủ thể+Object and subject khách tình @khách tình\n- Unlike intimate friends\n=Bạn thân mà đối xử còn rất khách tình+To behave in a way unlike intimate friends between close friends khách địa @khách địa\n- (văn chương, cũ) Foreign land khái @khái\n- (địa phương) Tiger\n-Too proud to accept other's help\n=Anh ta khái lắm không muốn nhờ vả ai cả+He is too pround to ask for help from anyone khái huyết @khái huyết\n- Cough up blood khái luận @khái luận\n- Outline khái niệm @khái niệm\n* noun\n- notion; conception khái quát @khái quát\n* verb\n-to generalize khái quát hóa @khái quát hóa\n- Generalize khám @khám\n* verb\n- to search; to examine; to conduct a search\n=khám một căn nhà+to search a house to overhaul\n=khám một người bệnh+to overhaul a patient\n* noun\n- prison; jail; gaol khám bệnh @khám bệnh\n- Examine\n=Bác sĩ khám bệnh người ốm+The doctor examines patients\n=Đi khám bệnh+Go to for a medical examination, to go to the doctor khám nghiệm @khám nghiệm\n* verb\n- to examine khám nhà @khám nhà\n- Search someone' house khám phá @khám phá\n* verb\n- to discover; to find out\n=sự khám phá+discovery khám xét @khám xét\n* verb\n- to search khám đường @khám đường\n- (cũ) như khám khán @khán\n* verb\n- to see; to look khán giả @khán giả\n* noun\n- spectator; audience khán đài @khán đài\n* noun\n- stand; grand stand kháng @kháng\n* verb\n- to resist; to protest kháng chiến @kháng chiến\n* verb\n- To resist (against foreign aggression), to carry out a war of resistance kháng cáo @kháng cáo\n- (cũ) như chống án Appeal (to a higher court) kháng cự @kháng cự\n- Resist, offer resistance\n=Kẻ gian bị bắt không giám kháng cự+A evildoer was caught without any resistance kháng khuẩn @kháng khuẩn\n- (y học) Antibacterian kháng nghị @kháng nghị\n- Protest against (some resolution) kháng nguyên @kháng nguyên\n- (sinh học) Antigen kháng sinh @kháng sinh\n* noun\n- antibiotic\n=kháng thể+anti-body kháng thể @kháng thể\n- (sinh học) Antibody kháng từ @kháng từ\n- (vật lý) Coercive kháng án @kháng án\n* verb\n- to appeal to kháng độc @kháng độc\n- Antitoxic\n=Huyết thanh kháng độc+Antitoxic serum kháng độc tố @kháng độc tố\n- (y học) Antitoxin khánh @khánh\n* noun\n- musical stone khánh chúc @khánh chúc\n* verb\n- congratulate, to wish well khánh hạ @khánh hạ\n- Hold great rejoicings khánh kiệt @khánh kiệt\n- all spent; exhausted; quite use up khánh thành @khánh thành\n* verb\n- to inaugurate; to open for public use khánh tiết @khánh tiết\n* noun\n- festival, festivities khánh tận @khánh tận\n- như khánh kiệt kháo @kháo\n- Spill someome's private (still secret) stories\n=ăn cơm nhà nọ kháo cà nhà kia+To eat one family's rice and tell another private stories kháp @kháp\n- Join, fit, mortise\n=Kháp mộng tủ+To fit the mortieses the pieces of a wardrobe khát @khát\n* adj\n- thirsty khát khao @khát khao\n- như khao khát khát máu @khát máu\n* adj\n- bloodthirsty khát nước @khát nước\n- Bent on recovering one's heavy losses (ddámh bạc) khát sữa @khát sữa\n- Thirsty for milk (of a baby) khát vọng @khát vọng\n* verb\n- to aspire; to thirst for kháu @kháu\n* adj\n- pretty kháu khỉnh @kháu khỉnh\n- như kháu kháy @kháy\n- Hint, tease\n=Kháy nhau quá rồi đâm ra cải nhau+Their mutual teasing degenerated into a quarrel khâm liệm @khâm liệm\n* verb\n- to enshroud khâm mạng @khâm mạng\n- Act as the king's envoy\n=Khâm mạng ra bắc Thanh tra+To act as the king's envoy and go on an inspection tour in the North\n-King's envoy\n-Le'gate khâm phục @khâm phục\n* verb\n- to admire khâm sai @khâm sai\n- King's special envoy khâm sứ @khâm sứ\n- (cũ) French Resident Superior (in Central Vietnam) khâm thiên giám @khâm thiên giám\n- (lịch sử) The astronomical service khâu @khâu\n* verb\n- to sew\n=máy khâu+sewing machine\n=khâu vá+sewing; needle-work khâu chần @khâu chần\n- Quilt khâu lược @khâu lược\n- Tack, baste khâu tay @khâu tay\n- Sew by hand-sew\n=Găng khâu tay+Hand-sew gloves khâu vá @khâu vá\n- Sew (nói khái quát)\n=Ngồi khâu vá suốt ngày+To sew the whole day khâu vắt @khâu vắt\n- Whip-stitch khè @khè\n- Dirty (yellow)\n=Răng vàng khè+Dirty yellow teeth khè khè @khè khè\n- xem khè (láy) khèn @khèn\n* noun\n- Pan-pipe\n=khèn H'mông+The Khèn is a wind instrument consisting of several small bamboo tubes, arranged close together with one end connected to a wooden sound box. The Khèn may have six, twelve or fourteen bamboo tubes. The Khèn is very popular with various ethnic groups in Vietnam, such as the Thái, the Mường and the H'Mông khé cổ @khé cổ\n- Have one's throat contracted by too much sweetness\n=ăn mật đặc quá khé cổ+To have one's throat contracted by eating too thick molasses khéo @khéo\n* adj\n- clever; skilful; dexterous\n=thợ khéo+clever workman khéo khỉ @khéo khỉ\n- You naughty (lời mắng yêu) khéo léo @khéo léo\n- như khéo (nói khái quát)\n=Chân tay khéo léo+To be skilful with one's hands khéo nói @khéo nói\n- Be good talker khéo tay @khéo tay\n- Be skilful with one's hands, be light-fingered, be dextrous.\n-(Khéo chân khéo tay) như khéo tay khéo xoay @khéo xoay\n- Have gumption; be resourceful khép @khép\n* verb\n- to close; to shut\n=khép cửa+to close the door to sentence; to condemn\n=bị khép án tử hình+to be sentenced to death khép kín @khép kín\n- Closed, self-contained\n=Căn hộ khép kín+A self-contained flat khép nép @khép nép\n- Stooping timidly, cringing\n=Đừng khép nép+To stoop out of timidity, to cringe khét @khét\n* verb\n- to smell; to be burnt\n=mùi khét+burnt smell khét lẹt @khét lẹt\n- xem lẹt.\n-(Khét lèn lẹt) (láy, ý tăng) khét tiếng @khét tiếng\n- Widely notorious\n=Khét tiếng ác+Widely notorious for one's cruelty khê @khê\n* adj\n- to be burnt\n=cơm khê+burnt rice khênh @khênh\n- Carry with one's hands, move by hand\n=Khênh cái bàn ra sân+To carry a table with one's hands out into the courtryard, to move a table out into the cortryard khêu @khêu\n* verb\n- to raise; to extract khêu gan @khêu gan\n- Irritate, vex khêu gợi @khêu gợi\n* adj\n- sex-appeal; sexy khì @khì\n- Uconscious, quite\n=Cười khì+To laugh a quite and unconscious laugh, to chuckle\n=Ngủ khì+To sleep like a log.\n-(khì khì) (láy, ý tăng) khì khì @khì khì\n- xem khì (láy)\n=Cười khì+To chukle khìn khịt @khìn khịt\n- xem khịt (láy) khí @khí\n* noun\n- gas\n=khí thiên nhiên+natural gas\n* noun\n- semon; sperm enough; a little; a bit\n=thịt khí mặn+the meat is bit salty khí bẩm @khí bẩm\n- Innate character, inborn character, natural disposition khí chất @khí chất\n* noun\n- disposition khí công @khí công\n- (thể thao) Respiratory training khí cầu @khí cầu\n* noun\n- balloon; air-ship khí cốt @khí cốt\n* noun\n- gait, carriage, figure khí cụ @khí cụ\n* noun\n- tool; untensil; instrument khí gió @khí gió\n- How naughty! (tiếng rủa một cách thân mật) khí giới @khí giới\n* noun\n- arms; weapon khí hiếm @khí hiếm\n- Rare gas khí huyết @khí huyết\n- Blood, vitality\n=Có khí huyết dồi dào+With abundant vitality, bursting with vitality\n-Line of descent, ancestry\n=Anh em cùng khí huyết với nhau+Cousins of the same line of descent khí hóa @khí hóa\n- Gasify khí hư @khí hư\n- (cũng nói) huyết bạch Leucorrhoea khí hậu @khí hậu\n* noun\n- Climate\n- Vietnam is located in the tropical and temperate zone. It is characterized by a strong monsoon influence, a considerable amount of sunny days, and with a high rate of rainfall and humidity. Some places located near the tropics or in mountainous regions are endowed with a temperate climate Average temperatures for the year range from 22o to 27oC. The climate in Vietnam is divided into two distinguished seasons: The cold season (from November to April) and the hot season (from May to October). The most noticeable seasonal changes in temperature are found in the northern provinces, where a difference of 12 degrees Celsius is possible. The difference in temperature, estimated at 3 degrees Celsius, between the two seasons in southern Vietnam is almost unnoticeable. Four distinct seasons are most evident in the northern provinces khí hậu học @khí hậu học\n* noun\n- climatology khí khái @khí khái\n- Proud, unwilling to accept a favour from anyone\n=Anh ta khí khái, chẳng chịu nhận sự giúp đỡ ấy đâu+He is too proud to accept such help khí lực @khí lực\n* noun\n- vital force; vitality khí nhạc @khí nhạc\n- Instrumental music khí nổ @khí nổ\n- Explosive gas khí phách @khí phách\n* noun\n- sence of perposes and uprightness, stuff, stamp khí quan @khí quan\n- Organ\n=Khí quan sinh dục+Sexual organs khí quyển @khí quyển\n* noun\n- atmosphere khí quản @khí quản\n* noun\n- windpipe, trachea khí sinh @khí sinh\n- Aerial\n=Rễ khí sinh+Aerial roots khí sắc @khí sắc\n- Mien, complexion\n=Khí sắc hồng hào+To have a ruddy complexion khí thế @khí thế\n- Impetus, momentum khí tiết @khí tiết\n- Sense of purpose and uprightness khí trơ @khí trơ\n- Inert gas khí trời @khí trời\n- Air, atmosphere khí tài @khí tài\n- Material, equipment khí tính học @khí tính học\n- Aerostatics khí tượng @khí tượng\n* noun\n- meteor\n=đài khí tượng+weather-station\n=khí tượng học+meteorology khí tượng học @khí tượng học\n- Meteorology khí vật @khí vật\n- Cast-offthing, cast-off, waste khí vị @khí vị\n- Flavour, taste (of a dish) khí áp @khí áp\n- Amospheric pressure khí áp kế @khí áp kế\n- Barometer khí động @khí động\n- pneumatic\n=Búa khí động+Pneumatic hammer khí động học @khí động học\n* noun\n- aerodynamics khía @khía\n* noun\n- angle\n=khía cạnh+angle aspect khía cạnh @khía cạnh\n- Angle\n=Xem xét mọi khía cạnh của một vấn đề trước khi đề ra một giải pháp+To consider every angle of problem before putting forward a solution khích @khích\n- Provoke\n=Họ đang khích nhau+They are provoking each other khích bác @khích bác\n- Vex, nettle khích lệ @khích lệ\n* verb\n- to encourage; to foster khích động @khích động\n* verb\n-to excite khít @khít\n* adj\n- close; tight\n=giày vừa khít+tight shoes next to; close by\n=nhà cô ta ở khít chợ+Her house is closed to the market khít khao @khít khao\n- Well-jointed khít khịt @khít khịt\n- Close-fitting\n=áo lót mặt khít khịt+The sliglet is close-fitting khíu @khíu\n- Stich summarily\n=Khíu chỗ quần toạc+To stich summarily a tear inone's trousers khò khè @khò khè\n- Wheeze\n=Khò khè lên cơn suyễn+Ti Wheeze when seized by a bout of asthma khò khò @khò khò\n- Monotonous snores\n=Ngủ ngáy khò khò+To make monotonous snores in one's sleep khòm @khòm\n- như khom khòng @khòng\n- (địa phương) Bent (of the back)\n=Lưng khòng vì tuổi già+To be bent with age khó @khó\n* adj\n- hard; difficult; delicate\n=rất khó+very difficult particular; arduous\n=cô ta ăn uống rất khó+She is particular about her foods khó bảo @khó bảo\n- Headstrong, self-illed\n=Thằng bé mới mười bốn tuổi mà khó bảo quá+The boy is only fourteen but already very self-illed khó chơi @khó chơi\n- Hard to deal with\n=Con người khó chơi, chả ai muốn kết bạn cùng+No one wants to make friends with a person hard to deal with khó chịu @khó chịu\n* adj\n- unendureable; painful\n=một người khó chịu+A painful person unwell; indisposed khó coi @khó coi\n* adj\n- unsightly khó dễ @khó dễ\n- (cũng nói) làm khó dễ Make difficulties, raise difficulties (when someone needs one's help) khó hiểu @khó hiểu\n- Hard to understand khó khuây @khó khuây\n- Inconsolable khó khăn @khó khăn\n* adj\n- hard, difficult khó lòng @khó lòng\n* adj\n- improbable khó nghe @khó nghe\n- Hard to understand, nearly unitelligible, hardly intelligble\n=Nói nhỏ quá khó nghe+He speaks too softy so he is hard to understand\n-Unpalatable, unacceptable\n=Những lý lẽ của hắn khó nghe lắm+His arguments are quite unacceptable khó nghĩ @khó nghĩ\n- be at a loss khó ngửi @khó ngửi\n- (thông tục) Very unseembly\n=Điệu bộ trông khó ngửi lắm+Such manners are very unseemly khó nhá @khó nhá\n- (thông tục) Hard to dọ khó nhằn @khó nhằn\n- (thông tục) như khó nhá khó nhọc @khó nhọc\n* adj\n- hard; laborious; painful\n=công việc khó nhọc+hard work khó nuốt @khó nuốt\n- Hard to eat\n=Cơm khô khó nuốt+Dry rice is hard to eat.\n-(thông tục) Hard to dọ\n=Bài thi sinh vật khó nuốt lắm+The biology paperis very hard to do, the biology paper is stinker\n=Bài toán khó nuốt+A hard mathematics problem, a mathematics problem with is a hard nut to crack khó nói @khó nói\n- Not to known what to say\n-Self-illed, headstrong khó thương @khó thương\n- Detestable\n=Điệu bộ kia thật là khó thương+These manners are detestable indeed khó thở @khó thở\n- Oppressive\n=Trời sắp bão, không khí khó thở+A storm is brewing, so it is oppressive\n=Cuộc sống dưới chế độ cũ thật là khó thở+Life was very oppressive under the old regime khó tin @khó tin\n- Incredible khó trôi @khó trôi\n- No plain sailing, not smoothly going\n=Việc ấy khó trôi lắm+That business is no plain sailing khó tính @khó tính\n- Fastidious, hard to please, cross-grained\n=Khó tính về ăn mặc+To be fastidious about one's clothing\n=khó tính khó nết+ (khẩu ngữ) như khó tính khó xử @khó xử\n- Awkward\n=Tình thế khó xử+An awkward situation khóa học @khóa học\n* noun\n-course khóa luận @khóa luận\n* noun\n-graduation paper, minor thesis khóa tay @khóa tay\n* verb\n-to hand-cuff,\n* noun\n-hammer-lock khóc @khóc\n* verb\n-to cry; to weep; to shed tears\n= khóc sướt mướt+to cry one's eyes out khóc lóc @khóc lóc\n- Weep and moan for a long time\n=Khóc lóc suốt ngày vì thương đứa con bé mới chết+To weep and moan the whole day for a young child who has just died khóc mướn @khóc mướn\n- Be a professional mourner, be a weepper khóc than @khóc than\n- Lament, Bewail \n=Khóc than số phận+To bewail one's lot khóc thầm @khóc thầm\n- Cry one's heart out.\n="Người ngoài cười nụ người trong khóc thầm " (Nguyễn Du)\n\n-The outsider smiled a disc reet satisfied smile while the insider criesd her heart out khóe @khóe\n* noun\n-canthus; corner (of eyes)\n= khóe mắt+corner of the eye\n= khóe môi+corner of the lips khói @khói\n* noun\n-smoke\n= khói đèn+lamp-smoke khóm @khóm\n* noun\n- cluster; clump khô @khô\n* adj\n- dry; dried\n=phơi khô+to dry khô cạn @khô cạn\n- Dried up, affectedby drought\n=Hạn hán mấy tuần các cánh đồng đều khô cạn+The fields were dry after many weeks of drought khô cằn @khô cằn\n- Arid, Barren (nói về đất) khô héo @khô héo\n* verb\n- to fade; to wilt; to wither khô khan @khô khan\n- Dry\n=Bài văn khô khan+A dry literary composition khô kháo @khô kháo\n- Dry\n=Đường khô ráo rồi rất dễ đi+The roads are dry and very passable khô khóc @khô khóc\n- Very dry khô mực @khô mực\n* noun\n-dried cuttlefish khô đét @khô đét\n- Shrivelled up\n=Cá phơi lâu quá khô đét+The fish is shrivelled up from long exposure to the sun\n=Già nua người khô đét+To be shrivelled up by old age\n-Thin as a wafer\n=Cô con gái khô đét+A young girl as thin as a wafer khôi giáp @khôi giáp\n- (cũ) First laureate in national competition-examination khôi hài @khôi hài\n* adj\n- funny; comic; humorous khôi nguyên @khôi nguyên\n- First laureate (in former examination-copetitions) khôi ngô @khôi ngô\n* adj\n- handsome; good-looking khôi phục @khôi phục\n* verb\n- to recover khôi vĩ @khôi vĩ\n- (cũ) Mightly, imposing khôn @khôn\n* adj\n- wise; sage khôn cùng @khôn cùng\n- No end of, No shortage of\n=Khó khăn khôn cùng+There is no shortage of difficulties khôn hồn @khôn hồn\n- Be wise, be reasonable! (tiếng dọa) khôn khéo @khôn khéo\n* adj\n- cute; clever\n=một kẻ khôn khéo+a clever person khôn lẽ @khôn lẽ\n- Impossible\n="Chim lồng khôn lẽ cất mình bay cao " (Nguyễn Du)\n-It is impossible for a bird in cage to soar up in the air khôn lớn @khôn lớn\n- Grow up to the age of discretion khôn ngoan @khôn ngoan\n* adj\n- wise khôn thiêng @khôn thiêng\n- Capable of being propitiated (nói về linh hồn người chết)\n=Ông bà khôn thiêng thì về phù hộ cho con cháu+May the soul of their grandparents be propitiated and give protection to them khôn xiết @khôn xiết\n- No end of\n="Khóc than khôn xiết sự tình " (Nguyễn Du)\n-He lametend with no end of grief không @không\n- not; nothing; without\n=anh có thấy nó không? Tôi trả lời không+Have you seen him? My answer is no empty\n=tay không+empty handed bare\n=chân không+bare legs\n* noun\n- air\n=bay lượn trên không+to float about in the air không bao giờ @không bao giờ\n* adv\n- never\n=cô ta không bao giờ trở lại nữa+She never came back không bào @không bào\n- Vacuole không chiến @không chiến\n* noun\n- air battle, dog-fight không chuyên @không chuyên\n- Non-professional, amateur không chừng @không chừng\n- perhaps; may be không dám @không dám\n* verb\n- to dare not\n=cô ta không dám nói với tôi+She dare not speak to me không dưng @không dưng\n- It is no accident.\n="Không dưng ai dễ đặt điều cho ai " (Nguyễn Du)+It is no accident that a story is fabricated and directed against one không gian @không gian\n* noun\n- space không hề @không hề\n- never không khí @không khí\n* noun\n- air; atmosphere không kích @không kích\n- Attack with planes, stage an air attack không kể @không kể\n- not counting, excluding không lực @không lực\n* noun\n- air-force không ngớt @không ngớt\n- Ceaseless, continual không ngờ @không ngờ\n- Unexpected, accidental không nhận @không nhận\n* noun\n-airspace không những @không những\n- như chẳng những Not only không phận @không phận\n* noun\n- air space không quân @không quân\n* noun\n- air force không sao @không sao\n- never mind! It doesn't matter không thể @không thể\n-impossible; unable\n=tôi không thể giúp anh được+I'm unable to help you không trung @không trung\n- Air không tưởng @không tưởng\n- Utopian\n=Một kế hoạch không tưởng+A utopian plan không tập @không tập\n- Air attack không tặc @không tặc\n- Hijack, hijacker không vận @không vận\n- Air transport không đâu @không đâu\n- Unfounded, not based on facts\n=Những chuyện không đâu+Stories not based on facts, figments of the imagination\n=Tin đồn không đâu+Unfounded rumours không đối không @không đối không\n- Air-to-air (missile) không đối đất @không đối đất\n- Air -to-ground không đổi @không đổi\n- (toán) Invariable, constant khùng @khùng\n* adj\n- crazy; dotty; cracked\n=hắn hơi khùng+He is a dotty khúc @khúc\n* noun\n-piece; section; chunk\n= khúc vải+piece of cloth\n= khúc cây+chunk of wood khúc chiết @khúc chiết\n* adjective\n-clear khúc khuỷu @khúc khuỷu\n* adjective\n-sinuous; tortuous khúc khích @khúc khích\n-giggling khúc xạ @khúc xạ\n* verb\n-to refract; to bend (rays, etc) khúm núm @khúm núm\n* verb\n-to cower; to cringe\n=khúm núm trước người nào+to cower before someone khăm @khăm\n- Nasty\n=Chơi khăm ai+To play a nasty trick on someone khăm khắm @khăm khắm\n- xem khắm (láy) khăn @khăn\n* noun\n- towel\n=khăn tay+handkerchief\n=khăn tắm+bath towel khăn bàn @khăn bàn\n- Table-cloth, table-cover khăn choàng @khăn choàng\n- Shawl khăn gói @khăn gói\n- Lagre handkerchief (to make a bundle of clothes, etc. with)\n=Cho mấy bộ áo quần vào khăn gói+To bundle a few changes of clothes in a large handkerchief khăn khẳn @khăn khẳn\n- xem khẳn (láy) khăn lau @khăn lau\n- Wiping cloth khăn mặt @khăn mặt\n- Towel khăn mỏ quạ @khăn mỏ quạ\n- Kerchief (to be tired in a triangle on the forehead) khăn ngang @khăn ngang\n- Mourning head-band khăn quàng @khăn quàng\n- Scraf, muffler khăn tay @khăn tay\n- Handkerchief khăng @khăng\n* noun\n- cat khăng khít @khăng khít\n* adj\n- to be attached; devoted to khăng khăng @khăng khăng\n- Persist in\n=ốm nhưng cứ khăng khăng lên đường+To persist in taking the road though sick khơ khớ @khơ khớ\n- xem khớ khơi @khơi\n* noun\n- high sea; open sea\n* verb\n- to enlarge; to dig khơi chừng @khơi chừng\n- (văn chương) quite far, quite remote, far away\n=Khuất nẻo khơi chừng+Out of the way and far away khơi diễn @khơi diễn\n- (văn chương) Located far away in a far remote place.\n="cố hương khơi diễn nghìn trùng sơn khê " (Nguyễn Du)\n-One's home place was thousands of mountains and streams away khơi mào @khơi mào\n- Introductory\n=Chủ tọa nói vài lời khơi mào+The chairman said a few introductory words khơi sâu @khơi sâu\n- Make more acute, worsen\n=Khơi sâu mâu thuẫn giữa hai người+To make the contradictions between the two person more acute khư khư @khư khư\n- Grip, clutch\n=Ôm khư khư+To grip something in one's arms khươm năm @khươm năm\n- (thông tục) For ages, long since khước @khước\n- (cũ) Luck bestowed by a deity, blessing\n=Đi lấy lộc ngày tết lấy khước+To go and pluck tree buds at tet for luck khước từ @khước từ\n* verb\n- to refuse; to decline khướt @khướt\n- Dead beat, ded tired, dog tired\n=Leo núi khướt quá+To be dog tired from climbing a mountain\n=Còn khướt mới đến nơi nghỉ+We'll be dead beat before readching the resting place\n=Say khướt+To be dead drunk, to be drunk and dead to the world khướu @khướu\n- Chinese laughing-thrush (chim)\n=Hót như khướu+To be an inveterate flatterer, to be a toady khạc @khạc\n* verb\n- to spit; to hawk\n=đừng khạc nhổ trong phòng+Don't spit in the room khạc nhổ @khạc nhổ\n- Hawk and spit\n=Cấm khạc nhổ+It is forbidden to hawk and spit,no hawking and spit, no hawking and spitting khạng nạng @khạng nạng\n- (ít dùng) (Đi khạng nạng) Walk with bow-legged gait khạp @khạp\n* noun\n- large glazed earthenware jar\n=khạp nước+jug holding water khả biến @khả biến\n- Variable khả dĩ @khả dĩ\n- Possible\n=Khả dĩ đủ ăn+To possibly earn enough to live on khả kính @khả kính\n- (ít dùng) Respectable, estimable, venerable khả nghi @khả nghi\n* adj\n- suspicious khả năng @khả năng\n* noun\n- abilily; capablity; competence khả quan @khả quan\n* adj\n- good; satisfactory\n=kết quả khả quan+satisfactory results khả thi @khả thi\n* adjective\n-feasable, realizable khả thủ @khả thủ\n- (ít dùng) Acceptable khả ái @khả ái\n* adj\n- loveable; likeable; nice khả ố @khả ố\n* adj\n- detestable khải ca @khải ca\n- Triumphal hymn, paean khải hoàn @khải hoàn\n* noun\n- triumphal return\n=khải hoàn môn+Triumphal arcer khải hoàn ca @khải hoàn ca\n* noun\n- song of triumph, paean khải hoàn môn @khải hoàn môn\n- Triumphal arch khảm @khảm\n* verb\n- to encrust; to inlay; to enchase khản @khản\n- Hoarse\n=Em bé khóc khản cả tiếng+The baby cried himself hoarse khản cổ @khản cổ\n- Hoarse khản tiếng @khản tiếng\n- Hoarse-voiced khảng khái @khảng khái\n* adj\n- brave; chivalrous khảnh @khảnh\n- Dainty, finical (about one's food)\n=Cô ta ăn rất khảnh+She is very dainty about her food khảnh ăn @khảnh ăn\n- như khảnh khảo @khảo\n* verb\n- to torture; to extort khảo chứng @khảo chứng\n- Check evidence khảo cổ @khảo cổ\n* verb\n- to study antiquities\n=khảo cổ học+archaeology khảo cổ học @khảo cổ học\n- Archaeology khảo của @khảo của\n- Extort money\n=Kẻ cướp khảo của+Robbers extorted money (by using violence...) khảo cứu @khảo cứu\n* verb\n- to study; to carry out scientific research khảo hạch @khảo hạch\n* verb\n- to test khảo nghiệm @khảo nghiệm\n- Test, experiment khảo quan @khảo quan\n- (cũ) Examiner khảo sát @khảo sát\n* verb\n- to investigate khảo thí @khảo thí\n- Give an take examinations (nói khái quát) khảo tra @khảo tra\n- Investigate khảo vấn @khảo vấn\n- Question closely (cadidaties) khảo đính @khảo đính\n- (ít dùng) Revise\n=Sách in lại khó khảo đính+A reprinted and revised book khảy @khảy\n- (địa phương) như gảy \n=Khảy đàn măng đô lin+To pluck the strings of a mandolin khấc @khấc\n* noun\n- nick; notch khấm khá @khấm khá\n- Be better off khấn @khấn\n* verb\n- to pray\n=khấn vái+to pray and to make obeisances khấp kha khấp khểnh @khấp kha khấp khểnh\n- xem khấp khểnh (láy) khấp khểnh @khấp khểnh\n- Uneven, bumpy\n=Đường đi rất khấp khểnh+To road is very bumpy\n=Hàm răng khấp khểnh+To have unven teeth\n=Địa hình khấp khểnh+An unven terrain.\n-(Khấp kha khấp khểnh) (láy, ý tăng) khấp khởi @khấp khởi\n- (Feel) elated, (be) in high spirits\n=Làm bài thi, lòng khấp khởi+To be in high spirits after having done well at one's written examinations khất @khất\n* verb\n- to ask for a delay khất lần @khất lần\n- Keep on putting off (paying a debt) khất nợ @khất nợ\n* verb\n- to ask for a delay to pay one's debts khất sĩ @khất sĩ\n- Mendicant bonze khất thực @khất thực\n- (cũ) Beg for food khấu @khấu\n* verb\n- to deduct khấu hao @khấu hao\n* verb\n- to amortize, to give discount to khấu trừ @khấu trừ\n* verb\n- to abate; to deduct khấu đuôi @khấu đuôi\n- Pork cut at joint of tail\n-Crupper khấu đầu @khấu đầu\n* verb\n- to knowtow khẩn @khẩn\n- Reclain (waste land)\n=Khẩn được năm mươi héc ta rừng+To have reclaimed fifty hectares of jungle land khẩn cấp @khẩn cấp\n* adj\n- urgent; pressing\n=trường hợp khẩn cấp+urgent case khẩn cầu @khẩn cầu\n- Entreat khẩn hoang @khẩn hoang\n- Break fresh ground\n=Đi khẩn hoang ở vùng núi thưa dân+To go and break fresh ground in thinly populated mountain areas khẩn khoản @khẩn khoản\n- Entreat persistenly khẩn nài @khẩn nài\n- Implore somebody's forgiveness khẩn thiết @khẩn thiết\n- Very urgent, very pressing\n=Việc này rất khẩn thiết, không được trì hoản một ngày nào+This business is very pressing and should not be delayed a single day khẩn trương @khẩn trương\n* noun\n- tense\n=tình trạng khẩn trương+tension; tenseness khẩn vái @khẩn vái\n- Kowtow and pray under one's breath\n=Cứ ngày rằm là lên chùa khấn vái+To be in the habit of going to the pagoda to kowtow and pray under one's breath to Buddha on the fifteenth of every month khẩn yếu @khẩn yếu\n- Urgent and important khẩu @khẩu\n* noun\n- mouth\n=nhân khẩu+number of inhabitants of any place khẩu cung @khẩu cung\n* noun\n- oral deposition khẩu cái @khẩu cái\n* noun\n- palate khẩu hiệu @khẩu hiệu\n* noun\n- slogan; password khẩu khí @khẩu khí\n- (cũ) One's character (as shown by one's way of speaking) khẩu lệnh @khẩu lệnh\n- Password khẩu ngữ @khẩu ngữ\n- Conversational language, informal language khẩu phần @khẩu phần\n* noun\n- ration khẩu trang @khẩu trang\n* noun\n-gauze mask khẩu truyền @khẩu truyền\n- Hand down orally, transmit by oral tradition khẩu tài @khẩu tài\n- (ít dùng) repartee\n=Có khẩu tài+Good at repartee khẩu vị @khẩu vị\n* noun\n- taste, appetite khẩu độ @khẩu độ\n* noun\n- aperture khẩu đội @khẩu đội\n- (Anti-aircraft) battery khẩy @khẩy\n- In cynical manner\n=Cười khẩy+To laugh in a cynical manner, to snigger khập khiễng @khập khiễng\n- Limping\n=Đi khập khiễng vì giẫm phải cái đinh+To be limping after stepping on a nail.\n-(Khập khà khập khiễng) (láy, ý tăng) khập khà khập khiễng @khập khà khập khiễng\n- xem khập khiễng (láy) khật khà khật khừ @khật khà khật khừ\n- xem khật khừ khật khừ @khật khừ\n- như khặc khừ khắc @khắc\n* verb\n- to carve; to engrave\n* noun\n- quarter of an hour khắc gỗ @khắc gỗ\n- Wood-engraving khắc khoải @khắc khoải\n* adj\n- worried; anxious khắc khổ @khắc khổ\n* adj\n- harsh; austere\n=sống khắc khổ+to live a hard life khắc nghiệt @khắc nghiệt\n- Harsh\n=Chế độ phong kiến khắc nghiệt+The harshfeudal system khắc nung @khắc nung\n- Pyrography khắc phục @khắc phục\n- Overcome, surmount, make good\n=Khắc phục trở ngại, khó khăn+To overcome obstacles and difficulties\n=Khắc phục khuyết điểm+To make good one's shortcomings khắc sâu @khắc sâu\n- Engrave (in one's mind) khắc đồng @khắc đồng\n- Copper-engraving khắm @khắm\n* adj\n- ill-smelling khắp @khắp\n* adv\n- all over\n=khắp nơi+everywhere; on all sides khắt khe @khắt khe\n* adj\n- austere; stern khằn @khằn\n* adj\n- stunted khằng @khằng\n- (địa phương) Sealing-wax khẳm @khẳm\n* adj\n- laden; loaded\n=thuyền chở khẳm+fully laden boat khẳn @khẳn\n- Having a very offensive smell.\n-(Khăn khẳn) (láy, ý giảm) khẳn tính @khẳn tính\n- Grumpy and liked by few people khẳng kheo @khẳng kheo\n- như khẳng khiu khẳng khiu @khẳng khiu\n- Skinny, scrawny, scraggy, scrubby\n=Chân tay khẳng khiu+To have skinny limbs\n=Đất bạc màu lại thiếu nước cây cối khẳng khiu+The vegetaion was scrubby due to exhausted and too dry soil khẳng khái @khẳng khái\n- như khảng khái khẳng định @khẳng định\n* verb\n- affirm; to assert khặc khừ @khặc khừ\n- A bit under the weather khẹc @khẹc\n- monkey (tiếng mắc nhiếc)\n=đồ con khẹc!+What a monkey! khẻ @khẻ\n- Strike\n=Lấy cái thước khẻ vào tay ai+To take a ruler and strike somebody's hand\n=như ghè khẽ @khẽ\n* adj\n- gently; softly\n=nói khẽ+to speak gently khẽ khàng @khẽ khàng\n- Lightly, softly, gently khế @khế\n* noun\n- carambola\n=khế ước\n* noun\n- contract; greement khế ước @khế ước\n- Contract\n=Ký bản khế ước+To sign a contract khề khà @khề khà\n- Have a drunken drawl\n=Mới uống vài chén rượu đã khề khà+To have a drunken drawl only after drinking a few cups of a alcohol khềnh @khềnh\n- như khểnh khều @khều\n* verb\n- to tease khểnh @khểnh\n- Protruding\n=Răng khểnh+To have protruding teeth,to be buck-toothed\n-Lounging, sprawling\n=Ngày nghỉ, nằm khểnh ở nhà+To spend day off sprawling in bed at home khệ nệ @khệ nệ\n- Lumber (under the weight of a heavy load), struggle with a heavy thing khệnh khạng @khệnh khạng\n- slowly\n=đi khệnh khạng+to walk slowly khỉ @khỉ\n* noun\n- monkey\n=chuồng khỉ+monkey-house khỉ già @khỉ già\n- Old monkey! (tiếng rủa của người có tuổi) khỉ gió @khỉ gió\n- như khí gió khỉ đột @khỉ đột\n- (cũng nói) khỉ độc Gorilla khịt @khịt\n- Sniff\n=Có tật khịt mũi+To have a sniffing habit, to be in the habit if sniffing\n=Khịt mũi vì bị cảm+To sniff because of cold.\n-(Khìn khịt) (láy, ý liên tiếp) khỏa thân @khỏa thân\n* adjective\n-nude; naked khỏe @khỏe\n- Strong ; healthy\n=Anh ta khỏe lắm, Có thể cử được 120 kilo+He is very strong, he can lift a 120 kilo weight\n=Ông cụ bảy mươi tuổi rồi mà còn khỏe lắm+The old gentleman is seventy but very healthy; the old is seventy but still hale and hearty. well; well again\n=Anh có khỏe không+Are you well\n=ốm hai tuần nay đã khoe?+To be well again after two weeks of illness\n-Able to stand\n=khỏe chịu rét+To be able to stand the cold\n-Big; hard;much\n=Ăn khỏe làm khỏe+To eat much and do much work, to be a big eater and hard worker khỏe khoắn @khỏe khoắn\n- Well, healtly\n-Not so hard\n=Làm việc thế này thì khỏe khoắn quá+If we work like this.it is not so hard khỏe mạnh @khỏe mạnh\n* adjective\n-strong bodied; healthy khỏi @khỏi\n* verb\n-(khỏi bệnh) to recover one's health khố @khố\n* noun\n- loin-cloth\n=đóng khố+to wear a loin-cloth khố lục @khố lục\n- (cũ) Native guard (of yamens). (thời cuộc pháp) khố vàng @khố vàng\n- (cũ) Native royal guard (thời thuộc pháp). khố đỏ @khố đỏ\n- Native soldier(thời cuộc pháp) khốc @khốc\n- Very (dry)\n=Khô khốc+Very dry.\n-(không khốc) (láy, ý tăng) Parched khốc hại @khốc hại\n- Disastrous.\n="Làm cho khốc hại chẳng qua vì tiền " (Nguyễn Du)\n-All those disastrous events were after all due to money khốc liệt @khốc liệt\n* adj\n- violent; fierce khối @khối\n* noun\n- block\n* noun\n- block; mass; bulk\n=thước khối+cubic metre block many; a lot of khối lượng @khối lượng\n* noun\n- volume, amount, weight khối tình @khối tình\n- Obsessive love, haunting passion.\n="Khối tình mang xuống tuyền đài chưa tan " (Nguyễn Du)\n-An obsessive love impossible to dispel even when it is carried with one down into the nether regions khối óc @khối óc\n* noun\n- brain khốn @khốn\n- Land in a fix\n=Giặc bị khốn ở trong rừng+The enemy landed in a fix in the forest khốn cùng @khốn cùng\n- Destitute\n=Gặp cảnh ngộ khốn cùng+To be reduced to destitution khốn cực @khốn cực\n- (ít dùng) Utterly destitute khốn khó @khốn khó\n- In very reduced circumstances, very poor\n=Trong cảnh khốn khó mà vẫn giữ được tư cách con người+To keep one's human dignity even in very reduced circumstances khốn khổ @khốn khổ\n* adj\n- utterly miserable; wretched khốn kiếp @khốn kiếp\n- God-damned\n=Cái thằng khốn kiếp ấy đâu rồi+Where is that god-damned fellow khốn nạn @khốn nạn\n- Mean, base\n-What a misfortune! What a piece of unluck!\n=Khốn nạn! Chỉ sơ ý một tý mà bỏ mạng khốn nỗi @khốn nỗi\n* adj\n- unfortunately khốn quẫn @khốn quẫn\n- Desperately poor, In great want khốn đốn @khốn đốn\n- Poverty-stricken, miserable\n=Làm công khốn đốn lắm mới kiếm được hai bữa ăn+To work as a hired hand in miserable circumstances and earn only enough for two meals a day khống @khống\n- Without pay, for nothing\n=làm công khống+To work for someone for nothing (without pay) khống chế @khống chế\n* verb\n- to restrain; to control; to dominate khống chỉ @khống chỉ\n- Blank\n=Tờ khống chỉ+A blank form khổ @khổ\n* adj\n- unhappy; miserable\n* noun\n- width; size khổ chủ @khổ chủ\n- (cũ) Victim (of a calamitỵ..)\n=Sau cơn hoả hoạn khổ chủ đã được đồng bào hết sức giúp đỡ+After the blaze, the victims were given wholehearted help.\n\n-(thông tục) Host, person who throws a party, person who stands treat\n=Hôm nay khổ chủ thết đến mười hai người+Today out host stands treat for twelve people khổ công @khổ công\n- Take great pains, work hard khổ cực @khổ cực\n- như cực khổ khổ dịch @khổ dịch\n* noun\n- vorvee, piece of hard labour khổ hình @khổ hình\n* noun\n- torture khổ hạnh @khổ hạnh\n* adj\n- ascetic, austere khổ học @khổ học\n- Study hard, study in reduced circumstances, work one's way through\n-(school,college, university ...) khổ luyện @khổ luyện\n- train hard khổ nhục @khổ nhục\n- Of the nature of indignities, causing pain and humiliation, excruciatingly humiliating\n=Kế khổ nhục+To undergo painful indignities and deceive the enemy;to stoop to conquer khổ não @khổ não\n* adj\n- agonizing, in anguish khổ nỗi @khổ nỗi\n- như khốn nỗi khổ sai @khổ sai\n* adj\n- hard labour; penal servitude\n=hình phạt khổ sai chung thân+penal servitude for life khổ sở @khổ sở\n* adj\n- miserable, unhappy khổ thân @khổ thân\n- Self-tormenting\n=Buồn rầu mãi chỉ khổ thân mà người chết cũng không sống lại được+To go on grieving is just self-tormenting because a dead, cannot rise again khổ tâm @khổ tâm\n- broken-hearted; crushed by grief khổ vai @khổ vai\n- Breadth of shoulders khổ độc @khổ độc\n- Hard to recite, tomguetwisting (nói về câu thơ) khổng giáo @khổng giáo\n* noun\n- confucianism khổng lồ @khổng lồ\n* adj\n- colossal, giant, tremendous khổng tước @khổng tước\n- (văn chương) Peacock khớ @khớ\n- Pretty well, quite enough.\n-(Khơ khớ) (láy, ý giảm) khớp @khớp\n* verb\n- to have stage fright\n* noun\n- joint; articulation\n=khớp xương+arthrosis khớp răng @khớp răng\n- (kỹ thuật) Gear khớp xương @khớp xương\n- Joint khờ @khờ\n* adj\n- unwise; credulous khờ dại @khờ dại\n- Naive and foolish, stupid khờ khĩnh @khờ khĩnh\n- như khờ khờ khạo @khờ khạo\n- Naive khởi binh @khởi binh\n- Raise an army for a war\n=Lê Lợi khởi binh ở Lam Sơn khởi công @khởi công\n* verb\n- to begin to work khởi hành @khởi hành\n* verb\n- to start off; to start away khởi hấn @khởi hấn\n- Open the hostilities khởi loạn @khởi loạn\n- Rebel, rise (against an estalished authority according to the feudatists' conception) khởi nghĩa @khởi nghĩa\n- Rise up in arms (against an opperessive rule)\n=Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ khởi nghĩa ở Tây Sơn+Nguyen Nhac and Nguyen Hue rose up in arms at Tay Son (against the oppressive ruling dynasty) khởi nguyên @khởi nguyên\n- Rise, orgin, beginning\n=Khởi nguyên của vũ trụ+The origin of the universe khởi phát @khởi phát\n- Rise\n=Cuộc cải nhau khởi phát từ một chuyện rất nhỏ+The quarrel rose from a very small matter khởi sắc @khởi sắc\n- Prosper, thrive khởi sự @khởi sự\n- Begin, start, set in khởi thảo @khởi thảo\n- Make the first draft (of a document...)\n=Khởi thảo một bài diễn văn+To make the first draft of a speech khởi thủy @khởi thủy\n- Initital\n=Giai đoạn khởi thủy+The inital stage (of some process) khởi tố @khởi tố\n- (luật pháp) Introduction of instance khởi xướng @khởi xướng\n* verb\n- to take the initiative khởi điểm @khởi điểm\n- Starting point khởi đầu @khởi đầu\n- Start, begin\n=Vạn sự khởi đầu nan+Begin is the diffculty khởi động @khởi động\n- Start, start up (máy) khụ @khụ\n- Decrepit\n=Trông người già khụ+To look old and decrepit khục @khục\n- crack (of finger-joints)\n=Có thói hay bẻ khục ngón tay+To have the habit of making one's finger-joints crack khụt khịt @khụt khịt\n- Sniff sporadic khủng bố @khủng bố\n* verb\n- to terrorize\n=kẻ khủng bố+terrorist khủng hoảng @khủng hoảng\n- crisis; critical time\n=qua cơn khủng hoảng+to pass through a crisis khủng khiếp @khủng khiếp\n* adj\n- terrible, horrible khủng khỉnh @khủng khỉnh\n- Be at odds with\n=Hai vợ chồng mới lấy nhau mà đã có vẽ khủng khỉnh nhau+That newly-wed couple already seems to be at odds with each other khủy @khủy\n* noun\n- elbow khứ hồi @khứ hồi\n* verb\n- to go and to come back khứa @khứa\n* verb\n- to cut little by little khứng @khứng\n- (cũ) Consent, accept, agree khứu @khứu\n* verb\n- to smell\n=khứu giác\n-(sense of) smell khứu giác @khứu giác\n- (the sense of) smell\n=Mũi là cơ quan khướu giác+The nose is the organ of smell khừ khừ @khừ khừ\n- Clattering(groan)\n=Lên cơn sốt rét rên khừ khừ+To make clattering groans when seized by a fit of malaria khử @khử\n- Get rid of, dispose of, liquidate\n=Khử mùi+To get rid of a bad smell(by fumigation...),to deodorize\n=Khử một đối thủ+To dispose of a rival.\n-(hoá học) Deoxidize khử trùng @khử trùng\n* verb\n- to sterilize khựng @khựng\n- Stop suddenly ki @ki\n- (thể thao) Skeetle kia @kia\n* adv\n- over; that\n=ở phía bên kia nhà+to live over the house kia kìa @kia kìa\n- như kia kim @kim\n* noun\n- needle; hand\n=kim chỉ giờ+Hour-hand\n-Metal\n=kỹ nghệ luyện kim+the metal industries kim anh @kim anh\n* noun\n- cherokee rose kim băng @kim băng\n* noun\n- safety-pin kim bản vị @kim bản vị\n- Gold standard kim bằng @kim bằng\n* noun\n- truth friend kim chỉ @kim chỉ\n- Sewing work, stitching work kim chỉ nam @kim chỉ nam\n- Magnetic needle.\n-(bóng)Lodestar kim cúc @kim cúc\n- Indian chrysanthemum kim cương @kim cương\n- Diamond \n=Cái nhẫn kim cương+A diamond ring kim cải @kim cải\n- (cũ) Conjugal attachment, cojugon union kim cổ @kim cổ\n- The present and the past kim găm @kim găm\n- Pin kim hoàn @kim hoàn\n- Silver and gold jewellery (nói khái quát)\n=Thợ kim hoàn+A goldsmith kim hôn @kim hôn\n- Golden wedding kim khí @kim khí\n* noun\n- metalware, hardware kim lan @kim lan\n- (cũ) close friend kim loại @kim loại\n* noun\n- metal\n=kim loại quí+precious metals kim mã ngọc đường @kim mã ngọc đường\n- Gold-horse and jade house; privileges of a mandarin kim móc @kim móc\n- Crochet-hook kim môn @kim môn\n- (cũ) Golden door; noble family kim ngân @kim ngân\n* noun\n- gold and silver kim ngạch @kim ngạch\n- (kế toán) Turn-over kim ngọc @kim ngọc\n- Valuables\n-People of rank and fashion kim nhũ @kim nhũ\n- Golden powder kim phong @kim phong\n- (cũ,văn chương) Autumnal breeze kim thoa @kim thoa\n- gold hairpin kim thuộc @kim thuộc\n- như kim loại kim thượng @kim thượng\n- (cũ) His Mjesty (the ruling king) kim tự tháp @kim tự tháp\n* noun\n- pyramid kim ô @kim ô\n* noun\n- (fig) the sun kim đan @kim đan\n- Knitting-needle kim đồng @kim đồng\n- Fairy's page. child\n=Sách kim đồng+Children's books kim ốc @kim ốc\n- (cũ) Golden palace ; royal apartments kinh @kinh\n* noun\n- prayer; prayer-book; the bible canal kinh bổn @kinh bổn\n- (tôn giáo) Liturgical books kinh cụ @kinh cụ\n- (cũ) Be frightened kinh doanh @kinh doanh\n* verb\n- to carry on business kinh dị @kinh dị\n* adj\n- thrilling, terrible, horrible kinh hoàng @kinh hoàng\n* adj\n- scared; consternated; frightened\n=gieo sự kinh hoàng cho ai+to strike someone with consternation kinh hãi @kinh hãi\n- như kinh sợ kinh hồn @kinh hồn\n- Be frightened out of one's wits kinh khiếp @kinh khiếp\n- (ít dùng) Terrible kinh khủng @kinh khủng\n- Frightful, horrible\n=Một tai nạn kinh khủng+A frightful accident.\n-(thông tục) with a vengeance\n=Trời mưa kinh khủng+The rain came down with a vengeance kinh kệ @kinh kệ\n- Buddhist books of prayers (nói khái quát) kinh kịch @kinh kịch\n- Chinese opera theatre kinh luân @kinh luân\n- Manage State affairs\n=Có tài kinh luân+To be possessed of a high statesmanship kinh nghiệm @kinh nghiệm\n* noun\n- experience\n=tài xế chưa có kinh nghiệm+inexperienced driver kinh nguyệt @kinh nguyệt\n* noun\n- menses; periods kinh ngạc @kinh ngạc\n* adj\n- amazed; stupefied; aghast\n=làm kinh ngạc+to amaze kinh nhật tụng @kinh nhật tụng\n- (tôn giáo) Office \n=Đọc kinh nhật tụng+To say office kinh niên @kinh niên\n- chronic\n=Bị sốt rét kinh niên+To be affected by chronic malaria kinh phong @kinh phong\n- Epileptic convulsion kinh phí @kinh phí\n- Expenses, expenditure\n=Kinh phí chuyên chở+Expenditure on transport kinh qua @kinh qua\n- Undergo kinh quyền @kinh quyền\n- Act according to circumstances, act casually kinh sư @kinh sư\n- như kinh đô kinh sợ @kinh sợ\n- Feel great fear, be kinh sử @kinh sử\n- Classics and history\n=Dùi mài mài kinh sử+To read up the (Chinese) classics and history kinh thành @kinh thành\n- như kinh kỳ kinh thánh @kinh thánh\n* noun\n- the Bible kinh truyện @kinh truyện\n- Ancient Chinese classic works kinh tuyến @kinh tuyến\n* noun\n- meridian kinh tài @kinh tài\n- (kinh tế tài chính) (nói tắt) Econmy and finance kinh tế @kinh tế\n* noun\n- economy kinh tế học @kinh tế học\n* noun\n- economics\n=nhà kinh tế học+Political economist kinh tế tài chính @kinh tế tài chính\n- Economy and finance kinh tởm @kinh tởm\n- Horrible kinh viện @kinh viện\n- Scholastic\n=Chủ nghĩa kinh viện+Scholasticism kinh vĩ @kinh vĩ\n- (Máy kinh vĩ) Theodolite kinh điển @kinh điển\n* noun\n- canon kinh đô @kinh đô\n* noun\n- capital; capital city kinh độ @kinh độ\n- Longitude kinh động @kinh động\n- Shake, upset (with fright)\n=kinh thiên động địa+Earth-shaking\n=Một biến cố kinh thiên động địa+An earth-shaking change kiêm @kiêm\n* verb\n- to hold\n=kiêm nhiều chức vụ+to hold a plurity of offices kiêm dụng @kiêm dụng\n- With a twofold purpose kiêm nhiệm @kiêm nhiệm\n- Be concurrently having many qualities... to a high degree\n=Trí lực kiêm toàn+Having concurrently physical strength and+intellectual power to a high degree kiêm ái @kiêm ái\n- (be) equally fraternal to everyone kiên chí @kiên chí\n- firm determination\n-Steadfast, firm\n=Lòng tin kiêng định+A firm faith kiên cố @kiên cố\n* adj\n- strong ; solid kiên gan @kiên gan\n* adj\n- persevering kiên nghị @kiên nghị\n- (ít dùng) Determined, resolved kiên nhẫn @kiên nhẫn\n* adj\n- patient; constent kiên quyết @kiên quyết\n* adj\n- determined, resolute kiên trinh @kiên trinh\n* adj\n- loyal; faithful kiên trung @kiên trung\n- như trung kiên kiên trì @kiên trì\n- Keep firmly (to), hold (stand, keep) one's ground, stick tọ\n=Kiên trì chủ trương+To stick to one's decision kiên tâm @kiên tâm\n- (be) firm in one purpose, (remain) steadfast kiên tín @kiên tín\n- (tôn giáo) Pietist \n=Thuyết kiên tín+Pietism kiên định @kiên định\n* adj\n- firm, consistent kiêng @kiêng\n* verb\n- to abstain from, to forbear\n=kiêng rượu+to forbear wine kiêng cữ @kiêng cữ\n- Abstain from unsuitable foods, keep a diet\n=Đẻ xong theo tục lệ cũ phải kiêng cữ+Accoding to old customs, a woman must abstain from unsuitable foods after childbirth kiêng dè @kiêng dè\n- Avoid kiêng khem @kiêng khem\n- như kiêng cữ kiêng nể @kiêng nể\n* verb\n-to respect; to have regard and so consideration for kiêu @kiêu\n* adj\n- arrogant; proud; haughty kiêu binh @kiêu binh\n- (cũ) Service-proud military man, arrogant soldier kiêu căng @kiêu căng\n* adj\n- haughty; proud kiêu hãnh @kiêu hãnh\n- Proud\n=Kiêu hãnh về thành công của mình+To be proud of one's success kiêu hùng @kiêu hùng\n- (ít dùng) Valiant kiêu ngạo @kiêu ngạo\n- Arrogant, proud, haughty\n=Kiêu ngạo về địa vị của mình+To be proud of one's rank kiếm @kiếm\n* noun\n- sword\n* verb\n- to search for; to clook for; to find kiếm chuyện @kiếm chuyện\n- Pick a quarrel, provoke an incident kiếm chác @kiếm chác\n- Live by one;s wits, make small profits by dishonest tricks\n=Kiếm chác bằng cách buôn lậưTo live by one's wits with+contraband kiếm cung @kiếm cung\n- Sword and bow, weapons (nói khái quát)\n=Bỏ bút nghiêng theo nghiệp kiếm cung+To let down one's pen and ink-slab for weapons, to give up one's academic studies for the fighting\n-Military career kiếm cớ @kiếm cớ\n- Find a pretext\n=Lúc nào cũng kiếm cớ để nghỉ+To always find a pretext for absence from work kiếm hiệp @kiếm hiệp\n* noun\n- knight-errant kiếm khách @kiếm khách\n- như kiếm hiệp kiếm sống @kiếm sống\n- Earn one's living kiếm thuật @kiếm thuật\n- Swordsmanship, fencing kiếm ăn @kiếm ăn\n- Look for a living, look for a means of livelihood\n=Search for food (nói về động vật) kiến @kiến\n* noun\n- ant\n=ổ kiến+ant-holl; ant's nest\n#Syn\n-con kiến kiến giải @kiến giải\n- Interpretation\n=Những lời có nhiều kiến giải khác nhau+Words having many interpretation kiến hiệu @kiến hiệu\n* adj\n- effective; efficacious kiến lập @kiến lập\n- Establish, set up\n=Kiến lập quan hệ ngoại giao+To establish diplomatic relations kiến nghị @kiến nghị\n* noun\n- petition kiến quốc @kiến quốc\n- Found a state\n=Những vị kiến quốc anh hùng+A nation's heroic founding fathers kiến thiết @kiến thiết\n* verb\n- to construct, to conduct kiến thức @kiến thức\n* noun\n- knowledge; learning\n=kiến thức sâu rộng+wide knowledge kiến trúc @kiến trúc\n- Architecture\n=công trình kiến trúc+a work architecture, an architectural work\n-Vietnamese art has been influenced by its own orthodox culture by Chinese and Indian cultures. Traces from various civilization can be found throughout the whole country: the renowned Dong Son bronze drums (a specific trait og the ancient Vietnamese culture), the buddhist architecture in Bac Ninh, the ancient imperial palaces in Hue.. kiến trúc sư @kiến trúc sư\n- Architect kiến tạo @kiến tạo\n- (địa) Tectonics kiến tập @kiến tập\n- Listen in (for practice), visit (elemetary and secondary schools) (for practice). (Nói về giáo sinh sư phạm)\n=Đi kiến tập một lớp ngoại ngữ+To listen in (for practice) in a foreign language class\n=Đi kiến tập một tháng+To go and visit a secondary school for a month for practice kiến văn @kiến văn\n- (cũ) knowledge, clearning kiếng @kiếng\n- (địa phương) như kính kiếp @kiếp\n* noun\n- life; generation kiếp người @kiếp người\n- Human life ; human bondage kiếp trước @kiếp trước\n* noun\n-past life kiết @kiết\n* noun\n- (med) dysentery kiết cú @kiết cú\n- Stone-broke.\n="kiết cú như ai cũng rượu chè " (Trần Tế Xương)\n-Though stone-broke, one can still afford indulging in drinks kiết xác @kiết xác\n- Shabbily penniless\n=Kiết xác chỉ còn được một manh áo rách+To be so shabbily penniless that only a ragged jacket is left kiếu @kiếu\n- Decline to come, decline attend\n=Xin kiếu không đến dự tiệc được vì ốm+To decline to attend a banquet because of an illness kiếu bệnh @kiếu bệnh\n- Decline on pretext of inllness kiếu từ @kiếu từ\n- (cũ) như cáo từ kiềm @kiềm\n* noun\n- alkali kiềm chế @kiềm chế\n* verb\n- to subdue; to restrain; to curb, to dominate\n=tự kiềm chế+to dominate one's passions kiềm hoá @kiềm hoá\n- (hoá) Alcalinize kiềm hoả @kiềm hoả\n- Coerce, put under restraint, place under duress\n=Sống trong vòng kiềm toả ở vùng bị địch chiếm+To live under restraint (duress) in the enemy - occupied zone kiềm tính @kiềm tính\n- (hoá) Alcalinity kiềm tỏa @kiềm tỏa\n* verb\n- to restrain; to bind kiền @kiền\n- như càn kiền khôn @kiền khôn\n- như càn khôn kiềng @kiềng\n- Tripod(for a cooking pot)\n=Đặt nồi lên kiềng nấu cơm+To put a pot on its tripod and cook some rice\n=vững như kiềng ba chân+Very steady, very steadfast\n-Bracelet, necklace\n=Đôi kiềng bạc+Two silver bracelets\n=Đánh chiếc kiềng bằng vàng+To have a gold necklace made\n-Avoid (out of contempt) kiều @kiều\n- Pray (to a deity or dead person's soul) to get in to a medium (and grant one's wishes...) kiều bào @kiều bào\n- (Overseas) national kiều cư @kiều cư\n- Reside abroad, be a national\n=Người Việt kiều cư ở Anh+The vietnamese residing in England, the vietnamese nationals in England kiều diễm @kiều diễm\n* adj\n- charming; graceful kiều dân @kiều dân\n* noun\n- immigrant kiều hối @kiều hối\n- Overseas national currency exchange kiều mạch @kiều mạch\n- Buckwheat kiều nhi @kiều nhi\n- (cũ) Belovad daughter kiều nương @kiều nương\n- (cũ) Fair, fair lady, fair damsel kiểm @kiểm\n* verb\n- to count; to control; to check kiểm chứng @kiểm chứng\n- Verify; confirm kiểm duyệt @kiểm duyệt\n* verb\n- to censor kiểm dịch @kiểm dịch\n- Put in to quarantine kiểm học @kiểm học\n- (cũ) Local education officer (thời thuộc pháp) kiểm kê @kiểm kê\n- Inventory\n=Kiểm kê những gì có trong nhà+To inventory the contents of a house kiểm lâm @kiểm lâm\n- (cũ) Forestry kiểm nghiệm @kiểm nghiệm\n- Analyse,test kiểm phiếu @kiểm phiếu\n- Count the votes kiểm soát @kiểm soát\n* verb\n- to control; to examine kiểm soát viên @kiểm soát viên\n- Controller, comptroller kiểm sát @kiểm sát\n- Investigate\n=Viện kiểm sát nhân dân+The people's court of investigation kiểm sát trưởng @kiểm sát trưởng\n- Procurator kiểm thảo @kiểm thảo\n- Criticize, self-criticize\n=Làm bản kiểm thảo+To write one's self-criticisms (for some mistake committed...) kiểm tra @kiểm tra\n- Inspect\n=Đi kiểm tra việc thực hiện chính sách mới về nông nghiệp\n\n-To go on an inspection tour about the implementation of the new agricultural policy\n-Control, check\n=Làm ơn kiểm tra lại những con số này+Please check these figures kiểm điểm @kiểm điểm\n- Review (of experience drawing), sum up the experience draw from\n=Kiểm điểm công tác hằng tuần+To review weekly one's work (to draw experience) kiểng @kiểng\n- Gong-like musical instrument.\n-(địa phương) như cảnh kiểu @kiểu\n* noun\n- model; pattern; design kiểu cách @kiểu cách\n- Model and model\n-Mannered kiểu mẫu @kiểu mẫu\n* noun\n- model; simple; pattern kiểu sức @kiểu sức\n- (văn chương) showy, spuriously brilliant; affected kiễng @kiễng\n- Stand on tiptoe\n=Giá sách cao quá, phải kiễng chân lên mới với lấy sách được+To have to stand on tiptoe to reach the books on a too high shelf kiệm @kiệm\n- (kết hợp hạn chế) Thrifty kiệm ước @kiệm ước\n- Sensibly thrifty kiện @kiện\n* noun\n- bale; parcel; package\n=bưu kiện+pariel post\n* verb\n- to sue; to enter; to institute\n=kiện về tội phỉ báng+to sue for libel kiện cáo @kiện cáo\n- Sue, bring a legal action.institute a law suit (nói khái quát) kiện khang @kiện khang\n- (trang trọng) Well, healthy\n=Mong rằng bác vẫn kiện khang+I hope you a well as usual kiện nhi @kiện nhi\n- (cũ,văn chương) Strong man kiện toàn @kiện toàn\n- Consolidate, strengthen, bring to full strength\n=Kiện toàn biên chế một cơ quan+To strengthen the staff of an organization kiện tướng @kiện tướng\n* noun\n- good player kiện tụng @kiện tụng\n- như kiện cáo kiệt @kiệt\n- Mean\n=Kiệt đến nỗi đếm từng quả cà muối+To be so means as to count every salted egg-plant\n-Exhaust\n=Kiệt tiền+To have exhausted one's money, to be cleaned out\n=Giếng khô kiệt+An exhausted well kiệt lực @kiệt lực\n- To exhaustion\n=Làm việc kiệt lực+To work oneself to exhaustion kiệt quệ @kiệt quệ\n* adj\n- exhausted kiệt sức @kiệt sức\n* adj\n- to be worn out kiệt tác @kiệt tác\n- Masterpiece\n=Kiều là kiệt tác của Nguyễn Du+Kieu is Nguyen Du's masterpiece kiệt xuất @kiệt xuất\n- Towering,pre-eminent\n=Vị anh hùng kiệt xuất+A pre-eminent hero kiệu @kiệu\n* noun\n- palanquin, palanqueen ky @ky\n- Bamboo-plaited dustpan kè @kè\n- (tiếng địa phương) Fan-palm\n=Nhà lợp bằng lá kè+A house roofed with fan-palm leaves\n-Stone embankment\n=Xây kè đắp đập+To build stone embankments and dams kè kè @kè kè\n- Carry always\n=Lúc nào cũng kè kè cái xà cột+To always carry a leather shoulder-strap bag kè nhè @kè nhè\n- Have a drunken drawl (in one's voice)\n=Nốc vài cốc rựơu vào kè nhè suốt ngày+To babble with a drunken drawl all day after gulping several glasses of alcohol\n-Pester, plague\n=Kè nhè vay tiền cho bằng được+To pester (plague) (someone) for a loan of money until one gets it kèm @kèm\n* noun\n- parrot kèm cặp @kèm cặp\n- như kèm\n=Tự học không có người kèm cặp+To learn by oneself without anyone to tutor one kèm nhèm @kèm nhèm\n- xem nhèm kèn @kèn\n* verb\n- to escort; to accompany kèn cựa @kèn cựa\n- Envy (someone) from the smallest thing\n=Kèn cựa với người hơn mình+To envy someone superior to one from the smallest thing kèn hiệu @kèn hiệu\n- Clarion kèn hát @kèn hát\n- (tiếng địa phương) (như máy hát) Gramophone kèn kẹt @kèn kẹt\n- xem kẹt (láy) kèn lệnh @kèn lệnh\n- Fanfare kèn trống @kèn trống\n- Clarinet and drum (used in a funeral procession)\n=Ancient musical instruments (nói khái quát) kèn túi @kèn túi\n- Bagpipe kèo @kèo\n* noun\n- horn\n=bóp kèo+to blow one's horn bugle; trumplet; clarion kèo cò @kèo cò\n- (cũng nói kèo nèo) Importune \n=Có thích thì mua đừng kèo cò mãi+If it suits you, then by it and don't importune the dealer any longer\n-(with bargaining) kèo kẹo @kèo kẹo\n- Plaguy\n=Mấy đứa trẻ kèo kẹo đòi đi chơi+Those little children asked plaguily to be taken out for a walk kèo nèo @kèo nèo\n- như kèo cò ké @ké\n* verb\n- to contribute money toward a small share to squeere in\n=đi ké xe+to squeere in for a lift ké né @ké né\n- (tiếng địa phương) như rụt rè kéc @kéc\n- Lovebird\n=Nói như kéc+To be a mere lovebird kém @kém\n* adj\n- less\n=không kém+nothing less than dim; weak\n=trí nhớ kém+weak memory kém cạnh @kém cạnh\n- Be treated as second fiddle\n=Đi đâu cũng kém cạnh+To be treated as second fiddle wherever one goes kém cỏi @kém cỏi\n- Weak,\n=Học lực kém cỏi+To have a weak stantard of knowledge kém hèn @kém hèn\n- Inferior, lower (in position, talent...) kém vế @kém vế\n- như kém cạnh kén @kén\n* noun\n- cocoon; follicle\n* verb\n- to choose; to select\n=kén chồng+to choose a husband kén chọn @kén chọn\n- như kén\n=Nhiều tuổi nhưng chưa có vợ vì kén chọn quá+To be not very young but stil single because of one's careful selecting kéo @kéo\n* noun\n- scissors\n* verb\n- to pull; to tug; to strain\n=kéo một sợi dây+to pull at a rope kéo bè @kéo bè\n* verb\n- to form a party kéo bộ @kéo bộ\n- Foot a long distance\n=Xe hỏng phải kéo bộ mười cây số+To have to foot ten kilometres because of a break-down kéo co @kéo co\n- tug of war, to drag on kéo cánh @kéo cánh\n- như kéo bè kéo căng @kéo căng\n- Extensive\n=Lực kéo căng+Extensive force kéo cưa @kéo cưa\n* verb\n- to drag on kéo cầy @kéo cầy\n- Pull (haul) a plough\n-Toil and moil, work hard\n=Kéo cầy trả nợ+To toil and moil to pay one's debt kéo cờ @kéo cờ\n- Hoist a flag kéo dài @kéo dài\n* verb\n- to stretch; to lengthen; to drag on kéo gỗ @kéo gỗ\n- Snore kéo lê @kéo lê\n* verb\n- to drag kéo lưới @kéo lưới\n* verb\n-to draw up a net kéo theo @kéo theo\n- Bring about\n=Chiến tranh kéo theo chết chóc đau khổ.+The war has brought about deaths and sufferings kép @kép\n* noun\n- (cũ) Actor, singsong girl's accompanist kép hát @kép hát\n* noun\n- Actor, dramatic actor két @két\n* noun\n- Screech, gnashing (grinding) sound kê @kê\n* verb\n- to chock; to prop\n* noun\n- (Bot) millet kê cứu @kê cứu\n- Carry out research on\n=Kê cứu điển cố+To carry out research on historical references kê giao @kê giao\n- Sodomy kê khai @kê khai\n* verb\n- to enumerate; to make up a list kên kên @kên kên\n* noun\n- vulture kênh @kênh\n* noun\n- canal kênh kiệu @kênh kiệu\n- Put on airs, give oneself airs, behave superciliously\n=Lúc nào mặt cũng vác lên trời thật là kênh kiệu+To always have one's nose in the air and give oneself airs kêu @kêu\n* verb\n- to call; to cry\n=kêu tên+to call the roll to knock; to sound kêu ca @kêu ca\n- Complain, moan\n=Tính hay kêu ca+To be in the habit of complaining kêu cầu @kêu cầu\n- Pray for help from higher levels\n=Kêu cầu trời phật+To pray to heaven and to Buddha for help kêu cứu @kêu cứu\n- Cry for help\n=Nghe tiếng ai bị nạn kêu cứu+To hear someone in distress cry for help kêu gào @kêu gào\n- Cry out one's opposition, cry out\n-Scream\n=Đừng kêu gào ầm ỉ lên như thế+Don't scream like that kêu gọi @kêu gọi\n* verb\n- to appeal to, to call upon kêu la @kêu la\n* verb\n- to cry out, to seream kêu nài @kêu nài\n* verb\n- to beseech; to entreat kêu oan @kêu oan\n* verb\n- to claim innocence kêu rêu @kêu rêu\n- Lament, bewail kêu trời @kêu trời\n- Implore, God, entreat God kêu van @kêu van\n- Cry mercy kêu vang @kêu vang\n* verb\n-to clang kì @kì\n* verb\n- to rub off; to rub out kì cạch @kì cạch\n- Clatter (tiếng đục đẽo) kì cọ @kì cọ\n- Scrub up and down,scrub carefully kì kèo @kì kèo\n* verb\n- to argue about the price kìa @kìa\n- Before the day before yesterday; before the year before last year\n=Việc xong từ hôm kìa+The job was completed three days ago\n=Việc ấy xảy ra từ năm kìa+That event occurred the year before the year before last year\n-After the day after tomorrow\n=Ngày kìa sẽ tổ chức kiểm tra+The tests will be given in three days time\n-One of the recent year (day)\n=Hồi năm kia, năm kìa tôi có gặp ông ta+I met him one of the recent years\n-There\n=Kìa xe đã đến+There the car is coming ; there's the car (coming) kìm @kìm\n- Pincers, pliers\n-Grip with pincers, grip with pliers\n-Draw\n=Kìm cương ngựa+To draw the reins kình @kình\n* noun\n- whale kình kịch @kình kịch\n- xem kịch (láy) kình nghê @kình nghê\n- (cũ; văn chương)Male whale and female whale; brave and strong soldier; fierce rebels kình ngư @kình ngư\n- (văn chương) Whale kình ngạc @kình ngạc\n- (cũ; văn chương) Whale and crocodile; brave and strong soldiers; fierce rebels kình địch @kình địch\n- Be in opposition, be in enmity\n=Anh em sao mà cứ kình địch nhau+Why should brothers be in enmity with each other kí @kí\n- như ki lô kí lô @kí lô\n* noun\n-kilogram kích @kích\n* noun\n- size; measure pill; halberd\n* verb\n- to ambush; to attack kích bác @kích bác\n- Run down, disparage\n=Họ ghét nhau cứ kích bác nhau hoài+They dislike and disparage each other continously kích cỡ @kích cỡ\n- Dimention; size kích dục @kích dục\n- Aphrodisiac kích thích @kích thích\n* verb\n- to excite; to rouse kích thích tố @kích thích tố\n* noun\n- hormone kích thước @kích thước\n* noun\n- measure; size; dimension kích động @kích động\n* verb\n- to arouse, to rouse ; to excite kín @kín\n* adj\n- secret; private\n=hội kín+secret society\n-Tight\n=đóng kín+to close tight kín hơi @kín hơi\n* adjective\n-air-tight kín miệng @kín miệng\n- Discreet, guarded in what one say s kín mít @kín mít\n- Very tight\n=Đóng cửa sổ kín mít+To shut one 's windows very tight kín tiếng @kín tiếng\n- Keep mum about where one is kín đáo @kín đáo\n- Secretive, secret\n=Tính kín đáo+To be secretive in character\n=Để cái gì vào một nơi kín đáo+To place something in secret place kính @kính\n* verb\n- to respect\n=đáng kính+respectable kính chúc @kính chúc\n* verb\n- to wish respectfully kính cẩn @kính cẩn\n- Showing deep respect, profoundly respectful kính cận @kính cận\n- Near-sighted (short-sighted) glasses kính hiển vi @kính hiển vi\n* noun\n- microscope kính lão @kính lão\n- Old people's glasses, far-sighted glasses\n-Respect the aged\n=kính lão đắc thọ+seniores priores kính lúp @kính lúp\n- Magnifier kính mến @kính mến\n- Revere and love, esteem\n=Đáng kính mến+Deserving to be revered and loved, estimable kính nhường @kính nhường\n- Give priority with respect kính nể @kính nể\n- Feel respect and consideration for, to have regard for kính phục @kính phục\n* verb\n- to admire\n=tỏ lòng kính phục thầy giáo+to render homage to teacher kính râm @kính râm\n- Dark glasses, sun-glasses kính thiên văn @kính thiên văn\n- Astronomical telescope kính tiềm vọng @kính tiềm vọng\n- Periscope kính trọng @kính trọng\n- Respect\n=Học trò thì phải kính trọng thầy giáo+Pupils must respect their teachers kính viễn @kính viễn\n- Far-sighted glasses kính viễn vọng @kính viễn vọng\n- Telescope kính yêu @kính yêu\n* adj\n- beloved kính ái @kính ái\n- Respect and love kíp @kíp\n* adj\n- urgent; pressing\n=không kíp thì chầy+Sooner or later kíp chầy @kíp chầy\n- (văn chương, cũ) Sooner or later kíp nổ @kíp nổ\n* noun\n-detonator ký @ký\n* verb\n- to sign\n=chữ ký+signature ký giả @ký giả\n* noun\n-reporter; pressman; journalist ký hiệu @ký hiệu\n* noun\n-symbol; sign; notation ký họa @ký họa\n* verb\n-to sketeh ký kết @ký kết\n* verb\n-to contract; to conclude ký ninh @ký ninh\n* noun\n-quinine ký sinh @ký sinh\n* noun\n-parasitic\n=ký sinh trùng+parasite ký sự @ký sự\n* noun\n-chronicle ký thác @ký thác\n* verb\n-to trust; to confide ký túc xá @ký túc xá\n* noun\n-dormitory ký ức @ký ức\n* noun\n-memory kẹ @kẹ\n- (tiếng địa phương) như ghẹ kẹo @kẹo\n* noun\n- candy; sweet; sweetmeat kẹo bánh @kẹo bánh\n- Sweets, confections kẹo mứt @kẹo mứt\n- Preserves, confections kẹp @kẹp\n* noun\n- clip; clamp clamp\n=kẹp đạn+cartridge clip kẹp tóc @kẹp tóc\n* noun\n- hair-pin kẹt @kẹt\n* verb\n- to nip; to catch; to pinch; to stick\n=chìa khóa kẹt trong ổ+The key stuck in the lock kẻ @kẻ\n* verb\n- to line; to draw\n* noun\n- man; person; individual kẻ chợ @kẻ chợ\n- Capital, urban area\n=Người kẻ chợ+The people from the capital. a native of the capital, the urban people; a towndweller kẻ cướp @kẻ cướp\n* noun\n- robber, brigand kẻ cả @kẻ cả\n- Self-styled superior\n=Nói giọng kẻ cả+To speak in the stone of a self-styled superior, to speak in a superior tone\n-Elder, senior.\n="Bác là kẻ cả trong làng". (Trạng Quỳnh)+You are of the village 's elders'number kẻ cắp @kẻ cắp\n* noun\n- thief kẻ gian @kẻ gian\n- Evidoer (a thief, a burglar, a spy, etc...)\n=Đề phòng kẻ gian+To guard against evildoers kẻ giờ @kẻ giờ\n- Somebody\n=Ta đây kẻ giờ+To be pround of being somebody kẻ khó @kẻ khó\n- Pauper, the poor (nói khái quát)\n-Beggar kẻ nứt @kẻ nứt\n- Crack, fissure kẻ thù @kẻ thù\n- Enemy kẻ trộm @kẻ trộm\n* noun\n- thief; burglar kẻng @kẻng\n* noun\n- smart kẻo @kẻo\n- If not, or else, otherwise\n=Bát phở nóng hổi nên ăn ngay kẻo nguội kém ngon+The bowl of soup is steaming hot, eat it at once otherwise it will get cold and less tastier kẻo mà @kẻo mà\n- như kẻo\n=Anh ơi buông áo em ra, để em đi chợ kẻo mà chợ trưa+Please let go the flap of my dress, Otherwise I shall be too late for market kẻo nữa @kẻo nữa\n- If not as a result, if not eventually\n=Nhanh lên kẻo nữa trễ chuyến xe lửa+Hurry up, If not we shall eventually miss our train kẻo rồi @kẻo rồi\n- như kẻo nữa kẽ @kẽ\n* noun\n- crevice kẽ hở @kẽ hở\n* noun\n- split; slit; aperture kẽ nách @kẽ nách\n- Next door\n=Láng giềng ở ngay kẽ nách+A neighbour who lives just next door kẽm @kẽm\n* noun\n- zinc\n=kẽm lá+zinc plate kẽm gai @kẽm gai\n* noun\n-barbed wire kẽo kẹt @kẽo kẹt\n- như kẹt kế @kế\n* noun\n- scheme; stratagem kế chân @kế chân\n- Take over someone's job\n-Replace somebody, succeed someone\n=Tìm người kế chân+To look for a replacement\n=Ai sẽ kế chân ông ấy làm thủ tướng+Who will succeed him as prime minister kế cận @kế cận\n- Surrounding, adjacent\n=Vùng kế cận thủ đô+The areas adjacent to the capital, the surrounding of the capital kế hoạch @kế hoạch\n* verb\n- to plan; to design\n=tất cả kế hoạch của cô ta đều thành công+All her plans came to success kế hoạch hoá @kế hoạch hoá\n- Plan\n=Kế hoạch hoá sản xuất nông nghiệp+To plan agricultural production kế hoạch hoá gia đình @kế hoạch hoá gia đình\n- Family planning kế mẫu @kế mẫu\n- như mẹ kế kế nghiệp @kế nghiệp\n- Follow in one's father's footsteps, continue one's father's work, take over, succeed kế sách @kế sách\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Expedient kế thất @kế thất\n- như vợ kế kế thừa @kế thừa\n* verb\n- to inherit kế tiếp @kế tiếp\n* verb\n- to succeed, to follow kế toán @kế toán\n* noun\n- accountancy kế toán viên @kế toán viên\n- Accountant, book-keeper kế truyền @kế truyền\n- (ít dùng) Hand over from one generation to another kế tập @kế tập\n- Succeed (to a title) kế tục @kế tục\n* verb\n- to continue kế vị @kế vị\n* verb\n- to succeed the throne ; to take over kế đến @kế đến\n- Immediately after, after that kếch @kếch\n- Bulging\n=Ăn no kếch bụng+To eat until one's belly bulges, to eat one's fill kếch xù @kếch xù\n- Colossal, bulky\n=Két bạc kếch xù+A bulky safe\n=Gia tài kếch xù+A colossal furtune kếp @kếp\n- Crepe (thin fabric with a wrinkled surface)\n-Crepe rubber,crepe\n=Giầy đế kép+crepe-soled shoes kết @kết\n- Plait, tie in knots\n=Kết dây thừng bằng xơ dừa+To plait cord with coir\n-Clot, mat\n=Váng riêu cua kết lại từng mảng+Scum clotted into lumps on the crab soup\n-Pass (a verdict), Pronounce (a sentence)\n-Conclude, wind up\n=Đoạn kết của cuốn tiểu thuyết+The concluding part of a novel\n=Kết cỏ ngậm vành+To return favours received kết bè @kết bè\n- Gang together kết bạn @kết bạn\n- Make friends\n=Hai người kết bạn từ lúc còn bé+They made friends since their childhood\n-Become man and wife\n=Ông cụ bà cụ kết bạn từ năm mới đôi mươi+The old gentleman and old lady became man and wife at twenty kết cuộc @kết cuộc\n- (tiếng địa phương) như kết cục kết cấu @kết cấu\n- Composition, structure, structuring\n=Kết cấu của công trình kiến trúc này rất hài hoà+The composition of this architectural work is very harmonious\n=Kết cấu của bài văn+The structure of a literary essay kết duyên @kết duyên\n* verb\n- to join in wedlock kết dính @kết dính\n- Adhesive kết giao @kết giao\n* verb\n- to strike up a friendship kết hôn @kết hôn\n* verb\n- to get married kết hợp @kết hợp\n* verb\n- to combine, to cordinate kết liểu @kết liểu\n- Conclude, put an end tọ\n=Mấy phát súng kết liễu đời tên cướp+A few gunshot put an end to the life of the robber kết luận @kết luận\n* verb\n- to conclude; to end kết mạc @kết mạc\n- Conjunctiva\n=Viêm kết mạc\n-(y) Conjunctivitis kết nghĩa @kết nghĩa\n- Swear brotherhood, Swear kết nạp @kết nạp\n* verb\n- to admit to kết oán @kết oán\n- Engender a feud, give rise to resentment kết quả @kết quả\n* noun\n- result; effect\n=đưa đến kết quả+to conduce to a result kết thân @kết thân\n- Unite by marriage, ally\n=Hai nhà kết thân từ lâu+The two families have been allied for years kết thúc @kết thúc\n* verb\n- to end ; to bring,come to end kết tinh @kết tinh\n- Crystallize\n=Đường kết tinh+Crystalized suggar kết toán @kết toán\n- Draw the final balance-sheet (at the end of the financial year) make up accounts kết tội @kết tội\n- Pass a verdict; condemn kết tủa @kết tủa\n- (hóa học) Precipitate kết án @kết án\n* verb\n- to convict; to condemn; to sentence\n=để kết án+comdematory kết đoàn @kết đoàn\n- Gather into a friendship with kề @kề\n* adj\n- close to; near to kề cà @kề cà\n- Dawdle\n=Kề cà kể mãi một câu chuyện không xong+To dawdle in telling interminably a story kềm @kềm\n* noun\n- pincers kền @kền\n- Nickel\n=Đôi vành xe đạp mạ kền+Two nickel-plated bycicle rims.\n-(thông tục) Crack, swell\n=Nó là một cầu thủ bóng đá rết kền+He is a crack (swell) football-player kền kền @kền kền\n- Vulture kềnh @kềnh\n* verb\n- to live flat\n=kềnh càng+bulky kềnh càng @kềnh càng\n- Bulky, cumbrous, lying in the way\n=Đồ đạc kềnh càng+Bulky furniture\n=Sao để các thứ kềnh càng như thế này+Why have you left things lying in the way like that\n-Be stiff with itch-mites\n=Tay bị ghẻ kềnh ghẻ càng không co lại được+To have one's hands so stiff with itch-mites that one cannot close them kềnh kệnh @kềnh kệnh\n- xem kệnh (láy) kều @kều\n- Get with a pole (with a long stick)\n=Kều quả trên cành cao+To get a fruit on a high branch with a pole.\n-(Cao kều) Lanky kể @kể\n* verb\n- to tell; to relate\n=kể chuyện+tell a story kể chi @kể chi\n- Take no notice of, have no regard for\n=Tụi nó kể chi đến đạo lý+They take no notice of morality\n=Nó thì còn kể chi đến ai+That chap has no regrad for anybody kể lể @kể lể\n- Spin a long yarn, tell in a lengthy way, tell a shaggy-dog story (mỹ)\n=Bà cụ kể lễ về công việc của cháu chắt+The old lady spun a long yarn about her descendant's jobs kể ra @kể ra\n- In reality, in fact, to be fair\n=Kể ra nó cũng tốt+To be fair, he's a kind man kể trên @kể trên\n- Above-mentioned, above-said, above\n=Xin xem những điểm kể trên+Please see the above points kể tội @kể tội\n- Tell of someone's mistakes, expose someone's mistakes kể từ @kể từ\n- As from\n=Kể từ thứ hai sau+As from next monday kễnh @kễnh\n- (tiếng địa phương) Tiger\n=Con lợn bị kễnh tha mất rồi+A tiger has carried away our pig kệ @kệ\n* noun\n- shelf\n=kệ sách+book-shelf kệ xác @kệ xác\n- như kệ thây kệch @kệch\n- (như cạch) (Kệch đến già) To give up for all the rest of one's life\n-Coarse\n=Vải này trông kệch lắm+This cloth seems pretty coarse\n=Nét mặt kệch+Coarse features kệch cỡm @kệch cỡm\n- Misfitted\n-Ludicrous kệnh @kệnh\n- Swell cumbrously\n=Túi nhét đầy mọi thứ đồ vật trông kệnh lên+The bag was stuffed with all kinds of things and looked cumbrously swollen\n- Kềnh kệnh (láy, ý giảm)\n=Bụi vào mắt kềnh kệnh khó chịu+Some speck of dust has got into an eye and swollen it uncomfortably kị sĩ @kị sĩ\n* noun\n- cavalryman; cavalier; horseman kịch @kịch\n* noun\n- play; drama\n=bi kịch+tragedy\n=kịch sĩ+actor; comedian kịch bản @kịch bản\n* noun\n- Scenario kịch chiến @kịch chiến\n- Fight fiercely, engage in a fiercely battle kịch câm @kịch câm\n* noun\n- pantomime kịch cỡm @kịch cỡm\n- (địa phương) như kịch cỡm kịch hoá @kịch hoá\n- Dramatize kịch liệt @kịch liệt\n* adj\n- violent, drastic, vehement kịch muá @kịch muá\n- Ballet kịch ngắn @kịch ngắn\n- Sketch kịch nói @kịch nói\n- Play kịch phát @kịch phát\n- Exacerbated kịch sĩ @kịch sĩ\n- Playwright, dramatics kịch thơ @kịch thơ\n- Versified play, play in verse kịch trường @kịch trường\n- Scene kịch tính @kịch tính\n- Theatricality, dramatics kịch vui @kịch vui\n- Comedy kịp @kịp\n* noun\n- in time\n=kịp thời+in time kịp thời @kịp thời\n- Timerly, in time\n=Một quyết định kịp thời+A timerly decision kịt @kịt\n- Dark, dense\n=Trời kéo mây đen kịt+The sky was dark with clouds\n=Chợ đông kịt nhhững người+The market was dense with people\n- Kìn kịt (láy, ý tăng)\n=Đám đông kìn kịt những người+A very dense crowd kỳ @kỳ\n* noun\n- flag; banner\n* noun\n- chess\n* noun\n- period; term; date\n=trả đúng kỳ+to pay at fixed dates instalment\n=trả từng kỳ+to pay in instalments kỳ công @kỳ công\n* adjective\n-exploit; wonderful kỳ cục @kỳ cục\n* adjective\n-odd; funny\n=con người kỳ cục+an odd person kỳ cựu @kỳ cựu\n* adjective\n-veteran kỳ diệu @kỳ diệu\n* adjective\n-marvellous, wondderful kỳ dị @kỳ dị\n* adj\n- strange, odd kỳ giông @kỳ giông\n* noun\n-slamander kỳ ngộ @kỳ ngộ\n* verb\n-to meet in an unusual way kỳ quan @kỳ quan\n* noun\n-wonder; strange thing\n=bảy kỳ quan trên thế giới+the seven wonders of the world kỳ thi @kỳ thi\n* noun\n- examination\n=kỳ thi tuyển+competitive examination kỳ thị @kỳ thị\n* verb\n- to distinguish; to discriminate kỳ đà @kỳ đà\n* noun\n-varan; monitor kỳ ảo @kỳ ảo\n* adjective\n-miraculous kỵ @kỵ\n* noun\n- anniversary of death\n* verb\n- to fear; to be afraid\n* noun\n- great-great-grandfather; great-great grandmother kỷ @kỷ\n- Small table\n=kỷ chè khảm xà cừ+A small mother-of-pearl inlaid tea-table\n-The sixth Heavenly stem.\n-(địa lý) Period\n=Kỷ Giu-ra+Jurassic period kỷ cương @kỷ cương\n* noun\n-laws; rules kỷ luật @kỷ luật\n* noun\n-discipline\n=kỷ luật sắt+iron discipline kỷ lục @kỷ lục\n* noun\n-record\n=phá kỷ lục+to break record kỷ nguyên @kỷ nguyên\n* noun\n-era; epoch kỷ niệm @kỷ niệm\n* noun\n-memory; souvenir; keep sake\n=những kỷ niệm hãy còn nóng hổi+Memories still green\n* verb\n-to commemorate\n=lễ kỷ niệm+commemoration kỹ @kỹ\n* adj\n- careful; painstaking\n=một việc làm kỹ+a careful piece of work kỹ nghệ @kỹ nghệ\n* noun\n-industry; manufacture\n=kỹ nghệ nặng+heavy industry\n=kỹ nghệ gia+industrialist kỹ nữ @kỹ nữ\n* noun\n-courtesan; prostitute kỹ sư @kỹ sư\n* noun\n-engineer kỹ thuật @kỹ thuật\n* noun\n-technique; technology\n=khoa học kỹ thuật hiện đại+Modern science and technology kỹ viện @kỹ viện\n* noun\n-brothel la @la\n* noun\n- mule\n=la cái+she-mute\n=la đực+he-mule\n* noun\n- la trưởng a major\n* verb\n- to cry; to shout\n=la lớn+to cry aloud. to scold; to reprimand la bàn @la bàn\n* noun\n- compass la cà @la cà\n* verb\n- to loiter; to hang about\n=đi la cà ở ngoài đường+to loiter on the way la hán @la hán\n- (tôn giáo) Arhant la hét @la hét\n* verb\n- to scream, to shriek la liếm @la liếm\n- Scavenge for food\n=Con chó đói la liếm hết mọi bếp+The hugry dog scavenged for food in every kitchen la liệt @la liệt\n* adj\n- in abundance\n=bày la liệt đồ chơi+to display an abundance of toys la làng @la làng\n- (xấu) Cry for help\n=Vừa ăn cướp, vừa la làng+A thief crying "Stop thief!" la lối @la lối\n- Find fault, scold\n=la lối om sòm làm phiền đến hàng xóm+To scold (one's children...) noisily and annoy one's neighbour La mã hóa @La mã hóa\n- Romanize la mắng @la mắng\n* verb\n- to scold la rầy @la rầy\n- Scold\n=Bị mẹ la rầy+To be scolded by one's mother la sát @la sát\n- Scold, termagant, shrew la tinh @la tinh\n* adjective\n-Latin la trời @la trời\n- Cry to God for mercy (for help) la ó @la ó\n* verb\n- to boo, to shout down la đà @la đà\n* adv. unsteadily, quiveringly la đơn @la đơn\n* noun\n- gladiolus lai @lai\n* noun\n- varmishtree; candleberry. hemline; turn up\n* adj\n- of mixed blood; cross-bred\n=bò lai+a cross-bred cow lai căng @lai căng\n- (xấu) Miscellaneous\n=Văn hoá lai căng+A miscellaneous culture lai cảo @lai cảo\n- (cũ) Article sent to a newspaper (to be inserted) lai giống @lai giống\n* verb\n- to cross breeds lai hàng @lai hàng\n- (cũ) Surrender lai kinh @lai kinh\n- (cũ) Go to the capital lai láng @lai láng\n- Spill profusely\n=Rượu chảy lai láng trên bàn+Wine spilled profusely on the table\n-Burst with (some feeling)\n=Hồn thơ lai láng+To burst with poetic inspiration lai lịch @lai lịch\n* noun\n- origin; source\n=lai lịch một gia đình+the source of family lai nguyên @lai nguyên\n- (cũ) Source\n=Lai nguyên truyện Tấm Cám+The source of the Tam Cam legend lai nhai @lai nhai\n- Insistent\n=Lai nhai xin tiền đi xem đá bóng+To insistently ask for money for a football ticket lai rai @lai rai\n* adj\n- dragging on; intermittent and light lai sinh @lai sinh\n- (cũ) After-life, next life lai thế @lai thế\n- (cũ) Future life, after life lai tạo @lai tạo\n- Create (a new variety) by cross-breeding lai tạp @lai tạp\n- Hybrid lai tỉnh @lai tỉnh\n- Come to, come round, regain consciousness lai vãng @lai vãng\n* verb\n- to frequent lam @lam\n* adj\n- indigo-blue; deep blue lam chướng @lam chướng\n* noun\n- miasma lam khí @lam khí\n- như lam chướng lam lũ @lam lũ\n* adj\n- ragged; tattered; shabby lam nham @lam nham\n* adj\n- bungled, done by halves lan @lan\n* verb\n- to pread; to run\n=lửa cháy lan qua nhà bên cạnh+The fire spread to next house\n* noun\n- orchid\n=loài lan+orchideae lan can @lan can\n* noun\n- banister; hand-rail lan tràn @lan tràn\n* verb\n- to spread all over lang @lang\n* adj\n- roan; piebald\n=con bò lang+a roan cow lang ben @lang ben\n* noun\n- (y học) tetter lang băm @lang băm\n* noun\n- quack lang bạt @lang bạt\n* verb\n- to wander lang thang @lang thang\n* verb\n- to wander, to roam lanh lẹ @lanh lẹ\n* adj\n- smart; quiet; alert\n=trí lanh lẹ+alert mind lao @lao\n* noun\n- dart; javelin\n=phóng lao+javelin throwing. harpoon. jail; prison.\n-(y học) tuberculosis\n=bệnh lao phổi+tuberculosis of the lungs\n* verb\n- to hurt; to plunge\n=lao mình xuống nước+to plunge into the water lao công @lao công\n* noun\n- labourer lao khổ @lao khổ\n* adj\n- hard and miserable lao phiền @lao phiền\n- toilsome and sad lao tâm @lao tâm\n- worrisome, troubled lao tù @lao tù\n* noun\n- prison, jail lao xao @lao xao\n* adv. hubbub lao đao @lao đao\n* adj\n- dizzy, full of hardship lao động @lao động\n* noun\n- labour\n=người lao động+labourer; worker; workman lau @lau\n* noun\n- reed\n* verb\n- to wipe; to mop up. lau tay to wipe one's hand lau chùi @lau chùi\n* verb\n- to clean; to wipe clean lay @lay\n* verb\n- to shake lay chuyển @lay chuyển\n* verb\n- to shake lay động @lay động\n* verb\n- to move; to stir\n=gió lay động lá cây+the wind stirred the leaves lay ơn @lay ơn\n* noun\n-gladiolus le @le\n* verb\n- to loll (its tongue) le le @le le\n* noun\n- teal le lói @le lói\n* adj\n- flickering; unsteady (light.) lem @lem\n* verb\n- to smudge\n* adj\n- dirty; soiled\n=lem luốc+very dirty len @len\n* verb\n- to make one's way\n=len vào đám đông+to crowd into a thronged place\n* noun\n- wool\n=cuộn len+ball of wool leng keng @leng keng\n- ding-dong; tinkle leo @leo\n* verb\n- to climb; to swarm; to shin\n=leo lên cây+to climb on to the tree leo lét @leo lét\n* verb\n- to flicker; to burn unsteadily leo lẻo @leo lẻo\n* adj\n- (of water) very limpid\n=nước trong leo lẻo+very limpid water leo trèo @leo trèo\n* verb\n- to climb lim @lim\n* noun\n- (bot) ironwood lim dim @lim dim\n* adj\n- half-closed\n=mắt lim dim buồn ngủ+to have half-closed eyes from spleepiness linh @linh\n* adj\n- efficacious linh cảm @linh cảm\n* noun\n- inspiration; afflatus linh hồn @linh hồn\n* noun\n- soul; spirit linh thiêng @linh thiêng\n- to have supernatural power linh tinh @linh tinh\n* adj\n- trivial, trifling linh tính @linh tính\n* noun\n- presentiment, premonition linh đình @linh đình\n* adj\n- magnificent liêm khiết @liêm khiết\n* adj\n- honest; upright; honest liêm sỉ @liêm sỉ\n- sense of shame liên bang @liên bang\n* noun\n- federation; union liên bộ @liên bộ\n* adj\n- interministerial liên can @liên can\n* verb\n- to concern\n=việc này không liên quan gì đến anh+This does not concern you liên doanh @liên doanh\n- joint-venture liên hiệp @liên hiệp\n* verb\n- to ally; to unite; to combine;to coalesce\n=chính phủ liên hiệp+coalition government liên hiệp quốc @liên hiệp quốc\n* noun\n- United nations\n=tổ chức liên hiệp quốc+United Nations Organizations (UNO) liên hệ @liên hệ\n* verb\n- to contact ; to relate to ; to comect liên hợp @liên hợp\n* verb\n- to conjugate liên khu @liên khu\n* noun\n- interzone liên lạc @liên lạc\n* noun\n- conection; liaison; communication\n=sĩ quan liên lạc+liasion officer liên quan @liên quan\n* verb\n- to concern\n=có liên quan đến+to have a connection with liên tiếp @liên tiếp\n* adj\n- continuous\n=liên tỉnh\n* noun\n- interprovince liên tưởng @liên tưởng\n* verb\n- to associate; to connect in ideas liên tỉnh @liên tỉnh\n* noun\n- interprovince liên đoàn @liên đoàn\n* noun\n- league; syndicate; grop liếc @liếc\n* verb\n- to look sidelong at; to glance\n=liếc nhìn quanh mình+to glance around oneself to strop; to set (razor)\n=liếc dao cạo+to set a razor liếm @liếm\n* verb\n- to lick; to lap\n=liếm môi+to lick one's lips liến thoắng @liến thoắng\n- very glibly liếp @liếp\n* noun\n- bamboo screen liền @liền\n* verb\n- (of wound) to heal; to skin over\n* adj\n- continuous; successive\n=năm ngày liền+five days running at once; immediately; directly\n=nói xong là đi liền+to leave immediatly after speaking liền bên @liền bên\n-near at hand liền tay @liền tay\n* adv\n- immediately, at once liều @liều\n* verb\n- to risk; to venture\n=tôi đi liều vào+I venture to enter\n* noun\n- dose (of medicine) liều lĩnh @liều lĩnh\n* adj\n- venturesome; daring; reckless liều lượng @liều lượng\n* noun\n- dosage liểng xiểng @liểng xiểng\n* adjective\n-crushing\n=thua liểng xiểng+a crushing defeat liễn @liễn\n* noun\n- pot scroll liễu @liễu\n* noun\n- (bot) willow\n=cây liễu+willow tree liệm @liệm\n* verb\n- to shroud, to lay out liệng @liệng\n* verb\n- to throw; to fling; to hurl; to sling\n=liệng đá vào người ai+to sling stones at somebody to soar ; to hover liệt @liệt\n* verb\n- to rank; to assort\n* adj\n- paralysed; paralytic\n=biệt liệt cả người+paralysed in body liệt dương @liệt dương\n* adj\n- impotent; with out sexual power liệt giường @liệt giường\n* adj\n- confined in bed liệt kê @liệt kê\n* verb\n- to list, to enumerate liệt sĩ @liệt sĩ\n* noun\n- partiotic martyr liệu @liệu\n* verb\n- to manage; to calculate\n=liệu cách để sống+to manage to live liệu pháp @liệu pháp\n* noun\n- (med) therapeutics lo @lo\n* verb\n- to bother; to worry; to attend to lo buồn @lo buồn\n- to be worried and sad lo liệu @lo liệu\n* verb\n- to make arrangement for; to contrive lo sợ @lo sợ\n* adj\n- anxious\n=lo sợ cho gia đình+to be anxious for family loa @loa\n* noun\n- horn; megaphone\n=loa phóng thanh+loudspeaker loan báo @loan báo\n* verb\n- to announce; to make known loang @loang\n* verb\n- to spread loanh quanh @loanh quanh\n* verb\n- to go around loe @loe\n* adj\n- cupped, flaring loe loét @loe loét\n* adj\n- smeared all over loe toe @loe toe\n* verb\n- to tell tales, to peach loi choi @loi choi\n- hopping loi ngoi @loi ngoi\n* verb\n- to creep up, to crowl up loi nhoi @loi nhoi\n* verb\n- to crawl lon @lon\n* noun\n- stripe; chevron\n=cái lon sữa+milk-can long @long\n* adj\n- loose\n=răng long+loose tooth long lanh @long lanh\n* adj\n- sparkling; glistening long não @long não\n* noun\n- camphor long trọng @long trọng\n- solemn with ceremony loà @loà\n* adj\n- dim loài @loài\n* noun\n- kind; gender ; specied\n=loài người+the human specied loá @loá\n* verb\n- to dazzle\n=lóa mắt+to dazzle the eyes loán @loán\n* verb\n- to spread loáng thoáng @loáng thoáng\n* adj\n- vaguely loã lồ @loã lồ\n* adj\n- naked loã xõa @loã xõa\n* adj\n- (of hair) to be flowing loãng @loãng\n* adj\n- watery; diluted; weak\n=trà loãng+weak tea loè @loè\n* verb\n- to bluff loè loẹt @loè loẹt\n* adj\n- flashy; gandy; tawdry loét @loét\n* adj\n- (of wound) to be gaping loạc choạc @loạc choạc\n* adj\n- unco-ordinated loại @loại\n* noun\n- sort; category; gemos\n* verb\n- to eliminate; to weed out\n=loại những kẻ bất tài+to weed out the inefficients loại bỏ @loại bỏ\n* verb\n- to reject loại trừ @loại trừ\n* verb\n- to exclude, to expel loạn @loạn\n* adj\n- to be in disorder\n=sự rối loạn+disorder loạn dâm @loạn dâm\n* adj\n- incestuous loạn luân @loạn luân\n* adj\n- incestuous\n=tội loạn luân+incest loạn lạc @loạn lạc\n* adj\n- trouble\n=thời loạn lạc+troubled times loạn thị @loạn thị\n* noun\n- astigmatism loạn trí @loạn trí\n* adj\n- to be deranged; to be mad loạt @loạt\n* noun\n- series lu @lu\n* noun\n- small jar\n* noun\n- stone roller; iron roller\n* adj\n- fuzzy; dim\n=đèn này lu quá+this lamp give a poor light\n=lu mờ+to be on the decline lui @ lui\n* noun\n* verb\n- to move back; to fall back\n=lui lại một bước+to fall back a paco. to abate\n=cơn sốt rét đã lui+the fit of malaria has abated. to retire\n=lui về phòng+to retired to one's room lui binh @lui binh\n- Withdraw the troops, retreat lui lũi @lui lũi\n- Silently, in silence\n=lui lũi đi+To walk silently (in silence) lui lại @lui lại\n- Postpone, put off (one's departurẹ.) lui tới @lui tới\n- Frequent\n=họ vẫn lui tới với nhau mấy chục năm nay+They have been frequenting each other for decadrs lum khum @lum khum\n- (tiếng địa phương) như lom khom lung @lung\n- Very hard\n=Suy nghĩ lung lắm+To think very hard lung bung @lung bung\n- như lung tung lung lay @lung lay\n* verb\n- to begin to get loose; beshaky\n=uy tín lung lay+a shaky credit lung linh @lung linh\n- như long lanh lung lạc @lung lạc\n* verb\n- to corrupt lung tung @lung tung\n- In utter confusin, in utter disorder, higgdly-piggedly. seething extensively, in widespread effervescence lung tung beng @lung tung beng\n- xem beng luyến @luyến\n- long for, be reluctant to part with (to leave)\n=luyến cảnh+To be reluctant to leave a beautiful scenery luyến tiếc @luyến tiếc\n- longingly remember\n=luyến tiếc thời thơ ấu+To longinngly remember one's chidhood luyến ái @luyến ái\n- love; romance luyện @luyện\n* verb\n- to train; to drill\n=luyện học sinh+to drill one's pupils. to refine\n=Luyện sắt+to refine iron luyện kim @luyện kim\n- Metallurgy luyện thi @luyện thi\n* verb\n-to prepar for examinations luyện tập @luyện tập\n- Train, drill, coach luyện đan @luyện đan\n- Alchemy luân chuyển @luân chuyển\n* verb\n- to rotate luân lý @luân lý\n* noun\n-morals; ethics luân lạc @luân lạc\n* verb\n- to decline luân thường @luân thường\n- Code of behaviour (feudal), moral principles\n=Ăn ở cho hợp với luân thường+To behave in accordance with moraal principles luôm nhuôm @luôm nhuôm\n- Bedraggled, dirty, filthy\n=Làm ở ruộng lầy về, quần áo luôm nhuôm+To have one's clothes filthy aften working in a marshy field luôn @luôn\n- often\n=tôi thường gặp cô ta luôn+I often see her\n=luôn luôn+alway,eternal luôn luôn @luôn luôn\n- Always, incessantly, as a rule\n=Luôn luôn nghĩ đến lợi ích dân tộc+To always bear in mind the welfare of the people luôn miệng @luôn miệng\n- To talk incessantly luôn thể @luôn thể\n- như luôn luôn tiện @luôn tiện\n- như tiện thể luấn quấn @luấn quấn\n- hang on tọ\n=lũ trẻ luấn quấn lấy mẹ+The band of children hung on to their mother luẩn quẩn @luẩn quẩn\n* verb\n- to dangle about; to hover about\n=luẩn quẩn bên mình người nào+to hover about someone luận @luận\n- Essay\n=làm bài luận+To compose an essay. reason out, conclude, infer\n=anh thử luận xem việt này ra sao+Just try to reason out the outcome of this matter\n=luận nghĩa một câu văn+To infer the meaing of a sentence\n=luận tội+To conclude (from evidence) whetther someone is guilty or not guilty luận bàn @luận bàn\n- như bàn luận luận chiến @luận chiến\n- polemize\n=cuộc luận chiến+polemic luận chứng @luận chứng\n- data, facts (used to substantiate some theory), theoretical factual foundations luận công @luận công\n- Assess the merits, assess the achivements (of a communitỵ..)\n=Mở hội nghị luận công trong một nhà máy+To call a conference to assess the achievements of a factory luận cương @luận cương\n- thesis luận cứ @luận cứ\n- Foundation, basis, ground luận giải @luận giải\n- Interpret luận văn @luận văn\n* noun\n- essay; composition luận án @luận án\n* noun\n- thesis; dissertation luận điểm @luận điểm\n- theoretical poit luận điệu @luận điệu\n* noun\n- argument luận đề @luận đề\n* noun\n- subject of discussion luật @luật\n* noun\n- law; rule; code; regulation\n=luật cung cầu+law of supply and demand luật gia @luật gia\n* noun\n- lawyer luật hình @luật hình\n- Criminal law luật học @luật học\n* noun\n- law studies luật khoa @luật khoa\n* noun\n- law\n=sinh viên luật khoa+law-student luật lao động @luật lao động\n* noun\n-law of the labour union luật lệ @luật lệ\n- law and practises (of a society)\n=Đi đâu thì phải tuân theo luật lệ ở đấy+To abide by the local laww and practices wherever one goes luật pháp @luật pháp\n- law\n=Tuân theo luật pháp+To conform to the law\n=Quan điểm luật pháp+the legal point of view luật sư @luật sư\n* noun\n- lawyer; barrister; advocate luốc @luốc\n- (tiếng địa phương) Grey\n=Chó luốc+A grey dog luống @luống\n- Bed\n=đánh mấy luống khoai lang+To make some beds for sweet potato\n=Trồng mấy luống rau+To grow a few beds of vegetables. cut\n=luống cày+A cut made by a plough, a furrow luống cuống @luống cuống\n* adj\n- bewildered; abashed luống tuổi @luống tuổi\n- Past one's youth luốt @luốt\n- Be lost in\n=Tiếng nói bị luốt đi trong gi'o+The voice is the wind luồn @luồn\n* verb\n- to pass through luồn cúi @luồn cúi\n* verb\n- to crawl; to crouch; to creep luồn lách @luồn lách\n- Thread one's way luồn lọt @luồn lọt\n- như luồn lỏi luồn lỏi @luồn lỏi\n- Worm one's way into for benefits luồng @luồng\n* noun\n- jet\n=luồng hơi+stream jet luồng lạch @luồng lạch\n- Narrow passage (of rivers, harbours) luồng tư tưởng @luồng tư tưởng\n* noun\n- current of ideas luồng điện @luồng điện\n* noun\n-electric current luỗng @luỗng\n- Rotten, decayed\n=Mối dục luỗng cả tấm gỗ+The whole board is rotten because of white ants; white ants have corrded the whole board luộc @luộc\n* verb\n- to boil\n=luộc chín+hard-boiled luộm thuộm @luộm thuộm\n- Careless and casual\n=Lề lối làm ăn luộm thuộm+A careless and casually dressed\n=luộm thà luộm thuộm (láy, ý tăng) ly @ly\n* noun\n- 1 cup; glass\n=nó cạn ly một hơi một+he emptied the glass at a draught\n* noun\n- tiny bit; milimeter ly biệt @ly biệt\n* verb\n-to part; to separate\n=sự ly biệt+separation ly bôi @ly bôi\n-parting cup ly dị @ly dị\n* verb\n-to divorce\n=chúng tôi đã ly dị nhau+we have been divorced\n=xin ly dị+to sue for a divorce ly hương @ly hương\n* verb\n-to leave one's native land ly tán @ly tán\n* adjective\n-scattered ly tâm @ly tâm\n* noun\n-centrifugal là @là\n* noun\n- fine silk\n* verb\n- to bẹ\n=thì giờ là tiền bạc+Time is money\n* conj\n- then\n=cảm thán.+how\n=đẹp đẹp là!+how beautiful!\n* verb\n- to press iron\n=bàn là+an iron là là @là là\n* adv\n=bay là là trên mặt nước+to skim the water là lượt @là lượt\n- Silks and satins, finery\n=ăn mặc là lượt+To be dressed in silks and satins, to put on one's best finery là đà @là đà\n- như la đà lài @lài\n* noun\n- jasmine; jessamine\n* adj\n- slight sloped lài nhài @lài nhài\n- như lai nhai làm @làm\n* verb\n- to dọ\n=ở đây không có gì làm cả+There is nothing to do here. to make\n=ghế làm bằng gỗ+the chair is made of wood\n=làm tờ di chúc+to make one's will\n- to be\n=cha tôi làm thầy giáo+My father is teacher làm biếng @làm biếng\n* adj\n- lazy; slack; indolent\n=làm biếng học bài+lazy over one's lessons làm bàn @làm bàn\n- (thể thao) Score a goal (in football) làm bạn @làm bạn\n* verb\n- to make friends ; to marry làm bậy @làm bậy\n* verb\n- to do silly things làm bằng @làm bằng\n- Serve as evidence làm bếp @làm bếp\n- Do the cooking, cook làm bộ @làm bộ\n- Demur insincerely\n=Ăn thì ăn ngay, đừng làm bộ+Don't demur insincerely, if you feel like eating, just eat\n-Give onself airs.\n-(địa phương)Feign, simulate, pretend\n=Làm bộ làm tịch+To give oneself airs and graces làm cao @làm cao\n- Think something beneath one's dignity\n=Giao cho một trách nhiệm lớn như thế mà còn làm cao+To think a responsibility offered to oneself beneath one's dignity though it is a great one\n=Bắc bật làm cao+To refuse something which one thinks unworthy of oneself, to pooh-pooh something làm chi @làm chi\n- (địa phương) như làm gì làm chiêm @làm chiêm\n- Make preparations for the fifth-month rice crop\n=Gặt mùa xong là phải lo làm chiêm+To have to see to the preparations for the fifth-month rice crop immediately after the harvest of the autumn crop (the tenth-month rice) làm cho @làm cho\n* verb\n- to cause, to make làm chủ @làm chủ\n* verb\n- to own, to hold the ownesship làm chứng @làm chứng\n* verb\n- to witness\n=làm chứng cho người nào+to witness for someone làm cái @làm cái\n- Keep the bank, be the banker (at a gambling table) làm công @làm công\n* verb\n- to work\n=người làm công+employee làm cỏ @làm cỏ\n* verb\n- to weed, to shoot up làm cỗ @làm cỗ\n- Prepare a feast (on a death anniversary, wedding...)\n=Làm cỗ sẵn+To beat the bush for another to catch the birds làm duyên @làm duyên\n- Remember one another\n=Tặng cái khăn để làm duyên+To give someone a scarf so that he and one remember one another, to give someone a scarf for a keepsake\n-Mince\n=Người thì xấu mà hay làm duyên+To mince though one is ugly làm dáng @làm dáng\n* verb\n- to adorn oneself làm dâu @làm dâu\n- Be a daughter-law\n=Cô ấy làm dâu nhà ai thế?+Whose son did she marry? làm dấu @làm dấu\n* verb\n- to sign, to signal; to make the cross làm dịu @làm dịu\n* verb\n- to abate, to ease làm dữ @làm dữ\n* verb\n- to kick up a row làm già @làm già\n- Impose one's terms (from a vantage position)\n=Mình càng nhịn thì người ta càng làm già+The more concessions one makes, the harsher are the terms they impose làm giàu @làm giàu\n* verb\n- to enrich oneself làm giả @làm giả\n* verb\n- to counterfeit, to fake up làm giấy @làm giấy\n- Sign a paper (certifying, stating something)\n=Làm giấy vay nợ+To sign a paper certifying a loan (from someone) làm giặc @làm giặc\n- Rebel, revolt làm gì @làm gì\n- What to dọ\n-What for\n=Ta làm cái đó để làm gì?+What are you doing that for?\n-No, nothing\n=Làm gì có chuyện ấy+There is nothing of the kind làm gương @làm gương\n- Set an example\n=Làm gương cho người khác+To set an example for others\n-Make an example (of somebody)\n=Phạt để làm gương+To make an example of somebody làm hàng @làm hàng\n- Window-dress (Mỹ) làm hư @làm hư\n- Spoil\n=Làm thế anh sẽ làm hư cháu đấy+You will spoil the child by doing it làm hỏng @làm hỏng\n* verb\n- to foil; to wreck; to thwart làm khoán @làm khoán\n* verb\n- to do job-work\n=thợ làm khoán+jobbing workman làm khách @làm khách\n- Stand on ceremony\n=Chỗ họ hàng gần, xin đừng làm khách+Between close relations please don't stand on ceremony làm kiêu @làm kiêu\n- như làm cao làm kiểu @làm kiểu\n- như làm mẫu làm liều @làm liều\n- Run the risk (of doing something), run risks làm loạn @làm loạn\n* verb\n- to rebel, to vise up against làm lành @làm lành\n* verb\n- to make it up with làm lông @làm lông\n- Pluck, deplume (a hen, goosẹ..), remove hair from the skin of (a pig... when killing it)\n=Làm lông con gà sau khi nhúng vào nước sôi+To deplume a chicken after dipping it into boiling water làm lơ @làm lơ\n- Ignore, turn a blind eye tọ\n=Trông thấy điều chướng mắt thì không thể làm lơ được+One cannot ignore somthing which looks objectionable làm lại @làm lại\n* verb\n- to do again làm lẽ @làm lẽ\n- Become someone's concubine làm lễ @làm lễ\n- Hold a ceremony, observe rituals for (something) làm lụng @làm lụng\n- như làm làm ma @làm ma\n- Hold burial rites for\n=Làm ma chu tất cho bố+To hold decent burial rites for one's dead father, to give one's father a decent funeral làm mai @làm mai\n- Act as a matchmaker làm màu @làm màu\n- Grow subsidiary crops\n=Làm màu sau khi gặt vụ lúa chính+To grow subsidiary crops after harvesting the main rice crop làm mùa @làm mùa\n- Make preparations for the tenth-month rice crop làm mướn @làm mướn\n- như làm công làm mẫu @làm mẫu\n* verb\n- to serve as a model làm mối @làm mối\n- như làm mai làm mồi @làm mồi\n- Fall a prey tọ làm ngơ @làm ngơ\n- như làm lơ làm người @làm người\n- As a man\n=Làm người thì phải trung thực+As a man, one must be honest làm nhàm @làm nhàm\n- Eating frequent snacks\n=Ăn làm nhàm suốt ngày+To eat snacks all day\n-Palavering\n=Nói làm nhàm làm mất thì giờ người khác+To palaver and waste other people's time làm nhục @làm nhục\n* verb\n- to insult; to affront\n=bị làm nhục+to suffer an affront làm nên @làm nên\n- Make one's way in life (in the world)\n=Con làm nên thì bố mẹ hởi lòng+If the children make their way in life, their parents are pleased\n-Become, grow\n=Làm nên giàu có+To become rich làm phiền @làm phiền\n* verb\n- to disturb; to annoy làm quen @làm quen\n* verb\n- to make the accquaintance of làm tiền @làm tiền\n* verb\n- to squeeze; to blackmail\n=làm tiền người nào+to squeeze money but of someone làm xong @làm xong\n* verb\n- to finish; to come to an end làm ăn @làm ăn\n* verb\n- to work, to do, to earn one's living làm đĩ @làm đĩ\n* verb\n- to prostitute oneself làm đỏm @làm đỏm\n- như làm dáng làm ải @làm ải\n- Plough (hoe) (the soil) loose làn @làn\n* noun\n- hand-basket làn sóng @làn sóng\n* noun\n- wave\n=làn sóng điện+wave-length làng @làng\n* noun\n- Village\n=làng ta đã hợp với sáu làng chung quanh thành một xã+our village has merged with six other neighbouring ones into a commune\n=dân làng+villager\n-Set, table (in a game), circles\n=làng báo+the press circles\n=nhà cái thua cả làng+the banker lost to all the table\n=làng nho+the Chinese scholar circles\n-FLOATING VILLAGES: Rearing fish in cages under rafts has become increasingly common in a number of countries, but perhaps nowhere is this occupation as advantageous as in Vietnam with its maze of rivers and streams criss-crossing the country from north to south, from west to east, totalling perhaps millions of kilometres in length.When it comes to raising fish in cages, AnGiang province in the Mekong River delta has always taken the lead. It has 40 to 50 years' experience, has the biggest number of cages and produces more caged fish than any other locality in the country. It is no exaggeration to say that the fishing rafts on AnGiang rivers are true floating villages.If you ever come to AnGiang, do not fail to visit Cồn Tiên where you can fully appreciate the poetic nature of such villages. They are made of large rafts of either bamboo or timber depending on the capabilities of the fish raisers. In most cases, they are timber rafts measuring about 12 by 5 metres and 3 metres in height. After five months -- the usual time for the fish to complete their life cycle -- the family of the fish raiser anchors the raft on some part of the Tiền, Hậu, or Châu Đốc rivers or any major canals. At present, most districts in AnGiang such as Long Xuyên, Châu Đốc, Chợ Mới, Phú Tân, Phú Châu and Châu Phú raise caged fish, but this occupation is still essentially practised in Cồn Tiên village, Châu Đốc township Cồn Tiên has the advantage of being located near the supply centre for young fish and fish meal (the Châu Đốc market) and also on a fast-flowing river. Cồn Tiên actually accounts for almost half of all the fish rafts of AnGiang provincẹThe two main fish species raised in cages in AnGiang are the Ba Sa and Chai which take their food from the water surface. Their food consists chiefly of rice bran mixed with vegetables such as pumpkin.A raft for rearing 50,000 Ba Sa fish needs about 3,500 kilograms of food, but for rearing 10,000 to 20,000 Chai, only 00 to 800 kilos of food are required. One raft needs only three workhands. The first harvest from a raft averages 12 tonnes of Ba Sa and three tonnes of he or Chai fish.+Net profit may account for 25 % - 30 % of the proceeds. But not everything has been plain sailing for the fish raisers of AnGiang. At its peak year, AnGiang had 1,200 rafts. In 1971, there were only 662 and the number slumped to 225 in 1980. A rapid recovery began in 1984, when the local government decreed new policies on prices and on the rearing and marketing of caged fish. Early in 1990, the AnGiang Aquatic Produce Import- Export Company loaned fish raisers three billion dong. It also found markets for caged fish in Australia, Hong Kong and Singapore. Subsequently, the number of rafts rose to 715 and fish output to 14,000 tonnes, double the figures for 1989. The expansion also provided jobs for 4,000 people. One of the biggest problems in caged fish raising in AnGiang is the supply of young fish, since most of them come from natural breeding. Production of all other fish still depends on natural breeding. Research and experimentation in this direction with regard to fish such as Ba Sa, Chai and Bong are going on at the provincial sciences committee. In recent years, caged fish raising has also been undertaken by other provinces such as Hà Tây, Hà Bắc and Vĩnh Phú in the north and Hậu Giang, Đồng Tháp and Long An in the south. In Hà Tây province west of Hà Nội, 200 families in the district of Ba Vì, Dan Phương and Mỹ Đức keep more than 200 fish cages along the Đà and Red Rivers. Ba Vì district alone has 165 cages, mainly raising Indian carp. They yield from two to three tonnes of fish per cage. On average, the fish raisers get from 16 to 24 million dong in income and about seven million in net profit. Riverside villages such as Thuan My, Tay Dang, Co Do and Minh Châu are gradually shifting from fishing in the river to raising fish in cages. The administration in Ba Vì has made a uniform loan of one million dong to every family of fish raisers. Experts are providing technical assistance to make fish spawn in the rivers, thus reducing production costs. Many families of farmers are also raising fish as a secondary occupation besides cultivation. One thousand families of farmers in Ba Vì district have registered for caged fish raising lành @lành\n* adj\n- good; happy\n=không có tin tức gì tức là tin lành+no news is good news. gentle; mild\n=lành như bụt+gentle as a lamb\n* verb\n- to heal; to skin over\n=vết thương chưa lành+the wound has never healed yet lành lặn @lành lặn\n* adj\n- intact; unbroken Lào Cai @Lào Cai\n- Lào Cai is one of several provinces situated on the Sino-Vietnamese borderline. It is in the northwestern part of the country. Topography of Lào Cai is diversified with rivers, high mountain peaks, steep and high mountain passes, deep streams and wide valleys. Lào Cai is home to primeval forests with several kinds of rare timber plants such as Po Mu (fukiena), Lat Hoa (chukrasia tabularis) and Cho Chị It is also the habitat of many kinds of medicinal herbs and rare animals including deer, wild boars, tigers... Lao Cai is also reputed for its mineral resources Sapa is the most attractive rendez-vous in Lào Cai. Visitors to Sapa can attempt the walk across a suspended bamboo bridge over Muong Hoa River Next to the bamboo bridge is a beautiful water fall known locally as Thác Bạc (Silver Fall). The rooftop of Vietnam is called Fansipan mountain peak which is 3,141m above sea level. The highest peak in Vietnam is in Hoang Lien Son mountain range làu @làu\n* adj\n- without a hiteh làu bàu @làu bàu\n* verb\n- to grumble lá @lá\n* noun\n- leaf\n=rũ như tàu lá+to tremble like a leaf\n-Sheet; leaf\n=vàng lá+gold-leaf lá bài @lá bài\n* noun\n- card\n=lá bài tốt nhất+one's best card lá chét @lá chét\n- (thực vật) leaflet; foliole lá chắn @lá chắn\n* noun\n- shield lá cải @lá cải\n* noun\n- rag\n=tôi chả đọc tờ lá cải ấy đâu+I don't read that rag lá cờ @lá cờ\n* noun\n- flag lá dong @lá dong\n- (thực vật) Phrynium lá lách @lá lách\n* noun\n- spleen lá mía @lá mía\n* noun\n- vomer lá mĩa @lá mĩa\n- Vomer lá mạ @lá mạ\n- Rice seeding leaf\n=Màu lá mạ+Grass-green lá sen @lá sen\n- Jacket collar lining lá sách @lá sách\n- manyplies, manifold lá thăm @lá thăm\n* noun\n- ballott-paper; voting-paper lá thắm @lá thắm\n- (văn chương) Love message, love letter lá tọa @lá tọa\n- With overturned belt\n=Mặc quàn lá tọa+To wera trousers with overturned belt lác @lác\n* noun\n- (y học) dartre. rush\n=chiếu lác+rush-mat\n* adj\n- squinting\n=mắt lác+to have squinting eyes lác mắt @lác mắt\n- như lác lác đác @lác đác\n* adj\n- scattered; spattered\n=mưa rơi lác đác xuống đường+The rain spattered down on streets lách @lách\n* noun\n- spleen\n* verb\n- to dodge; to swerve; to worm\n=lách qua đám đông+to worn one's way through a crowd lách cách @lách cách\n- click, clatter lách tách @lách tách\n* verb\n- to crackle; to splatter lái @lái\n* noun\n- helm; rudder; steering-wheel\n* verb\n- to steer; to drive; to pilot\n=lái ô tô+to drive a car lái buôn @lái buôn\n* noun\n- dealer; merchant lái xe @lái xe\n* verb\n- to drive (a car) lái đò @lái đò\n* noun\n- boatman; bargee láng @láng\n* adj\n- smooth; glossy\n=láng bóng+smooth and shiny láng giềng @láng giềng\n* noun\n- neighbouring lánh @lánh\n* verb\n- to avoid; to shun\n=lánh nạn+to shun danger lánh mặt @lánh mặt\n* verb\n- to avoid meeting lánh nạn @lánh nạn\n* verb\n- to flee away, to refuge lánh xa @lánh xa\n* verb\n- to draw aside; to keep away láo @láo\n* adj\n- insolent; impertinent\n* verb\n- nói láo to lie láo nháo @láo nháo\n* adj\n- badly mixed lát @lát\n* noun\n- rush\n=bao lát+rush sack. slice\n=lát thịt mỏng+thin slice of meat. moment; instant\n=lát nữa tôi sẽ lại+I will come in a moment\n* verb\n- to pave lát nữa @lát nữa\n* adverb\n-by and by; before long; later on láu cá @láu cá\n* adj\n- smart; cunning láu lỉnh @láu lỉnh\n* adj\n- roguish; sly láy @láy\n* verb\n- to repeat; to reiterate lâm @lâm\n* noun\n- forest; woods\n=lâm học+forestry lâm bệnh @lâm bệnh\n* verb\n- to fall ill; to be taken ill lâm chung @lâm chung\n* verb\n- to be about to die lâm nạn @lâm nạn\n* verb\n- to fall into calamity lâm thời @lâm thời\n* adj\n- provisional;\n=chính phủ lâm thời+Provisional government lân @lân\n* verb\n- To encroach\n=được đằng chân lân đằng đầu+give him an inch, he'll take a mile\n-To turn\n=cắt lân nhau trực nhật+to be on duty by turns (in turn)\n* noun\n- Phosphorus\n-Unicorn, kylin\n-Paper unicornhead (used in a traditional dance)\n=tổ chức múa lân cho trẻ em xem+to stage a unicorn dance for an audience of children Today, the dragon dance is no longer considered an entertainment reserved for children. Originating from China, it has become part of Vietnamese culture. It is performed not only during Tết or the Mid-Autumn Festival, but also on special occasions such as ground-breaking or inauguration ceremonies. It can be performed on the day when recruits leave their native towns for military units, or on other occasions. If you think that anyone can perform a Dragon Dance, you are mistaken. As an art, Dragon Dance has its principles and rules. A dragon dance usually lasts from 20 to 25 minutes. It consists of five episodes: In the first episode, the dragon appears on the stage; in the second, it exits; in the third, it enters again and rolls over the ground, then it kneels before the audience, and finally bows to the donors. For each episode, there is a different way of beating the drum. Accompanied by the cymbals, the drum sounds like that of a military march. And an expert can distinguish all the five basic feelings of humans (joy, anger, love, hatred and fear) depicted by the beatings of the drum. The drummer not only must be versed in his art, but also knows how to assess the situation. For example, when he sees that the owner of the building hangs the prize on the balcony of his house, the drummer must use the one-three rhythm (cac, bum, bum bum) As the dragon hears the drum change its rhythm, it grows more excited. But when the drum beating is slow, the dragon knows that it is time to wait and relax.A team of dragon dancers consists of thirty persons, as they have to take turns to play the main part. They have different occupations, but when the need arises, they gather at once at the rallying place. In the past, this was an occasion for amusement, not for money.+The part of the dragon is performed by three to five persons, but the most important part is that of the head of the dragon.. Usually the performer must be versed in wushu. Another part requires some skills: Hồng Hài Nhi (a character in the Chinese novel entitled "Pilgrimage to the West") juggling with two balls of imitation jade he challenges the dragon to try to catch them and thus perform an amusing dance. A part of much more importance is that of the Monkey (one of the main characters of the aforesaid novel). The Monkey also leads the dragon to enter a house, and leave it. And, more important, he manages to stop the dragon when the latter is too excited and loses self-control in its "pursuit of prey".However, to most accounts, the most important role is that of Ông Địa (the genie of the earth). He is like a clown in the Western theatre or in Vietnam's classical opera, but unlike the clown, he does not utter any words. He makes people laugh with his gestures. Therefore, Ông Địa will be immediately replaced if he fails to play his rolẹIt takes a person four years to be able to perform a part in a dragon dance which usually lasts 20-25 minutes. On Tết Festival, he has to work for four days running, especially on the first, second and third days of the Lunar New Year. Nowadays, a team of dragon dancers can earn a lot of money - at times, nearly ten million VND. Seventy percent of the earnings is divided among members, 10 percent will go to the bonus fund, 10 percent is reserved for re-investment (a dragon costs up to three million VND). The rest is used as "working capital".Dragon dance services are no longer available for free. Those who are interested should order in advance Foreign companies often rent dragon dance teams. In late 1995, San Miguel Beer, for example, offered bonuses worth several million VND. In recent years, the dragon dance has gone through many refinements with a view to catching up with modern times while preserving the best of Vietnam's cultural traditions lân cận @lân cận\n* adj\n- near; next to; contiguous; neighbouring\n=nhà lân cận+neighbouring house lân quang @lân quang\n* noun\n- phosphorescence lân tinh @lân tinh\n* adj\n- phosphorous lâng lâng @lâng lâng\n* adj\n- acry; very light lâu @lâu\n- long; long while ; a long time\n=cha tôi chết đã lâu rồi+My father died long ago lâu la @lâu la\n* noun\n- subordinates in a gang of bandits lâu đài @lâu đài\n* noun\n- palace; castle\n=một lâu đài cổ+an ancient palace lâu đời @lâu đời\n* adj\n- long-standing lây @lây\n* verb\n- to spread; to infect; to communicate\n=lây bệnh cho ai+to infect someone with a disease lây lất @lây lất\n* verb\n- to last\n=sống lây lất qua ngày+to live from day to day lã @lã\n- xem nước lã lã chã @lã chã\n- Stream down, flow down (nói về nước mắt).\n="Giọt châu lả chã khôn cầm " (Nguyễn Du)\n-Her tears streamed down endlessly lãi @lãi\n* noun\n- profit; interest lãi suất @lãi suất\n- Interest rate lãng mạn @lãng mạn\n* adj\n- romantic lãng phí @lãng phí\n* verb\n- to waste; to squander\n=lãng phí tiền bạc+to squander one's money lãng quên @lãng quên\n* adj\n- oblivion\n=rơi vào sự lãng quên+to fall into oblivion lãng tử @lãng tử\n* noun\n- vagabond lãnh @lãnh\n* verb\n- to receive; to get\n=lãnh lương+to receive one's salary\n* noun\n- satin lãnh chúa @lãnh chúa\n* noun\n- lord lãnh hải @lãnh hải\n* noun\n- sea (water) - territories lãnh hội @lãnh hội\n* verb\n- to digest; to comprehend lãnh sự @lãnh sự\n* noun\n- consul\n=tổng lãnh sự+consul general\n=tòa lãnh sự+Consulate lãnh thổ @lãnh thổ\n* noun\n- domain; territory\n=quyền lãnh thổ+terriorial right lãnh đạm @lãnh đạm\n* adj\n- cold; chilly; apathetic\n=lãnh đạm với người nào+to be cold with someone lãnh đạo @lãnh đạo\n* verb\n- to lead; to guide; to conduct\n=dưới sự lãnh đạo của người nào+to be under the leadership of someone lãnh địa @lãnh địa\n* noun\n-fief lão @lão\n* adj\n- old\n=lão già+Old man lão bà @lão bà\n* noun\n- old lady lão bộc @lão bộc\n* noun\n- old servant lão giáo @lão giáo\n* noun\n- Faoism lão luyện @lão luyện\n* adj\n- expert; experienced lão suy @lão suy\n* adj\n- senile; decrepit lè nhè @lè nhè\n* adj\n- to be drawling\n=giọng lè nhè+drawling voice lèn @lèn\n* verb\n- to stuff; to cram; to ram in lèo tèo @lèo tèo\n* adj\n- scattered; sparse lé @lé\n* adj\n- squint; cook-eyed\n=mắt lé+squint eyes lém @lém\n* adj\n- glib; voluble\n=lém miệng+to have a glib tongue lén @lén\n* adj\n- stealthy; furtive; sneaky\n=lén nhìn+to cast a furtive glance lén lút @lén lút\n* adv, tính từ stealthy ; stealthily ; sneaky ; sneakity lép @lép\n* adj\n- flat\n=ngực lép+flat-chestedundevelopped lép xẹp @lép xẹp\n* adj\n- deflated\n=bụng lép xẹp+empty stomach lê @lê\n* verb\n- to drag (one's feet)\n* noun\n- pear\n=cây lê+pear-tree lê thê @lê thê\n* adj\n- dragging; trailing\n=dài lê thê+very long Lê Đại Hành @Lê Đại Hành\n- As an excellent strategist, Lê Đại Hành (941-1005) was the king founding Nhà Tiền Lê (Pre-Le Dynasty) (980-1009). His native land was in Thọ Xuân (Thanh Hoá). Born in a poor family, Lê Hoàn (future Lê Đại Hành) was an orphan from his early childhood but very studious. He was appointed as Commander-in-chief by Đinh Tiên Hoàng. In 979, after Đinh Tiên Hoàng had been assassinated, Lê Hoàn became the regent because Đinh Tiên Hoàng 's successor remained too young. In 980, the Tống Chinese dynasty prepared to annex our country. In 981, the queen mother Dương Vân Nga and the armed forces unanimously enthroned Lê Hoàng as Lê Đại Hành. In 981, Lê Đại Hành trounced the Tống invaders on Bạch Đằng River and at Chi Lăng Pass. After Lê Đại Ha`nh's death in 1005, his son Lê Long Đĩnh killed his elder brother to usurp the throne. Indulging in debauchery, this cruel king Lê Long Đĩnh always stretched out at the royal conferences, therefore he was also called Lê Ngoa. Triều (Ngoa. Triều means "To stretch out at the royal conferences"). After his death, Lý Công Uẩn replaced him in 1009 and founded Nhà Hậu Lý (Post-Ly Dynasty) lên @lên\n* verb\n- to go up; to come up; to rise\n=leo lên thang+to go up a ladder to flow; to ascend lên giá @lên giá\n* verb\n- to raise price; to apprecoate\n=tất cả mọi thứ đều lên giá+everything has risen in price lên lớp @lên lớp\n* verb\n- to teach, to give a lesson lên men @lên men\n* verb\n- to ferment lên mặt @lên mặt\n* verb\n- to give oneself airs, to put on air lên án @lên án\n* verb\n- to condemn; to sentence; to judgment\n=lên án tử hình người nào+to condemn someone to death lên đường @lên đường\n* verb\n- to start away; to start off lênh láng @lênh láng\n* verb\n- to spead all over, to spill all over lênh đênh @lênh đênh\n* verb\n- to float; to drift lì @lì\n* adj\n- braren; brassy\n=làm lì+to brazen\n-Motionless\n=đứng lì một chỗ+to remain motionless lìa @lìa\n* verb\n- to leave; to reparate; to part\n=chúng tôi sẽ không bao giờ lìa nhau+We whall never part\n=lìa trần+to die lình @lình\n* noun\n- skewer lí lắc @lí lắc\n* adjective\n-alive\n= Cô ấy hay lí lắc+She is very much alive lính @lính\n* noun\n- soldier; private lính quýnh @lính quýnh\n* verb\n- to bungle líp @líp\n* verb\n- to heal; to skin over lít @lít\n* noun\n- litre; liter lò @lò\n* noun\n- kiln; furnace; oven\n=Bánh mì mới ra lò+The bread was fresh from the oven lò cò @lò cò\n* verb\n- to hop (a popular game among Vietnamese children) lò hỏa táng @lò hỏa táng\n* noun\n- crematorium lò kò @lò kò\n* verb\n-to hop lò xo @lò xo\n* noun\n- spring\n=nệm lò xo+spring-mattress lòa @lòa\n* adjective\n-dim lòe @lòe\n* verb\n-to bluff lòe loẹt @lòe loẹt\n* adjective\n-flashy; gandy; tawdry lòi @lòi\n* verb\n- to project; to tick out lòi tói @lòi tói\n* noun\n- chain of iron lòm @lòm\n- very\n=chua lòm+very sour lòng @lòng\n* noun\n- heart; soul; mind\n=đau lòng+heart-breaking bowels ; entrails lòng dân @lòng dân\n* noun\n- popularity; public esteem\n=được lòng dân+to gain popularity lòng heo @lòng heo\n* noun\n-pig's tripes lòng lang dạ thú @lòng lang dạ thú\n* pronoun\n-smel;\n-barbarous lòng nhân @lòng nhân\n* noun\n- charity lòng sông @lòng sông\n* noun\n-River-bed lòng tốt @lòng tốt\n* noun\n-kindness; kindheart ló @ló\n* verb\n- to appear; to heave; to come into sight\n=căn nhà ló ra+The house hove in sight lóa @lóa\n* verb\n-to dazzle\n= lóa mắt+to dazzle the eyes lóc @lóc\n* verb\n- to dissect; to cut up lóe @lóe\n* verb\n-to flash lóng @lóng\n* noun\n- internode slang; cant lóng ngóng @lóng ngóng\n* adj\n- to be waiting for lót @lót\n* verb\n- to line (coat...),\n=lót áo+to line a coat lót ổ @lót ổ\n- động từ. (of bird) to nest, to build a nest lô @lô\n* noun\n- lot; portion (of land); batch\n=bán cả lô+to sell in one's lot. prize (at a lottery) lô cốt @lô cốt\n* noun\n-blockhouse lôi @lôi\n* verb\n- to pull, to drag lôi cuốn @lôi cuốn\n* verb\n- to draw along; to carry along\n=lôi cuốn thính giả+to carry one's hearers with one. to lure; to attract lôi thôi @lôi thôi\n* adj\n- untidy; careless; slovenly lông @lông\n* noun\n- hair; fur; coat\n=chân nhiều lông+hairy-legs. feather\n=chổi lông+feather - brush. nap lông mi @lông mi\n* noun\n- eyelashes; cilia lông mày @lông mày\n* noun\n- eyebrows lõa lồ @lõa lồ\n* adjective\n-naked lõa xõa @lõa xõa\n* adjective\n-(of hair) to be flowing lõi đời @lõi đời\n* adj\n- experienced in life lõm @lõm\n* adj\n- deep-set; sunken (eyes) lùa @lùa\n* verb\n- to blow in\n=gió lùa vào cửa sổ+the wind blows in at the window. to drive\n=lùa súc vật lại+to round up the cattle lùi @lùi\n- step backwards\n=lùi hai bước rồi tiến lên ba bước+To Step backwards two steps\n-Turn back\n=đang đi có người gọi lại lùi+To turn back one one's way when called to put off, postpone\n=Ngày khai giảng lùi lại vài hôm+The begining of teem was postponed a few days\n=Cuộc hợp lùi lại ngày hôm sau+The meeting was put off until the next day lùi bước @lùi bước\n- Yield, give way, make concessions\n=Sau khi bị đánh thua, chúng nó đã lùi bước+After being defeated, they gave way lùi lũi @lùi lũi\n- Without fuss; unnoticed\n=Lùi lũi bỏ đi+To leave unnoticed (without fuss) Lùi xùi @Lùi xùi\n- Untidy, slovenly, shabby\n=ăn mặt lùi xùi+To be untidily (slovenlily) dressd\n=Đám cưới lùi xùi+A shabby wedding lùm @lùm\n- grove\n=Ngồi hóng mát dưới bóng lùm tre+To sit in the shade of a bamboo grove for fresh air\n-Heaped\n=Đĩa xôi đầy lùm.+A heaped plate of glutinous rice\n=lùm lùm (láy, ý tăng) lùm lùm @lùm lùm\n- xem lùm (láy) lùn @lùn\n* adj\n- dwarf; short lùn tè @lùn tè\n- Unsightly dwarf, unsightly shoet lùn tịt @lùn tịt\n- Unusually dwarf, unsightly short lùng @lùng\n- Scour\n=Dân quân lùng mấy tên biệt kích+Themilitia was scouring every place for enemy commandoes lùng bùng @lùng bùng\n- như lúng búng\n-Hear indistinctly because of tinkling ears lùng bắt @lùng bắt\n- Hunt down\n=Lùng bắt một tên tội phạm+To hunt down a criminal lùng nhùng @lùng nhùng\n- Flaccid and wet\n=Cái nhọt bọc lùng bùng+A flaccid and wet carbunle lùng sục @lùng sục\n- Scour, rummage\n=Lùng sục khắp nơi+To rummage everywhere lùng thùng @lùng thùng\n- Too loose\n=Quần áo rộng lùng thùng+To be dressed in too loose clothes lùng tùng @lùng tùng\n- Drum rolls lú @lú\n* adjective\n-pull - brained; dull - witted lúa @lúa\n* noun\n-(bot) rice; paddy\n=ruộng lúa+rice - field\n= lúa giống+seed - rice lúa mì @lúa mì\n* noun\n-wheat lúa thóc @lúa thóc\n* noun\n-cereals lúc @lúc\n* noun\n-moment; while\n=chờ tôi một lúc+wait for me a moment\n-time\n=đôi lúc+at times\n* conj\n-when\n= lúc cô ta còn trẻ+when she was young Lúc lắc @Lúc lắc\n- Oscillate, swing\n=lúc lắc cái chuông+To swing a bell lúc lắc @lúc lắc\n* verb\n-to swing;\n-to oscillate\n=lúc lắc cái chuông+to swing a bell lún @lún\n* verb\n-to subside; to sink; to settle; to delve\n=nền lún xuống+the foundation have sunk lúng túng @lúng túng\n* adjective\n-perplexed; embarrassed lút đầu @lút đầu\n- (tiếng địa phương) Be up to the ears\n=Công việc lút đầu suốt ngày+To be up to the ears in work the whole day lý @lý\n* noun\n- reason; ground\n=hợp lý+reasonable lý do @lý do\n* noun\n-cause; reason; argument lý giải @lý giải\n* verb\n-to comprehend lý hóa @lý hóa\n* noun\n-physics and chemistry lý luận @lý luận\n* verb\n-to reason; to argue lý lịch @lý lịch\n* noun\n-curriculum vitae lý thuyết @lý thuyết\n* noun\n-theory lý trí @lý trí\n* noun\n-reason; faculty of reasoning lý tưởng @lý tưởng\n* noun\n-ideal\n=nhân vật lý tưởng+ideal personage\n=lý tưởng hóa+to idealize lăm le @lăm le\n* verb\n- to attempt; to intend lăn @lăn\n* verb\n- to roll; to wallow\n=lăn dưới đất+to roll over on the ground lăn lộn @lăn lộn\n* verb\n- to toss about; to throw oneself about lăn tay @lăn tay\n* verb\n- to press one's finger print on lăng @lăng\n* noun\n- royal tomb; imperial tomb lăng kính @lăng kính\n* noun\n- prism lăng loàn @lăng loàn\n* adj\n- saucy, pert lăng mạ @lăng mạ\n* verb\n- to revile lăng nhục @lăng nhục\n* verb\n- to humiliate, to insult lăng quăng @lăng quăng\n* verb\n- to loiter about lăng trụ @lăng trụ\n* noun\n- prism lăng tẩm @lăng tẩm\n* noun\n- mausoleums, royal tombs lăng xăng @lăng xăng\n* verb\n- to bustle lũ @lũ\n* noun\n- gang; band; croud\n=cả lũ+the whole gang\n* noun\n- spate; freshet\n=lũ lượt+in crowds lũm @lũm\n- Sunken\n=Má lũm+sunken cheeks lũn chũn @lũn chũn\n- như lủn chủn lũn cũn @lũn cũn\n- Too short\n=Người cao quần áo lũn cũn+To be tall and have short clothes lũng @lũng\n- (như thung lũng) Valley lũng đoạn @lũng đoạn\n* verb\n- to corner; to monopolize\n=lũng đoạn thị trường+to corner the market lũy @lũy\n* noun\n- rampart lũy giảm @lũy giảm\n- Degressive\n=Thuế lũy giảm+Degressive taxation lũy thừa @lũy thừa\n- (toán) Power lũy tiến @lũy tiến\n* adj\n- progressive; graduated lơ @lơ\n* verb\n- to dissemble; to ignore\n=lơ đễnh+want of advertency lơ mơ @lơ mơ\n* adj\n- vague lư @lư\n- Urn lư hương @lư hương\n- Incense burner lưng @lưng\n* noun\n- back\n=tôi chỉ thấy lưng của nàng thôi+I only saw her back\n=lưng chừng+half-way lưng chừng @lưng chừng\n- Half-way,half-done\n=làm lưng chừng một việc gì lại bỏ làm việc khác+To do another job after going half-way through one (after one is only half-way)\n=Đang xem phim lưng chừng bỏ về+To go home after siting half-way through a film (after seeing half of a film) lưng lửng @lưng lửng\n- xem lửng (láy) lưng tròng @lưng tròng\n- (Nước mắt lưng tròng) Eyes moistened with tears lưng vốn @lưng vốn\n- capital lưu @lưu\n* verb\n- to detain; to keep lưu ban @lưu ban\n- Repeat a class\n=Học kém bị lưu ban+to have to repeat a class because of bad performance lưu chiểu @lưu chiểu\n- Copyright deposit lưu chuyển @lưu chuyển\n- Circulation, turnover\n=lưu chuyển hàng hóa bán buôn+Wholesale turnover lưu cầu @lưu cầu\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Jade-inlaid sword\n="Giết nhau chẳng cái lưu cầu, Giết nhau bằng cái ưu sầu độc chưa " (Nguyễn Gia Thiều)+Not to kill one another with jade inlaid swords, but with cares and melancholy, oh how wicked! lưu cữu @lưu cữu\n- Long-standing\n=Món nợ lưu cữu+A long-stanting debt lưu danh @lưu danh\n* verb\n- to leave a good name lưu dung @lưu dung\n- (khẩu ngữ) như lưu dụng lưu dụng @lưu dụng\n- Keep for use, keep in office (from a former regime)\n=công chức lưu dụng+Civil servants kept in office from a former regime lưu hoàng @lưu hoàng\n- Sulphur lưu huyết @lưu huyết\n- (ít dùng) Shed blood lưu huỳnh @lưu huỳnh\n- như lưu hoàng lưu hành @lưu hành\n* verb\n- to circulate\n=nhiều tiền giả đã được lưu hành+many false coins are in circulation lưu hóa @lưu hóa\n- Vulcanize\n=Lưu hóa cao su+To vulcanize rubber lưu học sinh @lưu học sinh\n- Student learning abroad lưu loát @lưu loát\n- Fluent, smooth and ready\n=Nói tiếng anh lưu loát+To speak english fluenly, to speak fleent English\n=văn lưu loát+A fluent style, an easy style lưu luyến @lưu luyến\n- to be attached tọ lưu lãng @lưu lãng\n- Vagrant lưu lạc @lưu lạc\n* verb\n- to drift lưu manh @lưu manh\n* adj\n- scoundred lưu nhiệm @lưu nhiệm\n- continue [in office], elect for a second term, re-elect\n=bộ trưởng giao được lưu nhiệm trong chính phủ mới+The Minister of Foreign affairs was continued [in office] in the new goverment lưu niên @lưu niên\n- perennial\n=cây lưu niên+perennial plant, perennial lưu niệm @lưu niệm\n- Keep for the sake of (the giver...)\n=Tặng ai quyển sách để lưu niệm+To give someone a book for a keepsake lưu thông @lưu thông\n* noun\n- traffic; circulation lưu truyền @lưu truyền\n- Hand down, pass by tradition\n=lưu truyền từ đời này sang đời khác+To pass by tradition from one generation to another lưu trú @lưu trú\n- Reside temporarily lưu trữ @lưu trữ\n- Keep as archives lưu trữ viên @lưu trữ viên\n- Archvist lưu tâm @lưu tâm\n* verb\n- to pay attention; to take notice\n=lưu tâm đến việc gì+to take account of something lưu vong @lưu vong\n- in exile\n=chính phủ lưu vong+The Government in exile lưu vực @lưu vực\n* noun\n- barin; valley\n=lưu vực sông Hồng Hà+the Red River valley lưu ý @lưu ý\n- pay attention tọ\n=Đề nghị lưu ý đến vấn đề nói trên+Please pay attention to the above-said question\n=lưu ý ai đến vấn đề gì+To draw (direct) someone's attention to some matter lưu đày @lưu đày\n* verb\n-to exile; to banish; to deport lưu đãng @lưu đãng\n- Live a wandering life lưu động @lưu động\n* noun\n- mobile; ambulatory lươm bươm @lươm bươm\n- Ragged, shređed\n=cái áo rách lươm bươm+A coat torn to shreds, a ragged coat lươn @lươn\n* noun\n- eal lươn khươn @lươn khươn\n- Drag on, drag one's feet\n=lươn khươn không chịu trả nợ+To drag one's feet and refuse to pay one's debt lươn lẹo @lươn lẹo\n* noun\n- crooked lương @lương\n* noun\n- salary; pay; wage\n=lương hưu trí+retiring pension lương bổng @lương bổng\n- salary, wages, pay (nói chung) lương duyên @lương duyên\n- Happy marriage lương dân @lương dân\n- ordinary citizen, civilian lương hướng @lương hướng\n- (từ cũ; nghĩa cũ, khẩu ngữ) như lương bổng lương khô @lương khô\n* noun\n- dry provisions lương năng @lương năng\n- như lương tri lương thiện @lương thiện\n* adj\n- honest; good\n=dân lương thiện+good citizen lương thực @lương thực\n* noun\n- foods; rations; provisions lương tri @lương tri\n- Sense of right and wrong; right senses lương tâm @lương tâm\n* noun\n- conscience lương y @lương y\n- Galenic physician, herbalist lương đống @lương đống\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Pillar marriage lưới @lưới\n* noun\n- net\n=lưới cá+fishing-net lưới mắt cáo @lưới mắt cáo\n- Trellis lưới nhện @lưới nhện\n* noun\n-cobweb; spider's web lưới quăng @lưới quăng\n- (ngư) Cast-net lưới rê @lưới rê\n- (ngư) Drag-net, trawl lưới sắt @lưới sắt\n- Grille lưới tình @lưới tình\n* noun\n-amorous nets lưới vây @lưới vây\n- (ngư) tunny-net; seine lưới vét @lưới vét\n- (ngư) Dredge lưới vợt @lưới vợt\n- Hoop-net lưới điện @lưới điện\n- Grid lướng vướng @lướng vướng\n- Hampered, hindered (in one's movement) lướt @lướt\n* verb\n- to glide; to graze\n=đi lướt qua+to glide past lướt mướt @lướt mướt\n- Soaking wet\n=Mưa to quần áo lướt mướt+To get one's clothes soaking wet in a heavy rain.\n-(ít dùng) như sướt mướt lướt thướt @lướt thướt\n- Flowing, trailing\n=Aó dài lướt thướt mặc đi làm không tiện+It is not convenient to put on flowing tunics when going to work lướt ván @lướt ván\n- (thể) Water-skiing lười @lười\n- [Be] lazy, [be] slothful\n=Cậu học trò lười+A lazy pupil\n=lười làm bài tập+To be too lazy to do one's homework\n=Lười tập thể dục buổi sáng+To be too lazy to do one's morning exercises lười biếng @lười biếng\n* adj\n- lazy; idle; insolent lườm @lườm\n* verb\n- to look askance; to scoul at lườm lườm @lườm lườm\n- xem lườm (láy) lườm nguýt @lườm nguýt\n- look askew and glace angrily at (someone), give (someone) a black look lườn @lườn\n- Breast (of a bird, chicken), fillet (of fish). rib\n=lườn hổ+A tiger's rib\n-Keel (of boat) lường @lường\n- Measure\n=Lường xem còn nhiều gạo không+Just measure what rice is left to see how much it is\n-Fathom\n=Lòng người không biết thế nào mà lường được+Man's heart is really impossible to fathom\n-Deceive, cheat, play a confidence trick on, swindle lường gạt @lường gạt\n- Deceive, fool, dupe lưỡi @lưỡi\n* noun\n- tongue\n* noun\n- blade\n=lưỡi dao+knife blade lưỡi câu @lưỡi câu\n- Fish-hook\n=Mắc lưỡi câu vào dây câu+To fit a hook to the fishing-line lưỡi gà @lưỡi gà\n- Tongue,reed\n=Lưỡi gà của kèn+A trumpet reed\n-Valve\n-Uvula lưỡi gươm @lưỡi gươm\n* noun\n-sword lưỡi khoan @lưỡi khoan\n* noun\n- bit lưỡi liềm @lưỡi liềm\n- Sickle\n=Trăng lưỡi liềm+A crecent moon, a waning moon lưỡi lê @lưỡi lê\n* noun\n- bayonet lưỡi trai @lưỡi trai\n- Peak, visor (ở mũ) lưỡng chiết @lưỡng chiết\n- (ly') Birefringent lưỡng cư @lưỡng cư\n- (ddo^.ng) Amphibian lưỡng cực @lưỡng cực\n- (ly') Bipolar, dipolar, twopole lưỡng hình @lưỡng hình\n- Dimorphic, dimorphous lưỡng lự @lưỡng lự\n* verb\n- to hesitate; to waver lưỡng nghi @lưỡng nghi\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Heaven and earth (in chinese philosophy) lưỡng phân @lưỡng phân\n- Dichotonal, dichtomous lưỡng quyền @lưỡng quyền\n* noun\n- check-bones\n=lưỡng quyền cao+prominent check-bones lưỡng thê @lưỡng thê\n- như lương cư lưỡng tiện @lưỡng tiện\n- Convenient both ways\n=Nhất cử lưỡng tiện + To kill two birds with one stone lưỡng tính @lưỡng tính\n- (sinh học) Hermaphrodite lưỡng tự @lưỡng tự\n- Hesitate, waver, be of two minds\n=Còn lưỡng chưa quyết định được+To be still wavering and unable to make up one's mind, to be still of two minds lưỡng viện chế @lưỡng viện chế\n- Bicameralism lưỡng viện chế độ @lưỡng viện chế độ\n- (như lưỡng viện) Bicameralism lược @lược\n* noun\n- comb\n* verb\n- to prune; to baste lược bí @lược bí\n- Fine-toothed comb, small-tooth comb lược dịch @lược dịch\n- Make a loose translation, translate summarily lược khảo @lược khảo\n* verb\n- to examine summarily lược sử @lược sử\n- Summary history lược thuật @lược thuật\n* verb\n- to relate briefly lược thưa @lược thưa\n- Large-tooth conb, dressing comb lược thảo @lược thảo\n- (như thao lược) Strategy, art of war lược đồ @lược đồ\n* noun\n- sketch; diagram lượm @lượm\n* verb\n- to pick up; to take up\n=lượm cuốn sách lên+to pick one's book. to find\n=tôi lượm được một cái đồng hồ+I found a watch. to collect lượm lặt @lượm lặt\n- Gather here and there, pick up here there lượn @lượn\n* verb\n- to soar; to hover; to glide lượn lờ @lượn lờ\n- Wander about lượng @lượng\n* noun\n- quantity\n=phẩm lượng+quality and quantity\n* noun\n- tael lượng cá @lượng cá\n- Generosity lượng giác @lượng giác\n- (toán) Trigonometry lượng mưa @lượng mưa\n- Rainfall lượng thứ @lượng thứ\n* verb\n- to forgive; to excuse lượng tình @lượng tình\n- Pardon out of sympathy\n=lượng tình cho ai+To pardon someone out of sympathy lượng tử @lượng tử\n- (ly') Quantum\n=Thuyết lượng tử+The Quantum theory lượng tử hóa @lượng tử hóa\n- (ly') Quantify lượt @lượt\n* noun\n- time; turn\n=lần lượt+in turn lượt bượt @lượt bượt\n- như lướt thướt lượt là @lượt là\n- Silks (nói khái quát) lượt thượt @lượt thượt\n- như lướt thướt lạ @lạ\n* adj\n- strange; foreign\n=người lạ+a strange person. unusual; extraordinary\n=thích của lạ+to be fond of things unusual lạ gì @lạ gì\n- No one is unaware of, every one's knowledge lạ kỳ @lạ kỳ\n* adjective\n-queer, strange lạ lùng @lạ lùng\n* adj\n- strange, extraordinary lạ miệng @lạ miệng\n- Eaten for the first time, of a strange taste\n=Món này lạ miệng+This dish has a strange taste\n=Ăn ngon, vì lạ miệng+To relish (some dish) because one eats it for the first time lạ mắt @lạ mắt\n- Strange-looking\n=Cái lọ cổ này lạ mắt nhỉ+How strange-looking this ancient pot is! lạ mặt @lạ mặt\n* adj\n- strange, foreign lạ thường @lạ thường\n* adj\n- unusual, extraordinary lạ đời @lạ đời\n* adj\n- queer; trange lạc @lạc\n* noun\n- peanut; ground-nut\n=kẹo lạc+peanut sweets\n* verb\n- to lose; to stray\n=đạn lạc+a stray bullet. to be out of\n=lạc giọng+to be out of tune. to mislay\n=hay để lạc giấy tờ+to often mislay documents lạc bước @lạc bước\n- như lưu lạc lạc hướng @lạc hướng\n- Lose one's bearing lạc hầu @lạc hầu\n- (lịch sử) Paladin (under the reign of Kings Hung) lạc hậu @lạc hậu\n* adj\n- backward lagging behind\n=tư tưởng lạc hậu+backward thinking lạc khoản @lạc khoản\n- (cũ) name and tile (written at the bottom of a paintin, hangings...) Lạc Long Quân @Lạc Long Quân\n- Lạc Long Quân - son of Kinh Dương Vương and Long Nữ (Long Vương's daughter) - had an unusual strength. His father entrusted him with governing the Lĩnh Nam region, suppressing the demons and teaching the people to grow water-rice, to cook rice and to cut wood for building houses. Lạc Long Quân married Âu Cơ - Đế Lai's daughter - who would give birth to a 100-egg bag hatching into 100 sons. 50 out of them followed their father to go down in sea, and the remainder followed their mother to go up in the mountains and became the ancestors of the Việt people. The eldest son was nobody other than King Hùng. So, the Việt people always consider themselves as " Dragon's children, Fairy's grandchildren". Geographically, this legend reflected the process of exploiting mountains and Northern Delta by the Việt people lạc loài @lạc loài\n- alone in a strange land lạc lõng @lạc lõng\n* adj\n- stray, lost\n=cô ta có vẻ lạc lõng+She seems lost lạc lối @lạc lối\n- lone one's way, get lost lạc nghiệp @lạc nghiệp\n- (An cư lạc nghiệp) To settle down lạc quan @lạc quan\n* adj\n- optimistic; sanguine\n=người lạc quan+optimist lạc quyền @lạc quyền\n- make (take) up a collection, subscribe\n=Mở cuộc lạc quyên giúp người bị nạn lụt+To take up a collection for flood victims lạc thành @lạc thành\n- (cũ) Pot-hanging pqrty, pot-hanging ceremony lạc thú @lạc thú\n* noun\n- pleasure; delight; comforts\n=Những lạc thú ở đời+The comfort of life lạc tiên @lạc tiên\n- (thực vật) Passion-flower lạc tướng @lạc tướng\n- (lịch sử) Military chief (under the reign of kings Hung) lạc vận @lạc vận\n- Out of rhyme\n=Câu thơ lạc vận+A verse out of rhyme lạc điệu @lạc điệu\n* adj\n- out of tune lạc đà @lạc đà\n* noun\n- camel lạc đàn @lạc đàn\n- Stray from one's herd (flock...)\n=Con bê lạc đàn+A stray calf (from its herd)\n=Con chim lạc đàn+A stray bird (from its flock) lạc đường @lạc đường\n- Lose one's way, go astray lạc đề @lạc đề\n* verb\n- to digress from a subject lạch @lạch\n* noun\n- rivulet; canal lạch bạch @lạch bạch\n* verb\n- to waddle lạch cà lạch cạch @lạch cà lạch cạch\n- xem lạch cạch (láy) lạch cạch @lạch cạch\n- clack lạch tạch @lạch tạch\n- Crack\n=Pháo nổ lạch tạch ngày Tết+Firecrackers explode with cracking noises at Tet lạch đạch @lạch đạch\n- to waddle lại @lại\n* adv. again\n=bắt đầu lại+to begin again\n-Still; should; back\n=cãi lại+to talk back\n=sao lại đánh nó?+Why should you beat him?\n* verb\n- to come; to arrive\n=cô ta vừa mới lại+She has just arrived lại bộ @lại bộ\n- (cũ) Ministry of the Interior lại bữa @lại bữa\n- (cũng nói) trả bữa Recover one's appetite (after an illness)\n=Ăn lại mỗi bữa năm bát cơm+To recover one's appetite and eat five bowls of rice at a meall lại cái @lại cái\n* adjective\n-bisexual; hermaphrodite lại giống @lại giống\n- (sinh học) Atavism, throw-back, revversion to type lại hồn @lại hồn\n- Pull oneself together, regain self-control (after a fright)\n=Bị ngã đau, mãi em bé mới lại hồn+After a bad fall, the little boy took a long tine to regain self-control lại mũi @lại mũi\n- back-stitch lại mặt @lại mặt\n- Newly-weds' first visit to the briede's family (on the wedding day's morrow) lại mục @lại mục\n- (cũ) Clerkk (in a district yamen) lại người @lại người\n- Recuperate (after a long illness) lại nữa @lại nữa\n- In addition, on the other hand lại quả @lại quả\n- (cũ) Portion reserved for the people who had brought engagement (wedding) offering lại sức @lại sức\n* verb\n- to recover one's strength lạm dụng @lạm dụng\n* verb\n- to abuse; to misuse\n=lạm dụng lòng tốt của ai+to abuse someone's good nature lạm phát @lạm phát\n* verb\n- to inflate\n=sự lạm phát+inflation\n=sự lạm phát kinh tế+inflation of the economy lạng @lạng\n* noun\n- tael\n* verb\n- to cut into thin slices lạnh @lạnh\n* adj\n- cold\n=trời lạnh+It is cold lạnh lùng @lạnh lùng\n* adj\n- cold, frigid lạnh lẽo @lạnh lẽo\n* adj\n- cold; cold and cheerless\n=sống một cuộc đời lạnh lẽo+to bad a cold and cheerless life lạnh người @lạnh người\n- to feel one's blood freeze lạnh nhạt @lạnh nhạt\n* adj\n- frigid; frosty\n=câu trả lời lạnh nhạt+frosty answer lạp xưởng @lạp xưởng\n* noun\n- chinese sausage lạt @lạt\n* noun\n- bamboo string\n* adj\n- insipid; flat; not salted lạy @lạy\n* verb\n- to prostrate oneself; to kowtow\n=lạy người nào+to prostrate oneself before someone. to pray\n=lạy Trời+to pray to God lả @lả\n* adj\n- exhausted; weak\n=mệt lả+dead tired lả lơi @lả lơi\n* verb\n- to indulge in familiarities with lả lướt @lả lướt\n- Limp, listless\n=Đi lả lướt+To walk listlessly lả tả @lả tả\n* adj\n- loose; incoherent lải @lải\n* noun\n- worm\n=lải kim+pin-worm; oxyuris lải nhải @lải nhải\n* adj\n- annoyingly insistent lảng @lảng\n* verb\n-to slip away; to sneak away\n=nói lảng+to turn conversation lảng tránh @lảng tránh\n* verb\n- to evade lảng vảng @lảng vảng\n* verb\n- to prowl about lảo đảo @lảo đảo\n* verb\n- to stagger; to be unsteady\n=đi lảo đảo+to stagger along lảy cò @lảy cò\n* verb\n- to press the trigger lấm chấm @lấm chấm\n* adj\n- spotted, dotted lấm lét @lấm lét\n* verb\n- to look slyly lấm tấm @lấm tấm\n* adj\n- spray-like lấn @lấn\n* verb\n- to encroach; to infringe\n=lấn quyền+to encroach on someone's authority\n* verb\n- to nudge lấp @lấp\n* verb\n- to occlude; to fill up; to stop\n=lấp một cái giếng+to fill in a well lấp liếm @lấp liếm\n* verb\n- to gloss over lấp lánh @lấp lánh\n* verb\n- to sparkle; to twinkle ; to gleam\n=những vì sao lấp lánh trên trời+The stars are twinkling in the sky lấp ló @lấp ló\n* verb\n- to flicker lấy @lấy\n* verb\n- to take\n=lấy bạn làm gương+to take one's friend as an example to extract\n=lấy đạn ở vết thương ra+to extract a bullet from a woundto wed ; to marry\n=Cô ta lấy nó vì tiền+She married him for money\n-To carry out; to walk off\n=ai đã lấy cây viết của tôi+Someone has walked off with my pen\n-To pull; to withdraw\n=lấy tiền ở ngân hàng ra+to withdraw one's money from a bank by oneself lấy cung @lấy cung\n* verb\n- to question, to interrogate lấy cớ @lấy cớ\n- use as a pretext\n=lấy cớ nhức đầu không đi học+To use as a pretext a headache not to go to school lấy lòng @lấy lòng\n- try to win someone's heart lấy lệ @lấy lệ\n- for form's shake, perfunctorily lấy xuống @lấy xuống\n* verb\n-to take down lầm @lầm\n* verb\n- to confuse; to mistake\n=nếu tôi không lầm+If I'm not mistaken\n=lầm đường+to mistake one's way lầm bầm @lầm bầm\n* verb\n- to mumble, to grumble lầm lạc @lầm lạc\n- wrong, unsound lầm lẫn @lầm lẫn\n* verb\n- to mistake, to misjudge lầm lỗi @lầm lỗi\n- be at fault; make a mistake lầm lỳ @lầm lỳ\n* adjective\n-taciturn, bittle saying lầm than @lầm than\n* adj\n- miserable; wretched lần @lần\n* noun\n- time\n=lần nào cũng đến chậm+to come late everytime. set; ply\n=áo lót hai lần+a two-ply lined coat\n* verb\n- to grope one's way; to shuffle on lần hồi @lần hồi\n- little by little; gradually lần lượt @lần lượt\n- in turn; by roster lầu @lầu\n* noun\n- multi-storied house\n=xây nhà lầu+to build multi-storied houseupper floor\n=đi lên lầu+to go to the upper floor lầu xanh @lầu xanh\n* noun\n- brothel lầy @lầy\n* adj\n- boggy; swampy\n=sa lầy+to bog down lầy lội @lầy lội\n* adj\n- muddy, slushy lầy nhầy @lầy nhầy\n* adj\n- sticky; viscous ; gluey lẩm bẩm @lẩm bẩm\n* verb\n- to mumble lẩm cẩm @lẩm cẩm\n* adj\n- doting\n=kẻ lẩm cẩm+a doting person lẩn @lẩn\n* verb\n- to slip away; to steal off lẩn quất @lẩn quất\n* verb\n- to lurk about lẩn quẩn @lẩn quẩn\n* verb\n- to follow; to hover\n=lẩn quẩn bên mình người nào+to follow someone about,to beat about the bush lẩn tránh @lẩn tránh\n* verb\n- to elude lẩn vào @lẩn vào\n* verb\n-to get in; to mingle\n= lẩn_vào đám đông+to mingle with the crowd lẫm liệt @lẫm liệt\n* adj\n- stately; imposing lẫn @lẫn\n* verb\n- to confound; to make a\n* adj\n- doting; forgetful\n=người già hay lẫn+old people are sometimes forgetful lẫn lộn @lẫn lộn\n* adj\n- mixed; confused lẫy lừng @lẫy lừng\n* adj\n- famous; well-known lận đận @lận đận\n* adj\n- unsucessful lập @lập\n* verb\n- to form; to establish; to erect lập chí @lập chí\n* verb\n- to set one's mind on lập công @lập công\n* verb\n- to achieve a feat lập dị @lập dị\n* adj\n- eccentric lập kỷ lục @lập kỷ lục\n* verb\n-to achieve a record lập mưu @lập mưu\n* verb\n- to draw up a scheme lập nghiệp @lập nghiệp\n* verb\n- to establish one's business lập pháp @lập pháp\n* verb\n- to legislate; to make laws\n=quyền lập pháp+legislative power\n=cơ quan lập pháp+legislature lập trường @lập trường\n* noun\n- standpoint; view-point lập tức @lập tức\n* adv\n- at once, immediately lật @lật\n* verb\n- to turn over; to upturn; to capsize\n=Xe bị lật+the vechicle was upturned, to refuse to pay\n=hắn lật nợ cô ta+He refused to pay a debt to her lật nhào @lật nhào\n* verb\n- to overturn, to overthrow lật tẩy @lật tẩy\n* verb\n- to unmask lật đật @lật đật\n- hurriedly, hastily lật đổ @lật đổ\n* verb\n- to overthrow; to subvert\n=lật đổ một chính phủ+to overthrow a government lậu @lậu\n* noun\n- (Med) gonorrhoea; blennorrhagia\n* adj\n- Illicit; contraband\n=hàng lậu thuế+contraband goods lắc @lắc\n* verb\n- to shake; to wag; to bump\n=lắc đầu+to shake one's head lắc lư @lắc lư\n* verb\n- to oscillate; to swing lắm @lắm\n* adv. much; many; very; a lot\n=tôi yêu cô ta lắm+I'm very love of her\n=lắm lần+many times lắm tiền @lắm tiền\n* adj\n- to have a lot of money lắng @lắng\n* verb\n- (of liquid) to deposit\n=lắng cặn+to deposit sediment lắng tai @lắng tai\n* verb\n- to listen tọ\n=lắng tai nghe+to listen with all one's ear lắp @lắp\n* verb\n- to join; to fit\n=lắp một cái máy+to fit a machine\n* verb\n- to repeat\n=nói lắp+to stammer lắt nhắt @lắt nhắt\n* adj\n- tiny; minute lằn @lằn\n* noun\n- fold; wrinkle lằng nhằng @lằng nhằng\n* verb\n- to drag on lẳng lơ @lẳng lơ\n* adj\n- light; gay; immoral\n=người đàn bà lẳng lơ+light woman; woman of immoral character lẵng @lẵng\n* noun\n- basket\n=lẵng hoa+flower basket lặn @lặn\n* verb\n- to dive; to submerge\n=lặn tìm vật gì+to dive for something. to set; to go down; to sink\n=mặt trời lặn+The sun is down. to clear up lặng @lặng\n* adj\n- silent; calm; quiet\n=biển lặng+calm sea lặng lẽ @lặng lẽ\n* adj\n- quiet, silent lặng ngắt @lặng ngắt\n* adj\n- dead silence lặt vặt @lặt vặt\n* adj\n- sundry\n=đồ lặt vặt+sundries lẹ @lẹ\n* adj\n- rapid; speedy; swift\n=lẹ như chớp+as swift as thought lẹo @lẹo\n* verb\n- (of animal) to copulate; to pair\n* noun\n- mụt lẹo stye lẹt đẹt @lẹt đẹt\n- behinbhand lẻ @lẻ\n* adj\n- odd; uneven\n=tiền lẻ+odd money lẻ loi @lẻ loi\n* adj\n- Mone; lonely\n=cảm thấy lẻ loi+to feel very lonely lẻ tẻ @lẻ tẻ\n* adj\n- scattered, sparse lẻo @lẻo\n* verb\n- to cut neatly lẽ @lẽ\n* noun\n- reason lẽ phải @lẽ phải\n* noun\n- reason, common sense, right lẽ ra @lẽ ra\n- ought to lẽ sống @lẽ sống\n-ideal of life lẽ thường tình @lẽ thường tình\n* noun\n- common sense, common course lẽo @lẽo\n* adj\n- not straight ; unstraight lẽo đẽo @lẽo đẽo\n- along ; along behind lếu láo @lếu láo\n* adj\n- untidy; slovenly\n=làm lếu láo+done in a slovenly way lề @lề\n* noun\n- edge (of road, etc.) margin\n=viết ngoài lề+to write in the margin lề lối @lề lối\n* noun\n- way; manner\n=lề lối làm việc+way of doing lề mề @lề mề\n- dwadling ; idle lề thói @lề thói\n* noun\n- practice lề đường @lề đường\n* noun\n- pavement; sidewalk ; road-side lềnh bềnh @lềnh bềnh\n* adj\n- cumbrous, cumbersome lều @lều\n* noun\n- tent\n=dựng lều+to pitch atent\n=lều chõng+tent and campbed lể @lể\n* verb\n- to scarify; to extract with a thorn lễ @lễ\n* verb\n- To kowtow\n=lễ ông vải+to kowtow to the memory of one's ancestors\n-To give (money, present) as a bribe\n=lễ quan+to give money (present) as a bribe to a mandarin\n* noun\n- Bribe\n=tốt lễ dễ van+a good bribe makes a successful entreaty\n-Festival, festive day, holiday\n=lễ tảo mộ+the grave-visiting holiday (in early spring) lễ bái @lễ bái\n* verb\n- to worship lễ giáo @lễ giáo\n* noun\n- rites, ethical behaviour lễ nghi @lễ nghi\n* noun\n- rites, rituals lễ nghĩa @lễ nghĩa\n* noun\n- politeness and reason lễ phép @lễ phép\n* noun\n- politeness, courtesy lễ phục @lễ phục\n* noun\n- full dress; formal uniform lễ vật @lễ vật\n* noun\n- gift; present; offering lễ độ @lễ độ\n* adj\n- polite, courteous lệ @lệ\n* noun\n- tear\n=rơi lệ+to shed tears custom\n=điều lệ+regulation lệ luật @lệ luật\n* noun\n- custom and law lệ phí @lệ phí\n* noun\n- cost; expenses lệ thuộc @lệ thuộc\n* noun\n- dependent; subordinate lệnh @lệnh\n* noun\n- order, decree lị @lị\n* noun\n- dysentary lịch @lịch\n* noun\n- calendar lịch lãm @lịch lãm\n* verb\n- to look over lịch sử @lịch sử\n* noun\n- History\n- Vietnam's history from an early age is a national history characterised by uninterrupted struggles against foreign invaders. The Northern Kingdom's Domination lasted one thousand years. This was one of the fiercest trials and periods of hardship in Vietnam's history of national development of the different tribal peoples inhabiting Vietnamese soil. However, the Viet people managed to maintain their particular cultural identity. Such revolts which were led by Hai Bà Trưng (the two Trung ladies), Bà Triệu (Lady Trieu), and Lý Nam Đế and especially the historic victory at the Bạch Đằng river in 938, under the leadership of Ngô Quyền which finally led the Vietnamese people to a complete victory and they regained their national independence. National Construction and Defence for National Independence lasted about one thousand years (from the early 10th Century to the middle of the 19th Century). This period also witnessed several fierce struggles launched by the Vietnamese people against the northern aggressors. The wars of resistance included the battle against the Tống army in the 11th century, three separate wars against the invading Mongol army in the 13rd century, and the resistance against the Minh army in the 14th century. In the late 17th century, the Vietnamese feudal nation was faced with a social and economic crisis that led to an annexation of the country into two parts. However, the victory of the Tây Sơn revolt at the close of the 18th century reunified the country. In the first half of the 19th century, the Nguyễn dynasty continued to consolidate national unification. Yet, a prevailing conservative attitude among Nguyễn dynasty court officials allowed the country to drift into a period of stagnation and Vietnam eventually became a French colony. At present, the Vietnamese people are trying to develop their national economy in a very difficult situation mostly due to the dictatorship of the Vietnamese communist goverment. Now, let's have a chronological summary on Vietnamese history:\n- In the ancient times, Red River Civilization succeeded the native prehistoric cultures. At its apogee, the ancient Viet people's first nations (Văn Lang, Âu Lạc) appeared\n- Thời Bắc Thuộc (Period of Chinese domination) lasted 1117 years between 179BC and 938\n- Các quốc gia phong kiến độc lập (Independent feudal nations)\n= Nhà Ngô (Ngô Dynasty)+\n= Nhà Đinh (Đinh Dynasty)+\n= Nhà Tiền Lê (Pre-Lê Dynasty)+\n= Nhà Hậu Lý (Post-Lý Dynasty)+\n= Nhà Trần (Trần Dynasty)+\n= Nhà Hậu Trần (Post-Trần Dynasty)+\n= Nhà Hậu Lê (Post-Lê Dynasty)+\n= Nhà Mạc (Mạc Dynasty)+\n= Trịnh-Nguyễn Phân Tranh (Trịnh-Nguyễn conflicts)+\n= Nhà Tây Sơn (Tây Sơn Dynasty)+\n= Nhà Nguyễn (Nguyễn Dynasty)+\n* Thời Cận Đại (Modern times)+\n* Thời Hiện Đại (Present times)\n- Incontestably, Phong Trào Yêu Nước (Patriotic movements) always feature the heroic Vietnamese history. To have an overview of the Vietnamese culture, see also Các Nền Văn Hoá Ỗ Việt Nam \n- Restoration of cultural and historical monuments in Vietnam: Vietnam has 979 classified national monuments relics including 497 historical monuments, 440 ancient architectures (pagodas, temples and communal houses), 30 scenic places and 12 archaeological sites. Thirty years of war have inflicted serious damage on these monuments. Some have been almost completely destroyed like the old citadel at Quảng Trị in Central Vietnam. Others were heavily damaged such as many temples, pagodas, churches and other places of worship in northern Vietnam Nature has also taken its toll. Conservation work has been compounded by growing appropriation of public lands by people for house construction, especially in the towns The government has taken positive steps in recent years to restore some of the most significant historical relies like the old capital in Huế, central Vietnam, Cổ Loa Citadel, the first capital of Vietnam, the ancient capital of Hoa Lư in Nam Hà province, or the temples of the Hùng Kings, founders of the Vietnamese nation nearly 4,000 years ago. Conservationists are all interested in preserving original features. They have received helpful assistance in expertise from many countries, like Poland's assistance in the restoration of Chăm towers in Central Vietnam, assistance from UNESCO and Japan in the restoration of old Huế and Hội An and German assistance in the restoration of Bút Tháp Pagoda in Hà Bắc provincẹOne major problem is the destruction caused by termites to iron-wood pillars in temples and pagodas. Vietnamese restorers have found a solution by drawing upon the experience of builders in the past. A common method is either to fill hollowed-out pillars with concrete or to replace them with new ones. But both have their drawbacks. In the first case, the concrete would detach from the wood within a few years. In the latter case, the cost involved and the risk of collapse during the replacement would be high.To solve the problem, Vietnamese restorers have combined the use of traditional termite killers with the spraying of chemicals into the infested pillars. That would both kill the insects and prevent the growth of fungi. They can gnaw away each year from 0.2mm to.5mm of wood. But what is more damaging is that the humid secretion they leave on the surface will create the necessary environment for the development of fungi. This damage can be best seen at Keo Pagoda in Thái Bình province, 100 km southeast of Hà Nội, where several hundred iron-wood pillars have been virtually eaten up.=Recent years in Hà Nội have seen the restoration of many pagodas and temples thanks to contributions in money and manpower from the population Since 1991, the local authorities have spent dozens of millions of dong on repairing the Temple of Literature, the first national university where 82 stone stelas can be found on which the names of 1,234 laureates of successive examinations in the feudal times are recorded. Cost of the whole project is estimated at 12 billion dong, or about 1 million dollars.Work is also going on for the renovation of ancient constructions on and around the Gươm Lake in the centre of the capital city lịch sự @lịch sự\n* adj\n- polite; civil; courteous\n=bất lịch sự+discourteous lịm @lịm\n* verb\n- lose consciousness lịnh @lịnh\n* verb\n- to order; to command; to dictate\n=tôi được lịnh ở lại đây+I have orders to remain here\n=lịnh đặc biệt+special order lịu @lịu\n* verb\n- to repeat lọ @lọ\n* noun\n- soot vase; jar; phial\n=lọ hoa+flower vase lọ lem @lọ lem\n* adj\n- dirty lọc @lọc\n* verb\n- to filter ; to purify; to cleanse\n=nước lọc+filtered water\n=lọc dầu+to filter oil lọc lõi @lọc lõi\n* adj\n- worldly-wise lọc lừa @lọc lừa\n* verb\n- to choose carefully lọn @lọn\n* noun\n- curl; ringlet; lock\n=lọn tóc+curl of hair lọng @lọng\n* noun\n- parasol lọt @lọt\n* verb\n- _to fall into\n=lọt vào tay người nào+to fall into someone's hand lọt lòng @lọt lòng\n- to be born lỏng @lỏng\n* adj\n- thin; watery\n=cháo lỏng+watery rice gruel. liquid\n=chất lỏng+A liquid (subtance. loose\n=Được thả lỏng+to go loose\n=lỏng ra+to get loose lố @lố\n* noun\n- dozen\n=nửa lố+half a dozen lố lăng @lố lăng\n* adj\n- ridiculous lối @lối\n* noun\n- style; way; manner\n=tôi không thích lối sống của cô ta+I don't like her way of living. about; approximately\n=cô ta lối hai mươi tuổi+she is about twenty\n* noun\n- path; way lốm đốm @lốm đốm\n* adj\n- spotted; speckled lốp @lốp\n* noun\n- tyre; tire\n=lốp cao su+rubber tyre lồi @lồi\n* adj\n- convex; prominent\n=lồi lõm+convex and concave lồn @lồn\n* noun\n- (anat) vagina; cunt lồng @lồng\n* noun\n- cage\n=nhốt chim vào lồng+to cage a brid\n* verb\n- to rear; to bolt (of horse) lồng lộng @lồng lộng\n* adj\n- high and large; immense\n=cao lồng lộng+very high lỗ @lỗ\n* noun\n- loss\n=bán lỗ vốn+to sell at a loss lỗ mãng @lỗ mãng\n* adj\n- coarse; rude; abusive\n=hành động lỗ mãng+a rude action lỗ rún @lỗ rún\n* noun lỗ tai @lỗ tai\n* noun\n- ear; ear-hole lỗ đít @lỗ đít\n* noun\n- (anat) anus lỗi @lỗi\n* noun\n- mistake; fault; error\n=nhận lỗi+to admit one's mistake. blame\n=đừng đổ lỗi cho tôi+don't put the blame on me\n* verb\n- to fail to keep\n=lỗi hẹn+to fail to keep one's promise lỗi thời @lỗi thời\n- out - of - date; out - model lộ @lộ\n* noun\n- road; street\n=đại lộ+avenue; boulevard\n* verb\n- to come out; to burst forth\n=tiết lộ+to disclose lộ diện @lộ diện\n* verb\n- to show one's face lộ trình @lộ trình\n* noun\n- itinerary; road; route lộc @lộc\n* noun\n- (bot) bud\n=nẩy lộc+to be in bud\n* noun\n- kind of deer\n=lộc nhung+tender horn of a deer lội @lội\n* verb\n- to swim; to wade\n=lội ngang qua con suối+to wade across a stream lộn @lộn\n* verb\n- to mistake; to confuse; to confound\n=lộn ngày+to confuse dates. to turn inside out\n=lộn túi anh ra+turn out your pockets lộn xộn @lộn xộn\n* noun\n- confusion; disorder\n=tất cả mọi thứ đều lộn xộn+everything is in confusion at sixs and sevens lộng lẫy @lộng lẫy\n* adj\n- luxurious; splendid lộng quyền @lộng quyền\n* verb\n- to abuse power lột @lột\n* verb\n- to skin; to throw off\n=rắn lột da+a snake that threw off its skin. to peel; to strip off\n=lột vỏ quả cam+to peel an orange. to rob lột mặt nạ @lột mặt nạ\n* verb\n-to unmask lớn @lớn\n* adj\n- big; large\n=nhà lớn+big house\n=thành phố lớn+large city lớp @lớp\n* noun\n- bed; layer; stratum; coat\n=lớp đất trên mặt+a surface stratum. class; classroom\n=lớp có vú+the class of mamals. act\n=vở kịch có ba lớp+a play of three acts lớp lang @lớp lang\n* noun\n- order\n=mọi việc sắp xếp có lớp lang+everything was orderly arranged lờ @lờ\n* verb\n- to pretend not to know; to cut lờ đờ @lờ đờ\n* adj\n- glassy; dull; lack-lustre\n=mắt lờ đờ+Glassy eyes lời @lời\n* noun\n- word\n=bằng lời nói+in words\n=nhạc không lời+music without words\n* noun\n- profit; interest lời hứa @lời hứa\n* noun\n- promise; engagement; word\n=Tôi không tin vào những lời hứa của cô ta+I have no faith in her promises lời khuyên @lời khuyên\n* noun\n- counsel; advise; admonition lời thề @lời thề\n* noun\n- oath lời tựa @lời tựa\n* noun\n-preface; foreword lờn @lờn\n* adj\n- too familiar; disrespectful\n=lởn vởn+to be haunted lởm chởm @lởm chởm\n* adj\n- bristling; brushy\n=râu lởm chởm+bristling moustache. rough; rugged lỡ @lỡ\n* verb\n- to miss; to fail; to lose\n=lỡ xe buýt+to miss the bus\n=lỡ lầm+to be at fault; to be mistaken lợi @lợi\n* verb\n- to loosen; to do good tọ lợi dụng @lợi dụng\n* verb\n- to benefit; to take advantage of\n=lợi dụng việc gì+to benefit by something\n=lợi dụng người nào+to take advantage of someone\n=lợi thế+to be on the safe side lợi tức @lợi tức\n* noun\n- income; revenue\n=thuế lợi tức+income tax lợm giọng @lợm giọng\n* verb\n- to nauseate lợn @lợn\n- (xem) heo lợp @lợp\n* verb\n- to cover; to roof\n=lợp nhà+to roof a house lợt @lợt\n* adj\n- (of colour) pale lụa @lụa\n* noun\n- silk lục @lục\n* verb\n- to search; to forage\n=lục tìm chìa khóa trong túi+to forage one's pockets for a key\n* adj\n- green lục bát @lục bát\n- sin-word verse followed by an eight-word distich metre,sin-eight-word distich metre\n=Truyện kiều viết theo thể lục bát+kieu was written in the sin-eight-word distich metre lục bình @lục bình\n- (thực) water hyacinth lục bảo @lục bảo\n- (Ngọc lục bảo) Emerald lục bục @lục bục\n- Bubble lục chiến @lục chiến\n- (thủy quân lục chiến) Marine lục cá nguyệt @lục cá nguyệt\n- Semester lục diện @lục diện\n- (toán) Hexahedron lục lạc @lục lạc\n- Tintinnabulum (on a horse harness)\n=Tiếng lục lạc leng keng ở cổ ngựa+the tinkling of the tintinnabula on a horse's neck lục lọi @lục lọi\n- Forage, rummage, search thoroughly lục vấn @lục vấn\n* verb\n- to interrogate; to examine\n=lục vị+the six tastes lục vị @lục vị\n- The six tastes (sour, hot, salt, sweet, bitter, tasteless). six-compnet Galenic medicine is a tonic lục xì @lục xì\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Prostitues' medical service (thời thuộc pháp) lục đạo @lục đạo\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Roads lục địa @lục địa\n* noun\n- mainland; continent lục đục @lục đục\n* verb\n- to disagree; to be in confliet lụi @lụi\n- Get stunted, wither away\n=Trời nắng quá, mấy cây mới trồng lụi hết+In the scorching sun, the newly-planted trees withered away lụi cụi @lụi cụi\n- Apply oneself strenuously to (some work) lụi hụi @lụi hụi\n- như lúi húi lụn @lụn\n- be going out little by little (of a fire); be worn out by little little (of strength...) lụn bại @lụn bại\n* verb\n- to fall into ruin lụn vụn @lụn vụn\n- rifling\n=Chuyện lụn vụn+trifling things lụn đời @lụn đời\n- Till the end of one's life lụng bụng @lụng bụng\n- như lúng búng lụng nhụng @lụng nhụng\n- Flaccid and tounh lụng thụng @lụng thụng\n- như lùng thùng lụp xụp @lụp xụp\n* adj\n- low\n=nhà lụp sụp+low-roofed house lụt @lụt\n* noun\n- flood; inundation\n* adj\n- blunt; dull lụt lội @lụt lội\n- flood, inundation (nói khái quát). flooded,inundated\n=Mưa to mấy hôm liền, đường sá lụt lội+The roads were flooded after many days' heavy raining lụy @lụy\n- (văn chương,từ cũ; nghĩa cũ) Tear\n=lụy tuôn rơi+Tears streamed dowwn\n-Misfortune\n=Để lụy cho gia đình+To bring misfortune on one's family\n-Trouble (annoy) for help\n=Có việc khó khăn phải lụy đến bạn+To have to trouble one's difficult situation\n=Die (nói về cá voi) lủi @lủi\n* verb\n- to slip a way lủi thủi @lủi thủi\n* adj\n- alone; lonely; lonesome lủm @lủm\n- Swallow whole, bolt\n=lủm mấy cái keo một lúc+To swallow whole many sweels at a time lủn @lủn\n- Short\n=Cụt lủn+Short-spoken, curt\n=Câu trả lời cụt lủn+A curt answer\n=thun lủn (láy,ý tăng) lủn chủn @lủn chủn\n- Undersized, diminutive\n=Dáng người lủn chủn+To be diminutive in stature, to be undersized lủn củn @lủn củn\n- Too short\n=Thằng bé lớn chóng quá, quần áo đã lủn củn rồi+the boy grows so fast that his clothes are too short for him now; the boy has very quicly outgrown his clothes lủn mủn @lủn mủn\n- Mean\n=Tính lủn mủn+To be mean in disposion\n=Không để ý đến những cái lủn mủn+not to pay attention to mean things (trifles) lủng @lủng\n- (xem) thủng lủng cà lủng củng @lủng cà lủng củng\n- xem lủng củng (láy) lủng củng @lủng củng\n* noun\n- dissension; disagreement lủng liểng @lủng liểng\n- Swing; dangle lủng lẳng @lủng lẳng\n- Dangle, hang down loosely\n=Mấy cái giò treo lủng lẳng ở bếp+some vylinders of meat paste were dangling in the kichen lứa @lứa\n* noun\n- rank; class\n=cùng một lứa+of the same rank\n* noun\n- litter; brook; farrow\n=lứa heo+litter of pigs lứa tuổi @lứa tuổi\n- Age group\n=Những học sinh cùng lứa tuổi thích chơi với nhau+pupils of the same age group like to make friends lứa đôi @lứa đôi\n- như đôi lứa\n=Xứng đôi vừa lứa+To make a good couple lứt @lứt\n- Husked (nói về gạo)\n=gạo lứt+Husked rice lừ @lừ\n- Glower, stare silenty and angrily at\n=Thấy cha lừ mắt, lũ trẻ thôi không đánh nhau+At their father's glowering, the children stopped fighting\n=xem ngọt lừ lừ khừ @lừ khừ\n- Feel out of sorts, sicken for\n=lừ khừ như muốn cúm+To sicken for flu lừ lừ @lừ lừ\n- Be silent,be speechless\n=lừ lừ đi ra khỏi phòng+To go of the room silently lừ thừ @lừ thừ\n- như lờ đờ lừ đừ @lừ đừ\n- như lờ đờ lừa @lừa\n* noun\n- ass; donkey; jackass\n=ngu như lừa+as stupid as a donkey\n#Syn\n- con lừa\n* verb\n- to cheat; to dupe; delude\n=lừa lấy vật gì của ai+to cheat someone out of something lừa bịp @lừa bịp\n- Fool, dupe lừa dối @lừa dối\n- Trick onto obedience, trick into compliance lừa gạt @lừa gạt\n- Dupe, deceive lừa lọc @lừa lọc\n- Select and arrange\n=Sự lừa lọc của tạo hóa+The selection and arrangement of nature lừa phỉnh @lừa phỉnh\n- Wheedle, coax\n=Lừa phỉnh ai lấy cái gì+To wheedle someone out of something, to wheedle something out of somebody lừa đảo @lừa đảo\n* verb\n- to defrawd; to swindle lừng @lừng\n- Resound\n=tiếng tăm lừng khắp mọi nơi+His fame resounded everywhere\n-Pervade, diffuse\n=mùi hoa sen thơ lừng khắp cánh đồng+the lotos' fragrance. pervaded all the fields lừng danh @lừng danh\n- Win fame lừng khà lừng khừng @lừng khà lừng khừng\n- xem lừng khừng (láy) lừng khừng @lừng khừng\n- Hesitate, dilly-dally, waver\n=lừng khà lừng khừng (láy, ý tăng) lừng lẫy @lừng lẫy\n* adj\n- famous; celebrated lử @lử\n- (như mệt lử) To be tired out lử khử @lử khử\n- như lừ khừ\n=lử khử lừ khừ (ý mạnh hơn) lử khử lừ khừ @lử khử lừ khừ\n- xem lử thử lửa @lửa\n* noun\n- fire\n=bốc lửa+to catch fire\n=lửa tắt+dead fire lửa binh @ lửa binh\n-(từ cũ; nghĩa cũ) Fine and sword, war, warfare lửa dục @lửa dục\n- Flame of passions lửa hận @lửa hận\n- Fit of violent hatred, burning feud lửa lòng @lửa lòng\n- Lust, violent dessre lửa rơm @lửa rơm\n- Straw fire; (b) suddden short blaze lửa trại @lửa trại\n- Camp-fire lửa tình @lửa tình\n- The ardour of passions lửa đạn @lửa đạn\n- War lửng @lửng\n* noun\n- Badger\n* adj & adv\n-Half-way, half-done\n=Làm lửng rồi bỏ về+To do something half-way then leave for home, to get something half-done then leave for home\n=Bỏ lửng+To leave something half-done\n-(lưng lửng (láy, ý giảm)) Nearly one's fill\n=Ăn lưng lửng+To eat nearly one's fill lửng dạ @lửng dạ\n- (Ăn lửng dạ) Not to eat one's fill lửng lơ @lửng lơ\n* adj\n- pendent; hanging lữ @lữ\n- (như lữ đoàn) Brigade lữ hành @lữ hành\n- travel lữ khách @lữ khách\n* noun\n- traveller lữ quán @lữ quán\n- Inn lữ thứ @lữ thứ\n- Inn accommodation, hotel accommodatin\n=Cảnh lữ thứ tha hương+life in inns and a strange land lữ trưởng @lữ trưởng\n- Brigadier lữ xá @lữ xá\n- như lữ điếm lữ điếm @lữ điếm\n* noun\n- inn; hotel lữ đoàn @lữ đoàn\n- Brigade lữ đoàn trưởng @lữ đoàn trưởng\n- Brigadier lữa @lữa\n- Many a time, for long\n=Chơi với nhau đã lữa+To have been friends for long, to be long-standing friends lững chững @lững chững\n- Toddle\n=Em bé một năm đi còn lững chững+The one-year old baby is still toddling lững lờ @lững lờ\n- Sluggish\n=Nước chảy lững lờ trong con sông đào+The water was flowing slkewarm\n=Thái độ lững lờ+a tepid attiude lững thững @lững thững\n- walk with deliberate steps, stroll, amble\n=Chiều ăn cơm xong đi lững thững trên bờ hồ+To stroll on the lake's shore on an evening after dinner lự @lự\n- xem ngọt lự lựa @lựa\n* verb\n- to choose; to select; to pick out lựa chọn @lựa chọn\n- Select, choose,pick,sort lựa là @lựa là\n- như lọ là lực @lực\n* noun\n- force; strength lực dịch @lực dịch\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Corvee, toil of drawers of water and hewers of wood lực học @lực học\n- (ly') Dynamology lực kế @lực kế\n- Dynamometer lực lưỡng @lực lưỡng\n* adj\n- strong; burly lực lượng @lực lượng\n* noun\n- froce; strength\n=lực lượng đặc nhiệm+task force lực sĩ @lực sĩ\n* noun\n- athlete lực điền @lực điền\n- (từ cũ; nghĩa cũ) Hefty peasant lựng @lựng\n- xem thơm lựng lựu @lựu\n* noun\n- (bot) pomegranate lựu pháo @lựu pháo\n- Howitzer, short-barrel mortar lựu đạn @lựu đạn\n* noun\n- grenade\n=lựu đạn cay+tear gas grenade ma @ma\n* noun\n- funeral\n=đưa ma+to attend a funeral\n* noun\n- ghost; devil; spirit\n=thích chuyện ma+to be fond of ghost stories\n_trash\n=công việc cô ta làm chẳng ra ma gì+Her work is just trash ma cà bông @ma cà bông\n- vagrand; vagabon ma cà rồng @ma cà rồng\n* noun\n- vampire ma cô @ma cô\n* noun\n-pimp; pander; procurer ma dút @ma dút\n* noun\n-diesel oil ma két @ma két\n* noun\n-model ma lem @ma lem\n- begrimed, bedaubed, soiled ma lực @ma lực\n* noun\n- extraodinary power ma men @ma men\n* noun\n-the demon of drunkeness ma quỷ @ma quỷ\n* noun\n- ghosts and devil\n=tin ở ma quỉ+to believe in ghosts ma túy @ma túy\n* noun\n- narcotic; drug\n=nghiện ma túy+to be a drug addict mai @mai\n* noun\n- carapace. spade\n=cán mai+helve of spade. tomorrow\n=mai là ngày chủ nhật+tomorrow is a sunday mai hoa @mai hoa\n* noun\n- (bird) red munia mai mái @mai mái\n* adj\n- leaden mai mối @mai mối\n* noun\n- match-maker mai phục @mai phục\n* verb\n- to ambush; to lie in ambush mai sau @mai sau\n- in the future mai táng @mai táng\n* verb\n- to bury; to inter ; to entomb man @man\n* noun\n- false man di @man di\n* adj\n- savage, bear barous man mác @man mác\n* adj\n- vague; immense man rợ @man rợ\n* adj\n- barbarous, savage man trá @man trá\n* adj\n- frandulent mang @mang\n* verb\n- to carry; to wear\n=mang mặt nạ+to wear a mask\n* noun\n- gills ; branchiak mang máng @mang máng\n* adv\n- dimly; vaguely\n=nhớ mang máng+to remember vaguely mang tiếng @mang tiếng\n* verb\n- to suffer a bad reputation manh @manh\n* noun\n- piece manh mối @manh mối\n* noun\n- clue manh nha @manh nha\n* noun\n- germ; sprout manh tâm @manh tâm\n* verb\n- to intend to; to mean tọ mao quản @mao quản\n* noun\n- capillary mau @mau\n* adj\n- quickly; fast; rapidly\n=anh đi mau quá+You are going too fast mau chóng @mau chóng\n* adj\n- rapid, prompt, quick mau mắn @mau mắn\n* adj\n- agile; brisk; active may @may\n* adj\n- lucky; fortunate\n=cô ta đến thật là may+How luck she cones!\n* verb\n- to sen; to stitch\n=máy may+sewing-machine. may tay hand-sewn may mà @may mà\n-luckily; fortunetely may mắn @may mắn\n* adj\n- lucky, fortunate may sẵn @may sẵn\n* adj\n- ready-made me @me\n- A child's word for mother (like mom) tamarind\n=cây me+tamarind-tree men @men\n* noun\n- enamed\n=men răng+enamend of the teeth\n* noun\n- ferment\n=lên men+to ferment\n=men rượu+ferment wine men sứ @men sứ\n* noun\n-glaze; varnish; enamel men tình @men tình\n* noun\n-passion, emotion meo @meo\n* adj\n- mouldy\n* adj\n- perished minh bạch @minh bạch\n* adj\n- clear ; explicit; evident minh châu @minh châu\n* noun\n- orient peard minh họa @minh họa\n* verb\n- to illustrate minh mẫn @minh mẫn\n* adj\n- perpicacious; clairvoyant mistake @mistake\n* adjective\n-doting; forgetful\n=người già hay lẫn+old people are sometimes forgetful miên man @miên man\n* adj\n- continual; uncreasing; never -ending miêu tả @miêu tả\n* verb\n- to describe; to define miến @miến\n* noun\n- Vermicelli made of cassava\n- Made from a kind of tuber plant familiar to cassava, Mien threads are very long and tough. When being served, these long tiny flour threads are cut into smaller pieces.This kind of cassava vermicelli is used to make several different dishes. The most popular is Mien Ga (chicken cassava vermicelli), Mien Bo (beef cassava vermicelli) and Mien Luon (eel cassava vermicelli). Cassava vermicelli is also used for different dishes stirred in fat such as Mien Xao Thit (vermicelli and pork stirred in fat), Mien Xao Long Ga (vermicelli and chicken tripe stirred in fat) and Mien Xao Cua (vermicelli and sea crab meat stirred in fat) miếng @miếng\n* adj\n- flagment; piece; bit\n=miếng thịt+piece of meat\n=miếng đất+piece of land miếu @miếu\n* noun\n- temple; shrine miền @miền\n* noun\n- region; district; climate\n=miền núi+a mountainous district miễn @miễn\n* verb\n- to exempt; to excuse; to forgive\n=được miễn+to be exempt miễn cưỡng @miễn cưỡng\n* adj\n- unwillingly ; reductant; grudging miễn dịch @miễn dịch\n* verb\n- to immunize\n* adj\n- immune miễn phí @miễn phí\n- free of charge miễn thuế @miễn thuế\n- exempt from taxes miễn thứ @miễn thứ\n* verb\n- to forgive, to pardon miễn trừ @miễn trừ\n* verb\n- to exempt,to dispense miệng @miệng\n* noun\n- mouth\n=súc miệng+to rinse one's mouth\n=miệng giếng+mouth of a well miệng lưỡi @miệng lưỡi\n- to be very talkative miệt mài @miệt mài\n- to give oneself upto; to devote oneself tọ mo @mo\n- Base of the areca leaf petiole.\n-(thực vật) Spathe\n-Mountain worship man mo then @mo then\n- Mountain sorceers moi @moi\n* verb\n- to dig moi móc @moi móc\n- Rummage, forage (to extract)\n-Expose (someone's defects...), run down\n=Phê bình bạn nhưng không được moi móc+One can criticize one's friends but must not run tham dowm mom @mom\n- River bank\n=Đi men mom sông về nhà+To come home by skirting the river bank.\n-(ít dùng) Ulterior motive\n=Đoán trúng mom+To make a right guess at someone's ulterior motive mon men @mon men\n- Approach with small step, approach gradually\n=Thằng bé mommen đến gần ông khách+The little boy approached the visitor with small steps\n=Mon mem làm quen với ai+To approach someone gradually and make acquaintance with him, to gradually scratch up an acquaintance with somebody mong @mong\n* verb\n- to hope; to expect and desire mong chờ @mong chờ\n- như mong đợi mong manh @mong manh\n* adj\n- faint; slender; slim\n=hy vọng mong manh+faint hope mong muốn @mong muốn\n- Want, desire mong mỏi @mong mỏi\n- Long for, expect mong mỏng @mong mỏng\n- xem mỏng (láy) mong ngóng @mong ngóng\n- Look forwasd to, expect mong nhớ @mong nhớ\n- Miss\n=Mong nhớ người yêu+To miss one's sweetheart mong đợi @mong đợi\n- Wait for long, long for news from home mong ước @mong ước\n- Eagerly wish for, eagerly long for mu @mu\n* noun\n- carapace; tortoise-shell mua @mua\n* verb\n- to buy; to purchase; to get\n=nhắm mắt mua càn+to buy a pig in a poke mua buôn @mua buôn\n- Buy whosale mua bán @mua bán\n* verb\n- to trade, to buy and sell mua chuộc @mua chuộc\n* verb\n- to bribe; to buy over mua lẻ @mua lẻ\n- Buy [by] retail mua mặt @mua mặt\n- Save (someone's) face, pay due consideration to (someone's) face\n=Ân cần chào hỏi khách của bạn mua mặt cho bạn+To greet with considerateness the guests of one's friend to pay (in consideration to his face) mua sắm @mua sắm\n* verb\n- to go shopping mua sỉ @mua sỉ\n- như mua buôn mua việc @mua việc\n- Bring upon oneself more trouble (by doing unnescessary extra work) mua vui @mua vui\n* verb\n- to amuse oneself mua đường @mua đường\n- Go by a longer way than asual mui @mui\n* noun\n- top; roof; hood (of car) mum @mum\n- Gnaw, chew with incisors mum múp @mum múp\n- xem múp (láy) mun @mun\n- Ash\n=Cời mun nướng củ khoai+To poke a hole in the ashes and roast a sweet potato in it\n-Ebony\n=Cây mun+Ebony-tree\n=Con mèo mun+An ebony cat muôi @muôi\n- như môi Ladle muôn @muôn\n- như vạn Ten thousand\n=Muôn người như một+Everyone to a man muôn dân @muôn dân\n- (từ cũ) The whole people muôn dặm @muôn dặm\n- Ten thousand miles; a great distance, very far away muôn muốt @muôn muốt\n- xem muốt (láy) muông @muông\n- (kết hợp hạn chế) Quadruped, animal\n- Hound muối @muối\n* noun\n- salt\n=ruộng muối+salt-marsh muối mặt @muối mặt\n- Brazely entreat (someone for something) muối tiêu @muối tiêu\n- Pepper and salt\n-Pepper-and-salt hair muối vừng @muối vừng\n- Sesame and salt (roasted and crushed) muốn @muốn\n* verb\n- want ; will; to wish for; to desire muống @muống\n- (địa phương) cũng như hoa muống Funnel\n=Rót dầu vào chai bằng muống+To pour oil into a bottle with a funnel.\n-(ít dùng) Rau muống (nói tắt) muốt @muốt\n- Snowy (nói về nước đá)\n=Da trắng muốt+A snow-white complexion\n=muôn muốt (láy, ý tăng) muồi @muồi\n- Ripe muồng @muồng\n- Senna, cassia (cây) muỗi @muỗi\n* noun\n- mosquito\n=con muỗi muỗm @muỗm\n- (thực vật) Bachang mango.\n-(động vật) Long-horned grasshopper muỗng @muỗng\n- (địa phương) Spoon\n=Muỗng canh+A soup spoon. M\n=uỗng cà phê+A coffee-spoon muội @muội\n- Soot\n=Thông phong đèn dầu hỏa đầy những muội+The chimney of the kerosene lamp is full of soot muộn @muộn\n* adj\n- late; tardy muộn màng @muộn màng\n- Late in life\n=Muộn màng về cái đường con cái+To have children late in life muộn mằn @muộn mằn\n- Having children very late in life mà @mà\n* trạng ngữ. but\n=không có ai mà không hiểu việc ấy cả+There is no one but understands this. what; that\n=vì việc ấy mà tôi đến+That is what I have come for\n-Where\n=cô ta đến chỗ mà tôi đã bơi+She came to where I was swimming. which; whom\n=lựa cái nào mà anh thích nhất+choose the one which you like best. then\n=chọc vào nó mà nghe chửi+Tease him then he'll call you names mà cả @mà cả\n* verb\n- to bargain; to haggle\n=giá nhất định, không mà cả+fixed prices; no bargainning mài @mài\n* verb\n- to whet ; to sharpen\n=mài dao+to sharpen a knife mài miệt @mài miệt\n* adj\n- to be absorbed in; to devote oneself tọ màn @màn\n* noun\n- curtain; screen. mosquito-net màn bạc @màn bạc\n* noun\n- silver screen, pictures màn ảnh @màn ảnh\n* noun\n- cinema screen màng @màng\n* noun\n- (anat) membrane; web\n* verb\n- to interest in\n=không màng đến việc gì+to take no interest in something màng nhĩ @màng nhĩ\n* noun\n- ear-drum màng trinh @màng trinh\n* noun\n- hymen mành @mành\n* noun\n- bamboo screen, blind\n* adj\n- fine, thin mào @mào\n* noun\n- comb; crest (of bird)\n=mào gà+cockscomb màu @màu\n* noun\n- colour\n=anh thích màu nào hơn+which colour do you like best? màu mè @màu mè\n* adj\n- shonry; unctuous màu mỡ @màu mỡ\n* adj\n- pick; fat (land) màu sắc @màu sắc\n* noun\n- colour mày @mày\n* adj\n- you má @má\n* noun\n- mother ; mama; mama\n* noun\n- centella\n* noun\n- cheek \n=má lúm đồng tiền+dimpled cheek \n=má bánh đúc+chuboby má đào @má đào\n* adj\n- fair mác @mác\n* noun\n- scimitar mách @mách\n* verb\n- to sneak; to tell tales mái @mái\n* noun\n- roof\n* adj\n- hen; fermale\n=con công mái+a peahen\n=con chim mái+a female bird mái chèo @mái chèo\n* noun\n-dar mái hiên @mái hiên\n* noun\n- veranda; porch roof mái tóc @mái tóc\n* noun\n- hair máng @máng\n* verb\n- to hang up\n* noun\n- spout; gutter \n=máng xối+water-spout mánh lới @mánh lới\n* noun\n- trick; dodge\n=mánh lới nhà nghề+the trick of the trade mát @mát\n* adj\n- cool ; fresh\n=sáng này trời mát+It is cool this morning\n=mát rượi+very cool máu @máu\n* noun\n- blood\n=ngân hàng máu+blood bank máu tham @máu tham\n* noun\n- cupidity máy @máy\n* noun\n- machine; engine. internal-combustion engine máy chữ @máy chữ\n* noun\n- typewriter máy giặt @máy giặt\n* noun\n- washer ; washing-machine máy in @máy in\n* noun\n- printing-machine; printing-press máy tính @máy tính\n* noun\n- calculator, arithmoneter mâm @mâm\n* noun\n- tray; salver; waiter \n=mâm đồng+copper tray mân mê @mân mê\n* verb\n- finger mâu thuẫn @mâu thuẫn\n* verb\n- to contradict\n=các báo cáo mâu thuẫn nhau+The reports contradict each other mây @mây\n* noun\n- clould\n=không mây+cloudless (sky)\n-(Bot) rattan\n=ghế mây cane chair mã @mã\n* noun\n- horse\n* noun\n- code;cipher\n=điện viết bằng mã+a cable in code\n* noun\n- varnish; showy appearance\n=tốt mã+to have good appearance mã hóa @mã hóa\n* verb\n- to code mã lực @mã lực\n* noun\n- horse-power mã não @mã não\n* noun\n- agate mã phu @mã phu\n* noun\n- groom; stableman; ostlen mã thượng @mã thượng\n-immediately mã tấu @mã tấu\n* noun\n- scimitar; matchet mãi dâm @mãi dâm\n* verb\n- to prostitute onself mãi mãi @mãi mãi\n- forever ; forever and forever mãn @mãn\n* verb\n- to expire; to come to and end mãn nguyện @mãn nguyện\n* adj\n- content; satisfied\n=sự mãn nguyện+contentment; satisfaction mãng cầu @mãng cầu\n* noun\n- (Bot) custard-apple\n=mãng cầu xiêm mãng xà @mãng xà\n* noun\n- python mãnh liệt @mãnh liệt\n* adj\n- violent; vehement; furious durming mãnh thú @mãnh thú\n* noun\n- wild beast mè @mè\n* noun\n- batten\n=mè lợp nhà+roof batten sesame mèo @mèo\n* noun\n- cat\n=mèo cái+she cat\n=mèo rừng+wild cat mé @mé\n* verb\n- to cut off\n=mé một nhánh cây+to cut off a branch from a tree\n* noun\n- edge; border méo @méo\n* adj\n- Deformed; distorted; out of shape mép @mép\n* noun\n- edge; border ; margin\n=mép bàn+edge of a table mét @mét\n* noun\n- metre; meter\n* verb\n- to strop; to set (razor)\n* verb\n- to meak, to tell tales\n* adj\n- pale\n=mặt tái mét+pale face mê @mê\n* verb\n- to faint; to lose consciousness\n=ngủ mê+to sleep roundly\n* verb\n- to dote upon; to be carry about mê ly @mê ly\n* adjective\n-indistinct; obscure mê lộ @mê lộ\n* noun\n- labyrinth mê man @mê man\n* adj\n- unconscious, faint mê muội @mê muội\n* adj\n- dull-witted mê mê @mê mê\n- all over mê sảng @mê sảng\n* adj\n- delirious\n=tình trạng mê sảng+Delirium mê tín @mê tín\n* adj\n- superstitious mênh mông @mênh mông\n* adj\n- vast; immense; spacious\n=biển mênh mông+The spacious seas mì @mì\n* noun\n- Chinese noodles mìn @mìn\n* noun\n- mine; dynamite\n=làm nổ một trái mìn+to fire a mine mình @mình\n* noun\n- body. oneself mí mắt @mí mắt\n* noun\n-eyelid mía @mía\n* noun\n- sugar-cane\n=nước mía+cane-juice mím @mím\n* verb\n- to tighten\n=môi nó mím chặt lại+his lips tightened mít @mít\n* noun\n- (Bot)jack-tree\n=trái mít+jack-fruit mít xoài @mít xoài\n- (ít dùng) Nobody\n=Chỉ là đồ mít xoài+To be a mere nobbody mò @mò\n* verb\n- to grope; to fumble mò mò @mò mò\n- xem mò (láy) mò mẫm @mò mẫm\n- Grope about for a long time, look for a long time\n=Không biết đường, phải mò mẫm mãi+To have to look for one's way for a long time, not knowing one's ways about mòi @mòi\n- xem cá mòi mòn @mòn\n* verb\n- to wear\n=giầy của tôi mòn rồi+My shoes are worn out\n=mòn sức+to wear oneself out mòn mỏi @mòn mỏi\n- Wear out gradually, decline gradually.\n="Ngày xuân mòn mỏi má hồng phôi pha " (Nguyễn Du)\n-Her youth had gradually declined and her looks had lost their freshness mòng @mòng\n- Teal (chim)\n-Gad-fly\n=Con trâu vẫy đuôi đuổi con mòng+The buffalo flicked off a gad-fly with its tail.\n-(văn chương) như mộng mòng mọng @mòng mọng\n- xem mọng (láy) móc @móc\n* noun\n-hook; crotchet; clasp\n* verb\n-to hook; to seize; to pick móc sắt @móc sắt\n* noun\n-crampon; crampiron món @món\n* noun\n-item; article; dish\n= món ăn+dish;\n-food course\n= món ăn tinh thần+mental food móng tay @móng tay\n* noun\n-finger-nail móng vuốt @móng vuốt\n* noun\n-claws móp @móp\n- Sunken\n=Đầu đã bạc, má đã móp+To already have hoary hair ad sunken cheeks móp mép @móp mép\n- Baddly dented\n=Cái hộp móp mép+A badly deted box mót @mót\n* verb\n- to glean (corn)\n=mót lúa+to glean corn mô @mô\n* noun\n- mound mô hình @mô hình\n- clay model mô học @mô học\n- (sinh vật) Histology mô phạm @mô phạm\n* noun\n- model, pattern mô phật @mô phật\n- Buddha bless you\n-Glory to buddha! mô phỏng @mô phỏng\n* verb\n- to imitate mô tê @mô tê\n- Chẳng biết mô tê gì cả\n-To know anything at all; not to make head or tail of something mô tô @mô tô\n* noun\n-motor-cycle, motor-bike mô tơ @mô tơ\n* noun\n-motor mô tả @mô tả\n* verb\n- to describe môi @môi\n* noun\n- lip\n=trề môi+to hang one's lip\n* noun\n- ladle môi giới @môi giới\n* noun\n- agency; medium ; intermediatery môi sinh @môi sinh\n- Evironment môi trường @môi trường\n- Enviroment, medium môi trường học @môi trường học\n- Mesology môn @môn\n* noun\n- band, gang, elique môn bài @môn bài\n- danh từ. licence môn hạ @môn hạ\n- [influential famyly's] underling môn học @môn học\n* noun\n- subject môn phái @môn phái\n* noun\n- school; sect môn sinh @môn sinh\n- (từ cũ) Disciple môn đệ @môn đệ\n* noun\n- follower; disciple môn đồ @môn đồ\n- (từ cũ) Disciple mông @mông\n* noun\n- buttock; rump mông lung @mông lung\n- Misty, foggy\n=Cảnh mông lung của buổi chiều tà+The misty view of a late afternoon mông muội @mông muội\n- Foggy, misty, hazy\n=Thời kỳ mông muội của lịch sử loài người+The misty beginning times of humman history mông mênh @mông mênh\n- Limitless, immense\n=Cánh đồng mông mênh+An immense field mông mốc @mông mốc\n- xem mốc (láy) mông quạnh @mông quạnh\n* adj\n- desent mông đít @mông đít\n- Rear\n=Cú đá vào mông đít+A kich in (on) the rear mõ @mõ\n* noun\n- Wooden bell, bamboo tocsin\n=sư gõ mõ tụng kinh ở chùa+the bonzes strike the wooden bell while saying prayers in the pagoda\n-Village herald (belonging to the lowest social class, in former times)\n- THE EXTRAORDINARY SOUNDS OF TOCSIN: Tocsin, drum and horn are familiar musical instruments in Vietnam's countryside. However, tocsin is the most versatile with its extraordinary sounds, depending on whether it is found: in the forest, where it is used as a musical instrument, in the village, as a warning signal, or in the pagoda where it is essential for Buddhist rituals. In the village watch towerm, there used to be many wooden fish clappers. Depending on the rhythm of the beating, the villagers could be informed of different events: Festivities, thieves, fire, or strengthening dikes. In the highlands, small wooden rattles are attached to the necks of buffaloes to help their owners distinguish their cattle. These tocsins are oval-shaped ones. Their lengths and thickness also differ. Hence the peculiar sounds made by the buffaloes. In the pagoda, Mo Qua is used to accompany the prayers of Buddhist bronzes. Tocsins are made from different materials Some are made from the roots of a bamboo tree (widely used by the village crier), or from the trunk of an old bamboo (used in the watch tower because of the strident sound it produces).+As a result of years of study, Ta Tham, an elderly musician, managed to develop a new musical instrument comprising a series of tocsins. Thus this concert is composed of four kinds of tocsin: Ong, Qua, Trac and Thanh, meaning respectively tube, fruit, teak and sound. Trac tocsins, made of hard wood (such as teak or steel wood) and placed to the left, can produce clear and light sounds.The musician can use tube tocsins and teak tocsins to reflect exclusive sounds hitherto unknown in all kinds of tocsin. They can mock the sounds made by woodpeckers, partridges, frogs, insects or horse hooves. Since the cluster of tocsins was born, it has become highly valued by many art troupes nationwide. It has been awarded a prize by the Institute of Music under the Ministry of Culture and Information mõ tòa @mõ tòa\n- (từ cũ) Usher, bailiff mõm @mõm\n* noun\n- snout; muzzle mù @mù\n* adj\n- blind; eyeless ; sightless\n=mèo mù vớ cá rán+the devil looks after his own mù chữ @mù chữ\n- Illiterate\n=Phong trào xóa nạm mù chữ+The anti-illiteracy campaign mù khơi @mù khơi\n- Distan and misty, mistily distant mù lòa @mù lòa\n- Blind mù mịt @mù mịt\n* adj\n- dark; sombre; uncertain\n=tương lai mù mịt+dark future mù mờ @mù mờ\n- Confusing, vague\n=Câu trả lời mù mờ+A vague answer mù quáng @mù quáng\n- Blind\n=Mù quáng đối với khuyết điểm của con cái+To blind to the faults of one's children\n=Tin một cách mù quáng+To have a blind confidence in someone mù sương @mù sương\n- Foggy mù tịt @mù tịt\n- [Be] Completely unaware, [be] utterly ignorant mùa @mùa\n* noun\n- season; time; tide\n=hết mùa+out of season mùa màng @mùa màng\n- danh từ. crop; harvest mùa vụ @mùa vụ\n- Farming season mùi @mùi\n* noun\n- smell; odour; scent\n=mùi thơm+pleasent smell; perfume mùi gì @mùi gì\n- Mere nothing; nothing at all; not much\n=Nóng thế này mà uống một chén nước chè nhỏ thì mùi gì+Only one small cup of tea in this hot weather is really not much mùi mẽ @mùi mẽ\n- Taste (of food...) mùi mẽ gì @mùi mẽ gì\n- như mùi gì (nghĩa mạnh hơn) mùi soa @mùi soa\n* noun\n-hankerehief mùi tàu @mùi tàu\n- (thực vật) Eryngium mùi tây @mùi tây\n- (thực vật) Parsley mùi vị @mùi vị\n* noun\n- taste, seent mùn @mùn\n- Humus\n-Dust, particle\n=Mùn cưa+Sawdust\n=Mùn thớt+Decayed particles from a block mùng @mùng\n- (địa phương) Mosquito-net múa @múa\n- to dance; to brandish (a weapon) múa giật @múa giật\n- (y học) Chorea, st. Vitus dance múa may @múa may\n- Fuss about (ina ridiculous fashion)\n=Múa may quay cuồng, như múa máy (ý mạnh hơn) múa máy @múa máy\n- như múa may múa mép @múa mép\n- Waggle one's tongue (for show)\n=Khua môi múa mép, xem khua múa mỏ @múa mỏ\n- (thông tục) như múa mép múa rối @múa rối\n- Puppetry, art of puppet-showing, marionnette-show, puppet-play\n-Mua roi nuoc (water puppetry) is common throughout the world. Water puppetry was developed in lake and pond-rich areas in the Red River Delta The surface of water serves as the stage while spectators sit at the water's edge. The puppeteers both male and female stand waist-deep in the water to manipulate the puppets making them move about and even dance on the surface of the water. The water serves not only to hide the puppeteers and the puppets' strings but also to create a trembling stage full of reflection, while providing natural amplification for singing puppeteers accompanied by percussion music and fire crackers. Every puppet is a piece of real folk sculpture. It is made of wood, painted with waterproof lacquer. The prominent character is buffoon Teu with a plump body and a humorous smile. When the curtain is raised, the merry, arch Teu enters onto the stage and introduces the play. A considerable repertoire of traditional water puppet plays still get a big hand from the audience They include Teu Dance, Buffalo Fighting, Duck Tender Chasing Fox and Chess Playing múa võ @múa võ\n* verb\n-to shadow-box múc @múc\n- Scoop, ladle soup out into bowls\n=Múc nước trong thùng ra chậu+To scoop water out of a bucket into a basin múi @múi\n- Knot (of a narrow band of cloth or silk)\n-Segment, section (of a fruit like orange)\n=Bóc quả cam tách ra từng múi+To peel an orange and separate its pulp into segments múi giờ @múi giờ\n- Time-belt múm @múm\n- Swell one's cheeks while tightening one's lips\n=Beghin to show (nói về mầm cây) múm mím @múm mím\n- xem mím múp @múp\n- Plump, buxom\n=Người béo múp+A plump person\n=Mum múp (láy, ý tăng) múp míp @múp míp\n- Very plump, very chubby\n=Em bé múp míp+A very chubby baby mút @mút\n- Suck\n=Mút kẹo+To suck sweets\n=Đừng cho em bé mút tay+Don't let the baby suck its fingers\n=như đầu mút măng @măng\n* noun\n- bamboo shoot măng cụt @măng cụt\n* noun\n- Mangosteen\n-The name and the shape of this fruit do not look attractive to those who first see it. A mangosteen is as big as a tennis ball and has the dark violet and rough skin. Yet, when peeling off the upper part of the fruit with a small sharp knife and lifting the upper part off, you can see the transparent white pulp inside arranged in equal segments. Just lifting segment by segment of such transparent white pulp to the mouth, you can imagine of having a light and pure refreshment with an easily acceptable little sour taste lingering in your mouth măng tây @măng tây\n* noun\n- asparagus. măng đô @măng đô\n-lin\n* noun\n-mandolin mũ @mũ\n* noun\n- hat; cap; bonnet mũ chào mào @mũ chào mào\n- Garrison-cap mũ cát @mũ cát\n- Sun-helmet mũ cối @mũ cối\n- Sun-helmet mũi @mũi\n* noun\n- nose; conk\n=hỉ mũi+to blow one's nose. cape; headland mũi giùi @mũi giùi\n- Point where an attack is focussed, focus (of an attack) mũi nhọn @mũi nhọn\n- Key\n=Ngành công nghiệp mũi nhọn+Key industry mũi tiêm @mũi tiêm\n- (y học) Injection, shot mũi tên @mũi tên\n* noun\n- arrow. arrowhead mũi đất @mũi đất\n- Point, cape mũm mỉm @mũm mỉm\n- Chubby, plump (nói về trẻ em)\n=Thằng bé trông rất mũm mỉm+The baby looks very chubby mơ @mơ\n* noun\n- apricot-tree\n=trái mơ+apricot\n* verb\n- to dream mơ hồ @mơ hồ\n* adj\n- vague; indefinite; equivocal\n=trả lời một cách mơ hồ+to give an equivocal answer mơ màng @mơ màng\n- See vaguely in adream\n-Dream, be a dreamer\n=Mơ màng những điều không thiết thực+To dream of impractical things mơ mòng @mơ mòng\n- (từ cũ) như mơ màng mơ mộng @mơ mộng\n* adj\n- dreamy mơ tưởng @mơ tưởng\n* verb\n- to dream mơ ước @mơ ước\n* verb\n- to dream of mơm @mơm\n- Smooth with one's fingers\n=Mơn tóc+To smooth one's hair with one's fingers\n-Start (someone speaking)\n=Mơn con+To pamper one's children mơn trớn @mơn trớn\n* verb\n- to fondle; to caress mưa @mưa\n* noun\n- rain\n=áo mưa+rain-coat mưa bay @mưa bay\n- Spray-like rain mưa bụi @mưa bụi\n- Small drizzling rain mưa dông @mưa dông\n- Rain-storm mưa dầm @mưa dầm\n- Lasting rain mưa gió @mưa gió\n- Rain and wind, unfavourable weather\n=Không quản mưa gió vẫn đến thăm bạn ốm+To go and visit one's sick friend despite unfavourable weather\n-Eventful, full of vicissitudes, full of ups and downs\n=Ông ta đã trãi qua một cuộc đời mưa gió+He has lived a life full of vicissitudes; he has gone through ups and downs in his life mưa lũ @mưa lũ\n- Diluvial rain (in the mountains, which provokes floods in the plains) mưa móc @mưa móc\n- (văn chương) Boon\n=Ban ơn mưa móc+To grant a boon mưa nguồn @mưa nguồn\n- Heavy rain at river sources mưa ngâu @mưa ngâu\n- Lasting rain in the seventh lunar month mưa rào @mưa rào\n- Shower mưng @mưng\n- Turn into an abscess; gather\n=Cái nhọt mưng+The boil is gathering mưu @mưu\n* noun\n- scheme; plot; conspiracy mưu chước @mưu chước\n- Trick, device, expedient mưu cơ @mưu cơ\n- Suitable stratagem, timely trick\n=Nhanh trí và lắm mưu cơ+To be quick - minded and full of timely tricks mưu cầu @mưu cầu\n- See to, seek\n=Con người chỉ mưu cầu danh lợi+A person who only seeks honours and privileges mưu hại @mưu hại\n- Attempt, design, attempt to harm mưu kế @mưu kế\n- Scheme, device mưu lược @mưu lược\n- Plan and strategy\n=Viên tướng nhiều mưu lược+A general versed in planing [his operations] and strategy mưu mô @mưu mô\n- Design\n=Mưu mô xảo quyệt+Cunning designs mưu mẹo @mưu mẹo\n- Deceptive trick, confidence trick mưu phản @mưu phản\n- Design to betray, plot treason mưu sinh @mưu sinh\n* verb\n- to make one's living mưu sát @mưu sát\n- Attempt (on someone's life), attempted assassination mưu sĩ @mưu sĩ\n- (từ cũ) Strategist-adviser, adviser, mastermind mưu sự @mưu sự\n- See to (something), make careful arrngements for\n-Advise (someone) on how to do (something), mastermind\n=Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên+Man proposes, God disposes mưu toan @mưu toan\n- Attempt; contrive mưu trí @mưu trí\n- Clever and resourceful mind mưu tính @mưu tính\n- Premeditate mưu đồ @mưu đồ\n- Intrigue; machination\n-Try to obtain by intrigue mươi @mươi\n- (denoting the tens)\n=Hai mươi+Twenty\n=Tám mươi+Eighty\n=Mấy mươi năm rồi?+How many tens of years already?\n-About ten\n=Chỉ đi mươi ngày sẽ về+To go away only for about ten days\n=Mới độ mươi tuổi+To be only about ten mươi hai @mươi hai\n- A dozen mươi lăm @mươi lăm\n- Fifteen or sọ mương @mương\n- Ditch mướn @mướn\n* verb\n- to hire; to rent\n=nhà cho mướn+house for rent. to engage; to employ mướp @mướp\n- Loopah, luffa\n=Xơ mướp+A loofah; a vegatable sponge\n=Rách như sơ mướp, như rách mướp mướp đắng @mướp đắng\n- Balsam-aple, la-kwa mướt @mướt\n- Sweat profusely, perspire abundantly\n=Đi nắng mướp mồ hôi+To walk in the sun and sweat profusely\n=như mượt mười @mười\n- Ten\n=Hai rõ mười+It is as clear as two and two makes four\n=Mười voi không được bát nước xáo+Much ado about nothing\n=Năm thì mười họa+Once in a blue moon; [every] once in a while Mường @Mường\n- dân tộc Mường\n- With about 800,000 inhabitants, Mường ethnic group occupies 1.3% of the Vietnamese population. The Mường people's residential sphere set up an arc between the Vietnamese from Vĩnh Phú to west of Hoà Bình, then to midlands of Nghệ An and Thanh Hoá. They belong to Việt-Mường linguistic group, but their culture is closer to Thái ethnic group. They live on growing rice, breeding, forging. Their residential area houses Hoà Bình Culture of the neolithic era along with which rice-growing appeared over 8,000 years BC Khua Luong ("Beating the mortar" in the Mường dialect) is a game played with wooden instruments by the Mường ethnic group, who settled in northern Vietnam in the early days of the nation's historỵThe instruments of this game consist simply of mortars and pestles, all made of wood Mortars and pestles are very familiar items of use in the life of the Mường community. They are used to husk rice before it is cooked, or to crush lean meat to make giò, bánh giày, and so on. Thus the sound of the pestle and mortar is very familiar to the Mường women. Gradually, it came to be used as a musical instrument producing familiar sounds and rhythms. Through generations, this musical instrument has known many refinements and finally was used as an instrument for a concert by both young people and the old people in the village. This musical instrument dates back many thousands of years and has been preserved to date as a precious tradition among the Mường ethnic group. It might have come into existence long before the Việt community knew how to melt copper to make bronze drums and bronze bells for musical instruments.=Nowadays, among the Mường community at Thường Xuân, Thanh Hoá+province, there exist many Khua luong teams each comprising six to eight young girls. They can play up to 12 traditional concerts reflecting the landscape and the atmosphere of the Bản Mường (Mường villages)as well as the feelings of the people there. The most typical of the concerts are those depicting "a wedding party in the village", a scene of " Welcoming Guests", of "Waiting for the Bride" and of the wedding ceremony itself. In the "Welcoming Guests" item, a merry atmosphere is created through the sounds of pestle and mortar as the people busy themselves with husking rice and making cake to entertain the guests. In the "Waiting for the Bride" concert, there reigns an atmosphere of impatient longing for the bride. In the "Wedding Party", the stately sounds help people to get rid of the noisy crowd and enter a world of quiet felicity as the bride and groom gather under the cosy roof of their new house. Besides the four main concerts, there are some others such as "Welcoming New Rice", the "Early Rains", "Hymn to the Genie of Thunder". It is hard to imagine the perfection of the sounds and music unless you attend one of the ceremonies where khua luong concerts are performed. The music leaves a deep impression on the audience and, at times, tugs at the heartstrings mường @mường\n- Mountain village mượn @mượn\n* verb\n- to borrow mượn cớ @mượn cớ\n- Use as pretext, pretext\n=Mượn cớ nhà có việc để nghỉ học+To use the pretext of a family business to be absent from school, to stay away from school on pretext of a family business mượn tiếng @mượn tiếng\n- Under the pretence of, under the pretence that mượt @mượt\n- Glossy\n=Lụa này mượt lắm+This silk is very glossy\n=Chải tóc mượt+To comb one's hair glossy mượt mà @mượt mà\n- Velvety\n=Giọng mượt mà+A velvety voice mạ @mạ\n* noun\n- rise seeding \n=gieo mạ+to sow rice seeds\n* verb\n- to plate\n=mạ bạc+silver-plated mạ bạc @mạ bạc\n* adjective\n-silverplated mạ vàng @mạ vàng\n* verb\n-to glid mạ điện @mạ điện\n* verb\n- to electroplate mạc @mạc\n* noun\n- screen ; curtain mạch @mạch\n* noun\n- pulse\n=biết mạch người nào+to feel someone's pulse. vessel; canal; duet\n* verb\n- to denounce; to expose mạch lạc @mạch lạc\n* noun\n- cohesion; clearness; cohorency\n=bài diễn văn có mạch lạc+connected speech mạch máu @mạch máu\n* noun\n- blood vessel mạch nha @mạch nha\n* noun\n- malt mạn @mạn\n* noun\n- area; region. side (of a boat) mạng @mạng\n* verb\n- to darn\n=chỗ mạng+darn mạng bạc @mạng bạc\n-bad destiny mạng lưới @mạng lưới\n* noun\n- network mạng mỡ @mạng mỡ\n* noun\n- body's side, flank mạng nhện @mạng nhện\n* noun\n- coburb mạnh @mạnh\n* adj\n- strong; robust; drastic mạnh dạn @mạnh dạn\n* adj\n- strong forceful; forcible mạnh khỏe @mạnh khỏe\n- tính từ. healthy; athletic\n=vẫn mạnh khỏe+in good wealth mạo hiểm @mạo hiểm\n* verb\n- to adventure; to brave danger mạo nhận @mạo nhận\n* verb\n- to assume falsely mạt @mạt\n* noun\n- bird-mite\n* adj\n- very foor mạt cưa @mạt cưa\n* noun\n- sawdust mạt sát @mạt sát\n* verb\n- to disparage; to criticize too severely mạt vận @mạt vận\n* noun\n- ill lick, bed luck mả @mả\n* noun\n- tomb; grave\n=đào mả+to rifle a tomb mải @mải\n- to become absorbed; to be busy with\n=mải làm việc gì+to busy oneself with doing something mảng @mảng\n* noun\n- piece\n=sơn tróc ra từng mảng+the paint is flacing off mảnh mai @mảnh mai\n* adj\n- slender\n=thiếu nữ mảnh mai+a slender girl mấp máy @mấp máy\n* verb\n- to move lightly and quickly mấp mé @mấp mé\n* verb\n- nearly reach mấp mô @mấp mô\n- to be uneven mất @mất\n* verb\n- to lose\n=tôi mất cuốn sách của tôi+I've lost the book\n- to die; to vanish\n=ông ta mất hồi nào+when did he die? to take\n=chuyến đi phải mất một ngày+the journey takes a day mất cắp @mất cắp\n* adj\n- stolen mất dạy @mất dạy\n* adj\n- Ill-bred; unmanerly\n=tại sao nó lại mất dạy đến thế+How cone it that he is so unmanerly mất mùa @mất mùa\n- to have a poor crop mất ngủ @mất ngủ\n- lack of sleep mất trí @mất trí\n* verb\n- to lose one's reason\n=nó mất trí+He lost his reason mất tích @mất tích\n- missing mấu @mấu\n* noun\n- notch; tooth mầm @mầm\n* noun\n- (bot) bud; germ seed\n=mầm chia rẽ+the seeds of discord mầm non @mầm non\n* noun\n- hope mẫn cán @mẫn cán\n* adj\n- diligent; painstaking mẫu @mẫu\n* noun\n- acre. model; pattern; specimen mẫu giáo @mẫu giáo\n* noun\n- motherly instruction\n=trường mẫu giáo+kindergarten mẫu hệ @mẫu hệ\n* noun\n- matriarchy mẫu mã @mẫu mã\n* noun\n-mode, model; style mẫu số @mẫu số\n* noun\n- denominator mẫu đơn @mẫu đơn\n* noun\n- peony mận @mận\n* noun\n- plum-tree mập @mập\n* adj\n- fat;stout; plump\n=mập như heo+as fat as a pig mập mạp @mập mạp\n* adj\n- corpulent, clubly, portly mập mờ @mập mờ\n* adj\n- dim; loose; figgy; vague\n=câu trả lời mập mờ+vague answer mật @mật\n* noun\n- honey\n=tuần trăng mật+honeymoon gall; bile\n=mật gấu+bear gall\n* adj\n- secret mật khu @mật khu\n* noun\n-secret zone mật lệnh @mật lệnh\n* noun\n- secret order mật mã @mật mã\n* noun\n- code, cipher mật mía @mật mía\n* noun\n-molasses mật ong @mật ong\n* noun\n- honey mật vụ @mật vụ\n* noun\n- secret service mật độ @mật độ\n* noun\n- density\n=mật độ lưu thông+traffic density mậu dịch @mậu dịch\n* noun\n- trade; commerce mắc @mắc\n* adj\n- busy; occupied; engaged\n=cô ta mắc nói chuyện+She was engaged in conversation\n* verb\n- to suspend; to hang up; to sling mắc cỡ @mắc cỡ\n* adj\n- to be ashamed mắc lừa @mắc lừa\n* adj\n- to be trapped mắc nợ @mắc nợ\n- to be in debt;to involte oneself in debt mắm @mắm\n* noun\n- salted fish mắng @mắng\n* verb\n- to scold; to reprove mắt @mắt\n* noun\n- eye. eye\n=khói làm cay mắt+smoke stings the eyes mắt cá @mắt cá\n* noun\n- (Anat) ankle mắt lưới @mắt lưới\n* noun\n-mesh mặc @mặc\n* verb\n- to dress; to clothe; to wear; to put on\n=mặc quần áo+to dress oneself so much the worse \n=mặc nó+so much the worse for him mặc cảm @mặc cảm\n* noun\n- complex mặc dù @mặc dù\n- though, although mặc dầu @mặc dầu\n- although; though; despite of mặc niệm @mặc niệm\n* verb\n- to meditate on a dead person mặc sức @mặc sức\n- without restraint, freely mặn @mặn\n* adj\n- salt; salty\n=thịt mặn+salt meat mặn nồng @mặn nồng\n* adj\n- warm, heartfelt mặt @mặt\n* noun\n- face\n=giáp mặt nhau+face to face\n-Surface\n=nổi lên mặt nước+to rise to the surface of the water. side\n=viết một mặt giấy+write on one side of the paper\n* noun\n- right\n=giữ phía tay mặt+to keep to the right mặt hàng @mặt hàng\n* noun\n- line mặt nạ @mặt nạ\n* noun\n- mask. lột mặt nạ của người nào to unmark someone mặt phẳng @mặt phẳng\n* noun\n- plane mặt tiền @mặt tiền\n* noun\n-front\n=mặt tiền của một căn nhà+the front of a building mặt trăng @mặt trăng\n* noun\n- moon mặt trận @mặt trận\n* noun\n- front; battle front mẹ @mẹ\n* noun\n- mother\n=mẹ ghẻ+stepmother mẹo @mẹo\n* noun\n- ruse; expedvent; rule mẻ @mẻ\n* adj\n- chipped\n=làm mẻ+to chip\n* noun\n- hand\n=mẻ cá+good hand of fish mến @mến\n* verb\n- to love; to like; to be fond of mến phục @mến phục\n* verb\n- to love and admire mếu @mếu\n* verb\n- to twist the face mềm @mềm\n* adj\n- soft; flaccid; tender ; flexible\n=da mềm+soft leather mềm mỏng @mềm mỏng\n* adj\n- flexible; compliant;supple\n=lời nói mềm mỏng+flexible language mền @mền\n* noun\n- blanket mệt @mệt\n* adj\n- tired; fatigued; weary \n=mệt đừ+tired to death mệt mỏi @mệt mỏi\n* adj\n- tired mỉa mai @mỉa mai\n* adj\n- ironical mỉm cười @mỉm cười\n* verb\n- to smile mị dân @mị dân\n* adj\n- demagogic mịt @mịt\n- xem tối mịt mịt mù @mịt mù\n- Dim and distand mịt mùng @mịt mùng\n- Dim and immense\n=Trong sương mù, rừng núi mịt mùng+In the fog, mountains and jungles are dim and immense mịt mờ @mịt mờ\n- Dark, indistinct mọc @mọc\n* verb\n- to shoot;to grow; to rise\n=mấy giờ mặt trời mọc+What time does the sun rise mọc mầm @mọc mầm\n- Bud, sprout mọc răng @mọc răng\n* verb\n- to teeth; to grow teeth mọc sừng @mọc sừng\n- Người chồng mọc sừng\n-A cuckold mọi @mọi\n- all; every\n=mọi người+everybody\n=mọi vật+everything mọi rợ @mọi rợ\n- Savage mọn @mọn\n- Tiny, very small\n=Xin gửi anh một chút quà mọn+I am sending you a very small present\n-Humble, mean, poor\n=Tài mọn+A humble talent mọng @mọng\n- Succlent\n=Chùm nho chín mọng+A bunch of ripe and succulent grapes\n=Cây mọng nước+A succulent plant, a succulent\n-Swollen, bursting (with a liquid)\n=Nhọn mọng mủ+Aboil taht is swollen with pus\n=Mòng mọng (láy, ý giảm)+Somewhat suuculent mọt @mọt\n* noun\n- wood-borer; woodeater mọt cơm @mọt cơm\n- Useless outh, parasite mọt dân @mọt dân\n- Extortioner (nói về qua ại thời trước) mọt già @mọt già\n- Veteran extortioner of a district chief mọt sách @mọt sách\n- Bookworm, bookish person mọt xác @mọt xác\n- (thông tục) Rot\n=Ngồi tù đến mọt xác+To be left to rot in prison mỏ @mỏ\n* noun\n- Mine\n=thợ mỏ+miner\n* noun\n- beak; bill; spout mỏ cặp @mỏ cặp\n- (kỹ thuật) Vice mỏ hàn @mỏ hàn\n- Soldering-iron mỏ khoét @mỏ khoét\n- (thông tục) Person who eats often mỏ neo @mỏ neo\n* noun\n- anchor. anchor mỏ nhát @mỏ nhát\n- (địa phương) Snipe (chim) mỏ vàng @mỏ vàng\n* noun\n-gold-mine mỏ vịt @mỏ vịt\n* noun\n- speculum mỏ ác @mỏ ác\n- End of the sternum.\n-(địa phương) Fontanel, fontanelle mỏi @mỏi\n- Weary, tired\n=Đi mười cây số đã thấy mỏi chân+To feel weary in one's legs after walking ten kilometres\n-Sickening for some illness, indisposed\n=Hôm nay trời ẩm quá, người thấy mỏi nhừ+Toy is very wet, so I am sickening for something mỏi mắt @mỏi mắt\n- For a weary lonhg time\n=Chờ mỏi mắt mà không thấy đến+To wait for someone for a weary long time in vain mỏi mệt @mỏi mệt\n- Tired, weary mỏm @mỏm\n- Top, peak\n=Mỏm đá lởm chởm+A rugged rock-top\n=Đứng trên mỏm núi+To stand on the peak (top) of a mountain\n-Process (of a bone) mỏng @mỏng\n* adj\n- thin; slender; slim\n=quần áo mỏng+thin clothes mỏng dính @mỏng dính\n- Very thin, flimsy\n=Giấy cuốn thuốc lá mỏng dính+Very thin cigarette paper mỏng manh @mỏng manh\n- Very thin\n=Quần áo mỏng manh+Very thin clothes\n-Fail, fragile\n=Hy vọng mỏng manh lắm+Very frail hopes mỏng môi @mỏng môi\n- Table-telling, tale-bearing, peaching mỏng mảnh @mỏng mảnh\n- Fragile mỏng tai @mỏng tai\n- Eavesdropping mỏng tanh @mỏng tanh\n* adj\n- very thin mố @mố\n- Abutent (of a bridge) mốc @mốc\n- Landmark\n=Cắm mốc chia ruộng+To set up landmarks when distributing land\n=Dự kiện đó là cái mốc lớn trong lịch sử.+This event is a great landmark in the history\n-Mould. Moudy\n=Quần áo mốc vì bị ẩm+Clothes get mould because of dampness\n-Mould-green mould-gray\n=Cúc mốc+Mould-green chrysanthemum\n=Con chó mốc+A mould-gray dog\n=Da mốc+A mould-gray complexion\n=Mông mốc (láy, ý giảm)+A bit mould mốc meo @mốc meo\n- Mould all over, thickly covered with mould mốc thếch @mốc thếch\n- Gray with mould\n=Quần áo mốc thếch+Clothes gray with mould mốc xì @mốc xì\n- (thông tục) Nothinng at all\n=Sờ túi xem có tiền không, nhưng chả có mốc xì cả+To feel one's pocket.for money but there is nothing at all mối @mối\n* noun\n- termite; white ant\n* noun\n- cause\n=mối họa+cause of misfortune mối giềng @mối giềng\n- Rule of conduct to be followed mối hàng @mối hàng\n- Customer, patron\n=Mách mối hàng cho một hãng buôn+To recommend a trade firm to customers\n=Mất mối hàng+To lose customers mối lái @mối lái\n- Act as a go-between, act as a matchmakers mối manh @mối manh\n- như manh mối mối tình @mối tình\n* noun\n- Love\n=mối tình đầu+first love mống @mống\n- Partial rainbow, primary rainbow, it will shine, white rainbow, it will rain\n-Sprout\n=Mọc mống+To sprout.\n-(thông tục) Person, head\n=Bị bắt không sót một mống nào+To be captured without a single person escaping mống cụt @mống cụt\n=xem mống mống mắt @mống mắt\n- (giải phẫu) Iris mốt @mốt\n* number. one\n=hai mươi mốt+twent one\n* noun\n- style;fashion\n=đúng mốt+infashion. the day after tomorrow mồ @mồ\n* noun\n- tomb; grave mồ côi @mồ côi\n- to be orphaned\n=đứa trẻ mồ côi+an orphan child mồ hóng @mồ hóng\n- Soot mồ hôi @mồ hôi\n* noun\n- sweat; perspiration mồ ma @mồ ma\n- (some dead person's) lifetime\n=Hồi còn mồ ma anh ta+In his lifetime mồ mả @mồ mả\n- Graves, tombs\n=Dời mồ mả đi nới khác.+To ove a grave to another place mồi @mồi\n* noun\n- bait; lure; decoy\n=móc mồi+to bait the line. prey mồi chài @mồi chài\n- Entice, decoy mồm @mồm\n- Mouth mồm miệng @mồm miệng\n- Mouth, tongue\n=Giữ mồm giữ miệng+To think twice about speaking mồm mép @mồm mép\n- Tongue\n=Mồn mép đều giả+A caddish tongue\n-Gift of the gad\n=Thằng bé mồm mép gớm+The littleboy has real gift of the gad\n=Mồm loa mép giải+Loud-mouthed, loud-spoken\n=Khuyết điểm rành rành nhưng cứ mồm loa mép giải chối phăng.+To loud-mouthedly deny an obvious mistake mồn một @mồn một\n- Rõ mồn một\n-To hear very distinctly mồng @mồng\n- (used on front of dates of a lunnar month's firt ten days) -st, -nd, -rd,\n-th\n=Mồng một+The first\n=Mồng hai+The second\n=Mồng ba+The third\n=Mồng mười tháng giêng+The tenth of the first lunar month.\n-(địa phương) như mào mồng tơi @mồng tơi\n- Malabar nightshade\n=Nghèo nhớt mồng tơi, xem nghèo mổ @mổ\n* verb\n- to operate;to dissect\n=phòng mổ+operating room\n=sự mổ bụng tự sát+hara-kiri mổ cò @mổ cò\n- (thông tục) Type very slowly with two fingers mổ xác @mổ xác\n- (y học) Make a autopsy\n=Sự mổ xác+Autopsy mổ xẻ @mổ xẻ\n* verb\n- to operate; to dissect; to anatomise mổng @mổng\n- Blind fortune-teller's guide mỗ @mỗ\n- I, mẹ\n=Mỗ đây là con nhà gia giáo+I here am of a good family breeding\n-What's-his (-her, -its) -name, what -d' you call-him (-her, -it...)\n=Ông mỗ ở xã mỗ+What's-his-name live in what's-its-name mỗi @mỗi\n- each; every\n=mỗi ngày+each day\n=mỗi năm+every year mỗi một @mỗi một\n- Each\n-Alone, by oneself\n=Cảm thấy buồn, vì chỉ có một mình ở nhà+To feel sad for getting alone at home\n-More ... and more ...;... -er and ... -er\n=Trời mỗi ngày một lạnh thêm+It is getting colder annd colder mỗi tội @mỗi tội\n- (khẩu ngữ) None the less\n=Thông minh, mỗi tội lười+Intelligent, none the less lazy mộ @mộ\n- như mồ mộ bia @mộ bia\n* noun\n-tombstone; gravestond mộ binh @mộ binh\n- (từ cũ) recruit soliders mộ chí @mộ chí\n* noun\n- tombstone, headstone mộ danh @mộ danh\n- Honnour the fame of be a great admirer of mộ phần @mộ phần\n* noun\n- grave mộ đạo @mộ đạo\n- Devout mộ địa @mộ địa\n* noun\n- graveyard mộc @mộc\n- Cây mộc\n-A tree\n-Wood\n=Thợ mộc+A workman making wood-things, a carpemter, a oiner\n-Plain, unlacquered, unvarished, unbleached\n=Mua đôi guốc mộc+To buy a pair of plain wood clogs\n=Lụa mộc+Unbleached silk cloth\n-Shield\n=Lấy mộc đỡ tên+To stop a arrow with a shield mộc bản @mộc bản\n- Wood-block\n=Mộc bản tranh dân gian+The wood-blocks of folk woodcuts mộc dục @mộc dục\n- (từ cũ) Clean joss statues mộc già @mộc già\n- (từ cũ) Cangue mộc mạc @mộc mạc\n* adj\n- simple; natural\n=ăn nói mộc mạc+to speak with simplicity mộc nhĩ @mộc nhĩ\n- Jew's ear mộc tặc @mộc tặc\n- (thực vật) Horsetail. mộc tinh\n-Jupiter mộng @mộng\n* noun\n- dream\n* noun\n- tenon\n=lỗ mộng+mortise mộng du @mộng du\n* noun\n- somnambulistic; sleep-walking mộng mị @mộng mị\n* noun\n- dream mộng tinh @mộng tinh\n- Nocturnal emission, wet dream mộng triệu @mộng triệu\n- Omen seen in a dream mộng tưởng @mộng tưởng\n- Nurture a fatastic dream\n=Phải có đầu óc thực tế, đừng mộng tưởng như vậy+One must be realistic and a fantastic dream\n-Fantastic dream\n=Ôm ấp một mộng tưởng+To nurse (nurture) afatastic dream mộng ảo @mộng ảo\n- Visionary, unreal một @một\n- one\n=từng cái (người) một+one by one. a; an\n=một ngày+a day\n=một bên+an one hand một chiều @một chiều\n- One-way\n=Đường một chiều+A one-way street một chút @một chút\n- a little; moment; instant; a taste\n=một chút nữa+a little more một chạp @một chạp\n- The eleventh and the twelfth lunar months; the end of the year một chốc @một chốc\n- An instant\n=Tôi đi một chốc về ngay+I shall be back in an instant một dạo @một dạo\n- For a time, for some time\n=Một dạo trông anh ấy đã khá+He looked better for a time một hai @một hai\n- One or two, a few\n-Resolutely một hơi @một hơi\n- At a stretch, at adraught một khi @một khi\n- Once một lèo @một lèo\n- At a stretch, at one sitting\n=Làm một lèo sáu tiếng liền+To work for six hours at a stretch một lòng @một lòng\n- Whole-heartedly\n=Một lòng một dạ (ý mạnh hơn) một lúc @một lúc\n- A moment, an instant một lần @một lần\n- Once một mai @một mai\n- One day, one of these days một mạch @một mạch\n- At a stretch, at a one sitting một vài @một vài\n- a few, several, some một ít @một ít\n- A little bit, a tiny bit, a dash một đôi @một đôi\n- A few, some\n=Một đôi khi+Sometimes, occasionally một đời @một đời\n- One's life-time\n=Anh ấy sung sướng cả một đời+He has lived all his life in happiness mớ @mớ\n* noun\n- cot\n* verb\n- to talk in one's sleep mới @mới\n* adj\n- new; fresh; recent\n=năm mới+new year\n=mới làm+new-made mới cứng @mới cứng\n- (khẩu ngữ) Brand-new mới hay @mới hay\n- như cho hay mới lạ @mới lạ\n- Extraordinary, unusual, unheard-of\n=Điều này đối với tôi rất mới lạ+This something very unusual for me\n=Chuyện ấy đối với anh không có gì là mới lạ+That story is not something unheard-of to him; that stiry is no news to him mới mẻ @mới mẻ\n- Fresh\n=Tin tức mới mẻ+Fresh news mới nguyên @mới nguyên\n- Brand-news mới rồi @mới rồi\n- In most recent days\n=Mới rồi, người ta tìm được một ngôi sao mới+In most recent days,a nes star has been discovered mới tinh @mới tinh\n- Brand-new\n=Cái xe đạp mới tinh+A brand-new bicycle mới toanh @mới toanh\n- (thông tục) Brand-new mới đây @mới đây\n- Most recently, lately\n=Mới đây còn khỏe mà nay đã chết rồi+He was still in good health most recently but is now dead mớm @mớm\n- Feed from one's mouth (beak)\n=Chim mẹ mớm mồi cho chim con+The mother bird felds its flegelinh from its beak\n=Mẹ mớm cơm cho con+The mother feeds her baby from her mouth\n-Summarily as a trial\n=Đục mớm một lỗ mộng+To cut summarily a mortise as a trial mớp @mớp\n- (địa phương) xem mắc mớp mờ @mờ\n* adj\n- dim; blear ; blurred; opaque mờ mịt @mờ mịt\n- Dark\n=Tương lai mờ mịt+A dark future mờ mờ @mờ mờ\n- xem mờ (láy) mờ sáng @mờ sáng\n- Dawn, daybreak mờ ám @mờ ám\n- Dubious\n=Đưa một chuyện mờ ám ra ánh sáng+To bring to light a dubious affair mờ đục @mờ đục\n- Opaque mờ ảo @mờ ảo\n- Ethereal; vaporous mời @mời\n* verb\n- to invite mời mọc @mời mọc\n- Invite with warmth, invite with insistence\n=Mời mọc mãi mà cũng không đến+To invite (someone with insistence invain mờm @mờm\n- (ít dùng) Coax, bladish mở @mở\n* verb\n- to open\n=mở cửa ra+to open a door. to set up; to begin\n=mở cuộc điều tra+to set up an inquiry regarding something. to turn on\n=mở vòi nước+to turn on a tap mở cờ @mở cờ\n- Be side oneself with joy mở hàng @mở hàng\n- Make the first purchase in the day (of something) from someone\n=Bán mở hàng cho ai+To make thi first sale in the day (of something) to somebody\n-Give as a new year's gift; handsel\n=Mở hàng cho chú bé một nghìn đồng+To give a boy one thousand dong as a new year's gift; mở mang @mở mang\n* verb\n- to develop; to expand; to enlarge mở miệng @mở miệng\n* verb\n- to open one's mouth to speak mở màn @mở màn\n* verb\n- to raise the curtain, to begin mở mào @mở mào\n- Begin, star, prelude mở máy @mở máy\n- Strat an engine\n=Thôi ta mở máy đi đi+It's time we strated the engine and set off.\n-(nghĩa bóng) Start mở mắt @mở mắt\n- to open eyes tọ mở mặt @mở mặt\n- Be better off mở rộng @mở rộng\n- Enlarge, extend, expand\n=Thành phố được mở rộng hơn trước nhiều+The city has been considerably enlarged compared with before mở tiệc @mở tiệc\n- Give a banquet, banquet\n=Mở tiệc chiêu đãi+To give a banquet in honour of somebody, to hold a recaption mở toang @mở toang\n- Open (the door) wide mở đường @mở đường\n- Initiate, pave the way for\n=Phát minh đó mở đường cho nhân loại đi vào vũ trụ+This invertion initiated man's travelling ito space mở đầu @mở đầu\n* verb\n- to begin, to initiate, to start mỡ @mỡ\n* noun\n- fat; grease\n=mỡ đặc+set grease mỡ chài @mỡ chài\n- Pig's omental fat mỡ gà @mỡ gà\n- Chicken fat coloured\n=áo cánh lụa mỡ gà+A jacket made of chicken fat coloured silk mỡ lá @mỡ lá\n- Pig's side fat mỡ nước @mỡ nước\n- Liquide lard mỡ phần @mỡ phần\n- Pig's nape fat mợ @mợ\n- Maternal uncle's wife, aunt\n-Mandarin's young son's wife\n-Love, darling (used y husband when addressing wife)\n-Manma, mummy, mother.\n-(used for addressing a daughter-in-law). you mụ @mụ\n- Old hag\n=Con mụ khó tính+An old hag of a woman\n=bà mụ (nói tắt).+Become dull, become torpid from overwork mục @mục\n- Head, section\n=Bài nói chuyện có năm mục+A talk with five heads\n-Item\n=Chương trình biểu diễn có mười hai mục+The porformance programme has twelve item on it\n-Column\n=Mục điểm báo nước ngoài+The foreign press review column\n-Rotten, decaying, decayed\n=Gỗ để lâu ngày ngoài mưa nắng nay đã mục+This wood left in the open for a long time is now rotten mục kích @mục kích\n* verb\n- to eye, to witness mục kỉch @mục kỉch\n- (từ cũ) Gig-lamps, spec mục kỉnh @mục kỉnh\n* noun\n- gig-lamps, specs mục lục @mục lục\n* noun\n- contents, list mục nát @mục nát\n- Rotten, decayed\n-Corrupt mục súc @mục súc\n- (từ cũ) Grazing animals mục sư @mục sư\n- Pastor, clergyman mục tiêu @mục tiêu\n* noun\n- aim; object; target\n=mục tiêu quân sự+military objective mục trường @mục trường\n- (ít dùng) grazing-ground, grazing-land mục từ @mục từ\n- Entry (in a dictionary) mục tử @mục tử\n- (từ cũ) Herdsman mục đích @mục đích\n* noun\n- mark; goal; purpose\n=đạt mục đích+to hit the mark mục đích luận @mục đích luận\n- (triết học) Finalism mục đông @mục đông\n- Herdsman mục đồng @mục đồng\n* noun\n- herds-man mụi @mụi\n- Left over (as odds and ends, leavings)\n=Xôi mụi+Left over sticky rice mụn @mụn\n- Acne, pimple, black-head\n=Mặt đầy mụn+A face covered with black-heads\n-Pustule, eruption\n=Mụn ghẻ+Scabious eruptions\n-Bit, piece\n=Bỏ tất cả các mụn vào một cái túi+To put all the bits of cloth in a bag\n-Child (of a small family)\n=Hiếm hoi chỉ được hai mụn con+To have a small family of two children mụn nhọt @mụn nhọt\n- Furuncle; boil mụp @mụp\n- Tender cabbage shoot mụt @mụt\n- (địa phương) Boil mủ @mủ\n* noun\n- (Med) pus; matter\n=đầy mủ+pusy. latex ; gum\n=có mủ+latex-bearing mủi @mủi\n- xem mủi lòng mủi lòng @mủi lòng\n- Be moved, feel pity, feel compassion\n=Mủi lòng rơi nước mắt+To shed tears out of compassion mủm mỉm @mủm mỉm\n- xem mỉm (láy) mủn @mủn\n- Decayed\n=Gạo để lâu ngày chỗ ẩm bị mủn+Rice kept for long in a damp place gets decayed mủng @mủng\n- Small basket\n=Mủng gạo+A small basket or rice\n-Small lacquer-caulked bamboo boat mứa @mứa\n- In excess, more than one can manage (xem bỏ mứa, thừa mứa) mức @mức\n- Level, degree, measure, extent, standard\n=Đến một mức nào đấy+To a certain extent (measure, degree)\n=Đúng mức+In the right measure, to the right extent, in the right degree mức sống @mức sống\n- Living standard mức độ @mức độ\n- Set standard, set level, set measure (for action)\n=Làm gì cũng phải có mức độ+There must be set measures to every action mứt @mứt\n- Jam, sugar-coated fruit, sugar - preserved fruit\n=Mứt sen+Sugar-preserved lotos seeds\n=Mức lạc+Sugar - coated ground-nuts\n=Mứt gừng+Gingerjam\n=Mứt cam+Marmalade mứt kẹo @mứt kẹo\n- Confectionery mừng @mừng\n* verb\n- to rejoyce; to congratulate\n* adj\n- glad; happy mừng công @mừng công\n- Make merry (on the occasion of some success)\n=Lễ mừng công thắng trận+A triumphal merry-making party mừng quýnh @mừng quýnh\n- Be overjoyed; bubble over with joy mừng rỡ @mừng rỡ\n- Happy, pleased, glad mừng thầm @mừng thầm\n- Feel a secret joy; rejoice inwardly mừng tuổi @mừng tuổi\n- Express New Year's Day wishes (to someone for being a year older) mửa @mửa\n* verb\n- to vomit; to spew up (food) mửa mật @mửa mật\n- Very hard, exhausting\n=Làm việc mửa mật cả một tuần mới xong được việc+To get a job done only after a week of very hard work mực @mực\n* noun\n- cuttle-fish\n* noun\n- ink mực thước @mực thước\n- Examplary, model-setting, regular\n=Ăn ở mực thước+To behave in a most exemplary way mực tàu @mực tàu\n- Indian ink mỹ lệ @mỹ lệ\n* adjective\n-beautiful; lovely mỹ nữ @mỹ nữ\n* noun\n-pretty girl mỹ thuật @mỹ thuật\n* noun\n-art\n=trường mỹ thuật+art-school mỹ vị @mỹ vị\n* noun\n-delicacies mỹ ý @mỹ ý\n-good intention na @na\n* verb\n- to tole; to bring\n* noun\n- custard-apple na mô @na mô\n- cũng như nam mô Glory to (buđha) na ná @na ná\n* adj\n- rather like; rather similar\n=hai chị em na ná nhau+The two sisters are rather like each other na pan @na pan\n* noun\n-napalm na tri @na tri\n* noun\n-sodium nai @nai\n* noun\n- deer\n=gạc nai+hag-horn\n=nai cái+doe nai lưng @nai lưng\n- nai lưng làm việc to toil; to work hard nai nịt @nai nịt\n- Adjust one's clothes securely nam @nam\n* noun\n- south\n=phương nam+southward\n* noun\n- man; male\n=nam thí sinh+male candidate nam bán cầu @nam bán cầu\n- Southern hemisphere nam bộ @nam bộ\n- Southern part (of an area) nam cao @nam cao\n- (nhạc) Tenor nam châm @nam châm\n* noun\n- magnet nam cực @nam cực\n* noun\n- antarctic pile; south pole nam giao @nam giao\n- Heaven-worshipping ceremony (thời phong kiến) nam giới @nam giới\n- Male sex, the sterner sex nam kha @nam kha\n- Empty dream nam mô @nam mô\n- như na mô nam nhi @nam nhi\n- Son, man nam nữ @nam nữ\n* noun\n- male and female\n=nam nữ thí sinh+male and female canditates nam phong @nam phong\n- South wind nam phục @nam phục\n- Traditional clothing (of Vietnam) nam sinh @nam sinh\n- Boy pupil, boy student nam tiến @nam tiến\n- (từ cũ) Southward march nam trang @nam trang\n- Man's clothing\n=Cải dạng nam trang+To disguise oneself as a man nam trung @nam trung\n- (nhạc) Baritone nam trầm @nam trầm\n- (nhạc) Bass nam tính @nam tính\n- male sex nam tước @nam tước\n- Baron nam tử @nam tử\n- (từ cũ) Man, male nam vô @nam vô\n- như na mô nan @nan\n* adj\n- difficult\n=tiến thoái lưỡng nan+to be in a dilemma nan giải @nan giải\n* adj\n- hard; difficult to solve nan hoa @nan hoa\n- Spoke\n=Nan hoa nối vành với trục bánh xe+The spokes connect the rim and the hub of a wheel nan y @nan y\n- Difficult to cure\n=Bệnh nan y+A disease difficult to cure nang @nang\n* noun\n- (Anat) follicle; follicule nanh @nanh\n* noun\n- tusk\n=răng nanh+fang; canine tooth nanh nọc @nanh nọc\n- Cruel, fiendish person nanh sấu @nanh sấu\n* noun\n- quincunx nanh vuốt @nanh vuốt\n* noun\n- tusk and clutch; clutches nanh ác @nanh ác\n* adj\n- cruel, wicked nao @nao\n- (từ cũ; văn chương) như nào nao lòng @nao lòng\n* adj\n- moved nao nao @nao nao\n- xem nao nao núng @nao núng\n* verb\n- to flinch; to deter nao nức @nao nức\n- như náo nức nau @nau\n- xem đau nau nay @nay\n- Now; at present; at this time\n=đến nay+up to now nay kính @nay kính\n- Respectfully yours, with the assurances of one's highest consideration nay mai @nay mai\n- In the near future\n=Nay mai sẽ ra đi nước ngoài công tác+To be going abroad on business in the near future nay thư @nay thư\n- Faithfully your, your obedient servant ne @ne\n- (địa phương) Drive to one side, drive sidewards\n=Ne đàn ngỗng xuống ao+To drive the gaggle of geese sidewards into a pond needly @needly\n* verb\n-to solder; to weld\n=mối hàn+soldered joint nem @nem\n* noun\n- pork hash wrapped in banana leaf nem nép @nem nép\n- To crouch in fear\n=Nem nép sợ đòn+To crouch in fear of a beating neo @neo\n* noun\n- anchor \n=thả neo+to cast anchor\n* verb\n- to anchor \n=chỗ thả neo+anchorage neo đơn @neo đơn\n- Short of manpower, of small size (nói về gia đình) nga @nga\n* noun\n- Russia Nga hoàng @Nga hoàng\n- (sử học) Tsar, tzar nga mi @nga mi\n- Fine eyebrows, beautiful eyebrows Nga văn @Nga văn\n- Russian [language]\n=Sách dạy Nga văn+A Russian textbook nga văn @nga văn\n* noun\n- Russian ngai @ ngai\n* noun\n- throne ngai ngái @ngai ngái\n- xem ngái (láy) ngai vàng @ngai vàng\n- Throne\n=Ngự trên ngai vàng+To be seated on the throne ngam ngám @ngam ngám\n- xem ngám (láy) ngan ngán @ngan ngán\n- xem ngán (láy) ngang @ngang\n* adj\n- ordinary\n=rượu ngang+ordinary wine\n* adj\n- across; through\n=đi ngang qua một con đường+to walk across a street. level; equal\n=có những điều kiện ngang nhau+on equal terms\n-Cross; horisontal\n=đường ngang+cross-line ngang bướng @ngang bướng\n* adj\n- obstinate, self-willed ngang chướng @ngang chướng\n- Offensive, shocking ngang dạ @ngang dạ\n- Lose one's appetite ngang dọc @ngang dọc\n- (Do something) in one's own sweet time (way); at will; fearless of nobody ngang giá @ngang giá\n- At par ngang hàng @ngang hàng\n* adj\n- equal, of the same rank ngang ngang @ngang ngang\n- xem ngang (láy) ngang ngược @ngang ngược\n- Perverse\n=Đứa bé ngang ngược+A perverse child ngang ngạng @ngang ngạng\n- Wayward, unruly ngang ngổ @ngang ngổ\n- Unruly and perverse ngang ngửa @ngang ngửa\n- topsyturvy ngang nhiên @ngang nhiên\n* adj\n- inconsiderate ngang nối @ngang nối\n- (địa phương) như gạch nối ngang phè @ngang phè\n- Utterly absurd ngang tai @ngang tai\n- Absurd, unreasonabe\n=Nói toàn những chuyện ngang tai+To talk only of absurd things ngang trái @ngang trái\n- worsensial; absurd ngang tàng @ngang tàng\n- Unusually proud, extraordinarily proud ngang tầm @ngang tầm\n- Keep pace with\n=Ngang tầm thời đại+To keep pace with the age ngang tắt @ngang tắt\n- Illegal, illicit\n=Quan hệ ngang tắt+Illicit relationship ngang điểm @ ngang điểm\n-Be equal in score ngao @ngao\n* noun\n- oyster ngao du @ngao du\n- Stroll about, wander about for pleasure\n=Đi ngao du sơn thủy+To wander about enjoying beautiful sceneries ngao ngán @ngao ngán\n- Feel depressed. feel immensely melancholy.\n="Cảnh tiêu điều ngao ngán dường bao " (ôn như hầu Nguyễn Gia Thiều)+How depressing the desolate scenery was! ngau ngáu @ngau ngáu\n- Crunch[ing noise]\n=Con mèo nhai con chuột ngau ngáu+The cat ate a mouse with a crunch[ing noise] ngay @ngay\n* adj\n- direct; straight\n=để bức tranh cho ngay lại+put the picture straight. straight forward; up right\n=người ngay+a straight forward person. at once; pat right away\n=trả lời ngay+the answer came pat\n-As soon as\n=ngay khi tôi đến lớp học bắt đầu+the class began as soon as I arrived ngay cả @ngay cả\n- even, not excepting ngay khi @ngay khi\n-as soon as ngay lưng @ngay lưng\n- Be a lazy-bones\n=Cứ ngay lưng như thế thì sau này làm sao mà nên thân được+If you are such a lazy-bones, how can you eventually make your way in the world? ngay lập tức @ngay lập tức\n- Ngay tức thì\n-At one, pat, right away, most immediately\n=Việc rất là cần, phải làm ngay lập tức+The business is very urgent and must be seen to right away ngay mặt @ngay mặt\n- Be stunned into silence\n=Trước chứng cớ rõ ràng, ngay mặt ra không cãi nữa+To be stunned into silence by the obvious evidence\n=Bị những lý lẽ đanh thép làm ngay mặt+To be stunned into silence by trenchant arguments ngay ngáy @ngay ngáy\n- Be on tenterhooks, be on the tenters ngay ngắn @ngay ngắn\n- Neat, tidy\n=Một tủ sách xếp đặt ngay ngắn+A neatly arranged bookcase ngay râu @ngay râu\n- (thông tục) như ngay mặt ngay thật @ngay thật\n- Sincere; honest; candid ngay thẳng @ngay thẳng\n* adj\n- straghtforward, honest ngay tức khắc @ngay tức khắc\n- như ngay lập tức ngay tức thì @ngay tức thì\n- như ngay lập tức ngay xương @ngay xương\n- như ngay lưng ngay đơ @ngay đơ\n- stiff, stark nghe @nghe\n* verb\n- to hear\n=hãy nghe tôi nói hết đã+hear me out. to listen\n=chú ý nghe+to listen with both ears. to obey\n=tôi muốn cô ta phải nghe lời tôi+I like she has to obeys nghe bệnh @nghe bệnh\n- Auscultate nghe chừng @nghe chừng\n- cũng như nghe như It seems nghe hơi @nghe hơi\n- Nghe hơi nồi chõ (thông tục)\n-To learn by mere hearsay nghe lén @nghe lén\n* verb\n-to listen secretly nghe lóm @nghe lóm\n- (địa phương) như nghe lỏm nghe lỏm @nghe lỏm\n- Overhear nghe lời @nghe lời\n- Listen to, comply with the advice of, take the advice of\n=Con cái thì phải nghe lời cha mẹ+Children must listen to their parents nghe ngóng @nghe ngóng\n- Prick up one's ears, follow eagerly, follow expectantly\n=Nghe ngóng kết quả của một cuộc thi đấu bóng+To follow expectantly the result of a football match nghe nhìn @nghe nhìn\n- Audiovisual\n=Giáo cụ nghe nhìn+Audio-visual teaching aids nghe như @nghe như\n- như nghe chừng nghe nói @nghe nói\n- It is said that nghe ra @nghe ra\n- Understand; listen to reason nghe theo @nghe theo\n- Listen and obey, obey, take (somebody's) advice nghen @nghen\n- (địa phương, khẩu ngữ) như nhé nghi @nghi\n* verb\n- to doubt; to suspect\n=nghi người nào phạm tội+to suspect someone of a crime nghi binh @nghi binh\n- Troops manssed for deceiving the enemy\n-Diversionary stratagem, diversionary tactics nghi hoặc @nghi hoặc\n- Doubt, be in doubt\n- Nghi nghi hoặc hoặc (láy)\n=Con nghi nghi hoặc hoặc chưa dám quyết định+Not to dare make up one's mind, being still in doubt nghi kỵ @nghi kỵ\n- Have suspicion\n=Tính hay nghi kỵ+To be suspicious in disposition nghi lễ @nghi lễ\n- Rites, rituals, ceremony nghi môn @nghi môn\n- Alter-curtain nghi ngại @nghi ngại\n- Be reluctant (to do something) because still in doubt nghi ngờ @nghi ngờ\n- Suspect, doubt\n=Không một chút nghi ngờ+Without a shadow of doubt nghi thức @nghi thức\n* noun\n- form; formality; ceremony nghi tiết @nghi tiết\n- Riter, ceremonials\n=Nghi tiết tế thần+The deity worship ceremonials nghi vấn @nghi vấn\n- a doubtful question nghi vệ @nghi vệ\n- With pomp and ceremony nghi án @nghi án\n- Doubtful legal case nghinh @nghinh\n* verb\n-to look sideways\n* verb\n-to receive; to greet; to meet nghinh chiến @nghinh chiến\n- động từ. to intercept (one's enemy) nghinh ngang @nghinh ngang\n* adjective\n-hanghty; arrogant nghiêm @nghiêm\n* adj\n- strict; grave; stern nghiêm chính @nghiêm chính\n- (ít dùng) Strict upright, strict honest nghiêm chỉnh @nghiêm chỉnh\n- Serious, Strict\n=Nghiêm chỉnh chấp hành kỷ luật lao động+To strictly observe labour discipline\n=Anh ta làm việc rất nghiêm chỉnh+He is a very serious worker nghiêm cách @nghiêm cách\n- Strict nghiêm cấm @nghiêm cấm\n* verb\n- to forbid\n=sự nghiêm cấm+strict prohibition nghiêm cẩn @nghiêm cẩn\n- Solemnly respectful nghiêm huấn @nghiêm huấn\n- (từ cũ) Father's admonishment, fahter's recommendation nghiêm khắc @nghiêm khắc\n* adj\n- severe; stern; hard nghiêm lệnh @nghiêm lệnh\n- Strict order nghiêm minh @nghiêm minh\n- Strict and clear\n=Kỷ luật nghiêm minh+Strict and clear discipline nghiêm mật @nghiêm mật\n- Secret and strict, onconspicuous and strict\n=Những biện pháp bảo vệ nghiêm mật+Secret and strict security precautions nghiêm nghị @nghiêm nghị\n- Having a firm sense of decorum, grave nghiêm ngặt @nghiêm ngặt\n- cũng như nghiêm nhặt Very strict, very stringent\n=Lệnh thiết quân luật thi hành rất nghiêm ngặt+The martial law was enforced in avery strict manner\n=Canh phòng nghiêm ngặt+To take very stringent security precautions nghiêm nhặt @nghiêm nhặt\n- (địa phương) như nghiêm ngặt nghiêm phụ @nghiêm phụ\n- (từ cũ) Father nghiêm trang @nghiêm trang\n- Grave, decent and dignified\n=Đi đứng nghiêm trang+To have a decent and dignified carriage nghiêm trọng @nghiêm trọng\n* adj\n- serious; grave nghiêm túc @nghiêm túc\n- Serious and strict\n=Học tập nghiêm túc+To study in a serious and strict manner nghiêm từ @nghiêm từ\n- (từ cũ) Father and mother nghiêm đường @nghiêm đường\n- (từ cũ) Father nghiên bút @nghiên bút\n- (từ cũ) như bút nghiên nghiên cứu @nghiên cứu\n* verb\n- to study; to examine nghiên cứu sinh @nghiên cứu sinh\n- Post-granduate nghiêng @nghiêng\n- Lean, incline, tilt\n=Cái cột này nghiêng sắp đổ+This pillar is leaning and about to collapse\n=Cán cân lực lượng nghiêng về phía ta+The balance of power is tilled toward our side (in our side's favour)\n=Trận đấu nghiêng về phía đội bạn+The outcome of the match seemed to be tilted in favour of the guest team\n=Nghiêng nghiêng (láy, ý giảm)+To tilt a little, to lean a tittle, to incline a little\n=Nghiêng nghiêng cái đầu để nhìn+To incline one's head a little and look\n=Nghiêng nước nghiêng thành+Bewitching\n=Sắc đẹp nghiêng nước nghiêng thành+A bewitching beauty nghiêng ngả @nghiêng ngả\n- Veer, osscillate\n=Nghiêng ngả mạnh đâu theo đấy+To oscillate and follow the stronger side nghiêng ngửa @nghiêng ngửa\n- Fluctuating, vacillating, undecided\n-Full of hardships\n=Cuộc đời nghiêng ngửa\n.Aa life full of hardships nghiến @nghiến\n* verb\n- to grind; to grit; to gnash\n=nghiến răng+to grind one's teeth nghiến ngấu @nghiến ngấu\n- như ngấu nghiến nghiến răng @nghiến răng\n- Grind one's teeth, clench one's teeth\n=Tức quá nghiến răng ken két+To grind one's teeth with a screeching noise out of anger\n=Nghiền răng chịu đau+To clench one's teeth and endure a pain nghiền @nghiền\n* verb\n- to crush; to pound; to grind\n=nghiền vật gì thành bột+to grind something to dust nghiền ngẫm @nghiền ngẫm\n- Ponder, brood over\n=Nghiền ngẫm một vấn đề+To ponder [on] a question\n=Nghiền ngẫm nỗi bất hạnh của mình+To brood over one's misfortune nghiễm nhiên @nghiễm nhiên\n- Unruffed, Imperturbable\n=Đang nói chuyện có tiếng nổ to nhưng vẫn nghiễm nhiên nói tiếp+To carry on imperturbably one's talk despite a big explosion\n\n-Without any trouble, without any fuss, without much ado\n=Đến chơi nhà bạn đang có giỗ, cứ nghiễm nhiên ngồi vào ăn cỗ+To partake of a feast without any fuss after dropping in on a friend who is commemorating a death anniversary nghiệm @nghiệm\n- Consider\n=Để cho tôi thì giờ nghiệm xem việc ấy có nên làm hay không+Let me have some time to consider the pros and cons of that bit of work\n-Be efficacious\n=Thuốc chống sốt rét ấy có nghiệm không?+Is that antimalarian drug efficacious?\n-(toán học) Root (of an equation) nghiệm số @nghiệm số\n- (toán học) như nghiệm nghiệm thu @nghiệm thu\n- Check and take over\n=Nghiệm thu công trình xây dựng+To check and take over the buildings nghiện @nghiện\n- Be addicted tọ\n=Nghiền rượu+To be addicted to drugs\n=Nghiện chè+To be addicted to strong tea\n=Nghiện thuốc phiện+To be an opium addict nghiện ngập @nghiện ngập\n- Be an opium ađict\n=Vì nghiện ngập đâm ra mất cả tư cách con người+To lose one's human dignity bacause of opium addiction nghiệp @nghiệp\n- Trade, profession\n=Nghiệp nông+The farming profession\n-Karma nghiệp báo @nghiệp báo\n- Retribution by karma; karma nghiệp chướng @nghiệp chướng\n- Karma nghè @nghè\n- (từ cũ) Doctor of letters\n=Ông tú, ông cử, ông nghè+A junior bachelor, a bachelor, a doctoe (laureates of various feudal competition-examinations)\n-Hue court ministry clerk\n=Temple (dedicated to a diety), josshouse (mỹ thuật) nghèo @nghèo\n* adj\n- poor; needy; indigent; proventy\n=sống trong cảnh nghèo nàn+to live in proverty nghèo hèn @nghèo hèn\n- poor and low nghèo khó @nghèo khó\n- như nghèo túng nghèo khổ @nghèo khổ\n- In very reduced circumstances nghèo ngặt @nghèo ngặt\n- In strained circumstances, harn up\n=Đời sống anh ta nghèo ngặt lắm+He is in traitened circumstance; he is hard up\n=như ngặt nghèo nghèo nàn @nghèo nàn\n* adj\n- destitute. poverty-stricken, miserable nghèo túng @nghèo túng\n* adj\n- needy nghèo đói @nghèo đói\n- Reduced to destitution, starving because of poverty nghé @nghé\n- Buffalo ['s] calf\n-Look at from the corners of one's eyes; glance at (through over) nghé mắt @nghé mắt\n- Peep, glance\n=Nghé mắt qua vườn nhà bên cạnh+To peep at one's neighbour's garden nghé ngọ @nghé ngọ\n- như nghé nghẹ nghét @nghét\n- Very [bitter]\n=Đắng nghét+very bitter nghê @nghê\n- (từ cũ) Lion's club, smaal lion (as a decoration on top of pillars or incense-burners) nghênh @nghênh\n- Look round, look about one\n=Nghênh trời nghênh đất+To look about one nghênh chiến @nghênh chiến\n* verb\n- offer battle nghênh giá @nghênh giá\n- (từ cũ) welcome the king nghênh hôn @nghênh hôn\n- (từ cũ) Go to the bride's house and escort her to the bridegroom's nghênh ngang @nghênh ngang\n- Swaggering\n=Đi nghênh ngang ngoài phố+To be swaggering about in the streets\n-Lying about in the way, blocking the way\n=Đừng có đi xe đạp ngang nghênh ngang giữa đường+Never ride your bicycles several abreast and block the way (traffic) nghênh tiếp @nghênh tiếp\n- Welcome and entertain\n=Nghênh tiếp trọng thể một đơn vị khách quý+To welcome and entertain solemnly a guest of honour nghênh tân @nghênh tân\n* verb\n- to welcome (a guest) nghênh tống @nghênh tống\n- Welcome and see off, meet and see off nghênh xuân @nghênh xuân\n- Welcome spring in\n=Mồng một Tết đi chơi nghênh xuân+To go for a walk and welcome spring on the first day of the lunar year nghênh đón @nghênh đón\n- Welcome nghênh địch @nghênh địch\n- Wait for and engage the enemy nghêu @nghêu\n- (địa phương) như ngao Sing, recite disconnected phrases (for one's own entertainment) nghì @nghì\n- (ít dùng) Loyalty, constancy\n=Ăn ở với nhau có nghì+To behave with constancy with one another nghìm @nghìm\n- Thousand\n=Cơ hội nghìn năm có một+A change in a millennium, a golden chamge nghìn nghịt @nghìn nghịt\n- xem nghịt (láy) nghìn thu @nghìn thu\n- For ever\n=Giấc nghìn thu+The sleep that knows no breaking nghí ngoáy @nghí ngoáy\n- Move one's fingers nimbly\n=Nghí ngoáy đan áo len suốt ngày+To move one's fingers nimbly all the day knitting woollies nghĩ @nghĩ\n* verb\n- to think nghĩ bụng @nghĩ bụng\n- Think to oneself nghĩ lại @nghĩ lại\n- Think better of (something), have second thoughts\n=Tôi đã nghĩ lại và quết định nhận trách nhiệm đó+I have had second thoughts, so I shall take on that responsibility; I have thought better of my refusal, I shall take on that responsibility nghĩ ngợi @nghĩ ngợi\n- Ponder over, consider carefully, worry about\n=Thôi đừng nghĩ ngợi làm gì, việc đã xảy ra rồi không thể cứu vãn được+Don't worry about that thing any longer, what is done cannot be undone nghĩ ra @nghĩ ra\n- Think out nghĩa @nghĩa\n* noun\n- dense; meaning; impont\n=chữ này có nghĩa là gì?+What does this word mean? nghĩa binh @nghĩa binh\n- như nghĩa quân nghĩa bộc @nghĩa bộc\n- (từ cũ) Loyal servant nghĩa cử @nghĩa cử\n- Good deep, magnanimous deep nghĩa dụng @nghĩa dụng\n- Loyal and brave nghĩa hiệp @nghĩa hiệp\n- Chivalrous, knightly nghĩa khí @nghĩa khí\n- Will to do good, disposition to do good (to the masses...)\n=Người có nghĩa khí+A person with a disposition to do good nghĩa vụ @nghĩa vụ\n* noun\n- duty; obligation nghĩa đệ @nghĩa đệ\n- Younger brother byadoption, foster-brother nghĩa địa @nghĩa địa\n* noun\n- cemetory; burial ground; grave yard nghẹn @nghẹn\n* adj\n- choked; strangled nghẹn lời @nghẹn lời\n- Be struck dumb (with emotion)\n=Cảm động nghẹn lời+To be struck dumb with emotion nghẹn ngào @nghẹn ngào\n- to be choked by tears nghẹo @nghẹo\n- như ngẹo nghẹt @nghẹt\n- Too tight, strangling\n=Cái cổ áo sơ mi này chật quá làm tôi nghẹt cổ+This shirt collar is too tight, it is hard to shut it\n-Choked up, clogged up\n=ống nước bị nghẹt, nước không chảy lên dược+The pipe is choed up and does not let the water though nghẹt mũi @nghẹt mũi\n* verb\n- to sniffle; to snuffle nghẹt thở @nghẹt thở\n- Nearly strangled, suffocated\n=Bị nghẹt thở vì áo chật quá+The shirt is too tight, so one is nearly strangled\n-Oppressive\n=Không khí nghẹt thở+An oppressive atmossphere nghẻo @nghẻo\n- (thông tục) Pop off, kick the bucket nghẽn @nghẽn\n- Block\n=Đường sá bị nghẽn vì lụt+The roads were blocked by floods nghẽo @nghẽo\n- Jade\n=Con nghẽo này làm sao mà kéo được cái xe nặng thế kia?+How can that jade pull such a heavy cart? nghếch @nghếch\n- Look bewildered, look puzzled\n=Đứng nghếch ở giữa phố+To stand looking bewildered in the streets\n-Look up\n=Nghếch chùm quả trên cây+To look up at bunch of fruit on a tree nghếch mắt @nghếch mắt\n- Look up nghếch ngác @nghếch ngác\n- Puzzled, bewildered.(by something new)\n=Trông vẻ nghếch ngác+To look bewildered nghề @nghề\n* noun\n- work; craft; occupation; profession; business\n=Chúng nó cùng làm một nghề với nhau+They follow the same profession nghề nghiệp @nghề nghiệp\n- Trade, profession, carrer, occupation nghề ngỗng @nghề ngỗng\n- (nghĩa xấu) như nghề nghề phụ @nghề phụ\n- By-trade nghề võ @nghề võ\n- Military career; martial arts nghề văn @nghề văn\n- Civilian career nghề đời @nghề đời\n- Nghề đời nó thế\n-Such is life nghều @nghều\n- Very tall and thin, very lanky\n=Người gì cao nghều thế!+What a very lanky person! nghể @nghể\n- Knotweed, jointweed, lady's-thumb nghển @nghển\n* verb\n- to crane nghển cổ @nghển cổ\n- Crane one's neck\n=Nghển cổ nhìn+To crame one's neck to see something nghểnh @nghểnh\n- (ít dùng) như nghền nghểnh ngãng @nghểnh ngãng\n- Hard of hearing\n=Bà cụ hơi nghểnh ngãng+The old lady is a little hard of hearing nghễu nghện @nghễu nghện\n- Sitting unstably (in a high place)\n=Thằng bé nghễu nghện trên lưng con trâu+The little boy was sitting unstably on the back of his buffalo nghệ @nghệ\n* noun\n- (Bot) saffron; croeus\n* noun\n- trade; profession\n=kỹ nghệ+industry nghệ nghiệp @nghệ nghiệp\n- như nghề nghiệp nghệ nhân @nghệ nhân\n* noun\n- artiste, craftsman nghệ sĩ @nghệ sĩ\n* noun\n- artist nghệ thuật @nghệ thuật\n- art nghệ tây @nghệ tây\n- Saffron nghệch @nghệch\n- Looking stupid, looking dull\n=Trông thì nghệch nhưng rất khôn+To look only dull but be actually clever nghệch ngạc @nghệch ngạc\n- như nghệch nghỉ @nghỉ\n* verb\n- to rest; to repose; to take a rest\n=tối nay chúng ta nghỉ ở đâu?+Where do we rest tonight? nghỉ chân @nghỉ chân\n- Call a halt, stop for a short while (during a trip)\n=Ta hãy nghỉ chân vào quán uống chén nước+Let's call a halt and go into an inn for a cup of tea nghỉ hè @nghỉ hè\n- Summer holiday nghỉ hưu @nghỉ hưu\n- Retire [on a person] nghỉ lễ @nghỉ lễ\n- Be on holiday, be on one's holidays nghỉ mát @nghỉ mát\n- Go on holiday\n=Năm nay anh định nghỉ mát ở đâu?+Where are you going to be on holiday this year?, where will you be on holiday this year? nghỉ ngơi @nghỉ ngơi\n- Rest, take a rest nghỉ năm @nghỉ năm\n- Take one's annual leave nghỉ phép @nghỉ phép\n- Be on leave, be on furlough\n=Mỗi năm được một số ngày nghỉ phép+Every year one is entitled to a number of days' leave (with pay) nghỉ tay @nghỉ tay\n- Knock off nghỉ trưa @nghỉ trưa\n- Take a siesta nghỉ việc @nghỉ việc\n* verb\n- to leave off work\n=đã đến giờ nghỉ việc+It's time to leave off work. to quit\n=tôi đã báo trước cho người làm tôi nghỉ việc+I've given my servant notice to quit nghỉ đẻ @nghỉ đẻ\n- Take one's maternity live nghỉ ốm @nghỉ ốm\n- Take one's sick leave nghỉm @nghỉm\n- xem chìm nghỉm nghị gật @nghị gật\n- (từ cũ) Yes-man, yes-deputy (selected by the colonialists to sit in their so-called parliament) nghị hòa @nghị hòa\n* verb\n- to hold peace talks nghị luận @nghị luận\n* verb\n- to deliberate, to debate nghị lực @nghị lực\n* noun\n- energy, will nghị quyết @nghị quyết\n* noun\n- resolution nghị sĩ @nghị sĩ\n* noun\n- senator ; deputy ; MP (member of parliament) nghị sự @nghị sự\n- Item of business, business (at a conference)\n=Chương trình nghị sự+Agenda\n=Hội nghị thông qua chương trình nghị sự+The confernce passed its agenda nghị trường @nghị trường\n- như nghị viện nghị trưởng @nghị trưởng\n- (từ cũ) Speaker (of a colonialist House of deputies) nghị tội @nghị tội\n- (luật pháp) Deliberate upon [and fix] the punishment nghị viên @nghị viên\n- như nghị sĩ nghị viện @nghị viện\n- cũng như nghị trường Parliament, House of deputies, Chamber of deputies, House of representatives nghị án @nghị án\n- (luật pháp) Deliberation nghị định @nghị định\n* noun\n- decree nghị định thư @nghị định thư\n- Protocol nghịch @nghịch\n* adj\n- contrary; opposite; reverse\n=nghịch chiều+in the opposite direction. hostile; unfriendly\n=hành vi thù nghịch+histile act nghịch cảnh @nghịch cảnh\n* noun\n- adversity; adverse; circumstances\n=chống chọi với nghịch cảnh+to be struggling with adversity nghịch lý @nghịch lý\n- Paradox nghịch mắt @nghịch mắt\n- Unseemly\n=Ăn mặc trông nghịch mắt quá+To be dressed in a very unseemly way nghịch ngợm @nghịch ngợm\n- Playful, mischievous\n=Thằng bé rất thông minh nhưng hay nghịch ngợm+The boy is very inteelligent but very mischievous nghịch nhĩ @nghịch nhĩ\n- cũng như nghịch tai Unpleasant to the ears, Unacceptable\n=Câu nói nghịch nhĩ+An unacceptable statement nghịch phong @nghịch phong\n- Adverse wind nghịch tai @nghịch tai\n- như nghịch nhĩ nghịch thuyết @nghịch thuyết\n- Heresy nghịch thần @nghịch thần\n- (từ cũ) Rebellious subject nghịt @nghịt\n- Dense, deep\n=Chợ đông nghịt những người+The market was densely crowded with people\n=Ruồi bám đen nghịt đống rác+The heap of garbage was deep black with flies\n=Nghìn nghịt (láy, ý tăng)+Very dense, very deep ngoa @ngoa\n- Sharp-tongue\n=Con gái gì mà ngoa thế!+What a sharp tongue that girl has! What a shrew of a girl!\n-Untruthful ngoan @ngoan\n* adj\n- good; well-behaved\n=rất ngoan+as good as gold ngoan cường @ngoan cường\n- With stamina and sense of purpose, dogged\n=Cuộc chiến đấu ngoan cường+A fight full of stamina and sense of purpose ngoan cố @ngoan cố\n* adj\n- stubborn; obstinate; contumacious ngoan ngoãn @ngoan ngoãn\n* adj\n- docile; obedient ngoan đạo @ngoan đạo\n- Pious, devout ngoang ngoảng @ngoang ngoảng\n- (ít dùng) Quite empty, considerably empty\n=Bán một lúc thúng xôi ngoang ngoảng quá nửa+Her sticky rice basket was more than half empty after only a moment's business ngoao @ngoao\n- Mew, miaou, miaow\n=Con mèo kêu ngoao ngoao+The kitten was crying "Miaou, miaou" ngoay ngoáy @ngoay ngoáy\n- xem ngoảy (láy) ngoe @ngoe\n- Crab'slegs\n-New-born baby's cry ngoe ngoe @ngoe ngoe\n- xem ngoe ngoe ngoảy @ngoe ngoảy\n- Waggle, wag\n=Chó ngoe nguẩy đuôi+The dog waggles its tail ngoe ngóe @ngoe ngóe\n- Croak\n=Nhái kêu ngoe ngóe+Tree-toads were croaking ngoi @ngoi\n- Creep strenuously up\n=Con chó rơi xuống nước cố ngoi lên bờ+The dog who fell into the water strenuously crept up on the shore\n-Strive toward, struggle for a long time toward the finish ngon @ngon\n* adj\n- delicious; tasty; succulent\n=cái bánh ngon làm sao!+What a delicious cake! ngon giấc @ngon giấc\n- Have had a good sleep ngon lành @ngon lành\n- Dalicious, tasty, appetizing ngon miệng @ngon miệng\n- With great appetite, with good appetite ngon mắt @ngon mắt\n- Pleasant-looking, inviting. attractive, tempting ngon ngót @ngon ngót\n- xem ngót (láy) ngon ngọt @ngon ngọt\n- Honeyed, sweet\n=Dỗ ngon dỗ ngọt+To soothe (someone) with sweet words\n=Lời ngon ngọt+Honeyed words ngon xơi @ngon xơi\n- (thông tục) Easy (job) ngon ăn @ngon ăn\n- như ngon xơi ngon ơ @ngon ơ\n- (thông tục) Very easy\n=Việc ngon ơ+A very easy piece of work ngong ngóng @ngong ngóng\n- xem ngóng (láy) ngoài @ngoài\n- out; outside; without; exterior; external\n=ở ngoài thành phố+outside the town ngoài cuộc @ngoài cuộc\n- Be an outsider\n=Tôi chỉ là người nhoài cuộc, không rõ tại sao họ cãi nhau+Being only an outsideer, I don't know why they had a argument ngoài da @ngoài da\n- Developing on the skin\n=Bệnh ngoài da+Skin diseases\n-For external use\n=Thuốc mỡ này chỉ dùng ngoài da+This ointment is for external use only ngoài khơi @ngoài khơi\n- Off-shore, off in the high seas\n=Ra đánh cá ngoài khơi+To go fishing off-shore ngoài lề @ngoài lề\n- Marginal\n=Câu chuyện ngoài lề hội nghị+An anecdote marginal to a conference ngoài miệng @ngoài miệng\n- Pay lip service tọ\n=Ngoài miệng thì nhân nghĩa, trong bụng thì độc ác+To pay lip service to humanity and to be cruel in one's heart of hearts ngoài mặt @ngoài mặt\n- On the outside, in the external appearnce\n=Ngoài mặt thì ngọt ngào, trong bụng thì thâm độc+To be suave on the outside and to be wicked wthin ngoài ra @ngoài ra\n- besides; beyond; thereto\n=ngoài ra nó còn nhiều người khác nữa+there are others besides him ngoài tai @ngoài tai\n- Bỏ ngoài tai\n-To turn a deaf ear to, to ignore\n=Bỏ ngoài tai những lời thị phi+To ignore disparaging talks ngoài trời @ngoài trời\n- In the open [air]\n=Mỗi tuần có hai buổi chiếu bóng ngoài trời ở xã này+In this village, there are two open-air film shows a week\n=Đêm hè nóng nực ngủ ngoài trời+To sleep in the open on a sultry summmer night ngoài đường @ngoài đường\n-in the street ngoàm @ngoàm\n- Mortise ngoác @ngoác\n- (khẩu ngữ) Open wide (one's mouth)\n=Ngoác miệng ra ngáp+To yawn with the mouth wide open ngoách @ngoách\n- Dai ngoách\n-Too tough ngoái @ngoái\n- xem năm ngoái ngoái cổ @ngoái cổ\n- xem ngoái ngoáy @ngoáy\n- Scrape round in some hollow thing, winkle\n=Ngoái tai lấy ráy ra+To scrape in one's ear and take the wax out, top winkle wax out of one's ear\n=Ngoáy mũi+To winkle mucus out of one's nostrils, to pick one's nose\n-Write very quickly, scrawl\n=Ngoáy vội một bài báo+To scrawl hurriedly a newspaper article ngoã @ngoã\n- xem thợ ngõa ngoại giao @ngoại giao\n* noun\n- piplomacy\n=nhà ngoại giao+diplomat\n=ngoại giao đoàn+diplomatic corps ngoại giao đoàn @ngoại giao đoàn\n- Diplomatic corps ngoại ngữ @ngoại ngữ\n* noun\n- foreign language ngoại quốc @ngoại quốc\n* noun\n- foreign country; foreign parts ngoại thương @ngoại thương\n* noun\n- foreign trade ngoại ô @ngoại ô\n* noun\n- suburbs; outskirts ngoạm @ngoạm\n* verb\n- to bite; to snap ngoạn mục @ngoạn mục\n- pleasant to the eyes ngoảnh @ngoảnh\n- Turn one's head, turn round\n=Nghe tiếng chân đi đằng sau lưng ngoảnh lại xem ai+To turn round to see who is following one hearing the sounds of steps behind one ngoảnh lại @ngoảnh lại\n- Turn one's head, turn round\n=Nghe ai gọi đằng sau lưng vội ngoảnh lại+To turn round when hearing someone call to one from behind\n-Give care again to after neglecting (someone)\n=Cha mẹ ngoảnh đi thì con dại, cha mẹ ngoảnh lại thì con khôn (tục ngữ).+When the parents neglect the children they turn foolish, When the parents give care to them again they turn wise ngoảnh mặt @ngoảnh mặt\n- Turn away\n=Ngoảnh mặt làm ngơ+To turn a deaf ear to ngoảnh đi @ngoảnh đi\n- Turn in another direction, turn away\n=Gọi ai mà người ta cứ ngoảnh đi+To call to someone who keeps turning away\n-Neglect\n=Cha mẹ ngoảnh đi thì con dại+When the parents neglect the children, they turn foolish ngoảy @ngoảy\n- Turn away in anger\n-Ngoay ngoảy (láy, ý tăng)\n=Ngoay ngoảy bỏ đi, không nói nữa lời+To turn away in anger without saying a word.\n-(địa phương) Wag, waggle\n=Chó ngoảy đuôi+The dog wags its tail ngoắc @ngoắc\n- Hang (on a hook), hook\n=Ngoắc mồi vào lưỡi câu+To hook bait on fish-hook\n=Ngoắc áo vào mắc+To hang one's coat on a hook ngoắc ngoặc @ngoắc ngoặc\n- Be in cahoots with ngoắng @ngoắng\n- như ngoằng ngoắt @ngoắt\n- Turn in another direction, turn\n=Đi đến đầu phố rồi ngoắt sang bên phải+When you come to the end of the street, turn [to the] right\n-Wag, waggle, wave\n=Con chó ngoắt đuôi+The dog wags its tail\n=Ngoắt ai trở lại+To wave someone back ngoắt ngoéo @ngoắt ngoéo\n- Tortuous, devious\n=Đường gì mà ngoắt ngoéo thế này!+What a tortuous road!\n=Nó ngoắt ngoéo lắm, không tin được đâu+He is very tortuous, don't trust him ngoắt ngoẹo @ngoắt ngoẹo\n- Limp\n=Cây yếu quá, ngoặt ngoẹo không mọc thẳng lên được+The plant was too weak, it was limp and could not grow straight\n-Weakly\n=Thằng bé đẻ thiếu tháng ngoặt ngoẹo+That premature baby was weakly ngoằn ngoèo @ngoằn ngoèo\n- Meandering, full of twists and turns, zigzagging\n=Đường núi ngoằn ngoèo+A zigzagging mountain path\n=Chớp ngoằn ngoèo+A zigzagging flash of lightning ngoằn ngèo @ngoằn ngèo\n-to wind about; to meander ngoằng @ngoằng\n- Disproportionately [long]\n=Dài ngoằng+Disproportionately long ngoặc @ngoặc\n- Hook\n=xem ngoặc đơn ; ngoặc kép.+Pull (down...) with a hook\n=Ngoặc cành ổi hái mấy quả+To pull down a guava branch with a hook and pluck some fruit\n-Put a caret, insert (omitted words...) where a caret is marked\n=Ngoặc chỗ câu bị thiếu+To put a caret in a sentence where there is an omission\n=Ngoặc thêm mấy chữ thiếu vào câu+To insert some omitted words where a caret is put (in a sentence).\n-(thông tục) Be in cahoots with (Mỹ)\n=Ngoặc với nhau để tham ô của công+To be in cahoots and appropriate public property ngoặc kép @ngoặc kép\n- Quotation marks, quotes, inverted commans\n=Để một câu trích dẫn vào ngoặc kép+To put a quotation between quotation marks ngoặc tay @ngoặc tay\n- Link forefingers (in sign of a contract agreed upon)\n=Ngoặc tay thi đua làm xong việc trước thời hạn+To link forefingers and emulate one another in completing one's work before schedule ngoặc vuông @ngoặc vuông\n- Square brackets ngoặt @ngoặt\n- như ngoắt ngu @ngu\n* adj\n- stupid; foolish; doltish ngu dân @ngu dân\n- stupid people ngu dại @ngu dại\n- Silly, foolish ngu dốt @ngu dốt\n- Foolish and ignorant, siily and ignorant ngu huynh @ngu huynh\n- (từ cũ) Your modest elder ngu muội @ngu muội\n- Completely dim-headed ngu ngơ @ngu ngơ\n- Naively silly ngu ngốc @ngu ngốc\n- Dull, dull-headed\n=Đồ ngu ngốc!+What a dullard! ngu phụ @ngu phụ\n- (từ cũ) Ngu phu ngu phụ\n- The common people, she rabble ngu si @ngu si\n- Thick-headed\n=Ngu si hưởng thái bình+Ignorance is bliss; the fools will meet with luck ngu xuẩn @ngu xuẩn\n- Utterly stupid ngu ý @ngu ý\n- (từ cũ) My humble opinion, my humble idea nguy hiểm @nguy hiểm\n* adjective\n-dangerous; risky; perilous; awkward nguy nga @nguy nga\n* adj\n- splendid; magnificent nguyên canh @nguyên canh\n- Present state of exploitation; present exploiter (of land) nguyên chất @nguyên chất\n* adj\n- pure; fine\n=vàng nguyên chất+pure gold nguyên dạng @nguyên dạng\n- Original form nguyên hình @nguyên hình\n- True colours, true [evil] nature, cloven hoof nguyên nhân @nguyên nhân\n* noun\n- cause; reason nguyên nhân học @nguyên nhân học\n- Etiology nguyên niên @nguyên niên\n- First year of rule's reign nguyên quán @nguyên quán\n- Native country, birth-place nguyên sinh @nguyên sinh\n- Proteozoic\n=Đại nguyên sinh+The proteozoic era nguyên sinh chất @nguyên sinh chất\n- (sinh học) Protoplasma nguyên sinh động vật @nguyên sinh động vật\n- Protozoa nguyên soái @nguyên soái\n- Field marshal, marshal\n#Syn\n- (cũng nói) nguyên súy nguyên thủy @nguyên thủy\n- Primitive\n=Bộ lạc nguyên thủy+Primitive tribes nguyên tắc @nguyên tắc\n* adj\n- priciple; fundamental nguyên tử @nguyên tử\n* noun\n- atom\n=bom nguyên tử+atom bomb nguyên tử atom @nguyên tử atom\n- Năng lượng nguyên tử atomic energy\n=Thuyết nguyên tử+the atomic theory nguyên vật liệu @nguyên vật liệu\n- Raw and working material Nguyễn Du @Nguyễn Du\n- Nguyễn Du (1766-1820) - a great classical poet - had Tiên Điền (Nghi Xuân, Hà Tĩnh) as native land. Nguyễn Du was descended from a noble mandarin family (his father and his elder brother had been prime ministers of Nhà Hậu Lê), but he himself had to pass through many hardships in the 18th century full of troubles. Famous for writing talent, he only graduated as junior bachelor. In 1802, as a mandarin of Nhà Nguyễn, he was hauntingly worried about the current circumstances. His works were both realistic and romantic. He was the author of Truyện Kiều (a very popular poetic masterpiece), Văn Chiêu Hồn, Bắc Hành Tạp Lục and Nam Trung Tạp Ngâm. World Peace Council classifies Nguyễn Du among+memorable cultural celebrities in the world Nguyễn Dữ @Nguyễn Dữ\n- Born in an intellectual family, the writer Nguyễn Dữ (16th century) graduated as bachelor. His native village was in Thanh Miên, Hải Dương. He had nurtured a good will for society, but later, became disheartened and led a secluded life. Nguyễn Dữ was the author of Truyền Kỳ Mạn Lục Nguyễn Trãi @Nguyễn Trãi\n- Nguyễn Trãi (1380-1442) - a great politician, strategist, diplomat, poet - was born in Thăng Long, and his paternal village located in Nhị Khê (Thường Tín - Hà Tây). His mother was the daughter of Trần Nguyên Đán (a high-ranking mandarin of Nhà Trần). His father was Nguyễn Phi Khanh who had graduated as doctor. At the age of 20, Nguyễn Trãi also graduated as doctor and served in the Hồ dynasty like his father. On the occurence of the Chinese invasion, Nguyễn Phi Khanh was captured and marched off to China. Nguyễn Trãi was kept under surveillance in Đông Quan (Thăng Long). Later, he fled in Lam Sơn to follow Lê Lợi (future Lê Thái Tổ), submitted Bình Ngô Sách (strategies of the people's war against the Ming invasion). After the enemy had been completely expelled, Nguyễn Trãi did his best to help Lê Lợi in the national reconstruction. In 1442, because of dishonest mandarins' great harm, Nguyễn Trãi and all his three related families were exterminated. His famous works were Bình Ngô Đại Cáo, Quân Trung Từ Mệnh Tập, Quốc Âm Thi Tập... nguyện vọng @nguyện vọng\n* noun\n- aspiration nguyệt bạch @nguyệt bạch\n- Màu nguyệt bạch\n-Pale white nguyệt cầm @nguyệt cầm\n* noun\n-moonshaped guitar nguyệt liễm @nguyệt liễm\n- Monthly fees (paid to an association...)\n#Syn\n- cũng nói nguyệt phí\n=Đóng nguyệt liễm công đoàn+To pay one's trade-union monthly fees nguyệt thực @nguyệt thực\n- Lunar eclipse nguôi @nguôi\n- Subside, become appeased, becomeless sharp (severe), cool down, calm down\n=Nguôi giận+One's angers has subsided\n=Nguôi nguôi (láy, ý giảm)+To subside a litter, to become a little less sharp (severe)\n=Cơn giận đã nguôi nguôi+His anger hassubside a little nguôi nguôi @nguôi nguôi\n- xem nguôi (láy) nguồi nguội @nguồi nguội\n- xem nguội (láy) nguồn @nguồn\n* noun\n- source; spring\n=nguồn sáng+light source nguồn cơn @nguồn cơn\n- Ins and outs, head and tail\n=Kể hết nguồn cơn+To tell the ins and outs (of a story) nguồn gốc @nguồn gốc\n* noun\n- source; origin nguội @nguội\n* adj\n- cool; cold\n=cơm nguội+cold rice nguội lạnh @nguội lạnh\n- Very cold\n=Về chậm, cơm canh nguội lạnh+To come home late to very cold rice and soup, to come home late to very cold food nguội ngắt @nguội ngắt\n- Freezing terribly cold (of food) nguội tanh @nguội tanh\n- như nguội ngắt nguội điện @nguội điện\n- (thông tục) Be cold in death pop off\n#Syn\n- (như) nguội ngà @ngà\n* noun\n- ivory\n=đũa ngà+ivory chopstick. elephant's tusk ngà ngà @ngà ngà\n- Tipsy\n=Uống có một chén rượu đã ngà ngà+To feel tipsy only after drinking a cup of alcohol ngà ngà say @ngà ngà say\n* adj\n- tipsy ngà voi @ngà voi\n* noun\n- elephant's tusk, ivory ngài @ngài\n* noun\n-bombycid moth\n* noun\n-thow; your excellency ngài ngại @ngài ngại\n- xem ngại (láy) ngài ngự @ngài ngự\n- (từ cũ) His Majestry ngàm @ngàm\n- Dovetail halving ngàn @ngàn\n* noun\n- mountains and forests\n=số từ.+thousand ngàn thu @ngàn thu\n- như nghìn thu ngàn trùng @ngàn trùng\n- như nghìn trùng ngàn vàng @ngàn vàng\n- như nghìn vàng ngàn xưa @ngàn xưa\n- như nghìn xưa ngành @ngành\n- Twig, branch, phylum\n=Hái một ngành hoa đào về cắm lọ hoa+To pluck a twig of peach blossom for one's flower vase\n=Ngành trên ngành dưới trong một họ+The main branch and auxiliary branch of a family\n=Ngành y+The medical branch [of activity\n=Ngành động vật chân khớp+The Arthropoda phylum ngành nghề @ngành nghề\n- Trade, profession, career\n=Hướng dẫn chọn ngành nghề.+To guide (someone) in the choice of a career ngành ngọn @ngành ngọn\n- in details; all the ins and outs. ngào @ngào\n* verb\n- to mix\n=ngào đường+to mix boiled sugar with ngào ngạt @ngào ngạt\n* verb\n- to erhale ngàu @ngàu\n- xem ngầu ngày @ngày\n* noun\n- Day\n=làm việc suốt ngày+to work all day. date\n=vào một ngày gần đây+at an early date ngày càng @ngày càng\n- More with every passing day\n=Làm sao cho đời sống nhân dân ngày càng cao+To see to it that the masses' living standard becomes higher with every passing day ngày công @ngày công\n* noun\n- working day ; workday ngày giỗ @ngày giỗ\n- Anniversary of a death ngày giờ @ngày giờ\n* noun\n- time ngày hội @ngày hội\n- Festive day, festival, festivities\n=Ngày hội đền Hùng+The Hung Festival (in commemoration of Vietnam's fouding fathers)\n=Vui như ngày hội ở làng+As merry as village festivities ngày kia @ngày kia\n- The day after tomorrow ngày kìa @ngày kìa\n- The day after the day after tomorrow\n=Nghỉ phép đến ngày kìa+To be on leave untill the day after day after tomorrow ngày lễ @ngày lễ\n- holiday; feast-day\n=ngày lễ chính thức+legal holiday ngày mai @ngày mai\n- tomorrow\n=việc có thể làm hôm nay không nên hoãn lại ngày mai+Never put off until tomorrow what you can do to day ngày mùa @ngày mùa\n* noun\n- harvest time ngày nay @ngày nay\n* adv. nowadays,today ngày ngày @ngày ngày\n- every day, day afterday ngày rày @ngày rày\n- Today year\n=Ngày rày năm ngoái tôi đang làm việc khác+I was doing some different work today year\n=Ngày rày sang năm tôi sẽ đi Huế+I shall be going to Hue today year ngày sau @ngày sau\n- In a distant future ngày sinh @ngày sinh\n* noun\n- birthday ngày sóc @ngày sóc\n- (từ cũ) The first day of the lunar month ngày tháng @ngày tháng\n- date; time ngày thường @ngày thường\n- Week-day ngày trước @ngày trước\n- In the old days, in former times\n=Ngày trước, cưới xin, giỗ tết, ma chay rất tốn kém+In the old days (in former times), weddings, death anniversaries, funerals were very costly occasions ngày Tết @ngày Tết\n- Tet holiday, Tet festival, Tet, Tet season\n=Ngày Tết đi thăm nhau+To pay mutual visits on Tet\n=Những lời chúc tụng ngày Tết+The Tet season's greetings ngày vía @ngày vía\n- (tôn giáo) Birth anniversary (of Buđha) ngày vọng @ngày vọng\n- (từ cũ) Full moon day ngày xanh @ngày xanh\n- Tender days, youth\n=Để cho ngày xanh trôi qua+To let one's youth slip away ngày xưa @ngày xưa\n- formely; once upon a time ngày đêm @ngày đêm\n- Day and night ngày đường @ngày đường\n- A day's walk ngách @ngách\n- back street ngái @ngái\n- Hispid fig\n- Having an immature smell (taste), having not quite the right smell (taste) (because not quite fully cured...)\n=Chè này vị còn ngái+This tea tastes not quite fully cured\n=Thuốc chưa ủ kỹ, hút còn ngái+Tobacco which is still green and has not quite the right taste\n=Ngai ngái. (láy, ý giảm) ngái ngủ @ngái ngủ\n- not fully awake ngám @ngám\n- (ít dùng) To fit, to be just right\n=Số tiền tiêu vừa ngám với số tiền tiết kiệm.+The expenditure was about equal to the savings\n=Ngam ngám (láy, ý giảm)+To nearly fit, to be about right ngán @ngán\n* verb\n- to be depressed; be tired of\n=cảm thấy rất ngán+to feel very depressed ngán ngẩm @ngán ngẩm\n- Be tired of ngán nỗi @ngán nỗi\n- How depressing, how disgusting\n=Ngán nỗi làm cái gì là thất bại cái ấy+How depressing to fail in anything one undertakes ngáng @ngáng\n* verb\n- to bar; to stop; to hinder\n=ngáng đường.+to bar the road ngáo @ngáo\n* adj\n- dull, stupid ngáp @ngáp\n- động từ. to yawn; to gape; to give a yawn ngáp gió @ngáp gió\n- (địa phương) Come a cropper (in some undertalking) ngát @ngát\n- Very [sweet]\n=Mùi thơm ngát+A very sweet smell ngáy @ngáy\n* verb\n- to snore\n=ngáy như bò rống+to snore like a pig ngâm @ngâm\n* verb\n- to soak; to steep. to declaim; to recite\n=ngâm thơ+to declaim verses ngâm khúc @ngâm khúc\n- Elegy ngâm nga @ngâm nga\n* verb\n- to croon ngâm ngẩm @ngâm ngẩm\n- Dull and lasting\n=Đau ngâm ngẩm+Feel adull and lasting pain ngâm ngợi @ngâm ngợi\n- như ngâm vịnh ngâm tôm @ngâm tôm\n- (thông tục) Pigeon-hole ngâm vịnh @ngâm vịnh\n- cũng như ngâm ngợi Compose and recite a poem extempore (under the inspiration or some feeling) ngân @ngân\n* noun\n- money\n=thủy ngân+mercury\n* verb\n- to vibrate ngân bản vị @ngân bản vị\n- Silver standard ngân hà @ngân hà\n* noun\n- the Milky Way, the Galaxy ngân hàng @ngân hàng\n* noun\n- bank\n=ngân hàng máu+blood-bank ngân hôn @ngân hôn\n- Silver wedding ngân khoản @ngân khoản\n* noun\n-credit ngân khố @ngân khố\n- Treasury ngân nga @ngân nga\n- Trill (when declaming poems...) ngân phiếu @ngân phiếu\n* noun\n- money order ngân quỹ @ngân quỹ\n* noun\n- fund ngân sách @ngân sách\n* noun\n- budget; the estimates\n=ngân sách quốc gia+national budget ngân tiền @ngân tiền\n- (từ cũ) Silver coin (used as a decoration) ngâu @ngâu\n- Aglaia (kind of tree with fragrant little flowers)\n-Seventh lunar month\n=Mưa ngâu+The seventh lunar month lasting rain ngâu ngấu @ngâu ngấu\n- Crunch\n=Con chó nhau mẩu xương ngâu ngấu+The dog was cruching a bit of fone ngây @ngây\n- [Be] Stupefiel\n=Ngây người ra vì buồn+To be stupefiel wiht grief ngây dại @ngây dại\n- naive ngây mặt @ngây mặt\n- như ngây người ngây ngô @ngây ngô\n- Dull, stupid ngây người @ngây người\n- Look bewildred ngây ngất @ngây ngất\n- to go into ecstasy ngây ngấy @ngây ngấy\n- xem ngấy (láy) ngây thơ @ngây thơ\n* adj\n- naive; innocent; guiltless ngã @ngã\n* verb\n- to fall; to tumble down\n=ngã xuống đất+to fall to the ground. crossroads\n=ngã tư+a four way crossroads ngã giá @ngã giá\n- Agree on price ngã lòng @ngã lòng\n- Lose heart\n=Đừng thấy công còn lâu xong mà ngã lòng+Don't lose heart because the job will take another long period of time to finish ngã lẽ @ngã lẽ\n- Clear up, be elucidated ngã ngũ @ngã ngũ\n- Settled\n=Vấn đề còn phải bàn, chưa ngã ngũ ra sao cả+The matter has not yet been settle and must be discussed further ngã ngửa @ngã ngửa\n- Fall on one's back\n-Be taken aback by something which comes as a complete surprise ngã nước @ngã nước\n- to suffer from malaria ngãi @ngãi\n- Righteousness, faithfulness\n=Tham vàng bỏ ngãi, xem tham ngò @ngò\n- (địa phương) Coriander ngòi @ngòi\n* noun\n- canal; arroyo\n* noun\n- primer; fuse; match\n=ngòi nổ chậm+delay fuse ngòi bút @ngòi bút\n- Nib ngòi nổ @ngòi nổ\n- Detonator ngòi viết @ngòi viết\n* noun\n- nib ngòm @ngòm\n- Pitch [dark], deep [black]\n=Đêm ba mươi trời tối ngòm+On the night of the thirtieth of the lunar month, it is pitch dark\n-Very [bitter]\n=Quả đắng ngòm+A very bitter fruit ngòn @ngòn\n- Dark [red]\n=Đỏ ngòn+Dark red ngòn ngọt @ngòn ngọt\n- xem ngọt (láy) ngòng @ngòng\n- Lanky, ungracefully lanky\n=Người cao ngòng+To be ungracefully lanky ngòng ngoèo @ngòng ngoèo\n- Winding, twisty ngó @ngó\n* verb\n- to see; to look at\n=ngó lại+to look back ngó ngoáy @ngó ngoáy\n- Scrape round (in something hollow)\n=Đừng ngó ngoáy vào cái lỗ thủng ở tường làm cho nó to ra\n\n-Don't scrape round in that hole in the wall and enlarge it ngó ngàng @ngó ngàng\n- Look at, attend to, see tọ\n=Không ngó ngàng gì đến việc giáo dục con cái+Not to attend to the education of one's children ngóc @ngóc\n- Small branch (of a road)\n-Lift up ngóc ngách @ngóc ngách\n- Narrow and out-of-the-way road\n=Biết hết ngóc ngách của một địa phương+To know every narrow and out-of-the-ways in the ins and outs (of a problem...) ngóc đầu @ngóc đầu\n- List one's head, raise one's head\n=Ngã dúi xuống, mãi mới ngóc đầu lên được+To fall headlong and take a lot of time to raise one's head\n=Ngóc đầu dậy+To lift up one's head\n-Get better off ngóe @ngóe\n- Marsh frog ngói @ngói\n* noun\n- tile ngói bò @ngói bò\n- Ridge-tile ngói chiếu @ngói chiếu\n- Flat-tile ngói móc @ngói móc\n- Hook-tile ngói nóc @ngói nóc\n- Rigde-tile ngói âm dương @ngói âm dương\n- Double tile ngói ống @ngói ống\n- Tube-tile ngóm @ngóm\n- Completely, entirely\n=Tắt ngóm+Completely extinguished ngón @ngón\n- Finger, teo\n=Ngón tay+A finger\n=Ngón chân+A teo\n=Ngón cái+The thumb\n=Ngón trỏ+The forefinger, the index finger\n=Ngón giữa+The middle finger\n=Ngón nhẫn+The ring finger\n=Ngón út+The little finger\n-Special skill, speciality, trick\n=Có ngón đàn tuyệt hay ngón chân @ngón chân\n* noun\n- toe\n=ngón chân cái+big toe; great toe ngóng @ngóng\n- Wait for, expect\n=Con ngóng mẹ đi làm về+The children waited for their mother to coe home from work\n=Ngong ngóng (láy, ý tăng)+Wait for eagerly, expect eagerly ngóng chờ @ngóng chờ\n- như ngóng trông ngóng trông @ngóng trông\n- Expect, look forward tọ\n=Ngóng trông thư nhà+To look forward to receiving a letter from hone ngót @ngót\n- Diminish, Decrease; become more compact\n=Nước dùng sơi mãi đã ngót nhiều+The bouillon considerably diminished from boiling for a long time\n=Dưa cải muối đã ngót+The sour cabbage has become more compact\n-Nearly, a litter less than\n=Mỗi ngày đi làm đạp xe ngót hai mươi ki-lô-mét+To cycle nearly twenty kilometres to work everyday\n=Ngon ngót (láy, ý giảm)+Up to something like\n=Đi nữa ngày ngon ngót ba chục ki-lô-mét+To cover something like thirty kolometres in hafl a day ngô @ngô\n* noun\n- maize; Indian corn; (V.S) corn ngô công @ngô công\n- (ít dùng) như rết ngô khoai @ngô khoai\n- Maize and sweet potato\n=Ra ngô ra khoai+To make things unambiguously clear ngô nghê @ngô nghê\n- Silly, foolish\n=Ăn nói ngô nghê+To talk foolishly ngôi @ngôi\n* noun\n- throne\n=lên ngôi+to come to the throne\n* noun\n- (gram) person ngôi báu @ngôi báu\n- The throne ngôi sao @ngôi sao\n- Star\n-Film star ngôi thứ @ngôi thứ\n- Order of precedence, rank ngôi trời @ngôi trời\n- như ngôi báu ngôi vua @ngôi vua\n- The throne ngôn hành @ngôn hành\n- (từ cũ) Wards and actions; talk and deeds ngôn luận @ngôn luận\n- Speech\n=Tự do ngôn luận+Freedom of speech\n=Cơ quan ngôn luận+A mouthpiece ngôn ngổn @ngôn ngổn\n- Dense with\n=Ngày chủ nhật ngoài phố đầy ngôn ngổn những người+The streets are dense with people on Sundays ngôn ngữ @ngôn ngữ\n* noun\n- Language\n- The Vietnamese language belongs to a language group which was established quite a long time ago in East Asia. However, changes in material conditions over many centuries and the increasing demands of cultural life increased the development of the Vietnamese language, both spoken and written. While adopting many elements of the Chinese language, the Vietnamese people creatively Vietnamized many Chinese words, and they gradually became Han-Viet (Chinese-Vietnamese), incorporated alongside purely Vietnamese words. The Vietnamization was not only applied to the Chinese language however, but also to the French and other languages to create a great, diversified, vital vocabulary for the Vietnamese language ngôn ngữ học @ ngôn ngữ học\n-Linguistics\n=Ngôn ngữ học hiện đại+Modern linguistics ngôn từ @ngôn từ\n* noun\n- words; language ngông @ngông\n- Rash; eccentric, peculiar\n=Cử chỉ ngông+A rash behaviour ngông cuồng @ngông cuồng\n* adj\n- eccentric ngông nghênh @ngông nghênh\n- Swagger\n=Lúc nào cũng ngông nghênh trông rất đáng ghét+To be always swaggering about in a detestable manner\n-Ungracefully (unproportionally) lanky\n=Cao ngông nghênh+To be ungracefully (unproportionally) lanky ngõ @ngõ\n* noun\n- gate ngõ cụt @ngõ cụt\n- Blind alley, cul-de-sac ngõ hầu @ngõ hầu\n- In order tọ\n=Tích lũy vốn, ngõ hầu mở rộng sản xuất+To accumulate capital in order to expand production ngõ hẻm @ngõ hẻm\n* noun\n- alley ngõ ngách @ngõ ngách\n- Nook and cranny\n=Biết hết ngõ ngách một thành phố+To know one's ways about in a city.\n-(nghĩa bóng) Minute detail, smallest detail\n=Biết ngõ ngách một vấn đề+To know a question in great detail ngõi @ngõi\n- (địa phương) Expect\n=Hết cả các thứ rồi còn ngõi gì nữa+Everything is finished, what more do you expect ngõng @ngõng\n- Tenon-like axis, tenon-like hinge\n=Chữa lại hai cái ngõng cửa+To repair two tenon-like axis of a rice-mill ngù @ngù\n- Tassel\n=Ngọn giáo có ngù+A long-handled spear with a tassel\n=Ngù vai váo+Shoulder tassels ngù ngờ @ngù ngờ\n- Like a dullard, doltish ngăm @ngăm\n- Threaten, intimidate\n=Ngăm trả thù+To threaten revenge\n-Tawny\n=Nước da ngăm đen+To have a tawny complexion\n=Ngăm ngăm (láy, ý giảm) ngăm ngăm @ngăm ngăm\n- xem ngăm (láy) ngăn @ngăn\n* verb\n- to divide; to part; to get apart. to prevent; to hinder; to stem\n=ngăn một bệnh truyền nhiễm khỏi lan ra+to stem an epidemic\n* noun\n- drawer (of table) ngăn chặn @ngăn chặn\n- Prevent, stop\n=Ngăn chặn bọn buôn lậu+To prevent the smuggler from doing their business ngăn cách @ngăn cách\n- Separate\n=Vườn nhà và bên cạnh có một cái tường ngăn cách+One's own gaden and the next one are separated by a wall ngăn cản @ngăn cản\n- Hinder, hamper\n=Ngăn cản công việc người khách+To hinder other's work\n=Tư tưởng bảo thủ ngăn cản bước tiến của xã hội+Convervatism hapers socity's progress ngăn cấm @ngăn cấm\n* verb\n- to forbid; to debar ngăn kéo @ngăn kéo\n- Drawer\n=Bàn có hai ngăn kéo+A table with two drawers ngăn ngắn @ngăn ngắn\n- xem ngắn (láy) ngăn nắp @ngăn nắp\n* adj\n- orderly; well-ordered\n=nhà cửa ngăn nắp+well-ordered house ngăn trở @ngăn trở\n- Hamper, hinder\n=Mình không thích thì thôi, đừng ngắn trở người khác+If one does not like something, it is no reason why one should hamper others ngũ @ngũ\n* number\n- five ngũ bội tử @ngũ bội tử\n- (thực vật, dược) Gall-nut ngũ cốc @ngũ cốc\n- Cereals, grain food-stuffs ngũ giác đài @ngũ giác đài\n- The Pentagon ngũ giới @ngũ giới\n- The five nays (of Buddhism) (no killing of animals, no stealing, no sex, no vulgar speech, no alcohol drinking) ngũ hành @ngũ hành\n- The five basic elements (metal, wood, water, fire, earth, according to Eastern plilosopky) ngũ hình @ngũ hình\n- (từ cũ) The five punishments (death, banishment for life) deportation, imprisonment, fine) ngũ ngôn @ngũ ngôn\n- Five-word verse ngũ quan @ngũ quan\n- the five senses. ngũ quả @ngũ quả\n- The five fruits (banana, oranges, kumquats, pomelos, finger citrons) ngũ sắc @ngũ sắc\n- The five primary colours (blue, ye;;ow, red, white, black) ngũ thường @ngũ thường\n- The five constant virtues (in feudal ethics) (benevolence, righteousness, proprieties, wisdom and fidelity) ngũ tuần @ngũ tuần\n- Fifty years (of age) ngũ tạng @ngũ tạng\n- The five inner parts innards ngũ vị @ngũ vị\n- the five tastes ngũ âm @ngũ âm\n- The five notes (of the traditional musical scale) ngũ đoản @ngũ đoản\n- Short-limbed ngũ đại @ngũ đại\n- Five generations ngơ @ngơ\n- Ignore, overlook, let pass, connive\n=Ngơ những khuyết điểm nhẹ cho ai+To ignore someone's minor mistakes ngơ ngác @ngơ ngác\n* adj\n- dazed; bewilldered ngơ ngáo @ngơ ngáo\n- Be bewildered, be dazed ngơ ngẫn @ngơ ngẫn\n- như ngẫn ngơ ngơi @ngơi\n- Knock off\n=Làm một mạch không ngơi+To do one's work at a stretch without knocking off once ngơi tay @ngơi tay\n- Grant a respite\n=Làm việc không ngơi tay+To work without [a] respite ngơm ngớp @ngơm ngớp\n- xem ngớp (láy) ngư cụ @ngư cụ\n- Fishing-tackle ngư dân @ngư dân\n- Fisherman ngư long @ngư long\n- (địa lý) Ichthyosaurus ngư lôi @ngư lôi\n- Torpedo ngư phủ @ngư phủ\n* noun\n- fisherman ngư tiêù @ngư tiêù\n- (cũ)fisherman and firewoodman ngư trường @ngư trường\n- fishery, fishing-ground ngư ông @ngư ông\n- Fisher, fisherman.\n="Gác mái ngư ông về viễn phố " (Bà Huyện Thanh Quan)\n-Resting on his oars, the fisher returned to his distant place ngưng @ngưng\n- Condense\n-Cease, stop, knock off, interrupt, break, suspend\n=Ngưng làm việc+To stop working\n=Ngưng công việc lại mươi phút+To knock off for ten minutes ngưng trệ @ngưng trệ\n- Come to a standstill, stagnate\n=Sản xuất ngưng trệ+Production came to a standstill\n=Việc làm ăn ngưng trệ+Business was stagnant ngưng tụ @ngưng tụ\n- (vật lý) Condense ngưng đọng @ngưng đọng\n- Be at a standstill\n=Công việc đang ngưng đọng+Work is at a standstill ngưu @ngưu\n* noun\n- ngưu nhũ cow's milk ngưu đậu @ngưu đậu\n- Cow-pox ngươi @ngươi\n- (cũ) Thou, thee\n=xem con ngươi\n-(biến âm của người) Man ngước @ngước\n- Raise [one's eyes]\n=Ngước nhìn bước tranh treo trên cao+To turn up one's eyes and look at a picture hung high người @người\n* noun\n- man; person; people; individual\n=mọi người+every man người bệnh @người bệnh\n- Patient người chứng @người chứng\n- Witness người dưng @người dưng\n- Strange\n=Người dưng nước lã+a complete strange người hùng @người hùng\n- He-man người hầu @người hầu\n- Servant, valel người làm @người làm\n- Emplyee; servant người lạ @người lạ\n- Strange, strange person người lớn @người lớn\n- Adult, grown-up người người @người người\n- All and sundry, everyone, one and all người ta @người ta\n- people; they; one; you người thiên cổ @người thiên cổ\n- (văn chương) the dead người tình @người tình\n- Lover người vượn @người vượn\n- Pithecanthrope người xưa @người xưa\n- The ancients người yêu @người yêu\n* noun\n- lover; sweet-heart người điên @người điên\n* noun\n- madman người đẹp @người đẹp\n* noun\n- beautiful woman; handsome người đời @người đời\n- the people at large, the world at large\n=Đừng làm gì để người đời cười chê+Not to do anything+which can be sneered at by the people at large\n-Dullard, dolt\n=Có thể mà không hiểu, rõ người đời!+What a dolt! Think that he does not understand even such a simple thing người ở @người ở\n- (cũ) Servant ngường ngượng @ngường ngượng\n- xem ngượng (láy) ngưỡng @ngưỡng\n- Threshold\n=Trên ngưỡng của ý thức+Above the threshold of consciousness ngưỡng cửa @ngưỡng cửa\n- threshold, doorstep\n=Đứng ở ngưỡng cửa+to stand at the thershold, to stand on the doorstep ngưỡng mộ @ngưỡng mộ\n* verb\n- to look up; to admire ngưỡng vọng @ngưỡng vọng\n- Expect favours from above, expect fulfilment of one's wishes by higher level ngược @ngược\n- Upside down\n=Bức tranh treo ngược+a picture hung upside down\n-Against (the wind, the tide), windward\n=Xe chạy ngược gió+The car ran windward\n-Contrary, opposite\n=Chiều ngược+The opposite direction\n=Go up to the highlands, go upstream+Ngược Lạng Sơn To go up to+Langson\n=Ngược Yên Bái+To go up [stream] to Yenbai ngược dòng @ngược dòng\n- Upstream ngược lại @ngược lại\n- Contrary tọ\n=Ngược lại với lời khuyên của bác sĩ, anh ấy trở lại làm việc+Contrary to the doctor's advice, he had gone back to work\n-On the contrary\n=Đối với tôi, cái đó không xấu, ngược lại tôi lại thấy đẹp+It isn't ugly to me, on the contrary think it's rather beautiful\n-To the contrary\n=Tôi sẽ vẫn tin điều đó cho đến khi có chứng cứ ngược lại+I'll continue to believe it untill get proof to the contrary ngược mắt @ngược mắt\n- Unsightly\n=Giày dép để bừa bãi ở phòng kháck trông ngược mắt+Those shoes lying about topsyturvy in the sitting-room are unsightly ngược ngạo @ngược ngạo\n- Insolent ngược đãi @ngược đãi\n* verb\n- to maltreat; to ill-treat ngược đời @ngược đời\n- Nonsensical, absurd\n=Ăn nói ngược đời+To talk adsurdities ngượng @ngượng\n* adj\n- ashamed ngượng mặt @ngượng mặt\n- Ashamed ngượng mồm @ngượng mồm\n- Feel too awkward (embarrassed) to speak, be silenced by a feeling of awkwardness ngượng nghịu @ngượng nghịu\n- awkward ngượng ngùng @ngượng ngùng\n- slightly ashamed ngượng ngập @ngượng ngập\n- Feel awkward ngạc ngư @ngạc ngư\n- (từ cũ) Crocodile ngạc nhiên @ngạc nhiên\n* verb\n-to be suprised;\n-to wonder; to be astonished ngạch @ngạch\n- Threshold (of a door)\n-Scale (of taxes...)\n=Ngạch thuế hải quan+A scale of custom duties\n=Ngạch công chức+A scale of different ranks and grades of civil servants, a personnel classifacation scale\n=Ngạch lương+A scale of salaries, a scale of wages ngạch bậc @ngạch bậc\n- như ngạch trật ngạch trật @ngạch trật\n- Various ranks and grades (in a classification scale of civil servants...) ngại @ngại\n* adj\n- Worried; hesitant; fearful\n=ái ngại+to feel sorry for\n* verb\n- to fear; to be afraid ngại ngùng @ngại ngùng\n- shy of, reluctant tọ ngại ngần @ngại ngần\n- như ngần ngại ngạn @ngạn\n- river bank\n=hữu ngạn+right bank ngạn ngữ @ngạn ngữ\n* noun\n- proverb; adage ngạnh @ngạnh\n* noun\n- barb\n=tên có ngạnh+barbed arrow ngạo @ngạo\n* verb\n- to scoff; to laugh at ngạo mạn @ngạo mạn\n* adj\n- prond; haughty; arrogant ngạo nghễ @ngạo nghễ\n- tính từ. haughty, scornful ngạo ngược @ngạo ngược\n- Impertinent, insolent (in a self-willed way) ngạo đời @ngạo đời\n- Show contempt of others, be contemptuous ngạt @ngạt\n* verb\n- to feel oppressed; to breath with difficult ngạt hơi @ngạt hơi\n* adjective\n-suffocating, suppressive ngạt mũi @ngạt mũi\n- Stuffy\n=Bị cảm nên ngạt mũi+To feel stuffy from a cold\n=Chứng ngạt mũi+Stuffles ngạt ngào @ngạt ngào\n- thơm ngạt ngào sweet-scented ngả @ngả\n* noun\n- Way; direction\n=cô ta đi ngả nào?+In which direction did she go?\n* verb\n- to ferment\n=ngả một chum tương+to ferment a jar of soya sauce. to turn\n=giấy để lâu quá đã ngả vàng+This paper has been kept too long and has turned yellow\n* verb\n- to bard; to incline; to lean\n=ngả người trên ghế+to lean one's head back. to kill ngả lưng @ngả lưng\n* verb\n- to lie down ngả mũ @ngả mũ\n* verb\n- to take off one's hat ngả nghiêng @ngả nghiêng\n* verb\n- to waver ngả ngốn @ngả ngốn\n- Pell-mell, in great disorder ngả ngớn @ngả ngớn\n- Indecent, unseemly ngả vạ @ngả vạ\n- Impose a fine (old practice in commnes) ngải @ngải\n- Sagebrush\n-Philtre ngải cứu @ngải cứu\n- Mugwort, common sagebrush ngải đắng @ngải đắng\n- (thực vật) Absinth ngảnh @ngảnh\n- xem ngoảnh ngảnh cổ @ngảnh cổ\n* verb\n-to turn one's head ngấc @ngấc\n- (địa phương) Lift, raise [one's head]\n=Đang đọc sách, ngấc lên nhìn có người đi vào+To lift one's head and look from what one is reading, because someone has just come in ngấm @ngấm\n* verb\n- (of tea). to draw ngấm ngoảy @ngấm ngoảy\n- cũng viết ngấm nguẩy Fret and fume, Scowl and frown\n=Giận ai thì nói ra, đừng ngấm ngoảy nhưng vậy.+If you are angry with someone, just spit it out and stop scowling and frowning like that ngấm nguýt @ngấm nguýt\n- (khẩu ngữ) Give (someone) a black look ngấm nguẩy @ngấm nguẩy\n- xem ngấm ngoảy ngấm ngầm @ngấm ngầm\n- xem ngầm ngấm đòn @ngấm đòn\n- Tell on (somebody)\n=Bây giờ giờ cậu ta mới ngấm đòn hôm qua+Yesterday's blows are telling on him now ngấn @ngấn\n- Trace left in lines\n=Còn ngấn chè trong chén+There is a line left by the tea in the cup\n=Nước lụt rút đi còn để lại ngấn trên tường+There was a line left on the wall by the floods which had subsided\n-Fold (on the wrists, the neck...)\n=Em bé bụ bẫm có ngấn ở hai cổ tay+The chubby baby has two folds on its wrists ngấn lệ @ngấn lệ\n- Traces of tears ngấp nghé @ngấp nghé\n- Look wiht covetous eyes, aim, have designs on\n=Cô bé xinh đẹp có nhiều người ngấp nghé+Many a man look at that pretty girl with covetous eyes ngất @ngất\n- Faint, swoon, become onconscious\n=Mệt quá ngất đi+To faint from exhaustion\n-Dizzy\n=Núi kia cao ngất+That mountain is dizzy high\n-Very expensive\n=Diện ngất+To be decked out in very expensive clothes ngất nga ngất ngưởng @ngất nga ngất ngưởng\n- xem ngất ngưởng (láy) ngất ngưởng @ngất ngưởng\n- swaying; unsteady ngất trời @ngất trời\n- Sky-craping, sky-high, towering\n=Tòa nhà mấy chục tầng cao ngất trời+A sky-high building with scores of storeys, a sky-srcaping multi-storeyed building ngấu @ngấu\n- (thông tục) Gobble, devour\n=Ngấu một lúc hết cả con gà+To gobble a whole chicken in a moment\n-Ripe\n=Mắm cá này ngấu rồi+This fish pickle is ripe\n-To ahigh degree\n=Đói ngấu+To be hungry to a high degree, to be starving with hunger ngấu nghiến @ngấu nghiến\n- Devour\n=Ăn ngấu nghiến+To devour one's meal\n=Đọc ngấu nghiến một cuốn sách+To devour a book ngấy @ngấy\n- Salmonberry (cây)\n-Have one's appetite cloyed\n=Món ăn này mỡ quá rất ngấy+This dish is too greasy, it easily cloys one's appetite\n=Bánh ngọt ngấy+This cake is cloyingly sweet\n-Be fed up with, be tried of\n=Ngày nào cũng ăn một thứ, ngấy rồi+To be tired of a food one has to eat every day\n=Ngấy đến mang tai+To be completely fed up with\n=Ngấy sốt +Feel feverish\n=Ngây ngấy (láy, ý giảm)+To feel a bit feverish ngầm @ngầm\n* adj\n- secret, underground ; tacit ngầm ngập @ngầm ngập\n- Without leaving any traces\n=Nói đi ngầm ngập từ mấy ngày nay+He had gone without leaving any traces right since many years ago ngần ngại @ngần ngại\n* noun\n- hesitation ngần ngừ @ngần ngừ\n* verb\n- to dilly-dally, to vacillate ngầu @ngầu\n- cũng như ngàu very muddy\n=Mưa xong nước sông đục ngầu+Afterthe rain the river water was very muddy\n-Bloodshot\n=Mắt đau nặng đỏ ngầu+To have bloodshot eyes bacause of a bad sore\n=Mắt đỏ ngầu vì giận+To have bloodshot eyes bacause of anger\n=Ngầu ngầu (láy, ý tăng) ngầu ngầu @ngầu ngầu\n- xem ngầu (láy) ngầy @ngầy\n- (địa phương) Annoy, trouble, worry\n=Đang làm việc lại có người đến ngầy+To be troubled by someone while one is busy at one's work ngầy ngà @ngầy ngà\n- Importune; nag at ngẩn mặt @ngẩn mặt\n- như ngẩn ngẩn ngơ @ngẩn ngơ\n* adj\n- amazed; astounded ngẩn người @ngẩn người\n- như ngẩn ngẫm @ngẫm\n* verb\n- to ponder, to reflect upon, to think over ngẫm nghĩ @ngẫm nghĩ\n- Reflect upon, cogitate ngẫng @ngẫng\n- như ngửng ngẫu @ngẫu\n- At a loose end\n=Đi chơi ngẫu+To wnder about because one is at a loose end ngẫu hợp @ngẫu hợp\n- Fortuitous coincidence, fortuitous concurrence ngẫu hứng @ngẫu hứng\n- sudden inspiration ngẫu lực @ngẫu lực\n- (vật lý) Couple ngẫu nhiên @ngẫu nhiên\n- by accident; by chance; accidental ngẫu nhỉ @ngẫu nhỉ\n- như ngẫu nhiên ngậm @ngậm\n* verb\n- to hold in one's mouth ngậm câm @ngậm câm\n- (địa phương) Keep mum ngậm họng @ngậm họng\n- (ít dùng) Shut one's breath\n-Keep absolutely quiet ngậm miệng @ngậm miệng\n- Shut (close) one's mouth\n-Keep silent, hold one's tongue ngậm ngùi @ngậm ngùi\n* verb\n- to pity; to have compassion ngậm nước @ngậm nước\n- (hóa học) Hydrated ngậm tăm @ngậm tăm\n- Keep strict silence\n=Biết đấy mà phải ngậm tăm+To know it but to be forced to keep silence ngậm vành @ngậm vành\n- Kết cỏ ngậm vành, xem kết ngập @ngập\n* adj\n- flooded; submerged; inundated ngập mắt @ngập mắt\n- Littered up ngập ngà ngập ngừng @ngập ngà ngập ngừng\n- xem ngập ngừng (láy) ngập ngụa @ngập ngụa\n- Full of, profusely covred with\n=Dirty(nói về nơi ở...) ngập ngừng @ngập ngừng\n- động từ. to hesitate; towaver; to halt\n=nói ngập ngừng+to speak with a halt ngập đầu @ngập đầu\n- Over head and ears\n=Công việc ngập đầu+To be up to one's eras in work\n=Nợ ngập đầu+To be over head and Overflooded, flooded ngật ngà ngất ngưởng @ngật ngà ngất ngưởng\n- xem ngật ngưởng (láy) ngật ngưởng @ngật ngưởng\n- Tottering\n=Ngật ngà ngật ngưởng (láy ý tăng) ngậu @ngậu\n- (thông tục) cũng như ngậu xị Raise a fuus, kick up a fuus\n=Gắt ngậu lên+To kich up a fuss with angry words ngậu xị @ngậu xị\n- (thông tục) như ngậu ngậy @ngậy\n- Tastily rich, tasting deliciously buttery\n=Món thịt lợn kho béo ngậy+A tasting deliciously buutery dish of stewed pork ngắc @ngắc\n- Get stuck, get held up\n=Đang nói tự nhiên ngắc lại+To get stuck while speaking ngắc nga ngắc ngứ @ngắc nga ngắc ngứ\n- xem ngắc ngứ (láy) ngắc ngoải @ngắc ngoải\n- Be at death's door, be at the point of death ngắc ngứ @ngắc ngứ\n- Stumble\n=Nói năng ngắc ngứ+To stumble over one's words\n=Ngắc nga ngắc ngứ (láy, ý tăng) ngắm @ngắm\n* verb\n- to contemplate;to look at admire oneself\n=nàng đứng ngắm mình trong gương+She stood contemplating herself in the mirror ngắm vuốt @ngắm vuốt\n- Gaze at oneself in the mirrir for one's meticulous toilet ngắn @ngắn\n* adj\n- short; brief\n=đời sống ngắn ngủi+short life ngắt @ngắt\n* verb\n- to interrupt\n=ngắt lời người nào+to interrupt someone. to pick; to pluck; to pinch off ngắt quãng @ngắt quãng\n- Interrupted ngắt điện @ngắt điện\n- Interrupter ngẳng @ngẳng\n- Slender and elongated\n=Cái lọ ngẳng cổ+A bottle with a slender and elongated neck ngẳng nghiu @ngẳng nghiu\n- Lanky\n=Thằng bé ngẳng nghiu+A lanky boy\n-Scaggy, scraggy, scrawny\n=Đất bạc màu, cây cối ngẳng nghiu+The vegetation is scraggy on that bit of exhausted land ngặt @ngặt\n- Strict, stringent, rigorous\n=Kỷ luật ngặt+A strict discipline\n=Bảo vệ rất ngặt+To be guarded by stringent precaution\n=Lệnh trên rất ngặt+The oeder from above are very strict ngặt nghèo @ngặt nghèo\n* adj\n- hard; difficult; serious (illness) ngặt nghẹo @ngặt nghẹo\n- như ngặt nghèo ngặt nghẽo @ngặt nghẽo\n- cũng như ngặt nghẹo Split one's sides (with lauhter)\n=Nghe chuyện vui cười ngặt nghẽo+To split one's sides with laughter on hearing funy stories ngặt ngõng @ngặt ngõng\n- Strict, stern ngặt vì @ngặt vì\n- Because of the compelling reason of the complling reason of money shortage ngọ @ngọ\n- The seventh Earthly Branch (symbolized by the horse)\n-Noon, midday\n=Ăn cơm trưa lúc đúng ngọ+To have one's lunch at noon sharp\n=Giờ ngọ+Midday, noontime\n=Tuổi ngọ+Born in the year of the horse ngọ ngoạy @ngọ ngoạy\n- Wriggle, spuirm\n=Con rắn bị đánh giập đầu nhưng vẫn còn ngọ ngoạy+The snake had its head crushed but was still wriggling ngọc @ngọc\n- danh từ. gem; precious stone ngọc bích @ngọc bích\n- Emerald ngọc bội @ngọc bội\n- Gem ornament.\n-(nghĩa bóng) (từ cũ) Pearl (from the moral point of view), paragon of virtue ngọc chiếu @ngọc chiếu\n- như ngọc chỉ ngọc chỉ @ngọc chỉ\n- (từ cũ) Royal ordinance ngọc diện @ngọc diện\n- Beautiful face, lovely face ngọc hoàng @ngọc hoàng\n- God, king of heaven, heaven ngọc hành @ngọc hành\n- Penis ngọc lan @ngọc lan\n* noun\n- (Bot) magnolia ngọc lan tây @ngọc lan tây\n- Ilang-ilang ngọc ngà @ngọc ngà\n- Jade-like, ivory-like, jewel-like\n=Thân thể ngọc ngà+A jade-like body, a jewel of a body., ngọc nữ @ngọc nữ\n- (từ cũ) Beautiful girl; fairy ngọc thể @ngọc thể\n- (từ cũ) your precious person ngọc thỏ @ngọc thỏ\n- (từ cũ, văn chương) The moon ngọc thực @ngọc thực\n- (từ cũ) rice ngọc trai @ngọc trai\n* noun\n- pearl ngọc đường @ngọc đường\n- (từ cũ) Wealth family ngọn @ngọn\n* adj\n- top; peak; summit\n=ngọn cây+top of tree ngọn nguồn @ngọn nguồn\n- Origin, foundation ngọn ngành @ngọn ngành\n- in details ngọng @ngọng\n- Lisp.\n-(khẩu ngữ) Be stupid, be dull\n=Nó không ngọng đến thế đâu nhé+He is not so stupid ngọng nghịu @ngọng nghịu\n- Lisp ngọt @ngọt\n* adj\n- sweet\n=cà phê của tôi ngọt quá+My coffee is too sweet. sugary; sweet (words)\n=nói ngọt với người nào+to say sweet nothings to someone ngọt bùi @ngọt bùi\n- sweet\n=Nỗi ngọt bùi+The sweets\n=Những nỗi ngọt bùi và cay đắng+The sweets and the bitters of life ngọt giọng @ngọt giọng\n- Leaving a sweetish taste, leaving a delicious taste (nói về đồ\n=uống) ngọt lịm @ngọt lịm\n- Very sweet\n-Very tasty, very delicious ngọt lừ @ngọt lừ\n- Very tasty, quite delicious\n=Canh tôm ngọt lừ+This shrimp soup is very tasty ngọt lự @ngọt lự\n- như ngọt lừ ngọt ngào @ngọt ngào\n- Sweet, suave.\n="Cười cười nói nói ngọt ngào " (Nguyễn Du)\n-To smile and speak suavely ngọt nhạt @ngọt nhạt\n- Sugary, smooth (of voice) ngọt sắc @ngọt sắc\n- Cloyingly sweet ngỏ @ngỏ\n* adj\n- Open\n=thơ ngỏ+open letter ngỏ lòng @ngỏ lòng\n- Open one's heart ngỏ lời @ngỏ lời\n- Speak out, express\n=Ngỏ lời cảm tạ+To express one's thanks (to someone) ngỏ ý @ngỏ ý\n- Make known one's intention, express one's intention ngỏm @ngỏm\n- (thông tục) như ngoẻo ngỏm dậy @ngỏm dậy\n- Sit up quickly\n=Đang nằm nghe tiếng chân mẹ về ngỏm dậy+To sit up quickly from one's lying position on hearing one's home-coming mother's footsteps ngỏng @ngỏng\n- Crane\n=Ngỏng cổ lên mà nhìn+To crane one's nack in order to see\n-Be in erection ngố @ngố\n- (thông tục) Doltish, dull-headed\n=Lúc nào cũng như thằng ngố+To always behave like a dull-head ngốc @ngốc\n* adj\n- stupid; idiot ngốc nga ngốc nghếch @ngốc nga ngốc nghếch\n- xem ngốc nghếch (láy) ngốc nghếch @ngốc nghếch\n- như ngốc \n=Ngốc nga ngốc nghếch (láy, ý tăng) ngốn @ngốn\n- (thông tục) Gobble, cram, bolt\n=Ngốn thịt như bò ngốn cỏ+To gobble up meat like oxen graze grasses ngốn ngấu @ngốn ngấu\n- Bolt, gobble up; devour ngốt @ngốt\n- Grow oppressively hot\n=Phòng đông người ngốt lên được+The room grew oppressivedly hot because of a crowd\n-Covet\n=Ngốt của lấy vợ già hơn mình+To marry a girl older than one because one convets her wealth ngốt người @ngốt người\n- Stifling, sweltering\n=Cái nóng ngốt người+Stifling heat ngồ ngộ @ngồ ngộ\n- xem ngố (láy) ngồi @ngồi\n* verb\n- to sit\n=lại ngồi gần tôi+Come and sit by me ngồi dưng @ngồi dưng\n- Idle away one's time. become a lazybones from idling away one's time too long ngồi không @ngồi không\n- Idle away one's time ngồi lê @ngồi lê\n- Hang aboutgossiping ngồi rồi @ngồi rồi\n- Idle away one's time, twiddle one's thumbs ngồi tù @ngồi tù\n* verb\n- to go to prison; to jail ngồi ì @ngồi ì\n* verb\n-to sit tight ngồm ngoàm @ngồm ngoàm\n- Piggish (nói về cách ăn)\n=Ăn uống ngồm ngoàm trông rất khó coi+To look offensive when eating and drinking piggishly ngồng @ngồng\n- Tall shoot (of cabbage, tobacco plant...)\n-Towering\n=Nó lớn vọt va cao ngồng+He shot up and was toweringly tall\n=Ngồng ngồng (láy, ý tăng) ngồng ngồng @ngồng ngồng\n- xem ngồng (láy) ngổ @ngổ\n- Rash, reckless\n=Tính tình rất ngổ+To be very reckless. in charater\n=Ăn nói ngổ+To speak in a reckless manner ngổ nghịch @ngổ nghịch\n- Wayward and insolent ngổ ngáo @ngổ ngáo\n- như ngổ ngổ ngược @ngổ ngược\n- Wayward and impertinent ngổn ngang @ngổn ngang\n- Lying about in disorder and in the way\n=Nhà cửa ngổn ngang đồ đạc+A house with furniture lying about in disorder and in the way ngỗng @ngỗng\n* noun\n- groose\n=ngỗng đực+gander ngộ @ngộ\n- Queer, quaint\n=Ăn mặc gì mà trông ngộ thế+What quaint clothing!\n-(thông tục) cute (mỹ)\n=Cô bé trông rất ngộ+The girl looks very cute\n=Ngồ ngộ (láy, ý giảm).+Rather quaint, rather queer\n=Câu chuyện ấy nghe ngồ ngộ+That story is rather quaint.\n-(địa phương) Rabid\n=Chó ngộ+Rabid dog\n-In case\n=Bao giờ đi đường cũng có túi thuốc cấp cứu, ngộ có bị tai nạn+To carry always a first-aid bag with one on trips in case of an accident ngộ biến @ngộ biến\n- Meet with misfortune ngộ cảm @ngộ cảm\n- Catch [a] cold ngộ nhận @ngộ nhận\n* verb\n- to mistake ngộ nhỡ @ngộ nhỡ\n- In case\n=Cứ đem áo mưa đi ngộ nhỡ gió mùa về+Take yourraincoat in case the monsoon comes ngộ nạn @ngộ nạn\n- Be in danger ngộ sát @ngộ sát\n- Unintentional homicide ngộ đạo @ngộ đạo\n- Gnostic ngộ độc @ngộ độc\n- poisoning ngộc nghệch @ngộc nghệch\n- Like a big dull-head, lubberly ngộn @ngộn\n- In plenty, plentiful\n=Thức ăn thức uống cứ ngộn lên+Food and drink in plenty\n=Béo ngộn+Plump, buxom\n=Ngồn ngộn (láy)+Plump, buxom\n=Người trong ngồn ngộn+To look buxom ngột @ngột\n- Feel suffocated ngột ngạt @ngột ngạt\n- Oppressive, stuffy, stifling\n=Phòng đóng kín cửa ngột ngạt+The room is stuffy because all windows and doors are tightly closed ngớ @ngớ\n- Stupefied\n=Đứng ngớ người ra vì đánh rơi mất ví tiền+To stand stupefied when realizing one has lost one's wallet ngớ ngẩn @ngớ ngẩn\n- Stunned, as if out of one's sense\n=Đâm ra ngớ ngẫn từ khi con chết+To have been stunned by the death of one's child ngớp @ngớp\n- Be frightened,dread\n=Ngơm ngớp (láy, ý giảm).+To be somewhat frightened, to fear vaguely, to be vaguely afraid\n=Bài thi làm chưa vừa, ngơm ngớp chờ kết quả+To wait for the results of one's examination with a vague sense of fear, being not satisfied with one's paper ngớt @ngớt\n- Abate, subside, cease\n=Trời đã ngớt mưa+The rain has abated\n=Anh ấy đã ngớt giận+His anger has subsided\n=Cơn bão đã ngớt+The storm had abated (subsided)\n=Ngơn ngớt (láy, ý giảm) ngớt lời @ngớt lời\n=Không ngớt lời khen ngợi+To be lavish in one's praise for ngờ @ngờ\n* verb\n- to suspect; to doubt\n=không thể ngờ được+beyond doubt ngờ ngạc @ngờ ngạc\n- như ngơ ngác (nghĩa mạnh hơn)\n=Ngờ nghệch+Naive, natural and innocent\n=Anh thanh niên ngờ nghệch+A naive young man ngờ ngợ @ngờ ngợ\n- xem ngợ (láy) ngờ vực @ngờ vực\n- Suspect, doubt ngờ đâu @ngờ đâu\n- Do not think, do not expect\n=Ngờ đâu họ lại được gặp nhau ở một nơi xa lạ+They had not expected to meet each other in this strange land ngời @ngời\n- xem sáng ngời ngỡ @ngỡ\n* verb\n- to think; to believe ngỡ ngàng @ngỡ ngàng\n- At fault\n=Mới nhận công tác, còn ngỡ ngàng+To be still at fault in one's new job ngợ @ngợ\n- Be not quite certain, be still doubtful\n=Ngờ ngợ (láy, ý giảm)+To be still rather doubtful, to remenber vaguely ngợi khen @ngợi khen\n- như khen ngợi ngợp @ngợp\n- Feel dizzy (at altitudes)\n=Đứng trên núi cao, nhìn xuống thấy ngợp+To feel dizzy when looking down from a high mountain ngụ @ngụ\n* verb\n- to live; to dwell ngụ cư @ngụ cư\n- Reside (in a strange place) ngụ ngôn @ngụ ngôn\n* noun\n- fable ngụ ý @ngụ ý\n- Imply\n=Bài thơ ngụ ý đả kích quan lại+A poem implying criticism against mandarindom ngục @ngục\n* noun\n- prison; jail; gaol\n=vượt ngục+to break prison ngục hình @ngục hình\n- Imprisonment ngục lại @ngục lại\n- (từ cũ) Gaoler, jailer, gaol ngục thất @ngục thất\n- Prison, jailer, jailor ngục tù @ngục tù\n- Prison ngục tối @ngục tối\n- Dark jail, sinister gaol ngục tốt @ngục tốt\n- (từ cũ) Guard, warder ngụm @ngụm\n- Mouthful, gulp, draught\n=Uống từng ngụm nước chè một+To drink tea in mouthfuls (gulps) ngụp @ngụp\n- Dive, plunge (into the water) ngụy @ngụy\n- Quisling, puppet., Mighty mischievous ngụy binh @ngụy binh\n- cũng nói ngụy quân Quisling troops, puppet troops ngụy trang @ngụy trang\n* verb\n- to camovylage ngụy triều @ngụy triều\n- (sử học) Dynasty of usurpers ngụy tạo @ngụy tạo\n- Counterfeit, made up ngụy vận @ngụy vận\n- Carry out agitation and propaganda among quislings ngủ @ngủ\n* verb\n- to sleep; to be asleep\n=cô ta ngủ tám tiếng+She slept eight hours\n=ngủ say+to sleep soundly\n=ngủ quên+to over sleep oneself; to be overcome with sleep ngủ dậy @ngủ dậy\n- Get up ngủ gà @ngủ gà\n- Doze, drowse ngủ gật @ngủ gật\n- Nod\n=Ngồi ngủ gật bên bếp lửa+To sit nodding by the cooking fire ngủ gục @ngủ gục\n- (địa phương) như ngủ gật ngủ khì @ngủ khì\n- Sleep like a log, sleep soundly, be fast asleep, be dead to the world\n=Rượu say ngủ khì+To be drunk and dead to the world ngủ lang @ngủ lang\n- Put up indiscriminately at others' houses ngủ mê @ngủ mê\n- Dream\n-Sleep soundly, sleep like a log (tops) ngủm @ngủm\n- (địa phương) như ngỏm ngứa @ngứa\n* verb\n- to itch\n=vai tôi ngứa+My shouder is itching ngứa miệng @ngứa miệng\n- nh ngứa mồm ngứa mắt @ngứa mắt\n- Shock the eyes; feel uneasy at seeing something shocking the eyes ngứa mồm @ngứa mồm\n- (thông tục) cũng nói ngứa miệng +Feel like speaking (even out of turn), cannot help speaking, be itching to speak ngứa nghề @ngứa nghề\n- (thông tục) feel sexual urge, feel aroused ngứa ngáy @ngứa ngáy\n- như ngứa\n-Fidget, be spoiling for\n=Ngứa ngáy muốn đánh nhau+To be spoiling for a fight ngứa tai @ngứa tai\n- Shock the ears; feel uncomfortable at hearing something shocking the ears ngứa tay @ngứa tay\n- Feel the urge of doing something someone is bungling\n-Be itching to strike (someone) ngứa tiết @ ngứa tiết\n-(khẩu ngữ) Have one's blood up, be fiare by one's anger to action, flare up\n=Nghe nói xấu bạn, ngứa tiết lên+To flare up at hearing one's friend being spoken ill of ngừa @ngừa\n- Prevent\n=Phương châm ngừa bệnh+The principle of disease prevention, the prophylactic principle ngừng @ngừng\n* verb\n- to stop; to draw up ngừng bút @ngừng bút\n- finish writing (a letter) ngừng bước @ngừng bước\n- Stop advancing, stop [going], come to a stop ngừng bắn @ngừng bắn\n- Cease fire ngừng tay @ngừng tay\n- Knock off\n=Làm việc suốt cả ngày không ngừng tay+To work the whole day without knocking off ngừng trệ @ngừng trệ\n- Come to standstill, stagnate ngửa @ngửa\n- with face upward, on one's back\n=Đồng tiền ngửa+A coin lying with head upward\n=Ngã ngửa+To fall flat on one's back\n-Turn upward\n=Ngửa mặt lên nhìn+To turn one's face upwardand look, to look up ngửa tay @ngửa tay\n- Beg\n=Ngửa tay xin tiền+To beg for money ngửi @ngửi\n- Sniff, smell\n=Ngửi hoa hồng+To sniff [at] a rose ngửng @ngửng\n- Raise, turn up, lift ngữ @ngữ\n- Measure, limit, moderation\n=Chỉ tiêu có ngữ+To spend within limits\n=Uống rượu có ngữ+To drink in moderation\n-Despicable fellow\n=Ngữ ấy thì có làm nên việc gì+That despicable fellow is incapable of getting anything done ngữ cảnh @ngữ cảnh\n- Context ngữ hệ @ngữ hệ\n- family (of languages) ngữ học @ngữ học\n- (ít dùng) như ngôn ngữ học ngữ khí @ngữ khí\n- Tone, intonation ngữ ngôn học @ngữ ngôn học\n- như ngôn ngữ học ngữ pháp @ngữ pháp\n* noun\n- syntax grammar ngữ văn @ngữ văn\n- Philology ngữ âm @ngữ âm\n- Phonic\n=Hệ thống ngữ âm+Phonic system (of a language) ngữ âm học @ngữ âm học\n- Phonetics ngữ điệu @ngữ điệu\n- Intonation ngữ đoạn @ngữ đoạn\n- (ngôn ngữ) Syntagm ngự @ngự\n- Be seated in a stately way\n=Ngự trên ngai+To be seated in a stately way on the throne\n-Royal\n=Giường ngự+A royal bed ngự sử @ngự sử\n- Royal adviser (in charge of preventing the rule from doing wrong) ngự y @ngự y\n- royal physician ngựa @ngựa\n* noun\n- horse\n=con ngựa vằn ngựa cái @ngựa cái\n-mare ngựa nghẽo @ngựa nghẽo\n- (xấu) Jade, hack\n=Ngựa nghẽo gì chạy chậm như người đi bộ+What a jade! It gallops at the rate of a man's walk ngựa người @ngựa người\n- (mỉa) Rickshaw-driver (thời thuộc Pháp) ngựa trời @ngựa trời\n- Mantis ngựa vằn @ngựa vằn\n- Zebra\n=con ngựa vằn ngựa ô @ngựa ô\n* noun\n-black horse ngực @ngực\n* noun\n- chest; breast; borom\n=ngực nở+wide chest nha @nha\n* noun\n- service; bureau nha dịch @nha dịch\n- (cũ) Yamen's attendant nha khoa @nha khoa\n* noun\n- dentistry nha lại @nha lại\n- (cũ) Yamen's clerks, yamen's clerkdom nha môn @nha môn\n- (cũ) Yamen\n=Bị đòi đến nha môn+To be summoned to the yamen nha phiến @nha phiến\n* noun\n- opium\n=Chiến tranh nha phiến+The war of opium nha sĩ @nha sĩ\n* noun\n- dentist; dental-surgeon nhai @nhai\n* verb\n- to chew; to masticate; to ruminate nhai lại @nhai lại\n- Chew the cud, ruminate\n=Trâu bò là loài mhai lại+Oxen and buffaloes are ruminate nhai nhải @nhai nhải\n- Too lengthy\n=Nói nhai nhải hàng giờ+To speak too lengthy for hours nham hiểm @nham hiểm\n- Wicked\n=Tính tình nham hiểm+To be wicked in character nham nháp @nham nháp\n- xem nháp (láy) nham nhở @nham nhở\n- Rough and variegated\n=Bức tường nham nhở+Arough variegated wall nham thạch @nham thạch\n- (ddi.a) Rock nhan sắc @nhan sắc\n* noun\n- beauty\n=nhan sắc tuyệt trần+beauty without compare. complexion nhang @nhang\n* noun\n- incense\n=đốt nhang+to burn incense nhang khói @nhang khói\n- (địa phương) như hương khói nhanh @nhanh\n* adj\n- fast; rapid; quick\n=xe chạy nhanh+fast card nhanh chóng @nhanh chóng\n* adv\n- quick, quickly, swiftly ; prompt, promptly nhanh gọn @nhanh gọn\n- Businesslike nhanh lẹ @nhanh lẹ\n- Prompt, quick nhanh mắt @nhanh mắt\n- Sharp-eyed, quick-eyed nhanh nhách @nhanh nhách\n- xem nhách (láy) nhanh nhánh @nhanh nhánh\n- xem nhánh (láy) nhanh nhạy @nhanh nhạy\n- Promt and sensible nhanh nhảu @nhanh nhảu\n- Agile, vivacious, active, prompt\n=Chú bé nhanh nhảu+an active little boy\n=Nhanh nhảu đoảng+Prompt but bungling, clumsily prompt nhanh nhẹ @nhanh nhẹ\n- Prompt and nimble nhanh nhẹn @nhanh nhẹn\n* adj\n- agile; nimble nhanh trí @nhanh trí\n* adj\n- quick-minded nhao @nhao\n- Be in a stir, get uproarious\n=Dư luận nhao lên+Thera was a stir in the public opinion\n=Nhao nhao (láy, ý tăng)+To be in widespread stir, to get into a general uproar\n=Mọi người nhao nhao phản đối+There was a general uproar of protest nhao nhao @nhao nhao\n- xem nhao (láy) nhao nhác @nhao nhác\n- như nháo nhác nhau @nhau\n* noun\n- placenta. together;in company\n=lẫn nhau one another nhau nhảu @nhau nhảu\n- (ít dùng) Coarse, vulgar\n=Làm gì mà nói nhau nhảu thế?+why are such a vulgar language? nhay @nhay\n* verb\n- to nibble nhay nhay @nhay nhay\n- xem nhay (láy) nhay nháy @nhay nháy\n- xem nháy (láy) nhe @nhe\n- Bare (one's teeth), show (one's teeth)\n=Cười nhe răng+To smile and show one's teeth, to grin nhem @nhem\n- (địa phương)\n=như lem+lem nhem Scrawling\n=Viết lem nhem+To scrawl, to have a scrawling handwriting nhem nhuốc @nhem nhuốc\n- Smeared all over\n=Mặt mũi nhem nhuốc+To have a face smeared all over nhem nhép @nhem nhép\n- Sticky, slimy\n=Chân dính bùn nhem nhép+To have one's feet sticky with mud nhem nhúa @nhem nhúa\n- Soiled sullied nhem nhẻm @nhem nhẻm\n- Without giving one's mouth a rest\n=Ăn nhem nhẻm suốt ngày+To eat the whole day long without giving one's mouth a rest\n=Nói nhem nhẻm+To speak continuously, to palaver nhen @nhen\n- Kindle, light\n=Lửa mới nhem+The fire has just been kindled\n=nhen lửa+To kindle (light) a fire nheo @nheo\n- xem cá nheo\n-Close slightly (one eye)\n=Nheo mắt nhắm đích+To close one's eye and aim at the target nheo nhéo @nheo nhéo\n- Call stridently and insistently\n=Nheo nhéo đòi nợ+To dun someone by calling to him stridently and insistently nheo nhóc @nheo nhóc\n* adj\n- (of children) to be neglected; uncared for nheo nhẻo @nheo nhẻo\n- Prattle glibly\n=Con bé nói chuyện nheo nhẻo suốt ngày+The little girl prattle glibly all day long nhi @nhi\n- nhi khoa (nói tắt)\n=Bác sĩ nhi+A paeditrician nhi khoa @nhi khoa\n* noun\n- paediatrics nhi nhí @nhi nhí\n- Whisper uninter lligibly nhi nữ @nhi nữ\n- (cũ) The weaker sex nhi đồng @nhi đồng\n* noun\n- young child nhinh nhỉnh @nhinh nhỉnh\n- xem nhỉnh (láy) nhiên hậu @nhiên hậu\n- (cũ) Then\n=Có làm nhiên hậu mới có ăn+To work then to have food to eat nhiên liệu @nhiên liệu\n* noun\n- fuel; combustible; firing nhiêt tình @nhiêt tình\n- Enthusiasm, ardour nhiêt động học @nhiêt động học\n- Thermodynamics nhiêu @nhiêu\n- (cũ) Exemption from corvees\n=Mua nhiêu+To pay For an exemption from corvees\n-Person exempt from corvees nhiêu khê @nhiêu khê\n- Complicated, complex\n=Công việc nhiêu khê+A complicated job nhiếc @nhiếc\n- Make ironical remarks about (someone)\n=Đã thi trượt còn bị nhiếc+To be a prey to ironical remarks on top of one's failure at the examination nhiếc móc @nhiếc móc\n- Humiliate (someone) with remarks on his defects nhiếc mắng @nhiếc mắng\n- như mắng nhiếc nhiếp chính @nhiếp chính\n- Act as a regent nhiếp ảnh @nhiếp ảnh\n* verb\n- to photograph; to take a photograph\n=nhà nhiếp ảnh+photographer nhiều @nhiều\n- numerous; abundant; very much; much; many;several; a great deal\n=tôi có lại đó nhiều lần+I have been there several times nhiều chuyện @nhiều chuyện\n- như lắm chuyện nhiều chân @nhiều chân\n- (động vật) Myriadod nhiều lời @nhiều lời\n* adj\n- garrulous; loquacious nhiều nhặn @nhiều nhặn\n- như nhiều (dùng với ý phủ định)\n=Tiền bạc có nhiều nhặn gì đâu mà bảo là giàu+Not to have enough money to be regarded as wealthy nhiều tiền @nhiều tiền\n* adjective\n-rich; wealthy nhiểu chuyện @nhiểu chuyện\n- xem nhiễu sự Prove troublesome\n=Bày vẽ thêm nhiễu chuyện+To contrive unnecessary things and prove trousblesome nhiễm @nhiễm\n- Catch, contract, acquire\n=Nhiễm lạnh+To catch a cold\n=Nhiễm một thói quen+To acquire a habit\n=Nhiễm một thói xấu+to contract a bad habit nhiễm bẩn @nhiễm bẩn\n- Be polluted\n=Sự nhiễm bẩn+Pollution nhiễm bệnh @nhiễm bệnh\n- Contrac a disease nhiễm bịnh @nhiễm bịnh\n* verb\n-to catch a disease nhiễm khuẩn @nhiễm khuẩn\n- (y học) Be infected nhiễm sắc @nhiễm sắc\n* noun\n- chromatism\n=nhiễm sắc thể+chromosome nhiễm sắc thể @nhiễm sắc thể\n- Chromosome nhiễm trùng @nhiễm trùng\n- Be infected nhiễm từ @nhiễm từ\n- (vật lý) Magnetize nhiễm xạ @nhiễm xạ\n- be affected by radioactivity nhiễm điện @nhiễm điện\n- Electrize\n=Sự nhiễm điện+Electrization nhiễm độc @nhiễm độc\n- Be intoxicated, be affected by toxicosis nhiễn @nhiễn\n- như nhuyễn nghĩa 1\n=Bột nhiễn+Well-kneaded dought nhiễu @nhiễu\n- Crepe\n=Nhiễu đen+Crape\n-Pester, trouble\n=Quan lại nhiễu dân+The mandarins pestered the people\n-Jam\n=giừm Nhiễu đài phát thanh+To jam a broadcasting station nhiễu nhương @nhiễu nhương\n* adj\n- trouble nhiễu sự @nhiễu sự\n- như nhiễu chuyện nhiễu xạ @nhiễu xạ\n- (vật lý) diffract nhiệm chức @nhiệm chức\n- như nhậm chức nhiệm kỳ @nhiệm kỳ\n* noun\n-term of office; tenure of office nhiệm mầu @nhiệm mầu\n* adj\n- marvellous nhiệm sở @nhiệm sở\n- Seat, office nhiệm vụ @nhiệm vụ\n* noun\n- duty; mission nhiệt @nhiệt\n- Heat\n=Chất dẫn nhiệt+Heat-conducting substance\n=Nguồn phát nhiệt+A source of heat nhiệt biểu @nhiệt biểu\n- Thermometer nhiệt dung @nhiệt dung\n- Thermal capacity nhiệt giai @nhiệt giai\n- Temperature scale nhiệt huyết @nhiệt huyết\n- Zeal, enthusiansm\n=Thanh niên đầy nhiệt huyết+Youth is full of zeal nhiệt hóa học @nhiệt hóa học\n- Thremochemistry nhiệt hạch @nhiệt hạch\n- Thermonuclear\n=Năng lượng nhiệt hạch+Thermonuclear energy nhiệt học @nhiệt học\n- Thremology nhiệt kế @nhiệt kế\n- Thremometer nhiệt liệt @nhiệt liệt\n* adj\n- warmly; vehement; wild; vleanic nhiệt luyện @nhiệt luyện\n- Thremal treatment nhiệt lượng @nhiệt lượng\n* noun\n- calorie; calory\n=nhiệt lượng kế+calorimeter nhiệt lượng kế @nhiệt lượng kế\n- Calorimeter nhiệt năng @nhiệt năng\n- Calorific energy nhiệt phân @nhiệt phân\n- (hóa học) Pyrolysis.\n-(vật lý) thremolysis nhiệt quyển @nhiệt quyển\n- (địa lý) Thremosphere nhiệt thành @nhiệt thành\n- Fervent nhiệt tâm @nhiệt tâm\n- Zeal nhiệt độ @nhiệt độ\n* noun\n- temperature; degree of heat\n=nhiệt độ kế+thermometer nhiệt đới @nhiệt đới\n- Tropic (torrid) zone nhiệt đới hóa @nhiệt đới hóa\n- Tropicalize nho @nho\n* noun\n- grapes\n=quả nho nho gia @nho gia\n* noun\n- confucianist nho giáo @nho giáo\n* noun\n- confuciannism nho học @nho học\n* noun\n- confucianism nho lâm @nho lâm\n- Confucianist circles, Confucian scholardom nho lại @nho lại\n- (cũ) Clerk nho nhoe @nho nhoe\n- Have pretensions tọ\n=Nho nhoe dạy đời+To have pretensions to lecture other people nho nhã @nho nhã\n* adj\n- refined; cultured; elegant nho nhỏ @nho nhỏ\n* adj\n- somewhat little, tinyish nho phong @nho phong\n- Confucian scholar's manners nho sinh @nho sinh\n- (cũ) Student nho sĩ @nho sĩ\n* noun\n- confucian scholar nhoai @nhoai\n- Strive to come up (from water)\n=Cố nhoai vào bờ+To strive to reach the shore nhoay nhoáy @nhoay nhoáy\n- xem nhoáy (láy) nhoe nhoét @nhoe nhoét\n- Messily pulpy, messy\n=Mực nhoe nhoét đầy tay+To messily smear one's hands with ink nhoe nhóe @nhoe nhóe\n- xem nhóe (láy) nhoe' @nhoe'\n- Sudden scream\n=kêu nhóe lên+To utter a sudden scream when having one foot trodden on\n- nhoe nhóe (láy, ý tăng)\n=Kêu nhoe nhóe+To utter a sudden shrill scream nhoen nhoẻn @nhoen nhoẻn\n- xem nhoẻn nhoi @nhoi\n- Emerge\n=Nhoi lên mặt nước+To emerge to the surface of the water nhoi nhói @nhoi nhói\n- xem nhói (láy) nhom @nhom\n- Like a lath, like a water\n=gầy nhom ; (địa phương) ốm nhom+Thin as in lath nhom nhem @nhom nhem\n- Have a smattering of\n=Mới nhom nhem vài câu tiếng Nga+To have just a smattering of Russian nhon nhen @nhon nhen\n- Peck at\n=Ăn nhon nhen từng tí một+To peck at [little bits of food nhon nhỏn @nhon nhỏn\n- Kight-footed\n=Em bé chạy nhon nhỏn+The little child ran light-footedly nhong nhong @nhong nhong\n- Tintinnabulation, tinkling of a horse-harness bells\n=Nhong nhong ngựa ông đã về (ca dao)+Here's coming back master on his horse with its bells tinkling nhong nhóng @nhong nhóng\n- Wait for long on tiptoe\n=Nhong nhóng chẳng thấy mẹ về+To wait for long in vain on tiptoe for one's mother to come back nhoà @nhoà\n- Be dimmed, be obscured\n=Kính xe ô tô nhòa vì mưa+The windshield of the car was dimmed by the rain\n-Fade\n=Mọi kỷ niệm về thời thơ ấu nhòa đi trong trí óc anh ta+All The memory of his childhood faded from his mind nhoài @nhoài\n- Be dead tired, be faint with exhaustion\n=Nhoài người sau khi đi bộ bốn mươi cây số+To feel dead tired after walking forty kilometres nhoáng @nhoáng\n- Flash\n=Chớp nhoáng+There was a flash of lightning\n=Nhoáng một cái biến đâu mất+To vanish in a flash nhoè @nhoè\n- Blur\n=Giấy ẩm viết nhòe+One's writing blurs on wet paper\n=nhòe nhoẹt+To dirtily blur, to smear all over\n=Đánh rơi nước chè vào nhòe nhoẹt cả trang giấy mới viết+To Smear all over a newly-written page with spilt tea nhoè nhoẹt @nhoè nhoẹt\n- xem nhòe nhu @nhu\n- (kết hợp hạn chế) Flexible, pliant\n=Lúc nhu lúc cương+Now flexible, now firm nhu cầu @nhu cầu\n* noun\n- need; want; demand; requirement nhu mì @nhu mì\n* adj\n- modest; humble; gentle nhu nhú @nhu nhú\n- xem nhú (láy) nhu nhược @nhu nhược\n* adj\n- feeble; faint; weak\n=tính nhu nhược+weak character nhu phí @nhu phí\n- (ít dùng) Costs\n=Nhu phí sửa chữa nhà+The costs of repairing a house nhu thuật @nhu thuật\n- Jiu-jitsu, ju-jitsu nhu yếu @nhu yếu\n- Of prime necessity, necessary nhu yếu phẩm @nhu yếu phẩm\n- Necessities, necessaries nhu đạo @nhu đạo\n- Judo nhu động @nhu động\n* noun\n- peristaltic nhui @nhui\n- Push in\n=Nhui củi vào bếp+To push a bit of firewood into the fire nhung @nhung\n* noun\n- velvet\n* noun\n- young antler nhung kẻ @nhung kẻ\n- Corduroy nhung nhúc @nhung nhúc\n- như lúc nhúc nhung nhăng @nhung nhăng\n- Bustle about ineffciently nhung phục @nhung phục\n- (cũ) (cũng nói nhung y) Combat uniform nhung vải @nhung vải\n- Velveteen nhung y @nhung y\n- (cũ) như nhung phục nhuyễn @nhuyễn\n- Well-kneaded\n=Bột nhào nhuyễn+Well-kneaded dough\n-Soft and smooth\n=Lụa nhuyễn mặt+Silk with a soft and smooth side nhuận tràng @nhuận tràng\n- Laxative, aperient nhuận trường @nhuận trường\n* noun\n-(Med) laxative ; aperient nhuế nhóa @nhuế nhóa\n- Perfunctorily, by halves\n=Làm nhuế nhóa cho xong chuyện+To do (something) perfunctorily for the sake of getting it done nhuệ binh @nhuệ binh\n- (cũ) Well-trained men nhuệ khí @nhuệ khí\n* adj\n- ardent; zealous nhuốc @nhuốc\n- Sullying, discrediting\n=Làm nhuốc danh gia đình+To sully one's family's name nhuốc nhơ @nhuốc nhơ\n- như nhơ nhuốc nhuốm @nhuốm\n- Tint.\n="Tuyết sương nhuốm nửa mái đầu hoa râm " (Nguyễn Du)\n-The years had tinted half of his hair grey nhuốm bệnh @nhuốm bệnh\n- Begin to catch (to contract) a disease nhuộm @nhuộm\n* verb\n- to dye nhà @nhà\n* noun\n- house; home; abode; domicile\n=dọn nhà+to move house\n=anh cứ tự nhiên như ở nhà anh+make yourself at home nhà binh @nhà binh\n- (cũ) military nhà buôn @nhà buôn\n- Businessman, trader nhà bác học @nhà bác học\n* noun\n-scientist nhà báo @nhà báo\n* noun\n- journalist; newsman; newpaperman nhà bè @nhà bè\n* noun\n- houseboat, floating-house nhà băng @nhà băng\n- (cũ) bank\n=Gửi tiền ở nhà băng+To deposit mony of a bank nhà bạt @nhà bạt\n- canvas tent nhà bảo sanh @nhà bảo sanh\n- (địa phương) maternity hospital nhà bếp @nhà bếp\n* noun\n- kitchen nhà chung @nhà chung\n- Catholic clergy\n=Ruộng của nhà chung+The catholic clergy's land nhà chùa @nhà chùa\n- The Buddhist clergy, buddhist monk\n=Không dám quấy quả nhà chùa+Not to dare trouble the buddhist clergy\n=Nhà chùa đi quyên giáo+A Buddhist monk (bonze) is going on a collection nhà chọc trời @nhà chọc trời\n- Skyscraper nhà chồng @nhà chồng\n- One's husband's family nhà chứa @nhà chứa\n* noun\n- brothel nhà chức trách @nhà chức trách\n- The authorities nhà cái @nhà cái\n- Banker (at a gaiming table)\n-Person keeping the shares of a ton tine nhà cầu @nhà cầu\n- Roofed corridor (between two buildings), gallery nhà cửa @nhà cửa\n- House, dwelling\n=Dọn dẹp nhà cửa+To tidy one's house nhà dây thép @nhà dây thép\n- (cũ) Post office nhà dòng @nhà dòng\n- Religious order nhà dưới @nhà dưới\n- Servants' quarters nhà ga @nhà ga\n* noun\n- railway-station nhà giai @nhà giai\n- xem nhà trai nhà giam @nhà giam\n- Detention prison, detention place nhà giàu @nhà giàu\n- Weathly (rich) family\n-The rich nhà giáo @nhà giáo\n- Teacher, school-master nhà gá @nhà gá\n- Gambling house owner nhà gác @nhà gác\n- cũng nói nhà lầu. Many-storied house nhà gái @nhà gái\n- Bride's family\n-Bride's [family] guest nhà hàng @nhà hàng\n* noun\n- restaurant; hotel\n=nhà hàng nổi+floating hotel. shop; store nhà hát @nhà hát\n- Theatre, playhouse\n=nhà hát Lớn - Hà Nội Nhà Hậu Lê @Nhà Hậu Lê\n- Nhà Hậu Lê (Post-Lê Dynasty) was founded by Lê Thái Tổ after the resounding victory over the Ming invaders. Our country was Đại Việt with Đông Kinh (Hà Nội) as royal capital. The feudal centralism had the despotic trends, especially in the second half of the 15th century The economic, political, military, educational and cultural fields were considerably developed. Đại Việt became the powerful nation in Southeast Asia. Confucianism held a more and more important position, while the literature reached the apogee under the reign of Lê Thánh Tôn. Đại Việt defeated Chăm Pa, occupied its royal city and set up the Quảng Nam administrative division. Because of the ruling class' immoderate luxury, Post-Lê Dynasty began to decline since the 17th century. Competition for power between warlords and peasant insurrections broke out everywhere. In 1527, Nhà Mạc (Mạc Dynasty) usurped Nhà Hậu Lệ Under the pretext of restoring Nhà Hậu Lê, Lords Nguyễn and Trịnh sought ways for suppressing Nhà Mạc. Between 1533 and 1788 was the period when Lê passed through renaissance and decline nhà hộ sinh @nhà hộ sinh\n- Maternity hospital nhà in @nhà in\n* noun\n- printing-house nhà kho @nhà kho\n- Warehoouse, storehouse nhà khách @nhà khách\n* noun\n- guest house nhà khó @nhà khó\n- (địa phương) như nhà đám nhà kính @nhà kính\n- Glasshouse, greenhouse nhà lao @nhà lao\n- như nhà tù nhà lãnh đạo @nhà lãnh đạo\n* noun\n-leader nhà lí luận @nhà lí luận\n- Theorician nhà lưu động @nhà lưu động\n- Trailer nhà lầu @nhà lầu\n- như nhà gác nhà máy @nhà máy\n* noun\n- factory, plant (Mỹ) nhà máy điện @nhà máy điện\n- Power-station nhà mô phạm @nhà mô phạm\n- (cũ) Teacher nhà mồ @nhà mồ\n- Sepulchre, miniature house built on a fresh grave\n=Bỏ nhà mồ: Lễ của người Bana và Giarai để đưa tiễn hồn ma người chết về thế giới bên kia và từ nay không phải trông coi mồ mả nữa. Lễ này diễn ra từ ba đến năm ngày và có múa hát, đánh chiêng và uống rượu suốt đêm +Bỏ nhà mồ (Grave-hut removal ceremony): A ceremony of Ba Na and Gia Rai ethnic minorities in which they see off a dead person's soul instead of caring about his or her tomb in the future. This ceremony lasts between 3 and 5 days, at which attenders sing, play gongs and drink throughout the night nhà ngang @nhà ngang\n- Annex, wing nhà nghèo @nhà nghèo\n- Poor family\n-The poor nhà nghề @nhà nghề\n* noun\n- player; professional\n=cầu thủ nhà nghề+professional footballer nhà ngoài @nhà ngoài\n- Outbuilding nhà ngươi @nhà ngươi\n- (cũ) Thou, thee nhà ngủ @nhà ngủ\n- Dormitory nhà nho @nhà nho\n- Confician scholar nhà nòi @nhà nòi\n- Blue blood\n-Crack\n=Nghệ sĩ nhà nòi+A crack artist nhà nông @nhà nông\n- farmer, agriculturist nhà nước @nhà nước\n* noun\n- State nhà pha @nhà pha\n- như nhà tù nhà quê @nhà quê\n- (cũ) Native village, native place\n=Về quê thăm họ hàng+To go to one's native village and visit one's relatives\n-Country\n-Country people nhà riêng @nhà riêng\n- private house nhà rông @nhà rông\n- Communal house (in the Western Plateaux) nhà rạp @nhà rạp\n- Canvas tent (set up temporarily for a ceremony) nhà sàn @nhà sàn\n- House on stilts nhà sư @nhà sư\n- Bonze nhà sấy @nhà sấy\n- Dryer, drying house nhà tang @nhà tang\n* noun\n- bereave family nhà thơ @nhà thơ\n* noun\n- poet nhà thương @nhà thương\n* noun\n- hospital nhà thổ @nhà thổ\n- (cũ) Brothel, bawdy-house nhà thờ @nhà thờ\n* noun\n- church, cathedral\n=nhà thờ Phát Diệm+Phat Diem cathedral\n=nhà thờ Đức Bà nhà tiêu @nhà tiêu\n- Latrine\n#Syn\n- cũng nói nhà_xí nhà trai @nhà trai\n- bridegroom's family\n-Bridegroom's [family] guest nhà trên @nhà trên\n- Main building nhà trò @nhà trò\n- (cũ) như cô đầu nhà trường @nhà trường\n- School\n-School board of managers (directors) nhà trẻ @nhà trẻ\n- Creche, baby-farming house nhà trọ @nhà trọ\n* noun\n- boarding-house; lodging-house nhà trời @nhà trời\n- Người nhà trời\n-Man sent from Heaven, celestial man nhà tu @nhà tu\n- Monastery nhà tu kín @nhà tu kín\n- Convent nhà táng @nhà táng\n* noun\n- catafalque nhà tây @nhà tây\n- (cũ) Europea-styled house Nhà Tây Sơn @Nhà Tây Sơn\n- Nhà Tây Sơn (Tây Sơn Dynasty): After Lord Nguyễn Phúc Khoát's death, the power-usurping courtier Trương Phúc Loan became utterly cruel.The peasant insurrection led by three brothers Nguyễn Nhạc, Nguyễn Lữ and Nguyễn Huệ broke out in 1777. In 1786, Tây Sơn troops suppressed Trịnh and Nguyễn Lords, defeated the Siam aggressors and reunified the country. In 1789, Quang Trung beat 290,000 Manchurian soldiers to pieces. The Tây Sơn times were a glorious period of the Vietnamese history. The Tây Sơn authorities tried to restore the economy and to develop the national culture. The kings were Trung ương hoàng đế Nguyễn Nhạc (1786-1793), Quang Trung (1788-1792) and Quang Toản (1792-1802) nhà tình nghĩa @nhà tình nghĩa\n- House of affestion (built by the population, for var-invalids or martyrs' families) nhà tôi @nhà tôi\n- my old man, my old woman, my huaband, my wife\n=Nhà tôi đi vắng+My husband (wife) is out nhà tông @nhà tông\n- Blue blood; good family nhà tù @nhà tù\n- cũng như nhà lao, nhà pha Prison,jail, gaol nhà tơ @nhà tơ\n- (cũ) như cô đầu nhà tư @nhà tư\n- Private house nhà tư tưởng @nhà tư tưởng\n- Thinker nhà tắm @nhà tắm\n* noun\n- bathroom nhà vua @nhà vua\n- King nhà văn @nhà văn\n* noun\n- writer nhà văn hóa @nhà văn hóa\n- House (place) of culture nhà vệ sinh @nhà vệ sinh\n- Toilet nhà vợ @nhà vợ\n- One's wife's family nhà xe @nhà xe\n- Garage nhà xuất bản @nhà xuất bản\n* noun\n- publishing house nhà xác @nhà xác\n- Mortuary nhà xí @nhà xí\n- như nhà tiêu nhà ăn @nhà ăn\n* noun\n- dining-room, refectory nhà đoan @nhà đoan\n- (cũ) Customs-office nhà đá @nhà đá\n- Prison, gaol, jail nhà đám @nhà đám\n- Family busy with a bursial, bereaved family nhà đèn @nhà đèn\n- (cũ) Urban power-station, urban power-house nhà đương cục @nhà đương cục\n- the authorities nhà ổ chuột @nhà ổ chuột\n- Slum nhà ở @nhà ở\n- Dwelling nhài @nhài\n* noun\n- (Bot) jasmine; jessamine\n* noun\n- maid nhài quạt @nhài quạt\n- (y học) Leucoma, leukoma nhàm @nhàm\n* adj\n- boring; trite\n=nhắc lại mãi hóa nhàm+to become trite with repetition nhàm tai @nhàm tai\n- xem nhàm nhàn @nhàn\n* adj\n- leisure, idle, free\n=nhàn cư vi bất thiện+the devil makes work for idle hands nhàn du @nhàn du\n* verb\n- to loiter about, to saunter along nhàn hạ @nhàn hạ\n- Leisured, free nhàn lãm @nhàn lãm\n- Look at at one's leisure nhàn nhã @nhàn nhã\n* adjective\n-easy; free; unoccupied nhàn nhạt @nhàn nhạt\n- xem nhạt (láy) nhàn rỗi @nhàn rỗi\n- Leisured, idle, free\n=Xem sách trong lúc nhàn rỗi+To read when one is free nhàn tản @nhàn tản\n- go for a leisurely walk, stroll about leisurely nhàn đàm @nhàn đàm\n- Have idle talks, chat nhàng nhàng @nhàng nhàng\n- Not thin not fat, slim nhào @nhào\n- Fall headlong\n=Trượt chân nhào xuống sông+To slip and fall headlong into the river\n-Knead\n=Nhào bột làm bánh+To knead dough anf make the cake nhào lặn @nhào lặn\n- Dive\n=Vận động viên nhào lặn+A diver nhào lộn @nhào lộn\n- Make loops, make somersaults\n=Máy bay nhào lộn trên không+The plane was making loops in the air\n=Anh hề nhào lộn mấy vòng trên sân khấu+The clowm made many someraults on the stage nhàu @nhàu\n- rumpled; tumbled; creasy\n=làm nhàu+to rumple nhá @nhá\n- Chew carefully\n=Nhá cơm+To chew rice carefully.\n-(thông tục) Eat\n=Cơm cứng quá không nhá nổi+The rice was too hard to eat\n-Gnaw\n=Con chó nhá cái xương+The dog was gnaw at a bone\n=như nhé nhá nhem @nhá nhem\n- at dusk\n=lúc nhá nhem tối+at nightfall nhác @nhác\n- See all of a sudden\n=Nhác thấy ai ở đằng xa+To suddenly see someone at distance\n-Lazy,slothful nhách @nhách\n- Leathery\n=Thịt bò già dai nhách+Beef of an old ox is leathery\n=Nhanh nhách (láy, ý tăng) nhái @nhái\n* noun\n- frog\n* verb\n- to imitate; to mimic nhám @nhám\n* adj\n- rough; harsh; rugged\n=giấy nhám+emery paper nhám sì @nhám sì\n- (địa phương) Very rough nháng @nháng\n- Shiny, glossy nhánh @nhánh\n* noun\n- branch; limb; bough\n=nhánh cây+branch of tree nháo @nháo\n- Scurry here and there\n=Tìm nháo cả lên+To scurry here and there looking for (someone, something) nháo nhào @nháo nhào\n- Mix up\n=Cơm cháo nháo nhào+Rice and gruel mixed up together nháo nhác @nháo nhác\n- To scurry here and there in all directions looking for (someone, something) nháo nhâng @nháo nhâng\n- như nhâng nháo nháp @nháp\n- (địa phương) Rough\n=Mặt ghế còn nháp+The seat is still rough\n=Nham nháp (láy, ý giảm)+Roughish\n=Tấm ván nham nháp+aroughish plank nhát @nhát\n* adj\n- shy; timid; faint\n=cô ta nhát lắm+She is very shy\n* noun\n- cut; stab; slash\n=nhát dao+stab with knife nhát gan @nhát gan\n- Chicken-hearted, weak -hearted\n=Nhát gan không dám bơi qua sông+To be too weak-hearted to swim across the river nhát gái @nhát gái\n- shy of girls (said of boys) nhát gừng @nhát gừng\n- Trả lời nhát gừng\n-To giveone-word answers nhát đòn @nhát đòn\n- be afraid of whipping nháy @nháy\n* verb\n- to blink; to wink\n=đừng nháy mắt+Don't wink your eyes nháy mắt @nháy mắt\n- Wink\n=Nháy mắt ra hiệu+To wink at (someone)\n-Twinkle, twinkling\n=Trong nháy mắt+In a twinkle, in a twinkling, in the twinkling of an eyes nháy nháy @nháy nháy\n- Inversed commas, quotes, quotations marks\n-So-called\n=Thứ tự do nháy nháy+The so-called liberty nhâm @nhâm\n- The night Heavenly Stem nhân @nhân\n* verb\n- to multiply\n* noun\n- man; person\n* noun\n- cause\n=không có nhân sao có quả+no effect without cause\n* noun\n- kernel; almond\n* noun\n- (ph) mucleus\n* noun\n- filling (of cake) nhân bản @nhân bản\n* noun\n- humanity nhân chủng @nhân chủng\n- Human race nhân chứng @nhân chứng\n* noun\n- proof witness nhân cách @nhân cách\n* noun\n- personality\n=nhân cách hóa+to personify nhân cách hóa @nhân cách hóa\n- Personify nhân công @nhân công\n- Manpower, hand\n=Sự thiếu nhân công+The shortage of manpower\n=Nhà máy tuyển thêm mấy chục nhân công+The factory took in several scores of hand nhân danh @nhân danh\n- on behalf of, for the sake of nhân duyên @nhân duyên\n- Predestined affinity, predestined marital uniom nhân dân @nhân dân\n* noun\n- people; country nhân dịp @nhân dịp\n- on the occasion of nhân giả @nhân giả\n- (cũ) Virtuous people nhân giống @nhân giống\n- (sinh) Multiplication\n=Nhân giống hữu tính+Sexual multiplication nhân hoàn @nhân hoàn\n- (cũ) World, eatch nhân huynh @nhân huynh\n- (cũ, kc) My eldest brother, my friend nhân hình @nhân hình\n- Anthropomorphous\n=Khỉ nhân hình+An anthropomorphous ape nhân hòa @nhân hòa\n- Uciversal concord, concord among the people\n=Thiên thời, địa lợi, nhân hoà+Clement weather,favourablr terrain and concord among the people nhân hậu @nhân hậu\n* adj\n- humane and upright nhân khẩu @nhân khẩu\n* noun\n- population nhân khẩu học @nhân khẩu học\n- Demography nhân loại @nhân loại\n* noun\n- mankind; humanity; the human kind nhân loại học @nhân loại học\n- Anthropology nhân luân @nhân luân\n- (cũ) Human morality, human ethics nhân lực @nhân lực\n- Manpower nhân mãn @nhân mãn\n- Overpopulation nhân mạng @nhân mạng\n- Human life nhân nghĩa @nhân nghĩa\n- Benevolence and righteousness\n=Đối xử với nhau phải có nhân nghĩa+Benevolence and righteousness are necessary in uor dealing with one another nhân ngãi @nhân ngãi\n- (cũ) Paramour, lover, sweetheart nhân ngôn @nhân ngôn\n- Arsenolite nhân nhẩn @nhân nhẩn\n- xem nhăn nhẳn nhân quyền @nhân quyền\n- Human rights, civil rights nhân quả @nhân quả\n- Cause and effect, relation between cause and effect\n=Luật nhân quả+The law of the relation between cause and effect\n=Quan hệ nhân quả+Causality nhân quần @nhân quần\n- (cũ) Human community nhân sinh @nhân sinh\n- Human life, human livelihood nhân sinh quan @nhân sinh quan\n- Outlook on life nhân tiện @nhân tiện\n- On the same occasion\n=Anh đi phố nhân tiện bỏ hộ cái thư, có được không?+as you go for a stroll in the streets, would you mind posting a letter for me on the same occasion? nhân trung @nhân trung\n- Philtrum nhân tài @nhân tài\n- Talent, talented man nhân tâm @nhân tâm\n- Man's heart\n=Thu phục nhân tâm+To win over man's heart\n=Nhân tâm tùy thích+At will nhân tình @nhân tình\n- mutual feeling between men\n=Nhân tình thế thái+The way of the world.\n-(cũ) như nhân ngãi nhân tính @nhân tính\n- Humanity nhân tính hóa @nhân tính hóa\n- Humanize, personify nhân tạo @nhân tạo\n- artificial; made by the art of man nhân tố @nhân tố\n- Factor nhân từ @nhân từ\n* adj\n- clement\n=lòng nhân từ+clemency nhân viên @nhân viên\n* noun\n- personnel; staff ; member nhân vì @nhân vì\n- For that reason, therefore, because of the fact that, as\n=Nhân vì có việc qua đây, tôi ghé thăm anh+I drop in on you, as I have some business hereabouts nhân văn @nhân văn\n- Human culture, human civilization\n=Chủ nghĩa nhân văn+Humannism nhân vật @nhân vật\n- personality\n=Một nhân vật rất quan trọng+A very important person[ality, a VIP\n-Character\n=Thúy Kiều là nhân vật chính của truyện Kiều+Kieu is the main character of Kieu nhân vị @nhân vị\n- For man's interests, for man's sake\n=Chủ nghĩa nhân vị+Personalism nhân ái @nhân ái\n* adj\n- compassionate, humane nhân đạo @nhân đạo\n* noun\n- humanity; humane\n=nhân đạo chủ nghĩa+humanitarianism nhân đức @nhân đức\n* adj\n- humane, hunevolent nhâng nháo @nhâng nháo\n- Impertinent, insolent\n=Thái độ nhân nháo+An insolent attitule nhâng nhâng @nhâng nhâng\n- Sameless, brazen-faced nhâu nhâu @nhâu nhâu\n- Rush (run) in a pack\n=Đàn chó nhâu nhâu chạy ra sủa+the dogs ran out barking in a pack nhây @nhây\n- Lengthy\n=Nói nhây+To speak lengthily\n-As if with a saw\n=Cắt nhây mãi không đứt miếng thịt+To try to cut as if with a saw a bit of meat without success\n=nhây nhây (láy, ý tăng) nhây nhây @nhây nhây\n- xem nhây (láy) nhây nhớt @nhây nhớt\n- Snotty all over nhã @nhã\n- Courteous\n=Thái độ nhã+A courteous attitude\n-Elegant\n=Quần áo nhã+Elegant clothing\n=Bàn nghế nhã+Elegant furniture nhã giám @nhã giám\n- (cũ) Examine with benevolence nhã nhạc @nhã nhạc\n- (cũ) Cremmonial music and songs nhã nhặn @nhã nhặn\n* adj\n- courteous; courtly; polite; elegant Nhã ý @Nhã ý\n- thoughtful idea, thoughtfulness, amiability\n=Có nhã ý gửi hoa mừng sinh nhật+To be thoughful enough to send (someone) flowers for his brithday nhãi @nhãi\n- cũng nói nhãi con, nhãi mép, nhãi ranh Little devil, imp\n=Cút đi đồ nhãi+Beat it, little devil! nhãi con @nhãi con\n- như nhãi nhãi nhép @nhãi nhép\n- nh nhãi nhãi ranh @nhãi ranh\n- nh nhãi nhãn @nhãn\n* noun\n- Label, trademark\n=nhãn lọ thuốc ho+the label of a cough potion bottle\n=nhãn vở+a copy-book label\n=Long nhãn+Longan trees are grown in a large number in northern provinces whereas few are planted in the southern part. The most famous longan comes from former Hung Yen province (now the present-day Hai Hung province). In the old days, Hung Yen longan was among the food items reserved as tributes to the kings. The fruit is as small as the tip of the thumb. Inside the thin and lightly brown skin is the transparently white pulp which covers a smaller glossy black seed. The thicker the pulp is, the juicier and the more fragrant the longan is. Longan is a kind of rich protein fruit. It is usually made one of the main ingredients to make lotus seed added Longan sweet soup which is very precious for refreshments in summer. Seedless Longan, when being dried, is called dried Longan. This is a very fine choice for connoisseurs nhãn cầu @nhãn cầu\n* noun\n- eyeball nhãn giới @nhãn giới\n- Eye's range, eyeshot nhãn hiệu @nhãn hiệu\n* noun\n- trade-mark nhãn khoa @nhãn khoa\n* noun\n- ophthalmology nhãn kính @nhãn kính\n- (cũ) Glasses nhãn lực @nhãn lực\n* noun\n- eyesight nhãn quan @nhãn quan\n- View, range of knowledge\n=Người có nhãn quan rộng+A person with a broad of knowledge, a erson with board views nhãn thức @nhãn thức\n- Taste\n=Nhà phê bình có nhãn thức rộng+A critic of great taste nhãn tiền @nhãn tiền\n- Before one's eyes, in front of one nhãn áp @nhãn áp\n- (y học) Ocular tension, eye-tensiobn\n=Phép đo nhãn áp+Tomonetry nhãn áp kế @nhãn áp kế\n- (y học) Tomonetre nhãng @nhãng\n- Forget\n-Let slip, miss\n=Nhãng mất cơ hội+To let slip an opportinity nhão nhạo @nhão nhạo\n- Very pasty\n=Bánh đúc nhão nhạo+The flan is too pasty nhè @nhè\n- Alim (only at a given target)\n=Nhè đầu mà đánh+To strike blows at someone's very head\n-Make use of, take advantage of\n=Nhè lúc thuận lợi mà hàng động+To make use of a favourable opportunity to act\n-Snived\n=Nhè cả ngày+To snivel the whole day\n=Say nhè+To snivel drawlingly after having a cup too much\n=nhè nhè (láy, ý liên tục).+Push (food) out of one's mouth (of baby)\n-Soakingly\n=Bị mưa rào quần áo ướt nhè+To have one's clothes soakingly wet after having been caught in a shower nhèm @nhèm\n- Be mucous\n=Mắt nhèm những dử+To have mucous eyes\n=Kèm nhèm+Be almost blinded by mucus\n=Lèm nhèm+Be mucous all over\n=Mắt lèm nhèm+To have eyes mucous all over\n-như lèm_nhèm\n=Chữ viết lèm nhèm+a scrawling handwriting\n-Petty\n=Công chức lèm nhèm+A petty official nhèo @nhèo\n- như nhẽo\n- nhèo nhèo (láy, ý tăng)\n=Thịt nát nhèo nhèo+Very flaccid meat nhèo nhèo @nhèo nhèo\n- xem nhèo (láy) nhé @nhé\n- Right\n=ở nhà học đi nhé+Read your lessons while at home, right!\n=Xem xong trả ngay nhé!+Return it after reading right! nhéo nhẹo @nhéo nhẹo\n- weakly and whimpering (nói về trẻ em) nhét @nhét\n- stuff, cram\n=Nhét áo quần vào bị+To stuff clothing into a bag\n=No quá không nhét được nữa+To be unable to stuff because one is too full with food\n-Pack\n=Hết chỗ rồi đừng nhét thêm hành khách nữa+It is full up, don't pack in any more passengers\n-Slip\n=Nhét bức thư vào túi+To slip a letter into one's pocket nhênh nhang @nhênh nhang\n- At leisure nhì @nhì\n* number. second nhì nhèo @nhì nhèo\n* verb\n- importune nhì nhằng @nhì nhằng\n* adj\n- average, miđling nhìn @nhìn\n* verb\n- to look (at)\n=anh nhìn cái gì đó?+What are you looking at?\n=nhìn lại+to look back nhìn chung @nhìn chung\n- On the whole, as a whole\n=Nhìn chung nhân dân ai cũng ủng hộ những cải cách đó+The population as a whole is in favour of the reform nhìn nhó @nhìn nhó\n- Look after\n=Ông ta chẳng nhìn nhó gì đến con cái cả+He doesn't look after his children at all nhìn nhận @nhìn nhận\n* verb\n- to acknowledge; to recognize; to admit nhìn nổi @nhìn nổi\n- Stereoscopic nhìn thấu @nhìn thấu\n- seethrough\n=Nhìn thấu tâm can ai+To see through somebody nhìn thấy @nhìn thấy\n* verb\n- to see nhí @nhí\n* adj\n- (slang) betty, little nhí nha nhí nhoẻn @nhí nha nhí nhoẻn\n- xem nhí nhoẻn (láy) nhí nha nhí nhảnh @nhí nha nhí nhảnh\n- xem nhí nhảnh (láy) nhí nhoẻn @nhí nhoẻn\n- Smile playfully\n=Tính nhí nhoẻn+To be in the habit of smilling playfully and incessantly nhí nháy @nhí nháy\n- Fidget\n=Nhí nháy nghịch suốt ngày+To fidget getting into mischief all day long nhí nhéo @nhí nhéo\n- Yell\n=Trẻ con nhí nhéo suốt ngày+The children are yelling all the time nhí nhảnh @nhí nhảnh\n* adj\n- joyful, playful nhí nhố @nhí nhố\n- Higgledy-piggledy; at sixes and sevens\n=Làm ăn nhí nhố+To do things in a higgledy-piggledy manner\n=Nói nhí nhố vài câu+To talk at sixes and sevens nhích @nhích\n- Inch\n=Nhích sang bên phải+To inch [to the] roght nhím @nhím\n- Porcupine\n=con nhím nhím biển @nhím biển\n- (động vaật) Sea urchin nhín @nhín\n- (địa phương) Lay by part of, save\n=Nhín ít gạo để ngày mai+To lay by part of rice for tomorrow nhíp @nhíp\n* noun\n- tweezers\n* verb\n- to extract with tweezers nhíu @nhíu\n- Knit (the brows)\n=Nhíu mày giận dữ+To knit the brows in anger\n-Stitch summarily\n=Nhíu chỗ quần toạc ra+To stitch summarily a tear in one's trousers nhòm @nhòm\n- Peep\n=Nhòm qua khe cửa+To peep through a gap of the door nhòm nhỏ @nhòm nhỏ\n- Pry into, pry about\n=Nhòm nhỏ khắp nơi+To pry about\n=Nhòm nhỏ công việc nhà hàng xóm+To pry into one's neighbour's affairs nhòng @nhòng\n- Lank, lanky\n=Nhòng như con sếu+Lanky like a crane.\n-(cũ) Generation, age-group\n=Cùng một nhòng+To be of the same generation (age-group) nhóc @nhóc\n- Brat\n=Hai thằng nhóc vật nhau+The two brats were wrestling nhói @nhói\n- Feeling stinging pain\n=Bị gai châm đau nhói+To feel a stinging pain when pierced by a thorn\n=nhoi nhói (láy, ý giảm)+Somewhat stinging\n=Nhoi nhói ở mạng mỡ+To feel a somewhat stinging pain in one's side nhóm @nhóm\n* verb\n- to gather; to group; to collect\n* noun\n- group\n=đi dạo từng nhóm+to walk about in groups nhóm họp @nhóm họp\n- Gather, convene, meet nhóm máu @nhóm máu\n- (y học) Blood group nhóm trưởng @nhóm trưởng\n- group leader nhóm viên @nhóm viên\n- Group member nhón @nhón\n- Pinch\n=Nhón mấy hạt lạc+To pinch a few ground-nuts\n=nhón tí thuốc lào+To pinch some hubble-bubble pipe tobaco\n-Tiptoe\n=Đi nhón đến nôi em bé xem em còn ngủ không+To tiptoe to the baby's cradle and see whether it is still sleeping nhón gót @nhón gót\n* adv. on tiptoe nhón nhén @nhón nhén\n- (địa phương)\n=như rón rén nhóp nhép @nhóp nhép\n- Munching noise\n=Nhai trầu nhóp nhép+To chew a quid of betel and areace-nut with a munching noise nhót @nhót\n- Oleaster (cây).\n-(thông tục) Pinch, steal\n=Ai nhót mất cái bút máy của tôi?+Who has pinched my fountain-pen?\n-(khẩu ngữ) Steal away; give the slip; slink out\n=Thoáng một cái đã nhót đi chơi rồi+To steal away and play in a flash nhô @nhô\n- Just out, protrude, project\n=Tảng đá nhô ra ngoài hang+The rock jutted out from the cave\n=Dải đất nhô ra biển+A strip of land projects into the sea nhôi @nhôi\n- xem nôi nhôm @nhôm\n* noun\n- aluminium; (US) aluminum nhôm nham @nhôm nham\n- Smeared, dirty\n=Mặt mũi nhôm nham+To have a smeared face nhôn nhao @nhôn nhao\n- (ít dùng) Be all in a stir, be agog\n=Tin đó làm dư luận nhôn nhao+That news caused a stir in public opinion nhôn nhốt @nhôn nhốt\n- Somethat sour,sourish, somewhat acid\n=Bưởi nhôn nhốt The pomelo is sourish nhông @nhông\n* noun\n- agama\n=con nhông áo tơi nhông nhông @nhông nhông\n- Wander idly about, loiter about\n=Nhông nhông ngoài phố. không học hành gì cả+To loiter about in the streets instead of studying nhõn @nhõn\n- Only one left\n=Còn nhõn có một đồng+To have only one dong left nhùng nhằng @nhùng nhằng\n- Dilly-dally, shilly-shally\n=Nhùng nhằng mãi không quyết định+To shilly-shally for a long time [without making up one's mind] nhú @nhú\n- Begin to show, sprout\n=Mầm cây mới nhú+The tree's buds just begin to show\n=nhu nhú (láy, ý mới bắt đầu)+To begin to show a little\n=Măng mới nhu nhú+The bamboo shoots just begin to show a little nhúi @nhúi\n- (địa phương) như giúi nhún @nhún\n- Crouch, flex the legs\n=Nhún chân để nhảy+To flex the legs in order to jump\n- Shrug (xem nhún vai).\n- Modest\n=Nói nhún+To speak with modesty nhún nhường @nhún nhường\n* adj\n- to be modest; humble nhún vai @nhún vai\n- Shrug one's shoulders nhúng @nhúng\n* verb\n- to steep; to soak; to dip; to immerse\n=nhúng vật gì vào nước+to dip something in a liquid nhúng máu @nhúng máu\n- Blood stained\n=Bàn tay nhúng máu+Blood stained hand nhúng tay @nhúng tay\n- Have a hand in, bear a hand in nhút @nhút\n- (địa phương) Salad of salted bits of jack fruit.. nhút nhát @nhút nhát\n- Timid, shy\n=Nhút nhát không dám nói thẳng+To be too timid to speak up nhăm @nhăm\n- Five (coming after twenty, thirtỵ..)\n=Hai mươi nhăm tuổi Twenty-five years of age, twenty-five years old nhăm nhe @nhăm nhe\n- (địa phương) như lăm le nhăm nhăm @nhăm nhăm\n- như lăm lăm nhăn @nhăn\n* adj\n- crumpled; wrinkled; creasy; furrowed\n=trán nhăn và tuổi già+A forehead furrowed by old age nhăn mặt @nhăn mặt\n* verb\n- to pull a wry face nhăn nheo @nhăn nheo\n* adj\n- wrinkled up nhăn nhíu @nhăn nhíu\n* adj\n- creased up, wrinkled up nhăn nhó @nhăn nhó\n- động từ. to grinmace, to wry nhăn nhúm @nhăn nhúm\n- Wrinkled up nhăn nhẳn @nhăn nhẳn\n- xem nhẳn (láy) nhăn nhở @nhăn nhở\n- Grin nhăn răng @nhăn răng\n- Bare one's teeth, show one's teeth\n=Chết nhăn răng+To be stiff in death nhăng @nhăng\n- Nonsensical\n=Nói nhăng+To talk nonsense\n=Chạy nhăng+To loiter about\n=Lười học chỉ chạy nhăng+To be lazy and loiter about nhăng nhít @nhăng nhít\n- Perfunctory, by halves\n=Làm nhăng nhít cho qua+To do (something) by halves nhăng nhẳng @nhăng nhẳng\n- Insisten\n=Nhăng nhẳng xin tiền mẹ+To ask insistently for money from one's mother nhĩ @nhĩ\n* noun\n- ear nhĩ mục @nhĩ mục\n- (ít dùng) Ear and eye\n=Nhĩ mục quan chiêm+Public eye, everybody's very eyes\n=Phải xử sự lịch sự ở nơi nhĩ mục quan chiêm+One must behave with decency under (before) everyone's very eyes nhũ dịch @nhũ dịch\n* noun\n-(Bot) latex nhũ hương @nhũ hương\n- Frankincense nhũ mẫu @nhũ mẫu\n- Wet nurse nhũ tương @nhũ tương\n* noun\n- emulsion nhũ đá @nhũ đá\n- như thạch nhũ nhũn @nhũn\n- Courteous and modest\n=Thái độ nhũn+A courteous and modest attitude\n=Nhũn như con chi chi+To show an overmodest attitude\n=Xử nhũn+To soft pedal, to show more flexibility than before\n-Very soft\n=Quả chuối nhũn+A very soft banana\n=Chín nhũn+Pulpily ripe overripe\n=nhũn nhùn (láy, ý tăng)+Crumblingly soft, crumblingly ripe \n=Quả na chín nhũn nhùn+A crumblingly ripe custard-apple nhũn nhùn @nhũn nhùn\n- xem nhũn (láy) nhũn nhặn @nhũn nhặn\n- Modest and courteous nhũn não @nhũn não\n- (y học) Encephalomalacia nhũn xương @nhũn xương\n- (y học) Osteomalacia nhũng @nhũng\n- Worry, harass, trouble\n=Quan lại nhũng dân+The mandarins harassed the people nhũng lạm @nhũng lạm\n- Harass and take bribe nhũng nhiễu @nhũng nhiễu\n- Harass, pester nhũng nhẵng @nhũng nhẵng\n- Hang on\n=Nhũng nhẵng theo mẹ+To hang on to one's mother nhơ @nhơ\n* adj\n- dirty; filthy nhơ bẩn @nhơ bẩn\n- Filthy, dirty unclean nhơ danh @nhơ danh\n- sully, smear (someone's) name\n=Nhơ danh cha mẹ+To smear one's parents' name nhơ nhuốc @nhơ nhuốc\n* adj\n- dishonoured; disgraceful nhơ nhớ @nhơ nhớ\n- xem nhớ (láy) nhơ nhớp @nhơ nhớp\n- Filthy, mucky\n=Chân tay nhơ nhớp những bùn+To have one's hands and feel all mucky with mud nhơ đời @nhơ đời\n- Shameful\n=Ăn cắp như thế thật nhơ đời+It is shameful to steal like that, it is a shame to steal like that nhơi @nhơi\n- (địa phương) Chew the cud (nói về trâu bò) nhơm nhớp @nhơm nhớp\n- xem nhớp (láy) nhơm nhở @nhơm nhở\n- như nham nhở nhơn @nhơn\n- (địa phương) như nhân nhơn nhơn\n-Put on a brazen face\n=Bị mẹ mắng mà cứ nhơn nhơn+To put on a brazen face though scolded by one's mother nhơn nhớt @nhơn nhớt\n- xem nhớt (láy) như @như\n- as\n=làm như tôi+Do as I do\n- like\n=tôi cũng nghĩ như anh+I think like you\n- alike; similar tọ\n=trường hợp anh giống như trường hợp tôi+Your case is similar to mine như ai @như ai\n- Like any other (person)\n=Cũng hăng hái như ai+To be as enthusiastic as any other như chơi @như chơi\n- [Like] child's play\n=Bài toán làm như chơi+The mathematics problem was just child's play như cũ @như cũ\n- As before, as previously như hệt @như hệt\n- As like as two peas\n=Hai cái áo như hệt nhau+The two dresses are as like as two peas như không @như không\n- As if nothing had happened\n=Nâng năm mươi cân như không+To lift fifty kilos as if nothing had happened như là @như là\n- As if\n=Nói mà như là đọc bài+To speak as if one were reading a lesson như nguyện @như nguyện\n- (cũ) In accordance with one's wishes\n=Được nghỉ phép hai ngày là như nguyện rồi+To get a two-day leave is quite in accordance with one's wishes như nhau @như nhau\n- Identical như quả @như quả\n- If really\n=Như quả nó sai thì không nên nghe nó+If he is really wrong, then he should not be listened to như thế @như thế\n- like this; like that; thus; so; such\n=sao nó có thể làm một việc như thế+How could he do such a thing như thể @như thể\n- Like\n=Anh em như thể tay chân (ca dao)+Brother are like limbs of a body\n-As if, as though\n=Nó chạy như thể có ma đuổi+He ran as though the devil was after him như trên @như trên\n- Idem, ditto như tuồng @như tuồng\n- It seems\n=Như tuồng anh ta không biết gì về việc ấy cả+It semms he does not know anything about that matter at all như vầy @như vầy\n- like this như vậy @như vậy\n- like that ;\n=thus, sọ như ý @như ý\n- One's liking\n=Chúc anh vạn sự như ý+Wish you everything to your liking nhưng @nhưng\n- but; yet nhưng mà @nhưng mà\n- But\n=Người xấu nhưng mà tốt nết+To be plain-looking but good in character nhưng nhức @nhưng nhức\n- xem nhức (láy) nhường @nhường\n- Be self-denying, show self-denial, yield, give up what is one's due\n=Anh nhường em+The elder brother gives up what is his due to the younger brother\n=Nhường chỗ cho phụ nữ, trẻ em, người già+To give up one's seat to women, children, elderly people\n#Syn\n- như dường nhường bao @nhường bao\n- How much, how many, how\n=Đất nước ta đẹp nhường bao!+How beautiful is our land! nhường bước @nhường bước\n- Give way (to somebody) nhường lại @nhường lại\n* verb\n- to cede; give up nhường lời @nhường lời\n- Give [up] the floor\n=Xin nhường lời cho diễn giả+To beg to give the floor to the speaker nhường ngôi @nhường ngôi\n- Cede the throne, abdicade (in favour of) nhường nhịn @nhường nhịn\n- to make concessions nhường nào @nhường nào\n- How much, how very\n=Hay biết nhường nào!+How very nice! nhường ấy @nhường ấy\n- That much; that many\n=Nhường ấy cũng đủ+That much will dọ nhược @nhược\n- Tire, get tired, get weary\n=Leo núi nhược cả người+It is tiring to climb a mountain\n-Spend much energy\n=Làm cho xong việc ấy còn là nhược+One has still to spend energy to get that job finished;I will take muck more energy to finish that job nhược bằng @nhược bằng\n- If, in case\n=Nhược bằng không muốn làm thì cứ nói thẳng+If you don't want to do it, just say so straight forwardly nhược tiểu @nhược tiểu\n- Weak, small and weak\n=Các nước nhược tiểu+The small and weak countries nhược điểm @nhược điểm\n- weak-point; nhượng @nhượng\n- Sell, cede\n=Nhượng lại cái vườn+To sell one's garden nhượng bộ @nhượng bộ\n* verb\n- to make concessions; to give in nhượng địa @nhượng địa\n- Territory conceded (to foreign country), connession nhạc @nhạc\n* noun\n- Music\n=buổi hòa nhạc+concert nhạc công @nhạc công\n- Professional executant nhạc cụ @nhạc cụ\n* noun\n- Musical instrument\n=đàn t'rưng (tơ rưng)+stringed instrument\n- VIETNAMESE TRADITIONAL MUSICAL INSTRUMENTS: Vietnamese traditional instruments have a rich capacity for expression and are unique. This is shown in many ways. In general, Vietnamese traditional instruments are of simple structure. Sometimes too simple to be called instruments. For example, the leaf-horn has only two requirements: The surface of the leaf should be smooth and the leaf itself not thick. A girl holds the "horn" by the edge in her mouth and begins to produce a shrill sound. After a "performance," the instrument can be thrown away. The jew's harp is only a piece of kouniak or ear of rice. Pitot, another flute, has only two holes - one for blowing and the other for fingering - but it can produce music written from the five-note scale. Castanets are simply two bamboo pieces; a bamboo end can become a split drum; a set of kouniak sticks of various lengths serves as a t'rung. Materials for making these instruments are available at home. The worm's silk will make strings and bamboo, kouniak and gourd covering is available in the garden. Further afield can be found bamboo, kouniak, wood, clay, leather, stonẹ.. Only the parts of instruments are difficult to make. For example, with an organ the trick is to stick a reed into one end for blowing. But simple or not, these instruments are so skilfully made as to be works of art. Their sizes are also unique. Clappers can be as small as a longan kernel; the jew's harp is exactly like an ear of rice; a certain drum is no bigger than a lemon. Other instruments are huge. The lithophone, or Ndut Lieng Krak, is 01.7cm long and the Khánh Sơn 103cm while lithophones found in other parts of the world are only 80cm long. The Qui Dien bell, cast in 1080 in the times of Nhà Hậu Lý and Nhà Trần, needed a 26 meter-high bell tower to house it. Another bell of the same period was cast in about 4,200 tonnes of bronze. The Van Ban bell with 180 tons in weight, made under Nhà Trần, is 127cm high and has a diameter 74 cm. The bronze drum, especially the Son Dong drum, is huge, imposing and beautiful. The Thunder drum, which sounds like thunder, has a 148 cm diameter and is 170 cm high Some drums have a circumference of two metres and are made from the trunk of a banyan tree. Gongs and cymbals range from saucer-size to a plate 90cm in diameter. The different sizes mean that Vietnamese traditional instruments all carry characteristics stemming from the artistic creativity of the people.=The đàn nguyệt, moon-shaped lute, and đàn dây, lute, both have high+frets and strings which are never too tight - and not without reason. The strings must be made from worm's thread and the strings and frets are made longer and higher so that the musician can use luring and stressing techniques. The traverse flute, the end-blown flute, the Vietnamese trumpet, the pi-let, the xa-ra-nai- traditional instruments of various ethnic groups-all have plain finger holes without finger devices so that the musician is free to use luring and stressing techniques. The Sing Tien-a type of clapper- is a very simple instrument, but a really creative combination of three well-known instruments: The guiro, the maracas and castanets. All these instruments have made their contributions to traditional Vietnamese music. But the instruments designed so long ago suffer some limitations. One of these is low volume. With the exception of idiophones, membranophones and some wind instruments, almost all traditional instruments make a low sound with short vibrations\n- Nevertheless, their capacity is both abundant and unique. On the đàn nguyệt, the musician is able to "stress" a note making it a triple-interval higher note or vice versa. The đàn dây, a type of lute, also has available a "loose stress" and on the đàn bầu, monocord, a half-note, a third of a note, a quarter of a note and perhaps even less than a quarter of a note can be created. An even more subtle characteristic of the monocord is that the fingered string, touched, can produce a note lower than that made by the unfingered string. This cannot be done on any other instruments. The one-stringed monocord has a three-octave range, although some improved monocords have a four-octave range. The klongput makes sound without being touched by the musician Another technique worthy of study is that which allows musicians to play such horns as pile and xaranai to make a continuous sound without pausing or stopping. Vietnamese traditional instruments are close to the lives of the people and their activities. Vietnamese instruments - particularly primitive instruments - are part of their activities.=The Thái make the tang bu from bamboo poles and water bags; from pestal and mortar the Mường make the Duong; from sticks to make holes in the ground for sowing, the Khơmu make the Kle Kla; others are the ding pa, klong put of the highlanders; the stones hung over a waterfall to make a sound when struck together and used to drive off beasts gave these groups the inspiration to make the very ancient lithophone; an elevated wicker string above a plank-covered hole is called rong Quan and was the prototype for the fantastic monocord; the Phong Tiêu, a type of flute, which reminds the listener of a kite flute and the To diep, Ky pa are not remote from the highland hunters' beast-calling horn; the never-ending sound of the wind in caves and caverns, or on hills where kouniaks have been felled, served as tangible models for highlanders voong to be hung before the Nhà Rông, or village hall, so that the wind makes a concert throughout the year. The lithophone is both musical instrument and a holy object. The gong and the cymbal are both musical instruments and precious and religious objects. Vietnam's musical instruments spring from real life and were made by creative laborers. The instruments were, and are, crucial to cultural life nhạc gia @nhạc gia\n- (cũ, trang trọng) in-laws, one's wife'c parents nhạc hát @nhạc hát\n- cũng nói thanh nhạc Vocal music nhạc khúc @nhạc khúc\n- Pice of music, air nhạc kịch @nhạc kịch\n- Opera nhạc mẫu @nhạc mẫu\n- (cũ, trang trọng) Mother-in-law, one's wife's mother nhạc nhẹ @nhạc nhẹ\n- Light misic nhại @nhại\n- (địa phương) Ape, mimic, imiate (someone's voice)\n=Có tài nhại người khác+To be skill in mimicking [others'voic] nhạn @nhạn\n* noun\n- wild goose nhạo @nhạo\n* verb\n- to laugh at;to mock; to jeer at nhạo báng @nhạo báng\n- Sneer at\n=Nhạo báng quỷ thần+To sneer at devils and deities nhạt @nhạt\n* adj\n- insipid; not salted nhạt nhẽo @nhạt nhẽo\n- tasteless, insipid\n=Câu pha trò nhạt nhẽo+An insipid joke\n-Cool\n=Cuộc dón tiếp nhạt nhẽo+A cool reception nhạt phèo @nhạt phèo\n- xem phèo nhạt thếch @nhạt thếch\n- Extremely insipid, unsavoury nhạy @nhạy\n- Sensitive\n=Máy thu thanh nhạy+a sensitive receiver\n=Máy đo rất nhạy+A very sensitive meter\n-Prompt, quick\n=diêm này rất nhạy+These matches era prompt to catch fire\n=Làm việc gì cũng nhạy+To be prompt in doing anything nhạy bén @nhạy bén\n- Have a flair for nhạy cảm @nhạy cảm\n- highly discerning, very nhạy miệng @nhạy miệng\n- Have a quick tongue, be quick-tongued and answer before one is spoken tọ nhả @nhả\n- Spit out\n=Ăn cá nhả xương+To Spit out bones while eating fish\n-Discharges, cough out\n=Ông lò sưởi nhả khói+The chimney discharges smoke\n=Nhả tiền ra+To cough out money\n-Come unstuck, do not stick any longer\n-Too familiar\n=Nói nhả+To speak in too familiar way nhả nhớt @nhả nhớt\n- Too familiar\n=Đùa nhả nhớt+To make too familiar jokes nhảm @nhảm\n- Unfounded\n=Tin đồn nhãn+An unfounded rumour nhảm nhí @nhảm nhí\n- Untruthful\n=Chuyện nhãm nhí+An untruthful story nhảnh @nhảnh\n- (địa phương) Nhảnh mép cười\n-To smile paintly, to give a faint smile nhảy @nhảy\n* verb\n- to dance\n=nhảy với người nào+to dance with someone. to jump; to leap; to skip over\n=nhảy một đoạn trong sách+to skip over a passage in a book nhảy bổ @nhảy bổ\n- rush headlong nhảy cao @nhảy cao\n- High jump nhảy cóc @nhảy cóc\n- Skip\n=Khi đọc anh ấy hay nhảy cóc một đoạn+He skips as he read nhảy cẫng @nhảy cẫng\n- Lead for joy nhảy cừu @nhảy cừu\n- Leap-frog nhảy dây @nhảy dây\n- Skip\n=Con gái thích nhảy dây+The little girls are fond of skipping nhảy dù @nhảy dù\n* verb\n- to parachute; to drop by parachute nhảy múa @nhảy múa\n- Perform dances, perform a ballet. jump for joy\n=Nghe tin mọi người nhảy múa+Everyone jumped for joy at these news nhảy mũi @nhảy mũi\n- (địa phương) Sneeze\n=Bị cảm nhảy mũi+To sneeze because of a cold nhảy nhót @nhảy nhót\n- Jump for joy nhảy rào @nhảy rào\n- Hurdle-race\n=vận động viên nhảy rào+A hurdler nhảy sào @nhảy sào\n* verb\n- to pole-vault\n=môn nhảy sào+pole-vault nhảy tót @nhảy tót\n- Jump nimbly on nhảy vọt @nhảy vọt\n* verb\n- to leap\n=tiến những bước nhảy vọt+to make great advances nhảy xa @nhảy xa\n* noun\n- long-jump nhảy xổ @nhảy xổ\n- Bounce upon nhảy ô @nhảy ô\n- Hopscotch (children's game) nhảy đầm @nhảy đầm\n- (cũ) Dance nhảy ổ @nhảy ổ\n- Visit nests (of hens, before laying) nhấc @nhấc\n- như nhắc nhấm @nhấm\n- Gnaw at\n=Gián nhấm bìa sách+A book cover gnawed at by cockroaches nhấm nháp @nhấm nháp\n- xem nhắm nháp nhấm nháy @nhấm nháy\n- Wink\n=Hai chú bé nhấm nháy với nhau+The two boys winked at each other nhấm nhẳng @nhấm nhẳng\n- Blow hot and cold, shuffle\n=Nên dứt khoát đừng nhấm nhẳng+Make up your mind for good and stop shuffling nhấn @nhấn\n- Press, touch\n=Nhấn phím đàn+To touch the keyboards of a musical instrument\n=như nhấn mạnh nhấn mạnh @nhấn mạnh\n* verb\n- to stress; to emphasize; to press\n=nhấn mạnh về một điểm+to press a point nhấp @nhấp\n- cũng nói dấp Wet\n=Nhấp nước khăn mặt+To wet a towel nhấp giọng @nhấp giọng\n- Take a sip\n=Nhấp giọng bằng nước chè+To take a sip of tea nhấp nhem @nhấp nhem\n- weak and intermittent\n=ánh đuốc nhấp nhem+The weak and intermittent light of a torch nhấp nhoáng @nhấp nhoáng\n- như lấp loáng nhấp nhánh @nhấp nhánh\n- như lấp lánh nhấp nháy @nhấp nháy\n- Wink, blink, flicker\n=Chói ánh mặt trời, mắt cứ nhấp nháy luôn+One's eyes are blinking because dazzled by the sun\n=Ngọn đèn nhấp nháy+The lamp was flickering nhấp nhổm @nhấp nhổm\n- Be on tenterhooks, be anxious\n=Vừa đến đã nhấp nhổm định về+To be anxious to go back though one has just come nhất @nhất\n* number. one; first\n=hạng nhất+first class nhất giáp @nhất giáp\n- (cũ) First grade (doctorate) nhất hạng @nhất hạng\n- Superlatively\n=Thằng bé lì nhất hạng+The little boy is superlatively lazy nhất loạt @nhất loạt\n- All and sundry, one and all\n=Nhất loạt phải có mặt+One and all must be present nhất luật @nhất luật\n- All and sundry nhất là @nhất là\n- First and foremost, in the first place, especially\n=Biết nhiều thứ tiếng, nhất là tiếng Anh+To know many languages, first and foremost English nhất lãm @nhất lãm\n- (cũ) At a glance nhất mực @nhất mực\n- Steadfastly, persistently (nói về việc từ chối) nhất nguyên @nhất nguyên\n- Monogenetic nhất nguyên luận @nhất nguyên luận\n- Monism nhất quyết @nhất quyết\n- determined, resolute nhất quán @nhất quán\n* adj\n- consistant nhất sinh @nhất sinh\n- All one's life\n=Nhất sinh không uống một cốc rượu+Not to drink a cup of alcohol all one's life nhất thiết @nhất thiết\n- Absolutely necessary, imperative\n=Nhất thiết phải làm như vậy+It is imperative to do so nhất thần giáo @nhất thần giáo\n- Monotheism nhất thống @nhất thống\n- (cũ) Unify, bring together into one whole (system...)\n=Nhất thống sơn hà+to unify the country nhất thời @nhất thời\n- Temporarily, transiently nhất trí @nhất trí\n* adj\n- unanimous ; in chorus nhất tâm @nhất tâm\n- (cũ; ít dùng) Be of one mind, be unanimous nhất tề @nhất tề\n- To a man nhất viện chế @nhất viện chế\n- (chính trị) Monocameralism nhất đán @nhất đán\n- One day suddenly\n=Nhất đán bỏ ra đi+To leave one's home suddenly one day nhất đẳng @nhất đẳng\n- (cũ) First-class, first-grade, first-rate\n=Nhất đẳng điền+First-class rice fields nhất định @nhất định\n* verb\n- to decide; to determine nhầm @nhầm\n- như lầm \n=Nhầm đường+To take the wrong way\n=Hiểu nhầm ý ai+To mistake someone's meaning nhầm lẫn @nhầm lẫn\n- như lầm lẫn nhầm nhỡ @nhầm nhỡ\n- như lầm lỡ nhần nhận @nhần nhận\n- Somewhat [bitter]\n=Quả chanh nhần nhận đắng+The withered lemon tasted somewhat bitter nhầy @nhầy\n- Sticky, slimy\n=Nhầy tay+To have sticky hands\n=Chất nhầy+A slimy (mocous) substance\n=nhầy nhầy (láy)+Snotty\n=Tay nhầy nhầy những mũi+To have one's hands snotty with mucus nhầy nhầy @nhầy nhầy\n- xem nhầy (láy) nhầy nhụa @nhầy nhụa\n- Slimy, slippery with slush\n=Trời mưa, đường nhầy nhụa+The road was slimy from rain nhẩm @nhẩm\n- revise silently, try to memorize\n=Nhẩm bài học+To try to memorize one's lesson\n-Whisper, say under one's breath\n=Học nhẩm bài cho khỏi ồn+To learn one's lesson under one's breath in order not to make any noise.\n-(thông tục) Pocket\n=Nhắm mắt món tiền lời của ai+to pocket someone's profit nhẩy @nhẩy\n- Jump\n=nhảy qua cái hào+To jump (across) the ditch\n-Get oneself promoted rapidly and illegitimately to the presidency\n-Dance\n=chiều nay có nhảy hay không?+Will there be a dance this evening?\n-Cover\n=Con ngựa đực nhảy con ngựa cái+A horse cvers a mare\n- skip\n=Đọc nhảy một đoạn+to skip a passage To skip a passage in a book\n=Nhảy một dòng khi đánh máy+A line was skpped during the typing nhẫn @nhẫn\n* noun\n- ring\n=nhẫn kim cương+diamond ring\n* adj\n- bitter ; slightly nhẫn nhục @nhẫn nhục\n- Swallow the bitter pill, eat the leek, endure all indignities nhẫn nại @nhẫn nại\n* verb\n- to endure; to be patient nhẫn tâm @nhẫn tâm\n- to be cruel; heartless ; merciless nhẫy @nhẫy\n- Shiny as with grease\n=Ăn thịt mỡ nhẫy moi+To have lips shiny (with grease) from greasy foods\n=Đen nhẫy+Black and shiny as with grease nhậm chức @nhậm chức\n- Take up an appoinment nhận @nhận\n* verb\n- to agree ; to accept; to acquiesce\n=tôi nhận những điều kiện của anh+I agree to your conditions\n-To get; to receive\n=anh nhận được thư hồi nào?+When did you receive the letter? to acknowledge, to admit, to recognize\n=cô ta nhận lỗi của cô ta+She acknowledges her mistake. to set; to chase\n=chiếc nhẫn nhận kim cương+a ring set with diamon. to press\n=nhận ngón tay lên vết thương+to press one's finger on a wound nhận biết @nhận biết\n* verb\n- to realize, to recognize ; to identify nhận chân @nhận chân\n- Realize plainly nhận chìm @nhận chìm\n* verb\n- to dip, to sink nhận cảm @nhận cảm\n- (sinh lý) Receptor nhận diện @nhận diện\n- Identify nhận lời @nhận lời\n* verb\n- to accept, to agree nhận mặt @nhận mặt\n* verb\n- to identify nhận ra @nhận ra\n* verb\n- to recognize ; to realize nhận thấy @nhận thấy\n- Realize, understand\n=Nhận thấy điều gì là đúng+To realize that something is right nhận thức @nhận thức\n* verb\n- to know; to recognize; to conceive nhận thức luận @nhận thức luận\n- Gnoseologỵ nhận thực\n-Certify\n=Nhận thực ai là người của cơ quan+To certify that someone is a member of one's office staff\n=Nhận thực chữ ký+To certify a signature nhận tội @nhận tội\n- Admit one's sin, acknowledge a fault nhận việc @nhận việc\n- Take up a job nhận xét @nhận xét\n- Comment, judge\n=Nhận xét về cái gì+To comment on something\n=Nhận xét về ai+To judge [of] someone nhận định @nhận định\n* verb\n- to judge nhập @nhập\n- Bring in, put in, import\n=Nhập hàng vào kho+To put goods in a warehouse\n=Hàng nhập+Imported goods\n-Join; add\n=Nhập bọn+To join a band\n=Nhập bó hoa làm một+To join two bouquets together into one\n=Nhập lãi vào vốn+to add the interest to the capital\n-Receive\n=Nhập trội hơn xuất+To receive more than one spends; income is greater than expsenditure nhập cuộc @nhập cuộc\n- Take part in, be an insider\n=Nhập cuộc mới biết hay dở+Only by being an insider can one know what it is like nhập cư @nhập cư\n- Immigrate\n=Dân nhập cư+Immigrants nhập cảng @nhập cảng\n- như nhập khẩu nhập cảnh @nhập cảnh\n- Enter a country, cross the border of a country\n-Entry, entrance\n=Thị thực nhập cảnh+An entry visa, an entrence visa nhập cục @nhập cục\n- (khẩu ngữ) Run (things) together, join, merge nhập học @nhập học\n- Begin the school term\n=Ngày nhập học+The day of the beginning of term nhập hội @nhập hội\n- Be admited to in association nhập khẩu @nhập khẩu\n* verb\n- to import\n=sự nhập khẩu+importation nhập môn @nhập môn\n- (cũ) Initiate\n=Lễ nhập môn+Initiation ceremonies\n-Introductory section nhập ngũ @nhập ngũ\n* verb\n- to enlist; to join the army nhập nhoạng @nhập nhoạng\n- Twilight, duck\n=Trời nhập nhoạng phải lên đèn+It is twilight and lighting time nhập nhà nhập nhằng @nhập nhà nhập nhằng\n- xem nhập nhằng (láy) nhập nhèm @nhập nhèm\n- Dim, dusky nhập nhằng @nhập nhằng\n- Show confusion\n-Ambiguous case\n=nhập nhà nhập nhằng (láy, ý tăng) nhập nội @nhập nội\n- Introduce, acclimatize, naturalize\n=Cây mới nhập nội+A newly introduced plant nhập quan @nhập quan\n- Lay out, lay (a corpse) in a coffin nhập quốc tịch @nhập quốc tịch\n- Naturalize, become naturalized nhập quỹ @nhập quỹ\n- Encash, make an entry to the cash nhập siêu @nhập siêu\n- Trade deficit nhật báo @nhật báo\n* noun\n- daily; daily paper ; daily newspaper nhật dụng @nhật dụng\n- Necessary for everyday, for everyday usẹ\n=Sắm sửa đồ nhật dụng+To buy things for everyday use, to buy necessaries (necessities) nhật ký @nhật ký\n* noun\n-diary; journal\n=viết nhật ký+to write up one's diary nhật lệnh @nhật lệnh\n- Order of the day nhật nguyệt @nhật nguyệt\n- the sun and the moon nhật quỳ @nhật quỳ\n- (thực vật) Sunflower nhật thực @nhật thực\n* noun\n- solar eclipse nhật trình @nhật trình\n- (cũ) Daily [newspaper] nhật tụng @nhật tụng\n- Daily (prayer)\n=Kinh nhật tụng+Dairly prayer nhật xạ @nhật xạ\n- Solar radiation\n=Phép đo nhật xạ+Actinometry nhậu @nhậu\n* verb\n- to drink wine nhậu nhẹt @nhậu nhẹt\n- (địa phương) Booze nhậy @nhậy\n- Moth\n=Quần áo bị nhậy cắn+Moth-eaten clothing nhắc @nhắc\n- to talk of the devil\n=nhắc\n* verb\n- to lift; to raise; to displace\n=cân nhắc+to weigh\n* verb\n- to recall; to remind\n=nhắc ai đến nhiệm vụ của mình+to recall someone to his duty nhắc lại @nhắc lại\n* verb\n- to recall, to evoke, to repeat nhắc nhỏm @nhắc nhỏm\n- Recall often, remind repeatedly, speak of frequently\n=Nhắc nhỏm đến người đi xa+To speak frequently of someone gone away nhắc nhở @nhắc nhở\n* verb\n- to remind, to call to attention nhắc nhủ @nhắc nhủ\n- Remind and admonish nhắc vở @nhắc vở\n- (sân khấu) Prompt (an actor)\n=Người nhắc vở+A prompter nhắm @nhắm\n* verb\n- to aim at; to train\n=nhắm bắn người nào+to aim a gun at someone\n* verb\n- to close; to shut (one's eyes) nhắm chừng @nhắm chừng\n- (địa phương) Perhaps\n=Việc ấy nhắm chừng cũng xong+That business will perhaps be settled nhắm hướng @nhắm hướng\n* verb\n-to orientate nhắm mắt @nhắm mắt\n- Close one's eyes nhắm nghiền @nhắm nghiền\n- close (one's eyes) tightly nhắm nhe @nhắm nhe\n- (khẩu ngữ) Aim at several times (before shooting)\n-Choose (select) in advance\n=Nhắm nhe một đám cho con trai+To select a party for one's son nhắm nháp @nhắm nháp\n- cũng nói nhấm nháp peck at\n=No quá, chỉ ăn nhắm nháp+To peck at food, having eaten more than one's son nhắm rượu @nhắm rượu\n- Eat over sips of alcohol\n=Mua mực khô về nhắm rượu+To buy some dried cuttle-fish to eat over sips of alcohol nhắn @nhắn\n- Send a message to, send word to (someone through someone else)\n=Nhắn bạn đến chơi+To send one's friend a message to come and see one nhắn nhe @nhắn nhe\n- (động từ) Send word tọ nhắn nhủ @nhắn nhủ\n- Give recommendations to, advise gently\n=Nhắn nhủ con em+To advise gently one's juniors nhắng @nhắng\n- Behave in a ridiculously domineering way, fuss domineering\n=Làm gì mà nhắng lên thế?+Why are you fussing so domineeringly? nhắng nhít @nhắng nhít\n- Fuss domineeringly nhắp @nhắp\n* verb\n- to sip\n* verb\n- to move slightly nhắp mắt @nhắp mắt\n- Sleep a wink\n=Uống nước chè đặc, nằm mãi không nhắm mắt được+Not to sleep a wink all night from having had strong tea nhắt @nhắt\n- (kết hợp hạn chế) Very small, tiny nhằm @nhằm\n* verb\n- to fall\n=lễ giáng sinh nhằm ngày chủ nhật+Christmas falls on a Sunday nhằm lúc @nhằm lúc\n- At the very moment, at the right instant\n=Đến chơi ai nhằm lúc người ta ở nhà+To call at someone at the very moment he is in nhằm nhè @nhằm nhè\n- (địa phương) Succeed, make it nhằn @nhằn\n- Eat with one's fron teeth\n=Nhằn hạt dưa+To eat wate-mellon seeds with one's fron teeth\n=Nhằn sườn+To eat bits of rib with one's fron teeth.\n-(thông tục) Get done, realise\n=Việc ấy khó khăn lắm+That is a hard job to do; that is a hard nut to crack nhằng @nhằng\n- Be entangle, be tangled, be ravelled\n=Sợi nọ nhằng sợi kia+One thread is tangled with another\n=nhằng nhằng (láy, ý kéo dài)+Tough, rubber-like\n=Thịt bò bạc nhạc dai nhằng nhằng+The rubble-like sinewy part of a joint of beef\n-Nonsensical\n=Nói nhằng+to talk nonsense nhằng nhằng @nhằng nhằng\n- xem nhằng (láy) nhằng nhẵng @nhằng nhẵng\n- Drag out indefinitely\n=Công việc nhằng nhẵng+An indefinitely dragged out job\n-Hang on to (somebody)\n=Thằng bé theo mẹ nhằng nhẵng+The little boy hangs on to his mohter nhằng nhịt @nhằng nhịt\n- Maze-like\n=Dây điện mắc nhằng nhịt+Elestric wires stretched like a maze nhẳn @nhẳn\n- Intermittent (nói về cơn đau)\n=Nhẳn đau bụng+To have an intermittent pain in one's stomach\n=nhăn nhẳn (láy, ý giảm) nhẳng @nhẳng\n- Slender; thin and frail\n=Chân tai nhẳng+Slender limbs nhẵn @nhẵn\n- Smooth, even\n=Bào thật nhẵn+To plane (something) smooth\n-Clean\n=Tiêu nhẵn hết cả tiền+To clean spend one's money\n-Very familiar\n=Đi nhẵn đường+To use some road very familiarly nhẵn bóng @nhẵn bóng\n- Glossy, smooth and shiny\n=Mặt bàn nhẵn bóng+A glossy table top nhẵn mặt @nhẵn mặt\n- (xấu) Notorious\n=Tên lưu manh nhẵn mặt+A notorious ill-doer nhẵn nhụi @nhẵn nhụi\n- tính từ. smooth; glabrous nhẵn thín @nhẵn thín\n- Smooth, clean[-shaven]\n=Đầu nhẵn thín+A clean head nhặm @nhặm\n- Irritate\n=Quạt thóc xong thấy nhặm mắt+To feel some irritation in one's eyes after winnowing paddy.\n-(ít dùng) quick, nimble\n=Nhặm chân tới trước+To nimbly arrive first nhặm lẹ @nhặm lẹ\n- (địa phương) prompt\n=Làm việc nhặm lẹ+To be prompt in one's work nhặng @nhặng\n- danh từ. bluebottle nhặng xị @nhặng xị\n- Fuss in a self-important way\n=Chuyện không có gì, đừng nhặng xị lên như thế+There ins nothing to fuss about in such a self-important way nhặt @nhặt\n* verb\n- to pick up; to gather\n=nhặt banh+to gather the ball\n* adj\n- fast; quick nhặt nhạnh @nhặt nhạnh\n- Clear up, clear away\n=Nhặt nhạnh hết dụng cụ vào +To clear up all the tools.+Gather\n=Nhặt nhạnh tin tức+To gather information nhẹ @nhẹ\n* adj\n- light\n=cú đánh nhẹ+light blow nhẹ bước @nhẹ bước\n- Walk gingerly, tread lightly\n=Nhẹ bước cho em bé ngủ+To walk gingerly not to disturb baby's sleep\n=Nhẹ bước thang mây (cũ)+To easily make one's way the world nhẹ bỗng @nhẹ bỗng\n- feather light nhẹ bụng @nhẹ bụng\n- như nhẹ dạ nhẹ dạ @nhẹ dạ\n* adj\n- credulous; gullible, easily decived nhẹ lời @nhẹ lời\n- Mild-spoken, soft-spoken nhẹ miệng @nhẹ miệng\n- Speak throughtlessly\n=nhẹ mồm nhẹ miệng như nhẹ miệng nhẹ mình @nhẹ mình\n- Have one's mind at peace\n=Trả hết nợ thấy nhẹ mình+To feel peace of mind after paying all one's debts nhẹ nhàng @nhẹ nhàng\n- Light\n=Bước đi nhẹ nhàng+Light steps\n=Công việc nhẹ nhàng+A light piece of work\n-Mild; gentle\n=Câu trả lời nhẹ nhàng+A mild answer\n=Nói giọng nhẹ nhàng+To speak in a gentle voice nhẹ nhõm @nhẹ nhõm\n- Light\n=Gánh gia đình nhẹ nhõm+Light family responsibilities\n-Elegantly slender\n=Cô bé trông nhẹ nhõm+the girl looks elegently slender nhẹ nợ @nhẹ nợ\n- Have a load taken off one's mind\n=Làm xong một việc khó, thấy nhẹ nợ hẳn+To have a load taken off one's mind, when comleting a tough task nhẹ tay @nhẹ tay\n- Handle with care\n-Handle with kid gloves nhẹ tênh @nhẹ tênh\n- Excessively light nhẹ tình @nhẹ tình\n- Make light of (some) feeling\n=Nhẹ tình anh em+To make light of fraternal feeling nhẹ tính @nhẹ tính\n- như nhẹ dạ nhẹm @nhẹm\n- (khẩu ngữ) Secret\n=Nó giấu nhẹm chuyện ấy+He kept the story secret nhẹn @nhẹn\n- (ít dùng) Prompt and nimble nhẻ nhói @nhẻ nhói\n- (ít dùng) Make fun of, make sport of nhẻm nhèm nhem @nhẻm nhèm nhem\n- xem nhem nhẽ @nhẽ\n- (địa phương) như lẽ nhẽo @nhẽo\n- Flabby, flaccid\n=Em be mập nhưng thịt nhẽo+the baby is plump but flabby nhẽo nhèo @nhẽo nhèo\n- nh nhẽo (nghĩa mạnh hơn) nhếu nháo @nhếu nháo\n- lếu láo, Chew roughly\n=Ăn nhếu nháo cho nhanh để đi+To chew roughly some food and set off, to bolt some food and be off nhể @nhể\n- Winkle out, extract\n=Nhể ốc+To winkle out shellfishes\n=Nhể gai+To extract a thorn nhện @nhện\n* noun\n- spider \n=tơ nhện+spider-thread nhệu nhạo @nhệu nhạo\n- Flabby, flaccid\n=Bắp thịt nhệu nhạo+Flabby, muscles nhỉ @nhỉ\n- Inn't it, doesn't it..\n=Vui nhỉ+It is jolly, isn't it?\n=Đánh bóng bàn giỏi nhỉ?+You play table tennis well, don't you?\n-Don't you think so\n=Phim này hay đấy nhỉ+This film is quite good, don't you think so nhỉnh @nhỉnh\n* adj\n- better ; bigger nhị @nhị\n* number. two nhị cái @nhị cái\n- (thực vật) Pistil nhị diện @nhị diện\n- (toán) Dihedral nhị giáp @nhị giáp\n- (cũ) Second grade (doctorate) nhị hỉ @nhị hỉ\n- Newly-weds first visit to the bride ' s family (one the wedding day's morrow) nhị nguyên @nhị nguyên\n- Dualistic nhị nguyên luận @nhị nguyên luận\n- Dualism nhị phân @nhị phân\n- (toán) Binary nhị phẩm @nhị phẩm\n- Civilian second mandarin grade nhị trùng âm @nhị trùng âm\n* noun\n- diphthong nhị tâm @nhị tâm\n- Double-faced, double-dealing\n=Ăn ở nhị tâm+A double-dealing behaviour\n=Con người nhị tâm+A double-faced person nhị viện chế @nhị viện chế\n- (chính trị) Bicameralism nhị đực @nhị đực\n- (thực vật) Stamen nhịn @nhịn\n- Endure\n=Bị đánh mà chịu nhịn à?+Are you going to endure being beaten?\n-Go without, suppress\n=Nhịn ăn+To go without food\n=Nhịn thuốc lá+To go without tobaco\n=Nhịn mặc+To go without clothes, to stint oneself of clothing\n=Nhịn cười+To suppress a laugh nhịn nhục @nhịn nhục\n* verb\n- to digest an insult nhịn đói @nhịn đói\n* verb\n- to abstain from food nhịp @nhịp\n* noun\n- rhythm; cadence; measure; time\n* noun\n- span\n* verb\n- to drum nhịp nhàng @nhịp nhàng\n- Well-balanced, harmonious, in harmony\n=Kế hoạch của các ngành được thực hiện nhịp nhàng với+nhau\n-The plans of the various branches of activityare fulfiled in a harmonious way\n-Rythmic[al]\n=Điệu múa nhịp nhàng+A rythmical dance nhịp điệu @nhịp điệu\n- Rhythm\n=Nhịp điệu khoan thai+A larghetto rhythm\n=Thể dục nhịp điệu+Eurythmics\n#Syn\n- như nhịp_độ nhịp độ @nhịp độ\n- Rate, speed\n=Nhịp độ xây dựng nhà cửa+The rate of building housing nhịu @nhịu\n- cũng nói nói nhịu Say one word for another, make a slip of the tongue nhịu mồm @ nhịu mồm\n=như nhịu nhọ @nhọ\n- Soot\n=Nấu bếp, tay đầy nhọ+To have one's hands smeared with soot after cooking\n-Sooty, soot-smeared\n=Nhọ má+To have a soot-smeared cheek\n=Nhọ mặt người+Dusk, twilight nhọ nhem @nhọ nhem\n- như lọ lem Smeared nhọ nồi @nhọ nồi\n- Soot\n=Yerba-de-taijo (cây) nhọc @nhọc\n- Tire, tiring\n=Làm việc ngoài nắng chóng nhọc+One tires easily when working in the sun\n=Chuyện nhọc óc+A matter which proves tiring to one's mind nhọc lòng @nhọc lòng\n- Worry; be anxious nhọc nhằn @nhọc nhằn\n* adj\n- tired; fatigued nhọc óc @nhọc óc\n- Tire one's mind nhọn @nhọn\n* adj\n- sharp; pointed; acute\n=cằm nhọn+pointed chin nhọn hoắt @nhọn hoắt\n- Very sharp-pointed\n=Lưỡi lê nhọn hoắt+A very sharp-pointed bayonet nhọt @nhọt\n- Boil\n=Nhọt đã chín+The boil was ripe, the boil came to a head nhỏ @nhỏ\n* adj\n- small; little; petty; young nhỏ bé @nhỏ bé\n- Small, diminutive\n=Dáng người nhỏ bé+To be of small stature nhỏ con @nhỏ con\n- Of a small stature nhỏ dãi @nhỏ dãi\n- Thèm nhỏ dãi\n-To have one's mouth watering nhỏ dại @nhỏ dại\n- Too young nhỏ giọt @nhỏ giọt\n- In drops, by drop\n=Phát tiền nhỏ giọt+To Distribute money in drops nhỏ hẹp @nhỏ hẹp\n- Narrow nhỏ lửa @nhỏ lửa\n- [Over] a low fire nhỏ mọn @nhỏ mọn\n- Maen, mean-mindled, humble, negligible\n=Món quà nhỏ mọn+A humble gift\n=Con người nhỏ mọn+A mean person\n=Tính nết nhỏ mọn+To be mean-minded nhỏ người @nhỏ người\n- Pretty little, slender\n=Bàn tay nhỏ nhắn+To have pretty little hands nhỏ nhen @nhỏ nhen\n* adj\n- mean nhỏ nhoi @nhỏ nhoi\n- Small, little, humble\n=Chút quà nhỏ nhoi+A small gift nhỏ nhặt @nhỏ nhặt\n* adj\n- mean, trifling, trivial nhỏ nhẹ @nhỏ nhẹ\n* adj\n- soft; gently; mild nhỏ nhẻ @nhỏ nhẻ\n* adj\n- timorous, shy nhỏ to @nhỏ to\n- Coo\n=Hai chị em nhỏ to trò chuyện+The two sister were cooing confidences to each other nhỏ tuổi @nhỏ tuổi\n- Still very young in age nhỏ tí @nhỏ tí\n- Very small, tiny nhỏ xíu @nhỏ xíu\n- Very small, diminutive nhỏ yếu @nhỏ yếu\n- Small and weak nhỏm @nhỏm\n- Sit up suddenly\n=Đang nằm, nghe có khách nhỏm dậy+To sit up suddenly when hearing a visitor coming nhỏm nhẻm @nhỏm nhẻm\n- Munch slowly\n=Nhỏm nhẻm miếng trầu+To munch slowly a quid of better and areca-nut\n=Nhai nhỏm nhẻm+To munch slowly nhỏng nha nhỏng nhảnh @nhỏng nha nhỏng nhảnh\n- xem nhỏng nhảnh nhỏng nhảnh @nhỏng nhảnh\n- Behave in a flirtatious manner, have flirtatious manner\n=nhỏng nha nhỏng nhảnh (láy, ý tăng) nhố nhăng @nhố nhăng\n- (địa phương) như lố lăng \n=Ăn mặc nhố nhăng+To be dressed in a ridiculous manner nhốn nháo @nhốn nháo\n- [Be] helter-skelter, [be] in a pandemonium\n=Nhốn nháo bỏ chạy+To take to flight helter-skelter\n=Thật là một cảnh nhốn nháo!+What a pandemonium! nhốt @nhốt\n* verb\n- to shut up; to confine; to impound nhồi @nhồi\n- Stuff, cram, line, fill\n=Nhồi bông vào gối+To stuff cotton into a pillow\n=Nhồi thuốc vào tẩu+To cram one's pipe with tobaco\n=Nhồi cho lắm bánh vào rồi mà đau bụng+If you cram your stomach with so much cake, you will have an attack of indigestion\n=Bị nhồi nhiều tư tưởng lãng mạn+To be stuffed with many romentic notions\n-Overfeed (poultry).\n-(địa phương) như nhào\n=Nhồi bột+To knead flour nhồi bột @nhồi bột\n* verb\n-to knead flour nhồi máu @nhồi máu\n- (y học) Infact\n=Nhồi máu cơ tim+Infact of the myocardium nhồi nhét @nhồi nhét\n- Cram, fill (one's stomach) nhồi sọ @nhồi sọ\n* verb\n- to stuff (sb's head) nhồm nhoàm @nhồm nhoàm\n- như nhồm nhàm nhồm nhàm @nhồm nhàm\n- cũng nói nhồm nhoàm Munch piggidhly nhồn nhột @nhồn nhột\n- xem nhột (láy) nhồng @nhồng\n* noun\n- (chim) rackle nhổ @nhổ\n- Spit\n=Nhổ nước bọt+To spit [saliva]\n=Nhổ vào mặt ai+To spit in (someone's) face, to spit at (someone's)\n- Pull up, pull out, extract\n=Nhổ mạ+To pull up rice seedlings\n=Nhổ lông+To pull out a hair\n=Nhổ đinh+To pull out (draw) a nail\n=Nhổ răng+To pull out (extract) a tooth\n=Nhổ cỏ cả rễ+To root up, to root out nhổ cỏ @nhổ cỏ\n* verb\n- to pluck up weeds nhổ neo @nhổ neo\n- Weigh anchor\n=Tàu nhổ neo ra khơi+The ship weighed anchor and steamed off to the high seas nhổ răng @nhổ răng\n* verb\n-to draw a tooth; to take out a tooth nhổ sào @nhổ sào\n- Unmoor\n=Thuyền nhổ sào+The boat was unmoored nhổ trại @nhổ trại\n- Strike (break up) camp nhổm @nhổm\n- như nhỏm nhội @nhội\n- (thực vật) Bischofia nhộn @nhộn\n* verb\n- to bustle ; to be disturbed nhộn nhàng @nhộn nhàng\n- Bustling\n=Đường phố nhộn nhàng trong dịp Tết+the streets are bustling during Tet nhộn nhạo @nhộn nhạo\n- Be in a stir, be alarmed\n=Đám đông nhộn nhạo+The crowd was in a stir\n-Feel upset\n=Bị say sóng nhộn nhạo cả người+To feel upset by sea-sickness nhộn nhịp @nhộn nhịp\n* adj\n- bustling nhộng @nhộng\n* noun\n- pupa nhột @nhột\n* adj\n- tickled nhớ @nhớ\n* verb\n- to remember; to recall; to call in mind\n=tôi không nhớ việc ấy+I do not remember it\n=nhớ đừng đến trễ nhé+Mind you're not late! nhớ chừng @nhớ chừng\n- Remember vaguely, remember approximately nhớ lại @nhớ lại\n- Reminisce\n=Nhớ lại thời thơ ấu+To reminisce about one's tender age nhớ mong @nhớ mong\n- Long to see\n=Nhớ mong bạn cũ+To long to see an old friend nhớ nhung @nhớ nhung\n- Have a fond remembrance (of someone, of some place)\n=Gợi nỗi nhớ nhung+To evoke fond remembrances nhớ nhà @nhớ nhà\n- homesick; to be sick for home nhớ ra @nhớ ra\n- Recollect, recall\n=Nhớ ra điều gì+To recall something nhớ thương @nhớ thương\n- Long fondly to see, grieve for\n=Nhớ thương vợ con+To long fondly to see one's wife and children\n=Nhớ thương người bạn xấu số+To grieve for a friend who died young nhớ tiếc @nhớ tiếc\n- Think with deep regret of\n=Nhớ tiếc con người tài hoa+To think with deep of a talented person nhớ đời @nhớ đời\n- Remember (something) all one's life nhớn @nhớn\n- (địa phương) như lớn\n=Chú bé mau lớn+The little boy grew up quickly nhớn nha nhớn nhác @nhớn nha nhớn nhác\n- xem nhớn nhác (láy) nhớn nhác @nhớn nhác\n- Look around in bewilderment\n=Nhớn nhác như con hươu lạc mẹ+To looh around in bewilderment like a fawn strayed from its mother\n=nhớn nha nhớn nhác (láy, ý tăng) nhớt @nhớt\n* noun\n- motor oil\n* adj\n- slimy; viscous nhớt kế @nhớt kế\n- (vật lý) Viscometer,viscosimeter nhớt nhát @nhớt nhát\n- Slimy \n=Mũi dãi nhớt nhát+Slimy saliva and nose mucus nhớt nhợt @nhớt nhợt\n- Very slimy, very viscous nhờ @nhờ\n* verb\n- to commision. to be dependent on\n=thank to; owing to; to resort tọ nhờ cậy @nhờ cậy\n- Depend on someone for\n=Nhờ cậy bạn coi sóc con cái+To depend on one's friend for the care of one's children nhờ nhờ @nhờ nhờ\n- xem nhờ nhờ nhỡ @nhờ nhỡ\n- xem nhỡ (láy) nhờ nhợ @nhờ nhợ\n- xem nhợ (láy) nhờ trời @nhờ trời\n- Thank heaven! nhờ vả @nhờ vả\n- Depend on (somebody) for help\n=Nhờ vả bà con+To depend on friends and nieghbours for help nhời @nhời\n- (địa phương) như lời \n=Nghe nhời bố mẹ+To obey one's parents' word nhờn @nhờn\n- Greasy\n=Tay nhờn những dầu máy+To have one's greasy with lubricant\n=như lờn Behave with familiarity nhờn nhợt @nhờn nhợt\n- xem nhợt (láy) nhởi @nhởi\n- (địa phương) Frolic, grambol nhởn @nhởn\n- (địa phương) Play away one's time\n=ăn rồi lại nhởn+To eat then to play one's time nhỡ @nhỡ\n* adj\n- Of medium size, medium-sized\n=Cái nồi nhỡ+A medium-size pot\n- nhờ nhỡ (láy)\n=Con gà nhờ nhỡ+A medium-size chicken\n* verb\n- To miss\n=nhỡ chuyến xe lửa+To miss one's train\n=Nhỡ dịp+To miss an opportunity\n=Nhỡ hẹn+To miss an appointment\n=Nhỡ miệng ; nhỡ nhời+To make a slip of the tongue\n=Nhỡ tay+To be clumsy with one's hands\n#Syn\n- như lỡ nhỡ nhàng @nhỡ nhàng\n- như lỡ làng nhỡn @nhỡn\n- như nhãn nhợ @nhợ\n* noun\n- String, fine cord\n* adj\n-(cũng nói lợ) Sweetish\n- nhờ nhợ (láy,ý giảm)\n=Canh cho đường nhờ nhợ thế nào ấy+The soup with sugar added to it tasted unpleasantly sweetish nhợt @nhợt\n- Pale\n=Nước da nhợt nhạt+To have a pale complexion\n=nhờn nhợt (láy, ý giảm) Palish, rather pale nhợt nhạt @nhợt nhạt\n- Very pale\n=Mới ốm dậy nước da nhợt nhạt+To look pale, recovering from and illness nhục @nhục\n* adj\n- to be disgraced; dishonoured\n=thà chết còn hơn chịu nhục+death before dishonour\n* noun\n- oflesh\n=cốt nhục+bone and flesh nhục dục @nhục dục\n- carnal; fleshy; sexual; concupiscence nhục hình @nhục hình\n* noun\n- corporal punishment nhục mạ @nhục mạ\n* verb\n- to insult, to abuse nhục nhã @nhục nhã\n* adj\n- disgraceful; ignominious; shameful nhục nhằn @nhục nhằn\n- Humiliatory\n=Kiếp sống nhục nhằn+A humiliatory life nhục thể @nhục thể\n* noun\n-body, flesh nhục đậu khấu @nhục đậu khấu\n* noun\n- nutmeg nhụt @nhụt\n- Blunt\n=Dao nhụt+A blunt knife\n-Get damped, get dampened, weaken\n=Không bao giờ để cho tinh thần hăng hái nhụt đi+Never to let one's enthusiasm be damped nhụy @nhụy\n- (thực vật) Pistil nhủ @nhủ\n- Instruct carefully\n=Nhủ con cái+To intruct one's children carefully.\n-(địa phương) Tell,say\n=Nhủ nó ở lại+Tell him to say nhủi @nhủi\n- Rake net\n-Fish with a rake-net\n-Grout; remove with its snout (of a pig)\n-Creep\n=Con cua nhủi vào hang mất rồi+The crab has crept into its hole nhủn @nhủn\n- Pulpy\n=Quả chuối chín nhủn+A pulpily ripe banana, an overripe banana\n-Fain\n=Nhủn chân tay+To have one's limbs fain (with fati gue) nhủng nhẳng @nhủng nhẳng\n- Refuse to listen tọ\n=Nhủng nhẳng cưỡng lời cha mẹ+To refuse to listen to and act against one's parents advice nhứ @nhứ\n- Tantalize\n=Đừng đem tiền của ra mà nhử nó+Don't tantalize him with wealth nhức @nhức\n* verb\n- to ache; smarting\n=tôi nhức đầu+My head aches \n=nhức đầu headache nhức nhói @nhức nhói\n- như nhức nhối nhức nhối @nhức nhối\n- Fell a lasting sting smart\n=Vết thương nhức nhối khó chịu+To fell an uncomfortably lasting from a wound nhức răng @nhức răng\n- toothache nhức óc @nhức óc\n- Fell a head-splitting pain\n=Nghe tiếng búa đập mãi nhức óc+To fell a head-splitting pain because of continuous bangs of hammer nhứt @nhứt\n- (địa phương) như nhất nhừ @nhừ\n- Be well-cooked, be well-done\n=Thịt hầm nhừ The+meat was well-stewed\n-Feel a pervasive pain (numbness...)\n=Ngã đau nhừ cả người+To feela pervasive pain all over one's body after a fall\n=Hôm nay trở trời mỏi nhừ+To feel a pervasive numbness because of a change in the weather nhừ tử @nhừ tử\n- Half-dead within an inch of one's life\n=Đánh nhừ tử+To flog someone within an inch of his life nhừ đòn @nhừ đòn\n- Get a sound beating nhử @nhử\n* verb\n- to lure, to entice, to snare những @những\n- Certain number of, some\n=Có những nhận thức sai lầm+There are a certain number of wrong notions\n-As much as, as many as\n=Nó ăn những tám bát cơm một bữa+He eats as many as eight bowlfuls of rice at a meal.\n-(chỉ số nhiều, không dịch)\n=Những người bạn của tôi+My friends\n=Tất cả những người khác+All the others\n-Nothing but\n=Những sách là sách+Nothing but books\n-Frequently, usually\n=Những mong gặp bạn+To hope frequently to see one's friend những ai @những ai\n- Any\n=Những ai đã tham gia đều được khen thưởng+Any one who has taken part in this work is commended and rewarded những là @những là\n- Repeatedly.\n="Những là rày ước mai sao "\n-(Nguyễn Du) One wished and hoped repeatedly những như @những như\n- As for, as far as... is concerned\n=Những như nó thì không làm xong việc ấy được+As far as he is concerned, he will not get that job done nhựa @nhựa\n* noun\n- (Bot) resin; gum; asphalt nhựa két @nhựa két\n- Gutta-percha nhựa sống @nhựa sống\n* noun\n- sap; vigour; energy\n=nhựa sống của thanh niên+the sap of youth nhựa thông @nhựa thông\n- Pine resin nhựt @nhựt\n- (địa phương) như nhật (trong các tổ hợp) ni @ni\n- (địa phương) This\n-Anh ni\n-This man\n-Now\n=Đến ni mà nhà vẫn chưa xong+Up to now, the house has not been finished\n-Buddhist nun\n=Chư ni và chư tăng+Buddhist nuns and monks ni cô @ni cô\n* noun\n- budhist nun ni lông @ni lông\n* noun\n-nylon ni tơ @ni tơ\n* noun\n- nitrogen nia @nia\n* noun\n- large and flat basket ninh @ninh\n- Simmer, stew\n=Ninh thịt bò với khoai+To simmer beef and potato ninh gia @ninh gia\n- (cũ) Pay a bridal visit to one's parents ninh ních @ninh ních\n- xem ních (láy) niêm @niêm\n* noun\n- seal\n=hủy dấu niêm bức thư+to break the seal of a letter niêm dịch @niêm dịch\n- (sinh vật) Mucus niêm luật @niêm luật\n* noun\n- prosody niêm mạc @niêm mạc\n- (sinh vaật) Mucous membrane niêm phong @niêm phong\n* verb\n- to seal niêm yết @niêm yết\n* verb\n- to post a bill niên @niên\n* noun\n- year\n=tân niên+new year niên biểu @niên biểu\n- Chronicle, chronology, choronological table niên canh @niên canh\n- Birth date niên giám @niên giám\n* noun\n- year book\n=điện thoại niên giám+telephone book niên hiệu @niên hiệu\n- Name of a reign's years niên học @niên học\n- (ít dùng) như năm học niên khóa @niên khóa\n- School year, academic year niên kim @niên kim\n- Annuity niên lịch @niên lịch\n- Almanach niên thiếu @niên thiếu\n- Young, tender\n=Thời niên thiếu+The tender age, the young days niên xỉ @niên xỉ\n- Age niên đại @niên đại\n* noun\n- age, date ; erạ niên đại học @niên đại học\n- Chronology niêu @niêu\n- Small [cooking-]pot niêu thiếu @niêu thiếu\n-youth; flower of age niết bàn @niết bàn\n- như nát bàn niềm @niềm\n- (dùng trước danh từ chỉ tâm trạng, hàm ý tích cực, không dịch)\n=Niềm vui+A joy\n=Niềm tin+A feeling of confidence, the sense of confidence niềm nở @niềm nở\n* adj\n- warm niềm tây @niềm tây\n- Inmost feelings, personal considerations\n=Thổ lộ niềm tây+To pour out one's inmost feelings niền @niền\n- Hoop (put round a barrel...)\n-Rim (of a wheel) niềng niễng @niềng niễng\n- xem cà niễng niễng @niễng\n- xem cà niễng\n-(thông tục) củ niễng Zizania niệm @niệm\n- Pray under one's breath (in a whisper)\n=Tụng kinh niệm Phật+To chant prayers and pray under one's breath to Buddha niệt @niệt\n- Cord for cattle\n-Bind, fasten, tie fast\n=Niệt cổ kẻ gian To tie up a wrong-doer niệu @niệu\n- Urinary\n=Rò niệu+Urinary fistula no @no\n* adj\n- gorged; surfeited no nê @no nê\n- To satiety\n=Ăn no nê+To eat to satiety no đủ @no đủ\n- Comfortably off\n=Đời sống no đủ+To be comfortably off no ấm @no ấm\n- Have adequate food and clothing noi @noi\n- Follow\n=Cứ noi đường thẳng mà đi+Just follw that straight road\n=Noi theo gương ai+To follow someone's example noi gót @noi gót\n- Follow the example of, tread in the steps of\n=noi gương các anh hùng+To follow the examples of heroes nom @nom\n- Take a good look at, peer at\n=Nom xem gạo có sạn không+Take a good look at the rice to see whether there is any grit in it\n-Look after, mind\n=Nom giùm tôi chiếc xe đạp, tôi vào cửa hàng một tí nhé!+Mind my bike while I go into the shop non @non\n- Mountain\n=Non xanh nước biếc+Green mountains and blue water\n-Young, tender, green\n=Mầm non+Tender buds\n-Premature\n=Đứa bé đẻ non+=A premature baby\n=Chết non+To die premature\n-Not up to the mark\n-New\n=Da non+-New skin\n=Trăng non+A new moon\n-Mild non nước @non nước\n* noun\n- fatherland non nớt @non nớt\n- Young, tender, green\n=Con cái còn non nớt+to have still young children. Immature non sông @non sông\n- Home country, homeland non tay @non tay\n- Unskilled in drawing non trẻ @non trẻ\n- Of tender age\n-Young\n=Nền công nghiệp non trẻ+Young industry nong @nong\n- Broad flat drying basket\n=Phơi thóc vào nong+To put out rice to dry on broad flat drying baskets\n-Stretch\n=Nong đôi giày chật+To stretch a tight pair of shoes\n-Insert\n=Khung có nong kính+A frame inserted with glass nong nóng @nong nóng\n- xem nóng (láy) nong nả @nong nả\n- Exert oneself to the utmost\n=Nong nả đua chen+To exert oneself to the utmost and compete sharply noãn @noãn\n- (sinh vật) Ovule noãn bào @noãn bào\n- (sinh vật) Oocyte nu @nu\n- như lúp Gnarl (on trees) nung @nung\n* verb\n- to burn; to fire; to bake nung bệnh @nung bệnh\n- Incubate nung mủ @nung mủ\n- Fester, suppurate\n=Nhọt nung mủ+The boil is festering nung núng @nung núng\n- xem núng (láy) nung nấu @nung nấu\n* verb\n- to heat nung đúc @nung đúc\n- Temper nuôi @nuôi\n* verb\n- to nourish; to bring up; to feed; to breed nuôi bộ @nuôi bộ\n- Bottle-feed (a baby), bring up on the bottle nuôi cấy @nuôi cấy\n- (sinh vật) Grow (bacteriạ..) in a culture medium nuôi dưỡng @nuôi dưỡng\n* verb\n- to bring up; to rear nuôi nấng @nuôi nấng\n* verb\n- to bring up, to foster nuôi trẻ @nuôi trẻ\n- Khoa nuôi trẻ\n-Puericulture nuôi trồng @nuôi trồng\n- Rear (animals) and grow (plants) nuôi tầm @nuôi tầm\n* verb\n-to breed; to raise nuông @nuông\n- Indugle, pamper, spoil\n=Nuông con+To indulge one's children nuông chiều @nuông chiều\n* verb\n- to indulge, to spoil nuối @nuối\n- Wait (on one's death-bed) for the return of one's close relative nuốm @nuốm\n- như núm nuốt @nuốt\n* verb\n- to swallow nuốt chửng @nuốt chửng\n* verb\n-to swallow up nuốt giận @nuốt giận\n* verb\n- to bottle up one's anger nuốt hận @nuốt hận\n- Suppress one's hatred, suppress one's resentment nuốt hờn @nuốt hờn\n- Suppress one's anger nuốt lời @nuốt lời\n- Go back on one ' s word\n=Hức trịnh trọng thế mà rồi lại nuốt lời+To go back on one's word after making such a solemn promise nuốt nhục @nuốt nhục\n- Eat (swallow) the leek nuốt sống @nuốt sống\n- cũng nói nuốt tươi Pocket by force, appropriate by force swallow nuốt trôi @nuốt trôi\n- (thông tục) Pocket without a hitch, swallow\n=Nuốt trôi năm nghìn đồng+To pocket without a hitch five thousand dong nuốt trửng @nuốt trửng\n- Swallow up\n=Nuốt trửng viên thuốc+To swallow up a pill of medidine nuốt tươi @nuốt tươi\n- như nuốt sống nuộc @nuộc\n- Turn\n=Một nuộc lạt+A turn of bamboo tape nuột @nuột\n- Glossy and fair\n=Có nước da nuột nà+Glossy and fair-complexioned nà @nà\n- Silk strech (on a river bank)\n=Trồng ngô ở nà+To grow maize on a silk stretch.\n-(địa phương) Well!\n=Đâu nà?+Well, where?\n-Let's, let\n=Ta đi nào+Let's go nài @nài\n* verb\n- to mind\n=không nài khó nhọc+not to mind hard work\n* verb\n- to insists\n* verb\n- to tie\n* noun\n- jockey nài bao @nài bao\n- Not flinch from, defy\n=Nài bao khó nhọc+To defy troubles, not to flinch from hard work nài nỉ @nài nỉ\n* verb\n- to beg; to insist; to adjure nài xin @nài xin\n- Beseech nài ép @nài ép\n- Force with entreaties nàng @nàng\n* noun\n- she; her \n=chàng và nàng+he and she nàng dâu @nàng dâu\n* noun\n- daughter-in-law nàng hầu @nàng hầu\n* noun\n- young concubine nàng thơ @nàng thơ\n- Poetic muse, poetic inspiration, the muse nàng tiên @nàng tiên\n* noun\n- fairy\n=các nàng tiên+the good people nào @nào\n- which\n=anh đã lựa cái nào+Which have you chosen. what, whatever\n=tôi không có một quyển sách nào cả+I have no book whatever\n-Any\n=tôi không có một đồng xu nào cả+I have not anymoney nào hay @nào hay\n- No one knows, no one knew, no one can tell, no one could tell\n=Nào hay chuyện không may mà lại hóa ra may+No one could tell that such a misfortune would turn out to be a blessing nào là @nào là\n- như nào nào ngờ @nào ngờ\n- Against all expectations; unexpectedly nào đâu @nào đâu\n- Where is, where are\n=Nào đâu những ngày thơ ấu?+Where are now the days of our childhood? nào đó @nào đó\n- Some\n=Anh ta bây giờ sống một nơi nào đó ở Tây nguyên+He is now living at some place in the Western Plateau này @này\n- here\n=ở trên đời này+here (below)\n-This\n=cái áo này+this shirt này nọ @này nọ\n- This and that; this, that and the other ná @ná\n* noun\n- cross-bow; arbalest ná cao su @ná cao su\n* noun\n- catapult nách @nách\n* noun\n- armpit\n=ôm vật gì trong nách+to carry something under one's arms nách lá @nách lá\n* noun\n-(bot) axil nái @nái\n- female of certain animals \n=heo nái+sow nái sề @nái sề\n- Sow (which has had youngs) nám @nám\n* adj\n- burnt\n=nám nắng+sunburnt nán @nán\n- Linger, stay on\n=Đáng lẽ phải về rồi nhưng nán lại chơi mấy hôm+To stay on for a few days though one should have gone home already nánh @nánh\n- Tilt on one side (nói về tàu thuyền) náo @náo\n- Raise an uproar, raise a din\n=Con lợn sổng ra làm náo cả chợ lên+A pig breaking loose raised an uproar in the market náo nhiệt @náo nhiệt\n* adj\n- animated\n=sự náo nhiệt+animation náo nức @náo nức\n- Be in an eager bustle\n=Náo nức đi xem hội chùa Hương+To be in an eager bustle going for a pilgrimage to the Perfume Pagoda náo động @náo động\n- Get into a flurry, cause a stir\n=Nghe tiếng nổ, mọi người náo động cả lên+Everyone got into a flurry because of an explosion; an explosion sent everyone onto a flurry\n=Tin làm náo động cả thành phố+The news caused a stir in the town nát @nát\n* adj\n- crushed nát bàn @nát bàn\n- Nirvana nát bét @nát bét\n- Utterly divided, very confused\n=Tình hình nội bộ địch nát bét+Enemy were utterly divided; the enemy were torn by internal dissensions nát gan @nát gan\n- Worried, puzzled.\n="Dẫu rằng đá cũng nát gan lọ người " (Nguyễn Du)\n-Even stones were worried, let alone men nát nhàu @nát nhàu\n* adjective\n-crumpled nát nước @nát nước\n- như nát nát rượu @nát rượu\n- Do wrong when drunk, talk nonsense when drunk nát óc @nát óc\n* adj\n- brain-storming náu @náu\n- Hide, go into hiding náu mặt @náu mặt\n- Take care not to show one's face, conceal one's hand (while masterminding something)\n=Náu mặt xúi giục+To conceal one's hand when inciting someone to do something náu tiếng @náu tiếng\n- Lie low nân @nân\n- Barren, sterile nâng @nâng\n* verb\n- to raise nâng bậc @nâng bậc\n- Raise (salaries, wages) to a higher scale nâng cao @nâng cao\n- Lift, raise, enhance\n=Nâng cao mức sống+To raise the living standar nâng cấp @nâng cấp\n- Upgrade nâng cốc @nâng cốc\n- Raise one's glaass\n=Nâng cốc chúc ai+To raise one's glass to someone's health nâng giấc @nâng giấc\n- Take great care of (elderly people)\n=Nâng giấc mẹ già+To take great care of one's mother nâng niu @nâng niu\n- Take a loving care of\n=Mẹ nâng niu con+A mother that takes a loving care of her baby nâng đỡ @nâng đỡ\n* verb\n- to help; to support nâu @nâu\n* adj\n- brown\n=nâu đậm+dark brown nâu non @nâu non\n- Light brown\n=Cái áo nâu non, cái quần lĩnh tía+A light brown jacket and a purple satin pair of trousers nâu nâu @nâu nâu\n- xem nâu (láy) nâu sồng @nâu sồng\n- Monk's brown clothes nây @nây\n- This (high, much...), that (high, much...)\n=Nó bây giờ đã lớn bằng nây+He is now about this high\n-Flabby fat part of pork sides\n-Flabbily fat\n=Ăn gì mà béo nây thế?+What has he eaten to be so flabbily fat?\n-(địa phương) như này nã @nã\n* verb\n- to hunt for\n=tầm nã+to track down. to fire at\n=nã đại bác+to fire at with guns. to squeeze\n=nã tiền ai+to squeeze money from somebody não @não\n* noun\n- (Anat) brain; cerebrum não bạt @não bạt\n- Cymbals não bộ @não bộ\n- Encephalon não lòng @não lòng\n- Sad, heart-rending\n=Câu chuyện não lòng+A heart-rending story não nùng @não nùng\n* adj\n- sad; sorrowful não nề @não nề\n- như não nùng não điện đồ @não điện đồ\n- (y học) Electro-encephalogram nãy @nãy\n- Just ago\n=Khi nãy+Just a moment ago\n=Lúc nãy+Just a while ago\n=Ban nãy+Just a short time ago nãy giờ @nãy giờ\n- For a short while, for a moment\n=Nãy giờ chúng tôi đang bàn về việc học+We have been talking about study for a short while nè @nè\n- (địa phương) như này nèo @nèo\n- Drag\n=Nèo ai làm việc gì+To drag someone into doing something\n=Nèo bạn đi xem hát+To drag one's friend to the theatre né @né\n* verb\n- to dodge; to evade; to fend off né tránh @né tránh\n* verb\n- to avoid ném @ném\n* verb\n- to throw ; to fling; to cast; to chuck\n=nó ném trái banh cho tôi+He threw the ball to me ném tạ @ném tạ\n- Putting the weight ném đĩa @ném đĩa\n- The discus throw nén @nén\n* verb\n- to restrain; to control; to curb; to check\n* noun\n- bar; bullion\n=vàng nén+gold in bar nén giận @nén giận\n* verb\n-to check; to control one's anger nén lòng @nén lòng\n* verb\n- to repress; suppress one's feelings néo @néo\n- [Rice] threshing bamboo pincers\n-Cord tightening stick\n-Tighten with a tightenting stick\n=Già néo đứt dây, xem già nép @nép\n* noun\n- to crouch nét @nét\n* noun\n- stroke; line (of pen); line\n=nét bút+stroke of the pen\n=nét vẽ+line of drawing nét chữ @nét chữ\n- Handwriting nét mặt @nét mặt\n- Face's expression\n=Trông nét mặt anh ta rất buồn+He has got a very sad expression; there is an expression of great sadness on his face; he looks very sad\n-Features\n=Người có nét mặt đẹp+A person of handsome features nê @nê\n- Flimsy pretext\n=Lấy nê đau bụng để không đi làm+To stay away from work on the flimsy pretext of a belly-ache\n=Bullock's heart (cây, quả).\n-(thông tục) Plenty\n=Tiền còn nê+There is still plenty of money nêm @nêm\n* noun\n- wedge\n* verb\n- to season;to flavour (with) nên @nên\n* verb\n- ought tọ\n=anh nên đi chơi+You ought to go to play. should, had beeter. 2- to become\n* noun\n- candle nên chi @nên chi\n- For that reason, therefore, hence\n=Chăm học nên thi môn nào điểm cũng cao+To work hard at one's lessons, hence high marks in every subject nên chăng @nên chăng\n- Must or must not, be worth while or not\n=Việc ấy nên chăng+Is that word worth while or not? nên người @nên người\n- Become a good person\n=Được dạy dỗ nên người+To be educated into a good person nên thân @nên thân\n- Sound, thorough\n=Bị mắng một trận nên thân+To get a sound scolding nên thơ @nên thơ\n- Poetic, beautiful like a poem nêu @nêu\n* noun\n- tet pole\n* verb\n- to raise; to bring up; to set\n=nêu lên một câu hỏi+to raise a question\n=nêu gương+to set an example nêu gương @nêu gương\n- Set an example\n=Nêu gương cần cù lao động xây dựng đất nước+To set an example of industriousness in national construction nì @nì\n- (địa phương) Here\n=Đây nì+Here you are; it is here nình nịch @nình nịch\n- xem nịch (láy) ních @ních\n* verb\n- to cram, to stuff. to line. to pack nín @nín\n- to be silent; to hold one's tongue nín bặt @nín bặt\n- Stop short crying nín khóc @nín khóc\n* verb\n-to stop crying; to leave off crying nín lặng @nín lặng\n- Be silent, give no answer nín nhịn @nín nhịn\n- Contain oneself nín thinh @nín thinh\n- Keep silent, give no answer nín thít @nín thít\n- To remain in patient silence nín tiếng @nín tiếng\n- Keep mum, lie low níp @níp\n- (cũ) Trunk, case (for clothes, books...) nít @nít\n- Small wine-bottle\n=xem con nít níu @níu\n- động từ. to grab; to cling; to catch\n=níu lấy người nào+to grab at someone. To pull\n=níu ngựa lại+to pull a horse nò @nò\n- Fish trap nòi @nòi\n- Race\n=Nòi bò+A race of oxem\n=Nòi người+A human race\n-Pedigree[d]\n=Ngựa nòi+A pedigree horse.\n-(thông tục) Crack\n=Cờ bạc nòi+A crack gamble nòi giống @nòi giống\n- Race nòm @nòm\n- Tinder\n=Dùng vỏ bào làm nòm+To use wood shavings as tinder nòng @nòng\n- Core\n=Nòng nến+The core of a candle\n-Stretcher\n=Cái nòng giày+a shoe stretcher\n-Barrel\n=Nòng súng+A rifle barrel\n-Insert, fit in\n=Nòng bất vào đèn+To fit a wick into a lamp nòng nực @nòng nực\n- Oppressively hot nó @nó\n* noun\n- he\n=nó và tôi+He and I\n- Him\n=tôi ghét nó+I hate him\n-It\n=hãy dắt đứa bé đi và cho nó uống nước+Bring the child and give it a drink nóc @nóc\n- Roof-top, top\n=Nóc nhà+The top (ridge) of a house roof\n=Nóc tủ+A wardrobe top.\n-(đặt trước dt, chỉ một đơn vị nhà)\n=Ba nóc nhà+Tree houses nói @nói\n* verb\n- to speak; to talk; to say; to tell\n=Có phải anh muốn nói tôi không?+Are you speaking at me nói bóng @nói bóng\n- Speak by hints, drop hints\n=Nói bóng nói gió như nói bóng nói bông @nói bông\n- cũng nói nói bỡn Speak jestingly, crack jokes nói bẩy @nói bẩy\n- Incite nói bậy @nói bậy\n* verb\n- to talk nonsense\n=lời nói bậy bạ+foolish nonsense nói bẻm @nói bẻm\n- Have the gift of the gab nói bỡn @nói bỡn\n- nh nói bông nói bừa @nói bừa\n- Speak thoughtlessly nói chung @nói chung\n- Generally speaking nói chuyện @nói chuyện\n* verb\n- to talk nói chơi @nói chơi\n- như nói đùa nói chọc @nói chọc\n- cũng nói nói tức Pin-prick nói chữ @nói chữ\n- Use highbrow terms (when speaking) nói cạnh @nói cạnh\n- Speak by innuendoes; make oblique hints\n=Nói cạnh nói khóe như nói cạnh nói cứng @nói cứng\n- Put on a bold front nói dóc @nói dóc\n- Boast, brag nói dối @nói dối\n* verb\n- to lie; to tell lies nói giùm @nói giùm\n* verb\n- to intercede, to speak on behalf of nói giễu @nói giễu\n- Mock, jeer at, make fun of nói giỡn @nói giỡn\n- như nói bông nói gạt @nói gạt\n- Mislead (by lying) nói gẫu @nói gẫu\n- Chat [away] nói gở @nói gở\n- Speak ominously nói hộ @nói hộ\n- như nói hớ @nói hớ\n- Blunder out nói hớt @nói hớt\n- Tell tales nói khó @nói khó\n- Expatiate (elaborate) on one's diffculties\n=Nói khó để vay tiền+To expatiate on one's diffculties and borrow money nói liều @nói liều\n* verb\n- to speak rashly nói là @nói là\n- Reportedly, supposedly\n=Anh ta đến đây, nói là có việc+He has come here, reportedly on business nói lái @nói lái\n* verb\n- to use slang when speaking nói láo @nói láo\n* verb\n- to lie; to tell a falschool nói láy @nói láy\n- Speak back-slang nói lên @nói lên\n* verb\n- to voice ; to say, to tell nói lóng @nói lóng\n* verb\n- to use slang nói lót @nói lót\n- Put in a good word (with unfluential people, for someone)\n=Bên bị đã nhờ người nói lót với quan+The defendant has asked somebody to put in a good word for him with the mandarin nói lưỡng @nói lưỡng\n- cũng nói nói lửng Quibble\n=Nói lưỡng vì chưa biết quyết định như thế nào+To quibble because one does not know what decision to take nói lảng @nói lảng\n- Shift over to another subject, change subjects nói lầm @nói lầm\n- cũng nói nói mhầm Speak by mistake nói lắp @nói lắp\n* verb\n- to stammer, to stutter nói lếu @nói lếu\n- Speak saucily nói lối @nói lối\n- Speak recitatives nói lửng @nói lửng\n- nh nói lưỡng nói mát @nói mát\n- say a few sweetly ironical words nói mép @nói mép\n- Be smooth-tongued. Chỉ hay nói mép,\n=chứ không chịu làm+To be smooth-tongued, and a lazy-bones nói mê @nói mê\n- Speak in one's sleep\n-Rave in delirium nói mò @nói mò\n- Guess\n=Bạn chỉ nói mò thôi!+You are just guessing! nói mỉa @nói mỉa\n- Ironize nói năng @nói năng\n* verb\n- to speak nói phiếm @nói phiếm\n- Chat nói phách @nói phách\n- Boast, rant nói phét @nói phét\n- (thông tục) như nói khoác nói phải @nói phải\n- Talk sense nói qua @nói qua\n- Speak summarily, give a cursory expositon nói quanh @nói quanh\n* verb\n- to beat about the bush nói riêng @nói riêng\n- Speak (with somebody) in private, have a word in sombodys' ear\n-In particular nói rào @nói rào\n- Take oratory precautions, be guarded in what one says nói rõ @nói rõ\n- Clarify nói rước @nói rước\n- Exaggerate nói sai @nói sai\n- Tell untruths, lie nói suông @nói suông\n- Have a long tongue but a short hand nói sòng @nói sòng\n- Speak up, speak outone's mind nói sõi @nói sõi\n- xem sõi nói sảng @nói sảng\n- Rave [in delirium] nói thach @nói thach\n- xem thách nghĩaa 1 nói thánh tướng @nói thánh tướng\n- cũng nói nói thánh nói tướng To speak braggingly, to rant nói thầm @nói thầm\n- Whisper, speak under one's breath nói thật @nói thật\n* verb\n- to speak the truth nói thẳng @nói thẳng\n- Speak directly tọ\n=Có chuyện gì cứ nói thẳng với tôi cũng được+If you have anything to say, just speak directly to me\n- Speak up, speak out one's mind; speak plainly nói toạc @nói toạc\n- như nói trắng nói toẹt @nói toẹt\n- như nói trắng nói trại @nói trại\n- Euphemize nói trạng @nói trạng\n- Talk big, brag, boast nói trắng @nói trắng\n- Speak bluntly nói trống không @nói trống không\n- Speak to empty benches\n=Speak without using a proper from of ađress nói trổng @nói trổng\n- (địa phương) Throw out vague innuendoes nói tướng @nói tướng\n- Boast, rant, talk big nói xấu @nói xấu\n- Speak ill of, backbite nói đùa @nói đùa\n* verb\n- to joke nói đổng @nói đổng\n- Throw out innuendoes nón @nón\n* noun\n- hat\n=nón lá+hat made of latanier leaves nón chóp @nón chóp\n- (cũ) Metal-topped conical hat nón cụt @nón cụt\n- (toán) Truncated cone nón dấu @nón dấu\n- (lịch sử) Soldier's conical hat nón lá @nón lá\n- Palm-leaf conical hat nón lông @nón lông\n- (cũ) Feather hat nón mê @nón mê\n- Worn-out conical hat, hoopless palm hat nón quai thao @nón quai thao\n- (cũ) Flat palm hat with fringes nóng @nóng\n* adj\n- hot; warm; fervet\n=nước nóng+hot water\n* adj\n- hot-tempered; quick tempered nóng bỏng @nóng bỏng\n- xem bỏng nóng bức @nóng bức\n- Sultry, oppressively hot nóng chảy @nóng chảy\n- Melt\n=Nung cho nóng chảy ra+To heat (something) to the melting-point nóng giận @nóng giận\n- Get furious nóng gáy @nóng gáy\n- (khẩu ngữ) Get keyed up nóng hổi @nóng hổi\n- Steaming hot, hot\n=Bát phở nóng hổi+A steaming hot bowl of noodle soup\n=Tin nóng hổi+Hot news nóng lòng @nóng lòng\n* adj\n- impatient; anxious nóng mắt @nóng mắt\n- Burn with anger\n=Nóng mắt muốn đánh+To burn with anger and desire to beat (someone) nóng mặt @nóng mặt\n- như nóng mắt nóng nảy @nóng nảy\n- Hot-tempered\n=Tính khí nóng nảy+To have a hot temper nóng nực @nóng nực\n- như nóng bức nóng ruột @nóng ruột\n- Burn with impatience nóng rẫy @nóng rẫy\n- Burning hot nóng sáng @nóng sáng\n- (lý, kỹ thuật) Incandescent nóng sốt @nóng sốt\n- Steaming hot, boiling hot\n=Thức ăn nóng sốt+Boiling hot food\n-Hot, red-hot\n=Tin nóng sốt+Red-hot news (information) nóp @nóp\n- Small bamboo lattice hut, small mat hut (on a boat... to slip in) nô @nô\n- Frolic, gambol\n=Nô cả ngày không chịu học+To frolic the whole day instead of studying nô bộc @nô bộc\n- (cũ) Servant nô dịch @nô dịch\n- Enslave, subdue, subjugate Nô en @Nô en\n- Christmas nô giỡn @nô giỡn\n- như nô đùa nô lệ @nô lệ\n* noun\n- slave\n=thà chết còn hơn làm nô lệ+Death sooner than slavery nô nức @nô nức\n- flock\n=Nô nức đi xem pháo hoa+To flock to see a display of fireworks nô đùa @nô đùa\n* verb\n- to frolic nôi @nôi\n- cũng nói nhôi Cradle nôm @nôm\n* noun\n- Chinese-transcribed Vietnamese\n=thơ nôm+poetry in Chinese-transcribed Vietnamese\n* adj\n- Prose-like, simple, easy to understand\n=câu văn nôm lắm+a very simple sentence\n- In opposition to the Chinese's Hán language, Nôm (slantingly pronounced from "Nam") language belonged to Việt ethnic group. It borrowed the Hán hieroglyphic scripts to transcribe the Vietnamese language. Nôm language might appear in the 8th century. The memorable poems in Nôm language belonged to Hàn Thuyên and Nguyễn Sĩ Cố (in the late 13th century) The birth of Nôm language not only marked the Việt people's mature national consciousness, but also brought a brilliant development to the Vietnamese literature between the late 18th and early 19th centuries. For complication and imperfection, Nôm language was replaced by quốc ngữ (national language) nôm na @nôm na\n- như nôm nghĩa 2 nôn @nôn\n- cũng nói mửa Vomit, throw up.\n-(địa phương) Be bursting tọ\n=Nôn về+To be bursting to go home.\n-(địa phương) Feel tickled nôn mửa @nôn mửa\n- xem nôn nôn nao @nôn nao\n- Feel sick\n=Đi biển không quen, thấy người nôn nao+To feel sick because not used to travelling by sea nôn nóng @nôn nóng\n- Be eager to, be bursting tọ\n=Nôn nóng muốn biết kết quả thi+To be bursting to know the results of one's examinations\n-Overhasty\n=Vì nôn óng mà hỏng việc+To be unsuccessful because of overhastiness, to go off at half cock nông @nông\n* adj\n- shallow ; superficial; not deep nông choèn @nông choèn\n- Unnoticeably shallow nông công nghiệp @nông công nghiệp\n- Argo-industrial nông cạn @nông cạn\n- superficial; shallow\n=kiến thức nông cạn+superficial knowledge nông cụ @nông cụ\n- Farming implement nông dân @nông dân\n* noun\n- farmer ; cultivator nông gia @nông gia\n- (cũ) Cultivator, agriculturist nông giang @nông giang\n- Irrigation canal nông hóa học @nông hóa học\n- Argo-chemistry nông học @nông học\n- Argonomy nông hộ @nông hộ\n- Farmer household nông hội @nông hội\n- Peasants' association nông lâm @nông lâm\n- Agriculture and silvicultue, agriculture and forestry nông lịch @nông lịch\n- Farming calendar nông nghiệp @nông nghiệp\n* noun\n- Agriculture, farming\n=Bộ nông nghiệp+Ministry of Agriculture\n-CEREMONIES STILL AT THE HEART OF AGRICULTURE IN VIETNAM: Lễ Hạ Điền is a popular ceremony which bears a religious significance for Vietnamese farmers. During the ceremony, farmers pray to heaven to grant them blessings. As Vietnam is an agricultural country where labour-intensive wet-rice is grown, the life of the majority of people is closely linked with the land. Hence, almost all ceremonies and rituals are connected with farming. Wet-rice is grown in very difficult natural conditions, especially in the Red River Delta and central Vietnam where natural calamities - typhoons, flooding, drought and pests - are a constant menace for the peasantry. In the past, in the absence of science and technology, Vietnamese farmers believed in mysterious forces which decided their success or failure. This faith is found in such folk songs as "Thanks to heaven which grants us good weather conditions" or "I pray to heaven to bring rain so that I can have enough water to drink and cover my fields". Heaven (or Trời in Vietnamese) is a common appellation for the spirit world. The belief in the power of spirits is handed down from generation to generation, so that even now our farmers turn to spirits for assistance. Hence the existence of so many farming-related ceremonies. In the past, there were two main rice crops: the Mùa and the Chiêm Depending on climate and local understanding, farmers regard the Chiêm as the main crop, or vice versa. For this reason, Lễ Hạ Điền differs from one region to another. In many villages, the ceremony is regarded as a major event in the life of the peasantry. Although the ceremonies may differ in scale, the rituals have many common features. On the day of the ceremony, early in the morning, village notables called Già Làng (elder people) in the central highlands make their way to the communal house where other villagers await. There they pay tribute to Thành Hoàng (tutelary god) and Thần Nông (god of agriculture) and other divinities; begging them to bring security, prosperity and bumper crops. Afterwards, the villagers head to a chosen location, usually not too far from the communal house, where the ceremony inaugurating the farming season takes place. In a first-class rice field already meticulously ploughed and harrowed, a bamboo tree is planted with all its branches and leaves. The tree is called Cây Ne^u. Ears of rice are attached to the top of the tree, and having reported to the god of agriculture, they start the ceremony proper. To start the ball rolling, a rice transplant ritual is performed. For this, many Chúa Đồng (Field Lords) are selected. In some villages, only one Chúa Đồng is singled out. They are mostly elderly people, versed in farming techniques and the soil. In addition, they must be kind-hearted people having extended families whose members live in perfect concord. Last but not least, they should not be mourning People hope that the good qualities of the Chúa Đồng will blend into the rice plants and impart great vitality to them. Having paid their respects to the god of agriculture, the Chúa Đồng step into the field and transplant rice around the bamboo tree. In the meantime, the villagers shout cheerfully and beat drums (mimicking natural disaster), targeting the Chúa Đồng. If these people can stand firm on their feet and manage to perform their task well, people believe that their wish will come true Lễ Hạ Điền is held in a very simple way, but it is very dear to the farmers. They pin all their hopes on the good health, prosperity and happiness that the ceremony promises. Furthermore, it is in this ceremony that the spirit of the community comes to the surface. In their hearts, everyone pledges to join forces for the common cause\n=nông nhàn+Agricultual leisure nông sản @nông sản\n* noun\n- agricultural produce; farm produce nông sờ @nông sờ\n- Shallow, not deep nông tang @nông tang\n- (cũ) Agriculture and silk-worm breeding nông thôn @nông thôn\n- Countryside, country\n=nông thôn Việt Nam nông trang @nông trang\n- Farm\n=Nông trang tập thể+A kolkhoz nông trường @nông trường\n- Sovkhoz, state-run farm\n=Nông trường quốc doanh+A state-managed farm, a sovkhoz nông trại @nông trại\n- Farm nông vận @nông vận\n- (cũ) Agritation and propaganda among the peasant agitprop nông vụ @nông vụ\n- (ít dùng) Farming season, agricultural crop nõ @nõ\n- (thông tục) Prick, cock\n-Protruding axle\n=Nõ cối xay+The protruding axle of a rice-hulling mill\n-Deep imbedded fruit stalk\n=Nõ na+The deep-imbedded stalk of a custard apple\n- [Hubble-bubble pipe] bowl\n=Cho nhúm thuốc lào vào nỏ điếu+To cram of a pinch of tobacco into the bowl of a hubble-bubble pipe nõ nường @nõ nường\n- như nõn nường nõn @nõn\n- Tender bud\n=Cây đã ra nõn+The tree has put out tender buds\n-Tender, very soft\n=Lá nõn+Tender leaves\n=Tơ nõn+Very soft silk\n=Nước da trắng nõn+To have a very fair and soft complexion nõn nà @nõn nà\n- White and silkly, velvety and white nõn nường @nõn nường\n- Lingam and yoni\n=Ba mươi sáu cái nõn nường+The moon [to cry for] nùi @nùi\n* noun\n- flock Nùng @Nùng\n- dân tộc Nùng\n- With about 650,000 inhabitants, Nùng ethnic group occupies 1.05% of the Vietnamese population. Divided into many branches (Nùng Phan Sình, Nùng Cháo, Nùng Inh..), they live in Cao Bằng, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Lào Cai, Yên Bái, Hà Giang. This ethnic group migrated late to Vietnam and had relations close to the Tày people. Their popular literature and arts is abundant in poems and tales..... They are courageous, battle-tested, good at farming and able to trade. After 1954, many of them migrated to Eastern Cochinchina and Central Highlands núc @núc\n- Tighten, twist tight\n=Trăn núc mồi+A python that twist itself round its prey núc ních @núc ních\n- Fat but firm núi @núi\n* noun\n- mountain\n=núi Yên Tử núi băng @núi băng\n- (địa lý) Iceberg núi lửa @núi lửa\n* noun\n- volcano núi non @núi non\n* noun\n- mountains núi rừng @núi rừng\n- Mountain and forests, forests núi sông @núi sông\n- Land, country núm @núm\n* verb\n- to seize; to glab núm vú @núm vú\n* noun\n- teat, tit ; nipple núng @núng\n- Give (lose) ground, become weaker, weaken\n=Thế địch đã núng+The enemy gave ground\n=nung núng (láy, ý giảm)+To begin to lose ground, to give a little núng na núng nính @núng na núng nính\n- xem núng nính (láy) núng nính @núng nính\n- rotund, flabbily fat núp @núp\n* verb\n- to take cover; to take shelter\n=ẩn núp+to shelter nút @nút\n* noun\n- cork; stopper; stoople\n=mở nút+to uncork. button\n* noun\n- knot\n=thắt nút+to tie a knot nút gạc @nút gạc\n- (y học) Tampon năm @năm\n* noun\n- year\n=mỗi năm+every year\n=năm nhuần+leap year\n* noun\n- five\n=năm người+five men năm ba @năm ba\n- Several some\n=Trong túi chỉ có năm ba đồng+To have only several dong in one's pocket\n=Năm cha ba mẹ+Miscellaneous, like a hodge-podge\n=Thật là khó phân đống sách năm cha ba mẹ này ra từng loại+It in indeed hard to sort out this hodge-podge of a books năm bảy @năm bảy\n- Small amount, amount between five and seven\n=Chỉ đi nghỉ năm bảy ngày+To take only from five to seven days off\n=Năm lần bảy lượt+Agreat many times năm học @năm học\n* noun\n- sehoot-year năm kia @năm kia\n- The year before last năm mươi @năm mươi\n* noun\n-fifty năm mặt trời @năm mặt trời\n- Solar year năm một @năm một\n- Every year, yearly (nói về sự sinh đẻ của phụ nữ)\n=Đẻ năm một+To have a baby every year năm mới @năm mới\n- New year\n=Chúc mừng năm mới+Happy new year năm ngoái @năm ngoái\n- Last year\n=Bằng giờ năm ngoái+By this time last year năm nhuận @năm nhuận\n- Leap year năm năm @năm năm\n- Every year, yearly năm thiên văn @năm thiên văn\n- Sidereal year năm tháng @năm tháng\n- The time năm tuổi @năm tuổi\n- Lunar year bearing the Earthly Branch of one's birth year năm xưa @năm xưa\n- Long ago\n=Năm xửa năm xưa+Long, long ago năn nỉ @năn nỉ\n- Entreat\n=Phải năn nỉ mãi mới mượn được cuốn sách+To be able to borrow a book after much entreating (many entreaties) năng @năng\n- Frequently, often, many a time\n=Dao năng liếc thì sắc (tục ngữ)+A many a time stroped knife is sharp\n=Năng nhặt chặt bị, xem chặt năng lượng @năng lượng\n* noun\n- energy năng lực @năng lực\n* noun\n- ability; capacity; efficiency năng nổ @năng nổ\n* adj\n- ditigent, zealous năng suất @năng suất\n* noun\n- productivity ; capacity năng động @năng động\n- Dynamic nĩa @nĩa\n* noun\n- fork nũng @nũng\n- Court fondling from, court pampering from, coddle oneself\n=Con nũng mẹ+The child was courting fondling from his mother nũng nịu @nũng nịu\n* verb\n- to coddle oneself nơ @nơ\n* noun\n- bow\n=thắt nơ to tie a bow nơi @nơi\n* noun\n- place\n=khắp nơi+in all places ; everywhere nơi nơi @nơi nơi\n- Everywhere, in every place\n=xem nơi (láy) nơm @nơm\n* noun\n- fishing-tackle nơm nớp @nơm nớp\n- [Be] on tenterhooks, [be] in a state of suspense\n=Con đi lâu, cả nhà lo nơm nớp+To be in a state of anxious suspense because one's child has been long to return nư @nư\n- (địa phương) [Fit of] anger\n=Mắng cho đã nư+To give a scolding and vent one's anger nưa @nưa\n- Kouniak (kinf of araceous plant with edible tuber).\n-(địa phương) Big python nưng @nưng\n- (địa phương) như nâng\n-Lift, raise nưng niu @nưng niu\n- (địa phương)\n=như nâng niu nương @nương\n* verb\n- to lean on; to depend on nương bóng @nương bóng\n- Depend on (rely on) another person nương cậy @nương cậy\n- Depend on (somebody) for help nương mạ @nương mạ\n- Rice-seedling field nương nhờ @nương nhờ\n- Lean on some's help nương náu @nương náu\n* verb\n- to shelter oneself; to take refuge nương nương @nương nương\n- Your ladyship nương rẫy @nương rẫy\n- Burnt-over land, milpa, kaingin nương tay @nương tay\n- Be careful, be light-handed\n=Cần nương tay cái hòm đầy đổ thủy tinh+Be careful in handling that crate full of crystal nương thân @nương thân\n- Find shelter nương tử @nương tử\n- (cũ)Young lady, damsel nương tựa @nương tựa\n- Lean on, depend on (somebody) nước @nước\n* noun\n- water\n=không thấm nước+waterproof. tide\n=nước bắt đầu lớn+the tide is setting in. coat; layer (of paint) nước bí @nước bí\n- Stalemate\n-Fix, straits, cleft stick, pinch, pretty pass nước bóng @nước bóng\n- Lustre (of pearls ...) nước bọt @nước bọt\n- cũng nói nước dãi, nước miếng nước canh @nước canh\n- Soup nước chanh @nước chanh\n- Lemon squash, lemonade nước chè @nước chè\n- Tea nước chấm @nước chấm\n- Sauce nước da @nước da\n* noun\n- complexion\n=nước da ngăm ngăm+dark complexioned nước dãi @nước dãi\n- như nước bọt nước dùng @nước dùng\n- Stock, bouillon, consomme' nước giải @nước giải\n- Urine nước gội đầu @nước gội đầu\n- Shampoo nước hoa @nước hoa\n* noun\n- perfume; scent nước hàng @nước hàng\n- Brown sugary water nước khoáng @nước khoáng\n- Mineral water nước kiệu @nước kiệu\n- Amble nước lã @nước lã\n- Water nước lèo @nước lèo\n- Sauce nước lên @nước lên\n- High water, high tide nước lũ @nước lũ\n- Freshhet, flood nước lọc @nước lọc\n- Filtered water nước lợ @nước lợ\n- Brackish water\n=Nước lợ ở cửa sông+Brackish water at a river mouth nước mắm @nước mắm\n- Fish sauce nước mắt @nước mắt\n- Tear\n=Nước mắt cá sấu+Crocodile tears nước ngoài @nước ngoài\n- Foreign country\n-Abroad nước tiểu @nước tiểu\n- như nước giải nước trà @nước trà\n- Tea nước uống @nước uống\n* noun\n-drink, water; drinking water nước vo gạo @nước vo gạo\n- Hog-wash nước vàng @nước vàng\n- Ichor (discharged from a wound) nước vôi @nước vôi\n- Lime water nước vối @nước vối\n- Lid eugenia tea nước xuýt @nước xuýt\n- Thin stock, thin bouillon nước xuống @nước xuống\n- Low water, low tide, ebb nước xáo @nước xáo\n- Flavoured meat soup\n=Mười voi không được bát nước xáo+Much ado about nothing nước xốt @nước xốt\n- Sauce\n=Nước xốt cà chua+tomato sauce nước ép @nước ép\n- Juice nước đá @nước đá\n* noun\n- ice\n=thùng đựng nước đá+ice-box nước đái @nước đái\n- như nước giải nước đái quỷ @nước đái quỷ\n- (cũ)Amoniac nước đôi @nước đôi\n- ambiguous, equivocal\n=Câu trả lời nước đôi+An quivocal reply nước đại @nước đại\n- Gallop nước độc @nước độc\n- (cũ)Unwholesome climate, malarian environment nước đời @nước đời\n- Calvary.\n="Nước đời lắm lạ lùng khắt khe " (Nguyễn Du)\n-The calvary of life is full of oddities and severities nước đứng @nước đứng\n- Stationary water level nước ốc @nước ốc\n- Water from boiled shellfish\n=Nhạt như nước ốc+Unacceptable tasteless nước ối @nước ối\n- Amniotic fluid nướng @nướng\n* verb\n- to grill; to bake; to roast\n=thịt nướng+baked meat nườm nượp @nườm nượp\n- Flock, stream\n=Người ta nườm nượp đến quảng trường xem diễu binh+They flocked to the main square and see a military parade nường @nường\n- như nàng nạ @nạ\n- (từ cũ) Mother\n=Quen việc nhà nạ, lạ việc nhà chồng+To be familiar with the chores in one's mother's household but strange to those of one's husband's nạ dòng @nạ dòng\n- Middle-aged matron.\n="Gái tơ mấy chốc xảy ra nạ dòng " (Nguyen Du)+It will not take a young girl long to turn a matron nạc @nạc\n* adj\n- lean\n=thịt nạc+lean meat nại @nại\n- Salt-marsh.\n-(từ cũ) như nề Mind nạm @nạm\n- handful\n=một nạm gạo+a handful of rice\n* verb\n- to inlay nạn @nạn\n* adj\n- danger; calamity; disaster\n=gặp nạn+to be in danger nạn dân @nạn dân\n- (ít dùng) Victims, sasualty (of a calamitỵ..)\n=Quyên tiền giúp nạn dân một vùng bị lũ lụt+To organize a money collection for the victims of a flood-stricken area nạn nhân @nạn nhân\n* noun\n- victim nạng @nạng\n* noun\n- fork\n* noun\n- crutch\n=đi bằng nạng+to walk with crutches nạnh @nạnh\n- Envy\n=Họ nạnh nhau từng cái rất nhỏ+They envy each other every trifle nạo @nạo\n* verb\n- to scrape; to clean; to clean out nạo vét @nạo vét\n* verb\n- to dredge nạo óc @nạo óc\n* verb\n- to rake one's brain nạp @nạp\n* verb\n- to deliver ; to pay (in); to deposit nạp thuế @nạp thuế\n* verb\n-to pay taxes nạp thái @nạp thái\n- (từ cũ) Bring wedding presents to the bridge's house nạt @nạt\n- Bully, cow\n=Ma cũ nạt ma mới (tục ngữ)+The old hand bullies the green-horn nạt nộ @nạt nộ\n* verb\n- to browbeat; to thunder nạy @nạy\n* verb\n- to pry; to prize\n=nạy cái nắp lên+to prize a lid open nả @nả\n* noun\n- short time; short while\n=chả mấy nả mà đã năm mươi rồi+It will not belong before one is fifty\n* noun\n- creel nải @nải\n* noun\n- small bag\n=tay nải+sack; bag nản @nản\n* adj\n- discouraged; despondent nản chí @nản chí\n- như nản nản lòng @nản lòng\n- như nản nảy @nảy\n* verb\n- to bounce nảy lửa @nảy lửa\n- Very fierce\n=Những trận đánh nảy lửa+Very fierce battles nảy mầm @nảy mầm\n- Sprout, germinate, bud\n=Nước ấm làm thóc ngâm nảy mầm sớm+The warm water in which the paddy is dipped rapidly sprouts it nảy nòi @nảy nòi\n- Begin to sprout (a defect not hereditary)\n=Cả nhà ai cũng hiền lành, chỉ có nó mới nảy nòi hung dữ như thế+Of all the members of the family who are quite gentle only he has begun to sprout such vionlence nảy nở @nảy nở\n- Bud, sprout\n=Một thiên tài vừa nảy nở+A budding genius nảy ra @nảy ra\n* verb\n-to flash\n=ý kiến nảy ra trong trí tôi+The idea flashed through my mind nảy sinh @nảy sinh\n- Develop, appear\n=Phải giáo dục trẻ em, đừng để nảy sinh ra tính tự kiêu+One must educate children and prevent self-conceit from developing in them nấc @nấc\n* noun\n- step; stair ; step; turn\n=nấc thang+step of a ladder nấc cụt @nấc cụt\n- như nấc nấm @nấm\n* noun\n- mushroom; fungus\n=nấm nấm men @nấm men\n- Yeast nấm mồ @nấm mồ\n- Mound (on a grave), grave nấng @nấng\n- như nứng nấp @nấp\n* verb\n- to hide; to lie in hiding nấp bóng @nấp bóng\n- Take cover behind (shield oneself with) someone's power\n=Nấp bóng kẻ quyền thế+To shield oneself with the influence of important people nấu @nấu\n- Cook, boil\n=Ngày nấu cơm hai bữa+To cook rice twice a day\n=Nấu quần áo+To boil one's laundry\n=Nấu sử xôi king (từ cũ)+To grind at the classics and read up history nấu bếp @nấu bếp\n- như nấu ăn nấu chảy @nấu chảy\n- (kỹ thuật) Melt nấu nướng @nấu nướng\n- Cook, do the cooking nấu ăn @nấu ăn\n* verb\n- to cook ; to do cooking nấy @nấy\n- That [person]; that [thing]\n=Sờ đến cái gì đánh rơi cái nấy+Whenever one touches something, one lets that thing (it) fall\n=Người nào có việc người nấy+Each person has a job which is his, each person has his own job\n=Việc ai nấy làm+Each person has to do his own job nầm nập @nầm nập\n- Flocking, in dense crowds nẩy @nẩy\n- Bounce\n=Tung quả bóng lên cho rơi xuống rồi nẩy lên+To throw a ball into the air so that it will come down and bounce up again\n=Gật nẩy mình+To startle nẩy mực @nẩy mực\n- Line [with ink]\n=Nẩy mực tấm ván+To line out a piece of wood\n=Cầm cân nẩy mực+To hold the balance nẫng @nẫng\n- (thông tục) Swipe, steal\n=Bị nẫng mất cái túi+To have one's bag swiped nẫu @nẫu\n- Over[-ripe]\n=Quả na chín nẫu+An over-ripe custard-apple nậm @nậm\n- Small wine bottle\n=Nậm rượu+A small bottle of wine nậng @nậng\n- (địa phương) như nựng nậu @nậu\n- (từ cũ) Processional dress.\n-(địa phương) Band, gang, clique\n=Bọn chúng cùng một nậu+They belonged to the same gang nậy @nậy\n- (địa phương) Big\n=Cái bánh này nậy hơn mấy cái bánh kia+This cake is bigger than all the others\n=Đã rồi còn chơi bi nậy+To play at marbles though one is already big (grown-up) nắc nẻ @nắc nẻ\n- Hawk-moth\n=Cười như nắc nẻ+To burst into peals of laughter, to chortle nắm @nắm\n* verb\n- to hold; to grasp; to seize\n=nắm lấy cơ hội+to grasp the opportunity. handful;wisp; fistful\n=một nắm gạo+a handful of rice nắm chắc @nắm chắc\n- như nắm vững nắm giữ @nắm giữ\n- Hold\n=Nắm giữ quyền binh+To hold power nắm tay @nắm tay\n- Fist nắm vững @nắm vững\n- cũng như nắm chắc Have a thorough grasp of\n=Phải nắm vững chíng sách đường lối mới thực hiện đúng được.+Only by having a thorough grasp of our lines and policies can we implement them satisfactorily nắm xương @nắm xương\n* noun\n- bones ; repains nắn @nắn\n* verb\n- to mould; to model; to set\n=nắn xương gãy+to set a broken bone nắn bóp @nắn bóp\n- Massage nắn gân @nắn gân\n- (khẩu ngữ) Sound feel the pulse nắn nót @nắn nót\n- Write painstakingly\n=Nắn nót viết tên mình vào bìa sách+To write painstakingly one's name on a book cover nắn điện @nắn điện\n- (điện) Redress the current\n=Bộ nắn điện+Redresser nắng @nắng\n* adj\n- sunny\n=phơi nắng+to sun-bathe nắng mưa @nắng mưa\n- Life's hardships.\n="Nắng mưa thui thủi quê người một thân " (Nguyễn Du)\n-To face alone the life's hardships in a strange land nắng nôi @nắng nôi\n- như nắng (nói chung) nắng ráo @nắng ráo\n* adj\n- dry, sunny nắp @nắp\n* noun\n- lid; cover\n=giở nắp ra+to take off the lid nằm @nằm\n* verb\n- to lie down nằm bẹp @nằm bẹp\n- Lie up, be laid low\n=Bị cúm phải nằm bẹp ở nhà+To be laid low by influenza nằm bếp @nằm bếp\n- (địa phương) Be confined, be in childbed, lie in\n=Nằm bếp mất một tháng+To be confined for a month nằm co @nằm co\n- Lie curled up\n=Rét quá phải nằm co+To have to lie curled up (in one's bed) because of the cold\n=như nằm bẹp nằm dài @nằm dài\n- Lie stretched out stretch [oneself] out\n=Nằm dài phơi nắng ngoài bãi biển+To sun-bathe fully stretched out on the beach\n-Idle away one's time lying on one's bed\n=Người chả được tích sự gì, ăn xong chỉ nằm dài+What a good-for-nothing who idles away his time lying on his bed after each meal nằm khoèo @nằm khoèo\n- cũng như nằm quèo, nằm co, nằm khàn nằm khàn @nằm khàn\n- Be at a loose end\n=Chủ nhật trời mưa, nằm khàn ở nhà+To be at a loose end at home on a rainy sunday nằm không @nằm không\n- Be single, remain single nằm khểnh @nằm khểnh\n- Sprawl\n=Mùa hè cơm trưa xong nằm khểnh ngoài hiên cho mát+To sprawl on the verandah and keep cool after the midday meal nằm kềnh @nằm kềnh\n- Sprawl\n=Ăn no nằm kềnh ra phản+To sprawl on the plank-bed after eating one's fill nằm meo @nằm meo\n- Be at a loose end nằm mê @nằm mê\n* verb\n- to have a dream nằm mơ @nằm mơ\n- như nằm mê nằm mộng @nằm mộng\n- như nằm mê nằm ngang @nằm ngang\n- Horizontal nằm ngủ @nằm ngủ\n* verb\n- to lie dormant nằm nơi @nằm nơi\n- như nằm bếp nằm quèo @nằm quèo\n- như nằm khoèo nằm thượt @nằm thượt\n- Lie stretched out nằm viện @nằm viện\n- Be hospitalized nằm vùng @nằm vùng\n- Live and carry out underground activities in enemy-occupied zones nằm vạ @nằm vạ\n* verb\n- to throw temper tantrum nằm xoài @nằm xoài\n- Lie at full length, lie fully stretched out nằm xuống @nằm xuống\n- Die\n=Mẹ vừa nằm xuống mà đã cãi nhau+Hardly had their mother died when they started quarrelling nằm ì @nằm ì\n- Squat, stay on at a place and refuse to move nằm ườn @nằm ườn\n- Sprawl idly; idle away one's time in bed nằn nì @nằn nì\n- như năn nỉ nằng nặc @nằng nặc\n- Ask with annoying insistence\n=Thằng bé nằng nặc đòi bế đi chơi+The little boy asked with annoying insistence to be taken for a walk nặc @nặc\n- Reek of\n=Lúc nào mồm cũng nặc mùi rượi+To be always reeking of alcohol\n-Entirely consist of, be completely pervaded with, taste wholly of\n=Mở mồm ra là nặc giọng mỉa mai+To sound wholly ironical whenever one opens one's mouth nặc danh @nặc danh\n- Anonymous\n=Thư nặc danh+An anonymous letter nặc nô @nặc nô\n- Professional dun[-ner], professional debt-collector\n-Vulgar-mannered termagent, vixen nặn @nặn\n- Knead, model\n=Nặn bột thành những con giống+To knead coloured dough into coloured paste animals\n=Nặn tượng ai+To model someone's effigy\n-Squeeze out\n=Nặn mủ ở nhọt ra+To squeeze matter out of a boil nặn chuyện @nặn chuyện\n- Make up a story\n=Nặn chuyện để vu cáo người+To make up a story and slander someone nặn óc @nặn óc\n- Cudgel one's brains long and hard\n=Nặn óc mới tìm được giải pháp cho vấn đề+To cudgel one's brains long and hard and in the end find an answer to a question nặng @nặng\n* adj\n- heavy; ponderous; weighty\n=cân nặng+to weigh heavy nặng bụng @nặng bụng\n- Heaviness in the stomach; heavy tummy nặng cân @nặng cân\n- Weigh heavy nặng căn @nặng căn\n- Inveterate nặng gánh @nặng gánh\n- Carry a burden (of love, of responsibility, of familỵ..)\n=Anh ta nặng gánh gia đình, con đông, bố mẹ thì già+He has to carry a great family burden of many children and old parents nặng hơi @nặng hơi\n- Have a strong breath nặng lãi @nặng lãi\n- At a high rate of interest nặng lòng @nặng lòng\n- Feel deep concern in, pay great attention to nặng lời @nặng lời\n* verb\n-to use strong words nặng mùi @nặng mùi\n* adj\n- strong, fetid nặng mặt @nặng mặt\n- Make (pull, put on. wear) a long face\n=Không biết nó tức tối gì mà cứ nặng mặt ra+He is pulling a long face because he is angry at no one knows what nặng nhọc @nặng nhọc\n* adj\n- hard\n=công việc nặng nhọc+hard work nặng nề @nặng nề\n* adj\n- heavy ; lumbering nặng tai @nặng tai\n* adj\n- hard of hearing nặng tay @nặng tay\n- Weigh heavy enough\n-Be tough with\n=Đã đến lúc phải nặng tay với bọn chúng+It's time to get tough with them nặng trĩu @nặng trĩu\n- Overloaded, overburdened; laden with\n=Cành nặng trĩu quả+Branches leaden with fruits nặng trịch @nặng trịch\n- Very heavy\n=Nặng trình trịch (láy, ý tăng) nặng tình @nặng tình\n-to be deeply in love with nặng vía @nặng vía\n- Người nặng vía\n-A bird of ill-omen nặng đầu @nặng đầu\n- Have a slight headache\n=Hôm nay trở trời nặng đầu+To feel a slight headache today as the weather changes nẹp @nẹp\n* noun\n- hem; rim nẹt @nẹt\n- Flick with a bent bamboo slat, give a flick with a bent bamboo slat\n=Nẹt vào tay ai+To give someone's hand a flick with a bent bamboo slat\n-Beat\n=Nẹt cho ai một trận+To give someone a beating\n-Intimidate\n=Người lớn mà hay nẹt trẻ con+A grown-up who is in the habit of intimidating children nẻ @nẻ\n* adj\n- cracked; chapped; choppy\n* verb\n- to crack; to split nẻo @nẻo\n* noun\n- way; direction nẻo đường @nẻo đường\n- Way nếm @nếm\n* verb\n- to taste (food); to try\n=nếm một món ăn+to try a dish nếm mùi @nếm mùi\n- Taste [of]\n=Chúng đã nếm mùi thất bại mà vẫn chưa chừa+They have tasted defeat but have not changed nếm trải @nếm trải\n- Experience, taste\n=Nếm trải thất bại+To taste failure nếm đòn @nếm đòn\n- (thông tục) Taste blows nến @nến\n- Candle, wax\n=Thắp mấy ngọn nến trên bàn thờ+To light a few candles on the altar.\n-(điện) Candle-power lamp nếp @nếp\n- Fold, crease\n=Là lại nếp quần+To press one's trousers and give them new creases.\n-(nghĩa bóng) Way\n=Nếp suy nghĩ+A way of thingking\n-Glutinous rice, sticky rice\n=Bánh nếp+A glutinous rice cake\n-Sticky and white variety\n=Ngô nếp+The sticky and white variety of maize nếp con @nếp con\n- Small-size glutinous rice nếp cuộn @nếp cuộn\n- (giải phẫu) Circumvolution nếp cái @nếp cái\n- Large-size-glutinous rice nếp cũ @nếp cũ\n- Routine nếp cẩm @nếp cẩm\n- Violet blutinous rice nết @nết\n- Habit, behaviour\n-Good habit, good behaviour\n=Nhà ấy dạy con rất tốt, đứa nào cũng có nết+That family knows how to bring up the children who all are well-behaved\n=Cái nết đánh chết cái đẹp (tục ngữ)+Beauty is but skin deep; handsome is that handsome does nếu @nếu\n- if; unless\n=nếu tôi rảnh, tôi sẽ đi chơi+If I'm free;\n-I shall go out. In the event of\n=Nếu nó chết+In the event of his death nếu cần @nếu cần\n- If necessary. if need bẹ nếu không @nếu không\n- If not; other wise nếu như @nếu như\n- If nếu thế @nếu thế\n- If so, if that is the case\n=Nếu thế thì sao anh không bảo tôi trước?+If so, why didn't you tell me beforehand? nếu vậy @nếu vậy\n- như nếu thế nề @nề\n- Smooth (mortar)\n-Float\n=Dùng nề xoa nhẵn mặt tường+To smooth even the surface of a wall with a float\n=như phù nề hà @nề hà\n* verb\n- to mind nề nếp @nề nếp\n- như nền nếp nền @nền\n* noun\n- foundation\n=nền nhà+the foundation of a house nền móng @nền móng\n* noun\n- foundation nền nã @nền nã\n- Elegant\n=Anh ta bao giờ cũng ăn mặt nền nã+He always dresses elegantly nền nếp @nền nếp\n* noun\n- groove, orderly routine nền trời @nền trời\n- The sky (as background) the firmament nền tảng @nền tảng\n* noun\n- base; basis ; foundation nể @nể\n* verb\n- to respect;to have sonsideration for nể lòng @nể lòng\n- Spare (somebody's feelings) nể lời @nể lời\n- Have a [high] regard for (somebody's words, recomendations) nể mặt @nể mặt\n- Have regard for nể nang @nể nang\n- như nể nang nể vì @nể vì\n- như nể nang Have consideration for nệ @nệ\n- Concern oneself with trifles\n=Nếu cứ nệ từng chuyện nhỏ thì khó mà chiều được+If one concerns oneself with every trifle, one can never be pleased nệ cổ @nệ cổ\n- Stick-in-the-mud, old-fogey\n=Một ông thầy đồ nệ cổ+An old-fogey of a Chinese scholar nệm @nệm\n* noun\n- bed; mattress\n=nệm hơi+air-bed nện @nện\n- Strike, hit, beat\n=Nện búa lên đe+To strike the anvil with the hammer\n=Nện cho ai một trận nên thân+To hit someone soundly, to give someone a sound beating\n-Ram down\n=Nện đất+To ram down the soil nỉ @nỉ\n* noun\n- wool; felt nỉ non @nỉ non\n- Coo confidences, have a heart-to-heart talk\n-Be full of melody, be harmonious nịch @nịch\n- As iron, as deal board\n=Bắp thịt chắc nịch+To have muscles as hard as iron\n- nình nịch (láy, ý tăng)\n=Chắc nình nịch+To be as hard as iron nịnh @nịnh\n- Flatter, fawn on, fawn upon nịnh bợ @nịnh bợ\n- Toady (to somebody) nịnh hót @nịnh hót\n* verb\n- to flatter; to adulate nịnh mặt @nịnh mặt\n- (khẩu ngữ) Flatterer (of a lookingglass) nịnh nọt @nịnh nọt\n- như nịnh nịnh thần @nịnh thần\n- Sycophantic courtier, sycophant nịnh đầm @nịnh đầm\n- (thông tục)Gallant\n=Anh chàng nịnh đầm+Lady's man nịt @nịt\n- Garter.\n-(địa phương) Belt\n-Belt\n=Nịt bụng+To belt one's belly\n-Fit tightly\n=Mặc nịch ngực khó thở lắm+When one puts one something which fits tightly on the chest, it is hard to breathe nịt vú @nịt vú\n- (địa phương) Brassiere nọ @nọ\n- That, the other (day)\n=Cái này, cái nọ+This thing, that thing\n=Hôm nọ+The other day\n-There, over there\n=Đây là lọ mực, nọ là quyển sách+Here is an ink-bottle and there [is] a book nọc @nọc\n* noun\n- venom; poison\n=nọc rắn+poison of adder\n* noun\n- stake; pile\n=đóng nọc+to drive a pile nọc cổ @nọc cổ\n- như nọc nọc độc @nọc độc\n- Venom, poison\n=Nọc độc của rắn mang bành+A cobra's venom nọn @nọn\n- Handful\n=Một nọn gạo+a handful of rice nọng @nọng\n- Neck (flesh of an animal's neck) nỏ @nỏ\n* noun\n- arbalot; cross-bow nỏ miệng @nỏ miệng\n- như nỏ mồm nỏ mồm @nỏ mồm\n- Protest loudly; talk loudly nỏ nang @nỏ nang\n- Knowing how to contrive, like a good contriver nỏi @nỏi\n- Be better off\n=Gia đình ấy cũng mới nỏi thôi+That family has just became better off nố @nố\n- Amount, sum\n=Một nố nợ+A sum owed, a debt nốc @nốc\n- (địa phương) Small boat.\n-(địa phương) Gulp\n=Nốc hết chai rượu+To gulp down a whole bottle of aclcohol nối @nối\n* verb\n- to join; to add; to unite; to connect nối dõi @nối dõi\n- Continue the ancestral line, carry on the lineage nối gót @nối gót\n- Tread in the footsteps of one's seniors nối khố @nối khố\n- Very intimate, bosom (friend)\n=Bạn nối khố+A bosom friend, a bedfellow, a chum nối liền @nối liền\n- Connect\n=Một hệ thống đường sá nối liền Saigon với các tỉnh+A system of roads connects Saigon with the provinces nối lại @nối lại\n- Rejoin\n-Renew\n=Nối lại cuộc thương lượng+To renew the negotiation nối lời @nối lời\n- Take over the floor (from someone) nối nghiệp @nối nghiệp\n* verb\n- to take over; to take up; to succeed a business nối ngôi @nối ngôi\n- Succeed to the throne nối tiếp @nối tiếp\n- Succeed nối đuôi @nối đuôi\n- Follow one another, life in, queue up\n=Nối đuôi nhau vào rạp+To go into a threatre following one another; to file into a threatre nống @nống\n- (địa phương) Broad flat drying basket\n-Plaiting model\n-Prop up\n=Nống cột nhà+To prop up a pillar. endeavour, push up\n=Nống sức+To try one's best.\n-(ít dùng) Spoil\n=Nống con+To spoil one's children nốt @nốt\n* noun\n- spot; mark; (Bot) cecidium; gall\n* verb\n- to finish\n=làm nốt đi+finish it! nốt rễ @nốt rễ\n- (thực vật) Nodosity nồ @nồ\n- Frolic, gambol nồi @nồi\n* noun\n- pot nồi chó @nồi chó\n- Steamer nồi hơi @nồi hơi\n- boiler nồi hấp @nồi hấp\n- Autoclave nồi niêu @nồi niêu\n- Post and pans nồi rang @nồi rang\n- Roasting pot nồi áp suất @nồi áp suất\n- Pressure- cooker nồm @nồm\n- South-easterly (wind)\n-Humid\n=Trời hôm nay nồm+It is humid today nồng @nồng\n- Hot\n=Hột cải cay cỏ mùi nồng+The mustard seed smells hot\n=Trời nồng+The weather is hot\n-Strong\n=Rượu nồng dê béo+Strong alcohol and fat goat meat\n-Warm, ardent, fervid.\n="Lửa tâm càng dập càng nồng " (Nguyễn Du)+The flames of passion grew the more ardent, the harder one tried to put them out nồng cháy @nồng cháy\n- Ardent, fervid\n=Tâm hồn nồng cháy+A fervid soul nồng hậu @nồng hậu\n* adj\n- warm nồng nhiệt @nồng nhiệt\n- Warm, ardent, fervid nồng nàn @nồng nàn\n* adj\n- deep; intense nồng nặc @nồng nặc\n- Very strong\n=Mùi hôi nồng nặc+A very strong smell nồng nỗng @nồng nỗng\n- Stark naked, stripped to the buff\n=Cởi truồng nồng nỗng+To be stripped to the buff nồng nực @nồng nực\n- Sultry\n=Trời nồng nực+The weather is sultry nồng thắm @nồng thắm\n- Passionate, ardent nồng đượm @nồng đượm\n- Ardent and deep-felt (of sentiments) nồng độ @nồng độ\n- (hóa học) Concentration nổ @nổ\n* verb\n- to explode; to blow up ; to burst nổ bùng @nổ bùng\n- Burst, break out nổ chậm @nổ chậm\n- Delayed-action\n=Bom nổ chậm+Delayed-action bomb nổ mìn @nổ mìn\n- Set off (explode) a mine nổ súng @nổ súng\n- động từ. to fire nổ tung @nổ tung\n- Blow up nổi @nổi\n* verb\n- to float; to overfloat\n=bèo nổi mặt ao+Waterfern floats on the surface of the fond\n-To rise; to develop\n=trời nổi gió+The wind rises\n-Be brought out nổi bật @nổi bật\n- Be brought in relief, stand out in relief\n=Làm nổi bật+To set off\n=Cái mũ to làm nổi bật khuôn mặt nhỏ+The large hat sets off the little face nổi bọt @nổi bọt\n- Foam\n=Cốc bia nổi bọt+A glass of foaming beer nổi chìm @nổi chìm\n- Full of vicissitudes, full of ups and downs\n=Cuộc đời nổi chìm+A life full of ups and downs\n=nổi cơn+Have a bout (of fever), have an outburst (of passion), have a fit (of temper)\n=Nổi cơn ho+To develop a fit of coughing nổi danh @nổi danh\n- Become famous, win widespread fame.\n="Nổi danh tài sắc một thì " (Nguyễn Du)+She won widespread fame for her talent and beauty for a whole period nổi dóa @nổi dóa\n- (địa phương) như nổi giận nổi dậy @nổi dậy\n- Rise up\n=Nổi dậy chống áp bức+To rise up against oppression nổi giận @nổi giận\n* verb\n- to grow angry nổi khùng @nổi khùng\n- như nổi giận nổi loạn @nổi loạn\n- Rebel, revolt nổi lên @nổi lên\n- Float\n-Rise\n-Distinguish oneself nổi lửa @nổi lửa\n- Make (build) a fire nổi nóng @nổi nóng\n- Lose one's temper nổi rõ @nổi rõ\n- Stand out in relief nổi tam bành @nổi tam bành\n- (khẩu ngữ) Get into a tantrum nổi tiếng @nổi tiếng\n- celebrated; illustrious; famous; well-known nổi xung @nổi xung\n- như nhổi giận nổi điên @nổi điên\n- Fly into a fit of madness nỗ lực @nỗ lực\n- Exert all one's strength, exert oneself to the utmost nỗi @nỗi\n- Feeling\n=Nỗi đau khổ+A feeling of sadness nỗi lòng @nỗi lòng\n- One's inmost feelings nỗi mình @nỗi mình\n- One's personal lot, one's personal plight.\n="Nghĩ mình mình lại thêm thương nỗi mình " (Nguyễn Du)+The more one thought of one's personal plight, the more grieved one was nỗi nhà @nỗi nhà\n- One's family situation, one's family plight nỗi niềm @nỗi niềm\n- cũng nói nỗi riêng Innermost feelings, confidence.\n="Nỗi niềm tâm sự hỏi ai " (Nguyễn Du)+Whom can one consult on one's innermost feelings? nỗi riêng @nỗi riêng\n- như nỗi niềm nộ @nộ\n- (địa phương) như nỏ Cross-bow, arbalest\n-Intimidate\n=Nộ trẻ con+To intimidate children nộ khí @nộ khí\n- Fit of anger\n=Nộ khí xung thiên+A towering rage nộ nạt @nộ nạt\n- Intimidate\n=Làm gì mà cứ nộ nạt trẻ thế?+Why intimidate children? nội @nội\n- (cũ,văn chương) Field.\n="Buồn trong nội cỏ dàu dàu " (Nguyễn Du)\n-She looked melancholically at the field of withered grass.\n-(cũ) People's living quarters\n=Trong triều ngoài nội+In the court and in the people's living quarter\n-Home-made\n=Hàng nội+Home-made goods\n-Paternal, on the spear side\n=Gia đình bên nội+One's family on the spear side, one's paternal family\n=Ông nội+One's paternal grandfather\n-Royal (imperial) palace\n=Vào nội chầu vua+To go to the royal palace and attend upon the king nội biến @nội biến\n- Internal trouble nội bào @nội bào\n- (sinh vật) Intracelluler nội bộ @nội bộ\n- internal\n=sự chia rẽ nội bộ+internal division nội chiến @nội chiến\n* noun\n- civilwar nội chính @nội chính\n- domestic policy; domestic administration nội cung @nội cung\n- Harem nội các @nội các\n* noun\n- cabinet nội công @nội công\n* noun\n- inner force; strangth nội dung @nội dung\n* noun\n- tenor ; terms nội giàn @nội giàn\n- Ennuch nội gián @nội gián\n* noun\n- planted spy nội hiện @nội hiện\n- (triết học) Interiorize nội hàm @nội hàm\n- (triết học) Connotation, comprehension nội hóa @nội hóa\n* noun\n- home made; locally made nội hôn @nội hôn\n- Endogemy nội khoa @nội khoa\n- Internal medicine nội khóa @nội khóa\n* noun\n- curriculum nội ký sinh @nội ký sinh\n- (sinh vật) Endoparasite nội loạn @nội loạn\n- Internal upheaval nội lực @nội lực\n- Internal force nội ngoại @nội ngoại\n- Parernal side and maternal side nội nhân @nội nhân\n- (cũ) My wife, my old woman (thông tục) nội nhập @nội nhập\n- (tâm lý) Introjection nội nhật @nội nhật\n- Within a day\n=Nội nhật ngày hôm nay+Within today nội năng @nội năng\n- Internal energy nội quy @nội quy\n- Intramural regulations nội thành @nội thành\n- A city's inlying areas, urban areas\n=Nội thành Hà Nội+Hanoi urban areas, Hanoi proper nội thương @nội thương\n- internal disease nội thất @nội thất\n- Interior\n=Trang trí nội thất+Interior decorations nội thị @nội thị\n- (cũ) Court sevant nội tiếp @nội tiếp\n- (toán học) Inscribed nội tiết @nội tiết\n* adjective\n-endocrical nội tiết tố @nội tiết tố\n- Hormone nội trú @nội trú\n* adj\n- resident in, stay-in nội trị @nội trị\n- Home affairs, home administration, home policy, internal affairs,internal policy, internal administration nội trợ @nội trợ\n* noun\n- houseword nội tâm @nội tâm\n- Innermost feelings, what is in one's heart of hearts nội tình @nội tình\n- Internal situation nội tướng @nội tướng\n- (cũ) Wife, lady of the house nội tại @nội tại\n- Immanent, inherent\n=Nguyên nhân nội tại+An immanent cause nội tạng @nội tạng\n- Innards, viscera nội tỉnh @nội tỉnh\n- (tâm) Introspection nội vụ @nội vụ\n* noun\n- home affairs nội địa @nội địa\n* noun\n- inland; interior nội đồng @nội đồng\n- Interior field nội độc tố @nội độc tố\n- (y học) Endotoxin nội động từ @nội động từ\n* noun\n- intransitive verb nội ứng @nội ứng\n- Fifth columnish, Trojan horse nộm @nộm\n- Sweet and sour grated salad\n-Nom is a combination of a variety of fresh vegetables, considered to be salad in Western countries. The main ingredients include grated pieces of turnip, cabbage or papaya and slices of cucumber with grated boiled lean pork. Other auxiliary ingredients are grated carrot, slices of hot chilly and broken roasted groundnuts. These are used to make the dish more colourful. All are mixed thoroughly before being soaked in vinegar, sugar, garlic, hot chilly and seasoned with salt. The mixture of ingredients is put into a dish before being covered with some spicy vegetables. To try a mouthful of Nom is to enjoy a combination of all the tastes, including sour, hot, sweet, salty and fragrant. The dish helps digest at meal and party times. It can become an addictive aid to assist the real connoisseur to enjoy more food nộp @nộp\n- hand in, pay\n=Nộp đơn+To hand in a request\n=Nộp thuế+To pay one's taxes. give up\n=Nộp tên kẻ cắp cho công an+To give up a thief to the poli nớ @nớ\n- (địa phương) That\n=Việc nớ sẽ xong thôi+That matter will be settled anyway nới @nới\n* verb\n- to loosen ; to ease; to slacken nới giá @nới giá\n- Decrease somewhat in price (nói về hàng hóa) nới tay @nới tay\n- Relax one's severitỵ. nở @nở\n* verb\n- to bloom; to blow; to open out\n=nhiều hoa nở buổi sáng+Many flowers open in the morning\n-To be hatched\n=nhiều gà con nở hôm nay+many chickens hatched today. to rise; to expand\n=bánh mì không nở+the bread won't rise nở hoa @nở hoa\n- (bóng) Become more beautiful\n=Cuộc đời nở hoa+Life becomes more beautiful nở mũi @nở mũi\n- (thông tục) Be beaming (swollen) with pride nở nang @nở nang\n- Well-developed\n=Ngực nở nang+To have a well-develpoed chest nỡ @nỡ\n- Have the heart tọ\n=ép dầu ép mở ai nở ép duyên (tục ngữ)+Oil and fat may be forced out (of seeds and greaves), but no one has the heart to force a marriage (on a girl) nỡ nào @nỡ nào\n- Have the heart to do something\n=Nỡ nào giết hại đồng bào+One could not have the heart to massacre one's fellow-countrymen\n=nỡ lòng nào như nỡ nào nỡ to @nỡ to\n-have the heart to\n=nỡ lòng nào+how would I have the heart to nỡ tâm @nỡ tâm\n- Have the heart tọ nỡm @nỡm\n- Monkey\n=Nỡm, chỉ nghịch tinh!+What a monkey! Always up to mischief! nợ @nợ\n* noun\n- debt\n=người mắc nợ+debtor\n* verb\n- to owe nợ miệng @nợ miệng\n- Bread-and-butter debt, return invitation to dinner\n=Trả nợ miệng+To return an invitation to dinner nợ máu @nợ máu\n- Blood debt nợ nước @nợ nước\n- Duty (obligation toward one's country nợ nần @nợ nần\n- Debt nợ xuýt @nợ xuýt\n- xem xuýt nợ đìa @nợ đìa\n- Be over head and ears in debt nợ đời @nợ đời\n- Debt to society\n=Trả nợ đời+To pay one's debt to nature nụ @nụ\n* noun\n- (Bot) bud\n=nụ hoa+flower-bud nụ cười @nụ cười\n* noun\n- smile\n=nụ cười khinh bỉ+scornful smile nục @nục\n- xem cá nục nứa @nứa\n- Neohouzeaua (a kind of bamboo) nức @nức\n- be pervaded with\n=Vườn nức mùi hoa+a garden pervaded with the fragrance of flowers\n=Thơm nứt+To give a pervasive smell\n=như nấc nức danh @nức danh\n- như nức tiếng nức lòng @nức lòng\n- Enthusiastic, zealous, with fire nức nở @nức nở\n- Sob\n=Khóc nức nở+To sob one's heart out nức tiếng @nức tiếng\n- Very famous nứng @nứng\n- (tục)Feel sexually] aroused nứt @nứt\n* verb\n- to crack; to split; to chap nứt mắt @nứt mắt\n- be too young to (for)\n=Mới nứt mắt mà đã hút thuốc+To smoke at too young an age nứt nanh @nứt nanh\n- Crack, split\n=Đất nứt nẻ cả vì hạn+The ground craked all over because of drought nứt ra @nứt ra\n* verb\n-to split open nứt rạn @nứt rạn\n- Crack, fissure\n=Hệ thống ấy nứt rạn khắp nơi+This system is cracking everywhere nừng @nừng\n- như nong +Broad flat dryiung basket nửa @nửa\n* noun\n- half\n=nửa ký lô+half a kilogram nửa buổi @nửa buổi\n- Mid-morning; mid-evening nửa chừng @nửa chừng\n- Unfinished, incomplete\n=Làm nửa chừng bỏ dở+To leave a job unfinished nửa lương @nửa lương\n- Half-pay nửa lời @nửa lời\n- Nói nửa lời là hiểu\n-To know how to take a hint nửa mùa @nửa mùa\n- A half-baked\n=Thầy thuốc nửa mùa+A half-baked physician nửa tiền @nửa tiền\n- Half-price\n=Trẻ em trả nửa tiền+Children are [admitted] half-price nửa tá @nửa tá\n-dozen; half a dozen nửa vời @nửa vời\n- Làm nửa vời\n-To do (something) by halves nửa đêm @nửa đêm\n- midnight nửa đường @nửa đường\n- Half-way nửa đời @nửa đời\n- Middle age\n=Nửa đời góa bụa+To become a widow at middle age\n=Nửa đời nửa đoạn (thông tục)+To die at middle age, to fair at half-way through a job.. nữ @nữ\n* noun\n- female; woman nữ anh hùng @nữ anh hùng\n- Heroine nữ bác sĩ @nữ bác sĩ\n- Woman doctor of medicine, trade-union woman physician nữ ca sĩ @nữ ca sĩ\n- Songstress, female singer nữ cao @nữ cao\n- (nhạc) Soprano nữ chúa @nữ chúa\n- Lady paramount nữ công @nữ công\n* noun\n- housework ;feminine occupations nữ cứu thương @nữ cứu thương\n- First-aid nurse nữ diễn viên @nữ diễn viên\n- Actress nữ du kích @nữ du kích\n- Female guerilla nữ giáo viên @nữ giáo viên\n- Female teacher nữ giới @nữ giới\n* noun\n-femade sex, women nữ hoàng @nữ hoàng\n* noun\n- Queen nữ hoá @nữ hoá\n- Feminize nữ hạnh @nữ hạnh\n- Woman's (feminine) virtues, feminine qualities nữ học đường @nữ học đường\n- (cũ) School for girl, girl's school nữ hộ sinh @nữ hộ sinh\n- Mid-wife nữ kiệt @nữ kiệt\n- Heroine nữ lang @nữ lang\n- (cũ) Maid, maiden nữ lưu @nữ lưu\n- The fair sex, maiden nữ sinh @nữ sinh\n* noun\n- school-girl nữ sĩ @nữ sĩ\n- Woman of letters, bluestocking, authoress, poetess\n=Nữ sĩ Hồ Xuân Hương+Poetess Ho Xuan Huong nữ sắc @nữ sắc\n- Feminine beauty, beauteousness, pulchritude nữ thần @nữ thần\n- Gođess nữ trang @nữ trang\n* noun\n- jewel nữ trầm @nữ trầm\n- (nhạc) Contralto nữ tu sĩ @nữ tu sĩ\n- Nun, sister nữ tính @nữ tính\n* noun\n- feminity,womanliness nữ tướng @nữ tướng\n- Woman general nữ tắc @nữ tắc\n- Ruler of feminine education nữ tử @nữ tử\n- Girl, dauthter nữ văn sĩ @nữ văn sĩ\n- (cũ) Woman writer nữ vương @nữ vương\n- Queen nữ y sĩ @nữ y sĩ\n- Woman physician nữ y tá @nữ y tá\n- nurse nữa @nữa\n- more, further\n=hơn nữa+moreover\n=tôi không biết gì hơn thế nữa+I don't know any further besides\n=còn nhiều hơn thế nữa+Many more besides. another\n=một tách cà phê nữa+Another a cup of coffee. again; else\n=còn nhiều nữa+much else\n- longer\n=tôi không thể đợi được nữa nữa khi @nữa khi\n- (cũng nói nữa rồi) Eventually, in the end, finally nữa là @nữa là\n- Let alone\n=Trẻ con còn hiểu nữa là người lớn+The children can understand, let alone the grown ups nữa rồi @nữa rồi\n- như nữa khi nực @nực\n- Hot\n=Trời nực+Hot weather\n=Mùa nực+Hot season nực cười @nực cười\n- Ridiculous, laughter-provoking\n=Hành vi nực cười+a ridiculous behaviour\n=Chuyện nực cười+A laughter-provoking story of shrimp paste nực nội @nực nội\n- Hot, sultry\n=Thời tiết nực nội+The weather is sultry nựng @nựng\n* verb\n- to caress nựng nịu @nựng nịu\n- (ít du`ng)Soothe o @o\n* verb\n- to flirt;\n=to make love tọ\n* noun\n- aunt; auntie (father's sister); young girl\n=o con gái+a young girl o bế @o bế\n* verb\n- to flatter; to pamper o o @o o\n- Snore\n=Ngáy o o+To snore\n-Cock-a-doodle-doo\n=Gà gáy o o+The cock crowed cock-a-doodle-doo o oe @o oe\n- Baby's cry o ép @o ép\n- Coerce; be under coercion\n=Bị o ép+to be under coercion oa oa @oa oa\n- to wail oa trữ @oa trữ\n* verb\n- to conceal; to receive; to harbour\n=oa trữ đồ ăn cắp+to receive stolen goods oai @oai\n* noun\n- stateliness; majestry; imposing appenrance\n* adj\n- stately; majestic oai danh @oai danh\n- power and reputation oai hùng @oai hùng\n* adj\n- formidable, awe-inspiring oai linh @oai linh\n* adj\n- impressvely holy oai nghi @oai nghi\n- như uy nghi oai nghiêm @oai nghiêm\n* adj\n- grave; solemn oai oái @oai oái\n* verb\n- to scream, to shriek oai phong @oai phong\n- with pain oai quyền @oai quyền\n- như uy quyền oai vệ @oai vệ\n* adj\n- stately oan @oan\n* adj\n- being victim of an injustice oan cừu @oan cừu\n* noun\n- animosity oan gia @oan gia\n- Foe, enemy\n=Thông gia thành oan gia+An allied by marriage turned a foe\n-(cũ) Retributive calamity oan hồn @oan hồn\n* noun\n- soul of a victim of an injustice oan khiên @oan khiên\n- (cũ)Being victim of a gross injustice oan khuất @oan khuất\n- (cũ)Gross injustice oan khúc @oan khúc\n- (cũ) như oan khuất oan khổ @oan khổ\n- Undeserved misfortune oan nghiệt @oan nghiệt\n* adj\n- potenbially disastrous from one's own doings oan trái @oan trái\n* noun\n- karmax derived from bad actions oan tình @oan tình\n- Being victim of an injustice oan uổng @oan uổng\n* adj\n- injustice oan ức @oan ức\n- Being victim of a glaring injustice oang @oang\n- Loud and powerful (of voice)\n=Oang oang (láy, ý tăng) Stentorian oang oang @oang oang\n- xem oang (láy) oang oác @oang oác\n- Croak shrilly\n=Cáo vào chuồng, gà kêu oang oác+The fowls croaked shrilly when a fox sneaked into their coop oanh @oanh\n- Oriole\n=Tiếng oanh (cũ)+Highpitched female voice oanh kích @oanh kích\n* verb\n- to bomb; to strafe oanh liệt @oanh liệt\n* adj\n- glorious; far-famed\n=chiến công oanh liệt+glorious feats oanh tạc @oanh tạc\n- Bomb from the air, drop bombs by plane oe oe @oe oe\n- như oa oa oe óe @oe óe\n- Scream, shriek of pain oi @oi\n* noun\n- creel\n* adj\n- hot and oppressive; sultry oi bức @oi bức\n* adj\n- muggy oi khói @oi khói\n* noun\n- smell of smoke oi nước @oi nước\n* adj\n- waterlogged oi nồng @oi nồng\n* adjective\n-sultry oi ả @oi ả\n* adj\n- sweltering om @om\n* verb\n- to simmer\n=om cá+to simmer fish\n* verb\n- to make a noise\n* adv\n- very; pitch\n=trời tối om+it is pitch dark om sòm @om sòm\n* adj\n- noisy; uproarious\n=cãi cọ nhau om sòm+they quarelled noisily om xương @om xương\n- Đánh om xương\n-To give a sound beating ong @ong\n* noun\n- bee. con ong\n=tổ ong+bee's nest; bee-hive\n=ong chúa+queen-bee ong bướm @ong bướm\n- như bướm ong ong bắp cày @ong bắp cày\n- cũng nói ong bầu ong chúa @ong chúa\n- Queen bee ong mật @ong mật\n* noun\n- honey-bee ong nghệ @ong nghệ\n* noun\n- bumble-bee ong thợ @ong thợ\n* noun\n- worker ong vò vẽ @ong vò vẽ\n* noun\n- wasp ong vẽ @ong vẽ\n- cũng như ong vò vẽ ong đực @ong đực\n- Drone ong ọc @ong ọc\n- Gurgle\n=Nước trong cống chảy ra òng ọc.+The water gurgled from the sewers oà @oà\n- Burst out crying oàm oạp @oàm oạp\n- Lap\n=Sóng dận oàm oạp vào mạn thuyền+The waves struck with a lap against the side of the boat oành oạch @oành oạch\n- xem oạch (láy) oác oác @oác oác\n- to croak oách @oách\n- Swell\n=Diện oách+To put on one's swell clothes\n-Dapper\n=Cậu ta trống rất oách trong bộ đồng phục màu xanh+He looks very dapper in his blue uniform oái oăm @oái oăm\n- Awkward\n=Cảnh ngộ oái ăm+An awkward situation, a pretty pass, a fix\n-Crotchety, whimsical\n=Oái ăm quá, đòi hết cái này đến cái nọ+to be very whimsical and cry for one thing after another oái ăm @oái ăm\n* adjective\n-awkward\n=cảnh ngộ oái oăm+an awkward situation;\n-crotchety; whimsical oán @oán\n* verb\n- to resent; to feel resentment against oán ghét @oán ghét\n* verb\n- to feel resentment, to hate oán giận @oán giận\n* adj\n- resent indignantly oán hận @oán hận\n- to resent very deeply oán hờn @oán hờn\n- Feel resentment against, resent oán than @oán than\n* verb\n- to complain angrily oán thán @oán thán\n- Complain, grumble oán thù @oán thù\n- Feel resentment and hatred against, resent and hate oán trách @oán trách\n- complain angrilly oát @oát\n- (điện)Watt\n=Bóng đèn một trăm oát+A 100-watt bulb oạch @oạch\n- Plump\n=Ngã đánh oạch một cái+To fall with a plump, to fall plump several times\n=Đi đường bùn trơn ngã oành oạch+to plump down repeatedly on a slippery muddy road oải @oải\n* adj\n- tired; fatigued oải hương @oải hương\n- (thực vật)Lavender oản @oản\n- Truncated cone of sticky rice\n-Truncated-cone-shaped cake (made of roast glutinous rice flour) oắt @oắt\n* adj\n- puny oắt con @oắt con\n- pygmy; imp ; dwarf oằn @oằn\n* verb\n- to bend; to sag; to curve\n=cái đinh oằn mất rồi+the nail has curved oằn oại @oằn oại\n- Writhe, squirm\n=Đau bụng oằn oại suốt đêm+To writhe all night long because of a belly-ache oằn tù tì @oằn tù tì\n- One-two-three (trò chơi trẻ em) oặt @oặt\n- Be inflected, be bent oẹ @oẹ\n- (khẩu ngữ)Retch\n=Nghén hay oẹ+To retch often from being with child oẻ @oẻ\n- Bend\n=Gánh nặng đòn gánh oẻ xuống+The shoulder pole bends under the heavy load oẻ họe @oẻ họe\n- Be fussy, by finicky\n=Oẻ họe đòi hết áo lụa đến áo len+To be finicky and cry for woollen clothes after silk clothes pa nô @pa nô\n- (hội họa) Panel pa tê @pa tê\n- như ba tê pan @pan\n- Breakdown pao @pao\n- Pound (khoảng 450g) pha @pha\n* noun\n- phase, stage\n=điện ba pha+three phase electricity\n* noun\n- head-light; head-lamp; searchlight\n* verb\n- to mix; to mingle; to ađ\n=pha màu+to mix colours to make, to draw\n=pha cà phê+to make coffee\n* adj\n- miscellaneons,\n=làm pha nhiều việc+to do miscellaneous work pha chế @pha chế\n- Prepare, make up\n=Pha chế theo đơn thuốc+To make up a prescription pha giống @pha giống\n- Hybrid\n=Con vật pha giống+A hybrid animal pha loãng @pha loãng\n- Dilute pha lê @pha lê\n* noun\n- crystal, glass\n=đồ pha lê+glass-ware pha tiếng @pha tiếng\n- Mimic someone's voice pha trò @pha trò\n* verb\n- joke; jest pha trộn @pha trộn\n- Mix, blend, mingle pha tạp @pha tạp\n- Mixed, mingled\n=Giống pha tạp+To be mixed breed phai @phai\n* verb\n- to fade\n=vải này không bao giờ phai màu+this material will never fade to lose fragrance\n=hương phai+the scent has lost its fragrance phai lạt @phai lạt\n- (địa phương) xem phai nhạt phai mờ @phai mờ\n- Fade\n=Mọi kỷ niệm của thời thơ ấu đã phai mờ trong trí óc anh ta\n\n-All memory of his childhood faded from his mind phai nhạt @phai nhạt\n- như phai nghiã 2 Phan Bội Châu @Phan Bội Châu\n- Phan Bội Châu (Sào Nam, 1867-1940) - a strong-willed patriotic scholar with Phan Văn San as true name - had his native village in Nam Đàn ( Nghệ An). His father had been an unsuccessful Confucian scholar. Reputed for being an infant prodigy, he graduated as first laureate of interprovincial examination at the age of 33. With an anti-French strong will, he founded Hội Duy Tân (Association of Reformists). In 1905, he came to Japan to seek reinforcements and promoted the Đông Du (Advance towards the East) movement. Expelled in 1908, he came to China to found Việt Nam Quang Phục Hội (Association for Restoration of Vietnam) in 912, and was imprisoned in Kwantung (Quảng Đông) between 1913 and 917. After having met Nguyễn ái Quốc in 1925, he intended to change his strategies but was kidnapped in Shangai by the French. He was sentenced to hard labour for life, put under surveillance in Huế and died there. His life reflected the ups and downs of the Vietnamese revolution after the Cần Vương movement and before the birth of Indochinese Communist Party (constitutional monarchy - bourgeois democracy neo-democratic revolution). He wrote many works in Chinese and Vietnamese languages to awaken the patriotism, such as Hải Ngoại Huyết Thư, Ngục Trung Thư, Phan Bội Châu Niên Biểu, Khổng Học Đăng... Phan Văn Trị @Phan Văn Trị\n- With Bảo An district, Gia Định province (present-day Thành Phố Saigon) as native village, Phan Văn Trị (Junior Bachelor Tri, 830-1910) - a patriotic poet - graduated as bachelor in the Nguyen times (1849). Being Nguyễn Đình Chiểu 's close friend, he set up a school and taught instead of serving the royal court. His anti-French strong will was reflected by engaging in a poetic polemic with Tôn Thọ Tường (Phan Văn Trị's fellow poet collaborating with the French) Phan Đình Phùng @Phan Đình Phùng\n- Phan Đình Phùng (1847-1895) - an insurgent leader in Cần Vương (Royalist) Movement - had his native village in La Son (Hà Tĩnh). Born in a Confucianist family, he graduated as doctor and served Nhà Nguyễn (Nguyễn Dynasty). In 1883, he was dismissed and came back to his native village. In 1885, when Cần Vương Decree was promulgated by King Hàm Nghi, he rose up in arms against the French invaders. This 10-year resistance inflicted heavy losses to the French. Phan Đình Phùng died of a disease in 1895 phang @phang\n* verb\n- to throw stick at phanh @phanh\n* verb\n- to dissect, to open phanh phui @phanh phui\n* verb\n- to bare, to expose, to reveal phanh thây @phanh thây\n* verb\n- to quarter\n* noun\n- brake. phanh tay hand brake phao @phao\n* noun\n- float, buoy\n=phao cấu cứu+life buoy phao câu @phao câu\n- Parson's nose, pope's nose, rump of cooked fowl\n=Thứ nhất phao câu, thứ nhì đầu cánh (tục ngữ)+The best morsel is the pope's nose, anh the wing's tip comes next phao ngôn @phao ngôn\n- Rumour phao phí @phao phí\n- Squander\n=Phao phí thì giờ+To squander one's time\n=Phao phí tiền bạc+To squander money phao tin @phao tin\n* verb\n-to spread a rumour phao tiêu @phao tiêu\n- Buoy phau @phau\n- Spotless, immaculate\n=Trắng phau+Spotlessly white\n=Phau phau (láy, ý tăng)+Absolutely spotless phay @phay\n- (địa lý) Fault\n-Enlarge with a fraise\n=Máy phay+A fraise phe @phe\n* noun\n- side, camp, part\n=cô ta luôn theo phe chồng+she always takes her husband's part phe cánh @phe cánh\n* noun\n- faction, side phe phái @phe phái\n* noun\n- factions and parties phe phẩy @phe phẩy\n- Flap gently\n=Phe phẩy cái quạt+To flap gently one's fan\n-(khẩu ngữ) như phe phe đảng @phe đảng\n* noun\n- party phen @phen\n* noun\n- time, turn\n=đôi phen+sometimes, now and then phi @phi\n* verb\n- (of horse) to gallop\n* noun\n- (Geog) Africa phi báo @phi báo\n- Send a dispatch, dispatch\n=Phi báo lệnh chiến đấu+To dispatch combat orders phi chính trị @phi chính trị\n- Apolitical phi công @phi công\n* noun\n- pilot, aviator, flying-man phi công vũ trụ @phi công vũ trụ\n- Astronaut, cosmonaut astronaut phi cơ @phi cơ\n* noun\n- plane, airplane, aircraft phi cảng @phi cảng\n* noun\n- airport phi giáo hội @phi giáo hội\n- Laic phi hành vũ trụ @phi hành vũ trụ\n- Cosmonautics, astronautics phi hành đoàn @phi hành đoàn\n* noun\n- crew phi kiếm @phi kiếm\n- Throwing sword phi lao @phi lao\n- Casuarina-tree phi lý @phi lý\n* adj\n- absurd, irrational phi lộ @phi lộ\n- Lời phi lộ\n-Foreword phi mậu dịch @phi mậu dịch\n- Non-merchant\n=Hàng phi mậu dịch+Non-merchant article phi nghĩa @phi nghĩa\n- Unjust, unrightteous, ill-gotten\n=Chiến tranh phi nghĩa+An unjust war\n=Của phi nghĩa+Ill-gotten wealth\n=Của phi nghĩa có giàu đâu+Ill-gotten, ill-spent phi ngã @phi ngã\n- (triết học) Non-ego phi phàm @phi phàm\n- (ít dùng) Extraordinary, superhuman, unusual phi pháo @phi pháo\n- Planes and mortars phi pháp @phi pháp\n- Unlawful, illegal\n=Hành động phi pháp+An unlawful (illegal) action phi quân sự @phi quân sự\n- Demilitarized\n=Khu phi quân sự+A demilitarized zone phi quân sự hóa @phi quân sự hóa\n- Demilitarize phi sản xuất @phi sản xuất\n- Non-production phi thường @phi thường\n* adj\n- extraordinary, abnomal phi thời gian @phi thời gian\n- (triết học) Non-temporel phi thực dân hóa @phi thực dân hóa\n- Decolonize phi thực tại @phi thực tại\n- Unreal phi trường @phi trường\n- cũng nói sân bay phi trọng lượng @phi trọng lượng\n- Weightless phi tần @phi tần\n- Royal concubines phi vô sản @phi vô sản\n- Non-proletarian phi vô sản hóa @phi vô sản hóa\n- Deproletarize phi đội @phi đội\n* noun\n- squadron, flight phim @phim\n* noun\n- film, picture\n=phim câm+silent film phin @phin\n- Batiste\n=Mùi xoa bằng phin+A batiste handkerchief\n-Coffee filter, coffee percolator phinh phính @phinh phính\n- xem phính (láy) phiên @phiên\n* noun\n- turn\n=chúng tôi thay phiên nhau làm+we all work by turn sitting, session\n=phiên tòa xử+sitting of a court phiên bản @phiên bản\n- Reproduction phiên chúa @phiên chúa\n- (sử học) Vassal prince phiên chế @phiên chế\n- (quân ddo^.i) Organize; arrange phiên dịch @phiên dịch\n* verb\n- to translate\n=phiên dịch viên+translator phiên hiệu @phiên hiệu\n- (quân cũ) Number (of a unit) phiên phiến @phiên phiến\n- Cursory phiên quốc @phiên quốc\n- (sử học) Vassal state phiên thuộc @phiên thuộc\n- (sử học) Vassal state phiên thần @phiên thần\n- (sử học) Vassal phiên trấn @phiên trấn\n- (sử học) Border territory phiên âm @phiên âm\n* verb\n- to transcribe phonetically phiêu bạt @phiêu bạt\n- Wander, drift\n=Cuộc đời phiêu bạt+A wandering life phiêu diêu @phiêu diêu\n- (văn chương) Float (in the dreamland ...) phiêu lãng @phiêu lãng\n- (từ cũ) Drift about phiêu lưu @phiêu lưu\n* verb\n- to wander\n=phiêu lưu khắp thế giới+to wander the world through phiếm @phiếm\n- Idle, unrealistic, aimless\n=Chuyện phiếm+Idle talks, gossips\n=Đi chơi phiếm+To wander about idly (aimlessly), to loiter about.\n-(ngôn ngữ) Indefinite\n=Mạo từ phiếm+Infefinite article phiếm chỉ @phiếm chỉ\n- Refer in a general way tọ phiếm du @phiếm du\n* verb\n- to ramble phiếm luận @phiếm luận\n- động từ. to expatiate phiếm thần @phiếm thần\n* adjective\n-pantheistic phiếm ái @phiếm ái\n- Philanthropic\n=Chủ nghĩa phiếm ái+Philanthropism phiếm định @phiếm định\n- (vật lý) Indifferent, neutral\n=Cân bằng phiếm định+Indifferent (neutral) equilibrium phiến @phiến\n* noun\n- slab. (of stone, etc...) phiến diện @phiến diện\n- Unilateral, one-sided\n=Lý luận phiến diện+A unilateral argument phiến loạn @phiến loạn\n* verb\n- to stir up revolt phiến quân @phiến quân\n- Insurgent phiến thạch @phiến thạch\n- (địa lý) Schist phiến động @phiến động\n- (từ cũ) Instigate to violence, stir to violence phiếu @phiếu\n* noun\n- ballok, voting paper\n=thùng phiếu+ballot-box. bill, ticket phiếu xuất @phiếu xuất\n-tally-out phiền @phiền\n* verb\n- to annoy, to bother, to disturb\n=xin đừng làm phiền+please do not disturb phiền hà @phiền hà\n* verb\n- danh từ. trouble phiền lòng @phiền lòng\n* verb\n- to worry phiền lụy @phiền lụy\n- Inconvenience, trouble phiền muộn @phiền muộn\n* adj\n- sad, sorrowful phiền nhiễu @phiền nhiễu\n* verb\n- to importune phiền não @phiền não\n- Have a broken heart, be very sad, be affected phiền phức @phiền phức\n* adj\n- complicated, compound phiền toái @phiền toái\n- Troublesome\n=Chuyện đôi co phiền toái+A troublesome exchange of words phiện @phiện\n- danh từ. opium\n=hút thuốc phiện+to smoke opium phiệt duyệt @phiệt duyệt\n- (từ cũ) Great family\n=Dòng dõi phiệt duyệt+To come from a great family, to be high-born pho @pho\n- Set; unit\n=Pho sách+A set of books\n=Pho tượng+A statue pho mát @pho mát\n- như phó mát pho tượng @pho tượng\n* noun\n-statude\n=cô ta đứng yên như pho tượng+She stands like a statue phoi @phoi\n- Shavings phom @phom\n- From (for shoe-making ...) phong @phong\n* verb\n- (of king) to confer, to bestow phong ba @phong ba\n- Vicissitudes\n=Cuộc đời phong ba+A life full of vicisstudes.\n-(ít dùng) Storm of anger\n=Nồi cơm phong ba+To get into a storm of anger, to storm phong bao @phong bao\n- Make a gift of money wrapped in a parcel (to children on New Year's day\n...)\n-Tip, give a tip phong bì @phong bì\n* noun\n- envelope phong bế @phong bế\n- (ít dùng) Blockade\n=Phong bế các cửa biển+To blockade all ports phong cách @phong cách\n- Gaif, carriage\n-Style, method\n=Phong cách Nguyễn Du+Nguyen Du's style\n=Phong cách học tập+The method of studying phong cách học @phong cách học\n- Stylistics phong cảnh @phong cảnh\n* noun\n- lanscape, scenery,sight\n=Chúng tôi ngừng lại để xem phong cảnh+We stopped to look at the sight phong cầm @phong cầm\n- (âm nhạc) Accordion phong dao @phong dao\n* noun\n- folk-song phong hàn @phong hàn\n- Indisposition [due to cold, to bad weather ...] phong hóa @phong hóa\n- (từ cũ) Customs and morals\n-(địa lý) Weather\n=Đá bị gió và nước phong hóa+Rocks withered by wind and water phong kiến @phong kiến\n* adj\n- feudal phong kế @phong kế\n- Anemometer phong lan @phong lan\n* noun\n- (bot) orchid phong lưu @phong lưu\n- (từ cũ) Refined-mannered\n=Con người phong lưu+A refined-mannered person\n-Comfortably off\n=Bây giờ đời sống đã phong lưu+To be now comfortably off phong môi @phong môi\n- (thực vật) Anemophilous phong nguyệt @phong nguyệt\n- (từ cũ) Pleasure of nature phong nhã @phong nhã\n* adj\n- elegant, fine phong phanh @phong phanh\n- Thinly and inadequately (dressed)\n=Rét thế mà ăn mặc phong phanh+To be thinly and inadequately dressed though the weather is quite cold phong phú @phong phú\n* adj\n- rich, abudent, copious\n=đất đai phong phú+rich land phong quang @phong quang\n- (từ cũ) Beautiful-looking, endowed with beautiful landscapes phong sương @phong sương\n- Wind and dew; hardships of life\n=Dầu dãi phong sương+To be exposed tot he hardships of life, to be weather-beaten phong thanh @phong thanh\n- By hearsay, rumour has it\n=Nghe phong thanh anh sắp cưới vợ+Rumour has it that you are going to get married phong thái @phong thái\n- (từ cũ) Manners and attidutde\n=Phong thái nho nhã+To have refined manners and attitude phong thấp @phong thấp\n- Rheumatism phong thổ @phong thổ\n- Climate\n=Không quen phong thổ+Not to be used to the climate phong thủy @phong thủy\n- (từ cũ) Geomancy phong trào @phong trào\n* noun\n- movement Phong Trào Yêu Nước @Phong Trào Yêu Nước\n- Phong Trào Yêu Nước signifies " Patriotic movements".\n- Resistance war against Nam Hán Dynasty (938): In 938, from Châu ái (Thanh Hoá), Ngô Quyền led his army to the North to punish the traitor Kiều Công Tiễn who would seek reinforcements from Nam Hán Dynasty In late 938, the king of Nam Hán Dynasty ordered his son Hoằng Thao to command the navy for an attack on our country while stationing personally the rescue troops in Kwangtung (China). Ngô Quyền took Đại La Citadel, killed Kiều Công Tiễn and made preparations for the oncoming resistance war. The Nam Hán troops were defeated and Hoằng Thao was killed in action on Bạch Đằng river. The king of Nam Hán Dynasty cancelled marching orders and gave up his aggression intention. The resistance war against Nam Hán brought an end to more than 1,000 years of Chinese domination.\n- Anti-Tống resistance wars: After King Đinh Tiên Hoàng had been murdered, his son was too young (6 years old) when succeeding him. On this occasion, the Tống Chinese dynasty launched a large-scale aggression on Đại Cồ Việt (future Vietnam). Proclaimed king, Lê Hoàn (future Lê Đại Hành) hastened to prepare for an anti-Tống resistance war. In early 981, the Tống navy and infantry rushed overwhelmingly into Đại Cồ Việt. The enemy navy was beaten to pieces on Bạch Đằng River The enemy infantry was stopped short in Lạng Sơn and strictly pursued Their commander-in-chief Hầu Nhân Bảo was killed in action. The Tống dynasty resigned itself to cancel marching orders. Aware of Tống Dynasty's aggression intention, Lý Thường Kiệt took the initiative to attack it first for a self-defence. In October 1075, Lý Thường Kiệt commanded the navy to occupy the Khâm Chau, Liêm Chau estuaries and to besiege Ung Châu Citadel while destroying its food warehouses Then he hastened to come home to set up the defence line on the Cầu river for an oncoming resistance war. In late 1075, the Tống troops rushed into Vietnam with the determination of occupying Thăng Long, but after two attacks, were stopped short at the aforesaid defence line and gradually worn out. In addition, the Tống navy was stopped short at sea In early 1077, Lý Thường Kiệt switched to a strategic counter-offensive. The Tống army resigned itself to "make peace", then went home in March 1077. The Tống dynasty's aggression intention was crushed since.\n- Anti-Mongol resistance wars (13th century): In 1258, trying in vain to entice Nhà Trần (Trần Dynasty) into surrender, the Mongol dynasty ordered its 30,000 soldiers to invade our country. Trần Thủ Độ, Trần Quốc Tuấn (Trần Hưng Đạo) and our king withdrew out of Thăng Long, then all of a sudden made a counter-offensive. The enemy ran back to China in an utterly agitated state. In 1285, the crown prince Thoát Hoan (Togan) led 500,000 soldiers to attack Vietnam. The Trần troops withdrew temporarily to make a guerilla war before launching a general counter-offensive. The invaders ran helter skelter, and Thoát Hoan escaped by creeping into a bronze pipe. In 1287, the Mongol dynasty mobilized 500,000 soldiers (strengthened with navy and food supply fleet) for the third invasion on Vietnam. They were defeated again on Bạch Đằng River (1288) by the Trần troops under the command of Trần Quốc Tuấn (Trần Hưng Đạo).\n- Anti-Ming resistance war: Under the pretext of overthrowing Hồ Dynasty to restore Nhà Trần (Trần Dynasty), two hundred thousand Ming aggressors rushed into our country in 1406. To prepare for an anti-aggression war, Hồ Dynasty had set up a 400-kilometre long defence line from Tản Viên Mountain to Nam Hà (Hà Bắc). But the resistance was unsuccessful. On January 20th 1407, the Ming invaders mastered Đa Bang (present-day Hà Tây) - key position on that defence line - and flooded into Thăng Long on January 22nd 1407. Consequently, the Hồ army resigned itself to come back to Thanh Hoá. In June 1407, Hồ Quý Ly and his trusted courtiers were captured and taken to China. Our country fell again to the foreign domination after nearly five centuries of independence.* Lam Sơn Insurrection (1418-1428): In 1406, under the pretext of overthrowing Hồ Dynasty to restore Nhà Trần (Trần Dynasty), Ming Dynasty invaded our country. In 1418, in Lam Sơn forests (Thanh Hoá), Lê Lợi (future Lê Thái Tổ) launched a 10-year insurrection with the wholehearted help of Nguyễn Trãi. Between 1418 and 1423, the guerilla war endured many disadvantages due to the enemy blockade. Between 423 and 1424, the insurgents made negotiations to keep their strength intact. Between 1424 and 1425, they were on the offensive by liberating Nghệ An, Thanh Hoá, Tân Bình (Quảng Bình), Thuận Hoá. Between 1425 and 1428, they launched the general offensive throughout the country. Resounding victories were Tốt Động-Chúc Động, Chi Lăng-Xương Giang. On December 16th 1427, at Đông Quan (Hà Nội), Vương Thông declared to withdraw his Ming troops. In January 1428, all the Ming invaders left Vietnam.\n- Anti-Manchurian resistance war (1788-1789): From the fact Lê Chiêu Thống had sought reinforcements from China, the Manchurian dynasty ordered Tôn Sĩ Nghị and 200,000 soldiers to invade Vietnam. By Ngô Thì Nhậm 's plan, the Tây Sơn troops left Bắc Hà to return to Tam Điệp (Ninh Bình) and Biên Sơn (Thanh Hoá). Just after receiving this information (Dec.21st 1788), Nguyễn Huệ proclaimed himself emperor Quang Trung and gave marching orders without any delay. Within 35 days, Nguyễn Hue^.'s troops took the Gián Khẩu post at 90km from Thăng Long. In the night of January 28th 1789, they forced the Hà Hồi post (at 20km from Thăng Long) to surrender. In the morning of January 0th, the Ngọc Hồi, Khương Thượng and Đống Đa posts fell to Nguyễn Huệ. The Manchurian general Sầm Nghi Đống committed suicide by hanging himself. The Tây Sơn army flooded into Thăng Long Tôn Sĩ Nghị (commander-in-chief of the Manchurian troops) escaped by crossing the pontoon bridge on Sông Hồng (Red River). To avoid the Tây Sơn army's pursuit, Tôn Sĩ Nghị ordered to cut the pontoon bridge and an enormous number of invaders drowned. In the afternoon of January 30th 789, Quang Trung and his main army flooded into Thăng Long. The victory over the Manchurian aggressors was one of the most resounding feats of arms in Vietnamese history.\n- Ba Đình Insurrection (1886-1887) was commanded by Phạm Bành and Đinh Công Tráng against the French. Ba Đình referred to three temples in three villages Thượng Thọ, Mậu Thịnh, Mỹ Khê. The aggressors suffered many heavy losses due to that solid revolutionary base. After two unsuccessful attacks, the French besieged it so severely that the insurgents moved to Mã Cao (Thanh Hoá) and disintegrated. Phạm Bành committed suicide and Đinh Công Tráng was killed.\n- Bãi Sậy Insurrection was commanded by Nguyễn Thiện Thuật and Đốc Tít in response to Cần Vương Decree. The base was very solid and inaccessible to the enemy. The insurgents applied skilfully the guerilla tactics and inflicted numberless damages to the French between 885 and 1892. Later, Nguyễn Thiện Thuật had to flee in China and Đốc Tít was exiled to Algeria.\n- Hương Khê Insurrection was commanded by Phan Đình Phùng and Cao Thắng in response to Cần Vương Decree. Their base located in the Hương Sơn forests (Hà Tĩnh). Being able to make the rifles in the latest style, the insurgents achieved the Vũ Quang resounding victory.\n- Thái Nguyên Insurrection referred to the one of Vietnamese soldiers and prisoners under the command of Đội Cấn (Sergeant Can) and Lương Ngọc Quyến. After having killed the French commander, the insurgents liberated 203 prisoners and mastered the provincial capital. 623 insurgents (workers, peasants and civil servants included) had to face more than 2,000 French soldiers supported by artillery and navy phong trần @phong trần\n- Wind and dust; dust and heat of life, turmoil of life.\n="Kiếp phong trần đến bao giờ mới thôi " (Nguyễn Du)+When will this dust and heat of life come to an end phong tình @phong tình\n- Amorous, erotic\n=Một gã phong tình+An amorous young man\n=Thơ phong tình+Erotic poetry\n=Bệnh phong tình+Venereal diseases phong tư @phong tư\n- (từ cũ) Figure, carriage, bearing phong tỏa @phong tỏa\n* verb\n- to blockade phong tục @phong tục\n- Custom\n=Phong tục tập quán+Customs and habits phong vân @phong vân\n- Wind and clouds; piece of luck, favorable opportunity phong văn @phong văn\n- (từ cũ) Get wind (of something) phong vũ biểu @phong vũ biểu\n- (từ cũ) Barometer phong vận @phong vận\n- Elegant and refined phong vị @phong vị\n- Charm, flavour phong địa @phong địa\n- (từ cũ) Fief, feoff phong độ @phong độ\n- (từ cũ) Manners\n=Vẫn giữ phong độ nhà nho+To preserve the manners of a Confucian scholar phu @phu\n* noun\n- coolie phu bốc vác @phu bốc vác\n- (từ cũ) Porter phu mỏ @phu mỏ\n* noun\n- miner phu nhân @phu nhân\n* noun\n- mistress phu phen @phu phen\n- Coolies, corvee-bound labourers phu phụ @phu phụ\n- (từ cũ) Husband and wife, man and wife phu quân @phu quân\n- (từ cũ) My lord, my husband phu thê @phu thê\n* noun\n- husband and wife phu trạm @phu trạm\n- (từ cũ) Postman phu tử @phu tử\n- (từ cũ) Master, teacher phu xe @phu xe\n- (từ cũ) Rickshaw driver phun @phun\n* verb\n- to eject;to belch; to vomit; to gush; to erupt phun trào @phun trào\n- (địa lý) Eruptive\n=Đá phun trào+Eruptive rocks phung phá @phung phá\n- Spend extravagantly, squander, throw (money) about phung phí @phung phí\n* verb\n- to waste ; to squander phuy @phuy\n- Barrel, drum phà @phà\n* noun\n- ferry-boat\n* verb\n- to reek, to breathe, to erhale\n=phà hơi sặc mùi rượu+to reek of alcohol phàm @phàm\n* adj\n- coarse, philistine\n=phàm ăn+to be a coarse eater\n* conj\n- as, being phàm lệ @phàm lệ\n- Introduction, foreword phàm nhân @phàm nhân\n- (ít dùng) The common people phàm phu @phàm phu\n* noun\n- vulgar person, ordinary nan phàm tục @phàm tục\n* adj\n- commonplace, phillistine phàm ăn @phàm ăn\n- Be a coarse eater phàn nàn @phàn nàn\n* verb\n- to complain, to carg, to bemoan\n=tôi không có gì phàn nàn cả+I have nothing to complain of phành phạch @phành phạch\n- xem phạch (láy) phào @phào\n- Like a breath\n=Gió thổi phào+There was only a breath of wind\n=Đóm cháy phào+The spill burned out like a breath phá @phá\n* verb\n- to destroy, to demolish\n=phá rừng+to destroy forest to break\n=phá tan sự im lặng+to break a silence to burst out\n=phá lên cười+to burst out laughing phá bĩnh @phá bĩnh\n* verb\n- to behave as a killjoy phá bỉnh @phá bỉnh\n- cũng nói phá hoẵng Behave as a killjoy, act, as a wet blanket\n=Cuộc liên hoan đang vui thì có kẻ đến phá bỉnh+As the merry-making party was in progress, someone came and behaved as a killjoy phá bỏ @phá bỏ\n- Destroy, demolish phá cách @phá cách\n- (cũ) Violate the rule of prosody phá cỗ @phá cỗ\n- Deal out (serve out) a mid-autumn festival cake and fruit phá của @phá của\n- Ruin one's fortune phá gia @phá gia\n- Ruin one's family\n=Phá gia chi tử+A bad son who ruins his family phá giá @phá giá\n* verb\n- to collapse, to develuate\n=sự phá giá của đồng tiền+to collapse of the money phá giới @phá giới\n- Unfrock oneself, break one's religious vow phá hoang @phá hoang\n- Break (claim) virgin land\n=Phá hoang để tăng diện tích+To claim virgin land and expand the acreage phá hoại @phá hoại\n* verb\n- to sabotage, to break up\n=đám cháy do sự phá hoại mà ra+the fire was caused by sabotage phá hoẵng @phá hoẵng\n- như phá bĩnh phá hại @phá hại\n* verb\n- to min, to ravage\n=sâu phá hại mùa màng+Pests has mined the harvest phá hủy @phá hủy\n* verb\n- to destroy, to annul phá kỷ lục @phá kỷ lục\n* verb\n-to break the record phá lệ @phá lệ\n- Break traditional practices phá ngang @phá ngang\n- Drop out of school and look for a job, be a drop-out phá ngầm @phá ngầm\n- Sabotage, undermine, torpedo phá nước @phá nước\n- Get a rash in an unfamiliar climate phá phách @phá phách\n* verb\n- to devastate phá quấy @phá quấy\n* verb\n- to disturb, to harass phá rối @phá rối\n* verb\n- to disturb, to harass, to derange\n=phá rối trật tự+to disturb order phá sản @phá sản\n* verb\n- to fail completely. to go bankrupt phá sập @phá sập\n- Pull down (a builing) ; demolish phá tan @phá tan\n- Break (silence, peace) phá thai @phá thai\n* verb\n- to procure abortion phá thối @phá thối\n- (thông tục) như phá quấy phá trinh @phá trinh\n* verb\n- to deflower, to deprive of virginity phá trận @phá trận\n- Upset the enemy combat disposition phá tân @phá tân\n- như phá trinh phá vây @phá vây\n- (quân) Break through (the enemy siege) phá vỡ @phá vỡ\n- Break through phá xa @phá xa\n- Roast pea-nuts phá án @phá án\n* verb\n- to quash a verdict phá đám @phá đám\n* verb\n- to sabotage phác @phác\n* verb\n- to sketch, to draft phác họa @phác họa\n* verb\n- to sketch, to outline\n=phác họa một kế hoạch+to sketch out a plan phác thảo @phác thảo\n- Sketch out, outline\n=Phác thảo một kế hoạch+to outline (sketch out) a plan phác thực @phác thực\n- (ít dùng) Frank, sincere, plain and honest phác tính @phác tính\n- Calculate approximatively; estimate phách @phách\n* noun\n- detachable head\n* noun\n- way, manner\n=mỗi người một phách+everyone has it his own way vital spirit. castanets. boastful, haughty phách lác @phách lác\n- (địa phương)\n=như khoác lác phách lối @phách lối\n* adj\n- smiffy, haughty phách tấu @phách tấu\n- (thông tục) như phách lối phái @phái\n* verb\n- to delegate, to send, to detach\n* noun\n- faction, group, branch\n=phái hữu+the right faction phái bộ @phái bộ\n* noun\n- mission\n=phái bộ quân sự+military mission phái sinh @phái sinh\n- (ngôn ngữ) Derivative\n=Từ phái sinh+Derivative phái viên @phái viên\n* noun\n- correspondent\n=đặc phái viên+special correspondent phái yếu @phái yếu\n- The weaker sex phái đoàn @phái đoàn\n* noun\n- delegation, mission, deputation\n=phái đoàn thương mại+trade mission phái đẹp @phái đẹp\n- fair sex phán @phán\n* verb\n- to order. to judge\n=thẩm phán+judge magistrate phán bảo @phán bảo\n- Command, order phán quyết @phán quyết\n* noun\n- decision, sentence phán sự @phán sự\n- (cũ) Senior clerk (in administrative service) phán truyền @phán truyền\n- Order (said of a superior authority) phán đoán @phán đoán\n- Judge pháo @pháo\n* noun\n- fire-cracker, craker pháo binh @pháo binh\n* noun\n- artillery pháo bông @pháo bông\n* noun\n- fireworks pháo cao xạ @pháo cao xạ\n- Anti-aircraft gun, ẠẠgun pháo cối @pháo cối\n- Mortar pháo dây @pháo dây\n- Powder-filled paper string pháo hiệu @pháo hiệu\n- Flare, star shell\n=Đốt pháo hiệu bắt đầu tấn công+To let off flare as signal of an attack pháo hoa @pháo hoa\n- Fireworks pháo hạm @pháo hạm\n- Gunboat pháo kích @pháo kích\n- bombing pháo lệnh @pháo lệnh\n- Signal gun shot pháo sáng @pháo sáng\n- Flare, star-shell pháo thuyền @pháo thuyền\n- Gunboat pháo thủ @pháo thủ\n- Gunner pháo tép @pháo tép\n- Small fire-cracker pháo xiết @pháo xiết\n- Friction fire-craker pháo đài @pháo đài\n* noun\n- fortress, bunker pháo đùng @pháo đùng\n- như pháo đại pháo đại @pháo đại\n- cũng nói pháo đùng Big fire-cracker pháo đập @pháo đập\n- Squib pháp @pháp\n* noun\n- France\n* adj\n- French pháp bảo @pháp bảo\n- Buddhist magic\n-Buddhist devotional article\n-Effective means (of solving a problem) pháp chế @pháp chế\n* noun\n- law pháp danh @pháp danh\n- Religious name (of a Buddhist monk) pháp hóa @pháp hóa\n- Frenchify, gallicize pháp học @pháp học\n- Legislation pháp luật @pháp luật\n- danh từ. law pháp lí @pháp lí\n* noun\n- law principle, principle of law pháp lệnh @pháp lệnh\n- Law, state law pháp lịnh @pháp lịnh\n* noun\n-law, regulations, ordinances pháp ngữ @pháp ngữ\n- French, the French language pháp nhân @pháp nhân\n- Legal man, legal person\n=Quyền pháp nhân+A legal person's rights pháp quan @pháp quan\n- (lịch sử) Ephor.\n-(cũ) Magistrate pháp quy @pháp quy\n- Regulation, rule pháp quyền @pháp quyền\n- Jurisdiction pháp sư @pháp sư\n- Sorcerer, magician\n-Venerable bonze pháp thuật @pháp thuật\n- (cũ) Sorcery, witchcraft, magic pháp thuộc @pháp thuộc\n- French domination pháp trị @pháp trị\n- (cũ) Rule by law phát @phát\n* verb\n- to distribute, to dispense, to issue, to deliver\n* verb\n- to slap, to clap\n=hắn phát vào vai tôi một cái+he gives me a clap on the shoulder phát ban @phát ban\n- (y học) Break out in the rash phát binh @phát binh\n- Dispatch troops phát biểu @phát biểu\n* verb\n- to express, to formulate\n=phát biểu một ý kiến+to express a view phát bóng @phát bóng\n- (thể thao) Sent (a ball), serve phát canh @phát canh\n- Rent lant\n=Phát canh thu tô+To rent land and get land rent phát chẩn @phát chẩn\n- (cũ) Distribute relief; give alms phát dục @phát dục\n- (sinh lý) Develop\n=Sự phát dục+Development phát giác @phát giác\n* verb\n- to reveal, to discover, to find out phát hiện @phát hiện\n- Discover, excavate\n=Phát hiện nhiều mũi tên đồng ở Cổ Loa+To excavate many brass arrow-heads at Coloa phát huy @phát huy\n- Bring into play\n=Phát huy truyền thống dân tộc+To bring into play the nation's traditions phát hành @phát hành\n* verb\n- to publish, to issue, to emit\n=nhà phát hành+publisher phát hỏa @phát hỏa\n- Catch fire, begin to burn, begin to blaze up\n-Begin to fire, open fire\n=Lệnh phát hỏa+The order to open fire phát kiến @phát kiến\n- Discover\n-Discovery\n=Một phát kiến khoa học có giá trị+A valuable scientific discovery phát lưu @phát lưu\n- (từ cũ) như phát vãng phát minh @phát minh\n* verb\n- to invent, to discover phát mại @phát mại\n- Put up to (for) auction, auction, put on sale (things confiscated ...) phát nguyên @phát nguyên\n- Spring, orginate, rise\n=Sông Hồng phát nguyên từ tỉnh Vân Nam+The Red River springs from Yunnan phát ngôn @phát ngôn\n* verb\n- to speak\n=người phát ngôn+spokesman phát nhiệt @phát nhiệt\n- (hóa học) Exothermal, exothermic.\n-(vật lý) Calorific\n=Bức xạ phát nhiệt+Caloricfic radiations phát phì @phát phì\n- Put on excessive weight phát quang @phát quang\n- (vật lý) Luminesce phát rẫy @phát rẫy\n- Clear (moutain area ...) of trees for cultivation phát sinh @phát sinh\n- Spring, originate phát sáng @phát sáng\n- (sinh vật) Photogenic phát sốt @phát sốt\n- Have a fever, run a temperature phát tang @phát tang\n- Hold a mouring-wearing ceremony phát thanh @phát thanh\n* verb\n- to broadcast\n=đài phát thanh+broadcasting station to vacalize, to pronounce phát thanh viên @phát thanh viên\n- Announcer phát tiết @phát tiết\n- Come out, appear, apparent phát triển @phát triển\n- Develop, expand\n=Phát triển nông nghiệp+To expand agriculture\n=Phát triển công nghiệp nặng+To develop heavy indistry\n=Phát triển lực lượng+To develop one's strength phát tài @phát tài\n- Make a packet, feather one's nest phát tán @phát tán\n- Induce sweating, act as a sudatory substance\n=Scatter (nói về hạt của cây) phát tích @phát tích\n- Rise up originally\n=Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ phát tích từ Tây Sơn+Nguyen Nhac and Nguyen Hue originally rose up at Tayson phát vãng @phát vãng\n- (từ cũ) Banish, exile phát vấn @phát vấn\n- Phương pháp phát vấn\n-Maieutic method phát xuất @phát xuất\n- Originate, spring\n=ý kiến của anh phát xuất từ một nhận thức sai+Your idea sprung from a wrong notion phát xít @phát xít\n* noun\n- fascist. chủ nghĩa phát xít\n-Fascism phát âm @phát âm\n- Pronounce, enunciate\n=Phát âm tiếng Anh+To pronounce English phát điên @phát điên\n- Go crazy, go mad phát điện @phát điện\n- Generate electricity, generate power\n=Máy phát điện+Generatior phát đoan @phát đoan\n- (cũ) Begin phát đạt @phát đạt\n* verb\n- to prosper, to develop phát động @phát động\n- Mobilize.\n-(kỹ thuật) Motive\n=Lực phát động: Motive force phân @phân\n* noun\n- stools, excrements\n* noun\n- centimeter, hundredth\n=phân vuông+square centimeter\n* verb\n- to separate, to share phân ban @phân ban\n- Sub-committee\n-Section, sub-department phân biệt @phân biệt\n- động từ. to discriminate, to distinguish, to discean phân bua @phân bua\n- cũng nói phân vua phân bào @phân bào\n- (sinh học) Cellular division phân bì @phân bì\n- Compare enviously\n=Phân bì hơn thiệt+To compare enviously advantage and disadvantage phân bón @phân bón\n* noun\n- manure, fertilizer phân bậc @phân bậc\n- (địa lý) Substage phân bắc @phân bắc\n- Night-soil phân bố @phân bố\n- Distribute, dispose\n=Phân bố lực lượng một cách hợp lý.+To dispose one's force in a rational way phân bổ @phân bổ\n- Apportion\n=Phân bổ thuế+To apportion taxes phân bộ @phân bộ\n- (sinh học) Sub-order phân chi @phân chi\n- Subdivision.\n-(sinh học) Subgenus phân chia @phân chia\n* verb\n- to divide phân chim @phân chim\n- Guano phân chuồng @phân chuồng\n- Cattle manure phân chương trình @phân chương trình\n- Subprogramme (of computers) phân chất @phân chất\n* verb\n- to analyse phân cách @phân cách\n- Seperate\n=Con sông phân cách hai làng.+The river separates the two villages phân công @phân công\n* verb\n- to allot, to assign phân cấp @phân cấp\n* verb\n-to devolve, to various levels phân cắt @phân cắt\n- (sinh học) Segment phân cục @phân cục\n- Sub-department, section phân cực @phân cực\n- Polarize phân cực kế @phân cực kế\n- (vật lý) Polarimetre phân dị @phân dị\n- (địa lý) Differentiation phân giác @phân giác\n- (toán học) Đường phân giác\n-Bisector, bisectrix phân giải @phân giải\n* verb\n- to conciliate, to mediate. (oh), to analyse phân giới @phân giới\n- Delimit, demarcate\n=Đường phân giới+A demarcation line phân hiệu @phân hiệu\n- School branch, university branch phân hóa @phân hóa\n- Split, differentiate\n=Phân hóa giai cấp+To differentiate between classes phân hóa học @phân hóa học\n- (nông nghiệp) Chemical fertilizer phân hạch @phân hạch\n- (vật lý) Nuclear fission phân hạng @phân hạng\n- Classify phân hệ @phân hệ\n- Subsystem phân học @phân học\n- (y học) Coprology phân hội @phân hội\n- Association branch phân liệt @phân liệt\n- Split, divide phân loài @phân loài\n- (sinh học) Subspecies phân loại @phân loại\n* verb\n- to classify, to distribute phân loại học @phân loại học\n- Taxonomy, systematics phân ly @phân ly\n* verb\n-to separate, to divide\n=sự phân ly+separation, division phân lân @phân lân\n- (nông nghiệp) Phosphat fertilizer phân lũ @phân lũ\n- Diverge (deflect) freshets phân lập @phân lập\n- Separate (powers)\n=Tam quyền phân lập+The separation of the three power (executive, legislative and judicial) phân lớp @phân lớp\n- (sinh học) Subclass phân minh @phân minh\n- Definite, clear-cut\n=Tính toán tiền nong cho phân minh+To make clear-cut accounts in matter of money phân mục @phân mục\n- Subdivision phân ngành @phân ngành\n- (sinh học) Subphylum phân nhiệm @phân nhiệm\n- Divide responsibility\n=Nguyên tắc phân nhiệm+The priciple of divided responsibility phân phát @phân phát\n- Share out, distribute\n=Phân phát kẹo bánh cho trẻ em+To share out sweets and cakes to the children phân phối @phân phối\n- Allot, allocate phân số @phân số\n* noun\n- (math) fraction phân thủy @phân thủy\n- Đường phân thủy\n-Watershed phân tranh @phân tranh\n- Be in conflict, clash\n=Trịnh, Nguyễn phân tranh+The conflict between the Trinhs and the Nguyens phân trần @phân trần\n- Clarigy apologetically, explain apologetically (some matter) phân tâm @phân tâm\n- Of two minds phân tích @phân tích\n* verb\n- to analyse, to dissect phân tử @phân tử\n* noun\n- (math) numerator, molecule phân tử lượng @phân tử lượng\n- (hóa học) Molecular weight phân vai @phân vai\n- (sân khấu) Cast (a play) phân vua @phân vua\n- như phân bua phân vân @phân vân\n- [Be] wavering [be] undecided, [be] of two minds\n=Phân vân không biết nên về hay nên ở+To be wavering between coming back and staying on phân vô cơ @phân vô cơ\n- (nông nghiệp) Mineral fertilizer, inorganic fertilizier phân vùng @phân vùng\n- Mark off into economic zones; zone phân xanh @phân xanh\n- Green manure phân xử @phân xử\n- Arbitrate\n=Phân xử một vụ cãi nhau+to arbitrate a quarrel phân điểm @phân điểm\n- (thiên văn) Equinox phân đạm @phân đạm\n- (nông nghiệp) Nitrogenous fertilizer phân định @phân định\n- Delimit, fix\n=Phân định ranh giới+To fix the boundaries phân đốt @phân đốt\n- (sinh học) Segmented; segmental phân đội @phân đội\n- Section (army unit) phân ưu @phân ưu\n* verb\n- to condole with (someone) phân ủ @phân ủ\n- (nông nghiệp) Compost phây phây @phây phây\n- Buxom (nói về đàn bà) phè @phè\n- Excessively\n=Đầy phè+To be excessively full, to be brimful\n=Chán phè+To be excessively dull, to be complettely fed up\n=Phè phè (láy, ý tăng) phè phè @phè phè\n- xem phè (láy) phè phỡn @phè phỡn\n* verb\n- to overindulge phèn @phèn\n* noun\n- alum phèn chua @phèn chua\n- Alum phèng la @phèng la\n* noun\n- gong\n=đánh phèng la+to sound the gong phèng phèng @phèng phèng\n- Gong sound phèo @phèo\n- Pig's smal intestine\n-Give off, ooze out\n=Phèo bọt mép+To give off saliva\n-Fleetingly, quickly over\n=Lửa rơm cháy phèo+A straw fire burns out quickly\n-Extremely (dull, insipid)\n=Câu chuyện nhạt phèo+The conversation was extremely dull\n=Canh nhạt phèo+The soup was extremely insipid\n=xem lộn phèo phép @phép\n* noun\n- rule, custom\n* noun\n- magic power. permit, permission, authorization phép chia @phép chia\n- Division phép cưới @phép cưới\n- Civil marriage phép cộng @phép cộng\n- Addition phép lành @phép lành\n- (tôn giáo) Benediction\n=Ban phép lành+to confer one's bebediction (on somebody) phép lạ @phép lạ\n* noun\n-miracle phép mầu @phép mầu\n- Miracle, charisma phép nghỉ @phép nghỉ\n- Leave, furlough\n=Phép nghỉ đẻ+Maternity leave phép nhà @phép nhà\n- Family's rule of conduct phép nhân @phép nhân\n- Multiplication phép thuật @phép thuật\n- Sorcery, witchcraft phép thông công @phép thông công\n- (tôn giáo) Communion\n=Rút phép thông công+Excommuniate phép trừ @phép trừ\n- Substraction phép tính @phép tính\n* noun\n- operation phép tắc @phép tắc\n- Rule; regulation phép vua @phép vua\n- King's law, king's rule of behaviour\n=Phép vua thua lệ làng+The will of ruler must yield to the people's customs phét @phét\n- (thông tục) cũng nói nói phét phét lác @phét lác\n- (thông tục) như khoác lác phê @phê\n- Comment on\n=Phê bài học sinh+To comment on a pupil's talk\n=Phê vào đơn+to comment on someone's request (petition, application)\n- Criticize phê bình @phê bình\n* verb\n- to comment, to criticize phê chuẩn @phê chuẩn\n* verb\n- to ratify, to confirm phê duyệt @phê duyệt\n- Approve phê phán @phê phán\n- Criticize, review\n=Phê phán một học thuyết+To criticize a theory\n=Phê phán một cuốn sách+To review a book phên @phên\n- Wattle phì @phì\n- Blow, send out, let out, puff out\n=Bánh xe phì hơi+A car tyre sent out air, a car tyre got a puncture\n=Phì phì (láy, ý liên tiếp)+Puff, puff\n=Phun nước phì phì+To blow out water with puff after puff\n-Put on mush flesh phì cười @phì cười\n- Burst out laughing phì nhiêu @phì nhiêu\n* adj\n- rich, fat, fertile\n=đất đai phì nhiêu+rich land phì nộn @phì nộn\n- Fat, corpulent\n=Thân thể phì nộn+To have a fat body, to be corpulent phì phà @phì phà\n- như phì phèo phì phì @phì phì\n- xem phì (láy) phì phò @phì phò\n- Pant, puff and blow phì phị @phì phị\n- xem phị (láy) phìa @phìa\n- (từ cũ) Thai canton headman phìa tạo @phìa tạo\n- (từ cũ) Thai ruling class phình @phình\n- Swell\n=Ăn no phình bụng+To eat until one's belly swells with food phình phình @phình phình\n- Strum\n=Đánh đàn phình phình+To strum on a musical instrument phình phĩnh @phình phĩnh\n- xem phĩnh (láy) phí @phí\n- Wast, squander\n=Phí sức+To waste one's energy\n=Phí thì giờ+To waste (squander) one's time\n=Phí tiền+to squander (waste) money\n=Phí vận chuyển+Costs of transport Phí bảo hiểm @Phí bảo hiểm\n- Premium phí phạm @phí phạm\n* verb\n- to waste, to squander exceptional phí tổn @phí tổn\n* noun\n- charge, cost, expense. khỏi trả phí tổn free of charge phía @phía\n* noun\n- side, way, direction\n=về phía nào+in which direction? phía trước @phía trước\n* noun, prep\n-front, in front phích @phích\n- Thermos flask, vacuum flask\n-Library card\n-(điện) Plug\n=Phích ba chạc+A three-pin plug phích nước @phích nước\n* noun\n-filter phím @phím\n* noun\n- fret, digital, key phím loan @phím loan\n- (từ cũ) (nghĩa bóng) Music phính @phính\n- Plump\n=Má phính+Plump cheeks\n=Phinh phính (láy, ý giảm) phò @phò\n- động từ. to escort, to assist phò mã @phò mã\n* noun\n- prince consort phò tá @phò tá\n- Follow and aid, act as an aid phòi @phòi\n- Come out\n=Giầm phòi ruột con cá+To tread on a fish and make its entrails come out\n=Phòi bọt mép+To waste one's breath\n=Nói phòi bọt mép mà chẳng ăn thua gì+To waste one's breath for nothing phòng @phòng\n* noun\n- room, chamber, hall\n=cô ta ở phòng bên cạnh+she's in the next room\n* verb\n- to prevent, to ward off, to avert phòng bệnh @phòng bệnh\n* adj\n- prophylactic, preventive phòng bị @phòng bị\n* verb\n- to take precautions against phòng dịch @phòng dịch\n- preventive of exidemy phòng giữ @phòng giữ\n- Prevent, guard against phòng hạn @phòng hạn\n- Drought prevention phòng hỏa @phòng hỏa\n- Fire prevention phòng hộ @phòng hộ\n- Rừng phòng hộ\n-Protective forests phòng hờ @phòng hờ\n- Provide against all eventualities; keep at hand for eventual usẹ phòng khi @phòng khi\n- In anticipation of, in case of, against\n=Phòng khi mưa gió+Against a rainy day phòng khuê @phòng khuê\n- như khuê phòng phòng khách @phòng khách\n- Sitting-room phòng khám @phòng khám\n- như phòng khám bệnh phòng không @phòng không\n* noun\n- air defense, acwal defense phòng mạch @phòng mạch\n- (địa phương) Surgery (of a physician) phòng ngủ @phòng ngủ\n- Bedroom phòng ngừa @phòng ngừa\n* verb\n- to prevent phòng ngự @phòng ngự\n* verb\n- to defend phòng nhì @phòng nhì\n- French Second Bereau, French intelligence service phòng the @phòng the\n- (từ cũ) như buồng the phòng thân @phòng thân\n- Preserve oneself; self-preservative\n=Thuốc phòng thân+Self-preservative medicines, first-aid medicines phòng thí nghiệm @phòng thí nghiệm\n* noun\n- laboratory phòng thương mại @phòng thương mại\n- Chamber of commerce phòng thủ @phòng thủ\n- Defend\n=Phòng thủ biên giới+To defend one's country's frontiers phòng trà @phòng trà\n- Tea-room, tea-shop phòng tuyến @phòng tuyến\n- Defence perimeter, defence line phòng văn @phòng văn\n- (từ cũ) Study phòng vệ @phòng vệ\n- Defend, protect\n=Phòng vệ chính đáng+Legitimate defence phòng xa @phòng xa\n* verb\n- to foresee, to anticipate phòng ăn @phòng ăn\n* noun\n- dining-room phòng đợi @phòng đợi\n* noun\n- waitting-room phòng ốc @phòng ốc\n- (từ cũ) House, dwelling phó @phó\n* noun\n- deputy phó bản @phó bản\n-copy, duplicate phó bảng @phó bảng\n- (từ cũ) Junior doctor phó hội @phó hội\n- (từ cũ) Attend a meeting phó mát @phó mát\n* noun\n- cheese phó mặc @phó mặc\n- Entrust completely, give free hand to deal with\n=Chớ phó mặc việc nhà cho mấy đứa bé+One should not entrust completely the children with household chores phó ngữ @phó ngữ\n- (ngôn ngữ) Adverbial locution phó phòng @phó phòng\n- Deputy chief of bureau phó sứ @phó sứ\n- (sử học) Assitant envoy\n-Deputy resident (under French domination) phó thác @phó thác\n* verb\n- to trust,to entrust, to confide phó thương hàn @phó thương hàn\n- Paratyphoid phó tiến sĩ @phó tiến sĩ\n- Master (of sciences ...) phó từ @phó từ\n* noun\n- adverb phó văn phòng @phó văn phòng\n- Deputy chief of the scretariat phó vương @phó vương\n- Viceroy phóc @phóc\n- In one bound\n=Con chó nhảy phóc qua cổng+The dog cleared the gate in one bound phóng @phóng\n* verb\n- to throw, to launch, to let out\n=phóng ra một cuộc tấn công+to launch an attack phóng bút @phóng bút\n- Write on impluse phóng hỏa @phóng hỏa\n- Set fire to phóng khoáng @phóng khoáng\n- Broad-minded, liberal [-minded]\n=Tính tình phóng khoáng+To be liberal in disposition phóng lãng @phóng lãng\n- Loose, dissipated, dissolute\n=Con người phóng lãng, chỉ thích ăn chơi+A dissolute man who is only after sensual pleasures phóng pháo @phóng pháo\n- (từ cũ) Máy bay phóng pháo\n-A bomber phóng sinh @phóng sinh\n- Set free (animals caught)\n-Leave uncared for, neglect\n=Nhà cửa để phóng sinh+To leave one's house uncared for phóng sự @phóng sự\n- Reportage phóng tay @phóng tay\n- Recklessly\n=Phóng tay chi tiêu+To spend money recklessly phóng thanh @phóng thanh\n- Broadcast by a loudspeaker\n=Phóng thanh tin tức+To broadcast news by means of a loudspeaker\n=Loa phóng thanh+A loudspeaker phóng thích @phóng thích\n* verb\n- to liberate, to free, to discharge phóng tinh @phóng tinh\n- (sinh vật) Ejaculate phóng túng @phóng túng\n- Loose, on the loose (thông tục), wild, running wild\n=Ăn chơi phóng túng+To lead a loose life, to be on the loose\n=Cuộc đời phóng túng+A wild life\n=Khúc phóng túng (nhạc)+Fantasy, fantasia phóng uế @phóng uế\n* verb\n- to defecate phóng viên @phóng viên\n* noun\n- reporter, correspondent phóng xạ @phóng xạ\n* noun\n- radio-active phóng điện @phóng điện\n- electric discharge phóng đãng @phóng đãng\n* adj\n- dissolute, debauched\n=sống một cuộc đời phóng đãng+to bad a dissolute phóng đại @phóng đại\n- Enlarge\n=Phóng đại một bức ảnh+To enlarge a picture\n-Magnify, exaggerate\n=Phóng đại một câu chuyện+To magnify a story\n=Phóng đại khó khăn công tác+To exaggerate the difficulties of one's work phót @phót\n- Swift\n=Nhảy phót lên giường+To swiftly jump into one's bed phô @phô\n- Show off\n=Phô quần áo mới+To show off one's new clothes phô bày @phô bày\n- Display, exhibit, show phô diễn @phô diễn\n- Express\n=Phô diễn tình cảm+To express one's sentiments phô trương @phô trương\n* verb\n- to display, to show off phôi @phôi\n- Embryo\n-(kỹ thuật) Rough draft phôi pha @phôi pha\n* verb\n- to wilt, to wither, to fade phôi sinh học @phôi sinh học\n- Embrology phôi thai @phôi thai\n* noun\n- embryo phôm phốp @phôm phốp\n- Buxom, plump (nói về đàn bà) phông @phông\n- Scenery, scene, back-cloth (in a theatre)\n-Background (of a painting) phù @phù\n- Swell like with oedema, be oedematous, be puffed with oedema\n-Oedema\n-Spell, charm\n-Puff\n=Thổi phù một cái tắt đèn+To puff out the lamp\n- phù phù (láy, ý liên tiếp)\n=Thổi lửa phù phù+To blow on the fire with puffs.\n-(từ cũ) như phò phù chú @phù chú\n- Exorcise with incantations and a charm phù du @phù du\n* noun\n- ephemera\n=con phù du\n* verb\n- to ramble; to stroll (about) phù dung @phù dung\n- Cotton-rose hibiscus.\n-(cũ; văn chương) Fair, fair maid, fair lady\n=ả phù dung+Opium phù dâu @phù dâu\n- Act as a bridesmaid to, be a bridesmaid phù hiệu @phù hiệu\n- Badge phù hoa @phù hoa\n- Gaudy, show, pompous\n=Phù hoa giả, phong lưu mượn (tục ngữ)+Pomps and vanity phù hộ @phù hộ\n- support\n=Đi lễ để cầu thần phù hộ+To make offerings to a deity to win his support phù hợp @phù hợp\n* verb\n- to agree; to tally; to accord phù kế @phù kế\n- (vật lý) Areometer phù phiếm @phù phiếm\n* adj\n- uncertain; unpractical phù phép @phù phép\n* noun\n- magic, incantation phù phù @phù phù\n- xem phù (láy) phù rể @phù rể\n- Act as a best man, be a best man tọ phù rễ @phù rễ\n* noun\n- bestman phù sa @phù sa\n* noun\n- alluvium phù sinh @phù sinh\n- cũng nói phù thế phù thũng @phù thũng\n- (y học) Oedema phù thế @phù thế\n- như phù sinh phù thịnh @phù thịnh\n- Take sides with (support) the influential people phù thủy @phù thủy\n* noun\n- sorcerer; magician phù trì @phù trì\n- (từ cũ) Assist and preserve phù trầm @phù trầm\n- Full of ups and downs, full of vicissitudes\n=Thân thể phù trầm+A destiny full of vicissitudes phù trợ @phù trợ\n- (ít dùng) như phù hộ phù tá @phù tá\n- (từ cũ) Support and assit\n=Phù tá nhà vua+To support and assist the king phù voi @phù voi\n- (y học) Elephantiasis phù vân @phù vân\n- Drifting cloud.\n-(nghĩa bóng) Transient thing\n=Cửa phù vân+Transient wealth phù điêu @phù điêu\n- Relief, relievo; embossment\n=phù điêu Phật Đản Sanh - chùa Linh Sơn phùn @phùn\n- xem mưa phùn phùn phụt @phùn phụt\n- xem phụt (láy) phùng @phùng\n- Swell, bloat\n=Phùng má+To swell one's cheeks phú @phú\n- dissectation in rythmic prose\n-Endow\n=Trời phú cho anh ta nhiều tài năng+Heaven has endowed him with many talents phú bẩm @phú bẩm\n- Innate, inborn,\n=Thông minh phú bẩm+An innate intelligence phú cường @phú cường\n- (từ cũ) Prosperous and poweful\n=Xây dựng một nước phú cường+To build a prosperous and powerful country phú gia @phú gia\n- (từ cũ) Rich (wealthy) family phú hào @phú hào\n- (từ cũ) Local influential rich man phú lục @phú lục\n- (từ cũ) Rhymed prose phú nông @phú nông\n* noun\n- rich farmer phú quí @phú quí\n* verb\n- rich and noble phú quý @phú quý\n- Wealth and high-placed\n=Phú quý sinh lễ nghĩa (tục ngữ)+Honours change manners phú thương @phú thương\n* noun\n- rich merchant\n=phù\n* noun\n- (med) beriberi phú ông @phú ông\n- (từ cũ) Rich man phúc @phúc\n* noun\n- happiness; good fortune phúc hậu @phúc hậu\n- Kind-hearted, gentle and upright phúc khảo @phúc khảo\n- (từ cũ) Check examination papers phúc lành @phúc lành\n- Blessing, benediciton phúc lộc @phúc lộc\n- Happiness and wealth phúc lợi @phúc lợi\n- Welfare\n=Quỹ phúc lợi+A welfare fund phúc mạc @phúc mạc\n- (giải phẫu) Peritonaeum phúc phận @phúc phận\n- Share of happiness one was blessed with phúc thẩm @phúc thẩm\n- Reconsider cases tried by lower court\n=Tòa phúc thẩm+A court of appeal phúc trình @phúc trình\n* verb\n- to report phúc án @phúc án\n- (luật, từ cũ) Review a sentence Phúc âm @Phúc âm\n- The Gospel phúc âm @phúc âm\n- Reply, answer (a letter) phúc đáp @phúc đáp\n- Reply, answer\n=Viết thư phúc đáp+To write a reply phúc đức @phúc đức\n* adj\n- blessing phúc ấm @phúc ấm\n- Blessing handed down by ancestors phún xuất @phún xuất\n- (từ cũ) như phun trào phúng @phúng\n- (từ cũ) Bring offerings to a deceased person phúng dụ @phúng dụ\n- Allegory phúng phính @phúng phính\n- Chubby\n=Má phúng phính+To have chubby cheeks phúng viếng @phúng viếng\n- (từ cũ) như phúng phút @phút\n* noun\n- minute; moment\n=kim chỉ phút+minitute hand phút giây @phút giây\n- (ít dùng) như giây phút phút đầu @phút đầu\n- In next to no time, all of a sudden phăm phăm @phăm phăm\n- Impetuous and truculent\n=Phăm phăm lao vào+To rush at impetuously and truculently phăm phắp @phăm phắp\n- In perfect coordination\n=Thầy vào, tất cả học sinh phăm phắp đứng dậy+All the pupils stood up in perfect coordination when the teacher came in phăn phắt @phăn phắt\n- xem phắt (láy) phăng @phăng\n- Immediate, instant\n=Làm phăng cho xong+To get something done instanly\n-Neat, definite\n=Nói phăng+To say something definitely\n=Chặt phăng+To cut off (something) neatly phăng phắc @phăng phắc\n- xem phắc (láy) phăng teo @phăng teo\n- Joker\n-(thông tục) Done for, kaput\n=Bài thi như thế này thì phăng teo mất+It is kaput with such an examination paper phĩnh @phĩnh\n- Bloated, oedematous\n=Phình phĩnh (láy, ý giảm)+A little bloated, a little oedematous\n=Mặt phình phĩnh+A slightly bloated face phĩnh bụng @phĩnh bụng\n- Have a belly swollen (with food ...) phũ @phũ\n* adj\n- coarse, violent phũ phàng @phũ phàng\n* adj\n- ruthless, harsh phơ @phơ\n- Snowy\n- phơ phơ (láy)\n=Đầu bạc phơ phơ+Snow-white hair, snowy hair phơ phơ @phơ phơ\n- xem phơ (láy) phơi @phơi\n* verb\n- to dry in the sun phơi bày @phơi bày\n* verb\n- to expose phơi nắng @phơi nắng\n- Put (hang) out to dry in the sun\n-Expose to the sun; play in the sun (of children) phơi phóng @phơi phóng\n- như phơi (nói khái quát) phơi phới @phơi phới\n* noun\n- slightly excited, softly stimulated phơi thây @phơi thây\n- Leave one's mortal remains somewhere\n=Phơi thây nơi chiến trường+To leave one's mortal remains on the battlefield phơi áo @phơi áo\n- (thể thao, thông tục) Defeated phơn phớt @phơn phớt\n- xem phớt (láy) phưng phức @phưng phức\n- xem phức (láy) phương @phương\n* noun\n- way; direction\n* noun\n- way; means; method phương chi @phương chi\n- All the more phương châm @phương châm\n* noun\n- line, guideline phương cách @phương cách\n- Ways and means phương danh @phương danh\n- (từ cũ) Good name, good reputation phương diện @phương diện\n- aspect; bearing phương hướng @phương hướng\n- Direction ; line\n=Phương hướng hành động+Line of action phương hại @phương hại\n- Harm, prejudice\n=Những hành vi phương hại đến danh dự+Actions which harm one's honour phương kế @phương kế\n- Means\n=Phương kế sinh nhai+Means of livelihood\n=Hết phương cùng kế+To be at one's wit's end phương ngôn @phương ngôn\n- Local saying\n-Dialect phương ngữ @phương ngữ\n- Dialect phương phi @phương phi\n- Buxom (nói về đàn bà); portly (nói về người già) phương pháp @phương pháp\n* noun\n- method;system; experient\n=phương pháp thực nghiệm+experimental method phương sách @phương sách\n- Method, way phương thuốc @phương thuốc\n* noun\n- prescription, remedy phương thức @phương thức\n* noun\n- procedure phương tiện @phương tiện\n* noun\n- means phương trình @phương trình\n* noun\n- (toán học) equation phương trưởng @phương trưởng\n- Be of age phương trượng @phương trượng\n- Cell (of a bonze) phương tây @phương tây\n- The West, the Occident\n=Nền văn minh phương Tây+The Occidental civiliz 1ation phương viên @phương viên\n- (từ cũ) Perfect, exellent phương vị @phương vị\n- Azimuth phương án @phương án\n- Project phương đông @phương đông\n- The Orient phước @phước\n- (địa phương) như phúc phướn @phướn\n- Buddhist pennon phướng @phướng\n- Manger, feeding-trough phường @phường\n* noun\n- group; giuld; ang\n=phường buôn+merchant guild. ward phường hội @phường hội\n- Handicrafts guild phưỡn @phưỡn\n- Swell, distend\n=Ăn no phưỡn bụng+To eat until one's stomach is distended phượng @phượng\n* noun\n- male phoenix\n=phượng hoàng+male phoenix and female phoenix phượng hoàng @phượng hoàng\n- Male phoenix and female phoenix\n-Phoenix phượu @phượu\n- Invent, fabricate\n=Nói phượu+To invent (tell) stories phạm @phạm\n* verb\n- to offend, to contravene, to commit\n=phạm luật+to offend against the law phạm húy @phạm húy\n- (cũ) Profane tabooed names\n=Bài thi trượt vì phạm húy+the examination paper was rejected because of profanation of tabooed names phạm nhân @phạm nhân\n* noun\n- criminal, culprit phạm pháp @phạm pháp\n* verb\n- to break the law phạm phòng @phạm phòng\n- Swoon during sexual intercourse; fall sick after sexual intercourse phạm quy @phạm quy\n- (cũ) Break examination regulations phạm thượng @phạm thượng\n- show irreverence to superiors phạm trù @phạm trù\n* noun\n- category phạm vi @phạm vi\n* noun\n- domain, sphere\n=phạm vi hoạt động+sphere of action phạm đồ @phạm đồ\n- (cũ) như phạm nhân phạn @phạn\n- Pot for cooked rice Phạn học @Phạn học\n- Sanskritism\n=Nhà Phạn học+Sanskritist Phạn ngữ @Phạn ngữ\n- Sanskrit phạn điếm @phạn điếm\n- (cũ) Eating-house phạng @phạng\n- Big jungle knife\n=Dùng phạng chặt tre+To fell bamboos with a big jungle knife phạt @phạt\n* verb\n- to punish, to fine, to penalize\n=nó bị mẹ nó phạt+he was punish by his mother\n* verb\n- to cut down (a tree) phạt giam @phạt giam\n- Punish by terms of custody phạt góc @phạt góc\n- Corner [-kick]\n=Bị phạt góc+To be penalized a corner-kick phạt mộc @phạt mộc\n- (từ cũ) Begin felling timber (to build house)\n=Lễ phạt mộc+A timber-felling ceremony phạt tù @phạt tù\n- Punish by terms of imprisonment phạt vi cảnh @phạt vi cảnh\n- Fine (somebody) for a common nuisance phạt vạ @phạt vạ\n- (từ cũ) Punish by a fine, fine phạt đền @phạt đền\n- (thể thao) Penalty phả @phả\n- Reek, breath\n=ống khói phả khói dày đặc+Chimneys reek thick smoke phả hệ @phả hệ\n- (cũng nói phổ hệ) Genealogy phả hệ học @phả hệ học\n- (cũng nói phổ hệ học) Genealogy \n=Nhà phả hệ học+Genealogist phải @phải\n* adj\n- right\n=điều phải+a right thing\n=cảm thán.+all right\n=phải, anh về+all right just go home\n* verb\n- must, should\n=phải làm tròn nhiệm vụ+one must fulfil one's duty to be given to be affected by\n=phải bệnh+to be affected by a disease phải biết @phải biết\n- mighty phải bả @phải bả\n- (bóng) Fall victim to somebody's charms\n=Cậu ta phải bả cô ả rồi!+He has fallen victim to her charms phải chi @phải chi\n- cũng nói phải như If\n=Phải chi nghe lời anh thì việc đã xong+If I had listened to you, the matter would have been settled phải chăng @phải chăng\n* adj\n- right and wrong. reasonable, sensible phải cách @phải cách\n* adj\n- proper, decent phải cái @phải cái\n- Only\n=Người tính tốt nhưng phải cái hơi nóng+A good-hearted person but only a bit quich-tempered phải giá @phải giá\n- At a reasonable price phải gió @phải gió\n- Faint from a cold\n=Phải gió lăn ra đường+to catch a cold and fall unconscious in the streets\n-How naughty of you!\n=Phải gió cái anh này! Giấu cái nón đâu rồi?+How naughty of you! Where have you hidden my hat? phải giờ @phải giờ\n- Be born at an inauspicious hour ; die at an inauspicious hour phải gái @phải gái\n- (thông tục) Be spoony upon a girl phải khi @phải khi\n- At an unlucky moment of\n=Phải khi trái gió trở trời+At an unlucky moment of indisposition phải lòng @phải lòng\n* adj\n- be in love with\n=phải lòng cô bạn gái+to be in love with the girl friend phải lại @phải lại\n- have (suffer) a relapse phải lẽ @phải lẽ\n* adj\n- sencible, rightteous phải phép @phải phép\n- Conform to the rule of conduct phải quấy @phải quấy\n* noun\n-right or wrong phải rồi @phải rồi\n- Quite right, that is it\n=Phải rồi, còn chối cải gì nữa+That is it, no use denying any longer phải trái @phải trái\n- Right and wrong\n=Chẳng biết phải trái gì, cứ mắng át đi+To lash out (at someone) though one does not know whether he is right or wrong phải tội @phải tội\n- Get into trouble, suffer for in retribution\n=Kẻ cắp phải tội+A pick-pocked gets into trouble.\n=Chớ làm điều ác mà phải tội+Don't do any evil, otherwise you will suffer for it in retribution\n-Why should\n=Có xe, phải tội mà đi bộ+Why should one walk, when one has a vehicle? phải vạ @phải vạ\n- như phải tội phải đòn @phải đòn\n- Get (be given) the cane, be whipped phải đúa @phải đúa\n- (thông tục) Have taken a leaf from the book of, walk in the shoes of\n=Phải đũa anh nói khoác+To have taken a leaf from the book of a braggart phải đạo @phải đạo\n* adj\n- conformable to duty phản @phản\n* noun\n- plank bed, camp-bed\n* verb\n- to betray, to be disloyal tọ\n=lừa thầy phản bạn+to deceive one's teacher and betray one's friend phản chiếu @phản chiếu\n* verb\n- to reflect phản công @phản công\n* verb\n- to counter-attack phản dân chủ @phản dân chủ\n* adj\n- anti-democratic phản nghịch @phản nghịch\n* adj\n- rebellious phản xạ @phản xạ\n* verb\n- to reflect phản ánh @phản ánh\n* verb\n- to reglect, to recount, to tell ingorm phản đề @phản đề\n* noun\n- antithesis phản đối @phản đối\n* verb\n- to object, oppose, to be against\n=biện pháp này gây ra nhiều sự phản đối+protests were raised against this measure phản động @phản động\n* verb\n- to react\n=sự phản động+reaction phản ứng @phản ứng\n* verb\n- to react\n* noun\n- reaction phảng phất @phảng phất\n* verb\n- to float in the air, to waft\n* adj\n- dim, vague phấn @phấn\n* noun\n- cholk, powder, flour phấn chấn @phấn chấn\n- to feel cheerful, to be in high spirits phấn hoa @phấn hoa\n- danh từ. pollen, anther-dust phấn khởi @phấn khởi\n* adj\n- excited, encouraged phấn nộ @phấn nộ\n* verb\n- to lose one's temper phấn rôm @phấn rôm\n- Talcum powder phấn son @phấn son\n- Face-powder and lipstick phấn sáp @phấn sáp\n- Cosmetics, beauty preparations.\n-(thông tục) make oneself up, make up phấn trần @phấn trần\n- Feather duster phấn đấu @phấn đấu\n* verb\n- to strive, to contard, to struggle phấp phỏng @phấp phỏng\n- Be on tenterhooks, be in anxious suspense\n=Phấp phỏng chờ kết quả kỳ thi+To wait for the results of an examination in anxious suspense phấp phới @phấp phới\n- Flutter, wave\n=Cờ phấp phới trước gió+Flags fluttered in the wind phất @phất\n* verb\n- to wave, to agitate\n=phất cờ+to wave a flag phất phơ @phất phơ\n* verb\n- to float, to wave\n=lá cờ phất phơ trước gió+flag that floats in the breeze phất phới @phất phới\n- như phấp phới phầm phập @phầm phập\n- xem phập (láy) phần @phần\n* noun\n- part, portion, share\n=phần hơn+the best share\n=phần lớn+the major part phần hồn @phần hồn\n- The spiritual\n=Phần hồn và phần thế tục+The spiritual and temporal phần lớn @phần lớn\n- Most, the greates part phần mộ @phần mộ\n- Grave phần nhiều @phần nhiều\n- the greatest part, most phần nào @phần nào\n- to some extent, to a certain degree\n=Khí hậu nóng bức có ảnh hưởng phần nào đến năng suất công tác+The hot weather affects to some extent the efficiency of labour phần phật @phần phật\n- Flipflap, flapping noise\n=Cánh buồm đập phần phật vào cột buồm+The sail struck the mast with a flapping noise phần thưởng @phần thưởng\n* noun\n- prize, recompense phần trăm @phần trăm\n- Percentage; per cent\n=Ba mươi phần trăm+Thirty per cent phần tử @phần tử\n- Element\n=Những phần tử lạc hậu.+The backward elements phần việc @phần việc\n- One's job, one's responsibility\n=Phần việc của anh là khó nhất+Your job is the most difficult phần đông @phần đông\n- Most, the greatest, part\n=Công nhân các xí nghiệp phần đông trước là nông dân+Most factory workers were formerly peasants phẩm @phẩm\n* noun\n- dye phẩm bình @phẩm bình\n- như bình phẩm phẩm chất @phẩm chất\n* noun\n- quality phẩm cách @phẩm cách\n- Personal dignity, human dignity\n=Giữ gìn phẩm cách.+To preserve one's human dignity phẩm cấp @phẩm cấp\n- (từ cũ) Mandarins' ranks phẩm giá @phẩm giá\n* noun\n- dignity phẩm hàm @phẩm hàm\n- (từ cũ) Mandarins' grades phẩm hạnh @phẩm hạnh\n* noun\n- behaviour, conduct, dignity\n=phẩm hạnh tốt+good behaviour phẩm loại @phẩm loại\n- (từ cũ) Grade\n=Xếp hàng hóa theo phẩm loại+To classify goods according to their grades, to grade goods phẩm phục @phẩm phục\n- (từ cũ) Mandarins' grade attire phẩm trật @phẩm trật\n- (từ cũ) Mandarins' ranks phẩm tước @phẩm tước\n- Mandarins' titles, dignity phẩm vật @phẩm vật\n* noun\n- article, product phẩm đề @phẩm đề\n- (từ cũ) Write down one's appreciation (of a poem ...) phẩn @phẩn\n- Faeces, excrements phẩy @phẩy\n- Fan gently (flick) off\n=Lấy quạt phẩy bụi trên bàn+To fan gently the dust off a table\n=xem dấu phẩy ; chấm phẩy phẩy khuẩn @phẩy khuẩn\n- (sinh vật) Vibrio phẫn @phẫn\n- Lid\n=Phẫn nồi+Lid of a pot\n-Shade\n=Cái phẫn đèn+A lamp-shade phẫn chí @phẫn chí\n- Be bitterly disappointed,be angered by disappointment phẫn kích @phẫn kích\n- như phẫn khích phẫn nộ @phẫn nộ\n- Be indignant phẫn uất @phẫn uất\n- Foam with silent anger, boil over with silent indignation, choke with indignation phẫu @phẫu\n- Cylindrical pot\n=Phẫu mứt+A pot of jam phẫu thuật @phẫu thuật\n- Surgery phẫu thuật viên @phẫu thuật viên\n- Surgeon phận @phận\n- Status, station, rank, place, position\n=Biết thân biết phận+To know one's place\n=Phận hèn+A humble station\n=số phận (nói tắt)+Destiny, fate, lot\n=Xót xa phận mình+To grieve over one's own lot phận bạc @phận bạc\n- (từ cũ) Unhappy lot, misfortune phận bồ @phận bồ\n- (văn chương) Condition of the weaker sex phận sự @phận sự\n* noun\n- duty, obligation phập @phập\n- Deeply\n=Chém phập vào cây chuối+To give a deep slash into a bababa stem\n=Phầm phập (láy, ý tăng)+Forcefully and deeply phập phồng @phập phồng\n- Throb, heave\n=Ngực phập phồng hồi hộp+One's chest was throbbing with anxiety phật @phật\n* noun\n- Buddha\n=đạo phật+Buddhism phật Bà @phật Bà\n- Bodhisattva Kwan Yin phật giáo @phật giáo\n- Buddhism phật học @phật học\n- Buddhology phật lòng @phật lòng\n- Vex; be vexed\n=Cô ấy phật lòng vì tôi đến muộn+She was vexed that I was late phật lăng @phật lăng\n- (từ cũ) Franc (monetary unit) phật sống @phật sống\n- Dalai-Lama; Grand Lama phật thủ @phật thủ\n- Buddha's hand, finger citron phật tổ @phật tổ\n- Gautama Buddha phật tử @phật tử\n* noun\n- Buđhist phật ý @phật ý\n- Vex, be vexed phật đài @phật đài\n- Buddha's altar\n=Khấu đầu trước Phật đài+To kowtow in front of Buddha's altar phật đường @phật đường\n- Pagoda phật đản @phật đản\n- Buddha's birthday phắc @phắc\n- Like a grave\n=Im phắc+As silent as a grave\n=Phăng phắc (láy, ý tăng) phắt @phắt\n- Pat\n=Đứng phắt dậy+To stand up pat, to jump to one's feet\n=Làm phắt cho xong+To get something done pat\n=Phăn phắt (láy, ý tăng)+Fast and neat\n=Phát cỏ phăn phắt một lúc đã hết cả vườn+To scythe the grass of whole garden fast and neatly in a moment phẳng @phẳng\n* adj\n- level, even, flat, plane phẳng lì @phẳng lì\n* adj\n- smooth as glass phẳng lặng @phẳng lặng\n* adj\n- calm, quiet, uneventful phẳng phiu @phẳng phiu\n* adj\n- neat and smooth phẳng phắn @phẳng phắn\n- Smooth, even phẹt @phẹt\n- Spit filthily\n=Bạ đâu phẹt đấy+To spit filthily at random\n-Soil involimtarily\n=Đứa bé phẹt ra quần+The little boy involuntarily soiled his trousers phế @phế\n- Dethrone, depose, discrown\n=Vua bị phế+A dethroned (deposed, discrowned) king phế binh @phế binh\n- War-invalid phế bỏ @phế bỏ\n* verb\n- to abolish, to nullify phế cầu khuẩn @phế cầu khuẩn\n- Pneumococus phế liệu @phế liệu\n- Waste, scrap phế lập @phế lập\n- (từ cũ) Depose one king and replace him by another phế nang @phế nang\n- (giải phẫu học) Alveolus phế nhân @phế nhân\n* noun\n- invalid, disabled person phế nô @phế nô\n- Aboliton of slavery\n=Chủ nghĩa phế nô+Abolitionism phế phẩm @phế phẩm\n* noun\n- waste ; substandard product phế quản @phế quản\n- Bronchus (snh bronchia) phế thải @phế thải\n- Waste\n=Chất phế thải+Refuse phế truất @phế truất\n* verb\n- to depose phế tích @phế tích\n- Ruins\n=Phế tích Ăng-co+The ruins of Angkor phế tật @phế tật\n- danh từ. (id) infirmity phế viêm @phế viêm\n- (từ cũ) Pneumonia phế vật @phế vật\n* noun\n- refuse, waste material phế vị @phế vị\n- (giải phẫu học) Pneumogastric\n=Dây thần kinh phế vị+Pneumogastric nerve, the vagus phế đế @phế đế\n- Deposed (dethroned, discrowned) king phếch @phếch\n- Losing freshness, bleached\n=Cái áo bạc phếch+A bleached jacket phết @phết\n- (địa phương) cũng nói dấu phết Comma\n- Spread, daub\n=Phết hồ vào giấy.+To spread glue on paper\n-Spank\n=Phết cho nó một trận+Give him a spanking phề phệ @phề phệ\n- xem phệ (láy) phềnh @phềnh\n- Swell\n=Bụng phềnh vì ăn no quá+To have a belly swollen with too much food\n=phềnh phềnh (láy, ý tăng) phều @phều\n- (địa phương) như sùi phều phào @phều phào\n- Sputter weakly\n=Cụ già phều phào mấy tiếng+The old gentleman was sputtering weakly a few words phễn @phễn\n- (khẩu ngữ) Beat\n=Phễn cho thằng bé mấy roi+To give the little boy a beating phễu @phễu\n* noun\n- funnel phệ @phệ\n* adj\n- fat, obese, pot-bellied phệ bụng @phệ bụng\n- Pot-bellied phệ nệ @phệ nệ\n- Corpulent\n=Bụng phệ nệ+To be corpulent round the waist phệnh @phệnh\n- Pot-bellied statue\n=Ông phệnh bằng sứ+a chia pot-billied statue\n- Dumpy, squat phệt @phệt\n- Plump\n=Ngồi phệt xuống chiếu+To sit plump on the mat phỉ @phỉ\n- Bandit\n=Lùng bắt phỉ+To hunt down bandits\n-Spit. spit at\n=Phỉ nước bọt+To spit out saliva\n=Phỉ vào mặt+To spit at (upon) (somebody)\n-Do something to one's heart's content\n=Đi chơi chưa phỉ+To have gone out for a walk but not yet to one's heart's content\n=Ăn cho phỉ+To eat to one's heart's content phỉ báng @phỉ báng\n* verb\n- to defame, to slander\n=sự phỉ báng+defamation phỉ chí @phỉ chí\n- Satified phỉ dạ @phỉ dạ\n- To one's heart's content phỉ lòng @phỉ lòng\n- như phỉ dạ phỉ nguyền @phỉ nguyền\n- Fulfil one's wishes, realize one's aspirations phỉ nhổ @phỉ nhổ\n- Spit at, spit up, spit upon phỉ phong @phỉ phong\n- (từ cũ, văn chương) Shabby gentility phỉ sức @phỉ sức\n- To the capability of one's strength\n=Việc này làm chưa phỉ sức anh ta+This job is not to the capability of his strength phỉnh @phỉnh\n- Blandish; coax\n=Phỉnh ai làm việc gì+To coax someone into doing something phỉnh gạt @phỉnh gạt\n* verb\n-to cheat, to deceive, to dupe phỉnh mũi @phỉnh mũi\n- Feel flattered phỉnh nịnh @phỉnh nịnh\n- Toady (to somebody) phỉnh phờ @phỉnh phờ\n- Coax phị @phị\n- Be bloated\n=Người phị ra+To be bloated with fat\n=phì phị (láy, ý tăng) phịa @phịa\n- (khẩu ngữ) như bịa phịch @phịch\n* adj\n- thud\n=té nghe cái phịch+to fall with a thud phịu @phịu\n- Long (face)\n=Bị mắng, mặt phịu ra+To wear a long face under a scolding phọt @phọt\n- Spurt, spirt, spirt, spout\n=Máu phọt ra từ vết thương+Blood spurted ot from the wound phỏng @phỏng\n* adj\n- burnt, scalded\n* verb\n- to copy, to imitate phỏng chừng @phỏng chừng\n- About, approximately\n=Phỏng chừng mười cây số+About ten kilometres phỏng dịch @phỏng dịch\n- Make a rough translation, make a free translation phỏng sinh học @phỏng sinh học\n- Bionics phỏng tác @phỏng tác\n* verb\n- to adapt phỏng tính @phỏng tính\n- Calculate roughly, estimate phỏng vấn @phỏng vấn\n* verb\n- to interiew phỏng đoán @phỏng đoán\n* verb\n- to guess, to conjecture phỏng độ @phỏng độ\n- như phỏng chừng phố @phố\n* noun\n- street, house, apartment phố phường @phố phường\n- Street and district\n=Hà Nội xưa có ba mươi sáu phố phường+Formerly Hanoi had thirty six streets and districts\n-Street\n=Phố phường đông đúc+The streets are crowded phố xá @phố xá\n- Streets phốc @phốc\n- Strong, forceful\n=Đá phốc vào bụng dưới+To give a strong kick under the belt (of someone) phối cảnh @phối cảnh\n- Perspective phối hợp @phối hợp\n- co-ordinate, combine\n=Phối hợp tác chiến+To carry out combined operations phối nhạc @phối nhạc\n- Instrument phối trí @phối trí\n- (ít dùng) Arrange phốp @phốp\n- Spotlessly, immaculately\n=Quần áo trắng phốp+Spotlessly white clothes phốp pháp @phốp pháp\n- Plump, stout phồm phàm @phồm phàm\n- như nhồm nhoàm phồn hoa @phồn hoa\n- Noisy and gaudy\n=Chốn thành thị phồn hoa+The noisy and gaudy urban areas phồn thịnh @phồn thịnh\n- Thriving phồn vinh @phồn vinh\n- Prosperous\n=Nền kinh tế phồn vinh+A prosperous economy phồng @phồng\n* verb\n- to bloat, to swell phổ @phổ\n- (vật lý) Spectrum\n-Set to (music)\n=Phổ nhạc một bài dân ca+To set a music a folk-song phổ biến @phổ biến\n* verb\n- to diffuse, to spread, to disseminate phổ cập @phổ cập\n- Generalize, universalize, make widesread; make compulsory to everyone\n=Phổ cập giáo dục+To universalize education\n=Giáo dục phổ cập+Compulsory education\n=Phổ cập trình độ lớp bảy phổ thông+To make compulsory to everyone general education at the phổ hệ @phổ hệ\n- Genealogy phổ hệ học @phổ hệ học\n- Genealogy\n=Nhà phổ hệ học+Genenalgogist phổ quát @phổ quát\n- (ít dùng) Spectrometer phổ thông @phổ thông\n* adj\n- common, general universal phổ thông đầu phiếu @phổ thông đầu phiếu\n- Universal suffrage phổ độ @phổ độ\n- Perform universal salvation phổi @phổi\n* noun\n- lung\n=bệnh đau phổi+lung-disease phổi bò @phổi bò\n- (thông tục) Wear one's heart upon one's sleeve phổng phao @phổng phao\n- Put[ting] on flesh\n=Thân thể phổng phao+To put on flesh phỗng @phỗng\n- Clay statue of giant guard; toy earthen statue.\n-(thông tục) Steal a march on somebody and get what is his due, steal someone's thunder phỗng tay trên @phỗng tay trên\n- như phỗng phới @phới\n- Leave quickly (a place) phớt @phớt\n- Felt\n=Mũ phớt+A felt hat\n-Pale, light\n=Màu đỏ phớt+A light red\n=phơn phớt (láy, ý giảm).\n-(thông tục) Ignore, turn a deaf ear to, turn a blind eye tọ\n=Bảo thế mà nó cứ phớt không nghe+I told him so, but he turned a deaf ear to my words.\n-(địa phương) Graze, scrape lightly in passing; touch lightly\n=Viên đạn phớt qua má nó+A bullet grazed his cheek\n=Phớt qua vấn đề+To touch lightly upon aquestion phờ @phờ\n- Haggard\n=Đêm không ngủ phờ người+To look haggard form a sleeples night phở @phở\n* noun\n- Noodle soup\n- Phở is the most popular food among the population. Phở is mostly commonly eaten for breakfast, although many other people would have it for their lunch or dinner. Anyone feeling hungry in the small hours of the morning can also enjoy a bowl of hot and spicy Phở to fill their empty stomach. Phở also needs its special taste and smell. The grated rice paper is made of the best variety of fragrant rice called Gạo Tẻ. The soup for Phở Bò (Phở with beef) is made by stewing the bones of cows and pigs for a long time in a large pot. Pieces of fillet mignon together with several slices of ginger are reserved for a bowl of Phở Bò Tái (rare fillet). Slices of well done meat are however offered to those less keen on eating rare fillets. Meanwhile soup for Phở Gà (Phở with chicken meat) is made by stewing together chicken and pig bones. White chicken meat served with Phở Gà is boneless and cut into thin slices You could regard Phở Bò and Phở Gà as Vietnam's special soup. It has the added advantage of being convenient to prepare and healthy to eat phở tái @phở tái\n- Underdone beef noodle soup phụ @phụ\n* verb\n- to aid; to help; to assist\n* adj\n- assitant; auxiliary phụ bạc @phụ bạc\n* verb\n- to betray phụ bản @phụ bản\n- Supplement phụ chánh @phụ chánh\n- Regent phụ chú @phụ chú\n- Annotate phụ cấp @phụ cấp\n* noun\n- allowance\n=phụ cấp gia đình+family allowance phụ cận @phụ cận\n- surrounding, adjacent\n=Vùng phụ cận thành phố+Adjacent areas to a town phụ dịch @phụ dịch\n* noun\n-now-comtant service phụ gia @phụ gia\n- (kỹ thuật) Additive.\n-(dược học) Adjuvant phụ giáo @phụ giáo\n- Assitant (to a university professor) phụ giảng @phụ giảng\n- Assitant-lecturer phụ hoàng @phụ hoàng\n- King-father phụ huynh @phụ huynh\n* noun\n- father and elder brother phụ hệ @phụ hệ\n- patenal line of descent phụ họa @phụ họa\n- Chime in\n=Chỉ phụ họa, không bao giờ có ý kiến riêng của mình+To aways chime in with others, never to have an idea of one's own phụ khoa @phụ khoa\n* noun\n- gynaecology phụ khuyết @phụ khuyết\n- Complementary\n=Phần phụ khuyết+A complementary part phụ lái @phụ lái\n* noun\n-driver's mate phụ lão @phụ lão\n- Elder, elderly person, elderly people\n=Kính trọng phụ lão+To show respect to elderly people phụ lục @phụ lục\n* noun\n- appendix; ađendum phụ lực @phụ lực\n- Help, assist\n=Phụ lực vào cho chóng xong công việc+To assist in getting a job done quickly phụ mẫu @phụ mẫu\n- (từ cũ) Parents phụ nghĩa @phụ nghĩa\n- Ungrateful, thankless; unfaithful phụ nhân @phụ nhân\n- (từ cũ) Woman phụ nữ @phụ nữ\n* noun\n- woman phụ phí @phụ phí\n- Additional fee, supplementary fee phụ phẩm @phụ phẩm\n- By-product phụ quyền @phụ quyền\n- Paternal authority\n=Chế độ phụ quyền+Patriarchy phụ thu @phụ thu\n- Additionally levied\n=Thuế phụ thu+An additonally levied tax, a surtax phụ thuộc @phụ thuộc\n- Depend[ent]\n=Kinh tế phụ thuộc+A dependent economy phụ thân @phụ thân\n* noun\n- father, dad phụ thẩm @phụ thẩm\n- Assessor, juror phụ trách @phụ trách\n* verb\n- to undertake; to be in charge of phụ trương @phụ trương\n* noun\n- supplement phụ trợ @phụ trợ\n- Auxiliary phụ tá @phụ tá\n* noun\n- assistant, aid phụ tình @phụ tình\n- Be unfaithful, be love-lorn phụ tùng @phụ tùng\n* noun\n- spare parts ; accessories phụ tải @phụ tải\n- (điện) Additional charge phụ tố @phụ tố\n- (ngôn ngữ) Affix phụ từ @phụ từ\n- (ngôn ngữ) Adjunct phụ tử @phụ tử\n- (từ cũ) Father and son\n=Tình phụ tử+Love between father and son.\n-(thực vật, dược học) Aconite phụ vận @phụ vận\n- Agitaion and propaganda among women phụ âm @phụ âm\n* noun\n- consonant phụ đính @phụ đính\n- (ít dùng) Insert phụ đạo @phụ đạo\n- Give extra-class help phụ động @phụ động\n- Supernumerary; coccasional\n=Công nhân phụ động+An occasional worker phụ ơn @phụ ơn\n- Be ungrateful (to somebody for something) phụ ước @phụ ước\n- Break an agreement, not to live up to a pledge phục @phục\n* verb\n- to admire ; to esteem phục binh @phục binh\n- Ambush, troops lying in wait phục chế @phục chế\n- Restore (a painting ...) phục chức @phục chức\n- Reinstate, restore phục cổ @phục cổ\n- Restore what is old\n=Phát triển vốn văn hóa cũ của dân tộc không phải là phục cổ+To develop the nation's old cultural heritage is not to restore the old phục dược @phục dược\n- (từ cũ) Take medicines phục dịch @phục dịch\n* verb\n- to serve; to attend tọ phục hoạt @phục hoạt\n- Rectivate phục hưng @phục hưng\n- Rehabilitate, restore to former prosperity\n=Phục hưng thủ công nghiệp+To restore handicrafts to their former prosperity\n=Thời kỳ Phục hưng+The Renaissance phục hồi @phục hồi\n- Restore phục kích @phục kích\n* verb\n- to ambush; to lie in ambush phục lăn @phục lăn\n- Be transported with admiration, take one's hat off (to somebody) phục mệnh @phục mệnh\n- (từ cũ) Report on execution of orders phục nguyên @phục nguyên\n- Restore phục phịch @phục phịch\n- Big and fat, lumpish phục quốc @phục quốc\n- (từ cũ) Recover one's country independence phục sinh @phục sinh\n* verb\n- to revire; to resuscitate phục sức @phục sức\n- (từ cũ) Raiment and adornments phục thiện @phục thiện\n- Listen to reason phục thuốc @phục thuốc\n- (từ cũ) Take medicine phục thù @phục thù\n- Revenge, avenge\n=Phục thù cho ai+To revenge (avenge) someone\n=Nuôi chí phục thù+To nurture the will to avenge oneself, to nurture vindictiveness phục trang @phục trang\n- Costume (of actors) phục tráng @phục tráng\n- Revigorate phục tùng @phục tùng\n- Comply with, submit oneself to, listen tọ\n=Phục tùng mệnh lệnh+To comply with orders phục tội @phục tội\n- (từ cũ) Accept punishment, give oneself up phục viên @phục viên\n* verb\n- to ddemobilize troops phục vụ @phục vụ\n- Serve, attend tọ\n=Phục vụ người ốm+To attend to the sick, to nurse the sick phụng @phụng\n* noun\n- phoenix\n* verb\n- to obey; to serve phụng chỉ @phụng chỉ\n- Comply with a royal ordinance phụng dưỡng @phụng dưỡng\n* verb\n- to support maintain (one's parents) phụng hoàng @phụng hoàng\n- như phượng hoàng phụng mệnh @phụng mệnh\n- Comply with orders from above phụng phịu @phụng phịu\n- Want to be humoured, coddle oneself\n=Phụng phịu với mẹ+To want to be humoured by one's mother phụng sự @phụng sự\n- động từ. to serve; to attend phụng thờ @phụng thờ\n- Worship, give respectful cult tọ\n=Phụng thờ tổ tiên+To give respectlul cult to one's ancestors phụt @phụt\n- Eject, gush, spout, jet\n-Strongly and fast\n=Gió thổi phụt làm tắt đèn+The wind blew strongly and fast and put out the lamp\n=Phùn phụt (láy)+Strong sputtering sound\n=Lửa cháy phùn phụt+The fire burned with strong sputtering sounds phủ @phủ\n* verb\n- to cover; to overlay\n=phủ đầy bụi+to be covered with dust\n* noun\n- palace; residence\n=phủ chủ tịch+the presidency palace phủ chính @phủ chính\n- (từ cũ) Revise, correct\n=Phủ chính bài văn+To revise an essay phủ doãn @phủ doãn\n- (từ cũ) Governer of the province where the capital was located phủ dụ @phủ dụ\n- (từ cũ) Snoothe, placate\n=Phủ dụ dân chúng+To placate the masses phủ nhận @phủ nhận\n* verb\n- to deny; to negate phủ phục @phủ phục\n- (từ cũ) Kowtow very low phủ quyết @phủ quyết\n* verb\n- to veto; to vote against\n=quyền phủ quyết+right of veto phủ thừa @phủ thừa\n- (từ cũ) Chief of the district where the capital was located phủ tạng @phủ tạng\n- Innards phủ việt @phủ việt\n- (sử học) Axe and big hammer; corporeal punishment implement phủ đầu @phủ đầu\n* adj\n- preventive, premonitory phủ đệ @phủ đệ\n- Palace (of princes) phủ định @phủ định\n- negative phủi @phủi\n- Flick off\n=Phủi bụi+To flick off dust, to dust phủi ơn @phủi ơn\n- Disregard the favour (done by somebody) phứa @phứa\n- (thông tục) Senselessly, indiscriminately\n=Cái phứa+To argue senselessly\n=Phứa phựa (láy, ý tăng) phứa phựa @phứa phựa\n=xem phứa (láy) phức @phức\n- Very (fragrant), very (flavoured), very (sweet-smelling)\n=Nước hoa thơm phức+The scent is very sweet\n- Phưng phức (láy, ý tăng)\n=Chả nướng thơm phưng phức+The broiled meat smelled very flavoured phức chất @phức chất\n- Complex substances phức cảm @phức cảm\n- Complex\n=Phức cảm tự tôn+Superiority complex\n=Phức cảm tự ti+Inferiority complex phức hệ @phức hệ\n- Complex phức tạp @phức tạp\n* adj\n- complicated; compound\n=sự phức tạp+complicacy phức tạp hóa @phức tạp hóa\n- Complicate phứt @phứt\n- như phắt phừng phừng @phừng phừng\n- Flame, glow phựt @phựt\n- Snap, crack\n=Giật dây đứt đánh phựt+To pull and break a cord with a snap, to snap a cord pi @pi\n- (toán) Pi pin @pin\n* noun\n- cell; battery\n=đèn pin+flashlight pê ni xi lin @pê ni xi lin\n- Penicillin pê đan @pê đan\n- Pedal pô @pô\n- Shot\n=Một pô ảnh+A camera shot, an exposure qua @qua\n* adj\n- last\n=năm qua+last year\n* conj\n- by\n=cô ta đi qua đây+She passed by here. after;during\n=I, mẹ\n* verb\n- to pass away; to be gone\n=nhắc lại những việc đã qua+to recall past evens. to cross\n=qua đò+to cross a river on a boat qua chuyện @qua chuyện\n- For form's sake, perfunctorily\n=Làm cho qua chuyện+To do something for form's sake qua cầu @qua cầu\n- (nghĩa bóng) Experiences, go through\n="Đoạn trường ai có qua cầu mới hay" (Nguyễn Du)+Suffering is only known to those who have gone through it qua loa @qua loa\n* adj\n- summarily\n=làm qua loa+to work summarily qua lân @qua lân\n- (từ cũ) For mere form's sake qua lại @qua lại\n- Come and gọ\n=ở đây có nhiều người qua lại+There is a lot of people coming and going here\n-Reciprocal, mutual\n=ảnh hưởng qua lại+A reciprocal influence\n=Tác dụng qua lại giữa nam châm và dòng điện+The reciprocal effect between a magnet and an electric current qua lọc @qua lọc\n* adj\n- filterable qua lửa than @qua lửa than\n- Charcoal qua mâu @qua mâu\n- (từ cũ) Spear and pike qua mặt @qua mặt\n- Ignore (somebody) (when doing something) qua ngày @qua ngày\n- to kill the time qua quít @qua quít\n* adv.\n- perfunetorily qua đường @qua đường\n- Khách qua đường\n-Passer-by qua đời @qua đời\n* verb\n- to pass away quai @quai\n- handle\n=Quai làn+a basket handle\n=Quai chảo+a pan handle (or strap)\n=Quai dép+A sandal strap\n=Quai mũ+A hat strap\n=Râu quai nón+Whiskers.\n-(thông tục) Fetch\n=Quai cho một quả vào mặt+To fetch someone a blow on the face\n-Hit,beat\n=Quai búa+To beat with a hammer; to hammer\n=xem đê quai quai bị @quai bị\n- Mumps, parotitis quai chèo @quai chèo\n- Oar-strap quai hàm @quai hàm\n* noun\n- jaw quai mồm @quai mồm\n- Drawl loud-mouthedly quai xanh @quai xanh\n- Xương quai xanh\n-Clavicle quan hệ @quan hệ\n* verb\n- to affect; to concern; to correlate quan niệm @quan niệm\n* noun\n- idea; conception quan sát @quan sát\n* verb\n- observe\n=quan sát viên+observer quan trọng @quan trọng\n* adj\n- important, chief; grave\n=việc rất quan trọng+Matter of great import quan tài @quan tài\n* noun\n- coffin quan điểm @quan điểm\n- point of view ; sentiment; angle quang @quang\n* noun\n- hanger\n* adj\n- clear\n=trời quang mây tạnh+The sky is cloudless and clear quang cảnh @quang cảnh\n* noun\n- sight, scene quang học @quang học\n* noun\n- optics quang minh @quang minh\n* adj\n- open\n=quang minh chính đại+open and straigtforward quang phổ @quang phổ\n* noun\n- (ph) spectrum\n=quang phổ kế+spectrometer quang tuyến @quang tuyến\n* noun\n- ray\n=quang tuyến X+X-ray quang vinh @quang vinh\n* adj\n- glorious quang đãng @quang đãng\n* adj\n- well-exposed and spacious; clear quanh @quanh\n* conj\n- round\n=chúng tôi ngồi quanh bàn+We sat down round the table\n* adv\n- roundabout\n=chối quanh+to deny in a roundabout way quanh co @quanh co\n- meandering; full of turns tortuous\n=lý lẽ quanh co+a tortous argument quanh quất @quanh quất\n- about here, round about quanh quẩn @quanh quẩn\n* verb\n- to hang about\n=quanh quẩn cả ngày ở nhà+to hang about in one's house all day\n* adj\n- devious\n=nói quanh quẩn+to talk in a devious way quay @quay\n* verb\n- to turn; to revolve; to swivel\n=bánh xe quay+a wheel turns round\n-To whirl; to reverse; to turn back\n=quay gót+to turn on one's heels. to roast\n=quay gà+to roast a chicken quay cuồng @quay cuồng\n* verb\n- to whirl\n=đầu óc quay cuồng+to be in a whirl. to turn round and round quay cóp @quay cóp\n* verb\n- to crib, to copy quay giáo @quay giáo\n- Turn one's arms against quay gót @quay gót\n- Turn on one's heels quay lơ @quay lơ\n- [Fall] in a dead faint\n#Syn\n- quay đơ quay lưng @quay lưng\n- Turn one's back on quay lại @quay lại\n- Turn round\n-Come back, return quay ngoắt @quay ngoắt\n- Turn round\n=quay ngoắt một trăm tám mươi độ+To make a volte-face quay phim @quay phim\n* verb\n- to film, to record quay quắt @quay quắt\n* adjective\n-deceitful; false; devious quay tít @quay tít\n- (khẩu ngữ: quay tít thò lò)\n-Turn like a teetotum quay vòng @quay vòng\n- Sự quay vòng vốn (kinh tế)\n-Capital turnover quay đi @quay đi\n- Turn away from, turn one's back quay đơ @quay đơ\n- in a dead faint que @que\n* noun\n- stick\n=que diêm+a match stick que chọc lò @que chọc lò\n- Fire-irons que cời @que cời\n- Poker que hàn @que hàn\n* noun\n- soldering stick que móc @que móc\n- như kim móc que đan @que đan\n* noun\n- knitting-needle que đun nước @que đun nước\n- Sulmersion heater quen @quen\n* adj\n- familia; acquainted\n=khách quen+a familiar customer\n* verb\n- be acquainted with; be used to\n=quen dậy sớm+to be used to getting up early quen biết @quen biết\n- Be acquainted with\n=họ quen biết nhau+They are acquainted quen hơi @quen hơi\n- Attached to\n=Con quen hơi mẹ+The child is attached to his mother\n=Quen hơi bén tiếng+To begin to be friends quen lệ @quen lệ\n- Fall into the habit of\n=Quen lệ ngủ trưa+To fall into the habit of having a noon nap (siesta) quen mui @quen mui\n- Relapse from force of habit\n=Ăn cắp quen mui+To relapse into stealing force of habit quen nết @quen nết\n- Have the bad habit of\n=thằng bé quen nết ngủ dậy là khóc+The little boy has got the bad habit of crying when waking up quen tay @quen tay\n- Skilled\n=Khâu đã quen tay+To become skilled in sewing quen thuộc @quen thuộc\n- Acquainted for long, familiar, of an old acquaintance\n=Người quen thuộc+An old acquaintance\n=Việc quen thuộc+A familiar job quen thân @quen thân\n- Inveterate\n=Quen thân làm biếng+To be an inveterate lazy-bones quen thói @quen thói\n- have the habit of queo @queo\n* adj\n- Bent; twisted\n=đoạn tre queo+a bent bamboo pipe distorited\n=bẻ queo câu chuyện+to distort a story queo quắt @queo quắt\n- như quắt queo qui @qui\n* noun\n- tortoise\n* verb\n- to recognize; to state\n=qui tội+to state someone's fault to bring to gather; to converge qui chế @qui chế\n* noun\n-statute; regulation qui mô @qui mô\n* noun\n-size, demension; scale\n=sản xuất theo qui mô công nghiệp+industrial scale production\n* adjective\n-large scale\n=kế hoạch qui mô+a large-scale plan qui trình @qui trình\n* noun\n-process qui định @qui định\n* verb\n- to degine; to stipulate qui ước @qui ước\n* verb\n-to agree by consent quy @quy\n- quy bản (nói tắt).\n-(thực vật, dược học) (dương quy nói tắt) Ashweed\n-Bring together, converge\n=Quy vào một mối+To bring together in a whole\n-Recognize; state\n=Quy trách nhiệm cho ai về một lỗi+To place the blame (responsibility) for some fault on somebody\n-Convert\n=Quy thành thóc+To convert (some farm produce) into paddy\n=Quy lại là+It boils down to quy bản @quy bản\n- Tortoise's shell quy chiếu @quy chiếu\n- Hệ quy chiếu (toán học)\n-System of reference quy cách @quy cách\n- Mode, procedure, recipe, standard\n=Hàng đúng quy cách+Goods meeting fixed standards\n=Chế biến thức ăn đúng quy cách+To prepare foods in stict accordance rith recipes quy cách hóa @quy cách hóa\n- Standardize quy công @quy công\n- Attribute a service (to somebody), credit (somebody) with a service quy củ @quy củ\n- Method, methodical style of work\n=Nghiên cứu có quy củ+To carry out methodical researches quy hoạch @quy hoạch\n- Scheme, projet\n=Quy hoạch trị thủy sông Hồng+The Red River harnessing project quy hàng @quy hàng\n- Bow to, surrender, capitulate quy luật @quy luật\n- Law\n=Quy luật xã hội+The laws of society\n=Quy luật lịch sử+Historical laws\n=Quy luật kinh tế+Economic laws quy mô @quy mô\n- Size, dimension, scale\n=Quy mô tòa nhà này thật là lớn+The size of this building is really great\n=Sản xuất theo quy mô công nghiệp+Industrial scale production\n-On a large scale, large-scale\n=Kế hoạch quy mô+A large-scale plan quy tắc @quy tắc\n- Rule\n=Quy tắc ngữ pháp+Grammar rules quy ước @quy ước\n- Establish as a convention, agree by consent\n-Convention, consent quyên @quyên\n* noun\n- swamp-hen\n* verb\n- to make a collection; to subseribe\n=quyên tiền vào một việc thiện+to subseribe a sum to a charity quyên giáo @quyên giáo\n- Make a collection for a charity quyên góp @quyên góp\n- Raise a subscription; subscribe quyên sinh @quyên sinh\n* verb\n- to take one's own life quyến @quyến\n- Glosy black silk gauze\n=xem giấy quyến quyến dỗ @quyến dỗ\n- Entice, seduce quyến luyến @quyến luyến\n* verb\n- to attach\n=quyến luyến người nào+to attach oneself to someone quyến rũ @quyến rũ\n* verb\n- to seduce; to attract\n=nụ cười quyến rũ+a seductive smile quyến thuộc @quyến thuộc\n* noun\n- parents; relatives quyết @quyết\n* verb\n- to decide; to determine quyết chiến @quyết chiến\n- decisive battle quyết chí @quyết chí\n- Set one's mind\n=Quyết chí tu thân+To set one's mind on self-improvement quyết liệt @quyết liệt\n* adj\n- drastic\n=dùng những biện pháp quyết liệt+to take drastic measures quyết nghị @quyết nghị\n- Resolve\n-Resolution\n=Thông qua quyết nghị+To pass a resolution quyết nhiên @quyết nhiên\n- Decidedly\n=Việc ấy quyết nhiên không xong+That matter will decidedly not be settled quyết thắng @quyết thắng\n- Set one's mind on victory (success) quyết toán @quyết toán\n* verb\n- to draw the balancesheet quyết tâm @quyết tâm\n- determined, decisive quyết ý @quyết ý\n- Set one's mind on (something), be determined tọ quyết đoán @quyết đoán\n- Appraise (assess) with certainty quyết định @quyết định\n* verb\n- to decide; to resolve; to determine\n=việc ấy làm tôi quyết định ra đi+That decides me to depart quyết định luận @quyết định luận\n- Determinism quyền @quyền\n* noun\n- Right\n=quyền lập pháp+The law-mating right\n-Power\n=đảng cầm quyền+The party in power\n* noun\n- boxing\n* adj\n- acting; ad interim\n=quyền giám đốc+an acting director quyền Anh @quyền Anh\n- [English] boxing\n=Võ sĩ quyền Anh+Boxer quyền biến @quyền biến\n* verb\n- to deal aptly with emergences\n\n@quyền biến\n- Deal aptly with emergencies\n=Có tài quyền biến+To have the ability to deal aptly with emergencies quyền bính @quyền bính\n* noun\n- power, influence quyền hành @quyền hành\n* noun\n- power, authority quyền hạn @quyền hạn\n* noun\n- power; authority\n=không vượt quá quyền hạn của cô ta+This lies within his competence quyền lợi @quyền lợi\n* noun\n- interest\n=việc này chạm đến quyền lợi của tôi+This runs against my interests quyền lực @quyền lực\n* noun\n- power and ingluence quyền môn @quyền môn\n- (từ cũ) Influential circle quyền nghi @quyền nghi\n- (từ cũ) Adapt oneself to circumstances quyền năng @quyền năng\n- Juridical capacity quyền quý @quyền quý\n- (từ cũ) Of rank and fashion\n=Con nhà quyền quý+To come from a family of rank and fashion quyền thuật @quyền thuật\n* noun\n- boxing quyền thần @quyền thần\n- Power-usurping courtier quyền thế @quyền thế\n- Authority and influence quyền uy @quyền uy\n* noun\n- power, authority quyển @quyển\n* noun\n- volume; tome; book\n=sách chia làm bốn quyển+four volumed book quyện @quyện\n- (từ cũ) Dead tired, exhausted\n=Tuổi già sức quyện+To be advanced in years and exhausted\n-Stick, adhere\n=Mật quyện vào đũa+Molasses adhered to chopsticks quyệt @quyệt\n- Cunning, deceitful\n=Tính người quyệt+To be deceitful in disposition quà @quà\n* noun\n- gift; present\n=quà cưới+wedding-present quà cáp @quà cáp\n* noun\n- gifts, presents quà sáng @quà sáng\n* noun\n- breakfast quà tặng @quà tặng\n* noun\n- present quài @quài\n- Stretch out (one's arm)\n=Quài tay qua chấn song+To stretch out one's arm through the bars of a window quàn @quàn\n- Lie in state (of a corpse) quàng @quàng\n* verb\n- to hurry up\n=ăn quàng lên!+Eat quickly!\n* verb\n- to put on; to throw on\n=quàng vội cái áo+to throw on a coat\n=quàng khăn cổ+to put on a scarf. to catch\n* adj\n- nonsensical; absund\n=say rượu nói quàng+to be drunk and talk nonsense\n-Indiscriminate\n=vơ quàng quàng quàng @quàng quàng\n- Hasty, hurried quàng quạc @quàng quạc\n- xem quạc (láy) quàng xiên @quàng xiên\n- utterly nonsensical quành @quành\n* verb\n- to turn quào @quào\n* verb\n- to scratch\n=con mèo quào vợ tôi+The cat scratched my wife quàu quạu @quàu quạu\n- (địa phương) như càu cạu quày @quày\n- (địa phương) Turn, return\n=Quày đầu lại+To turn round quá @quá\n* verb\n- to exceed\n=chạy quá tốc độ cho phép+to drive and exceed the speed limit\n* adj\n- very;excessive\n=xinh quá+very pretty quá bán @quá bán\n- More than [a] half\n=Quá bán số phiếu bầu+More than half of the votes quá bộ @quá bộ\n- (kiểu cách) Bend one's steps\n=Mời ông quá bộ lại chơi tệ xá+Please bend your steps toward my humble abode quá chén @quá chén\n- Having a drop too much quá chừng @quá chừng\n- Excessively, extremely\n=Hay quá chừng!+Extremely interesting! quá cảnh @quá cảnh\n- Transit\n=Thị thực quá cảnh+A transit visa\n=Hàng bị chậm lại trong khi quá cảnh+Goods delayed in transit quá cố @quá cố\n* adj\n- depart; deceased quá giang @quá giang\n- (xây dựng) Transversal beam\n- Get a lift, hitch-hike (Mỹ)\n=Xin quá giang+To beg a lift quá hạn @quá hạn\n- In excess of the time limit, overdue\n=Mượn sách quá hạn mà chưa trả+To keep a borrowed book in excess of the time limit; to keep a book overdue quá khích @quá khích\n- Extremist\n=Chủ trương quá khích+An extremist policy quá khổ @quá khổ\n- Oversize[d] quá khứ @quá khứ\n* noun\n- the past; past\n=chúng ta hãy quên quá khứ+Let bygones be bygones quá lắm @quá lắm\n- Too much\n=Cậu đòi hỏi quá lắm+You are demanding too much\n=Quá lắm đấy! (thân)+That's too much! quá lời @quá lời\n- Excessive, superlative\n=Công kích quá lời+Excessive criticism\n=Khen quá lời+Superlative prasie quá lứa @quá lứa\n- Past the marriageable age quá lứa lỡ thì @quá lứa lỡ thì\n- như quá lứa quá mức @quá mức\n- Excessive, beyond measure, more than is reasonable quá ngán @quá ngán\n- Be broken-hearted; feel very deeply quá nhiệt @quá nhiệt\n- (kỹ thuật) Overheated quá niên @quá niên\n- (từ cũ) Past mature age quá quan @quá quan\n- (từ cũ) Pass the frontier, transit quá quắt @quá quắt\n- Exaggerated, excessive quá thể @quá thể\n- Extremely, too quá trình @quá trình\n* noun\n- process quá trớn @quá trớn\n- Excessively, immoderate\n=Tự do quá trớn+Excessive freedom quá trời @quá trời\n- (thông tục) Mighty\n=Anh ta khéo tay quá trời+He is mighty clever quá tải @quá tải\n- Overloaded quá vãng @quá vãng\n- (từ cũ) [The] past quá xá @quá xá\n- (thông tục) Excessvie, exaggerated quá đà @quá đà\n- Beyond measure; too far\n=Bạn đùa hơi quá đà đấy!+You've carried your jokes abit too far! quá đáng @quá đáng\n- Excessive, unreasonable\n=Đòi hỏi quá đáng+Excessive claims quá đỗi @quá đỗi\n- Beyond measure, excessively quá độ @quá độ\n- excessive; immorderate; exorbitant quá ư @quá ư\n- Excessively, extremely\n=Quá ư tồi tệ+Excessively bad quác @quác\n- Quack; crackle\n=Quác quác (láy, ý liên tiếp)+Quack, quack; cackle, cackle\n=Quang quác (láy, ý mạnh)+Cackle quách @quách\n- Sarcophagus, outer coffin\n-In order To have done with it\n=Đốt quách quyển sách dở ấy cho xong+To burn that bad book and have done with it quái @quái\n- Freak, monster\n-Freak, freakish\n=Sao có chuyện quái thế?+Why is there such a freakish story?\n-Mischievous\n=Nghịch quái+To play mischievously, to get into mischief\n- [Not] at all\n=Chẳng hiểu quái gì+To understand nothing at all\n=Làm quái gì việc vặt ấy+Such a trifling thing does not matter at all\n-How strange, how unusual, how odd\n=Quái, hôm qua còn khỏe thế mà hôm nay đã chết!+How odd, he was so healthy yesterday and to day he is dead! quái dị @quái dị\n* adj\n- strange; monstrous ; pecular quái gở @quái gở\n- Odd, strange, unusual\n=Đừng phao cái tin quái gở ấy+Don't circulate such an odd rumour quái lạ @quái lạ\n- Very strange, very ođ\n-How strange\n=Quái lạ, mới cúm đó mà đã chết+How strange, to have died just after catching quái quỷ @quái quỷ\n- như quỷ quái quái thai @quái thai\n- Monster, monstrosity quái vật @quái vật\n* noun\n- monster quái ác @quái ác\n- Diabolic\n=Trò quái ác+Diabolic trick quái đản @quái đản\n- Fantastic\n=Chuyện quái đản+A fantastic story quán @quán\n* noun\n- kiosk\n* noun\n- Inn;restaurant; store; house\n=ấn quán+printing house quán cơm @quán cơm\n- Inn quán ngữ @quán ngữ\n- (ngôn ngữ) Locution quán quân @quán quân\n* noun\n- champion quán rượu @quán rượu\n- Pub quán thông @quán thông\n- Grasp from beginning to end, understand thoroughly quán thế @quán thế\n- (từ cũ) Tower above others, be eminent\n=Nhân vật quán thế+An eminent personality quán triệt @quán triệt\n- Grasp thoroughly\n=Quán triệt một vấn đề+To grasp throughly a question quán trọ @quán trọ\n* noun\n- Inn; hotel quán tính @quán tính\n* noun\n- inertia quán xuyến @quán xuyến\n* verb\n- to penetrate thoroughly quáng @quáng\n* noun\n- dazzled; blinded\n=mù quáng vì tức giận+blind with anger quáng gà @quáng gà\n* noun\n- (med) nyctalopic quánh @quánh\n* adj\n- to be firm; thick quát @quát\n* verb\n- to shout; to storm\n=quát ầm lên+to storm blusteringly quát lác @quát lác\n- Shout, storm quát mắng @quát mắng\n* verb\n- storm at\n=quát mắng ầm ỉ+to storm at violently quân @quân\n* noun\n- army\n=quân ăn cướp+a band of bandits. card;piece; man\n=quân cờ+a cherssman quân báo @quân báo\n- Army intelligence, even, equal\n=Lực lượng quân bình+Equal strength quân bình @quân bình\n* adj\n- in equlibrium; even; equal\n=lực lượng quân bình+equal strength quân bưu @quân bưu\n- Army post-office quân bị @quân bị\n* noun\n- armament quân ca @quân ca\n* noun\n- march quân chính @quân chính\n* adj\n- politico-military\n=trường quân chính+a politico-military school quân chế @quân chế\n- Military regulations quân chủ @quân chủ\n* adj\n- monarchic\n=chế độ quân chủ+a monarchy quân chủng @quân chủng\n- Service\n=Ba quân chủng hải quân, không quân và lục quân+The three Sevices, the Navy, the Air force and the Infantry quân công @quân công\n* noun\n- military feat; military achievement quân cơ @quân cơ\n- Military secret quân cảng @quân cảng\n* noun\n- military port quân cảnh @quân cảnh\n* noun\n- military police quân cấp @quân cấp\n- (sử học) Distribute (fields) per capita of population quân cờ @quân cờ\n- Pawn, chess-man quân dịch @quân dịch\n* noun\n- military affair; military; service\n=thi hành quân dịch+to do one's military service quân dụng @quân dụng\n- For military usẹ\n=Đồ quân dụng+Military goods quân giới @quân giới\n- Military weapon quân hiệu @quân hiệu\n* noun\n- military badge quân huấn @quân huấn\n- Army politico-military training quân hàm @quân hàm\n* noun\n- army rank quân hạm @quân hạm\n- Warship quân khu @quân khu\n* noun\n- military zone quân khí @quân khí\n- Military materials, weapons quân kỳ @quân kỳ\n* noun\n-military flag quân luật @quân luật\n* noun\n- martial law quân lính @quân lính\n* noun\n- soldiers, troops quân lương @quân lương\n- Military provisions quân lệnh @quân lệnh\n* noun\n- military orders quân lực @quân lực\n* noun\n- armed forces quân mã @quân mã\n- (từ cũ) Army and horses, troops\n=Tập trung quân mã+To muster the troops quân ngũ @quân ngũ\n- Army ranks, army ranks and files quân nhu @quân nhu\n- Military supplies quân nhân @quân nhân\n* noun\n- military uniform quân nhạc @quân nhạc\n- Military music, military quân phiệt @quân phiệt\n* adj\n- militarist quân pháp @quân pháp\n* noun\n- army law quân phân @quân phân\n- Divide evenly, share out quân phí @quân phí\n- Army expenditures quân phục @quân phục\n- Mititary uniform quân quan @quân quan\n- (từ cũ) Privates and officers; the Army quân quyền @quân quyền\n- Sovereignty quân quản @quân quản\n* noun\n- military administration quân sĩ @quân sĩ\n* noun\n- soldiers; warriors, men quân sư @quân sư\n* noun\n- strategist quân số @quân số\n* noun\n- effectives; strength quân sự @quân sự\n* noun\n- military affairs quân sự hóa @quân sự hóa\n- Militarize quân thân @quân thân\n- [Duty towards] the king and one's parents quân thù @quân thù\n- Enemy quân thần @quân thần\n- [Relation between] the King and courties quân trang @quân trang\n- Military equipment quân tử @quân tử\n* noun\n- gentleman quân vương @quân vương\n- King quân vụ @quân vụ\n- Military affairs quân xa @quân xa\n- (quân ddo^.i) The Train quân y @quân y\n* noun\n- army medical corps\n=bác sĩ quân y+military hospital quân y sĩ @quân y sĩ\n- Army doctor quân y viện @quân y viện\n- Military hospital quân điền @quân điền\n- (sử học) Distribute fields per capita of population quân đoàn @quân đoàn\n* noun\n- army corps quân địch @quân địch\n* noun\n- enemy quân đội @quân đội\n* noun\n- army, armed forces quân ủy @quân ủy\n- The Army Party Committee(communist) quây @quây\n* verb\n- to enclose quây quần @quây quần\n* verb\n- to gather around; to cluster\n=quây quần chung quanh người nào+to cluster round someone quây quẩy @quây quẩy\n- Refuse flatly, turn down roundly\n=Quây quẩy không chịu uống thuốc+To refuse flatly to take the medicine quây ráp @quây ráp\n- Round up quây tụ @quây tụ\n- Cluster round, rally round quãng @quãng\n* noun\n- section\n=quãng đường này rất xấu+This section of the road is very bad. space; distance què @què\n* adj\n- crippled; disabled; lame\n=què tay+to be disabled in one's arm què quặt @què quặt\n* adj\n- lame; hackneyed quèn @quèn\n* adj\n- poor; petty; indiffenent\n=sức học quèn+to do rather indifferently at school quèo @quèo\n- Trip up\n=Quèo chân cho ai ngã+To make someone fall by tripping him up\n-Reach with a hook, hook\n=Quèo trái cây+To hook fruit qué @qué\n- Poultry\n=Nuôi gà nuôi qué+To raise (keep) poultry quéo @quéo\n* noun\n- bachang mango quét @quét\n* verb\n- to sweep\n=quét nhà+to sweep the floors of one's house to cont; to paint\n=quét vôi+to (coat with) white wash quét dọn @quét dọn\n* verb\n- to clean; to clean up; to tidy up\n=quét dọn nhà cửa+to tidy up one's house quét tước @quét tước\n* verb\n- to sweep up, to tidy up quét đất @quét đất\n- Sweep the ground\n=Quần cô ta quét đất+Her trousers swept the ground quê @quê\n* noun\n- native place\n=quê ngoại+one's mother native place country; countryside\n=về quê nghỉ hè+to go to the country for one's holiday\n* adj\n- rustic; unregined quê hương @quê hương\n* noun\n- native land; father land quê mùa @quê mùa\n* adj\n- levorish, rustic quê người @quê người\n- danh từ strange country, foreign land quê nhà @quê nhà\n- One's own native place quê quán @quê quán\n- Native village, native country quên @quên\n* verb\n- to for get\n=quên giờ+to forget the time to leave\n=quên cái bút ở nhà+to leave one's pen at home, to negleet\n=quên nhiệm vụ+to neglect one's duty quên béng @quên béng\n- Clear forget quên bẵng @quên bẵng\n- Forget entirely quên khuấy @quên khuấy\n- Forget completely quên lãng @quên lãng\n* verb\n-to sink into oblivious quên lửng @quên lửng\n- như quên bẵng quên mình @quên mình\n- Be self-sacrificing\n=Vì nước quên mình+To be self-sacrificing for the sake of one's country quì @quì\n* noun\n- sun flower; turnsole\n* verb\n- to kneel quí @quí\n* noun\n- quarter quí hai quarter two\n* adj\n- valuable; precious\n=kim loại quí+precious metals\n* verb\n- to treasure; to esteem\n=quí cha mẹ+to esteem one's parents quí khách @quí khách\n-honoured guest quí phái @quí phái\n* adjective\n-high-borm; aristocratic quí tộc @quí tộc\n* noun\n-nobility; aristocracy quí vật @quí vật\n* noun\n-valuable thing quít @quít\n* noun\n- mandarin; mandarine quý @quý\n- The tenth Heavenly stem quý mến @quý mến\n- Love and esteem\n=Quý mến các chiến sĩ+To love and esteem our combatants quýnh @quýnh\n- Be beside oneself, be out of one's wits\n=Mừng quýnh+To be beside oneself with joy\n=Sợ quýnh+To be out of one's wits with fright, to be frightened out of one's wits quýt @quýt\n- Mandarin, mandarine\n=Vỏ quýt khô+Dry mandarine peel\n=Đến mùa quýt+When the moon is made of green cheese; never\n=Vỏ quýt dày, móng tay nhọn+Diamond cuts diamond.\n-(từ cũ) Thằng quýt\n-Young servant\n=Thằng quýt con sen+Young servant and maid quăm quắm @quăm quắm\n- Threatening (of look, eyes ...)\n=Cái nhìn quăm quắm+A threatening look quăn @quăn\n* adj\n- crisp; curly\n=tóc quăn+curly hair quăn queo @quăn queo\n* adj\n- tortous, twisted quăng @quăng\n* noun\n- mosquito larva\n* verb\n- to throw; to cast; to hurl\n=quăng lưới+to cast a net quĩ @quĩ\n* noun\n- fund; treasury\n=quĩ phúc lợi+a weljare fund quĩ tích @quĩ tích\n* noun\n-locus quĩ đạo @quĩ đạo\n* noun\n-orbit; trajectory quơ @quơ\n* verb\n- to walk off with\n=bị kẻ trộm quơ hết quần áo+to have all one's clothes walked off with by a thief to take; to gather quạ @quạ\n* noun\n- crow\n=con quạ quạ cái @quạ cái\n- (nghĩa bóng) Termagant, vixen, shrew quạ khoang @quạ khoang\n- White-collared crow quạ quạ @quạ quạ\n- Croak quạc @quạc\n- Argue (speak, cry ...) loud-mouthedly\n=Quạc mồm ra mà cãi+To talk back loud-mouthedly\n=quàng quạc (láy, ý tăng) quạc quạc @quạc quạc\n- xem quạc (láy) quạch @quạch\n- xem đỏ quạch quạnh @quạnh\n- (ít dùng) Desert\n=Đồng không mông quạnh+Empty and desert fields quạnh hiu @quạnh hiu\n* adj\n- deserted; forlorn quạnh quẽ @quạnh quẽ\n* adj\n- desert quạnh vắng @quạnh vắng\n- Deserted, desolate quạt @quạt\n* noun\n- fan\n=quạt giấy+a paper fan\n* verb\n- to fan\n=quạt cho mát+to fan oneself cool. to winnow\n=quạt thóc+to winnow paddy quạt bàn @quạt bàn\n- Table fan quạt hòm @quạt hòm\n- Winnover quạt kéo @quạt kéo\n- Punkah quạt lúa @quạt lúa\n- (địa phương) như quạt hòm quạt mo @quạt mo\n- Areca spathe fan\n=Quân sư quạt mo (khẩu ngữ)+Low-class advisor quạt máy @quạt máy\n- (khẩu ngữ) Electric fan quạt nan @quạt nan\n- Bamboo tape fan quạt điện @quạt điện\n- Electric fan quả @quả\n* noun\n- fruit quả bàng @quả bàng\n- Than quả bàng\n-Ovoid coal quả báo @quả báo\n- Retribution, karma quả cân @quả cân\n* noun\n- weight quả cảm @quả cảm\n* adj\n- resolute; determined; audacious quả cật @quả cật\n* noun\n- kidney quả học @quả học\n- (thực) Carpology quả là @quả là\n- Truly, really\n=Quả là vô lý+It is truly absurd quả lắc @quả lắc\n- Pendulum\n=Quả lắc đồng hồ+A clock pendulum quả quyết @quả quyết\n* verb\n- to aver; to assert quả tang @quả tang\n- flugrant\n=bị bắt quả tang+to be caught in flagrant delict quả thật @quả thật\n- Như quả thực quả thế @quả thế\n- Truly [so], really [so] quả thực @quả thực\n- Fruits, gains (of a struggle)\n=cũng nói quả tình quả tim @quả tim\n- Heart\n-Heart-shaped pendant quả tua @quả tua\n- Tassel quả tình @quả tình\n- như quả thực quả tạ @quả tạ\n- Dumb-bell quả vậy @quả vậy\n- Truly [so], really [so] quả đấm @quả đấm\n* noun\n- fist ; blow ; knob quả đất @quả đất\n* noun\n- globe, earth. earth quải @quải\n- (địa phương) Spread\n=Quải phân ra ruộng+To spread manure all over the fields quản @quản\n* noun\n- canal\n* verb\n- to mind; to flinch from\n=không quản nắng mưa+not to mind pouring rain or scorching sun\n* verb\n- to manage; to cope with quản bút @quản bút\n- Penholder quản ca @quản ca\n- Choir leader quản chi @quản chi\n- Not to mind\n=Quản chi mưa nắng+Not to mind pouring rain and scorching sun quản chế @quản chế\n- Put under surveillance quản cơ @quản cơ\n- (từ cũ) Sergeant-major quản gia @quản gia\n* noun\n- butter, housekeeper quản giáo @quản giáo\n- Educator-warden (in re-education camps) quản huyền @quản huyền\n- (cũ, văn chương) Flute pipe and guitar chords; musical instruments.\n="Quản huyền đâu đã giục người sinh ly" (Nguyễn Du)+All of a sudden, musical instruments urged one to part quản hạt @quản hạt\n- (từ cũ) Local\n=Hội đồng quản hạt+A local council quản lý @quản lý\n* verb\n-to manage\n=quản lý nhà máy+to manage a factory quản ngại @quản ngại\n* verb\n- to flinch from, to shrink form quản thúc @quản thúc\n* verb\n- to put under house arest quản trị @quản trị\n* verb\n- to administer quản tượng @quản tượng\n- Mahout quản đạo @quản đạo\n- (từ cũ) Chief of province (in the Western Plateaux) quản đốc @quản đốc\n* noun\n- manager quảng bá @quảng bá\n- Spread; broadcast quảng canh @quảng canh\n- Extensive farming quảng cáo @quảng cáo\n* verb\n- to advertise; to publicize\n=quảng cáo hàng+to advertise one's goods quảng giao @quảng giao\n- (từ cũ) Have a wide cricle of acquaintances, have a wide acquantance quảng hàn @quảng hàn\n- Cung quảng hàn\n-The moon's palace; the moon quảng trường @quảng trường\n* noun\n- square quảng đại @quảng đại\n* adj\n- large\n=tấm lòng quảng đại+to have a large heart. broad\n=quảng đại quần chúng+the board masses of the public quảy @quảy\n* verb\n- to carry with a shoulder pole; to carry on the end of a stick quấn @quấn\n* verb\n- to wind; to twine\n=quấn khăn+to wind a turband quấn quít @quấn quít\n* verb\n-to hang on to\n=lúc nào cũng quấn quít lấy mẹ+to always hang on to one's mother quấn quýt @quấn quýt\n- như quấn quất @quất\n* verb\n- to lash; to whip\n=quất ngựa phóng nước đại+to whip a horse into a gallop\n* noun\n- kumquat; mandarin quất hồng bì @quất hồng bì\n* noun\n- wampee quấy @quấy\n* verb\n- to fret; to snivel\n=trẻ ốm quấy suốt ngày+The sick child snivelled all day long to jest; to joke\n=nói quấy+to speak jokingly to pester; to worry quấy nhiễu @quấy nhiễu\n* verb\n- worry; pester quấy phá @quấy phá\n- Harass quấy quá @quấy quá\n- Careless, perfunctory\n=Làm quấy quá+To do (something) caralessly quấy quả @quấy quả\n- Pester with requests (for help...)\n=Quấy quả vay mượn bà con+To pester friends and relatives with requests for a oan of money quấy rầy @quấy rầy\n* verb\n- to annoy; to bother; to balger quấy rối @quấy rối\n* verb\n- to disturb, to harass, to derange quấy đảo @quấy đảo\n- Disturb, derange quần @quần\n* noun\n- small ball; tenis ball. pants; trousers\n*verb\n- to tire out; to exhaust quần bò @quần bò\n- Jeans quần chúng @quần chúng\n* noun\n- masses; the masses\n=quan điểm quần chúng+the mass standpoint. public quần cư @quần cư\n- (từ cũ) Live in groups quần cộc @quần cộc\n- Breeches, underpants\n-Shorts quần cụt @quần cụt\n- (địa phương) như quần đùi quần hôn @quần hôn\n- Goup marriage quần hệ @quần hệ\n- (thực vật) Formation quần hồng @quần hồng\n- (từ cũ) Women quần hợp @quần hợp\n- (sinh học) Association quần thần @quần thần\n* noun\n- courtess; court officials quần thể @quần thể\n- (sinh học) Population quần tây @quần tây\n- European-style trousers quần tụ @quần tụ\n* verb\n- to collect; to group quần vợt @quần vợt\n* noun\n- tennis quần xã @quần xã\n- (sinh học) Society quần áo @quần áo\n* noun\n- Clothing, clothes\n- The land of Vietnam is not large, but it incorporates over 50 ethnic groups. Except for the Kinh or Việt people living throughout the country's plains and occupying the majority, others find their place on the hilly and mountainous areas and are preserving their very own cultures and dressing patterns. A costume contest for all ethnicities in Vietnam, if organised, would for sure be very much interesting.What excites people most could be the both primitive and modern costumes of some groups like the Gia Rai. Women of this group wear nothing but a small skirt. Men would take just a loin-cloth to go on any occasion. Certainly, this is much more sexy than any modern fashions in the West! On the other hand, many others are dressing quite complicatedly. The H'Mông girls for instance would wear a shirt, undergarments, leggings and put on a coiled scarf on their head. Their skirts are usually in cone shape with lots of folds that enhance their gentleness. And it is not less exciting to watch them dance, making the folds wide open. The dressing pattern of each ethnic group reflects their culture, history and conceptions. It also shows their life style and working conditions as well. Also, each subgroup also has its distinction from the rest of the same minority. Take the Tày, Thái, Mường, Dao for example. The traditional Tày's costume for girls is a kerchief tied in a triangle on the forehead, simple indigo dress, belt and silver bracelets and chains. A Mường girl usually wears a medium length skirt, short white shirt and a pair of silver earrings The Thái girls are different. They would wear a colourful scarf, short jacket with silver buttons in two lines and a tight black skirt. The silver buttons and shining decorations look like budding bauhinia blossoms. People of the subgroups in the Dao minority share many similarities while at the same time are a little bit distinct from each other. Girls in the Dao Đỏ (Red Dao) keep their hair long and fold them around their heads covered with a red cloth. They wear indigo dress embroiled with decorations in red. It is understandable that these people wear what suit their way of living and the climate they are in. But at the same time, they also know how to produce cloths, embroideries etc. to make their very own dress. One of the speciality they produce is brocade which has become quite famous and made a worthy export product. Nowadays, their traditional dresses have changed to some extend due to cultural interactions with other minorities and the Viet majority. This trend has been shown most obviously in those groups living near the plains where the Việt people are present. The culture of the Việt which forms the majority of their population greatly influences other minorities' cultures. Theoretically, this is a normal phenomena. In the last 10 years, thanks to the renovation process in the country, the pace of cultural, economic interactions among all ethnic groups have been increasing considerably. The process of rapid urbanisation can be found now even in hilly areas. As such, traditional and ethnic cultural activities experience deep changes both for the better and the worse. In some regions, it is now a little difficult to find a youth wearing his/her traditional costume. Although the middle-aged are still keeping with traditions like those in Thanh Hoá or Hoà Bình, it seems many of them have been 'Vietnamised'. The farther they stay from the plains, the more they could keep their dressing, patterns and traditions. It is something worth thinking of when there is a clash between traditional characteristics and a modern life style. Many among them have shifted from skirts and loin-cloths to jeans and plants plus a Western style shirt though the things they are wearing are local made and not quite in vogue The new way of dressing has been introduced to these remote areas by local civil workers who have had chances to go down to the country's urban areas or by teachers sent from such places. In many places, traditional dress is still overwhelming modern new one. With increasing awareness, ethnic people are trying to preserve their dressing patterns in a modern society, combining them to make new designs. This proves to be a good trend worth studying. Modernity does not always coincides with beauty. Fashion development should incorporate both cultural traditions and modern life For these ethnic people, there would be no traditional festivals held if their traditional dresses were dropped out. There would be no more cloth ball contests of the Thái if these people wear fashion wears. Many Vietnamese as well as foreign tourists have found themselves infatuated by the rượu cần (wine pot to be drunk together) and the Thái girls' dance in their on-stilts houses. The guests would fly with the dance rhythms. And that is what is attracting tourists to Mai Châu (Hoà Bình province) quần đông xuân @quần đông xuân\n- Peg-top pants quần đùi @quần đùi\n- Breeches, under pants (Mỹ) quần đảo @quần đảo\n* noun\n- archipelago quầng @quầng\n* noun\n- halo; aureole; aureola\n=quầng trăng+the moon's halo quầy @quầy\n* noun\n- show-case; stall; department\n=quầy hàng+a good stall quầy quậy @quầy quậy\n- như nguây nguẩy quẩn @quẩn\n* verb\n- be muddle-headed\n=nghĩ quẩn+to think like a muddle-headed person quẩn bách @quẩn bách\n- Hard up quẩn quanh @quẩn quanh\n- Muddled, with no clear plan quẩn trí @quẩn trí\n- Become muđle-hearded\n=Thất bại nhiều đâm ra quẩn trí+To get muddle-headed because of many failures quẩng mỡ @quẩng mỡ\n- Be carried away\n=Quẩng mỡ đi mua hai cái đàn một lúc+To be carried away and buy two guitars at a time quẩy @quẩy\n- cháo quẩy (nói tắt) quẫn bách @quẫn bách\n- to be hand up quẫn trí @quẫn trí\n- become muddle-headed quẫng @quẫng\n- Nhảy quẫng\n-Gambol, caper quẫy @quẫy\n- Waggle violently, wriggle violently (one's tail) (nói về cá)\n-Struggle, frisk quận @quận\n* noun\n- district\n=quận lỵ+district town quận chúa @quận chúa\n* noun\n- princess quận công @quận công\n* noun\n- Duke quận huyện @quận huyện\n- Districts and precints (in general) quận trưởng @quận trưởng\n* noun\n- district chief quận vương @quận vương\n* noun\n- prince quận ủy @quận ủy\n- District party committee(communist) quật @quật\n* verb\n- to flail against the ground\n* verb\n- to dip up, to disinter\n=quật mồ+to dig up a grave quật cường @quật cường\n* adj\n- indomitable; undauntable quật khởi @quật khởi\n* verb\n- to rise up; to rebel\n=tinh thần quật khởi+a rebellions spirit quật ngã @quật ngã\n- Hurl down\n=Quật ngã đối thủ+To hurl down one's rival quậy @quậy\n* verb\n- to stir up; to move\n=quậy một tách cà phê+to stir a cup of coffee quắc @quắc\n* verb\n- to glower; to scowl\n=quắc mắt nhìn ai+to glower at someone\n* adv\n- dazzingly\n=lưỡi gươm sáng quắc+a dazzingly shining sword quắc thước @quắc thước\n* adj\n- hale and hearty quắm @quắm\n* adj\n- curved; hooked\n=mỏ quắm+a hooked beak quắn @quắn\n* noun\n- time; unit; round\n* verb\n- to feel a writhing pain quắp @quắp\n* verb\n- to seize; to grasp quắt @quắt\n* verb\n- to shrived up\n=chuối héo quắt+shrivelled up banana quắt queo @quắt queo\n- Shrivel up quắt quéo @quắt quéo\n* noun\n- devious; dishonest; tortuous quằm quặm @quằm quặm\n- Frowning, scowling\n=Mặt quằm quặm+Frowning (scowling) face quằn @quằn\n* verb\n- to bend; to curve quằn quèo @quằn quèo\n- Tortuous\n=Con đường quằn quèo+A tortuous road quằn quại @quằn quại\n* verb\n- to wirthe; to squirm\n=đau bụng quằn quại+to writhe in one's bed because of a belly-ache quằn quặn @quằn quặn\n- xem quặn (láy) quằn quẹo @quằn quẹo\n- như quăn queo quẳng @quẳng\n* verb\n- to throw away quặc @quặc\n- (khẩu ngữ) Hang\n=Quặc áo vào mắc+To hang up one's jacket on clothes-hangar\n-Be at loggerheads with\n=Hai vợ chồng nhà nó bao giờ cũng thấy quặc nhau+He and his wife are always at loggerheads quặm @quặm\n* adj\n- hooked\n=mũi quặm+a hooked nose quặn @quặn\n- writhe in pain\n=quặn đau bụng+to writhe in pain from a belly-ache quặn quẹo @quặn quẹo\n- như quăn queo quặng @quặng\n* noun\n- ore\n=quặng sắt+iron ore quặp @quặp\n* verb\n- to bend down; to curve down\n=râu quặp+to have curved down moustaches. to hold between one's legs quặp râu @quặp râu\n- Hen-pecked\n=Anh chàng quặp râu+A hen-pecked chap quặt @quặt\n* verb\n- to turn\n=quặt sang phải+to turn to the right quặt quẹo @quặt quẹo\n* adj\n- sickly\n=đứa bé quặt quẹo+sickly child quẹo @quẹo\n* verb\n- to turn\n=quẹo tay trái+to turn to the left to distort\n=bị đánh quẹo tay+to be beaten and get an arm distorted quẹo cọ @quẹo cọ\n- Distorted; twisted\n=Mặt quẹo cọ vì đau+Face distorted (twisted) by pain\n-Underlanded, fishy\n=Có gì quẹo cọ đây+There is something [rather] fishy going on here quẹt @quẹt\n* verb\n- to strike; to rule\n=quẹt diêm+to strike a match to wipe\n=quẹt nước mắt+to wipe off one's tears\n* noun\n- Match\n=hộp quẹt+a box of matches quẻ @quẻ\n* noun\n- Go; forecast; lots\n=gieo quẻ+to draw lots quế @quế\n* noun\n- cinnamon-tree;cinnamon (bark) quế chi @quế chi\n- Cinnamon twig quế hòe @quế hòe\n- (cũ; văn chương) Grown-up and successful children quết @quết\n* verb\n- to knead quết trần @quết trần\n-betel quid's juice quều quào @quều quào\n- Awkward, clumsy with one's limbs quệch quạc @quệch quạc\n- Careless\n=Viết quệch quạc+To write carelessly, to scribble quện @quện\n- Mat, clot, be (become) tangled\n=Sơn quện vào tóc+Hair matted (clotted) with paint quệt @quệt\n* verb\n- to coat; spread; to lay thickly quệt trầu @quệt trầu\n- Betel quid's juice quỉ @quỉ\n- danh từ devil; monster\n=quỉ ám+possessed by the devil quỉ quyệt @quỉ quyệt\n* adjective\n-crafty; very cunning quỉ thuật @quỉ thuật\n* noun\n-magic; conjuring tricks quị @quị\n* verb\n- to collapse; to drop down\n=bị đánh quị+to collapse under a blow quịt @quịt\n* verb\n- to welch; to refuse to pay\n=quịt nợ+to refuse to pay a debt quốc @quốc\n* noun\n- nation; state; contry\n=tổ quốc+father land quốc ca @quốc ca\n* noun\n- national anthem quốc công @quốc công\n* noun\n- grand duke quốc doanh @quốc doanh\n* adj\n- state-run; state-managed\n=nông trường quốc doanh+a state-managed form quốc dân @quốc dân\n* noun\n- people; nation quốc gia @quốc gia\n* noun\n- state; nation; country quốc giáo @quốc giáo\n* noun\n- national religion quốc huy @quốc huy\n* noun\n- national emblem, heraldry quốc hội @quốc hội\n* noun\n- parliament; congress; national assembly quốc hữu hóa @quốc hữu hóa\n* verb\n- to nationalize quốc khánh @quốc khánh\n* noun\n- national celebration quốc kỳ @quốc kỳ\n* noun\n-national flag; national colours quốc lộ @quốc lộ\n* noun\n- national highway quốc ngữ @quốc ngữ\n* noun\n- National language\n- Quốc Ngữ (national language) resided in borrowing the Latin to transcribe the Vietnamese. In the 17th century, the Western evangelists came to Vietnam to preach Christianism and used the Latin alphabet to transcribe the Vietnamese. In 1651, Alexandre Rhodes published An Nam Portuguese and Latin Dictionary. In the early 19th century, Pigneau de Béhaine and Taberd published An Nam -Latin Dictionary. Step by step, Quốc Ngữ replaced Hán (Chinese) and nôm languages to become the Vietnamese official language quốc phòng @quốc phòng\n* noun\n- national defence quốc sử quán @quốc sử quán\n- (từ cũ) National historiographer's office quốc tế @quốc tế\n- danh từ; international\n=quan hệ quốc tế+internationl relations quốc tế hóa @quốc tế hóa\n- Internationalize quốc tế ngữ @quốc tế ngữ\n- Esperanto quốc tịch @quốc tịch\n* noun\n- nationlaty quốc tử giám @quốc tử giám\n- (từ cũ) Royal college quốc văn @quốc văn\n* noun\n- national literature quốc vụ khanh @quốc vụ khanh\n- Secretary of state, minister without portfolio quốc vụ viện @quốc vụ viện\n- Council of National Affairs, Cabinet (in some countries) quốc xã @quốc xã\n* noun\n- nazi quờ @quờ\n- Feel, grope for\n=Đêm tối quờ bao diêm+To grope for box of matches in the dark quờ quạng @quờ quạng\n- Grope for, feel for quở @quở\n* verb\n- to scold; to reprove quở mắng @quở mắng\n- Chide, scold, reprove quở quang @quở quang\n- Put a jinx on (bring bad luck on) by a praise\n=Thằng bé béo tốt ra, nhiều người quở quang+The little boy has put on a lot of flesh and many people may bring bad luck on him by a praise quở trách @quở trách\n- Scold severely; dress down quỳ @quỳ\n- Sunflower, heliotrope\n-Litmus\n=Giấy quỳ+Litmus paper\n-Kneel\n=xem vàng quỳ quỳ lạy @quỳ lạy\n- Prostrate oneself quỳnh @quỳnh\n* noun\n- ruby phyllocactus quỳnh bôi @quỳnh bôi\n- (từ cũ) Ruby cup quỳnh tương @quỳnh tương\n* noun\n- (old) good wine quỵ @quỵ\n- Collapse, drop down\n=Bị đánhquỵ+To collapse under a blow, to be knocked down\n=Làm việc nhiều quá quỵ rồi+To collapse from overwork quỵt @quỵt\n- Fail to pay, default\n=Quỵt tiền công+To fail to pay someone his salary (wages)\n=Quỵt nợ+To fail to pay one's debt, to default quỷ @quỷ\n* noun\n- demon, devil, fiend, satan\n=quỷ tha ma bắt mày đi!+go to the devil! quỷ kế @quỷ kế\n- Devilish trick quỷ quyệt @quỷ quyệt\n- Very cunning, crafty quỷ quái @quỷ quái\n* adj\n- satanic, demoniac, demoniacal, devilish quỷ sứ @quỷ sứ\n- Devil's servant, little devil\n=Mong cho quỷ sứ bắt đi+To wish (someone) to be taken away by the devil's servants\n=Đồ quỷ sứ!+What a little devil! quỷ thuật @quỷ thuật\n- Prestidigitation, conjuring tricks\n=Người làm trò quỷ thuật+A prestidigitator, a conjurer quỷ thần @quỷ thần\n- Deities, genii quỷnh @quỷnh\n- (thông tục) Bumpkin, simpleton quỹ @quỹ\n- Fund, bank\n=Quỹ phúc lợi+A welfare fund\n=Quỹ tiết kiệm+A savings bank\n=Quỹ thọ+Old-age fund ra @ra\n* verb\n- to go out; to come out\n=ra đồng+to got out into the fields to go up; to leave for\n=từ quê ra tỉnh+to leave the country for the town to set\n=ra kiểu cho thợ làm+to set a pattern for the workman to work on to bear; to strike\n=ra quả+to bear fruit to become\n=đẹp ra+to become beautiful to find out ra bộ @ra bộ\n- As if\n=Nó làm ra bộ như không có việc gì xảy ra cả+He behaved as if nothing had happened ra chiều @ra chiều\n- With an air\n=Anh ta mỉm cười ra chiều đắc thắng+He smiled with a triumphant air ra công @ra công\n- Take [great] pains with (over)\n=Ra công làm việc của mình+To take pains with one's work ra da @ra da\n- Scar over (of a wound) ra dáng @ra dáng\n* verb\n- to put on\n=ra dáng ngây thơ+to put on an innocent air ra giêng @ra giêng\n- Once Tet is over, after Tet\n=Ra giêng sẽ trồng màu+After Tet, were are going to grow subsidiary crops ra gì @ra gì\n- Worthless\n=Ra gì con người ấy+That person is worthless ra hiệu @ra hiệu\n* verb\n- to signal; to make signal\n=ra hiệu im lặng+to give a signal for silence ra hè @ra hè\n- Hold a ceremony for the end of summer ra hồn @ra hồn\n- (thường dùng với ý phủ ddi.nh) Quite, fully\n=Trông không còn ra hồn người nữa+Not to be quite a human being\n-Worth; presentable\n=Một thằng cha không ra hồn+A worthless fellow ra lệnh @ra lệnh\n- Promulgate, issue\n=Ra lệnh nổ súng+To command (the troops) to fire ra lịnh @ra lịnh\n* verb\n-to order; to dictate; to command\n=ra lịnh nổ súng+to command to fire\n-to issue;to promulgate ra mắt @ra mắt\n* verb\n- to appear, to come into sight ra mặt @ra mặt\n* verb\n- to show oneself, to come out\n* adv\n- overtly, openly ra mồm @ra mồm\n- Raise one's voice against (in protest)\n=Ai nói gì anh mà ra mồm+Why do you protest? Nobody has said anything against you ra ngôi @ra ngôi\n- (nông nghiệp) Transplant ra người @ra người\n- Become a decent person, become a respectable person\n=Nuôi con cho ra người+To bring up one's children into decent people\n-Be worthy of being a man ra oai @ra oai\n* verb\n- to put on airs ra phết @ra phết\n- (thông tục) Mighty\n=Thông minh ra phết+Mighty clever ra quân @ra quân\n- Commit (troops) to battle, place (troops) in battle-array ra ràng @ra ràng\n- Full-fledged\n=Chim bồ câu ra ràng+A full-fledged dove ra rìa @ra rìa\n* adj\n- discarded, neglected ra rả @ra rả\n* adj\n- incessant, draning ra sức @ra sức\n* verb\n- to strive, to exert oneself ra tay @ra tay\n- Show off, show what stuff one is made off\n=Ra tay làm một việc gì+To do something to show off\n-Set about, begin (to do something) ra tro @ra tro\n- Be reduced to ashes\n=Ngôi nhà ra tro+The house was reduced to ashes ra trò @ra trò\n- (thông tục) Mighty, very\n=Hay ra trò+Very interesting ra trận @ra trận\n- Go to the front ra tuồng @ra tuồng\n- Turn out to be, prove to bẹ ra tòa @ra tòa\n* verb\n- to appear before a court ra viện @ra viện\n- Leave hospital, be discharged from hospital ra vào @ra vào\n- Go in and out; come in and out ra vẻ @ra vẻ\n* verb\n- pretend\n=ra vẻ giàu sang+to pretend to be wealthy and of high station swell\n=trông ra vẻ lắm+to look very swell ra đi @ra đi\n* verb\n- to depart; to start; to leave ra đi an @ra đi an\n- (toán học) Radian ra đi ô @ra đi ô\n- Radio ra điều @ra điều\n- Assume the look of\n=Ra điều là người học rộng+To assume the look of a scholar ra đời @ra đời\n* verb\n- to be born; to come into being ra ơn @ra ơn\n- Grant favours ram @ram\n* noun\n- ream (of paper)\n* verb\n- to fry ram ráp @ram ráp\n- xem ráp (láy) ran @ran\n- Resound widely\n=Pháo nổ ran đêm giao thừa+Fire-crackers exploded widely on the watch night\n-Spread widely\n=Đau ran cả người+To feel a pain spreading widely on one's body\n=Nóng ran+To feel a temperature (hot) all over one's body ran rát @ran rát\n- xem rát (láy) rang @rang\n* verb\n- to roast; to pop\n=rang lại+to roast ground-nuts ranh @ranh\n* adj\n- sly; mischievous\n=thằng bé ranh lắm+That little boy is very mischievous ranh con @ranh con\n* noun\n- little devil ranh giới @ranh giới\n- limit; border line; frontier ranh khôn @ranh khôn\n- Cunning, sly ranh ma @ranh ma\n* adj\n- artful, sly ranh mãnh @ranh mãnh\n* adj\n- mischievous, sly ranh vặt @ranh vặt\n- Cunning rao @rao\n* verb\n- to cry; to announce\n=lời rao+announcement rao hàng @rao hàng\n- Cry one's wares; advertise\n=Rao hàng trên báo+To advertise goods in the newspaper rau @rau\n* noun\n- greens; vegetables\n=vườn rau+vegetable garden rau bí @rau bí\n- Pumpkin buds rau bẹ @rau bẹ\n- Laminaria (a king of alga) rau cháo @rau cháo\n- Greens and rice soup; poor food rau câu @rau câu\n- Gracilaria rau cải @rau cải\n- Cabbage\n=rau cải Brô-cô-li rau cần @rau cần\n- Water dropwort rau cần tây @rau cần tây\n- Celeri\n=rau cân tây rau cỏ @rau cỏ\n- Vegetables, greens rau lê @rau lê\n- Orache rau má @rau má\n- Centella rau rút @rau rút\n- Neptunia ray @ray\n- Rail, metals re @re\n- (thực vật) xem de ren @ren\n* noun\n- lace ren rén @ren rén\n- xem rén (láy) reo @reo\n* verb\n- to shout; to cheer reo hò @reo hò\n- Shout for joy, shout for encouragement\n=Reo hò cổ vũ vận động viên+There were shouts of encouragement for the athletes reo mừng @reo mừng\n- Shout from joy ri @ri\n- (địa phương) This, this way\n=Như ri+Like this\n=Of small brred (xem gà ri) ri rí @ri rí\n- Whimpering\n=Tiếng khóc ri rỉ+Whimpering cries ri rỉ @ri rỉ\n- xem rỉ (láy) ria @ria\n* noun\n- rim; edge; border rim @rim\n- Simmer (some food) until it is dry\n=Rim thịt+To simmer meat until it is dry rin rít @rin rít\n- xem rít (láy) rinh @rinh\n- (địa phương) Carry [with both hands]\n=Rinh cái bàn này ra sân+Carry this table into the yard\n-Noisily\n=Gắt rinh+to scold noisily, to burst into angry and loud words\n-Small drum beat\n=Rinh tùng rinh+Alternation big and small drum beats riu riu @riu riu\n- Low\n=Đun lửa riu riu+To make a low fire riêng @riêng\n* adj\n- special; especial; peculiar; private; own\n=nhà riêng+private house separate riêng biệt @riêng biệt\n- Distinct; secluded\n=Sống riêng biệt ở một nơi+To live secluded in some place riêng lẻ @riêng lẻ\n- Individually, severally, separately\n=Nhận định riêng lẻ về từng việc một+To assess each case severally (separately)\n-Private, not joining a co-op\n=Làm ăn riêng lẻ+To go in for private farming riêng rẽ @riêng rẽ\n- Separate\n=Họ sống riêng rẽ+They lead separate lives riêng tây @riêng tây\n- Private, personal\n=Đồ tế nhuyễn, của riêng tây+Personal clothing and belongings, personal effects riêng tư @riêng tư\n- Personal, private riêu @riêu\n- Sour soup\n=Riêu cua+Sour crab soup\n=Màu mỡ riêu cua+Gaudy appearance riêu cua @riêu cua\n* noun\n- crab soup riết @riết\n- Pull tight, pull taut\n=Riết mối dây+To pull tight a string\n-Exert oneself to the utmost, strive one's utmost\n=Làm riết cho xong+To strive one's utmost to finish the work\n-Strict, severe, stern\n=Tính bà ta riết lắm+The lady is very strict in disposition riết ráo @riết ráo\n- Strict, severe riết róng @riết róng\n- như riết riềng @riềng\n- Galingale, alpinia (kind of zingiberaceous plant).\n-(thông tục) Abuse, scold, rebuke\n=Bị riềng một trận nên thân+To get a sound scolding riệt @riệt\n- (địa phương) như rịt ro ro @ro ro\n- Purr, hum (of machines) ro ró @ro ró\n- như ru rú roi @roi\n* noun\n- switch; rod cane\n=bị đánh bằng roi+to be beaten wth rods roi da @roi da\n* noun\n-whip roi vọt @roi vọt\n- Cane, rod (used as an instrument for punishing shildren)\n=Yêu con cho roi cho vọt (từ cũ)+Spare the rod and spoil the child rom @rom\n- như rum rong @rong\n* noun\n- (Bot) alga; seaweed\n* verb\n- to go about from place to place rong chơi @rong chơi\n* verb\n- to wander rong huyết @rong huyết\n* noun\n- menorrhagia rong kinh @rong kinh\n- như rong huyết rong ruổi @rong ruổi\n- (cũng viết) giong ruổi Travel far and double - quick.\n="Đường rong ruổi lưng đèo cung tiễn " (Cung oán ngâm khúc)\n-Travelling far and double - quick with bow and arrows in one's back ru @ru\n* verb\n- to rock; to sing; to lull ru con to lull one's child to sleep ru ngủ @ru ngủ\n* verb\n- to lull to sleep ru rú @ru rú\n- Hang about (at home)\n=Ru rú ở nhà suốt ngày+To hang about at home the whole day rua @rua\n- xem giua rui @rui\n- Rafter rum @rum\n- Safflower\n-Rum run @run\n* verb\n- to tremble; to quiver ;to shiver;to quaver\n=nói giọng run run+to have a quiver in one's voice to run run @run run\n- xem run (láy) run rẩy @run rẩy\n- Tremble uncontrollably run rủi @run rủi\n- As by an arrangenment of fate\n=Run rủi cho họ gặp nhau+They happened to meet each other again as by an arrangement of fate run sợ @run sợ\n* verb\n- to shake with fright rung @rung\n* verb\n- to shake; to shake down\n=rung cây+to shake a tree rung chuyển @rung chuyển\n- Shake violently, quake\n=Động đất làm rung chuyển nhà cửa+An earthquake shook violently houses and buildings\n-Make a strong impact on\n=Làm rung chuyển dư luận+To make a strong impact on public opinion rung cảm @rung cảm\n- Throb with emotion rung rinh @rung rinh\n- Quiver\n=Gió thổi nhẹ cỏ rung rinh+In the light breeze, the grass was quivering rung rung @rung rung\n- xem rung (láy) rung rúc @rung rúc\n- Frayed, shabby (nói về quần áo) rung động @rung động\n* verb\n- to vibrate ruốc @ruốc\n* noun\n- salted shredded meat ruốc bông @ruốc bông\n- Fluffy pemmican ruối @ruối\n- (địa phương) như duối ruồi @ruồi\n* noun\n- fly\n=ruồi xanh+blue-fly\n#Syn\n- con ruồi ruồi giấm @ruồi giấm\n- Drosophila ruồi muỗi @ruồi muỗi\n- Fly and mosquito ruồi nhặng @ruồi nhặng\n- Fly and bluebottle; flies ruồi trâu @ruồi trâu\n- Gadfly ruồng @ruồng\n- Abandon, repudiate\n=Ruồng vợ+To abandon one's wife ruồng bỏ @ruồng bỏ\n* verb\n- to chesert; to abandon ruồng bố @ruồng bố\n- (địa phương) như càn quét ruồng rẫy @ruồng rẫy\n* verb\n- to forsake; to desent\n=ruồng rẫy vợ+to forsake one's wife ruổi @ruổi\n- (ít dùng) Pursue, go after ruỗng @ruỗng\n- Hollowed out (by borers...)\n=Mọt đục ruỗng bàn+The table is hollowed out (eaten hollow) by borers ruỗng nát @ruỗng nát\n- Decayed\n=Súc gỗ ruỗng nát+A decayed log ruộm @ruộm\n- xem nhuộm ruộng @ruộng\n* noun\n- rice-field; paddy-field ruộng bậc thang @ruộng bậc thang\n- Terraced fields ruộng công @ruộng công\n- Public field ruộng muối @ruộng muối\n* noun\n- salt-marsh ruộng mạ @ruộng mạ\n- Rice-seeding field ruộng nương @ruộng nương\n* noun\n- fields and gardens ; field ruộng rẫy @ruộng rẫy\n- như ruộng nương ruộng rộc @ruộng rộc\n- Fields between two hills ruộng vườn @ruộng vườn\n- Fields and gardens ruộng đất @ruộng đất\n* noun\n- cultivated land, land ruộng đồng @ruộng đồng\n- Fields ruột @ruột\n- danh từ bowel; intestine; entrails ruột chay @ruột chay\n- (giải phẫu) Jejunum ruột gan @ruột gan\n- Heart, mind\n=Ruột gan bối rối+To feel anxiety in one's heart\n=Ruột gan để đâu+To be inattentive ruột già @ruột già\n* noun\n- large intestine ruột gà @ruột gà\n* noun\n- eoil ruột hồi @ruột hồi\n- (giải phẫu) Ileum ruột kết @ruột kết\n- (giải phẫu) Colon ruột non @ruột non\n* noun\n- small intestine ruột rà @ruột rà\n- Blood relation ruột thẳng @ruột thẳng\n- (giải phẫu) Rectum ruột thịt @ruột thịt\n- By birth, by the same parents\n=Anh em ruột thịt+Brothers by birth ruột thừa @ruột thừa\n* noun\n- (Anat) appendix ruột tịt @ruột tịt\n- (giải phẫu) Caecum rà @rà\n- Check\n=Rà kế hoạch một lần nữa+To check one's plan once more\n=Rà một bản dịch+To check a translation\n-Run in (a new engine) rà rẫm @rà rẫm\n- Grope one's way ràn @ràn\n- (địa phương) Stable ràng @ràng\n* verb\n- to fasten; to bind; to tie up ràng buộc @ràng buộc\n* adj\n- tie down\n=mốc ràng buộc gia đình+family ties ràng rạng @ràng rạng\n- xem rạng (láy) ràng rịt @ràng rịt\n- Tie intricately rành @rành\n* verb\n- to know well rành mạch @rành mạch\n* adj\n- connected and clear; logical and clear\n=Câu chuyện kể rành mạch+a story told in a clear and connected way Honest\n=rành mạch về tiền nong+to be honest about money matters rành rành @rành rành\n- xem rành (láy) rành rọt @rành rọt\n- Clear\n=Trình bày vấn đề rành rọt+To give a clear exposition of a problem rào @rào\n* noun\n- fence; hedge; palsade\n* verb\n- to enclose; to shut in; to hedge\n=miếng đất của nó rào bằng dây kẽm gai+His land is fenced with barbed wire rào giậu @rào giậu\n- Hedge, fence rào rào @rào rào\n- Cascading noise\n=Mưa rào rào+It rained with a cascading noise rào rạo @rào rạo\n- Grating noise\n=Nhai rào rạo+To chew with a grating noise rào đón @rào đón\n- như đón rào rày @rày\n- từ rày về sau from now on rá @rá\n* noun\n- closely-woven basket\n=vo gạo bằng rá+to wash rise in a closely-woven basket rác @rác\n* noun\n- garbage; reguse; litter; rubbish\n=quét cho sạch rác+to sweep all litter away rác mắt @rác mắt\n- (thông tục) Offend the eye rác rưởi @rác rưởi\n- Litter, garbage, refuse\n-Dregs\n=Rác rưởi của xã hội+The dregs of society rác tai @rác tai\n- (thông tục) Offend the ear rách @rách\n* adj\n- torn\n=giấy rách+a torn piece of paper rách bươm @rách bươm\n- Torn to shreds, tattered rách mướp @rách mướp\n- Torn to shreds, ragged rách nát @rách nát\n- Torn to pieces rách rưới @rách rưới\n* adj\n- ragged; in rags rách tươm @rách tươm\n- Tattered, ragged rái @rái\n- rái cá (nói tắt)\n=Lội như rái+To swim like an otter, to swim like a fish.\n-(ít dùng) Be frightened\n=Khôn cho người ta rái, dại cho người ta thương (tục ngữ)+To be so wise that people are frightened by one, to be so foolish that people pity one\n-Give up, dread\n=Phải một lần, rái đến già (tục ngữ)+To meet with one failure but will dread it until the end of one's life rái cá @rái cá\n* noun\n- otter rám @rám\n- [Be] sunburnt rám nắng @rám nắng\n* adj\n- sunburnt rán @rán\n* verb\n- to fry\n=rán cá+to fry fish to render down\n=rán thịt mỡ+to render (down) fat meat\n* verb\n- to try; to endeavour\n=rán hết sức mình+to try one's best\n* adv\n- some more\n=ngủ rán+to sleep some more ráng @ráng\n- Coloured cloud on the sky-line\n=Ráng vàng thì nắng, ráng trắng thì mưa (tục ngữ)+Golden cloud on the sky-line means rain, white cloud means shine\n-Try, endeavour\n=Ráng hết sức mình+To try one's best\n=Ráng giúp tôi+Try and help me\n-Some more\n=Ngủ ráng+To sleep some more ráng sức @ráng sức\n- Try, endeavour ráo @ráo\n* adj\n- dry ráo hoảnh @ráo hoảnh\n- Bone-dry,dry as a stick\n=Mắt ráo hoảnh+Bone-dry eyes ráo riết @ráo riết\n* adj\n- keen; hectic\n=chuẩn bị ráo riết+to make hectice preperations hard; strict ráp @ráp\n* verb\n- to fit; to assemble; to join together ráp rạp @ráp rạp\n- xem rạp (láy) rát @rát\n* adj\n- marting rát mặt @rát mặt\n- Feel a burning sensation on one's face\n=Nắng rát mặt+To feel a burning sensation on one's face because of the sun\n-Feel ashamed\n=Nói rát mặt+To use excoriating words rát ruột @rát ruột\n- Be in agony\n=Tiêu nhiều tiền quá rát ruột+To be in agony at the sight of too much money being spent rát rạt @rát rạt\n- xem rát (láy) ráy @ráy\n- Ear-wax, cerumen.\n-(thực vật) Alocasia ráy tai @ráy tai\n* noun\n- ear-wax; cerumen râm @râm\n* adj\n- shady bóng râm shade râm bụt @râm bụt\n* noun\n-hibiscus râm mát @râm mát\n- Shady and fresh; in the shade râm ran @râm ran\n- Rumble\n=Tiếng cười nói râm ran+Laughter and conversations rumble\n-All over\n=Ngứa râm ran cả người+Itches that spread all over the body rân @rân\n- như ran rân rát @rân rát\n- (địa phương) Numerous and well - off\n=Họ hàng rân rát+To have numerous and well - off relatives rân rấn @rân rấn\n- (địa phương) xem dân dấn râu @râu\n* noun\n- beard\n=râu xồm+bushy beard râu mày @râu mày\n- như mày râu râu mép @râu mép\n- Moustache râu quặp @râu quặp\n- Curled-down moustache\n-Henpecked râu ria @râu ria\n- Beaud and moustaches râu trê @râu trê\n- Barbel-like (whisker-like) moustache râu xồm @râu xồm\n- Bushy beard, thick beard rây @rây\n* verb\n- to sift; to bolt; to tummy rã @rã\n- Crumble, fall off\n=Hoa rã cánh+The flower's petals fell off\n=Nói rã bọt mép+To waste one's breath rã cánh @rã cánh\n- Fly one's wings off (of birds) rã họng @rã họng\n- Exhausted [with speaking]\n=Nói rã họng+To be exhausted with speaking rã ngũ @rã ngũ\n- Desert en masse from the army rã người @rã người\n- Worn-out, tired out, played out rã rời @rã rời\n- Crumble\n-Very wearied, exhausted\n=Đi bộ mấy chục cây số chân tay rã rời+To feel very wearied in one's limbs after walking many scores of kilometres rãnh @rãnh\n* noun\n- drain; gutter rãnh trượt @rãnh trượt\n- (kỹ thuật) Coulisse rão @rão\n- Lose resiliency, becomeloose,be worn out\n=Thừng buộc đã rão+This cord has lost its resiliency\n=Xích này đã rão+This bicycle chain is worn out\n=Mệt rão cả người+To be worn out, to tired out rè @rè\n- to be cracked (chuông)\n=kêu rè\n-(of bell) to round cracked rè rè @rè rè\n- xem rè (láy) rèm @rèm\n* noun\n- blind rèn @rèn\n* verb\n-to forge rèn cặp @rèn cặp\n- Coach, tutor, bring up with care rèn luyện @rèn luyện\n* verb\n- to form; to train rèn đúc @rèn đúc\n- Train, form\n=Rèn đúc nhân tài+To train talents rèo rẹo @rèo rẹo\n- Snivel constantly\n=Thằng bé ốm rèo rẹo suốt ngày+The ailing little boy snivelled all day long ré @ré\n- Trumpet\n=Con voi ré+The elephant trumpeted\n-Shine obliquely, splash obliquely\n=Nắng ré đầu hiên+The sun shone obliquely into the verandah\n=Mưa ré cửa sổ+The rain splashed obliquely throught the window rén @rén\n- Walk softly; walk shily\n=Ren rén (láy, ý tăng) rén bước @rén bước\n- Tiptoe, walk gingerly\n=Rén bước trong hành lang bệnh viện+To walk gingerly in the corridor of a hospital réo @réo\n* verb\n- to halloo; to call out to réo nợ @réo nợ\n- Dun réo rắt @réo rắt\n- xem giéo giắt rét @rét\n- to be cold\n=trời rét+cold weather rét buốt @rét buốt\n- Piercingly cold rét cóng @rét cóng\n- Freezing cold rét mướt @rét mướt\n- Cold (nói khái quát) rét ngọt @rét ngọt\n- Biting cold rét nàng Bân @rét nàng Bân\n- Cold in the third lunar month rê @rê\n* verb\n- to faw by the wind rên @rên\n* verb\n- to groan; to moan rên la @rên la\n- Moan and cry\n-Lament rên rẩm @rên rẩm\n- Moan, lamen rên rỉ @rên rỉ\n- Groan\n=Đau bụng rên rỉ cả đêm+To groan all night because of a belly-ache rên siết @rên siết\n- Lament, groan; writhe rên xiết @rên xiết\n* verb\n- to groan; to moan\n=rên xiết dưới ách chuyên chế+to groan under the yoke of tyranmy rêu @rêu\n* noun\n- moss; lichen\n=đóng rêu+moss-grown\n=rêu bể+alga rêu rao @rêu rao\n* verb\n- to speak ill of; to divulge rì @rì\n- Lush\n=Cỏ mọc xanh rì+The grass grew lushly green\n=Bờ bụi rậm rì+Lush bushes\n-Excessively, extremely\n=Chậm rì+Excessively slow\n=Rì rì (láy, ý tăng)+Very slow\n=Vòi nước tắc, chảy rì rì+Water drips very slowly from a clogged up tap\n=Bí rì rì+To be in a bad fix rì rào @rì rào\n* verb\n- to rustle rì rì @rì rì\n- xem rì (láy) rì rầm @rì rầm\n- Murmur\n=Chuyện trò rì rầm thâu đêm+They talked in murmurs throughout the night rìa @rìa\n* noun\n- edge; fringe rình @rình\n* verb\n- to watch; to waylay\n=rình mò+to watch for rình mò @rình mò\n- Lurk, watch for rình rang @rình rang\n- Pompous, ostentatious\n=Được quảng cáo rình rang+Ostentatiously advertised rình rập @rình rập\n- Lie in wait, be on the watch\n=Trộm rình rập suốt đêm+Burglars were on the watch throughout the night rình rịch @rình rịch\n- Muffled sound (of footsteps...) rìu @rìu\n* noun\n- axe; hack rí @rí\n- (từ cũ) Female conjurror of dead souls rí rách @rí rách\n- Drip\n=Nước rơi rí rách trong hang+Water dripped in the grotto rích @rích\n- Like hell, very\n=Hôi rích+To stink like hell\n=Cũ rích+Very old\n- Rinh rích (láy ý tăng)\n=Hôi rinh rích+To stink very nastily rít @rít\n- Wail; whistle,whizz\n=Còi báo động rít+The alarm siren wailed\n=Gió rít trên đồi+The wind wailed (whistled) on the hill\n=Đạn rít qua+The bullets whizzed\n-Puff deeply at\n=Rít một hơi thuốc lào+To puff deeply at the hubble-bubble pipe\n-Not to work smoothly\n=Bánh xe rít+The wheel does not turn smoothly\n=Cánh cửa rít+The door does not turn smoothly on its hinges\n=Rin rít (láy, ý giảm)+Not to work very smoothly rít răng @rít răng\n- Clench one's teeth\n=Tức quá, rít răng mà nói+To speak with one's teeth clenched out of anger ríu @ríu\n- Get entangled, get fouled\n=Chỉ ríu lắm, khó gỡ+The thread is too entangled to unravel rò @rò\n- (y học) Fistule\n-Leak\n=Cái thùng rò+The bucket leaks ròm @ròm\n- Very thin\n=Mới ốm dậy người ròm quá+To have just recovered from an illness and be very thin\n=Gầy ròm+To be very thin and lean ròng @ròng\n* verb\n- to ebb; flow back to the sea\n* adj\n- pure\n=vàng ròng+pure gold througthout\n=năm năm ròng+throughtout five years ròng rã @ròng rã\n- Uninterrupted, without a break, on end\n=Đi ròng rã mấy ngày liền mới đến+To get to destination only after walking severals days on end ròng ròng @ròng ròng\n- Flow uninterruptedly, pour out (off)\n=Mồ hôi ròng ròng+Sweat was pouring off (someone)\n=Nước mắt cô ta ròng ròng+Tears were pouring down her face ròng rọc @ròng rọc\n* verb\n- to flow abundantly ró @ró\n- Bag.\n-(thông tục) Pinch\n=Ai lại ró mất một quả cam rồi?+Who has pinched an orange? róc @róc\n* verb\n- to bark; to peel róc rách @róc rách\n* verb\n- to babble rói @rói\n- Bright\n=Màu đỏ rói+Of a bright red rón rén @rón rén\n* verb\n- to walk on tiptoe rót @rót\n* verb\n- to pour\n=rót nước+to pour out the water rô @rô\n*noun\n- diamond\n=lá tám rô+the eight of diamonds rô bốt @rô bốt\n- Robot rô manh @rô manh\n- Roman\n=Chữ số Rô manh+Roman number rôm @rôm\n- Prickly heat, heat rash\n=Phấn rôm+Powder against prickly heat\n-Boisterous, noisily merry rôm rả @rôm rả\n- như rôm rôm sảy @rôm sảy\n- Prickly heat\n=Nắng lên là mình đầy rôm sảy+To get prickly heat all over one's body as soon as the hot weather has set in rôm trò @rôm trò\n- Lively, exciting\n=Cho thêm rôm trò + To make (rejoicings, entertainments...) more lively rôn rốt @rôn rốt\n- xem nhôn nhốt rông @rông\n- Rise\n=Ngoài bãi, nước đang rông+On the beach, the tide was rising\n=xem giông rõ @rõ\n* adj\n- clear\n=rõ như ban ngày+As clear as day rõ khéo @rõ khéo\n- Now then; now, now\n=Rõ khéo cái anh này, sao cầm nhầm cái bút của người ta!+Now, now, you, you have taken my pen by mistake! rõ ràng @rõ ràng\n* adj\n- clear; evident; plain rõ rệt @rõ rệt\n- Clear, evident, plain rõi @rõi\n- xem dõi rù @rù\n- Gloomy\n=Ngồi rù ở nhà+To stay gloomily at home\n=Ngồi rù rù một xó+To sit gloomily in a corner\n- Affected by Newcastle's disease (nói về gà) rù rì @rù rì\n- Be taciturn\n=Rù rì nhưng chăm làm+To be tacturn but hard working rù rù @rù rù\n- xem rù (láy) rùa @rùa\n* noun\n- tortoise, turtle\n=mai rùa+tortoise-shell rùm @rùm\n- Rock-salt.\n-(địa phương) Noisy, boisterous\n=Kêu rùm lên+To cry noisily rùm beng @rùm beng\n- (thông tục) Ballyhoo, undue fuss\n=Làm rùm beng lên+To raise a ballyhoo about something rùn @rùn\n- (ít dùng) Draw back, draw in, retract\n=Rùn cổ+To draw in one's neck rùng @rùng\n- Sea fishing-net\n-Shake gently and horizontally\n=Rùng cái rây bột+To shake gently and horizontally a flour sieve rùng mình @rùng mình\n* verb\n- to tremble; to feel creepy\n=rùng mình vì lạnh+to shudder with cold rùng núi @rùng núi\n- Forest and mountain; forest rùng rùng @rùng rùng\n- Stamping\n=Rùng rùng kéo nhau đi dự mít tinh+They streamed with stamping noises to the demonstration rùng rợn @rùng rợn\n* adj\n- dreadful;terrifying; ghastly rú @rú\n* noun\n- forest\n* verb\n- to scream; to yell rú rí @rú rí\n- (ít dùng) Coo\n=Rú rí chuyện tâm sự suốt đêm+To coo confidences to one another all through the night rúc @rúc\n* verb\n- to peck; to strike with the beak\n* verb\n- to hoot; to toot\n=rúc còi+to toot a horn\n* verb\n- to put (one's head) into something rúc ráy @rúc ráy\n- Creep (into dark and narrow places)\n=Rúc ráy ở bụi rậm+To creep into thick bushes rúc rích @rúc rích\n- Biggle\n=Trẻ con rúc rích trong giường+The children were giggling in their bed rúc rỉa @rúc rỉa\n- như rúc rúc đầu @rúc đầu\n- (xấu) Slip one's head in rúm @rúm\n- Shrivelled rúm ró @rúm ró\n- Battered; deformed rún rẩy @rún rẩy\n- Walk with a springy gait (step) rúp @rúp\n- Rouble rút @rút\n* verb\n- to pull out; to draw out; to get out\n=rút tiền ở ngân hàng ra+to draw out money from the bank to go down; to ebb\n=nước lụt đã rút+the flood has gone down to shrink in the wash rút bớt @rút bớt\n- Diminish, reduce rút chạy @rút chạy\n- Withdraw and take [to] flight rút cuộc @rút cuộc\n- (địa phương) như rút cục rút cục @rút cục\n- In the end, at last\n=Thảo luận mãi, rút cục vẫn không thông.+They had a lengthy discussion, but in the end they were not convinced rút gọn @rút gọn\n- (toán) Reduce\n=Rút gọn một phân số+To reduce a fraction rút lui @rút lui\n* verb\n- to stand down; to withdraw rút lại là @rút lại là\n- Boil down tọ\n=Vấn đề thực sự rút lại là một cuộc tranh chấp biên giới+The issue really boils down to the border dispute rút mủ @rút mủ\n- (y học) Drain rút ngắn @rút ngắn\n* verb\n- to abridge; to curtail rút ruột @rút ruột\n- Draw from the centre\n=Rút ruột một cuộn len+To draw a yarn of wool from the centre of the ball\n-Overexert oneself\n=Rút ruột ra mà làm+To overexert oneself in doing something\n-Worm, squeeze money out rút rát @rút rát\n- xem nhút nhát rút tỉa @rút tỉa\n- Draw\n=Rút tỉa kinh nghiệm+To draw experience răm @răm\n- Fragrant khotweed răm rắp @răm rắp\n- All to a man, all at the same time\n=Tất cả học sinh răm rắp xếp hàng+All the pupils lined up to a man răn @răn\n- Admonish\n=Răn con cái+To admonish one's children răn bảo @răn bảo\n- Admonish, advise răn đe @răn đe\n- Deter\n=Lực lượng răn đe+Deterrent forces răng @răng\n* noun\n- tooth\n=sún răng+toothless răng cưa @răng cưa\n- Serrated\n=Lá răng cưa+Serrated leaves\n=Bánh xe răng cưa+A cog-wheel răng cửa @răng cửa\n- danh từ incisor răng giả @răng giả\n* noun\n- false teeth ; artifcial teeth răng hàm @răng hàm\n- Molar răng khôn @răng khôn\n* noun\n- wisdom-tooth răng móc @răng móc\n- Fang (of snake) răng nanh @răng nanh\n* noun\n- camine tooth, eye-tooth răng rắc @răng rắc\n- xem rắc (láy) răng sữa @răng sữa\n- Milk-tooth rĩnh @rĩnh\n- (địa phương) xem dĩn rũ @rũ\n- to be tired out\n=mệt rũ+worn out\n* verb\n- to droop; to hang rũ rượi @rũ rượi\n* adj\n- emaciated; haggard rũ tù @rũ tù\n- (từ cũ) Rot in jail, stay long in jail rũa @rũa\n- to be rotten rơ @rơ\n* verb\n- to clean rơi @rơi\n* verb\n- to fall; to drop; to come down\n=tuyết rơi+snow is falling rơi lệ @rơi lệ\n* verb\n- to shed tears rơi rớt @rơi rớt\n* adj\n- left, remain rơi rụng @rơi rụng\n- Be lost gradually, go gradually\n=Học tiếng nước ngoài mà ít dùng đến thì cũng chóng rơi rụng+Little practice in a foreign language being learnt will soon make what one knows go gradually rơi vãi @rơi vãi\n- Be spilled, scatter rơm @rơm\n* noun\n- straw\n=rơm lúa+rice traw rơm rác @rơm rác\n* noun\n- trash, rubbish rơm rớm @rơm rớm\n- xem rớm (láy) rơn @rơn\n- Beside oneself\n=Sướng rơn+To be beside oneself with happiness\n=Mừng rơn+To be beside oneself with joy rơn rớt @rơn rớt\n- xem nhơn nhớt rư @rư\n- (từ cũ) như ru rưa rứa @rưa rứa\n- xem rứa (láy) rưng rưng @rưng rưng\n* verb\n- to have tears welling up rưng rức @rưng rức\n- xem nhưng nhức rươi @rươi\n- (động vật) Clam worm, sand-worm, nereid rương @rương\n* noun\n- box; trunk rương hòm @rương hòm\n- Trunks rước @rước\n* verb\n- to receive; to greet; to welcome rước khách @rước khách\n-to welcome a guest rưới @rưới\n* verb\n- to sprinkle; to souse rướm @rướm\n* verb\n- to ooze; to sweat\n=mắt nàng rướm lệ+Her eyes grew moist rướn @rướn\n- Grane\n=Rướn cổ+To crane one's neck\n=Bend one's body and try to creep up (nói về trẻ em) rười rượi @rười rượi\n- xem rượi (láy) rườm @rườm\n- Redundant, superfluous, wordy\n=Văn rườm+A wordy style\n=Lời rườm+Superfluous words rườm rà @rườm rà\n* adj\n- verbose; prolix; wordy rườm tai @rườm tai\n- Unpalatable\n=Lời nói rườm tai+Unpalatable words rườn rượt @rườn rượt\n- Dripping wet rường @rường\n- Kingpost rường cột @rường cột\n* noun\n- supports and columns\n-(hình ảnh) keystone rưởi @rưởi\n- Fifty, five hundred, five thousand, half\n=Một trăm rưởi+A hundred fifty\n=Một nghìn rưởi+A thousand and five hundred\n=Một vạn rưởi+Fifteen thousand\n=Một triệu rưởi+A million and a half rưỡi @rưỡi\n- half\n=hai giờ rưỡi+an hour and a half rượi @rượi\n- Bracingly, refreshingly\n=Gió mát rượi+A refreshingly cool wind\n-Very\n=Buồn rượi+Very sad\n=Rười rượi (láy, ý tăng) rượn @rượn\n- (từ cũ) Overindulge\n=Rượn chơi lười học+To overindulge in play and neglect one's learning rượt @rượt\n* verb\n- to chase; to pursue rượt theo @rượt theo\n* verb\n-to cut after; to pursue rượu @rượu\n* noun\n- wine; liquor; drink; alcohol\n=say rượu+to be drunk; to be in wine rượu bia @rượu bia\n* noun\n- beer rượu chát @rượu chát\n* noun\n-wine rượu chè @rượu chè\n- Alcoholism rượu cần @rượu cần\n- Rượu cần (wine drunk out of a jar through pipes) is very popular among the highlanders, especially in Tây Nguyên. But its flavour differs from one area to another. In Sơn La (some 300 km north-west of Hà Nội), for example, where the Thái ethnic groups are to be found, people drink rượu cần in their own special way. It is drunk on several occasions: Tết festival, wedding parties, ground-breaking ceremonies or other festive days. The jar containing the wine is put at a fixed place (in the middle of the house or the yard), so that as many people as possible can drink it. Pipes are put into the jar prior to drinking and a basinful of pure water is placed beside it. A buffalo horn to be used to pour water into the jar is put on a tray nearby. Not everyone is allowed to drink rượu cần. And the order of precedence is strictly observed. But there is no racial discrimination: the Kinh ( Việt) may drink with the Thái and Mường. The ingredients of rượu cần include wild leaves, cassava roots and rice which are washed and put above an oven for 20 days or sọ Then all the mixed ingredients are wrapped with large banana leaves and left in a corner of the house for a couple of days. As soon as the process of fermentation is completed, the whole brew is put into a jar. When all the guests are seated, the host pours water from the basin into the jar. At first, he invites the guests to taste the wine from a jar whose wine is more bitter than others. This is meant to remind everyone of the bitterness of life. Then a second jar is brought in which the wine tastes more pungent. In the third jar, the wine is sweetest symbolizing that " your heart can be happy after so much grief". Drinking rượu cần is accompanied by Múa Xoè (a dance of the Thái ethnic minorities) and drum beating. All this is to help the host and guests forget all their daily worries and enjoy to the utmost the pleasure of tasting rượu cần. (VNS) rượu cẩm @rượu cẩm\n- Violet rice wine rượu khai vị @rượu khai vị\n- Aperitif rượu lậu @rượu lậu\n- Illegal wine rượu lễ @rượu lễ\n- (tôn trọng) Mass wine rượu mạnh @rượu mạnh\n- Strong alcohol; brandy rượu vang @rượu vang\n* noun\n- wine rượu đế @rượu đế\n* noun\n-rice alcohol rạ @rạ\n* noun\n- rice stubble\n* adj\n- all the children of a family rạc @rạc\n* verb\n- be worn thin\n=lo nghĩ quá rạc người+to be worn thin by worries rạc cẳng @rạc cẳng\n* noun\n- tire oneself out by walking rạc rài @rạc rài\n- Emaciated, worn thin rạch @rạch\n* noun\n- Small irrigation canal; irrigation ditch; arrogo\n* verb\n- to leap from the water to slit; to slash\n=rạch cái hộp giấy+to slit a paper box to divide; to split\n=rạch đôi sơn hà+to divide the land in halves rạch ròi @rạch ròi\n* adj\n- clear; distinctly\n=ăn nói rạch ròi+to speak distinctly rạm @rạm\n* noun\n- species of crab rạn @rạn\n* adj\n- cracked; crackled\n=chén rạn+a cracked cup rạn nứt @rạn nứt\n- be harmed; crack rạng @rạng\n- Begin to break\n=Trời đã rạng+Day has begun to break\n-Be an honour to\n=Rạng vẻ ông cha+To be an honour to one's forefathers\n=Ràng rạng (láy, ý giảm)+To begin to be somewhat clear\n=Trời ràng rạng sáng+Day has begun to break faintly\n-The small hours of\n=Đêm 20 rạng 21 tháng năm+On the night of the 20th and in the small hours of the 21st of May rạng danh @rạng danh\n- Bring fame to, shed lustre on\n=Rạng danh gia đình+To bring fame to one's family rạng ngày @rạng ngày\n- At daybreak, at dawn rạng rỡ @rạng rỡ\n* adj\n- distinguished; radiant\n=mặt tươi cười rạng rỡ+A face radiant with smiles rạng đông @rạng đông\n- Day break, dawn rạo @rạo\n- Fishing-net stake\n=Cắm rạo giữa sông+To drive fishing-net stakes into the bed of the river rạo rực @rạo rực\n* verb\n- to feel excited; to have sensation of excitement rạp @rạp\n* noun\n- tent; booth flat on the ground rạp chiếu bóng @rạp chiếu bóng\n- Picture-palace, movie house; cinema rạp hát @rạp hát\n* noun\n- theatre rạp xiếc @rạp xiếc\n- Circus rả rích @rả rích\n- Continual, persistent\n=Mưa rả rích mấy hôm+It rained continually for several days\n=Ăn kẹo rả rích suốt ngày+To sweets continually the whole day rải @rải\n* verb\n- to spread; to scatter; to lay\n=rải thảm+to lay a carpet rải rác @rải rác\n* adj\n- scattered\n=rải rác khắp nơi+scattered every where rải rắc @rải rắc\n* verb\n- to scatter rải thảm @rải thảm\n- Ném bom rải thảm\n-To carpet-bomb rảnh @rảnh\n* verb\n- be free; to have leisure rảnh mắt @rảnh mắt\n- not to see rảnh nợ @rảnh nợ\n- End one's trouble, be a good riddance\n=Con chó hay sủa đêm, cho đi cho rảnh nợ+To give away a dog which barks at night as a good riddance rảnh rang @rảnh rang\n* adj\n- spare, free ; bisure rảnh rỗi @rảnh rỗi\n- Unoccupied, idle, free rảnh tay @rảnh tay\n- to have free hands rảnh thân @rảnh thân\n- Be able to rest; be free of cares\n=Một lũ con mọn như thế này thì bao giờ rảnh thân?+When will one be able to rest with a band of brats like this? rảnh việc @rảnh việc\n- Be no longer busy, be free rảo @rảo\n- Accelerate, quicken (one's pace)\n=Rảo bước+To accelerate the pace\n=Rảo cẳng+To quicken one's pace rảy @rảy\n- Sprinkle\n=Rảy nước xuống sân trước khi quét+To sprinkle the yard with water before sweeping it\n=Rảy nước thánh+To sprinkle holy water rấm @rấm\n- Force\n=Rấm chuối+To force bananas\n=Rấm thóc giống+To force rice seeds rấm bếp @rấm bếp\n- Damp down a fire\n=Nấu ăn xong rấm bếp.+To damp down the fire after finishing with the cooking rấm rứt @rấm rứt\n- Khóc rấm rứt\n-Weep softly for a long time rấm vợ @rấm vợ\n- Choose beforehand a possible match (for one's son) rấn @rấn\n- (địa phương) xem dấn rấn bước @rấn bước\n- xem dấn bước rấp @rấp\n- Block up with thorny branches\n=Rấp ngõ+To block up a gate entrance thorny branches\n-Cover up\n=Rấp chuyện tham ô+To cover up a case of embezzlement rất @rất\n- very; very much; most\n=rất tốt+very good\n=rất đỗi\n* adv\n- extremely, excessively rất mực @rất mực\n* adv\n- exceptionally rất đỗi @rất đỗi\n- Extremely, excessively\n=Rất đỗi lo âu+To worry excessively rầm @rầm\n- Beam\n=Rầm bằng lim+An ironwood beam\n-Loud, noisy\n=Kêu rầm+To scream loudly\n=Rầm rầm (láy, ý tăng)+Clamorous, uproarious\n=Nô đùa rầm rầm+To frolic uproariously rầm chìa @rầm chìa\n- (xây dựng) console rầm rì @rầm rì\n* verb\n- to whisper; to murmur\n=nói chuyện rầm rì+to speak in a whisper rầm rĩ @rầm rĩ\n- (ít dùng) Blustering, clamorous\n=Quát tháo rầm rĩ+To shout blusteringly rầm rầm @rầm rầm\n- xem rầm (láy) rầm rập @rầm rập\n- Stamping noises rầm rộ @rầm rộ\n- phò từ noisily; loudly\n=đi rầm rộ+to move noisily rần rần @rần rần\n* verb\n- to tingle\n=tay tôi ngứa rần rần+My hand tingles rần rật @rần rật\n- Noisily; tumultuously rầu @rầu\n* adj\n- sad; roarowful rầu rỉ @rầu rỉ\n- Gloomy, melancholy\n=Nét mặt rầu rĩ+To wear a melancholy face rầy @rầy\n* verb\n- to chide; to rebuke; to scold rầy la @rầy la\n- Scold noisily\n=Rầy la con+To scold one's children noisily rầy rà @rầy rà\n- to be troublesome rầy rật @rầy rật\n- Nag\n=Vợ rầy rật chồng+The wife nagged at her husband rẫy @rẫy\n* noun\n- kitchen-garden rậm @rậm\n* adj\n- thick; bushy; dense\n=rừng rậm+thick forest rậm rì @rậm rì\n- Thickly wooded, bushy rậm rạp @rậm rạp\n- Bushy, dense rậm rật @rậm rật\n- (địa phương) xem giậm giật rậm rịch @rậm rịch\n- With animation, with excitement rận @rận\n* noun\n- louse rập @rập\n* verb\n- to copy closely rập khuôn @rập khuôn\n- Imitate servilely, ape, copy\n=Không nên rập khuôn kinh nghiệm của người khác+One must not imitate servilely others' experience rập nổi @rập nổi\n- (kỹ thuật) Strike\n=Rập nổi một huy chương+To strike a medal rập rình @rập rình\n- Resound low and high\n=Rập rình tiếng nhạc nhảy+Dance music resounded low and high\n-Bob\n=Thuyền nan rập rình trên mặt hồ+The bamboo boat bobbed on the lake rập rờn @rập rờn\n* verb\n- to float rắc @rắc\n* verb\n- to sprinkle;to dust\n=rắc đường+to dust with sugar rắc rối @rắc rối\n* adj\n- complex; complicated; intricate\n=tránh những sự rắc rối+to avoid complications rắm @rắm\n- Wind\n=Đánh rắm+To break wind rắn @rắn\n* adj\n- hard; rigid\n=rắn như rát+as hard a sa iron\n* noun\n- snake; serpent\n=rắn độc+poisonous snake rắn chắc @rắn chắc\n* adj\n- hard and solid, firm rắn cạp nia @rắn cạp nia\n- Black and white - ringed krait rắn cạp nong @rắn cạp nong\n- Yellow and black-ringed krait rắn cấc @rắn cấc\n- Hardened rắn dọc dưa @rắn dọc dưa\n* noun\n- coluber rắn giun @rắn giun\n- Blindworm rắn hổ lửa @rắn hổ lửa\n* noun\n- krait rắn hổ mang @rắn hổ mang\n* noun\n- copperhead\n=rắn hổ mang rắn lải @rắn lải\n- Coluber rắn lục @rắn lục\n* noun\n- dendrophis\n=rắn lục Gaboon rắn mang bành @rắn mang bành\n- Cobra rắn mặt @rắn mặt\n- Stubborn, wilful, obstinate rắn mối @rắn mối\n- (địa phương) Lizard rắn nước @rắn nước\n- Water - snake, grass - snake rắn ráo @rắn ráo\n- Coluber rắn rết @rắn rết\n- Snake and centipede; venomous snakes rắp @rắp\n- Be about to, be on the point of.\n="Rắp mượn điền viên vui tuế nguyệt " (Nguyễn Công Trứ)\n-One is on the point of retiring into the country to enjoy nature rằm @rằm\n- The fifteenth of the lunar month, the full-moon day\n=Trăng rằm+The moon on the night of the fifteenth of the lunar month, a full moon rằn @rằn\n- (địa phương) Striped\n=Vải rằn+Striped cloth rằn ri @rằn ri\n- Striped, checquered\n=Khăn rằn ri+A checquered scarf, a checquered headkerchief rằng @rằng\n- that rặc @rặc\n- Ebb\n=Nước rặc+The tide ebbed rặm @rặm\n- như nhặm rặn @rặn\n- Contract muscles\n=Rặn đẻ+To contract one's muscles trying to give birth to a baby\n=Rặn ỉa+To contract one's muscles trying to empty one's bowels.\n-(thông tục) Be delivered of\n=Rặn mãi mà không ra được một câu+To try hard vainly to be delivered of a sentence rặng @rặng\n* noun\n- chain; line; row\n=rặng cây+row of trees rặt @rặt\n- Entirely, wholly, altogether\n=Chợ rặt những cam+The market was altogether full of oranges rẹo rọc @rẹo rọc\n- Toss about in one's bed\n=Thằng bé sốt rẹo rọc suốt đêm+The little boy had a fever and tossed about in his bed the whole night rẻ @rẻ\n* adj\n- cheap; inexpensive; low in price\n=giá rẻ+cheap price rẻ mạt @rẻ mạt\n- Dirt-cheap rẻ quạt @rẻ quạt\n- Hình rẻ quạt\n=En éventail rẻ rúng @rẻ rúng\n- Think little of, slight, hold cheap rẻ thối @rẻ thối\n- (thông tục) Dirt-cheap rẻ tiền @rẻ tiền\n- Cheap\n=Đồ rẻ tiền+Cheap goods\n=Lý luận rẻ tiền+Cheap theories rẻo @rẻo\n- Piece (of cloth, paper)\n=Cắt một rẻo vải+To cut off a piece of cloth\n-Cut the edge of (cloth, paper)\n-Skirt\n=Rẻo theo bờ suối+To skirt the edge of the stream rẻo cao @rẻo cao\n- Highland, high mountain area rẽ @rẽ\n* verb\n- to cleave; to turn\n=rẽ sóng+to cleave the waves rẽ duyên @rẽ duyên\n- Separate married people rẽ ngang @rẽ ngang\n- Give up one's study (in search of a job) rẽ ràng @rẽ ràng\n- Clear and easy to understand\n=Lời nói rẽ ràng+Words clear and easy to understand rẽ ròi @rẽ ròi\n- Coherent and clear rẽ rọt @rẽ rọt\n- Soft and distinct rẽ đôi @rẽ đôi\n- Fork\n=Con đường rẽ đôi+The road forked rế @rế\n* noun\n- bamboo basket used as pad for hot pots rếch @rếch\n- Dirty, unwashed, still not clean\n=Bát đĩa rếc+Dirty bowls and plates rếch rác @rếch rác\n- Filthy\n=Nhà cửa rếch rác+A filthy house\n=Sân sướng rếch rác+A filthy courtyard rết @rết\n* noun\n- centipede rề rà @rề rà\n- Dawdling, drawling\n=Nói rề rà+To speak dawdlingly, to drawl rề rề @rề rề\n- Dawdling, dragging, trailing\n=Đi rề rề như thế thì bao giờ đến nơi+When will you arrive if you trail (drag) your feet like that rền @rền\n- Bánh chưng rền\n-Evenly soft sticky rice square cakes\n-In successive salvoes (rounds, peals)\n=Sấm rền+Thunder in sucessive peals\n=Súng rền+Guns boomed in sucessive salvoes\n=Đi chơi rền+To go for successcive rounds of walk rền rỉ @rền rỉ\n- Lament incessantly rềnh ràng @rềnh ràng\n- (địa phương) xem dềnh dàng rều @rều\n- Drift-wood (on a river in flood) rể @rể\n* noun\n- son-in-law; bridegroom\n=kén rể+to choose a son-in-law rễ @rễ\n* noun\n- root\n=mọc rễ+to take root rễ bên @rễ bên\n- (thực vật) Lateral root rễ chùm @rễ chùm\n- (thực vật) Fasciculate root rễ con @rễ con\n- (thực vật) Radicle, rootlet rễ cái @rễ cái\n- (thực vật) Main root rễ cọc @rễ cọc\n- (thực vật) Tap-root rễ củ @rễ củ\n- (thực vật) Tuberous root rệ @rệ\n- (địa phương) như vệ Edge, side\n=Rệ đường+A roadside rệp @rệp\n* noun\n- bug; bed-bug\n=con rệp rệp son @rệp son\n- Cochineal rệu @rệu\n- (địa phương) Overripe, pulpy\n=Trái mãng cầu chín rệu+An overripe custard-apple rệu rã @rệu rã\n- Wonky, shaky rệu rạo @rệu rạo\n- như xệu xạo rỉ @rỉ\n* verb\n- to leak; to drip\n* verb\n- to rust; to get rusty\n=không rỉ+rust-proof rỉ hơi @rỉ hơi\n- Open one's lips rỉ răng @rỉ răng\n- (thông tục) Wisper a word, breathe a word rỉ rả @rỉ rả\n- Sporadic\n=Mưa rỉ rả suốt đêm+It rained sporadically throughout the night rỉ tai @rỉ tai\n- Whisper in someone's ear\n=Rì tai nhau những chuyện bí mật+To whisper in each other's ears secret things rỉa @rỉa\n* verb\n- to peck; to strike with the beak (of fish) to nibble (at) the bait rỉa ráy @rỉa ráy\n- Harass with scolding, harass with humiliating remarks rỉa rói @rỉa rói\n- xem rỉa ráy rị @rị\n- (địa phương) Tug back, pull back rịa @rịa\n- (địa phương) Covered with cracked glaze\n=Bát sứ rịa+A china bowl covered with cracked glaze rịn @rịn\n* verb\n- to ooze; to sweat rịt @rịt\n* verb\n- to tie up; to dress\n=rịt một vết thương+to dress a wound rọ @rọ\n* noun\n- cage; trap rọ mõm @rọ mõm\n- Snout-ring; muzzle rọ rạy @rọ rạy\n- (khẩu ngữ) Be restless rọc @rọc\n* verb\n- to cut open leaves a book rọi @rọi\n* verb\n- to light; to beam\n=mặt trời rọi tia sáng xuống+The sun darts its beams rỏ @rỏ\n* verb\n- to drip; to ooze rỏ dãi @rỏ dãi\n- (địa phương) như nhỏ dãi rỏ giọt @rỏ giọt\n- (địa phương) như nhỏ giọt rốc @rốc\n- Waste, be wasted\n=ốm một trận mà người rốc đi+To be wasted after only a bout of illness rốc két @rốc két\n- Rocket rối @rối\n* adj\n- tangled; entangled rối beng @rối beng\n- In a muddle; entangled rối bù @rối bù\n- Dishevelled, ruffed (of hair) rối bời @rối bời\n- Be in a stir and a jumble\n=Công việc rối bời+One's work is all in a stir and a jumble rối loạn @rối loạn\n* adj\n- troubled; confused\n=sự rối loạn+confusion rối mù @rối mù\n- Muddled\n=Suy nghĩ rối mù+Muddled thinking rối mắt @rối mắt\n- In a jumble, in a muddle\n=Bày biện nhiều thứ quá, trông rối mắt+Too many things were in display and looked a frightful jumble rối ren @rối ren\n* adj\n- confused rối ruột @rối ruột\n- Lose self-control, be upset\n=Bố mẹ rối ruột vì con ốm+The parents were upset by the illness of their child rối rít @rối rít\n* verb\n- to bustle rối rắm @rối rắm\n- Very complicated, involved rối tinh @rối tinh\n- Mixed up\n=Thật là rối tinh rối mù+It's a mix-up; what a muddle (a mess)! rối trí @rối trí\n* adj\n- upset, muddling rối tung @rối tung\n- Be intricately tangled\n=Cuốn chỉ rối tung+An intricately tangled spool of thread rốn @rốn\n* noun\n- navel rốn lại @ rốn lại\n-Make another effort and stay on, sit on and wait rống @rống\n* verb\n- to bellow ; to roar ; to growl rốt @rốt\n- Last\n=Con rốt+The last child rốt cuộc @rốt cuộc\n- finally; at last; after all rốt lòng @rốt lòng\n- Last (child) rồ @rồ\n* adj\n- mad; crazy rồ dại @rồ dại\n- Foolish, silly rồi @rồi\n- already; then; after\n=mười một giờ rồi+Eleven o'clock already ago\n=mười năm rồi+ten years ago\n* verb\n- to finish\n=rồi chưa?+Have you finished? rồi ra @rồi ra\n- In the future rồi sao @rồi sao\n- Well, what then? rồi tay @rồi tay\n- Knock off, have a break\n=Dọn dẹp suốt buổi sáng, chưa rồi tay lúc nào+To be tidying up the house the whole morning without a break rồi đây @rồi đây\n- Later, in the future, eventually rồi đời @rồi đời\n- (địa phương, thông tục) Gone; dead rồng @rồng\n- danh từ dragon rồng rắn @rồng rắn\n- Fellow-my-leader rồng rồng @rồng rồng\n- (động vật) Snake-head mullet fry rổ @rổ\n* noun\n- basket rổi @rổi\n- Fishing-boat\n=Đi rổi+To go fishing in a boat\n=Phường rổi+The fishermen's community rỗ @rỗ\n- (of face) to be pock-marked\n=mặt rỗ+pock-marked face rỗ chằng @rỗ chằng\n- (địa phương) Thickly pock-marked rỗ hoa @rỗ hoa\n- Thinly and superficially pock-marked\n=Mặt rỗ hoa+To have a thinly and superficially pock-marked face rỗi @rỗi\n- to be free; unoccupied rỗi hơi @rỗi hơi\n- Waste one's time (on something)\n=Ai mà rỗi hơi làm việc đó!+Who can afford to waste his time on that! rỗi rãi @rỗi rãi\n- như rỗi rỗi việc @rỗi việc\n- Be not very busy, have little to dọ rỗng @rỗng\n* adj\n- empty; hollow\n=túi rỗng+empty purse rỗng không @rỗng không\n- Completely empty\n=Túi rỗng không+A completely empty pocket rỗng ruột @rỗng ruột\n- Hollow\n=Cây rỗng ruột+A hollow tree rỗng tuếch @rỗng tuếch\n- Completely empty, completely hollow, completely void\n=Túi rỗng tuếch+A completely empty bag\n=Câu văn rỗng tuếch+A completely hollow sentence\n=Đầu óc rỗng tuếch+A completely empty head\n=Rỗng tuếch rỗng toác, như rỗng tuếch (ý mạnh hơn) rộ @rộ\n- Profuse, profuse and vigorous\n=Lúa chín rộ+The rice plants ripened profusely and vigorously; the rice plants were in a ripening riot\n=Cười rộ+There was profuse and vigorous laughter; there was a riot of laughter rộc @rộc\n- Small arroyo, small ditch\n=như rốc rộm @rộm\n- Thick and widespread\n=Rôm mọc rộm khắp người+To have thick and widespread prickly heat on one's body rộn @rộn\n- Raise a fuss, be in a bustle, bustle\n=Làm gì mà rộn lên thế?+Why are you raising such a fuss?\n=Công việc rộn lắm+The work is all in a bustle rộn ràng @rộn ràng\n- xem nhộn nhàng rộn rã @rộn rã\n- In a boisterous brouhaha\n=Ngoài đường rộn rã tiếng cười nói+There was a boisterous brouhaha of laughter and talk in the streets rộn rạo @rộn rạo\n- xem nhộn nhạo rộng @rộng\n* adj\n- broad; wide; extensive; ample\n=mắt cô ta mở rộng ra+Her eyes were wide open rộng bụng @rộng bụng\n- broad-minded, generous, forbearing rộng cẳng @rộng cẳng\n- Free rộng lượng @rộng lượng\n* adj\n- tolerant; generous; magnanimous rộng lớn @rộng lớn\n* adj\n- wide rộng rãi @rộng rãi\n- Spacious, commodious\n=Nhà cửa rộng rãi+A commodious house, a spacious house\n-Generous, liberal, free-handed; broad\n=Tính rộng rãi+To be generous in disposition\n=Quan điểm rộng rãi+Broad view rộng thênh thang @rộng thênh thang\n* adjective\n-vast; spacious rộp @rộp\n- xem giộp rớ @rớ\n- Small square fishing-net\n-Catch [by chance]\n=Rớ được kẻ cắp+To catch a thief rớm @rớm\n- Be moist with\n=Vết thương rớm máu+The wound was moist with blood\n=Rớm nước mắt+To have eyes moist with tears\n=Rơm rớm (láy, ý giảm)+To begin to be moist with\n=Rơm rớm máu+To begin to be moist with blood rớt @rớt\n* verb\n- to fall; to drop\n=mũ của nó rớt xuống+His hat fell off to fail\n=thi rớt+to fail at an examination rớt dãi @rớt dãi\n- Dripping saliva\n=Lấy khăn tay lau rớt dãi cho em bé+To wipe the baby's dripping saliva with a handkerchief rờ @rờ\n* verb\n- to feel; to touch; to handle\n=rờ thấy mềm+to fell soft rờ mó @rờ mó\n- (địa phương) như sờ mó \n=Chỉ chơi, không rờ mó đến sách+Not to touch one's books and to waste one's time in play rờ rẩm @rờ rẩm\n- Feel in the dark, grope in the dark\n=Khuya thế này, còn rờ rẩm đi đâu?+Where are you feeling your way to at this late hour?\n=Thầy bói mù đi rờ rẩm+The blind fortune-teller was groping his way about rời @rời\n* verb\n- to break off; to break loose; to leave rời bỏ @rời bỏ\n- Leave, abandon\n=Rời bỏ quê hương xứ sở+To leave one's country rời miệng @rời miệng\n- Have just finished speaking\n=Mẹ răn vừa rời miệng, con đã nghịch rồi+Hardly had the mother finished her admonishment when the child got into mischief again rời mắt @rời mắt\n- Take one's eyes off\n=Không rời mắt+Not to take one's eyes off rời rã @rời rã\n* adj\n- exhausted rời rạc @rời rạc\n* adj\n- disconnected; disjointed rời rợi @rời rợi\n- xem rợi (láy) rời tay @rời tay\n- Let go of (somebody, something); part with\n-Knock off, have a rest\n=Làm việc chẳng rời tay+To work without let-up rờm @rờm\n- (địa phương) như rườm rờn rợn @rờn rợn\n- xem rợn (láy) rở @rở\n- xem ăn rở rởm @rởm\n- Grotesque, ludicrous\n=Thói rởm+A ludicrous practice\n=Ăn mặc rởm+To be grotesquely dressed rởn @rởn\n- Shiver with fear, have one's flesh creeping\n=Ban đêm qua chỗ vắng, rởn cả người+To shiver with fear when passing by a desert place at night rỡ ràng @rỡ ràng\n- như rỡ.\n="Nở nang mày mặt rỡ ràng mẹ cha " (Nguyễn Du)+To win fame for oneself and bring glory to one's parents rợ @rợ\n* noun\n- savage; barbarian rợi @rợi\n- (địa phương) như rượi \n=Rời rợi (láy, ý tăng) rợm @rợm\n- Not exposed to the sun, in the shade\n=Rau ở chỗ đất rợm không lớn lên được+Vegetables grown in the shade cannot grow well rợn @rợn\n- Shiver with fear\n=Rờn rợn ; rợn rợn (láy, ý giảm)+To shiver slightly with fear\n=Đi đêm cảm thấy rờn rợn+To shiver slightly with fear when going out at night\n=Rợn tóc gáy+One's flesh has the creeps; one's hair is made to stand on end\n=Trông thấy người bị xe lửa nghiền nát mà rợn tóc gáy+The sight of someone crushed by a train made one's hair stand on end rợp @rợp\n- Be shady, be in the shade\n=Ngồi nghỉ ở chỗ rợp+To take a rest in the shade\n-Overshadow\n=Cờ treo rợp phố+The streets were overshadowed by [a sea of] flags rợp bóng @rợp bóng\n- Shady, in the shade\n=Chơi chỗ rợp bóng+To play in the shade rợp trời @rợp trời\n- Overshadow the sky, cloud the skỵ\n=Cờ và khẩu hiệu rợp trời+Flags and banners overshadowed the sky (by their multitude) rợp đất @rợp đất\n- Cover a large extent of earth (with flags...) rục @rục\n* adj\n- rotten\n=trái chín rục+sleepy fruit rục rịch @rục rịch\n* verb\n- to get ready\n=chúng nó rục rịch lên đường+They get ready to start rục xương @rục xương\n- Rot in jail rụi @rụi\n- Waste, ravaged completely\n=Vườn cháy rụi+The orchard was laid waste (ravaged completely) by fire\n=Lúa chết rụi+The field was laid waste because all the rice plants were dead rụng @rụng\n* verb\n- to fall; to drop\n=lá rụng+the leaves are falling rụng rời @rụng rời\n- panic-stricken rụng trứng @rụng trứng\n- (sinh) Ovulation rụt @rụt\n* verb\n- to withdraw; to take back rụt rè @rụt rè\n* adj\n- timid; coy; shy rủ @rủ\n- Call for (someone and ask him to go or do something with one)\n=Rủ nhau đi cày+To call for each other and go ploughing together\n-Hang down\n=Trướng rủ màn che+Hanging baldachin and curtain\n=Cờ rủ+Flag at half-mast\n=Rủ lòng thương+To have compassion for, to feel pity for, to have mercy on rủ rê @rủ rê\n* verb\n- to invite; to entice rủ rỉ @rủ rỉ\n- Murmur softly, coo\n=Rủ rỉ trò chuyện+To coo confidences to one another\n- Rủ rỉ rù rì (láy)\n=Nói chuyện rủ rỉ rù rì+To talk in coos and murmurs rủ rỉ rù rì @rủ rỉ rù rì\n- xem rủ rỉ (láy) rủa @rủa\n* verb\n- to curse; to call down; to curse upon\n=rủa om sòm+to break out into abuse rủi @rủi\n* adj\n- unlucky; unhappy\n=trong cái rủi có cái may+every cloud has a silver lining rủi may @rủi may\n- [By] pure chance rủi ro @rủi ro\n- Risk\n-Unlucky, unfortunate rủn @rủn\n- [Be] flabby, [be] faint\n=Sợ rủn người+To be faint with fear\n=Đói rủn người+To be faint with hunger rủn chí @rủn chí\n- Be flabby in one's will, have a flabby will rủng ra rủng rỉnh @rủng ra rủng rỉnh\n- xem rủng rỉnh (láy) rủng rẻng @rủng rẻng\n- Clink\n=Tiền rủng rẻng trong túi cậu ta+Coins are clinking in his pocket rủng rỉnh @rủng rỉnh\n- Be clinking with plenty of money\n=Túi rủng rỉnh tiền+To have one's pockets clinking with plenty of money\n=Rủng ra rủng rỉnh (láy, ý tăng) rứ @rứ\n- xem nhức rứa @rứa\n- (địa phương) Like that\n=Cũng rứa+It is also like that\n=Rưa rứa (láy, ý giảm)+Rather like, somewhat alike\n=Hai cái đó rưa rứa nhau+Those two things are somewhat alike rứt @rứt\n- Pull off; tear\n=Rứt tóc+To pull off one's hair\n-Tear oneself away\n=xem dứt rứt ruột @rứt ruột\n- Have one's heart (soul) wrung (with agony, sadness)\n=Buồn rứt ruột+To have one's soul wrung with melancholy\n=Con đẻ rứt ruột+Fruit of the womb, children of one'slown womb rừng @rừng\n* noun\n- wood; forest; jungle\n* adj\n- wild; savage\n=mèo rừng+wild cat rừng cấm @rừng cấm\n- Protected forest rừng già @rừng già\n- Forest of high trees rừng nguyên sinh @rừng nguyên sinh\n- Primitive forest rừng nguyên thủy @rừng nguyên thủy\n- Virgin forest rừng rú @rừng rú\n- Brushwood rừng rậm @rừng rậm\n- dense wood; thick forest rừng rực @rừng rực\n- xem rực (láy) rừng xanh @rừng xanh\n- Forest\n=Rừng xanh núi đỏ+Remote places difficult of access rửa @rửa\n* verb\n- to wash; to clean; to bathe\n=rửa chén+to wash up the dishes rửa cưa @rửa cưa\n- Set a draw\n=Sớm rửa cưa trưa mài đục (tục ngữ)+To dawdle in one's job rửa mặn @rửa mặn\n- (nông nghiệp) Remove salt from; desalt (rice-fields) rửa nhục @rửa nhục\n* verb\n-to wash out an insult rửa ruột @rửa ruột\n- Administer an enema rửa ráy @rửa ráy\n- Wash (nói khái quát) rửa tội @rửa tội\n* verb\n- to baptize; to chaisten rửa ảnh @rửa ảnh\n* verb\n- to develop a film rửng mỡ @rửng mỡ\n- xem dửng mỡ rữa @rữa\n* verb\n- to decompose, to get rot rữa nát @rữa nát\n- Decomposed and crushed rựa @rựa\n* noun\n- bush-hook rực @rực\n- Flaring up brightly, shining bright, blazing\n=Lửa cháy rực+The fire was flaring up brightly\n=Đèn sáng rực+The lights were shining bright\n=Trời đỏ rực vì đám cháy+The sky was blazing red because of a fire\n=Rừng rực (láy, ý tăng)+Distend uncomfortably\n=No rực đến cổ+To have one's belly uncomfortably distended from overeating\n=Béo rực mỡ+To be uncomfortably fat rực rỡ @rực rỡ\n- bright; radiant; effulgent\n=tương lai rực rỡ+bright future rực sáng @rực sáng\n- Shine bright, dazzle, brighten\n=Trời rực sáng+The sky is brightening sa @sa\n* noun\n- gauze\n* verb\n- fall, drop\n=châu sa+tears fall\n=sa vào tay địch+to fall into the enemy hands to land\n=chuột sa hũ nếp+to get a windfall\n=to prolapse (tử cung) sa bàn @sa bàn\n- danh từ model sa bồi @sa bồi\n- Alluvial\n=Đất sa bồi+Alluvial soil sa chân @sa chân\n- to trip\n=sa chân xuống hố+to trip into a hole sa cơ @sa cơ\n- to land, to fal, to go to the dogsl\n=sa cơ lỡ bước+to land in a predicament and lose one's aim sa lầy @sa lầy\n* verb\n- to bog down\n=xe tải sa lầy ở đường bùn+tho lorry (got) bogged down on a muddy road sa lệch @sa lệch\n- Six-eight line tune (in traditional operetta) sa môn @sa môn\n- Buddhist priest sa mù @sa mù\n- Fog sa mạc @sa mạc\n* noun\n- desert sa ngã @sa ngã\n* verb\n- be depraved sa nhân @sa nhân\n- Amomum sa sâm @sa sâm\n- (dược) Adenophora sa sút @sa sút\n- to fall down, to decline\n=cửa nhà sa sút+to fall into poverty\n=sức khỏe sa sút+health declines sa sả @sa sả\n- Nag\n=Nói ai sa sả cả ngày+To nag at somebody all day long sa sầm @sa sầm\n* verb\n- to cloud over sa sẩy @sa sẩy\n* verb\n- to suffer loss, to waste sa thạch @sa thạch\n- (khoáng chất) Sandstone sa thải @sa thải\n* verb\n- to dismiss, to sack\n=Anh ta bị sa thải rồi+He's been sacked has got sacked sa trường @sa trường\n- (từ cũ) Battlefield sa đà @sa đà\n* verb\n- to overindulge sa đì @sa đì\n- Orchiocele sa đề @sa đề\n* noun\n-orchiocele sa đọa @sa đọa\n* adj\n- utterly depraved sai @sai\n* adj\n- fruitful, bearing much fruit false\n=tin đồn sai+false numerer failing to keep\n=sai lời+to fail to keep one's words out of\n=sai kiểu+out of model\n=sai khớp+out of joint\n* verb\n- to order, to send\n=sai con đi tiệm+to send one's child for some shopping sai biệt @sai biệt\n* adj\n- divergent, wrong sai bảo @sai bảo\n- (như) sai sai khiến @sai khiến\n- Command, order sai khớp @sai khớp\n- Luxation, dislocation sai lạc @sai lạc\n* adj\n- divergent sai lầm @sai lầm\n* adj\n- erroneous, wrong, mistaken\n=ý kiến sai lầm+wrong idea\n* noun\n- mistake, error\n=sửa sai+to correct one's mistakes sai lệch @sai lệch\n- Aberrant; erroneous sai ngoa @sai ngoa\n* adj\n- untruthful\n=ăn nói sai ngoa+to be untruthful in one's words sai nha @sai nha\n- (từ cũ) Soldiery and clerkdom (in district offices) sai phái @sai phái\n- (từ cũ) Send on some business sai phạm @sai phạm\n- Derogation\n-Mistake, fault sai suyễn @sai suyễn\n- Error, incorrection sai sót @sai sót\n* noun\n- error, mistake, shortcoming\n=những sai sót này lẽ ra không nên có+these shortcomings should not have been made sai số @sai số\n* noun\n- error, odd sai trái @sai trái\n* adj\n- wrong\n=thái độ sai trái+wrong attitude sam @sam\n* noun\n- purslain, portulaca king-crab san @san\n- (ít dùng) Revise\n=Khổng Tử san Kinh Thi+Confucius revised the Book of Poetry\n-Level\n=San đá trên mặt đường+To level the macadam on a road\n=San hai thúng gạo cho cân gánh+To even the two baskets of rice of a load to balance it\n=San bát canh+To put the excess soup of a bowl into another.\n-(phonetic variant of sơn in compounds) Mountain san bằng @san bằng\n* verb\n- to level, to raze to the ground\n=san bằng mặt đường+to level a road surface san hô @san hô\n* noun\n- coral san phẳng @san phẳng\n- Level, smooth the surface of\n=Đổ đá xuống mặt đường xong san phẳng bằng xe lăn+To level with a steam-roller the macadam spread on a road surface san sát @san sát\n- (như) sát san sẻ @san sẻ\n* verb\n- to share\n=san sẻ ngọt bùi+to share weal and woe san đàn @san đàn\n- Swarm (of bees) san định @san định\n* verb\n- to revise sang @sang\n* verb\n- to cross\n=sang sông+to cross a river to come to\n=sang nhà tôi chơi+come to my place with me to hand over, to transfer\n* conj\n-on, into, on to, aside\n=chuyển sang vấn đề khác+to go on to another problem\n* adj\n- expensive, luxurious\n=quần áo sang+luxurious clothes\n=vé hạng sang sang ngang @sang ngang\n* verb\n- to cross\n=đò sang ngang+aferry-boat sang năm @sang năm\n- Next year sang sáng @sang sáng\n- xem sáng (láy) sang sảng @sang sảng\n* adj\n- sonorous sang số @sang số\n* verb\n- to shift gear, to change up\n=xe này sang số tự động+this car shifts automatically sang tay @sang tay\n- (viết tắt) sang sang tiểu @sang tiểu\n- Place somebody's remains in a small terra-cotta coffin (for definitive burial) sang trang @sang trang\n- (nghĩa bóng) Turn over a page (of history) sang trọng @sang trọng\n* adj\n- luxurious and elegant sang tên @sang tên\n* verb\n- to transfer sang đoạt @sang đoạt\n- (ít dùng) Appropriate, rob sang độc @sang độc\n- Boil and pustule sanh @sanh\n- (như) sinh sao @sao\n* noun\n- star\n=Bầu trời đêm nay đầy sao+This starry sky of the night\n=ngôi sao sân cỏ+a star player, a football star to copy, to duplicate to dry in a pan, to dehydrat why, how, what sao biển @sao biển\n- (động vật) Starfish sao băng @sao băng\n* noun\n- shooting star, bolide sao bản @sao bản\n* noun\n- copy, duplicat sao bắc cực @sao bắc cực\n- Pole Star sao bắc đẩu @sao bắc đẩu\n- The Great Bear sao bằng @sao bằng\n- Cannot compare with.\n="Sống đục sao bằng thác trong" (Nguyễn Du)+An ignominious life cannot compare with an honourable death sao cho @sao cho\n* trạng ngữ so that, in such a way as to sao chép @sao chép\n* verb\n- to copy, to transcribe sao chế @sao chế\n- Treat, process (medicinal herbs) sao chổi @sao chổi\n* noun\n- comet sao chụp @sao chụp\n- Photocopy\n=Bản sao chụp+Photocopy\n=Máy sao chụp+Photocopier sao hôm @sao hôm\n* noun\n- evening star sao Hỏa @sao Hỏa\n- Mars sao Kim @sao Kim\n- Venus sao lãng @sao lãng\n- xem sao nhãng sao lục @sao lục\n- Copy from the original sao mai @sao mai\n* noun\n- morning star sao Mộc @sao Mộc\n- Jupiter sao nhãng @sao nhãng\n- (từ cũng viết) sao lãng Neglect\n=Sao nhãng nhiệm vụ+To neglect one's duty sao nỡ @sao nỡ\n- How can one have the heart tọ sao sa @sao sa\n- như sao băng sao Thổ @sao Thổ\n- Saturn sao Thủy @sao Thủy\n- Mercury sao truyền @sao truyền\n- Telecopy\n=Máy sao truyền+Telecopier sao tua @sao tua\n* noun\n- (như) sao chổi sao tẩm @sao tẩm\n* verb\n- to dehydrate sao đang @sao đang\n- How can one have the heart tọ\n=Ăn ở như vậy sao đang+How can one have the heart to behave like that? sao đành @sao đành\n- how can one tolerate, why.? sao đổi ngôi @sao đổi ngôi\n- như sao băng sau @sau\n* conj\n-behind, at the back of, hind, rear\n-hereinafter, below, following, as follows sau chót @sau chót\n- như sau rốt sau cùng @sau cùng\n- After everyone, after everything,last\n=Đến sau cùng+To come last sau hết @sau hết\n- at the end, finally sau lưng @sau lưng\n* adv\n- a back of, behind one's back sau này @sau này\n* adj, adv\n- afterwards, later, in the future sau nữa @sau nữa\n- Moreover sau rốt @sau rốt\n* adj, adv\n- last sau sau @sau sau\n- Sweet-gum tree sau xưa @sau xưa\n- Before and after, formely and in the future\n=Nói chuyện sau xưa+To tell stories of former and future times sau đây @sau đây\n- In the near future\n=Sau đây sẽ có điện trong làng+In the near future there will be electricity in the village\n- Hereinafter, below, following, as follows\n=Những điều kiện sau đây+The following conditions sau đó @sau đó\n- after that say @say\n* adj\n- drunk, intoxicated, high\n- sick, prostrate\n=say nắng+sunstroked\n- (như) say mê say khướt @say khướt\n- Be dead drunk say máu @say máu\n- Be mad keen on say mèm @say mèm\n- Be sozzled; be as drunk as a lord say mê @say mê\n- to have a passion for say sưa @say sưa\n- be in the habit of\n- passionately deep\n- keep in say đắm @say đắm\n* verb\n- to dote on se @se\n* verb\n- be almost dry\n- be wrung with pain se lòng @se lòng\n- Have one's heart wrung with pain se mình @se mình\n- Feel out of sorts, feel under the weather se môi @se môi\n- Have dry lips se sẽ @se sẽ\n- xem sẽ (láy) sen @sen\n* noun\n- lotus hoa sen\n=hoa sen hoàng hậu+maidservant sen đầm @sen đầm\n- Gendarme seo @seo\n- Arched quill-feather (of a cock). xem xeo si @si\n* noun\n- benjamine fig si mê @si mê\n- Crazy; head over heels (in love) si ngốc @si ngốc\n- (ít dùng) Stupid si tình @si tình\n* verb\n- to be madly in love with someone\n=chàng thủy thủ viễn dương ấy si tình một cô tiếp viên hàng không+that seafarer is madly in love with an air hostess\n=kẻ si tình+a love-bird sim @sim sin - Tomentose rose myrtlẹ@sin\n-(toán học) Sine sin sít @sin sít\n- xem sít (láy) sinh @sinh\n* verb\n- to give birth to to produce, yield to turn\n* noun, adj\n- life; living; alive sinh ba @sinh ba\n- Trẻ sinh ba\n-Triplets\n=Bà ấy đã sinh ba+She gave birth to triplets sinh bình @sinh bình\n- Lifetime\n=Lúc sinh bình+During one's lifetime sinh bệnh học @sinh bệnh học\n- (y học) Pathogeny sinh dưỡng @sinh dưỡng\n* verb\n- to give birth to and bring up\n* adj\n- vegetative sinh dục @sinh dục\n* noun\n- reproduction sinh giới @sinh giới\n- Living nature; living creatures sinh hoạt @sinh hoạt\n* noun\n- life, living activities\n=sinh hoạt của một nhóm+activities of a group sinh hoạt phí @sinh hoạt phí\n- Subsistence fee sinh hàn @sinh hàn\n- Refrigerating\n=Máy sinh hàn+A refrigerating machine sinh hóa học @sinh hóa học\n* noun\n- biochemistry sinh hạ @sinh hạ\n* verb\n- to give birth to sinh học @sinh học\n* noun\n- biology sinh khí @sinh khí\n* noun\n- vatality, vital force sinh khương @sinh khương\n- (dược) Fresh ginger sinh khối @sinh khối\n- Living mass; mass of living organisms sinh kế @sinh kế\n* noun\n- means of living, livelihood sinh linh @sinh linh\n- (từ cũ) People\n-Sacred human life sinh lý @sinh lý\n* noun\n-physiology, physiological sinh lý học @sinh lý học\n* noun\n- physiology sinh lợi @sinh lợi\n- Produce wealth; produce profits; be productive, be lucrative sinh lực @sinh lực\n* noun\n- vitality, sap sinh mệnh @sinh mệnh\n* noun\n- life sinh ngữ @sinh ngữ\n- Living language sinh nhai @sinh nhai\n- Kế sinh nhai\n-Livelihood\n=Kiếm kế sinh nhai+To look for a means of earning one's living sinh nhiệt @sinh nhiệt\n- (vật lý) Pyrogenetic sinh nhật @sinh nhật\n* noun\n- birthday sinh nở @sinh nở\n- Be delivered sinh phần @sinh phần\n- Pre-death tomb sinh quyển @sinh quyển\n- Biosphere sinh quán @sinh quán\n* noun\n- birth place sinh ra @sinh ra\n* verb\n- to turn, to become\n=thằng bé sinh ra lười+The boy turns lazy sinh sôi @sinh sôi\n- (sinh vật) Sinh sôi nảy nở\n-To multiply sinh sản @sinh sản\n* verb\n- to produce, to reproduce, to genserate, to beget sinh sắc @sinh sắc\n* adj\n- more beautiful chromogenous, chromogenic sinh sống @sinh sống\n* verb\n- to live, to earn for living sinh sự @sinh sự\n* verb\n- to make troubles, to cause a quarrel\n* adj\n- quarrelsome sinh thiết @sinh thiết\n- (y học) Biopsy sinh thành @sinh thành\n- Give birth and a settled position tọ\n=Ơn bố mẹ sinh thành+Gratitude for one's parents' giving birth and a settled position to one sinh thái @sinh thái\n- Ecological\n=Điều kiện sinh thái+Ecological condition sinh thái học @sinh thái học\n* noun\n- ecology sinh thú @sinh thú\n- (từ cũ) Pleasures of life sinh thời @sinh thời\n* noun\n- lifetime sinh thực @sinh thực\n- (sinh vật, cũ) Reproduction sinh tiền @sinh tiền\n- During one's lifetime\n=Sinh tiền bố tôi rất thích thơ+During his lifetime, my father was very fond of poetry sinh trưởng @sinh trưởng\n* verb\n- to grow, to be born and bred\n=sinh trưởng trong một gia đình quý tộc+to be learn into and brought up in a noble family sinh tư @sinh tư\n- Trẻ sinh tư\n-Quadruplets sinh tố @sinh tố\n* noun\n- vitamin sinh tồn @sinh tồn\n- danh từ, động từ exixtence; to exist sinh tổng hợp @sinh tổng hợp\n- (sinh vật) Biosynthesis sinh từ @sinh từ\n- Living mandarin's temple sinh tử @sinh tử\n* noun\n- life and death sinh viên @sinh viên\n* noun\n- student sinh vật @sinh vật\n* noun\n- living thing, creature sinh vật học @sinh vật học\n* noun\n- biology sinh đôi @sinh đôi\n* adj\n- twin, twin born\n=đứa trẻ sinh đôi+a twin sinh đẻ @sinh đẻ\n- Bear children\n=Sinh đẻ có kế hoạch+Family planning, birth control sinh địa @sinh địa\n- (dược) Rhemannia raw shizome sinh đồ @sinh đồ\n- (từ cũ) Junior bachelor\n-Pupil, student sinh động @sinh động\n* adj\n- lifeslike, vivid lively siêng @siêng\n* adj\n- diligent siêng năng @siêng năng\n* adj\n- diligent, assiduous siêu @siêu\n* noun\n- herbsimmering pot curved-tipped scimitar siêu cường @siêu cường\n* noun\n- superpower siêu cảm giác @siêu cảm giác\n- (triết học) Suprasensible siêu cấu trúc @siêu cấu trúc\n- (sinh vật) Ultrastructure siêu dẫn @siêu dẫn\n- (vật lý) Supraconductor siêu giai cấp @siêu giai cấp\n- Above the classes, outside the classes siêu hiển vi @siêu hiển vi\n- Ultramicroscopic\n=Kính siêu hiển vi+Ultramicroscope siêu hiện thực @siêu hiện thực\n- Surrealist siêu hạn @siêu hạn\n- (toán học) Transfinite siêu nhiên @siêu nhiên\n* noun\n- supernatural siêu nhân @siêu nhân\n* noun\n- superman siêu phàm @siêu phàm\n* adj\n- superordinary siêu phản ứng @siêu phản ứng\n- Superreaction siêu quần @siêu quần\n- Superordinary, unusual siêu quốc gia @siêu quốc gia\n- Supernational siêu sinh @siêu sinh\n- Siêu sinh tịnh độ to depart from this life and reach serene and pure land siêu thanh @siêu thanh\n* adj\n- supersonic\n=máy bay siêu thanh+supersonic jet siêu thoát @siêu thoát\n- Go beyong usual practices\n=như siêu độ siêu thị @siêu thị\n- Supermarket siêu thực @siêu thực\n- Surrealist siêu tự nhiên @siêu tự nhiên\n* adj\n- supernatural siêu vi khuẩn @siêu vi khuẩn\n- (từ cũ) Virus siêu việt @siêu việt\n- Transcendent siêu âm @siêu âm\n* noun\n- ultra-sound\n* adj\n- ultrasonic siêu đẳng @siêu đẳng\n* adj\n- super siêu đế quốc @siêu đế quốc\n- Superimperialism siêu độ @siêu độ\n- Free (souls) from suffering (theo quan niệm đạo Phật) siết @siết\n* verb\n- to cut off, to slash off to squeeze, to wring, to fasten siểm nịnh @siểm nịnh\n* verb\n- to fawn upon siểng @siểng\n- (từ cũ) Wood-bottomed hamper\n=Hòm siểng+Trunk and hamper siễn @siễn\n- như suyễn Suffer from asthma so @so\n* verb\n- to compare; to pair (ddu~a)\n* adj\n- first-born con so first-born child so bì @so bì\n* verb\n- to compare enviously, to be envious so dây @so dây\n- (âm nhạc) Tune (a strong instrument) so kè @so kè\n- Be meanly particular about money, be niggardly (near) about money\n-Unequal, not of the same length so le @so le\n* adj\n- unequal, rough alternate\n=góc so le+alternate angle so màu @so màu\n- (lý, hóa học) Colourimetric\n=Phép so màu+Colourimetry so sánh @so sánh\n* verb\n- to compare so đo @so đo\n- Compare the advantages and disadvantaes (of something) so đũa @so đũa\n- Pair chopsticks so đọ @so đọ\n- Compare things enviously soi @soi\n* verb\n- to flash, to luminate\n=soi gương to look at oneself in a mirror+to candle soi bóng @soi bóng\n- Reflect\n=Anh nhìn hàng cây soi bóng mặt hồ+He looked at the rows of trees reflected in the lake soi rọi @soi rọi\n- Light up; shed light on; enlighten soi sáng @soi sáng\n- Shed light on, enlighten soi xét @soi xét\n* verb\n- to examine, to consider son @son\n* noun\n- ochre vermilion, Chinese vermilion lipstick\n* adj\n- young son phấn @son phấn\n- Lipstick and powder; consmetics son rỗi @son rỗi\n- Still childless (nói về đàn bà) son sắt @son sắt\n* adj\n- unshakably loyal, faithful son sẻ @son sẻ\n- Still childless (nói về người vợ)\n=Vóc người son sẻ+Svelte of stature\n#Syn\n- như thon thả son trẻ @son trẻ\n* adj\n- young and vigorous song @song\n* noun\n- window rattan\n* conj\n-but, however song bản vị @song bản vị\n- (kinh tế) Bimetallism song ca @song ca\n- Sing a duet song công @song công\n- (kỹ thuật) Duplex song cực @song cực\n- Bipolar song hành @song hành\n* verb\n- to go abreast song hỉ @song hỉ\n* noun\n- dual happiness, double joy song hồ @song hồ\n- Paper-pasted window song kiếm @song kiếm\n- Couple of swords song le @song le\n* trạng ngữ however, but, still song loan @song loan\n- (từ cũ) Two-carrier palanquin song mã @song mã\n* adj\n- xe song mã two horsed carriage song ngữ @song ngữ\n- (ngôn ngữ) Bilingual song phi @song phi\n- Đá song phi\n-To kick with two feet at the same time, to give a double kick song phương @song phương\n* adj\n- bilateral song sa @song sa\n- (từ cũ) Silk-curtained window song song @song song\n* adj\n- parallel song thân @song thân\n* noun\n- parents song thê @song thê\n- (từ cũ) Bigamy song thất lục bát @song thất lục bát\n- Seven-seven-six-eight word meter song thần @song thần\n- Large-threaded vermicelli song thị @song thị\n- (y học) Diplopia song tiêu @song tiêu\n- (vật lý) Bifocal song toàn @song toàn\n* adj\n- both complete song trùng @song trùng\n- (hiếm gặp) Double song tuyền @song tuyền\n- như song toàn song tử diệp @song tử diệp\n- (thực vật) Dicotyledon song âm tiết @song âm tiết\n- (ngôn ngữ) như song tiết song đường @song đường\n- (từ cũ) Parents song đề @song đề\n- (triết học) Dilemma song ẩm @song ẩm\n- Drink tea in one another's company\n-Make enough tea for two\n=ấm song ẩm+A tea-pot large enough for two soong @soong\n- xem xoong soán đoạt @soán đoạt\n* verb\n- (như) phán đoạt soát @soát\n* verb\n- to check soát vé @soát vé\n- Check (bus, train) tickets\n=Nhân viên soát vé+Inspector soát xét @soát xét\n- Check, control, examine soóc @soóc\n* noun\n-shorts soạn @soạn\n* verb\n- to prepare; to compose; to compile to sort out soạn giả @soạn giả\n* noun\n- author, compiler soạn sửa @soạn sửa\n- (ít dùng) như sửa soạn soạn thảo @soạn thảo\n* verb\n- to compile soạt @soạt\n- Sound of tearing (paper, cloth), rustling (of materials...)\n=Soàn soạt (láy, ý liên tiếp) stand @stand\n* noun\n-racket\n* verb\n-to cost\n=vật ấy giá bao nhiêu+How much does it cost? stick @stick\n* adjective\n-clear; quiet\n-slim su hào @su hào\n* noun\n- kohlrabi su su @su su\n* noun\n- chayote su sẽ @su sẽ\n- Yellow-coloured rice cake sui @sui\n* noun\n- (cây) antiar\n* adv\n- badly sum họp @sum họp\n* verb\n- to unite, to come together sum sê @sum sê\n* adj\n- luxuriant sum vầy @sum vầy\n* verb\n- to gather, to live together sun @sun\n- Shrink\n-Sun vai\n-To shrink one's shoulders sung @sung\n* noun\n- fig, cluster fig sung chức @sung chức\n- Be appointed to an office (post) sung công @sung công\n* verb\n- to confiscate sung huyết @sung huyết\n* verb\n- to congest sung mãn @sung mãn\n* adj\n- affluent, abundant sung quân @sung quân\n- (từ cũ) Be exiled and made a border guard sung sướng @sung sướng\n- tính từ happy sung sức @sung sức\n* adj\n- in good form, fully fit sung túc @sung túc\n* adj\n- well-to-do suy @suy\n* verb\n- to decline to consider,to ponder over, to think carfully suy biến @suy biến\n* verb\n- to degrade suy bì @suy bì\n- Compare with envy\n=Suy bì hơn thiệt+To compare with envy what someone has got to what oneself has got suy bại @suy bại\n- Decadent suy cử @suy cử\n- (từ cũ) Elect\n=Nông dân suy cử Nguyễn Hữu Cầu làm tướng+The peasants elected Nguyen Huy Cau as their general suy di @suy di\n* verb\n- (cũ) to deteriorate, to decline suy dinh dưỡng @suy dinh dưỡng\n- (y học) Malnutrition suy diễn @suy diễn\n* verb\n- to deduce, to infer suy giảm @suy giảm\n- Decline, decrease suy luận @suy luận\n* verb\n- to deduce suy lý @suy lý\n* verb\n-to vason suy mòn @suy mòn\n- (y học) Consumptive\n-Cachexy suy nghĩ @suy nghĩ\n* verb\n- to think suy ngẫm @suy ngẫm\n- như ngẫm nghĩ suy nhược @suy nhược\n* adj\n- weakening, asthenic suy rộng @suy rộng\n- Generalize suy rộng ra @suy rộng ra\n* verb\n- to generalize suy suyển @suy suyển\n* verb\n- to be harmed, damaged suy suyễn @suy suyễn\n- Be harmed\n=Đồ đạc không suy suyển+No harm was done to the furniture; the furniture was still intact suy sút @suy sút\n- Deteriorate, grow worse\n=Năng lực suy sút+His capacity has deteriorated suy sụp @suy sụp\n- Decline suy thoái @suy thoái\n* verb\n- retrograde suy tim @suy tim\n- (y học) Heart failure suy tàn @suy tàn\n* noun\n- decay, declination suy tính @suy tính\n- Calculate suy tôn @suy tôn\n* verb\n- to honour, to proclaim suy tư @suy tư\n- Meditate\n-Meditation suy tưởng @suy tưởng\n- Consider carefully suy tị @suy tị\n- Be envious envy\n=Suy tị hoàn cảnh của bạn+To be envious of the condition of one's friend suy tổn @suy tổn\n- Worsen, decline suy vi @suy vi\n- Weaken, grow weaker\n=Thể lực suy vi+One's streght grows weaker suy vong @suy vong\n- Decline, fall into decadence suy xét @suy xét\n* verb\n- to consider, to think out suy yếu @suy yếu\n* verb\n- to weaken, to decline suy đoán @suy đoán\n- Guess, deduce by guess suy đốn @suy đốn\n- Be worse off\n=Gia đình nó suy đốn+His family is worse off suy đồi @suy đồi\n* adj\n- depraved suyễn @suyễn\n* noun\n- asthma suôn @suôn\n* adj\n- straight and tall fluent, flowing suôn sẻ @suôn sẻ\n* adj\n- flowing, smooth suông @suông\n* noun\n- plain, meatless bright and quiet empty suông tình @suông tình\n- (thông tục) Come back empty-handed\n=Đi kiếm cá, nhưng suông tình+To go fishing and come back empty-handed suýt @suýt\n* verb\n-to be about to, to be on the point of suýt nữa @suýt nữa\n* adverb\n-almost, nearly suýt soát @suýt soát\n* adjective\n-almost, alike, approximate suất @suất\n* noun\n- ration, portion rate modulus suối @suối\n* noun\n- spring\n=suối Giải Oan - chùa Hương+ suối vàng @suối vàng\n* noun\n- styx, stygian shores suốt @suốt\n* noun\n- bobbin, cop\n* conj\n-through, throughout all, always suốt lượt @suốt lượt\n- All in turn suốt đời @suốt đời\n* adv\n- all one's life suồng sã @suồng sã\n* adj\n- too familiar, natural, freely sà @sà\n* verb\n- to throw oneself\n=sà vào đám bạc+to throw oneself into a gambling to swoop down\n=chim sà xuống đớp mồi+birds swoop down and feed sà lan @sà lan\n* noun\n- barge sà lúp @sà lúp\n* noun\n- river motor boat sài @sài\n- Children's lasting and serious disease sài lang @sài lang\n* noun\n- wolf fiendish person sàm báng @sàm báng\n* verb\n- to run down, to disparage sàm nịnh @sàm nịnh\n* verb\n- to fawn upon (someone) sàm sỡ @sàm sỡ\n- Be too familiar; take liberties (with woman) sàn @sàn\n* noun\n- floor\n=sàn gỗ+wooden floor\n=sàn gạch bông+tiled floor sàn diễn @sàn diễn\n- Stage sàn sàn @sàn sàn\n* noun\n- be about the same\n=Họ có tuổi sàn sàn nhau+They are about the same age sàn sạn @sàn sạn\n- xem sạn (láy) sàn sạt @sàn sạt\n- Without stopping\n=Nói sàn sạt cả ngày+To speak without stopping all day long sàng @sàng\n- danh từ, động từ sieve, screen\n=sàng gạo+to screen rice sàng lọc @sàng lọc\n* verb\n- to creen, to select\n=Họ đã được sàng lọc kỹ lưỡng+They have been selected carefully sàng sảy @sàng sảy\n- Sift and winnow sàng tuyển @sàng tuyển\n- Sort out (ores) sành @sành\n* noun\n- glazed terra-cotta\n=bát sành+glazed terra-cotta boul\n* verb\n- be conversant with, be a connoisseur in\n=sành đồ cổ+be a connoisseur in antiques\n=sành ăn+be a connoisseur of food sành nghề @sành nghề\n- Ve very skilled in one's trade\n=Thợ thêu sành nghề+A very skilled embroiderer sành sanh @sành sanh\n- xem sạch sành sỏi @sành sỏi\n* adj\n- accomplished, efficient, well-experienced sành ăn @sành ăn\n- Be a connoisseur in (of) food sào @sào\n* noun\n- pole perch, rod sào huyệt @sào huyệt\n* noun\n- den sào sạo @sào sạo\n* noun\n- crunch sá @sá\n- not at all sá bao @sá bao\n- not much\n=sá bao tiền+not much money sá chi @sá chi\n- (như) sá gì sá gì @sá gì\n- not matter\n=sá gì ba cái chuyện cỏn con ấy+it doesn't matter such trivial things sá kể @sá kể\n- irrespective of, regardless of\n=sá kể sang hèn+regardless of social status sá quản @sá quản\n- Not mind\n=Sá quản đường xa+Not to mind the distance sách @sách\n* noun\n- book sách dẫn @sách dẫn\n- (từ cũ) Index sách giáo khoa @sách giáo khoa\n-(cũ) stategem, strategy\n-textbooks sách lược @sách lược\n* noun\n- tactics sách lịch @sách lịch\n- Almanac sách nhiễu @sách nhiễu\n* verb\n- to harass for bribes sách phong @sách phong\n- (từ cũ) Confer a title of honour on (a woman) sách trắng @sách trắng\n* noun\n- (Anh) White paper, white book sách vở @sách vở\n* noun\n- books\n* adj\n- bookish, dogmatic\n=người trí thức sách vở+dogmatic intellectual sách xanh @sách xanh\n- Blue book sách đèn @sách đèn\n- như đèn sách sái @sái\n* adj\n- ominous, inauspicious\n=nói sái+to speak ominously sprained\n=sái cổ+to get the neck sprained sám hối @sám hối\n* verb\n- to repent, to show repentance sán @sán\n* noun\n- intestinal flat worm\n* verb\n- to come up, to come near to\n=Nó sán đến gần tôi+He came up to me sán dây @sán dây\n* noun\n- cestode worm sán lá @sán lá\n* noun\n- fluke worm sán lãi @sán lãi\n* noun\n- ascaris sán xơ mít @sán xơ mít\n* noun\n- taenia sáng @sáng\n* adj\n- bright, light\n=buồng sáng+light room\n=màu sáng+light colour legible\n=Anh ta viết chữ sáng quá+His writings are so light\n-clear,laminous\n=câu văn sáng+luminous sentence\n* noun\n- morning\n=làm việc từ sáng đến tối+to work from morning till night sáng bóng @sáng bóng\n* adj\n- shining\n=cái nồi sáng bóng+the shining pot sáng bạch @sáng bạch\n- Full daylight\n=Sáng bạch mà vẫn chưa dậy.+Not to get up when it is already full daylight sáng choang @sáng choang\n* adj\n- very bright, brightly-lit\n=căn nhà sáng choang+a brightly-lit house\n=đèn sáng choang+a very bright light sáng chói @sáng chói\n* adj\n- dazzlingly bright, brilliant\n=một ngôi sao sáng chói+a brilliant star sáng chế @sáng chế\n* verb\n- to invent\n=sáng chế ra máy giặt+to invent the washer\n* noun\n- invention sáng dạ @sáng dạ\n- tính từ quick-witted\n=Cậu ta là một học sinh sáng dạ+He's a quick-minded pupil sáng kiến @sáng kiến\n* noun\n- innovation, initiative sáng loáng @sáng loáng\n* adj\n- glittering\n=mặt hồ sáng loáng+the glittering surface of the lake sáng láng @sáng láng\n- Quick-witted, intelligent sáng lòa @sáng lòa\n- Dazzlingly bright, blindingly bright sáng lòe @sáng lòe\n- như sáng lòa sáng lập @sáng lập\n* verb\n- to found\n=Người sáng lập công ty là ai vậy?+Who is the founder of the company? sáng mai @sáng mai\n- Early morning\n=Mới sáng mai mà trời đã nóng+It is hot though it is only early morning\n- Tomorrow morning sáng mắt @sáng mắt\n- to have good eyesight,be seen sighted\n=ông cụ còn sáng mắt lắm+The old man still has a good eyesight to have eye opened, to realize, to find out\n=Anh có sáng mắt ra chưa?+Have you realized anything? sáng nghiệp @sáng nghiệp\n- Found (a dynasty) sáng ngày @sáng ngày\n- như sáng mai sáng ngời @sáng ngời\n* noun\n- bright, brightly light\n=mắt sáng ngời+brightly light eyes sáng quắc @sáng quắc\n- Dazzlingly shining, flashing\n=Mắt sáng quắc+To have flashing eyes\n=Lưỡi gươm sáng quắc+A dazzingly shining sword sáng rõ @sáng rõ\n- Full daylight; broad daylight\n- Self-evident\n=Sự việc sáng rõ+The fact is self-evident sáng rực @sáng rực\n* adjective\n-bright, blazing\n=dèn sáng rực+blazing lights sáng suốt @sáng suốt\n* adj\n- clear-sighted, lucid, perspicacious\n=một quyết định sáng suốt+a lucid decision sáng sớm @sáng sớm\n* noun\n- early morning\n=dậy từ sáng sớm+to wake up early in the morning sáng sủa @sáng sủa\n* adj\n- very light, bright, luminous\n=(như) nhà cửa sáng sủa+very light house\n=mặt mày sáng sủa+bright face sáng tai @sáng tai\n* adj\n- keen-eared sáng trí @sáng trí\n- Quick-minded; quick-witted sáng trăng @sáng trăng\n- cũng như sáng giăng sáng trưng @sáng trưng\n* adj\n- dazzlingly bright\n=căn nhà sáng trưng+a dazzlingly bright house sáng tác @sáng tác\n* verb\n- to create, to produce, to compose\n=sáng tác âm nhạc+to compose music\n=Anh đã sáng tác được bao nhiêu tác phẩm rồi?+How many works have you created? sáng tạo @sáng tạo\n* verb\n- to create\n=Lao động đã sáng tạo ra con người+Labouring has created humankind\n* adj\n- creative\n=tỏ ra có óc sáng tạo+to show creativeness sáng tỏ @sáng tỏ\n- (ít dùng) Bright day\n=Trời đã sáng tỏ+It is already bright day\n-Clear\n=Sự việc đã sáng tỏ+The matter is clear sáng ý @sáng ý\n* adj\n- quick-witted sánh @sánh\n* adj\n- viscid, viscous\n* verb\n- spill\n=nước sánh ra ngoài+water spills out to compare with, to be compared with\n=sánh kip ai+can compare with someone sánh bước @sánh bước\n* verb\n- to walk abreast, to stroll abreast to catch up with, to overtake sánh duyên @sánh duyên\n* verb\n- to be joined in marriage; to get married to sánh tày @sánh tày\n- Match, compare with, bear comparison with\n=Không ai sánh tày+To be matches sánh vai @sánh vai\n* verb\n- to walk abreast to be well-matched sánh đôi @sánh đôi\n- như sánh duyên sáo @sáo\n* adj\n- Stereotyped, trite\n=văn sáo+stereotyped literature\n=câu nói sáo+a trite sentence\n* noun\n- Short and small bamboo blinds\n-Myna, mynah (chim)\n-Flute\n=sáo trúc+The bamboo flute is a stem of fine bamboo with a diameter of 1.5cm and a +length of about 30cm. On the stem, there is one mouth piece and 10 finger holes. It could be said that the bamboo flute contains the musical essence of the Vietnamese countryside together with all four tranquil seasons sáo mép @sáo mép\n- Be a chatterbox\n=Nó chỉ sáo mép+He's a mere chatterbox; he's all mouth [and no action] sáo mòn @sáo mòn\n- Commonplace; hackneyed cliché sáo ngữ @sáo ngữ\n- Cliché sáo rỗng @sáo rỗng\n- Trite and hollow\n=Văn phong sáo rỗng+Trite and hollow style sáo sậu @sáo sậu\n* noun\n- black-necked grackle starling sáo đá @sáo đá\n- Chinese starling sáp @sáp\n* noun\n- wax lipstick sáp nhập @sáp nhập\n* verb\n- to merge, to intergrate sát @sát\n* verb, adj\n-be very close to, adjoining sát cánh @sát cánh\n* verb\n- to stand work. side by side elbow to elbow sát hạch @sát hạch\n* verb\n-to examine, to test sát hại @sát hại\n* verb\n- to murder, to assassinate, to kill sát hợp @sát hợp\n- Appropriate\n=Biện pháp sát hợp+Appropriate measure sát khuẩn @sát khuẩn\n- Antiseptic sát khí @sát khí\n* noun\n- murderous air look sát nhân @sát nhân\n* adj\n- murderous\n=kẻ sát nhân+murderer sát nhập @sát nhập\n- xem sáp nhập sát nách @sát nách\n- Side by side, next-door\n=Hàng xóm sát nách+Next-door neighbour sát phạt @sát phạt\n- Be bent on winning at any costs (at a gambling table) sát sao @sát sao\n- Close\n=Theo dỏi sát sao mọi công việc trong nhà máy+To follow closely every work in the factory sát sinh @sát sinh\n* verb\n- to slaughter, to butcher sát sườn @sát sườn\n- Close to one, directly concerning (affecting) one sát sạt @sát sạt\n* adjective\n-very close sát thương @sát thương\n- Anti-personal\n=Vũ khí sát thương+Anti-personal weapons sát trùng @sát trùng\n* adj\n- antiseptic sáu @sáu\n* number\n- six sáu mươi @sáu mươi\n* number\n-sixty sâm @sâm\n* noun\n- ginseng sâm banh @sâm banh\n* noun\n-champagne sâm cầm @sâm cầm\n* noun\n- black coot sâm nghiêm @sâm nghiêm\n- (từ cũ) Decorous and quiet\n=Nhà cửa sâm nghiêm+Decorous and quiet house sâm nhung @sâm nhung\n- Ginseng and buidding antler; strong tonics sâm si @sâm si\n- Be slightly different, differ slightly\n=Giá gạo các nơi sâm si nhau+The prices of rice in various places differ slightly sâm sẩm @sâm sẩm\n- xem sẩm (láy) sâm thương @sâm thương\n- Sâm thương đôi ngả\n-Their paths never cross sân @sân\n* noun\n- yard, courtyard, court\n- ground, course sân bay @sân bay\n* noun\n- airport sân bóng @sân bóng\n* noun\n-football ground, pitch sân chơi @sân chơi\n- Playground sân cỏ @sân cỏ\n* noun\n- football ground sân gác @sân gác\n- Flat roof, sun roof sân hòe @sân hòe\n- (từ cũ; văn chương) Brothers of the same family sân khấu @sân khấu\n* noun\n- stage sân lai @sân lai\n- (từ cũ; văn chương) Parents sân phơi @sân phơi\n- Drying ground sân rồng @sân rồng\n- Court in front of the royal palace sân sau @sân sau\n- Backyard sân si @sân si\n* verb\n- to rush in; to fly into a temper sân sướng @sân sướng\n- Yard (nói chung)\n=Sân sướng nhiều rác rưởi quá+There is too much rubish in the yard sân thượng @sân thượng\n- Terrace sân vận động @sân vận động\n* noun\n- stadium sâu @sâu\n* noun\n- insect, pest\n- decay\n* adj\n- deep\n- profound\n- sound sâu bệnh @sâu bệnh\n- Pest, insect\n=Thuốc trừ sâu bệnh+Insecticides, perticides sâu bọ @sâu bọ\n- Insect\n#Syn\n- cũng như côn trùng sâu cay @sâu cay\n* adj\n- bitter sâu hiểm @sâu hiểm\n- Devilish sâu hoắm @sâu hoắm\n- Very deep\n=Vực sâu hoắm+A very deep gulf sâu kín @sâu kín\n* adj\n- deep (tình cảm) sâu lắng @sâu lắng\n- Profound, deep-lying sâu mọt @sâu mọt\n* noun\n- parasite sâu nặng @sâu nặng\n- Deep, deep-rooted\n=Tình cảm sâu nặng+Deep-rooted feelings, deep-rooted sentiments sâu quảng @sâu quảng\n- Phagedaena sâu róm @sâu róm\n* noun\n- caterpillar sâu răng @sâu răng\n- Dental caries sâu rượu @sâu rượu\n- (thông tục) Winebibber sâu rộng @sâu rộng\n- Wide and deep\n=Trí thức sâu rộng+Wide and deep knowledge sâu sát @sâu sát\n- Having a deep understanding of, in very close touch with sâu sắc @sâu sắc\n* adj\n- profound sâu thẳm @sâu thẳm\n- Very profound, very deep sâu xa @sâu xa\n- Profound, deep; far-reaching\n=Tư tưởng sâu xa+A deep thought sâu đậm @sâu đậm\n- Deepfelt, profound\n=Tình cảm sâu đậm+Deepfelt sentiments, deepfelt feelings sâu độc @sâu độc\n* adj\n- fiendish, wicked sây sát @sây sát\n* adj\n- abraded, scraped, scratched sã cánh @sã cánh\n- Having one's arms (wings) limp with weariness\n=Chim bay sã cánh+The bird had its wings limp with weariness from too much flying\n=Xay gạo mỏi sã cánh+To have one's arms limp with weariness from grinding rice sãi @sãi\n- Boatman\n=Pagoda's warden Nhiều sãi không ai đóng cửa chùa+Everybody's business is nobody's business sè @sè\n- (Cay sè) Stingly hot sè sè @sè sè\n- Nearly level to th ground\n="Sè sè nắm đất bên đường" (Nguyễn Du)+A mound whose top was nearly level to the ground on the roadside sè sẽ @sè sẽ\n- như se sẽ séc @séc\n* noun\n- cheque sém @sém\n* verb, adj\n-singed, burned, burnt\n* noun\n- layer of burned rice sét @sét\n* noun\n- thunderbolt, bolt agril, clay\n*verb & noun\n- rust\n* adj\n- strike measured, struck sên @sên\n* noun\n- snail terrestrial leech sênh @sênh\n- Castanets sênh tiền @sênh tiền\n- Castanets with coins stringed sêu @sêu\n- Present the fiancee's family with gifts on festivities sêu tết @sêu tết\n- như sêu sì @sì\n* adv\n- very, excessively, extremely sì sì @sì sì\n- xem sì (láy) sì sụp @sì sụp\n- Make many genuflexions\n=Sì sụp lạy+to kowtow and genuflect frantically sì sụt @sì sụt\n- Sob sình @sình\n- danh từ, tính từ mud; marshy, muddy\n* verb\n- to swell, to distend\n=bụng sình+distended stomach sình lầy @sình lầy\n* adj\n- marshy, swampy sình sịch @sình sịch\n- xem sịch sính @sính\n* verb\n- to be very fond of, to like very much sính lễ @sính lễ\n- Wedding presents (from bridegroom to bride) sính nghi @sính nghi\n- (từ cũ) như sính lễ sít @sít\n* adj\n- very close sít sao @sít sao\n* adj\n- close-knit sít sịt @sít sịt\n- (khẩu ngữ) Very very close sò @sò\n* noun\n- arca sòi @sòi\n- (thực vật) Tallow-tree sòm sọm @sòm sọm\n- xem sọm (láy) sòn sòn @sòn sòn\n- Đẻ sòn sòn\n=to be prolific (nói về đàn bà) sòng @sòng\n* adj\n- straighforward, unequivocal sòng bạc @sòng bạc\n* noun\n- casino sòng phẳng @sòng phẳng\n* adj\n- always in due fair; straightforward and impartial sòng sọc @sòng sọc\n- Flashing angry glares\n=Nổi giận, mắt long sòng sọc+To fly into a passion with one's eyes flashing angry glares\n-Bubling\n=Điếu kêu sòng sọc+the hookah emitted bubbling noises\n=xem sọc (láy) sóc @sóc\n* noun\n-squirrel sói @sói\n* noun\n-wolf\n* adjective\n-bald sóm sém @sóm sém\n* adjective\n-old and toothless sóng @sóng\n* noun\n-wave\n* verb\n-to shake out even sóng gió @sóng gió\n* noun\n-wind and waves\n-ups and downs, troubles sóng sánh @sóng sánh\n* verb\n-to shake sóng sượt @sóng sượt\n* adverb\n-at full length sót @sót\n* verb\n- to remain to omit, to miss out sót nhau @sót nhau\n- (y học) Placental retention sô @sô\n- Coarse gauze sô cô la @sô cô la\n* noun\n-chocolate sô gai @sô gai\n- Coarse gauze and linen (with which to make mourning clothes) sô vanh @sô vanh\n* noun\n-chauvinistic, chauvinist sôi @sôi\n* verb\n- to boil to rumble\n* adj\n- boiled sôi gan @sôi gan\n* adj\n- foam with rage sôi máu @sôi máu\n- (thông tục) như sôi gan sôi nổi @sôi nổi\n* adj\n- ebullient; exciting sôi sục @sôi sục\n- to seethe, to boil sôi tiết @sôi tiết\n- Be in the height of passion, boil over with rage sôi động @sôi động\n- Effervescent\n=Tuổi trẻ sôi động+Effervescent youth sông @sông\n* noun\n- river sông con @sông con\n- Tributary, little stream sông cái @sông cái\n- River (discharging into the sea) sông máng @sông máng\n- (địa phương) như sông đào sông Ngân @sông Ngân\n- The Milky Way sông ngòi @sông ngòi\n* noun\n- rivers and streams sông núi @sông núi\n* noun\n- rivers and mountains land, country sông nước @sông nước\n- Waterways sông đào @sông đào\n- Canal, channel sõi @sõi\n* adj\n- intelligibly speaking fluent sù sụ @sù sụ\n- xem sự (láy)\n-Deep and persistent (cough) sùi @sùi\n* verb\n- to swell with pustules to froth, to foam sùi sụt @sùi sụt\n* adj\n- melting in tears lasting,long lasting, continual sùm sòa @sùm sòa\n- Grow rank, be rampant\n=Cây cối sùm sòa+Rampant vegetation sùm sụp @sùm sụp\n- xem sụp (láy) sùng @sùng\n* verb\n- to revere, to believe in sùng bái @sùng bái\n* verb\n- to revere, to worship sùng kính @sùng kính\n* verb\n- to revere sùng mộ @sùng mộ\n- (từ cũ) Hold in high esteem sùng ngoại @sùng ngoại\n- Xenophile sùng phụng @sùng phụng\n- (từ cũ) Workship\n=Sùng phụng tổ tiên+To workship one's ancestors sùng sục @sùng sục\n- Boil away noisily\n=Nước sôi sùng sục+The water is boiling away noisily\n-Bubble over seethe sùng thượng @sùng thượng\n- (từ cũ) Honour sùng thần @sùng thần\n- (từ cũ) Favourite (of a king) sùng tín @sùng tín\n- Believe fervently (piously) in sùng ái @sùng ái\n- (từ cũ) Love as a favourite, treat as a favourite sùng đạo @sùng đạo\n* adj\n- devout, religious sú @sú\n* noun\n-(cây) aegiceras\n* verb\n-to mix up, to mix together súc @súc\n* noun\n-log\n-big roll\n* verb\n-to rinse\n= súc chai+to rinse a bottle\n= súc miệng+to gargle súc sinh @súc sinh\n* noun\n-domestic animal\n-cad\n=đồ súc sinh!+what a cad! súc sắc @súc sắc\n* noun\n-dice súc tích @súc tích\n* adjective\n-concise, terse súc vật @súc vật\n* noun\n-animal sún @sún\n* adjective\n-(răng) decayed súng @súng\n* noun\n-water-lily\n=hoa súng+water-lily,nenuphar\n-gun súng cao su @súng cao su\n* noun\n-catapult súng cối @súng cối\n* noun\n-mortar súng lục @súng lục\n* noun\n-revolver súng ngắn @súng ngắn\n* noun\n-pistol súng trường @súng trường\n* noun\n-rifle súp de @súp de\n* noun\n-boiler sút @sút\n* verb\n-to slip\n-to split\n-to shoot, to make a shot (đá_banh)\n-to lose weight\n-to decline, to reduce sút kém to @sút kém to\n-deteriorate, to decline sút người @sút người\n- Lose flesh, lose strength săm @săm\n* noun\n- inner tube, tube săm lốp @săm lốp\n* noun\n- tyre and tube săm soi @săm soi\n- Take (have) a good look at săn @săn\n* verb\n- to hunt, to hunt down\n* adj\n- tightly twisted\n- shrinking, shrunk\n- swift săn bắn @săn bắn\n* verb\n- to hunt, to go for a hunt săn bắt @săn bắt\n* verb\n- to hunt down săn gân @săn gân\n- Sinewy, brawny săn sóc @săn sóc\n* verb\n- to nurse, to look after săn sắt @săn sắt\n- như cá thia săn tin @săn tin\n- Hunt for information săn đuổi @săn đuổi\n- Chase săn đón @săn đón\n- Welcome solicitingly\n=Săn đón khách hàng+To welcome solicitingly one's customers săng @săng\n* noun\n- coffin sĩ @sĩ\n- Feudal scholar, feudal intellectual, feudal intelligentsia\n=Nhất sĩ nhì nông+First come the scholars, nest the peasants\n=Kẻ sĩ+An intellectual\n-Bishop (a chess piece) sĩ diện @sĩ diện\n* noun\n- face sĩ hoạn @sĩ hoạn\n- (từ cũ) Mandarin\n-Mandarinate, mandarindom sĩ khí @sĩ khí\n- (từ cũ) Scholar's sense of honour, scholar's probity\n-Soldier's fighting spirit sĩ lâm @sĩ lâm\n- (từ cũ) Literati sĩ phu @sĩ phu\n* noun\n- feudal intellectual sĩ quan @sĩ quan\n* noun\n- officer sĩ số @sĩ số\n* noun\n- number of pupils, number of attendants sĩ thứ @sĩ thứ\n- (từ cũ) Common people and intellectuals sĩ tốt @sĩ tốt\n* noun\n- man, the ranks sĩ tử @sĩ tử\n* noun\n- (cũ) candidate sũng @sũng\n- Drip (with water)\n=Quần áo ướt sũng+Dripping wet clothes sơ @sơ\n* adj\n- cursory paltry, indifferent not intinate, distant sơ bộ @sơ bộ\n* adj\n- preliminary sơ chế @sơ chế\n- subject (something) to preliminary treatment sơ cảo @sơ cảo\n- First draft sơ cấp @sơ cấp\n- danh từ, tính từ primary sơ cứu @sơ cứu\n- First aid sơ giao @sơ giao\n* adj\n- newly acquainted\n=Họ mới là bạn sơ giao+They are new acquaintances sơ giản @sơ giản\n- (ít dùng) Summary, brief\n=Một định nghĩa sơ giản+A brief definition sơ học @sơ học\n- (từ cũ) Elementary education sơ hở @sơ hở\n* noun\n- weak spot, weakness sơ khai @sơ khai\n* adj\n- beginning, at a start\n=thời kỳ sơ khai của loài người+the dawn of humankind sơ khảo @sơ khảo\n* noun\n- primery examination sơ kiến @sơ kiến\n- (từ cũ) First interview sơ kết @sơ kết\n- Sum up partially, make a preliminary summing-up of a discussion sơ lược @sơ lược\n* adj\n- cursory, sketchy sơ mi @sơ mi\n* noun\n- shirt sơ ngộ @sơ ngộ\n- (từ cũ) First meeting sơ nhiễm @sơ nhiễm\n- (y học) Primary infection sơ phạm @sơ phạm\n- First infraction, first violation\n-Committed for the first time\n=Lỗi sơ phạm+Mistake committed for the first time sơ qua @sơ qua\n* adj, adv rough, roughly sơ sinh @sơ sinh\n* noun\n- new-born sơ suất @sơ suất\n* adj\n- negligent, careless sơ sài @sơ sài\n- Cursory, without care\n=Làm sơ sài+To do something without care\n-Sparse, spare\n=Gian phòng bày biện sơ sài+a sparsely furnished room\n=Bữa ăn sơ sài+A spare meal sơ sót @sơ sót\n- (ít dùng) như sai sót sơ sơ @sơ sơ\n- xem sơ (láy) sơ sịa @sơ sịa\n- (ít dùng) Summary sơ thảo @sơ thảo\n- Draft roughly\n=Bản sơ thảo+A first draft, a rough draft sơ thẩm @sơ thẩm\n* verb\n- to hear and try first case sơ tuyển @sơ tuyển\n- Preliminary selection sơ tán @sơ tán\n* verb\n- to evacuate sơ ý @sơ ý\n* adj\n- negligent, inattentive sơ đẳng @sơ đẳng\n- Primary, elementary, basic\n=Tri thức sơ đẳng+Primary knowledge sơ đồ @sơ đồ\n* noun\n- outline, diagram sơm sớm @sơm sớm\n- xem sớm (láy) sơn @sơn\n* noun\n- paint wax-tree\n* verb\n- to paint sơn ca @sơn ca\n* noun\n- nightingale sơn cước @sơn cước\n- Mountain area sơn cốc @sơn cốc\n* noun\n-dale, ravine sơn dã @sơn dã\n- Out-of-the-way area sơn dương @sơn dương\n* noun\n- chamois\n=con sơn dương sơn dầu @sơn dầu\n* noun\n- oil-paint sơn hà @sơn hà\n- Mountain and river.\n-(từ cũ) Land, country\n=Bảo vệ sơn hà+To defend one's country sơn hào @sơn hào\n* noun\n- game delicacy sơn hệ @sơn hệ\n- Mountain system, mountain range sơn khê @sơn khê\n* noun\n- ravine and mountain mountain area sơn lâm @sơn lâm\n- Mountain and forest, greenwood\n=Chốn sơn lâm+Greenwood, sylvan area sơn mài @sơn mài\n* noun\n- lacquer sơn môn @sơn môn\n- Mountain pagoda sơn mạch @sơn mạch\n- Mountain, chain sơn nhân @sơn nhân\n* noun\n- mountainer, hermit sơn pháo @sơn pháo\n- Mountain artillery sơn then @sơn then\n- Black lacquer sơn thần @sơn thần\n* noun\n- mountain god sơn thủy @sơn thủy\n* noun\n- natural scenery, landscape sơn tinh @sơn tinh\n- Mountain Genie sơn trang @sơn trang\n- Mountain farm sơn trà @sơn trà\n- (thực vật) Camellia sơn tràng @sơn tràng\n- Woodman sơn trại @sơn trại\n- (từ cũ) Mountain camp sơn văn học @sơn văn học\n- Orography sơn xuyên @sơn xuyên\n- River and canal\n=Sơn xuyên cách trở+With many rivers and canals between, separated by a long distance sơn xì @sơn xì\n- Spray-paint sư @sư\n* noun\n- uddhist priest, bonze\n-(sư đoàn) division sư bà @sư bà\n- Elderly female bonze sư bác @sư bác\n- Intermediate - ranking bonze sư cô @sư cô\n- (ít dùng) như ni cô sư cụ @sư cụ\n* noun\n- high-ranking bonze sư huynh @sư huynh\n* noun\n- fellow sư hữu @sư hữu\n- (ít dùng) Teacher and friend sư mô @sư mô\n- Bonzedom sư nữ @sư nữ\n- Female bonze, Buddhist nun sư phó @sư phó\n* noun\n- king's tutor sư phạm @sư phạm\n* noun\n- pedagogy, pedagogics sư phụ @sư phụ\n* noun\n- (cũ) master sư sinh @sư sinh\n- Teacher and pupil sư sãi @sư sãi\n- Bonzes sư thúc @sư thúc\n- One's teacher younger brother sư thầy @sư thầy\n- Middle-ranking female bonze sư trưởng @sư trưởng\n* noun\n- master, mastermind division commander sư tử @sư tử\n* noun\n- lion\n=con sư tử sư ông @sư ông\n- Bonzedom sư đoàn @sư đoàn\n- Division sư đoàn trưởng @sư đoàn trưởng\n- Division commander sư đệ @sư đệ\n* noun\n- teacher and disciple sưng @sưng\n* verb\n- to swell sưng húp @sưng húp\n* adj\n- considerably swell sưu thuế @sưu thuế\n* noun\n- taxes and fees sưu tầm @sưu tầm\n* verb\n- to collect, to search for sưu tập @sưu tập\n* verb\n- to collect\n* noun\n- collection sương @sương\n* noun\n- dew\n=cỏ ướt sương+grass wet in dew sương giá @sương giá\n* noun\n- frost sương muối @sương muối\n- Hoarfrost sương mù @sương mù\n* noun\n- mist, fog sướng @sướng\n* adj\n- happy, elated sướng mắt @sướng mắt\n* adj\n- spectacular, fine, fair sướt @sướt\n* verb\n- to graze to scratch slightly sườn @sườn\n* noun\n- Side of man's chest, side\n=Sườn đồi+The side of a hill, hillside\n-Frame\n=Sườn ô+An umbrella frame\n-Plan\n=Cái sườn của một đề án+The paln of a project sườn sượt @sườn sượt\n* adj\n- Sprawling lazily sường sượng @sường sượng\n- xem sượng (láy) sưởi @sưởi\n* verb\n- to warm oneself sưởi nắng @sưởi nắng\n* verb\n-to sunbathe, to warm oneself in the sun sượng @sượng\n* adj\n- crunchy immature\n* verb\n- to feel slightly ashamed, to feel uneasy sượng mặt @sượng mặt\n* verb\n- to feel awkward sạ @sạ\n* verb\n- to sow, to seed\n=lúa sạ+directly sowed rice sạch @sạch\n* adj\n- clean, cleanly\n=nước sạch+clean water clear\n=sạch nợ+be clear of debts\n=hết sạch+run clear out sạch bong @sạch bong\n* adj\n- spotlessly clean, spotless sạch mắt @sạch mắt\n* adj\n- pleasant-lôking, sighty sạch nước @sạch nước\n- Have just learned how to play chess sạch nước cản @sạch nước cản\n-(thông tục) Be (look) comely (nói về cô gái) sạch sẽ @sạch sẽ\n* adj\n- clean, cleanly sạch trơn @sạch trơn\n- (như) sạch trụi sạch trụi @sạch trụi\n* adjective\n-clean finished sạch tội @sạch tội\n- Be cleaned of all faults sạm @sạm\n* adj\n- browned, burnt, tawing\n=sạm nắng+sunburnt sạm mặt @sạm mặt\n- Be shamefaced, lose face\n=Bị mắng sạm mặt trước mọi người+To be shamefaced because of a scolding in front of others sạn @sạn\n* noun\n- grit sạn mặt @sạn mặt\n- Be shamefaced; lose face sạn đạo @sạn đạo\n- (ít dùng) Dangerous mountain road sạo @sạo\n* verb\n- to tell tales, to peach sạo sục @sạo sục\n- như sục sạo sạp @sạp\n- Sitting floor\n=Ngồi trong sạp thuyền cho đỡ gió+To sit on the floor of the boat's covered hold to be sheltered from the wind\n-Goods stall\n-Bamboo pole dance sạt @sạt\n- Take off part of\n=Nước lũ phá sạt một mảng đê+Floods blew off part of the dyke\n-Lose all\n=Sạt hết vốn+To lose all one's capital\n-Whiz past\n=Viên đạn sạt qua tai+A bullet whizzed past one's ear sạt nghiệp @sạt nghiệp\n* verb\n- to ruin, to collapse sạt sành @sạt sành\n- (động vật) Long-horned grasshopper sả @sả\n* noun\n- citronella\n* verb\n- to cut into pieces\n=sả con lợn ra để bán+to cut the pig into pieces for sale sải @sải\n* noun\n- spread of arms\n=một sải dây+an arms' spread of cord sải cánh @sải cánh\n* noun\n- spread, span (of a bird's wings) sản @sản\n- (như) sản sinh, sa?n_xuất sản dục @sản dục\n- Give birth to and bring up sản hậu @sản hậu\n* noun\n- post-natal sản khoa @sản khoa\n* noun\n- obstetrics sản lượng @sản lượng\n* noun\n- yield, output, production sản nghiệp @sản nghiệp\n* noun\n- property, estate sản phẩm @sản phẩm\n* noun\n- product\n=lương khoán sản phẩm+wages paid lay the piece sản phụ @sản phụ\n- Woman in childbirth; lying-in woman sản sinh @sản sinh\n* verb\n- to generate, to produce, to yield sản vật @sản vật\n* noun\n- product sản xuất @sản xuất\n* verb\n- to produce, to make, to manufacture\n=sản xuất vải+to manufacture cloth\n=sản xuất lúa+to produce rice\n* noun\n- production\n=công cụ sản xuất+means of production\n=tư liệu sản xuất+means of production\n=phương thức sản xuất+mode of production\n=quan hệ sản xuất+productional relationship sảng @sảng\n- tính từ, động từ delirious, to rave\n=sốt quá hóa sảng+to rave out of high fever sảng khoái @sảng khoái\n* adj\n- cheery, buoyant sảnh @sảnh\n- (từ cũ) Office building\n-Drawing-room sảnh đường @sảnh đường\n- Yamen\n-Residence (of madarins) sảo @sảo\n- Bamboo lattice basket\n-Give birth prematurely sảo thai @sảo thai\n- như sảo sảy @sảy\n- (như rôm) Prickly heat\n=Mùa hè lắm sảy+To have plenty of prickly heat in summer\n=Cái sảy nảy cái ung+Little chips light great fires\n=Winnow (paddy...) by moving up and down a flat basket containing it) sấm @sấm\n* noun\n- prophecy, oracle\n- thunder sấm ngôn @sấm ngôn\n* noun\n- prophetic saying sấm ngữ @sấm ngữ\n- như sấm ngôn sấm sét @sấm sét\n* noun\n- thunder and thunderbolt\n* adj\n- thunderlike sấm truyền @sấm truyền\n- As prophesies sấn @sấn\n* verb\n- to rush at, to rush headlong at sấn sổ @sấn sổ\n* verb\n- to rush violently at sấp @sấp\n* adj\n- prone\n- reverse sấp bóng @sấp bóng\n- With one's back to the light\n=Ngồi sấp bóng khó đọc+It is hard to read when one sits with one's back to the light sấp mặt @sấp mặt\n* adj\n- shifty, double-faced sấp ngửa @sấp ngửa\n* noun\n- head and tail sất @sất\n- (particle of emphasis) [Nothing] at all\n=Chẳng có gì sất+There is nothing at all sấu @sấu\n* noun\n- (cây) dracontomelum\n#Syn\n- (cá) như cá sấu sấy @sấy\n* verb\n- to dry sấy tóc @sấy tóc\n- Dry one's hair (with a hair-drier) sầm @sầm\n* adv\n- bang, slam\n* verb\n- to darken, to cloud over sầm sầm @sầm sầm\n- xem sầm (láy) sầm sập @sầm sập\n- xem sập sầm uất @sầm uất\n* adj\n- grown with luxuriant vegetation\n- crowded, busy sần @sần\n* adj\n- lumpy, full of pustules sần mặt @sần mặt\n- Lumpy\n=Vải sần mặt+Lumpy cloth\n- Shamefaced sần sùi @sần sùi\n* adj\n- lumpy sần sật @sần sật\n- Crunchy sầu @sầu\n* adj\n- sad, melancholy sầu bi @sầu bi\n- Sad\n=Câu chuyện sầu bi+A sad story sầu khổ @sầu khổ\n* adj\n- grievous, miserable sầu muộn @sầu muộn\n* adj\n- moping sầu não @sầu não\n- Deeply sad, pervasively sad sầu riêng @sầu riêng\n* noun\n- Durian\n=quả sầu riêng+Sau Rieng signifies "One's own sorrows" in Vietnamese. Why is this fruit under such an austere name? - Yes, it proceeds from an immortal love story. Long ago, there lived a young couple in the region. Not being able to overcome some social prejudices, they had to find their death to be faithful to their love for ever. Their own sorrows have received the populace's sympathies, and their dramatic love story has been handed down from generation to generation. To commemorate that couple, locals have named their one of the local valuable fruits Sau Rieng.+Durian is an expensive fruit. It is from five to six times larger than a mangosteen. Its skin is thick, rough and covered with sharp thorns. Yet, with a gentle cut between the edges of the outer shell, you can easily open the fruit to see layers of layers of brightly yellow segments of pulp as if the pulp is covered with a thin layer of butter. According to the writer Mai Van Tao, "The dense fragrance which spreads near and far and lingers a long time before disappearing. The strong smell can go straight to your nostrils when you are still as far as several dozen metres away from where the fruit is. The fragrance of durian is a mixture of smell coming from a ripening jackfruit and that of a shaddock. Moreover, it also has a strong smell that foreign-made cheese has to offer and is as tastily rich as that of a hen's egg. Others add more traits to the fruit as it also has the sweet like that of well-kept honey. What a specially tempting smell! Those who have not enjoyed the fruit for once could find it hard to eat. Yet, once they have tried it, they are likely to seek for it happily..." sầu thảm @sầu thảm\n* adj\n- mournful, doleful sầu đâu @sầu đâu\n- (địa phương) China tree sầy @sầy\n* adj\n- scratched sẩm @sẩm\n- Dusk\n#Syn\n- Sẩm_tối\n=Đến sẩm tối hãy lên đèn+To light up only at dusk\n=Sâm sẩm (láy)+Nightfall sẩm tối @sẩm tối\n* noun\n-dark, dusk sẩn @sẩn\n* adj\n- pustular coarse sẩy @sẩy\n* verb\n- to lose sẩy chân @sẩy chân\n* verb\n- to take a false step; to trip sẩy miệng @sẩy miệng\n- Make a slip of the tongue sẩy tay @sẩy tay\n* verb\n- to drop ley attention sẩy thai @sẩy thai\n* verb\n- to miscarry sẩy vẩy @sẩy vẩy\n- (thông tục) Take a lot of hard work\n=Còn sẩy vẩy mới xong+It'll take a lot of hard work before the work can be finished off sẫm @sẫm\n* adj\n- dark sậm @sậm\n- Dark\n=Đỏ sậm+Dark red sậm màu @sậm màu\n- Of dark colour sậm sựt @sậm sựt\n* adv\n- crunchingly sập @sập\n* verb\n- to collapse to bang shut sập sùi @sập sùi\n- Intermittent\n=Mưa sập sùi+It rains intermittently sật @sật\n- Crunch\n=Cậu ta cắn quả táo nghe sật một tiếng+There was a crunch as he bit an apple sậy @sậy\n* noun\n- reed sắc @sắc\n* noun\n- royal honour-conferring diploma\n- temple's exercising charm\n- colour\n#Syn\n-(như) sắc_đẹp, dấu_sắc\n* verb\n- to extract, to simmer, to lead down\n* adj\n- sharp sắc bén @sắc bén\n* adj\n- (như) sắc sắc chiếu @sắc chiếu\n* noun\n- royal proclamation sắc chỉ @sắc chỉ\n* adj\n- royal ordinance sắc cạnh @sắc cạnh\n* adj\n- sharp, acute sắc diện @sắc diện\n- như sắc mạo sắc dục @sắc dục\n- Concupiscence, lust sắc giới @sắc giới\n- The World of Appearances sắc luật @sắc luật\n- Decree (which has the force of a law) sắc lệnh @sắc lệnh\n* noun\n- decree sắc mạo @sắc mạo\n- (y học) Habitus sắc mắc @sắc mắc\n- xem xắc mắc sắc mặt @sắc mặt\n* noun\n- face, complexion countenance sắc nước @sắc nước\n- Sắc nước hương trời\n-Beauty\n-Sharp\n=Sắc nước cờ+To be sharp at chess sắc phong @sắc phong\n- Honous, knight sắc phục @sắc phục\n- (từ cũ) Full dress (of mandarins) sắc sảo @sắc sảo\n* adj\n- sharp-witted; fine, sharp sắc thái @sắc thái\n* noun\n- aspect, colour, colouring shade of meaning, nuance sắc tố @sắc tố\n- (sinh vật) Pigment sắc tộc @sắc tộc\n- Race, ethnic group sắc tứ @sắc tứ\n- (từ cũ) Bestowed by royal decree sắc đẹp @sắc đẹp\n* noun\n- beauty, glamour sắm @sắm\n* verb\n- to go shopping, to shop, to go and buy (get) sắm nắm @sắm nắm\n- xem xắm nắm sắm sanh @sắm sanh\n- Go shopping, shop sắm sửa @sắm sửa\n* verb\n- to make preparations, to make ready, to prepare sắm vai @sắm vai\n* verb\n- to act, to play role sắn @sắn\n* noun\n- cassava, manioc sắn bìm @sắn bìm\n- Big tree's creeper\n- (từ cũ; văn chương) Concubine sắn dây @sắn dây\n* noun\n- Kudzu sắp @sắp\n* noun\n- band, group, gang\n* verb\n- to pile, to arrange, to set to keep ready\n* adj\n- forthcoming, about to sắp chữ @sắp chữ\n* verb\n- to set types sắp hàng @sắp hàng\n* verb\n- to line up, to stand in lines sắp sẵn @sắp sẵn\n- Get ready, prepare sắp sửa @sắp sửa\n- Be about tọ\n=Sắp sửa đi thì trời mưa+To be about to go when it rains\n- Make preparations, make ready\n=Sắp sửa cho đủ trước khi đi+To make full preparations (make everything ready) before leaving sắp xếp @sắp xếp\n* verb\n- to plan, to arrange (in some way) sắp đặt @sắp đặt\n* verb\n- to organize, to arrange sắt @sắt\n* noun\n- iron\n* adj\n- firm\n- wrung with pain sắt cầm @sắt cầm\n- (từ cũ) xem cầm sắt sắt son @sắt son\n* adj\n- constant sắt thép @sắt thép\n- Iron and steel sắt tây @sắt tây\n* noun\n- tin sắt vụn @sắt vụn\n- Scap-iron sắt đá @sắt đá\n- Iron and stone, iron\n=ý chí sắt đá+Iron will sằng sặc @sằng sặc\n* adv\n- cackling sẵn @sẵn\n* adj\n- ready, available\n- at hand sẵn có @sẵn có\n* adj\n- (như) sẵn sẵn dịp @sẵn dịp\n* adv\n- on the occasion of, by the way sẵn lòng @sẵn lòng\n* verb\n- be willing to, be prepared to sẵn sàng @sẵn sàng\n* adj\n- ready, prepared willing to sẵn tay @sẵn tay\n- At hand, within reach\n=Sẵn tay đưa cho tôi cuốn sách+Please give that book, which is within your reach sặc @sặc\n* verb\n- to choke to reek of sặc gạch @sặc gạch\n- (thông tục) Stretch one's powers, be fully stretched\n=Làm sặc gạch mà chưa xong+To stretch one's powers without being able to finish one's job\n=Đánh cho một trận sặc gạch+To give (someone) a pasting\n=Bị một trận sặc gạch+To get a pasting\n- Vomit blood\n- Very exhausting, very exacting\n=Làm sặc máu+To work in a very exhausting way\n=Tức sặc máu+Choke with anger, foam with rage sặc sỡ @sặc sỡ\n* adj\n- gaudy, showy sặc sụa @sặc sụa\n* adj, adv\n- reeking of; reekingly sặc tiết @sặc tiết\n- (thông tục) như sặc máu sặm @sặm\n- Dark\n=Đỏ sậm+Dark red sặm màu @sặm màu\n* adj\n- dark - coloured sặt @sặt\n- Cane brake (cây)\n- (địa phương) Arrow sẹ @sẹ\n- Semen (của cá) sẹo @sẹo\n* noun\n- scar node sẻ @sẻ\n* noun\n- sparrow\n* verb\n- to divide, to share sẻn @sẻn\n- Stingy\n=Ăn tiêu sẻn+To spend stingily sẻn so @sẻn so\n- Stingy, miserly sẽ @sẽ\n* adv, adj\n#Syn\n- (như) khẽ\n* adv\n- will, shall, be going to\n- would, should sẽ biết @sẽ biết\n- Will know what one is in for\n=Không hối cải rồi sẽ biết+If you don't repent, you will know what you are in for sẽ hay @sẽ hay\n- will see sẽ sàng @sẽ sàng\n- như khẽ khàng sến @sến\n- (thực vật) Bassia sếp @sếp\n- (từ cũ) Boss sếu @sếu\n* noun\n- crane sề @sề\n* adj\n- farrowed\n* noun\n- bamboo lattice basket sề sệ @sề sệ\n- xem sệ (láy) sền sệt @sền sệt\n- xem sệt (láy) sể @sể\n- xem chổi sể sểnh @sểnh\n* adj\n- unwatchful, neglectful sểnh ra @sểnh ra\n- Neglect, not pay proper attention\n=Sểnh ra một tí là hỏng việc+A little neglience will spoil things sểnh tay @sểnh tay\n* verb\n- to show a little negligence sễ @sễ\n- Hang down too low\n=Vạt áo sễ xuống+The flap of the dress hangs down too low sệ @sệ\n* verb\n- to hasy down sệ nệ @sệ nệ\n* adv\n- lumberly sệp @sệp\n- xem xệp sệt @sệt\n* adj\n- very thick sỉ @sỉ\n* adj\n- by wholesale sỉ nhục @sỉ nhục\n* verb\n- to play (someone) down, to dishonour\n* adj\n- ignominous, ignoble; dishourable sỉa @sỉa\n- Pregnant woman's oedma of the legs.\n-(thường sỉa chân) Slip, stumble\n=Sỉa chân xuống ruộng+To stumble into a field sỉnh @sỉnh\n- Grow up gradually\n=Con lợn đã sỉnh+The pig has grown up sị @sị\n- xem xị sịa @sịa\n- Flat wide-meshed basket sịch @sịch\n* verb\n- to stir (move suddenly) to happen suddenly sịt @sịt\n- Of a dull black; livid\n=Môi thâm sịt+To have livid lips\n-Sniff\n=Sụt sịt+To sniff noisily, to snufle\n=Sụt sịt mũi+To snuffle through one's nose\n=Khóc sụt sịt+To weep and sniff noisily sọ @sọ\n* noun\n- skull sọ dừa @sọ dừa\n* noun\n- coconut shell sọc @sọc\n- danh từ stripe\n=quần sọc+striped trousers sọm @sọm\n* adj\n- decrepit sọm người @sọm người\n- Get older than one's age\n=Sau một thời gian bị bệnh, anh ta trông sọm người đi+After a period of illness, he lookedolder than his age sọm sẹm @sọm sẹm\n- Decrepit, emacitated sọt @sọt\n* noun\n- basket, cylindrical crate sọt giấy @sọt giấy\n- Waste-paper basket sọt rác @sọt rác\n- Dustbin; (Mỹ) garbage can, trash-can sỏ @sỏ\n- [Slaughtered animal] head. Sỏ lợn A pig's head sỏi @sỏi\n* noun\n- pebble, gravel\n=đường rải sỏi+gravel path stone\n* adj\n- experienced; efficient sỏi phân @sỏi phân\n- (y học) Coprolite sỏi ruột @sỏi ruột\n- (y học) Enterolite sỏi đời @sỏi đời\n- Wordly-wise số @số\n* noun\n- destiny, fate, lot number, size sum, amount gear worm gear số bị chia @số bị chia\n* noun\n- dividend số bị nhân @số bị nhân\n- (toán học) Multiplicant số chia @số chia\n* noun\n- divisor số dôi @số dôi\n- (kế toán) Surplus; excedent số dư @số dư\n- (toán học) Remainder.\n-(kế toán) Balance số hiệu @số hiệu\n- Number sign số hư @số hư\n- (toán học) Abstract number số hạng @số hạng\n* noun\n- term số học @số học\n* noun\n- arithmetics số hữu tỉ @số hữu tỉ\n- (toán học) Rational number số không @số không\n- Zero, nought số kiếp @số kiếp\n- Destiny, fate, lot số liệt @số liệt\n- (toán học) Series of numbers số liệu @số liệu\n* noun\n- data số là @số là\n- Owing to the fact that số lượng @số lượng\n* noun\n- quantity, amount số lớn @số lớn\n- The greatest part; the majority số mũ @số mũ\n- (toán học) Exponent số mệnh @số mệnh\n- Fate, destiny, lot số một @số một\n* noun\n- number one\n* adj\n- first, overall số mục @số mục\n- List\n=Số mục hàng hóa+a list of goods số nguyên tố @số nguyên tố\n- (toán học) Prime number số nhiều @số nhiều\n- (ngôn ngữ) Plural số nhân @số nhân\n- Multiplier số phận @số phận\n- Destiny, fate, lot số phức @số phức\n- (toán học) Complex number số thành @số thành\n- Result số tử vi @số tử vi\n* noun\n- horoscope số vô tỉ @số vô tỉ\n- Irrational number số ít @số ít\n- (ngôn ngữ) Singular\n-Minority số đen @số đen\n- Bad luck; ill luck; misfortune số đo @số đo\n- Measurement số đông @số đông\n* noun\n- majority số đề @số đề\n- Last two numbers of the first prize (in the National lottery)\n=Chơi số đề+To bet on the last two numbers of the first prize số đỏ @số đỏ\n- Good luck, luck; fortune sốc @sốc\n- (y học) Shock sống @sống\n* noun\n- ridge, spine, back\n* verb\n- to live\n* adj\n- alive\n* adj\n- raw rare sống chết @sống chết\n* noun\n- life and death\n* adv\n- at all costs sống còn @sống còn\n* verb\n- to exist\n* adj\n- vital sống dai @sống dai\n- (thực vật) Perennial sống lưng @sống lưng\n- Spine, backbone sống lại @sống lại\n- Rise [again] from the dead resurrect (ít dùng), come to life again\n-Relive\n=Sống lại những ngày thơ ấu+To relive the days of one's childhood sống mái @sống mái\n- Male bird and female bird, cock and hen\n-To a finish\n=Quyết sống mái một phen+To be determined to fight to a finish sống nhăn @sống nhăn\n- Not done at all\n=Cơm sống nhăn+The rice is not done at all.\n-(thông tục) Be alive and kicking sống sít @sống sít\n* adj\n- raw, uripe undone sống sót @sống sót\n* verb\n- to survive sống sượng @sống sượng\n* adj\n- brazen, impudent sống thác @sống thác\n- Live or die sống thừa @sống thừa\n- useless to society, good for nothing sống trâu @sống trâu\n* noun\n- hog's back sống động @sống động\n- Lively sốt @sốt\n* noun\n- fever, temperature\n* adj\n- steaming hot sốt cơn @sốt cơn\n- như sốt rét sốt dẻo @sốt dẻo\n* adj\n- hot sốt gan @sốt gan\n- Be angry and anxious sốt ruột @sốt ruột\n* adj\n- impatient, anxious sốt rét @sốt rét\n* noun\n- malaria sốt sắng @sốt sắng\n* adj\n- zealous, whole-hearted sốt sột @sốt sột\n- At once\n=Làm ngay sốt sột+To do (something) at once sốt vó @sốt vó\n* adj\n- harassed sốt xuất huyết @sốt xuất huyết\n- Petechial fever sồ @sồ\n* adj\n- bulky sồ sề @sồ sề\n- Full-bodied and slovenly\n=Mới hai con đã sồ sề+to be full-bodied and slovenly after having only two children sồi @sồi\n* noun\n- floss, floss silk oak sồn sồn @sồn sồn\n* adj\n- middle-aged sồn sột @sồn sột\n* adv\n- crunchingly sồng @sồng\n- Dyer's brown bark\n=Nâu sồng+Monk's brown clothes sổ @sổ\n* noun\n- vertical stroke register, book\n* verb\n- to cross, to cross out to escape to undo, to spilt to be overgrown sổ chi @sổ chi\n- (kế toán) Book of charges sổ cái @sổ cái\n- (kế toán) Leger sổ hộ khẩu @sổ hộ khẩu\n- Family-register sổ kho @sổ kho\n- Warehouse-book sổ lòng @sổ lòng\n- Just delivered\n=Đứa con vừa mới sổ lòng+The baby has just been delivered sổ lông @sổ lông\n* verb\n- to fluff sổ lương @sổ lương\n- Pay-book sổ lồng @sổ lồng\n* verb\n- to escape to break away, to be let out sổ mũi @sổ mũi\n- Have a running nose sổ nhật ký @sổ nhật ký\n- Diary sổ quỹ @sổ quỹ\n- Cask-book sổ sách @sổ sách\n* noun\n- books, records sổ tay @sổ tay\n* noun\n- notebook sổ thai @sổ thai\n- (y học) Expulsion of foetus sổ thu @sổ thu\n- (kế toán) Book of receipts sổ thu chi @sổ thu chi\n- (kế toán) Receipts and expenses register sổ tiết kiệm @sổ tiết kiệm\n- Savings-book sổ toẹt @sổ toẹt\n- (thông tục) Cross, reject\n=Câu văn bị sổ toẹt+the sentence was crossed sổ vàng @sổ vàng\n- Golden book sổ đen @sổ đen\n- Black list sổ điền @sổ điền\n- (từ cũ) Census-record sổi @sổi\n- Barren, sterile (of female animals) sổng @sổng\n* verb\n- to escape, to break loose sổng miệng @sổng miệng\n- Let out secrets while speaking, spill the beans while speaking sổng mồm @sổng mồm\n- như sổng miệng sổng sểnh @sổng sểnh\n- Unwatched, left unattended\n=Để lồng gà sổng sểnh như thế thì sổ hết+If you leave the chicken cage inwatched like that, the fowl will all escape sỗ @sỗ\n- Insolent, impertinent, saucy\n=Thái độ sỗ sàng+An insolent attitude\n=Ăn nói sỗ sàng+An insolent attitude\n=Ăn nói sỗ sàng+To speak saucily, to be saucy in one's words sỗ sàng @sỗ sàng\n* adj\n- insolent, saucy, impertinent\n=thái độ sỗ sàng+an insolent attitude sộp @sộp\n* adj\n- swell, luxurious open-handed, generous sột soạt @sột soạt\n* adj\n- rustling\n* noun\n- rustle sột sột @sột sột\n- như sồn sột sớ @sớ\n* noun\n- petition to the king sới @sới\n- Arena\n=Sới vật+Wrestling arena sớm @sớm\n* adv, tính từ early\n=đi làm sớm+to go to work early soon\n=về sớm+be back soon sớm chiều @sớm chiều\n- All day long\n=Làm việc vất vã sớm chiều+to work hard all day long sớm hôm @sớm hôm\n* noun\n- morning and evening sớm khuya @sớm khuya\n- Day and night\n=Sớm khuya đèn sách+To study day and night sớm mai @sớm mai\n- early morning tomorrow morning sớm muộn @sớm muộn\n- Sooner or later\n=Sớm muộn cũng phải về hôm nay+To have to go home today sooner or later sớm sủa @sớm sủa\n- Earlier than usual\n=Ăn cơm sớm sủa để còn đi xem hát+To have dinner earlier than usual in order to go to the theatre afterwards sớm tối @sớm tối\n* trạng ngữ all day long sớn sác @sớn sác\n- (địa phương) Hasty and bewildered sớt @sớt\n* verb\n- to share, to pour to divide sờ @sờ\n* verb\n- to touch, to feel sờ mó @sờ mó\n* verb\n- to touch sờ nắn @sờ nắn\n- Palpate sờ soạng @sờ soạng\n- Grope for\n=Sờ soạng tìm bao diêm trong đêm tối+To grope for one's match box in the dark\n-Cuddle (a woman); touch (somebody) up sờ sẫm @sờ sẫm\n- như sờ soạng sờ sờ @sờ sờ\n* adj\n- obvious, conspicuous sờ sợ @sờ sợ\n- xem sợ (láy) sờm sỡ @sờm sỡ\n- Use too familiar a language (with a woman) sờn @sờn\n* adj\n- torn, threadbare\n* verb\n- to lose heart sờn chí @sờn chí\n- như sờn lòng sờn lòng @sờn lòng\n* verb\n- to lose heart sở @sở\n* noun\n- service office\n=tới sở làm+to come to the office sở cầu @sở cầu\n* noun\n- wish, aspiration sở cậy @sở cậy\n- Rely on\n=Sở cậy ở bạn bè+To rely one's friends sở cứ @sở cứ\n- Base oneself on\n-Ground; foundation sở dĩ @sở dĩ\n- If, that is why\n=Sở dĩ họ từ chối là vị họ bận quá+If they refused, it was because they were very busy sở hữu @sở hữu\n* verb\n- to own, to hold sở khanh @sở khanh\n* noun\n- unfaithful lover sở kiến @sở kiến\n- What one knows; what one has seen sở nguyện @sở nguyện\n* noun\n- wish sở quan @sở quan\n- Interested, concerned\n=Bộ sở quan+The department concerned sở thích @sở thích\n* noun\n- like, liking, taste sở thú @sở thú\n* noun\n- the zoo sở trường @sở trường\n* noun\n- strong point, forte sở tại @sở tại\n* adj\n- local, resident sở vọng @sở vọng\n- (từ cũ) Wish sở đoản @sở đoản\n* noun\n- weakness, weak point, foible sở đắc @sở đắc\n- One's line, what is much of one's line, one's knowledge (of some subject...)\n=Đem những sở đắc về khoa học phục vụ nhân dân+To put what one knows about science in the service of the people sở ước @sở ước\n- (ít dùng) One's wish, one's aspiration\n=Thỏa mãn sở ước+One's aspiration is met sởi @sởi\n* noun\n- measles sởn @sởn\n* verb\n- to creep, to stand on end sởn gáy @sởn gáy\n- (khẩu ngữ) make one's hair stand on end sởn mởn @sởn mởn\n* adj\n- buxom, plump sởn sơ @sởn sơ\n- Light-hearted\n=Vẻ mặt sởn sơ+to look light-hearted sợ @sợ\n* verb\n- to fear, to be afraid sợ hãi @sợ hãi\n- to be frightened sợ sệt @sợ sệt\n- Be afraid, fear sợi @sợi\n* noun\n- thread fibre sụ @sụ\n* adv\n- much, very, whoppingly sục @sục\n* verb\n- to scour to plunge deep into sục sạo @sục sạo\n* verb\n- to scour, to search sụm @sụm\n* verb\n- to collapse, to fall over sụn @sụn\n* noun\n- cartilage sụp @sụp\n* verb\n- to collapse, to tumble sụp lạy @sụp lạy\n- Tumble down in a genuflexion, kowtow sụp đổ @sụp đổ\n* verb\n- to collapse, to tumble, to fall down to crumble sụt @sụt\n* verb\n- to tumble, to collapse to go down, to drop, to fall, to decrease sụt giá @sụt giá\n- Devaluate\n=Sự sụt giá+Devaluation sụt lún @sụt lún\n- (địa lý) Depression sụt lở @sụt lở\n- Fall in\n=Sự sụt lở+Landslide sụt sùi @sụt sùi\n- như sùi sụt. Continual and lasting sụt sịt @sụt sịt\n- xem sịt sụt thế @sụt thế\n- (điện) Fall of potential sủa @sủa\n* verb\n- (chó) to bark sủi bọt @sủi bọt\n* verb\n- to bubble up sủi cảo @sủi cảo\n- Ravioli soup sủi tăm @sủi tăm\n- Bubble, sparkle (of wine) sủng ái @sủng ái\n* verb\n- (cũ) to favour, to treat as a favourite sứ @sứ\n* noun\n- china, porcelain envoy, ambassader\n-(cũ) French resident sứ giả @sứ giả\n* noun\n- king's envoy ambassador sứ mệnh @sứ mệnh\n* noun\n- mission sứ quán @sứ quán\n* noun\n- embassy sứ đoàn @sứ đoàn\n* noun\n- diplomatic corps sứa @sứa\n* noun\n- jelly-fish sức @sức\n* noun\n- strength, power, force\n=sức sản xuất+productive force capacity sức khỏe @sức khỏe\n* noun\n- strength health sức lực @sức lực\n* noun\n- strength, force sức mạnh @sức mạnh\n* noun\n- power, strength sức nặng @sức nặng\n* noun\n- weight sức sống @sức sống\n* noun\n- vitality\n=một dân tộc đầy sức sống+a powerful nation sức vóc @sức vóc\n* noun\n- endurance, strength sức ép @sức ép\n* noun\n- pressure\n=gây sức ép+to force, to put pressure to sứt @sứt\n* adj\n- chipped sứt môi @sứt môi\n* adj\n- having a harelip sừng @sừng\n* noun\n- horn\n=sừng bò+ox's horns sừng sỏ @sừng sỏ\n* adj\n- truculent, reckless sừng sững @sừng sững\n* adj, adv statly, high and majestic sử @sử\n* noun\n- history sử dụng @sử dụng\n* verb\n- to use, to utilize, to employ sử gia @sử gia\n* noun\n- historian sử học @sử học\n* noun\n- history sử ký @sử ký\n* noun\n-history sử lược @sử lược\n* noun\n- historical summary sử sách @sử sách\n* noun\n- books of history and legends sửa @sửa\n* verb\n- to repair to correct, to put right\n=sửa bài+to correct a task to trim\n=sửa tóc+to trim one's hair to dress down\n=sửa cho một trận+to dress someone down sửa chữa @sửa chữa\n* verb\n- to repair, to correct sửa sang @sửa sang\n* verb\n- t o reform, to redecorate sửa soạn @sửa soạn\n* verb\n- to prepare, to make ready sửa đổi @sửa đổi\n* verb\n- to modify, to reform sửng @sửng\n* adj\n- stunned, stupefied, dumbfounded sửng cồ @sửng cồ\n* verb\n- to have one's hackles up sửng sốt @sửng sốt\n* verb\n- to be amazed sữa @sữa\n* noun\n- milk\n=sữa mẹ+mother's milk\n=sữa bột+powdered milk sững @sững\n* adj\n- standing still, motionless sững sờ @sững sờ\n* adj\n- astonished, stupefied, transfixed sự @sự\n* noun\n- deed, act, action event, occurrence sự cố @sự cố\n* noun\n- break-down\n=xem xét sự cố+to examine the break-down sự kiện @sự kiện\n* noun\n- event\n=sự kiện lịch sử+historic event sự nghiệp @sự nghiệp\n* noun\n- work, cause, career\n=sự nghiệp của một đời người+the cause of one's whole life non-productive activity sự thế @sự thế\n* noun\n- situation sự thể @sự thể\n* noun\n- gist sự thực @sự thực\n* noun\n- fact truth sự tích @sự tích\n* noun\n- story, history sự việc @sự việc\n* noun\n- fact sự vật @sự vật\n* noun\n- thing sực nức @sực nức\n* verb\n- to give forth, to spread wide ta @ta\n* pronoun\n-I, me, my\n=ta cũng nghĩ thế+I think so, too. we, our, us\n=ta đi thôi+let's go ta thán @ta thán\n* verb\n- to complain, to moan tai @tai\n* noun\n- ear. mishap, accident, calamity\n* verb\n- to box the ears of tai biến @tai biến\n* noun\n- catactrophe tai hại @tai hại\n* adj\n- disastrous, catastrophic tai họa @tai họa\n* noun\n- disaster, catastrophe tai nạn @tai nạn\n* noun\n- accident tai quái @tai quái\n* adj\n- mischievously wiched tai tiếng @tai tiếng\n* noun\n- bad name (reputation), whispers tai ác @tai ác\n* adj\n- mischievously malicious tai ách @tai ách\n* noun\n- disaster tai ương @tai ương\n* noun\n- great disaster tam @tam\n- three tam bản @tam bản\n* noun\n- sampan tam cấp @tam cấp\n* noun\n- perron tam giác @tam giác\n- danh từ, tính từ. triangle, triangular. triangle tam giáo @tam giáo\n* noun\n- three religions tam suất @tam suất\n* noun\n- qui tắc tam suất the rule of three tam thất @tam thất\n* noun\n- false ginseng tam thể @tam thể\n* noun\n- tricolour tam tòng @tam tòng\n* noun\n- three follow's tam tộc @tam tộc\n* noun\n- three lines of ancestry tam điểm @tam điểm\n* noun\n- freemason tam đoạn luận @tam đoạn luận\n* noun\n- syllogism tam đại @tam đại\n* noun\n- three generations tan @tan\n* verb\n- to dissolve, to melt, to thaw. into pieces. to be over, to close, to disperse tan hoang @tan hoang\n* adj\n- devastated tan nát @tan nát\n* adj\n- in pieces, in mins tan rã @tan rã\n* verb\n- to disintegrate, to separate tan tành @tan tành\n* adv. into pieces tan tác @tan tác\n* adv. in utter disarray tan vỡ @tan vỡ\n* adj\n- shattered, smashed tang @tang\n* noun\n- mourning, death. funeral tang chế @tang chế\n* noun\n- mourning and funeral rituals tang chứng @tang chứng\n* noun\n- evidence, proof tang lễ @tang lễ\n* noun\n- funeral, burial rites tang phục @tang phục\n* noun\n- mourning tang thương @tang thương\n* adj\n- shably, miserable tang tích @tang tích\n* noun\n- evidence tang tóc @tang tóc\n* noun\n- death and grief tang vật @tang vật\n* noun\n- exhibit, proof tanh @tanh\n* noun\n- tire-hoop\n* adj\n- fishy, stinking\n* adv\n- utterly, absolutely tanh bành @tanh bành\n* adj\n- topsy-turvy tanh hôi @tanh hôi\n* adj\n- stinking tao @tao\n* verb\n- I, mẹ\n* noun\n- time. rope strand tao ngộ @tao ngộ\n* verb\n- to meet, to encounter tao nhã @tao nhã\n* adj\n- refined tao đàn @tao đàn\n* noun\n- literary coterie tay @tay\n* noun\n- hand\n- arm\n- person, chap, bloke\n- person engaged in some trade\n- party, side tay lái @tay lái\n* noun\n- sturing wheel, helm tay ngang @tay ngang\n* adj\n- amateur tay nải @tay nải\n* noun\n- cloth bag tay quay @tay quay\n* noun\n- crank tay sai @tay sai\n* noun\n- agent, hireling, lackey tay thợ @tay thợ\n* noun\n- skilled warkman tay trong @tay trong\n* noun\n- fifth columnist, assistant from within tay trên @tay trên\n- by stealing a march on somebodytealing a march on somebody tay trắng @tay trắng\n- danh từ, tt. bare hands, bare-handed tay vịn @tay vịn\n* noun\n- handrail tay áo @tay áo\n* noun\n- sleeve te @te\n* adv\n- (te te) swiftly, fast tem @tem\n* noun\n- stamp tem phiếu @tem phiếu\n* noun\n- coupons tem tép @tem tép\n* adv\n- with smacks ten @ten\n* noun\n- verdgris teng beng @teng beng\n* adj\n- tattered, torn open teo @teo\n* verb\n- to shrink extremely, utterly tha @tha\n* verb\n- to carry, to bring to take with to set free, to release to forgive, to exempt tha hóa @tha hóa\n* verb\n- to deteriorate, to degenerate tha hồ @tha hồ\n* adv\n- fruly, as much as someone likes tha ma @tha ma\n* noun\n- graveyard, cemetary tha thứ @tha thứ\n* verb\n- to forgive, to pardon thai @thai\n* noun\n-foetus thai nghén @thai nghén\n* adj\n- with child, pregnant conceiving, in gestation of tham @tham\n* adj\n- greedy avaricious tham chiến @tham chiến\n* verb\n- to participate in a war, to wage war tham chính @tham chính\n* verb\n-to take part in politics tham gia @tham gia\n* verb\n- to take part in, to participate in, to attend tham khảo @tham khảo\n* verb\n- to consult tham luận @tham luận\n* noun\n- speech tham mưu @tham mưu\n* noun\n- staff tham nhũng @tham nhũng\n* verb\n- to harass for bribes tham quan @tham quan\n* verb\n- to go for a sightseeing tham sinh @tham sinh\n* verb\n- to cling to life tham thiền @tham thiền\n* verb\n- to enter into meditation tham tài @tham tài\n* adj\n- greedy for gain tham tàn @tham tàn\n* adj\n- greedy and cruel tham vọng @tham vọng\n* noun\n- ambition than @than\n* noun\n- coal\n* verb\n- to moam, to lament than bùn @than bùn\n* noun\n- peat than chì @than chì\n* noun\n- graphite than cám @than cám\n* noun\n- coal dust than củi @than củi\n* noun\n- charcoal than phiền @than phiền\n* verb\n- to moan, to complain than xỉ @than xỉ\n* noun\n-cinder than ôi @than ôi\n- cảm thán\n-Alas! thang @thang\n* noun\n- ladder stepladder scale, range, gamut pack of medicinal herbs thang máy @thang máy\n* noun\n- lift, clivator thanh @thanh\n* noun\n- tone, pitch slat, piece, lear, thanh bình @thanh bình\n* adj\n- peaceful; in peace thanh bạch @thanh bạch\n* adj\n- pure and upright thanh cảnh @thanh cảnh\n* adj\n- dainty thanh danh @thanh danh\n* noun\n- fame thanh giáo @thanh giáo\n* noun\n- puritanism Thanh Hoá @Thanh Hoá\n- Thanh Hoá is a large province of Central Vietnam. Thanh Hoá is composed of three categories of mountain, plain and mid-land terrains. Its coastline is 102km in length. Being the dwelling place of the ancient Viets, Thanh Hoa is proud of the glorious Đông Sơn culture (see also Các Nền Văn Hoá ở Việt Nam). Only 16 km from Thanh Hoá City, Sầm Sơn Beach is very good for bathing. Beside sandy beaches, Sầm Sơn also has some scenic spots such as Trong Mai Island, Doc Cuoc Temple and Co Tien Mount. Citadel of the Hồ Dynasty (Thành Nhà Hồ) was built in 1397. It was not only the location for the central government, but also a quite military project. All the ancient citadels in Vietnam such as the citadels of Hoa Lư and Cổ Loa were made of earth, the only exception being the Hồ Dynasty Citadel, which was wholly built in block granite, depicting the power of creativeness and industriousness of the labouring people more than six centuries ago. The Hồ Citadel Dynasty only existed for 10 years (1397-1407), but its vestiges are still surprising because many of its technical questions remain the unknowns \n- Bà Triệu (Lady Trieu) Temple is located at the foot of the Tùng mountain (Triệu Lộc commune, Thanh Hoá province). This mountain was the centre of the insurrection led by her. Bà Triệu whose full name was Triệu Thị Trinh was a beloved national heroine. She led the nation in an uprising against the northern invasion in the 3rd century. Ritual ceremonies are held yearly at the temple on the 21st day of the lunar second month. People on pilgrimage to the temple often recall Bà Triệu s outright declaration: "I want to drive over strong wind, sail over strong waves and chase the foreign invaders out of the country, and I will not give up myself to be their servant-concubine". Mã River is the largest one in Thanh Hoá. Nearing the coast, the river meets a high mountain which resembles a dragon's head, from which the bridge spanning that part of river derives its name. In the early 20th century, French engineers tried in vain to built an iron bridge over Mã River. In 1905, they completed a suspension bridge only to see it destroyed in the anti-French war. When peace returned in 1954, Vietnamese engineers applied new engineering techniques and built an iron bridge. The new Hàm Rồng bridge was completed on May 19, 1964. The bridge gained fame because it became the main target of US air forces in the efforts to break the North-South supply lines thanh kiếm @thanh kiếm\n* adjective\n-morally pure thanh la @thanh la\n* noun\n- gong thanh liêm @thanh liêm\n* adj\n- full of integrity thanh lịch @thanh lịch\n* adj\n- elegant thanh minh @thanh minh\n* noun\n- grave visiting festival\n* verb\n- to explain away, to account for thanh nhàn @thanh nhàn\n* adj\n- leisurly, leisured thanh nữ @thanh nữ\n* noun\n- young girl thanh quản @thanh quản\n* noun\n- larynx thanh tao @thanh tao\n* adj\n- refined mannered thanh thiên @thanh thiên\n* noun\n- blue sky thanh thoát @thanh thoát\n* adj\n- light and flowing thanh thản @thanh thản\n* adj\n- untroubled, relaxed thanh toán @thanh toán\n* verb\n- to liquidate thanh tra @thanh tra\n* verb\n- to inspect thanh trừng @thanh trừng\n* verb\n- to purge thanh tâm @thanh tâm\n* noun\n- pure mind thanh tịnh @thanh tịnh\n* adj\n- tranquil, restful thanh vân @thanh vân\n* noun\n- blue cloud adder of fame thanh vắng @thanh vắng\n* adj\n- quiet and deserted thanh đạm @thanh đạm\n* adj\n- frugal pure and noble thao @thao\n* noun\n- coarse silk silk tassel thao diễn @thao diễn\n* verb\n- to manoeuvre to demonstrate thao luyện @thao luyện\n* verb\n- to drill, to train thao láo @thao láo\n* adj\n- wide open thao lược @thao lược\n* noun\n- strategy, art of war thao trường @thao trường\n* noun\n- drill-ground thao tác @thao tác\n* noun\n- manipulation, act\n* verb\n- to manipulate, to operate thao túng @thao túng\n* verb\n- to sway, to control thau @thau\n* noun\n- brass brass colour brass basin, wash-tub thay @thay\n* verb\n- to replace, to substitute to change to moult thay chân @thay chân\n* verb\n- to replace, to take the place of thay mặt @thay mặt\n-on behalf of thay phiên @thay phiên\n* verb\n- to rotate, to do by turns thay vì @thay vì\n* adv\n- Instead of thay đổi @thay đổi\n* verb\n- to change the @the\n* noun\n- silk gauze\n* adj\n- pungent the thé @the thé\n* adj\n- shrill, piercing then @then\n* noun\n- latch (of a door) transversal bar (of a leed) medium then chốt @then chốt\n* noun\n- crux, key theo @theo\n* verb\n- to follow to believe in to go over to\n* conj\n-according to, on, at, in accordance with theo dõi @theo dõi\n* verb\n- to watch for theo gương @theo gương\n* verb\n- to follow the example of theo đuổi @theo đuổi\n* verb\n- to pursue patiently thi @thi\n* noun\n- poetry\n* verb\n- to compete, to race to take an examination thi công @thi công\n* verb\n- to execute thi cử @thi cử\n* noun\n- examination thi hành @thi hành\n* verb\n- to carry out, to execute thi hào @thi hào\n* noun\n- great poet thi hứng @thi hứng\n* noun\n- poetic inspiration thi nhân @thi nhân\n* noun\n- poet thi pháp @thi pháp\n* noun\n- prosody thi sĩ @thi sĩ\n* noun\n- poet thi thể @thi thể\n* noun\n- corpse, body thi thố @thi thố\n* verb\n- to bend thi tứ @thi tứ\n* noun\n- poetic thought thi vị @thi vị\n* noun\n- poetic delight thi đua @thi đua\n* verb\n- to emulate thinh @thinh\n* adj\n- silent, mum thiu @thiu\n* verb\n- to get stale\n* adv\n- gloomily thiu thối @thiu thối\n* verb\n- to get stale and smell thiên @thiên\n* noun\n- section, part piece of (literature, poem, essay)\n* số từ\n- thousand\n* verb\n- to move\n* adj\n- inclined to, prone to thiên can @thiên can\n* noun\n- heaven's stem thiên chúa @thiên chúa\n* noun\n- God thiên chúa giáo @thiên chúa giáo\n* noun\n- christianism thiên cổ @thiên cổ\n* noun\n- eternity thiên hướng @thiên hướng\n* noun\n- inclination, proclivity, tendency thiên hạ @thiên hạ\n* noun\n- world the people thiên kiến @thiên kiến\n* noun\n- prejudice, partiality thiên lôi @thiên lôi\n* noun\n- thunder genie thiên mệnh @thiên mệnh\n* noun\n- heaven's order, heaven's will thiên nga @thiên nga\n* noun\n- swan thiên nhiên @thiên nhiên\n* noun\n- nature thiên sứ @thiên sứ\n* noun\n- angel thiên tai @thiên tai\n* noun\n- natural calamity thiên thần @thiên thần\n* noun\n- angel thiên thể @thiên thể\n* noun\n- heavenly body thiên thời @thiên thời\n* noun\n- clement weather thiên tuế @thiên tuế\n* noun\n- cycad thiên tài @thiên tài\n* noun\n- genius thiên tính @thiên tính\n* noun\n- inborn character thiên tạo @thiên tạo\n* adj\n- natural thiên tử @thiên tử\n* noun\n- son of heaven, emperor thiên văn học @thiên văn học\n* noun\n- astronomy thiên vị @thiên vị\n* adj\n- biased, partial, unfair thiên đô @thiên đô\n* verb\n- to move the capital thiên đường @thiên đường\n* noun\n- paradise, heaven, elysium thiên đỉnh @thiên đỉnh\n* noun\n- zenith thiên định @thiên định\n* adj\n- predestined, fated thiêng liêng @thiêng liêng\n* adj\n- sacred, holy thiêu @thiêu\n* verb\n- to burn, to cremate thiêu hủy @thiêu hủy\n* verb\n- to destroy, to burn down thiêu thân @thiêu thân\n* noun\n- ephemera, mayfly thiếc @thiếc\n* noun\n- tin stale urine thiến @thiến\n* verb\n- to castrate to trim, to prune away thiếp @thiếp\n* noun\n- card (visiting, wedding, invitation,.) concubine\n* verb\n- to gild to lose consciousness thiết @thiết\n* verb\n- to care for thiết bì @thiết bì\n* adj\n- leaden thiết giáp @thiết giáp\n* noun\n- armour thiết kế @thiết kế\n* verb\n- to design thiết lập @thiết lập\n* verb\n- to establish, to set up thiết mộc @thiết mộc\n* noun\n- ironwood thiết tha @thiết tha\n* adj\n- keen on, attached to eager thiết thân @thiết thân\n* adj\n- of one's own thiết thực @thiết thực\n* adj\n- practical, realistic thiết yếu @thiết yếu\n* adj\n- essential, requisite thiếu @thiếu\n* verb\n- to be short of, to lack to owe thiếu hụt @thiếu hụt\n* adj\n- short of, inadequate, deficient thiếu máu @thiếu máu\n* adj\n- anaemic thiếu nhi @thiếu nhi\n* noun\n- youngster, pioneer thiếu phụ @thiếu phụ\n* noun\n- young woman thiếu sinh quân @thiếu sinh quân\n* noun\n- young cadet thiếu sót @thiếu sót\n* verb\n- to comnit, make a mistake\n* noun\n- mistake, shortcoming thiếu tá @thiếu tá\n* noun\n- major thiếu tướng @thiếu tướng\n* noun\n- major general thiếu úy @thiếu úy\n* noun\n- second lieutenant thiền @thiền\n* noun\n- (như) Phật dhyana, ch'an, zen thiền gia @thiền gia\n* noun\n- bonze thiền môn @thiền môn\n* noun\n- pagoda thiều quang @thiều quang\n* noun\n- spring days thiển @thiển\n* adj\n- superficial, shallow thiển ý @thiển ý\n* noun\n- (thiển kiến) one's humdle idea thiểu não @thiểu não\n* adj\n- sad at heart shably thiểu số @thiểu số\n* noun\n- minority thiện @thiện\n* adj\n- good, kind thiện chiến @thiện chiến\n* adj\n- battle tested thiện chí @thiện chí\n* noun\n- good will thiện cảm @thiện cảm\n* noun\n- sympathy thiện nghệ @thiện nghệ\n* adj\n- skilled thiện tâm @thiện tâm\n* noun\n- kind heart thiện xạ @thiện xạ\n* noun\n- marksman thiện ý @thiện ý\n* noun\n- good intention thiệp @thiệp\n* adj\n- urbane thiệt @thiệt\n* adj\n- real, true\n* verb\n- to lose, to suffer a loss thiệt hại @thiệt hại\n* verb\n- to suffer a loss, to suffer damage\n* noun\n- damage, loss, injury thiệt mạng @thiệt mạng\n* verb\n- to lose one's life, die thoa @thoa\n* noun\n- hair-brooch\n* verb\n- to massage to apply to, to rub, to put on (to) wear thoai thoải @thoai thoải\n* adv\n- slopingly thoi @thoi\n* verb\n- to plunge, to fetch thon @thon\n* adj\n- tapering, tapered daintily slender thong dong @thong dong\n* adj\n- leisurely thoái hóa @thoái hóa\n* verb\n- to degenerate, to retrograde thoái thác @thoái thác\n* verb\n- to deline thoáng qua @thoáng qua\n* verb\n- to flash over thoát nợ @thoát nợ\n* verb\n- to be clear off a debt, to pay off to get rid of thoát thân @thoát thân\n* verb\n- to escape, to get out of thoăn thoắt @thoăn thoắt\n* adv\n- in a flash; as a lighting thoạt tiên @thoạt tiên\n* adv\n- firstly, first of all, at first thoả @thoả\n* verb\n- to be sateated, to be satisfied thoả chí @thoả chí\n- be satisfied thoả hiệp @thoả hiệp\n* verb\n- to reach a compromise thoả lòng @thoả lòng\n* adj\n- satisfied thoả mãn @thoả mãn\n* verb\n- to satisfy, to meet fully thoả thuận @thoả thuận\n* verb\n- to agree (that.), to come to terms thoả thích @thoả thích\n* adv\n- satisfactorily thoải mái @thoải mái\n* adj\n- easy-going, comfortable, relaxative thoảng @thoảng\n- (thoang thoảng)in a hint, a whiff of; slightly thu @thu\n* noun\n- autumn;(Mỹ) fall\n* verb\n- to collect to get back; to recall to obtain, to thu dọn @thu dọn\n* verb\n- to clear away, to tidy up thu gom @thu gom\n* verb\n- to collect, to sum up thu hoạch @thu hoạch\n* verb\n- to harvest thu hút @thu hút\n* verb\n- to attract, to draw thu hồi @thu hồi\n* verb\n- to withdraw, to retrieve thu lượm @thu lượm\n* verb\n- to collect thu nhập @thu nhập\n* noun\n- income thu thanh @thu thanh\n* verb\n- to record thu xếp @thu xếp\n* verb\n- to arrange, to settle thua @thua\n* verb\n- to lose, to be defeated thua thiệt @thua thiệt\n* verb\n- to suffer loss thui thủi @thui thủi\n* adj\n- lonely, solitary thun @thun\n* noun\n- elastic thung lũng @thung lũng\n* noun\n- valley thuyên chuyển @thuyên chuyển\n* verb\n- to transfer thuyết @thuyết\n* noun\n- theory to lecture; to give a mock thuyết giáo @thuyết giáo\n* verb\n- to preach thuyết phục @thuyết phục\n* verb\n- to convince; to persuade thuyết trình @thuyết trình\n* verb\n- to give a talk (on.); to lecture thuyền @thuyền\n* noun\n- boat schooner thuyền chài @thuyền chài\n* noun\n- fishing boat thuyền thúng @thuyền thúng\n* noun\n- guffa, Kura, Koofa thuyền trưởng @thuyền trưởng\n* noun\n- captain thuê @thuê\n* verb\n- to hire to rent\n* adj\n- rent, hired\n* noun\n- rent\n=xe đạp cho thuê+bicycle for rent\n=phòng cho thuê+room for rent thuần @thuần\n* adj\n- tamed, meek familiar pure; uniform thuần hóa @thuần hóa\n* verb\n- to domesticate thuần khiết @thuần khiết\n* adj\n- pure thuần lý @thuần lý\n* adjective\n-purely rational thuần nhất @thuần nhất\n* adj\n- homogeneous, uniform thuần phong mỹ tục @thuần phong mỹ tục\n* noun\n- fine (good) custom thuần phát @thuần phát\n* adjective\n-simple-minded thuần thục @thuần thục\n* adj\n- well-trained thuần túy @thuần túy\n* adj\n- pure thuận @thuận\n* adj\n- favourable apt with agreeable thuận tiện @thuận tiện\n* adj\n- convenient; favourable thuật @thuật\n* noun\n- art\n* verb\n- to narrate, to give an account of thuật ngữ @thuật ngữ\n* noun\n- terminology, term thuế @thuế\n* noun\n- tax thuế thân @thuế thân\n* noun\n- poll tax thuốc @thuốc\n* noun\n- medicine, medicament, drug powder\n* verb\n- to poison to entice thuốc bắc @thuốc bắc\n* noun\n- chinese herbs thuốc bổ @thuốc bổ\n* noun\n- tonic thuốc cao @thuốc cao\n* noun\n- cataplasm thuốc dán @thuốc dán\n* noun\n- paultice thuốc lào @thuốc lào\n* noun\n- rustic tobacco thuốc lá @thuốc lá\n* noun\n- tobacco; cigarette thuốc muối @thuốc muối\n* noun\n- bicarbonate of soda thuốc mê @thuốc mê\n* noun\n- narcotic, anaesthetic thuốc nam @thuốc nam\n* noun\n- vietnamese herbs thuốc ngủ @thuốc ngủ\n* noun\n- soporific thuốc nhuộm @thuốc nhuộm\n* noun\n- dye thuốc phiện @thuốc phiện\n* noun\n- opium; drug thuốc tẩy @thuốc tẩy\n* noun\n- cleanser, detergent thuốc độc @thuốc độc\n* noun\n- poison, toxic substance thuổng @thuổng\n* noun\n- spade thuộc @thuộc\n* verb\n- to tan, to cure to know by heart; to belong to, to be of thuộc tính @thuộc tính\n* noun\n- attribute thuộc địa @thuộc địa\n* noun\n- colony thuở @thuở\n* noun\n- time, age, period\n* adv phó từ\n- When thà @thà\n* adv\n- rather, better thành @thành\n* noun\n- citadel, rampart wall town, city\n* verb\n- to achieve one's aim, to gain (win) one's end to turn into, to change into, to grow into, to make\n* adj\n- sincere thành công @thành công\n* verb\n- to succeed, to come off well thành danh @thành danh\n* verb\n- to achieve (gain) fame thành hình @thành hình\n* verb\n- to form up, to take shape thành hôn @thành hôn\n* verb\n- to get married thành kiến @thành kiến\n* noun\n- prejudice, bias thành kính @thành kính\n* noun\n- sincerely reverent thành lũy @thành lũy\n* noun\n- defence works strong-hold, rampart thành ngữ @thành ngữ\n* noun\n- idiom; expression, phrase thành niên @thành niên\n* adj\n- major thành phần @thành phần\n* noun\n- component; composition class status, social back-ground thành phẩm @thành phẩm\n* noun\n- finished product thành phố @thành phố\n* noun\n- City, town thành quả @thành quả\n* noun\n- fruits, results thành sự @thành sự\n* verb\n- to succeed\n=thành sự tại thiên+god makes things succeed thành thân @thành thân\n* verb\n- to get married thành thạo @thành thạo\n* adj\n- expert, skilled thành thị @thành thị\n* noun\n- urban place, town thành thử @thành thử\n* adv\n- therefore, so, hence thành tâm @thành tâm\n* adj\n- sincere thành tích @thành tích\n* noun\n- achievement, accomplishment, performance thành tựu @thành tựu\n* noun\n- achievement thành viên @thành viên\n* noun\n- member thành văn @thành văn\n* noun\n- written thành ý @thành ý\n* noun\n- good intention, good will thành đạt @thành đạt\n* verb\n- to succeed, to be successful thác @thác\n* noun\n- waterfall, falls\n\n* verb\n- to die to pretext thách @thách\n* verb\n- to challenge, to defy\n-(nói thách) to overcharge (prices)\n-(thách cưới) to ask for (in wedding) thách thức @thách thức\n* verb\n- to challenge Thái @Thái\n- With nearly 900,000 inhabitants (1.45% of the Vietnamese population), Thái ethnic group is divided into Thái trắng (White Thái) and Thái đen (Black Thái) on the basis of the clothing colour. The residential sphere spreads from Red River right bank to Thanh Hoá, Nghệ An Highlands. It is easy for them to mix with native ethnic groups. They settle in valleys surrounding immense fields (Mường Thanh, Quang Huy, Than Uyên, Nghĩa Lộ), and live on farming, breeding, weaving. The Thái people has its own writing and a very developed popular culture\n- In the western part of Nghệ An Province, there reside about 13,000 ethnic Thais belonging to the sub-groups of Tay Thanh, Tay Muoi, and others. Like their counterparts in the North-West of the country, the Thái community here possesses a rich culture that has been built up over the centuries. In their everyday working life, the Thái minority has developed a rich and abundant culture. Many traditional rites and festivals exist along with other Thái cultural activities. In this article, we introduce one particular cultural event - the Thái's Cave-Picnicking Festival. According to the elders in the community, the Cave-Visiting Festival of the Thái people living in the mountain villages surrounding Quỳ Hợp dates back to time immemorial, and was in existence up to the middle of the twentieth century. Every year during the period from the 3rd through the 10th day of Tháng Giêng (the Lunar Year's first month following Nguyên Đán - the Lunar New Year's Day), the Thái folk in and around the locality flock to the Cave - Picnicking Festival The event takes place in Tham Mon (Mon Cave) located in the Châu Quy commune, Quỳ Hợp district. The Cave visitors are of all ages, but mainly single young people. They are natives from the villages of Quỳ Hợp and other neighbouring districts in West Nghệ An. Visitors are allowed to enter the cave only once a day until they find themselves a boy or girl friend, and return home when the festival ends. It is an inviolable rule that cave visitors must not bring in a lamp, fire or any source of light.+All visitors come into the cave for the festive occasion amid complete darkness. Young people first enter in groups, then disperse and move further into the dark cave. Once inside the cave, the girls usually gather in small groups of two or three, and stand timidly in the cave alleys. The boys, also in small groups, grope in the dark for girl friends. Every action must be made by hand, and every move made by foot as calling, speaking or shouting are completely forbiđen... Having found a friend of the opposite sex, the boy can talk with and court the girl in the cave. If they find each other suitable, the couple come out of the cave hand-in-hand and go to the boy's home to announce their love to his parents. The parents then take the responsibility of guardianship, by assisting and creating favourable conditions for the couple to become husband and wife. That the Festival takes place in such a dark cave makes it an extremely fun-filled and enjoyable experience. All unmarried Thái boys and girls are eager to go to the Cave- Visiting Festival to try their luck at seeking a life companion. The Thái men traditionally look for a pretty girl of marriageable age who must be well-built and in good health Therefore, in the cave, a boy first makes sure that he finds himself the right girl, that is, he asks in whispers after her name, her whereabouts and her parents so as not to mistake a blood sister or relative whom he cannot marry. He then feels her thoroughly to find out whether she is strong and sturdy. If satisfied, he then starts to exchange intimacies, courts her and ultimately leads her out of the cave. Such a play of courtship all in the dark cave with the boys fumbling for the girls who hide themselves in the cave gorges or alleys cannot be free of conflicts and jostlings among the men. A struggle inevitably ensues when a boy finds a girl who has a flaw and tries to get rid of her. Similar to practices such as the "moonlight dance" or "moonlight stroll" of some other ethnic minorities, the Cave - Picnicking Festival of the Thái community in western Nghệ An is a cultural activity - a community-gathering place for dating and courting couples.+It is a healthy practice and requires the participants to strictly adhere to the community's rules and customs. In earlier times, when social events were virtually non-existent among the Tháis, the Cave-Picnicking festival presented a good opportunity for young people to discover and exchange love. The Festival in fact was an indispensable part of the cultural life of the Thái people in western Nghệ An up to the first half of this century thái @thái\n* verb\n- to slice thái bình @thái bình\n* adj\n- peaceful and prosperous thái cực @thái cực\n* noun\n- extreme, extremity thái dương @thái dương\n* noun\n- temple sun thái giám @thái giám\n* noun\n- eunuch thái hậu @thái hậu\n* noun\n- Queen mother thái quá @thái quá\n* adj\n- excessive, extreme thái thượng hoàng @thái thượng hoàng\n* noun\n- King's father thái tử @thái tử\n* noun\n- crown prince thái y @thái y\n- danh từ cũ royal physician thái độ @thái độ\n* noun\n- attitude thái ấp @thái ấp\n* noun\n- fief, feud thám @thám\n* verb\n- to spy thám hiểm @thám hiểm\n* verb\n- to explore thám thính @thám thính\n* verb\n- to spy, to collect intelligence thám tử @thám tử\n* noun\n- detective thán phục @thán phục\n* verb\n- to admire thán từ @thán từ\n* noun\n- interjection tháng @tháng\n* noun\n- month menses time tháng ngày @tháng ngày\n* noun\n- time tháng tháng @tháng tháng\n- month after month, every month thánh @thánh\n* noun\n- saint swell thánh ca @thánh ca\n* noun\n- hymn thánh chỉ @thánh chỉ\n* noun\n- imperial edict thánh cung @thánh cung\n* noun\n-saint's shrine thánh giá @thánh giá\n* noun\n- the cross\n-Imperial carriage thánh nhân @thánh nhân\n* noun\n- saint thánh sư @thánh sư\n* noun\n- founder, father thánh thi @thánh thi\n* noun\n- psalm thánh thượng @thánh thượng\n* noun\n- emperor, king thánh đường @thánh đường\n* noun\n- chancel thánh đản @thánh đản\n* noun\n- saint's birthday thánh địa @thánh địa\n* noun\n- the holy land tháo @tháo\n* verb\n- to open to untic, to undo, to unstitch, to unsew to drain (away) tháo dạ @tháo dạ\n* verb\n- to have diarrhea tháo lui @tháo lui\n* verb\n- to withdraw, to retreat tháo vát @tháo vát\n* adj\n- elever, mindful tháp @tháp\n* noun\n- tower\n* verb\n- to fit in to graft tháp canh @tháp canh\n* noun\n- watch-tower, guardian box tháp ngà @tháp ngà\n* noun\n- pvory tower tháu @tháu\n* adj\n- scrawling thâm @thâm\n* adj\n- dark deep black, blackish thâm cung @thâm cung\n* noun\n- inner chamber thâm giao @thâm giao\n* adj\n- very close thâm hiểm @thâm hiểm\n* adj\n- darkly wicked, fiendish thâm kín @thâm kín\n* adj\n- sneaking thâm nhập @thâm nhập\n* verb\n- to penetrate, to infiltrate thâm niên @thâm niên\n* noun\n- seniority thâm thùng @thâm thùng\n* adj\n- profound, deep thâm trầm @thâm trầm\n* adj\n- deep thâm tâm @thâm tâm\n* noun\n- bottom of one's heart thâm tình @thâm tình\n* noun\n- deep affection thâm ý @thâm ý\n* noun\n- secret thought thâm độc @thâm độc\n* adj\n- wicked thâm ảo @thâm ảo\n* adj\n- abstruse thân @thân\n* noun\n- body, trunk, stem personal lot, fate flap, piece\n* adj\n- intimate, dear, close\n* verb\n- to support, to favour thân cận @thân cận\n* adj\n- close, near thân danh @thân danh\n* noun\n- personal dignity thân hành @thân hành\n* verb\n- to come in person thân hình @thân hình\n* noun\n- physical appearance thân hữu @thân hữu\n* noun\n- relatives and friends thân mật @thân mật\n* adj\n- intimate, very close thân mến @thân mến\n* adj\n- dear thân phận @thân phận\n* noun\n- lot, plight, condition thân thiết @thân thiết\n* adj\n- near and dear thân thiện @thân thiện\n* adj\n- friendly thân thuộc @thân thuộc\n* noun\n- relatives, re'lation thân thế @thân thế\n* noun\n- life, status thân thể @thân thể\n* noun\n- body thân ái @thân ái\n* adj\n- affectionate thây @thây\n* noun\n- corpse, body thây ma @thây ma\n* noun\n-corpse, dead body thè @thè\n* verb\n- to put out thè lè @thè lè\n* verb\n- to jut out thèm @thèm\n* verb\n- to crave for to deign, condescend thèm khát @thèm khát\n* verb\n- to crave strongly for, to desire thèm muốn @thèm muốn\n* verb\n- to wish eagerly, to covet thèo lẻo @thèo lẻo\n* verb\n- to peach, to sneak, to tell tales thép @thép\n* noun\n- steel an extra share thét @thét\n* verb\n- to scream, to shriek thê @thê\n* noun\n- (cũ) wife thê lương @thê lương\n* adj\n- desolate thê thảm @thê thảm\n* adj\n- depressful, mournful, utterly tragic thêm @thêm\n* verb\n- to add\n* adj\n- additional, added thêm bớt @thêm bớt\n* verb\n- adjust to add or cut details thênh thang @thênh thang\n* adj\n- very spacious, immense thêu @thêu\n* noun\n- spade\n* verb\n- to embroider thêu thùa @thêu thùa\n* verb\n- to embroider thì @thì\n* noun\n- prime of youth full season\n* conj\n-then; but certainly, for sure thì giờ @thì giờ\n* noun\n- time thì phải @thì phải\n* adv\n- perhaps thì thào @thì thào\n* verb\n- to whisper thì thầm @thì thầm\n* verb\n- to whisper thì thọt @thì thọt\n* verb\n- to sneak in and out thìa @thìa\n* noun\n- spoon thình @thình\n* noun\n- bang thình lình @thình lình\n* adv\n- suddenly, all of a sudden thí @thí\n* verb\n- to risk, to sacrifice to hand out to grudge thí dụ @thí dụ\n* noun\n- example\n* conj\n-for example, for instance in case, if, supposing thí mạng @thí mạng\n* verb\n- to risk one's life thí nghiệm @thí nghiệm\n* noun\n- experiment\n* verb\n- to experiment thí sinh @thí sinh\n* noun\n- candidate thí điểm @thí điểm\n* noun\n- experimental place thích @thích\n* noun\n- buddhist (a buddhist title)\n* verb\n- to nudge to like, to be fond of to tattoo, to engrave thích hợp @thích hợp\n* adj\n- suitable thích khách @thích khách\n* noun\n- assassin thích nghi @thích nghi\n* verb\n- to adjust oneself, to adapt to thích thú @thích thú\n* adj\n- pleasant, enjoyable\n* verb\n- to enjoy, to take pleasure thích ý @thích ý\n* adj\n- satisfied, gratified thích đáng @thích đáng\n* adj\n- appropriate thích ứng @thích ứng\n* verb\n- to cope suitably, to adapt oneself thím @thím\n* noun\n- aunt thính @thính\n* adj\n- keen, sharp, sensitive thính giác @thính giác\n* noun\n- hearing thính giả @thính giả\n* noun\n- listener thíp @thíp\n* verb\n- to absorb thò @thò\n* verb\n- to stick out; to jut out to show to slip thò lò @thò lò\n* verb\n- to run, to be snotty thòng @thòng\n* verb\n- to let down, to hang down thóa mạ @thóa mạ\n* verb\n- to insult thóc gạo @thóc gạo\n* noun\n- grains and rice thói @thói\n* noun\n- habit, practice thói quen @thói quen\n* noun\n- habit thói tục @thói tục\n* noun\n- custom, routine thô @thô\n* adj\n- coarse, husky; crude thô bỉ @thô bỉ\n* adj\n- reede, coarse thô sơ @thô sơ\n* adj\n- sudimentary, primitive thô tục @thô tục\n* adj\n- vulgar thôi @thôi\n* noun\n- a long while\n* verb\n- to stop no more, ever thôi miên @thôi miên\n* verb\n- to hypnotize, to mesmerize thôi thúc @thôi thúc\n* verb\n- to prod, to urge thôn @thôn\n* noun\n- hamlet thôn dã @thôn dã\n* noun\n- countryside thôn nữ @thôn nữ\n* noun\n- country girl thôn quê @thôn quê\n* noun\n- countryside, the country thôn tính @thôn tính\n* verb\n- to annex thông @thông\n* noun\n- pine\n* adj\n- through; clear, unchocked\n* verb\n- to clear off, to unchock, to unclog to open\n- to allow traffic through thông báo @thông báo\n* verb\n- to communicate, to announce\n* noun\n- announcement, communique' thông cáo @thông cáo\n* noun\n- communique thông cảm @thông cảm\n* verb\n- to sympathize, to pay compassion to thông dụng @thông dụng\n* adj\n- commonly used thông lệ @thông lệ\n* noun\n- routine thông minh @thông minh\n* adj\n- intelligent, clever thông qua @thông qua\n* verb\n- to pass, to ratify\n* conj\n-through, by thông số @thông số\n* noun\n- parameter thông thường @thông thường\n* adj\n- normal, common, usual\n* adv\n- normally thông thạo @thông thạo\n* adj\n- proficient (in.) thông tin @thông tin\n* noun\n- information\n* verb\n- to inform thông tấn xã @thông tấn xã\n* noun\n- news agency thông tục @thông tục\n* adj\n- colloquial thông điệp @thông điệp\n* noun\n- message, memo thông đồng @thông đồng\n* verb\n- to be in collusion, to compromise, to be in league thù lao @thù lao\n* noun\n- reward, pay, compensation\n* verb\n- to reward, to pay thù oán @thù oán\n* verb\n- to hate, to play epique on (upon) thù địch @thù địch\n* adj\n- hostile thùng @thùng\n* noun\n- cask, barred, bucket thùng thư @thùng thư\n* noun\n- letter box thùy mị @thùy mị\n* adj\n- gentle, sweet thú @thú\n* noun\n- pleasure, interest animal, beast, mammal\n* adj\n- interesting, pleasant thú nhận @thú nhận\n* verb\n- to confess, to admit, to realize thú vui @thú vui\n* noun\n- pleasure thú vị @thú vị\n* adj\n- pleasant, enjoyable thúc bách @thúc bách\n* adj\n- pressing, urgent thúc dục @thúc dục\n* verb\n-to urge thúc thủ @thúc thủ\n* adj\n- lost, to fall (into); to surrender thúc ép @thúc ép\n* verb\n- to force, to goad thúng @thúng\n* noun\n- basket thúng mủng @thúng mủng\n* noun\n- baskets thút thít @thút thít\n* adv\n- sniffingly thăm @thăm\n* noun\n- lot; ballot, vote\n* verb\n- to visit; to call at thăm dò @thăm dò\n* verb\n- to try to know, to sound (out) thăm viếng @thăm viếng\n* verb\n- to pay a call (visit) to thăng @thăng\n* verb\n- to promote to come out of (a trance) thăng bằng @thăng bằng\n* noun\n- balance, equilibrium thăng hoa @thăng hoa\n* verb\n- to sublimate thăng thiên @thăng thiên\n* verb\n- to ascend heaven thăng tiến @thăng tiến\n* verb\n-to get promotions thăng trầm @thăng trầm\n* noun\n- ups and downs thơ @thơ\n* noun\n- poetry; verse thơ ấu @thơ ấu\n* adj\n- of tender age thơm @thơm\n* adj\n- fragrant, sweet-smelling\n* noun\n- pineapple thơm tho @thơm tho\n* adj\n- sweet-smelling thư @thư\n* noun\n- letter thư ký @thư ký\n* noun\n-secretary; clerk thư lại @thư lại\n* noun\n- (cũ) clerk thư phòng @thư phòng\n* noun\n- library thư sinh @thư sinh\n* noun\n- student thư thái @thư thái\n* adj\n- at ease; relaxed thư thả @thư thả\n* adj\n- leisurely; free; in sparetime thư tín @thư tín\n- (xem) thư từ thư từ @thư từ\n* noun\n- letters, correspondence thư viện @thư viện\n* noun\n- library thưa @thưa\n* adj\n- thin, sparse occasional\n* verb\n- to complain to thưa kiện @thưa kiện\n* verb\n- to bring to legal proceedings thưa thớt @thưa thớt\n* adj\n- sparse; scattered thương @thương\n* noun\n- long-handled spear\n* verb\n- to love tenderly thương cảm @thương cảm\n* verb\n- to feel sorry for thương gia @thương gia\n* noun\n- trader merchant thương hại @thương hại\n* verb\n- to feel pity for thương lượng @thương lượng\n* verb\n- to negotiate thương mại @thương mại\n* noun\n- commerce, trade\n* adj\n- commercial thương nhớ @thương nhớ\n* verb\n- to long for, to miss thương số @thương số\n* noun\n- quotient thương tâm @thương tâm\n* adj\n- pitiful thương tích @thương tích\n* noun\n- wound, injury thương tổn @thương tổn\n* verb\n- to damage, to hurt thương vụ @thương vụ\n* noun\n- commercial affair, trade affair thước @thước\n* noun\n- metre thước dây @thước dây\n* noun\n- tape measure thước kẻ @thước kẻ\n* noun\n- ruler thường @thường\n* adj\n- frequent, usual ordinary,common average thường khi @thường khi\n* adv\n- often, frequently thường ngày @thường ngày\n- every day thường nhật @thường nhật\n* adj\n- daily thường niên @thường niên\n* adj\n- yearly, annual thường thường @thường thường\n* adv\n- usually, often thường trực @thường trực\n* adj\n- on duty thường xuyên @thường xuyên\n* adj\n- regular, constant; frequent\n* adv\n- regularly, frequently thưởng @thưởng\n* verb\n- to reward ; to award to enjoy; to gaze at thưởng thức @thưởng thức\n* verb\n- to enjoy thược dược @thược dược\n* noun\n- dahlia thượng cấp @thượng cấp\n* noun\n- higher rank thượng hạng @thượng hạng\n- danh từ, tính từ first class; first rate thượng khách @thượng khách\n* noun\n- guest of honour thượng nghị viện @thượng nghị viện\n* noun\n- (Anh) House of Lords; (Mỹ) Senate thượng phẩm @thượng phẩm\n* noun\n- high grade thượng sách @thượng sách\n* noun\n- the best, the best policy thượng sĩ @thượng sĩ\n* noun\n- sergeant major thượng tướng @thượng tướng\n* noun\n- lieutenant general; three-star general thượng tầng @thượng tầng\n* noun\n- higher layer thượng tầng kiến trúc @thượng tầng kiến trúc\n* noun\n- superstructure thượng tọa @thượng tọa\n* noun\n- superior monk thượng uyển @thượng uyển\n* noun\n- royal garden thượng võ @thượng võ\n* adj\n- martial thượng đẳng @thượng đẳng\n* noun\n- top class (rank) thượng đế @thượng đế\n* noun\n- The God, the Creator thượng đỉnh @thượng đỉnh\n* noun\n- summit, top thạc sĩ @thạc sĩ\n* noun\n- agre're' thạch @thạch\n* noun\n- agar, Chinese gelatin (isinglass, Japanese gelatin) isinglass thạch anh @thạch anh\n* noun\n- quartz thạch bản @thạch bản\n* noun\n- slab of lithographic stone thạch cao @thạch cao\n* noun\n- plasler thạch lựu @thạch lựu\n* noun\n- pomogranate thạch nhũ @thạch nhũ\n* noun\n- Stalactite\n-Stalagmit thạch sùng @thạch sùng\n* noun\n-house gecko thạch tùng @thạch tùng\n* noun\n- lycopod, lycopodium thạnh @thạnh\n* adj\n- prosperous thạo @thạo\n* adj\n- proficient, skilled, experiencel thạp @thạp\n* noun\n- glazed terri-cotta jar thả @thả\n* verb\n- to set free\n- to release\n- to let out\n- to cast\n- to drop\n- to lower down\n- to give more play\n- to to breed (grow in water)\n- to fly\n- to fork out thả cửa @thả cửa\n* adv\n- freely, at will, without restrain thả dù @thả dù\n* verb\n-to drop by parachute, to parachute thả lỏng @thả lỏng\n* verb\n- to let loose, to set loose thả rong @thả rong\n* verb\n- to allow to range freely thải @thải\n* verb\n- to discard, to eliminate, to discharge to dismiss, to sack thải hồi @thải hồi\n* verb\n- to sack, to dismiss thảm @thảm\n* noun\n- carpet, rug, rapestry to cover\n* adj\n- tragic thảm cảnh @thảm cảnh\n* noun\n- tragic situation, tragic plight thảm hại @thảm hại\n* adj\n- pitiful humiliating, ignominious thảm họa @thảm họa\n* noun\n- catastrophe, calamity thảm khốc @thảm khốc\n* adj\n- highly destructive, devastating thảm sát @thảm sát\n* verb\n- to slaughter, to massacre thảm thiết @thảm thiết\n* adj\n- heart-rending thảm thương @thảm thương\n* adj\n- saddening, pitiful thản nhiên @thản nhiên\n* adj\n- calm, unruffled thảng hoặc @thảng hoặc\n- supposing occasionally thảnh thơi @thảnh thơi\n* adj\n- unoccupied, leisurely thảo @thảo\n* noun\n- herb\n* adj\n- generous,open-handed dutiful scrawling\n* verb\n- to write, to draft thảo luận @thảo luận\n* verb\n- to discuss, to debate thảo mộc @thảo mộc\n* noun\n- plants, vegetation thảo nguyên @thảo nguyên\n* noun\n- steppe thảy @thảy\n* adj\n- all, every thấm @thấm\n* verb\n- to absorb, to suck to grasp, to sink in to feel, be penetrated with thấm nhuần @thấm nhuần\n* verb\n- to seize, to grasp thấm thoát @thấm thoát\n* adv\n- quickly soon thấm thía @thấm thía\n* verb\n- to penetrate, to pervade to be worth, to be sufficient, to do thấp @thấp\n* adj\n- low poor, bad thấp hèn @thấp hèn\n* adj\n- low, mean thấp thoáng @thấp thoáng\n* verb\n- to appear and disappear alternately thất bát @thất bát\n* verb\n- to fail, to lose thất bại @thất bại\n* verb\n- to be defeated, to lose to fail, to be unsuccessful thất chí @thất chí\n* adj\n- frustrated thất cách @thất cách\n* adj\n- awkward, aberrant thất hiếu @thất hiếu\n* adj\n- undutiful thất học @thất học\n* adj\n- illiterate thất kinh @thất kinh\n* verb\n- to startle thất lạc @thất lạc\n* verb\n- to mislay thất lễ @thất lễ\n* adj\n- impolite thất nghiệp @thất nghiệp\n* adj\n- unemployed, out of work thất nhân tâm @thất nhân tâm\n* adj\n- unpopular thất phu @thất phu\n* noun\n- member of the rabble thất sách @thất sách\n* adj\n- impolitic thất sắc @thất sắc\n* adj\n- blanch, pale thất sủng @thất sủng\n* verb\n- to fall into disfavour thất thân @thất thân\n* verb\n- to lose one's chastity thất thường @thất thường\n* adj\n- erratic, irregular thất thế @thất thế\n* verb\n- to lose ground, to go down in the world thất thố @thất thố\n* verb\n- to commit an indescretion thất thủ @thất thủ\n* verb\n- to fall thất tiết @thất tiết\n* verb\n- to lose one's words, to failto keep one's word thất truyền @thất truyền\n* adj\n- lost thất trận @thất trận\n* verb\n- to lose a battle, defeated thất tình @thất tình\n* noun\n- seven feelings\n* adj\n- love-lorn, lovesick thất tín @thất tín\n* verb\n- fail to keep one's word thất vận @thất vận\n* adj\n- out of rhyme thất vọng @thất vọng\n* verb\n- to despair, to be disappointed thất ý @thất ý\n* verb\n- be disapointed, be frustrated thất đức @thất đức\n* adj\n- unrighteous thất ước @thất ước\n* verb\n- to fail (to keep) one's promise thấu @thấu\n* verb\n- to reach through, to pierce through thấu kính @thấu kính\n* noun\n- lens thấu đáo @thấu đáo\n* adj\n- through thấy @thấy\n* verb\n- to see to find, to feel thầm @thầm\n* adj\n- secret sneaking in the dark thầm lặng @thầm lặng\n* adj\n- mute, silent thần @thần\n* noun\n- deity, genie unsual keenness extraodinary skill thần bí @thần bí\n* adj\n- mystical thần chú @thần chú\n* noun\n- incantation thần diệu @thần diệu\n* adj\n- marvelluos, miraculous thần học @thần học\n* noun\n- theology thần hồn @thần hồn\n* noun\n- mind and soul thần kinh @thần kinh\n* noun\n- nerves thần kỳ @thần kỳ\n* adjective\n-marvellous, miraculuos thần linh @thần linh\n* noun\n- deities, gods thần lực @thần lực\n* noun\n- miraculous strength thần phục @thần phục\n* verb\n- to owe allegiance to, to submit to thần quyền @thần quyền\n* noun\n- heavenly authority, deity thần sạ @thần sạ\n* noun\n- Cinnabar thần sắc @thần sắc\n* noun\n- look, complextion, countenance thần thoại @thần thoại\n* noun\n- mythology thần thánh @thần thánh\n* noun\n- deities, gods\n* adj\n- sacred, holy thần thông @thần thông\n* adj\n- magic, wonder-working thần tình @thần tình\n* adj\n- extraodinary skilful thần tượng @thần tượng\n* noun\n- icon thần tốc @thần tốc\n* adj\n- at lightening speed thần đồng @thần đồng\n* noun\n- infant prodigy thầu @thầu\n* verb\n- to contract to take all to pinch thầu dầu @thầu dầu\n* noun\n- ricinus,castor-oil plant thầu khoán @thầu khoán\n* noun\n- contractor thầy @thầy\n* noun\n- teacher, master, father, dad thầy bói @thầy bói\n* noun\n- fortuneteller, soothsayer thầy chùa @thầy chùa\n* noun\n- pagoda warden bonze thầy dòng @thầy dòng\n* noun\n- friar, monk thầy giáo @thầy giáo\n* noun\n- shoolmaster thầy ký @thầy ký\n* noun\n-clerk thầy phán @thầy phán\n* noun\n- (cũ) senior clerk thầy pháp @thầy pháp\n* noun\n- (cũ) sorcerer, magician thầy thuốc @thầy thuốc\n* noun\n- physician, doctor thầy tu @thầy tu\n* noun\n- priest, monk thầy tướng @thầy tướng\n* noun\n- physiognomist thẩm @thẩm\n* verb\n- to suck up thẩm mỹ @thẩm mỹ\n* noun\n-taste, sense thẩm mỹ học @thẩm mỹ học\n* noun\n-aesthetics thẩm phán @thẩm phán\n* noun\n- judge thẩm quyền @thẩm quyền\n* noun\n- competence, jurisdiction thẩm vấn @thẩm vấn\n* verb\n- to interrogate, to question thẩm định @thẩm định\n* verb\n- to consider and decide thẩn thơ @thẩn thơ\n* verb\n- to stroll thẫm @thẫm\n* adj\n- dark thậm chí @thậm chí\n* adv\n- even thận @thận\n* noun\n- kidney thận trọng @thận trọng\n* adj\n- cautious thập cẩm @thập cẩm\n* adj\n- miscellaneous thập kỷ @thập kỷ\n* noun\n-decade thập phân @thập phân\n* adj\n- decimal thập phương @thập phương\n* noun\n- everywhere, all over the world thập toàn @thập toàn\n* adj\n- accomplished, perfect thập tự @thập tự\n* noun\n- cross thập ác @thập ác\n* noun\n- cross thật @thật\n* adj\n- true, real, actual thật thà @thật thà\n* adj\n- truthful thắc mắc @thắc mắc\n* verb\n- to wonder to worry to be at cross purposes thắc thỏm @thắc thỏm\n* adj\n- covetous, to covet thắm @thắm\n* adj\n- deep, gorgeous warm thắng @thắng\n* verb\n- to win to boil to harness to brake thắng cảnh @thắng cảnh\n* noun\n- beauty-spot, landscape thắng lợi @thắng lợi\n* verb\n- to succeed, to achieve\n* noun\n- victory, success thắng thế @thắng thế\n* verb\n- to gain ground, to have an advantage thắng trận @thắng trận\n* verb\n- to win a battle(victory) thắp @thắp\n* verb\n- to light, to burn thắt @thắt\n* verb\n- to tie, to fasten to wear to slender thắt chặt @thắt chặt\n* verb\n- to tighten thắt cổ @thắt cổ\n* verb\n- to hang, to garrotte thắt lưng @thắt lưng\n* noun\n- belt waist thằn lằn @thằn lằn\n* noun\n- lizard thằng bờm @thằng bờm\n* noun\n- practical, minded idiot thằng cha @thằng cha\n* noun\n- chap, fellow, bloke thẳm @thẳm\n* adv\n- very (far, deep,) thẳng @thẳng\n* adj\n- straight straightforward at a stretch thẳng cánh @thẳng cánh\n- without restraint thẳng giấc @thẳng giấc\n* adv\n- sound, soundly thẳng góc @thẳng góc\n* adj\n- perpendicular thẳng tay @thẳng tay\n- without mercy thẳng thắn @thẳng thắn\n* adj\n- straightforward thẳng thừng @thẳng thừng\n- without mercy, without restraint thẳng đứng @thẳng đứng\n* adj\n- vertical thặng dư @thặng dư\n* noun\n- surplus thẹn @thẹn\n* verb\n- to feet ashamed to feel shy thẹn mặt @thẹn mặt\n* verb\n- feel cheap thẹn thùng @thẹn thùng\n* verb\n- to feel ashamed thẹo @thẹo\n* noun\n- scar, cicatrice, cicatrix thẹp @thẹp\n* noun\n- edge old bit\n-(lóng,tục) cunt thẻ @thẻ\n* noun\n- tag card fortunetelling tablet thẻ bài @thẻ bài\n* noun\n- simmoning tablet thế @thế\n* noun\n- position disposition, posture power, authoritative like that, such, so\n* verb\n- to replace, to substitute to mortgage thế cục @thế cục\n* noun\n- life thế gian @thế gian\n* noun\n- world people, the living thế giới @thế giới\n* noun\n- world, universe thế giới quan @thế giới quan\n* noun\n- world outlook thế hệ @thế hệ\n* noun\n- generation thế kỷ @thế kỷ\n* noun\n-century thế lực @thế lực\n* noun\n- influence thế nào @thế nào\n- how why, well thế phẩm @thế phẩm\n* noun\n- substitute thế sự @thế sự\n* noun\n- world affairs thế thái @thế thái\n* noun\n- the way of the world thế thì @thế thì\n* conj\n- then thế tộc @thế tộc\n* noun\n- mandarin family thế tục @thế tục\n* noun\n- the way of the world\n* adj\n- temproral thế vận hội @thế vận hội\n* noun\n- olympic games thế ước @thế ước\n* verb\n-to wou, to swear thếp @thếp\n* noun\n- quire\n* verb\n- to gild thết @thết\n* verb\n- to entertain, to treat to a feast thề @thề\n* verb\n- to swear thề bồi @thề bồi\n* verb\n- to swear, to vow thề nguyền @thề nguyền\n* verb\n- to give plighted word thềm @thềm\n* noun\n- veranda floor thều thào @thều thào\n* adj\n- easy-going thể @thể\n* noun\n- state genre aspect thể chất @thể chất\n* noun\n- constitution thể chế @thể chế\n* noun\n- institution thể cách @thể cách\n* noun\n- manner, way thể diện @thể diện\n* noun\n- face thể dục @thể dục\n* noun\n- exercises, gymnastics thể hiện @thể hiện\n* verb\n- to express, to give expression to, to show thể lệ @thể lệ\n* noun\n- rules thể lực @thể lực\n* noun\n- physical strength thể nghiệm @thể nghiệm\n* verb\n- experience thể thao @thể thao\n* noun\n- sports thể theo @thể theo\n* trạng ngữ compliance with thể thống @thể thống\n* noun\n- fixed rule of conduct, conventional trend thể tích @thể tích\n* noun\n- volume thể tất @thể tất\n* verb\n- to forgive thỉnh @thỉnh\n* verb\n- to ring to invite politely thỉnh cầu @thỉnh cầu\n* verb\n- to request thỉnh giáo @thỉnh giáo\n* verb\n- to consult, to request advice from thỉnh nguyện @thỉnh nguyện\n* verb\n- to explain one's wishes to thỉnh thoảng @thỉnh thoảng\n* adv\n- occasionally, now and then thỉnh thị @thỉnh thị\n* verb\n- to request instructions (from.) thị @thị\n* noun\n- decandrous persimmon thị chính @thị chính\n* noun\n- municipal administration thị dân @thị dân\n* noun\n- burgher, burgess thị giác @thị giác\n* noun\n- sight thị hiếu @thị hiếu\n* noun\n- taste, liking thị lực @thị lực\n* noun\n- eyesight thị sảnh @thị sảnh\n* noun\n- town hall thị thực @thị thực\n* noun\n- visa, certify thị trường @thị trường\n* noun\n- market field of vision thị trưởng @thị trưởng\n* noun\n- mayor thị trấn @thị trấn\n* noun\n- town thị tộc @thị tộc\n* noun\n- clan thị xã @thị xã\n* noun\n- township, town thịnh @thịnh\n* adj\n- prosperous, thriving thịnh hành @thịnh hành\n* adj\n- in vogue, popular thịnh nộ @thịnh nộ\n* noun\n- outburst of anger, rage thịnh soạn @thịnh soạn\n* adj\n- ample, plentiful, abundant thịnh thế @thịnh thế\n* noun\n- prosperous times thịnh trị @thịnh trị\n* adj\n- prosperous and peaceful thịnh tình @thịnh tình\n* noun\n- solicitude thịnh vượng @thịnh vượng\n- prosperous, thriving thịnh đạt @thịnh đạt\n* adj\n- successful in life thịt @thịt\n* noun\n- meat, flesh pulp\n* verb\n- to kill, to murder; to slaughter thọ @thọ\n* verb\n- to live long, to live to be thọc @thọc\n* verb\n- to thrust, to put into thọt @thọt\n* verb\n- to slip neatly\n* adj\n- lame thỏ @thỏ\n* noun\n- rabbit, hare the moon thỏ thẻ @thỏ thẻ\n* verb\n- to murmur thỏa @thỏa\n* verb\n-to be sateated, to be satisfied thỏa chí @thỏa chí\n-be satisfied thỏa hiệp @thỏa hiệp\n* verb\n-to reach a compromise thỏa lòng @thỏa lòng\n* adjective\n-satisfied thỏa mãn @thỏa mãn\n* verb\n-to satisfy, to meet fully thỏa thuận @thỏa thuận\n* verb\n-to agree (that.), to come to terms thỏa thích @thỏa thích\n* adverb\n-satisfactorily thỏa đáng @thỏa đáng\n* adjective\n-satisfactory thỏi @thỏi\n* noun\n- bar, lump thối @thối\n* adj\n- stinking; addle, rotten\n* verb\n- to give back (change,.) thối nát @thối nát\n* adj\n- corruptive, corrupt thống chế @thống chế\n* noun\n- marshal thống khổ @thống khổ\n* adj\n- in agony, grcevous thống lĩnh @thống lĩnh\n* verb\n- to be commander-in-chief thống nhất @thống nhất\n* verb\n- to unite, to unify\n* adj\n- united thống trị @thống trị\n* verb\n- to dominate, to rule thống đốc @thống đốc\n* noun\n- governor thốt @thốt\n* verb\n- to utter, to say thốt nốt @thốt nốt\n* noun\n- palmyra thồn @thồn\n* verb\n- to fill, to squeeze thổ @thổ\n* verb\n- to vomit thổ dân @thổ dân\n* noun\n- aboriginal, native thổ lộ @thổ lộ\n* verb\n- to confess, to pour out thổ nhưỡng @thổ nhưỡng\n* noun\n- soil thổ phỉ @thổ phỉ\n* noun\n- bandit, brigand thổ tinh @thổ tinh\n* noun\n- saturn thổi @thổi\n* verb\n- to blow thổi phồng @thổi phồng\n* verb\n- to blow up thổn thức @thổn thức\n* verb\n- to sob thộp @thộp\n* verb\n- to nab; to snatch; to pinch thớ @thớ\n* noun\n- fibre grain thờ @thờ\n* verb\n- to worship to adore, to take reverent care of thờ ơ @thờ ơ\n* adj\n- indifferent\n* verb\n- to ignore thời bình @thời bình\n* noun\n- peace; peaceful time thời cơ @thời cơ\n* noun\n- time thời gian @thời gian\n* noun\n- time thời khóa biểu @thời khóa biểu\n* noun\n- timetable thời kỳ @thời kỳ\n* noun\n- period thời sự @thời sự\n* noun\n- current event, newsreel thời tiết @thời tiết\n* noun\n- weather thời trang @thời trang\n* noun\n- fashion thời vụ @thời vụ\n* noun\n- season Thời Đại Hùng Vương @Thời Đại Hùng Vương\n- It was in Thời Đại Hùng Vương (Hùng Vương Era) that the first State of the Vietnamese people (Văn Lang nation of the Lạc Việt people) took shape. By the C14 radioactive method, the archaeologists demonstrate that Hùng Vương Era was not legendary (18 Hung kings of the Hồng Bàng times were only symbolical). The inhabitants grew vegetables and tubers (especially sticky rice), bred chickens,pigs, dogs, buffaloes and oxen. The hunting and fishing activities were secondary. The casting and forging technics appeared in Đông Sơn Culture (see also Các Nền Văn Hoá Ỗ Việt Nam). The carpentry and the earthenwares were rather prosperous. The usual clothes included embroidered skirts and brassieres The food included bánh chưng and bánh giầy (square cakes made of sticky rice), wine, pickled fish, betel-nuts.. The spiritual life consisted of singing, dancing, carving, painting, tattooing. Sun, angels and totems were worshipped. Differentiation between the rich and the poor resulted in social differentiation, and Văn Lang nation came into being thời đại @thời đại\n* noun\n- era, age thở @thở\n* verb\n- to breathe, to respire thở dài @thở dài\n* verb\n- to sigh thợ @thợ\n* noun\n- workman thợ bạc @thợ bạc\n* noun\n- silversmith, goldsmith thợ cưa @thợ cưa\n* noun\n- sawyer thợ cạo @thợ cạo\n* noun\n- barber thợ hàn @thợ hàn\n* noun\n- solderer thợ lặn @thợ lặn\n* noun\n- diver thợ may @thợ may\n* noun\n- tailor thợ máy @thợ máy\n* noun\n- mechanic thợ mộc @thợ mộc\n* noun\n- carpenter thợ rèn @thợ rèn\n* noun\n- blacksmith thợ sơn @thợ sơn\n* noun\n- painter thợ điện @thợ điện\n* noun\n- electrician thợ đúc @thợ đúc\n* noun\n- moulder thụ phấn @thụ phấn\n* verb\n- to pollinate thụ thai @thụ thai\n* verb\n- to conceive, to be impregnated thụ tinh @thụ tinh\n* verb\n- to inseminate, to fecundate thụ động @thụ động\n* adj\n- passive thụi @thụi\n* verb\n- to hit, to plunge thụt @thụt\n* verb\n- to pull back, to recede to pump out; to shoot thụt lùi @thụt lùi\n* verb\n- to go backward ; to recoil to regress thủ bút @thủ bút\n* noun\n- autograph thủ công @thủ công\n* noun\n- handicraft thủ lĩnh @thủ lĩnh\n* noun\n- leader thủ phạm @thủ phạm\n* noun\n- culprit thủ quân @thủ quân\n* noun\n- captain thủ quỹ @thủ quỹ\n* noun\n- cashier thủ thuật @thủ thuật\n* noun\n- operation thủ thư @thủ thư\n* noun\n- librarian; archivist thủ tiêu @thủ tiêu\n* verb\n- to abolish, to annul thủ trưởng @thủ trưởng\n* noun\n- chief officer thủ tướng @thủ tướng\n* noun\n- Prime Minister thủ tục @thủ tục\n* noun\n- formality, procedure thủ đô @thủ đô\n* noun\n- capital, metropolitan thủm @thủm\n* adj\n- stinking thủng @thủng\n* adj\n- having holes, a hole; holed; pierced thủy chung @thủy chung\n* adjective\n-constant, loyal thủy ngân @thủy ngân\n* noun\n-mercury thủy sư đô đốc @thủy sư đô đốc\n* noun\n-Admiral thủy thủ @thủy thủ\n* noun\n-sailor, seaman thủy tinh @thủy tinh\n* noun\n- glass\n-Marcury\n-(sao thủy) thủy triều @thủy triều\n* noun\n- tide thủy tổ @thủy tổ\n* noun\n-creator; promulgator; premitive ancestor thủy điện @thủy điện\n* noun\n-hydroelectricity thủy động lực học @thủy động lực học\n* noun\n-hydrodynamics thứ @thứ\n* noun\n- order, rank kind, sort, thing\n* adj\n- second; inferior thứ bậc @thứ bậc\n* noun\n- rank, order thứ trưởng @thứ trưởng\n* noun\n- vice minister thứ tự @thứ tự\n* noun\n- order, position thứ yếu @thứ yếu\n* adj\n- secondary thức @thức\n* verb\n- to wake (up); to sit (stay up)\n* noun\n- mood thức dậy @thức dậy\n* verb\n- to wake up thức tỉnh @thức tỉnh\n* verb\n- to awaken thừa @thừa\n* adj\n- superfluous, in excess; excessive quite well\n* verb\n- to comply with thừa hành @thừa hành\n* verb\n- to execute, to carry out thừa hưởng @thừa hưởng\n* verb\n- (xem) thừa kế thừa kế @thừa kế\n* verb\n- to inherit, to take over thừa nhận @thừa nhận\n* verb\n- to recognize, to admit thừa số @thừa số\n* noun\n- factor thừa thãi @thừa thãi\n* adj\n- superabundant, overflowing thừng @thừng\n* noun\n- rope thử @thử\n* verb\n- to test; to try (attempt) (on,.) thử thách @thử thách\n* noun\n- trial; challenge\n* verb\n- to try, to challenge thực @thực\n* adj\n- true, real thực chất @thực chất\n* noun\n- essence, substance thực dân @thực dân\n* adj\n- colonist thực dụng @thực dụng\n* adj\n- practical; pragmatic thực hiện @thực hiện\n* verb\n- to realize, to carry out thực hành @thực hành\n* verb\n- to practise thực nghiệm @thực nghiệm\n- danh từ, động từ experiment thực quyền @thực quyền\n* noun\n- real power (authority) thực ra @thực ra\n* adv\n- in fact, actually thực sự @thực sự\n* adv\n- really indeed; actual thực thể @thực thể\n* noun\n- entity thực trạng @thực trạng\n* noun\n- actual situation (state) thực tại @thực tại\n* noun\n- reality thực tập @thực tập\n* verb\n- to practise thực tế @thực tế\n* noun\n- reality, practice, real life\n* adj\n- real, autual thực từ @thực từ\n* noun\n- national word thực vật học @thực vật học\n* noun\n- botany thực đơn @thực đơn\n* noun\n- menu ti hí @ti hí\n* adj\n- very small, slit (mắt) ti tiện @ti tiện\n* adj\n- mean, lease ti toe @ti toe\n* verb\n- to show off excessively tia @tia\n* noun\n- ray; radiant jet tim @tim\n* noun\n- heart wick tin @tin\n* noun\n- news, information\n* verb\n- to believe tin cậy @tin cậy\n* verb\n- to rely on, to trust tin vịt @tin vịt\n* noun\n- hoax, cannard tin đồn @tin đồn\n* noun\n- rumour tinh bột @tinh bột\n* noun\n- starch tinh chất @tinh chất\n* noun\n- essence tinh chế @tinh chế\n* verb\n- to refine tinh cầu @tinh cầu\n* noun\n- star tinh dầu @tinh dầu\n* noun\n- essential oil tinh dịch @tinh dịch\n* noun\n- sperm tinh giản @tinh giản\n* verb\n- to streamline\n* adj\n- streamline tinh hoa @tinh hoa\n* noun\n- quintescence, genius, cream, flower tinh hoàn @tinh hoàn\n* noun\n- testicle tinh khiết @tinh khiết\n* adj\n- pure, clean tinh nhuệ @tinh nhuệ\n* adj\n- well trained tinh thần @tinh thần\n* noun\n- mind, mental sence,spirit, nerve tinh tú @tinh tú\n* noun\n- stars tinh tế @tinh tế\n* adj\n- fine, precise tinh vi @tinh vi\n* adj\n- sophisticated, fine, well refined tiêm @tiêm\n* verb\n- to inject to probe tiên @tiên\n* noun\n- fairy\n* adj, adv\n- first tiên cảnh @tiên cảnh\n* noun\n- fairyland tiên nga @tiên nga\n* noun\n- fairy tiên nữ @tiên nữ\n* noun\n- fairy nymph tiên phong @tiên phong\n* adj\n- vanguard tiên quyết @tiên quyết\n* adj\n- prerequisite tiên tiến @tiên tiến\n* adj\n- advanced, developed tiên tri @tiên tri\n* verb\n- to foretell tiên đoán @tiên đoán\n* verb\n- to predict, to foretell tiên đề @tiên đề\n* noun\n- axiom tiêu @tiêu\n* noun\n- pepper flute\n* verb\n- to digest to dispel, to kill to resolve tiêu biểu @tiêu biểu\n* verb\n- to symbolize, to represent\n* pronoun\n- typical, examplarsy tiêu chuẩn @tiêu chuẩn\n* noun\n- standard, criterion, ration, portion tiêu cực @tiêu cực\n* adj\n- negative, passive tiêu diệt @tiêu diệt\n* verb\n- to wipe out, to annihilate tiêu dùng @tiêu dùng\n* verb\n- to consume tiêu hao @tiêu hao\n* verb\n- to wear out, to thin out, to consume tiêu hóa @tiêu hóa\n* verb\n- to digest tiêu tan @tiêu tan\n* adj\n- dashed, destroyed tiêu thụ @tiêu thụ\n* verb\n- to consume to sell tiêu vong @tiêu vong\n* verb\n- to disappear tiêu xài @tiêu xài\n* verb\n- to spend tiêu điều @tiêu điều\n* adj\n- desolate tiêu điểm @tiêu điểm\n* noun\n- focus tiêu đề @tiêu đề\n* noun\n- heading tiêu độc @tiêu độc\n* adj\n- antidotal tiếc @tiếc\n* verb\n- to regret, to be sorry to grudge tiếc rẻ @tiếc rẻ\n* verb\n- to regret tiếm @tiếm\n* verb\n- to usurp tiến @tiến\n* verb\n- to advance, to march forward tiến bộ @tiến bộ\n* verb\n- to progress, to make progress\n* adj\n- progressive tiến hành @tiến hành\n* verb\n- to carry out tiến sĩ @tiến sĩ\n* noun\n- doctor tiến thoái @tiến thoái\n* noun\n- advance and retreat\n=tiến thoái lưỡng nan+between the devil and the deep sea tiến trình @tiến trình\n* noun\n- process tiến tới @tiến tới\n* verb\n- to progress, to come to tiến độ @tiến độ\n* noun\n- rate of progress tiếng @tiếng\n* noun\n- sound, voice language name, reputation hour tiếng lóng @tiếng lóng\n* noun\n- slang tiếng nói @tiếng nói\n* noun\n- language, tongue, voice tiếng tăm @tiếng tăm\n* noun\n- reputation, fame, renounce tiếng vang @tiếng vang\n* noun\n- repercussion, resound tiếng động @tiếng động\n* noun\n- noise tiếp @tiếp\n* verb\n- to procede to receive to transfuse to help, to lend a hand tiếp chuyện @tiếp chuyện\n* verb\n- to keep company with tiếp cận @tiếp cận\n* verb\n- to approach, to reach\n* adj\n- adjacent tiếp giáp @tiếp giáp\n* verb\n- to adjoin, to be contiguous tiếp kiến @tiếp kiến\n* verb\n- to receive, to accept tiếp nhận @tiếp nhận\n* verb\n- to receive, toaccept tiếp nối @tiếp nối\n* verb\n- to procêd, to follow closely tiếp quản @tiếp quản\n* verb\n- to take over tiếp theo @tiếp theo\n* adj\n- continuouss, following tiếp thu @tiếp thu\n* verb\n- to accept, to receive tiếp tân @tiếp tân\n* verb\n- to entertain, to receive\n* noun\n- receptionist tiếp tục @tiếp tục\n* verb\n- to continous tiếp viện @tiếp viện\n* verb\n- to supply, to support reinforce tiếp đãi @tiếp đãi\n* verb\n- to treat, to entertain, to receive tiếp đón @tiếp đón\n* verb\n- (xem) tiếp tiết @tiết\n* noun\n- section period time, season\n* verb\n- to secrete, to emit tiết diện @tiết diện\n* noun\n- section tiết kiệm @tiết kiệm\n* verb\n- to economize, to practise thrift tiết lộ @tiết lộ\n* verb\n- to reveal, to let out tiết mục @tiết mục\n* noun\n- item tiếu lâm @tiếu lâm\n* adj\n- funny, humorous tiềm lực @tiềm lực\n* noun\n- potential tiềm thức @tiềm thức\n* noun\n- subconscience tiềm tàng @tiềm tàng\n* adj\n- potential, latent tiền @tiền\n* noun\n- money\n* adj\n- front tiền bạc @tiền bạc\n* noun\n- money tiền cọc @tiền cọc\n* noun\n- deposit tiền của @tiền của\n* noun\n- wealth tiền lẻ @tiền lẻ\n* noun\n- change tiền mặt @tiền mặt\n* noun\n- cash tiền nhân @tiền nhân\n* noun\n- predecessor tiền phong @tiền phong\n* adj\n- avant guard, pioneer tiền sử @tiền sử\n* noun\n- prehistory\n* adj\n- prehistorical, prehistoric tiền tiêu @tiền tiêu\n* adj\n- outward, front tiền trạm @tiền trạm\n* noun\n- advance party\n* adj\n- in advance tiền tuyến @tiền tuyến\n* noun\n- front line tiền tệ @tiền tệ\n* noun\n- currency tiền đề @tiền đề\n* noun\n- premise, premiss tiền định @tiền định\n* adj\n- preordained, predestined tiền đồ @tiền đồ\n* noun\n- future tiều tụy @tiều tụy\n* adj\n- emaciated, shabby tiểu ban @tiểu ban\n* noun\n- sub committee tiểu bang @tiểu bang\n* noun\n- state tiểu học @tiểu học\n* noun\n- primary education tiểu luận @tiểu luận\n* noun\n- essay tiểu nhân @tiểu nhân\n* noun\n- mean person tiểu quy mô @tiểu quy mô\n* noun\n- small scale tiểu sử @tiểu sử\n* noun\n- biography, history tiểu thuyết @tiểu thuyết\n* noun\n- novel, fiction tiểu thừa @tiểu thừa\n* noun\n- Southern Buddhism, theravada tiểu tiện @tiểu tiện\n* verb\n- to urinate tiểu trừ @tiểu trừ\n* verb\n- to wipe out, to suppress tiểu tư sản @tiểu tư sản\n* noun\n- petty bourgeoisie tiểu xảo @tiểu xảo\n* noun\n- trifling skill tiểu đoàn @tiểu đoàn\n* noun\n- battalion tiểu đội @tiểu đội\n* noun\n- squad tiễn @tiễn\n* verb\n- to see off tiễn biệt @tiễn biệt\n* verb\n- to see out (off) tiệc @tiệc\n* noun\n- banquet, party, feast tiệc rượu @tiệc rượu\n* noun\n- coktail party tiệc trà @tiệc trà\n* noun\n- tea party tiệm @tiệm\n* noun\n- shop tiệm ăn @tiệm ăn\n* noun\n- restaurant tiện @tiện\n* adj\n- convenient, proper tiện nghi @tiện nghi\n* noun\n- comforts, conveniences tiện tay @tiện tay\n* adj\n- at hand, handy tiệt trùng @tiệt trùng\n* verb\n- to sterilize\n* adj\n- sterile to @to\n* adj\n- big to béo @to béo\n* adj\n- corpulent, portly to lớn @to lớn\n* adj\n- big and tall to patch @to patch\n* adjective\n-having patches; patchy to tát @to tát\n* adj\n- great, considerable to tướng @to tướng\n* adj\n- huge, enormous toan @toan\n* verb\n- to intend toan tính @toan tính\n* verb\n- to intend toang hoác @toang hoác\n* adj\n- wide open toi @toi\n* verb\n- to die, to waste toi mạng @toi mạng\n* verb\n- to lose one's life die tom góp @tom góp\n* verb\n- to collect, to take (from.) toàn @toàn\n* conj\n- all, as a whole toàn bộ @toàn bộ\n* noun\n- whole, all toàn diện @toàn diện\n* adj\n- all-sided, wholly toàn lực @toàn lực\n* noun\n- all one's heart toàn phần @toàn phần\n* adj\n- complete toàn quyền @toàn quyền\n* noun\n- full power, governor general toàn quốc @toàn quốc\n* noun\n- the whole country\n* adj\n- nation-wide toàn thể @toàn thể\n* verb\n- all of, the whole toán @toán\n* noun\n- gang, group toán học @toán học\n* noun\n- mathematic toét @toét\n* verb\n- to gape toạc @toạc\n* adj\n- satisfied tra @tra\n* verb\n- to fit in to add, to apply to look up, to consult tra cứu @tra cứu\n* verb\n- to look up, to look through tra khảo @tra khảo\n* verb\n- to torture trai @trai\n* noun\n- oyster young man, boy\n* noun, adj\n- male trai trẻ @trai trẻ\n* noun\n- boyhood trang @trang\n* noun\n- page\n* verb\n- to shift trang bị @trang bị\n* verb\n- to equip trang hoàng @trang hoàng\n* verb\n- to decorate trang nghiêm @trang nghiêm\n* adj\n- solemn trang sức @trang sức\n* verb\n- to wear, to adorn trang trí @trang trí\n* verb\n- to decorate trang trọng @trang trọng\n* adj\n- solemn trang điểm @trang điểm\n* verb\n- to make up, to beautify tranh @tranh\n* noun\n- painting, picture thatch\n* verb\n- to compete, to fight for tranh cãi @tranh cãi\n* verb\n- to argue, to dispute tranh cử @tranh cử\n* verb\n- to stand for, to run for tranh luận @tranh luận\n* verb\n- to discuss tranh thủ @tranh thủ\n* verb\n- to make use of tranh đua @tranh đua\n* verb\n- to compete trao @trao\n* verb\n- to hand, to give trao tay @trao tay\n* verb\n- to hand trao đổi @trao đổi\n* verb\n- to exchange trau chuốt @trau chuốt\n* verb\n- to polish, to smooth down trau dồi @trau dồi\n* verb\n- to improve tre @tre\n* noun\n- bamboo treo @treo\n* verb\n- to hang, to suspend to suspend, to put aside treo giải @treo giải\n* verb\n- to offer a prize tri giác @tri giác\n* noun\n- perception tri kỷ @tri kỷ\n* adjective\n-heart-to-heart, comfidences tri thức @tri thức\n* noun\n- knowledge tri ân @tri ân\n* adj\n- grateful trinh bạch @trinh bạch\n* adj\n- virginal, virtuous trinh nữ @trinh nữ\n* noun\n- virgin trinh tiết @trinh tiết\n* noun\n- virginity triết gia @triết gia\n* noun\n- philosopher triết học @triết học\n* noun\n- philosophy triền miên @triền miên\n* adj\n- interminable triều nghi @triều nghi\n* noun\n- court ritual triều thần @triều thần\n* noun\n- courtier triều đình @triều đình\n* noun\n- court triều đại @triều đại\n* noun\n- dynasty, reign triển lãm @triển lãm\n* verb\n- to exhibit triển vọng @triển vọng\n* noun\n- prospect, promise triện @triện\n* noun\n- seal triệt hạ @triệt hạ\n- to wipe down, to eradicate triệt tiêu @triệt tiêu\n* verb\n- annul triệt để @triệt để\n* adv\n- thoroughly triệu @triệu\n* number million to recall triệu phú @triệu phú\n* noun\n- millionaire triệu tập @triệu tập\n* verb\n- to call, to summon, to convoke tro @tro\n* noun\n- ash trong @trong\n* adj\n- clear, pure\n* conj\n-within, in for\n* adj\n- internal, interior trong khi @trong khi\n* adv\n- while, meanwhile trong suốt @trong suốt\n* adj\n- transparent trong sáng @trong sáng\n* adj\n- pure, bright trong sạch @trong sạch\n* adj\n- clean trong vòng @trong vòng\n* adv\n- within tru tréo @tru tréo\n* verb\n- to hout, to scream trung @trung\n* adj\n- mid, medium trung bình @trung bình\n* adj\n- overage, mean trung cấp @trung cấp\n* adj\n- intermediate trung du @trung du\n* noun\n- midland trung gian @trung gian\n* noun\n- agent trung hòa @trung hòa\n* verb\n- to neutralize trung khu @trung khu\n* noun\n- centre trung lập @trung lập\n* adj\n- neutralist trung niên @trung niên\n* adj\n- middleaged trung sĩ @trung sĩ\n* noun\n- sergeant trung thu @trung thu\n* noun\n- mid-autumn trung thành @trung thành\n* adj\n- loyal, faithful trung thực @trung thực\n* adj\n- earnest; faithful trung tuần @trung tuần\n* noun\n- mid-month, middle; fortnight trung tá @trung tá\n* noun\n- lieutenant-colonel trung tâm @trung tâm\n* noun\n- centre trung văn @trung văn\n* noun\n- chinese trung đoàn @trung đoàn\n* noun\n- regiment trung đội @trung đội\n* noun\n- platoon trung ương @trung ương\n- danh từ, tính từ central truy kích @truy kích\n* verb\n- to pursue truy nguyên @truy nguyên\n* verb\n- to trace back to truy nã @truy nã\n* verb\n- to hunt for truy tố @truy tố\n* verb\n- to sue truy đuổi @truy đuổi\n* verb\n-to chase, to pursue truyền @truyền\n* verb\n- to communicate, to transmit to hand down truyền bá @truyền bá\n* verb\n- to propagate truyền cảm @truyền cảm\n* adj\n- emotive, expressive truyền hình @truyền hình\n* noun\n- television truyền thanh @truyền thanh\n* noun\n- radio truyền thuyết @truyền thuyết\n* noun\n- legend truyền thống @truyền thống\n* noun\n- Tradition\n-The life style of Vietnamese people is closely attached to their villages and native land. LANG (village in Vietnamese language) is CHIENG (in Tay-Thai language), BAN (in Muong language) and BUON (in languages of several minority groups inhabiting Central Highlands). LANG is not only an administrative organization but also an economic unit based on sections of land on which farming products are made. Typical village features may be a banyan tree standing at the village front gate (or bamboo groves surrounding the village), deep water wells, the roof of the village temple, a far mountain peak, a river running nearby or may be the paddy fields and joyous bustling village festivals truyền thụ @truyền thụ\n* verb\n- to impart, transmit truyện @truyện\n* noun\n- story truyện ký @truyện ký\n* noun\n-life story, cover truân chuyên @truân chuyên\n* adj\n- up-and-down truông @truông\n* noun\n- moor truất phế @truất phế\n* verb\n- to depose, to dethrone trà @trà\n* noun\n- tea, tea-plant tràm @tràm\n* noun\n- cajuput tràn @tràn\n* verb\n- to overflow, to flood tràn trề @tràn trề\n* verb\n- to overflow tràng giang đại hải @tràng giang đại hải\n* adj\n- rambling, lengthy trào @trào\n* verb\n- to overflow, to brim over trào lưu @trào lưu\n* noun\n- trend, line trào phúng @trào phúng\n* adj\n- satirical trác tuyệt @trác tuyệt\n* adj\n- pre-eminent, outstanding trác táng @trác táng\n* adj, adv licentious, loose trách @trách\n* verb\n- to reproach for, to blame trách mắng @trách mắng\n* verb\n- to scold, to reprimand trách nhiệm @trách nhiệm\n* noun\n- responsibility trái @trái\n* adj\n- left wrong contrary trái khoáy @trái khoáy\n* adj\n- inconventional, irregular, unacceptable trái mùa @trái mùa\n* adj\n- out of season, out of fashion trái nghĩa @trái nghĩa\n* adj\n- antonymous trái phép @trái phép\n* adj\n- illegal trái xoan @trái xoan\n* adj\n- oval trám @trám\n* verb\n- to cault, to stop, to close; to fill (tooth) trán @trán\n* noun\n- forehead tráng @tráng\n* verb\n- to rinse to spread to cover thinly, to coat tráng lệ @tráng lệ\n* adj\n- magnificent tráng miệng @tráng miệng\n* verb\n- to have a dessert tránh @tránh\n* verb\n- to avoid, to shirk to give way to dodge tránh tiếng @tránh tiếng\n* verb\n-to save from whispers tráo trở @tráo trở\n* adj\n- shifty, devious tráp @tráp\n* noun\n- casket trát @trát\n* adj\n- warrant\n* verb\n- to plaster, to coat trâm @trâm\n* noun\n- brooch hairpin trân @trân\n* adj\n- brazen-faced trân châu @trân châu\n* noun\n- pearl trân trọng @trân trọng\n* verb\n- to consider, to respect trâng tráo @trâng tráo\n* adj\n- bold, shameless trâu @trâu\n* noun\n- buffalo trâu bò @trâu bò\n* noun\n- cattle trâu nước @trâu nước\n* noun\n- hippopotamus trèo @trèo\n* verb\n- to climb trèo trẹo @trèo trẹo\n* adv\n- screenchingly; continually tréo ngoe @tréo ngoe\n* adjective\n-opposite, reversed trét @trét\n* verb\n- to caulk, to plaster, to daub trên @trên\n* adj\n- upper, above\n* adv\n- upper, on, over\n* adj\n- higher, superior trêu @trêu\n* verb\n- to tease; to nettle trêu ngươi @trêu ngươi\n* verb\n- to provoke trêu tức @trêu tức\n* verb\n- to irritate trì dộn @trì dộn\n* adjective\n-dull-witted, doltish trì hoãn @trì hoãn\n* verb\n- to delay trình @trình\n* verb\n- to submit to show, to present to report trình báo @trình báo\n* verb\n- to report trình diễn @trình diễn\n* verb\n- to perform trình diện @trình diện\n* verb\n- to present oneself trình tự @trình tự\n* noun\n- order trình độ @trình độ\n* noun\n- standard, level trìu mến @trìu mến\n* adv, adj\n- tender, tenderly trí @trí\n* noun\n- mind trí khôn @trí khôn\n* noun\n- intelligence, wisdom trí lực @trí lực\n* noun\n- mental power trí nhớ @trí nhớ\n* noun\n- memory trí thức @trí thức\n- intelligensia trí tuệ @trí tuệ\n* noun\n- intelligence trí óc @trí óc\n* noun\n- brain, intellect trích @trích\n* verb\n- to extract, to take excerpts to deduct, to draw trích dẫn @trích dẫn\n* verb\n- to quote trò @trò\n* noun\n- trick trò chuyện @trò chuyện\n* verb\n- to chat, to talk, to have conversations trò chơi @trò chơi\n* noun\n- game trò hề @trò hề\n* noun\n- farce trò vui @trò vui\n* noun\n- entertainment, amusement trò đùa @trò đùa\n* noun\n- joke, jest tròm trèm @tròm trèm\n* adv\n- approximately, about tròn @tròn\n* adj\n- round, circular full, complete tròn trịa @tròn trịa\n* adj\n- plump, round tròn vo @tròn vo\n* adj\n- perfectly round tròng trành @tròng trành\n* verb\n- to rock tróc @tróc\n* verb\n- to scale off; to come off trói @trói\n* verb\n- to rope, to tie, to bind trói buộc @trói buộc\n* verb\n- to bind, to setter trót lọt @trót lọt\n* adv\n- smoothly trôi @trôi\n* verb\n- to drift, to float along to pass, to elapse trôi chảy @trôi chảy\n* adj\n- fluent; smooth-going trôi giạt @trôi giạt\n* verb\n- to drift trông @trông\n* verb\n- to look to face, to open to to mind, to look after trông chờ @trông chờ\n* verb\n- to expect trông coi @trông coi\n* verb\n- to look after, to keep an eye on trông cậy @trông cậy\n* verb\n- to depend, to rely on trông ngóng @trông ngóng\n* verb\n- to wait for, to look forward to trù bị @trù bị\n* verb\n- to prepare trù chân @trù chân\n* verb\n- to take shalter, to retreat trù trừ @trù trừ\n- to hesitate trù tính @trù tính\n* verb\n- to plan, to intend trùm @trùm\n* noun\n- chieftain, magnate\n* verb\n- to cover,to put on trùng dương @trùng dương\n* noun\n- ocean trùng hợp @trùng hợp\n* verb\n- to coincide trùng lập @trùng lập\n* adj\n- identical; coincisive trùng tu @trùng tu\n* verb\n- to restore trú ngụ @trú ngụ\n* verb\n- to reside trú ẩn @trú ẩn\n* verb\n- to take shalter trúc đào @trúc đào\n* noun\n- oleander trúng @trúng\n* verb\n- to hit; to catch to win, to gain trúng cử @trúng cử\n* adj\n- elected trúng số @trúng số\n* verb\n- to win a lottery trúng tuyển @trúng tuyển\n* adj\n- selected, chosen trúng tủ @trúng tủ\n* verb\n- to hit it trút @trút\n* verb\n- to pour into (down) to set, to fall to shift on to trăm @trăm\n* number hundred trăn @trăn\n* noun\n- python trăn trở @trăn trở\n* verb\n- to toss about (in bed); to ponder trăng @trăng\n* noun\n- moon trăng gió @trăng gió\n* noun\n- flirtation trũng @trũng\n* adj\n- depressed, sunken, hollow trơ @trơ\n* adj\n- shameless, brazen-faced inert trơ tráo @trơ tráo\n* adj\n- boldfaced, impudent trơ trọi @trơ trọi\n* adj\n- lonely, solitary trơ trụi @trơ trụi\n* adj\n- nude; denuded trơn @trơn\n* adj\n- smooth slippery plain trơn tru @trơn tru\n* adj\n- smooth\n* adv\n- smoothly trưa @trưa\n* noun\n- noon, midday\n* adj\n- day,noon trưng bày @trưng bày\n* verb\n- to display, to show trưng dụng @trưng dụng\n* verb\n- to requisition trưng thu @trưng thu\n* verb\n- to confiscate trương @trương\n* verb\n- to swell, to be bloated to unfurl, to set up trước @trước\n* adj\n- former; first\n* adv\n- before, ahead last, past first; before hand trước khi @trước khi\n* adv\n- before trước mặt @trước mặt\n* adj\n- in front of trước nhất @trước nhất\n* adv\n- firstly, above all trước tiên @trước tiên\n* adv, tính từ first, firstly trước đây @trước đây\n* adv\n- formerly, before trườn @trườn\n* verb\n- to creep, to crawl trường @trường\n* noun\n- school field; ground\n* adj\n- long trường ca @trường ca\n* noun\n- epic trường học @trường học\n* noun\n- school trường hợp @trường hợp\n* noun\n- circumstance, case trường kỷ @trường kỷ\n* noun\n-coach trường phái @trường phái\n* noun\n- school trường thọ @trường thọ\n* adj\n- long-lived trường đua @trường đua\n* noun\n- race course, race track trưởng @trưởng\n* noun\n- head, leader\n* adj\n- eldest; chief, head trưởng ga @trưởng ga\n* noun\n- station master trưởng khoa @trưởng khoa\n* noun\n-dean trưởng phòng @trưởng phòng\n* noun\n- chief; manager trưởng thành @trưởng thành\n* verb\n- to grow up\n* adj\n- mature trượt @trượt\n* verb\n- to slip, to skid to fail; to miss trượt tuyết @trượt tuyết\n* verb\n-to ski trạc @trạc\n* adv\n- about, around\n* noun\n- basket trại @trại\n* noun\n- barrack, camp farm trạm @trạm\n* noun\n- station, stop space station trạng thái @trạng thái\n* noun\n- state trả @trả\n* verb\n- to return, to give back to pay trả hàng @trả hàng\n* verb\n- to sham surrender trả lời @trả lời\n* verb\n- to answer, to reply trả thù @trả thù\n* verb\n- to revenge trả đũa @trả đũa\n* verb\n- to retaliate trải @trải\n* verb\n- to spread, to lay; to stretch out trải qua @trải qua\n* verb\n- to spend; to experience trảm @trảm\n* verb\n- to behead trấn an @trấn an\n* verb\n- to assure, to calm down trấn giữ @trấn giữ\n* verb\n- to keep, to defend trấn tĩnh @trấn tĩnh\n* verb\n- to keep calm trấn áp @trấn áp\n* verb\n- to suppress, to put down trấu @trấu\n* noun\n- rice husk trầm @trầm\n* adj\n- deep, bass, low trầm hương @trầm hương\n* noun\n- aloe wood trầm mặc @trầm mặc\n* adj\n- taciturn trầm trọng @trầm trọng\n* adj\n- serious trần @trần\n* noun\n- ceiling\n* adj\n- bare, naked plain trần gian @trần gian\n* noun\n- the world, earth Trần Thủ Độ @Trần Thủ Độ\n- Trần Thủ Độ (1194-1264) was an eminent politician. With Hưng Hà (Thai Binh) as native village, Trần Thủ Độ was born in a dignitary's family. He commanded the corps in defence of Nhà Hậu Lý (Post-Ly Dynasty)'s royal capital, then made artful arrangements for the abdication of Lý Chiêu Hoàng in favour of Trần Cảnh, which would form the Nhà Trần (Trần Dynasty). Becoming the royal chancellor, he was a good ruler and achieved many merits in the resistance war against the Mongol invaders in 1258. Trần Thủ Độ was famous for his saying: " Whenever my head has not fallen on the ground, I beg Your Majesty not to worry" trần truồng @trần truồng\n* adj\n- naked, nude trần trụi @trần trụi\n* adj\n- bare, clear trần tình @trần tình\n* verb\n- to make clear, to account on trầu @trầu\n* noun\n- Betel\n-Quid of betel (and areca-nut)\n- Ăn trầu (Betel chewing): A popular custom formed in Vietnam since time immemorial. Each quid of betel consists of a piece of areca-nut and a betel leaf with no lime spread on it, and in some cases, included with a piece of tobacco. Traditionally, Vietnamese people invite their guests to chew betel before starting a conversation. This explains thoroughly the saying known to everyone: "A quid of betel and areca-nut starts the ball rolling"\n- Ăn trầu là tập tục có từ thời cổ. Miếng trầu gồm có: Một miếng cau, Một miếng lá trầu không có quệt vôi. Có nơi còn thêm một mẩu thuốc lào. Trong phong tục Việt Nam, có tục mời trầu hầu chuyện, nên có câu "Miếng trầu là đầu câu chuyện" trầy @trầy\n* adj\n- scraped, scratched trận @trận\n* noun\n- battle, fight trận tuyến @trận tuyến\n* noun\n- front line, firing line trận địa @trận địa\n* noun\n- battlefield trập trùng @trập trùng\n* adj\n- rolling trật @trật\n* verb\n- to sprain to run off to miss, to fail trật tự @trật tự\n* noun\n- order trắc @trắc\n* noun\n- rosewood, kingwood trắc bá diệp @trắc bá diệp\n* noun\n- thuja trắc nghiệm @trắc nghiệm\n* verb\n- to test trắc địa học @trắc địa học\n* noun\n- geodesy trắng @trắng\n* adj\n- white clear trắng bạch @trắng bạch\n* adj\n- all white trắng dã @trắng dã\n* adj\n- white pale trắng ngà @trắng ngà\n* adj\n- ivory-white trắng ngần @trắng ngần\n* adj\n- snow - white trắng tay @trắng tay\n* adj\n- cleared out, without a penny, penniless trắng toát @trắng toát\n* adj\n- white all over trắng trợn @trắng trợn\n* adv\n- obviously trắng đục @trắng đục\n* adj\n- opalescent, milky trằn trọc @trằn trọc\n- động từ, tình từ to toss about trặc @trặc\n* verb\n- to sprain trẹo @trẹo\n* adj\n- askew, twisted, wry trẹo hàm @trẹo hàm\n* adjective\n-jaw Ọ breaking trẻ @trẻ\n* adj\n- young\n* noun\n- children trẻ con @trẻ con\n* noun\n- child\n* adj\n- childish trẻ trung @trẻ trung\n* adj\n- youthful trẻ tuổi @trẻ tuổi\n* adj\n- young trể @trể\n* verb\n- to pout trễ @trễ\n* adj\n- late, tardy\n* verb\n- to sagg trễ nải @trễ nải\n* adj\n- sluggish, tardy trệt @trệt\n* noun\n- groundfloor trị @trị\n* verb\n- to treat, to cure to suppress,to quell to chastise trị giá @trị giá\n* verb\n- to value, to estimate to cost, to value\n* noun\n- value, cost trị sự @trị sự\n* verb\n- to manage trị tội @trị tội\n* verb\n- to punish trị vì @trị vì\n* verb\n- to rule, to reign trịch thượng @trịch thượng\n* adj\n- condescending, condescent trịnh trọng @trịnh trọng\n* adj\n- formal, solemn trọc @trọc\n* adj\n- shaven leare trọn @trọn\n* adv\n- fully, completely; entirely; all trọng @trọng\n* verb\n- to think high of, to hold in esteem trọng lưc @trọng lưc\n* noun\n- gravity trọng lượng @trọng lượng\n* noun\n- weight trọng thưởng @trọng thưởng\n* verb\n- to reward generously trọng tài @trọng tài\n* noun\n- umpire, referee; arbitrator trọng tải @trọng tải\n* noun\n- load, capacity, tonnage trọng yếu @trọng yếu\n* adj\n- essential trọng âm @trọng âm\n* noun\n- stressed sound trọng điểm @trọng điểm\n* noun\n- main point trọng đại @trọng đại\n* noun\n- important trỏ @trỏ\n* verb\n- to point, to indicate trốn @trốn\n* verb\n- to hide oneself, to run away to evade, to shirk trống @trống\n* noun\n- drum, tomtom\n=trống đồng Ngọc Lũ+Ngoc Lu copper drum\n* adj\n- cock,male empty, vacant; unoccupied trống canh @trống canh\n* noun\n- night watch trống cơm @trống cơm\n- Cylindrical drum\n- LEGEND OF "TRỐNG CƠM". A famous song from Vietnamese folklore goes thus: "How joyful to have a Trống Cơm; and it is an honour for those who can clap it skilfully..."The lyrics and the melody are usually accompanied by a picture showing boy or girl drummers with axehead-shaped turbans over their heads and long-shaped drums hung loose from the neck down to about the belly... All these easily mislead the audience to believe that Trống Cơm (the Vietnamese cylindrical drum) is an ordinary musical instrument. In fact, in the national musical instrument ensemble, Trống Cơm contributes an unique sound - now happy and cheerful, now low, soft and woeful recalling the innermost feelings of one's native country, one's homeland...The drum is held at both ends by a strip hanging over the performer's neck. It thus lie horizontally against the belly of the drummer who uses both hands to clap the drumheads. In the past, people stuck a handful of glutinous rice to each drumhead. Trống Cơm is used in worshipping and various ceremonies, in chèo (traditional operetta) and in Phường Bát Âm or an octet (a popular ensemble of eight instrumental timbres). The glutinous rice stuck against the drumhead lends its name to the drum (Trống Cơm in Vietnamese literally means "Rice Drum"). Legend goes that once upon a time, there was a poor Confucian disciple who was very unlucky in competitions and examinations and had to go begging. Everyday, he went past the mansion of a wealthy family where there was always a girl waiting to give him rice. One day, so moved and also ashamed by her good deed, the young man came to thank the girl. She however said that she had done just what she had been ordered to do by her young mistress. Learning that, the man requested to see the mistress, who was a kind-hearted girl. Seeing the poor scholar bowing with joined hands, the damsel hurriedly bent down to raise him and said: "Never mind, please! I understand and sympathize with your unlucky lot. Since you depart now, I would like to give you a small sum as travelling expenses and this golden hair pin in the earnest hope that one day you will succeed in making both a living and your way in the world and come back to the native land, and then...". The girl left the sentence unfinished, but the scholar had got the message. Fully conscious of his fated misfortune at the workplace and in his pursuit of fame, he decided to turn to music with a determination to achieve success. As time passed, he became famous. Bearing in mind the old promise, he returned to the native village, hoping to meet again his benefactor. Unfortunately, upon arrival, he learnt that the damsel had just passed away due to illness. In his great lament, the young man brought along his musical instrumentalist guild to pay tributes to the deceased and himself created a small, cylindrical drum with rice stuck against both drumheads in commemoration of the ill-fated girl. The strip from which the drum was hung was made of white cloth symbolizing the mourning band. And as he clapped the drumheads, the doleful sounds echoed his deep pain and the loss of his sweetheart trống không @trống không\n* adjective\n-empty\n-unaddressed trống trải @trống trải\n* adj\n- exposed, spacious desolate, empty trồi @trồi\n* verb\n- to emerge, to go (come) up trồng @trồng\n* verb\n- to grow, to cultivate trổ @trổ\n* verb\n- to burst, to open to show, to display trỗi dậy @trỗi dậy\n* verb\n- to rise up; to flare up trội @trội\n* verb\n- to surpass, to dominate dominant trộm @trộm\n* verb\n- to steal, to burgle trộm nghĩ @trộm nghĩ\n* verb\n-to suppose, to assume trộn @trộn\n* verb\n- to mix, to blend; to turn upside down trớ trêu @trớ trêu\n* adj\n- whimsical trớn @trớn\n* noun\n- momentum, impetus situation; tendency trớt @trớt\n* adj\n- pouting trời @trời\n* noun\n- sky good, goodness, heaven weather-it\n=trời đang mưa+It's raining trời ơi @trời ơi\n* adj\n- mischievous, rascal; untolerable blast! Oh, no! trở @trở\n* verb\n- to turn; to change trở giọng @trở giọng\n* verb\n- to change tune trở gót @trở gót\n* verb\n- to turn back, to retrace trở lại @trở lại\n* verb\n- to return, to come back (again) trở mặt @trở mặt\n* verb\n- to change about trở ngại @trở ngại\n* noun\n- hindrance, obstacle, obstruction\n* verb\n- to hinder, to obstruct trở nên @trở nên\n* verb\n- to turn, to become trở về @trở về\n* verb\n- to come back, to be back trở xuống @trở xuống\n* adv\n- downwards trợ cấp @trợ cấp\n* verb\n- to subsidize, to supply as relief trợ lý @trợ lý\n* noun\n-assistant trợ thủ @trợ thủ\n* noun\n- assistant, helper, supporter trợ động từ @trợ động từ\n* noun\n- auxiliary verb trợn @trợn\n* verb\n- to glower trợt @trợt\n* verb\n- to scrape off; to slip\n* adj\n- slippery trụ @trụ\n* noun\n- pillar, pier, post trục @trục\n* noun\n- axle-axis\n* verb\n- to lift trục trặc @trục trặc\n* noun\n- hitch\n* adj\n- broken down trục xuất @trục xuất\n* verb\n- to expel, to drive out trụy lạc @trụy lạc\n* adj\n- depraved, debauched trứ danh @trứ danh\n* adj\n- famed, renowned trứng @trứng\n* noun\n- egg ovum trứng cá @trứng cá\n* noun\n- acne, comedo trứng nước @trứng nước\n* adj\n- budding trừ @trừ\n* verb\n- to eliminate, to liquidate to subtract, to give discount\n* conj\n-except trừ diệt @trừ diệt\n* verb\n- to exterminate, to extirpate trừ khử @trừ khử\n* verb\n- to extirpate trừ phi @trừ phi\n* trạng ngữ unless trừng @trừng\n* verb\n- to glower, to glare at trừng phạt @trừng phạt\n* verb\n- to punish trừng trị @trừng trị\n* verb\n- to chastise, to punish trừu tượng @trừu tượng\n* adj\n- abstract trữ @trữ\n* verb\n- to store (up) trữ tình @trữ tình\n* adj\n- lyrical, lyric trực @trực\n* verb\n- to be on duty trực giao @trực giao\n* adj\n- orthogonal trực giác @trực giác\n* noun\n- intuition trực khuẩn @trực khuẩn\n* noun\n- bacillus trực quan @trực quan\n* adj\n- visual trực thăng @trực thăng\n* noun\n- helicopter trực tiếp @trực tiếp\n* adj\n- direct trực tràng @trực tràng\n* noun\n- rectum tu @tu\n* verb\n- to knock up to sit in meditation tu dưỡng @tu dưỡng\n* verb\n- to sefl-improve tu huýt @tu huýt\n* noun\n- whistle tu hú @tu hú\n* noun\n- koel tu mi @tu mi\n* noun\n- mustache and hair tu sửa @tu sửa\n* verb\n- to repair, to mend tu thân @tu thân\n* verb\n- to self-improve tu từ @tu từ\n* adj\n- rehetorical, stylistic tu viện @tu viện\n* noun\n- monastery, abbey tua @tua\n* noun\n- fringe, tassel feeler, antenne tum húp @tum húp\n* adj\n- swollen, bloated tun hút @tun hút\n* adv\n- very (deep) tung @tung\n* verb\n- to toss, to throw to spread to rummage about tung tích @tung tích\n* noun\n- whereabouts, trace tung tóe @tung tóe\n* adv\n- splashingly, all around tuy @tuy\n* adv\n- though tuy nhiên @tuy nhiên\n* adv\n- however, but, yet tuy rằng @tuy rằng\n* adv\n- although, despite tuy thế @tuy thế\n* adv\n- nevertheless tuyên bố @tuyên bố\n* verb\n- to declare, to state tuyên dương @tuyên dương\n* verb\n- to commend, to cite tuyên ngôn @tuyên ngôn\n- Bác Hồ đọc tuyên ngôn độc lập\n* noun\n- proclamation, declaration tuyên truyền @tuyên truyền\n* verb\n- to propagate tuyến @tuyến\n* noun\n- gland line lane tuyết @tuyết\n* noun\n- snow nap tuyền đài @tuyền đài\n* noun\n- hades, hell tuyển @tuyển\n* verb\n- to choose, to select tuyển dụng @tuyển dụng\n* verb\n- to select, to recruit tuyển mộ @tuyển mộ\n* verb\n- to recruit tuyệt @tuyệt\n* adj\n- excellent; great, mighty tuyệt chủng @tuyệt chủng\n* adj\n- exlinct tuyệt diệu @tuyệt diệu\n* adj\n- admirable, wonderful tuyệt luân @tuyệt luân\n* adj\n- supernormal, paranormal tuyệt tác @tuyệt tác\n* noun\n- masterpiece tuyệt tích @tuyệt tích\n* verb\n-to vanish, to leave no trace tuyệt vọng @tuyệt vọng\n* adj\n- hopeless, desperate\n* verb\n- to despair of tuyệt vời @tuyệt vời\n* adj\n- excellent, splendid tuyệt đối @tuyệt đối\n* adj\n- absolute tuân lệnh @tuân lệnh\n* verb\n-to comply with; to obey tuân thủ @tuân thủ\n* verb\n- to keep to, to abide by tuôn @tuôn\n* verb\n- to spurt, to stream out to give out, to throw out tuấn kiệt @tuấn kiệt\n* noun\n- talent tuấn tú @tuấn tú\n* adjective\n-handsome and intelligent tuần báo @tuần báo\n* noun\n-weekly magazine tuần dương hạm @tuần dương hạm\n* noun\n- cruiser tuần hành @tuần hành\n* verb\n-to parade, to march tuần lễ @tuần lễ\n* noun\n-week tuần tra @tuần tra\n* verb\n-to go on a patrol tuốt @tuốt\n* verb\n- to pluck off, to pull off to draw tuồng @tuồng\n* noun\n- Sort, kind\n=như tuồng hối hận+to feel a kind of remorse\n=tuồng vô ơn+an ungrateful sort\n-Classical drama\n- Tuồng (Classical drama) was formed in the 12th century, and in the 17th century it was very much in vogue. Since 1950, Tuồng has referred to Nghệ Thuật Hát Bội (Classical drama art). The Tuong play consists of dances, songs and music which are highly stylised, conventional and imbued with symbolism. Thanks to the stylised, symbolic gestures used by the actors, and a good deal of imagination on behalf of the spectators, the scenery is very simple. Mountains, hills, rivers, dawn, twilight, horse riding and battlefields, are all presented on stage by using a minimum of accessories and technical equipments. Tuồng includes many strict norms on styles of speaking, singing and dancing. In chronological order and by their contents, the Tuồng plays are divided into traditional plays, royal plays, social plays and modern plays. The most popular ones include Son Hau, Dao Phi Phung, Tam Nu Do Vuong, Trung Nu Vuong and Ngheu So Oc Hen tuồng như @tuồng như\n- it seems, it appears tuổi @tuổi\n* noun\n- age, year of age tuổi thơ @tuổi thơ\n* noun\n- childhood tuổi thọ @tuổi thọ\n* noun\n- life, age tuổi trẻ @tuổi trẻ\n* noun\n- youth tuột @tuột\n* verb\n- to slip to come out (off)\n* adv\n- directly, straight (to), straight away ty @ty\n* noun\n-service tà @tà\n* noun\n- evil spirit\n* verb\n- to decline\n=trăng tà+declining moon tà dâm @tà dâm\n* adj\n- obscene, inlecent tà dương @tà dương\n* noun\n- sunset, sundown tà khí @tà khí\n* noun\n- miasma tà ma @tà ma\n* noun\n- evil spirits tà thuyết @tà thuyết\n* noun\n- heterodoxy tà thuật @tà thuật\n* noun\n- voodoo, hocus pocus tà tâm @tà tâm\n* noun\n- ill will, evil intention tà vẹt @tà vẹt\n* noun\n- sleeper tài @tài\n* noun\n- talent, gift\n* adj\n- skilful, talented tài chính @tài chính\n* noun\n- finance. family budget tài cán @tài cán\n* noun\n- ability, capability tài công @tài công\n- danh từ (địa phương). steersman, helmsman tài giảm @tài giảm\n* verb\n- to reduce tài giỏi @tài giỏi\n* adj\n- gifted tài hoa @tài hoa\n* noun\n- refined talent, exquisite talent tài khoản @tài khoản\n* noun\n- account tài khóa @tài khóa\n* noun\n- fiscal year tài liệu @tài liệu\n* noun\n- material, document tài lực @tài lực\n* noun\n- capability, capacity tài mạo @tài mạo\n* noun\n- talent and outward look tài nghệ @tài nghệ\n* noun\n- artistic talent, art tài nguyên @tài nguyên\n* noun\n- resources tài năng @tài năng\n* noun\n- talent, efficiency tài phiệt @tài phiệt\n* noun\n- financial oligarchy tài sản @tài sản\n* noun\n- property tài sắc @tài sắc\n* noun\n- talent and beauty tài trí @tài trí\n* noun\n- ability and intellect tài tình @tài tình\n- very skilful, very artistic tài tử @tài tử\n* noun\n- amateur. actor, actress.\n-(cũ) talented men tài vụ @tài vụ\n* noun\n- finance tài xế @tài xế\n* noun\n- driver, chauffeur tài xỉu @tài xỉu\n* noun\n- Chinese dice tài đức @tài đức\n* noun\n- talent and virtue tàn @tàn\n* noun\n- ash. processional parasol\n* verb\n- to crumble, to draw to an end, to decay\n* adj\n- dying, waning tàn binh @tàn binh\n* noun\n- defeated troops, remains tàn bạo @tàn bạo\n* adj\n- fiendish, cruel tàn dư @tàn dư\n* noun\n- vestige tàn hương @tàn hương\n* noun\n- freckles tàn hại @tàn hại\n* verb\n- to devastate tàn khốc @tàn khốc\n* adj\n- devastating, destructive tàn lụi @tàn lụi\n* verb\n- to wither, to become doued up tàn nhang @tàn nhang\n* noun\n- (xem) tàn hương tàn nhẫn @tàn nhẫn\n* adj\n- heartless, ruthless tàn phá @tàn phá\n* verb\n- do devastate, to ravage tàn phế @tàn phế\n* adj\n- dissable, invalid tàn sát @tàn sát\n* verb\n- to massacre, to murder, to slaughter tàn tích @tàn tích\n* noun\n- vestiges tàn tạ @tàn tạ\n* verb\n- to go to seed, to wither up (away) tàn tật @tàn tật\n* adj\n- crippled tàn tệ @tàn tệ\n* adj\n- withless and ungrateful tàn ác @tàn ác\n* adj\n- wicked, ruthless tàng hình @tàng hình\n* verb\n- to disappear, to hide oneself tàng trữ @tàng trữ\n* verb\n- to keep, to store tàng tàng @tàng tàng\n* adj\n- slightly mad. tipsy tào lao @tào lao\n* adj\n- futile, frivolous, idle tàu @tàu\n* noun\n- ship, boat, craft. junk stable\n=tàu lá+a stem of leaf\n* adj\n- (cũ) Chinese tàu chiến @tàu chiến\n* noun\n- warship tàu chợ @tàu chợ\n* noun\n- slow train tàu cuốc @tàu cuốc\n* noun\n- dredger tàu hỏa @tàu hỏa\n* noun\n- train tàu ngầm @tàu ngầm\n* noun\n- submarine tàu sân bay @tàu sân bay\n* noun\n- aircraft carrier tàu thủy @tàu thủy\n* noun\n- ship, boat\n=Tàu chuyên dùng bắt tôm tày @tày\n* adj\n- blunt-edged\n* verb\n- to compare, to match.h tày trời @tày trời\n* adj\n- heinous, very serious tày đình @tày đình\n* adj\n- fiendich, heinous tá @tá\n* noun\n- dozen\n=hàng tá xe cộ+dozens of vehicles. field officer tá dược @tá dược\n* noun\n- excipient tá lý @tá lý\n* noun\n-(cũ) minor official of a ministry tá tràng @tá tràng\n* noun\n- duodenum\n=viêm tá tràng+duodenitis tá điền @tá điền\n* noun\n- tenant, tenant farmer tác dụng @tác dụng\n* noun\n- action, effect tác giả @tác giả\n* noun\n- author\n= Hồ Ngọc Đức là tác giả phần mềm này+Ho Ngoc Duc is the author of this software tác hại @tác hại\n* noun\n- harm, damage\n* verb\n- to damage, to give damages tọ tác loạn @tác loạn\n* verb\n- to cause disturbances, to cause disorder tác nhân @tác nhân\n* noun\n- agent tác phong @tác phong\n* noun\n- style of work, manners tác phúc @tác phúc\n* verb\n- to bestow faverurs, to do good tác phẩm @tác phẩm\n* noun\n- work, piece of.. tác quái @tác quái\n* verb\n- to behave perversely tác thành @tác thành\n* verb\n- to support to an aim tác động @tác động\n* verb\n- to act upon (on), to influence, to have an effect on (upon) tách @tách\n* noun\n- cup\n* verb\n- to separate, to split\n* adv\n- with a light crack (tick) tách bạch @tách bạch\n* adj\n- clear cut tái @tái\n* adj\n- rare, half done. pale\n=mặt tái+pale face tái bút @tái bút\n* noun\n- postscript tái bản @tái bản\n* verb\n- to reprint tái cử @tái cử\n* verb\n- to revelect tái diễn @tái diễn\n* verb\n- happen again, to re-occur tái giá @tái giá\n* verb\n- to remarry tái hồi @tái hồi\n* verb\n- to return again tái hợp @tái hợp\n* verb\n- to reunite tái ngũ @tái ngũ\n* verb\n- to re-engage, to re-enlist tái phát @tái phát\n* verb\n- to recur tái phạm @tái phạm\n* verb\n- to relapse, to commit again tái sinh @tái sinh\n* verb\n- to have rebirth. to regenerate tái sản xuất @tái sản xuất\n* verb\n- to reproduce tái thế @tái thế\n* noun\n- second-life, rebirth tái tạo @tái tạo\n* verb\n- to re-create, to recycle. to establish again tám @tám\n* number eight, eightth\n=thằng bé tám tuổi+an eight-year-old boy tám mươi @tám mươi\n* number\n-eighty tán @tán\n* noun\n- halo\n* verb\n- to crush, to grind. to wheedle, to blandish. to court. to gossip, to chat tán loạn @tán loạn\n* adj\n- helter skelter tán thành @tán thành\n* verb\n- to agree to, to approve tán thưởng @tán thưởng\n* verb\n- to appreciate tán tỉnh @tán tỉnh\n* verb\n- to wheedle. to court, to flirt tán tụng @tán tụng\n* verb\n- to sing the praise of tánh @tánh\n* noun\n- (địa phương) như tính\n=Tánh nóng+To be hot tempered táo @táo\n- apple\n=quả táo\n* noun\n- (táo ta) jujube, jujubetree, Chinese date.\n-(táo tây) apple, apple-tree táo bạo @táo bạo\n* adj\n- reckless, daring táo gan @táo gan\n* adj\n- overbold, daring táo tác @táo tác\n* adv. stampedingly táp @táp\n* verb\n- to snap. to lap tát @tát\n* verb\n- to slap. to scoop (water). to bail out of (a boat) táy máy @táy máy\n* verb\n- to twiddle with, to toy with. to thieve, to steal trivial things tâm @tâm\n* noun\n- man's good heart mind center, heart tâm can @tâm can\n* noun\n- one's intermost heart tâm giao @tâm giao\n* adj\n- intimate tâm hồn @tâm hồn\n* noun\n- soul tâm linh @tâm linh\n* noun\n- spirit, spyche tâm lý @tâm lý\n* noun\n-psychology, memntal process tâm lý học @tâm lý học\n* noun\n-psychology tâm nhĩ @tâm nhĩ\n* noun\n- auriche tâm não @tâm não\n* noun\n- psyche tâm phúc @tâm phúc\n* adj\n- very reliable tâm sự @tâm sự\n* noun\n- confidence tâm thành @tâm thành\n* noun\n- sincerity tâm thất @tâm thất\n* noun\n- ventricle tâm thần @tâm thần\n* noun\n- mind, mental tâm trí @tâm trí\n* noun\n- heart and mind tâm trạng @tâm trạng\n* noun\n- mood tâm tình @tâm tình\n* noun\n- confidence, feelings tâm tính @tâm tính\n* noun\n- personal character tâm tư @tâm tư\n* noun\n- innermost feelings tâm đắc @tâm đắc\n* verb\n- to understand thoroughly, to sympathize fully\n* adj\n- favourite tâm địa @tâm địa\n* noun\n- (xấu) mind tân binh @tân binh\n* noun\n- new soldier, new recruit tân hôn @tân hôn\n* adj\n- nuptial\n* noun\n- marriage tân khách @tân khách\n* noun\n- guests tân kỳ @tân kỳ\n* adjective\n-new fangled tân lang @tân lang\n* noun\n- (cũ) newly, married man tân ngữ @tân ngữ\n* noun\n- object tân thời @tân thời\n* adj\n- mordern, fashionable tân tiến @tân tiến\n* adj\n- trendy tân trào @tân trào\n* noun\n- new trend, new movement tân xuân @tân xuân\n* noun\n- early spring tâng bốc @tâng bốc\n* verb\n- to appraise, to extol to the skies tây @tây\n* noun\n- west\n* adj\n- French\n-Western personal, private Tây Bắc @Tây Bắc\n- DISCOVERING Tây Bắc (North-West). There was a time, not so long ago, when Tây Bắc or the north-west region of Vietnam, was so remote an area that people were scared to go there. In retrospect, the remoteness seems to have been a blessing in disguise. The region's wilderness, its mountains and culture that are unique to it have been drawing an increasing number of domestic and foreign tourists. Tourist facilities in the region are still insufficient, but that cannot stop the back-packers from going there and taking in the splendid scenic vistas on offer. The ethnic minorities and their way of life as yet untouched by modern civilisation are another alluring factor They come here in organised tours, informal groups, or even individually on motorbikes. The sharp bends and curves in the mountainous area are thrilling to negotiate and offer marvellous views of the Thái and Tày tribal villages from the heights, and of the H'Mông houses rising out of the rocks and clouds atop the mountains. Visitors can also meet ethnic people in colourful attire on their way to the market or the fields. The population here lives on rice and handloom cloth which are woven with colourful ethnic motifs. The cloth is sold in every housẹIn Tây Bắc, weekly markets held every Sunday has presented the same scenes for decades a couple going to the market with the husband on a horse and the wife walking behind; youngsters dressed in their best, chatting, drinking and playing the traditional flute. Friendly as they are, the H'Mông and Dao boys do not shy away having a drink with a foreigner and sharing a piece of (maize cake). Sapa is already a popular tourist destination in the Tây Bắc region. Here also, the visitor can get glimpses of the ethnic minority way of life. These communities cultivate, maize, rice and other grains and vegetables on terraced fields that are major attraction. The age-old practice of the market being the rendez-vous for young people to court still continues, though there have been concerns about it being disturbed by domestic and foreign tourists. In the Tây Bắc region, however, there remains plenty for the visitor to discover and savour tây bắc @tây bắc\n* noun, adj\n-north-west tây cung @tây cung\n* noun\n- west palace; Royal gynaeceum tây học @tây học\n* noun\n- western study tây nam @tây nam\n- danh từ, tính từ south west tây phương @tây phương\n* adj\n- Western tã @tã\n* noun\n- nappy, napkin;\n-(Mỹ) diaper tãi @tãi\n* verb\n- to spread chin tè @tè\n* verb\n- to wee, to wee-wee, to do a wee-wee té @té\n* verb\n- to fall, to fell over té ra @té ra\n* verb\n- to turn out to be tém @tém\n* verb\n- to tidy up, to arrange tép @tép\n* noun\n- tiny shirmp fry succulent cell\n* adj\n- tiny, small-sized tét @tét\n* verb\n- to split, to cut tê @tê\n* adj\n- numbed, insensible, stiff tê bại @tê bại\n* verb\n-paralyse tê giác @tê giác\n* noun\n- rhinoceros tê mê @tê mê\n* adj\n- dead to the world tê thấp @tê thấp\n* noun\n- rheumatism tê tê @tê tê\n* noun\n- pangolin têm @têm\n* verb\n- to make a quid of tên @tên\n* noun\n- arrow name chap,bloke tên gọi @tên gọi\n* noun\n- name tên hiệu @tên hiệu\n- danh từ alias tên lửa @tên lửa\n* noun\n- rocket, missile tên thánh @tên thánh\n* noun\n- christian name tên tục @tên tục\n* noun\n- birth name tênh @tênh\n* adv\n- revy tì @tì\n* noun\n- flaw, defect\n* verb\n- to press against, to rest on (opon) tì mẩn @tì mẩn\n* noun\n- niggling tì vết @tì vết\n* noun\n- defect, flaw tìm @tìm\n* verb\n- to find, to look for, to seek tìm hiểu @tìm hiểu\n* verb\n- to survery, to search, to court tình @tình\n* noun\n- love, affection situation, plight\n* adj\n- lovingly, lovely tình ca @tình ca\n* noun\n- love-song tình cảm @tình cảm\n* noun\n- sentiment, affection tình cờ @tình cờ\n* adj, adv by chance, accidental tình hình @tình hình\n* noun\n- situation tình nguyện @tình nguyện\n* verb\n- to volunteer tình nhân @tình nhân\n* noun\n- lover tình thật @tình thật\n- in truth, as a matter of fact sincere feeling tình thế @tình thế\n* noun\n- situation tình tiết @tình tiết\n* noun\n- detail, particular episode tình trạng @tình trạng\n* noun\n- state, situation, condition tình yêu @tình yêu\n* noun\n- love; passion tình ý @tình ý\n* noun\n- intention tí chút @tí chút\n* noun\n- very little bit tí hon @tí hon\n* adj\n- tiny tí nữa @tí nữa\n* adv\n- in a short while tí teo @tí teo\n* adj\n- very little tí ti @tí ti\n* adj\n- very tiny tí tách @tí tách\n* adj\n- dripping tí tị @tí tị\n* adj\n- very little tí xíu @tí xíu\n* adj\n- Very little tía @tía\n* noun\n- (địa phương) dad, father\n* noun, adj\n- purple tía tô @tía tô\n* noun\n- perilla tích @tích\n* verb\n- to store up, to accumulate tích cực @tích cực\n* adj\n- active, zealous positive, constructive tích phân @tích phân\n* noun\n- integral tích trữ @tích trữ\n* verb\n- to hoard, to store up tím @tím\n* adj\n- violet tín dụng @tín dụng\n* noun\n- credit tín hiệu @tín hiệu\n* noun\n- signal, sign tín nhiệm @tín nhiệm\n* verb\n- to trust tín phiếu @tín phiếu\n* noun\n- bond, securities tính @tính\n* noun\n- temper, dioposition trait, quality property habit\n* verb\n- to calculate, to rackon to consider to plan to count tính chất @tính chất\n* noun\n- nature, property tính cách @tính cách\n* noun\n- character, trait tính khí @tính khí\n* noun\n- temper tính nết @tính nết\n* noun\n- nature tính toán @tính toán\n* verb\n- to calculate, to count; to weigh the pros and cons tính từ @tính từ\n* noun\n- adjective tít @tít\n* noun\n- title, heading tít mù @tít mù\n* adj\n- very far away, far remote tò mò @tò mò\n* adj\n- curious, inquisitive tò vò @tò vò\n* noun\n- mason bee, wall bee arch tòa nhà @tòa nhà\n* noun\n-building tòa soạn @tòa soạn\n* noun\n-newspaper house tòa án @tòa án\n* noun\n- tribunal, court tòn tèn @tòn tèn\n* verb\n- to dangle, to hang loosely tòng phạm @tòng phạm\n* noun\n- accomplice tòng quân @tòng quân\n* verb\n- to enlist, to join up tóc @tóc\n* noun\n- hair tóc mai @tóc mai\n* noun\n- sidewhiskers; (Mỹ) sideburns tóc tơ @tóc tơ\n* noun\n- conjugal love tóe @tóe\n* verb\n- to splash tóm @tóm\n* verb\n- to nab, to catch tóm lại @tóm lại\n* adv\n- in brief, in short tóm tắt @tóm tắt\n* verb\n- to summarize tóp tép @tóp tép\n* adv\n- munchingly tô @tô\n* noun\n- bowl\n* verb\n- to apply colour to, to colour, to trace tô vẽ @tô vẽ\n* verb\n- to embroider tô điểm @tô điểm\n* verb\n- to embellish, to adorn, to make up tôi @tôi\n* noun\n- subject servant self\n* verb\n- I, me to temper, to slake tôi tớ @tôi tớ\n* noun\n- subordinate, subject tôm @tôm\n* noun\n- shrimp tôm he @tôm he\n* noun\n- prawn tôm hùm @tôm hùm\n* noun\n- lobster tôn @tôn\n* noun\n- tole tôn chỉ @tôn chỉ\n* noun\n- guideline, principle tôn giáo @tôn giáo\n* noun\n- Religion\n-Besides the traditional religious practices in Vietnam, there are other major religions such as Buddhism, Catholicism, Protestantism, Islam, the Cao Dai sect and the Hoa Hao sect... At present, over 70 percent of the population of Vietnam are either Buddhist or strongly influenced by Buddhist practices. About 10 percent of the population are considered to be catholic. The number of Protestants is estimated at a mere 400,000 Most of the Islamic followers in Vietnam are those of the Cham ethnic minority group living in the central part of the central coast. The number of Islamic followers in Vietnam totals about 50,000. The Cao Dai Church in Tay Ninh is the central point nearby which are located settlements of Cao Dai followers in South Vietnam. The number of followers of this sect is estimated at 2 million. More than 1 million Vietnamese are followers of the Hoa Hao sect. Most of them live in the western part of South Vietnam tôn nghiêm @tôn nghiêm\n* adj\n- solemn tôn sùng @tôn sùng\n* verb\n- to venerate Tôn Thất Thuyết @Tôn Thất Thuyết\n- Tôn Thất Thuyết (1835-1913) - patriotic general of Nhà Nguyễn (Nguyễn Dynasty) and deputy minister of national defence - was at the head of the pro-war camp. After the unsuccessful attack on the French barracks in the night of July 4th 1885, Tôn Thất Thuyết escorted King Hàm Nghi to Hà Tĩnh where the latter would promulgate Cần Vương+Decree. After having come to China and tried in vain to seek reinforcements, Tôn Thất Thuyết lived in exile there until his death tôn ti @tôn ti\n* noun\n- hierarchy tôn trọng @tôn trọng\n* verb\n- to respect tông tích @tông tích\n* noun\n- origin tõm @tõm\n* adv\n- ploppingly tù @tù\n* adj\n- stagnant obtuse tù binh @tù binh\n* noun\n- prisoner of war (POW) tù hãm @tù hãm\n* adj\n- confined tù túng @tù túng\n* adj\n- cramped tù và @tù và\n* noun\n- horn tùm @tùm\n* adv\n- with a plop tùng bách @tùng bách\n* noun\n- conifers tùng tiệm @tùng tiệm\n* adj\n- economic, thrifty tùy @tùy\n* verb\n- to depend\n* adv\n- in accordance with, it depends, it's up to tùy bút @tùy bút\n* noun\n- essay tùy theo @tùy theo\n* adv\n- according to tùy thân @tùy thân\n* adj\n- personal tùy thích @tùy thích\n-as one wishes tùy tùng @tùy tùng\n* noun\n- escort, accompaniment tùy viên @tùy viên\n* noun\n-attacher túa @túa\n* verb\n- to flock out, to separate túc cầu @túc cầu\n* noun\n- football túc hạ @túc hạ\n* noun\n- (cũ, cổ) thou túc trực @túc trực\n* verb\n- to keep watch to stand by, to sit by túi @túi\n* noun\n- pocket bag túi tham @túi tham\n* noun\n-greediness túm @túm\n* noun\n- snatch\n* verb\n- to grab, to nab to bundle túng quẫn @túng quẫn\n* adj\n- broken, needy\n=túng phải tính+needs must when the devil drives túng thế @túng thế\n* adj\n- túng thiếu in necessity, needy tăm @tăm\n* noun\n- bubble. trace. toothpick tăm hơi @tăm hơi\n* noun\n- news (about someone) tăm tích @tăm tích\n* noun\n- trace tăng @tăng\n* noun\n- buddhist monk tank\n* verb\n- to increase tăng cường @tăng cường\n* verb\n- to strengthen tăng lữ @tăng lữ\n* noun\n- clergy tăng ni @tăng ni\n* noun\n- Buddhist monks and nuns tĩnh dưỡng @tĩnh dưỡng\n* verb\n- to recuperate tĩnh học @tĩnh học\n* noun\n- statics tĩnh tại @tĩnh tại\n* adj\n- stationary tĩnh tọa @tĩnh tọa\n* verb\n- to meditate tũm @tũm\n* adv\n- with a plop tơ @tơ\n* noun\n- silk, silk cord\n* adj\n- young, teenage tơ hồng @tơ hồng\n* verb\n- dodder marriage tie tơ tưởng @tơ tưởng\n* verb\n- to long to day-dream tơi bời @tơi bời\n* verb\n- to pieces; up, down tư @tư\n- four, fourth\n* adj\n- private, personal tư bản @tư bản\n* noun\n- capital tư chất @tư chất\n* noun\n- nature, individual tư cách @tư cách\n* noun\n- status, capacity behaviour, conduct tư duy @tư duy\n* noun\n- thought, thinking tư hữu @tư hữu\n* adj\n- privately-owned tư liệu @tư liệu\n* noun\n- material, documentation tư lệnh @tư lệnh\n* noun\n- commander tư lợi @tư lợi\n* noun\n- self-interest tư pháp @tư pháp\n* noun\n- justice tư sản @tư sản\n* adj\n- capitalist tư thù @tư thù\n* noun\n- feud tư thế @tư thế\n* noun\n- posture, position tư thục @tư thục\n* noun\n- private tư tưởng @tư tưởng\n* noun\n- thought, ideology tư vấn @tư vấn\n* adj\n- advisory tưng bừng @tưng bừng\n* adj\n- jubilant tươi @tươi\n* noun\n- fresh raw cheerful, joyful, jocund tươi cười @tươi cười\n* adj\n- smiling tươi tắn @tươi tắn\n* adj\n- cheerful tươm tất @tươm tất\n* adj\n- smart, well-cared tương lai @tương lai\n* noun\n- future tương quan @tương quan\n* verb\n- to interrelate, to correlate tương trợ @tương trợ\n* verb\n- to interdepend\n* adj\n- interdependent tương tư @tương tư\n* adj\n- lovesick tương đương @tương đương\n* adj\n- equivalent tương đắc @tương đắc\n* adj\n- in concord tương đối @tương đối\n* adj\n- relative\n* adv\n- relatively tương ứng @tương ứng\n* adj\n- correlative tước @tước\n* noun\n- title\n* verb\n- to strip tước đoạt @tước đoạt\n* verb\n- to dispossess of tưới @tưới\n* verb\n- water, to irrigate, to sprinkle tướng @tướng\n* noun\n- general\n-(cờ) king physiognomy tướng mạo @tướng mạo\n* noun\n- outward look tường @tường\n* noun\n- wall tường thuật @tường thuật\n* verb\n- to relate, to report tường tận @tường tận\n* adj\n- thorough, thoroughly tưởng @tưởng\n* verb\n- to think tưởng nhớ @tưởng nhớ\n* verb\n- to memorize tưởng tượng @tưởng tượng\n* verb\n- to imagine tượng @tượng\n* noun\n- statue\n-(cờ) elephant tượng hình @tượng hình\n* adj\n- pictographic tượng trưng @tượng trưng\n* verb\n- to symbolize\n* adj\n- symbolic tạ @tạ\n* noun\n- quintal (100kg). weight\n=cử tạ+to lift weights. shot. dumb-bell\n* verb\n- to thank\n=tạ ơn ai+to thank someone. to beg pardon tạ thế @tạ thế\n* verb\n- to pass away tạc @tạc\n* verb\n- to carve. to engrave on (upon), to cherish tạc dạ @tạc dạ\n* verb\n- to cherish tạc đạn @tạc đạn\n- hand-granade tạch @tạch\n* noun\n- clatter, light crack tại @tại\n* trạng ngữ. at, in. due to, owing to, because tại chỗ @tại chỗ\n- on the spot, right away tại chức @tại chức\n* adj\n- in office, incumbent. in service tại gia @tại gia\n* adj, adv\n- at home tại ngũ @tại ngũ\n* adj\n- on active service tại sao @tại sao\n* adv, noun\n- why, the reason why\n=tại sao lại như thế?+why is that? tại tâm @tại tâm\n- in one's heart tại vì @tại vì\n* conj\n- as, for, because tại đào @tại đào\n* adj\n- (cũ) at large tạm @tạm\n* adj\n- temporary. as a makeshift tạm biệt @tạm biệt\n* verb\n- to part, to say goodbye. goodbye, bye-bye, bye tạm bợ @tạm bợ\n* adj\n- unsettled, by makeshift tạm thời @tạm thời\n* adj\n- provisional tạm trú @tạm trú\n* verb\n- to stay provisionally tạm ước @tạm ước\n* noun\n- modus vivendi tạm ứng @tạm ứng\n* noun\n- advance payment tạng @tạng\n* noun\n- innards, inner parts, viscera. constitution tạng phủ @tạng phủ\n* noun\n- viscera tạnh @tạnh\n* verb\n- to stop (raining) tạnh ráo @tạnh ráo\n* verb\n- to get dry tạo @tạo\n* verb\n- to create, to make, to form, to cause tạo giao @tạo giao\n* verb\n-to cross tạo hình @tạo hình\n- tính từ. plastic tạo hóa @tạo hóa\n* noun\n- the creator tạo lập @tạo lập\n* verb\n- to establish, to set up tạo thành @tạo thành\n* verb\n- to make up, to create. to form, to establish tạp @tạp\n* adj\n- poor, miscellaneous tạp chí @tạp chí\n* noun\n- magazine, digest tạp chất @tạp chất\n* noun\n- extraneous matter tạp kỹ @tạp kỹ\n* noun\n-variety, vaudeville (Mỹ) tạp lục @tạp lục\n* noun\n-miscellany tạp nhạp @tạp nhạp\n* adj\n- trifling tạp vụ @tạp vụ\n* noun\n- odd job tạt @tạt\n* verb\n- to drop in. to turn. to splash into. to lash against, to whip on (upon) tạt tai @tạt tai\n* verb\n- to box the ears of, to slap tả @tả\n* noun\n- cholera\n* verb\n- to describe, to picture\n=tả cảnh đẹp+to picture a landscape. to paste, to thresh. to crumble\n* adj\n- left, leftist tả chân @tả chân\n* adj\n- realistic\n=nhà văn tả chân+a realistic writer tả khuynh @tả khuynh\n* adj\n- leftist deviationistic tả ngạn @tả ngạn\n* noun\n- left bank tả thực @tả thực\n* adj\n- realistic tả tơi @tả tơi\n* adj\n- ragged. to shreds tả đạo @tả đạo\n* noun\n- heresy, heterdoxy tải @tải\n* verb\n- transport, convey, to carry. to manage tản bộ @tản bộ\n* verb\n- to stroll, to amble tản cư @tản cư\n* verb\n- to evacuate, to disperse tản mát @tản mát\n* adj\n- scattered about, mislaid tản mạn @tản mạn\n* adj\n- scattered, dispersed tản văn @tản văn\n* noun\n- (củ) prọ tảng @tảng\n* noun\n- slab, block tảng lờ @tảng lờ\n* verb\n- to turn away from, to ignore, to neglect tảng sáng @tảng sáng\n* noun\n- dawn, early morning tảo @tảo\n* noun\n- alga\n* verb\n- to manage leaf one's wits tảo ngộ @tảo ngộ\n* verb\n- to weed a grave tảo thanh @tảo thanh\n* verb\n- to mop up tấc @tấc\n* noun\n- one tenth metre tấc lòng @tấc lòng\n* noun\n- man's heart tấm @tấm\n* noun\n- broken rice piece, length tấm bé @tấm bé\n* noun\n- childhood tấn @tấn\n* noun\n- standing position (in Kung Fu) ton, metric ton play tấn công @tấn công\n* verb\n- to attack, to assault tấn phong @tấn phong\n* verb\n- to consecrate tấp nập @tấp nập\n* adv\n- in great number, in a rush tất @tất\n- danh từ, phó từ all, whole\n* conj\n-then surely, of course tất cả @tất cả\n* adv\n- all, whole, as a whole tất nhiên @tất nhiên\n- inevitably, naturally, ofcouse tất tả @tất tả\n* adj\n- in a hurry, hastily tất yếu @tất yếu\n* adj\n- indispensable tấu @tấu\n* verb\n- to address to tell tale tấy @tấy\n* verb\n- to fester to make a chance packet tầm @tầm\n* noun\n- range, scope, reach degree, extent\n-(còi tầm) siren tầm bậy @tầm bậy\n* adj\n- perverse, wrong tầm gửi @tầm gửi\n* noun\n- loranth tầm nã @tầm nã\n* verb\n- to hunt for, to search for tầm phào @tầm phào\n* adj\n- idle, unrealistic tầm thường @tầm thường\n* adj\n- commonplace, mediocre tầm tã @tầm tã\n* adj\n- pouring\n* adv\n- pouringly, heavily tầm vóc @tầm vóc\n* noun\n- stature tầm vông @tầm vông\n* noun\n- nulgar bamboo tầm xuân @tầm xuân\n* noun\n- briar, dog-rose, eglantine tầm xích @tầm xích\n* noun\n- walking stick tần ngần @tần ngần\n* adj\n- stunned and at a loss tần số @tần số\n* noun\n- frequency tần tảo @tần tảo\n* adj\n- (cũng viết: tảo tần) contriving well tầng @tầng\n* noun\n- story, floor layer, stratum, seam altitude tầng lớp @tầng lớp\n* noun\n- section, segment tẩm @tẩm\n* verb\n- to soak tẩm bổ @tẩm bổ\n* verb\n- to feed up tẩm quất @tẩm quất\n* verb\n- to massage tẩn mẩn @tẩn mẩn\n* adj\n- patiently attentive, careful tẩu @tẩu\n* noun\n- opium pipe tobacco pipe\n* verb\n- to flee, to run away to hide tẩu mã @tẩu mã\n* adj\n- galloping tẩu thoát @tẩu thoát\n* verb\n- to flee, to run away tẩu tán @tẩu tán\n* verb\n- to disperse and hide tẩy @tẩy\n* verb\n- to wipe out, to wipe off, to rub out (off)\n* noun\n- India-rubber\n* verb\n- to boycott to purge tẩy chay @tẩy chay\n* verb\n- to boycott tẩy não @tẩy não\n* verb\n- brain-wash tẩy trừ @tẩy trừ\n* verb\n- to uproot, to wipe out tận @tận\n* adj\n- ending, finished\n* conj\n-as far as, to, right to tận cùng @tận cùng\n* adj\n- terminal tận dụng @tận dụng\n* verb\n- to make use of tận hiểu @tận hiểu\n* adj\n- thoroughly dutiful tận hưởng @tận hưởng\n* verb\n- to enjoy fully, to make the most of tận lực @tận lực\n* verb\n- to try one's best tận thế @tận thế\n* noun\n- the end of the world tận tâm @tận tâm\n* adj\n- whole-hearted tận tình @tận tình\n* adj\n- whole-hearted tận tụy @tận tụy\n* adj\n- devoted tập @tập\n* noun\n- set section booklet volume\n* verb\n- to drill, to excercise oneself, to try to to cultivate, to accustom tập huấn @tập huấn\n* verb\n- to drill, to coach tập hậu @tập hậu\n* verb\n- to attrack in arear tập hợp @tập hợp\n* verb\n- to assemble, to group up, to gather tập kích @tập kích\n* verb\n- to attack by surprise tập kết @tập kết\n* verb\n- to gather, to assemble tập luyện @tập luyện\n* verb\n- to train, to practise tập quán @tập quán\n* noun\n- habit tập san @tập san\n* noun\n- review, magazine tập sự @tập sự\n* adj\n- on probation tập thể @tập thể\n* adj\n- collective, common, team\n* noun\n- community, team tập trung @tập trung\n* verb\n- to concentrate, to focus(on), to mass(up) tập tành @tập tành\n* verb\n- to train, to be used with, to be accustomed to; to make acquaintance to tập tục @tập tục\n* noun\n- customs and habits tập đoàn @tập đoàn\n* noun\n- group, clique, community, corporation tật @tật\n* noun\n- infirmity habit disease, illness tật bệnh @tật bệnh\n* noun\n- disease, illness tậu @tậu\n* verb\n- to buy, to purchase tắc @tắc\n* adj\n- choked up, blocked up\n* verb\n- to click (one's tongue) tắc kè @tắc kè\n* noun\n- gecko\n=tắc kè hoa (tắc kè bông)+chameleon tắc nghẽn @tắc nghẽn\n* adj\n- jammed, blocked tắc trách @tắc trách\n* adj\n- perfunctory\n=anh ta tắc trách quá+He's very perfunctory in work tắc xi @tắc xi\n* noun\n-taxi, cab tắm @tắm\n* verb\n- to have a bath; to bathe tắm giặt @tắm giặt\n* verb\n- to take a bath and wash tắm nắng @tắm nắng\n* verb\n- to take a sunbath, to sunbathe tắm rửa @tắm rửa\n* verb\n- to have a wash, to bathe tắt @tắt\n* verb\n- to die out, to be out, to be extinct to extinguish, to put out to switch off, to turn off\n* adj\n- short tắt hơi @tắt hơi\n* verb\n- (xem) tắt_nghỉ, tắt_thở tắt kinh @tắt kinh\n* verb\n- to stop (cease menses) tắt thở @tắt thở\n* verb\n- to breathe one's last tằm @tằm\n* noun\n- silkworm tằn tiện @tằn tiện\n* noun\n- slinging, very shrifly tằng tôn @tằng tôn\n* noun\n- great-grandchild tằng tịu @tằng tịu\n* verb\n- to have an affair tằng tổ @tằng tổ\n* noun\n- great-grandparent tặng @tặng\n* verb\n- to present, to give tặng phẩm @tặng phẩm\n* noun\n- present tặng thưởng @tặng thưởng\n* verb\n- to award tẹo @tẹo\n* noun\n- tiny bit, wee bit tẹt @tẹt\n* adj\n- flat tẻ @tẻ\n* noun\n- (gạo tẻ) ordinary rice, plain rice\n* adj\n- uninteresting, dull uncronded tẽ @tẽ\n* verb\n- to shell tế @tế\n* verb\n- to run (ride at full gallop) to sacrifice, to worship tế bào @tế bào\n* noun\n- cell tế bào chất @tế bào chất\n* noun\n- cytoplasm tế nhị @tế nhị\n* adj\n- subtle, stricky tế thế @tế thế\n* verb\n- to help the world tế độ @tế độ\n* verb\n- to save, to bless tếch @tếch\n* noun\n- wattle, caruncle tết @tết\n* noun\n- New Year's Day, Tet festival\n- To the Vietnamese people, Tết Nguyên Đán (Lunar New Year's Day) is very sacred. The Tết season usually falls on either the second half of the first calendar month, or the early days of the second calendar month of the year. This is the time when family members together make food, fruit and incense offerings on the family altars to commemorate their ancestors. This is also the time for people to visit their neighbours, their friends and relatives. During the first three or four days of Tết, any visitor who is the first visitor to one's house to offer Tết greetings would be considered as the first visitor for the year (Xông đất). Their good or bad luck would have a strong effect on the house owner's business success for the coming year. The belief of Xông đất remains very strong nowadays, especially among business people. Tết days are always regarded as a perfect time for people to enjoy traditional food such as bánh chưng, a square-shaped sticky rice cake, the fragrance of which alone could strongly provoke one's sense of nostalgia for Tết\n- WHAT TẾT MEANS FOR HANOIAN CHRISTIANS Hà Nội (originally called Thăng Long) was an early site for the propagation of Christianity. Phan Phát Huờn, author of "Việt Nam Giáo Sử" Vol.1 (A History of Religion in Vietnam), writes that in 1581, a missionary named De Pesaro wrote a letter and sent pictures depicting the history of Christianity to Mạc Mậu Hợp (the then ruler of Thăng Long). In 1584, another missionary, Bartholomew Ruiz of the Franciscan Order from Manila, came with an interpreter to Northern Vietnam (then called Tonkin) and Thăng Long. He was warmly received by Mạc Mậu Hợp and allowed to hold his services and ceremonies. In 1626, Father Baldinoti arrived in Thăng Long and was greeted by Trịnh Tráng, the then Lord of the North. He was also granted permission to hold services for the public. This put the Christian faith in Vietnam well on its way. A real landmark came in 1627, when missionary Alexandre de Rhodes came to Hà Nội on July 2 after Lord Trịnh Tráng returned from his expedition to the South. This event effected a marked change in the propagation of Christianity in Northern Vietnam. From just a wooden hut provided by Trịnh Tráng, Rhodes set up a small prayer-hall to preach his faith and by the end of 1627, he had baptised over 1,200 people. In 1628, another ,000 were baptised, with this number growing to 3,500 in 1629. At the same time, Rhodes romanised the Vietnamese language in order to further facilitate the spread of Christianity. He also wrote a book in Vietnamese called 'Christianity in Eight Days'. To provide a stronger base for Christianity, he incorporated local customs and traditions to his religious festivals and practices, especially during the Tết Festival period. The New Year festival, according to the local people's lunar calendar, is one of the most important annual events for the people of this agricultural economy. During the festival, people erect in front of their houses a high bamboo pole called a 'cây nêu' to ward off evil spirits. Taking full advantage of this tradition, he advised people, especially his Christian followers, to hang a cross on top of the pole to highlight theTrinity. He advised followers to offer prayers in the first three days of the New Year to the Holy Father, Holy Son and Holy Ghost and thanksgiving to the Trinity and saints of the religion. In 1805, the Bishop of Vietnam wrote to all Christians in Northern Vietnam during the New Year festival urging them to be brothers and offer each other good wishes, entertain and dine with each other. This remains a good and healthy practice. These practices were maintained until the 1960s, after which new ones were introduced. For instance, the second day of the New Year is used to commemorate ancestors, in keeping with the Vietnamese custom. Interestingly, Vietnamese Christians have included various Christian festivals in the lunar calendar. Following the Trinity festival and the Candle festival comes Tết. Thus, they say: 'Ba Vua, Lễ Nến, Tết đến sau lưng' (If Epiphany and Candlemas have come, Tết cannot be far behind). Christian churches also prepare for Tết putting up beautiful decorations and engaging in communal activities tếu @tếu\n* adj\n- rash, joculous, hare-brained tề tựu @tề tựu\n* verb\n- to gather, be all present tễ @tễ\n* noun\n- (thuốc tể) pills tệ @tệ\n* noun\n- evil, social evil\n* adj\n- bad, poor heartless mighty tệ bạc @tệ bạc\n* adj\n- ungrateful tệ hại @tệ hại\n* adj\n- bad, deplorable tệ tục @tệ tục\n* noun\n- bad custom tệ xá @tệ xá\n* noun\n- my humble abode tệ đoan @tệ đoan\n* noun\n- social evil, corrupt practices tỉ mỉ @tỉ mỉ\n* adj\n- minute, miticulous, detailed tỉ tê @tỉ tê\n* adv\n- whisperingly tỉa @tỉa\n* verb\n- to trim, to prune tỉnh @tỉnh\n* noun\n- province, town\n= Họ Hồ có nguồn gốc từ làng Quỳng Đôi, tỉnh Nghệ An+The Ho family was originally from the village Quynh Doi in province Nghe An\n* adj\n- conscious awake, aware tỉnh dậy @tỉnh dậy\n* verb\n- to wake up tỉnh lỵ @tỉnh lỵ\n* noun\n-township tỉnh táo @tỉnh táo\n* adj\n- alert, active, in full possession, vigilant tị nạn @tị nạn\n* verb\n- to flee from danger; to refuge tịch liêu @tịch liêu\n* adj\n- solitary, quiet tịch thu @tịch thu\n* verb\n- to confiscate tịt @tịt\n* adj\n- dud tọa hưởng @tọa hưởng\n* verb\n-to enjoy tọa lạc @tọa lạc\n* verb\n-be located, to be situated tọa thiền @tọa thiền\n* verb\n-to sit in meditation tọa đàm @tọa đàm\n* verb\n-to hold informal talk tọa độ @tọa độ\n* noun\n-to ordinate tọng @tọng\n* verb\n- to cram tọt @tọt\n* adv\n- swiftly tỏ @tỏ\n* adj\n- shining, bright\n* verb\n- to express, to show tỏ ra @tỏ ra\n* verb\n- to prove, to seem, to show tỏ tường @tỏ tường\n* verb\n- to understand thoroughly, to seize through tỏ vẻ @tỏ vẻ\n* verb\n- to show, to prove to be, to appear tỏa @tỏa\n* verb\n- to spread to emit, to send out tỏi @tỏi\n* noun\n- garlic\n=củ tỏi tỏi tây @tỏi tây\n* noun\n- leek tố cáo @tố cáo\n* verb\n- to accuse, to denounce, to expose tố giác @tố giác\n* verb\n- to inform against, to expose to tố khổ @tố khổ\n* verb\n- to air one's grievances tố tụng @tố tụng\n* verb\n- to litigate tốc @tốc\n* verb\n- to turn up (over); to blow up tốc hành @tốc hành\n* adj\n- express tốc ký @tốc ký\n* noun\n-shorthand tốc độ @tốc độ\n* noun\n- speed tối @tối\n* noun\n- night, evening\n* adj\n- dark dull, dense\n* adv\n- extremely tối cao @tối cao\n* adj\n- supreme tối hậu thư @tối hậu thư\n* noun\n- ultimatum tối mịt @tối mịt\n* adj\n- completely dark tối nghĩa @tối nghĩa\n* adj\n- obscure tối thiểu @tối thiểu\n- danh từ, tính từ minimum tối tân @tối tân\n* adj\n- ultramodern tối đa @tối đa\n* adj\n- maximum tốn @tốn\n* verb\n- to pay for tốn kém @tốn kém\n* adj\n- costly tống biệt @tống biệt\n* verb\n- to see off tống cổ @tống cổ\n* verb\n- to drive out, to expel tống giam @tống giam\n* verb\n- to put into prison, go to jail tống ngục @tống ngục\n* verb\n- to engaol tốp @tốp\n* noun\n- small group tốt @tốt\n* noun\n- pawn\n* adj\n- good tốt bụng @tốt bụng\n* adj\n- kind-hearted tốt lành @tốt lành\n* adj\n- auspicious, propitious tốt mã @tốt mã\n* adj\n- good - looking tốt nghiệp @tốt nghiệp\n* verb, adj\n-to graduate, graduate tốt số @tốt số\n* adj\n- fortunate, lucky tốt tiếng @tốt tiếng\n* adj\n- well - reputed, popular tồi @tồi\n* adj\n- poor, bad, mediocre tồi tệ @tồi tệ\n* adj\n- mean, bad tồn kho @tồn kho\n* adj\n- in stock tồn tại @tồn tại\n* verb\n- to exist, to remain tổ @tổ\n* noun\n- nest group, team tổ chức @tổ chức\n* verb\n- to establish, to set up to organize tổ hợp @tổ hợp\n* noun\n- combination, cooperation tổ quốc @tổ quốc\n* noun\n- fatherland tổ tiên @tổ tiên\n* noun\n- ancestor, forefather tổn hại @tổn hại\n* verb\n- to damage, to hurt\n* noun\n- damage tổn thương @tổn thương\n* verb\n- to hurt, to injure tổn thất @ tổn thất\n* noun\n- loss tổng bí thư @tổng bí thư\n* noun\n- secretary general tổng cộng @tổng cộng\n* noun\n- total tổng hành dinh @tổng hành dinh\n* noun\n- headquarters tổng hội @tổng hội\n* noun\n- federation tổng hợp @tổng hợp\n* verb\n- to collect and classify to synthetize\n* adj\n- collective, synthetic general tổng kết @tổng kết\n* verb\n- to sum up tổng quát @tổng quát\n* adj\n- general, comprehensive tổng số @tổng số\n* noun\n- total tổng tham mưu @tổng tham mưu\n* noun\n-general staft tổng tuyển cử @tổng tuyển cử\n* noun\n- general election tổng đài @tổng đài\n* noun\n- switchboard tộc @tộc\n* noun\n- ethos tội @tội\n* noun\n- offence, crime, guilt tội phạm @tội phạm\n* noun\n- criminal tội vạ @tội vạ\n* noun\n- offence, fault tội ác @tội ác\n* noun\n- crime tột đỉnh @tột đỉnh\n* noun\n- top, peak tột độ @tột độ\n* noun\n- extremity tớ @tớ\n* noun\n- servant\n-I, me tới @tới\n* verb\n- to come, to arrive, to reach tới lui @tới lui\n* verb\n- to frequent tờ @tờ\n* noun\n- sheet, piece of, sheet of tợn @tợn\n* adj\n- bold, mighty tợp @tợp\n* verb\n- to gulp, to sip tụ họp @tụ họp\n* verb\n- to gather, to assemble tụ điện @tụ điện\n* noun\n- capacitor tục @tục\n* noun\n- practice, custom\n* adj\n- worldly, secular vulgar, coarse tục huyền @tục huyền\n* verb\n- to remarry tục lệ @tục lệ\n* noun\n- rule, practice tục ngữ @tục ngữ\n* noun\n- proverb tục tĩu @tục tĩu\n* adj\n- obscene tục tằn @tục tằn\n* adj\n- coarse, vulgar tụm @tụm\n* verb\n- to gather tụng niệm @tụng niệm\n* verb\n- to chant prayers, to pray tụy @tụy\n* noun\n- pancreas tủ chè @tủ chè\n* noun\n- cupboard tủ kính @tủ kính\n* noun\n- wardrobe tủ lạnh @tủ lạnh\n* noun\n- refrigerator, fridge tủ sách @tủ sách\n* noun\n- bookcase tủi thân @tủi thân\n* verb\n- to feel self-pity tủn mủn @tủn mủn\n* adj\n- small petty, mean tủy @tủy\n* noun\n- marrow tứ chi @tứ chi\n* noun\n- four limbs tứ giác @tứ giác\n* adj\n- quadrilateral\n* noun\n- quadrangle tứ khoái @tứ khoái\n* noun\n- four pleasures tứ phía @tứ phía\n- all sides, all around tứ quý @tứ quý\n* noun\n- four seasons tứ tung @tứ tung\n- topsy-turvy tứ tuần @tứ tuần\n* adj\n- forty\n* noun\n- forties tứ đức @tứ đức\n* noun\n- four virtues tức cười @tức cười\n* adj\n- ridiculous tức giận @tức giận\n* verb\n- to be (get angry) tức là @tức là\n- that is, it means that tức thì @tức thì\n* adv\n- immediately, at once tức tốc @tức tốc\n* adv\n- instantly, right away từ @từ\n* noun\n- word\n- temple guard\n* conj\n-from, since\n* verb\n- to renounce, to give up từ bi @từ bi\n* adj\n- merciful từ biệt @từ biệt\n* verb\n- to part, to farewell to từ bỏ @từ bỏ\n* verb\n- to give up, to abandon; to desert từ chối @từ chối\n* verb\n- to refuse, to decline từ nguyên @từ nguyên\n* noun\n- etymology từ nối @từ nối\n* noun\n- connective từ pháp @từ pháp\n* noun\n- morphology từ thiện @từ thiện\n* noun\n- charitable từ thông @từ thông\n* noun\n- magnetic flux từ tính @từ tính\n* noun\n- magnetism từ tốn @từ tốn\n* adj\n- moderate từ vựng @từ vựng\n* noun\n- vocabulary từ vựng học @từ vựng học\n* noun\n- lexicology từ điển @từ điển\n* noun\n- dictionary từ điển học @từ điển học\n* noun\n- lexicography từng @từng\n* verb\n- used to\n* adv\n- ever từng trải @từng trải\n* adj\n- experienced tử cung @tử cung\n* noun\n- uterus tử lộ @tử lộ\n* noun\n- dead route tử ngữ @tử ngữ\n* noun\n- extinct language tử sĩ @tử sĩ\n* noun\n- martyr tử thần @tử thần\n* noun\n- The Death tử trận @tử trận\n* adj\n- dead in battle tử tế @tử tế\n* adj\n- kind, decent tử vi @tử vi\n* noun\n- horoscope tửu sắc @tửu sắc\n* noun\n- wine and women tửu điếm @tửu điếm\n* verb\n- tavern tự cao @tự cao\n* adj\n- self conceited, self-important tự chủ @tự chủ\n* verb\n- to self control tự cấp @tự cấp\n* verb\n- to supply oneself tự do @tự do\n* adj\n- free, liberal\n* noun\n- liberty, freedom tự giác @tự giác\n* adj\n- voluntary self-conscious tự hào @tự hào\n* verb\n- to pride of (on) tự học @tự học\n* verb\n- to teach oneself,\n* adj\n- self-educated tự lập @tự lập\n* adj\n- self-made, independent tự lực @tự lực\n* adj\n- self-reliant tự nguyện @tự nguyện\n* adj\n- spontaneous tự nhiên @tự nhiên\n* noun\n- nature\n* adj\n- natural tự phong @tự phong\n* verb\n- to self-proclaim\n* adj\n- self-proclaimed tự phát @tự phát\n* adj\n- spontaneous tự quyết @tự quyết\n* verb\n-to determine by oneself tự sát @tự sát\n* verb\n- to commit suicide, to kill oneself tự thú @tự thú\n* verb\n- to confess tự tin @tự tin\n* adj\n- self-confident tự tiện @tự tiện\n* adj\n- without permission tự trị @tự trị\n* adj\n- autonomous tự trọng @tự trọng\n* adj\n- self-respectful tự túc @tự túc\n* adj\n- self-sufficient, self-supporting tự xưng @tự xưng\n* verb\n- to assume, to proclaim oneself tự ý @tự ý\n* adj\n- self-willed tự đắc @tự đắc\n* adj\n- conceited tự động @tự động\n* adj\n- automatic tự động hóa @tự động hóa\n* verb\n- to automatic tựa @tựa\n* noun\n- title, heading\n* verb\n- to lean against (on)\n* adj\n- similar tựa hồ @tựa hồ\n* trạng ngữ as if, as though tỳ @tỳ\n* noun\n-spleen tỷ @tỷ\n* noun\n-milliard, billion tỷ giá @tỷ giá\n* noun\n-rate tỷ lệ @tỷ lệ\n* noun\n-proportion, ratio, rate tỷ số @tỷ số\n* noun\n-rate, ratio\n-score tỷ trọng @tỷ trọng\n* noun\n-density\n-proportion u @u\n* noun\n- mum, mom tumour\n* adj\n- bumpy, swollen\n* verb\n- to swell u hồn @u hồn\n* noun\n- dead soul, ghost u ran @u ran\n* noun\n-uranium u sầu @u sầu\n* adj\n- melancholy, sullen u tịch @u tịch\n* adj\n- secluded and quict u uất @u uất\n* adj\n- spleenful u ám @u ám\n* adj\n- overcast, dull u ơ @u ơ\n* noun\n- utter inarticulate sounds u ẩn @u ẩn\n* adj\n- dark, secret um tùm @um tùm\n* adj\n- luxuriant, rank ung @ung\n* adj\n- addle, rotten ung dung @ung dung\n* adj\n- deliberate ung nhọt @ung nhọt\n* noun\n- tumour ung thư @ung thư\n* noun\n- cancer uy danh @uy danh\n* noun\n- authority; prestigious fame uy hiếp @uy hiếp\n* verb\n- to bully, to overwhelm, to tread on the neck of; uy lực @uy lực\n* noun\n- power uy nghi @uy nghi\n* adj\n- majestic uy phong @uy phong\n* adj\n- venerably imposing uy quyền @uy quyền\n* noun\n- authority uy thế @uy thế\n* noun\n- power and influence uy tín @uy tín\n* noun\n- prestige uyên bác @uyên bác\n* adj\n- erudite uyên thâm @uyên thâm\n* adj\n- profound uyển chuyển @uyển chuyển\n* adj\n- lissom, flexible uất hận @uất hận\n* adj\n- deeply resent uất ức @uất ức\n* verb\n- to writhe uẩn khúc @uẩn khúc\n* noun\n- mystery uế khí @uế khí\n* noun\n- noxious; filthy air uể oải @uể oải\n* adj\n- slack, sluggish uốn @uốn\n* verb\n- to bend; to curl, to curve uốn nắn @uốn nắn\n* verb\n- to shape, to straighten uốn quanh @uốn quanh\n* adjective\n-meandering, tortuous; twisty uống @uống\n* verb\n- to drink uỵch @uỵch\n- thudding; thuddingly to paste, to thump va @va\n* noun\n- he, him\n* verb\n- to collide, to bump va li @va li\n* noun\n-suitcase va ni @va ni\n* noun\n-vanilla vai @vai\n* noun\n- shoulder rank part, role vai trò @vai trò\n* noun\n- role, part van @van\n* noun\n- valve\n* verb\n- beseech van nài @van nài\n* verb\n- to implore, to insist van xin @van xin\n* verb\n- to beg, to implore vang @vang\n* verb\n- to echo to resound vang lừng @vang lừng\n* adj\n- far-resounding vay @vay\n* verb\n- to borrow ve @ve\n* noun\n- tick scar (on the eyelid) phial, vial laped, revers ve sầu @ve sầu\n* noun\n- cicada\n=con ve sầu ve vẩy @ve vẩy\n* verb\n- to waggle vi khuẩn @vi khuẩn\n* noun\n- bacterium vi phạm @vi phạm\n* verb\n- to violate, to break vi ta min @vi ta min\n* noun\n-vitamin vi vút @vi vút\n* adj\n- whizzing vi ô lông @vi ô lông\n* noun\n-violon Vinh @Vinh\n- Xem Nghệ An vinh dự @vinh dự\n* noun\n- honour vinh hạnh @vinh hạnh\n* adj\n- honoured vinh quang @vinh quang\n* noun\n- glory\n* adj\n- glorious viêm @viêm\n* verb\n- to inflame\n* noun\n- inflamation viên chức @viên chức\n* noun\n- official viếng thăm @viếng thăm\n* verb\n- to visit viết @viết\n* verb\n- to write, to record viền @viền\n* noun\n- hem, edge\n* verb\n- to hem,to edge viễn cảnh @viễn cảnh\n* noun\n- far-sighted, long-sighted, hypermetropic viễn thông @viễn thông\n* noun\n- telecommunication việc @việc\n* noun\n- business, affair job, work incident, occurence matter việc làm @việc làm\n* noun\n- deed, action job, work viện @viện\n* noun\n- institute, court chamber\n=bệnh viện+hospital viện cớ @viện cớ\n* verb\n-to reason viện lý @viện lý\n* verb\n-to argue viện trợ @viện trợ\n- danh từ, động từ aid, to aid Việt @Việt\n- Việt ethnic group occupies 87% of the Vietnamese population. From the first residential area in Hồng (Red River), Cả and Mã basin, they gradually advanced southwards together with other ethnic groups. The concentration was noticeable in the deltas from lower section of Red River, Coastal Centre to lower section of Mekong River. Việt's residential sphere spread uninterruptedly from the Ngọc cape to Hà Tiên where the continental and oceanic ecological environments met each other The society was tightly organized in form of hamlets, villages, communes and townlets. Each village was a factor maintaining the traditional social structure of the Việt ethnic group and where small trade, agricultural and handicraft production took place. Its familiar landscapes resided in rice-fields, gardens, ponds, breeding and handicraft occupations Linguistically, there was the transition from Chinese language to nôm language, then to quốc ngữ (national language) with Latin-based letters in the late 19th century việt kiều @việt kiều\n* noun\n- Vietnamese resident, overseas Vietnamese Việt Nam @Việt Nam\n- Vietnam\n- Different from China in the north, Vietnam referred to the Việt community in the south. Through its 4,000-year history, Việt Nam was named Văn Lang, Âu Lạc, Vạn Xuân, Đại Cồ Việt, Đại Việt, Đại Ngu, Đại Việt. Under Thời Bắc Thuộc (Chinese domination), Vietnam was called Giao Châu, An Nam Đô Hộ Phủ (Dominated An Nam). Since 1804, Nhà Nguyễn renamed this country Việt Nam. However, King Minh Mạng (Nhà Nguyễn - Nguyễn Dynasty) himself admitted that the name Việt Nam had existed long before. Nguyễn Trãi, Nguyễn Bỉnh Khiêm and Lê Quý Đôn had also used the name Việt Nam. In 1991, in Đồng Đăng (Lạng Sơn), the archaeologists discovered the Thủy Môn Đình stela with the words Việt Nam on it. Under the French domination, Vietnam was named An Nam, and An Nam also referred to Central Vietnam itself. The name Việt Nam has been officially and popularly used from 1945 till our days.\n- Besides 53 other ethnic groups (Dao, Ba Na, H'Mông, Hoa, Khơ Me, Mường, Mơ Nông, Nùng, Xơ Đăng, Thái, Gia Rai, Ê Đê, Chăm...), Việt (Việt or Kinh ethnic group) occupies up to 87% of the Vietnamese population. Many of ethnic minorities have the unnoticeable economic and cultural development, or remain in a primitive state.*See also Các Nền Văn Hoá Việt Nam việt vị @việt vị\n* adj\n- off side voi @voi\n* noun\n- elephant vong linh @vong linh\n* noun\n- death's soul, ghost vong ân @vong ân\n* adj\n- ungrateful vu khống @vu khống\n* verb\n- slander, calumniate vu oan @vu oan\n* verb\n- to accuse falsely vu qui @vu qui\n* noun\n-(ngày vu qui) wedding-day vu vơ @vu vơ\n* adj\n- vague vua @vua\n* noun\n- king vui @vui\n* adj\n- merry, joyful, gay vun @vun\n* verb\n- to pile up vun trồng @vun trồng\n* verb\n- to cultivate vung @vung\n* noun\n- cover, lid flowrish, brandish vuông @vuông\n* adj\n- square vuốt @vuốt\n* noun\n- claws vuốt ve @vuốt ve\n* verb\n- to fondle, to stroke và @và\n* conj\n- and vài @vài\n* adj\n- some, several vàm @vàm\n* noun\n- rivulet mouth (into a river) vàng @vàng\n* noun\n- gold\n* adj\n- yellow vàng anh @vàng anh\n* noun\n- oriole vàng khè @vàng khè\n* adj\n- very yellow vàng mười @vàng mười\n* noun\n- pure gold vàng son @vàng son\n* adj\n- resplendent vàng tây @vàng tây\n* noun\n- gold and copper alloy vàng y @vàng y\n* noun\n-pure gold vành @vành\n* noun\n- hoop rim, brim, coil ring, disk vành tai @vành tai\n* noun\n- helix vành đai @vành đai\n* noun\n- belt vào @vào\n* verb\n- to come in, to go in to set in, to begin to join, to enter\n* conj\n-in, into, on\n* adj\n- in; to a touchdown vào hùa @vào hùa\n* verb\n- to side with vào khoảng @vào khoảng\n* adv\n- about vá @vá\n* noun\n- shovel, ladle\n* verb\n- to mend; vá víu @vá víu\n* adj\n- patchy vác @vác\n* verb\n- to carry on shoulder vách @vách\n* noun\n- wattle wall ván @ván\n* noun\n- board, plank game, set váng @váng\n* noun\n- film, scum váy @váy\n* noun\n- skirt vân @vân\n* noun\n- vein vân vân @vân vân\n- et cetera, and so on vân vê @vân vê\n* verb\n- to twiddle vâng @vâng\n* adv\n- Yes ; All right vâng lời @vâng lời\n* verb\n- to obey, to comply with vây @vây\n* noun\n- fin ray, fin-ray\n* verb\n- to surround, to encircle, to besiege vây cánh @vây cánh\n* noun\n- side, wing vãn @vãn\n* adj\n- over, finished, dispersed vãn hồi @vãn hồi\n* verb\n- to recover, to restore vãng lai @vãng lai\n* verb\n- to come and go, to frequent vè @vè\n* noun\n- mudguard vèo @vèo\n* noun\n- like a shot, in a flash vé @vé\n* noun\n- ticket vén @vén\n* verb\n- to roll up, to put up, to tuck up véo @véo\n* verb\n- to pinch véo von @véo von\n* adj\n- melodious vét @vét\n* verb\n- to dredge to scrape vê @vê\n* verb\n- to roll vênh @vênh\n* adj\n- warped vênh váo @vênh váo\n* adj\n- vainglorious vì @vì\n* trạng ngữ because, for, as; for the sake of vì sao @vì sao\n* noun\n- star\n* adv\n- why, for what reason vì thế @vì thế\n* adv\n- so, therefore ví @ví\n* noun\n- wallet,purse\n* verb\n- to compare ví như @ví như\n- in case, if as for, with regrad to ví thử @ví thử\n* trạng ngữ if, supposing vít @vít\n* noun\n- screw\n* verb\n- to pull down, to wrest down vò @vò\n* noun\n- jar\n* verb\n- to crumple up, to crush up to rub vò võ @vò võ\n* adv\n- solitarily, lonely vòi @vòi\n* noun\n- trunk\n- spout\n- tap\n- stream, fountain vòi voi @vòi voi\n* noun\n- heliotrope vòm @vòm\n* noun\n- at vault, arch vòm canh @vòm canh\n* noun\n- watch tower vòng @vòng\n* noun\n- circle, round, ring revolution hoop\n* verb\n- to round vòng hoa @vòng hoa\n* noun\n- wreath vòng kiềng @vòng kiềng\n* adj\n- bandy vòng quanh @vòng quanh\n* adj\n- round-about vòng vèo @vòng vèo\n* adj\n- tortuous, twisty vó @vó\n* noun\n- hoof lift net vó câu @vó câu\n* noun\n- horse step vóc dáng @vóc dáng\n* noun\n- stature, size, build vót @vót\n* verb\n- to sharpen, to whittle vô biên @vô biên\n* adj\n- boundless, unlimited vô bổ @vô bổ\n* adj\n- useless vô chủ @vô chủ\n* adj\n- unowned vô căn cứ @vô căn cứ\n* adj\n- unfounded vô cơ @vô cơ\n* adj\n- inorganic vô cực @vô cực\n* adj\n- infinite vô danh @vô danh\n* adj\n- unknown vô giá @vô giá\n* adj\n- invaluable vô hiệu @vô hiệu\n* adj\n- ineffective, ineffectual vô hình @vô hình\n* adj\n- invisible vô hại @vô hại\n* adj\n- innocuous, harmless vô loại @vô loại\n* adj\n- wicked vô lý @vô lý\n* adjective\n-absurd, unreasonable vô lương tâm @vô lương tâm\n* adj\n- ruthless, unconscionable vô nghĩa @vô nghĩa\n* adj\n- non-sensical, meaningless amoral vô phép @vô phép\n* adj\n- impolite, rude vô sinh @vô sinh\n* adj\n- (phụ nữ) barren inanimate vô sản @vô sản\n- tính từ, động từ proletarian vô số @vô số\n* adj\n- innumerable, countless vô sự @vô sự\n* adj\n- unharmed, unhurt vô thần @vô thần\n* adj\n- atheistic vô thừa nhận @vô thừa nhận\n* adj\n- unowned, derelict, abandoned vô tình @vô tình\n* adj\n- callous unintentional vô tư @vô tư\n* adj\n- impartial, unbiased vô tư lự @vô tư lự\n* adj\n- carefree vô tận @vô tận\n* adj\n- endless vô tội @vô tội\n* adj\n- innocent vô vị @vô vị\n* adj\n- insipid, colourless vô ích @vô ích\n* adj\n- useless vô ý thức @vô ý thức\n* adj\n- unconscious vô định @vô định\n* adj\n- infinite, unidentified, undetermined vô độ @vô độ\n* adj\n- immoderate vôi @vôi\n* noun\n- lime vôi vữa @vôi vữa\n* noun\n- mortar võ @võ\n* adj\n- wasted võ nghệ @võ nghệ\n* noun\n- art of fighting, kung fu võng @võng\n* noun\n- hammock\n* verb\n- to sag down võng mạc @võng mạc\n* noun\n- retina vù @vù\n* verb\n- swollen vùi @vùi\n* verb\n- bury vùng @vùng\n* noun\n- region, area vùng vẫy @vùng vẫy\n* verb\n- struggle vùng vằng @vùng vằng\n* verb\n- to bestir oneself vú @vú\n* noun\n- breast vú em @vú em\n* noun\n- nurse maid vú sữa @vú sữa\n* noun\n- Star apple\n-Upon entering an orchard of star apple trees, visitors can see for themselves hundreds of star apples hanging suspendedly from branches. The round and smooth fruits are of the same size. The shape of the star apple only may as well match the name attached to it let alone its juice as fragrantly sweet, purely white as the milk from the breast. When using the knife to cut the fruit, it is advisable to cut the fruit into two parts before using a spoon to take out the pulp bit by bit until nothing is left. The most appreciated way to enjoy this fruit is to drill a small hole at its top and lift it to the mouth and raise the head backward to suck the flow of the fragrant juice into the mouth continuously as if a baby sucking milk from its mother's breast. Don't forget to squeeze the tough fruit for a while until it becomes tendered so that the juice can mix with the pulp of the fruit to become a sweet and fragrant muddy substance that looks like milk from the breast văn bằng @văn bằng\n* noun\n- diploma văn chương @văn chương\n* noun\n- literature style văn cảnh @văn cảnh\n* noun\n- context văn hóa @văn hóa\n* noun\n- culture văn học @văn học\n* noun\n- Literature\n- Vietnamese literature was developed at an early date. It includes two major components which have developed simultaneously and are profoundly interrelated: Folk literature and written literature. Vietnamese folk literature came into being very early and had a profound effect on the spiritual life of the Viets. The folk literature always praised beauty, humanism, love of godness, and contributed to the formation of a national sense. Legends, fairy tales, humorous stories, folk songs, epics... have a tremendous vitality and have lived on today. Written literature first appeared around the 10th century. It had a leading role and bore the main traits of Vietnamese literature. From the 10th to the 15th century, literary works were written in Han (classical Chinese) and Chu Nom. But since the 16th century, Chu Nom literature became increasingly popular, and held a prime position by the early 18th century. Well-known works written in Chu Nom included Chinh Phu Ngam by female poet Doan Thi Diem, Kieu Story by Nguyen Du and the Chu Nom poems of female poet Ho Xuan Huong. These works were the cream of Vietnamese literature. In the 20's, the country's literature was written in Vietnamese Quoc Ngu (Romanized national language). In that period, the country saw drastic changes in its socio-economic structure and cultural life and began to experience the far-reaching influence of Western culture. Vietnamese literature thereby developed quickly in terms of quantity, genre and form. Prominent in prose were Tat Den by Ngo Tat To, Bi Vo by Nguyen Hong, Buoc Duong Cung and short stories by Nguyen Cong Hoan, short stories by Nam Cao, Giong To and other novels by Vu Trong Phung. Poetry also developed vigorously, culminating in the new poetry movement with a generation of famous authors such as: The Lu, Pham Huy Thong, Xuan Dieu, Luu Trong Lu, Huy Can... Traditionally, Vietnamese literature always featured patriotism, national pride and humanism. It was not by chance that great cultural personalities such as Nguyen Trai, Nguyen Du were also humanists văn kiện @văn kiện\n* noun\n- document văn minh @văn minh\n* noun\n- civilization văn phong @văn phong\n* noun\n- style văn phòng @văn phòng\n* noun\n- office secretariat văn phòng phẩm @văn phòng phẩm\n* noun\n- stationery văn thơ @văn thơ\n* noun\n- prose and verse văn vật @văn vật\n* adj\n- civilized văn vẻ @văn vẻ\n* noun\n- style\n* adj\n- polished, refined văn đàn @văn đàn\n* noun\n- literary circles văng @văng\n* verb\n- to cast, to throw to spit out vĩ tuyến @vĩ tuyến\n* noun\n- parallel of latitude vĩ đại @vĩ đại\n* adj\n- great vĩ độ @vĩ độ\n* noun\n- latitude vĩnh cửu @vĩnh cửu\n* adj\n- permanent vĩnh viễn @vĩnh viễn\n* adj\n- everlasting, eternal vũ @vũ\n* noun\n- dance vũ bão @vũ bão\n* adj\n- rain-storm vũ khúc @vũ khúc\n* noun\n- ballet vũ nữ @vũ nữ\n* noun\n- dancer vũ trụ @vũ trụ\n* noun\n- universe vũ đài @vũ đài\n* noun\n- stage, arena vũng @vũng\n* noun\n- pool, puddle Vũng Tàu @Vũng Tàu\n- Xem Bà Rịa-Vũng Tàu vơ @vơ\n* verb\n- to gather, to collect to rake in to claim, to assume vươn @vươn\n* verb\n- to rise up vương @vương\n* noun\n- king vương vãi @vương vãi\n* verb\n- to be scattered vương víu @vương víu\n* verb\n- to get involved vương vấn @vương vấn\n* verb\n- be attached to vướng @vướng\n* verb\n- catch to be burdened vườn @vườn\n* noun\n- garden vườn bách thú @vườn bách thú\n* noun\n- zoo vườn cây @vườn cây\n* noun\n-orchard vượn @vượn\n* noun\n- (ddo^.ng) gibbon vượng @vượng\n* adj\n- prosperous, thriving vượt @vượt\n* verb\n- to cross to pass overcome vạ @vạ\n* noun\n- fine vạc @vạc\n* noun\n- night heron\n* verb\n- to carve vạc dầu @vạc dầu\n* noun\n- cauldron of oil vạch @vạch\n* verb\n- to draw, to point out, to outline to expose, to uncover vạch trần @vạch trần\n* verb\n- to expose, to uncover vại @vại\n* noun\n- jar vạn @vạn\n* noun\n- ten thousand vạn năng @vạn năng\n* adj\n- multipurpose, multipower vạn sự @vạn sự\n* noun\n- everything, all things vạn thọ @vạn thọ\n* noun\n- marigold vạn vật @vạn vật\n* noun\n- all things, living beings vạt @vạt\n* noun\n- flap plot vả @vả\n* verb\n- to slap vả lại @vả lại\n* adv\n- moreover, in adition vải @vải\n* noun\n- Cloth\n-Litchi\n-Vai Thieu (Thieu litchi) is a bit bigger than a longan. Unlike the skin of Longan which is rather smooth, the skin of litchi is rough with some ripples. The skin is dark red. The pulp of a litchi is transparently white, but is thicker than a longan. Therefore, litchi pulp is juicier than a longan. Litchi seed is also smaller than Longan seed. Thieu litchis are grown in many big orchards in Hung Yen province vảy @vảy\n* noun\n- scale crust, scab operculum vấn @vấn\n* verb\n- to wind to roll vấn vít @vấn vít\n* verb\n- entangled vấn đáp @vấn đáp\n* adj\n- oral vấn đề @vấn đề\n* noun\n- problem, matter, question vấp @vấp\n* verb\n- to trip, to stumble to flounder, to make (mistakes) vất vả @vất vả\n* adj\n- hard, strenuous, in difficulties\n* adv\n- laborously, hard vấy @vấy\n* adj\n- smeared vấy vá @vấy vá\n* adj\n- perfunctory vần @vần\n* noun\n- rhyme; verse syllable; sound\n* verb\n- to roll\n-(ít dùng) torment vần thơ @vần thơ\n* noun\n- verse vầy @vầy\n* adj, adv so, this way, like this vẩn đục @vẩn đục\n* noun\n- muddy, turbid vẩu @vẩu\n* adj\n- curl; buck vẫn @vẫn\n* adv\n- still, yet vẫy @vẫy\n* verb\n- to wave, wag, to waggle vận @vận\n* noun\n- destiny, fortune\n* verb\n- to wear, to put on vận chuyển @vận chuyển\n* verb\n- to move to exercise, to take exercise to agitate, to appeal for, to call for vận hành @vận hành\n* verb\n- to work, to operate, to run vận tải @vận tải\n* verb\n- to transport vận tốc @vận tốc\n* noun\n- speed, velocity vật @vật\n* noun\n- thing, object\n* verb\n- to wrestle wrestling to slaughter to shake violently vật chất @vật chất\n* noun\n- matter vật liệu @vật liệu\n* noun\n- material vật lý học @vật lý học\n* noun\n-physics vật thể @vật thể\n* noun\n- body, object vậy @vậy\n* adv\n- so, thus, that vậy mà @vậy mà\n* adv\n- but, however vậy thì @vậy thì\n* adv\n- therefore, so vắn @vắn\n* adj\n- short, brief vắng @vắng\n* adj\n- deserted, desolated absent vắng vẻ @vắng vẻ\n* adj\n- quiet deserted vắt @vắt\n* noun\n- terrestrial leech a handful\n* verb\n- to wring, to squeeze to throw over on to pull up to cross vắt óc @vắt óc\n* verb\n- to rack one's brain vằm @vằm\n* verb\n- to mince vẳng @vẳng\n* verb\n- to resound faintly vặn @vặn\n* verb\n- to wring, to twist to turn, to wind vặn hỏi @vặn hỏi\n* verb\n- to grill, to question vặt @vặt\n* adj\n- trifling, petty, odd\n* verb\n- to pluck, to strip vặt vãnh @vặt vãnh\n* adj\n- trivial, petty vẹn toàn @vẹn toàn\n* noun\n- complete, accomplishment, perfect vẹn vẽ @vẹn vẽ\n* adj\n- perfect vẹt @vẹt\n* noun\n- parrot vẻ @vẻ\n* noun\n- look, appearance, sound vẻ vang @vẻ vang\n* adj\n- glorious, honourable vẽ @vẽ\n* verb\n- draw, to paint to contrive vế @vế\n* noun\n- thigh member influence, position vết @vết\n* noun\n- trace, mark, stain, defect vết thương @vết thương\n* noun\n- wound, injury về @về\n* verb\n- to return, to come back to belong to to follow\n* conj\n-to about, on as for, as to, as regards về hưu @về hưu\n* verb\n- to retire vểnh @vểnh\n* verb\n- to perk up, to prick up, to raise vệ @vệ\n* noun\n- edge, side vệ binh @vệ binh\n* noun\n- guardsman vệ sinh @vệ sinh\n* noun\n- hygiene vệ tinh @vệ tinh\n* noun\n- satellite vệt @vệt\n* noun\n- track, line, streak vỉ @vỉ\n* noun\n- gridison, grid, grill grate vỉa @vỉa\n* noun\n- seam vỉa hè @vỉa hè\n* noun\n- street side vị @vị\n* noun\n- taste\n=item (thuốc bắc) vị chi @vị chi\n- that makes ; the total cost is vị giác @vị giác\n* noun\n- the sence of taste vị kỷ @vị kỷ\n* adjective\n-egoist, selfish vị lai @vị lai\n* noun\n- future vị ngữ @vị ngữ\n* noun\n- predicative vị tha @vị tha\n* adj\n- altruistic, forgiveful vị trí @vị trí\n* noun\n- position, place vịn @vịn\n* verb\n- to seize, to catch, to hold, to lean on vịnh @vịnh\n* noun\n- gulf, bay\n=vịnh Hạ Long\n* verb\n- to verse on vịt @vịt\n* noun\n- duck, drake vọng @vọng\n* verb\n- to echo, to resound vọng gác @vọng gác\n* noun\n- watch tower vọng tưởng @vọng tưởng\n* verb\n- to dream wildly of vọt @vọt\n* verb\n- to spurt out vỏ @vỏ\n* noun\n- cover, bark, shell, sheath, husk, skin, peel, pot, crust tyre vốc @vốc\n* noun\n- a double handful\n* verb\n- to scoop vốn @vốn\n* noun\n- capital, bond, fund\n* adv\n- originally, formerly vống @vống\n* verb\n- to overgrow vồ vập @vồ vập\n* verb\n- to welcome warmly vồn vã @vồn vã\n* verb\n- to show great warmth vỗ @vỗ\n* verb\n- to clap, slap to lap to flap vỗ béo @vỗ béo\n* verb\n- to feed up, to fatten vỗ tay @vỗ tay\n* verb\n- to clap one's hands, to applaud vỗ về @vỗ về\n* verb\n- to comfort, to console vội @vội\n* adj\n- in a hurry, hasty vội vã @vội vã\n* adv\n- hastily, hurriedly vớ @vớ\n* verb\n- to grasp, to catch to catch, to come upon\n* noun\n- socks, stockings vớ vẩn @vớ vẩn\n* adj\n- foolish, nonsensical, silly với @với\n* verb\n- to reach out, to reach\n* conj\n-with, to, towards from vớt @vớt\n* verb\n- to pick up to save to pass vờ @vờ\n* verb\n- pretend, to sham vờ vịt @vờ vịt\n* verb\n- to feign, to pretend vờn @vờn\n* verb\n- to play with to set off, to bring out vở kịch @vở kịch\n* noun\n- play vỡ @vỡ\n* verb\n- to break to clear off vỡ lòng @vỡ lòng\n* adj\n- primary, ABC vỡ mủ @vỡ mủ\n* verb\n- to burst, to open vỡ nợ @vỡ nợ\n* verb\n- to go bankrupt, to become bankrupt vợ @vợ\n* noun\n- wife vợ bé @vợ bé\n* noun\n- concubine vợt @vợt\n* noun\n- hand net racquet, racket vụ @vụ\n* noun\n- season, time vụ lợi @vụ lợi\n* verb\n- to look for gain, self seeking vụn @vụn\n- tính từ, danh từ crushed, trifling vụn vặt @vụn vặt\n* adj\n- petty, trifling vụng @vụng\n* adj\n- clumsy vụt @vụt\n* verb\n- to whip, to lash vứt @vứt\n* verb\n- threw vừa @vừa\n* adj\n- suitable, fitting vừa lòng @vừa lòng\n* adj\n- satisfied vừa lúc @vừa lúc\n- just at the moment vừa mới @vừa mới\n* adv\n- recently vừa tầm @vừa tầm\n- within reach of vừng @vừng\n* noun\n- sesame vữa @vữa\n* noun\n- mortar vững @vững\n* adj\n- firm, steady vững bền @vững bền\n* adj\n- durable, stable vững chắc @vững chắc\n* adj\n- firm, solid vựa @vựa\n* noun\n- barn, granary vực @vực\n* noun\n- chasm, abyss\n* verb\n- to raise xa @xa\n* adj\n- far, distant, remote xa cách @xa cách\n* adj\n- far away from, distant xa hoa @xa hoa\n* adj\n- luxurious, lavish xa lánh @xa lánh\n* verb\n- keep away from xa lạ @xa lạ\n* adj\n- strange xa lộ @xa lộ\n* noun\n- hightway xa xăm @xa xăm\n* noun\n- very far xa xỉ @xa xỉ\n* adj\n- luxurious xanh @xanh\n* adj\n- blue, green xanh biếc @xanh biếc\n* adj\n- very blue xanh lá cây @xanh lá cây\n* adj\n- green xanh lơ @xanh lơ\n* adj\n- blue xanh xao @xanh xao\n* adj\n- very pale xao lãng @xao lãng\n* verb\n- to neglect xao xuyến @xao xuyến\n* verb\n- to upset xao động @xao động\n* verb\n- agitate xay @xay\n* verb\n- to grind, husk xe buýt @xe buýt\n* noun\n- bus xe bò @xe bò\n* noun\n- ox-cart cart xe cam nhông @xe cam nhông\n* noun\n-truck xe cộ @xe cộ\n* noun\n- vehicles xe cứu thương @xe cứu thương\n* noun\n- ambulance xe du lịch @xe du lịch\n* noun\n- car, automobile xe gắn máy @xe gắn máy\n* noun\n- motorbike xe hỏa @xe hỏa\n* noun\n- train xe tang @xe tang\n* noun\n- hearse xe tắc xi @xe tắc xi\n* noun\n-taxi xe điện @xe điện\n* noun\n- tram xe đò @xe đò\n* noun\n- coach xe đạp @xe đạp\n* noun\n- bicycle xem @xem\n* verb\n- to see, to watch xem xét @xem xét\n* verb\n- to examine xen @xen\n* verb\n- to interpolate, to insert, interfere xi @xi\n* noun\n- sealing wax polish xi lanh @xi lanh\n* noun\n-- cylinder xi líp @xi líp\n* noun\n- panties xi măng @xi măng\n* noun\n- cement xi rô @xi rô\n* noun\n- syrup xin @xin\n* verb\n- to ask (for), to beg xin lỗi @xin lỗi\n* verb\n- apologize xinh @xinh\n* adj\n- pretty, nice xinh đẹp @xinh đẹp\n* adj\n- beautiful xinê @xinê\n* noun\n- cinema xiêm y @xiêm y\n* noun\n- dress xiên @xiên\n* adj\n- slanting, oblique xiêu @xiêu\n* verb\n- slope, slant xiêu lòng @xiêu lòng\n* verb\n- yield xiêu vẹo @xiêu vẹo\n* adj\n- tottering, inclined xiếc @xiếc\n* noun\n- circus xiết @xiết\n* verb\n- tighten xiềng @xiềng\n* noun & verb\n- chain xo @xo\n* adj\n- (buồn xo) very sad xoa @xoa\n* verb\n- rub xoay @xoay\n* verb\n- to turn, to revolve xoay quanh @xoay quanh\n* verb\n- to turn around xoay xở @xoay xở\n* verb\n- contrive xoi @xoi\n* verb\n- dig xoi mói @xoi mói\n* verb\n- perforate, be captious xong @xong\n* verb\n- finish, be complete xong xuôi @xong xuôi\n* verb\n- be complete xoài @xoài\n* noun\n- Mango\n-Mango plants are grown in most southern provinces. The most reputed mangoes come from Cao Lanh district in Dong Thap province. When the mangoes are ripening, they need large amounts of bright sunshine. The more sunshine the maturing fruit receives, the stronger its flavour will be and the brighter its skin will look. Mangoes are divided into several kinds, known locally as Xoai Cat, Xoai Tuong, Xoai Voi, Xoai Xiem, Xoai Ngua. The finest mango is Xoai Cat. The fruit has a brighter yellow peel and a rounder shape and weighs as much as 0.5 kilograms. The pulp is sweeter and more fragrant than that of other varieties xoàn @xoàn\n* noun\n- diamond xoá @xoá\n* verb\n- wipe, rub out xoáy @xoáy\n* verb\n- whirl xoã @xoã\n* verb\n-hang xoè @xoè\n* verb\n-spread, open xoăn @xoăn\n* adj\n- curly xoắn xít @xoắn xít\n* verb\n- to stick to xu @xu\n* noun\n- coin xu hướng @xu hướng\n* noun\n- tendency, inclination xu nịnh @xu nịnh\n* verb\n- flatter xu thế @xu thế\n* noun\n- general trend xu thời @xu thời\n* verb\n- opportunism xua đuổi @xua đuổi\n* verb\n- to drive away xui @xui\n* verb\n- incite\n* adj\n- be unlucky xum họp @xum họp\n* verb\n-gather xung khắc @xung khắc\n* verb\n- be incompatible xung phong @xung phong\n* verb\n- assault xung yếu @xung yếu\n* adj\n- important xung đột @xung đột\n* verb\n- conflict xuyên @xuyên\n* verb\n- pierce, cross, go through xuyên tạc @xuyên tạc\n* verb\n- distort xuyến @xuyến\n* noun\n- bracelet xuân @xuân\n* noun\n- spring xuân phân @xuân phân\n* noun\n- spring equinox xuân thu @xuân thu\n* noun\n- spring and autumn xuôi @xuôi\n* adj\n- down xuôi chiều @xuôi chiều\n* adj\n- agreeable xuôi dòng @xuôi dòng\n-down stream\n-down stream xuôi vần @xuôi vần\n* adjective\n-rhymed xuýt @xuýt\n* adj\n- nearly xuýt xoát @xuýt xoát\n* adj\n- nearly, about xuất @xuất\n* verb\n- to pay out xuất bản @xuất bản\n* verb\n- publish xuất chinh @xuất chinh\n* verb\n- go to war xuất chúng @xuất chúng\n* adj\n- outstanding xuất cảng @xuất cảng\n* verb\n- export xuất dương @xuất dương\n* verb\n- to go abroad xuất giá @xuất giá\n* verb\n- get married xuất hiện @xuất hiện\n* verb\n- to appear xuất hành @xuất hành\n* verb\n- to go out xuất phát @xuất phát\n* verb\n- emit xuất sắc @xuất sắc\n* adj\n- excellent xuất thân @xuất thân\n* verb\n- come from xuất trình @xuất trình\n* verb\n- to show xuất xứ @xuất xứ\n* noun\n- origin, source xuề xòa @xuề xòa\n* adj\n- easy-going xuống @xuống\n* verb\n- go down, get down xuồng @xuồng\n* noun\n- boat whaleboat xuổng @xuổng\n* noun\n- spade xà @xà\n* noun\n- (d-ộng) snake xà beng @xà beng\n* noun\n-lever, crowbar xà bông @xà bông\n* noun\n-soap xà cừ @xà cừ\n* noun\n- concha xà lan @xà lan\n* noun\n-barge xà lim @xà lim\n* noun\n-cell xà lách @xà lách\n* noun\n-salad xà nhà @xà nhà\n* noun\n-beam xài @xài\n* verb\n- to spend the money xào @xào\n* verb\n- to fry xào xạc @xào xạc\n* verb\n- to rustle, to flutter xá @xá\n* verb\n- to salute, bow profoundly xá tội @xá tội\n* verb\n- pardon xác @xác\n* noun\n- corpse xác nhận @xác nhận\n* verb\n- confirm xác thực @xác thực\n* adj\n- real, true xác xơ @xác xơ\n* adj\n- destitute, ragged xác đáng @xác đáng\n* verb\n- true, exact xác định @xác định\n* verb\n- to define xách @xách\n* verb\n- to carry by the handle xám @xám\n* adj\n- grey xám mặt @xám mặt\n* verb\n- to pale xám xịt @xám xịt\n* adj\n- leaden xán lạn @xán lạn\n* adj\n- splendid, bright xáo trộn @xáo trộn\n* verb\n- disorder xát @xát\n* verb\n- rub xâm chiếm @xâm chiếm\n* verb\n- to invade xâm lược @xâm lược\n* verb\n- to invade xâm nhập @xâm nhập\n* verb\n- to penetrate, to trespass xâm phạm @xâm phạm\n* verb\n- to violate xâu @xâu\n* verb\n- to thread, to string xâu xé @xâu xé\n* verb\n- to torment, to tear xây @xây\n* verb\n- to build xây dựng @xây dựng\n* verb\n- build, construct xây mặt @xây mặt\n* verb\n-to turn away xây xẩm @xây xẩm\n* verb\n- giddy, dizzy xã @xã\n* noun\n- village xã giao @xã giao\n* noun\n- savoir vivre, social relations xã hội @xã hội\n* noun\n- society xã hội chủ nghĩa @xã hội chủ nghĩa\n* adj\n- socialist xã hội học @xã hội học\n* noun\n- sociology xã luận @xã luận\n* noun\n- editorial xã tắc @xã tắc\n* noun\n- land, state xé @xé\n* verb\n- to tear xén @xén\n* verb\n- to cut, to trim xéo @xéo\n* verb\n- treat on, trample on xét hỏi @xét hỏi\n* verb\n- interrogate, question xét xử @xét xử\n* verb\n- to judge, to decide xét đoán @xét đoán\n* verb\n- judge xê dịch @xê dịch\n* verb\n- to displace, to move xê xích @xê xích\n* verb\n- to inch xì @xì\n* verb\n- leak out, escape xì gà @xì gà\n* noun\n- cigar xì xào @xì xào\n* verb\n- buzz, whisper xìu @xìu\n* verb\n- fall, to be flat xí nghiệp @xí nghiệp\n* noun\n- business, enterprise xích @xích\n- danh từ, động từ chain xích mích @xích mích\n* verb\n- to be in disagreement xích đu @xích đu\n* noun\n- swing, rocking chair xích đạo @xích đạo\n* noun\n- equator xíu @xíu\n* adj\n- tiny xòe @xòe\n* verb\n- spread, open xó @xó\n* noun\n- corner xóc @xóc\n* verb\n- to shake xóm @xóm\n* noun\n- hamlet xóm giềng @xóm giềng\n* noun\n- neighborhood xót @xót\n* verb\n- sting, smart xót dạ @xót dạ\n* verb\n-to suffer xô @xô\n* verb\n- rush, dash xô bồ @xô bồ\n* adj\n- gross xô viết @xô viết\n* noun\n- Soviet xô đẩy @xô đẩy\n* verb\n- push xôn xao @xôn xao\n* verb\n- tumult xông @xông\n* verb\n- exhale, to rush xõa @xõa\n* verb\n- hang xù @xù\n* verb\n- fluff out xú uế @xú uế\n* adj\n- fetid xúc @xúc\n* verb\n- shovel, to scoop up xúc cảm @xúc cảm\n* noun\n- emotion xúc giác @xúc giác\n* noun\n- touch xúc phạm @xúc phạm\n* verb\n- to hurt xúc tiến @xúc tiến\n* verb\n- stimulate, to speed up xúc xiểm @xúc xiểm\n* verb\n- instigate xúc xích @xúc xích\n* noun\n-sausage xúc động @xúc động\n* verb\n- to be moved xúm @xúm\n* verb\n- gather, cluster xúyt @xúyt\n* adjective\n-nearly xúyt xoát @xúyt xoát\n* adjective\n-nearly, about xăm @xăm\n* noun\n- oracle xăm mình @xăm mình\n* verb\n- tattoo xăng @xăng\n* noun\n- gasoline, petrol xơ @xơ\n* noun\n- thread, fibre xơ xác @xơ xác\n* adj\n- denuded, bare xưa @xưa\n* noun\n- ancient, old xưa kia @xưa kia\n* adv\n- formely xưng danh @xưng danh\n* verb\n- say one's name, to intraduce oneself xưng hô @xưng hô\n* verb\n- to call xưng tội @xưng tội\n* verb\n- confess one's sin xương @xương\n* noun\n- bone xương cốt @xương cốt\n* noun\n- bone, skeleton xương rồng @xương rồng\n* noun\n- cactus xương sườn @xương sườn\n* noun\n- rib xương sống @xương sống\n* noun\n- spine xương xẩu @xương xẩu\n* adj\n- bony xước @xước\n* verb\n- to scratch xướng @xướng\n* verb\n- originate xướng danh @xướng danh\n* verb\n- to call names xưởng @xưởng\n* noun\n- factory, mill, workshop xạ hương @xạ hương\n* noun\n- musk xạ kích @xạ kích\n* verb\n- fire, shoot xạ thủ @xạ thủ\n* noun\n- riffle man, gunner xạo @xạo\n* adj\n- unreliable xả @xả\n* verb\n- let out xả thân @xả thân\n- sacrifice one's life xảo @xảo\n* adj\n- artful xảo quyệt @xảo quyệt\n* adj\n- cunning, artful xảy ra @xảy ra\n* verb\n- happen, occur xấc @xấc\n* adj\n- impolite xấc xược @xấc xược\n* noun\n- pert xấp xỉ @xấp xỉ\n* adj\n- apporoximate, about xấu @xấu\n* adj\n- ugly, bad, worse\n=trong cái xấu có cái tốt+it's an ill wind (that blows nobody any good) xấu hổ @xấu hổ\n* verb\n- to be ashamed xấu nết @xấu nết\n* adj\n- perverse xấu số @xấu số\n* adj\n- unlucky xấu xa @xấu xa\n* adj\n- bad xấu xí @xấu xí\n* adj\n- ugly xắn @xắn\n* verb\n- to turn up, to roll up, to tuck up xắt @xắt\n* verb\n- to cut, to slice xẵng @xẵng\n* adv\n- rudely xẹo @xẹo\n* adj\n- slanting xẹp @xẹp\n* adj\n- flat\n* verb\n- to go down xẻ @xẻ\n* verb\n- to saw, to split xế @xế\n* verb\n- slant, decline xếch @xếch\n* adj\n- slanting xếp @xếp\n* verb\n- arrange, pile, fold xếp hàng @xếp hàng\n* verb\n- to line xếp thứ tự @xếp thứ tự\n* verb\n-to put in order xếp đặt @xếp đặt\n* verb\n- arrange xỉ @xỉ\n* noun\n- slag, cinder xỉa @xỉa\n* verb\n- to pick xỉu @xỉu\n* verb\n- to be faint xịt @xịt\n* verb\n- spray xỏ @xỏ\n* verb\n- to thread, to slip xốc @xốc\n* verb\n- to lift up xốc vác @xốc vác\n* verb\n- to work hard xốc xếch @xốc xếch\n* adj\n- slovenly, untidy xối @xối\n* verb\n- to pour down xối xả @xối xả\n* adj\n- fast and thick xốp @xốp\n* adj\n- spongy, soft xổ @xổ\n* verb\n- to rush into xổ số @xổ số\n* noun\n- lottery xới @xới\n* noun\n- to turn up xờ @xờ\n* verb\n- touch xụt xùi @xụt xùi\n* verb\n-whimper xủi bọt @xủi bọt\n* verb\n-foam xứ @xứ\n* noun\n- country, region xứ sở @xứ sở\n* noun\n- country, homeland xức dầu @xức dầu\n* verb\n- to oil xứng đáng @xứng đáng\n* adj\n- suitable, worthy xử @xử\n* verb\n- to judge xử hòa @xử hòa\n* verb\n- reconcile xử lý @xử lý\n* verb\n- dispose, treat, settle xử sự @xử sự\n* verb\n- behave xử thế @xử thế\n* verb\n- behave xử trí @xử trí\n* verb\n- to act, discipline xử trảm @xử trảm\n* verb\n- to behead xử tử @xử tử\n* verb\n- to condemn to death y @y\n* noun\n- he, him y học @y học\n* noun\n- medicine y khoa @y khoa\n* noun\n- medicine y nguyên @y nguyên\n* adj\n- intact, unchanged y phục @y phục\n* noun\n- garments, clothes y sĩ @y sĩ\n* noun\n- physician y tá @y tá\n* noun\n- nurse y tế @y tế\n* noun\n- health service y viện @y viện\n* noun\n- hospital yên @yên\n* noun\n- saddle\n* adj\n- quiet, unmoved yên lặng @yên lặng\n* adj\n- quiet, calm, silent yên trí @yên trí\n* adj\n- convinced yên ổn @yên ổn\n* adj\n- peaceful, safe yêng hùng @yêng hùng\n* adj\n- swaggeringly heroic yêu @yêu\n* verb\n- love, to be in love with yêu chuộng @yêu chuộng\n* verb\n- to like yêu cầu @yêu cầu\n* verb\n- require, ask yêu dấu @yêu dấu\n* noun\n- dear yêu kiều @yêu kiều\n* adj\n- charming, graceful yêu ma @yêu ma\n* noun\n- ghost yêu sách @yêu sách\n* verb\n- to require yêu thuật @yêu thuật\n* noun\n- sorcery yêu tinh @yêu tinh\n* noun\n- evil, demon yếm @yếm\n* noun\n- brassiere\n=yếm đào yếm dãi @yếm dãi\n* noun\n- bib yếm thế @yếm thế\n* adj\n- pessimistic yến @yến\n* noun\n- (d-ộng) swallow ten kilogramme yến tiệc @yến tiệc\n* noun\n- banquet, feast yết @yết\n* verb\n- to post, to placard yết hầu @yết hầu\n* verb\n- pharynx yết kiến @yết kiến\n* verb\n- to visit yết thị @yết thị\n* verb, noun post, playcard yếu @yếu\n* adj\n- weak, feeble yếu lược @yếu lược\n* adj\n- elementary yếu nhân @yếu nhân\n* noun\n- very important person yếu tố @yếu tố\n* noun\n- element, factor yếu điểm @yếu điểm\n* noun\n- the essential point yếu đuối @yếu đuối\n* adj\n- weak, feeble yểm @yểm\n* verb\n- to hide yểm hộ @yểm hộ\n* verb\n- support yểm trợ @yểm trợ\n* verb\n- support yểu @yểu\n* adj\n- short life, premature yểu điệu @yểu điệu\n* adj\n- graceful à @à\n* excl\n- Oh! (exclamation of surprise)\n=à, đẹp tuyệt nhỉ!+Oh, beautiful!\n- By the way\n=à này, tên anh ta là gì?+by the way, what's his name? à uôm @à uôm\n* verb\n- To lump together\n=anh phải phân biệt ai đúng ai sai, thay vì à uôm+you must make a difference between who is right and who is wrong, instead of lumping things together ào @ào\n* adv\n- Impetuously\n=lội ào xuống ruộng+to wade impetuously into a field\n* verb\n- To rush\n=nước lụt ào vào các cánh đồng lúa+floods of water rushed into rice fields ào ào @ào ào\n* adj\n- Impetuous\n=mưa ào ào như thác+the rain impetuously rumbled down like waterfalls ào ạt @ào ạt\n* adj\n- Impetuous, vehement\n=tiến quân ào ạt+to stage an impetuous advance\n=gió thổi ào ạt+The wind blows impetuously á @á\n* excl\n- Aah! Oof(expression of suffering)\n* noun\n- Asia\n=khối đại đông á+the New Order for greater East Asia\n=người châu á+an Asian\n* adj\n- Asian, Asiatic\n=Hiệp hội các nước đông nam á+Association of South-East Asian Nations (ASEAN) á khôi @á khôi\n* noun\n- the second winner in a contest á khẩu @á khẩu\n* noun\n- aphasia\n=người mắc chứng á khẩu+aphasic á kim @á kim\n* noun\n- Metalloid á rập @á rập\n* noun\n-Arabia\n=người á-rập+Arabian\n=tiếng á-rập+Arabic á-căn-đình @á-căn-đình\n* noun\n-Argentina, the Argentine ác @ác\n* noun\n- Crow, raven\n- (cũ) The sun\n=gửi trứng cho ác+to set the fox to keep the geese\n* adj\n- Cruel, malicious\n- Severe, fierce\n=đợt rét ác+a severe cold spell\n=trận đánh ác+a fierce battle\n=hôm nay nắng ác+today the sun is blistering hot\n- Ripping, rattling good\n=trận đá bóng ác+a ripping soccer game ác bá @ác bá\n* noun\n- Cruel landlord, village tyrant ác chiến @ác chiến\n* verb\n- To fight violently, to fight fiercely\n=trận ác chiến+a violent fight, a fight to the finish ác cảm @ác cảm\n* noun\n- Antipathy, aversion, enmity, bad blood, ill feeling\n=có ác cảm với người nào+To have an enmity against someone, to be antipathetic to someone\n=hai người con dâu ấy có rất nhiều ác cảm với nhau+there is a lot of bad blood (ill feeling) between those two daughters-in-law ác khẩu @ác khẩu\n- như {ác miệng} ác liệt @ác liệt\n* adj\n- Very fierce, very violent ác là @ác là\n* noun\n- Magpie ác miệng @ác miệng\n* adj\n- Foul-mouthed, foul-tongued ác mó @ác mó\n* noun\n- Parrot\n- Shrew, termagant ác mô ni ca @ác mô ni ca\n* noun\n- Mouth-organ ác mộng @ác mộng\n* noun\n- Nightmare\n=tôi có những cơn ác mộng thấy mình bị rơi vào vực sâu+I have nightmares about falling into an abyss ác nghiệt @ác nghiệt\n* adj\n- Cruel, venomous, harsh, spiteful ác phụ @ác phụ\n* noun\n-wicked woman\n=đó là một con ác_phụ+That is a wicked woman ác quỷ @ác quỷ\n* noun\n- Demon, fiend ác thú @ác thú\n* noun\n- Beast of prey ác tà @ác tà\n-sunset, declining sun ác tâm @ác tâm\n* noun\n- Malice, malignity, ill will ác tính @ác tính\n* adj\n- Malign, malignant\n=khối u ác tính, bướu ác tính+malignant growth, malignant tumour\n=sốt rét ác tính+malignant malaria ác ôn @ác ôn\n* noun\n- Enemy-hired killer, wicked thug\n* adj\n- Ruffianly, thug-like ác ý @ác ý\n* noun\n- Malice, malignity, ill will\n=câu nói đùa của nó không có ác ý gì đâu+there is no malice in his joke, no offence is meant in his joke ách @ách\n* noun\n- Yoke\n=đặt ách lên con trâu, lồng con trâu vào ách+to put a yoke on a buffalo\n=ách thực dân+the colonialist yoke\n* verb\n- To come to a standstill, to be at a standstill\n=công việc ách lại+business is at a standstill\n- To stop\n=ách ai lại hỏi giấy tờ+to stop somebody and check his papers\n* adj\n- Having a bloated (blown up) stomach, feeling bloated (blown up)\n=uống bia ách cả bụng+to feel bloated because of drinking too much beer ái @ái\n* excl\n- Oh! Ah! (exclamation of pain or surprise)\n=ái, đau quá!+Oh, it hurts terribly! ái chà @ái chà\n* excl\n- Oh! Ha!\n=ái chà, cà phê đắng quá!+oh, what bitter coffee!\n=ái chà, sao anh thức dậy sớm thế?+oh, why do you get up so early? ái hữu @ái hữu\n* noun\n- Friendly society, guild ái khanh @ái khanh\n* noun\n-My darling; my dear ái lực @ái lực\n* noun\n- Affinity\n=ái lực của muối với nước+affinity of salt for water ái mộ @ái mộ\n* verb\n-To attach; to feel attach to\n=lòng ái mộ+attachment; passion ái nam ái nữ @ái nam ái nữ\n* adj\n- Hermaphroditic, bisexual, androgynous\n=người ta đồn rằng anh ta ái nam ái nữ, vì anh ta thích ăn mặc như con gái+rumour has it that he is hermaphroditic, for he likes to get girlishly dressed\n=tính ái nam ái nữ, tình trạng ái nam ái nữ+hermaphroditism, bisexuality\n=người ái nam ái nữ+a hermaphrodite, a bisexual ái ngại @ái ngại\n* verb\n- To feel compassion for\n=thấy lũ trẻ bơ vơ, ai cũng ái ngại+at the sight of those waifs and strays, everyone feels compassion for them\n\n@\n- ái nữ\n* noun\n- Daughter ái nhĩ lan @ái nhĩ lan\n* noun\n-Ireland\n=người ái_nhĩ_lan+Irishman ái phi @ái phi\n* noun\n-favorite queen ái quốc @ái quốc\n- To be a patriot, to love one's country\n=nhà ái quốc+a patriot ái tình @ái tình\n- Love, passion ái ân @ái ân\n* noun\n- Tender love, conjugal affection, passion\n* verb\n- To live in conjugal affection ám @ám\n* noun\n- Thick fish soup flavoured with herbs\n* verb\n- To possess\n=chắc là hắn bị quỷ ám, vì hắn khoa tay múa chân và la hét suốt ngày!+he's probably possessed by the devil, because he gesticulates and shrieks night and day!\n- To annoy, to worry\n=đừng ám bố mày nữa, ông ấy bị cao huyết áp trầm trọng đấy!+stop annoying your father, because he is seriously hypertensive!\n- To darken, to stain, to obscure\n=bầu trời bị mây đen ám+the sky is darkened by the black clouds\n=tan rồi mây ám trời xanh+dispersed, that cloud which darkened the blue sky\n=quần áo ám đen vì thuốc đạn ám chỉ @ám chỉ\n* verb\n- To insinuate, to allude to, to hint (at)\n=qua bài diễn văn khai mạc, ông cảnh sát trưởng muốn ám chỉ thói quan liêu đáng trách của lực lượng cảnh sát địa phương+by the inaugural speech, the chief constable wishes to allude to the blameworthy bureaucracy of the local police\n=anh ám chỉ rằng tôi ngu chứ gì?+do you want to imply that I am stupid?\n=bức biếm hoạ này ám chỉ những người thích nhìn đồng hồ trông cho mau đến giờ về+this caricature makes an allusion to the clock-watchers\n=thái độ hống hách của bà ta ám chỉ rằng các anh là thuộc cấp của bà ta+her authoritative attitude insinuates that you are her subordinates\n=anh ta giơ năm ngón tay lên ám chỉ là phải hối lộ năm trăm đô la Mỹ+the fact he raises his five fingers hints at a requisite bribe of USD 500 ám hiệu @ám hiệu\n* noun\n- Secret signal, coded signal\n=nháy mắt làm ám hiệu cho ai+to wink a secret signal at someone ám hại @ám hại\n* verb\n- To attempt the life of ám muội @ám muội\n* adj\n- Shady, dubious, underhand, sinister\n=không làm điều gì ám muội+to abstain from any shady deed ám sát @ám sát\n* verb\n- To assassinate\n=bị ám sát hụt+to escape being assassinated (assassination) ám thị @ám thị\n* verb\n- To hint, to insinuate, to suggest\n- To insinuate by suggestion\n=ám thị bằng thôi miên+to insinuate by hypnotic suggestion\n=sự tự kỷ ám thị+self-suggestion, auto-suggestion, self-hypnosis ám tả @ám tả\n* noun\n- Dictation ám ảnh @ám ảnh\n* verb\n- To obsess, to haunt\n=nỗi lo âu ngày đêm ám ảnh+day and night haunted by anxieties\n* noun\n- Haunting worry, obsession án @án\n* noun\n- High and narrow table\n- Case\n=vụ án giết người+murder case\n- Sentence\n=án tử hình+death sentence\n=án khổ sai+hard labour sentence\n* verb\n- To obstruct, to block the way\n=án binh bất động+to station one's troops somewhere and lie low án mạng @án mạng\n* noun\n- Murder\n=đêm qua, cuộc hỗn chiến giữa hai băng găngxtơ ấy đã dẫn đến án mạng+last night, the dogfight between those two bands of gangsters resulted in a murder án ngữ @án ngữ\n* verb\n- To obstruct the access into\n=đêm qua, cảnh sát cơ động án ngữ đường vào bãi biển ABC+last night, mobile police obstructed the access into the ABC beach án phí @án phí\n* noun\n- Legal costs, law expenses\n=bị buộc phải trả án phí+to be ordered to pay costs án sát @án sát\n* noun\n- Feudal provincial mandarin in charge of criminal cases án thư @án thư\n* noun\n- High and narrow table án treo @án treo\n* noun\n- Suspended sentence án tử hình @án tử hình\n* noun\n-death-sentence; death penalty áng @áng\n* noun\n- Fleece (of cloud), remarkable piece (of literary work), a glorious period (of war)\n* verb\n- To make a rough estimate\n=cụ già áng sáu mươi tuổi+an old man over sixty by a rough estimate, an old man over sixty, roughly speaking\n=tính áng xem bao nhiêu+just make a rough estimate\n=tính ang áng số ngày công+to make a very rough estimate of the number of the workdays\n=khoảng trên 50, ang áng là 53 cân+over 50, 53 kilos by a very rough estimate (very roughly speaking) áng chừng @áng chừng\n- Approximately ánh @ánh\n* noun\n- Clove\n=ánh tỏi+a clove of garlic\n- Light, glare\n=ánh đèn pha xe hơi+the glare of car headlights\n=ánh mặt trời+the glare of the sun\n=ánh trăng+moonlight\n=cuộc đi dạo dưới ánh trăng+a walk by moonlight\n* adj\n- Lustre\n=ánh kim+metallic lustre ánh nắng @ánh nắng\n* noun\n-sunlight; sunshine\n=có ánh_nắng+sunny ánh sáng @ánh sáng\n* noun\n- Light\n=ánh sáng ban ngày+daylight\n=chỗ sáng và chỗ tối+light and shade\n=dưới ánh sáng của chân lý+in the light of truth\n=ánh sáng của khoa học hiện đại+the light of the modern science\n=ánh sáng lung linh của một ngọn nến+the flickering light of a candle\n=đứng che ánh sáng khiến ai không thấy rõ+to stand in someone's light\n=tôi mong rằng những việc làm ám muội của ông ta sẽ được đưa ra ánh sáng ánh đèn @ánh đèn\n* noun\n-lamplight áo @áo\n* noun\n- (địa lý) Austria\n=người áo+Austrian\n- Jacket, coat, tunic, dress, gown\n=mặc áo lông+to wear (put on) a fur coat\n=áo rách khéo vá hơn lành vụng may+a well-mended old jacket is better than an ill-stitched new one\n- Case, wrapping\n=áo gối+pillow-case\n- Crust, coat\n=viên thuốc bọc lớp đường làm áo, viên thuốc bọc đường+a pill with a sugar coat, a sugar-coated pill\n- Cloak, cover áo choàng @áo choàng\n* noun\n- Overcoat, gown\n=áo choàng tắm+bathrobe áo cánh @áo cánh\n- Short jacket áo dài @áo dài\n* noun\n- Glowing tunic, dress\n=áo dài cứ tưởng là sang bởi không áo ngắn phải mang áo dài+tunics are no status symbol, they wear them for they have no short jackets\n\n@\n- áo giáp\n* noun\n- Armour áo giáp @áo giáp\n* noun\n-cuirass; armour áo gối @áo gối\n* noun\n-pillow-case áo khoác @áo khoác\n* noun\n- Overcoat áo khách @áo khách\n* noun\n- Chinese-styled jacket áo lá @áo lá\n- Undervest\n- Palm-leaf raincoat\n- leaf-dress\n# Syn: áo tơi áo lót @áo lót\n* noun\n- Vest, undervest\n=quần áo lót+underwear, underclothing, underclothes áo lặn @áo lặn\n* noun\n- Diving-suit, diving-dress\n=quần áo bơi+bathing-suit, bathing-costume, swimming-costume áo mưa @áo mưa\n* noun\n- Waterproof, raincoat, mackintosh\n=nhớ mặc áo mưa, vì trời đang mưa dữ lắm!+don't forget to wear a raincoat, because it is raining cats and dogs! áo ngủ @áo ngủ\n* noun\n-night-dress áo quan @áo quan\n* noun\n- Coffin áo quần @áo quần\n- Như quần áo áo sơ mi @áo sơ mi\n* noun\n-shirt áo thụng @áo thụng\n* noun\n- Large-sleeved ceremonial robe áo trấn thủ @áo trấn thủ\n* noun\n- Padded cotton waistcoat áo tơi @áo tơi\n* noun\n- Palm-leaf raincoat\n- leaf-dress áo tế @áo tế\n* noun\n- Ritual robe áo vệ sinh @áo vệ sinh\n* noun\n- Cotton sweater áp @áp\n* verb\n- To press against, to stand against\n=áp tai vào cửa+to press one's ears against the door\n=áp cái ghế dài vào tường+to stand a bench against the wall\n- To affix\n=áp triện+to affix a seal\n- To be next to, to be close to\n=đứng áp chót+to stand next to the last\n=nhà ở áp sân vận động+the house is close to a stadium\n=những ngày áp tết+the days just before Tet áp bức @áp bức\n* verb\n- To oppress\n=áp bức các tộc người thiểu số+to oppress the ethnic minorities\n=các dân tộc bị áp bức+the oppressed nations\n* noun\n- oppression\n=đả đảo nạn áp bức chủng tộc!+down with the racial oppression!\n=kẻ áp bức và kẻ bị áp bức+the oppressor and the oppressed áp chảo @áp chảo\n* adj\n- Half-fried, saute\n=thịt áp chảo+saute meat áp chế @áp chế\n* verb\n- To tyrannize, to persecute\n=họ sẵn sàng áp chế các đối thủ chính trị của mình+they are ready to persecute their political opponents\n=kẻ mạnh áp chế kẻ yếu trong xã hội có giai cấp+in a class society, the strong tyrannize the weak áp dụng @áp dụng\n* verb\n- To apply, to put into practice, to put into application\n=áp dụng biện pháp thích hợp để kiềm chế lạm phát+to apply appropriate measures to check inflation\n=áp dụng một lý thuyết+to put a theory into practice\n=các quy định này không áp dụng cho người nước ngoài sinh sống hoặc làm việc tại Việt Nam+these regulations don't apply to foreigners living or working in Vietnam áp giải @áp giải\n* verb\n- To escort, to conduct under escort\n=cảnh sát áp giải một tên tội phạm nguy hiểm từ toà án về trại giam+the police escorts a dangerous criminal from the lawcourt to the penitentiary áp lực @áp lực\n* noun\n- Pressure\n=áp lực không khí+atmospheric pressure\n=áp lực kinh tế+economic pressure\n=không bị áp lực quân sự nào+to be free from any military pressure\n=nhóm gây áp lực+pressure group\n=dùng áp lực đối với ai, gây áp lực đối với ai+to bring pressure to bear on someone\n=chủ nợ gây áp lực đối với con nợ để thu hồi món nợ quá hạn+the creditor brought pressure to bear on the debtor to recover the overdue debt áp suất @áp suất\n* noun\n- Pressure\n=áp suất khí quyển+air pressure áp tải @áp tải\n* verb\n- To convoy áp tới @áp tới\n* verb\n-to dash forward áp đảo @áp đảo\n* verb\n- To overwhelm, to overpower\n=áp đảo tinh thần địch+to psychologically overwhelm the enemy\n=bọn côn đồ bị cảnh sát chống bạo loạn áp đảo một cách dễ dàng+the thugs were easily overpowered by the riot police áp đặt @áp đặt\n* verb\n- To impose, to force on\n=áp đặt một chính thể cho một lãnh thổ tự trị+to impose a regime on an autonomous territory\n=áp đặt những sự hạn chế đối với mậu dịch+to impose limitations on trade\n=áp đặt những ý kiến phi lý và buộc tập thể phải chấp nhận+to impose one's illogical ideas on the collective át @át\n* verb\n- To drown\n=ông lão vặn to máy thu hình để át tiếng ồn của xe cộ qua lại+the old man turns up the TV set to drown the noise of the traffic\n=tiếng ồn ào át cả tiếng nói chuyện+The hubbub drowns out the talk\n=tiếng hát át tiếng bom+the singing drowns the bomb explosions áy @áy\n* adj\n- Withered (nói về cỏ) áy náy @áy náy\n* verb & adj\n- (To feel) uneasy\n=áy náy vì không giúp được bố mẹ mình+to feel uneasy for having not been able to help one's parents âm @âm\n* noun\n- Yin (opposite to Yang)\n- Sound\n- Syllable\n* adj\n- Negative, lunar, female\n=âm bản+negative proof\n=âm lịch+lunar calendar\n=tháng âm lịch+lunar month\n=kết quả xét nghiệm máu của anh ta là âm tính+the results of his blood test are negative\n=đầu cực âm của ắc qui+negative terminal of a battery âm ba @âm ba\n* noun\n-sound-wave âm cung @âm cung\n* noun\n-hell; hades âm cực @âm cực\n* noun\n- Cathode âm dương @âm dương\n* noun\n- Ying and Yang, opposites\n=âm dương cách biệt+The separation between life and death\n=âm dương đôi ngả+this world and the other world\n=xin âm dương+to toss two coins for prophecy (one heads and one tails is a good omen) âm giai @âm giai\n* noun\n- (Musical) scale âm giải @âm giải\n* noun\n-musical scale âm hành @âm hành\n* noun\n-penis; the male organ of copulation âm hưởng @âm hưởng\n* noun\n- Sonority\n- Harmony, music\n=âm hưởng của câu thơ gợi lên không khí cổ kính+the verse's harmony evokes an ancient atmosphere âm hạch @âm hạch\n* noun\n-clitoris âm học @âm học\n* noun\n- Acoustics âm hồn @âm hồn\n* noun\n- Soul, wraith, manes\n=miếu âm hồn+A small temple (for the souls of) the dead\n=các âm hồn vất vưởng vẫn vật vờ trên trái đất+lost souls still walking the earth\n=Ngày cúng các âm hồn+All Souls' Day âm hộ @âm hộ\n* noun\n- Vulva âm khí @âm khí\n* noun\n- Miasmatic atmosphere âm luật @âm luật\n* noun\n- Prosody âm lượng @âm lượng\n* noun\n-volume âm lịch @âm lịch\n* noun\n- Lunar calendar, moon calendar âm mao @âm mao\n* noun\n-pubic hair of man and woman âm mưu @âm mưu\n* danh từ & động từ\n- Plot, scheme âm nang @âm nang\n* noun\n-scrotum âm nhạc @âm nhạc\n* noun\n- Music\n=âm nhạc dân tộc+folk music\n=âm nhạc cổ điển+classical music\n=âm nhạc cung đình+royal music\n=âm nhạc thính phòng+chamber music\n=buổi biểu diễn âm nhạc+a performance of music, a concert\n-The Kinh and all ethnic minorities in Vietnam have a time-honoured tradition of music and dance. This is evidenced by the figures seen dancing to music which were engraved on the bronze drums unearthed at Dong Son (Thanh Hoa province) and lithophones discovered in Tay Nguyen Highlands and other relics. Besides royal court music, there was also a rich vein of music which was closely attached to the daily lives of the working masses. Thousands of diverse musical tunes have been collected from this source. From Quan Ho folk songs in the North to Hue songs (songs from the Perfume River), "guessing game" songs, satirical songs, joking songs and numerous songs in southern provinces, all are characterised by a profound sensibility and poetic, lyrical sense. After 1945, royal court music was underdeveloped. But folk music flourished more than ever before along with the increasingly popular modern music âm phủ @âm phủ\n* noun\n- Hell, Hades âm sắc @âm sắc\n* noun\n-timbre; tone-colour âm thanh @âm thanh\n* noun\n- Sound\n=âm thanh truyền đi chậm hơn là ánh sáng+sound travels more slowly than light\n=tốc độ âm thanh+the speed of sound\n=hàng rào âm thanh+sound barrier\n=sóng âm thanh, âm ba+sound-wave âm thoa @âm thoa\n* noun\n-(âm nhạc) diapason; pitchl âm thầm @âm thầm\n* adj\n- Silent\n=cuộc chiến đấu âm thầm chống lại cái ác trong con người+a silent struggle against the spirit of evil in man âm thần @âm thần\n* noun\n-godness\n-labia\n=đại âm_thần (mép ngoài)+labia majora\n=tiểu âm_thần (mép trong)+labia minora âm ti @âm ti\n- như âm phủ âm tiết @âm tiết\n* noun\n- Syllable âm tín @âm tín\n* noun\n- News\n=biệt vô âm tín+to vanish off, to vanish without trace âm u @âm u\n* adj\n- Gloomy, dreary, sombre âm vận @âm vận\n* noun\n-rhyme âm vật @âm vật\n* noun\n-woman's gernital organ âm vị @âm vị\n* noun\n- Phoneme âm vị học @âm vị học\n* noun\n- Phonology, phonemics âm điệu @âm điệu\n* noun\n- Tune, melody\n=bài thơ giàu âm điệu+The poem is full of melody\n=hát đúng âm điệu+to sing in tune\n- Strain\n=tác phẩm có âm điệu anh hùng ca+the work has an epic strain in it, the work is written in an epic strain âm đạo @âm đạo\n* noun\n- Vagina âm ấm @âm ấm\n* adj\n- Tepid, lukewarm, warmish\n=hãy hâm xúp đến khi nó chỉ hơi âm ấm+heat the soup until it is just lukewarm\n=tôi chỉ uống nước âm ấm mà thôi+I only drink tepid water âm ỉ @âm ỉ\n* adj\n- Smouldering, dull and lasting\n=lửa cháy âm ỉ+the fire is smouldering\n=cơn đau âm ỉ+a dull ache ân @ân\n* noun\n-favour; grace\n=thi ân cho ai+to do someone a favor ân cần @ân cần\n* adj\n- Solicitous, thoughtful\n=lời thăm hỏi ân cần+a solicitous inquiry (after someone's condition)\n=thái độ ân cần+a thoughtful attitude ân giảm @ân giảm\n* verb\n- To mitigate the punishment of\n=người tù được ân giảm+a prisoner with a mitigated sentence ân huệ @ân huệ\n* noun\n- Favour\n=ban ân huệ+to bestow a favour\n=ban thật nhiều ân huệ cho ai+to lavish one's favour on someone\n=được hưởng ân huệ+to receive a favour\n=xin ai một ân huệ+to ask a favour of someone, to ask someone for a favour ân hận @ân hận\n* verb\n- To feel regret, to feel regretful, to repent\n=ân hận vì đã làm việc gì+to repent having done something\n=ân hận vì đã làm cho cha buồn phiền trước khi cha nhắm mắt+to feel regret for having afflicted one's father before his death\n=ánh mắt ân hận+regretful look\n=tôi không ân hận gì về chuyện thôi việc cả+I feel no regret about leaving\n=vì nước vì dân thì dù chết cũng không có điều gì ân hận+if it is for the country and the people that one has to lay down one's life, there is nothing to feel regretful about ân nghĩa @ân nghĩa\n* noun\n- Feeling of gratitude (for favour received..)\n=mang nặng ân nghĩa trong lòng+to entertain a feeling of gratitude deep in one's heart ân nhân @ân nhân\n* noun\n- Benefactor, benefactress ân oán @ân oán\n* noun\n-gratitude and resentment ân tình @ân tình\n* noun\n- Deep feeling of gratitude\n* adj\n- Full of gratitude, full of deep affection\n=câu chuyện ân tình+a talk full of deep affection, a heart-to-heart talk\n=Bây giờ ta đến thăm ta ân xá @ân xá\n* verb\n- To amnesty, to grant amnesty\n=tuyên bố ân xá một số người mới lần đầu phạm tội+to proclaim amnesty for some first offenders\n=những người nổi loạn đã trở về nhà do có lệnh đại xá+the rebels returned home under a general amnesty ân ái @ân ái\n- như ái ân âu @âu\n* noun\n- Small crock\n- Dockyard; shipyard\n* adv\n- Perhaps, just\n=âu cũng là dịp hiếm có+Perhaps it was a rare opportunity\n=âu là hỏi lại cho rõ+just ask again to make sure âu ca @âu ca\n- (cũ) Sing in chorus the praises âu châu @âu châu\n* noun\n-Europe\n=người Âu châu+European âu hoá @âu hoá\n* verb\n- To europeanize âu hóa @âu hóa\n- Europeanize âu là @âu là\n- (cũ) Would rather\n=âu là ta cứ đi+We would rather keep going on âu phục @âu phục\n* noun\n- European clothes, European suit âu sầu @âu sầu\n* adj\n- Sad, melancholy\n=tại sao cô ta có vẻ âu sầu vậy?+why is she looking so sad? âu yếm @âu yếm\n* verb\n- To caress, to fondle\n=âu yếm một con búp bê+to fondle a doll\n=cử chỉ âu yếm+caressing manners\n=xem trong âu yếm có chiều lả lơi+in the fondling, there is an inclination to lasciviousness è cổ @è cổ\n* adj\n- Back-bending\n=gánh nặng è cổ+A load of back-bending weight èo uột @èo uột\n* adj\n- sickly\n=đứa bé èo uột+A sickly child èo à éo ẹt @èo à éo ẹt\n- xem éo ẹt (láy) èo èo @èo èo\n- Scold loudy and peristingly\n=Đừng èo èo mãi thế+Don't keep scolding loudly and peristingly like that èo éo @èo éo\n- như èo èo èo ọt @èo ọt\n- (cũng nói èo uột) Weakly [from poor health]\n=Cô ta trông ẻo lả lắm+She looks very weakly é @é\n- (thực) (tiếng địa phương) như húng dổi (xem húng) éc @éc\n- Squeal\n=Con lợn cho vào ro kêu en éc+The pig which was being put into a basket squealed (gave out many wees)\n=Eng éc (láy, ý liên tiếp) ém @ém\n* verb\n- to hush up; to cover up ém nhẹm @ém nhẹm\n* verb\n- to hush up; to smother up én @én\n* noun\n- swallow; swift\n=én biển+Sea-swallow\n=Tiếng Chim én éo le @éo le\n* adj\n- (hình ảnh) tricky; troublesome éo ẹt @éo ẹt\n- Groan (nói về đòn gánh khi gánh nặng)\n=éo à éo ẹt (láy, ý liên tiếp) éo ợt @éo ợt\n- In an affected voice (different from one's usual voice)\n=Ăn nói ẽo ọt+To speak in an affected voice ép @ép\n* verb\n- to force; to conpel\n=ép ai làm việc gì+To force someone to do something to press; to extract by pressing\n=ép quả chanh+To press a lemon ép buộc @ép buộc\n* verb\n- to constrain; to oblige ép duyên @ép duyên\n* verb\n- to conpel a girl to marry someone ép liễu nài hoa @ép liễu nài hoa\n* pronoun\n-to commit a rape on a woman ép lòng @ép lòng\n* verb\n-to constrain oneself ép nài @ép nài\n* verb\n- to insist ép uổng @ép uổng\n* verb\n- to force, to compel ép xác @ép xác\n- (khẩu ngữ) Mortify oneself ê @ê\n* verb\n- to be numb\n-Ashamed\n=ê quá+What a shame! ê a @ê a\n* verb\n- to read loudly and unceasingly ê chề @ê chề\n* adj\n- shameful ê chệ @ê chệ\n- Shameful; ashamed ê hề @ê hề\n* adj\n- abudant; profuse ê mặt @ê mặt\n- Feel ashamed, feel awkward with ashame ê răng @ê răng\n* verb\n- to feel one's teeth on edge ê ê @ê ê\n- xem ê (láy) ê ẩm @ê ẩm\n* verb\n- feel a dull and lasting pain êm @êm\n* adj\n- smooth; sweet; soft; calm\n=biển êm+a calm sea\n=gối êm+solf pillow êm dịu @êm dịu\n* adj\n- sweet, gentle, smooth êm ru @êm ru\n- Very mild, very soft\n=Nói ra những lời êm dịu, như rót vào tai+To utter very mild words highly pleasing to the ears\n-Smooth-sailing, plain-sailing êm tai @êm tai\n- pleasant to the ears; sweet; melodious\n=bài hát êm tai+a sweet song êm thấm @êm thấm\n* adj\n- peaceful; amicable êm ái @êm ái\n* adj\n- melodious; sweet; mild êm êm @êm êm\n- xem êm (láy) êm đềm @êm đềm\n* adj\n- screne; fond; pleasant\n=giữ một kỷ niệm êm đềm của ai đó+To keep a fond memory of someone êm ả @êm ả\n* adj\n- quict, peaceful êm ấm @êm ấm\n* adj\n- united; harmonious; tranquil êm ắng @êm ắng\n- Silent, quiet, noiseless êu @êu\n- (thông tục) Bloody bad\n-Faugh! phew!\n=Êu! Bẩn ơi là bẩn!+Phew! It's teribly dirty!\n=Êu êu (láy ý tăng) êu êu @êu êu\n- xem êu (láy)\n=Come here! Come here! (tiếng gọi chó) êu ôi @êu ôi\n- (thông tục) Faugh! phew!\n=Êu ôi, khiếp chửa!+Faugh! what horror! ì @ì\n* verb\n- to be inert; to sluggish ì à ì ạch @ì à ì ạch\n- xem ì ạch (láy) ì ạch @ì ạch\n* adv\n- ploddingly\n=khiêng ì ạch một tảng đá+to carry ploddingly a block of stone ì ầm @ì ầm\n- Rumble\n=Sấm ì ầm ở đằng xa+Thunder rumbling in the distance ìn ịt @ìn ịt\n- xem ịt (láy) ình @ình\n* verb\n-to swell ình bụng @ình bụng\n- Swell, bulge\n=Ăn no ình bụng+To eat so much that one's belly bulges.\n-(thông tục) Be big with child ình ịch @ình ịch\n- xem ịch (láy) í a í ới @í a í ới\n- xem í ới í ới @í ới\n- Call each other (one another). noisily\n=í a í ới (láy, ý tăng) ích @ích\n- có ích useful\n=vô ích+useless ích dụng @ích dụng\n- (ít dùng) Useful ích kỷ @ích kỷ\n* adjective\n-selfish, sel-seeking ích lợi @ích lợi\n* noun\n- usefulness, henefit ích mẫu @ích mẫu\n- Motherwort (cây) ít @ít\n* adj\n- little; few\n=rất ít người+very few people ít bữa @ít bữa\n- A few days\n=ít bữa nữa tôi sẽ về+I'll return in a few days time ít có @ít có\n* adj\n- rare, scarce ít hơn @ít hơn\n* adj\n- less; least; fewer\n=nó thiếu nợ ít hơn anh+He has fewer debts ít khi @ít khi\n* adv\n- seldom; earely\n=nó ít khi đi đến trường+He selfom goes to the school ít lâu @ít lâu\n- For a little while\n=Đi vắng ít lâu lại về.+To be a way only for a little while ít lâu nay @ít lâu nay\n- lately ít lời @ít lời\n- Of few words\n=Anh ta ít lời lắm.+He is a man of very few words ít nhiều @ít nhiều\n* adv\n- a little ít nhất @ít nhất\n- At least\n=ít nhất thì cũng phải một năm mới xong một cuốn từ điển cỡ đó+It will take at least a year to complete a dictionary of that size ít nhứt @ít nhứt\n* adverb\n-at least\n=cô phải đọc ít nhứt là một cuốn sách mỗi tuần lễ+You should read at least one book every week ít nói @ít nói\n* adj\n- telling little; close-mouthed\n=kẻ ít nói là kẻ đáng sợ nhất+Still water run deep ít nữa @ít nữa\n* adv\n- at least ít oi @ít oi\n- như ít ỏi ít ra @ít ra\n- như ít nhất\n=ít ra cũng hoàn thành kế hoạch trước một năm+The plan will be fulfilled before at least a year ít tuổi @ít tuổi\n- Still young\n=Còn ít tuổi nên chưa muốn lập gia đình+As he is still young, he does not want to get married yet ít ỏi @ít ỏi\n* adj\n- very little ò e @ò e\n- Fiddling noise\n=ò e í e+Sounds of a funeral trumpet òa @òa\n* verb\n-to burst out crying òi ọp @òi ọp\n- Weakly\n=Cháu nhỏ òi ọp nên chậm lớn+the little baby is wealy and grows up slowly òm @òm\n- (thông tu.c)Too\n=Dở òm+Too bad òm ọp @òm ọp\n* adv. splashingly ó @ó\n* noun\n- eagle óc @óc\n* noun\n- brain\n=nghĩ nát óc+to puzzle one's brains. spirit; mind\n=có óc minh mẫn+to have a clear mind óc châm biếm @óc châm biếm\n-dry humour óc trâu @óc trâu\n- Clotty substance\n=Hồ quấy không khéo thành óc trâu+Glue unskilfully prepared is just a clotty substance óc ách @óc ách\n- như ọc ạch óc đậu @óc đậu\n- Soy curd ói @ói\n* verb\n- to vomit; to bring up ói máu @ói máu\n* verb\n-to vomit blood óng @óng\n- Glossy, sleek\n=Lụa óng+Glossy silk óng chuốt @óng chuốt\n- Well-groomed, spruce\n=Ăn mặc óng chuốt+To be sprucely dressed óng mượt @óng mượt\n- Glossy and velvety óng ánh @óng ánh\n- shining óng ả @óng ả\n* adj\n- lissome\n=dáng người cô ta óng ả+Her figuce is lissome óp @óp\n- Meager\n=Cua óp+A meager crab óp xọp @óp xọp\n- Very meager ót @ót\n* noun\n- nape; scruff of the neck ót ét @ót ét\n- Crind, grate, creak\n=Cánh cửa ót ét+The door grated on its hinges ô @ô\n* noun\n- suburd\n=ô cầu giấy+caugiay suburb\n* noun\n- betel and areca-nut box. umbrella. square\n=giấy kẻ ô+squared paper. compartment\n=ô tủ+a wardrobe compartments ô chữ @ô chữ\n* noun\n-crossword puzzle ô danh @ô danh\n* noun\n- bad reputation ô hay @ô hay\n- why! well! ô hô @ô hô\n- alas! ô hợp @ô hợp\n* adj\n- motley; heterogenous ô kìa @ô kìa\n- như ô hay ô liu @ô liu\n- Olive\n=Dầu ô liu+Olive oil ô long @ô long\n- Black dragon brown tea (a kind of Chinese tea) ô lại @ô lại\n- extortionate clerkdom, corrupt clerkdom\n=Tham quan ô lại+Greedy mandarinate and corrupt clerkdom ô mai @ô mai\n- Salted dry apricot; sugared dry apricot\n-Salted (sugared) dry carambola (tamarind...)\n=Ô mai me+Sugared dry tamarind ô nhiễm @ô nhiễm\n* verb\n- to polute ô nhục @ô nhục\n* adj\n- ignoble; ignominious\n=sự đầu hàng ô nhục+an ignoble surrender ô rô @ô rô\n- Bear's breech (cây) ô thước @ô thước\n- (văn chương, cũ)The crow and the magpie\n=Cầu ô thước+Bridge built by the crow and the magpie (for lovers) ô trọc @ô trọc\n* adj\n- impure, corrupt ô tô @ô tô\n* noun\n-motorcar; automobile ô tạp @ô tạp\n- Miscellaneous, hodge-podge-like ô tặc cốt @ô tặc cốt\n- (dược)Cuttle bone ô uế @ô uế\n* adj\n- dirty; impure; filthy ô vuông @ô vuông\n- Square ôi @ôi\n* adj\n- tainted (meat); putrid (flesh)\n=cản thán.+alas\n=than ôi!+alas!what; how ôi chao @ôi chao\n- Alas! ôi khét @ôi khét\n- Rancid ôi thôi @ôi thôi\n- Alas\n=Ôi thôi! Bao nhiêu công của thế là mất đứt!+Alas! That was a clean loss of so much property and labour! ôm @ôm\n* verb\n- to embrace; to hug; to take in one's arms\n=ôm đầu+to take one's head in one's hands. nurse; nurture\n=ôm một giấc mộng to lớn+to nurture a great dream. to take on;\n=ôm nhiều việc quá+to take on too many jobs ôm chân @ôm chân\n* verb\n- to fawn upon, to toady tọ ôm chầm @ôm chầm\n- xem chầm ôm trống @ôm trống\n- (thông tục)Be pregnant, be in the family way ôm đít @ôm đít\n- (thông tục)Lick (somebody's) arse ôm đầu @ôm đầu\n- Hold one's head in one's hands ôm đồm @ôm đồm\n* verb\n- cary too many things with one\n=đi đâu mà ôm đồm thế+Where are you going with so many things. to take more than one can cope with at a time ôm ấp @ôm ấp\n* verb\n- to embrace, to cuddle ; to nurse, to nurture ôn @ôn\n* verb\n- to review; to revise\n=ôn thi+toreview one's lessons for an examination ôn con @ôn con\n- Little devil, imp ôn dịch @ôn dịch\n- Epidemic\n-Plague, bubonic plague ôn hòa @ôn hòa\n* adj\n- equable; even-tempered\n=khí hậu ôn hòa+a temperate climate\n- moderate; middle-of-the-road ôn luyện @ôn luyện\n- Review (revise) and drill ôn tập @ôn tập\n* verb\n- to review, to swat for one's exams ôn tồn @ôn tồn\n- tính từ. soft, mild, moderate ôn vật @ôn vật\n- Imp, little devil ôn độ @ôn độ\n- (cũ)như nhiệt độ ôn đới @ôn đới\n* noun\n- temperate zone ông @ông\n* noun\n- grandfather\n=ông nội+paternal grandfather. gentleman\n=mời ông ấy vào+Ask the gentleman to come in. you mister; you sir ông anh @ông anh\n- You\n=Thôi ông anh lại đùa em rồi+You are pulling my legs, aren't you? ông ba mươi @ông ba mươi\n- (khẩu ngữ) Tiger ông bà @ông bà\n- grandfather and grandmother ông bầu @ông bầu\n- Manager ông cha @ông cha\n- Ancestors, forefathers, forbears ông công @ông công\n- The Lares, Kitchen God ông cụ @ông cụ\n- Elderly gentleman, old gentleman\n-Father\n=Ông cụ tôi+My father ông gia @ông gia\n- (địa phương) Father-in-law ông già @ông già\n- như ông cụ ông lão @ông lão\n- Old gentleman, gentleman advanced in years ông lớn @ông lớn\n- (cũ)Great mandarin\n-Mr. Mandarin ông mãnh @ông mãnh\n- Deceased bachelor.\n-(bóng) Mischievious youth ông táo @ông táo\n- The Lares, Kitchen God ông tơ @ông tơ\n- The match-maker ông tướng @ông tướng\n* noun\n- braggard ông tạo @ông tạo\n- như tạo hóa ông tổ @ông tổ\n- ancestor of a line of descent ông từ @ông từ\n- Temple guardian ông vãi @ông vãi\n* noun\n- ancestor ông vải @ông vải\n- Ancestor \n=Thờ cúng ông vải.+To pratise the ancestors' cult ông xanh @ông xanh\n- (cũ; văn chương)\n-Heaven ông xã @ông xã\n- (đùa)Hubby\n=Ông xã nhà tôi+My hubby ông địa @ông địa\n- (địa phương)The Earth God ông ổng @ông ổng\n- Raucous noise\n=Tiếng loa cũ nghe ông ống+The raucous sounds from a used loudspeaker õng ẹo @õng ẹo\n- Mincing\n=Đi õng ẹo+To take mincing steps\n-Whimsical, capricious\n=õng ẹo thế ai chiều nổi!+Who can gratify such a capricious person? ù @ù\n* adv\n- fast, swiftly ùa @ùa\n* verb\n- to flow, to rush ùm @ùm\n* verb\n- to fool to hug, to huddle ú oà @ú oà\n* noun\n- peekaboo, peepbo ú ớ @ú ớ\n* verb\n- to babble; to stammer ú ụ @ú ụ\n* adj\n- brimful úa @úa\n* adj\n- brown; waning úc @úc\n- (country) Australia úi @úi\n* excl\n- Oogh! Oof! úi chà @úi chà\n* excl\n- Well, well! Oh, well! úng @úng\n* adj\n- waterlogged úp @úp\n* verb\n- to upturn, to turn over úp mở @úp mở\n* adj\n- equivocal út @út\n* adj\n- smallest, youngest, little úy lạo @úy lạo\n* verb\n-to solace ý @ý\n* noun\n- idea\n-Italy\n=người ý+Italian ý chí @ý chí\n* noun\n- will ý kiến @ý kiến\n* noun\n- view, opinion ý muốn @ý muốn\n* verb\n- wish, desire ý nghĩ @ý nghĩ\n* noun\n- idea, thought ý nghĩa @ý nghĩa\n* noun\n- mean, sense ý niệm @ý niệm\n* noun\n- concept, notion ý thức @ý thức\n* noun\n- consciousness ý tưởng @ý tưởng\n* noun\n- idea, thought ý vị @ý vị\n* adj\n- savoury, meaningful ý định @ý định\n* noun\n- intention ăm ắp @ăm ắp\n* adj\n- Overbrimmed\n=thuyền ăm ắp cá+a boat overbrimmed with fish ăn @ăn\n* verb\n- To eat, to feed, to take, to have\n=ăn cơm, ăn bánh mì+to eat rice, to eat bread\n=những con bò đang ăn cỏ khô+the cows are feeding on hay\n=cho ngựa ăn yến mạch+to feed oats to horses\n=đến giờ cho các em bé ăn chưa?+is it time to feed the babies?\n=chúng không tự ăn một mình được+they cannot feed themselves yet\n=ăn điểm tâm, ăn trưa+to have breakfast, to have lunch\n=ăn một bữa ăn đạm bạc / thịnh soạn+to take a frugal/copious meal\n=thức ăn ăn bám @ăn bám\n* verb\n- To sponge on, to live on\n=ăn bám vào vợ+to live on one's wife\n=kẻ ăn bám+sponger ăn bận @ăn bận\n* verb\n- To dress ăn bốc @ăn bốc\n* verb\n-to eat with the fingers ăn bớt @ăn bớt\n* verb\n- To take stealthy rake off, to get pickings, to appropriate part of profits\n\n@\n- ăn cánh\n* verb\n- To be in collusion with, to be in confederacy with, to be in cahoots with, to be hand in glove with\n=người ta đồn rằng một vài nhân viên thuế vụ đã ăn cánh với một băng buôn lậu để làm bậy+it is rumoured that some taxmen have been in collusion with a band of smugglers for evil-doing\n=những kẻ bất lương này rất ăn cánh với nhau+these evildoers are as thick as thieves ăn chay @ăn chay\n* verb\n- To keep a vegetarian diet\n=họ ăn chay quanh năm suốt tháng, họ ăn chay trường+they keep a vegetarian diet all year round ăn chơi @ăn chơi\n* verb\n- To indulge in dissipation, to sink in depravity, to live a debauched life, to lead a life of debauchery\n=người ăn chơi+playboy, debauchee ăn chắc @ăn chắc\n* verb\n-to be on sure ăn chặn @ăn chặn\n* verb\n- To appropriate part of\n=chúng dám ăn chặn lương hưu của nhiều cựu chiến binh+they dared appropriate part of many war veterans' retirement pension ăn chẹt @ăn chẹt\n* verb\n- To take unfair advantage of\n=tay đầu bếp ấy thường ăn chẹt khẩu phần bánh mì của các tù nhân+that cook usually takes unfair advantage of the prisoners' bread ration ăn cá @ăn cá\n* verb\n-to win a bet ăn cánh @ăn cánh\n* verb\n-to take sides with someone; to be in collusion\n=họ ăn_cánh với nhau+They are in collusion ăn cơm @ăn cơm\n* verb\n-to have a meal; to take a meal ăn cơm tháng @ăn cơm tháng\n* verb\n-to board ăn cưới @ăn cưới\n* verb\n-to participate in a wedding banquet;to attend a wedding ăn cướp @ăn cướp\n* verb\n- To rob\n=quan lại ăn cướp của dân+the mandarins robbed the people\n=cuộc chiến tranh ăn cướp+a predatory war\n=vừa ăn cướp vừa la làng, vừa đánh trống vừa ăn cướp+Thief crying "Stop thief!" ăn cắp @ăn cắp\n* verb\n- To steal, to filch, to pilfer\n=gã lưu manh bị bắt quả tang đang ăn cắp một chiếc xe đạp+the scoundrel is caught stealing a bicycle\n=kẻ nghiện ma túy có thể ăn cắp vặt bất cứ lúc nào+drug addicts can pilfer at any time\n=phạm tội ăn cắp+to be guilty of theft\n=thói ăn cắp vặt, thói tắt mắt+kleptomania\n=người hay ăn cắp vặt, người tắt mắt+kleptomaniac ăn cỗ @ăn cỗ\n* verb\n-to feast; to attend a banquet ăn da @ăn da\n* adj\n- Caustic\n=xút ăn da+caustic soda ăn diện @ăn diện\n* verb\n- To be stylish, to dress smartly\n=thích ăn diện+to like stylish clothes, to like to dress smartly ăn gian @ăn gian\n* verb\n- To cheat\n=đánh bạc ăn gian+to cheat at games ăn giá @ăn giá\n* verb\n- To strike a bargain, to come to terms\n=nhà xuất khẩu Việt Nam và nhà nhập khẩu nước ngoài đã ăn giá với nhau+the Vietnamese exporter and the foreign importer have struck a bargain (have come to terms) ăn giải @ăn giải\n* verb\n-to win a prize ăn giỗ @ăn giỗ\n* verb\n-to celebrate the anniversary of someone's death ăn hiếp @ăn hiếp\n* verb\n- To bully, to tyrannize\n=những tân binh non nớt thường bị viên thiếu úy già này ăn hiếp+raw recruits are often bullied by this old sub-lieutenant ăn hoa hồng @ăn hoa hồng\n* verb\n-to receive a commission\n=sự bán ăn hoa hồng+sale on commission ăn hại @ăn hại\n* verb\n- To eat one's head off, to live as a parasite\n=ăn hại xã hội+to live as a parasite of society, to sponge on society\n=đồ ăn hại!+what a parasite! what a sponger!\n=ăn hại đái nát+to eat out of house and home ăn học @ăn học\n* verb\n- To study\n=mười năm ăn học+ten years of study ăn hỏi @ăn hỏi\n* verb\n- To propose ritually (with an offering to the girl's parents) ăn hối lộ @ăn hối lộ\n* verb\n-to take a bribe ăn không @ăn không\n* verb\n- To live in idleness\n=ăn không ngồi rồi, mấy cũng hết+In idleness, no wealth is inexhaustible\n=nhàn cư vi bất thiện+the devil makes work for idle hands\n- To appropriate, to trick out of\n=gã địa chủ độc ác ăn không mấy mẫu ruộng của nông dân nghèo+the cruel landowner tricked the peasants out of several hectares of land\n=ăn không ngồi rồi+To idle, to live a life of leisure\n=tầng lớp ăn không ngồi rồi trong xã hội cũ+the leisured class in the old society ăn khớp @ăn khớp\n* verb\n- To fit\n=mộng ăn khớp+a fitting tenon\n- To tally, to fit in with\n=lời khai của cả hai nhân chứng đều không ăn khớp nhau+the evidence of both witnesses doesn't tally\n=kế hoạch của ban kinh doanh phải ăn khớp với kế hoạch của toàn công ty+the schedule of the sales department must fit in with the schedule of the whole company ăn kiêng @ăn kiêng\n* verb\n-to be on a diet ăn lan @ăn lan\n* verb\n-to enlarge; to spread ăn làm @ăn làm\n* verb\n- To work for one's living\n=ăn thật làm giả+to work perfunctorily\n=kẻ ăn người làm+the servants, the domestics\n=ăn bợ làm biếng+to be a lazy-bones ăn lãi @ăn lãi\n* verb\n-to make profits ăn lương @ăn lương\n* verb\n-to receive one's salary\n=những ngày nghỉ ăn lương+holidays with pay ăn lời @ăn lời\n* verb\n- To obey, to take advice of\n=ăn lời thầy giáo+to obey one's teacher\n- To go back upon one's word ăn mày @ăn mày\n* verb\n- To beg (for a living, for aid..)\n* noun\n- Beggar\n=ăn mày đòi xôi gấc+beggars must not be choosers ăn mòn @ăn mòn\n* verb\n- To eat away, to corrode, to erode\n=kim loại bị a xit ăn mòn+metals are eroded by acids\n=lòng ganh tị gay gắt đã ăn mòn tình bạn lâu nay của họ+a bitter envy has corroded their long-standing friendship\n=sự ăn mòn hoặc bị ăn mòn, chỗ bị ăn mòn+corrosion, erosion\n=chất ăn mòn+corrosive ăn mảnh @ăn mảnh\n* verb\n- To work stealthily for one's own profits ăn mặc @ăn mặc\n* verb\n- To dress\n=ăn mặc gọn gàng+to dress neatly\n=ăn chắc mặc bền+To eat stodgy food, to wear hard-wearing clothing; solidity first ăn mặn @ăn mặn\n* verb\n- To eat meat ăn mừng @ăn mừng\n* verb\n- To celebrate (with feasts and rejoicings)\n=ăn mừng chiến thắng+to celebrate a military victory\n=ăn mừng ngày cưới+to celebrate a wedding anniversary\n=Ăn mừng nhà mới: Nhân dịp xây cất xong ngôi nhà, chủ nhân chọn ngày lành tháng tốt để dọn về nhà mo+'i. Nhân dịp này, chủ nhân sửa soạn lễ mời bà con, bạn bè đến để ăn mừng.+Ăn mừng nhà mới (Housewarming celebration): After the construction of a new house has been completed, the owner chooses a good date for moving in it. On this occasion, he celebrates a housewarming banquet at which the guests will share his happiness ăn người @ăn người\n* verb\n- to gain advantage over others by one's wits, to get the better of others by one's wits ăn nhịp @ăn nhịp\n- To be in tune\n=kèn trống ăn nhịp với nhau+The trumpets and the drums play in tune\n=kế hoạch năm năm này quả là ăn nhịp với công cuộc phát triển kinh tế đất nước+this five-year plan is really in tune with the development of the national economy ăn nói @ăn nói\n* verb\n- to speak, to say, to express oneself\n=cách ăn nói+Manner of speaking\n=ăn nói trước đám đông, ăn nói trước công chúng+to speak in public\n=có quyền ăn nói+to have one's say\n=cậu thanh niên này ăn nói rất xấc xược+this young man expresses himself very insolently\n=ăn to nói lớn+to speak loud and openly\n=ăn nói khéo léo+to be clever in speech, to be well-spoken\n=ăn nói khoa trương+to be grandiloquent\n=ăn nói nhẹ nhàng từ tốn ăn năn @ăn năn\n* verb\n- To repent, to show repentance (remorse, penitence), to eat humble pie\n=kẻ sát nhân ấy không chút ăn năn về hành vi tàn bạo của mình+that murderer shows no repentance (remorse) for his cruelties\n=hãy ăn năn tội và xin Chúa tha thứ+repent of your sins and ask God's forgiveness\n=sự ăn năn hối hận+remorse, repentance, penitence\n=ăn năn về sự dại dột của mình+to be repentant of one's folly\n=người phạm tội nhưng biết ăn năn hối cải+a repentant (penitent, remorseful) sinner\n=biểu hiện ăn năn hối cải+a repentant (remorseful) expression ăn nằm @ăn nằm\n* verb\n- To be lodged, to be accommodated\n=chỗ ăn nằm tiện nghi+comfortable lodgings\n- To live as man and wife, to sleep together\n=mụ đàn bà lăng loàn ấy sẵn sàng ăn nằm với bất kỳ người đàn ông nào giàu có+that termagant is ready to sleep with any rich man\n=có tin đồn rằng họ đã ăn nằm với nhau trước đám cưới+rumour has it that they have lived together as husband and wife before their wedding, rumour has it that they have slept together (set up house together) before their wedding\n=ăn chay nằm đất+to live in strict austerity (in sign of mourning or as religious observance)\n=ăn đợi nằm chờ+to cool one's heels ăn quịt @ăn quịt\n* verb\n-to eat without paying; to evade paying\n=ăn quịt nợ+to evade paying one's debt ăn rỗi @ăn rỗi\n* verb\n- to devour voraciously\n=gia đình đông con ăn như tằm ăn rỗi+the large family consumes food like silkworms devouring mulberry leaves\n=ăn nhiều sôcôla đến mức phải nôn ra+to eat oneself sick on chocolate\n=ăn đến nỗi ai phải sạt nghiệp+to eat someone out of house and home ăn sương @ăn sương\n* verb\n- To be a night-bird, to walk the streets\n=gái ăn sương+street-walker, street-girl\n=nghề ăn sương+a night-bird's occupation ăn sống @ăn sống\n* verb\n-to eat uncooked food ăn tham @ăn tham\n* adjective\n-greedy ; gluttonous ăn thua @ăn thua\n- To play for the vanity of winning\n=chơi cờ để giải trí, không cốt ăn thua+to play chess for amusement, not for the vanity of winning\n- To make it, to succeed\n=không có tiền thì không ăn thua+without money, we won't make it\n=phải cố gắng gấp đôi mới ăn thua+we must work twice harder to make it ăn thề @ăn thề\n* verb\n- To take oath, to swear brotherhood (loyaltỵ..)\n=uống máu ăn thề với nhau+to swear brotherhood by drinking blood\n=làm lễ ăn thề+to hold an oath-taking ceremony ăn thừa @ăn thừa\n* verb\n-to eat remains ăn thử @ăn thử\n* verb\n-to sample food, to taste ăn tiêu @ăn tiêu\n* verb\n- To spend money\n=tay buôn lậu này ăn tiêu như một ông trùm maphia+this smuggler spends money as if he were a Mafia boss\n=anh ta ăn tiêu rất hoang phí+money burns a hole in his pocket; he throws his money about\n=kẻ ăn tiêu hoang phí+a spendthrift, a big spender, an extravagant spender\n=thói quen ăn tiêu hoang phí+improvident spending habits\n=ăn tiêu dè sẻn+to spend stingingly, to be parsimonious ăn tiền @ăn tiền\n* verb\n- To take bribes\n=quan lại ăn tiền của dân+The mandarins take bribes from the people\n- To bring good results\n=cách sắp xếp như vậy chắc chắn ăn tiền+such an arrangement will certainly bring good results ăn tiệc @ăn tiệc\n* verb\n-to attend a banquet; to feast ăn trộm @ăn trộm\n- To steal, to burgle\n=dùng kẻ trộm trị kẻ trộm, lấy độc trị độc+to set a thief to catch a thief ăn tạp @ăn tạp\n* verb\n-to gobble ăn tết @ăn tết\n* verb\n-to celebrate the New Year ăn uống @ăn uống\n* verb\n- To eat and drink\n=ăn uống điều độ+to be temperate, to live temperately\n- To give feasts, to entertain lavishly\n=bỏ tục lệ ăn uống khi có ma chay cưới xin+to discontinue the habit of giving feasts on the occasion of a funeral or wedding ăn vã @ăn vã\n- To eat without rice\n=ăn vã đĩa thịt xào+to eat a dish of braised meat without rice ăn vạ @ăn vạ\n* verb\n- To stage a sit-down (until one's debt is paid..) ăn vụng @ăn vụng\n* verb\n-to eat stealthily; to eat on the sly\n=ăn vụng như mèo+stolen kisses are eat ăn xin @ăn xin\n* verb\n- To beg\n=người ăn xin, hành khất+beggar, mendicant ăn xén @ăn xén\n* verb\n-to graft ăn xổi @ăn xổi\n* verb\n- To eat (consume) prematurely\n=cà muối ăn xổi+pickled egg-fruit eaten prematurely\n- To be impatient for result\n=ăn xổi ở thì+to live by makeshifts ăn ý @ăn ý\n- To be in agreement (in harmony) with one another, to sympathize with one another\n=đôi bạn rất ăn ý với nhau+two friends sympathize deeply with each other\n=mỗi người một ý, chẳng ai ăn ý với ai+pull devil, pull baker; none is in agreement with any other\n- Acting harmoniously, acting in perfect teamwork\n=các cầu thủ chơi rất ăn ý với nhau+The players are performing in perfect teamwork\n=phối hợp cho ăn ý+to coordinate in teamwork ăn đong @ăn đong\n- To live from hand to mouth ăn đường @ăn đường\n- To use as travel provisions, to spend during travel\n=đem gạo đi ăn đường+to bring rice as travel provisions\n=tiền ăn đường, chi phí đi đường+travelling expenses ăn đứt @ăn đứt\n* verb\n- To prevail over, to get the better of\n=anh ta ăn đứt tôi về môn cầu lông+he gets the better of me at badminton\n=tôi bảo đảm đội này ăn đứt đội kia+I am sure this team prevails over that one ăn ở @ăn ở\n* verb\n- to be accommodated, to be housed\n=chỗ ăn ở, nơi ăn chốn ở+accommodation, housing\n=cần có thêm nơi ăn chốn ở cho người nghèo+more housing is needed for poor people\n=có chỗ ăn ở tồi tàn+to be poorly housed\n=điều kiện ăn ở tồi tàn+poor housing conditions\n=nhà khách này có thể lo việc ăn ở cho hai mươi du khách nước ngoài được hay không?+is this guest-house able to accommodate twenty foreign tourists?\n- to conduct oneself, to behave\n=tôi muốn biết các con tôi ăn ở như thế nào đối với mẹ chúng+I want to know how my children behave towards their mother\n=tôi mong rằng anh sẽ ăn ở đàng hoàng hơn Đà Lạt @Đà Lạt\n- Xem Lâm Đồng Đà Nẵng @Đà Nẵng\n- Xem Quảng Nam-Đà Nẵng Đông Đô @Đông Đô\n- Ancient name of Hà Nội đa @đa\n* noun\n- banyan-tree much,many\n=tối đa+maximum đa bào @đa bào\n* adj\n- pluricellular đa bội @đa bội\n- (sinh vật) Pplypoid đa canh @đa canh\n- (nông) Polyculture đa cảm @đa cảm\n* adj\n- sentimental; sensitive; emotional đa cực @đa cực\n- (lý, sinh) Multipolar đa diện @đa diện\n* noun\n- polyhedron đa dâm @đa dâm\n* adj\n- oversexed; lewd; lascivious đa dạng @đa dạng\n- Multiform, diversified đa dục @đa dục\n* adjective\n-senmal đa giác @đa giác\n* noun\n- polygon,\n* adj\n- polygonal đa huyết @đa huyết\n- Sanguine\n=Khí chất đa huyết+Sanguine temperament đa hình @đa hình\n- (sinh, hóa, ddi.a) Polymorphic, polymorphous đa hôn @đa hôn\n* adjective\n-polygamous\n=chế độ đa_hôn+polygarmy đa hộc @đa hộc\n- Stone just quarried đa khoa @đa khoa\n- (y học) General practice\n=bác sĩ đa khoa+Polyclinic đa liên @đa liên\n- (y học) Polyvalent (of a vaccine) đa mang @đa mang\n* verb\n- to take on many jobs at the same time, to set one's mind on đa mưu @đa mưu\n* adj\n- wily; cunning đa nghi @đa nghi\n* adj\n- suspicious; distrustfull đa nghĩa @đa nghĩa\n- Polysemantic\n=đa ngôn Đa ngôn đa quá+More have repented speech than silence đa nguyên @đa nguyên\n* adj\n- polygenetic\n=thuyết đa nguyên+pluralism đa phu @đa phu\n- Polyandrous, polygamous\n=Chế độ đa phu+Polyandry, polygamy đa phương @đa phương\n- Multilateral\n=Hiệp ước đa phương+Multilateral treaty đa phần @đa phần\n- (ít dùng)\n-Most\n-Mostly, for the most part đa quốc gia @đa quốc gia\n- Multinational\n=Công ty đa quốc gia+A multinational company đa sinh tố @đa sinh tố\n- Polyvitamin đa sầu @đa sầu\n* adj\n- melancholy\n=đa sầu đa cảm+Melancholy and sentimental đa số @đa số\n* noun\n- majority; generality\n=đa số tuyệt đối, đa số áp đảo+absolute majority, overwhelming majority\n=đa số tương đối+relative majority đa sự @đa sự\n- Meddlesome, behaving like a busybody đa thê @đa thê\n* adj\n- polygamoug, polygynous đa thần giáo @đa thần giáo\n* noun\n- polytheism đa thọ @đa thọ\n- Live long\n=Đa thọ đa nhục+He lives long who suffer a lot đa thức @đa thức\n* noun\n- polynomical đa tiết @đa tiết\n- như đa âm tiết đa trị @đa trị\n- (ngôn ngữ, y học) Polyvalent đa tài @đa tài\n- Of versatile talent đa tình @đa tình\n* adj\n- sentimental, amorous đa túc @đa túc\n- (động vật) Myriapod đa tạ @đa tạ\n- Show deep gratitude, express heartfelt thanks, be very graceful đa âm @đa âm\n* adjective\n-polysyllabic; polyphonic đa âm tiết @đa âm tiết\n- Polysyllabic đa đa @đa đa\n- cũng nói gà gô Francolin đa đinh @đa đinh\n- Having many sons đa đoan @đa đoan\n- Complicate, tangled đai @đai\n* verb\n- to bear; to embroider\n* noun\n- belt\n=mũ bạc đai vàng+A silver hat and a gold belt\n-Band; hoop\n=đai trống+a tomtom hoop đai truyền @đai truyền\n- Driving belt đai ốc @đai ốc\n- Screw nut đam @đam\n- (cũ, í dùng) Indulge in đam mê @đam mê\n* verb\n- to indulge đan @đan\n* verb\n- to knit; to weavear đan lát @đan lát\n- Knit\n=Plait, weave (nói khái quát).+weave đan quế @đan quế\n- (văn chương) Red cinnamon; the moon đan trì @đan trì\n- (cũ) Canopied dais; the throne\n=Khấu đầu lạy tru+'o+c đan trì+To kow tow before the canopied dais đan tâm @đan tâm\n- (văn chương) Loyalty, constancy đang @đang\n* verb\n- to be the process of\n* verb\n- to take on the responsibility of đang cai @đang cai\n- xem đăng cai đang khi @đang khi\n- While đang tay @đang tay\n=Be ruthless enough to Đang tay đánh một em bé+To be ruthless enough to beat a child\n\n@đang tay\n- Be ruthless enough tọ\n=Đang tay đánh một em bé+To be ruthless enough to beat a child đang thì @đang thì\n- Be in the flush of youth đang tâm @đang tâm\n- Be callous enough tọ\n=Đang tâm giết cả trẻ em, đàn bà và người già+To be callous enough to massacre children, women and old people đanh @đanh\n- (địa phương) như đinh\n-Hard, hard and dry\n=Tấm gỗ đanh+A hard and dry board\n-Sharp (of sounds)\n-Hardened, impessive (of expression) đanh thép @đanh thép\n- Incisive, trenchant\n=Lời nói đanh thép+Trenchant words\n=Văn đanh thép+an incisive style đao @đao\n* noun\n- knife đao binh @đao binh\n- như binh đao đao kiếm @đao kiếm\n- Knife-shaped lance and sword; weapons đao phủ @đao phủ\n- Excutioner, headsman, hangman đao thương @đao thương\n- (văn chương) như binh đao đau @đau\n* adj\n- sore; tender; aching\n=mắt đau+Sore eyes\n* adj\n- ill; sick; diseased đau buồn @đau buồn\n* adj\n- distressed; desolate đau bão @đau bão\n- Colic accompanied with lumbar pains đau bụng @đau bụng\n- Colic đau khổ @đau khổ\n* verb\n- to suffer great misery ; to feel wretched đau lòng @đau lòng\n* verb\n- to feel great arguish, to feel deep grief đau mắt @đau mắt\n- Sore eyes đau nau @đau nau\n- Labour pains đau xót @đau xót\n- Feel,great anguish đau đáu @đau đáu\n- Be on tenterhooks, feel anxious đau đầu @đau đầu\n- Headache đau đẻ @đau đẻ\n- Labour pain đau đớn @đau đớn\n* adj\n- painful; sorrowful đau ốm @đau ốm\n- (cũng nói) đau yếu\n-Be ill, ail\n=Đau ốm suốt năm không làm được việc gì+To be ailing the whole year and not be able to get anything done đay @đay\n* noun\n- jute đay nghiến @đay nghiến\n* verb\n- to grumble; to complain in a sullen đay đảy @đay đảy\n- Flatly\n=Từ chối đay đảy+To refuse flatly\n=Chối đay đảy+To deny flatly đe @đe\n* noun\n- anvil đe dọa @đe dọa\n* verb\n- to threaten; to menace đe loi @đe loi\n- nh đe dọa đem @đem\n* verb\n-to bring; to carry\n= đem tin+to bring news đem lòng @đem lòng\n- Entertian the feeling of\n=Đem lòng luyến tiếc thời còn trẻ+To entertian the feeling of regretfor one's youth đem lại @đem lại\n* verb\n-to bring about đem sang @đem sang\n- Carry over (trong kế toán) đem theo @đem theo\n- Take [with one]\n=Nhớ đem theo ô nhỡ trời mưa+Don't forget to take [with you] an umbrellain case it rains đem thân @đem thân\n- Risk one's life\n=Đem thân ra chốn chiến trường+To risk one's life at th battlefield đem về @đem về\n* verb\n- to take in đen @đen\n* adj\n- black; unlucky\n=vận đen+bad luck đen bạc @đen bạc\n- Ungrateful\n=Ăn ở đen bạc+To behave ungratefully đen giòn @đen giòn\n- Attractively tawny\n=Cô ta đen giòn Her coplexion is attractively tawny đen kịt @đen kịt\n- Black, inky-black đen nghịt @đen nghịt\n- Very crowed, overcrowed đen ngòm @đen ngòm\n- Picth-black, picth-dark đen nhánh @đen nhánh\n- Shining black đen sì @đen sì\n- Very black đen tối @đen tối\n* adj\n- dark\n=tư tưởng đen tối+dark throught đen đen @đen đen\n- xem đen (láy) đen đét @đen đét\n- xem đét (láy) đen đỏ @đen đỏ\n- cũng như đỏ đen Chance, luck (in gambling)\n=Trò đen đỏ+Games of chance đen đủi @đen đủi\n- Black\n=Mặt mũi đen đủi+A black face\n-Bad, unlucky\n=Vận đen đủi+Bad luck, unlucky lot đeo @đeo\n* verb\n- to carry; to wear; to put on đeo đuổi @đeo đuổi\n* verb\n- to pursue; to follow up đi @đi\n* verb\n- to go; to walk; to depart\n=đi đến một nơi nào+to go to a place\n-To lead; to march; to play\n=đường này đi đâu+Where does this road lead? đi biệt @đi biệt\n- Leave forever đi bộ @đi bộ\n* verb\n- to walk đi bộ đội @đi bộ đội\n- Join the (communist) army đi chân @đi chân\n- như đi bộ đi chân đất @đi chân đất\n- cũng nói đi chân không To go (walk) barefoot đi chơi @đi chơi\n* verb\n- to go out, to be out đi cầu @đi cầu\n- (địa phương) Go to stool đi củi @đi củi\n- Fetch wood (in the forest) đi dạo @đi dạo\n* verb\n- to sholl, to go for a walk đi giải @đi giải\n- make water, urinate đi khỏi @đi khỏi\n- (địa phương) như đi vắng đi kiết @đi kiết\n- Be affected by dysentery đi làm @đi làm\n* verb\n- to go to work ; to go to business đi lính @đi lính\n- (cũ) Go soldiering đi lại @đi lại\n- Be on intimate terms\n=Hai nhà đi lại với nhau dda(lâu+Both families have long been on intimate terms\n-Have intimate relation with each other, entertain intimacy with\n=Họ đi lại với nhau, bất chấp những lời dị nghị+They had intimate relations with each other in defiance of criticismc đi nghỉ @đi nghỉ\n- Take (have) a rest; go to rest\n-Spend one's holiday\n=Anh ấy thường đi nghỉ ở Đồ Sơn+He usually spends his holiday at Doson đi ngoài @đi ngoài\n- như đi ỉa đi ngủ @đi ngủ\n* verb\n-to go to bed đi nằm @đi nằm\n- Go to bed, go to rest đi qua @đi qua\n- Pass, go past đi ra @đi ra\n- Go out of one's house\n-Discharge (from one's bowels)\n=Đi ra máu To discharge blood (from one's bowels) đi rửa @đi rửa\n- Get diarrhoea đi sâu @đi sâu\n- Delve, go deep\n=Đi sâu vào một vấn đề+To delve into a problem đi tiêu @đi tiêu\n- như đi ỉa đi tiểu @đi tiểu\n- như đi đái đi trốn @đi trốn\n* verb\n-to flee; to fly đi tu @đi tu\n- Take the vow, go into a monastery, go into a nunnerỵ. đi tuần @đi tuần\n- Go on a round, go on patrol đi tây @đi tây\n- Go west, kick the bucket\n=Già nua bệnh tật thế mà đi tây cũng phải lúc rồi+It was time he went west, so old and ailing.\n-(mỉa) Be bust, go to pot đi tù @đi tù\n- Go to prison đi tơ @đi tơ\n- Mate (a sow)\n=Cho con lợn cái đi tơ+To mate a sow đi tướt @đi tướt\n- (nói về trẻ em) đi tả @đi tả\n- Suffer from cholera đi tắt @đi tắt\n- Take a short-cut đi vòng @đi vòng\n- Take a roundabout route.ddi`\n-(thông tục) Testicle, balls (xem sa đì).\n-(thông tục) Give a talking to, talk to, dress down\n=Học lười bị thầy giáo đì cho một trận+To be talked to by the teacher for laziness đi văng @đi văng\n- Divan; couch đi vắng @đi vắng\n- absent\n=cô ta đi vắng+She is absent from home đi đày @đi đày\n- Be deported, be banished đi đái @đi đái\n- Make water, have a pee đi đêm @đi đêm\n- Go out of one's house at night\n=Anh chàng ấy hay đi đêm+That lad often goes out of his house at night đi đôi @đi đôi\n- Go together, match\n=Hai cái bình đi đôi với nhau+The two vases match đi đất @đi đất\n- Go (walk) barefoot đi đời @đi đời\n- Go to the dog; go bust\n=Đi đời nhà ma (thông tục) như đi ddo+`i\n=Thếla` vốn liếng đi đời nhà ma+So the whole investment went bust đi đứng @đi đứng\n- Have a gait (in some way)\n=Đi dứng bệ vệ+To have a stately gait đinh @đinh\n* verb\n- to nail đinh ba @đinh ba\n- Treident đinh bạ @đinh bạ\n- (từ cũ) village's young men's regidter đinh ghim @đinh ghim\n- Pin\n=Gài giấy bằng mái bằng đinh ghim+To fasten papers with pins đinh hương @đinh hương\n- Close (kind of spice) đinh khuy @đinh khuy\n- Ring-headed woodscrew đinh ốc @đinh ốc\n* noun\n- screw điên @điên\n- Mad, out of one's mind, insane\n=Nhà thương điên+Alunatic asylum\n-Rabid\n=Chó điên+A raid dog điên cuồng @điên cuồng\n- Rabid, frenze ied\n=Hoạt động gây chiến điên cuồng+Frenzied warlike activitives điên dại @điên dại\n- Insane,mad điên khùng @điên khùng\n- Fly into a rage, be enraged điên loạn @điên loạn\n- Hysterical; delirious điên rồ @điên rồ\n- foolish điên tiết @điên tiết\n- Boil over with anger, foam with rage, fly into a passion điên điển @điên điển\n- Cork\n=Mũ làm bằng điên điển+A cork sun helmet điêu @điêu\n- Prone to lying, untruthful điêu trá @điêu trá\n- Untruthful and craftly điếc @điếc\n- Deaf\n=Điếc một tai+To deaf of one ear\n-Stunted\n=Quả dừa điếc+A stunted coconut\n-Dud\n=Đạn điếc+A dud bullet\n=Pháo điếc không nổ+Dud fire-crackers never explode điếm @điếm\n- Observation post, watch-post\n=Trên đê có rất nhiều điếm+There are many watch-post on the dyke\n=Gái điếm (nói tắt).+Spruce, smartly dressed\n=Ăn mặc rất điếm+To be very smartly dressed điếu @điếu\n- Pipe, hubble-bubble pipe, hookah\n=Làm ơn đưa tối cái điếu+Please pass me the hubble-bubble\n=Điếu thuốc (nói tắt)+Cigarette\n=Sau mỗi bữa ăn hút một điếu+To smoke a cigarette after each meal\n-Condole on somebody's death, present condolences on somebody's death\n=Đi điếu vợ bạn chết+To go and present condolences on the death of a friend's wife điền @điền\n- (kết hợp hạn chế) Land, field\n=Thuế điền+Land tax\n=Sổ điền+Land register\n=Mặt chữ điền+A quare face\n-Fill in\n=Điền vào chỗ trống+To fill in blanks\n=Điền tên vào giấy in sẵn+To fill in a form điều @điều\n- Word, sentence\n=Người khôn mới nói nữa điều cũng khôn (ca dao)+Half a word is enough to betray one's wisdom\n-Fact, even, occurrence, happening\n=Vừa rồi đã xảy ra điều gì thế?+Thing, matter\n=Ca^nnhắc mọi điều+Talking all things in cinsideration\n-Point, clause\n=Bản tuyên bố có sáu điều+A ten-cluase treaty\n-Pretext\n=Mượn điều+Under (on) the pretext of\n=Điều ăn tiếng nói+Behaviour (in words, on words and deeds) điều khoản @điều khoản\n- Clause, provition\n=Hợp đồng có mười hai điều khoản+A contract with twelve clauses điều kiện @điều kiện\n- Condition, terms\n=Đưa ra điều kiện+To lay down conditions (terms)\n=Trong điều kiện+In the context\n=Trong điều kiện quốc tế hiện nay+In the context of the present international situational, in the present international conjuncture\n=Với điều kiện+On condition that, provided that\n=Tôi sẽ làm việc đó với điều kiện là anh cùng làm+I'll do that job on condition that you do it together with me điều luật @điều luật\n- Article of law điều tra @điều tra\n- Investigate, inquire, take a census of\n=Điều tra dân số+To take a population census điều ước @điều ước\n- Treaty\n=Điều ước Ve'c-xay+The Versailles Treaty điểm @điểm\n- point, dot\n=Bản luật có mười điểm+There are ten points in that law\n=Bức tranh có nhiều điểm đen+On the picture there are many black dots\n=Đánh quyền thắng+To win on points in boxing\n=Điểm sôi+boiling-point\n=Điểm bão hòa+satuaration point\n=Đường thẳng là khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm.+The shortest distance between two points is a straigth line\n-Mark\n=Bài toán của nó được 5 điểm+His mathematics paper got mark 5\n-Dot điển @điển\n- Classic reference\n=Một câu lấy ở điển cũ+A sentence fro an old classic reference.\n-(thông tục) Like a swell you look! điển tích @điển tích\n- Classic reference\n=Bài văn hiều điển tích+An essay larded with classic references điện @điện\n- Eletricity\n=Máy này chạy bằng điện+This machine is worked by electricity\n=Nhà máy điện+A power-station\n-Electric current\n=Cắt điện+To cut off the electric current\n=Điện tín (nói tắt)+Telegram, cable\n=Đánh một bức điện+To sent a telegram\n-Court Hall (where the throne is)\n-Temple\n=Điện đức thánh Trần+The Tran Temple điện thoại @điện thoại\n- Telephone điện thoại viên @điện thoại viên\n- Telephonist điện tích @điện tích\n- Electric charge điện từ @điện từ\n- Electromagnetic điện từ học @điện từ học\n- Electromagnetism điện tử @điện tử\n- Electron điện tử học @điện tử học\n- Electronics điệp @điệp\n- (từ cũ) Official message, official letter.\n-(văn chương,cũ) Butterfly\n=Mộng điệp+Beautiful dream\n-Repeat (like a refrain)\n=Điệp ý+To repeat an idea điệu @điệu\n- Figure; carriage.\n="Nét buồn như cúc, điệu gầy như mai " (Nguyễn Du)\n-Her face was melancholy like a chrysanthemum anf her firure thin like an apricot spray\n-Medoly\n=Một điệu lâm ly+A doleful medoly\n-Tune,air\n=Điệu hát hò mái nhì mái đẩy+A baotman's tune\n=Figune (of dancẹ..).\n-(thông tục) Mannered, giving oneself fine airs\n=Cô ta điệu lắm+She gives herself very fine airs\n-Match off\n=Điệu tên móc túi về đồn công an.+To march off a pickpocket to a polise-station đo @đo\n* verb\n- to measure; to measure of; to measure out\n=đo một miếng đất+to measure a piece of ground đo lường @đo lường\n- Determine weights and, measures\n=Đơn vị đo lường+Units of weights and measures\n=Đo ván+Knocked out (in boxing)\n=Đo ván ngay sau ba hiệp đầu+To be knocked out right the first three rounds đo ván @đo ván\n- knock-out đo đạc @đo đạc\n- Survey (land) đo đất @đo đất\n- Measure one's length đoan @đoan\n* noun\n- custom\n=nhà đoan+custom-house đoan chính @đoan chính\n* adj\n- serious; decent đoan trang @đoan trang\n- Crrect and decent\n=Ăn nói đoan trang+To be correcr and decentin one's works and deeds đoan trinh @đoan trinh\n- Chaste and decent đoi @đoi\n- (tục tĩu) Arse đom đóm @đom đóm\n* noun\n- Luciola; fire-fly; glow-worm đon @đon\n- Two gandfuls (of rice plants after reaping) đong @đong\n* verb\n- to measure out (corn; etc.); to buy (rice) đong đưa @đong đưa\n- Shifty, dishonest\n=Ăn nói đong đưa+Tobe shifty in one's words đoài @đoài\n- The eight-sign figuge\n-Occident, west\n=Mặt trời đã gác non đoài+The sunhas declined in the west đoàn @đoàn\n* noun\n- group; party; hand; crops\n=ngoại giao đoàn+the diplomatic corps đoàn bộ @đoàn bộ\n- Headquarter đoàn kết @đoàn kết\n* verb\n- To unite; to combine\n=sự đoàn kết+Union đoàn thể @đoàn thể\n* noun\n- organization, union đoàn trưởng @đoàn trưởng\n- Head delegate, delegation's leader\n-Commander of a multi-unit group of soldiers đoàn tụ @đoàn tụ\n* noun\n- reunite đoàn viên @đoàn viên\n* noun\n- member, union member đoành @đoành\n- Pop, crack\n=Tiếng pháo đoành một cái+A fire-cracker popped đoá @đoá\n- (usually used in front of a name of nice flower)\n=Một đóa hoa hồng+A rose\n=Một đóa hồng nhan (văn chương)+A beautiful girl a pair đoái @đoái\n- Remember with longing\n- Condenscend. deign\n=Đoái thương+To condescendingly show compassion (for someone) đoái tưởng @đoái tưởng\n* verb\n- to think of đoán @đoán\n* verb\n- to guess; to conjecture; to divine đoán chừng @đoán chừng\n- Infer (fro what is known)\n=Cũng đoán chừng thế thôi, chưa chắc đã đúng+To infer a conclusion just like that without any certainly of correctness\n\n@\n- đoán định\n-Udge and decide\n=Giữ toàn quyền đoán định+To hold a full right to udge ad decide đoán già @đoán già\n- Make a positive affirmation o uncertainn grounds\n=Tuy chưa biết gì chắc chắn về việc đó, nhưng cũng cứ đoán già+To make a positive affirmation on something one has not got any factual information\n\n=Đoán già đoán non+To make a sheer conecture đoán mò @đoán mò\n- Guess willdy đoán phỏng @đoán phỏng\n- Conecture\n=Thiếu số liệu cụ thể đành phải đoán phỏng+To have to conecture (to be reduced to conecture) for lack of concrete date đoán trước @đoán trước\n* verb\n- to foretell; to foresee; to anticipate đoạn @đoạn\n* noun\n- Section; pant ; portion; passage; Paragraph\n* verb\n- To cut đoạn hậu @đoạn hậu\n- Attack in the rear đoạn mại @đoạn mại\n- (từ cũ) Sell definnitively đoạn nhiệt @đoạn nhiệt\n- (vật lý) Adiabatic đoạn tang @đoạn tang\n- Go out of mourning, leave off mourning đoạn trường @đoạn trường\n* adj\n- Painful đoạn tuyệt @đoạn tuyệt\n* verb\n- to break off đoạn đầu đài @đoạn đầu đài\n- Scaffold\n=Lên đoạn đầu đài+To go to the scaffold đoạt @đoạt\n* verb\n- To grab; to snatch; to seize; to win; to take by force đoạt chức @đoạt chức\n* verb\n-To dismiss; to remove from office đoạt vị @đoạt vị\n- Usurp the throne đoản @đoản\n* adj\n- Short\n=Hơi đoản không chạy được xa+To be unable run far because of one's short wind đoản hậu @đoản hậu\n* adj\n- Without male issue\n-(địa phương) Unfaithfull, inconstant đoản kiếm @đoản kiếm\n* noun\n- Bayonet đoản mạch @đoản mạch\n* noun\n- Short circuit đoản mệnh @đoản mệnh\n* noun\n- Short life đoản thiên @đoản thiên\n* noun\n- Short literary composition, short novel, novelette đoản đao @đoản đao\n* noun\n- Cutlass đu @đu\n* noun\n- swing\n* verb\n- to swing ; to see-saw; to teeter đu bay @đu bay\n- (thể thao) Flying trapeze đu đưa @đu đưa\n* verb\n- to seving, to sway đu đủ @đu đủ\n- Papaw, papaya, melon-tree\n=quả đu đủ đu đủ tía @đu đủ tía\n- như thầu dầu đua @đua\n* verb\n- To compete, to emulate, to vie\n=đua tài+to compete in skill, to measure one's skill (with somebody)\n=đua sức+to compete in strength, to measure one's strength (with somebody)\n=đua nhau học hành+to emulate one another in studying\n-To show, to display, to show off\n=muôn hoa đua sắc+ten thousand flowers displayed their colours\n- Đua ghe ngo là trò chơi tiêu biểu phù hợp vùng đất lắm sông nhiều nước của đồng bào Khmer Nam bộ. Ghe ngo được làm bằng thân một cây gỗ to, đục rỗng làm chỗ ngồi cho các tay ddua. Có loại ghe ngo chứa được 50 người đua, dài tới 40 mét. Đầu ghe có hình rồng rắn, hai bên là hình trang trí nhiều màu sắc. Đua thuyền là một sinh hoạt truyền thống của cư dân Việt cổ từ thời các vua Hùng mà hình ảnh còn lưu lại trên các hình trang trí ở trống đồng. Đua thuyền có từ Bắc chí Nam trong các lễ hội dân gian.+Junk-race is a game suitable for the areas criss-crossed with rivers where the Khmer community of South-Vietnam lives. Each Ghe Ngo (Ngo junk) is made of an empty and big tree trunk in which the rowers take their seats. In some cases, such a junk can be 40 meters long and contain up to 0 rowers. Ngo junks are always decorated with multicoloured and impressive designs in front and on both sides. Boat-race belongs to traditional activities dated from the Kings Hung's dynasty, of which the stamp is still retained on the surface of the bronze drums. Boat-races are seen in most of popular festivals throughout Vietnam đua chen @đua chen\n- Vie hard đua ngựa @đua ngựa\n- Horse-race đua thuyền @đua thuyền\n- Regatta đua tranh @đua tranh\n- Compete sharply đua đòi @đua đòi\n* verb\n- to copy ; to imitate đui @đui\n* adj\n- blind; eyless đui mù @đui mù\n- Blind đun @đun\n* verb\n- to heat; to boil; to warm to push; to shove đun nấu @đun nấu\n- Do the cooking\n=Đun nấu suốt ngày+To do cooking all day đun đẩy @đun đẩy\n- Try to pass the buck to others đung đưa @đung đưa\n- Sway lightly\n=Cành hoa đung đưa trong gió+Flowers swaying lightly in the wind đuôi @đuôi\n* noun\n- tail; file; end\n=đuôi mắt+the tail of one's eye đuôi gà @đuôi gà\n- Short-pig-tail (left hanging from a woman's sausage-shaped turban) đuôi mắt @đuôi mắt\n- Canthus đuôi nheo @đuôi nheo\n- Cờ đuôi nheo\n-A pennon, a pennant đuôi sam @đuôi sam\n- Pig-tail, queue (of hair) đuôi tàu @đuôi tàu\n- Stern đuôi tôm @đuôi tôm\n- áo đuôi tôm\n-Swallow-tailed coat, swallow-tail đuốc @đuốc\n* noun\n- the torch đuốc hoa @đuốc hoa\n- (cũ, văn chương) Lit candle in the bridal chamber đuốc tuệ @đuốc tuệ\n- Enlightenment of the Buddhist tenets đuối @đuối\n- xem cá đuối\n-Doing very badly, very weak\n=Học đuối lắm+To do very badly in one's studies, to be very weak at learning\n-A little short, not quite the right [weight]\n=Cân cam này hơi đuối+This kilo of oranges is a little short đuối hơi @đuối hơi\n- Short of breath, short-winded đuổi @đuổi\n* verb\n- to dismiss; to discharge; to turm off; to cast cut ; to expel đuổi cổ @đuổi cổ\n- như đuổi đuổi kịp @đuổi kịp\n* verb\n-catch; to come up with đuổi theo @đuổi theo\n* verb\n- to run after đuỗn @đuỗn\n- Mặt đuỗn ra\n-Wear (have) a blank expression (a blank face) đà @đà\n* noun\n- beam; girder\n* noun\n- impetus\n=đà tiến lên của nhân loại+The advancing impetus of the human\n-Momentum\n=đà xe đương chạy+the momentum of the running car đà điểu @đà điểu\n* noun\n- ostrich\n=Chim Đà Điểu (Ostrivhes)+cassowary đà đận @đà đận\n- Dawdle, diily-dally\n=Anh chàng lúc nào cũng đà đận+He is always dilly-dallying đài @đài\n* noun\n- estrade; stage tower đài các @đài các\n- Snobbish, affected\n=Ăn nói đài các+To be snobbish in one's way of speaking đài gương @đài gương\n- Mirror's support\n=như đài trang\n-(văn chương) High born woman, lady đài kỷ niệm @đài kỷ niệm\n-memorial momment đài thọ @đài thọ\n* verb\n-to bear đài điếm @đài điếm\n- Luxurious and indecent\n=Ăn mặc đài điếm+To dress in luxurious but indecent way đàm @đàm\n- (địa phương) như đờm đàm luận @đàm luận\n* verb\n- to discuss, to debate đàm phán @đàm phán\n* verb\n- to negotiate, to hold diplomatic talks đàm suyến @đàm suyến\n- (cũ) Asthama đàm thoại @đàm thoại\n* verb\n- to converse, ta talk đàm đạo @đàm đạo\n* verb\n- to converse; to talk đàn @đàn\n* noun\n- flock; herd; drove musical intrument acoustic\n* verb\n- to play music đàn anh @đàn anh\n- One's seniors' rank\n=Anh ta là bậc đàn anh chúng tôi+He ranks among our seniors đàn bà @đàn bà\n* noun\n- woman đàn bầu @đàn bầu\n* noun\n- Monochord\n- đàn bầu (monochord): Đàn bầu consists of a long piece of wood, on which is stretched a silk or brass string, which is fastened at one end to a peg and at the other to a flexible bamboo plate. The string is passed repeatedly through an open dried gourd as sound box. Although having only one string, it can emit all the sounds in the pentatonic scale. The eight notes of Vietnamese music give modulations of greater amplitudes than those obtained by any other single-stringed instrument in the world. Today, Đàn bầu is made very carefully to ensure aesthetic and sound quality. When played in public, it is often used with an electronic amplifier đàn cò @đàn cò\n- (địa phương) như đàn nhị đàn em @đàn em\n- One's juniors' rank đàn hương @đàn hương\n- Santal wood đàn hồi @đàn hồi\n* adj\n- elastic, resilient đàn nguyệt @đàn nguyệt\n- Vitenamese two chord guitar đàn nhị @đàn nhị\n- Vietnamese two-chord fiddle\n-Nhi (or Co) is a sort of vertical violin with two strings of braided silk, a long handle and a sound box covered by a membrane of snake skin. With its melodious sounds, Nhi can express the subtle mood of man's soul. Due to its diversified use, Nhi is indispensable in a traditional musical orchestra đàn tam thập lục @đàn tam thập lục\n- Vietnamese 36 chord zither đàn thập lục @đàn thập lục\n- Vietnamese 16 chord zither đàn tranh @đàn tranh\n- đàn tranh\n- Đàn tranh is also called Đàn thập lục (16-chord zither). The holed bottom of its box makes echọ There are different musical skills, such as vibrating, clapping, pressing, stroking....Women use it when making solo performances, playing in an orchestra, accompanying a singer, declaiming poems.. đàn tràng @đàn tràng\n- (cũ) Makeshift platfrom (for worsshipping buđha) đàn áp @đàn áp\n* verb\n- to repress; to suppress đàn ông @đàn ông\n* noun\n- man đàn đúm @đàn đúm\n- Gang up (for gambling, dringking...)\n=Đánh đàn đánh đúm+To gang in small groups and gamble đàn địch @đàn địch\n- Play music (nói khái quát) đàn ống @đàn ống\n- Organ\n=Người chơi đàn ống+Organist đàng @đàng\n- như đường đàng hoàng @đàng hoàng\n- Comfortabily off\n-Openly\n=Đàng hoàng để đạt nguyện vọng chính đáng của mình+To put forth openly one's legitimate aspirations (before higher level). To be dignified in one's speech đàng xa @đàng xa\n- xem đánh đàng xa đàng điếm @đàng điếm\n- Of easy virtue, light, wanton đành @đành\n- Make up one's mind t, reconcile oneself to, resign oneself tọ\n=Không có áo bông đành chịu rét+For want of a cotton-padded coat, he resigned himself to suffer from cold\n\n@\n- đanh đá\n-Sharp-tongued, shrewish đành dạ @đành dạ\n- Feel easy\n=Bây giờ cậu ta đi rồi, tôi thấy không đành dạ+Now that he's gone, my mind is not easy đành hanh @đành hanh\n- Behave perversely, behave waywardly (thườg nói về trẻ em) đành lòng @đành lòng\n* adj\n- satisfied; contented đành phận @đành phận\n- Resign oneself to one's fate; be content with one's lot đành rằng @đành rằng\n- Despite the fact that đành vậy @đành vậy\n- Can't be helped\n=Nó bận không đến được, đành vậy+He was too busy to be able to come, it couldn't be helped đành đạch @đành đạch\n- Convulsively\n=Giãy đành đạch+To struggle convulsively, to squirm convulsively đào @đào\n* verb\n- to dig up, to unearth\n=đào một cái lỗ+to dig a hole\n-To escape\n* noun\n- peach đào binh @đào binh\n* noun\n- deserter đào bới @đào bới\n- Dig, excavate\n-Call somebody names, curse and swear đào hoa @đào hoa\n* noun\n- (hình ảnh) to be lucky in love đào kiểm @đào kiểm\n- (cũ)Rosy cheeks; peach of a girl đào kép @đào kép\n- (cũ)Actresses and actors đào luyện @đào luyện\n- Train, coach\n=Đào luyện nhân tài+To train talents đào lộn hột @đào lộn hột\n- Cashew đào mỏ @đào mỏ\n- Mine, exploit\n-(cũ) Be a fortune-hunter, be a gold- digger đào nguyên @đào nguyên\n- (văn chương) Fairies' home, Elysium đào ngũ @đào ngũ\n* verb\n- to desert đào nhiệm @đào nhiệm\n- đào nương @đào nương\n- (cũ) Singsong girl, geisha đào sâu @đào sâu\n- (nghiã bóng) Examine thoroughly (a question) đào thải @đào thải\n- Eliminate đào tạo @đào tạo\n* verb\n- to form; to create đào tẩu @đào tẩu\n- (cũ) Run away, take to flight, flee đày @đày\n* verb\n- to exile; to banish đày tớ @đày tớ\n- Servant\n=Đày tớ của dân+Servants of the people\n-Agent, hireling đày đọa @đày đọa\n* verb\n- to ill-treat; to misure đày ải @đày ải\n- Opress, persecute, ill-treat, grind down\n=Bị giam cầm đày ải+To be held in custody and ground down đá @đá\n* noun\n- rock; stone\n* verb\n- to kick đá bóng @đá bóng\n* verb\n-to play football\n=sân bóng đá+football ground đá bảng @đá bảng\n- Slate đá bọt @đá bọt\n- Pumice stone đá cuội @đá cuội\n- Coobble, pebble đá dăm @đá dăm\n- xem đá giăm đá giăm @đá giăm\n- Macadam đá gà @đá gà\n- Poke one's nose in very briefly; add an uninvited comment on a mater not concerning one đá hoa @đá hoa\n* noun\n- marble đá hoa cương @đá hoa cương\n* noun\n- granite đá lat @đá lat\n- Paving stone đá lửa @đá lửa\n* noun\n- flint; silex đá mài @đá mài\n* noun\n- grind stone; whashstone đá màu @đá màu\n- Soft stone (để mài dao) đá nam châm @đá nam châm\n- Magnetite, loadstone; magnet đá ngầm @đá ngầm\n- Oust (by underhand tricks), supplant đá nhám @đá nhám\n- như đá bọt\n-(địa phương) như đá ráp đá ong @đá ong\n- Laterite đá phiến @đá phiến\n- Schist đá phấn @đá phấn\n- Chalk đá tai mèo @đá tai mèo\n- Rugger rock đá thử vàng @đá thử vàng\n- Touchstone đá vàng @đá vàng\n- indefectible; unshakeable\n=tình nghĩa đá vàng+an indefectible affection đá vôi @đá vôi\n* noun\n- limestone đá đít @đá đít\n- (thông tục) Kick out đá đưa @đá đưa\n- Pay lip servive\n=Chỉ đá đưa đầu lưỡi+To pay only lip service đách @đách\n- (tục)\n-Cunt\n-Not a bloody damn\n=Đách cần+I don't care a bloody damn đái @đái\n* verb\n- to urinate; to have a pee; to make water đái dầm @đái dầm\n* verb\n-to wet the bed đái nhắt @đái nhắt\n- cũng viết đái rắt Be affected by micturition đái tháo @đái tháo\n- Be affected by diabetes đái tật @đái tật\n- Be ailing because of age\n=Già hay đái tật+Old age is often ailing đái tội @đái tội\n- (ít dùng) Redeem onéfaults\n=Đái tội lập công+To reddem one's faults with achievements đái đường @đái đường\n- Be affected by diabetes mellitus đám @đám\n* noun\n- mass, patch\n=đám mây+a mass of cloud, crowd; throng đám bạc @đám bạc\n- Group of gamblers, table of gamblers đám cháy @đám cháy\n* noun\n- fire đám cưới @đám cưới\n* noun\n- wedding ; marriage ceremony đám ma @đám ma\n* noun\n- funeral; funeral procession đám rước @đám rước\n- Procession đám tang @đám tang\n- như đám ma đám đông @đám đông\n- Crowd; mod đáng @đáng\n* verb\n- to deserve; to merit\n=đáng bị treo cổ+to deserve hanging\n* adj\n- worthy;worth\n=người đáng kính trọng+A worthy man đáng giá @đáng giá\n- Giving good value for one's money, worth the money paid for\n=Cái xe đạp đáng giá+A bicycle giving good value for one's money, a bicycle worth the money paid for it đáng kiếp @đáng kiếp\n- như đáng đời nghĩa 1\n=Thật đáng kiếp nó!+It serves him right đáng kể @đáng kể\n* adj\n- noticeable, remarkable, considerable đáng lẽ @đáng lẽ\n- Ought to, normally đáng số @đáng số\n- Deserve one's fate đáng sợ @đáng sợ\n* adj\n- awesome đáng tiền @đáng tiền\n- Worth its money value, worth the money paid for it đáng tội @đáng tội\n- Proportional to one's offence\n=Bọn chúng chết là đáng tội+Their death was only propotional to their offences đáng đời @đáng đời\n- Serving ne right, welldeserved\n-Worthy, honourable\n=Chết như thế cũng đáng đời+Such a death is honourable indeed đánh @đánh\n* verb\n- to beat; to strike; to fight; to combat\n=đánh vào mặt người nào+to strike someone in the face\n-To play (one's card) đánh bài @đánh bài\n- Play cards đánh bò cạp @đánh bò cạp\n- (địa phương) Shiver from cold with teeth clattering đánh bóng @đánh bóng\n* verb\n- to polish ; to shade (a drawing) đánh bạc @đánh bạc\n- Gamble đánh bại @đánh bại\n* verb\n- to defeat đánh bạn @đánh bạn\n* verb\n- to make friend đánh bạo @đánh bạo\n- make so bold as tọ\n=Đánh bạo viết kiến nghị lên trên+To make so bold as to send a petition to higher level đánh bạt @đánh bạt\n- Overpower\n=Kẻ trộm bị cảnh sát đánh bạt đi+The burglars were overpowered by the police đánh bả @đánh bả\n- Poison (pests...)\n=Đánh bả chuột+To poison rats đánh bẫy @đánh bẫy\n- Lay a trap to catch, set a snare to catch\n=Đánh bẫy chim+To set a snare to catch birds đánh bật @đánh bật\n- Dislodge đánh bắt @đánh bắt\n- Catch (fish...)\n=Phương tiện đánh bắt cá+Means of catching fishes đánh chác @đánh chác\n- Gamble., Fight\n=Tinh thần bạc nhược như thế thì đánh chác gì+With such a low morale, it was impossible to fight đánh chén @đánh chén\n- (thông tục) Have a booze, goonthe booze đánh cuộc @đánh cuộc\n- như đánh cá đánh cá @đánh cá\n- Catch fish with a net, fish\n-Bet\n=Đánh cá ngựa+To bet on horses đánh cắp @đánh cắp\n- Filch, steal đánh dây thép @đánh dây thép\n- (cũ) như đánh điện đánh giá @đánh giá\n* verb\n- to estimate; to value; to asses đánh gió @đánh gió\n- Rub out a cold đánh giậm @đánh giậm\n- Fish with a bamboo pot đánh giặc @đánh giặc\n- Fight the aggressors đánh giờ @đánh giờ\n- Estimate the oppotuneness of the hour (of some action) đánh gục @đánh gục\n- Crush đánh hôi @đánh hôi\n- x hôi nghĩa 3 đánh hơi @đánh hơi\n- Scent\n=Chó săn đánh hơi giỏi+Hunting dogs are good at scenting đánh hỏng @đánh hỏng\n- Plough, pluck, fail\n=Bị đánh hỏng vì điểm ngoại ngữ quá kém+To be failed because one's foreign language mark is too low đánh kem @đánh kem\n- Apply face-cream (on one's face)\n-Cream đánh lộng @đánh lộng\n- Engage in off-shore fishing đánh lừa @đánh lừa\n* verb\n- to deceive;to cheat\n=đánh lừa người nào+to play a hoax on someone đánh máy @đánh máy\n- Type (on a typewriter) đánh môi @đánh môi\n- Colour one's lips (with lipstick) đánh ngã @đánh ngã\n- Knock (somebody) down đánh nhau @đánh nhau\n- Fight\n=Trẻ con đánh nhau+The children were fighting\n-Be at war with one another\n=Hai nước đánh nhau+The two countries were at war with one another đánh nhịp @đánh nhịp\n- Beat time đánh phấn @đánh phấn\n- Powder (one's face) đánh thuế @đánh thuế\n* verb\n- to tax; to impose đánh thuốc mê @đánh thuốc mê\n- Anaesthetize đánh thuốc độc @đánh thuốc độc\n- Poison đánh tháo @đánh tháo\n- Rescue (from a siege, danger, difficultỵ.)\n-Renege on the sale of something (because its price has risen on the market) đánh thông @đánh thông\n- như đả thông đánh thắng @đánh thắng\n- Defeat,trounce, worst đánh thốc @đánh thốc\n- Storm\n=Đánh thốc vào một vị trí+To storm into a post đánh thức @đánh thức\n* verb\n- to awake; to wake up đánh tiếng @đánh tiếng\n- Send word (to somebody indirectly)\n=Đánh tiếng gả con gái+To send word (to somebody indirectly) intimating that one is readyto marry of one's daughter đánh tráo @đánh tráo\n- Exchange fraudulently (a bad thing for a good onẹ.) đánh trượt @đánh trượt\n- như đánh hỏng đánh trống @đánh trống\n- Spool đánh trống lảng @đánh trống lảng\n- Evade answering an embarrassing question by changing topics đánh trống lấp @đánh trống lấp\n- Drown (a talk... not to one's liking) by speaking louder đánh trống ngực @đánh trống ngực\n- Have one's heard throbbing đánh võ @đánh võ\n- Give a boxing demonstration\n-Box, fight a boxing-match đánh võng @đánh võng\n- Swing a hammock đánh vảy @đánh vảy\n- Scale (a fish) đánh vần @đánh vần\n* verb\n- to spell đánh vật @đánh vật\n- To wrestle\n-To struggle against (with)\n=đánh vật với nhiều khó khăn+to struggle with a sea of difficulties\n- Đánh vật diễn ra trong các hội xuân của hầu hết các tỉnh phía Bắc. Đô vật chỉ đóng khố. Trong lúc các đấu thủ vật nhau, có người cầm trống để thúc giục và khuyến khích. Lệ vật, muốn thắng đối phương, thì phải vật cho đối phương ngã ngửa hoặc đội bổng đối phương lên\n- Đánh vật (Wrestling) is a popular game in spring festivals in most of Southern localities. During the fight, wrestlers wear nothing other than their loin-cloths. At that time, one person is in charge of beating the drum to urge and stimulate them. To be considered as a winner, any wrestler must lift his opponent over his head or make the latter fall on his own back đánh vỡ @đánh vỡ\n- Break by lack of attention đánh xe @đánh xe\n- Drive a vehicle đánh úp @đánh úp\n- Spring a surprise attack đánh đai @đánh đai\n- Hoop, bind with hoops đánh điện @đánh điện\n- Send a cable, send a telegrame, cable đánh đu @đánh đu\n- To swing\n=đánh đu với tinh+he should have a long spoon that sups with the devil\n- Đánh đu diễn ra trong các hội xuân hoặc hội thu ở các làng thuộc Hà Bắc, Vĩnh Phú. Cây đu làm bằng tre, thường trồng gần nơi đình làng để trai gái tới vui chơi. Đây là dịp giúp cho trai gái được gần gũi nhau và bộc lộ tình yêu+Đánh đu (swinging) is a popular game in spring or autumn festivals in Ha Bac or Vinh Phu provinces. A swing pillar made of bamboo is planted near to the village communal house where boys and girls gather for entertainments. It is on this occasion that they get closer to one another and confide to one another more easily đánh đuổi @đánh đuổi\n* verb\n-to drive off (away) ; to exped đánh đàng xa @đánh đàng xa\n- Swing one's arms (while walking) đánh đòn @đánh đòn\n- Cane, whip đánh đôi @đánh đôi\n- (thể thao) Play a double (at tennis...) đánh đùng @đánh đùng\n- All of a sudden\n=Đánh đùng một cái, hắn đổi ý kiến+All of a sudden, he changed his mind đánh đơn @đánh đơn\n- Play a single (at tennis) đánh đập @đánh đập\n- Beat, hit\n=Đánh đập tàn nhẫn+To beat ruthlessly đánh đắm @đánh đắm\n- Sink (a ship) đánh đố @đánh đố\n- Bet\n=đánh đố nhau xem đội bóng nào thắng+To bet on a football team đánh đống @đánh đống\n- Gather in a neat heap\n=Cào rơm thành đống lại+To rake straw and the gather it in a neat heap đánh đồng @đánh đồng\n- Put on the same par (in the same basket, on the same footing) đánh đổ @đánh đổ\n- Overturn, upse\n=Đánh đổ lọ mực+To overturn a inkpot\n-Overthrow, topple\n=Đánh đổ chế độ quân chủ+To overthrow a monarchy đánh đổi @đánh đổi\n* verb\n- to exchange; to barter; to swap đánh động @đánh động\n- Alert, warn\n=Đánh động cho đồng bọn+To alert (warn) one's accomplices đánh đụng @đánh đụng\n- Slaughter and share\n-(xem đụng) đáo @đáo\n* verb\n- to attain; to reach đáo lý @đáo lý\n* adjective\n-reasonable; logical đáo nhiệm @đáo nhiệm\n- Come and take up one's duty, come and assume one's responsibility đáo đầu @đáo đầu\n- (ít dùng) Draw to a close, near its end\n=Vở kịch đáo đầu rồi mới biết hay dở+Only when the play was nearing its end, could one appreciate it đáp @đáp\n* verb\n- to answer ; to reply\n=đáp lời người nào+to make a reply to someone\n* verb\n- to take (train, plane) to land; to come to ground đáp lễ @đáp lễ\n* verb\n- to reply, to return đáp số @đáp số\n- (toán) Answer đáp từ @đáp từ\n- Reply (to awelcome address, toats..) đáp án @đáp án\n- Detailed schemed solution (answer), model solution, key (to exercises, problems..) đáp ứng @đáp ứng\n- Satisfy, meet (a need..) đáy @đáy\n* noun\n- bottom; soat đâm @đâm\n* verb\n- To stab, to thrust\n=đâm cho nhát dao găm+to stab (thrust) with a dagger\n-To put forth (buds)\n=đâm mầm+to put forth buds, to shoot, to sprout\n-To shoot, to dart\n=đâm đầu xuống hồ+to shoot headlong into a lake\n-To pound\n=đâm gạo+to pound rice\n-To turn, to become, to grow, to go\n=đâm khùng+to grow mad (with anger...)\n=đâm liều đâm bông @đâm bông\n- (thực vật) Flower, bloom đâm bổ @đâm bổ\n- Make a high dive, nosedive\n=Từ trên cành cây đâm bổ xuống sông+To maake a high dive into the river from a branch of a tree\n=Máy bay trúng đạn, đâm bổ xuống ruộng+The jet hit by a bullet nosedived and crashed into a field\n-Rush out\n=Họ đâm bổ đi tứ phía tìm đứa bé lạc+They rushed out in every direction in search of the lost child đâm chồi @đâm chồi\n- (thực vật) Bud đâm hông @đâm hông\n- Pinprick, nettle đâm liều @đâm liều\n* verb\n- to become bold đâm ra @đâm ra\n- Turn (bad...)\n=Nhàn rỗi quá đâm ra hư+To turn a bad character because of too much leisure đâm sầm @đâm sầm\n- Crash against\n=Chiếc ô tô đâm sầm vào cột đèn+The car crashed against a lamp-post đâm đầu @đâm đầu\n- Rush headlong\n=Đâm đầu vào một chuyến đi phiêu lưu+To rush headlong into an adventurous trip\n-Move heaven and earth and do something one cannot held\n=Túng quá phải đâm đầu đi vay nợ+To have to move heaven and earth and borrow money because of one's tight financial straits\n-Have to take the road\n="ở nhà làng bắt mất trâu, Cho nên con phải dâm đầu ra đi" (ca dao)+At home, our buffalo has been confiscated; So I've had to take the road đâu @đâu\n* adv\n- where ; somewhere ; anywhere ; everywhere\n=anh đi đâu đó? Where are you going?+Not; not at all đâu có @đâu có\n- Not at all\n=Đâu có chuyện lạ thế+There is not such a strange story at all đâu dám @đâu dám\n- Dare not\n=Đâu dám làm chuyện như vậy+Not to dare to do such a thing đâu nào @đâu nào\n- Nothing of the kind, not at all\n=Mới buông đũa buông bát đã định đi chơi à? Đâu nào!+Just finished eating and already going out? Not at all! đâu đâu @đâu đâu\n- Everywhere, in every place\n=Đâu đâu người ta cũng đều bàn tán+It is being talked about everywhere\n-Unfounded, not supported by facts, ide\n=Chuyện đâu đâu+A story not supported by facts\n=Tin đồn đâu đâu+A unfounded rumour\n=Chuyện ngồi lê đôi mách đâu đâu+An ide gossip đâu đây @đâu đây\n- Somewhere\n=Bỏ quên cái mũ đâu đây+To have left one's hat somewhere about here đâu đấy @đâu đấy\n- Somewhere\n=ở đâu đấy gần Hà Nội+Somewhere short of Hanoi đây @đây\n* adv\n- here\n=đây đó+Here and there đây này @đây này\n- Here you are đây đó @đây đó\n- Here and there\n=Đi tham quan đây đó+To go sight-seeing here and there đây đẩy @đây đẩy\n- xem đay đảy đã @đã\n* adv\n- already\n=đã trưa rồi+It's already late first\n=chúng ta hãy học đã+Let's learn first\n-As; since đã giận @đã giận\n- Vent one's anger, until one's anger is vented\n=Nói cho đã giận+To speak up and vent one's anger đã khát @đã khát\n- Quench one's thirst, slake quenched\n=Uống cho đã khát+To drink until one's thirst is quenched đã là @đã là\n- (dùng với thì) As\n=Đã là cha mẹ thì phải có trách nhiệm với con cái+As parents, we must assume responsibilities towards pur children đã lâu @đã lâu\n* adverb\n-long ago; a long time ago đã rồi @đã rồi\n- Done and not reversible, accompli (in " fait accompli")\n=Sự đã rồi+Athing done and not reversible, a fait accompli đã thèm @đã thèm\n- Satiate one's yearning (for drinks...)\n=Uống ba cốc bia lớn cho đã thèm+To satiateone's yearning for a drink with tree big glasses of beer đã thế @đã thế\n- như đã_vậy đã vậy @đã vậy\n- All the same, nevertheless\n=Đã vậy mà nó còn cứ cãi mãi+All the same he argued on\n-In that case\n=Đã vậy thì mặc xác nó+In that case, let him stew in his own juice đã đành @đã đành\n- of course; assuming that đã đời @đã đời\n- To [the point of] satiety\n=Ăn chơi đã đời+To indulge in pleasure to satiety đãi @đãi\n* verb\n- to wash; to treat đãi nghĩa @đãi nghĩa\n- Great duty (toward the nation,societỵ..); great cause đãi ngộ @đãi ngộ\n* verb\n- to behave; to treat đãi đằng @đãi đằng\n- treat, entertain\n=Đãi đằng bạn bè+To entertain his friends to a feast đãng trí @đãng trí\n- Absent-minded đãng tính @đãng tính\n- Unconcerned, indifferent to what going on about one đè @đè\n* verb\n- to bear; to press đè nén @đè nén\n* verb\n-to command; to control; to restrain đèn @đèn\n* noun\n- lamp; light\n=thắp đèn+to light the lamp\n=người thắp đèn+lamplighter đèn bão @đèn bão\n- Hurricane-lamp đèn bấm @đèn bấm\n- như đèn pin đèn chiếu @đèn chiếu\n- Magic lantern, projector\n=Phim đèn chiếu+Film for projector, slides, transparencies đèn chớp @đèn chớp\n- (ảnh) Flash đèn măng sông @đèn măng sông\n- Mantle lamp đèn pin @đèn pin\n* noun\n- flash-lamp đèn sách @đèn sách\n- (cũ) Midnight oil\n=Bõ công đèn sách+Worth one's burning the midnight oil đèn treo @đèn treo\n- Hanging oil lamp đèn trời @đèn trời\n- (cũ) Wisdom (foresight,enlightenment) of highter level(concerning the lower levels' grievances) đèn vách @đèn vách\n* noun\n- wall sconce đèn xanh @đèn xanh\n- Green light\n=Bật đèn xanh+To give the green light đèn xì @đèn xì\n* noun\n- blowlamp đèn xếp @đèn xếp\n* noun\n- Chinese lamtern đèn điện @đèn điện\n* noun\n- electric lamp; electric light đèn đuốc @đèn đuốc\n- như đèn đóm đèn đóm @đèn đóm\n- Lamp,lights,lighting\n=Đèn đóm sáng trưng+Bright lighting, a bright lanplight đèn đất @đèn đất\n- Acetylen lamp, carbide lamp đèn đỏ @đèn đỏ\n- Red light đèn ống @đèn ống\n* noun\n- neon light đèo @đèo\n* noun\n- mountain pass\n=đèo Hải Vân\n* verb\n- to carry ; to take along with đèo bòng @đèo bòng\n- Be burdened with\n=Đèo bòng vợ con+To be burdened with family\n=Đèo bòng thuốc xái+To be burdened with opium addiction đèo bồng @đèo bồng\n* verb\n- to be burdened with đèo hàng @đèo hàng\n- Luggage - rack đèo đẽo @đèo đẽo\n- Hang on to, remain glued to\n=Đứa bé cứ theo mẹ đèo đẽo+The little child hung on to his mother's apron-strings đéo @đéo\n- (tục)Fuck\n-Not a bloody damn\n=Đéo sợ+Not to be a bloody damn cared đét @đét\n* verb\n- to whip\n* adj\n- dried up đê @đê\n- Dyke\n=Mùa nước đê dễ bị vỡ+During the flood season, dykes easily break\n-Thimble\n=Dùng đê khi hkâu+To use a thimble when sewing đê hèn @đê hèn\n- mean; base; vile đê mê @đê mê\n- Be under the spell of (lovẹ..) đê mạt @đê mạt\n- Vile, mean đê nhục @đê nhục\n- Ignominous deed đê quai @đê quai\n- Small dyke surrounding a big one đê tiện @đê tiện\n- Abject, ignoble đê điều @đê điều\n- Dykes and dyke-maintenance đêm @đêm\n* noun\n- night\n=nửa đêm+mid-night đêm hôm @đêm hôm\n- Late night, late during the night\n=Đêm hôm mà còn đi chơi+To go out though it is late at night đêm khuya @đêm khuya\n- Late night and small hours ofthe morning\n=Đêm khuya thanh vắng+The deal hours of the night đêm nay @đêm nay\n* noun\n-tonight đêm ngày @đêm ngày\n* verb\n- day and night đêm trường @đêm trường\n- văn chương) Long night\n=Suốt đêm trường không chợp mắt+Not to sleep a wink all through the long night đêm trắng @đêm trắng\n- Sleepless night đêm tối @đêm tối\n- Night\n=Trong đêm tối+At night, during the night đì @đì\n* noun\n- scrotum đì đùng @đì đùng\n- Boom in salvoes, bang in salvoes\n=Tiếng súng đì đùng suốt đêm+Guns boomed in salvoes the whole night đì đẹt @đì đẹt\n- Pop sporadically and dully\n=Pháo này nổ đì đẹt+These bad fire-crackers pop sporadically and dully đìa @đìa\n* noun\n- pond đình @đình\n* noun\n- communal house in the village\n* verb\n- to stop ; to stay; to delay, to put off đình bản @đình bản\n- Suspend (a paper); suspend the publication and disseminetion (of a book) đình chiến @đình chiến\n* verb\n- to cease fire đình chỉ @đình chỉ\n- Suspend somebody, to suspen somebody in his work đình công @đình công\n* verb\n- to strike; to go out; to go on strike đình cứu @đình cứu\n- (từ cũ) Shelve a lawsuit đình hoãn @đình hoãn\n- (từ cũ) Potspone, put off adjourn đình huỳnh @đình huỳnh\n- (khẩu ngữ) như đàng hoàng đình khôi @đình khôi\n- (từ cũ) như đình nguyên đình nguyên @đình nguyên\n- (từ cũ) First laureate at Court competition - examination đình thí @đình thí\n- (từ cũ) như thi đình đình thần @đình thần\n- Courtiers, court officials đìu @đìu\n- cũng như địu Carry (one's child) pick-a-back astride on one's hip with a cloth band\n=Đìu con đi kiếm củi+To carry one's child pick-a-back astride on one's his and go collecting firewood đìu hiu @đìu hiu\n* adj\n- gloomy đích @đích\n* noun\n- mark; target; aim butt đích danh @đích danh\n- real name đích mẫu @đích mẫu\n- Legitimate mother (one's father legitimate wife) đích thân @đích thân\n- In person\n=Đích thân Tổng tư lệnh đi thăm mặt trận+The commander-in-chief visited the front in person đích thị @đích thị\n- Very\n=Đích thị nó là thủ phạm+He was the pricipal of the offence đích thực @đích thực\n- Authentic đích tôn @đích tôn\n- Eldest son of one's eldest son đích xác @đích xác\n- Factual\n=Tin đích xác+A factual piece of news\n-Certain đích đáng @đích đáng\n- Very deserving, just\n=Phần thưởng đích đáng+A just reward đính @đính\n* verb\n- to enclose; to attach đính chính @đính chính\n- Correct (a false piece of news); make corrigenda (in a book)\n=Bản đính chính+corrigenda đính giao @đính giao\n- (từ cũ) Eastablish ties of friendship with đính hôn @đính hôn\n* verb\n- to promise to marry đính ước @đính ước\n- Be engaged to each other đít @đít\n* noun\n- bottom; posterior; backside đò @đò\n* noun\n- ferry; ferry-boat\n=lái đò+ferryman đò giang @đò giang\n- River and ferry; boat and sampans (nói khái quát)\n=Đi đoạn đường ấy đò giang rất nhiều phiền phức+On that portion of the route, there are a lot of boat and sampas to take đò ngang @đò ngang\n- Ferry, ferry boat đò đưa @đò đưa\n- Barcarolle (điệu hát) đòi @đòi\n* verb\n- to claim back; to demand; to ask; to require\n=đòi quyền lợi của mình+to claim one's right\n-To summon; to subpoena đòi hỏi @đòi hỏi\n- Exact, clain more than oe's due\n=Không đòi hỏi quá so với những đóng góp của mình+One should not clain more than one's contribution\n-Require, need\n=Câu hỏi này đòi hỏi phải được trả lời+This question needs a reply\n-Requirement đòi tiền @đòi tiền\n* verb\n-To demand the return of one's money đòm @đòm\n- Pop (gun's noise) đòn @đòn\n* noun\n- Lever đòn bẩy @đòn bẩy\n- Lever\n=Dùng đòn bẩy để bẩy hòn đá+To lift a stone with a lever đòn cân @đòn cân\n* noun\n- balance-beam; weigh-beam đòn dông @đòn dông\n* noun\n-ridge-beam đòn gió @đòn gió\n- News circulated for intimidation đòn rồng @đòn rồng\n- Dragon-head shaped shaft (of a palankeen) đòn tay @đòn tay\n* noun\n- purlin đòn triêng @đòn triêng\n- như đòn gánh đòn vọt @đòn vọt\n- Whipping, caning đòn xeo @đòn xeo\n- như đòn bẩy đòn xóc @đòn xóc\n- Sharp-ended carrying pole\n=Đòn xóc hai đầu+Incitier of both sides đòng @đòng\n- như đòng đòng đòng đòng @đòng đòng\n- The rice plants are already inear đó @đó\n- that; there; those\n=đứng đó+Stay there đó đây @đó đây\n- Everywhere\n=Đi khắp đó đây+To travel evrywhere đóc @đóc\n- (tục tĩu) Clitoris đói @đói\n- tính từ to be hungry\n=nạn đói+Famine đói bụng @đói bụng\n- như đói đói khó @đói khó\n- Needy, necessitous đói khổ @đói khổ\n- Proverty-stricken đói kém @đói kém\n- Dearth [of food], famine\n=Vùng này trước kia hay đói kém, nhất là vào lúc giáp hạt+Formely this area used to suffer from a dearth particularly between two crops đói ngấu @đói ngấu\n- Feel the gnawing pains of hunger đóm @đóm\n- Spill\n=Châm thuốc bằng đóm+To light one's cigarette with a spill đón @đón\n* verb\n- To meet; to go to meet đón chào @đón chào\n- Meet, wait for and welcome\n=Đón chào một phái đoàn đến thăm nhà máy+To wait for and welcome a delegation on visit to one's factory đón rào @đón rào\n- Take all verbal precautions đón rước @đón rước\n- Receive with consideration; welcome with high regards\n=Đón rước một thượng khách+To receive with consideration a guest of honour đón tay @đón tay\n- Make a visiting present to a child of\n=Đón tay cho cháu bé một gói bánh+To make a visiting present to small child of a parcel of cake đón tiếp @đón tiếp\n* verb\n- to receive đón ý @đón ý\n- Aticipate someone's whishes đón đưa @đón đưa\n- Meet (someone when he arrives) and see him off (when he leaves) đón đường @đón đường\n- Stop (someone) on his way\n=Đón đường cướp giật+To hold up đón đầu @đón đầu\n- Wait (for someone) in front (to stop his advancẹ..)\n=Đón đầu quân giặc+To wait in front for the enemy đóng @đóng\n* verb\n- to close; to shut\n=đóng kín+To close shut\n-To bind (book) to build; to drive (nail) To play; to act (in a play) đóng băng @đóng băng\n- Freeze đóng bộ @đóng bộ\n- (khẩu ngữ) Be dressed up đóng chai @đóng chai\n- Bottle\n=Bia đóng chai+Bottle beer đóng chóc @đóng chóc\n- Glue together\n=Bột đã đóng chóc lại+The flour has glued together đóng chốt @đóng chốt\n- Set up a commanding position đóng dấu @đóng dấu\n- Swine - fever\n-Append one's seal; seal; stamp đóng họ @đóng họ\n- Pay one's share in a tontine đóng khung @đóng khung\n* verb\n- to enframe, to circle, to enclose đóng kịch @đóng kịch\n- Act a part (in a play)\n-Put on an act\n=Đóng kịch để chiếm lấy cái gì của ai+To put on an act to dispossess someone of something đóng phim @đóng phim\n- Play a part in a film đóng quân @đóng quân\n- Garrison đóng thuế @đóng thuế\n* verb\n-To pay taxes đóng vai @đóng vai\n- Act the part of; act, dọ\n=Đóng vai Ham-let+To act (do) Ham-let đóng vảy @đóng vảy\n- Crust over đóng yên @đóng yên\n- Harness đóng đai @đóng đai\n- Hoop (a barrel) đóng đinh @đóng đinh\n- Nail up đóng đô @đóng đô\n- Set up the capital (of a kingdom) (in a given place)\n-Outstay one's welcome\n=Đóng đô ở nhà bạn, mãi không chịu đi+To outstay one's welcome at a friend's house and be unable to make up one's mind to leave đót @đót\n- (địa phương) Cigarette-holder đô @đô\n- như kinh đô (nói tắt)\n=Dời đô đi một nơi khác+To move the capital to another place\n-C (musical note)\n=Đô trưởng+C major.\n-(khẩu ngữ) Well-built, muscular; athletic\n=như đô vật (nói tắt) đô hộ @đô hộ\n* verb\n- To dominate; to control; to rule đô hội @đô hội\n- Hub of commerce, beehive, business centre\n=Nơi phồn hoa đô hội+Flesh pots and hubs of commerce đô sát @đô sát\n- (từ cũ) Court inspector đô thành @đô thành\n- Royal (imperial) capital\n=Huế trước là đô thành nhà Nguyễn+Hue was the Nguyens' imperial capital\n-Capital; city đô thị @đô thị\n* noun\n- city đô thị hóa @đô thị hóa\n- (từ cũ) Urbanise đô thống @đô thống\n- (từ cũ) Head of the army đô trưởng @đô trưởng\n- (từ cũ) Lord Mayor đô vật @đô vật\n* noun\n- wrestler đô úy @đô úy\n- (từ cũ) King's aid-de-camp đô đốc @đô đốc\n- (từ cũ) Commander-in-chief\n-Admiral đôi @đôi\n* adv\n- pair; two; double\n=gấp làm đôi+Twofold đôi ba @đôi ba\n- A few đôi bên @đôi bên\n- Both sides\n=Thuận cả đôi bên+Both sides are agreeable đôi chút @đôi chút\n- A little bit đôi co @đôi co\n* verb\n- To spat; to contend đôi hồi @đôi hồi\n- Have friendly talk with each other đôi khi @đôi khi\n* adv\n- (xem) đôi lúc sometimes, occasionally đôi lứa @đôi lứa\n- Wedded pair, the happy pair đôi mách @đôi mách\n- Gossip\n=Ngồi lê đôi mách+To gossip away one's time đôi mươi @đôi mươi\n- Twentyish\n=Một cô gái đôi mươi+A twentyish maid đôi nam @đôi nam\n- (thể thao) Men's doubles đôi nam nữ @đôi nam nữ\n- (thể thao) Mixed doubles đôi nữ @đôi nữ\n- (thể thao) Wonmen's doubles đôi ta @đôi ta\n- The two of us (man and women) đôi tám @đôi tám\n- In one's early teens\n=Mấy cô gái tuổi chừng đôi tám+Some girls in their early teens đôm đốm @đôm đốm\n- xem đốm (láy) đôm đốp @đôm đốp\n- xem đốp (láy) đôm độp @đôm độp\n- xem độp (láy) đôn @đôn\n- Terra-cotta (china) seat; terra-cotta (china) support for flower-pots đôn đốc @đôn đốc\n- Supervise and speed up\n=Được giao cho đôn đốc một công trình xây dựng+To be entrusted with the responsibility of supervising and speeding up a construction work đông @đông\n* noun\n- East; orient\n-Winter\n* adj\n- Crowed; numerous; superior\n* verb\n- To congeal; to coagulate; to freeze đông bán cầu @đông bán cầu\n- Eastern hemisphere đông bắc @đông bắc\n- North-east đông chí @đông chí\n- Winter solstice đông cung @đông cung\n- (từ cũ) East palace\n-Crown prince's residence\n-Crown prince đông du @đông du\n- (sử học) [Movement to] go to Eastern countries (Japan and China) for higher study đông dân @đông dân\n- Populous, densely populated đông dược @đông dược\n- Oriental medicament đông khô lạnh @đông khô lạnh\n- Lyophylization đông lân @đông lân\n- (văn chương) East neighbourhood, orient neibourhood đông nghịt @đông nghịt\n- Compact\n=Đám người đông nghịt+A compact crowd\n=Đông nghìn nghịt (láy, ý mức độ nhiều) đông y @đông y\n* noun\n- Oriental medicine đông đúc @đông đúc\n* adj\n- dense đông đảo @đông đảo\n* adj\n- crowded, full đông đặc @đông đặc\n- Solidify\n-Dense with people\n=Nhà ga đông đặc những người đi và đến+The railway station was dense with people who were leaving or arriving đông đủ @đông đủ\n- In full numbers\n=Ngày tết các gia đình hợp mặt đông đủ+On Tet, families gather in full numbers\n=Lớp đông đủ học sinh+There is full class attendance đù @đù\n- (tục) Fuck, stuff đù đà đù đờ @đù đà đù đờ\n- xem đù đờ (láy) đù đờ @đù đờ\n- Languid, sluggish\n=Trông mắt thì thông minh, mà người thì đù ddo+`+To look+intelligent and to be sluggish in one's movements đùa @đùa\n* verb\n- to joke; to jest đùa bỡn @đùa bỡn\n- Play pranks, trifle\n=Đừng đùa bỡn như thế+Stop playing such pranks đùa cợt @đùa cợt\n* verb\n- to tease mischievously đùa dai @đùa dai\n- Trifle; dally đùa giỡn @đùa giỡn\n- Play đùa nghịch @đùa nghịch\n* verb\n- to play đùi @đùi\n* noun\n- thigh đùi non @đùi non\n- Young gilrs' thigh đùm @đùm\n* noun\n- hub\n* verb\n- to warp; to envelope đùm bọc @đùm bọc\n- Protect and help mutually\n=Đùm bọc nhau trong những lúc khó khăn+To protect and help one another in time of distress đùm đụp @đùm đụp\n- như thùm thụp đùn @đùn\n- Push out, push up (from below)\n=Giun đùn đất+Worms push up earth\n=Khói đùn từ mặt đất lên+Smoke coiled up from the earth\n-Pass the buck, shift the responsibility (of some hard job)\n=Đùn việc khó cho người khác+To shift to another person\n=cũn nói ỉa đùn +Shit oneself (of chindren) đùng @đùng\n- Boom, bang\n=Nổ một tiếng đùng+To explode with a boom, to boom đùng đoàng @đùng đoàng\n- Boom and bang, boom and crack\n=Súng nổ đùng đoàng+Firearms boomed and cracked đùng đùng @đùng đùng\n- Boom away, bang away\n=Vừa nghe tiếng máy bay địch, súng cao xạ đã nổ đùng đoàng+Hardle had the noise of an enemy plane been heard than A.A guns banged away\n-Boomingly\n=Nó nổi giận đùng đùng+He boomingly files into a passion đú @đú\n- Lark, romp\n=Đừng đú nữa, đi học bài đi+Stop romping and learn yuor lessons đú mỡ @đú mỡ\n- (thông tục)\n-Lark from excess of joy\n=như dửng mỡ đú đa đú đởn @đú đa đú đởn\n- xem đú đởn đú đởn @đú đởn\n- Frolic amorously\n#Syn\n- Đú đa đú đởn (láy, ý tăng)\n=Ranh con mà đã đú đa đú đởn+Only a chit of a girl and alrealy she frolics amorously đúc @đúc\n* verb\n- to cast; to found to be alike\n=chúng nó giống nhau như đúc+They are very much alike đúc kết @đúc kết\n* verb\n- to sum up, to summarize đúc sẵn @đúc sẵn\n- Prefabricated\n=Cấu kiện đúc sẵn+Prefabricated building components đúc tiền @đúc tiền\n- Mint, coin [into money] đúng @đúng\n- just; exact; accurate; right; precise\n=cân đúng+accurate scales đúng giờ @đúng giờ\n- precise time đúng hạn @đúng hạn\n- In due course đúng lúc @đúng lúc\n- Timely, opportune\n=Sự giúp đở đúng lúc+Timelt help\n=Đến đúng lúc+To arrive at an opportune moment đúng mức @đúng mức\n- Moderate đúng mực @đúng mực\n- As it should be, reasonable\n=Cư xử đúng mực+To behave as it should be đúng đắn @đúng đắn\n- Sound, right, correct\n=Sự lãnh đạo đúng đắn+A sound leadership đúp @đúp\n* adj\n- double đút @đút\n* verb\n- to insert; to pint (key in lock, etc.) đút lót @đút lót\n* verb\n- to bribe; to buy over đút nút @đút nút\n- Cork, stop with a cork\n=Đút nút chai nước mắm+To cork a fish sauce bottle\n-Tug away\n=Quần áo đút nút trong hòm+Clothes tugged away in a trunk đút túi @đút túi\n- Appropriate, pocket dishonestly (public money)\n-Dense, dull\n=Cậu học sinh này đụt lắm+This pupil is pretty dense.\n-(địa phương) Take shelter, shelter (from rain...)\n=Kiếm chổ đụt mưa To+seek shelter from rain đăm @đăm\n- (cũ) Right\n=Chân đăm đá chân chiêu+The rright foot kicks the left foot; staggering đăm chiêu @đăm chiêu\n- Looking worried, anxious đăm đăm @đăm đăm\n- Waiting intently for (someone, something)\n-Fixedly\n=Nhìn đăm đăm+To look fixedly at, to gaze at, to stare at đăng @đăng\n* verb\n- to insert; to put\n=đăng quảng cáo trên báo+to advertise in a paper đăng bạ @đăng bạ\n- (cũ) cũng nói đăng bộ Register\n=Đăng bạ đóng thuế thân+To register one's name on the poll-tax list đăng cai @đăng cai\n* verb\n- to host đăng khoa @đăng khoa\n- (cũ) Graduate\n=Đại đăng khoa+Graduate\n=Tiểu đăng khoa+Get married, marry (of a scholar) đăng ký @đăng ký\n* verb\n-to register đăng quang @đăng quang\n* noun\n- coronation; enthronement đăng ten @đăng ten\n* noun\n-lace đăng trình @đăng trình\n- (cũ) Set off (on a journey), leave, take the road đăng tải @đăng tải\n- (cũ) như đăng đăng đài @đăng đài\n- Appear on the stage, appear on the prize-rring đăng đàn @đăng đàn\n- Mount the rostrum, take the floor\n=Đăng đàn diễn thuyết+To mount the rostrum and deliver a speech\n-Climb on a devotional platform\n=Sư cụ đăng đàn+The superior bonze climbed on the devotional platform đăng đắng @đăng đắng\n- xem đắng đăng đối @đăng đối\n- Well-matched, well- proportioned\n=Lối bố cục đăng đối+a well-matched(well-proportioned) lay-out\n=đăng đường\n-(cũ)Take one's seat at one's office desk (nói về quan lại) đăng đồ @đăng đồ\n- (cũ) Depart, set off, take the road\n=Thuở đăng đồ, mai chưa dạn gió+At the time of your departure, the apricot was not yet inured to the breezes đĩ @đĩ\n* noun\n- prostitude; courtesan\n=đĩ thoã+wanton đĩ bợm @đĩ bợm\n- Lustful, wanton đĩ miệng @đĩ miệng\n- Fond of telling broad stories đĩ rạc @đĩ rạc\n- (cũ) Veteran harlot veteran whore\n=Đĩ rải đĩ rạc (cũ)+To behave like a harridan of a tart đĩ thõa @đĩ thõa\n- Of very easy virtue, very promiscuous, very wanton (nói về đàn bà) đĩ trai @đĩ trai\n- (địa phương) Dandy đĩ tính @đĩ tính\n- Of easy virtue, light đĩ điếm @đĩ điếm\n- Prostiture, whore đĩ đực @đĩ đực\n- Lecher, promiscuous man, gigolo đĩa @đĩa\n- Plate, dish\n=Đĩa sứ+A China plate\n-Chainwheel (of a bycicle)\n-Discus\n=Môn ném đĩa+The discus throw đĩnh @đĩnh\n* noun\n- small boat\n=tiềm thủy đĩnh+Submarine đĩnh đạc @đĩnh đạc\n- Diginified and serious\n=Cư xử đĩnh đạc+To behave in a serious and dignified way đũa @đũa\n* noun\n- chopstick đũa bếp @đũa bếp\n- như đũa cả đũa cả @đũa cả\n- Big flat chopstick (for serving out rice from the pot) đũa khuấy @đũa khuấy\n- (hóa học) Stiring rod đũi @đũi\n- Tussore\n=Bộ quần áo đũi+A tussore suit đũng @đũng\n- Seat đơ @đơ\n- Stiff\n=Chân đơ ra+A stiff leg\n=Cứng đơ+Very hard; stiff đơm @đơm\n- Fish with a bamboo fish trap\n=Đơm đó ngọn tre+To seek a hare in a hen's nest\n-Bamboo fish trap (placed against a current)\n=Đi đặt mấy cái đơm+To go and lay someone bamboo fish trap (in the river)\n-Serve out\n=Đơm cơm vào bát+To serve out rice into bowls (from the pot)\n-Sew on (buttons...)\n=Đơm khuy vào áo+To sew buttons on a jacket đơm đặt @đơm đặt\n- Fabricate, invent, make up (a story) đơn @đơn\n* noun\n- appication; petition; request đơn bạc @đơn bạc\n- Inconsiderate\n=Đối xử đơn bạc)+To behave inconsiderately toward others đơn bản vị @đơn bản vị\n- Monometallism\n=đơn bào+Unicellular\n=Vi khuẩn là những cơ thể đơn bào+Bacteria are unicellular organisms đơn bội @đơn bội\n- (sinh vật) Haploid\n=Tế baò đơn bội+A haploid cell đơn ca @đơn ca\n- Sing solo\n=Đơn ca có đệm pi a nô+To sing a solo with piano accompaniment\n-Solo đơn chiếc @đơn chiếc\n- Few in number\n=Cảnh nhà đơn chiếc+A small family, a family consisting of few people\n-Single, solitary\n=Sống đơn chiếc+To lead a solitaly life đơn chất @đơn chất\n- (hóa học) Element đơn cử @đơn cử\n- Cite (a single fact...) as example đơn giản @đơn giản\n- Simple\n=Sống đơn giản+To lead a simple life đơn giản hóa @đơn giản hóa\n- Simplify đơn kiện @đơn kiện\n- Petition đơn sơ @đơn sơ\n* adj\n- simple đơn thuần @đơn thuần\n- Pure\n=Công nghiệp hóa không phải đơn thuần là vấn đề cơ khí hoá+Industrialization is not purely a matter of mechanization đơn thuốc @đơn thuốc\n- Prescription (of a physician)\n=Kê đơn thuốc cho ai+To make out a prescription for someone\n- Directions for use\n=Mỗi hộp thuốc đều có đơn thuốc kèm theo+Each box of medicine had directions for use with it đơn thức @đơn thức\n- (toán học) Monomial đơn tiết @đơn tiết\n- (ngôn ngữ) Monosyllabic đơn tính @đơn tính\n- Unisexual, unisexed\n=Hoa đơn tính+A unisexed flower đơn từ @đơn từ\n- Applications and requets (filed by people with the administration...) đơn tử @đơn tử\n- (triết học) Monad đơn vị @đơn vị\n* noun\n- unit đơn âm @đơn âm\n- (cũ) Monosyllabic\n=Từ đơn âm+A monosyllabic word đơn điệu @đơn điệu\n- Monotonous\n=Bài hát đơn điệu nghe rất chán+That monotonous song is very dull to hear đơn độc @đơn độc\n- Alone, solitary\n=Sống đơn độc ở một nơi xa lánh+To live alone in an out-of-the-way place đưa @đưa\n* verb\n- to conduct; to escort; to bring; to take; to pass; to give đưa cay @đưa cay\n- Wash down with alcohol\n=Phải có cái gì ngon ngon để đưa cay+We must have some relishes to wash down with this wine đưa chân @đưa chân\n- See (somebody) off\n=Đưa chân khách ra khỏi làng+To see a guest off from the gate of the village đưa dâu @đưa dâu\n- Escort the bride to the bridegroom's house đưa ma @đưa ma\n- như đưa đám đưa tin @đưa tin\n* verb\n- to inform, to publish news đưa tình @đưa tình\n* verb\n- to ogle; to make eyes (at) đưa đà @đưa đà\n- Say with a smooth tongue\n=Đưa đà vài câu chứ chẳng thực tâm+To say a few words with a smooth tongue actually out of insincerity đưa đám @đưa đám\n- cũng nói đưa ma Attend (someone's) funeral, follow the funeral procession (of someone) đưa đón @đưa đón\n* verb\n- to meet and see off đưa đường @đưa đường\n* verb\n- to guide, to lead the way đưa đẩy @đưa đẩy\n- như đưa đà đương @đương\n- như đang Be in the process of\n=như đang Take on the responsibility of đương chức @đương chức\n* adj\n- in charge, in office, in action đương cục @đương cục\n* noun\n- authorities đương kim @đương kim\n- Present\n=Đương kim chủ tịch+The present president đương nhiên @đương nhiên\n* adv\n- naturally, as a matter of course đương nhiệm @đương nhiệm\n- In power đương quy @đương quy\n- Ashweed đương sự @đương sự\n- The person concerned\n=Tòa gọi đương sự lên để đối chất+The court summoned the people concerned for a confrontation đương thì @đương thì\n- In the prime of youth, in the prime of life đương thời @đương thời\n- Current at that time\n=Những phong tục tập quán đương thời+Customs and practices current at that time đương triều @đương triều\n- Current dynasty, current reign đương đại @đương đại\n- Contemporary đương đầu @đương đầu\n* verb\n- to face; to confront đước @đước\n- Mangrove (cây) đười ươi @đười ươi\n* noun\n- orang-outang\n=con đười ươi đườn @đườn\n- Straight and at full length\n=Nằm đườn ra ở bãi cỏ+To lie straight and at full length on the grass đường @đường\n* noun\n- road; street; way; route\n=hỏi đường+to ask for the way sugar đường biên @đường biên\n- (thể thao) Touch-line đường biển @đường biển\n- Sea route đường băng @đường băng\n- Runway đường bệ @đường bệ\n- (cũ) Portly\n=Đi đứng đường bệ+To have a portly gait đường bộ @đường bộ\n* adv\n- by land; over land đường chim bay @đường chim bay\n- As the crow flies đường chéo @đường chéo\n- (toán) Diagonal đường cày @đường cày\n- Furrow đường cái @đường cái\n- Highway đường cái quan @đường cái quan\n- (cũ) cũng nói đường quan Interprovincial highway, intercountry highway đường cùng @đường cùng\n- Cul-de-sac, impasse đường cấm @đường cấm\n* noun\n-No entry; No admittance đường dây @đường dây\n- Line, network\n=Đường dây điện thoại+A telephone line\n=Đường dây thông tin bí mật+Underground information network đường huyền @đường huyền\n- (toán) Hypotenuse đường kính @đường kính\n- Granulated sugar\n-Diameter đường lối @đường lối\n- Road, way\n=Trời tối không nhận ra đường lối+To be unable to find one's way because of darkness\n-Line\n=Đường lối quần chúng+Mass line (prompted by the masses' aspirations and serving their interests) đường mòn @đường mòn\n- Track, rut\n=Đường mòn xuyên rừng+A trach throuth a forest\n=Không cứ theo mãi một đường mòn+One should not always remain in a rut đường ngôi @đường ngôi\n- Parting\n=Rẽ đường ngôi+To make a parting in one's hair, to part one's hair đường phố @đường phố\n- Street đường sá @đường sá\n- Roads (nói khái quát) đường sắt @đường sắt\n- Railway\n=Hệ thống đường sắt+A railway network\n=Tổng cục đường sắt+The Railway General Department đường thắng @đường thắng\n- Caramel\n=Đường thi+Tang poetry; poetry in the Tang style\n=Ngâm Đường thi+To declain Tang poetry\n=Làm một bài Đường thi+To compose a poem in the Tang style đường thẳng @đường thẳng\n- Straight line đường tránh @đường tránh\n- Side-track đường tròn @đường tròn\n- Circle. circle đường trường @đường trường\n* noun\n- long road đường tắt @đường tắt\n- Short cut đường vòng @đường vòng\n- Roundabout way. Đi đường vòng\n-To use roundabout ways (to achieve something)\n=Sao lại đi đường vòng như thế+What a roundabout way of doing things! đường về @đường về\n* noun\n-way home đường xoi @đường xoi\n- groove đường xoắn ốc @đường xoắn ốc\n- Spiral đường xuôi @đường xuôi\n- Lowlands, delta areas\n=ở đường xuôi lên đường ngược làm ăn+To come from the delta areas to the mountain areas to make one's living đường đi @đường đi\n- Road, way đường đường @đường đường\n- Stately, having a stately brearing\n=Đường đường chính chính+Openly, overtly\n=Cứ làm việc nơi ấy một cách đường đường chính chính không úp mở+Just do that openly without any secretiveness đường đạn @đường đạn\n- Trajectory đường đất @đường đất\n- Path-way, foot-path\n-Distace\n=Đường đất xa xôi+Long distance đường đời @đường đời\n* noun\n- path of life được @được\n* verb\n- to obtain; to get; to permision; to twin; to gain\n* adj\n- able; possible được lòng @được lòng\n- Enjoy the trust of, be trusted by\n=Được lòng dân+To enjoy the people's trust được lời @được lời\n- Receive a promise; be given a promise được mùa @được mùa\n- Have a bumper crop\n=Năm nay được mùa vải+This year there is a bumper crop of litchis được nước @được nước\n- Give a flavoured beautifully coloured concoction (nói về trà) được quyền @được quyền\n* verb\n-to have a right được thể @được thể\n- Follow up an advantage\n=Được thể dễ nói khoác It is easy to follow up one ' s advantage+and indulge in boasting\n=được thua+Gain or loss\n-Result\n=Được thua ra sao?+How is the result? được việc @được việc\n- Efficient (in minor jobs), being a handy man\n=Chú bé này rất được việc+This little boy is very efficient (is a handy man)\n-For convenience's sake, for the sake of having done with it, just to have\n=done with it. Thôi nhận lời đi cho được việc To make up one's+mind to accept just to have done with it (for convenience's sake) đượm @đượm\n- Catch fire easily, be easily set on fire\n=Củi này rất đượm This firewood catches fire very easily.+Be fervent, be ardent\n=Mối tình đượm+A fervent love\n-Be pervaded with\n=Chiếc áo đượm mùi phấn+A dress pervaded with the scent of face powder\n-Be soaked with\n=Chiếc áo lót đượm mồ hôi+A singlet soaked with sweat (profuse with sweat) đượm đà @đượm đà\n- như đậm đà nghĩa 1 đạc @đạc\n* verb\n- to measure đạc điền @đạc điền\n* verb\n- to measure đại @đại\n- big; great; very, much đại binh @đại binh\n- Great army đại biến @đại biến\n- (ít dùng) Great change đại biểu @đại biểu\n- Representative, delegate đại biện @đại biện\n- Charge d'affaires\n=Đại biện lâm thời+Charge d'affaires a.i. (ad interim) đại bàng @đại bàng\n- Eagle\n=con đại bàng đại bác @đại bác\n- Cannon, gun đại bại @đại bại\n- Suffer a bitter defeat đại bản doanh @đại bản doanh\n- general Headquarters đại chiến @đại chiến\n* noun\n- world war; great war đại chiến công @đại chiến công\n- Great feat of arms đại châu @đại châu\n- Continent\n=Năm đại châu+The five continent đại chúng @đại chúng\n* noun\n- the people; the masses đại chúng hóa @đại chúng hóa\n- Popularize đại cà sa @đại cà sa\n- Verbose, diffuse đại công nghiệp @đại công nghiệp\n- Large-scale industry đại công phu @đại công phu\n- Very elaborate đại cương @đại cương\n* noun\n- general idea đại cục @đại cục\n- cũng nói đại cuộc đại danh @đại danh\n- Great fame, great renown đại diện @đại diện\n* noun\n- royal court-room đại doanh @đại doanh\n- như đại bản doanh đại dương @đại dương\n- Ocean\n=Quả đất có năm đại dương+The earth has five ocean đại gia @đại gia\n- Great aristocratic family đại gia súc @đại gia súc\n- Cattle đại gia đình @đại gia đình\n- Great family (including grandparents)\n-Great community đại gian hùng @đại gian hùng\n- Arch knave đại gian ác @đại gian ác\n- như đại gian đại hàn @đại hàn\n- cold spell (occurring on jan, 20-21) đại hình @đại hình\n- (cũ) High sriminal court đại hùng tinh @đại hùng tinh\n- (thiên văn) The Great Bear đại hạn @đại hạn\n* noun\n- drought đại học @đại học\n* noun\n- higher education\n=trường đại học+university đại hồng phúc @đại hồng phúc\n- Great blessing đại hồng thủy @đại hồng thủy\n- Deluge đại hội @đại hội\n- General assembly, congress\n-Festival đại hội đồng @đại hội đồng\n- General assembly đại lục @đại lục\n* noun\n- continent; mainland đại mạch @đại mạch\n- Barley đại nghị @đại nghị\n- Parliamentary\n=Chế độ đại nghị+Parliamentarism đại nghịch @đại nghịch\n- (cũ)High treason đại nguyên soái @đại nguyên soái\n- Grand marsal đại ngàn @đại ngàn\n- High mountain and thick forest; jungle đại ngôn @đại ngôn\n- Bombastic, talking big đại nho @đại nho\n- Great scholar đại nhân @đại nhân\n- (cũ) you [venerable sage]. your excellency đại náo @đại náo\n- Raise an uproar đại não @đại não\n- Brain đại số @đại số\n- như đại số học Algebraic \n=Biểu thức đại số+An algebraic expression\n=Số đại số+An algebraic nummber đại số học @đại số học\n- Algebraic đại sứ @đại sứ\n- Ambassador\n=Đại sứ đặc mệnh toàn quyền+Ambassador plenipotenary and extraordinary\n=Đại sứ lưu động+Rovingambassador, ambassador at large đại sứ quán @đại sứ quán\n- Embassy đại sự @đại sự\n- Great work, important business đại tu @đại tu\n- Overhaul đại từ @đại từ\n- Pronoun đại tự @đại tự\n- Big character, big calligraphic sing đại ý @đại ý\n* noun\n- gist; general idea đại đăng khoa @đại đăng khoa\n- (cũ) Graduate (from a competition-examination) đại đảm @đại đảm\n- (cũ) Great cougare, audacity đạm @đạm\n* noun\n- protein đạm bạc @đạm bạc\n* adj\n- insipid; simple; frugal đạn @đạn\n* noun\n- ball; cartridge; marble đạn dược @đạn dược\n* noun\n- ammunition đạn ghém @đạn ghém\n- Dust shot đạn đạo @đạn đạo\n* noun\n- trajectory đạo @đạo\n* noun\n- road; way\n=dẫn đạo+to show the way đạo chích @đạo chích\n- (cũ) Thief đạo cô @đạo cô\n- (sân khấu) Properties đạo diễn @đạo diễn\n- Stage (a play) direct (a flim) đạo giáo @đạo giáo\n- Taoism đạo hàm @đạo hàm\n- (toán) Derivative đạo hữu @đạo hữu\n- Co-religionist đạo luật @đạo luật\n* noun\n- law đạo mạo @đạo mạo\n- Imposing, stately (nói về người) đạo nghĩa @đạo nghĩa\n* noun\n- moral principl đạo sĩ @đạo sĩ\n- Taoist hermit đạo tặc @đạo tặc\n- (cũ) Robbers and thieves đạo ôn @đạo ôn\n- (nông nghiệp) piriculariose đạo đức @đạo đức\n* noun\n- morals, morality đạo đức học @đạo đức học\n- Ethics đạp @đạp\n* verb\n- to stamp; to trample đạp bằng @đạp bằng\n- Level flat (all obstacles) đạp mái @đạp mái\n- Tread\n=Gà trống đạp mái+Cocks tread hens đạp thanh @đạp thanh\n- (cũ) Visit relatives'graves in spring đạp đổ @đạp đổ\n* verb\n- to demolish, to shatter, to ruin đạt @đạt\n* verb\n- to reach; to attain\n=đạt được hạnh phúc+to attain happiness đạt lai lạt ma @đạt lai lạt ma\n- (tôn giáo) Dalai Lama\n=tượng Tổ Đạt-ma - chùa Thiên ẩn đả @đả\n* verb\n- to hit; to strike; to slate đả kích @đả kích\n* verb\n- to criticize; to attack đả phá @đả phá\n- Fight for the abolition of\n=Đả phá những tục lệ xấu+To fight for the abolition of bad practices đả thông @đả thông\n- Talk over, talk round đả thương @đả thương\n* verb\n- to wound đả đảo @đả đảo\n* verb\n- to demolish; to down with đả động @đả động\n- Touch upon\n=Không đả động đến một vấn đề gì+Not to touch upon some matter đả đớt @đả đớt\n- Clip one's words, mispronounce, lisp\n=Lớn thế mà còn nói nói đả đớt+Although grown up, he still clisp his words đảm @đảm\n* adj\n- capable\n* verb\n- to bear đảm bảo @đảm bảo\n* verb\n- to guarantee đảm nhiệm @đảm nhiệm\n- Undertake đảm nhận @đảm nhận\n* verb\n- assume; to take on đảm phụ @đảm phụ\n- Contribution\n=Đảm phụ quốc phòng+Contribution to nation defence; contribution đảm đang @đảm đang\n- như đảm\n=Ba đảm đang+"Three responsibilities" movement (launched during the antiaggression was, in which Vietnamese women assumed responsibility for the household, production and fighting in their menfolk's place) đảm đương @đảm đương\n* verb\n- to take on; to undertake đản @đản\n* noun\n- birthday đản bạch @đản bạch\n- (cũ) Albumin đảng @đảng\n* noun\n- party; gang; band đảng bộ @đảng bộ\n* noun\n- commitee of a party đảng cương @đảng cương\n- Party political program đảng phái @đảng phái\n- Parties (nói khái quát)\n=óc đảng phái+Party spirit, partisanship đảng phí @đảng phí\n- Party dues đảng sử @đảng sử\n- Party history đảng trưởng @đảng trưởng\n- (cũ) Party leader đảng trị @đảng trị\n- One party rule đảng tính @đảng tính\n- Party character, party spirit đảng tịch @đảng tịch\n- Party membership đảo @đảo\n* noun\n- isle; island\n=bán đảo+peninsula\n* verb\n- to pray; to bag đảo chánh @đảo chánh\n* verb\n-to overthrow a state đảo chính @đảo chính\n- Stage a coup d'etat đảo lộn @đảo lộn\n- Upset đảo ngói @đảo ngói\n- Re-adjust (re-arrange) the tiles (of a roof) đảo ngược @đảo ngược\n* verb\n- to reverse, to upset đảo vũ @đảo vũ\n- (cũ) Hold a prayer for rain đảo điên @đảo điên\n* adj\n- shifty đấm @đấm\n* verb\n- to punch; to stricke hard with the fist đấm bóp @đấm bóp\n* verb\n- to massage đấm họng @đấm họng\n- cũng nói đấm mõm Give a sop to (somebody)\n=Đấm họng để cho ai bưng bít lỗi của mình+To give a sop to somebodyto hush him over one mistakes\n=Tiền đấm họng+Hush money đấm mõm @đấm mõm\n- (thông tục) như đấm họng đấm đá @đấm đá\n- Come to blows\n=Chơi với nhau thì đừng giở trò đấm đá+When playing with friends, one should avoid coming to blows đấng @đấng\n- used to in front of names denoting talented or famous people)\n=Một thiên tài: A genius đất @đất\n* noun\n- earth; soil; land; ground\n=ngủ dưới đất+to sleep on the ground đất bãi @đất bãi\n- Alluvial land (on river banks or seashores) đất bồi @đất bồi\n* noun\n- alluvial deposits đất cát @đất cát\n- Sandy soil, sandy land\n- Cultivable land (nói khái quát)\n=Đất cát màu mỡ+Fertile land đất hiếm @đất hiếm\n- (hóa học) Race earth đất hoang @đất hoang\n- Fallow, waste land đất hứa @đất hứa\n- Promised land đất khách @đất khách\n- Strange land, foreign land đất liền @đất liền\n* noun\n- mainland; continent đất màu @đất màu\n- Rich soil đất mùn @đất mùn\n- Humus đất nhẹ @đất nhẹ\n- Light soil đất nung @đất nung\n- Terra-cotta đất nước @đất nước\n- Home country, homeland\n=Bảo vệ đất nước+To defend one's country đất nặng @đất nặng\n- Heavy soil đất sét @đất sét\n- Clay đất sứ @đất sứ\n- Kaolin đấu @đấu\n* noun\n- peck; bushel;\n* verb\n- to battle; to fight đấu bò @đấu bò\n* verb\n- bull-fight đấu dịu @đấu dịu\n- Show a conciliatory attitude (after aa fit of temper, a quarrel...)\n=Sau khi quát tháo ầm ĩ, anh ta đấu dịu+After blustering noisily, he show a conciliatory attitudee đấu giao hữu @đấu giao hữu\n- (thể thao) Friendly match, friendly đấu giá @đấu giá\n* verb\n- to auction đấu gươm @đấu gươm\n- Fense, cross swords đấu khẩu @đấu khẩu\n* verb\n- to argue; to dispute đấu loại @đấu loại\n- (thể thao) Elimination đấu lý @đấu lý\n* verb\n-to reason\n=cuộc đấu lý+duel of reason đấu pháp @đấu pháp\n- (thể thao) Play đấu thầu @đấu thầu\n- Bid forr contract, put in (make) a tender\n=Công trình ấy được đưa rra cho các hãng xây dựng đấu thầu+Thar work was put forth for construction firm to bid for contract to build it (to make tenders for its building) đấu thủ @đấu thủ\n- Contender, player (in a competition of sport, chess...)\n=Chọn đấu thủ cho đội bóng đá đi dự giải vô địch Thế giới+To select players for a team taking part in the World Cup Footbal matches đấu tranh @đấu tranh\n* verb\n- to struggle; to fight đấu trí @đấu trí\n- Measure wits (with someone, with one another) đấu trường @đấu trường\n* noun\n- place where public trial are held đấu tố @đấu tố\n- Denounce publicly (nói khái quát) đấu xảo @đấu xảo\n- (cũ) như hội chợ đấu đá @đấu đá\n- Struggle, attack\n=Đấu đá nhau tranh giành địa vị+To struggle with one another for power đấy @đấy\n* adj\n- there\n=ai đấy?+Who is there? đầm @đầm\n* noun\n- the pond rammer đầm lầy @đầm lầy\n* noun\n- marssh; bog đầm đìa @đầm đìa\n- Soaked through. Dripping wet\n=Đầm đìa nước mắt+To be dripping wet with tears đầm ấm @đầm ấm\n* adj\n- happy; sweet đần @đần\n* adj\n- silly; stupid\n=đần độn+foolish; block-headed đần độn @đần độn\n- dull,unintellegent\n=Đứa bé tông có vẻ đần độn+A dull-looking child đầu @đầu\n* noun\n- head\n=nợ lút đầu+Head over heels in debt beginning; end đầu bò @đầu bò\n- Pig-headed, stubborn\n=đầu bò đầu bướu (láy, ý tăng)+Very stubborn đầu bếp @đầu bếp\n* noun\n- chef đầu cánh @đầu cánh\n- Seat on the right hand of any player (in Vietnamese card-games) đầu cơ @đầu cơ\n* verb\n- to speculate\n=sự đầu cơ+speculation đầu cầu @đầu cầu\n- (quân ddo^.i) Bridge-head đầu gió @đầu gió\n- Wind-swept place\n=Đứng đầu gió dễ bị cảm+One can easily catch a cold in a wind-swept place đầu gà @đầu gà\n- Leader (in a Vietnamese card-game, after a draw) đầu gối @đầu gối\n- Knee đầu hàng @đầu hàng\n- Surrender, capitulate đầu hôm @đầu hôm\n- (địa phương) Nightfall đầu lòng @đầu lòng\n- Elder, eldest (child)\n=Ông ta có hai con, đứa đầu lòng là con gái+He has got two children, the elder of whom is a girl\n=Gia đình có ba con trai, đứa đầu lòng lên mười+There are three boys in that family, the eldest of whom is ten đầu mấu @đầu mấu\n- xem đầu mặt đầu mặt @đầu mặt\n- cũng nói đầu mấu Knot, node đầu não @đầu não\n- Nerve-centre đầu nậu @đầu nậu\n- (địa phương) (như) cai đầu\n-(cũ) Labour leader đầu phiếu @đầu phiếu\n* verb\n- to vote; to ballot đầu quân @đầu quân\n- (cũ)Go into the army, enlist đầu rau @đầu rau\n- Earthen tripod (for a cooking pot) đầu ruồi @đầu ruồi\n- Bead (of a rife-sight) đầu rìu @đầu rìu\n- Hoopoe(chim) đầu sai @đầu sai\n- Factobum đầu sỏ @đầu sỏ\n* noun\n- chieftain, ringleader đầu tay @đầu tay\n- First (work of act)\n=Tác phẩm đầu tay+A first work đầu thai @đầu thai\n- Reincarnate đầu thú @đầu thú\n- (cũ) Give oneself up (to the policẹ.) đầu tiên @đầu tiên\n- First đầu xanh @đầu xanh\n- Youth youthfulness đầu óc @đầu óc\n- Mind attitude of mind\n=Đầu óc nô lệ+A slavish mind đầu đàn @đầu đàn\n- Biggest of a flock (herd), cock of the walk\n=Person in thee lead (of a movement, a branch of sciencẹ..) đầu đơn @đầu đơn\n- File an application (request, petition...) đầu đạn @đầu đạn\n- (quân ddo^.i) Nose; waar-head\n=đầu đạn hạt nhân+Nuclear war-head đầu đảng @đầu đảng\n* noun\n- chieftain; ringleader đầu đề @đầu đề\n* noun\n- heading; headline đầu độc @đầu độc\n* verb\n- to poison đầu ối @đầu ối\n- Amniotic fluid đầy @đầy\n* adj\n- full; filled đầy bụng @đầy bụng\n- Indigestion, dyspepsia\n=Ăn nhiều quá bị đầy bụng+To get indigestion from overeating đầy cữ @đầy cữ\n- Having spent one's period of abstinence(người đàn bà sau khi dde?)\n=Seven full days old (con trai); nine full days old (con gái) đầy dẫy @đầy dẫy\n* adj\n- abound in đầy hơi @đầy hơi\n- Flatulent\n=Cảm thấy đầy hơi+To feel flatulent đầy phè @đầy phè\n- Brimful đầy ruột @đầy ruột\n- Be infuriated, be enraged at (by) đầy rẫy @đầy rẫy\n- xem đầy dẫy đầy tháng @đầy tháng\n- Exactly one month old (of a baby) đầy tràn @đầy tràn\n- Overflowing, overbrimming đầy tuổi @đầy tuổi\n- Exactly one year old (of a baby) đầy tớ @đầy tớ\n- xem đày tớ đầy ói @đầy ói\n- Have in profusion,be choke-full with\n=chợ đầy ói những cà chua+The market was choke-full with tomatoes đầy đẫy @đầy đẫy\n- xem đẫy (láy) đầy đặn @đầy đặn\n- Plump-faced, plump-cheeked, full-faced\n=Mặt mũi đầy đặn+To be plump-faced, to have a full-faced\n-Upright, honourable\n=Ăn ở đầy đặn+To be have uprightly, to be upright in one's dealings with others đầy đủ @đầy đủ\n- complete; sufficient; adequate đầy ắp @đầy ắp\n* adj\n- brimful, plentiful đầy ặp @đầy ặp\n- như đầy ắp đầy ối @đầy ối\n- (địa phương) như đầy ói đẩu @đẩu\n- Tận đẩu tận đâu\n-Very far away đẩy @đẩy\n* verb\n- to push; to shove; to thrust đẩy lùi @đẩy lùi\n- cũng như đẩy lui\n-Roll back, push back, drive back\n=Đẩy lùi một cuộc tấn công+To roll back an attack\n-Check\n=Đẩy lùi bệnh dịch+To check an epidemic đẩy mạnh @đẩy mạnh\n- Push up, step up, speed up\n% Đẩy mạnh sản suất\n-Topush up production đẩy ngã @đẩy ngã\n* verb\n-to push down đẩy đưa @đẩy đưa\n- đẫm @đẫm\n* adj\n- wet\n=đẫm máu+bloody; sanguinary đẫm máu @đẫm máu\n- Blood-stained\n=Bàn tay đẫm máu+Blood-stained hands\n-Bloody, saguinary\n=Sự đàn áp đẫm máu+A bloody repression\n=đấm+Strike (with one's first), punch\n=Đấm vào ngực ai+To strike someone 's chest with one's fist\n=Đấm bị bông+To deal with a shadow-boxing opponent, to do shadow-boxing (Mỹ) đẫy @đẫy\n* adj\n- fat\n=đẫy đà+corpulent;big and fat đẫy giấc @đẫy giấc\n- Sleep one's fil\n=Thằng bé đã ngủ đẫy giấc+The little boy has slept his fill đẫy túi @đẫy túi\n- Line one's pocket (purse) full\n=Lão tri huyện từ quan sau khi đã đẫy túi+That old district chief resigned after having lined his purse full đẫy đà @đẫy đà\n- Portly, corpulent\n=Một bà đứng tuổi đẫy đà+A portly middle-aged woman đậm @đậm\n* adj\n- dark; deep (colour) strong (tea, coffee) heavy, fat đậm nét @đậm nét\n- Bold\n=Hình dáng đậm nét+A bold outline đậm đà @đậm đà\n* adj\n- warm; charming đậm đặc @đậm đặc\n- Concentrated, strong(of a solution...) đập @đập\n* noun\n- dam; barrage\n* verb\n- to beat; to threash; to smash đập lại @đập lại\n- Retort; counter-attack đập tan @đập tan\n- Shatter, defeat completely dispose of devastingly\n=Đập tan lý lẽ của đối phương+To dispose devastingly of adverse arguments đập tràn @đập tràn\n- Spillway đập vỡ @đập vỡ\n- Shatter, break up, smash\n=Đập vỡ vật gì ra từng mảnh+To smash something to pieces đậu @đậu\n* verb\n- to pass an examination to perch; to alight (of birds)\n-To park (of card)\n=cấm đậu xe+no parking\n-To be on station (of ships)\n* noun\n- (y học) variola; smallpox\n* noun\n- bean; pea đậu cô ve @đậu cô ve\n* noun\n- French bean đậu khấu @đậu khấu\n* noun\n- nutmeg đậu mùa @đậu mùa\n* noun\n- (y học) small-pox đậu nành @đậu nành\n* noun\n- soy-bean đậu phụ @đậu phụ\n* noun\n- soya curd đậu đũa @đậu đũa\n* noun\n- Chinese pea đậy @đậy\n* verb\n- to cover ; to shut down đậy điệm @đậy điệm\n- Cover (against dust..)\n=Đậy điệm đồ ăn thức uống+To cover eatables and drinkable đắc chí @đắc chí\n* adj\n- pleased; satisfied đắc cử @đắc cử\n- Be returned, be elected đắc dụng @đắc dụng\n- Get a deserving job (suitable to one's talents..) đắc lợi @đắc lợi\n- (cũ) Obtain profit, obtain advantage đắc lực @đắc lực\n- Efficient, capable đắc nhân tâm @đắc nhân tâm\n- (cũ) Heart-winning đắc sách @đắc sách\n- Come off, come to fruition\n=Đó là một giải pháp rất đắc sách+That is a solution which will certainly come off đắc thắng @đắc thắng\n* verb\n- to be victorious đắc thế @đắc thế\n- Take advantage of one's favourable position đắc tội @đắc tội\n* adj\n- to be guilty đắc ý @đắc ý\n- Have one's wish fulfilled, be fully satisfied\n=Nhà thơ rất đắc ý vì tác phẩm của mình được quần chúng yêu chuộng+The poet had his wish fulfilled, with his works having become popular with the masses đắc đạo @đắc đạo\n- (cũ) Teach the peak of the Way\n=Tu hành đắc đạo+To reach the peak of the Way in one's religion đắc địa @đắc địa\n- Be on a breeding ground đắm @đắm\n* verb\n- to sink; to suffer shipwreck đắm mình @đắm mình\n- Wallow in\n=Đắm mình trong hoan lạc+To wallow in sensual pleasures đắm say @đắm say\n- Devote oneself to\n=Đắm say khoa học+To devote oneself to science đắm đuối @đắm đuối\n* adj\n- passionately; distractedly đắn đo @đắn đo\n* verb\n- to ponder ; to weigh đắng @đắng\n* adj\n- bitter\n=vị đắng+bitterness đắng cay @đắng cay\n- như cay đắng\n=Ngậm đắng nuốt cay+To swallow a bitter pill đắng nghét @đắng nghét\n- Very bitter đắp @đắp\n* verb\n- to emtank; to bank; to cover with đắp điếm @đắp điếm\n- Protect and help\n=Yêu nhau đắp điếm mọi bề (ca dao)+Love is accompanied by all- sided protection and help đắp đập @đắp đập\n* verb\n-to dam up đắp đổi @đắp đổi\n- From day to day,from hand to mouth\n=Sống đắp đổi+To live from hand to mouth đắt @đắt\n* adj\n- expensive; dear; costly\n=bán đắt+to sell dear đắt chồng @đắt chồng\n- Much wooed, much proposed to (nói về cô gái) đắt hàng @đắt hàng\n- Sell well, be much in demand, be much sought after\n=Loại lụa này rất đắt hàng+This kind of silk is much in demand đắt khách @đắt khách\n- Enjoy large custom\n=Cửa hàng đắt khách+A shop with large custom đắt lời @đắt lời\n- Be listened to đắt đỏ @đắt đỏ\n- Dear, high in cost\n=Thức ăn càng ngày càng đắt đỏ+The price of food got dearer and dearer\n=Sinh hoạt đắt đỏ+A high cost of living đằm @đằm\n- Sedate, equable\n=Tính đằm+To be of an equable (sedate) temper đằm thắm @đằm thắm\n- Fervid, ardent, very fond\n=Mối tình đằm thắm+A fervid love\n=Quan hệ bạn bè của họ rất đằm thắm+Their relationship as friends is very fond đằn @đằn\n- Press down, weigh down\n=Đằn nắp va-li xuống để đóng lại+To press down the lid of a suicase and close it đằng @đằng\n* noun\n- direction đằng hắng @đằng hắng\n- như đặng hắng đằng la @đằng la\n- (cũ) Climbing plant; concubine đằng này @đằng này\n- (thân)I, me\n=Đằng này vừa mới gọi dây nói cho cậu đấy+I've just rung up for you, old boy đằng thằng @đằng thằng\n- Normally, under normal circumstances\n=Đằng thằng ra thì nó không bị khiển trách đâu+Normally he would not have been criticized\n-In a dignified way, in a stately way\n=Cứ đằng thằng mà tiến hành công việc của chúng ta+We just carry on our work in a dignified wway đằng trương @đằng trương\n- (tính tu+`)(ly') Isotonic đằng vân @đằng vân\n- Fly, travel on a cloud (of supernatural beings) đằng đằng @đằng đằng\n- (y học) Acute otitis\n-Inflamed with (anger...)\n=Sát khí đằng đằng+Inflamed with murderous anger đằng đẵng @đằng đẵng\n- Interminable\n="một ngày đằng đẵng xem bằng ba thu " (Nguyễn Du)\n-An iinterminable day length of three autumns đằng ấy @đằng ấy\n- (thân) You\n=Đằng ấy có muốn đi xi nê với tớ không?+Would you care to go to the cinema with me? đẳng @đẳng\n* noun\n- rank; grade; class đẳng cấp @đẳng cấp\n* noun\n- etate; rank; level đẳng cấu @đẳng cấu\n- (toán học) Isomorphous đẳng hướng @đẳng hướng\n- (vật lý) Isotropic đẳng lập @đẳng lập\n- (ngôn ngữ) Coordinated\n=Từ ghép đẳng lập+A coordinated compound noun đẳng thức @đẳng thức\n* noun\n- equation đẳng trương @đẳng trương\n* adj\n- isotonic đẳng áp @đẳng áp\n* adj\n- isobaric đẵn @đẵn\n* verb\n- to cut down; to chop down đặc @đặc\n* adj\n- solid\n=đặc lại+to become solid\n-Thick; stiff\n=súp đặc+thick soup\n-Condensed\n=sữa đặc+condensed milk\n* adj\n- special đặc biệt @đặc biệt\n* adj\n- unusual; special đặc cách @đặc cách\n- Exceptionally, especially\n=Đặc cách thăng thưởng+To be exceptionally promoted đặc công @đặc công\n- (quân ddo^.i) Commando đặc hiệu @đặc hiệu\n- (y học) Specific đặc hữu @đặc hữu\n- (sinh học) Endemic đặc khu @đặc khu\n- Special zone đặc kịt @đặc kịt\n- Compact, close, dense đặc lợi @đặc lợi\n- Special advantage,privilege đặc phái viên @đặc phái viên\n* noun\n- special envoy ; special correspondent đặc phí @đặc phí\n- Special fees, special expenditure đặc quyền @đặc quyền\n- Prerogative, privilege\n=Đặc quyền ngoại giao+Diplomatic privileges đặc san @đặc san\n- Special issue (of a paper)\n=Đặc san của tạp chí Ngôn ngữ về phương pháp dạy ngoại ngữ+A special issue of the magazine Linguistics on methods of foreign languages teaching đặc sản @đặc sản\n- Speciality\n=Cam là đặc sản của vùng này+Oranges are aspeciality of this area đặc sắc @đặc sắc\n- Special, of unusual excellence\n=Tiết mục đặc sắc trong chương trình biểu diễn+A special item on th programme đặc sệt @đặc sệt\n- Very thick, dense\n-Thoroughly, genuinely\n=Nói tiếng Anh đặc sệt giọng Oxford+To speak English with a genuinely Oxonian accent đặc sứ @đặc sứ\n- Special envoy, ambasador extraordinary đặc thù @đặc thù\n- Particular, specific\n=Nét đặc thù+Specific characteristics đặc thù hóa @đặc thù hóa\n- Particularize đặc tính @đặc tính\n* noun\n- particularilty; characteristics đặc vụ @đặc vụ\n- Intelligence service, secret service (of a reactionary organization set up for subversive purpose)\n-Secret agent đặc xá @đặc xá\n- Grant (someone) a special reprieve (of a special occasion)\n=Đặc xá một số tội phạm trong dịp Quốc khánh+To grant a number of offenders a special reprieve (amnesty) on the occasion of the National Day đặc ân @đặc ân\n- Special favour, special privilege đặc điểm @đặc điểm\n- Particular trait, characteristic\n=Đặc điểm của dân tộc Anh+The particular traits of the English people đặn @đặn\n- Anticipate (someone's thoughts...), take the wind out of (someone's) sails\n=Nói đặn trẻ con, dỗ ngon người dại (tục ngữ)+To take the wind out of children's sails and coax the gullible đặng @đặng\n- Able possible\n=Không làm đặng+To be unable to do (some job..)\n-In order to, in order that, for..to đặt @đặt\n* verb\n- to place; to put; to set; to depose; to lay\n=cô ta đặt tay lên vai tôi+She laid her hand on my shoulder\n* verb\n- to command; to order\n=đặt một bữa ăn+to order a dinner\n=To invent; to coin (storỵ) đặt bày @đặt bày\n- Invent, fabricate đặt chuyện @đặt chuyện\n- Invent (fabricate) a story\n=Đặt chuyện nói xấu+To fabricate story for smearing purposes đặt cọc @đặt cọc\n- cũng nói đặt tiền Advance security money đặt giá @đặt giá\n- Fix a price, estimate đặt hàng @đặt hàng\n- Place an order\n-Make (pay, leave) a deposit (for someone to keep goods... for one) đặt lưng @đặt lưng\n- cũng nói đặt mình Lie down\n=Mới đặt lưng, gà đã gáy+Hardly had he lain down when the cook crowed đặt tiền @đặt tiền\n- như đặt cọc đặt tên @đặt tên\n* verb\n- to name; to give a name đặt vòng @đặt vòng\n- (y học) Set a coil (an ultra-uterine device) (for preventing conception) đặt điều @đặt điều\n- Fabricate a false story\n=Đặt điều cho ai+To faabricate a false story directed against someone đặt để @đặt để\n- Fabricate, invent đẹn @đẹn\n- (địa phương,y học) Thrush\n-(y học) Rachitic, rickety đẹp @đẹp\n* adj\n- beautiful; handsome; fair; pretty\n=một người đàn bà đẹp+A beautiful woman đẹp duyên @đẹp duyên\n- Make a match of\n=Hai anh chị đã đẹp duyên+The lag and the lass have made a match of it đẹp lão @đẹp lão\n- Hale and hearty\n=Trông ông cụ tám mươi mà còn đẹp lão+At eighty, he still looks hale and hearty đẹp lòng @đẹp lòng\n* adj\n- satisfied, pleased đẹp mã @đẹp mã\n- Having showy appearance đẹp mắt @đẹp mắt\n* adj\n- spectacular, nice đẹp mặt @đẹp mặt\n- Be credit to, be a gloryto, do honour to\n=Học giỏi làm đẹp mặt mẹ cha+Doing well at school does honour to one's parents\n-Shame\n=Đẹp mặt chưa?+Isn't it a shame on you? đẹp trai @đẹp trai\n- Handsome (nói về đàn ông)\n=Chàng thanh niên đẹp trai+A handsome youth đẹp ý @đẹp ý\n- Pleased, content\n=Làm đẹp ý mẹ cha+To pleaese one's parents đẹp đôi @đẹp đôi\n- Making a nice couple, well-as-sorted đẹp đẽ @đẹp đẽ\n- Beautiful, fine (nói khái quát)\n=Quần áo đẹp đẽ+Fine clothes đẹt @đẹt\n- Stunted, scrubby\n=Người đẹt+A stunted body\n=Cây đẹt+A stunted tree\n-Rap (with some playing cards)\n=Đánh bài thua bị đẹt vào ngón tay+To loose at card playing and get rapped on the fingers with cards đẻ @đẻ\n* verb\n- to bring forth; to give birth to (child) to throw ; to drop (of animals) đẻ hoang @đẻ hoang\n- Born out of wedlock, bastard đẻ non @đẻ non\n- Be born prematurely; be delivered prematurely\n=Thằng bé đẻ hoang+The boy was born prematurely, the boy was a premature baby\n=Bà ấy đẻ non+She was delivered prematurely\n=Con bò cái đẻ non+The cow slipped her calf đẻ rơi @đẻ rơi\n- Be delivered on route to hospital, be borrn on route to hospital đẽo @đẽo\n* verb\n- to cut; to squeeze (money) đẽo gọt @đẽo gọt\n- Whittle carefullyat\n=Đẽo gọt một đoạn tre thành cái điếu+To whittle carefully at a bamboo length and make it into hubble-bubble pipe\n-Polish\n=Đẽo gọt câu văn+To polish a sentence đế @đế\n- Support; sole\n=Đế đèn+A lamp-support\n=Đế giày+The sole of shoe đế chế @đế chế\n- Monarchy đế hiệu @đế hiệu\n- Name of a king's (emperor's) reign đế kinh @đế kinh\n- như đế đô đế quốc @đế quốc\n* noun\n- empire đế vương @đế vương\n* noun\n- king; emperor đế vị @đế vị\n- The throne, royalty đế đô @đế đô\n- Imperial (royal) capital đếch @đếch\n- (tục) như đách đếm @đếm\n* verb\n- to count; to number ; to enumerate đếm chác @đếm chác\n- (mỉa) Count and recount\n=Có mấy đồng bạc mà đếm chác mãi+To count and recount a few dong in one's possession đếm xỉa @đếm xỉa\n- Take notice of, take into account, take account of\n=Không ai đếm xỉa đến dư luận+No one can take no account (notice) of public opinion, no one can ignore public opinion đến @đến\n* verb\n- to arrive; to come; to get in\n=thì giờ đã đến+the time was arrived\n-To reach; to attain\n=đến chỗ hoàn thiện+to reach perfection đến cùng @đến cùng\n- To a finish, to the bitter end\n=Đấu tranh đến cùng+To fight (struggle) to the bitter end đến giờ @đến giờ\n- Up to now, hitherto\n=Từ trước đến giờ+From before up to now\n- It's time\n=Đã đến giờ lên đường+It's time to set out\n=Đến giờ nghỉ rồi+It's time to have a break đến hay @đến hay\n- Quite interesting\n=Câu chuyện đến hay+A quite intersting story\n-Funny, old\n=Ăn nói ngớ ngẩn đến hay+To talk in such a funnily foolish way\n=đến mùa quýt (thân)+When the moon is made of green cheese; never đến ngày @đến ngày\n- Due, mature\n=Nợ đã đến ngày đâu mà đòi+The debt is not yet due, so there is no reason for claiming its payment\n=Hóa đơn đã đến ngày phải thanh toán+The bill is mature (due)\n-Near her time\n=Khâu xong tã lót thì đến ngày+She will be near her time, affter finishing sewing the baby's napkins đến nơi @đến nơi\n- About, soon\n=Mưa đến nơi+It is about to rain đến nỗi @đến nỗi\n- cũng như đến đỗi\n-To such an axtent that, to such a degree that\n=Bận đến nỗi không còn thì giờ tập thể dục+To be busy to such an extent that there is no time left for exercises\n-Too, at all\n=Cô ta không đến nỗi xấu+She is not too bad-looking đến tháng @đến tháng\n- như đến ngày nghĩa 2 đến thì @đến thì\n- Nubile\n=Nhà có hai cô con gái đến thì+They have got two nubile girls in that family đến thế @đến thế\n- So\n=Sao anh đến chậm thế?+Why are you so late? đến tuổi @đến tuổi\n* verb\n- to come of age đến điều @đến điều\n- Not short of anything\n=Căn dặn đến điều+To make every recommendation\n=Khuyên nhủ đến điều mà vẫn không nghe+To refuse to listen to all advice\n=đến đỗi như đến nỗi đề @đề\n* noun\n- subject\n=luận đề+thesis\n* verb\n- to write đề bạt @đề bạt\n- Promote đề cao @đề cao\n- Give prominence to, think highly of\n=Đề cao việc tăng năng suất trong sản suất+To give prominence to increasing labour efficiency in production\n-Heighten\n=Đề cao cảnh giác+To heighten one's vigilance đề cương @đề cương\n- Draff of the fundamentals (of a political platform...)\n=Đề cương chính trị+A draft political platform đề cập @đề cập\n- Deal with, touch upon\n=Đề cập một vấn đề To deal with a question đề cử @đề cử\n* verb\n- to nominate đề dẫn @đề dẫn\n- (cũ) Introductory đề dụ @đề dụ\n- (văn học) Synecdoche đề huề @đề huề\n- Go in crowds\n=Con cháu đề huề+To have crowds of children and grandchildren\n-(cũ) Be in harmony đề hình @đề hình\n- Hội đồng đề hình\n-Crime commission đề kháng @đề kháng\n- xem để kháng đề khởi @đề khởi\n- Be first to propose, be first to suggest, be first to put forward\n=Đề khởi việc ra một tờ báo+To be first to suggest the launching of a newspaper đề lại @đề lại\n- (cũ) Headclerk of district mandarin's office đề mục @đề mục\n- Heading, head of chapter\n-Rubric đề nghị @đề nghị\n* verb\n- propose; to suggest đề phòng @đề phòng\n* verb\n- to prevent; to take precaution đề tài @đề tài\n- Subject, theme\n=Đề tài của một cuốn tiểu thuyết+The theme of a novel đề tặng @đề tặng\n- Dedicate\n=lời đề tặng+Dedication đề từ @đề từ\n- Epigraph đề tựa @đề tựa\n- Write a preface, write a foreword\n=Đề tựa một cuốn sách+To write a preface to a book\n=Đề tựa một tác phẩm của bạn+To write a foreword to a friend's work đề vịnh @đề vịnh\n- Write a poem under the inspiration of a scenery's beauty đề xuất @đề xuất\n- Put forward (for discussion)\n=Đề xuất rất nhiều ý kiến cải tiến công tác+To put forward a great many ideas to improve the syle of work.dde^`\n=xướng+Initiate, take the initiative, promote\n=Đề xướng một kế hoạch mới+To promote a new plan đề án @đề án\n- Program, scheme\n=Đề án công tác+A scheme of work đề đạt @đề đạt\n- Propose to higher levels, put forward for consideration to higher levels\n=Đề đạt nhiều ý kiến+To put forward many suggestion to higher levels đề đốc @đề đốc\n- (cũ) Commander of a provincial army đền @đền\n* noun\n- temple\n=đền Hùng\n* verb\n- to compensate for ; to make up for đền bù @đền bù\n- Compensate for (someone's troublẹ..)\n=Đền bù công sức bỏ ra+To compensate (somebody) for the energy he has spent đền bồi @đền bồi\n- Repay someone for his favours\n=Đền bồi công ơn cha mẹ+To repay one's parents for what they have done for one (for having brought up one) đền chùa @đền chùa\n- Pagodas, Buddhist temples(nói khái quát)\n=Đền chùa thường dựng ở nơi thanh vắng+Pagodas are generally built in quiet spots đền mạng @đền mạng\n- Pay retributive compensation for a murder đền rồng @đền rồng\n- Royal palace đền tội @đền tội\n* verb\n- to pay for one's sin đền đài @đền đài\n- Temples, sanctuaries and shrines\n=đền thờ Nguyễn Trãi đền đáp @đền đáp\n- Pay one's debt of gratitude đền ơn @đền ơn\n- Repay (someone)for his favour đềnh đoàng @đềnh đoàng\n- như ddue^`nh đoàng đều @đều\n- even; regular; steady đều nhau @đều nhau\n- equal đều đặn @đều đặn\n- Regular, balanced\n=Chữ viết đều đặn+A regalar handwriting. well-proportioned\n=Thân thể đều đặn+A well-proportioned body đều đều @đều đều\n- Monotonous\n=Giọng đều đều nghe rất buồn ngủ+That monotonous voice sends you tom sleep để @để\n* verb\n- to place; to cut; to set; to stand\n=để cuốn sách lên bàn+To place a book on the table\n-To let; to leave; to keep\n=để bạn chờ ngoài cửa+to keep a friend waiting at the door for; so that; in order\n=để làm gì? What for? để bụng @để bụng\n- cũng như 4để lòng Have (something) in one's mind để cho @để cho\n- In order that, in order to, so that, so as to\n=Bón phân nhiều để cho lúa tốt+To manure abundantly so that the rice plants grow well để chế @để chế\n- (địa phương) như để tang để của @để của\n- Leave (money or property) to somebody.\n-(cũ) Bury one's wealth để dành @để dành\n* verb\n- to save; to economize\n=để dành tiền+to set money by để kháng @để kháng\n- Resist\n=ổ để kháng+Pocket of resistance để không @để không\n- Leave empty, leave unused\n=Ngôi nhà để không+A house left unused để lòng @để lòng\n- như để bụng để lại @để lại\n- như để nghĩa 7 để lộ @để lộ\n- Let out\n=Để lộ bí mật+To let out a secret để mà @để mà\n- In order to, in order that, so that, so as to\n=Ăn để mà sống+To eat in order to go on living, to eat in order to live để mắt @để mắt\n- Keep a keen eye on\n=Để mắt đến việc học của con cái+To Keep a keen eye on one's children's studies để mặt @để mặt\n- Let be, leave alone\n=Để mặc nó+Leave him alone để tang @để tang\n- Wear mourning for, be in mourning for\n=Để tang bố+To be in mourning for one's father để ý @để ý\n* verb\n- to pay attention; to regard; to take notice of đểnh đoảng @đểnh đoảng\n- Lukewarm, tepid\n=Tình cảm đểnh đoảng+Lukewarm feelings đểu @đểu\n- ill-bred; vulgar đểu cáng @đểu cáng\n- (thông tục) Very caddish, very blackguardly đểu giả @đểu giả\n- nh đểu đễnh đoãng @đễnh đoãng\n- Be lost in\n=Phòng thì to mà đồ đạc thì đễnh đoãng+Such scanty furniture was lost in the immense romm\n-Unsubstantial, empty\n=Bài nói chuyện đễnh đoãng+An unsubstantial talk đệ @đệ\n- (cũ) I, me (Từ dùng tự xưng một cách thân mật khi nói với\n=người ngang hàng)\n-(cũ) Order, rank\n=Lớp đệ tam+The third form\n-Submit, lay\n=Đệ kiến nghị lên chính phủ xét+To submit a petition to the Government for consideration đệ trình @đệ trình\n* verb\n- to refer, to submit đệ tử @đệ tử\n* noun\n- disciple đệ đơn @đệ đơn\n* verb\n-to lay a petition đệm @đệm\n* verb\n- (âm nhạc) to accompany đệm đàn @đệm đàn\n- như đệm nghĩa 3\n=Một người hát một người đệm đàn+One sang and the other played and accompaniment đệp @đệp\n- (cũ) Basket\n-(địa phương) Quire (of paper) đỉa @đỉa\n- Leech\n=Bám như đỉa+To stick like a leech đỉnh @đỉnh\n* noun\n- top; peak; summit; tip; crown đỉnh chung @đỉnh chung\n- Luxutious living, high living địa @địa\n* verb\n- (colloq) glance (+at) địa bàn @địa bàn\n- (cũ) 1 Compass\n=Dùng địa bàn tìm hướng+To find a direction with a compass\n-Field of action, area (of activity)\n=Cuộc chiến đấu diễn ra trên một địa bàn rộng lớn+The fighting occurred in an extensive area địa bạ @địa bạ\n- cũng nói địa bộ Land register, cadastre địa bộ @địa bộ\n- như địa bạ địa chi @địa chi\n- Earthly Branch địa chánh @địa chánh\n- (địa phương)\n=như địa chính địa chí @địa chí\n- (cũ) Monography địa chính @địa chính\n- (cũ) Land office địa chấn @địa chấn\n- Seism địa chấn học @địa chấn học\n- Seismology địa chấn ký @địa chấn ký\n- Seismograph địa chấn kế @địa chấn kế\n- Seismometer địa chất @địa chất\n- cũng nói địa chất học Geology địa chỉ @địa chỉ\n* noun\n- address, direction, destination địa chủ @địa chủ\n- Landlord, landlady, landowner địa các @địa các\n- Chin area (in physiognomy) địa cầu @địa cầu\n* noun\n- globe; earth địa cực @địa cực\n- Earth's poles địa danh @địa danh\n- Place name\n=Từ điển có cả địa danh+A dictionary with place names địa dư @địa dư\n- (cũ) Geography địa giới @địa giới\n- Border, frontier, border line\n=Địa giới Việt- Lào+The Vietnamese-Lao border địa hóa học @địa hóa học\n- Geochemistry địa lý học @địa lý học\n* noun\n-geography địa mạo @địa mạo\n- Geomorphology địa ngục @địa ngục\n* noun\n- hell địa phương @địa phương\n- Region,area (is a country)\n=Chính quyền địa phương+A region (local) goverment\n=Chủ nghĩa địa phương+regionalism địa sinh @địa sinh\n- (địa lý) Subterranean địa thế @địa thế\n- Terrain (with regard to its conformation)\n=Địa thế hiểm trở+Aterrain full of obstacles and difficult of access địa tầng @địa tầng\n* noun\n-layer, strata (stratum) địa từ @địa từ\n- Geomagnetism địa vị @địa vị\n* noun\n- position; rank địa vực @địa vực\n- (từ cũ) Territory địa y @địa y\n- (thực vật) lichen địa điểm @địa điểm\n* noun\n- point; location địa đạo @địa đạo\n* noun\n- tunnel địa đầu @địa đầu\n- Border area (of two localities)\n=Địa đầu thành phố Hà Nội và tỉnh Hà Tây+The Hanoi Hatay province border area địa đồ @địa đồ\n- Map\n=Địa đồ thế giới+A world map địa ốc @địa ốc\n- (từ cũ) Real estate địa ốc ngân hàng @địa ốc ngân hàng\n- (từ cũ) Land-bank địch @địch\n- Enemy, adversary,foẹ\n=Địch và ta+The enemy and us, them and us\n-Cope with, deal with, macth địch hậu @địch hậu\n- Enemy rear, rear of the enemy lines\n=Hoạt động tính báo ở địch hậu+To engage in intellligence work behind the enemy lines địch họa @địch họa\n- Enemy-inflictes destruction, enemy-iflited devastation\n=Thiên tai địch họa+Natural calamities and enemy-inflited destruction địch quân @địch quân\n- Enemy army, enemy (adverse) troops địch thủ @địch thủ\n- Adversary, opponet,rival\n=Kỳ phùng địch thủ+Opponent of equal strength, a well-matched pair định @định\n* verb\n- to fix; to appoint; to set; to assign\n=vào giờ đã định+a the appointed time to intend; to think of\n=tôi định ngày mai đi+I think of going to morrow to elavailate định bụng @định bụng\n* verb\n- to intend, to tend (to dọ) định canh @định canh\n- Settled agriculture định cư @định cư\n- fixed residence; fixed home định giá @định giá\n- Fix a price, set a price, set a price on định hình @định hình\n- Thuốc định hình (ảnh)\n-Fixative định hướng @định hướng\n* verb\n- to orient định hạn @định hạn\n- Set the deadline tọ định hồn @định hồn\n- Collect one's wits định kiến @định kiến\n- Ficed idea\n=Có định kiến về một vấn đề gì+To have a fixed idea about some question định liệu @định liệu\n- Make arrangenments for định luật @định luật\n* noun\n- law định lý @định lý\n* noun\n-theorem định lượng @định lượng\n- Determine the amount of\n=Định lượng kim loại quặng+To determine the amount of metal in some ore\n-Quantitative\n=Phân tích định lượng+Quantitative analysis định lệ @định lệ\n- Fixed convention định mạng @định mạng\n* noun\n-restiny; predestination định mệnh @định mệnh\n- Predestined fate, predestinedation\n=Thuyết định mệnh+Determinism; fatalism định mức @định mức\n- Norm\n=Định mức sản xuất+Production norm\n=Hoàn thành định mức+To fulfil one's norm định nghĩa @định nghĩa\n* verb\n- to define,\n* noun\n- definition định ngữ @định ngữ\n- (ngôn ngữ) Predicate định phận @định phận\n- Predestined lot định sở @định sở\n- Permanent dwelling-place, fixed ađress\n=Bông lông chưa có định sở+To be wandering without a permanent dwelling-place định thần @định thần\n- Compose oneself định thức @định thức\n- (toán học) Determinant định tính @định tính\n* noun\n- qualitative định vị @định vị\n* verb\n- to locate định đoạt @định đoạt\n- Decide, determine\n=Định đoạt số phận+To determine a face định đề @định đề\n- Postulate\n=Những định đề của hình học Euclid+The postulates of Euclidean geometry định ước @định ước\n- (ngoại giao) Agreement; act địt @địt\n* verb\n- to break wind; to fart địu @địu\n- như đìu đọ @đọ\n* verb\n- to compare; to compete đọ gươm @đọ gươm\n- Cross (measuring) swords\n=Cuộc đọ gươm+Duel đọa @đọa\n-Banish\n=Bi đọa vào cái ngục trần gian này+To be banished to this hell on earth đọa đày @đọa đày\n* verb\n-to maltreat; to ill-treat đọc @đọc\n* verb\n-To read; to pronounce; to deliver (a speech) đọi @đọi\n* noun\n- Bowl đọng @đọng\n- To stagnate\n=nước đọng+Stagnant water đọt @đọt\n* noun\n- Young shoot; sprout\n=đọt non+Browse đỏ @đỏ\n* adj\n- Red\n=đỏ như máu+blood-red lucky\n=vận đỏ+Good luck đỏ au @đỏ au\n- Bright and cheerful red đỏ bừng @đỏ bừng\n- Flare up\n=Lửa đỏ bừng+The fire flared up\n-Flush, flush up (with shame, out of shyness...)\n=Tính hay thẹn, cứ gặp đàn ông là mặt đỏ bừng+Her shyness made her flush [up] whenever she came across a man đỏ chói @đỏ chói\n- Dazzlingly bright red đỏ chót @đỏ chót\n- Staring red đỏ gay @đỏ gay\n- Crimson đỏ hoe @đỏ hoe\n- Ređish\n=Khóc nhiều mắt đỏ hoe+To get reddish eyes from too much csying đỏ hây @đỏ hây\n- Rosy, ruddy đỏ hỏn @đỏ hỏn\n- Blood-red, blood coloured đỏ mặt @đỏ mặt\n- Blush,redden, colour\n=Đỏ mặt vì thẹn+To blush with shame\n=Đỏ mặt tía tai+To be purple with rage đỏ tía @đỏ tía\n- Purple đỏ tươi @đỏ tươi\n* adjective\n-scarlet đỏ đen @đỏ đen\n- Gambling\n=Say mê cuộc đỏ đen+To be very fond of gambling đỏ đèn @đỏ đèn\n- Light up\n=Đã đến lúc đỏ đèn+It is time to light up\n=Ăn cơm chiều vào lúc đỏ đèn+To have dinner at lighting-up time đỏ đắn @đỏ đắn\n- In the pink, healthy-looking đỏ đọc @đỏ đọc\n- Quite red đỏ ửng @đỏ ửng\n- Blusing, reddening đỏm @đỏm\n- Spruce, neartly dressed\n=Ăn mặc đỏm+To be neartly dressed đỏm dáng @đỏm dáng\n- Spruce, well - groomed\n=Chàng thanh niên ăn mặc đỏm dáng+A well-groomed young an đố @đố\n* verb\n- to defy\n=đố kỵ+To envy đố chữ @đố chữ\n- Word-puzzle đốc @đốc\n* noun\n- (từ cũ) Headmaster\n- (nói tắt đốc_tờ) doctor\n-Secondary shool teacher\n=như đốc học (nói tắt)\n*verb\n-Tip (of a sword, stick)\n-Prod, urge đốc chứng @đốc chứng\n- Grow restive, grow worse in the character\n=Người già hay đốc chứng+Old people often grow worse in the character\n=Con ngựa đốc chứng+A horse which grows restive đốc công @đốc công\n* noun\n- Foreman đốc học @đốc học\n- Provincial education officer (thời thuộc Pháp) đốc phủ sứ @đốc phủ sứ\n- Cochinchinese district chief (thời thuộc Pháp) đốc suất @đốc suất\n- Oversee, supervise đốc thúc @đốc thúc\n- Urge đốc tờ @đốc tờ\n- (từ cũ) Medical doctor đối @đối\n- contrary to; opposite to\n=phản đối+To oppose Against đối chiếu @đối chiếu\n- Compare, confront\n=Đối chiếu nguyên văn với bản dịch+To compare the translation with the original đối chất @đối chất\n- Confront\n=Đối chất bị cáo với người làm chứng+To confront the accused with the witness đối chọi @đối chọi\n- Face up (to someone)\n-Be in contrast\n=Hai màu đối chọi nhau+The two colours are in contrast đối chứng @đối chứng\n- Confront with the witnesses\n-Control\n=Thí nghiệm đối chứng+Control experiment đối cách @đối cách\n- (ngôn ngữ) Accusative đối diện @đối diện\n* verb\n- To confront đối kháng @đối kháng\n- Antagonistic\n=Mâu thuẫn đối kháng+Antagonistic contradiction đối lưu @đối lưu\n- Convection\n=Đối lưu nhiệt+Thermal convection\n-Exchange (goods) đối lập @đối lập\n- In opposition; contrary đối ngoại @đối ngoại\n* adj\n- foreign đối nội @đối nội\n* adj\n- domestic đối phó @đối phó\n* verb\n- To face; to cope; to deal with đối phương @đối phương\n- Opposite side, opponent, adversary đối sách @đối sách\n- Counter-tactics đối thoại @đối thoại\n- Dialogue đối thủ @đối thủ\n- Rival, competitor đối trọng @đối trọng\n- Counterpoise, equipose đối tượng @đối tượng\n- Object đối xử @đối xử\n- như đối đãi đốm @đốm\n* noun\n- Spot; blob đốn @đốn\n* verb\n- To cut down; to chop down đốn mạt @đốn mạt\n- Base, mean\n=Thật là một hành động đốn mạt+That is a base action, indeed đốn đời @đốn đời\n- cũng như đốn kiếp\n-Badly-behaved, depraved đống @đống\n* noun\n- pile; heap\n=đống cát+heap of sand đốp @đốp\n- Pop, crack\n=Nổ đánh đốp một cái+To burst with a pop\n=Đôm đốp (láy)+Crack\n=ống tre nổ cháy đôm đốp+A burning bamboo pipe gave out cracks\n-In someone's face\n=Nói đốp ý nghĩ của mình vào mặt ai+To speak out one's opinion in someone's face đốp chát @đốp chát\n- Talk back in a tit-for-tat manner đốt @đốt\n* verb\n- to burn; to light (lamp, pipe) To fire; to kindle\n* verb\n- to prick; to sting; to bite\n=cô ta bị muỗi đốt+She was bitten by mosquitoes\n* noun\n- (Bot) internode; (Anat) phalanx đốt cháy @đốt cháy\n- Set blazing, make burn up\n=Quét lá rụng thành đống và châm lửa đốt+To sweep dead leaves a heap and set it blazing (make to burn up)\n=Đốt cháy giai đoạn+To bypass stages (in some process) đốt phá @đốt phá\n- Burn and destroy đốt sống @đốt sống\n- Vertebra đốt vía @đốt vía\n- Burn a bamboo spill (a piece of paper) for driving ill luck away đồ @đồ\n* noun\n- thing; object; article đồ biểu @đồ biểu\n- Diagram, graph\n=Đồ biểu thống kê+A statistical graph đồ bản @đồ bản\n- Map\n-Drawing, design đồ bỏ @đồ bỏ\n* noun\n- waste, abundancy đồ chơi @đồ chơi\n* noun\n- plaything, toy đồ chừng @đồ chừng\n- Guess, estimate\n=Thử đồ chừng xem ông ta bao nhiêu tuổi+Just guess how old he is đồ cúng @đồ cúng\n- Offering đồ cổ @đồ cổ\n- Antique, antiquities\n=Cửa hàng bán đồ cổ+An antique shop đồ dùng @đồ dùng\n- Ustensil, appliance,implement,article\n=Đồ dùng trong nhà+Household appliances(Ustensils..) đồ giả @đồ giả\n- Counterfeit; imitations\n=Đồ giả da+Imitation leather đồ gốm @đồ gốm\n- Pottery,ceramics đồ họa @đồ họa\n- Drawing đồ nghề @đồ nghề\n* noun\n- tools đồ nho @đồ nho\n- (từ cũ) Theacher,tutor(of chinese language) đồ sắt @đồ sắt\n- Thời đại đồ sắt\n-The iron Age đồ sộ @đồ sộ\n- Grand, grandiose;imposing đồ sứ @đồ sứ\n- China,chinaware,porcelain đồ tang @đồ tang\n- Mourning đồ thán @đồ thán\n- Be reduced to utter misery đồ thư quán @đồ thư quán\n- (từ cũ) Library đồ thị @đồ thị\n- Graph. sine curve\n=Đồ thị tình hình sản xuất thép+A graph on steel production đồ thừa @đồ thừa\n- Lefttovers,remnant đồ tể @đồ tể\n* noun\n- Butcher đồ tồi @đồ tồi\n- (nghĩa xấu) Silly thing; good- for -nothing đồ uống @đồ uống\n- Drink;beverage đồ vật @đồ vật\n- Object,things đồ án @đồ án\n- Plan, desig\n=Đồ án trang trí hàng mỹ nghệ+Designs for decorating handicrafts products đồ ăn @đồ ăn\n* noun\n- food; aliment đồ đá @đồ đá\n- Thời đại đồ đá\n-The stone age\n=Thời đại đồ đá cũ+The paleolithic era\n=Thời đại đồ đá mới+The neolithic era đồ đạc @đồ đạc\n* noun\n- funiture; furnishings; effect đồ đảng @đồ đảng\n- Accomplice,partisan đồ đệ @đồ đệ\n- Disciple đồ đồng @đồ đồng\n- Thời đại đồ đồng\n-The bronze Age\n-Bronze Age đồi @đồi\n* noun\n- Hill\n=ngọn đồi+hill-top đồi bại @đồi bại\n* adj\n- Debauched; depraved đồi mồi @đồi mồi\n- Tortoise-shell\n=Cái lược bằng đồi mồi+A tortoise-shell comb\n-Hawk's bill turtle đồi trụy @đồi trụy\n- Depraved\n=Cuộc sống ăn chơi đồi trụy+A depraved life of pleasure đồi tệ @đồi tệ\n- Degenerate\n=Văn hóa đồi tệ+A degenerate culture đồn @đồn\n* noun\n- post\n* verb\n- To rumonr; to get about đồn bót @đồn bót\n- cũng như đồn bốt (quân, cũ)\n-Postes đồn lũy @đồn lũy\n- Bastion đồn thú @đồn thú\n- (từ cũ) Be border guard đồn trú @đồn trú\n* verb\n- To camp; to encamp đồn trưởng @đồn trưởng\n- Commanding officer of a post đồn trại @đồn trại\n- (từ cũ) Barracks, garrison đồn điền @đồn điền\n- (từ cũ) Plantation đồn đại @đồn đại\n- Circulate widely a bad piece of news, circulate widely false news\n=Đừng nên nghe những tin đồn đại+One should not pay attention to widely-circulated false news (to false rumours) đồn ải @đồn ải\n- Border post đồng @đồng\n* noun\n- Field\n-Medium; sorcerer\n-Piastre\n-Copper; brass; bronze đồng bộ @đồng bộ\n* adj\n- synchronous đồng chí @đồng chí\n* noun\n- Comrade đồng lõa @đồng lõa\n-Accomplice; to be party to đồng nghĩa @đồng nghĩa\n* adj\n- Synonymous đồng tiền @đồng tiền\n* noun\n- money, currency đồng tác giả @đồng tác giả\n- Coauthor đồng tử @đồng tử\n* noun\n- pupil đồng vị @đồng vị\n* noun\n- isotope,\n* adj\n- isotopic đồng vị ngữ @đồng vị ngữ\n- (ngôn ngữ) Apposittion đồng âm @đồng âm\n* adj\n- homonymous đồng ý @đồng ý\n* verb\n- To agree; to concur; to assent đổ @đổ\n* verb\n- To pour; to spill\n=đổ nước vào chai+To pour no the water in the bottle\n-To fall; to collapse; to fall in; to collapse\n-To throw; to shift; to impute đổ bác @đổ bác\n- (từ cũ) Gambling đổ bể @đổ bể\n- (địa phương) như đổ vỡ đổ bệnh @đổ bệnh\n- Pass on one's disease (particularly V.D.) đổ bộ @đổ bộ\n- Land\n=Quân đồng minh đổ bộ ở Noóc-ma(ng-ddi+The allied troops landed in Normandy đổ dồn @đổ dồn\n- Flock into, concentrate upon\n=Trời nóng quá, người ta đổ dồn vào các cửa hàng giải khát+As the weather was very hot, people flocked into refreshment rooms\n\n=ý nghĩa của nó đổ dồn vào một việc+His thoughts concentrated on one thing đổ hồi @đổ hồi\n- Roll\n=Trống đồng đổ hồi một lúc lâu+Drums roll for a long time đổ khuôn @đổ khuôn\n- Cast\n=Đổ khuôn một pho tượng+To cast a statue\n=Như đổ khuôn+Cast in the same mould; as like as two peas\n=Hai chị em giống nhau như đổ khuôn+The two sisters are cast in the sam mould đổ lỗi @đổ lỗi\n- Impute the blame (to someone) đổ máu @đổ máu\n* verb\n- To shed; to spill; to blood đổ mồ hôi @đổ mồ hôi\n- Sweat, perspire đổ nhào @đổ nhào\n- Fall, topple, be over thrown\n=Chính phủ đổ nhào+The government was toppled đổ nát @đổ nát\n- Fall to pieces, be in ruin, collapse đổ quanh @đổ quanh\n- Pass the buck round, shift the responsibility round đổ riệt @đổ riệt\n- Put the blame on (only one person) put the sole blame on đổ thừa @đổ thừa\n- Shift the blame for one's action on someone else\n=Đã làm vỡ cái lọ còn đổ thừa cho người khác+To shift the blame for one's breaking the flower - vase on someone else đổ đồng @đổ đồng\n- On the average\n=Tính đổ đồng mỗi người được 5. 000 đồng+On the average each head gets 5,000 dong đổi @đổi\n* verb\n- To change; to exchange; to alter\n=Đổi giấy bạc+To change a bank-note\n-To convert; to transfer đổi chác @đổi chác\n* verb\n- to exchange, to barter đổi công @đổi công\n- Mutual help (a kind of low-level co-operative) đổi giọng @đổi giọng\n- Change one's tone; change the gamut đổi lẫn @đổi lẫn\n- Interchange\n=Đổi lẫn được+Interchangeable đổi mới @đổi mới\n- Innovate; renovate\n-Innovation, renovation đổi thay @đổi thay\n* verb\n- to change đổi tiền @đổi tiền\n* verb\n-To change money đổi ý @đổi ý\n- Change one's mind, change one's opinion đổi đời @đổi đời\n- Have (live) a new life đổng @đổng\n- At random, indirect\n=Chửi đổng+To utter abuses at random, to throw indirect abuses đổng nhung @đổng nhung\n- (từ cũ) Commanding officer đỗ @đỗ\n* verb\n- To pass an examination\n-To stop (of car) đỗ quyên @đỗ quyên\n* noun\n- water-rail đỗ đạt @đỗ đạt\n- Pass examinations, graduate (nói khái quát)\n=Học nhưng không mong đỗ đạt gì+To study without any hope of passing examinations đỗi @đỗi\n- Distance; space; measure độ @độ\n* noun\n- Degree; measure\n-About, in the region of độ chừng @độ chừng\n- About\n=Độ chừng một trăm người+About a hundred people độ khẩu @độ khẩu\n- Keep one's soul and body together\n=Làm lụng vất vả chỉ vừa đủ độ khẩu+To work hard and earn enough to keep one's soul and body together độ kinh @độ kinh\n- Longitude độ lượng @độ lượng\n- Kind and generous độ thân @độ thân\n* verb\n- To earn one's living độ thế @độ thế\n- Save mankind from sufferings (theo đạo Phật) độ trì @độ trì\n- Assist and preserve (noi' về một sức thiên liêng)\n=Nhờ có thánh thần độ trì+To be assisted and preserved by genii độ trước @độ trước\n- In the past độ vong @độ vong\n- Pray for the ascent of a soul to virnava, say a requiem mass\n=Làm lễ độ vong cho tín đồ đạo Phật+To observe a prayer for a Buddhist's soul' ascent to nirvana độ ví @độ ví\n- Latitude độ đường @độ đường\n- xem độ độc @độc\n* noun\n- Toxic; poisonous; noxious\n=hơi độc+poisonous gas harmful; wicked độc bình @độc bình\n- Big flower-vase (never displayed in pair)\n=Độc bình cổ+A big ancient flower-vase độc bản @độc bản\n- (từ cũ) Reader (textbook) độc canh @độc canh\n- Monoculture\n=Độc canh lúa+Rice monoculture độc chiếm @độc chiếm\n- Monopolize\n=Độc chiếm thị trường+To monopolize the market độc chất @độc chất\n- Toxicant độc chất học @độc chất học\n- Toxicology độc giả @độc giả\n* noun\n- reader độc hại @độc hại\n* adj\n- harmful, noxious, baneful độc kế @độc kế\n- Wicked scheme, perfidious plot độc lập @độc lập\n* noun\n- Independent độc miệng @độc miệng\n- Viperish-tongued độc mộc @độc mộc\n- Thuyền độc mộc\n-Piragua độc nhất @độc nhất\n* adj\n- unique, single độc quyền @độc quyền\n- Monopoly\n-Sole, exclusive\n=Đại lý độc quyền+The sole agent độc thoại @độc thoại\n- Monologue độc thân @độc thân\n* adj\n- single; celibate độc thần giáo @độc thần giáo\n- Monotheism độc trời @độc trời\n- Unhealthy weather độc tài @độc tài\n* noun\n- Dictatorial\n=nhà độc tài+Dictator độc tính @độc tính\n- Toxicity độc tôn @độc tôn\n- Being the object of monolatry độc tấu @độc tấu\n- Perform a solo độc tố @độc tố\n- Toxin độc vận @độc vận\n- Monorhymed\n=Bài thơ độc vận+A monorhymed poem độc đinh @độc đinh\n- Having only a son độc đoán @độc đoán\n- Arbitrary độc đáo @độc đáo\n- Original\n=Một ý kiến độc đáo+An original idea\n=Một nhận xét độc đáo+An original remar độc đạo @độc đạo\n- Only way, only path (to an objective) độc ẩm @độc ẩm\n- For a single drinker (of teapot) đội @đội\n* verb\n- To carry on one's head\n-To jack; to wear\n=đội mũ+To wear a hat\n* noun\n- Team đội bảng @đội bảng\n- Be the last passman (on the passlist)\n=Đến phút cuối cùng mới học ôn cho nên đội bảng+To be the last passman for having crammed for the examinations only at the eleventh hour đội hình @đội hình\n- Formation; line-up\n=Tàu chiến xếp đội hình chiến đấu+Warships in combat formation\n=Đội hình đội bóng tròn+A football player's formation (line-up) đội lốt @đội lốt\n- Use as a cloak, under the cloak of\n=Đội lốt tôn giáo+Under the cloak of religion đội ngũ @đội ngũ\n- Line-up\n=Đoàn người đi diễu hành đội ngũ chỉnh tề+The parading crowd were in a trim line-up đội quân @đội quân\n- Army đội sổ @đội sổ\n- Be the last on a list, be at the bottom of a list\n=Tên bắt đầu bằng Y nên đội sổ+To be the last on a name -list, because one's name begins with a Y đội trưởng @đội trưởng\n- Leader of a working gang, leader of a group (of soldiers,pinoneers...)\n=Đội trưởng đội cầu đường+A leader of gang of road and bridge repairers độn @độn\n* verb\n- To pad; to fill; to stuff độn thổ @độn thổ\n* verb\n- To vanish under ground độn tóc @độn tóc\n- Switch độn vai @độn vai\n* noun\n- shoulder pad động @động\n* noun\n- Cavern\n* verb\n- To move\n-To touch; to collide\n* adj\n- Heavy; rough; boisterous\n=biển động+Rough sea động binh @động binh\n- Mobilize troops động chạm @động chạm\n- Make personalities against, refer to, touch upon\n=Ai đụng chạm gì đến anh ta mà anh ta phải tức giận?+Nobody has made any personalities against him, so why should he lose his temper?\n=Thôi đừng đụng chạm đến vấn đề đó+Stop referring to that problem động cơ @động cơ\n* noun\n- motor, engine steam engine internal-combustion engine motive, motivation động cấn @động cấn\n- như động lực động cỡn @động cỡn\n- Rut, be in (on) heat\n=Aroused (nói về đàn bà) động danh từ @động danh từ\n- (ngôn ngữ) Gerund động dao @động dao\n- như dao động động dục @động dục\n- Be on heat, (mỹ) be in heat động dụng @động dụng\n- Use in emergency\n=Có sẵn cái đèn pin đề phồng khi động dụng+To keep a torch ready for emergency use (when the need arises) động hình @động hình\n- (tâm lý) Dynamic stereotype động học @động học\n- Kinetics động mạch @động mạch\n- Artery\n=Động mạch vành+Coronary artery\n=Viêm động mạch+Arteritis động tiên @động tiên\n- Grotto of fairies động tác @động tác\n* noun\n- Act; action; work động tâm @động tâm\n- Have one's heart stirred\n=Thấy cảnh tàn phá mà động tâm+To have one's heart stirred by the sight of devastation động tình @động tình\n- Feel sexually aroused động tính từ @động tính từ\n- Participle\n=Động tính từ hiện tại+Present Participle\n=Động tính từ quá khứ+Past participle động tĩnh @động tĩnh\n- Stir, commotion\n=Thấy có động tĩnh gì thì báo tin ngay cho biết+At the slightest commotion, please send information at once động từ @động từ\n- Verb động viên @động viên\n* verb\n- To mobilize; to get ready for use động vật @động vật\n* noun\n- Animal động vật chí @động vật chí\n- Fauna động vật học @động vật học\n- Zoology động đào @động đào\n* noun\n- elysium, fairy abode động đĩ @động đĩ\n- (ý xấu) Sexually aroused (nói về đàn bà) động đất @động đất\n* noun\n- earthquake, seism động đậy @động đậy\n- Move, stir\n=Đứng yên, đừng động đậy sắp chụp rồi đấy+Keep still, don't move, I'm going to snap it động đực @động đực\n- Be in rut độp @độp\n- Thud\n=Quả bưởi rơi đánh độp một cái+The pomelo fell with a thud\n=như độp đột @đột\n* verb\n- to sew; to stich đột biến @đột biến\n- Change suddenly, undergo a sudden mutation đột khởi @đột khởi\n- Rise up unexpectedly, stage a surprise uprising đột kích @đột kích\n* verb\n- to attack suddenly đột ngột @đột ngột\n- Suddenly, unexpectedly, out of the blue\n=Tin đến đột ngột+The news came unexpectedly\n=Anh ta thay đổi ý kiến đột ngột+His change of mind came out of the blue đột nhiên @đột nhiên\n- Suddenly đột nhập @đột nhập\n- Break into suddenly\n=Kẻ cướp đột nhập vào nhà+Robbers break suddenly into the house đột phá @đột phá\n- Make a sudden attack on; make a sudden breach through (an encirclement) đột phá khẩu @đột phá khẩu\n- (quân sự) Break-through đột phát @đột phát\n- Erupt, break out\n=Dịch ho gà đột phát ở một khu phố+An epidemic of whooping-cough just broke out in the city district đột tử @đột tử\n- (cũ) Sudden death đột xuất @đột xuất\n* verb\n- to burst out of đớ @đớ\n- Be speechless from shortage of argument\n=Đớ ra vì không trả lời lại được những lý lẽ sắc bén của đối phương+To be spechless from the failure to answer one's opponent's trenchant arguments đớ họng @đớ họng\n- như đớ đớ lưỡi @đớ lưỡi\n- Lose the power of speech from serious illness\n=như đớ đới @đới\n- Zone\n=Đới khí hậu+Climatic zone đớn @đớn\n- Broken (nói về gạo) đớn hèn @đớn hèn\n* adj\n- vile đớn kiếp @đớn kiếp\n- như đớn đời đớn mạt @đớn mạt\n- Mean, low đớn đời @đớn đời\n- cũng nói đớn kiếp Badly-bahaved đớp @đớp\n* verb\n- to snatch; to seize; to catch; to bite\n=cá đớp mồi+the fish-bites đớt @đớt\n- xem nói đớt đờ @đờ\n* noun\n- motionless đờ đẫn @đờ đẫn\n* adj\n- stupid đời @đời\n* noun\n- life; existence; world\n=trên đời việc gì cũng có thể cả+Life is full of possibilities times\n=đời nay+in our times\n-Descent; generation đời người @đời người\n- Human life, human existence\n=Đời người ít khi vượt qua một trăm tuổi+It is rare that human life exceeds a hundred years đời nào @đời nào\n* adv\n- never\n=không đời nào+not on your life! đời sống @đời sống\n* noun\n- life, livelihood, living đời thuở @đời thuở\n- (khẩu ngữ) cũng nói đời thủa. Time epoch\n=Chuyện từ đời thuở nào!+Well, it is an old story! đời tư @đời tư\n- Private life đời đời @đời đời\n* adv\n- eternally; perpetually; for ever đờm @đờm\n* noun\n- sputum; phlegm đờn @đờn\n- (địa phương) xem đàn đỡ @đỡ\n* verb\n- to parry; to ward off; to turn aside to prop; to hold up; to relieve\n* verb\n- to stay; to satisfy for a time đỡ dậy @đỡ dậy\n- Help (somebody) stand up (sit up) đỡ lời @đỡ lời\n- Answer in another's stead, answer on another's behalf\n=Tôi xin đỡ lời cụ tôi cảm ơn ông+I wish to thank you on behalf of my grandfather đỡ nhẹ @đỡ nhẹ\n- (thông tục) Relieve someone of\n=Bị đỡ nhẹ mất cái bút máy+To be relieved of one's fountain-pen đỡ thì @đỡ thì\n- (cũng nói) đỡ thời Tide over the current difficult time đỡ đần @đỡ đần\n- Give a friendly hand, assist đỡ đầu @đỡ đầu\n* verb\n- to sponsor\n=cha đỡ đầu+Godfather đỡ đẻ @đỡ đẻ\n- Deliver (a woman in childbirth) đợ @đợ\n* verb\n- to pledge đợi @đợi\n* verb\n- to wait for; to await đợi chờ @đợi chờ\n- xem chờ đợi đợi thời @đợi thời\n- Bide one's time đợp @đợp\n- Snap\n=Chó đợp một miếng vào cẳng+The dog snapped at (someone's) leg đợt @đợt\n* noun\n- wave đụ @đụ\n* verb\n- to copulate; to unite sexually, to fuck đục @đục\n* verb\n- to chisel; to carve; to chase chisel đục khoét @đục khoét\n- Squeeze money from,squeeze\n=Quan lại đục khoét dân+The mandarins squeezed the people đục ngầu @đục ngầu\n- Very muddy (nói về nước) đụn @đụn\n* noun\n- heap; hill dune\n=đụn cát+dune đụng @đụng\n* verb\n- to collide; to hit; to hurtle; to dash; to against\n=hai xe hơi đụng nhau+The two car collided\n-To touch đụng chạm @đụng chạm\n- Bump against each other, rub against each other\n-Harm, wound, touch\n=Đụng chạm đến quyền lợi của ai+To harm someone's interesrs\n=Đụng chạm đến tình cảm của ai+To harm someone's feeling\n=Đụng chạm lòng tự ái của bạn+To touch one's friend's self-esteem đụng đầu @đụng đầu\n- Run into\n=Không ngờ lại đụng đầu với nhiều khó khăn như thế+He did not expect to run into so many diffculties đụng độ @đụng độ\n- Clash\n=Quân đội hai bên đụng độ ở biên giới+There was a clash between the teo sides' troop on the fronties đụp @đụp\n- Patch over again\n=Cái áo đụp+A jacket with patches sewn on patches.\n-(cũ) Graduate as junior bacherlor many times\n-Brazen faced\n=Cái thằng mặt đụp!+What a brazen-faced type! đụt mưa @đụt mưa\n* verb\n-to shelter from the rain đủ @đủ\n* adj\n- enough; adequate; sufficient đủ mặt @đủ mặt\n- In full attendance\n=Mọi người đủ mặt ở buổi lễ+There was full attendance at the ceremony đủ số @đủ số\n- Complete, full đủ trò @đủ trò\n- (thông tục) Every means possible, every means fair foul\n=Nó xoay đủ trò nhưng cuối cùng cũng thất bại+He ultimately failed though he had resorted to every means possible đủ ăn @đủ ăn\n* verb\n- to have enough to eat đủ điều @đủ điều\n- Of a man of the world, of a know-all\n=Ông ta đã đi du lịch nhiều nước nên thật đủ điều+He has been to many countries, so he is a man of the world\n-To perfection\n=Hiếu nghĩa đủ điều+To be pious and righteous to perfection\n- Perfectious, forward (in knowledge)(nói về trẻ em)\n=Thằng bé mới lên ba tuổi mà đã đủ điều+That three-years-old boy is very forward (knows alrealy a lot of things) đủng đa đủng đỉnh @đủng đa đủng đỉnh\n- xem đủng đỉnh (láy) đủng đỉnh @đủng đỉnh\n- Fishtail-palm đứ @đứ\n- Stiff (cũng nói đứ_đừ)\n=Chết đứ+Stiff dead đứ đừ @đứ đừ\n- như đứ đứa @đứa\n- (used in front of nouns or absolutely to indicate a person of lowwer position or derogatively)\n=Đứa con+A child\n=Đứa kẻ cắp+A pickpocket\n=Đến chơi cháu, nhưng chả đứa nào ở nhà+he went to see his grandchildren, but none of them was in đứa bé @đứa bé\n* noun\n- a boy; a child đứa ở @đứa ở\n- (cũ) Servant, house-servant\n=Đứa ăn đứa ở+The menials, the menial staff đức @đức\n- Virtue, righteousness\n=Kính trọng người có đức+To respect the virtuous (righteous)\n=Vừa có đức vừa có tài+Both talented and vietuous.\n-(cũ) (used in front of nouns to indicate high standing or holiness)\n=Đức Thích Ca+Gautama Buddha;\n=Đức Bà+Saint Maria;\n=Đức Chúa Trời+God, the Lord đức cha @đức cha\n- (tôn giáo) Monsignor đức dục @đức dục\n- Elevating education, moral educaton đức hạnh @đức hạnh\n- Righteousness and good charater đức tin @đức tin\n- Creed đức tính @đức tính\n- quality; virtue đức ông @đức ông\n- His Royal Highness, Monsignor\n=Đức ông chồng (đùa)+One's lord and master đức độ @đức độ\n- Righteousness and generosity\n=Một người có đức độ lớn+A person of great righteousness and generosity đứng @đứng\n* verb\n- to stand; to set\n=tôi sẽ đứng dây+I'll stand here đứng bóng @đứng bóng\n- Noon, midday (when the sun is at its zenith) đứng dậy @đứng dậy\n- như đứng lên đứng giá @đứng giá\n- At a stabilized price\n=Hàng đứng giá+The prices of goods are stabilized đứng gió @đứng gió\n- Windless\n=Trời hôm nay đứng gio'+It is windless today đứng lên @đứng lên\n- cũng nói đứng dậy Stand up, sit up, rise đứng tuổi @đứng tuổi\n- Miđle-aged đứng vững @đứng vững\n* verb\n- to keep one's foothold đứng yên @đứng yên\n* verb\n- to keep still đứng đường @đứng đường\n- Lounge at treet corners\n=Đứng đường đứng chợ+To lounge at street corners and market-places\n=Độ này nó rất hư, chỉ đứng đường đứng chợ suốt ngày+These days, that boy is very badly-behaved, doing nothing but lounging at street corners and market-places đứng đầu @đứng đầu\n- Be at the head of, head\n=Đứng đầu danh sách+To head a list đứng đắn @đứng đắn\n- Serious, serious-minded\n=Anh ta còn trẻ nhưng rất đứng đắn+Thought still quitr young, he is very serious-minded đứt @đứt\n* verb\n- to break; to give away ; to cut đứt gãy @đứt gãy\n- (địa lý) Fault đứt hơi @đứt hơi\n- Out of breath, deal tired\n=Chạy xa đứt cả hơi+To be completely out of breath after a long run đứt quãng @đứt quãng\n- Interruptedly đứt ruột @đứt ruột\n- Feel deeply pained\n=Thấy cảnh tang tóc mà đứt ruột+To feel deeply pained by the sight of death and grief đứt tay @đứt tay\n* verb\n-to cut one's finger \n=chơi dao có ngày đứt tay+Everything has it's day đứt đuôi @đứt đuôi\n- (thông tục) Plain as a pikestaff\n=Sai đứt đuôi rồi, thôi đừng cãi nữa+It is as plain as a pikestaff that you are wrong, so no use arguing on\n=Đứt đuôi con nòng nọc như đứt đuôi (ý mạnh hơn) đừ @đừ\n- To death, extremely\n=Mệt đừ+Dead tired, dog-tired đừng @đừng\n* verb\n- do not\n=đừng sợ+Don't be afraid đực @đực\n* adj\n- male; cock; buck; bull; he đực mặt @đực mặt\n- (thông tục) như đực đựng @đựng\n* verb\n- to contain; to hold; to have the capicity for ơ @ơ\n* noun\n- medium-sized earthen pot\n=ơ hờ\n* verb\n- to be indifferent ơ hay @ơ hay\n- như ô hay ơ hờ @ơ hờ\n- Be indifferent\n=Không nên ơ hờ trước sự đau khổ của người khác+One must not remain indifferent in front of others' miseries ơ kìa @ơ kìa\n- như ô kìa ơi @ơi\n- Hey, hello\n=em bé ơi, dậy đi thôi+Hey baby, wake up!\n-Yes\n=Bố ơi - Ơi, bố đây+Hey, dad! - Yes ơi ới @ơi ới\n- xem ới (láy) ơn @ơn\n* noun\n- favour\n=làm ơn mắc oán+to do a favour and earn resentment instead ơn huệ @ơn huệ\n- (địa phương) xem ân huệ ơn nghĩa @ơn nghĩa\n- (địa phương) xem ân nghĩa ơn ớn @ơn ớn\n- xem ớn (láy) ưa @ưa\n* verb\n- be fond of, like ưa nhìn @ưa nhìn\n* adj\n- eye-catching, attractive ưng @ưng\n* noun\n- sparrow hawk\n* verb\n- to agree, to accept ưng thuận @ưng thuận\n* verb\n- to agree to ưu phiền @ưu phiền\n* noun\n- sorrow ưu sầu @ưu sầu\n* adj\n- sorrowful ưu tiên @ưu tiên\n* adj\n- prior ưu việt @ưu việt\n* adj\n- preeminent ưu ái @ưu ái\n* adj\n- affectionate\n* verb\n- to favour ưu điểm @ưu điểm\n* noun\n- advantage, strong point ươn @ươn\n* adj\n- stale\n* verb\n- spoil ươn hèn @ươn hèn\n* adj\n- cowardly ương ngạnh @ương ngạnh\n* adj\n- stubborn; seft-willed ước @ước\n* verb\n- to wish to estimate, to approximate to guess ước chừng @ước chừng\n* verb\n- to estimate ước hẹn @ước hẹn\n* verb\n- to fix an appointment ước lượng @ước lượng\n* verb\n- to estimate, to measure ước mong @ước mong\n* verb\n- to wish, to expect ước muốn @ước muốn\n* verb\n-to wish, would like ước mơ @ước mơ\n* noun\n- dream, wish ước vọng @ước vọng\n* noun\n- aspiration ước định @ước định\n* verb\n- to plan ước độ @ước độ\n* adv\n- approximately ướm @ướm\n* verb\n- to try on, to try ướp @ướp\n* verb\n- to scent to mix with to embalm ướp lạnh @ướp lạnh\n* verb\n- to freeze ướt @ướt\n* adj\n- wet ướt át @ướt át\n* adj\n- wet, damp ướt đẫm @ướt đẫm\n* adj\n- soaked ưỡn ẹo @ưỡn ẹo\n* verb\n- to mince, to twist ạ @ạ\n* từ đệm\n=Vâng ạ+yes, sir ạch @ạch\n* noun\n-flump; flop\n=té cái ạch+to fall flop ả @ả\n* noun\n- Lass\n=tại anh tại ả, tại cả đôi bên+it's the lad's fault, it's the lass' fault, it's the fault of both ả giang hồ @ả giang hồ\n* noun\n-prostitute,\n-street-walker ả đào @ả đào\n* noun\n- Singsong girl, geisha ải @ải\n* noun\n- Pass\n=ải Nam Quan+Nam Quan pass\n=quân trú phòng ở cửa ải+troops garrisoned at a fort covering a pass\n- Hurdle, ordeal, trial\n=vượt qua cửa ải cuối cùng+to overcome the last hurdle\n* adj\n- Rotten\n=gỗ này đã bị ải+this wood is rotten\n- Aerated and loose\n=phơi cho ải đất+to aerate the soil loose ải quan @ải quan\n* noun\n- Frontier pass ảm đạm @ảm đạm\n* adj\n- Gloomy, dreary, sombre\n=một ngày mùa đông ảm đạm+a dreary winter day\n=bầu trời ảm đạm+A gloomy sky\n=vẻ mặt ảm đạm+a gloomy countenance\n=bức tranh ảm đạm về tương lai của thế giới+a sombre picture of the future of the world ảnh @ảnh\n* noun\n- Image\n- Photograph, picture ảnh hưởng @ảnh hưởng\n* noun\n- Influence, effect, impact\n=ảnh hưởng của cha mẹ đối với con cái+influence of parents on their children\n=ảnh hưởng của tổ chức ấy lan rộng khắp vùng biên giới+that organization's influence spreads over the border regions\n=ảnh hưởng của các phương pháp mới đối với công nghệ hiện đại+the impact of new methods on modern technologies\n=ảnh hưởng bất lợi+adverse effect\n=phát huy ảnh hưởng của+to promote the effect of\n=gây ảnh hưởng cá nhân+to cultivate one's personal influence\n=khu vực ảnh hưởng+sphere of influence\n=ảnh hưởng của họ đang lu mờ ảnh lửa @ảnh lửa\n* noun\n-fire-light ảnh ảo @ảnh ảo\n* noun\n-Virtual image ảo @ảo\n* adj\n- Illusive, illusory\n- Imaginary\n=số ảo+imaginary number ảo giác @ảo giác\n* noun\n- Illusion, optical illusion\n- Fancy, fantasy ảo mộng @ảo mộng\n* noun\n- Fantastic dream, day-dream, castle in the air ảo não @ảo não\n* adj\n- Doleful, pathetic, plaintive\n=gương mặt ảo não+a doleful face\n=giọng nghe ảo não+a voice sings plaintively ảo thuật @ảo thuật\n* noun\n- Prestidigitation, legerdemain, jugglery\n=nhà ảo thuật+prestidigitator, conjurer, juggler, illusionist\n=trò ảo thuật+conjurer's tricks ảo thị @ảo thị\n* noun\n- Optical illusion ảo tưởng @ảo tưởng\n* noun\n- Fancy, illusion, fantastic notion, day-dream\n=không nên có ảo tưởng về thiện chí của kẻ phản bội này+one must not entertain any illusion about this traitor's good will\n=ấp ủ những ảo tưởng+to cherish (harbour, entertain) illusions ảo tượng @ảo tượng\n* noun\n- Mirage ảo vọng @ảo vọng\n* noun\n- Fantastic hope, fantastic wish\n=không nên có ảo vọng giành độc lập tự do bằng phương pháp hoà bình+one should nurture no fantastic hope to achieve independence and freedom by peaceful means ảo ảnh @ảo ảnh\n* noun\n- Illusion, phantasm, phantom\n- Mirage ấm @ấm\n* noun\n- pot; kettle\n=ấm pha trà+teapot\n=pha một ấm trà+to draw a pot of tea\n=đun một ấm nước+to boil a kettle of water\n* adj\n- warm; tepid\n=nắng ấm+a warm sun\n=quần áo ấm+warm clothes\n=ăn no mặc ấm+to have adequate food and clothing\n=trời ấm lên ấm chén @ấm chén\n* noun\n-tea-set; tea-sevice ấm cúng @ấm cúng\n* adj\n- snug, cosy\n=một ngôi nhà nhỏ ấm cúng+a snug little house\n- harmonious, united\n=cảnh gia đình ấm cúng+the scene of a united family ấm no @ấm no\n* adj\n- Well off; comfortable\n=xây dựng một đời sống ấm no+to shape a life of comfort (a comfortable life) ấm tích @ấm tích\n* noun\n- China teapot ấm ách @ấm ách\n* adj\n- Puffed up, windy, flatulent\n=bụng ấm ách như bị đầy hơi+to have a puffed up stomach as if troubled with wind ấm áp @ấm áp\n* adj\n- cosy, warm\n=căn phòng ấm áp+a cosy room\n=những luồng khí ấm áp+gusts of warm air\n=cảm giác ấm áp+a cosy feeling\n=nắng xuân ấm áp+the warm spring sun\n=giọng nói ấm áp+a warm voice\n=thấy ấm áp trong lòng+to feel warm in one's heart ấm ớ @ấm ớ\n* adj\n- half-baked\n=trả lời ấm ớ+to give a half-baked answer\n- perfunctory, haphazard\n=lối làm ăn ấm ớ+a perfunctory style of work ấm ứ @ấm ứ\n* verb\n- to hum and haw\n=ấm ứ không trả lời+to hum and haw and give no answer\n=không thuộc bài, ấm ứ mãi+to keep humming and hawing, for not knowing one's lesson ấm ức @ấm ức\n* adj\n- Full of pent-up anger, full of pent-up resentment ấn @ấn\n* noun\n- Seal\n=treo ấn từ quan+to resign by returning one's official seal\n* verb\n- To press\n=ấn nút điện+to press an electric button\n=ấn chân ga của xe ô tô+to press the accelerator of a car\n=ấn việc cho người khác+to press one's task on another\n- To jam, to cram\n=ấn quần áo vào va li+to cram clothing into a suitcase ấn bản @ấn bản\n- Printed matter ấn chỉ @ấn chỉ\n* noun\n-printed matters ; printed paper ấn hành @ấn hành\n- Print and publish ấn học @ấn học\n- Indianism ấn kiếm @ấn kiếm\n* noun\n- Seal and sword ấn loát @ấn loát\n* verb\n- To print\n=cơ quan ấn loát+a printing office\n=thiết bị ấn loát+printing equipment, printing facilities ấn loát phẩm @ấn loát phẩm\n* noun\n- Printed matter ấn phẩm @ấn phẩm\n- như ấn loát phẩm ấn quán @ấn quán\n* noun\n-printing-house; printing-office ấn tín @ấn tín\n* noun\n- Official seal ấn tượng @ấn tượng\n* noun\n- Impression\n=bài diễn văn của ông ta đã gây ấn tượng mạnh mẽ đối với người nghe+his speech made a strong impression on the audience\n=cuộc gặp gỡ để lại nhiều ấn tượng sâu sắc+the meeting has left deep impressions\n=trường phái ấn tượng+impressionism\n=nghệ sĩ phái ấn tượng+impressionist ấn Độ giáo @ấn Độ giáo\n- Hinduism ấn định @ấn định\n* verb\n- To define, to lay down\n=ấn định nhiệm vụ+to define the task\n=ấn định trách nhiệm của một cơ quan+to define the responsibility of an agency\n=ấn định sách lược đấu tranh+to lay down a tactics for struggle\n=luật lệ ấn định rằng mọi người xin việc đều phải qua một kỳ thi viết+it is laid down that all applicants must sit a written exam ấp @ấp\n* noun\n- land holding (of vassal or nobleman)\n- small settlement at newly-reclaimed site hamlet\n=ấp tân sinh+New life hamlet\n=ấp chiến lược+strategic hamlet\n* verb\n- to hatch, to brood, to sit, to incubate\n=gà mái ấp+a sitting hen\n=ấp trứng bằng máy+to hatch eggs with an incubator\n- to embrace, to hug\n="Núi ấp ôm mây, mây ấp núi, Lòng sông gương sáng bụi không mờ" ấp a ấp úng @ấp a ấp úng\n- xem ấp úng (láy) ấp úng @ấp úng\n* verb\n- to hum and haw, to stammer\n=ấp úng mãi không trả lời được+to hum and haw for long moments without being able to give an answer\n=ấp úng như ngậm hột thị+to stammer as if one has a potato in one's mouth\n=ấp a ấp úng+to stammer badly ấp ủ @ấp ủ\n* verb\n- to nurse, to nurture, to harbour, to cherish, to entertain\n=ấp ủ những tham vọng lớn lao+to nurture great ambitions\n=đề tài sáng tác ấp ủ từ lâu+a longnurtured theme\n=cô ta ấp ủ trong lòng kỷ niệm về người cha quá cố+she cherishes the memory of his dead father\n=ấp ủ những ý nghĩ trả thù+to harbour the thoughts of revenge\n=ấp ủ một nỗi phiền muộn+to nurse a grievance\n=ấp ủ những ý tưởng không tốt+to entertain unkind ideas ất @ất\n* noun\n- the second Heaven's Stem ấu @ấu\n- xem củ ấu ấu trùng @ấu trùng\n* noun\n- Larva ấu trĩ @ấu trĩ\n* adj\n- Infantile, childish\n=nhận xét ấu trĩ+a childish remark\n=cách xử sự ấu trĩ+an infantile behaviour\n=trò trẻ con, trò ấu trĩ+child's play ấu trĩ viên @ấu trĩ viên\n- (cũ) Kindergarten ấy @ấy\n- That\n=khi ấy+In that moment\n=cái thời ấy đã qua rồi+that time is gone\n=Tiếng em tiếng ấy quê hương Giọng em ấy giọng tình thương đất nhà+That voice of yours is the voice of the homeland, That tune of yours is the tune of the love for the country\n- Like\n=cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử+like father, like son\n=chủ nào tớ nấy+like master, like man\n* từ đệm\n=anh ta đi đằng sau ấy+he is coming behind, yes, he is ầm @ầm\n- To boom, to bang\n=súng nổ ầm+the gun booms\n=cây đổ đánh ầm một cái+the tree crashed with a bang; the tree banged down\n- Noisy, boisterous\n=cười nói ầm nhà+to speak and laugh noisily in the house; to fill the house with the noise of talk and laughter\n=đồn ầm lên+to spread noisy rumours ầm à ầm ừ @ầm à ầm ừ\n- xem ầm ừ ầm ĩ @ầm ĩ\n* adj\n- Noisy, boisterous, strident, uproarious\n=khua chuông gõ trống ầm ĩ+to raise a din with drums and bells\n=quát tháo ầm ĩ+to bluster\n=làm gì mà ầm ĩ lên thế?+what's all this din about? ầm ầm @ầm ầm\n- Roaring, rumbling ầm ừ @ầm ừ\n* verb\n- To hum and haw, to hum and ha, to hem and haw\n=ầm ừ cho qua chuyện+to hum and haw and slide over some business\n=ầm à ầm ừ+to hum and haw repeatedly ẩm @ẩm\n* adj\n- Damp, humid\n=quần áo ẩm+damp clothes\n=mặt đất ẩm hơi sương+the ground is damp with dew\n=trời ẩm+wet weather\n=chống ẩm+damp-proof ẩm thấp @ẩm thấp\n* adj\n- Humid, damp, dank\n=căn nhà này ẩm thấp+This house is dank\n=khí hậu ẩm thấp+a dank climate ẩm thực @ẩm thực\n* verb\n-to eat and drink ẩm ướt @ẩm ướt\n- Wet\n=nền nhà ẩm ướt+a wet floor\n=khí hậu ẩm ướt+a wet climate ẩn @ẩn\n* verb\n- To thrust\n=ẩn cánh cửa bước vào+to thrust the door open and step in\n- To hide\n=du kích khi ẩn khi hiện+the guerillas now hide, now appear\n=hòn đảo ẩn trong sương mù+the island was shrouded by mist\n- To seclude oneself from the world\n=cáo quan về ẩn ở quê nhà+to resign one's office and seclude oneself in one's native village\n* adj\n- Latent\n=nhiệt ẩn+latent heat ẩn cư @ẩn cư\n* verb\n- To seclude oneself from the world ẩn dật @ẩn dật\n* verb\n- To seclude oneself and lead a leisurely life ẩn dụ @ẩn dụ\n* noun\n- Metaphor ẩn hiện @ẩn hiện\n* verb\n- Now appear, now disappear; to loom\n=xa xa có bóng người ẩn hiện+a human shadow is looming in the distance\n=tập bắn bia ẩn hiện+to have target practice with a revolving target ẩn náu @ẩn náu\n* verb\n- To lurk\n=kẻ giết người ẩn náu trong khu rừng rậm rạp+the murder was lurking in the dense forest\n=tư tưởng xấu ẩn náu trong người+evil thinking lurks in one ẩn nấp @ẩn nấp\n* verb\n- To take cover\n=lợi dụng địa hình địa vật để ẩn nấp+to take advantage of the terrain and take cover, to take cover in the accidents of the terrain\n=thằng bé ẩn nấp sau cái ghế xô pha+the boy was hiding behind the sofa ẩn sĩ @ẩn sĩ\n* noun\n- Recluse, hermit, anchorite ẩn sỉ @ẩn sỉ\n* noun\n-retired scholar ẩn số @ẩn số\n* noun\n- Unknown (quantity)\n=X và Y là những ẩn số+X and Y are unknowns\n=phương trình hai ẩn số+an equation of two unknowns ẩn tình @ẩn tình\n- Secret feeling, secret intimate sentiment ẩn tướng @ẩn tướng\n- (cũ) Hidden physiognomic features ẩn ý @ẩn ý\n* noun\n- Implication, hint\n=bài diễn văn bế mạc của ông ta có nhiều ẩn ý sâu xa+there are many deep implications in his closing speech ẩu @ẩu\n* adj\n- Careless, remiss, lax\n=làm ẩu, nói ẩu+to be careless in one's work and speech ẩu đả @ẩu đả\n* verb\n- To have a row, to have a dogfight ẩy @ẩy\n* verb\n- To thrust\n=ẩy ai ra một bên+to thrust someone aside ậm à @ậm à\n- như ầm ừ ậm à ậm ạch @ậm à ậm ạch\n- xem ậm ạch ậm à ậm ừ @ậm à ậm ừ\n- xem ậm ừ ậm ạch @ậm ạch\n* adj\n- Labouring, ploughing, plodding\n=xe bò ậm ạch lên dốc+the cart laboured up the slope\n=công việc làm cứ ậm ạch mãi+the job keeps plodding on ậm ờ @ậm ờ\n- như ầm ừ ập @ập\n* verb\n- to rush in; to rush down\n=cơn mưa ập xuống+The rain rushed down\n* adv\n- with a bang, with a crash, tumultuously\n=đóng ập cửa+to shut the door with a bang, to bang the door shut\n=cây đổ ập xuống+the tree fell with a crash\n=quần chúng kéo ập đến+the masses crowded in tumultuously ắc qui @ắc qui\n* noun\n-battery\n=nạp ắc_qui+to charge a battery ắng họng @ắng họng\n* verb\n- To remain silent, to be silenced\n=đuối lý nên phải ắng họng+running short of argument, he had to remain silent ắp @ắp\n* adj\n- Full to the brim, brimful, brimfull\n=cái xô nước đầy ắp+a bucket full to the brim with water\n=kho nào cũng ắp hàng hoá+every warehouse was brimful with goods ắt @ắt\n* adv\n- Surely, certainly\n=có chí ắt làm nên+with the sense of purpose, one will certainly make one's way ẳng @ẳng\n- To yelp\n=con chó bị đánh ẳng lên mấy tiếng+the beaten dog yelped several times\n=ăng ẳng+to yelp repeatedly ẳng ẳng @ẳng ẳng\n* verb\n-(of a dog) to yap; to yelp ẵm @ẵm\n* verb\n- To carry in one's arms\n=đứa bé còn ẵm ngửa+a babe in arms, an infant in arms\n=từ thuở còn ẵm ngửa+from an infant in arms\n=vợ tôi đang ẵm đứa con trai đầu lòng trên tay+my wife is carrying the first son in her arms ẹo @ẹo\n* verb\n- to twist, to bend ẹp @ẹp\n* verb\n- to deflate, to flatten ẻo lả @ẻo lả\n* adj\n- weakly; puny ẽo ẹt @ẽo ẹt\n- groan ế @ế\n* verb\n- do not sell; not saleable ế chồng @ế chồng\n-(dành cho đàn bà) to be on the shelf ế ẩm @ế ẩm\n- Unable to find customers; unmarketable ếch @ếch\n* noun\n- frog\n=con ếch độc+poisonous frog\n=ếch cây bụng trắng ếch nhái @ếch nhái\n* noun\n- amphibians ếm @ếm\n* verb\n- to bewitch; to exorcize\n=ếm ma quỉ+To exorcize evil spirits and ghosts ếnh @ếnh\n- Swell (nói về bụng)\n=Uống nhiều nước quá ễnh bụng+To have a swelling belly for having drunk too munch water.\n-(đùa) Be big with child\n=Con mới một tuổi mà đã ễnh bụng ra rồi+To be already big with child while the baby one has previously had is hardly one ếnh bụng @ếnh bụng\n- xem ếnh ề @ề\n- Come along!\n=ề đi đi chứ!+Come along! Off with you! ề à @ề à\n* verb\n- to drawl out, to hum and haw ềnh @ềnh\n* verb\n- to stick out; to swell\n=bụng chửa ềnh ra+To have a belly swelling with pregnancy\n-To lie at full length ềnh ềnh @ềnh ềnh\n- xem ềnh (láy) ễnh @ễnh\n* verb\n- to swell\n=ăn nhiều quá ễnh bụng+to have a swelling belly for having eaten too much food ễnh ương @ễnh ương\n* noun\n- bull-frog ệnh @ệnh\n- Dull (yellow)\n=Nước da vàng ệnh+A dull yellow complexion ỉ eo @ỉ eo\n- Complan; nag ỉa @ỉa\n* verb\n- to go stool; to defecate\n=ỉa chảy+have diarrorhea ỉa chảy @ỉa chảy\n- Have diarrhoea ỉa vào @ỉa vào\n- (thông tục) Not care a damn about ỉa đái @ỉa đái\n- Make a mess ỉm @ỉm\n* verb\n- to hush up; to bruke\n=ỉm đi một việc xấu+to hush up a scandal ỉu @ỉu\n* adj\n- doughy; soggy ỉu xịu @ỉu xịu\n- như ỉu ị @ị\n* verb\n- (lóng) to go to stool ịch @ịch\n- Thud\n=Quả dừa rơi ịch một cái xuống đất+The coconut fell with a thud on the ground\n- Chug\n=Tiếng máy chạy ình ịch+The engine chugged on\n#Syn\n- ình ịch (láy, ý liên tiếp) ịt @ịt\n- Grunt, oink (mỹ)\n- ìn ịt (láy, ý liên tiếp)\n=Nghe tiếng ìn ịt từ chuồng lợn ra+Some grunts were heard from the pigsty ọ ẹ @ọ ẹ\n- Bable\n=Cháu mới ọ ẹ được mấy tiếng+Baby only begins to babble a few words ọc @ọc\n* verb\n- to vomit; throw up ọc ạch @ọc ạch\n- flatulent\n=bụng ọc ạch+to feel flatulence in one's stomache ọc ọc @ọc ọc\n- xem ọc (láy) ọi @ọi\n- Retch ọp ẹp @ọp ẹp\n- Tottering, crumbling, cranky\n=Cái nhà này ọp ẹp lắm rồi+This house is quite cranky ỏi @ỏi\n- Noisy, uproarious\n=Đánh nhau kêu ỏi xóm+They fought and made the whole hamlet noisy; they fought and raised an uproar in the whole hamlet ỏm @ỏm\n- Make a noise, raise a din. +Cãi nhau ỏm lên To quarrel uproariously ỏm tỏi @ỏm tỏi\n- Noisy, uproarious ỏn ẻn @ỏn ẻn\n- Manneristically soft-spoken ỏng @ỏng\n- Swell\n=Bụng ỏng đầy giun+A swollen belly full of worms ỏng bụng @ỏng bụng\n- pot-bellied ỏng ẹo @ỏng ẹo\n* adj\n- mincing\n=đi ỏng ẹo+to take mincing steps. whimsical; capricious\n=ỏng ẹo như thế ai chiều nổi+Who can gratify such a capricious person ố @ố\n- Smeared\n=Vải bị ố vì mưa+Cloth smeared by rain ốc @ốc\n* noun\n- screw\n* noun\n- shellfish;gasteropod\n=bún ốc+shellfish soup and vermicelli ốc sên @ốc sên\n- (động vật)Snail ốc sạo @ốc sạo\n- Bold and arrogant ốc xà cừ @ốc xà cừ\n* noun\n- mother of pearl ốc đảo @ốc đảo\n- Oasis ối @ối\n* noun\n- amnion\n=nước ối+amniotic fluid\n* adj\n- all over; widespread\n=hoa đỏ ối cả vùng+an area red all over with flowers. inplenty ối chà @ối chà\n- như úi chà ối dào @ối dào\n- Now then! ốm @ốm\n* adj\n- ill; sick\n=cáo ốm+to feign sick. thin; having lost weight\n=người ốm+thin body ốm nghén @ốm nghén\n- Have morning sickness ốm nhom @ốm nhom\n- Thin as a lath\n=ốm nhom ốm nhách như ốm nhom (ý mạnh hơn) ốm o @ốm o\n- Ailing, sickly ốm yếu @ốm yếu\n- feeble; thin and weak ốm đau @ốm đau\n- như đau ốm ốm đòn @ốm đòn\n- (thông tục)Badly beaten up\n-Dead beat, exhausted\n=Làm xong việc ấy cũng đến ốm đòn+When one has finished that job, one will be exhausted ống @ống\n* noun\n- pipe; duct\n=ống dẫn nước+a water-pipe ống bơm @ống bơm\n- Bicycle pump, motorbike pump ống chân @ống chân\n* noun\n-shin ống chỉ @ống chỉ\n* noun\n-spool ống dòm @ống dòm\n- như ống nhòm ống dẫn @ống dẫn\n- Conduct, track ống khói @ống khói\n* noun\n- chimney\n=ống khói nhà máy+the chimneys of a factory ống kính @ống kính\n- ống lòng @ống lòng\n- Telescopic\n=Chân kiểu ống lòng+Telescopic legs ống máng @ống máng\n- Gutter ống nghe @ống nghe\n- Earphone; receiver\n-Stethoscope ống nhòm @ống nhòm\n* noun\n- field-grass; binoculars. binocular ống nhỏ giọt @ống nhỏ giọt\n- Dropper ống nhổ @ống nhổ\n- cũng nói ống phóng ống phóng @ống phóng\n- như ống nhổ ống quyển @ống quyển\n- (cũ) Paper-holding bamboo pipe ống súc @ống súc\n- như ống nhổ ống tay @ống tay\n- sleeve (of a garnment) ống thuốc @ống thuốc\n- Ampoule ống tiêm @ống tiêm\n* noun\n- syringe ống tiền @ống tiền\n- Bamboo pipe saving bank ống trời @ống trời\n-heaven, the creator ống vôi @ống vôi\n- Cylindrical lime holder ống xối @ống xối\n- Gutter ống điếu @ống điếu\n* noun\n- pipe ống đót @ống đót\n- (địa phương)Cigarette-holder ốp @ốp\n* verb\n- to goad; to prod\n* verb\n- to press together\n=ốp hai hòn gạch+to press two brick together\n* adj\n- meager\n=cua ốp+a meager crab ốt dột @ốt dột\n- Ashamed, shy\n=Làm như thế thì ốt dột quá+It is a great shame to behave like that ồ @ồ\n* excl\n- oh; o\n=ồ! hay quá+Oh, how interesting\n* verb\n- to rush; to flow ồ ạt @ồ ạt\n* verb\n- to mass; to crowd ồ ề @ồ ề\n- Hoarse, husky\n=Nói ồ ề khó nghe+to be hardly intelligible because of one's husky voise.\n-(địa phương) Hulky\n=Dáng người ồ ề+To have a hulky figure ồ ồ @ồ ồ\n- Deep\n=giọng ồ ồ+Deep voice ồm ồm @ồm ồm\n- Hoarse, croaky ồm ộp @ồm ộp\n- to croak ồn @ồn\n* adj\n- noisy; uproarious\n=làm ồn+to make a noise ồn ào @ồn ào\n- Noisy\n=Lớp học ồn ào+A noisy class\n=Nói chuyện ồn ào+There is a din of conversation ồn ã @ồn ã\n- Noisy; riotous ồn ồn @ồn ồn\n- Incessantly noisy\n=Cứ ồn ồn suốt ngày+There in an incessant noise (din) the whole day ồng ộc @ồng ộc\n- như òng ọc ổ @ổ\n* noun\n- nest\n=ổ lưu manh+a nest of ill-doers. bed; litter\n=ổ rơm ngủ rất ấm+It is very warm to sleep on a straw bed. hole\n=ổ mắt+eyehole. loaf;\n=ổ bánh mì+a loaf of bread ổ bi @ổ bi\n* noun\n- ball-bearing ổ chuột @ổ chuột\n* noun\n- rat-hole ổ cắm @ổ cắm\n- (điện)Socket ổ gà @ổ gà\n* noun\n- pot-hole ổ khóa @ổ khóa\n* noun\n- lock ổ kiến @ổ kiến\n* noun\n-nest of ants; ant-hill ổ lợn @ổ lợn\n- Piggery, pigsty ổ mắt @ổ mắt\n- (cũ)Eye socket ổ mối @ổ mối\n* noun\n- termitary; termitarium ổ răng @ổ răng\n- Alveolus ổ trục @ổ trục\n- (cơ học) Pillow-block, plummer-block ổi @ổi\n* noun\n- guava\n=mứt ổi+guava jam\n#Syn\n- quả ổi ổn @ổn\n* adj\n- settled; snooth; without a hitch ổn thỏa @ổn thỏa\n- Satisfactory to all, to everyone's liking, satisfactorily composed\n=Chuyện cải nhau đã dàn xếp ổn thỏa+The quarrel has been composed satisfactorily (to everyone's liking) ổn áp @ổn áp\n- (điện)Voltage stabilizer ổn định @ổn định\n* adj\n- stable; settled\n=đời sống ổn định+life is stable ộ ệ @ộ ệ\n- Be big with child\n=Chửa ộ ệ+to be big with child, to be pregnant ộc @ộc\n- Flow out, stream out\n=Máu ộc ra+Blood flowed out ộn @ộn\n- Accumulate\n=Công việc ộn lên, làm không xuể+Work is accumulating more than one can cope with ộn ện @ộn ện\n- Lumberly\n=Người có mang gần đến tháng đẻ, đi ộn ện+A woman near her time walks in a lumberly way ộp oạp @ộp oạp\n- Croak ớ @ớ\n- cảm thán. hey\n=ớ này+hallo; hello ớ này @ớ này\n- Hallo, hello ới @ới\n- cảm thán. hey; call repeatedly\n=ơi ới gọi đò+to call repeatedly for the ferry-boat ớm @ớm\n- (địa phương)như cớm Undergroun because of lack of light ớn @ớn\n* verb\n- to be sickening for; to be fed up\n=ăn mãi thịt, ớn lắm+to be fed up with meat ớn lạnh @ớn lạnh\n-feel chilly ớn mình @ớn mình\n- Have the shivers ớt @ớt\n- chilli; red pepper; paprika\n=cay như ớt+hot as chilli\n=quả ớt tây+sweet pepper ờ @ờ\n- như ừ\n-Yea ờ ờ @ờ ờ\n- Um, um\n=ờ ờ, Bây giờ tôi mới nhớ ra tên anh+Um um! Now I remember your name ở @ở\n* verb\n- to live;to bẹ\n=cô ta ở thành phố Saigon+she lives in Saigon city\n=nhà tôi ở kia+My house is overthere\n- stay;remain\n=kẻ ở người đi+Those who leave and those who stay behind. behave\n=ở ác+to behave ungratefully. in,\n=mua thức ăn ở chợ+to buy food at market. from; with\n=lỗi ở tôi+the fault is with me ở cữ @ở cữ\n- Be congined, be in childbirth ở dưng @ở dưng\n- như ở không ở không @ở không\n- cũng nói ở dưng Be idke ở lì @ở lì\n- Not to move, be glued to a place ở lại @ở lại\n- Ramain, stay ở lổ @ở lổ\n- (địa phương) như ở truồng ở mùa @ở mùa\n- Earn one's living as a seasonal servant, serve as a causual servant ở mướn @ở mướn\n- Serve (a family) for wages ở năm @ở năm\n- Serve (a family) on a long-term basis ở nể @ở nể\n- (địa phương) như ở không ở riêng @ở riêng\n- settle down to married life\n=cô ta đã ra ở riêng+she has settled down to married life ở rể @ở rể\n- như gửi rể ở thuê @ở thuê\n- Rent a house, live in a rented house\n=như ở mướn ở truồng @ở truồng\n- Have one's trousers off, have no trousers on ở trần @ở trần\n- Have bare back, be half-naked ở trọ @ở trọ\n- live in lodgings; board\n=ở trọ nhà ai+to board at someone's house ở vậy @ở vậy\n- Continue in one's widowhood ở đậu @ở đậu\n- Put up provisionally at a friend's ở đời @ở đời\n- in life ở đợ @ở đợ\n- (cũ) Serve, be a servant ở ẩn @ở ẩn\n- Live (lead) the life of a recluse ỡm ờ @ỡm ờ\n- do something in a familiar wat\n=nói ỡm ờ, không tin được+no one can believe him who speakerin a not serious way\n=Chuyện ỡm ờ+a not serious story. pretend not to know ợ @ợ\n* verb\n- to belch; to eruct ợt @ợt\n- Like child's play\n=Dễ ợt+Easy as child's play ục ịch @ục ịch\n* adj\n- heavy;\n* adv\n- heavily ụt ịt @ụt ịt\n* adj\n- dumpy ủ @ủ\n* verb\n- to keep (with.)\n* adj\n- sullen, gloomy ủ dột @ủ dột\n* adj\n- sullen, dull, gloomy ủ rũ @ủ rũ\n* adj\n- mournful, doleful ủ ê @ủ ê\n* adj\n- sorrowful ủa @ủa\n* excl\n- well! Ooh! ủi @ủi\n* verb\n- to iron to bulldose to shoo ủng @ủng\n* noun\n- boot ủng hộ @ủng hộ\n* verb\n- to support ủy ban @ủy ban\n* noun\n- committee ủy mị @ủy mị\n* adj\n- mawkish, maudlin ủy quyền @ủy quyền\n* verb\n- to authorize, to grant power ủy thác @ủy thác\n* verb\n-to vest with the power ủy viên @ủy viên\n* noun\n-member ứ @ứ\n- yeah; yes ứ huyết @ứ huyết\n* verb\n-to congest ứ đọng @ứ đọng\n* adj\n- stagnant ứa @ứa\n* verb\n- to overflow, to run ức @ức\n* noun\n- chest\n* verb\n- to choke with anger ức chế @ức chế\n* verb\n- to restrict; to control, to suppress, to repress; to restrain ứng biến @ứng biến\n* verb\n- to cope accordingly ứng dụng @ứng dụng\n* verb\n- to apply ứng khẩu @ứng khẩu\n* verb\n- to improvise, to extemporize\n* adj\n- extempore, extemporaneous ứng phó @ứng phó\n* verb\n- to cope with ứng thí @ứng thí\n* verb\n- to compete ứng đáp @ứng đáp\n* verb\n- to reply ửng hồng @ửng hồng\n* verb\n- to redden, to turn pink ực @ực\n* adv\n- swillingly, with a gulping ỷ @ỷ\n* verb\n- to depend on