@a * excl - O; oh (exclamation of surprise, regret, ect.) =a, đồ chơi đẹp quá!+ Oh! What a nice toy! =a, tội nghiệp quá+Oh!What a pity! - By the way =a, còn một vấn đề này nữa +By the way, there's this one other question * noun - Acre (100 square meters)@a dua * verb - To ape, to chime in, to join in, to take a leaf out of sb's book =a dua theo lối ăn mặc lố lăng+to ape other's eccentric style of dress =người hay a dua bắt chước+a copy-cat@a ha * excl - Aha, ha; hurrah, hurray =a ha! tên trộm bị cảnh sát tóm rồi!+Ha! the thief is caught by the police! =a ha! cô gái xinh quá!+hurrah! What a pretty girl!@a hoàn * noun - Abigail ; maidservant@a phiến * noun - Opium =cuộc chiến tranh a phiến+The opium war =a phiến thường là mầm mống của tội phạm+in most cases, opium is the germ of the crime@a tòng * verb - To act as (be) an accomplice to someone, to act as (be) an accessory to someone, to make common cause with someone =hắn a tòng với một người bạn cũ để lừa gạt bà cụ này+he was an accomplice to one of his old friends, so as to swindle this old woman@ai * pronoun - Who, whom, someone, somebody, anyone, anybody =ai đó?+Who is there? =anh là ai?, anh muốn gặp ai?+who are you? whom do you want to see? =tôi muốn biết ai đã đưa ra lời gợi ý vô lý ấy+I want to know who has dropped that absurd hint =có ai trong phòng này không?+is there anyone (anybody) in this room? =có ai đó điện thoại cho anh trong lúc anh đi vắng+somebody (someone) made you a call during your absence =Không có ai cả+Not anybody (nobody) =tôi không biết ai trong gia đình này cả+I don't know anybody (anyone) in this family@ai ai - Everyone, everybody =ai ai đều cũng phải chết+everyone is mortal =ai ai cũng khao khát yêu và được yêu+everyone aspires to love and to be loved =ai ai cũng vui trừ anh ta ra+everybody is happy but him@ai nấy * khẩu ngữ - each and all, one and all =cả công ty ai nấy đều thương tiếc anh ta+the whole company, each and all, regret his death@ai oán * adj - Plaintive =giọng ai oán+plaintive voice =tiếng khóc than ai oán+plaintive lamentations@ai điếu * noun -eulogy; condolence@ai đời * khẩu ngữ - Fancy =ai đời tờ báo lá cải như thế mà cô ta vẫn đọc+fancy her reading such a rag!@am * noun - Small temple, small pagoda; hermitage, secluded hut =vị sư già sống cô độc trong cái am ở chân thung lũng vắng người+the old monk lived all alone in his hermitage at the bottom of the deserted valley@am hiểu * verb - To realize; to know inside out; to have a good command of ; to know like the back of one's hand; to have a thorough knowledge of; to be expert in (at,on) ; to be well-informed about, to be familiar with =am hiểu cặn kẽ một định lý hình học+to know a geometrical theorem inside out =giới am hiểu+well-informed (knowledgeable, expert) circles =am hiểu thị trường lao động thế giới+to be well-informed about the world-wide labour market =chúng tôi chỉ chọn người nào am hiểu lịch sử Việt Nam mà thôi+we only choose someone expert in Vietnamese history =ông ta am hiểu thủ tục hành chính như lòng bàn tay+he knows the administrative procedures like the back of his hand@am pe * noun -Ampere@an * adj - Safe, secure =xuống sông cũng vững, lên đèo cũng an+secure down on the river, safe up on the mountain =an cư lạc nghiệp+to settle down@an ba ni * noun -(Greogr) Albania@an bài - To preordain, to foreordain, to predestine@an cư * verb -to live in peace = an_cư lạc_nghiệp+to live in peace and work injoy@an dưỡng * verb - To convalesce =đi an dưỡng+to go to a convalescent home =sự an dưỡng, thời kỳ an dưỡng+convalescence =người đang trong thời kỳ an dưỡng+a convalescent =nhà an dưỡng+convalescent home, rest center =được nghỉ an dưỡng+to be on convalescent leave@an giấc * verb - To sleep soundly =ngủ không an giấc+to have a broken sleep =an giấc ngàn thu+to sleep the long sleep, to sleep the sleep that knows no breaking@an hưởng * verb - To enjoy peacefully, to spend peacefully =an hưởng tuổi già+to spend one's old age peacefully@an khang - xem khang an@An Nam - Vietnam was named An Nam under the Chinese and French dominations@an nghỉ * verb - To rest in peace and quiet =nơi an nghỉ cuối cùng+The last home, the last resting-place =người du kích anh hùng ấy mãi mãi an nghỉ trong nghĩa trang liệt sĩ+that heroic guerilla lies at rest for ever and ever in the martyrs' cemetery =cầu cho Mary an nghỉ+Mary RIP (requiescant in pace)@an nhàn * adj - Leisured, leisurely =sống cuộc sống an nhàn+to lead a leisurely life, to live in comfort@an ninh * noun - Security =cơ quan an ninh+Security service =an ninh chung, an ninh công cộng+public security =hội đồng an ninh quốc gia+national security council =an ninh quân đội+military security =xâm hại an ninh quốc gia+to make an attack on national security =phạm một tội xâm hại an ninh quốc gia+to commit a crime prejudicial to national security@an phận * verb - To feel smug =tư tưởng an phận+Smugness, smug feeling =an phận thủ thường+to feel smug about one's present circumstances@an táng * verb - To bury =an táng một cựu chiến binh bên cạnh những người bạn chiến đấu của ông ta+to lay a war veteran to rest beside his companions in arms =lễ an táng+burial service =dự lễ an táng người nào+to attend someone's burial service@an thần * verb - To act as a tranquillizer =có nên dùng thuốc an thần sau nhiều đêm mất ngủ hay không?+is it advisable to take some tranquillizer after several sleepless nights?@an toàn * adj - Safe =giữ vật gì ở nơi an toàn+to keep sth in a safe place =họ trở về an toàn sau một cuộc thám hiểm không gian+they got back safe from a spatial exploration =cái ghế này rất an toàn+this chair is as safe as houses =giao du với bạn xấu thì không an toàn+it is not safe to keep bad company =sự an toàn+safety, safeness, security =cảm giác an toàn+feeling of safeness =cuộc rút lui an toàn+a covered retreat =giấy thông hành an toàn@an toạ * verb - To take a seat, to be seated =mời các vị an toạ+pray, everyone, take a seat@an trí * verb - To banish, to exile@an tâm - xem yên tâm@an ủi * verb - To comfort, to console =không gì có thể an ủi anh ta khi đứa con trai duy nhất của anh ta thi hỏng+nothing can console him when his only son fails in examination =sự an ủi, niềm an ủi+consolation, solace, comfort =an ủi ai+to pour comfort into someone's heart =một chút an ủi+a grain of comfort =những lời an ủi+Words of consolation =họ tìm nguồn an ủi ở người mẹ mến yêu+they seek solace from their beloved mother =nàng là nguồn an ủi cuối cùng của tôi+She is my last solace@an vị * verb - To be seated, to be in one's seat@ang * noun - crock; container for areca-nuts and betel@ang áng * adverb -about; approximately@anh * noun - Elder brother =anh ruột+Blood elder brother =anh cả+eldest brother =anh cùng cha khác mẹ (hoặc cùng mẹ khác cha)+half-brother =anh rể+brother-in-law (one's elder sister's husband) =anh chồng+brother-in-law (one's husband's elder brother) =anh vợ+brother-in-law (one's wife's elder brother) - First cousin, cousin german (son of one's father's or mother's elder brother or sister) =anh con nhà bác@anh ách - xem ách@anh ánh - Gleaming, glimmerring@anh chị - Ringleader, chieftain@anh dũng * adj - Of great fortitude@anh em * noun - Brothers, siblings =anh em chú bác+first cousins =gia đình đông anh em+a large family, a family with many siblings =tình anh em+brotherhood =sự kình địch giữa anh em ruột+sibling rivalry - Mates, comrades@anh hùng * noun - Hero =các anh hùng truyện thần thoại La Mã+the heroes of the Roman mythology =anh hùng quân đội+an army hero =vị anh hùng dân tộc+a national hero =được nghênh tiếp như một anh hùng+to receive a hero's welcome =kẻ anh hùng rơm+a braggart, a fanfaron,a bravado * adj - Heroic, hero-like =truyền thống anh hùng@anh hùng ca * noun - Epic, saga =lịch sử Việt Nam quả là một thiên anh hùng ca bất diệt+Vietnamese history is a quite immortal epic@anh hùng chủ nghĩa - Characteristic of self-seeking heroism, adventurous, reckless@anh linh * noun - Hallowed memory (of a deceased person)@anh minh * adj - Clear-sighted and able@anh nuôi * noun - Male cook@anh quân * noun - Clear-sighted and able monarch@anh tài * noun - Luminary, outstanding talent@anh thư * noun - Heroine@anh tuấn * noun -Eminent person@anh đào * noun - Cherry =hoa Anh Đào, quả anh đào@ao * noun - Pond * verb - To measure roughly, to measure approximately =ao thúng thóc+to measure approximately a basket of paddy@ao ước * verb - To wish for, to long for, to crave for =sinh viên nào trong khoa luật cũng ao ước giành được cảm tình của cô gái xinh đẹp ấy+any student in the Faculty of Law longs to be in that pretty girl's favour =ao ước mau hết bệnh sốt thương hàn+to crave for a quick recovery from typhoid fever =sự ao ước, niềm khao khát+wish, longing, craving =sự ao ước được sống độc lập tự do+a longing for independence and freedom@au * adj - Bright and cheerful@à * excl - Oh! (exclamation of surprise) =à, đẹp tuyệt nhỉ!+Oh, beautiful! - By the way =à này, tên anh ta là gì?+by the way, what's his name?@à uôm * verb - To lump together =anh phải phân biệt ai đúng ai sai, thay vì à uôm+you must make a difference between who is right and who is wrong, instead of lumping things together@ào * adv - Impetuously =lội ào xuống ruộng+to wade impetuously into a field * verb - To rush =nước lụt ào vào các cánh đồng lúa+floods of water rushed into rice fields@ào ào * adj - Impetuous =mưa ào ào như thác+the rain impetuously rumbled down like waterfalls@ào ạt * adj - Impetuous, vehement =tiến quân ào ạt+to stage an impetuous advance =gió thổi ào ạt+The wind blows impetuously@á * excl - Aah! Oof(expression of suffering) * noun - Asia =khối đại đông á+the New Order for greater East Asia =người châu á+an Asian * adj - Asian, Asiatic =Hiệp hội các nước đông nam á+Association of South-East Asian Nations (ASEAN)@á khẩu * noun - aphasia =người mắc chứng á khẩu+aphasic@á khôi * noun - the second winner in a contest@á kim * noun - Metalloid@á rập * noun -Arabia =người á-rập+Arabian =tiếng á-rập+Arabic@á-căn-đình * noun -Argentina, the Argentine@ác * noun - Crow, raven - (cũ) The sun =gửi trứng cho ác+to set the fox to keep the geese * adj - Cruel, malicious - Severe, fierce =đợt rét ác+a severe cold spell =trận đánh ác+a fierce battle =hôm nay nắng ác+today the sun is blistering hot - Ripping, rattling good =trận đá bóng ác+a ripping soccer game@ác bá * noun - Cruel landlord, village tyrant@ác cảm * noun - Antipathy, aversion, enmity, bad blood, ill feeling =có ác cảm với người nào+To have an enmity against someone, to be antipathetic to someone =hai người con dâu ấy có rất nhiều ác cảm với nhau+there is a lot of bad blood (ill feeling) between those two daughters-in-law@ác chiến * verb - To fight violently, to fight fiercely =trận ác chiến+a violent fight, a fight to the finish@ác khẩu - như {ác miệng}@ác là * noun - Magpie@ác liệt * adj - Very fierce, very violent@ác miệng * adj - Foul-mouthed, foul-tongued@ác mó * noun - Parrot - Shrew, termagant@ác mô ni ca * noun - Mouth-organ@ác mộng * noun - Nightmare =tôi có những cơn ác mộng thấy mình bị rơi vào vực sâu+I have nightmares about falling into an abyss@ác nghiệt * adj - Cruel, venomous, harsh, spiteful@ác phụ * noun -wicked woman =đó là một con ác_phụ+That is a wicked woman@ác quỷ * noun - Demon, fiend@ác tà -sunset, declining sun@ác thú * noun - Beast of prey@ác tính * adj - Malign, malignant =khối u ác tính, bướu ác tính+malignant growth, malignant tumour =sốt rét ác tính+malignant malaria@ác tâm * noun - Malice, malignity, ill will@ác ý * noun - Malice, malignity, ill will =câu nói đùa của nó không có ác ý gì đâu+there is no malice in his joke, no offence is meant in his joke@ác ôn * noun - Enemy-hired killer, wicked thug * adj - Ruffianly, thug-like@ách * noun - Yoke =đặt ách lên con trâu, lồng con trâu vào ách+to put a yoke on a buffalo =ách thực dân+the colonialist yoke * verb - To come to a standstill, to be at a standstill =công việc ách lại+business is at a standstill - To stop =ách ai lại hỏi giấy tờ+to stop somebody and check his papers * adj - Having a bloated (blown up) stomach, feeling bloated (blown up) =uống bia ách cả bụng+to feel bloated because of drinking too much beer@ái * excl - Oh! Ah! (exclamation of pain or surprise) =ái, đau quá!+Oh, it hurts terribly!@ái chà * excl - Oh! Ha! =ái chà, cà phê đắng quá!+oh, what bitter coffee! =ái chà, sao anh thức dậy sớm thế?+oh, why do you get up so early?@ái hữu * noun - Friendly society, guild@ái khanh * noun -My darling; my dear@ái lực * noun - Affinity =ái lực của muối với nước+affinity of salt for water@ái mộ * verb -To attach; to feel attach to =lòng ái mộ+attachment; passion@ái nam ái nữ * adj - Hermaphroditic, bisexual, androgynous =người ta đồn rằng anh ta ái nam ái nữ, vì anh ta thích ăn mặc như con gái+rumour has it that he is hermaphroditic, for he likes to get girlishly dressed =tính ái nam ái nữ, tình trạng ái nam ái nữ+hermaphroditism, bisexuality =người ái nam ái nữ+a hermaphrodite, a bisexual@ái ngại * verb - To feel compassion for =thấy lũ trẻ bơ vơ, ai cũng ái ngại+at the sight of those waifs and strays, everyone feels compassion for them @ - ái nữ * noun - Daughter@ái nhĩ lan * noun -Ireland =người ái_nhĩ_lan+Irishman@ái phi * noun -favorite queen@ái quốc - To be a patriot, to love one's country =nhà ái quốc+a patriot@ái tình - Love, passion@ái ân * noun - Tender love, conjugal affection, passion * verb - To live in conjugal affection@ám * noun - Thick fish soup flavoured with herbs * verb - To possess =chắc là hắn bị quỷ ám, vì hắn khoa tay múa chân và la hét suốt ngày!+he's probably possessed by the devil, because he gesticulates and shrieks night and day! - To annoy, to worry =đừng ám bố mày nữa, ông ấy bị cao huyết áp trầm trọng đấy!+stop annoying your father, because he is seriously hypertensive! - To darken, to stain, to obscure =bầu trời bị mây đen ám+the sky is darkened by the black clouds =tan rồi mây ám trời xanh+dispersed, that cloud which darkened the blue sky =quần áo ám đen vì thuốc đạn@ám ảnh * verb - To obsess, to haunt =nỗi lo âu ngày đêm ám ảnh+day and night haunted by anxieties * noun - Haunting worry, obsession@ám chỉ * verb - To insinuate, to allude to, to hint (at) =qua bài diễn văn khai mạc, ông cảnh sát trưởng muốn ám chỉ thói quan liêu đáng trách của lực lượng cảnh sát địa phương+by the inaugural speech, the chief constable wishes to allude to the blameworthy bureaucracy of the local police =anh ám chỉ rằng tôi ngu chứ gì?+do you want to imply that I am stupid? =bức biếm hoạ này ám chỉ những người thích nhìn đồng hồ trông cho mau đến giờ về+this caricature makes an allusion to the clock-watchers =thái độ hống hách của bà ta ám chỉ rằng các anh là thuộc cấp của bà ta+her authoritative attitude insinuates that you are her subordinates =anh ta giơ năm ngón tay lên ám chỉ là phải hối lộ năm trăm đô la Mỹ+the fact he raises his five fingers hints at a requisite bribe of USD 500@ám hại * verb - To attempt the life of@ám hiệu * noun - Secret signal, coded signal =nháy mắt làm ám hiệu cho ai+to wink a secret signal at someone@ám muội * adj - Shady, dubious, underhand, sinister =không làm điều gì ám muội+to abstain from any shady deed@ám sát * verb - To assassinate =bị ám sát hụt+to escape being assassinated (assassination)@ám tả * noun - Dictation@ám thị * verb - To hint, to insinuate, to suggest - To insinuate by suggestion =ám thị bằng thôi miên+to insinuate by hypnotic suggestion =sự tự kỷ ám thị+self-suggestion, auto-suggestion, self-hypnosis@án * noun - High and narrow table - Case =vụ án giết người+murder case - Sentence =án tử hình+death sentence =án khổ sai+hard labour sentence * verb - To obstruct, to block the way =án binh bất động+to station one's troops somewhere and lie low@án mạng * noun - Murder =đêm qua, cuộc hỗn chiến giữa hai băng găngxtơ ấy đã dẫn đến án mạng+last night, the dogfight between those two bands of gangsters resulted in a murder@án ngữ * verb - To obstruct the access into =đêm qua, cảnh sát cơ động án ngữ đường vào bãi biển ABC+last night, mobile police obstructed the access into the ABC beach@án phí * noun - Legal costs, law expenses =bị buộc phải trả án phí+to be ordered to pay costs@án sát * noun - Feudal provincial mandarin in charge of criminal cases@án thư * noun - High and narrow table@án treo * noun - Suspended sentence@án tử hình * noun -death-sentence; death penalty@áng * noun - Fleece (of cloud), remarkable piece (of literary work), a glorious period (of war) * verb - To make a rough estimate =cụ già áng sáu mươi tuổi+an old man over sixty by a rough estimate, an old man over sixty, roughly speaking =tính áng xem bao nhiêu+just make a rough estimate =tính ang áng số ngày công+to make a very rough estimate of the number of the workdays =khoảng trên 50, ang áng là 53 cân+over 50, 53 kilos by a very rough estimate (very roughly speaking)@áng chừng - Approximately@ánh * noun - Clove =ánh tỏi+a clove of garlic - Light, glare =ánh đèn pha xe hơi+the glare of car headlights =ánh mặt trời+the glare of the sun =ánh trăng+moonlight =cuộc đi dạo dưới ánh trăng+a walk by moonlight * adj - Lustre =ánh kim+metallic lustre@ánh nắng * noun -sunlight; sunshine =có ánh_nắng+sunny@ánh sáng * noun - Light =ánh sáng ban ngày+daylight =chỗ sáng và chỗ tối+light and shade =dưới ánh sáng của chân lý+in the light of truth =ánh sáng của khoa học hiện đại+the light of the modern science =ánh sáng lung linh của một ngọn nến+the flickering light of a candle =đứng che ánh sáng khiến ai không thấy rõ+to stand in someone's light =tôi mong rằng những việc làm ám muội của ông ta sẽ được đưa ra ánh sáng@ánh đèn * noun -lamplight@áo * noun - (địa lý) Austria =người áo+Austrian - Jacket, coat, tunic, dress, gown =mặc áo lông+to wear (put on) a fur coat =áo rách khéo vá hơn lành vụng may+a well-mended old jacket is better than an ill-stitched new one - Case, wrapping =áo gối+pillow-case - Crust, coat =viên thuốc bọc lớp đường làm áo, viên thuốc bọc đường+a pill with a sugar coat, a sugar-coated pill - Cloak, cover@áo cánh - Short jacket@áo choàng * noun - Overcoat, gown =áo choàng tắm+bathrobe@áo dài * noun - Glowing tunic, dress =áo dài cứ tưởng là sang bởi không áo ngắn phải mang áo dài+tunics are no status symbol, they wear them for they have no short jackets @ - áo giáp * noun - Armour@áo giáp * noun -cuirass; armour@áo gối * noun -pillow-case@áo khách * noun - Chinese-styled jacket@áo khoác * noun - Overcoat@áo lá - Undervest - Palm-leaf raincoat - leaf-dress # Syn: áo tơi@áo lót * noun - Vest, undervest =quần áo lót+underwear, underclothing, underclothes@áo lặn * noun - Diving-suit, diving-dress =quần áo bơi+bathing-suit, bathing-costume, swimming-costume@áo mưa * noun - Waterproof, raincoat, mackintosh =nhớ mặc áo mưa, vì trời đang mưa dữ lắm!+don't forget to wear a raincoat, because it is raining cats and dogs!@áo ngủ * noun -night-dress@áo quan * noun - Coffin@áo quần - Như quần áo@áo sơ mi * noun -shirt@áo thụng * noun - Large-sleeved ceremonial robe@áo trấn thủ * noun - Padded cotton waistcoat@áo tế * noun - Ritual robe@áo tơi * noun - Palm-leaf raincoat - leaf-dress@áo vệ sinh * noun - Cotton sweater@áp * verb - To press against, to stand against =áp tai vào cửa+to press one's ears against the door =áp cái ghế dài vào tường+to stand a bench against the wall - To affix =áp triện+to affix a seal - To be next to, to be close to =đứng áp chót+to stand next to the last =nhà ở áp sân vận động+the house is close to a stadium =những ngày áp tết+the days just before Tet@áp bức * verb - To oppress =áp bức các tộc người thiểu số+to oppress the ethnic minorities =các dân tộc bị áp bức+the oppressed nations * noun - oppression =đả đảo nạn áp bức chủng tộc!+down with the racial oppression! =kẻ áp bức và kẻ bị áp bức+the oppressor and the oppressed@áp chảo * adj - Half-fried, saute =thịt áp chảo+saute meat@áp chế * verb - To tyrannize, to persecute =họ sẵn sàng áp chế các đối thủ chính trị của mình+they are ready to persecute their political opponents =kẻ mạnh áp chế kẻ yếu trong xã hội có giai cấp+in a class society, the strong tyrannize the weak@áp dụng * verb - To apply, to put into practice, to put into application =áp dụng biện pháp thích hợp để kiềm chế lạm phát+to apply appropriate measures to check inflation =áp dụng một lý thuyết+to put a theory into practice =các quy định này không áp dụng cho người nước ngoài sinh sống hoặc làm việc tại Việt Nam+these regulations don't apply to foreigners living or working in Vietnam@áp giải * verb - To escort, to conduct under escort =cảnh sát áp giải một tên tội phạm nguy hiểm từ toà án về trại giam+the police escorts a dangerous criminal from the lawcourt to the penitentiary@áp lực * noun - Pressure =áp lực không khí+atmospheric pressure =áp lực kinh tế+economic pressure =không bị áp lực quân sự nào+to be free from any military pressure =nhóm gây áp lực+pressure group =dùng áp lực đối với ai, gây áp lực đối với ai+to bring pressure to bear on someone =chủ nợ gây áp lực đối với con nợ để thu hồi món nợ quá hạn+the creditor brought pressure to bear on the debtor to recover the overdue debt@áp suất * noun - Pressure =áp suất khí quyển+air pressure@áp tải * verb - To convoy@áp tới * verb -to dash forward@áp đảo * verb - To overwhelm, to overpower =áp đảo tinh thần địch+to psychologically overwhelm the enemy =bọn côn đồ bị cảnh sát chống bạo loạn áp đảo một cách dễ dàng+the thugs were easily overpowered by the riot police@áp đặt * verb - To impose, to force on =áp đặt một chính thể cho một lãnh thổ tự trị+to impose a regime on an autonomous territory =áp đặt những sự hạn chế đối với mậu dịch+to impose limitations on trade =áp đặt những ý kiến phi lý và buộc tập thể phải chấp nhận+to impose one's illogical ideas on the collective@át * verb - To drown =ông lão vặn to máy thu hình để át tiếng ồn của xe cộ qua lại+the old man turns up the TV set to drown the noise of the traffic =tiếng ồn ào át cả tiếng nói chuyện+The hubbub drowns out the talk =tiếng hát át tiếng bom+the singing drowns the bomb explosions@áy * adj - Withered (nói về cỏ)@áy náy * verb & adj - (To feel) uneasy =áy náy vì không giúp được bố mẹ mình+to feel uneasy for having not been able to help one's parents@ả * noun - Lass =tại anh tại ả, tại cả đôi bên+it's the lad's fault, it's the lass' fault, it's the fault of both@ả giang hồ * noun -prostitute, -street-walker@ả đào * noun - Singsong girl, geisha@ải * noun - Pass =ải Nam Quan+Nam Quan pass =quân trú phòng ở cửa ải+troops garrisoned at a fort covering a pass - Hurdle, ordeal, trial =vượt qua cửa ải cuối cùng+to overcome the last hurdle * adj - Rotten =gỗ này đã bị ải+this wood is rotten - Aerated and loose =phơi cho ải đất+to aerate the soil loose@ải quan * noun - Frontier pass@ảm đạm * adj - Gloomy, dreary, sombre =một ngày mùa đông ảm đạm+a dreary winter day =bầu trời ảm đạm+A gloomy sky =vẻ mặt ảm đạm+a gloomy countenance =bức tranh ảm đạm về tương lai của thế giới+a sombre picture of the future of the world@ảnh * noun - Image - Photograph, picture@ảnh ảo * noun -Virtual image@ảnh hưởng * noun - Influence, effect, impact =ảnh hưởng của cha mẹ đối với con cái+influence of parents on their children =ảnh hưởng của tổ chức ấy lan rộng khắp vùng biên giới+that organization's influence spreads over the border regions =ảnh hưởng của các phương pháp mới đối với công nghệ hiện đại+the impact of new methods on modern technologies =ảnh hưởng bất lợi+adverse effect =phát huy ảnh hưởng của+to promote the effect of =gây ảnh hưởng cá nhân+to cultivate one's personal influence =khu vực ảnh hưởng+sphere of influence =ảnh hưởng của họ đang lu mờ@ảnh lửa * noun -fire-light@ảo * adj - Illusive, illusory - Imaginary =số ảo+imaginary number@ảo ảnh * noun - Illusion, phantasm, phantom - Mirage@ảo giác * noun - Illusion, optical illusion - Fancy, fantasy@ảo mộng * noun - Fantastic dream, day-dream, castle in the air@ảo não * adj - Doleful, pathetic, plaintive =gương mặt ảo não+a doleful face =giọng nghe ảo não+a voice sings plaintively@ảo thị * noun - Optical illusion@ảo thuật * noun - Prestidigitation, legerdemain, jugglery =nhà ảo thuật+prestidigitator, conjurer, juggler, illusionist =trò ảo thuật+conjurer's tricks@ảo tưởng * noun - Fancy, illusion, fantastic notion, day-dream =không nên có ảo tưởng về thiện chí của kẻ phản bội này+one must not entertain any illusion about this traitor's good will =ấp ủ những ảo tưởng+to cherish (harbour, entertain) illusions@ảo tượng * noun - Mirage@ảo vọng * noun - Fantastic hope, fantastic wish =không nên có ảo vọng giành độc lập tự do bằng phương pháp hoà bình+one should nurture no fantastic hope to achieve independence and freedom by peaceful means@ạ * từ đệm =Vâng ạ+yes, sir@ạch * noun -flump; flop =té cái ạch+to fall flop@ba - Papa, daddy - Three; third =Một trăm lẻ ba+One hundred and three =Ca ba+The third shift -Several, a few, a handful of, a number of =ăn ba miếng lót dạ+To eat a few bites to appease one's hunger =Một cây làm chẳng nên non, Ba cây chụm lại nên hòn núi cao (ca dao)+One tree cant's make a mountain, But a number of trees clumped together make a high mountain =Ba bề bốn bên+From all sides; on all sides =Ba chân bốn cẳng+As fast as one's legs could carry one; at top speed =Ba chìm bảy nổi@ba ba * noun - Trionychid turtle@ba bảy - more than one, several, a variety of =có ba bảy cách lấy lòng ông ta+there is more than one way of winning his favour@ba bị * noun - Bogey, bogy, bugbear, bugaboo =ông ba bị+The bogey * adj - seedy, shabby, battered =bộ quần áo ba bị+a seedy suit of clothes - unprincipled, knavish, good for nothing =anh chàng ba bị+knave, rascal, cad@ba bó một giạ - A sure thing@ba chìm bảy nổi -The ups and downs of life@ba chỉ * noun - side =miếng thịt ba chỉ+a cut of pork side@ba chân bốn cẳng -At full spead; as fast as one's legs could carry one@ba cọc ba đồng ba dò -A fixed and modest income@ba cùng - Three "with" (live with, eat with and work with)@ba gai * adj - rowdy, unruly =một nhóm thanh thiếu niên ba gai+a group of rowdy teenagers =cách cư xử ba gai+an unruly behaviour@ba gác * noun - tricycle, trike@ba giăng - Three-month growth rice@ba hoa * verb - to brag, to boast, to prate, to blabber =lúc nào hắn cũng ba hoa là không ai sánh được với hắn về tiếng Anh+he always brags that he is unrivalled in English language =cô ta ba hoa rằng mình chưa bao giờ nghỉ việc một ngày nào vì bệnh cả+she boasts that she has never missed a day's work because of illness =lão thầy bói đang ba hoa về cái gì thế?+what's the old fortune-teller blabbering about? =lão ta ba hoa chẳng đâu vào đâu+he prates on about nothing =ba hoa lộ bí mật+to blab out secrets =ba hoa thiên địa+to jabber, to talk a lot of nonsense@ba lá - three-blade =xuồng ba lá+A sampan =cái trâm ba lá+A three-blade hairpin@ba láp * adj - nonsensical, senseless =câu chuyện ba láp+nonsensical talk =cái gọi là bản dịch này thì hoàn toàn ba láp+this so-called translation is quite nonsensical =nói ba láp+to talk nonsense@ba lê * noun -Paris =người Ba lê+Parisian -Ballet@ba lô * noun -knapsack; kit-bag@ba lăng nhăng * adj - Idle, worthless, meaningless, trashy =ăn nói ba lăng nhăng+to indulge in idle talk =học đòi những thói ba lăng nhăng+to imitate the worthless ways =đừng đọc mấy quyển tiểu thuyết ba lăng nhăng nữa!+stop reading the trashy novels!@ba lơn - (khẩu ngữ) như bông lơn@ba mươi * noun - the thirtieth day of the lunar month =Ba mươi Tết+Lunar New Year's Eve =Ông ba mươi+The tiger@ba ngày - Three days (after burial) =Cúng ba ngày+To celebrate the third-day ceremony (after burial)@ba ngôi - (tôn giáo) The trinity@ba phải * verb - Agreeing with everyone, without any opinion of one's own =con người ba phải+a yes-man =thái độ ba phải+an "agreeing with all" attitude@ba que * adj - Deceitful, cheating, dishonest, tricky =đồ ba que xỏ lá+one of the cheating and caddish kind =đừng giở trò ba que ấy ra!+don't pull such a dishonest trick (such a trickery)! =bạn mầy đúng là thằng ba que xỏ lá!+your friend is really a tricky fellow!@ba quân * noun - The whole of an army (placed under a general's command) =thề trước ba quân+to take an oath before all one's troops, to take a pledge before one's whole army@ba rọi * noun - Side =miếng thịt ba rọi+a cut of pork side * adj - Half-serious half-facetious, serio-comic =lời nói ba rọi+a half-serious half-facetious way of speaking, a serio-comic way of speaking Pidgin =tiếng Tây ba rọi+pidgin French@ba sinh * noun - The three existences, eternal love =duyên nợ ba sinh+A foreordained relationship of eternal love@ba tháng - (địa phương) như ba giăng@ba tiêu * noun - Banana-tree@ba trợn * adj - Unruly =đừng tin hắn, hắn ba trợn lắm+don't believe him, because he is very unruly@ba tư * noun -(điạ lý) Pesia =người Ba Tư+Persian@ba vạ * adj - run-down, uncared-for@ba xuân - (cũ) Parents (whose merits are comparable with the three Spring months)@ba đào * noun - Big wave, ups and downs =cuộc đời ba đào+A stormy life, a life full of ups and downs@ba đầu sáu tay - Superhuman strength (abilitỵ..)@ba đờ xuy * noun - overcoat@bai * noun - Trowel - Spade * verb - To loose, to stretch@ban * noun - Time =ban ngày+day-time =ban đêm+night-time =rõ như ban ngày+as clear as daylight =ban ngày ban mặt+in broad daylight =vụ cướp ly kỳ ấy xảy ra giữa ban ngày ban mặt+that newsworthy hold-up happened in broad daylight - (y học) Rash - Ball - (thực vật) Bauhinia - Shift =nhận ban@ban bố * verb - To promulgate =ban bố các quyền tự do dân chủ cho nhân dân+to promulgate the democratic freedoms to the people@ban chiều - Afternoon; in the afternoon@ban công * noun - Balcony@ban giám khảo * noun -Examining body@ban hành * verb - To promulgate, to enforce =sắc lệnh này có hiệu lực kể từ ngày ban hành+this decree is effective as from the date of its promulgation =sắc luật này được ban hành theo thủ tục khẩn cấp+this decree-law is promulgated through emergency procedure@ban khen * verb - To felicitate, to commend, to congratulate, to praise@ban long * noun - Jelly (glue) made from antlers@ban mai - Early morning@ban nãy - A little while ago, just now@ban ngày -In the day-time; hyday; during the day@ban phát * verb - To distribute; to dispense@ban phước * verb -To bless@ban sáng - This morning, in the morning@ban sơ - Beginning stage, outset@ban thưởng * verb - To reward, to grant a reward to, to bestow a reward on =bất cứ ai cung cấp thông tin về nơi ẩn náu của tên tội phạm nguy hiểm ấy sẽ được ban thưởng xứng đáng+anyone providing information on that dangerous criminal's shelter will be deservedly rewarded@ban thứ - (cũ) Hierarhy@ban trưa - Midday, noon, at noon@ban tặng * verb - To award, to grant =anh thanh niên này đã được ban tặng huy chương về lòng dũng cảm+this young man has been awarded a medal for bravery@ban ân - Như ban ơn@ban đầu - At first; Initial =ban đầu tôi cứ tưởng anh ta là giám đốc của công ty này, về sau tôi mới phát hiện anh ta là em của giám đốc+at first I thought he was the director of this company, then I discovered that he was the director's younger brother =ý định ban đầu của anh là gì?+what are your initial intentions?@ban đêm -By night; in the night time =suốt đêm+over night@ban ơn * verb - To bestow favours, to grant a boon (a favour) =chống tư tưởng ban ơn cho quần chúng+to combat the patronizing spirit as regards the masses@bang * noun - State =bang Oklahoma+the state of Oklahoma =Hoa Kỳ có bao nhiêu bang?+how many states are there in the United States of America? - Chinese nationals' community, Chinese colony =bang Phúc Kiến+the community of Chinese nationals from Fukien, the Fukien Chinese colony@bang giao * verb - To entertain international relations =quan hệ bang giao+relations between two nations@bang tá * noun - Assistant district chief@bang trợ * verb - To aid, to help@bang trưởng * noun -Chief of congrelation@banh * noun - Prison cell -Ball =đá banh+to play football * verb - To open wide; to force open =banh mắt ra nhìn+to look with wide-opened eyes =banh ngực+to bare one's chest@bao * noun - bag, sack =bao dùng để đựng gạo+A rice bag =anh ta yếu đến nỗi không nhấc được một bao gạo+he is too weak to lift a bag of rice =xi măng đã đóng bao+cement in bags -Box; packet =bao thuốc lá+A packet of cigarettes =bao diêm+A box of matches =bao kính+A spectacle case -Waist bag * verb - support@bao biện * verb - To act as a Pooh-Bah =đừng bao biện làm thay quần chúng+don't act as Pooh-Bah for the masses =tác phong bao biện+A Pooh-Bah's style of work@bao bì * noun - Wrapping, packing =trả thêm tiền cho phí bưu điện và bao bì+to pay extra for postage and packing =hàng không đóng gói được vì thiếu bao bì+the goods could not be packed for lack of wrapping@bao bọc * verb - To enclose =một lớp không khí dầy bao bọc quả đất+a thick layer of air encloses the earth =ngôi biệt thự có tường cao bao bọc+a villa enclosed by high walls@bao che * verb - To screen, to shield =bao che cho một cán bộ cấp dưới có khuyết điểm+to screen an erring subordinate official =anh không thể bao che cho tên buôn lậu này khỏi bị khởi tố đâu+you can't shield this smuggler from prosecution@bao chiếm * verb - To appropriate =bao chiếm ruộng công+to appropriate common land@bao cấp - chế độ bao cấp System of budget subsidies@bao dung * adj - generous, magnanimous =lòng rộng như biển cả, bao dung, cảm hoá tất cả mọi người+an immensely kind and generous heart, capable of elevating everyone =tính bao dung+generosity, magnanimity@bao giấy * noun -Paper bag@bao giờ - When =không biết bao giờ cô ta trở lại+No one knows when she returns =bao giờ anh ta sẽ đến đây?+when will he come here? =việc ấy bao giờ xảy ra sẽ hay+we shall see to it when it happens -Ever =anh có trễ xe buýt bao giờ chưa?+Do you ever miss the bus? =anh có thấy con sư tử bao giờ chưa?+have you ever seen a lion? =bảo từ bao giờ mà vẫn chưa làm+I have told you ever since and the job is still undone =anh ta vẫn như bao giờ, không có gì thay đổi+he is just like ever, he has not changed a bit =tự tin hơn bao giờ cả@bao gồm * verb - to include, to embrace, to comprise =thuật ngữ "mankind" bao gồm cả đàn ông, đàn bà và trẻ em+the term "mankind" embraces men, women and children@bao hàm * verb - to imply =bao hàm nhiều ý nghĩa+to imply much significance =tự do không nhất thiết bao hàm trách nhiệm+freedom does not necessarily imply responsibility =sáng tác văn nghệ nào cũng bao hàm một thái độ xã hội nhất định+any work of art implies a certain social attitude@bao la * adj - immense, infinite, limitless =vũ trụ bao la+The infinite universe =lòng nhân từ bao la của Chúa+the infinite goodness of God ="Trời cao biển rộng, một màu bao la"+the high sky and the wide sea are an immense blue@bao lăm - Not much =chiếc xe đạp cũ này chẳng đáng bao lăm+this old bicycle is not worth much@bao lơn * noun - Balcony@bao nhiêu - How much; how many =cái máy vi tính này trị giá bao nhiêu?+how much does this micro-computer cost? =anh được bao nhiêu điểm?+how many marks did you get? =anh bao nhiêu tuổi?+how old are you? =cái hồ bơi này sâu bao nhiêu?+how deep is this swimming-pool? =bức tường này cao bao nhiêu?+how high is this wall? -Any, any number, any amount =bao nhiêu cũng được+Any amount can do -So much, so many@bao phủ * verb - To wrap, to cover, to envelop =mây đen bao phủ bầu trời+black clouds wrapped the sky =tuyết bao phủ mặt đất+snow covered the ground =sau hai tháng điều tra, vụ án mạng ấy vẫn nằm (vẫn bị bao phủ) trong vòng bí ẩn+after two months of investigation, that murder continues being enveloped in mystery@bao quanh * verb - To circle, to encompass =một thành phố có những quả đồi bao quanh+a town circled by hills =một cái hồ được bao quanh bởi những dãy núi+a lake encompassed by mountains@bao quát * verb - To embrace =lời giải thích này chưa bao quát tất cả các khía cạnh của vấn đề+this explanation does not embrace all the sides of the question =đề ra nhiệm vụ bao quát và những công việc cụ thể+to define the all-embracing duty and concrete jobs -To see the whole of, to grasp the whole =bao quát công việc+to grasp the whole of one's job =đứng trên đỉnh núi có thể bao quát được cả một vùng rộng lớn+from the top of the mountain, one can see the whole of an extensive area =có cái nhìn bao quát+to have an overall view of things, to have an overview of things@bao tay * noun - Glove =một cặp găng tay, một đôi găng tay+a pair of gloves@bao tải * noun - Bag, jute bag@bao thầu - To take a building contract, to bid on =công ty bao thầu+a building contractor's firm@bao thơ * noun - Envelope =bao thơ có keo+adhesive envelope =bao thơ gửi máy bay+airmail envelope@bao trùm - To cover the whole of =bóng tối bao trùm lên cảnh vật+a dark shadow covered the whole scenery =không khí phấn khởi bao trùm cuộc họp+an enthusiastic atmosphere pervaded the whole meeting@bao tử * noun - Stomach =bệnh đau bao tử+stomach-ache =bơi trong lúc bao tử căng thì quả là thiếu khôn ngoan+it is quite unwise to swim on a full stomach -Foetus, embryo =lợn bao tử+an unborn pigling@bao vây * verb - to surround, to encircle, to blockade, to besiege, to lay a siege to =lực lượng nổi loạn đã bao vây bót cảnh sát từ sáng sớm đến sẫm tối+the rebel forces surrounded the station police from dawn till dusk =thành phố bị hai trung đoàn địch bao vây+the town is encircled by two enemy regiments =bao vây kinh tế địch+to stage an economic blockade of the enemy areas =bao vây một ổ hút thuốc phiện+to lay a siege to an opium den@bay * verb - To fly =quan sát những con chim tập bay+to watch the birds learn to fly =vệ tinh nhân tạo bay qua bầu trời+the satellite flew past in the sky =đạn bay rào rào+bullets flew past =tin chiến thắng bay đi khắp nơi+the news of victory flew to every place -To fade, to go =áo sơ mi bay màu+The shirt has faded =nốt đậu đang bay+the smallpox pustules are going -To fail (in an examination) =không cánh mà bay@bay biến - Like blazes, like hell =Chối bay biến+To deny like blazes (like hell)@bay bổng - Fly very high -High-faluting =Văn chương bay bổng+High-faluting literature@bay bướm * adj - polished, flowery, refined =lời văn bay bướm+a flowery style =ăn nói bay bướm+to use a refined language@bay chuyền - Fly from... tọ. =Con chim bay chuyền từ cành này sang cành khác+The bird flew from tree to tree@bay hơi * verb - to evaporate =nhiệt làm nước bay thành hơi+heat evaporates water into steam =nước mau bay hơi trong nắng+water soon evaporates in the sunshine =chất dễ bay hơi+a volatile substance =sự bay hơi+evaporation@bay la - Fly very low@bay lên * verb -to fly away; to fly off@bay lượn - hover (of a bird); glide (of an aeroplane)@bay màu - Fade@bay mùi - Lose perfume@bay nhảy * verb - To fly high =tuổi trẻ bây giờ tha hồ bay nhảy+the present-day youth can freely fly high@bà * noun - Grandmother =bà nội+grandmother on the spear side =bà ngoại+grandmother on the distaff side =bà thím+grandaunt - Madam, lady =thưa qui' bà, qui' ông (thưa quý vị)+Ladies and gentlemen@bà ba * noun - South Vietnamese pajamas@bà bô - (thông tục) Mother@bà chị - One's elder sister =Bà chị tôi đi vắng+My elder sister is out - You (when adressing a woman older than oneself) =Bà chị đi đâu đấy?+Where are you going?@bà chủ * noun - Mistress =bà chủ nhà+Mistress of a house@bà chằng * noun -Ogress@bà con * noun - Relative, relation =người bà con gần / xa+a close (near)/distant relation (relative) =anh có bà con gì với viên giám thị này hay không?+are you any relation to this supervisor? =các anh quan hệ bà con với nhau như thế nào?+what relation are you to each other? =tôi chẳng có bà con họ hàng gì với ông ta cả+I am no relation to him =có quan hệ bà con gần / xa với ai+to be closely/distantly related to somebody - Neighbour, fellow.. =bà con làng xóm+one's neighbours, one's fellow-villagers@bà cụ * noun -Old lady; old woman@bà cô * noun - Spinster - Dead nubile girl - Termagant, scold@bà cốt - xem cốt@bà gia * noun - Mother-in-law@bà giằn - trăm thứ bà giằn Odds and ends@bà hoàng - Princess =Ăn mặc như bà hoàng+Dressed (attired) like a princess@bà la môn - (tôn giáo) Brahman =Đạo Bà la môn+Brahmanism@bà lớn * noun - Madam@bà mụ * noun - Village midwife - Goddess believed to give shape to and protect babies@bà nhạc * noun - Mother-in-law@bà phước * noun - Sister, sister of charity, catholic nun@bà trẻ * noun - Grandfather's concubine - Grandaunt@bà vãi * noun - Buddhist nun@bà xờ - (địa phương) như bà phước@bà đồng - như bà cốt@bà đỡ * noun - Midwife@bài * noun - Tag, tablet - Card, card-game =đánh bài+to play cards =cỗ bài+pack of cards - Resort, course of action ="chiến, hoà, sắp sẵn hai bài"+war or peace, both courses of action are open =đánh bài lờ+to turn a deaf ear and blind eye to it =tính bài chuồn+to consider flight as the only resort - Lesson =bài lịch sử+history lesson@bài bác * verb - To disparage, to run down =bài bác công lao của ai+to disparage someone's merits =bài bác những quan điểm tiến bộ+to run down progressive views@bài báo * noun - Article =một bài báo hay về giáo dục+an interesting article about education =gửi bài đăng báo+to send a contribution to a newspaper for publication@bài bản - Ad hoc text - (khẩu ngữ) Method =Anh ta là một người làm việc có bài bản+He is a methodical worker@bài bạc - (khẩu ngữ) như cờ bạc@bài binh bố trận * verb - To array troops, to dispose troops in battle formation@bài bình luận * noun - Commentary =người bình luận, bình luận viên+commentator@bài bây * khẩu ngữ - Brazen@bài ca * noun -Song, hymn@bài diễn văn * noun -speech; address =bài diễn_văn khai_mạc+Opening address@bài giải - Key, solution@bài hát * noun - Song =bộ sưu tập những bài hát dân gian+collection of folk-songs =sáng tác một bài hát+to compose a song@bài học * noun - lesson =bài học đầu tiên trong việc lái xe là cách khởi động xe+the first lesson in driving is how to start the car =rút ra bài học+to learn the relevant lesson =lòng hiếu thảo của ông ta là một bài học vô giá cho tất cả chúng ta+his filial piety is an inestimable lesson to us all@bài khoá * noun - Text@bài làm * noun - task, exercise, theme@bài lá - Playing-card@bài luận * noun -Essay; composition@bài mục * noun - Section (in a syllabus) =một bài mục gồm mười bài+a ten-lesson section@bài ngà * noun - Ivory badge (worn by mandarins, indicating their grades)@bài ngoại * adj - Xenophobic =chính sách bài ngoại+xenophobic policy =chủ nghĩa yêu nước thái quá có thể dẫn đến tính bài ngoại+excessive patriotism can lead to xenophobia =chống xâm lược nhưng không bài ngoại+to resist foreign aggression without being xenophobic, to oppose foreign aggression but not foreigners@bài thuốc * noun - Remedy =bài thuốc dân gian chữa chứng chuột rút+a popular remedy for cramp@bài thơ * noun - Poem =sáng tác một bài thơ trữ tình+to compose a lyric poem@bài tiết * verb - To excrete =bài tiết mồ hôi+to excrete sweat, to exude sweat, to perspire =mùi của chất bài tiết trong phòng bệnh viện+the smell of excreta in the hospital ward =sự bài tiết+excretion@bài toán * noun - (mathematical) problem =bài toán số học+arithmetic problem =giải một bài toán hóc búa+to solve a thorny problem@bài trí * verb - To dispose, to arrange, to decorate =bài trí sân khấu+to decorate a stage@bài trừ * verb - To abolish, to eradicate =bài trừ hủ tục+to abolish unsound customs =bài trừ mê tín+to abolish superstitions =những cố gắng nhằm bài trừ tận gốc nạn mại dâm+attempts to eradicate prostitution@bài tập * noun - Exercise =bài tập hình học giải tích+exercise in analytic geometry =ra bài tập+to set exercises =bài tập miệng+oral exercise =bài tập thể dục+gymnastic exercises =bài tập về nhà làm+homework =thầy giáo cho chúng tôi một bài luận về nhà làm+the teacher gave us an essay for our homework@bài vị * noun - Ancestral tablet@bài vở * noun - Class materials, task =chuẩn bị bài vở lên lớp+to prepare for a class =làm xong bài vở+to be ready for a class - Newspaper matter, copy =gửi bài vở về toà soạn+to send copy to the editorial board@bài xích * verb - To boycott, to ostracise =bài xích hàng ngoại nhập+to boycott foreign imports =anh ta bị các đồng nghiệp bài xích vì đã từ chối không ủng hộ cuộc bãi công+he is ostracised by his colleagues for refusing to support the strike@bài xuất * verb - To excrete, to eliminate@bàn * noun - Table =bàn ăn+a dinner-table =bàn vuông+a square table =bàn gấp lại được, bàn xếp+a folding table =bàn đặt bên cạnh giừơng+a bedside-table =bàn trang điểm, bàn phấn+a dressing-table =bàn bi-a+a billiard-table =khăn bàn+a table-cloth =bày bàn ăn@bàn bạc * verb - To discuss, to deliberate, to consult, to exchange views on =chúng ta nên bàn bạc kỹ xem phải hành động như thế nào+we should deliberate what action to take =cần phải bàn bạc với các đối tác trước khi ký hợp đồng+it is advisable to consult with one's partners before signing the contract =bàn bạc tập thể+to hold public discussions@bàn cãi * verb - To argue, to debate =bàn cãi cho ra lẽ+to argue away, to fight out =vấn đề đã rõ ràng, không cần phải bàn cãi gì nữa+the point is clear, there is no need for further argument@bàn chải * noun - Brush =bàn chải đánh răng+a tooth-brush =bàn chải quần áo+a clothes-brush =bàn chải tóc+a hairbrush@bàn chân * noun - Foot@bàn chông * noun - Spike-board@bàn cuốc * adj - Hoeblade-shaped =răng bàn cuốc+buck-toothed =chân bàn cuốc+a large and flat foot@bàn cờ * noun - Chessboard - Chequered board =ruộng bàn cờ+a chequered field@bàn dân thiên hạ - Everyone, everywhere =nói cho bàn dân thiên hạ biết+to speak for everyone to hear =đi khắp bàn dân thiên hạ+to go everywhere@bàn ghế * noun - Furniture@bàn giao * verb - To transfer, to hand over (officẹ..) =bàn giao quyền hành cho một chính phủ được bầu ra+to hand over power to an elected government =tôi xin từ chức tổng tư lệnh và bàn giao chức vụ ấy cho người phó của tôi+I am resigning as commander-in-chief and handing over to my deputy =lễ bàn giao+hand-over ceremony =nhận bàn giao, tiếp quản+to take over =B sẽ tiếp nhận chức giám đốc khi A về hưu+B will take over as director when A retires@bàn giấy * noun - Writing table, desk - Office, secretariat.. =công việc bàn giấy, công việc giấy tờ+clerical work, paperwork =lối làm việc quan liêu bàn giấy+bureaucracy, red tape =các thủ tục bị trắc trở vì tệ quan liêu+procedures hedged about with red tape@bàn hoàn - (cũ) Be anxious, be worried@bàn là * noun - Iron =bàn là điện+an electric iron@bàn luận * verb - To discuss =bàn luận về thời sự+to discuss current events =còn nhiều vấn đề cần được đưa ra bàn luận+many questions have to be put to discussion =chẳng có gì đáng bàn luận+nothing to speak of@bàn lùi - Argue to refuse (to do something); argue somebody out of doing something@bàn mảnh * verb - To hold private discussions =không tham gia thảo luận ở hội nghị, lại đi bàn mảnh+not to take part in the general meeting and to hold separate discussions@bàn mổ * noun - (y học) Operating table@bàn phím * noun - Keyboard =nhấn một phím trên bàn phím+to press a key on the keyboard =người thao tác trên một bàn phím+a keyboarder =bàn phím nhỏ trên máy điện thoại (thay cho dĩa quay số)+key-pad@bàn ra - Dissuade from, talk somebody out of doing something =Vấn đề đã được quyết định rồi, xin đừng bàn ra nữa+The matter has been decided, please don't talk us out of it@bàn ren - (kỹ thuật) Srew-cutter@bàn soạn * verb - To discuss and arrange, to discuss and organize@bàn tay * noun - Hand =nắm chặt trong lòng bàn tay+to grasp in the palm of one's hand =hắn thích đút hai bàn tay vào túi+he likes to have his hands in his pocket =có bàn tay địch nhúng vào+there is the enemy's hand in it@bàn tán * verb - To discuss in a widespread and inconclusive way =dư luận bàn tán nhiều về việc ấy+there have been widespread and inconclusive discussions about that matter =những tiếng xì xào bàn tán+whispers and comments@bàn thạch - vững như bàn thạch Rock-like, rock-steady@bàn thấm - Blotter@bàn thờ * noun - Altar@bàn tính * noun - Abacus * verb - To discuss and arrange@bàn tọa * noun - Buttock@bàn tròn - Round-table =Hội nghị bàn tròn+A round table conference@bàn xoa - Plasterer's hawk@bàn ăn - Dining-table@bàn đạp * noun - Stirrup - Pedal, treadle =bàn đạp máy khâu+a sewing-machine's treadle =thuyền chạy bằng bàn đạp, thuyền đạp+a pedal boat - Springboard, jumping-off place =vị trí bàn đạp+a jumping-off position =chiếm một thị trấn làm bàn đạp để đánh vào thành phố+to take a locality and use it as a springboard for an attack on a city =bàn đạp đầu tiên trên con đường đến thành công+a first stepping-stone on the path to success@bàn đèn * noun - Opium-tray@bàn định * verb - To decide by discussion@bàn độc * noun - Reading table - Altar@bàng * noun - Malabar almond tree, Indian almond, tropical almond, almendron =than quả bàng+egg-shaped briquets (briquettes)@bàng bạc * verb - Teem, overflow =khí anh hùng bàng bạc khắp non sông+heroism overflows in mountains and rivers of the land =tình yêu người và yêu đất nước bàng bạc trong tác phẩm+the work teems with humanity and patriotism@bàng hoàng * adj - Stunned, stupefied =bàng hoàng trước tin sét đánh+stunned by the thunder-like news =định thần lại sau một phút bàng hoàng+to pull oneself together after being stunned for a minute =bàng hoàng dở tỉnh dở say+half sober and half drunk and in a stupefied state@bàng hệ * noun - Collateral line@bàng quan * verb - To look on (with indifference) =thái độ bàng quan+an onlooker's attitude, indifference =không thể bàng quan với thời cuộc+one cannot look on with indifference, as far as world developments are concerned@bàng quang * noun - Bladder =chứng viêm bàng quang+cystitis@bàng thính * verb - To listen in (class...)@bành - Howdah@bành bạch - vỗ bụng bành bạch To strike one's belly thuddingly@bành bạnh - xem bạnh (láy)@bành trướng * verb - To expand, to spread =bành trướng về kinh tế+to expand economically =trào lưu dân chủ đang bành trướng khắp năm châu+the movement for democracy is expanding all over the world =sự bành trướng thuộc địa+colonial expansion =chủ nghĩa bành trướng được nhiều chính khách Anh bênh vực ở cuối thế kỷ 19+expansionism was advocated by many British politicians in the late 19th century =ngăn chặn sự bành trướng của nạn quan liêu+to check the expansion of the red tape@bành tô * noun - Short overcoat, topcoat@bành voi * noun -Howdah@bào * noun - plane =dăm bào+wood shavings -Feudal court robe * verb - To smooth with a plane =bào một tấm ván+to smooth a plank =ruột như bào+to feel a wrench in one's heart@bào ảnh * noun - Phantasm@bào chế * verb - To prepare medicines, to make up medicines@bào chế học * noun - Pharmacy, pharmaceutics@bào chữa * verb - To defend, to plead for, to act as counsel for =luật sư bào chữa cho bị cáo+lawyers defend the accused =những luận điệu bào chữa cho chính sách thực dân+propaganda defending a colonialist policy@bào hao * verb - To roat, to shout - To be on tenterhooks@bào ngư * noun - Abalone@bào thai * noun - Foetus@bàu * noun - Pool, pond (in the fields) =tát bàu bắt cá+to scoop out water of pools for fish =bàu sen+a lotus pool@bàu bạu - Frowning, scowling =Mặt bàu bạt+Frowning face@bàu nhàu - Grumble, growl@bày * verb - To display, to show =bày hàng hóa để bán+To display goods for sale =bày tranh triển lãm+to display pictures, to exhibit pictures =gầy bày cả xương sườn ra+to be so thin that even one's ribs show =cảnh tượng một xã hội tốt đẹp đang bày ra trước mắt+the sight of a fine social order is being displayed before our eyes -To reveal, to confide =chút niềm tâm sự dám bày cùng ai!+to whom I can confide this innermost feeling of mine! -To contrive, to devise =bày mưu tính kế+to devise stratagems and contrive tricks ="chưa xong cuộc rượu, lại bày trò chơi "@bày biện * verb - To arrange =bày biện đồ đạc+to arrange furniture -To indulge in superfluities ="đừng bày biện ra nhiều thứ. Làm ít, nhưng làm cho hẳn hoi"+"Don't indulge in superfluities. Do little, but do it properly"@bày chuyện - Make up stories, cook up stories@bày tỏ * verb - To make clear, to express =bày tỏ nỗi lòng+to make clear one's feeling =bày tỏ ý kiến+to express one's ideas@bày trò - Complicate matters@bày vai - Equal, counterpart@bày vẽ * verb - To contrive (unnecessary things), to conceive (impractical things), to go to unnecessary lengths =bày vẽ ra cho thêm việc+to add to the work by contriving unnecessary jobs =bày vẽ thật lắm trò+to conceive all kinds of things to do -To show =bày vẽ cách làm ăn+to show how to do something, to show how to earn a living@bày đặt * verb - To create (unnecessary things) =chỉ có một nhóm người mà cũng bày đặt ra chức này chức nọ+there is a handful of people, but all kinds of unnecessary offices have been created for them@bá * noun - Earldom - Chief vassal - Aunt =thuốc trị bá chứng panacea, cure-all * verb - To embrace, to hug, to fold in one's arns@bá cáo * verb - To broadcast, to disseminate widely@bá chủ * noun - Suzerain, dominator =một quốc gia nằm dưới quyền bá chủ của quốc gia láng giềng hùng mạnh+a country under the suzerainty of its powerful neighbour =quyền bá chủ+suzerainty, domination, hegemony =nuôi cuồng vọng làm bá chủ thế giới+to nurture the wild ambition of world hegemony@bá hộ * noun - Feudal honorary rank conferred on a village's notable or rich man - Village rich man@bá láp * adjective -disorderly =đồ bá_láp+good-for-nothing@bá nghiệp - Suzerainty@bá quan * noun - all officials in the court@bá quyền * noun - Hegemony =chủ nghĩa bá quyền+Hegemonism@bá tánh * noun - The people, the population@bá tước * noun - earl, count =hàng bá tước, tước bá+earldom =bá tước phu nhân+countess@bá vương * noun - Suzerain, overlord =nghiệp bá vương+Suzerainty, overlordship@bá âm * verb -to broadcast =đại bá_âm+broadcasting station@bác * noun - Uncle, one's father's sister-in-law =bác ruột+one's father's elder brother =bác gái+one's father's elder sister-in-law - Uncle, aunt - You old boy =bác già tôi cũng già rồi+you old boy are advanced in years and so am I * verb - to scramble =bác trứng+To scramble egg =bác mắm+To cook fish paste by stirring and heating - to refute, to reject, to turn down, to dismiss@bác ái * adj - Humane =giàu tình bác ái+full of humaneness =khẩu hiệu tự do, bình đẳng, bác ái+the freedom, equality and humanity motto@bác bẻ * verb - to criticize@bác cổ * adj - Archaeologic =viện bác cổ+museum@bác cổ thông kim - To have a wide knowledge (of things past and present), to be erudite@bác học * adj - Scholarly, learned =lối hành văn bác học+a scholarly style - A scholarly, a learned man, a savant@bác sĩ * noun - Doctor, physician =bác sĩ đa khoa+general practitioner@bác vật * noun -Engineer; erudition =nhà bác_vật học+Naturalist@bách * noun - cypress; cypress-tree - Wooden skiff * number - Hundred; a hundred and one =thuốc trị bách bệnh+cure-all, panacea =chúc cô dâu chú rể bách niên giai lão+may the bridegroom and the bride live to be a hundred together =bách phát bách trúng+to hit the mark one hundred times out of one hundred =bắn rất giỏi, bách phát bách trúng+to be a first-class shot, to be a first-class marksman@bách bổ - All-round tonic =cao bách bổ+an all-round tonic jelly@bách bộ * verb - to go for a stroll, to go for a constitutional, to go for a walk@bách chiến * adj - Battle-tested, battle-seasoned =con ngựa bách chiến+a battle-tested war-horse =bách chiến bách thắng+all-victorious, invincible =đội quân bách chiến bách thắng+an invincible army@bách chu niên - (cũ) Centenery@bách công - (cũ) như bách nghệ@bách hoá * noun - All kinds of goods =bán bách hoá+to deal with all kinds of goods, to deal with all lines of merchandise =cửa hàng bách hoá tổng hợp+general department store@bách hóa - All kinds of goods =Bán bách hóa+To deal with all kinds of goods; to deal with all lines of merchandise =Cửa hàng) bách hóa tổng hợp@bách hợp * noun -Lily@bách khoa * adj - Encyclopaedic; polytechnic =kiến thức bách khoa+encyclopaedic knowledge =khối óc bách khoa+encyclopaedic brain =từ điển bách khoa về âm nhạc, bách khoa thư âm nhạc+encyclopedia of music =trường đại học bách khoa+a polytechnic (college) =trường bách nghệ+a technical school (under the French)@bách khoa toàn thư - (cũ) Encyclopaedia@bách nghệ * noun - Arts and crafts@bách niên giai lão -To live together one hundred years old@bách phân * adj - Centesimal, centigrade =nhiệt kế bách phân+centigrade thermometer =tỉ lệ bách phân+percentage =con số được diễn đạt bằng tỉ lệ bách phân+the figure is expressed as a percentage@bách sinh - (Lễ bách sinh) (lịch sử) Hecatomb@bách tán - (thực vật) Araucaria@bách thanh * noun - Shrike (chim)@bách thảo - All plants as a whole =vườn bách thảo+Botanical garden@bách thú - All animals as a whole =vườn bách thú+Zoological garden, zoo@bách thắng - xem bách chiến@bách tính * noun - The common people, the masses@bái * verb -To kotow; to bow; to salute@bái biệt * verb - To take leave by kowtowing@bái lĩnh * verb - To receive with a kowtow@bái phục * verb -to admire; to bow in admiration@bái tạ * verb - To thank with a kowtow@bái thần giáo - Idolatry@bái tổ * verb - To make a thanksgiving to ancestors, to kowtow to the memories of ancestors - To give a kowtow, to give a salute@bái vọng - (cũ) Bow one's repect to (a king) from a distance@bái vật giáo * noun - Fetishism@bái yết * noun - Respect-paying audience@bái đáp * verb -To answer respectfully@bám * verb - To hang on to, to stick fast to =bám cành cây đu người lên+to hang on to a branch and swing oneself on it =đỉa bám chân+a leech sticks fast to a leg =rễ bám càng sâu thì cây càng vững+the deeper a tree strikes its roots, the steadier it is =bụi bám đầy đầu anh ta+dust sticks all over his head - To sponge on@bám riết * verb -To tread on@bám trụ - Hold on to (a military position)@bán * verb - To sell =bán hàng hóa+To sell goods =giá bán buôn+wholesale price =người bán buôn+wholesaler =giá bán lẻ+retail price =người bán lẻ+retail dealer, retailer =anh mua sỉ hay mua lẻ?+do you buy wholesale or retail? =giá bán và giá mua+selling price and buying price =sự bán hạ giá@bán bình nguyên - (địa lý) Peneplain@bán buôn - Sell wholesale@bán chác * verb - To sell, to trade@bán chính thức - Semi-official@bán chịu * verb -To sell on credit@bán cầu * noun - Hemisphere =bắc bán cầu+The northern hemisphere@bán cấp - (y học) Subacute@bán công khai - Semi-public, semi-official@bán dạo * verb -to hawk; to peddle =người bán dạo+pedlar; hawker@bán dẫn * adj - Transistorized, semi-conducting =bóng bán dẫn+transistor =đài bán dẫn, máy thu thanh bán dẫn+transistor set, transistor radio@bán khai * adj - Half-civilized =dân tộc bán khai+a half-civilized people@bán kính * noun - Radius =bán kính hình tròn+The radius of a circle =cảnh sát đã lục soát tất cả các khu rừng trong vòng bán kính sáu dặm+the police searched all the woods within a radius of six miles@bán kết * noun - Semi-final =tôi bảo đảm đội bóng này sẽ được vào bán kết+I am sure this football team will be qualified for the semi-final@bán lẻ - Sell (by) retail@bán mạng - At the risk of one's life@bán nam bán nữ * noun -Bisexul@bán nguyên âm * noun - Semi-vowel =i trong "ai" là một bán nguyên âm+I in "ai" is a semi-vowel@bán nguyệt * noun - Half-circle, semi-circle =hình bán nguyệt+semicircular shape@bán nguyệt san * noun - Bimonthly, fortnightly@bán niên - Semestrial@bán non * verb - To sell (crops) in ears (at cheap price)@bán phong kiến - Semi-feudal@bán phụ âm - Semi-consonant@bán quân sự - Paramilitary@bán rao * verb - To cry =Bán lạc rang rao+to cry roast ground-nuts, to be a roast groundnut vendor * noun - Ballyhoo =trò hề bán rao dân chủ của những kẻ độc tài khát máu+the farcical ballyhoo of democracy of the bloodthirsty dictators@bán sỉ - như bán buôn - (địa phương) như bán lẻ@bán sơn địa * adj - half-mountain half-plain =vùng bán sơn địa+a half-mountain half-plain area@bán thành phẩm * noun - Semi-finished product@bán tháo - Sell out@bán thân * noun - Bust; half-length =tượng bán thân+a bust =ảnh bán thân+a half-length photograph =Bán thân bất toại Hemiplegia@bán thấm - (vật lý) Semi-permeable =Màng bán thấm+Semi-permeable membrane@bán tín bán nghi * verb -to remain undecided; to be doubtful@bán tự động * adj - Semi-automatic@bán xon - Sell for a clearance@bán xới * verb - To leave one's native country (without hope to return)@bán ý thức - Semi-consciousness@bán đảo * noun - Peninsula =bán đảo Đông Dương+The Indo-Chinese Peninsula@bán đấu giá - Sell by auction@bán đứng * verb - To sell someone down the river@báng * noun - Ascites - Bamboo pipe - Butt, rifle stock * verb - To gore, to butt =giơ đầu chịu báng+To bell the cat@báng bổ * verb - To use profanities towards, to profane =báng bổ thần thánh+to use profanities towards genii and saints, to indulge in profanities towards genii and saints =ăn nói báng bổ+to use a profane language =lời thề báng bổ+a profane oath@bánh * noun - Cake =gói bánh+To wrap cakes (in leaves...) =nhân bánh+cake-filling =bánh xà bông+a cake of soap =bánh thuốc hút+a cake of tobacco wheel =bánh xe trước+front wheel =bánh xe sau+rear wheel =không ai có thể quay ngược bánh xe lịch sử+no one can turn back the wheel of history@bánh bao * noun - Dumpling@bánh bàng * noun - Malabar almond-shaped cake@bánh bèo * noun - Bloating fern-shaped cake@bánh bích quy - như bánh quy@bánh bò * noun - Sponge cake@bánh bỏng * noun - Ball-shaped cake made of popped glutinous rice grains and molasses@bánh chay * noun - Glutinous rice dumpling (filled with green bean paste in syrup)@bánh chả * noun - Sweet meat pie in lumps@bánh chè * noun - Patella, knee-cap, knee-pan@bánh chưng * noun - Square glutinous rice cake (filled with green bean paste and fat pork) =gói bánh Chưng@bánh khảo * noun - Sweet short cake (made of roast glutinous rice flour)@bánh khoai * noun - Cake made of sweet potato meal (mixed with rice flour)@bánh khoái * noun - Plain rice flan@bánh lái * noun - Rudder; steering wheel@bánh mì * noun - Bread =ổ / lát / mẩu bánh mì+a loaf/slice/piece of bread@bánh mật * noun - Molasses-sweetened glutinous rice cake (filled with green bean paste or groundnut) =da bánh mật+swarthy complexion@bánh ngọt * noun - Cake@bánh nếp * noun - Glutinous rice cake (filled with green bean and lard)@bánh nướng * noun - Pie (filled with various stuff)@bánh phồng * noun - Glutinous rice chupatty@bánh phồng tôm * noun - Glutinous rice chupatty mixed with powdered shrimp@bánh phở * noun - Rice noodle@bánh quy - Biscuit@bánh quế * noun - Waffle@bánh rán * noun - Glutinous rice doughnut@bánh răng * noun - Cog-wheel - bevel gear - cogwheel@bánh tày * noun - Small cylindric glutinous rice cake (filled with green bean paste and lard)@bánh tét * noun - Cylindric glutinous rice cake (filled with green bean paste and fat pork)@bánh tẻ * noun - Rice cake (filled with browned onion)@bánh trái * noun - Cakes (nói khái quát)@bánh tráng - (địa phương) như bánh đa@bánh tôm * noun - Crisp shrimp pastry Banh Tom is available almost everywhere in the country, but it is the best to have it at Ho Tay Restaurant on the banks of Truc Bach Lake, close to Ho Tay (West Lake). The dish should be enjoyed as soon as it reaches the table and the fried pastry topped with red shrimps eaten together with the dishes of spicy vegetables and mixed sweet and sour sauce. To remind you of the local shrimp business, waiters could tell you that the shrimps you have for your meal had just been netted from nearby Ho Tay@bánh vẽ * noun - Cake picture, fine allusion =độc lập chính trị mà không có độc lập kinh tế thì cuối cùng chỉ là bánh vẽ+Political independence without economic independence will finally turn out to be a fine allusion@bánh xe - xem bánh@bánh xèo * noun - Rice pancake folded in half (and filled with a shrimp, meat and soya bean sprouts)@bánh xốp * noun - Wafer =bánh kem xốp+an ice-cream wafer@bánh đa * noun - Dry pancake@bánh đa nem * noun - Rice sheet (used to roll fried meat roll)@bánh đà * noun - Fly-wheel@báo * noun - Panther -Newspaper, magazine =nhật báo+daily newspaper, daily =báo hàng ngày / buổi tối / chủ nhật+a daily/ evening/ Sunday paper =tờ báo hôm nay đâu?+where's today's paper? =báo phát hành theo định kỳ+periodical =tuần báo+weekly =báo hàng tháng, nguyệt san+monthly =báo ra hai tuần một lần, bán nguyệt san+bimonthly, fortnightly@báo an - Như báo yên@báo ảnh - illustrated magazine@báo cáo * verb - To report; to refer =báo cáo công tác lên cấp trên+to report to higher level on one's work =báo cáo để xin chỉ thị+to refer a matter to higher level for instructions =báo cáo với giám đốc về việc ai đến muộn+to report sb's lateness to the director =báo cáo thành tích trước một cuộc hội nghị+to report on one's achievements to a conference =tổ chức báo cáo về thời sự+to have a talk on current events held * noun - Report, account =nghe báo cáo điển hình+to hear a typical report =viết báo cáo hàng quý@báo cáo viên * noun - Lecturer, deliverer@báo chí * noun - Newspapers and magazines, periodicals, press, fourth estate =công tác báo chí+management of the press =quyền tự do báo chí+freedom of the press =câu lạc bộ báo chí+press club =khu vực báo chí (trong toà án..)+press-gallery =giới báo chí địa phương / toàn quốc+the local/national press =được báo chí ca ngợi / bị báo chí chỉ trích+to be given a good/bad press =vua báo chí+press baron =triệu tập một cuộc họp báo@báo cô * verb - To live as a parasite, to sponge on =sống báo cô+to sponge on (someone), to live as a parasite =nuôi báo cô+to support (someone) as a parasite@báo công * verb - To report on one's achievements =hội nghị báo công+an achievement-reporting conference@báo danh - Poster the name list of candidates =số báo danh+order number on the name-list of candidates@báo giới * noun - Press, press circles, fourth estate@báo hại * verb - ăn báo hại ai To eat somebody out of house and home@báo hiếu * verb - To show gratitude to one's parents -To give a decent funeral to one's dead parents@báo hiệu - Signal =bắn ba phát súng báo hiệu+to fire a three-shot signal =phải chăng lời tuyên bố này báo hiệu rằng tình hình sẽ khả quan hơn?+is this announcement the signal of better times ahead? =một sự kiện báo hiệu một sự thay đổi trong công luận+an event signals a change in public opinion =hồi kẻng báo hiệu giờ tan tầm+a bell signals the end of a shift =đèn báo hiệu+signal light@báo hỷ * noun -Wedding announcement =thiệp báo_hỷ+Wedding card@báo mộng - Omen in a dream@báo oán * verb -to avenge; to revenge@báo phục - (từ cũ, nghĩa cũ) Revevge, avenge@báo quán - (từ cũ, nghĩa cũ) Newspaper office@báo quốc - (từ cũ, nghĩa cũ) Do one's duty towards one's country@báo tang * verb - To announce a death =giấy báo tang+death notice@báo thù * verb - To revenge oneself upon, to avenge, to take vengeance on@báo thức * verb - To give the alarm (wake-up signal) =đồng hồ báo thức+alarm-clock@báo tiệp - (từ cũ, nghĩa cũ) Announce a victory@báo trước * verb -to roretell; to prediet; to forewarn@báo tử * verb - To notify the death of someone =nhận được giấy báo tử con hy sinh ở mặt trận+to receive a notice (to be notified) of the death of one's son killed in action@báo vụ viên - Telegraphist@báo xuân - (thực vật học) Primula@báo yên - To sound the all-clear (signal) =còi báo yên+the siren sounded the all-clear, the all-clear siren sound@báo ân - Return a benefaction; show gratitude@báo đáp * verb - To requite =chúng ta phải làm gì để báo đáp công ơn của ông ta?+what have we to do to requite his favour?@báo đền - Như báo đáp@báo động * noun - Alert, alarm =kéo còi báo động+to sound the alarm =còi báo cháy+fire alarm =quân đội được đặt trong tình trạng báo động hoàn toàn+the troops were placed on full alert =nhận được / phát lệnh báo động+to receive/give the alert =năng suất đã tụt đến mức báo động+the productivity has dropped to an alarming low =nạn quấy rối tình dục đã gia tăng đến mức báo động+sexual harassments have increased alarmingly * verb - To alarm, to alert@báo ơn * verb -to return thanks; to render thanks@báo ứng * verb - To get retribution for one's deed@bát * noun - Bowl =bát sứ+china bowl =bát sắt tráng men+enamelled metal bowl =nhà sạch thì mát, bát sạch thì ngon+a clean house is cool, a clean bowl makes food tasty =ăn ở với nhau như bát nước đầy+to behave with the fullest propriety towards one another, to be on good terms with one another -Pint -Tontine share =có bát ăn bát để+to be in easy circumstances, to have enough to spare * number -Eight@bát bửu - Eight weapons (for ornaments)@bát chiết yêu * noun - Slender-waisted bowl@bát chậu * noun - Big bowl, lidless and handleless tureen@bát cú - Tang eight-line poetic form@bát giác * noun - Octagon, octagonal shape =toà nhà bát giác+octagonal building@bát giới - The Eight teachnings (admonitions) of Buddha@bát hương * noun - Incense burner; joss-stick bowl@bát mẫu * noun - China bowl (with a certain design)@bát ngát * adj - Vast, immense, limitless =cánh đồng bát ngát+An immense field@bát nháo * adj - Topsyturvy, higgledy-piggledy =đồ đạc để bát nháo+the furniture was topsyturvy@bát phẩm * noun - Civilian-eight-mandarin grade@bát phố * verb - To loiter in the streets@bát quái * noun - Eight-sign figure =bùa bát quái+eight-sign charm =trận đồ bát quái+labyrinthine battle array laid on the eight-sign figure's pattern@bát sách * noun - Name of a playing-card =gàn bát sách+half-witted, crazy@bát tiên * noun - The eight fairies@bát trân - Eight precious dishes@bát tuần - Eight years (of age)@bát âm * noun - Octet =phường bát âm+an octet@bát đĩa - như đĩa bát@báu * adj - Precious, valuable =của báu+valuables =gươm báu+valuable sword =báu gì cái của ấy?+what price that thing?@báu vật * noun -precious thing@bã * noun - Waste, residue, refuse =bã mía+Bagasse, megass =bã rượu+Distiller's grains =bã cà phê+coffee grounds =bã trầu+a chewed betel quid * adj - Tasteless and loose (as deprived of nutrient substance) - Exhausted, dead tired, dogtired =nói bã bọt mép+to speak in vain, to waste one's breath@bãi * noun - Bank =bãi phù sa+an alluvial plain =bãi dâu+a mulberry-grown alluvial plain - Expanse, ground =bãi sa mạc+an expanse of desert =bãi đá bóng+a football ground, a football pitch =bãi tha ma+a burial ground =bãi mìn+a minefield =bãi chiến trường+a battlefield@bãi binh - To cancel marching orders@bãi biển * noun - Beach@bãi bỏ * verb - To abrogate, to declare null and void@bãi bồi - Alluvial ground; warp@bãi cá * noun - Fishing ground@bãi chiến - (cũ) Stop hostilities, cease fighting@bãi chăn thả - Grazing-land, Grass-land, pasture@bãi chợ * noun - Hartal@bãi chức * verb - To dismiss, to relieve of office@bãi cỏ * noun -lawn; green; grass-land@bãi công * noun - Strike =cuộc bãi công chính trị+a political strike =bãi công đòi chủ tăng lương+to strike for a pay rise@bãi khoá - School boycott@bãi miễn * verb - To revoke the mandate of@bãi nại * verb -To desist from; to withdraw@bãi sa mạc * noun -Desert@bãi tha ma * noun -cematary; churchgard; burial ground@bãi thải - Drump@bãi thị - (cũ) như bãi chợ@bãi thực - Hunger-strike@bãi triều - Recess (of court)@bãi trường - Close (shut) a school (at the end of the school-year)@bãi tập * noun - Drilling ground@bão * noun - Storm, hurricane, cyclone =cơn bão đã tan+The storm abated =pháo bắn hàng loạt, trút bão lửa vào đầu thù+round after round, the artillery poured down a storm of fire on the enemy -Colic =gieo gió gặt bão+who sows the wind reaps the whirlwind =góp gió thành bão+many a pickle makes a mickle@bão bùng * noun - Storm, tempest@bão cát * noun - Sand-storm@bão hoà * adj - Saturated@bão hòa - Saturated@bão rớt * noun - Tail of a storm@bão táp * noun - Violent storm, great upheaval, severe ordeal =cuộc đời đầy bão táp+a stormy life@bão tuyết * noun - Snow-storm@bão tố - như bão táp@bả * noun - poisoned food =bả chuột+Rat-poison - Bait, lure =bả vinh quang+The lures of honours and riches@bả lả * adj - Too familiar, offensively familiar, improper =giở những trò bả lả+to indulge in familiarities, to indulge in improprieties, to take liberties@bả vai * noun - Flat of the shoulder =xương bả vai+shoulder-blade, scapula@bải hoải * adj - Limp with weariness, drooping from exhaustion =bải hoải chân tay+limbs drooping from exhaustion =người bải hoải+limp with weariness@bản * noun - Mountain village =bản Mường+A Muong village -Composition =bản nhạc+a musical composition, a piece of music =bản vẽ+a design, a picture =bản nháp+a draft =bản báo cáo hàng năm+a yearly report - copy =in một vạn bản+to print ten thousand copies =đánh máy ba bản+to type two carbon copies (in addition to the ribbon copy)@bản án * noun - judgment, sentence =toà còn phải thông qua bản án về vụ này+the court has still to pass judgment in this case =bản án mười năm tù giam+a sentence of ten years' imprisonment@bản bộ - quân bản bộ The army under our (this general's) command@bản cáo trạng * noun -charge sheet@bản chất * noun - Essence, substance, nature =phân biệt hiện tượng với bản chất của sự vật+to make a difference between the phenomenon and the essence of things =bản chất cô ta không độc ác+there is no cruelty in her nature =bản chất anh ta là bất lương, anh ta vốn bất lương+he is dishonest by nature =có bản chất hiền lành+to be good-natured@bản chức * noun - We (tiếng tự xưng của quan lại)@bản doanh * noun - Headquarters@bản gốc - Original@bản hát * noun -chant; song@bản in * noun -Printing -block@bản in thử - Proof@bản kẽm * noun - Zincograph@bản kịch * noun -play; drama@bản kê - Inventory@bản lai - (cũ) Original =Nghĩa bản lai của một từ+Original meaning of a word@bản làng * noun - Mountain hamlets and villages@bản lãnh * noun -capacity; ability; fundamental; stuff =người có bản_lãnh cao cường+A man of a firm stuff@bản lĩnh * noun - Skill and spirit combined, stuff =rèn luyện bản lĩnh chiến đấu+to train one's fighting skill and spirit =người có bản lĩnh vững vàng+a man of a firm stuff@bản lề * noun - Hinge =lắp bản lề vào cửa+to fit hinges into a door, to furnish a door with hinges - (dùng phụ sau danh từ) Important connecting area =vùng bản lề giữa đồng bằng và miền núi+an important area between plains and mountains =năm bản lề của kế hoạch phát triển kinh tế và văn hoá+an important transitional year of the economic and cultural development plan@bản mệnh * noun - One's lot, one's fate, one's fortune@bản ngã * noun - Ego, self@bản ngữ * noun - Native language, vernacular@bản nháp - Draft@bản năng * noun - Instinct =bản năng cơ bản+Basic instinct =bản năng tự vệ+self-defence instinct =chim biết bay do bản năng+birds learn to fly by instinct =hành động theo bản năng+to act on instinct =phản ứng theo bản năng+an instinctive reaction =tôi giơ tay lên theo bản năng để đỡ lấy mặt+I instinctively raised my arm to protect my face@bản quán * noun - One's native place@bản quyền * noun - copyright =Hồ Ngọc Đức giữ bản quyền của phần mềm này+Ho Ngoc Duc owns the copyright on this software =bị kiện về tội vi phạm bản quyền+to be sued for breach of copyright/for infringing copyright =tiền bản quyền+royalty@bản sao * noun - copy, duplicate =đây là bản gốc hay bản sao?+Is this the original or a copy (duplicate)?@bản sắc * noun - Colour, character =bản sắc dân tộc+national character@bản thảo * noun - Manuscript@bản thân * noun - Self =những cố gắng bản thân+one's own efforts =tự đấu tranh với bản thân+to struggle with one's own self =bản thân sự việc này rất có ý nghĩa+this event is very significant in itself@bản thể * noun - Essence@bản thể học * noun - Ontology@bản tin * noun - News-letter@bản tính * noun - Inherent character, innate nature@bản tóm tắt * noun -Summary; synopsis@bản triều * noun - Ruling dynasty@bản tâm * noun - Intention =bản tâm không muốn làm hại ai+to have no intention to harm anyone, to mean no harm to anyone@bản vị * noun - Standard =bản vị bạc+silver standard =bản vị vàng+gold standard * adj - Of (relating to) departmentalism, regionalistic =tư tưởng bản vị+a spirit influenced by departmentalism, a regionalistic spirit@bản vị chủ nghĩa - Regionalistic@bản văn * noun - text@bản xứ * noun - (dùng phụ sau danh từ) Indigenous country, native country =dân bản xứ+The native people =chính sách thực dân dùng người bản xứ đánh người bản xứ+the colonialists' policy of using the natives to fight the natives@bản địa * adj - Native, indigenous =dân bản địa+the native people =nền văn hoá bản địa+the native culture =ngôn ngữ bản địa+the indigenous language =hổ là loài thú bản địa ở ẩn Độ+the tiger is native to India =ông ta di cư đến Mỹ, và hoàn toàn trở thành người bản địa+he's emigrated to the USA and gone completely native =người da trắng ở đây không hoà nhập về mặt xã hội với người bản địa+the white people here don't mix socially with the natives@bản đúc - Stereotype@bản đồ * noun - Map =bản đồ địa lý+a geographical map =bản đồ thế giới+a world map =tìm một địa điểm trên bản đồ+to find a place on the map =bản đồ đường sá thành phố Saigon+the road-map of Saigon City =bản đồ hành chánh của một huyện+the administrative map of a rural district@bản đồ học * noun - Cartography =người vẽ bản đồ+cartographer@bản đồ lưu thông * noun - Traffic map@bảng * noun - Board =bảng yết thị+a notice-board =yết lên bảng+to put up on the notice-board =bảng tin+a newsboard -Blackboard =xoá bảng+to sponge a blackboard =gọi lên bảng+to call to the blackboard -List, roll, table =bảng danh sách+a name list =bảng cửu chương@bảng danh dự * noun -Honour list@bảng hiệu * noun -Sign plate; shop sign@bảng lảng * adj - Dusky, dim ="Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn"+the sky dusky with twilight@bảng màu - Palette (of painter)@bảng nhãn * noun - First-rank doctorate second laureate (in Court feudal competition examination)@bảng vàng * noun - List of successful candidates (in feudal pre-Court and Court competition exams) - Roll of honours =bảng vàng thi đua+the roll of honours of the emulation movement =bảng vàng danh dự+a certificate given to families with many members in the army@bảng đen * noun - Blackboard@bảnh * adj - Swell =anh mặc cái áo này trông bảnh quá!+you look swell in that shirt! =diện thật bảnh+to wear very swell clothes =ăn mặc trông bảnh ra dáng!+how swell does he look in these clothes!@bảnh bao * adj - Smart, spruce, well groomed =ăn mặc bảnh bao+to be smartly dressed, to be dressed up to the nines ="Mày râu nhẵn nhụi, áo quần bảnh bao"+Close-shaven and smartly dressed@bảnh chọe * adj - Haughty =ngồi bảnh chọe+to sit with a haughty air@bảnh mắt - Just awake, very early =bảnh mắt đã đòi ăn+just awake, he already cried for food =trời mùa hè, mới bảnh mắt đã oi ả+in summer, it gets sultry very early =sáng bảnh mắt+it is bright daylight@bảnh trai * adj - Smart and handsome =ăn mặc vào trông rất bảnh trai+he looks smart and handsome in his clothes@bảo * verb - To tell, to say =bảo sao nghe vậy+to believe what one is told =ai bảo anh thế?+who told you? =ai không đi thì bảo+let him who doesn't want to go just say so =bảo gì làm nấy+to do what one is told =bảo nó ở lại+tell him to stay * khẩu ngữ - It serves one right =thi hỏng là phải, ai bảo lười học+his failure at the exam was no surprise, it serves him right for being lazy@bảo an * verb - To maintain law and order, to ensure security =hội đồng bảo an Liên hợp quốc+The UN security council * noun - Provincial guards, district guards@bảo an binh * noun - Guard (provincial or district)@bảo ban * verb - To admonish =bảo ban con cháu+to admonish one's children and grand-children =giúp đỡ bảo ban nhau+to help and admonish one another@bảo bối * noun - Valuable thing =bảo bối gia truyền+a valuable heirloom -Magic wand@bảo chứng * noun - Security, deposit =tiền ứng trước có bảo chứng+advance against security =đóng tiền bảo chứng+to give a security, to pay a deposit =chi phiếu không tiền bảo chứng+cheque with no effects, dud cheque =đưa cái gì làm bảo chứng+to give something as a security =cho mượn tiền có bảo chứng+to lend money on security@bảo dưỡng * verb - To care for, to look after =bảo dưỡng cha mẹ già+to look after one's old parents -To maintain, to keep in good repair =bảo dưỡng xe cộ máy móc+to maintain vehicles and machinery =công nhân bảo dưỡng đường sắt+road maintenance men@bảo hành * verb - To give a warranty to =cái máy thu hình này được bảo hành hai năm+this TV set has a two-year warranty on it =do đó, nó vẫn còn trong thời hạn bảo hành+therefore, it is still under warranty@bảo hiểm * verb - To see to the safety =bảo hiểm chu đáo khi chơi thể thao+the safety of the athletes must be fully seen to when sports and games are performed =dây bảo hiểm+safety belt -To insure =bảo hiểm nhà cửa của mình chống hoả hoạn+to insure one's house against fire =công ty bảo hiểm+Insurance company =bảo hiểm xã hội+Social insurance =quỹ bảo hiểm xã hội+social security fund =hưởng trợ cấp bảo hiểm xã hội@bảo hoàng * adj - Royalist =bảo hoàng hơn vua+more royalist than the king@bảo hòa * adjective -Saturated; saturant@bảo hộ * verb - To protect =bảo hộ tính mạng, tài sản của ngoại kiều+to protect the lives and property of foreign nationals -To administer as a protectorate =chế độ bảo hộ+protectorate =bảo hộ lao động+labour safety =quần áo bảo hộ lao động+safety working clothing, on-the-job protection clothing =chế độ bảo hộ lao động+labour safety regulations =thuế quan bảo hộ+protective tariff@bảo kiếm - Precious sword@bảo lãnh * verb - To act as guarantee for, to answer for, to be bail for =bảo lãnh cho một người vay nợ+to act as guarantee for a debtor =có người bảo lãnh nên được tạm tha+to be released on bail@bảo lĩnh - Act as guarantee for, answer for, be bail for =Bảo lĩnh cho một người vay nợ+to act as guarantee for a debtor =Có người bảo lĩnh nên được tạm tha+To be released on bail@bảo lưu * verb - To keep in statu quo, to make reservations about =bảo lưu mức lương+to keep someone's salary at the same level =bảo lưu ý kiến+to make reservations about@bảo mẫu * noun - Kindergartener, governess@bảo mật * verb - To keep state (one's organization's) secrets =phòng gian bảo mật+To keep secrets and watch evil doers =chấp hành nghiêm chỉnh nội quy bảo mật của cơ quan+To strictly implement one's office's (factory's...) secret-keeping regulations@bảo nô - (sử học) Patron@bảo quản * verb - To maintain, to keep in good repair, to preserve, to keep in good -condition =bảo quản hàng hóa và trang thiết bị+to maintain goods and equipments =bảo quản máy móc dụng cụ+to maintain machinery and tools =thóc được bảo quản tốt, không bị mục+the paddy was well preserved and was not mouldy@bảo quốc - (sử học) Protector@bảo sanh - (Nhà bảo sanh) (tiếng địa phương) Maternity hospital@bảo tàng * verb - to preserve in a museum =viện bảo tàng+A museum =công tác bảo tàng+museum work =viện bảo tàng lịch sử+The Historical Museum =viện bảo tàng mỹ thuật+The Fine Arts Museum@bảo tàng học - museology@bảo thủ * adj, verb - Conservative =đảng bảo thủ+The Conservative Party =đầu óc bảo thủ+a conservative mind =lối làm ăn rất bảo thủ+a very conservative style of work =bảo thủ ý kiến+to stick to one's conservative opinion@bảo toàn * verb - To keep intact, to keep whole =bảo toàn lực lượng+to keep one's strength intact =bảo toàn danh dự+to keep one's honour whole =định luật bảo toàn và chuyển hoá năng lượng+the law of conservation and transformation of energy@bảo trợ * verb - To sponsor, to patronize =ban bảo trợ dân quân+a militia-sponsoring committee =quĩ bảo trợ+a patron's fund@bảo tồn * verb - To preserve =bảo tồn di tích lịch sử+to preserve historic ruins =bảo tồn nền văn hoá dân tộc+to preserve the national culture@bảo tồn bảo tàng * verb - To preserve, to care for and display (historical documents, relics...), to do a conservator's work =công tác bảo tồn bảo tàng+a conservator's work, museum work@bảo vật - Precious thing, precious object@bảo vệ * verb - To defend, to protect, to preserve =bảo vệ đê điều+to protect dykes =bảo vệ đất nước+to defend one's country =bảo vệ luận án+to defend a thesis =bảo vệ chân lý+to defend the truth =bảo vệ cái đúng, phản đối cái sai+to defend the right, to oppose the wrong * noun - Guard, watchman (of an office, factorỵ..), bodyguard@bảo đảm * verb - To ensure, to guarantee, to see to =bảo đảm độc lập và toàn vẹn lãnh thổ của một quốc gia+to guarantee independence and territorial integrity to a nation =bảo đảm hoàn thành kế hoạch+to ensure the fulfilment of the plan =bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc+to guarantee equal rights between nationalities =bảo đảm nguyên vật liệu cho nhà máy+to see to the adequate supply of materials to the factory =đời sống được bảo đảm+adequate food and clothing is ensured -To give one's word for =tôi bảo đảm là có thật như vậy+I give my word for it -To assume responsibility for@bảy * number -Seven, seventh =bảy chiếc+seven units =bảy chín+seventy-nine =hai trăm lẻ bảy+two hundred and seven =một nghìn bảy+one thousand seven hundred =hạng bảy+seventh grade, seventh class =dao bảy+a foot-long jungle knife =nồi bảy+a 7-ration rice pot@bạ - Any (trong anyone, anything, anywherẹ.) =bạ ai nó cũng hỏi+he would ask anyone =không nên bạ cái gì cũng bắt chước+one should not ape anything (whatsoever) =bạ ăn bạ nói+to be in the habit of talking thoughtlessly * verb - To strengthen =bạ bờ+to strengthen a bank =bạ tường+to strengthen a wall@bạ ai -one =bạ ai nó cũng pha trò+He would joke anyone@bạc * noun - Silver =thợ bạc+a silversmith =nhẫn bạc+a silver ring - Piastre =vài chục bạc+a few scores of piastres =ba trăm bạc+three hundred piastres - Money gamble =đánh bạc+to gamble =con bạc+a gambler@bạc ác * adj - Ruthless, uncompassionate@bạc bẽo * adj - Ungrateful, thankless, unrewarding =con người bạc bẽo+an ungrateful person =không có nghề nào bạc bẽo cả+there is no thankless job@bạc hà * noun - Mint, peppermint =dầu bạc hà+peppermint oil =kẹo bạc hà+peppermint (sweets)@bạc hạnh * adjective -bad luck; misfortune@bạc màu * adj - Impoverished, exhausted, overcropped =cải tạo đất bạc màu+to improve exhausted soil@bạc mệnh - (cũ) Poor fate; unhappy hot@bạc nghĩa * adjective -ungrateful; thankless@bạc nhạc * noun - Stringy meat@bạc nhược * adj - Feeble =tinh thần bạc nhược+a feeble mind@bạc phau - Spotlessly white@bạc phận * adjective -Unhappy fate; misfortune@bạc phơ - All white; snowy =Ông cụ tóc bạc phơ+A snowy-haired old man@bạc tình - Disloyal, unfaithful in love@bạc đãi * verb - To slight, to ill-treat@bạch - white =ngựa bạch+an all-white horse =hoa hồng bạch+a white rose =bạch diện thư sinh+a new pupil - With a thud, thuddingly =ngã đánh bạch một cái+to fall with a thud - (dùng để nói với nhà sư) Oh, venerable bonze@bạch biến - (y học) Vitiligo@bạch chỉ - (thực vật, dược) Angelica@bạch cung * noun -The white House@bạch cúc * noun -Common daisy@bạch cầu * noun - Leucocyte =bệnh bạch cầu+Leukaemia@bạch dương * noun - Birch, birch-tree@bạch huyết * noun - Lymph@bạch huyết cầu * noun - Leucocyte@bạch hầu * noun - Diphtheria, diphtheritis =tiêm phòng bạch hầu+to give inoculations against diphtheria@bạch kim * noun - Platinum@bạch lạp * noun - Tallow@bạch ngọc * noun -Diamond -spar@bạch nhật * noun - Broad daylight@bạch phiến - Heroin@bạch quả - (thực) Ginkgo@bạch tạng * noun - Albinism@bạch thoại - Pekinese, Mandarin Chinese@bạch thỏ - (văn, cũ) The Moon@bạch tuyết * noun -White snow@bạch tuộc * noun - Poulp, poulpe@bạch yến * noun - Serin, canary bird@bạch đàn * noun - Eucalyptus@bạch đái * noun - Leucorrhoea, the whites@bạch đinh * noun - Village nobody ="Lão lại cam tâm làm thằng bạch đinh, ăn không có quyền ăn, nói không có quyền nói à?"+Shall my old bones resign themselves to the lot of a village nobody without any right to live nor any freedom of speech at all?@bạch đầu quân * noun - Old men's militia@bạch đậu khấu * noun - Cardamom@bại * adj - Paralysed, crippled =bại cánh tay+To have an arm paralysed =bại nửa người+to have half the body paralyzed, to suffer from hemiplegia - In a state of near exhaustion, almost exhausted =cái đói ghê gớm làm họ bại hẳn sức+the dreadful famine drove them into a state of near exhaustion * verb - To fail =công việc thành hay bại phần lớn là do ở ta+failure or success in this undertaking depends mostly on us - To be worsted, to be defeated =thắng không kiêu, bại không nản+no vain glory when victorious, no despondency when defeated@bại binh * noun - Routed troops@bại hoại * adj - Degenerate, corrupt =phong hoá bại hoại+corrupt customs and habits@bại liệt * adj - Paralyzed, crippled =bệnh bại liệt+polio (-myelitis) =dịch bại liệt+a polio epidemic =tiêm phòng bại liệt+to give anti-polio inoculations@bại lộ * verb - To come to light, to be revealed, to be out =việc chẳng may bại lộ+unfortunately, the thing is out@bại quân * noun - Routed army, routed troops@bại sản * adjective -Ruined =khuynh gia bại_sản+To be runious@bại trận * adj - Defeated in war =nước bại trận+a country defeated in war@bại tẩu * adjective -Inrout; routed@bại tướng * noun - Defeated general@bại vong * adj - Defeated and wiped out@bạn * noun - Friend, fellow, comrade =bạn chiến đấu+comrade-in-arms, companion-in-arms =chọn bạn mà chơi+one must choose one's friend =phân biệt ta, bạn, thù+to make a difference between ourselves, our friends and our enemies =nước bạn+a friendly country =bạn trăm năm+spouse, husband or wife (for bad and for good) =làm bạn+to marry each other, to become man and wife =hai người làm bạn với nhau đã được một con+they married (each other) and have got a child@bạn bè - (cũng nói) bè bạn Friends@bạn bầy - (cũ; ít dùng) như bạn bè@bạn cũ * noun - Old friend@bạn hàng * noun - Fellow trader =chị em bạn hàng ở chợ+the fellow womentraders at the market - Customer@bạn học * noun -School-fellow; class-mate' fellow-student@bạn hữu * noun - Friends@bạn lòng * noun - Sweetheart@bạn thân * noun - Intimate friend, close friend, bosom friend@bạn vàng - Very dear friend, chum@bạn đọc * noun - Reader =thư bạn đọc+readers' letters@bạn đời * noun - Companion (for life), wife or husband (sharing the same life for good and for bad)@bạn đường * noun - Fellow traveller - Fellow militant - Concomitant@bạnh - Broad,square =Cằm bạnh+A square chin =Quai hàm bạnh vuông+Broad square jaws =Bành bạnh (láy, ý giảm)+Broadish, squarish - Open wide with force =Bạnh quai hàm ra+To open wide one's jaws =Bạnh cổ lên cãi (khẩu ngữ)+To talk back@bạo * adj - Bold =người nhát nát người bạo+the shy frighten the bold =cử chỉ rất bạo+a very bold conduct =bạo miệng+to have a bold language =làm bạo tay+to act with a bold hand -Healthy =bạo ăn bạo nói, bạo mồm bạo miệng+as bold as brass@bạo bệnh * noun - Sudden grave illness@bạo chính * noun - Tyranny@bạo chúa * noun - Brutal suzerain, tyrant@bạo dạn * adj - Bold =ăn nói bạo dạn+to behave boldly in speech@bạo gan * adj - Audacious@bạo hành - Violence@bạo lực * noun - Violence =Nhà nước là công cụ bạo lực+the state is an instrument of repression@bạo nghịch * adj - Rebellious =hành động bạo nghịch+a rebellious action@bạo ngược * adj - Wickedly cruel =những hành động bạo ngược dã man của quân đội Quốc xã trong thời Đệ nhị thế chiến+nazist troops' wickedly cruel and savage deeds in the Second World War@bạo phát -Sudden wealth@bạo phổi * adj - Audacious in deeds and words =ăn nói bạo phổi+to be audacious in speech =anh ta làm việc đó kể cũng bạo phổi+it was rather cool of him to do that@bạo quân - (ít dùng) Tyrant@bạo tàn - xem tàn bạo@bạo động * verb - To rise up =cuộc bạo động Yên Bái+The Yenbai uprising@bạt * noun - canvas =nhà bạt+a canvas-tent =mui xe bằng vải bạt+a canvas car top -Cymbal -Postface afterword * verb - To buffet adrift =chiếc thuyền bị sóng đánh bạt đi+The boat was buffeted adrift =mỗi người bạt đi một nơi+each was buffeted adrift in a different direction@bạt chúng - (từ cũ, nghĩa cũ) Superhuman =Thông minh đại chúng+Superhuman intelligence@bạt hồn - như bạt vía@bạt hơi - Out of breath@bạt mạng * adj - Devil-may-care, reckless =sống bạt mạng+to live in a devil-may-care manner =nói bạt mạng+to speak in a devil-may-care way, to speak recklessly@bạt ngàn * adj - Innumerable and extensive =rừng núi bạt ngàn+mountains and forests are thick and interminable =lúa tốt bạt ngàn+limitless expanses of fat rice crops@bạt tai * verb - To box someone's ear@bạt thiệp - Urbane, well-mannered =Con người bạt thiệp+An urbane person@bạt tê - như bạt mạng@bạt tử - như bạt mạng@bạt vía * adj - Frightened out of one's wits@bạt đãi * verb -To ill-treat; to sight; to maltreat@be * noun - Wine flask =rượu ngon chẳng quản be sành+good wine does not mind a terracotta flask * adj - Beige =chiếc áo mưa màu be+a beige raincoat * verb - To build mud embankments on -To surround with hands top of heaped vessel (to secure the fullest measure) =lấy tay be miệng đấu khi đong đỗ+to surround the top of a measure with one's hands while measuring beans@be be - Bleat (of a goat)@be bé * adj - Smallish@be bét * adj - Crushed to pulp =ruộng lúa bị giẫm be bét+the rice crops were trampled to pulp =quả chuối nát be bét+the banana was crushed to pulp -In a complete mess =tính sai be bét+the calculations were a complete mess =rượu chè be bét+to drink oneself into a complete mess =thiếu be thiếu bét+it was so short in number that it was a complete mess@bem * noun - Secret =lộ bem+to let out a secret =giữ bem+to keep secrets =hầm bem+a secret underground@beng * verb - To cut, to cut off =beng cổ+to cut the neck of =beng mất đầu+to have one's head cut off * khẩu ngữ - Topsy-turvy, pell-mell =mọi thứ lung tung beng+everything was pell-mell@beo * noun - Panther * adj - Scraggy =bụng ỏng đít beo+a swollen belly and a scraggy behind * verb - To pinch =beo má+to pinch someone's cheek@beo béo * adj - Fattish@bè * noun - Raft =thả bè trôi sông+to float a raft on the river =chống bè+to pole a raft, to punt a raft =nhà bè+a boat house -Floating garden =bè bèo+a floating garden of waterfern -Clique =năm bè bảy phái+five cliques and seven parties -Part (in a musical composition for many instruments, voices...) * adj - Chunky, squat@bè bạn - như bạn bè@bè bè - xem bè nghĩa 2@bè cánh * noun - Clique, confederacy@bè lũ * noun - Clique, gang =bè lũ phát xít+the fascists' gang@bè mọn - Of a socially humble position@bè nhè - như lè nhè@bè phái * noun - Faction =chia thành nhiều bè phái+to be split into many factions =có tư tưởng và hoạt động bè phái+of a factionalist spirit and behaviour =chủ nghĩa bè phái+factionalism@bè đảng * noun - Clique, set, faction@bè đôi - (nhạc) Duo@bèn * adv - Then =thấy không khí nặng nề quá, anh ta bèn nói đùa một câu+as he noticed that the atmosphere was quite strained, he then cracked a joke@bèn bẹt * adj - Flattish@bèo - Water-fern =Thả bèo+To float water-fern, to grow water-fern (on a pond) =Vì chưng bác mẹ tôi nghèo, cho nên tôi phải băm bèo, thái khoai (ca dao)+Because my folks are poor, I have to chop up water-fern and slice sweet potato =Rẻ như bèo+Dirt-cheap@bèo bọt - Water-fern nad foam; flotsam and jetsa@bèo cái - Pistia@bèo cám - Wolffia@bèo dâu - Azolla@bèo nhèo - Flabby, flaccid =miếng thịt bèo nhèo+a flabby cut of meat@bèo Nhật Bản - Water hyacinth@bèo ong - Floating moss@bèo Tây - như bèo Nhật Bản@bèo tấm - Duckweed@bé * adj - Small, little, tiny =cây có quả bé+a tree bearing small fruit =cá lớn nuốt cá bé+great fish eat up small - Secondary (nói về người vợ) =vợ bé+a secondary wife, a concubine - Soft, low (nói về âm thanh) =nói bé quá, nghe không rõ+to speak too softly, hence inaudibly =bé cái lầm+that's no small blunder =bé hạt tiêu+little body, great mind@bé bỏng * adj - Little and tender =còn bé bỏng thế kia mà đã phải xa mẹ+so little and tender and already separated from its mother =bàn tay bé bỏng+a little hand, a tiny hand@bé con - Little child@bé dại - Little and inexperienced@bé miệng - Not powerful enough to make oneself hear, powerless, without authority@bé nhỏ - Little, small@bé tí - very small; tiny; minute@bé tị - Very small, tiny@bén * adj - Sharp =dao bén+a sharp knife * verb - To touch, to set =lúc nào cũng vội vã, chân bước không bén đất+always in a hurry, he walks so fast that his feet hardly touch the ground =nó không dám bén chân đến nhà bạn nó+he dares not set foot in his friend's house =theo bén gót+to follow someone (as close as) to touch his heels, to follow on someone's heels -To catch =lửa bén vào mái tranh+the fire caught the straw roof@bén hơi - Take a fancy to, take to =Anh chị đã bén hơi nhau+They have taken to each other@bén mảng * verb - To come near =đừng bén mảng đến nhà tao nữa+don't come near to my house, don't darken my door again@bén mùi * verb - To grow accustomed to, to become attached to@béng * adv - Then and there =làm béng đi+to do it then and there =biết thế thì nhận lời béng cho xong+if I had known it, I'd have accepted then and there -Clean =mất béng đi+to clean close =quên béng cả công việc+to clean forget even one's work@béo * adj - Fat =béo như con cun cút+as fat as a quail =vỗ lợn cho béo+to fatten pigs =chất béo+fat =đất béo+fat land -Greasy =món thịt xào béo quá+a too greasy browned meat * khẩu ngữ - Making rich =chỉ béo bọn con buôn+it will only feather the traffickers' nests, it will only help the traffickers make a packet@béo bệu - Flabbily fat@béo bở * khẩu ngữ - Profitable, fat =việc làm béo bở+a fat job =chẳng béo bở gì+there is no profit to it@béo ị - Flabbily fat@béo lăn - Stout@béo lẳn - Muscular, corpulent@béo mẫm - Fatty@béo mập - Stout, plump@béo mắt - ngủ cho béo mắt To sleep to one's heart's content@béo mỡ - (tiếng mă'ng) Pranky prankish, prankful, frolicsome@béo ngậy - Greasy@béo quay - Tubby@bép xép * verb - To tell tales =có tật hay bép xép+to have the habit of telling tales =đừng bép xép mà lộ bí mật+don't tell tales and let out secrets@bét * adj - At the bottom of the scale, least, last, lowest, worst =hạng bét+the lowest class =đứng bét lớp+to be the last in one's class =có bét cũng thu hoạch bốn tấn một hecta+to reap at last four tons per ha - dùng phụ sau động từ hoặc tính từ) Utterly wrong.. =tính sai bét+calculations are utterly wrong =thiếu bét+an utter shortage (omission...) =công việc nát bét+the job is in an utter confusion, the job is in an utter mess@bét be - (ít dùng) như be bét@bét nhè * khẩu ngữ - Having a drawl from overdrinking =say bét nhè+to be soused (to the point of drawling)@bét nhé - (khẩu ngữ) Having a drawl from overdrinking =Say bét nhè+To be soused [to the point of drawling]@bét ra - At [the] least@bẽ * adj - Feeling ashamed, put to the blush =hắn bị một phen bẽ mặt+he was incidentally put to the blush@bẽ bàng * adj - Feeling ashamed, feeling awkward@bẽn lẽn * adj - Bashful, self-conscious, shy =bẽn lẽn như gái mới về nhà chồng+shy like a new bride at her in-laws@bẻ * verb - To break =bẻ ra làm đôi+to break into half -To fold =bẻ cổ áo+to fold down a collar -To pinion =bẻ quặt hai tay ra đằng sau+to pinion someone's arms -To refute =lý lẽ không bẻ được+an argument impossible to refute =bẻ hành bẻ tỏi+to raise all kinds of objection@bẻ bai * verb - To find fault with, to carp at@bẻ ghi * verb - To handle a switch, to switch@bẻ họe - Split hairs, find fault with@bẻ khục * verb - To crack one's knuckles@bẻ lái * khẩu ngữ - To steer@bẻ mặt - xem bẽ@bẻ vụn * verb -to crumb; to crumble@bẻm * adj - Glib, glibtongued =thằng cha bẻm mép+A glibtongued fellow@bẻm mép - xem bẻm@bẻo lẻo * adj - Glib@bẹ * noun - Ocrea -Maize, Indian corn@bẹn * noun - Groin =xắn quần lên tận bẹn+to turn up one's trouser-legs up to the groin@bẹo - (địa phương) như véo Pinch@bẹp * adj - Flat, crushed =quả bóng bẹp không còn một chút hơi+the ball is completely flat and has no air left in it at all =chen nhau làm bẹp mất cái nón+because of jostling, her hat was crushed -Prostrate, knocked down =bị ốm phải nằm bẹp ở nhà+because of illness, he had to lie prostrate in bed@bẹp rúm - (cũng viết bẹp dúm) Flattened, deformed@bẹp tai - dân bẹp tai Opium addicts@bẹt - Flop =rơi đánh bẹt một cái+to fall with a flop * adj - Flat =giày mũi bẹt+shoes with a flat toecap =bàn chân bẹt+a flat foot =đập bẹt ra+to flatten -Elongated =hình chữ nhật bẹt+an elongated rectangle@bi * noun - Marble =trẻ con đánh bi+children played marbles -Ball =ổ bi+a ball-bearing =kẹo bi+sugar-plums * adj - Tragic =nhìn đời bi lắm+to have a very tragic view of life =tình cảnh rất bi+the situation is very tragic@bi ai * adj - Woeful =tiếng khóc bi ai+woeful laments@bi ba bi bô - xem bi bô (láy)@bi bô * verb - To lisp =trẻ bi bô với mẹ+the child lisped with its mother =bi ba bi bô+to lisp incessantly@bi ca * noun - Elegy@bi cảm * adj - Moving, touching@bi chí * noun - Epitaph@bi hài kịch * noun - Tragi-comedy@bi hùng - như bi tráng@bi khúc * noun - Elegy@bi kịch * noun - Tragedy =bi kịch cổ điển+a classical tragedy =bi kịch của người đàn bà dưới chế độ phong kiến+the tragedy of women under feudalism@bi quan * adj - pessimistic =thái độ bi quan+a pessimistic attitude =nhìn đời bằng cặp mắt bi quan+to have a pessimistic view of life, to view life with a pessimistic eye =tình hình rất bi quan+the situation was pessimistic, the situation was critical =chủ nghĩa bi quan+pessimism@bi thảm - Tragic =cái chết bi thảm+a tragic death =kết cục bi thảm+a tragic ending@bi thiết * adj - Doleful =tiếng khóc than bi thiết+doleful lamentations@bi thương - Sorrowful =khúc hát bi thương+a sorrowful song@bi tráng * adj - Woeful and majestic at the same time =bài ca bi tráng+a woeful and majestic song@bi đát * adj - Lamentable =lâm vào tình thế bi đát+to be driven into a lamentable position@bi đông * noun - Soldier's water-bottle, canteen@bia * noun -beer; ale = bia đen+stout; Porter -stele = bia kỷ_niệm+memorial stele, target =bắn bia+to shoot at the target@bia miệng - Posthumous ill fame =Trăm năm bia đá thì mòn Nghìn năm bia miệng hãy còn trơ trơ+A stela will wear out in one hundred years, A posthumous ill fame will remain whole in a thousand years@binh * noun - Soldier, army =binh hùng tướng mạnh+courageous soldiers, strong generals; a strong army =toà án binh+a military tribunal, a court martial * verb - như bênh@binh biến * noun - Mutiny@binh bị * noun - Armament =tăng cường binh bị+to increase armament, to step up armament =bàn việc tài giảm binh bị+to discuss a cut in armament, to discuss a reduction in arm amount@binh bộ - (từ cũ, nghĩa cũ) Ministy of war@binh chủng * noun - Arm =trong lục quân có các binh chủng bộ binh, pháo binh, công binh, thông tin ...+in the ground troops there are arms like infantry, artillery, sappers, signal..@binh công xưởng * noun - Arms workshop@binh cơ - (từ cũ, nghĩa cũ) Strategy@binh dịch - (từ cũ, nghĩa cũ) Military service@binh gia * noun - Military@binh hỏa - (từ cũ, nghĩa cũ, văn chương) như binh lửa@binh họa - (từ cũ, nghĩa cũ) Scourge of war@binh khí * noun - Weapons =phát huy tác dụng của binh khí+to make the most of weapons@binh khố - (từ cũ, nghĩa cũ) Arms depot, military depot@binh lính - Soldier, troops (nói khái quát)@binh lực * noun - Combat force, combat troops =tập trung binh lực, hoả lực+to concentrate combat troops and firepower =dùng một binh lực lớn+to deploy a great combat force =ưu thế binh lực+combat superiority@binh mã - Troops and horses, military force@binh ngũ - (từ cũ, nghĩa cũ) Diffrent arms (of an army)@binh nhì - Private@binh nhu * noun - Army ordnance, military supplies@binh nhất - First class private@binh pháp * noun - Art of warfare =sách dạy binh pháp+a book teaching the art of warfare@binh phí * noun - Military spending@binh phục * noun - Uniform@binh quyền * noun - Military power =nắm giữ binh quyền+to hold military power@binh sĩ * noun - Soldiers, men, troops@binh thuyền - (từ cũ, nghĩa cũ) Warship@binh thư * noun - Book on warfare@binh tình * noun - Military situation, army condition -Situation =nghe ngóng binh tình+to watch the situation =xem binh tình ra sao+to observe the situation, to see how the land lies@binh vụ - (từ cũ, nghĩa cũ) Military affairs@binh vận * verb - To carry out agitation and propaganda among enemy troops@binh xưởng * noun -arsenal@binh đao - Fire and sword =ngẫm từ gây việc binh đao+he thought that since fire and sword had been started@binh đoàn * noun - Multi-battalion (multi-regiment, multi-division, multi-army), corps (unit) @ - binh đội - từ cũ, nghĩa cũ) Troops@biên * verb - To jot down =biên tên vào sổ+to jot down a name in one's notebook, to enter one's name in a register -To write =biên thư+to write letters * noun - Edge, selvedge, list, line =bóng ra ngoài biên+The ball is out of the touch-line =lụa tốt xem biên+a silk cloth's quality is shown by its selvedge =vượt biên+to escape over the border@biên ải * noun - Border gate@biên bản * noun - Report, minutes, proces-verbal =biên bản hội nghị+a conference's minutes =biên bản hỏi cung+a report on an interrogation@biên cảnh - (cũ) như biên giới@biên chép * verb - To jot down, to keep (nói khái quát) =biên chép sổ sách+to keep books and records@biên chế * verb - To organize the staff of * noun - Personnel, staff =đưa vào biên chế+to put on the regular staff, to make (someone) a regular member of the personnel =giảm biên chế+to cut down the staff of@biên cương * noun - Border area =bảo vệ biên cương của tổ quốc+to defend one's country's border areas@biên dịch * verb - To translate =biên dịch sách+to translate books@biên giới * noun - Frontier =biên giới Lào-Việt+the Lao-Vietnamese frontier@Biên Hoà - Xem Đồng Nai@biên khu * noun - Border area@biên lai * noun - Receipt =cấp biên lai+to issue a receipt@biên nhận * noun - Receipt =biên nhận một món tiền+to receipt a sum of money =thủ kho biên nhận hàng+the storekeeper receipted the goods =giấy biên nhận+a receipt@biên niên * adj - Annalistic =cuốn sử biên niên+a book of annals@biên phòng * verb - To defend the country's border =đồn biên phòng+a border (defending) post@biên soạn * verb - To compile, to write =biên soạn từ điển+to compile a dictionary@biên thùy - (cũ; văn chương) như biên cương@biên tập * verb - như biên soạn -To edit@biên tập viên - Publisher's reader@biên ủy * noun - Editorial staff@biên đạo - Biên đạo múa -Choreographer@biên độ * noun - Amplitude@biên đội * noun - Flight (of fighting planes)@biêng biếc - xem biếc (láy)@biền * noun - Floodplain, floodland (ở ven sông)@biền biệt - (đi biền biệt) to leave behind no traces whatsoever@biếc * adj - Bluish green@biếm * verb -to crab; to damn@biếm họa * noun - Cartoon@biến * verb - (thường đi với thành) To change into, to turn into =nước biến thành hơi+water changes into steam =vải để biến màu+the cloth has changed its colour =biến căm thù thành sức mạnh+to turn hatred into strength =biến không thành có, biến khó thành dễ+to turn nothing into something, a difficult thing into an easy strength =biến sắc mặt+face changes colour -To vanish, to vanish without leaving a trace =ông tiên đã biến mất+the fairy vanished =số tiền biến đâu mất+the sum of money just vanished into thin air@biến áp - như biến thế@biến báo - (cũ) Retort@biến cách * noun - Declension@biến cảm - (điện) Variometer@biến chuyển - Change =vạn vật biến chuyển+everything undergoes a change =tình hình biến chuyển chậm nhưng tốt+there is a slow change for the better in the situation =những biến chuyển căn bản+fundamental changes@biến chất * verb - To degenerate =rượu đã biến chất+the alcohol has degenerated * adj - Degenerate =phần tử thoái hoá và biến chất+the retrograde and degenerate elements@biến chứng * noun - Complication, side-effect =viêm phổi thường là biến chứng của cúm+pneumonia is usually a complication of flu * verb - To produce a complication, to produce a side-effect =bệnh thấp khớp đã biến chứng vào tim+his rheumatism has produced a side-effect on his heart@biến cố * noun - Upheaval, major change =biến cố lịch sử+historical changes@biến dạng * verb - To deform * noun - Variant, variation -Deformation@biến diễn - Develop =Mọi việc đã biến diễn như dự đoán+Everything has developed as foreseen@biến dị * noun - Variability (ở sinh vật)@biến hình * noun - Metamorphosis -Transformation =ngôn ngữ biến hình+an inflectional language, an inflective language =tiếng Nga là một ngôn ngữ biến hình+Russian is an inflectional language =thuyết biến hình+transformism@biến hoá * verb - To transform, to evolve =quá trình từ vượn biến hoá thành người+the evolution of the ape into man * adj - Versatile, multiform =lối đánh của du kích biến hoá không cùng+the guerilla tactics is unendingly versatile@biến hóa - Transform, evolve =Quá trình từ vượn biến thành người+The evolution of the ape into man -Versatile, multiform =Chiến thuật biến hóa+Versatile tactics@biến loạn * noun - Disturbance, turmoil =những cuộc biến loạn trong triều+disturbances in the court@biến ngôi - (ngôn ngữ) Conjugate =Biến ngôi động từ+To conjugate a verb@biến nhiệt - (sinh học) Poikilothermic =Động vật biến nhiệt+Poikilotherm@biến phân - (toán) Variation@biến sắc * verb - To change colour =mặt biến sắc+face changes colour =kẻ gian biến sắc vì biết có người nhận ra mình+the criminal changed colour aware that he had been recognized@biến thái * noun - Metamorphosis (của sâu bọ)@biến thiên * verb - To vary * noun - Upheaval, major change =những biến thiên trong lịch sử+historical upheavals@biến thế * noun - Transformer =biến thế tăng thế+a step-up transformer =biến thế giảm thế+a step-down transformer@biến thể * noun - Variant =biến thể của một từ+variants of a word@biến tính - Denatured =Rượu biến tính+Denatured alcohol@biến trở * noun - Rheostat@biến tấu * noun - Variation@biến tố - (ngôn ngữ) Flexion =Ngôn ngữ biến tố+A flexional language@biến tướng * noun - Disguise =đó là một biến tướng của chủ nghĩa duy tâm+that is only a disguise of idealism * adj - Disguised@biến âm - Phonetic variant@biến đổi * verb - To change,to alter =quang cảnh đã biến đổi+the sight has changed =những biến đổi to lớn và sâu sắc trong xã hội+deep and great social changes@biến động * verb - To vary, to evolve, to change =sự vật luôn luôn biến động+nature always changes =thời tiết biến động+the weather varies =những biến động trong tâm hồn+psychological changes@biếng * adj - Disinclined, losing interest in =biếng chơi+to lose interest in play =biếng ăn+to lose one's appetite@biếng chơi - Be slightly ill (said of children)@biếng nhác * adj - Lazy, idle@biếng ăn - (Chứng biến ăn) (y) Anorexia@biết * verb - To know, to realize =biết mặt nhưng không biết tên+to know by sight not by name =không biết đường cho nên lạc+to get lost, not knowing the way =thức lâu mới biết đêm dài+only by staying up late, can one know that the night is long =biết bơi+to know how to swim =biết tiếng Anh+to know English =bảo cho biết+to bring to the knowledge of, to inform =dạy cho biết làm gì+to show how to do something =biết người biết của@biết bao - (dùng trước danh từ, hoặc sau tính từ) How much, how many, how =biết bao chiến sĩ đã hy sinh vì độc lập dân tộc+how many fighters have laid down their lives for national independence =đẹp biết bao, đất nước của chúng ta!+how beautiful our land is!@biết bụng - Understand somebody's feelings@biết chừng - Know [in advance] what is to be done - (biết chừng nào (dùng sau tt, thường trong câu cảm xúc)) How very =Hạnh phúc biết chừng nào!+How very happy!@biết chừng nào - (dùng sau tính từ, trong câu cảm xúc) How very =hạnh phúc biết chừng nào!+how very happy!@biết dường nào - như biết chừng nào@biết mùi - Take a liking to; have a taste of, have an experience of =Biết mùi đời+To take a taste (an experience) of life@biết mấy - như biết chừng nào@biết tay * khẩu ngữ - To know what stuff one is made of =ta sẽ cho nó biết tay+I'll let him know what stuff I'm made of@biết thân - To serve one right =nghịch lửa bị bỏng mới biết thân+it serves him right playing with the fire and getting burnt -To be conscious of one's inferiority@biết thế - If you know it =Biết thế tôi chẳng đến cho xong+If you know it, I would not come@biết ý * verb - To guess someone's intentions@biết điều - Reasonable, judicious, sensible =tỏ ra rất biết điều+a judicious man@biết đâu - (dùng ở đầu câu, hoặc đầu đoạn câu) No one knows =trời đang nắng, nhưng biết đâu chiều lại mưa+it is shining, but no one knows whether it will not rain in the afternoon@biết đâu chừng - May be, perhaps@biết ơn - Thankful, grateful =tỏ lòng biết ơn sâu sắc+to show deep gratitude@biếu * verb - To present =biếu cuốn sách+To prsent a book =sách biếu+a presentation copy of a book =báo biếu+a presentation copy of a newspaper (magazine)@biếu xén - To give, to present =tìm cách biếu xén bọn quan thầy+to try to make presents and gifts to one's protectors, to try to curry one's protectors' favour with presents@biển * noun - Sea =cá biển+sea fish =tàu biển+a sea-going ship =biển người dự mít tinh+a sea of people was attending the meeting =biển lúa+a sea of rice plants =vùng biển, hải phận+territorial waters -Escutcheon (do vua ban) -Signboard, poster, plate, post =biển quảng cáo+an advertising poster =biển chỉ đường@biển cả - High sea@biển khơi - Main sea@biển lận * adj - Greedy and stingy =con người biển lận+a greedy and stingy person@biển thủ * verb - To embezzle =tội biển thủ công quỹ+the offence of embezzlement of public funds@biển tiến - (địa lý) Marine transgression@biểu * noun - Table, index =biểu thuế+a taxation table -Petition to the king, letter to the king =biểu trần tình+a petition to put one's case =biểu tạ ơn+a letter of thanks to the king =dâng biểu+to submit kneeling a petition to the king * verb - như bảo@biểu bì * noun - Epidermis@biểu cảm - Expressive =Lời văn biểu cảm+An expressive style@biểu diễn * verb - To perform, to execute =biểu diễn một điệu múa+to perform a dance =biểu diễn một bài quyền+to perform a series of boxing holds =chương trình biểu diễn âm nhạc+a musical concert programme -To represent@biểu diển - Perform, execute =Biểu diển một điệu múa+To perform a dance =Biểu diển một bài quyền+To perform a series of boxing holds =Chương trình biểu diển âm nhạc+A musical concert progamme - toán, lý) Represent@biểu dương * verb - To show, to display@biểu hiện * verb - To manifest, to manifest itself, to show plainly =hành động đẹp đẽ biểu hiện phẩm chất người cộng sản+a fine action manifesting the nature of a communist =mâu thuẫn biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau+the contradiction manifests itself in many different forms -To depict (with artistic means) =âm nhạc dùng âm thanh để biểu hiện cuộc sống+music depicts life with sounds * noun - Manifestation =coi thường các chi tiết quan trọng là biểu hiện của bệnh sơ lược đại khái sơ lược+slighting important details is a manifestation of schematism, of perfunctoriness@biểu kiến * adj - Apparent@biểu lộ * verb - To reveal, to betray (tư tưởng, tình cảm...) =nụ cười biểu lộ sự thông cảm+a smile revealing understanding, a knowing smile =hành động biểu lộ ý thức tổ chức kỷ luật cao+an action betraying a deep sense of discipline@biểu mô - (sinh học) Epithelium@biểu ngữ * noun - Banner@biểu quyết * verb - To vote =đại hội biểu quyết tán thành+the plenary assembly voted approval =giơ tay biểu quyết+to vote by a show of hands@biểu sinh - (sinh học) Epigeneous, epigenous =Thuyết biểu sinh+Epigenesis@biểu thị * verb - To show, to display =biểu thị quyết tâm+to show resolution =biểu thị thái độ+to display one's attitude@biểu thức * noun - Expression =biểu thức đại số+an algebraic expression@biểu tình * verb - To demonstrate =xuống đường biểu tình+to take to the streets =biểu tình ngồi+to stage a sit-down demonstration, to stage a sit-in@biểu tượng * noun - Symbol -Representation@biểu đạt * verb - To express, to denote =biểu đạt tư tưởng một cách chính xác+to express one's thought in an accurate way =thuật ngữ biểu đạt khái niệm khoa học+terminology express scientific concepts@biểu đồ * noun - Graph, diagram =biểu đồ phát triển sản xuất+a production development graph@biểu đồng tình * verb - To show one's approval, to show one's support =mọi người nhìn anh ta như để biểu đồng tình+everyone looked at him as if to show their approval@biện * verb - To prepare =biện một bữa ăn thịnh soạn+to prepare a copious meal -To invoke =biện lý do để từ chối+to invoke pretexts to refuse@biện bác * verb - To reason, to argue =người có tài biện bác+a person with a talent for arguing@biện bạch * verb - To justify, to vindicate, to defend =biện bạch cho khuyết điểm mình+to justify one's mistakes@biện chứng * adj - Dialectic (-al) =sự phát triển biện chứng+a dialectical development =hiểu một cách biện chứng+to understand in a dialectic manner =cách lập luận rất biện chứng+a very dialectical reasoning =phép biện chứng+dialectics =phép biện chứng duy vật+materialistic dialectics@biện chứng pháp * noun - Dialectics@biện giải - Explain, reason =Khó có thể biện giải cho điều vô lý ấy+It is hardly possible to explain this absurdity@biện hộ * verb - To defend, to act as counsel for, to act as apologist for =biện hộ cho bên bị+to defend the defendant =biện hộ cho bên nguyên+to act as counsel for the plaintiff@biện luận * verb - To reason, to argue =càng biện luận, càng tỏ ra đuối lý+the more he argues, the weaker his case proves -To discuss@biện minh * verb -to justfly to enucleate = biện_minh một vấn đề+to enucleate a problem@biện pháp * noun - Measure, means, method =biện pháp hành chính+administrative measures =biện pháp kỹ thuật+technical means =dùng biện pháp mềm dẻo+to use flexible methods@biện thuyết - (từ cũ, nghĩa cũ) Argue, reason@biệt * verb - To part with, to leave =ra đi biệt xóm biệt làng+he went off, parting with hamlet and village - dùng phụ sau động từ) To leave behind no traces at all =đi biệt một năm không có thư về+he has been gone a year without leaving behind any traces at all and without writing home =từ dạo ấy anh ta biệt tin+since then, he has not been heard from =giấu biệt đi+to hide something clean away =gửi thư thư biệt, gửi lời lời bay+letters remain unanswered, oral messages fly off without response@biệt danh - Nickname, alias@biệt dược * noun - Patent medicine, proprietary medicine@biệt hiệu * noun - Pen name =Phan Bội Châu, biệt hiệu Sào Nam+Phan Boi Chau, pen name (alias) Sao Nam@biệt kích * noun - Commando, ranger * verb - To spring a surprise attack =đề phòng địch biệt kích+to guard against enemy surprise attacks@biệt ly * adjective -separated =sầu biệt ly+the sorrow of separation@biệt lập * verb - To stand aloof, to stand isolated =ngôi chùa biệt lập trên ngọn đồi+the pagoda stands isolated on the hill@biệt ngữ - Jargon@biệt nhãn - Special esteem, high esteem@biệt phái * verb - To second =được Bộ văn hoá một năm+to be seconded to the Ministry of Culture for a year * adj - Sectarian =chống tư tưởng biệt phái+to oppose sectarian spirit =khuynh hướng biệt phái tả khuynh+leftist sectarian tendency =chủ nghĩa biệt phái+sectarianism@biệt số - (toán) Discriminant@biệt tài * noun - Special talent, special talent for * adj - Specially gifted =nhà toán học biệt tài+a specially gifted mathematician@biệt thị - Hold in high (special) regards@biệt thức - (toán) Discriminant@biệt thự * noun - Villa@biệt tin - Without news, without tidings@biệt tích * adj - Gone without leaving a single trace@biệt tăm - Gone without (leaving) a trace@biệt xứ - (Deported) far away from one's country@biệt đãi * verb - To treat with favour, to treat with high consideration@biệt động đội * noun - Special task force@bì * noun - Skin =gọt bì phật thủ to peel the skin of a Buddha's hand =tước bì xoan+to peel the skin of a China tree -Packing, bag =đóng gạo vào bì+to pack rice in bags -Tare * verb - (dùng có kèm ý phủ định)+Matchable, comparable =khỏe không ai bì kịp+of unmatchable strength =bì sao được với nó+no one can bear comparison with him@bì bà bì bõm - With much plashing noise@bì bạch - With a smack =vỗ bụng bì bạch+to slap one's belly with a smack@bì bẹt * adj - Backward, lagging behind@bì bì - xem bì nghĩa 4 (láy)@bì bõm - With a plashing noise, plashingly =lội bì bõm qua thửa ruộng lầy+to wade through the marshy field with a plashing noise, to splash through the marshy field@bì bọp - Flop, plop =sóng vỗ bì bọp vào mạn thuyền+the waves struck flop, flop against the sides of the boat@bì phu - (cũ) Skin@bì sì * adj - Taciturn, of few words@bì thư * noun - Envelope@bì tiên - (cũ) Leather whip@bìa * noun - Cover (of books) -Board =hộp làm bằng bìa+a box made of board -Slab, outside board =tấm gỗ bìa+a slab -Slab =bìa đậu+a slab of soya curd -Edge =bìa làng+a village's edge =bìa rừng+a forest's edge@bìm - như bìm bìm@bìm bìm * noun - Bindweed =hoa Bìm bìm@bìm bịp * noun - Boucal@bình * noun - Vase, pot, china decanter =bình hoa+a flower vase =bình vôi+a limepot =bình rượu+a china decanter =bình trà+a teapot -Vessel, container =bình thông nhau+communicating vessels =bình cũ rượu mới+a new tout in an old horn * verb - To declaim, to recite@bình an - như bình yên@bình bán - (nhạc) An adagio tune (in Southern Vietnam)@bình bịch - đấm bình bịch vào quả bóng To hit a ball with a series of thudding blows * noun - Motor-bike@bình bầu - To select through discussion@bình bồng * adj - Flotsam-like =kiếp bình bồng+a flotsam-like fate@bình chú - To comment on and gloss =bình chú thơ văn cổ+to comment on and gloss ancient literature@bình chân - Unruffled, unconcerned, indifferent =mọi người xôn xao lo lắng, còn anh ta vẫn bình chân+there was a general flurry and concern, but he remained unruffled@bình cầu - Flask (dùng trong phòng thí nghiệm)@bình công - To assess through discussion the achievements of (members of a community)@bình dị * adj - Ordinary and simple =câu thơ bình dị mà đậm đà+the verse is ordinary and simple but meaningful =thích sống bình dị+to like to live ordinarily and simply@bình dân * noun - Commoner =sự đối lập giữa quý tộc và bình dân+the opposition between aristocrats and commoners =tầng lớp bình dân+the sections of common people =khẩu ngữ (dùng phụ sau danh từ)+Antiilliteracy =giáo viên bình dân+an antiilliteracy teacher =lớp bình dân+an antiilliteracy class * adj - popular =văn học bình dân+popular literature =quán ăn bình dân@bình giá * verb - To appraise through a discussion =xã viên bình giá từng con trâu+the co-op farmers appraised through discussion every head of buffalo -To review =bình giá một tác phẩm+to review a literary work@bình hành - Hình bình hành A parallelogram@bình hương - Censer, incense-burner@bình khang - Xóm bình khang The licenced quarters@bình luận * verb - To comment on =bình luận thời sự+to comment on the current events =lời bình luận+a commentary =nhà bình luận quân sự+a military commentator@bình lặng * adj - Quiet =dòng sông bình lặng+a quiet current -Quiet and peaceful =cuộc đời bình lặng+a quiet and peaceful life =tháng ngày bình lặng trôi qua+time quietly and peacefully passes@bình lưu - (khtượng) Advection =Tầng bình lưu+Stratosphere@bình minh * noun - Dawn =ánh bình minh+the glow of dawn =bình minh của cuộc đời+the dawn of life@bình nghị * verb - To assess through discussion =bình nghị diện tích và sản lượng+to assess through discussion areas and output =bình nghị công lao và thành tích+to assess through discussion services and achievements =dân chủ bình nghị+to assess through democratic discussion@bình nguyên * noun - Plain@bình nhật - danh từ (dùng làm phần phụ trong câu) -Everyday =bình nhật, sáng nào ngủ dậy cũng uống một chén trà+everyday, on getting up, he drinks a cup of tea@bình phong * noun - Screen =dãy núi làm bình phong cho các vị trí+the mountain range served as a screen for the posts@bình phóng - (tiếng địa phương) Spitton@bình phục * verb - To be well again, to regain health, to recover =người ốm đã bình phục+the sick person has regained health, the sick person has recovered =sức khỏe chưa bình phục+not to have recovered@bình phẩm * verb - To comment on, to make a judgment on =bình phẩm về diễn xuất của một diễn viên+to comment on the acting of an actor@bình phương - noun, verb -Square@bình quyền * adj - Enjoying equal rights =thực hiện nam nữ bình quyền+to enforce equal rights for men and women, to enforce equality between men and women@bình quân * adj - Average =thu nhập bình quân+the average income =bình quân mỗi hecta thu hoạch mười tấn thóc+on an average, the per ha yield is ten tons of paddy =chủ nghĩa bình quân+egalitarism@bình sinh - danh từ (dùng làm phần phụ trong câu) -Lifetime =sức bình sinh+all one's strength =phải đem hết sức bình sinh mới nhấc nổi quả tạ+he had to use all his strength to lift the weight@bình thản * adj - Quiet, uneventful =không thích cuộc đời bình thản+to dislike an uneventful life -Calm, unruffled =giọng nói bình thản+a calm voice@bình thủy - Thermos flask, thermos bottle@bình thường * adj - Ordinary, usual, normal, indifferent =sức học nó bình thường+his performance at school is indifferent =những người bình thường nhưng lại vĩ đại+ordinary but great people =thời tiết năm nay bình thường+this year, the weather is just normal =người ốm đã đi lại bình thường+the sick person is up and about as usual - dùng làm phần phụ trong câu) Everyday =bình thường anh vẫn dậy sớm+he gets up early everyday@bình thường hoá * verb - To restore to normal, to normalize =bình thường hoá cuộc sống+to restore life to normal =bình thường hoá quan hệ ngoại giao giữa hai nước+to normalize the diplomatic relations between the two countries@bình tình - (từ cũ, nghĩa cũ) Frankly, fairly =Bình tình mà nói, anh còn yếu quá+Frankly speaking, you are still very weak@bình tích - China teapot@bình tĩnh * adj - Calm, cool, unruffled, selfpossessed@bình trị - (từ cũ, nghĩa cũ) Govern in peace, rule in peace@bình tâm * adj - Calm, cool-headed =trước khó khăn vẫn bình tâm+to remain calm in front of difficulties =hãy bình tâm suy xét lại hành động của mình+to reexamine one's action with a cool head@bình tươi - Watering-can@bình vôi - Pot of slaked lime@bình yên * adj - Safe and sound, in security and good health =sống bình yên+to live in security and good health =trở về nhà bình yên+to come home safe and sound =bình yên vô sự+safe and sound@bình ổn * verb - To stabilize =bình ổn vật giá+to stabilize prices@Bình Định - Quy Nhơn, provincial capital of Bình Định, is 1,065km from Hà Nội on National Highway 1. In the old days, Quy Nhơn was called Thị Nại, the name of a beautiful lake inside the city. Biển Quy Nhơn (Quy Nhon+Sea) has an annual average temperature of 25.7oC and is suitable for tourism the year round. Hoàng Hậu Beach is an ideal place for bathing. Quang Trung Museum is dedicated to Nguyễn Huệ, a national hero of the 18th century. It was built in his native land of Kien My village, Binh Thanh commune, Tây Sơn district, some 45km from Quy Nhon City. Nguyễn Huệ is one of three brothers who led the Tây Sơn Insurrection. In 1788, he led a great force advancing from Phú Xuân (Huế) to the North. It took 35 days and they exacted an overwhelming defeat on the Qing invaders near Thăng Long (now Hà Nội), thereby liberating the royal+capital. He crowned himself Emperor Quang Trung the same year. At Quang Trung Museum, visitors will enjoy music and demonstrations of Võ Tây Sơn (traditional martial arts of Bình Định). In particular, they can+see a young woman, a niece of the 9th generation of Emperor Quang Trung, playing 11 battle drums. In addition, Hoi Van village (Cat Trinh commune, Phù Cát district) is well known for its hot spring. It is composed of+various chemical components useful in the treatment of rheumatism, mental disorder, cardio-vascular diseases and skin diseases. Beside the hot spring, there is a sanatorium which offers steam baths with mineral water of 38oC useful for medical treatment and general health improvement.=Built in 1665 in the Đồ Bàn Citadel - second capital of the Kingdom of Chăm Pa some 27km from Quy Nhơn City - Thap Thap Pagoda is a Buddhist temple, but its decorations are characterized by the Chăm decorative art. Dương Long Chàm Tower is also called Tháp Ngà (Tower of Ivory),+consisting of three towers. This group of towers is one of the most beautiful in Central Vietnam. Banh It Tower is also called Tháp Bạc (Silver Tower). There, tourists can enjoy a panoramic view of this fertile countryside@bình điện * noun - Battery, small-size dynamo@bình địa * noun - Level ground =san thành bình địa+to level to the ground =bình địa ba đào+ground swell on the main land@bình định * verb - To pacify, to quell =Lê Lợi mười năm bình định giặc Minh+Le Loi pacified the country after ten years' fighting the Minh aggressors; Le Loi quelled the Minh aggression in ten years@bình độ - Level -Height, altitude@bình đẳng * adj - Equal =mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật+all citizens are equal in the eye of the law =nam nữ bình đẳng+equality between men and women =đối xử bình đẳng+to treat equally =Tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng; dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do+all peoples in the world are born equal, enjoy the right to happiness and freedom@bìu * noun - Bursha@bìu dái * noun - Scrotum@bìu díu * adj - Wrapped up in =suốt ngày bìu díu với đàn con nhỏ+she is wrapped up in her band of small children the whole day@bí * noun - Pumpkin =rau bí+pumpkin buds * adj - Close, stuffy =căn phòng rất bí hơi+the room is very stuffy =vải này bí+this cloth is too closely-woven -In a fix, in a stalemate, hard-pressed =bí tiền+hard-pressed for money =làm thơ đang bí vần+to be hard-pressed for rhymes while writing verses =nước cờ bí rì+to be in an awful stalemate@bí beng * adj - Topsy-turvy@bí danh * noun - Alias, code name =đặt bí danh cho đơn vị+to give a code name to an army unit@bí hiểm * adj - Unscrutable, unfathomable =rừng núi bí hiểm+the unfathomable jungle =nụ cười bí hiểm+an unscrutable smile@bí mật - Secrret; cladestine =Văn kiện bí mật+A secret document =Công tác bí mật+Clandestine activity =Hầm bí mật+A secret shelter, an underground -Secret =Giữ bí mật quốc gia+To keep state secrets =Lộ bí mật quân sự+To leak military secret =Khám phá bí mật của vũ trụ+To explore the secrets of the universe@bí quyết * noun - Secret, knack, trick =bí quyết nghề nghiệp+trade secret, trick of the trade -Decisive factor, key =đoàn kết là bí quyết của thắng lợi+unity is the key to success@bí thư * noun - (communist) Secretary =bí thư chi bộ+a cell's secretary =bí thư thứ nhất đại sứ quán+first secretary of the Embassy -Private secretary =ban bí thư+secretariat@bí tỉ * adj - Dead drunk =rượu chè bí tỉ+to drink oneself to insensibility =say bí tỉ+to be dead drunk@bí truyền * adj - Secretly handed down, esoteric =ngón võ bí truyền+a secretly handed down boxing hold =phương thức bí truyền+a secretly handed down recipe =ngôn ngữ bí truyền+esoteric language@bí ẩn * adj - Enigmatic, mysterious =nụ cười bí ẩn+an enigmatic smile =những điều bí ẩn của thiên nhiên+the mysterious things of nature, the secrets of nature@bí đái - Urine retention@bích * adj - Bluish green@bích báo * noun - Wall-newspaper@bích chương * noun -poster@bích hoạ * noun - Wall-painting, rock-painting@bích ngọc - Emerald@bím * noun - Pigtail, plait of hair =tóc tết bím+plaited hair@bím tóc * noun -Braid; plait =tóc tết bím+plaited hair@bính * noun - The third Heaven's Stem * adj - (nói về quần áo, giày dép)+Borrowed =áo bính+a borrowed dress =súng sính mặc bính của người+to sport borrowed plumes@bính bong - Ding-dong@bính boong - Ding-dong@bít * verb - To stop, to block, to seal =nhét giấy bít khe hở+to stop a gap with bits of paper =cây đổ làm bít lối đi+a fallen tree blocked the way =như bịt@bít tất * noun - Socks, stockings@bít tất tay * noun - Gloves@bíu * verb - To grasp =bíu cành cây để khỏi ngã+to grasp a branch to avoid a fall@bĩ * adj - Unlucky, unfortunate =vận bĩ+ill luck =bĩ cực thái lai+after a storm comes a calm; after black clouds, clear weather@bĩnh - (thông tục) Shit (said of children) =Nó bĩnh ra quần rồi+He's shitted in his pants@bĩu * verb - To purse, to pout =bĩu môi chê đắt+to pout one's lips and complain that the thing is too dear =môi bĩu ra+his lips pouted =bĩu môi bĩu mỏ+to pout and purse one's lips@bĩu môi * verb -to purse one's lips; to curl up one's lips@bỉ * verb - To slight, to despise =những điều ham muốn ấy thật đáng bỉ+such desires are despicable indeed =bỉ mặt ai+to put a slight on someone, to slight someone@bỉ báng - (ít dùng) như phỉ báng@bỉ mặt - Scorn, despise@bỉ nhân * pronoun - This humble student (writer...)@bỉ thử * verb - To compare with one another =cùng là người chứ khác gì nhau mà bỉ thử+they all are men and not different, so there is no comparing with one another@bỉ vỏ - (cũ) Burglar@bỉ vận * adjective -bad luck; misfortune@bỉ ổi * adj - Vile, base, despicable =hành động bỉ ổi+a base action =bộ mặt bỉ ổi của tên phản bội+the despicable nature of a traitor@bỉnh bút * noun - Writer, journalist@bị * noun - sack; bag =bị gạo+a rice bag * verb - To be, -ed =bị thương+to be wounded =dân tộc bị áp bức+an oppressed people -To be subjected to, to be victim of =bị tai nạn+to be victim of an accident =bị mất cắp+to be victim of a theft =bị người ta chê cười+to be subjected to public sneer, to be a laughing stock@bị can * noun - Accused (đang bị xét hỏi)@bị cáo * noun - Indictee (đang bị xử)@bị chú * verb - To annotate@bị gậy - Sack and stick, beggar@bị lừa -to be tricked; swindled@bị sị * adj - Down in the mouth, sagging with dissatisfaction =mặt mày bị sị+to be down in the mouth, to wear a long face@bị thịt - (thông tục) Lubber, dolt; good-for-nothing =Đồ bị thịt!+What a dolt! ="Thằng vua bị thịt biết gì là ê " (Tú Mỡ)+That lubber of a king was lost a shame@bị thương * adj - Wounded =ngã bị thương ở đầu+to fall and get wounded in the head@bị trị - Ruled, oppressed =dân tộc bị trị+an oppressed people@bị vong lục * noun - Memorandum (ngoại giao)@bị động * adj - Passive, on the defensive =đối phó một cách bị động+to deal passively with =chuyển từ thế bị động sang thế chủ động+to switch over from the defensive to the offensive =dạng bị động+the passive voice@bịa * verb - To invent, to fabricate =bịa chuyện+to invent a story =bịa ra cớ ấy để thoái thác+that pretext has been fabricated to justify the refusal =đó chỉ là tin bịa+that is a pure fabrication@bịa đặt - To fabricate, to trump up@bịch * noun - Cylindric bamboo tank, basket =bịch thóc+a paddy cylindric bamboo tank * verb - To flop with a thudding noise =vứt bịch bao bột xuống thềm+to throw the flour bag flop on the verandah, to flop down the flour bag on the verandah -To hit hard =bịch vào ngực ai+to hit hard somebody's chest@bịn rịn * verb - To be loath to part with =bịn rịn vợ con+to be loath to part with one's family =hai người bịn rịn, không nỡ rời nhau+the two were loath to part with each other@bịnh - (tiếng địa phương) như bệnh@bịnh chứng * noun -symptom; sign of illness@bịnh căn * noun -cause of illness@bịnh dịch * noun -plague; epidemic@bịnh học * noun -pathology@bịnh nhân * noun -patient; sick-person@bịnh viện * noun -clinic; hospital = bịnh_viện đa khoa+a polyclinic@bịnh xá * noun -dispensary; infirmary@bịp * verb - To cheat, to swindle =cờ bạc bịp+to cheat at games =nó không bịp được ai+he cannot swindle anyone, he cannot fool anyone@bịp bợm - Dishonest, tricky =con người bịp bợm+a tricky fellow =thủ đoạn bịp bợm+a dishonest trick@bịt * verb - To stop =lấy vải bịt miệng hũ+to stop a pot's neck with bits of cloth =bịt tai trước những lời nói xấu+to stop one's ears to backbiting, to turn a deaf ear to backbiting =lấy thân mình bịt lỗ châu mai+to stop a loop-hole with one's body =bịt sao được miệng thiên hạ+how can one gag people's mouths, how can one prevent tongues from wagging =bịt hết đầu mối+to suppress all the clues =tìm cách bịt dư luận+to try to gag (muzzle) public opinion -To rim, to crown =răng bịt vàng@bịt bùng * adj - Shut up, completely close =gian phòng cửa đóng bịt bùng+a shut up room@bịt miệng - Gag =Bịt miệng báo chí+To gag the press@bịt mắt - Blindfold -Fool, cheat =Trò bịt mắt bắt dê+Blind-man's-buff@Blowing dust and wind - (Gió bụi trên đường) The wind and dust blowing on the road -Troubled (times). =Thuở trời đất nổi cơn gió bụi+In troubled times by Heaven's will -Hard, full of ups and downs =Cuộc đời gió bụi+A life full of ups and downs@bo bo * noun - Job's tears * adj - Close, griping =Của mình thì giữ bo bo Của người thì thả cho bò nó ăn+Close with one's own property, Wasteful with others' -Stick-in-the-mud =đừng quá bo bo theo những công thức cũ+don't be a stick-in-the-mud follower of ancient formulas; don't be a stickler for ancient formulas@bo siết - Be stingy =Bo siết từng xu+To be stingy with every penny@bom * noun - Bomb -bomb =bom cháy+an incendiary bomb, a fire bomb =bom phá+a demolition bomb =bom sát thương+an antipersonnel bomb =bom nổ chậm+a time bomb, a delayed-action bomb =máy bay ném bom+a bomber@bom bay * noun - Flying bomb, robot bomb@bom bi * noun - Steel-pellet bomb@bom hóa học * noun -chemical bomb@bom khinh khí * noun - Hydrogen bomb, H-bomb@bom lân tinh * noun - Phosphorous bomb@bom nguyên tử * noun - Atomic bomb, A-bomb@bom nổ chậm - Time bomb@bom từ trường * noun - Magnetic bomb@bom đạn * noun - Bomb and bullet, lethal weapons@bon - (nói về xe cộ, ngựa) To run smoothly (trên quãng đường dài) =chiếc xe bon trên đường+the car ran smoothly on the road =xe đi rất bon+vehicle runs smoothly -To rush =bon về nhà với con+to rush home to one's children@bon bon * verb -to run fast@bon chen * verb - To scramble =bon chen trên đường danh lợi+to scramble for position and privileges@bong - Snow-white, shining =quần áo trong bệnh viện trắng bong+the hospital linen is snow-white =sạch bong+shining with cleanliness * verb - (nói về lớp mỏng bên ngoài) To peel off =giấy dán lâu ngày bị bong+the long-stuck paper is peeling off =sơn bong mất một lớp+a coat of paint has peeled off@bong bóng * noun - Bladder =bong bóng cá+a fish bladder =bong bóng lợn+a pig bladder -Balloon =chiếc bong bóng hồng+a pink balloon -Bubble =thổi bong bóng xà phòng+to blow soap bubbles@bong gân - Sprain@boong * noun - Deck =lên boong hóng gió+to go on deck for fresh air@boong boong - To ring and resound =chuông kêu boong boong+the bell rang and resounded@bò * noun - Ox, cow; beef =bò sữa đàn bò sữa+a herd of milch cows =ngu như bò+dull as a cow =bún bò+a dish of vermicelli and beef =ngói bò+a ridge-tile * verb - To creep, to crawl =rắn trong lỗ bò ra+a snake crawled out of its hole =em bé bảy tháng đã biết bò+the baby can crawl at 7 months of age@bò cạp * noun - Scorpion@bò dái - Bull@bò mộng - Bull@bò sát * noun - Reptile@bò tót * noun - Gayal@bò u * noun - Zebu@bò xạ - Musk-ox@bòm bõm - (ếch nhái nhảy bòm bõm) frogs flopped about in the water@bòn * verb - To save every amount of =bòn từng hột gạo+to save every grain of rice -To squeeze =bòn từng xu của ai+to squeeze every penny out of somebody@bòn của - Squeeze money (out of somebody)@bòn mót * verb - To save every smallest bit of =bòn mót từng hạt thóc rơi vãi+to save every smallest grain of rice spilled@bòn rút * verb - To squeeze@bòn đãi - To save every smallest thing -To squeeze the smallest amount of@bòng * noun - Shaddock@bòng bong * noun - Lygodium (a climbing fern) -Bamboo shavings =rối như mớ bòng bong+tangled like bamboo shavings, tangled like a foul skein@bòng chanh * noun - Kingfisher@bó * verb -to tie; to bind; to faggot; to bunch * noun -faggot; bunch; bundle =một bó hoa+a bunch of flowers@bó buộc * verb -to oblige; to bind; to put under constraint@bó gối * verb -(hình ảnh) to be unable to do@bó lúa * noun -sheaf of corn@bó thân * verb -to deprive oneself of liberty@bóc * verb -to peel ; to skin; to husk@bóc lột * verb -to sweat, to rob; to plunder@bóc vảy * verb -to des+uamate@bói * verb -to divine; to foretell; to angur =thầy bói+diviner, fortune-teller@bói cá * noun -kingfisher@bón * verb -to fertilize; to manure = bón lúa+to manure rice@bóng * noun -shadow; shade; reflection =chạy theo bóng+to run after a shadow =dưới bóng cây+in the shade of a tree =thấy bóng mình trong gương+To see one's reflection in the mirror -ball; football =đá bóng+to play football -dried fish bladder =một bát bóng+A dish of dried fish bladder -chimney; blub; vale; transistor = bóng đèn pin+A torch bulb -shimy; polished; glossy =giày da bóng lộn+A polished pair of leather shoes@bóng bảy * adjective -flashy; glomy =đồ vật bóng bảy+Fandangle@bóng cá * noun -swim bladder@bóng dáng -Figure; stamp; silhowette@bóng gió -Allusive;hint =nói bóng gió+To speak by hints@bóng loáng * adjective -lustrous@bóng trăng * noun -Moonlight;moonshine@bóng vía - Heart, spirit =cứng bóng vía, không hề sợ+iron-hearted, he is not afraid at all =người yếu bóng vía+a weak-hearted person - như bóng dáng =đi biệt tăm không thấy bóng vía đâu+gone without one's silhouette to be seen anywhere, gone without leaving a single trace anywhere@bóng đèn * noun -lamplight@bóp * verb - To crush with fingers, to press with one's hand =bóp nát quả cam+to crush an orange in one's hand -To press, to put on, to apply =bóp phanh+to put on brakes -To sound =bóp còi ô tô+to sound a car horn =bóp chuông xe đạp+to sound a bicycle bell@bóp bụng - To stint oneself in everything =bóp bụng để dành tiền+to stint oneself in everything to save money -To stomach it =bóp bụng mà chịu, không dám nói gì+he stomached it and did not dare say a word@bóp chẹt * verb - To harmstring@bóp chết * verb - To quell, to crush@bóp còi * verb -To hoot; to sound@bóp cổ * verb - To oppress ruthlessly -To fleece, to sting =bọn đầu cơ tích trữ bóp cổ khách hàng+the hoarders and speculators fleece the consumers@bóp họng - như bóp cổ@bóp méo * verb - To distort, to wrest =bóp méo sự thật+to distort facts@bóp miệng * verb - To stint oneself on food, to stint oneself in everything@bóp mũi * khẩu ngữ - To bully easily@bóp mồm - (khẩu ngữ) như bóp miệng =Bóp mồm bóp miệng như bóp miệng (nhưng mạnh hơn)@bóp mắt - Overcharge (of a trader)@bóp nghẹt * verb - To stiffle, to strangle@bóp nặn * verb - To bleed white@bóp óc - như bóp trán@bóp trán * verb - To cudgel one's brains for =bóp trán tìm không ra kế+to cudgel one's brains in vain for a shift@bót * noun - như bốt -Police station -Cigarette-holder@bõ * noun - Old man-servant -Beadle, verger * verb, adj - (To be) worth the trouble, to compensate, to meet one's wish =thu hoạch nhiều thứ vậy cũng bõ công cày cấy+such a high yield is worth our ploughing and transplanting ="Vinh hoa bõ lúc phong trần"+Honours and glory compensate for past vicissitudes =thành công như vậy cũng bõ lòng ước mong+such a success met out expectations =chửi cho bõ ghét+to call somebody names to give vent to one's dislike =lâu không gặp nói chuyện suốt đêm cho bõ+after that long separation, they spent a whole night talking in compensation =đó là một việc làm chẳng bõ công@bõ bèn - tính từ, động từ - (To be) worthwhile =câu suốt buổi, được từng ấy thì chẳng bõ bèn gì+a small catch like that for a whole afternoon's fishing is not worth while - (To be) adequate, (to be) sufficient =cần rất nhiều mà chỉ được bấy nhiêu thì bõ bèn gì+the requirement is great, but such a supply is inadequate indeed@bõ công - Be worth troubling about, be worth one's while =Như thế cũng bõ công anh+It was worth your while@bõ cơn giận * verb -to satisfy one's anger@bõ ghét - Give vent to one's dislike =Chửi cho bõ ghét+To call somebody names to give vent to one's dislike@bõ già - như bõ@bõm - Flop =quả ổi rơi bõm xuống sông+the guava fell flop into the pond =vứt bõm xuống nước+to flop into the water@bõng - (lõng bõng) watery@bỏ * verb - To put, to place =bỏ tiền vào túi+to put money in one's pocket =bỏ thuốc độc to put poison (vào thức ăn, thức uống..), to poison =như muối bỏ biển+like a drop in the ocean =lửa đỏ lại bỏ thêm rơm+to pour oil on the fire =bỏ tù+to put in jail =bỏ vốn kinh doanh+to devote some capital to business, to invest money in business =bỏ ra một buổi để làm việc gì+to devote half a day to some work@bỏ bà - như bỏ mẹ@bỏ bùa - Bewitch, charm, cast a spell on (over)@bỏ bê * verb - To neglect =bận việc công nhưng không bỏ bê việc nhà+though busy, he does not neglect his household chores@bỏ bễ - như bỏ bê@bỏ bố - như bỏ mẹ@bỏ bẵng - Give up for a long time, clean omit, clean drop =Vấn đề ấy đã bị bỏ bẵng từ lâu+The problem has long since been clean dropped@bỏ bớt - Reduse, cut down =Bỏ bớt những thủ tục không cần thiết+To cut down unnecessary formalities@bỏ bừa - Leave in desorder, leave in a terrible mess@bỏ cha - như bỏ mẹ@bỏ chạy - Run away, run for dear life@bỏ dở - Leave unfinished@bỏ hoang - Leave (land) uncultivated =Đất bỏ hoang+Uncultivated land, waste land@bỏ hóa - Leave (land) fallow =Đất bỏ hóa+Fallow land@bỏ học - Give up one's study, break off one's study, drop out@bỏ không - Idle, unused =Đất bỏ không+Idle land@bỏ liều - To let things go their own way, to abandon@bỏ lò - Barbecue@bỏ lỡ - Miss =Bỏ lỡ một dịp may+To miss a good chance@bỏ lửng - Leave unfinished, leave half-done@bỏ mạng - To pop off (hàm ý khinh)@bỏ mẹ - To death =đánh bỏ mẹ nó đi!+beat him to death! =nó dỗi không ăn à, để cho nó đói bỏ mẹ nó đi!+he is sulking and refusing to eat, isn't he? Let him starve to death! -Damn it! Damn, damned =canh gác thế thì bỏ mẹ!+damn such a way of mounting guard! =bỏ mẹ! máy lại hỏng rồi!+damn it! the machine is again out of order! =phiền bỏ mẹ+damned annoying! =sướng bỏ mẹ đi, còn đòi gì nữa!+he's too damned happy to expect more!@bỏ mình * verb - To lay down one's life =vì nước bỏ mình+to lay down one's life for the country =bỏ mình vì nhiệm vụ+to lay down one's life for one's duty@bỏ mất - Lose, miss@bỏ mặc * verb - To abandon@bỏ mứa * verb - To leave over =ăn bỏ mứa+to leave over some food one cannot finish@bỏ ngỏ - Leave (a door...) open,leave unclosed =Thành phố bỏ ngỏ+An open (defenceless) city@bỏ ngũ - Desert =Kẻ bỏ ngũ+Deserter@bỏ nhỏ * verb - To make a passing shot =bỏ nhỏ để ăn điểm+to make a passing shot and score a point@bỏ phiếu * verb - To go to the polls 100% cử tri đi bỏ phiếu 100% of the voters went to the polls; the poll was 100%; the turn-out was 100% =bỏ phiếu cho người xứng đáng+to vote for the truly representative people@bỏ phí - Waste =Bỏ phí thời giờ+to waste one's time@bỏ qua * verb - To let slip, to miss =bỏ qua một dịp may hiếm có+to let slip a rare opportunity, to miss a golden opportunity -To let pass unnoticed =không thể bỏ qua những vấn đề nguyên tắc+one should not let matters of principle pass unnoticed =cháu trót dại, xin bác bỏ qua+that child was a fool, please forget about it -To bypass@bỏ quá * verb - To pardon, to forgive =tôi lỡ lời, xin bỏ quá cho+it was a slip of the tongue on my part, please pardon me@bỏ quên - Forget, leave =Bỏ quên ví ở nhà+To leave one's wallet at home@bỏ rẻ * khẩu ngữ - At the lowest =mỗi sào bỏ rẻ cũng được vài trăm cân thóc+each sao at the lowest will yield several hundred kilos of paddy@bỏ rọ * verb - To make light of, to make mincement of =thằng ấy thì ta bỏ rọ như chơi+we'll just make mincement of that fellow@bỏ rơi * verb - To leave far behind =xe trước chạy nhanh, bỏ rơi những xe sau+the lead car drove fast and left the following ones far behind -To let down =tập thể không bỏ rơi người mắc sai lầm+the community will not let down those who have made mistakes@bỏ sót - Omit, miss out =Bỏ sót một dòng+To miss out a line@bỏ thõng - Hang down, hang loose =Bỏ thõng tay+To hang one's arms loose@bỏ thây - như bỏ xác@bỏ thầu * verb - To tender =bỏ thầu xây một cái cầu+to tender for the construction of a bridge@bỏ thăm - như bỏ phiếu@bỏ trốn * verb -to decamp; to bolt; to run away@bỏ tù * verb - To put in jail, to throw in prison@bỏ túi * khẩu ngữ - Pocket =nó không nộp quỹ, mà bỏ túi cả khoản tiền ấy+he did not pay the sum in, but pocket the whole of it - dùng phụ sau danh từ, trong một số tổ hợp) Pocket-size =từ điển bỏ túi+a pocket dictionary@bỏ về - Leave, quit@bỏ vốn - Invest, put money in =Bỏ vốn kinh doanh+To put one's money in a business@bỏ xa - distance, outdistance@bỏ xác * khẩu ngữ - To pop off (hàm ý khinh) =bỏ xác cả lũ+they popped off, the whole lot of them =làm bỏ xác+to work oneself to death@bỏ xó * khẩu ngữ - To lay up (in a napkin) =đồ vật hỏng không dùng được, bỏ xó một chỗ+to lay up in a napkin what cannot be used any longer - dùng phụ sau danh từ) Worthless, cast off =của bỏ xó+a worthless thing; trash; rubbish@bỏ xừ - như bỏ mẹ@bỏ xứ * verb -to fly one's country@bỏ ống - Put money in a bamboo pipe savings bank@bỏ đi - leave, go off =Nó bỏ đi, không nói lời nào+He left without a word@bỏ đói * verb -to famish =bỏ đói ai+to deprive someone of food@bỏ đời - như bỏ mẹ@bỏi - xem trống bỏi@bỏm bẻm * adj - At leisure, deliberately =miệng nhai trầu bỏm bẻm+to chew at leisure a quid of betel and nut@bỏng * adj - Burned, scalded, burning, parching, scalding =tay bị bỏng nước sôi+a hand scalded by boiling water =vết bỏng+a burn =bỏng a xít+burned by acid =chết bỏng+to die from burns =nói rát cổ bỏng họng+to speak oneself hoarse =cháy bỏng+parching hot =những ngày hè cháy bỏng+parching hot summer days =nóng bỏng@bỏng rạ - Varicella@bọ * noun - Dad, papa -Insect =giết bọ cho chó+to rid a dog of insects -Maggot =mắm có bọ+the pickled fish is full of maggots@bọ bạc - Silver worm, lepisma@bọ cạp - như bò cạp@bọ chét * noun - Flea =bọ chét@bọ chó - Tick@bọ dừa * noun - Stag beetle@bọ gậy * noun - Mosquito larva@bọ hung * noun - Dor-beetle@bọ ngựa * noun - Mantis =bọ ngựa@bọ rầy * noun -May-bug@bọ xít * noun - Stink bug@bọc * noun - Bundle =đẻ bọc điều+to be born with a silver spoon in one's mouth =chỉ có một bọc hành lý+to have only a bundle for luggage -Amniotic sac, womb =anh em cùng một bọc sinh ra+sibs of the same womb =khôn từ trong bọc+already clever when out of the womb * verb - To cover =bọc cuốn sách+to cover a book (to protect it) -To enclose, to surround =vây trong bọc ngoài@bọc hậu - In the rear =Đánh bọc hậu+To attack (the enemy) in the rear@bọc sắt - Armoured =Xe bọc sắt+An armoured car@bọn * noun - Gang, band, group =một bọn trẻ con chơi ngoài sân+a band of children was playing in the court-yard =đi thành từng bọn năm bảy người+to march in group of 5 to 7 people =bọn bán nước+traitors =bọn họ+they =bọn mình+we@bọng * noun - Vesicle, bladder@bọng ong * noun - Beehive (làm bằng khúc gỗ rỗng)@bọng đái * noun - Vesica@bọp - With a thud =quả chín rơi đánh bọp+the ripe fruit fell with a thud@bọt * noun - Foam, froth =cốc bia sủi bọt+a frothy glass of beer =bọt xà phòng+soap suds@bọt biển * noun - Sponge@bọt mép - Foam, froth@bu * noun - Mama -Bamboo cage (for fowls) =bu gà+a chicken cage, a cage of chickens@bung * noun - Big cooking pot =bung nấu bánh chưng+a cooking pot for glutinous rice square cakes * verb - To burst open =thúng đã bung vành+the rim of the basket has burst =chiếc dù bung ra, lơ lửng trên không+the parachute has burst open and is now hanging in the air -To boil to a pulp =bung ngô+to boil maize to a pulp =cà bung+egg-plant boiled soft@bung búng * adj - Chokefull =miệng bung búng nhai cơm+his mouth chokefull with rice was masticating@bung bủng - Sallowish@bung xung * noun - Stooge, scapegoat =đứng ra làm bung xung, chịu cho thiên hạ chê cười+to act as a stooge and expose oneself to public ridicule@buýt * noun - Bus@buôn * verb - To sell, to trade =đi buôn+to go in for trade, to be a trader =buôn vải+to trade in cloth =buôn tàu buôn bè không bằng ăn dè hà tiện+trading by boatfuls and raftfuls is not so profitable as stinting oneself in food and practising economy; thrift is a great revenue; parsimony is the best revenue =bán buôn+wholesale =giá bán buôn+wholesale price =công ty bán buôn+a wholesale firm =buôn nước bọt@buôn bán - Commerce, trade (nói khái quát) =mở rộng quan hệ buôn bán với nước ngoài+to expand commercial relations with foreign countries =buôn gian bán lận+to cheat in commerce =buôn dân bán nước, bán nước buôn dân+to sell one's country down the river, to betray one's country, to be a traitor to one's people and country, to sell the pass =buôn phấn bán son, buôn phấn bán hương+to be a prostitute, to be a brothel-keeper =buôn thần bán thánh+to go in for religion-mongering =buôn thúng bán mẹt, buôn thúng bán bưng+to be a petty trader@buôn bạc - To deal in foreign currencies@buôn buốt - Feeling a rather sharp pain, feeling a rather biting cold@buôn cất - Trade in whole contingents of goods, trade by wholesale@buôn lậu - Smuggle =Kẻ buôn lậu+A smuggle@buôn người - Trade in slaves@buôn tiền - như buôn bạc@buông * verb - To let go, to let loose =buông đũa bát đứng lên+having let down his bowl and chopsticks, he stood up =buông lỏng dây cương cho ngựa lên dốc+he let loose the bridle for his horse to go up the slope; he gave his horse the bridle for him to go up the slope -To let down, to drop =tóc buông thõng sau lưng+with hair let straight down on back =màn đêm buông xuống cánh đồng+the mantle of darkness was let down on the field =buông mình ngồi xuống ghế+to let oneself down into a chair =buông câu+to drop one's line, to cast one's line =buông lời bướm ong@buông lỏng - Relax =Buông lỏng kỷ luật+To relax discipline@buông miệng - (khẩu ngữ) Open one's mouth to speak =Buông miệng ra là hắn nói tục+Whenever he opens his mouth to speak, he used foul language@buông tay - Stop work[ing], knock off =Buông tay làm là hút thuốc+As soon as he knocks off, he smokes@buông tha * verb - To disengage, to spare@buông trôi - To let drift =lãnh đạo mà buông trôi khoán trắng thì hỏng việc+if the leadership lets things drift and gives carte blanche, it is sure to fail@buông tuồng * adj - Self-indulgent =sống buông tuồng+to live in a self-indulgent way@buông xõng - To drop some sharp words, to drop some words curtly =bực mình, buông xõng một câu+cross, he dropped a curt sentence =trả lời buông xõng+to answer curtly@buông xuôi - To let (something) run its course =vì chán nản, nên buông xuôi+out of weariness, he let things run their course =hai tay buông xuôi+to drop off, to die@buồi - danh từ (tục) -Prick, cock@buồm * noun - Sail =thuyền buồm+a sailling boat !thuận buồm xuôi gió -xem thuận@buồm lái - (hàng hải) Mizen-sail@buồm mũi - (hàng hải) Foresail@buồn * adj - Sad, melancholy, grieved =tin buồn+sad news =người mẹ buồn vì có đứa con hư+the mother was sad because a child of hers was bad =ngồi buồn, chẳng nói chẳng rằng+to sit sad and silent =Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ+No sight is free of sadness. When one is sad, no sight is cheerful -Feeling an itch (for, to) =buồn miệng hát ngêu ngao+his mouth was itching to sing, so he sang a few disconnected phrases -Ticklish =tính hay buồn nên bị cù không nhịn cười được@buồn bã - Sad, melancholy =buồn bã trong lòng+to be sad at heart =vẻ mặt buồn bã+to look sad =cảnh trời chiều buồn bã+the dusky scenery was melancholy =tiếng dế kêu nghe thật buồn bã+the chirping of crickets sounded sad indeed@buồn bực - Sad and fretty =buồn bực vì đau ốm luôn+to be sad and fretty because of frequent illness =không nói ra được càng thấy buồn bực+the inability to speak out his resentment made him sadder and frettier@buồn cười - Funny =ăn mặc lố lăng, trông thật buồn cười+to look funny in odd clothing =pha trò rất buồn cười+to crack very funny jokes@buồn lòng - Heavy-hearted@buồn ngủ - Feel sleepy@buồn nôn - Feel sick@buồn phiền - Sad and worried =đừng để bố mẹ phải buồn phiền vì mình+don't make your parents sad and worried because of your behaviour@buồn rầu * adj - Sad-looking, sorrowful@buồn rượi - Wearing a dismal face from sadness; very sad@buồn tẻ - Dull, humdrum =cuộc sống buồn tẻ+a humdrum life@buồn thảm * adj - Dismal@buồn thiu - Gloomily sad@buồn tình - Bored, at a loose end =ngồi không một mình, buồn tình bỏ đi chơi+he got bored sitting by himself and went out for a walk@buồn tênh - Very sad@buồng * noun - Bunch =buồng chuối+a bunch of bananas - chỉ tập hợp hai hay nhiều cái xếp thành chùm) =buồng phổi+the lungs =buồng gan+the liver -Room, chamber =buồng ngủ+a bedroom =buồng tắm+a bathroom =buồng ăn+a dining-room =buồng đốt@buồng giấy - Office, bureau, study@buồng hoa * noun -Capitulum@buồng khuê - Bower, boudoir@buồng không - (văn chương,cũ) Solitary room (of a widow or a single young girl)@buồng lái - Steering bridge, steering room, cab =buồng lái xuồng máy+a motor-boat steering room =buồng lái máy xúc+a bulldozer cab@buồng máy - Engine-room@buồng the - như buồng khuê@buồng trứng * noun - Ovary@buồng tối - Dark room@buồng đào - như buồng khuê@buốt * adj - Feeling a sharp pain, feeling a biting cold; sharp, biting =lạnh buốt xương+frozen to the bone =đau buốt như kim châm+to feel a sharp pain as if pricked by needles@buổi * noun - Spell, length of time, time, period, moment =buổi giao thời+a transitional period =buổi tối trong gia đình+the vening time in the family =đi mất một buổi đường+to travel a length of time on the road =ngày hai buổi đi làm+to do two spells of work a day =nhớ buổi ra đi+to remember the parting moment =buổi đực buổi cái+day on day off, intermittently =vì đau ốm luôn cho nên đi học thất thường, buổi đực buổi cái+because of frequent illness, he could not attend class regularly, only day on day off@buổi chiều - Afternoon -In the afternoon@buổi sáng - Morning -In the morning@buổi trưa - Noon, midday -At noon, at midday@buổi tối - Evening; in the evening -Night; at night-time@buộc * verb - To bind, to tie =buộc vết thương+to bind a wound -To force, to compel =chiến thắng của ta buộc địch phải từ bỏ âm mưu xâm lược+our victory forced the enemy to give up their aggressive design =bị buộc phải thôi việc+to be forced to resign =chúng ta buộc phải cầm vũ khí để tự vệ+we were forced to take up arms in self defence -To lay =đừng buộc cho anh ta cái tội ấy+don't lay that offence on him =chỉ buộc một điều kiện+to lay down only one condition =buộc chỉ chân voi@buộc lòng - Reluctantly =bạn nói mãi, anh ta buộc lòng phải nhận lời+on his friend's insistence, he reluctantly accepted@buộc tội * verb - To accuse, to charge@buột * verb - To let slip down, to let slip out =buột tay đánh rơi cái chén+to let a cup slip down from one's hand =buột ra một tiếng sủa+to let an oath slip out -To slip off, to slip out@buột miệng * verb - To make a slip of the tongue@bù * verb - To make good, to make up, to compensate =làm bù+to put in compensating work =nghỉ bù+to have some time off in compensation =lấy vụ thu bù vụ chiêm+to make good the failure of the winter crop with an autumn crop * adj - Dishevelled, unkept =đầu bù tóc rối+dishevelled and tangled hair@bù hao - Compensate for a loss, make up for a loss@bù khú * verb - To have heart-to-heart talks together, to have a rollicking time together, to hobnob with (together) =đôi bạn thân bù khú với nhau suốt đêm+the two bosom friends had a rollicking time together the whole night@bù lại - In return for@bù lu bù loa - To raise a hullabaloo =bù lu bù loa để lấp liếm lỗi lầm+to raise a hullabaloo to conceal one's mistakes =khóc bù lu bù loa+to cry lustily@bù lỗ - In compensation for losses@bù nhìn * noun - Scarecrow, dummy =bù nhìn giữ dưa+a scarecrow guarded a field of melons =bù nhìn rơm+a straw dummy -Puppet, quisling =tổng thống bù nhìn+a puppet president, a quisling president@bù trì * verb - To foster, to bring up carefully; to help wholeheartedly@bù trừ * verb - To balance, to complement mutually =các khoản thừa thiếu bù trừ cho nhau vừa đủ+the debits and the credits balance one another@bù xù * adj - Ruffled =đầu tóc bù xù+a ruffled head of hair =tơ kén bù xù+a cocoon with ruffled silk@bù xú * adj - Untidy; unkempt@bù đầu * khẩu ngữ - Over head and ears (in work) =làm bù đầu suốt ngày+to be over head and ears in work the whole day =bù đầu với những con số+to be over head and ears in figures@bù đắp * verb - To make up for, to compensate =bù đắp thiệt hại+to compensate for the damage =tình đồng chí bù đắp những thiếu thốn về tình cảm gia đình+comradeship makes up for lack of family affection -To assist in settling down, to help settle down =bù đắp cho con cái+to help one's children settle down -To reciprocate =ơn ấy không lấy gì bù đắp được+such a favour cannot be reciprocated@bùa * noun - Amulet, charm =cổ đeo bùa+to wear an amulet round one's neck ="Bùa yêu ăn phải, dạ càng ngẩn ngơ "+put under a charm, one's heart is all the more distracted =bùa hộ mệnh, bùa hộ thân, bùa cứu mạng+a life-preserving amulet@bùa bả - Charm and bait (nói khái quát)@bùa chú - Amulet (để trừ ma quỷ)@bùa mê - Charm@bùa yêu - Philtre, love-charm@bùi * adj - Having a buttery taste =lạc càng nhai càng thấy bùi+the more one chews groundnuts, the more buttery taste they have@bùi ngùi * adj - Melancholy, sad to the verge of tears =trước giờ tạm biệt, trong lòng thấy bùi ngùi vô hạn+before parting, one's heart is immensely melancholy@bùi nhùi * noun - Skein of straw, skein of bamboo shavings -Tinder =bùi nhùi rơm+straw tinder =lửa bắt vào bùi nhùi+the tinder caught fire@bùi tai - Palatable, honeyed =câu nói bùi tai+a palatable sentence =nghe rất bùi tai+it sounds palatable@bùm bụp - xem bụp (láy)@bùn * noun - Mud =làm cỏ sục bùn+to weed grass and stir mud =rẻ như bùn+dirtcheap =lấy bùn ao làm phân+to use mud from ponds as manure@bùn dơ - Mire; squalor@bùn lầy * adj - Muddy, slushy =đường sá bùn lầy+muddy roads =bùn lầy nước đọng+mud and puddles, squalor@bùng * verb - To flare up, to break out =ngọn lửa đang âm ỉ bỗng bùng to lên+the fire was burning low and suddenly flared up@bùng bùng - To blaze up@bùng bục * adj - Easily crambling, easily cracking =chiếc áo cũ quá, bở bùng bục+the jacket was too old,it cracked easily@bùng cháy - Burst into flames@bùng nhùng - Flabby, flaccid =Thịt bùng nhùng+Flabby meat@bùng nổ * verb - To break out =chiến tranh bùng nổ+The war broke out@bú * verb -to suck@bú dù * noun -Monkey = Đồ bú dù!+What a monkey!@búa * noun -nammer; axe@bún * noun -vermicelli@búng * verb -to flip; to flick; = búng vào tai+to fillip someone's ear -To spin@búp * noun -Bud; shoot@búp bê * noun -Doll; dolly@bút * noun -pen; pen brush@bút ký * noun -Notes@bút pháp * noun -style of writing; penmanship@bủ * noun - Old man, old woman@bủa * noun - Nest of forked twigs (cho tằm làm ke'n) * verb - To cast, to fan out like a net, to surround like a net =bủa lưới đánh cá+to cast a fishing net =người bủa đi tìm+people fanned out like a net in a search =đạn pháo tạo thành một lưới lửa bủa vây địch+a net of bullets and rockets was cast round enemy planes@bủa vây - Encircle, besiege, lay siage tọ =Bủa vây đồn địch+To lay siege to the enemy post@bủm - (tục) Fart@bủn rủn * adj - Flagging, flaccid =hai chân bủn rủn không bước được+his two legs flagging, he could hardly walk =sợ bủn rủn cả chân tay+to have one's limbs flaccid out of fear =bủn rủn cả người vì đói+to have one's whole body flagging from hunger@bủn xỉn * adj - Mean, stingy =bủn xỉn tính toán từng xu với bạn bè+stingy, he stints his friends every penny@bủng * adj - Limp, flabby, sallow =mặt bủng da chì+a sallow face and a leaden skin =nước da xanh bủng+a pale sallow complexion@bủng beo - Sallow and thin =mặt bủng beo+a sallow and thin face@bụ * adj - Plump, chubby, sappy =cổ tay em bé bụ+the baby's wrists were plump =chọn những cây bụ đem trồng+to pick out sappy saplings for planting@bụ bẫm - Plump, chubby, sappy =khuôn mặt cháu bé bụ bẫm+the baby's face is chubby, the baby has got a chubby face =những búp măng bụ bẫm+sappy bamboo shoots@bụ sữa - Plump (thank to good milk) =má bụ sữa+chubby cheeks@bục * noun - Platform, dais =bục giảng đường+a lecture hall dais =bước lên bục+to step on the platform, to take the floor =bục công an giao cảnh+a traffic directing platform * verb - To crack =chỉ khâu đã bục hết+all the thread cracked =cái thúng cũ bục đáy+the bottom of the old basket has cracked =đê bục một quãng+a section of the dyke cracked -To pop@bục mình - [Be] tetchy =Chờ mãi không thấy, bực mình bỏ về+After waiting in vain, he left out of tetchiness@bụi * noun - Dust =giũ sạch bụi bám vào quần áo+to shake dust from one's clothes -Spray =bụi nước+spray =mưa bụi lất phất+a fine spray-like rain, a fine drizzle -Bush, grove, clump =bụi cỏ voi+a clump of elephant grass =bụi tre+a bamboo grove =cây bụi+a shrub =lạy ông tôi ở bụi này@bụi bặm * noun - Dust (nói khái quát) =bàn ghế đầy bụi bặm+dusty furniture@bụi hồng - Red dust; the earth, this world@bụi rậm - Thicket, bush@bụi trần - như bụi hồng@bụi đời - Loose derelict; street-urchin@bụm * verb - To scoop up with one's hands =bụm nước suối để rửa mặt+to scoop up water from a spring with one's hands and wash one's face -To cup in one's hand, to screen with one's hand =bụm miệng cười+to cup one's smiling mouth in one's hand =bụm hai bàn tay làm loa+to cup one's hands into a megaphone -To clench, to bite =bụm chặt môi cố nín cười+to bite one's lips and suppress a laugh * noun - Two handfuls =một bụm gạo+two handfuls of rice@bụm miệng * verb -to gag@bụng * noun - Belly =đau bụng+to have a bellyache =no bụng đói con mắt+his eyes are bigger than his belly =cá chép đầy một bụng trứng+a carp with a bellyful of spawn =bụng mang dạ chửa+to be big with child -Heart =con người tốt bụng+a kind-hearted person =vui như mở cờ trong bụng+heart overbrimming with joy =bụng bảo dạ+to think to oneself@bụng chân - Calf (of the leg)@bụng cóc - Froog-bellied@bụng dạ * khẩu ngữ - Digestive system (nói khái quát) =bụng dạ không tốt, ăn gì cũng khó tiêu+to have a poor digestive system and find it hard to digest anything eaten; to have a poor digestion -Heart, one's heart of hearts =bụng dạ nhỏ nhen+to be mean hearted =bụng dạ để ở đâu đâu+his heart was elsewhere =không còn bụng dạ nào nghĩ đến việc ấy nữa+to have not at all the heart to think of that matter@bụng dưới - Lower abdomen@bụng nhụng * adj - Flabby (nói về thịt) =đám thịt mỡ bụng nhụng+a flabby bit of fat meat@bụng phệ - xem phệ@bụp - Pop =nổ bụp+to explode with a pop, to pop@bụt * noun - Buddha =lành như bụt+kind like Buddha =bụt nhà không thiêng+a prophet is not without honour save in his own country@bụt mọc - Bald cypress@bâng khuâng * adj - Dazed with longing (grief...) =Bâng khuâng duyên mới, ngậm ngùi tình xưa+Dazed with the new love, grieved by the old passion@bâng quơ * adj - Vague =nói vài câu chuyện bâng quơ+to say a few vague words for conversation's sake =trả lời bâng quơ+to give a vague answer@bâu * verb - To swarm round, to swarm over =bị ong bâu+to be swarmed over by bees =máu chảy đến đâu ruồi bâu đến đó+as blood oozes out, flies swarm in -To crowd about, to mob =đoàn người hiếu kỳ chen nhau bâu kín, lấp cả lối đi+a jostling group of curious onlookers crowded about and blocked the way * noun - Collar (of jacket) -Pocket (of jacket)@bây - (ít dùng; kết hợp hạn chế) Brazen =Đã trái lý còn cãi bây+Though in the wrong, he still brazenly argued@bây bẩy * adv - violently =tay chân run bây bẩy+his limbs trembled violently@bây chừ - (từ cũ, nghĩa cũ hoặc tiếng địa phương) như bây giờ@bây dai - That long =Một cái gậy bây dai+A stick that long@bây giờ - Now, right now =bây giờ là tám giờ+it is eight now@bây nhiêu - That much, that many =chỉ có bây nhiêu tiền thôi+there is only that much money@bầm * noun - (cũ) Mama * adj - bluish black =môi tím bầm lại+lips turning bluish black =bị đánh bầm cả người+to be beaten black and blue =áo nâu bầm+a black brown jacket =đỏ bầm+purple =bầm gan tím ruột+black in the face (with rage), purple with anger@bần * noun - Cork =nút bần+a cork * adj - Poor@bần bách - Very poor; in reduced circumstances@bần bật * adj - Tremulous =chân tay run bần bật như lên cơn sốt+his limbs trembled tremulously like in a fit of fever =bom nổ, ngôi nhà run lên bần bật+at the bomb explosion, the house quivered tremulously@bần cùng - Destitude, abjectly poor -Driven to extremity =bần cùng lắm mới phải bỏ một buổi sản xuất+to miss a work session as a last extremity@bần cùng hoá * verb - To impoverish to the utmost, to pauperize @bần cùng hoá * verb - To impoverish to the utmost, to pauperize@bần cùng hóa - Impoverish to the utmost, pauperize @bần cùng hóa - Impoverish to the utmost, pauperize@bần cố - thành phần bần cố Poor peasant and farm hand stock@bần cố nông * noun - Poor peasants and farm hands =dựa vào bần cố nông+to rely on poor peasants and farm hands@bần hàn - Destitute =cảnh bần hàn+destitute circumstances@bần huyết * noun - Anaemia@bần nông * noun - Poor peasant, land-hungry peasant@bần sĩ * pronoun - This humble scholar@bần thần * adj - Haggard, worried =vẻ mặt bần thần+to look haggard =mong mãi không thấy con về, chị ấy bần thần cả buổi chiều+she was worried the whole afternoon, waiting in vain for her child@bần tiện * adj - Poor, poverty-stricken -Mean, ignoble =con người bần tiện+a mean person =việc làm bần tiện+a mean action@bần tăng * pronoun - This humble monk, this humble bonze@bần đạo * pronoun - This humble hermit@bầu * noun - Gourd =Bầu ơi, thương lấy bí cùng Tuy rằng khác giống, nhưng chung một giàn+Oh gourd, love the pumpkin, Though of different species, you share the same trellis =bầu rượu+a winegourd =bầu đèn+a lamp reservoir -Ovary -Breastful =thanh niên có sẵn một bầu nhiệt huyết+youth has always a breastful of enthusiasm ready =dốc bầu tâm sự+to tell all one's confidences =bầu rượu túi thơ@bầu bán * verb - (mỉa) To elect@bầu bạn * noun - Friends =anh em bầu bạn xa gần+brothers and friends everywhere@bầu bí - Cucurbit@bầu bĩnh * adj - Plump, chubby =khuôn mặt bầu bĩnh+a plump face@bầu bậu * noun - (nói về vẻ mặt) Sagging (with sulks)@bầu cử - Election, vote =bầu cử quốc hội+election to the Popular Assembly =quyền ứng cử và bầu cử+the right to stand for election and to vote@bầu dục * noun - Kidney (of animals raised for meat) =bầu dục lợn+pig's kidneys - (dùng phụ sau danh từ) Kidney-shaped, elliptical, oval =cái khay bầu dục+an oval tray =chiếc gương hình bầu dục+an oval mirror@bầu giác - Suction cup@bầu rượu * noun -wine-gourd@bầu trời * noun - Vault of heaven, firmament =bầu trời đầy sao+a starred firmament =bảo vệ bầu trời của tổ quốc+to defend the fatherland's skies (airspace)@bầu tâm sự * noun -Heart =dốc bầu_tâm_sự+to open one's heart@bầu đoàn * noun - Retinue (hàm ý coi khinh) =bầu đoàn thê tử+a tribe of family (travelling with somebody)@bầy * noun - Flock, herd =bầy gia súc+A herd of cattle =bầy thú dữ+a flock of wild beasts -Gang, band =bầy trẻ+A band of children =bầy du côn+a gang of hooligans@bầy hầy * adjective -dirty@bầy nhầy * adj - Slimy =con đỉa no máu, phơi cái bụng bầy nhầy+the blood-filled leech showed its slimy belly -Soft but leathery =miếng thịt bầy nhầy+a soft but leathery cut of meat -Irresolute, dillying-dallying@bầy tôi - xem bề tôi@bấc * noun - Rush =nhẹ như bấc+light as rush pith, light as feather - Wick (made of rush pith or other spongy material) =bấc đèn+a lamp wick =bấc bật lửa+a lighter wick - Pith =bấc sậy+reed pith - North-easterly monsoon, north-easter@bấm - Press, touch, feel =Bấm nút điện+To press an electric button =Bấm phím đàn+To touch a key (on a musical instrument) =Bấm quả ổi xem đã chín chưa+To feel a guava to make sure whether it is ripe or not =Bấm đèn pin+To press the button of a torch, to flash a torch =Bấm nhau cười khúc khích+To signal to each other by a touch of the finger anf giggle - Cling with =Bấm chân cho khỏi trượt+To cling with one's toes to the ground to avoid slipping =Bấm ra sữa (nói về người)+Suckling-like (derogatory), To look like a suckling, to look like a spring chicken@bấm bụng * verb - To endure silently, to suppress =bấm bụng chịu đau+to endure a pain silently =bấm bụng giữ cho khỏi bật cười+to suppress one's laughter -To reckon to oneself =bấm bụng biết món tiền ấy vẫn còn thừa+to reckon to oneself that sum of money was more than enough@bấm chuông * verb -to ring the bell@bấm gan * verb - To suppress one's anger silently@bấm giờ * verb - To time =nhà máy bấm giờ để tính năng suất+the factory timed the workers' productivity =trọng tài bấm giờ cho vận động viên thi chạy+the judge times the athletes in the running race -To tell days of good or bad omen@bấm ngọn - Pinch off buds (shoot) of@bấm nút - Press the button =Chiến tranh bấm nút+A press-button war[face]@bấm quẻ - (từ cũ, nghĩa cũ) như bấm độn@bấm tay - (ít dùng) như bấm đốt@bấm độn * verb - To predict by thumbing one's phalanges@bấn * adj - Hard pressed =đang bấn người+to be hard pressed for manpower - Flustering, pothering (because of too much work) =lo bấn lên vì nhiều việc+to fluster because of much work to do =ai cũng tranh hỏi, làm anh cứ bấn lên, không còn biết trả lời ai trước nữa+under a barrage of questions, he was flustered, not knowing whom to answer first@bấp ba bấp bênh - xem bấp bênh (láy)@bấp bênh * adj - Unstable =cuộc sống bấp bênh+an unstable life =địa vị bấp bênh+an unstable position =tấm ván kê bấp bênh+the board was unstable on its support -Uncertain =thu hoạch bấp bênh+an uncertain income -Wavering, staggering, unsettled =bản chất bấp bênh của giai cấp tiểu tư sản+the unsettled nature of the petty bourgeoisie * noun - See-saw@bất * noun - Game of 36 cards - (thường dùng làm yếu tố ghép trước trong một số tổ hợp) như không@bất an - (ít dùng) Without security; unsafe =Tình hình bất an+An usafe situation@bất bạo động - Non-violence@bất biến * adj - Immutable =không có hiện tượng thiên nhiên cũng như xã hội nào là bất biến+there is no immutable natural or social phenomenon =thuyết bất biến+fixism@bất bình * adj - như bất bằng -Dissatisfied with, discontented with =bất bình nổi trận đùng đùng sấm vang+his discontent exploded into a thunderous anger@bất bình đẳng * adj - Unequal =hiệp ước bất bình đẳng+an unequal treaty@bất bằng * adj - Unfair, unjust, unequal@bất can thiệp - Non-intervention, non-interference@bất chính * adj - Unrighteous, wrongful, illicit =quan hệ nam nữ bất chính+Illicit man-to-woman relationship, illicit sexual relationship, a liaison =quyền lợi bất chính+unrighteous interests@bất chấp - In defiance of, regardless of =bất chấp nguy hiểm+regardless of danger =bất chấp mọi vũ khí tối tân của đối phương+in defiance of all modern weapons of the adversary@bất chợt - All of a sudden =bất chợt nghĩ ra điều gì+all of a sudden something occurs (to somebody)@bất cần - Don't care@bất cẩn * adj - Careless =bị khiển trách vì bất cẩn trong công việc+to be scolded for carelessness in work@bất cập - Too late, not in time =cần suy nghĩ kỹ, không thì hối bất cập+this needs careful thinking, otherwise it would be too late to repent -Inadequate, insufficient =khi thì thái quá, khi thì bất cập+now it is too much, now it is not enough =lợi bất cập hại+more harm than good@bất công * adj - Unjust, unfair =thái độ bất công+an unjust attitude =đối xử bất công+to treat unfairly@bất cố liêm sĩ - Lost to shame@bất cố liêm sỉ - Lost to shame@bất cộng đái thiên - Mortal, deadly@bất cứ - Any =bất cứ ai+anybody =bằng bất cứ giá nào+at any cost =đi bất cứ đâu, làm bất cứ việc gì+to go anywhere, to do any job@bất diệt * adj - Indefectible, everlasting, undying =niềm tin bất diệt+indefectible confidence =tình hữu nghị bất diệt+an everlasting friendship@bất giác * adv - Suddenly, unexpectedly =bất giác kêu lên một tiếng+to utter a scream suddenly =bất giác nhớ đến một câu chuyện cũ+suddenly, an old story came to his mind@bất hảo * adj - Bad =phần tử bất hảo+a bad egg@bất hạnh * adj - Unfortunate, unlucky, poor =đó là điều bất hạnh+That was an unfortunate thing =gặp chuyện bất hạnh+to run into a piece of bad luck =kẻ bất hạnh ngồi lặng đi vì đau khổ+the poor man was speechless with grief@bất hiếu * adj - Undutiful@bất hòa * adj - In disagreement, at odds with each other =anh em bất hoà+Disagreeing brothers =không khí bất hoà+an atmosphere od disagreement@bất hủ * adj - Immortal =bản anh hùng ca bất hủ+an immortal epic@bất hợp hiến - Anti-constitutional@bất hợp lý * adjective -Irrational; illogical; unreasonable@bất hợp pháp * adj - Illegal, illicit, illegitimate@bất hợp tác - Non-cooperation@bất hợp thời - ill-timed@bất kham * adj - Restive =con ngựa bất kham+a restive horse@bất khả tri - thuyết bất khả tri Agnosticism@bất khuất * adj - Undaunted, unyielding, indomitable =phát huy truyền thống đấu tranh bất khuất của dân tộc+to uphold the nation's traditional undauntedness in struggle =những chiến sĩ bất khuất+indomitable fighters@bất kể - Irrespective of, regardless of =bất kể già trẻ gái trai, ai cũng có nhiệm vụ bảo vệ tổ quốc+everyone, irrespective of age and sex, has the duty to defend the fatherland =bất kể ngày đêm+day or night -Regardless of everything =sợ hết hồn, chạy bất kể+to run for dear life, frightened out of one's wits@bất lịch sự - Discourteous, rude, indecorous@bất luận - Any =bất luận như thế nào+any how, in any case =bất luận là ai cũng phải trình giấy tờ+in any case, anyone must produce his papers@bất ly thân - Inseparable =vật bất ly thân+an inseparable thing@bất lợi * adj - Adverse, unfavourable =thời tiết bất lợi+unfavourable weather =tình hình phát triển một cách bất lợi+an unfavourable turn in the situation@bất lương * adj - Dishonest =kẻ bất lương+a dishonest fellow =nghề bất lương+a dishonest profession@bất lực * adj - Powerless, helpless, impotent =con người không bao giờ chịu bất lực trước thiên nhiên+man will never resign himself to remaining powerless in face of nature@bất mãn * verb & adj - (To be) dissatisfied with, (to be) discontented with =bất mãn với cuộc sống trong xã hội cũ - (to be) dissatisfied with life in the old society =vì suy bì đãi ngộ nên bất mãn+discontented because of envy@bất minh - Dubious, shady =quan hệ bất minh+a dubious relationship =lai lịch của anh ta có nhiều chỗ bất minh+his origin has many shady points in it@bất nghĩa - Disloyal =ăn ở bất nghĩa+to behave in a disloyal way@bất ngờ - Sudden, unexpected, unforeseen =cuộc gặp gỡ bất ngờ+an unexpected encounter =đợi cho địch đến gần rồi bất ngờ nổ súng+to wait until the enemy comes near then open up suddenly =bất ngờ trời đổ mưa+all of a sudden, it poured@bất nhã - Rude, impolite =thái độ bất nhã+a rude attitude =nói như vậy là bất nhã+such a way of speaking is impolite@bất nhân - Inhumane, unfeeling =kẻ bất nhân+an unfeeling person =cách ăn ở bất nhân+an inhumane behaviour@bất nhất * adj - Inconsistent =ý kiến bất nhất+inconsistent ideas =thái độ bất nhất+an inconsistent attitude@bất nhẫn * adj - Compassionate, pitying =cảm thấy bất nhẫn trước cảnh em bé mồ côi+to feel compassionate for the plight of an orphan child -Rather ruthless, rather heartless =nói điều đó ra kể cũng bất nhẫn+it was rather heartless to say that@bất nhật * adv - Any day in the future, any coming day impossible to fix@bất như ý - Not according to one's wish, not to one's liking@bất nhược * conj - Would rather =chờ xe lâu, bất nhược đi bộ+it takes a long time to wait for the bus, rather walk@bất phương trình - (toán) Inequation@bất quá - At most =việc này bất quá năm ngày làm xong+this job can be done in five days at most =ý kiến của anh ta bất quá chỉ được vài ba người tán thành+his view is approved of by two or three people at most@bất tài - Incapable =kẻ bất tài+an incapable person@bất thuận - Unfavourable =Thời tiết bất thuận+Unfavourable weather@bất thường - Unusual, extraordinary, special =hội nghị bất thường+an extraordinary conference, an emergency conference =khoản chi bất thường+an extraordinary expense -Changeable =thời tiết bất thường+changeable weather =tính nết bất thường+a changeable character =vui buồn bất thường+a changeable mood@bất tiện - Not convenient, inconvenient, out of place =đường sá bất tiện+communications are not convenient =ở xa, đi lại bất tiện+when one lives so far, it is inconvenient to travel to and from =việc đó nói giữa chỗ đông người e bất tiện+talking about in a crowd is, I'm afraid, out of place@bất tỉnh - Unconscious, insensible =bị thương nặng, nằm bất tỉnh+seriously wounded, he lay unconscious =nghe tin đau xót, ngã lăn ra bất tỉnh+on hearing the painful news, she fell down unconscious; on hearing the painful news, she fainted@bất trị - Incurable =bệnh bất trị+an incurable disease -Unruly, refractory =thằng bé bất trị+an unruly little boy@bất trung - Disloyal, unfaithful@bất trắc * adj - Unlucky =việc bất trắc+an unlucky event, a mishap =phòng khi bất trắc+in prevention of mishaps =đề phòng mọi bất trắc+to guard against all mishaps, to take precautions against all contingencies - Knavish (nói về người) =con người bất trắc+a knavish person@bất tuyệt - Unending@bất túc - Insufficient@bất tất - Unnecessary, needless =vấn đề ấy bất tất phải bàn nhiều+it is unnecessary to discuss much that issue, that issue needs not much discussion@bất tận - Unending =những dòng người bất tận+unending flows of people =niềm vui bất tận+unending joy@bất tương xâm - (Hiệp ước bất tương xâm) Treaty of non reciprocan aggression@bất tường * adj - Ill-omened, ominous = điềm bất tường+an ominous sign@bất tử - Immortal =những người anh hùng đã trở thành bất tử+heroes having become immortal ="Có những phút làm nên lịch sử, Có cái chết hoá thành bất tử"+There are moments which make history, There are deaths which make people immortal -Rash, reckless =đồ bất tử+a reckless fellow =ăn nói bất tử+to behave rashly in speech -All of a sudden =ngã lăn ra chết bất tử+to fall dead all of a sudden@bất xâm phạm - (Hiệp ước bất xâm phạm) Treaty of non-aggression@bất ý - Heedless, careless, negligent@bất định * adj - Unstable, unequable =tâm thần bất định+an unequable mind@bất đồ - Suddenly, all of a sudden, unexpectedly =đang đi chơi, bất đồ trời đổ mưa+as he was going for a walk, suddenly it started pouring@bất đồng * adj - Uneven, not simultaneous -Different, dissimilar =ngôn ngữ bất đồng+speaking different languages, not having a common language, not sharing the same language =ý kiến bất đồng+different ideas =bất đồng về quan điểm+to differ in opinion, to hold dissimilar views@bất động * adj - Motionless =người ốm nằm bất động trên giừơng+the sick person lay motionless in his bed, the sick person was bedridden -Fixed@bất động sản * noun - Real estate, real property, immovable property, immovables =thuế bất động sản+tax on immovables@bất đắc chí * adj - Disappointed, frustrated, bitter =nhà nho bất đắc chí+a frustrated scholar@bất đắc dĩ * adj - Unavoidable, reluctant, grudging =việc bất đắc dĩ+an unavoidable thing =từ chối không được, bất đắc dĩ phải nhận+as it was impossible to refuse, he grudgingly accepted =đó là điều vạn bất đắc dĩ+that is unavoidable indeed@bấu * verb - To hold fast to with one's fingers =bấu vào kẽ đá để trèo lên+to climb up by holding fast to the crevices with one's fingers -To pinch =bấu má ai+to pinch somebody's cheeks -To nip off =bấu một miếng xôi+to nip off a bite of sticky rice@bấu véo * verb - To nip off little by little (in a brazen way)@bấu víu * verb - To hold fast to =dốc núi cao lại không có chỗ bấu víu để trèo lên+the mountain slope was steep and had nothing for them to hold fast to when climbing -To lean on (when in distress) =bơ vơ không biết bấu víu vào đâu+alone in the world and without any support to lean on@bấy * adj - Tender, immature, green =cua bấy+a shedder -Meltingly soft, pulpy =quả chuối chín bấy+a meltingly ripe banana =nát bấy+crushed to pulp =bấy như tương+pulpy like soya paste * noun - So much =bao nhiêu cay đắng, bấy niềm tin+so much bitterness, so much faith -Then =từ bấy đến nay@bấy bá * adj - Meltingly soft@bấy chầy - For long, since long, ever since@bấy chừ - Then@bấy giờ - Then, that time =bấy giờ là năm 1945+it was 1945 then, that was the year 1945 =làm xong việc đó bấy giờ sẽ hay+let's get that work done, then we shall see@bấy lâu - For so long, since that long =chờ đợi bấy lâu+To wait for so long =bấy lâu mới được một dịp+for so long, there has not been such an opportunity@bấy nay - From then till now =kể đà thiểu não lòng người bấy nay+how grieved one's heart has been from then till now@bấy nhiêu - So much, that much =chỉ cần bấy nhiêu+that much will do =Năm năm mới bấy nhiêu ngày, Mà trong trời đất đổi thay đã nhiều+Only five years, only that much time, But so many changes have occurred to our land@bẫm * adj - Plentiful =cho trâu ăn bẫm+to give the buffaloes plentiful food =cày sâu cuốc bẫm+to plough deep and to the hoe with great force - Fat (profit..) =vớ được món bẫm+to make a fat profit, to make a packet, to make a pile@bẫy * noun - Trap, snare, pitfall =chim sa vào bẫy+the bird was caught in a snare =du kích gài bẫy khắp rừng+the guerillas set traps everywhere in the woods =bẫy chông+a spike-trap =bị sa bẫy cảnh sát+to fall into a police trap * verb - To trap, to snare, to ensnare, to entrap =đốt đèn để bẫy bướm+to light lamps and snare butterflies =bẫy người vào tròng+to ensnare somebody@bẫy cò ke - Dog trap =bợm già mắc bẫy cò ke+old fox easily snared@bẩm * verb - To refer (to higher level) =bẩm tỉnh một vụ án+to refer a legal case to provincial level - Sir =một điều thưa, hai điều bẩm+to always sir (somebody)@bẩm báo - To report and refer to higher level =việc gì phải bẩm báo lôi thôi+don't go to any trouble reporting and referring anything to higher level@bẩm chất * noun - Nature, inborn trait =bẩm chất thông minh+to be intelligent by nature@bẩm sinh * adj - Innate, inborn =tật bẩm sinh+an innate defect =thiên tài là do cố gắng bền bỉ lâu dài, đâu phải một thứ bẩm sinh+genius is the result of long and enduring efforts and not something innate @ - bẩm tính * noun - Innate character =bẩm tính hiền lành+to be innately good-natured@bẩm tính * noun -disposition; innate character@bẩn * adj - Dirty, mean =ở bẩn+to live dirtily =quần áo bẩn+dirty clothes =tay bẩn+dirty hands =giây mực làm bẩn vở+the copybook was dirty with ink marks =con người bẩn bụng+a mean person, a dirty character@bẩn chật * verb - to be in want@bẩn mình * verb - To have menses@bẩn thỉu * adj - Dirty, mean =nhà cửa bẩn thỉu+the house is dirty all over =ăn ở bẩn thỉu+to have dirty habits =tâm địa bẩn thỉu+a dirty character, a mean character =cuộc chiến tranh xâm lược bẩn thỉu+a dirty war of aggression@bẩn thẩn bần thần - xem bần thần (láy)@bẩy * verb - To prize =bẩy cột nhà+to prize up a pillar =bẩy hòn đá+to prize up a slab of stone@bậc * noun - Step, rung (of a ladder) - Grade, class, degree, level =công nhân bậc bốn+a worker of the 4th grade (class) =nhiệm vụ quan trọng bậc nhất+a duty of first class importance =tiến bộ vượt bậc+outstanding progress =sung sướng đến tột bậc+to be in the utmost degree of happiness =bậc tiền bối+the elders =bậc đại học+the university level =phương trình bậc ba+an equation of the third degree@bậc cửa - Threshold (of a door)@bậc thầy - Masterly, master =Đây là một công trình bậc thầy+This is the work of a master hand@bậm - (nói về cây hoặc bộ phận của cây). Fat and sappy =Cây bậm+A fat and sappy tree =Nhờ tưới đủ nước, mầm bậm và phát triển nhanh+Thanks to adequate watering, the buds are fat and sappy and grow quickly - (ít dùng) Fat and firm@bận * noun - Time =bảo bận này hay bận khác+to tell this time (for someone) to draw experience for another time * verb - To put on, to wear * adj - Over head and ears in, busy, engaged =bận trăm công nghìn việc+over head and ears in a thousand and one jobs =bận dọn dẹp cửa nhà+over head and ears in putting one's house in order =máy đang bận+the machine is fully engaged, the line is engaged - Worried, causing worries =bận tâm+to worry@bận bịu - adj & vẻb - (To be) busy =bận bịu công tác+busy with one's work@bận lòng * adj - worried; anxious@bận tâm - Worry, be worried; be disturbed =Đừng bận tâm về những chuyện nhỏ mọn+Don't worry about trifles@bập - Thudding noise =chém bập một nhát vào cây chuối+to give a banana stem a thudding blow with a knife * verb - To strike deep =lưỡi cuốc bập xuống đất+the hoe's blade struck deep into the ground -To slide fast =bập vào cờ bạc rượu chè+to slide fast into gambling and drinking@bập bà bập bõm - xem bập bõm (láy)@bập bà bập bùng - xem bập bùng (láy)@bập bà bập bềnh - xem bập bềnh (láy)@bập bẹ * verb - To babble, to prattle =bập bẹ như trẻ lên ba+to babble like a three-year-old baby =bập bẹ đánh vần+to spell with a babble =bập bẹ vài câu tiếng Nga+to babble a few Russian words@bập bõm * adv - Defectively =nhớ bập bõm mấy câu thơ+to remember defectively a few verses =nghe bập bõm câu được câu mất+to understand defectively a few sentences =nói tiếng Pháp bập bõm+to speak a smatter of French =bập bà bập bõm+very defectively@bập bùng * adj - Flickering =ánh đuốc bập bùng trong đêm khuya+the torches flickered in the late night -Crescendo then diminuendo =tiếng trống bập bùng+the tomtom sounded crescendo then diminuendo =tiếng đệm đàn ghi ta bập bùng+the guitar's crescendo then diminuendo accompaniment =bập bà bập bùng+incessantly crescendo and diminuendo@bập bênh - Seesaw@bập bềnh * verb - To bob =chiếc thuyền bập bềnh trên sông+the boat was bobbing on the river =bập bà bập bềnh+to bob unceasingly@bập bồng - (ít dùng) như bập bềnh@bập bỗng * adj - Hobbling =bước chân bập bỗng+a hobbling pace =đi bập bỗng trên đường ghồ ghề+to hobble on an uneven path -Fluctuating =năng suất bập bỗng+fluctuating productivity@bật * verb - To pluck =bật dây đàn+to pluck the strings (of a musical instrument) =bật dây cao su+to pluck an elastic -To recoil, to rebound =lò xo bật mạnh+the spring rebounded with force =cuốc vào đất cứng, lưỡi cuốc bật trở lại+under the impact with the hard ground, the hoe-blade recoiled -To spring, to burst =cây bật chồi+the tree is springing buds, buds are bursting on the tree =thúng bật cạp+the basket has burst its rim =ngồi bật dậy@bật lửa * noun - Cigarette-lighter@bật đèn xanh - Give the green lihgt@bậu * noun - Door-sill * pronoun - You, thou (tiếng gọi vợ hay người yêu gái) * verb - To alight (chim), to swarm over (ruồị.)@bậy * adj - Brazen =đã trái lý còn cãi bậy+though in the wrong, he still brazenly argued -Wrong, nonsensical, improper =nói bậy+to talk improperly, to talk nonsense =đừng vẽ bậy lên tường+don't make improper drawings on the walls; no improper graphiti on the walls =bậy! đừng nghĩ vớ vẩn+nonsense! don't think of absurdities@bậy bạ * adj - như bậy =nói bậy bạ+to talk nonsense =làm những việc bậy bạ+to do objectionable things@bê * noun - Calf =thịt bê+Veal * verb - To carry =bê tảng đá+to carry a slab of stone -To interlard =bê khẩu hiệu vào thơ ca+to interlard poetry with slogans@bê bết * adj - Smeared all over, splashed all over =quần áo bê bết dầu mỡ+clothes smeared all over with oil and grease =lấm bê bết từ đầu đến chân+splashed (with mud...) all over from head to foot -At a standstill, stagnant =công việc bê bết vì không có người điều khiển+the work is at a standstill for lack of leadership@bê bối * adj - In a pother, in a stew =bê bối trăm công nghìn việc+to be in a pother because of great pressure of work =hoàn cảnh gia đình bê bối+to be in a pother because of family affairs@bê tha * verb - To plunge into dissipation, to wallow in debauchery * adj - Shabby =ăn mặc bê tha+to be shabbily dressed@bê trễ * verb - To leave undone, to neglect =không một ai bê trễ việc sản xuất+no one left his work undone =ham chơi để công việc bê trễ+to neglect one's work out of love for play@bên * noun - Side, edge, face =hai bên đường+the two roadsides =bên kia là núi, bên này là sông+on the far side there are mountains, on the near side there is a river =mâu thuẫn bên trong+inside contradictions, inner contradictions, internal contradictions =bên nguyên bên bị+the side (party) of the plaintiff and that of the defendant =đứng bên nhau+to stand side by side =tỉnh bên+the province located at one's side, the nearby province =làng bên cạnh+the village located at one's side, the nearby village@bên bị * noun - Defendant@bên cạnh - Near, next to, nearby, adjacent =Nhà bên cạnh+An adjacent house -Side by side =Họ ngồi bên cạnh nhau+They sat side by side -To =Phái đoàn Việt Nam bên cạnh Liên Hiệp Quốc+The vietnamese delegation to the United Nations@bên có - (kinh tế) Creditor; cerdit =Bên có và bên nợ+Debtor and creditor; debit and credit@bên dưới - Under, below -Lower, inferior@bên ngoài - Exterior -Outside, outdoors, out of doors; in the open@bên ngoại - Maternel, on the distaff side =Người họ bên ngoại+A relative on the distaff side@bên nguyên * noun - Plaintiff@bên nợ - (kinh tế) Debtor; debit@bên trong - Interior -Within, inside@bên trên - over, above -Upper, uppermost@bênh * verb - To prize up =dùng đòn bênh hòn đá+to prize up a rock with a lever -To tilt =một đầu phiến gỗ bênh lên+an end of the board was tilted -To take sides with =mẹ bênh con+the mother took sides with her child =bênh nhau chầm chập+to staunchly take sides with one another@bênh vực * verb - To uphold (the cause of), to support, to defend, to champion =bênh vực quyền lợi giai cấp+to uphold one's class interests =lên tiếng bênh vực lẽ phải+to raise one's voice to defend the truth@bêu * verb - To display, to expose to shame@bêu diếu - xem bêu riếu@bêu nắng - To go bare-headed in the sun =đi bêu nắng suốt ngày+to go bare-headed the whole day in the sun@bêu riếu * verb - To expose to shame, to expose to ridicule, to pillory =đem chuyện riêng của người ta bêu riếu khắp xóm làm gì+what is the use exposing to ridicule people's private affairs all over the hamlet@bêu xấu - Dishonuor, discredit, humiliate@bề * noun - Side, dimension =cái sân vuông mỗi bề đo được bảy mét+a square yard, 7 meters long each side =ba bề là nước+there is water on three sides =bốn bề lặng ngắt+quiet on four (all) sides =bề cao+height =bề dầy+thickness -Respect; aspect =khổ cực trăm bề+a very hard life in every respect =đời sống có bề dễ chịu hơn+in some respect, the living condition is better@bề bề * adj - Plentiful =ruộng bề bề không bằng một nghề trong tay+a trade is better than plenty of fields =công việc bề bề+plenty of work to do@bề bộn * adj - Jumbled, in a jumble =đồ đạc để bề bộn+furniture in a jumble =nhiều ý nghĩ bề bộn trong đầu óc+there is a jumble of ideas in the head =bề bộn trăm công nghìn việc+there are heaps of work to do@bề cao - Height@bề dài - Length@bề dọc - Length@bề mặt * noun - Area, surface =bề mặt hình chữ nhựt+a rectangle's surface =bề mặt trái đất+the area of the earth@bề ngang - Breadth, width@bề ngoài - Exterior, outward =sức mạnh bề ngoài của chủ nghĩa quốc xã+the outward strength of nazism =Bề ngoài thơn thớt nói cười Mà trong nham hiểm giết người không dao+Outwardly a honey tongue, Inwardly a heart of gall@bề sâu - Depth@bề thế * noun - Influence (deriving from a high position) =lớp người có bề thế trong xã hội+the influential section in the old society, the people with a long arm in the old society, the persons of rank and fashion in the old society -Great size, magnitude, great dimensions =bề thế rộng lớn của nông trường+the great size of the farm * adj - Influential -Sizeable =ngôi nhà bề thế+a large house =đứng xa trông cơ ngơi rất bề thế+from a distance, the estate's proportions look sizeable@bề trên - Superior =Vâng lời bề trên+To obey one's siperiors@bề tôi * noun - Subject, vassal =một bề tôi trung thành+a loyal subject@bền * adj - Strong, solid, fast, long-wearing =sợi chỉ bền+strong thread =vải nhuộm bền màu+dyed cloth of fast colours =ăn chắc mặc bền+eat stodgy food, dress is long-wearing clothes -Enduring, long-lasting =Không có việc gì khó, Chỉ sợ lòng không bền+No job is hard if one's will is enduring; When there is a will, there is a´way =của phi nghĩa không thể bền được+ill-gotten gains can never last long =bền gan chiến đấu+to fight enduringly@bền bỉ * adj - Enduring =sức bền bỉ của con người+man's endurance, man's staying-power =cuộc đấu tranh bền bỉ+an enduring struggle@bền chí - Persevering, patient@bền chặt - Steadfast =tình đoàn kết bền chặt+steadfast solidarity@bền gan - Tenacious, Steady@bền màu - Of fast colour@bền vững * adj - Unshakeable =bền vững như bức tường đồng+unshakeable like a brass wall@bềnh * verb - To surge up, to emerge =chiếc phao bềnh lên+the buoy surged up =thuyền bị những con sóng lớn nuốt mất tăm, đột nhiên lại bềnh lên cưỡi sóng+the boat was swallowed clean by big waves, then emerged suddenly and rode the surf@bềnh bệch - Sickly whitish, sickly pale@bềnh bồng - xem bồng bềnh@bều bệu - Rather flabby@bế * verb - To hold (in one's arms) =bế em cho mẹ đi làm+to hold one's baby brother (sister) for mother to go to work =đòi mẹ bế+to want one's mother to hold one in her arms@bế giảng * verb - To end a term, to end a school-year =lễ bế giảng+a school-year ending ceremony, a course-ending ceremony =lớp học đã bế giảng+the course has ended@bế mạc * verb - To close, to end, to wind up (nói về hội nghị, khoá họp...) =đại hội đã bế mạc+the conference has ended =lễ bế mạc+a closing ceremony =diễn văn bế mạc+a closing speech@bế quan toả cảng - chính sách bế quan toả cảng The closed-door policy@bế quan tỏa cảng - (Chính sách bế quan tỏa cảng) The closed-door policy@bế tắc * adj - In an impasse, in a stalemate, at a standstill =lâm vào tình trạng bế tắc+to land in an impasse, to place oneself in an impasse =công việc bế tắc+the work is at a standstill =tư tưởng bế tắc+to be in an intellectual (ideological) impasse@bến * noun - River watering place -Landing stage, wharf, station =bến phà+a ferry for barges =tàu thủy cập bến+the ship berths at wharf =bến xe buýt+a bus station@bến lội - Ford@bến nước * noun - River wharf, river watering place@bến phà - ferry =Chờ hai tiếng ở bến phà+To wait at the ferry [for] two hours@bến tàu * noun - Wharf -Minor port@bến xe * noun - car-park; parking place@bến đò * noun - port; station@bếp * noun - Cooking-stove, cooking range -Cooking fire =ngồi bên bếp+to sit by a cooking fire -Kitchen, cook-house =ngăn một gian làm bếp+to partition a room for kitchen -Male cook =làm bồi, làm bếp+to hire oneself as a male servant, a male cook -Household =nhà này có hai bếp+there are two households in this house -Feudal soldier -Private first class@bếp núc * noun - Cook-house, kitchen (nói khái quát) =bếp núc sạch sẽ+a neat kitchen =việc bếp núc+kitchen duty, kitchen chores =giải phóng phụ nữ khỏi việc bếp núc+to emancipate women from kitchen chores@bếp nước * noun - Cooking@bết * verb - To stick =quần áo ướt dính bết vào người+wet clothing stick to body * adj - Dog-tired, exhausted =trâu cày đã bết+the buffalo has been worked to exhaustion -Bad, inferior@bễ * noun - Bellows =thụt bễ+To work the bellows =kéo bễ thổi lò+to work the bellows and blow on the fire@bể * noun - như biển -Tank =bể xăng+a petrol tank =bể nước ăn+a drinking water tank =bể chìm+an underground tank =bể nổi+an overground tank * verb - To break =cái bát rơi bể+the bowl fell and broke@bể ái * noun - Sea of passion, love@bể bơi * noun - Swimming pool@bể cạn - Water tank@bể dâu - Beach turned into a mulberry field, vicissitudes, whirligig =Trải qua một cuộc bể dâu Những điều trông thấy mà đau đớn lòng+Through the whirligig of time, There are events which wrench one's heart@bể hoạn - Mandarin life (with its ups and downs)@bể khổ - Wordly life full of miseries, valley of tears@bệ * noun - Platform, pedestal, dais =tượng đặt trên bệ đá+the statue is placed on a pedestal =bệ pháo+an artillery platform =bệ máy+a machine platform =chín bệ+the throne * verb - To interlard integrally =bệ vào tác phẩm tất cả các chi tiết của cuộc sống+to interlard one's work with integral details of real life@bệ hạ * pronoun - Your Majesty@bệ kiến * verb - To attend an audience given by the sovereign@bệ ngọc - như bệ rồng@bệ phóng * noun - Ramp =bệ phóng tên lửa+a rocket ramp@bệ rạc * adj - Slovenly, slipshod Squalid =ăn mặc trông bệ rạc+to look slovenly in one's clothes =sống bệ rạc+to live in squalor@bệ rồng - Canopied dais, the throne@bệ tì - (Gun) support@bệ vệ * adj - Imposing, stately =bệ vệ ngồi giữa sập+to sit imposingly on the bed =đi đứng bệ vệ+to have a stately gait@bệch * adj - Chalky, sickly white =nước da bệch+a chalky complexion =mặt trắng bệch ra+a sickly white face@bện * verb - To plait =bện thừng+to plait cord =tóc bện đuôi sam+hair plaited into a pigtail -To entangle =bánh xe bện rơm+a wheel entangled with straw@bệnh * noun - Disease, illness, sickness =lâm bệnh+to be taken ill, to fall ill =bệnh nào thuốc nấy+each disease has its own cure; desperate diseases must have desperate diseases =bệnh sởi+measles =phòng bệnh hơn chữa bệnh+prevention is better than cure =bệnh nghề nghiệp+an occupational disease =bệnh xã hội+a social disease, a social evil -Trouble (in a machine) =tìm ra bệnh của chiếc máy khâu@bệnh binh * noun - Sick soldier, man on the sick list@bệnh chứng * noun - Symptom@bệnh căn học - (y học) Aetiology@bệnh hoạn * noun - Illness, sickliness =bị bệnh hoạn giày vò+tormented by illness * adj - Diseased, unhealthy, sickly =tình cảm bệnh hoạn+sickly sentiments@bệnh nhân * noun - Patient@bệnh tật - Disease (nói khái quát) =người không có bệnh tật gì+a person free from disease -Diseased, sickly =được giúp đỡ khi già yếu bệnh tật+to be given assistance, when stricken in years and sickly with age@bệnh viện * noun - Hospital =bệnh viện đa khoa+a polyclinic@bệt - adv -Flat, plump =ngồi bệt xuống bãi cỏ+to sit plump on the grass@bệu * adj - Flabby =đứa bé bệu, không khoe?+the child is flabby, not in good health =béo bệu+to be flabbily fat =mặt bệu ra+a sagging face@bệu rệch - Slovenly, slipshod, squalid =Hắn ăn mặc bệu rệch quá+He looked slovenly in his clothes@bô * noun - Chamber-pot =như via@bô bô - Loudly and openly =bô bô khoe với mọi người+to boast of something loudly and openly to everyone =bô bô cái mồm không biết giữ bí mật+to speak loudly and openly and not to keep any secret@bô lão * noun - Elder, notable =Hội nghị Diên Hồng là hội nghị các bô lão bàn việc đánh quân Nguyên+The Dien Hong Conference was an Assembly of Notables considering the resistance against the Yhan invaders@bôi * verb - To apply (a thin layer of) =bôi thuốc đỏ+to apply merbromin =bôi dầu+to apply oil, to oil =bôi hồ lên giấy+to apply glue on paper, to spread glue on paper =bôi son trát phấn+to apply lipstick on one's lips and powder on one's face; to make up one's face -To do perfunctorily, to do by halves =công việc bôi ra+to do one's work by halves -To contrive (cái không cần thiết) -To erase, to rub out(bảng dden) =bôi tro trát trấu (vào mặt)@bôi bác * verb - To smear, to stain (nói khái quát) =bôi bác mặt mày để đóng vai hề+to smear one's face and act as a clown; to make up one's face grotesquely for a clown's part =tác phẩm bôi bác cuộc sống với dụng ý xấu rõ rệt+the work smears life with an obvious bad intention -To perform carelessly, to do by halves =làm vội vàng như thế, chỉ bôi bác ra thôi+to do one's work so hastily is to do it by halves =viết bôi bác mấy chữ cho xong+to scribble down a few words in a perfunctory way =không tha thứ lối làm ăn bôi bác cẩu thả+the careless, perfunctory style of work should not be tolerated@bôi bẩn * verb -to blur@bôi nhọ * verb - To smear, to sully =bôi nhọ lịch sử+to sully history =bôi nhọ thanh danh+to smear the good repute of@bôi trơn * verb - To lubricate@bôi vôi - (từ cũ, nghĩa cũ) (Gọt gáy bôi vôi) To have one's nape shaven and marked with lime (a punishment which adulteresses were subjected to)@bôi đen * verb - To paint a gloomy picture of@bôm * noun - Apple@bôm bốp - xem bốp (láy)@bôn * verb - To rush =bôn nhanh về phía trước+to rush forward@bôn ba * verb - To scurry (qua nhiều chặng đường vất vả) -To tramp about through thick and thin@bôn tẩu * verb - To travel the length and width of (on business) =bôn tẩu hết trong Nam ngoài Bắc+to travel all over the South and the North (on business) =những năm bôn tẩu ở nước ngoài+the years of wide travelling abroad@bôn tập * verb - (nói về quân ddo^.i) To stage a forced march into a surprise attack =đánh bôn tập+to mount a surprise attack after a forced march =hành quân bôn tập diệt đồn+to stage a forced march into a surprise attack and run over a post@bông * noun - Cotton, cotton-wool =ruộng bông+a cotton field =chăn bông+a padded cotton blanket -Cotton-like material, fluff =bánh bò bông+a fluff sponge cake =ruốc bông+fluffy pemmican -Ear =bông kê+a millet ear =lúa trĩu bông+the rice plants band under their ears -Bloom, flower@bông băng - Dressing (of wounds)@bông gòn - Kapok, silk-cotton -Absorbent cotton-wool@bông lau * noun - Bulbul (chim)@bông lông * adj - Aimless =ý nghĩ bông lông+aimless thoughts =để chơi bông lông+to go about aimlessly, to wander =bông lông ba la, bông lông bang lang+absolutely aimless@bông lơn - Jest, wag =có tính hay bông lơn+to like a jest =nói chuyện bông lơn sỗ sàng+to talk jestingly and over-freely@bông phèng * khẩu ngữ - To jest casually and nonsensically =bông phèng mấy câu+to crack a few casual and nonsensical jests =có tính hay bông phèng+to like a casual and nonsensical jest@bông đùa - Joke =nói bông đùa mấy câu+to say a few words in joke =giọng bông đùa+a joking tone@bồ * noun - Sweetheart, lover -Bamboo basket =đổ thóc vào bồ+to put paddy in baskets =một bồ thóc giống+a basket of seeds =bồ sứt cạp+a basket deprived of its rim; a very fat person =miệng nam mô, bụng bồ dao găm+a honey tongue, a heart of gall@bồ bịch - Bamboo baskets and other rice containers@bồ cào - Rake@bồ các - (tiếng địa phương) Magpie (chim)@bồ chao * noun - Spectacled laughing thrush@bồ câu * noun - Pigeon, dove =mắt bồ câu+dove-eyed@bồ côi - như mồ côi@bồ công anh * noun - Dandelion@bồ cắt * noun - Sparrow-hawk@bồ hòn * noun - Soapberry (-tree) =ngậm bồ hòn làm ngọt+to swallow a bitter pill =khi thương củ ấu cũng tròn, khi ghét bồ hòn cũng méo+love rounds square things, hatred squares round things@bồ hóng * noun - Soot@bồ kếp * noun - Australian locust@bồ liễu * noun - Sedge and willow; the weaker sex@bồ nhìn * adjective -puppet =chính phủ bồ nhìn+Puppet government@bồ nông * noun - Pelican@bồ quân * noun - Flacourtia@bồ tát * noun - Bodhisattva =của người bồ tát, của mình lạt buộc+generous with others' property, closefisted with one's own; men cut large thongs of other men's leather@bồ tạt * noun - Potass -Potassium salt@bồ đài - (từ cũ, nghĩa cũ) Cornet (for ice-cream...)@bồ đề - Snowbell, styrax * noun - cửa bồ đề Buddhist shrines (in relation with Buddhist believers)@bồi * noun - Waiter (khách sạn), man-servant (nhà riêng bọn thực dân), houseboy =bồi bàn+a waiter =bồi phòng+a hotel room boy * verb - To strengthen (by pasting on additional layers of the same material) =bồi bìa+to strengthen a cover =bồi bức tranh+to strengthen the back of a picture (with layers of paper pasted on it) =đắp đất bồi thêm chân đê+to strengthen the foot of a dyke with earth - (nói về bùn cát trong nước sông hồ) To raise the level of, to extend the area of with one's deposit@bồi bút * noun - Hack writer, hack publicist@bồi bếp - Male servants (nói khái quát)@bồi bổ * verb - To strengthen, to foster, to increase =bồi bổ sức lực+to foster one's strength =bồi bổ kiến thức+to increase one's knowledge@bồi dưỡng * verb - To feed up, to foster, to improve, to cultivate =ăn uống đầy đủ, nghỉ ngơi thoải mái để bồi dưỡng sức khỏe+to have adequate food and a good rest in order to improve one's health =tiền bồi dưỡng+feeding-up allowances =bồi dưỡng nghiệp vụ+to foster one's professional ability -To recycle@bồi hoàn - To refund money, to return property (taken and kept illegally)@bồi hồi * verb & adj -Fret, to be fretty =thương nhớ bồi hồi trong dạ+to fret with an obsessive longing =bồi hồi nhớ lại những kỷ niệm xưa+to fret with obsessive memories of the past =Đói lòng ăn khế xót xa Khế chua, muối mặn, lòng ta bồi hồi+Hungry, one had to eat carambola which gave a prickly sensation, Now the obsessive memory of the sour and salt makes one's mind =bổi hổi bồi hồi+to fret intensively =Nhớ ai bổi hổi bồi hồi Như đứng đống lửa như ngồi đống than+One frets intensively with an obsessive longing for one's sweetheart, It is like sitting on thorns, being on pins and needles@bồi thẩm * noun - Assessor@bồi thường * verb - To pay damages, to pay compensation for =bồi thường cho gia đình người bị nạn+to pay damages to the family of the casualties of the accident@bồi tích * noun - Alluvium@bồi trúc - Consolidate, strengthen (a dykẹ..)@bồi tụ - Deposit alluvia@bồi tế - (từ cũ, nghĩa cũ) Assistant (priest assisting the celebrant at the altar)@bồi đắp * verb - To consolidate, to reinforce, to raise the level of =bồi đắp chân đê+to consolidate the foot of a dyke =phù sa bồi đắp cho cánh đồng+silt has raised the level of the field@bồm - chè bồm Coarse tea@bồm bộp - xem bộp (láy)@bồn * noun - Tub - Flower-) bed@bồn chồn * adj & verb - (To be) on the tenterhooks, (to be) in a state of anxious suspense =bồn chồn nghĩ đến phút sắp nhìn thấy lại quê hương+to be on the tenterhooks as the moment of seeing again one's native place is near =bồn chồn lo lắng đứng ngồi không yên+to be in a state of anxious suspense and restlessness@bồn hoa * noun -Flower bed@bồng * noun - Slender waisted tomtom, hourglass-shaped tomtom =thắt cỏ bồng+to be slender at the waist, to have a slender waist * verb - To swell, to puff =nước sôi bồng lên+the boiling water swelled =chiếc áo bồng vai+a puff-sleeved dress =tóc chải bồng+to wear one's hair in puffs, to puff one's hair =lớn bồng+to shoot up -To carry in one's arms =bồng trẻ dắt già+to carry the young and guide the old@bồng bềnh * verb - To bob =chiếc thuyền con bồng bềnh giữa sông+the small boat bobbed in the middle of the river =mây trôi bồng bềnh+clouds were drifting and bobbing@bồng bế - To carry (trẻ con, nói khái quát) =cô bảo mẫu nâng niu bồng bế các cháu như con cái mình+the kindergartener carries and tenderly looks after the children as if they were her own@bồng bột * adj - Ebullient =tình cảm còn bồng bột+there is still an ebullient quality in his feelings =chí bồng bột của tuổi trẻ+the ebullient nature of youth@bồng lai * noun - Elysium =xây dựng bồng lai trên trái đất+to build an elysium on earth@bồng lai tiên cảnh - như bồng lai@bồng súng - To present arms =bồng súng chào+to give a salute by presenting arms, to present arms in salute@bố * noun - Father, papa, dad =con giống bố+the child takes after his father =bố chồng+father-in-law =con lại đây với bố!+come here with Dad! -Jute =bao bố+a jute bag -Canvas =vải bố+canvas =giày bố+canvas shoes - khẩu ngữ) Love@bố cái - (từ cũ, nghĩa cũ) Father and mother, parents@bố cáo - (từ cũ, nghĩa cũ) Proclaim =Bố cáo một chỉ dụ+To proclaim a royal decree@bố chánh - như bố chính@bố chính * noun - Feudal provincial mandarin in charge of tax and financial affairs@bố cu - (form of addressing a) Peasant with a son as first child@bố cục * noun - Arrangement, lay-out =bố cục của bức tranh+the lay-out of a picture =bài văn có bố cục chặt chẽ+a closely laid-out literary composition, a closely-knit literary composition * verb - To arrange, to lay out (một tác phẩm nghệ thuật) =cách bố cục câu chuyện+the arrangement of a plot@bố già - (khẩu ngữ) Love =Bố già ơi, cho con xin tí lửa+Hello, love, please give a light@bố kinh - (từ cũ, nghĩa cũ) One's lawful and virtuous wife@bố láo * adj - Cheeky =thái độ bố láo+a cheeky attitude =nói bố láo+to talk in a cheeky manner -Nonsensical =câu chuyện bố láo+a nonsensical talk@bố lếu - như bố láo@bố mẹ * noun -parents@bố nuôi - Foster-father@bố phòng * verb - To take defence measures =bố phòng cẩn mật+to take stringent defence measures =xây dựng công sự bố phòng+to build defence works@bố phượu - (khẩu ngữ) Joker, wag@bố ráp - Round up@bố thí * verb - To give as alms, to give as charities =của bố trí+alms, charities -To give, to hand out@bố trí * verb - To arrange, to lay@bố trận - (từ cũ, nghĩa cũ) Dispose troops in battle-array@bố vờ * khẩu ngữ - To pretend, to geign, to sham@bố đĩ - (form of addressing a) Peasant with a daughter as first child@bốc * verb - To pick up in one's hands, to scoop up with one's hands =bốc một nắm muối+to take a handful of salt =bốc bùn+to scoop up mud in one's hands =ăn bốc, không dùng thìa đũa+to eat with one's fingers, without using a spoon or chopsticks -To make up (một đơn thuốc bắc) =thầy lang kê đơn bốc thuốc+the herbalist writes out a prescription and makes it up -To draw (lá bài, que thăm) =bốc quân bài+to draw a card =bốc thăm+to draw lots =To exhume and move (hài cốt) to another place@bốc cháy * verb - To burn up, to burst into flames@bốc dỡ - To load and unload =bốc dỡ hàng hoá bằng cơ giới+to load and unload with mechanized means =công nhân đội bốc dỡ+workers of the stevedores' group@bốc hoả - To get hot in the face, to get hot in the head (theo quan niệm đông y) * khẩu ngữ -To flash out (in anger)@bốc hơi * verb - To evaporate@bốc khói * verb -To smoke@bốc lôi - (từ cũ, nghĩa cũ) Dynamite@bốc mả - như bốc mộ@bốc mùi - Give out a smell; smell =Thịt này bốc mùi thiu+This meat smells stale@bốc mộ - To exhume and move (hài cốt) to another place@bốc rời - To behave profligately@bốc thuốc - Make up (a prescription) =Thầy lang kê đơn bốc thuốc+The herb-doctor writes out a presciption and makes it up@bốc vác - To load and unload by hand =bốc vác hàng hoá+to load and unload goods by hand =công nhân bốc vác+a porter@bốc đồng - (khẩu ngữ) To act like a hothead, to be hotheaded@bối cảnh * noun - Setting, background =bối cảnh của vở kịch+the setting of a play =bối cảnh xã hội+social background@bối rối * adj & verb - (To be) embarrassed, (to be) puzzled =vẻ mặt bối rối+to look puzzled =lâm vào tình thế bối rối+to land in an embarrassing situation@bốn * number -Four, fourth =một năm có bốn mùa+there are four seasons in a year =một trăm lẻ bốn+a hundred and four =châu á gấp bốn lần châu âu+Asia is four times larger than Europe =đợt bốn+round four, the fourth round =bốn tám+forty-eight =xe bốn bánh+a four-wheeler =thú bốn chân+a quadruped =bốn dài hai ngắn@bốn biển - The four corners of the earth, the five continents, the whole world =bốn biển một nhà+the whole world is one family =khắp năm châu bốn biển+to the four corners of the earth, over the five continents, all over the world@bốn bên - Quadripartite =Hiệp định bốn bên+A quadripartite agreement@bốn chân - Thú bốn chân (động vật)+Quadruped@bốn phương - Four directions, the four corners of the earth =tung hoành khắp bốn phương+to rove freely everywhere@bống - xem cá bống@bốp - Pop =nổ bốp và toé lửa+to pop and spark =tát đánh bốp một cái+to slap (someone's face) with a pop =vỗ tay bôm bốp+pop, pop, went the applause * verb - To tell straight in (someone's) face =nổi cáu, bốp luôn mấy câu+flying into a temper, he told straight into his face a few pieces of his mind * adj - Swell =diện thật bốp vào+to array oneself in one's swell clothes@bốp chát * verb - To be bluntly outspoken, to talk back bluntly =giọng từ tốn không bốp chát+to speak in a mild tone and not in a bluntly outspoken way =có tính hay bốp chát, sống vui tính và thẳng thắn+to be bluntly outspoken, but jovial and straightforward@bốt * noun - (như bót) Small post =bốt gác+a small watching post =giặc đóng hai bốt trong làng+the enemy set up two small posts in the village -Boot =mang bốt+to wear boots =đi bốt cao su+to wear rubber boots@bỗ bã * adj - Coarse =ăn nói bỗ bã+to have a coarse manner of speaking - nói về bữa ăn, thức ăn) Abundant but coarse =bữa cơm bỗ bã+an abundant but coarse meal@bỗng * noun - Fermented distiller's grains, fermented fodder =bỗng bã rượu+fermented distiller's grains =ủ bỗng chua nuôi lợn+to ferment pig's fodder =giấm bỗng+vinegar made from distiller's grains * adv - Unexpectedly, all of a sudden =trời bỗng trở lạnh+It got cold all of a sudden@bỗng chốc - Shortly, in next to no time =bao nhiêu điều lo lắng bỗng chốc tiêu tan hết+all worries were dispelled in next to no time =không thể bỗng chốc mà có ngay cái đó được+one can't get that overnight@bỗng dưng - By chance, by accident =thắng lợi không phải bỗng dưng mà có+success is not something got by accident =bỗng dưng nảy ra một vấn đề không ai ngờ tới+an unexpected problem arose by chance@bỗng không - By chance, by accident@bỗng nhiên * adv - Unexpectedly, all of a sudden =đang nắng, bỗng nhiên trời tối sầm+it was shining when all of a sudden the sky darkened@bỗng đâu - All of a sudden -By chance =bỗng đâu gặp lại người bạn cũ+to run into some old friend by chance@bổ * verb - To strike blows (bằng dao, búa, cuốc...), to cleave, to split =bổ từng nhát cuốc chắc nịch+to strike strong blows with a hoe =bổ củi+to split firewood =đau đầu như búa bổ+one's head is splitting, to have a splitting headache -To cut into segments (quả cây) =bổ quả dưa+to cut a water-melon into segments -To rush headlong, to plunge headlong =máy bay nhào lên bổ xuống+the plane zoomed up and plunged down headlong =bất thình lình nhảy bổ vào địch thủ+to rush headlong all of a sudden into one's opponent -To apportion@bổ chính * verb - To revise =lần in có bổ chính+a revised edition@bổ chửng - Flat on one's back =trượt chân ngã bổ chửng+to slip and fall flat on one's back@bổ củi - Click beetle@bổ cứu * verb - To amend =phát hiện sai sót để bổ cứu kịp thời+to spot mistakes and omissions to promptly amend them =phương pháp bổ cứu+amending measures@bổ dụng * verb - To appoint, to name@bổ dưỡng - Help recover one's health (with good care and nutrition)@bổ ích * adj - Useful, helpful =rút ra bài học bổ ích+to learn a useful lesson =ý kiến bổ ích cho công tác+ideas useful to one's work =bổ ích về nhiều mặt+useful in many respects@bổ khuyết * verb - To complement =góp ý kiến bổ khuyết+to complement with a few suggestions =bổ khuyết cho kế hoạch+to complement a plan@bổ nghĩa - (ngôn ngữ học) Modify =Tính từ bổ nghĩa cho danh từ+Adjectives modify nouns@bổ ngữ * noun - Complement@bổ nhào * verb - To dive, to rush headlong, to plunge headlong =ngã bổ nhào+to fall down headlong =máy bay bổ nhào ném bom+the plane dived and dropped its bombs =mọi người bổ nhào đi tìm nó+everybody rushed off headlong to look for him@bổ nháo * khẩu ngữ - To run helter-skelter in various directions =mọi người hốt hoảng bổ nháo đi tìm đứa bé+everyone was seized by a panic, and ran helter-skelter in various directions to look for the child =chạy bổ nháo bổ nhào+to run in an utter confusion in various directions@bổ nhiệm * verb - To appoint, to designate =bổ nhiệm một đại sứ+to appoint an ambassador@bổ nhoài - Full length =Ngã bổ nhoài+To fall full length@bổ sung * verb - To supplement =bổ sung ý kiến+to give supplementary ideas =đọc bản báo cáo bổ sung+to deliver a supplementary report@bổ trợ * verb - To supplement =nghề phụ gia đình đóng vai trò bổ trợ cho nền kinh tế tập thể+the family bytrades play a supplementary role to the collective economy =phát triển một số ngành sản xuất khác để bổ trợ cho các ngành chính+to develop other activities to supplement the main ones@bổ túc * verb - To give a refresher course to, to give continuation education to =lớp bổ túc ban đêm cho công nhân+an evening continuation class for workers =dạy bổ túc văn hoá+to teach a continuation school@bổ vây - (tiếng địa phương) như bủa vây@bổ xuyết - (từ cũ, nghĩa cũ) Revise and update@bổ đề * noun - Lemma@bổi * noun - Twigs mixed with grass (dùng để ddun) =đống bổi+a heap of twigs and grass -Chaff =sàng bổi+to sieve grain for chaff@bổi hổi bồi hồi - xem bồi hồi (láy)@bổn phận * noun - Duty, obligation =bổn phận làm con đối với cha mẹ+one's obligations as a child to one's parents =làm tròn bổn phận+to discharge one's duty@bổng * noun - Mandarin's salary -Perquisites, perks -Godsend, boon; a piece of just my luck =không dưng được cái bổng+an unexpected piece of just my luck * adj - High, high-pitched, treble =giọng bổng+a high-pitched voice =tiếng sáo khi bổng khi trầm+the flute's sound is now high now low =lên bổng xuống trầm+to rise high and fall low - dùng phụ sau động từ) High up =nhấc bổng lên+to lift high up@bổng lộc * noun - Loaves and fishes@bổng ngoại - Perquisites, perks@bộ * noun - Appearance, look, carriage, gait =trong bộ đi cũng nhận được người quen+to recognize an acquaintance from the gait =coi bộ trời sắp mưa+it looks like rain =rung đùi ra bộ đắc ý+to stir one's knee with a satisfied look -Capability (hàm ý coi thường) =bộ nó mà làm gì được+judging from his appearance, his capability is not great; he does not seem very capable =lớn rồi chứ bộ còn con nít sao!+you are quite grown up, you don't look a child any more -Set =bộ xương+a set of bones, a skeleton@bộ ba - Trio =Tranh bộ ba+A triptych@bộ binh * noun - Infantry, foot-soldier =phối hợp pháo binh với bộ binh+to coordinate artillery with infantry =dùng súng bộ binh bắn rơi máy bay+to shoot down planes with infantry rifles@bộ cánh - (thông tục) Sunday clothes, Sunday best =thắng bộ cánh mới+to sport one's new Sunday best@bộ chính trị - Politburo@bộ chỉ huy - như bộ tư lệnh@bộ dạng * noun - Bearing and figure (nói khái quát) =trông bộ dạng rất quen+his bearing and figure seem quite familiar@bộ hành * noun - Pedestrian * verb - To walk =bộ hành chơi xuân+to go for a spring walk@bộ hạ * noun - Subordinate =bộ hạ của Chúa Trịnh+subordinates of the Trinh Lords =một bộ hạ thân tính+a trusted subordinate@bộ hình - (từ cũ, nghĩa cũ) Ministry of Justice@bộ học - (từ cũ, nghĩa cũ) Ministry of Education@bộ hộ - (từ cũ, nghĩa cũ) Ministry of Finance@bộ lạc * noun - Tribe@bộ lại - (từ cũ, nghĩa cũ) Ministry of the Interior@bộ lòng - Tripes (bò); entrails (lợn)@bộ lễ - (từ cũ, nghĩa cũ) Ministry of Rites@bộ lông - Coat, fur, plumage, feathers@bộ máy * noun - Apparatus, machine =bộ máy nhà nước+the state machine =bộ máy quản lý kinh tế+an economic management apparatus -System =bộ máy tiêu hoá+the digestive system@bộ môn * noun - Subject, genre (khoa học nghệ thuật...) =các bộ môn kịch nói, cải lương, tuồng, chèo+the genres of play, reformed theatre, classical drama, traditional operetta -Chair =giáo sư phụ trách bộ môn+a professor in charge of a chair@bộ mặt * noun - Air, look, face =bộ mặt hớn hở+a cheerful face@bộ não - Brain@bộ nhớ - Memory (of a computer)@bộ óc - Brain =một bộ óc rất thông minh+a very bright brain@bộ phận * noun - Part =tháo rời các bộ phận của máy+to dismantle the parts of a machine =bộ phận của cơ thể+the parts of a body =không nên chỉ thấy bộ phận mà không thấy toàn cục+one should not see only the parts and not the whole; you cannot see the wood for trees * adj - Partial =bãi công bộ phận+a partial strike@bộ sách * noun -Set of books@bộ sậu * noun - Set -Band, gang@bộ tham mưu - Staff@bộ thuộc - (từ cũ, nghĩa cũ) Surbordinate@bộ tịch * noun - như bộ điệu =bộ tịch đáng ghét+a detestable air@bộ triệt âm - (kỹ) Silencer@bộ trưởng * noun - Minister =Bộ trưởng ngoại giao+Minister for Foreign Affairs =Bộ trưởng không bộ+minister without portfolio, minister of state =bộ trưởng phủ thủ tướng+minister of the Prime Minister's Office@bộ tư lệnh - Command@bộ tướng * noun - Feudal lower-ranking general =Dã Tượng là bộ tướng của Trần Hưng Đạo+Da Tuong was a general under Tran Hung Dao@bộ đàm - (Máy bộ dda`m) Walkie-talkie@bộ điều - (cơ học) Synchronize@bộ điệu - Bearing carriage =bộ điệu hung hăng+truculent in one's bearing =bộ điệu rụt rè+a shy bearing - khẩu ngữ) To put on airs ="Chúng nó đứa nào cũng thế . Sướng mê đi rồi vẫn cứ bộ điệu"+they are all alike, quite happy but still putting on airs@bộ đồ - Suit =Bộ đồ len+A wollen suit -Set =Bộ đồ trà+A tea-set@bộ đội * noun - (Communist) Soldier, military@bộc bạch * verb - To bare =bộc bạch hết những tâm tư sâu kín+to bare one's heart@bộc lộ * verb - To expose, to bare, to show =giữ bí mật không bộc lộ lực lượng+to keep secrets and not to expose one's strength =mâu thuẫn đã tự bộc lộ+the contradiction has bared itself =bộc lộ một số nhược điểm+to show some shortcomings =bộc lộ tình cảm+to show one's sentiment =bộc lộ nỗi niềm tâm sự+to bare one's heart =bộc lộ hết lỗi lầm+to make a clean breast of one's mistakes@bộc phá * noun - Explosive charge =đặt bộc phá+to plant an explosive charge =đánh (bằng) bộc phá+to mount an attack with an explosive charge * verb - To blow up (with an explosive charge) =bộc phá hàng rào dây thép gai+to blow up a barbed wire fence (with an explosive charge) =bộc phá công sự ngầm+to blow up underground blockhouses (with an explosive charge)@bộc phát * verb -explode; to break out suddenly@bộc trực * adj - Free spoken, blunt =con người bộc trực+a free-spoken person =tính bộc trực, không ngại nói thẳng+free spoken by nature, he does not mince his words =ăn nói bộc trực+to have a blunt way of speaking@bộc tuệch * adj - Ingenuous =con người bộc tuệch+an ingenuous person =ăn nói bộc tuệch+to be ingenuous in one's words =bộc tuệch bộc toạc+very ingenuous =tính ngay thẳng bộc tuệch bộc toạc chẳng để ý giận ai lâu+to be straight forward and very ingenuous and never be cross with anyone long@bộc tuệch bộc toạc - xem bộc tuệch (láy)@bội * noun - xem hát bội * verb - To break, to act counter to =bội lời cam kết+to break one's pledge * adj - Multifold, greater =mùa màng tốt bội+the crops are much greater than usual =thu bội lên được sáu tấn+the multifold yield ran to six tons * noun - Multiple@bội bạc * adj - Ungrateful, thankless =con người bội bạc+an ungrateful person =ăn ở bội bạc+to behave ungratefully@bội chi - Overspending (quá mức dự trù của ngân sách)@bội chung - (toán) Common multiple =Bội chung nhỏ nhất+Least common multiple@bội giáo - (tôn) Apostatize =Kẻ bội giáo+Apostate@bội hoàn - (từ cũ, nghĩa cũ) Collar of pearls@bội hoạt - (sinh học, hoá học) Suractived@bội nghĩa - (phường vong ân bội nghĩa) The ungrateful and the oblivious of favours received; the ingrate@bội nhiễm - (y) surinfection@bội phát - (ktế) over-issue@bội phản - như phản bội@bội phần - Many times again =tươi đẹp bội phần+many times beautiful again =bội phần sung sướng+many times happy again@bội số * noun - Multiple =bội số chung+a common multiple@bội thu - Yield more than usual =khoai, lúa đều bội thu+the yield of sweet potato and rice was greater than usual =một vụ mùa bội thu+a main crop more abundant than usual =số bội thu về tăng năng suất+the surplus due to better productivity@bội thề - Perjure =Kẻ bội thề+Perjure@bội thực - Indigestion (vì ăn quá nhiều) =bị bội thực+to suffer from indigestion@bội tinh * noun - Order, decoration@bội tín - To commit a break of trust, to play a confidence trick =hành động bội tín+an act of trust breaking, a confidence trick@bội ơn - Ungrateful@bội ước - To break one's promise, not to live up to one's pledge =một hành động bội ước+a break of pledge =ký chưa ráo mực, đã bội ước+the ink of the signatures on the agreement had hardly dried when it was broken@bộn * adj - Crowded with, encumbered with =nhà bộn những rơm+the house is crowded with straw =công việc đang bộn lên+to be over head and ears in work -Quite =anh ta đã bộn tuổi+he is quite old =có bộn tiền+to be quite rich@bộn bề * adj - Pretty crowded with, pretty encumbered with, under heavy pressure of =công việc bộn bề, làm không xuể+to be unable to cope with heavy pressure of work@bộn rộn - To bubble profusely =tiếng cười nói bộn rộn+talk and laughter bubbled profusely =những điều lo lắng cứ bộn rộn trong đầu óc+worries profusely bubble in one's head@bộng - Hollow =Bộng cây+The hollow of a tree@bộng ong - như bọng ong (xem bọng)@bộp - Plop =quả bàng rụng đánh bộp+the Malabar almond fell with a plop, the Malabar almond plopped down =vỗ bồm bộp vào quả mít+to pat plop plop the ripe jack fruit@bộp chộp * adj - Hotheaded, impetuous =tính nết bộp chộp nóng nảy+to be hot-headed and quick-tempered =ăn nói bộp chộp+to be impetuous in one's words =bộp chà bộp chộp+very hot-headed, very impetuous@bột * noun - Starch, flour =loại khoai lắm bột+a kind of very starchy sweet potato =xay bột gạo+to grind rice into flour =cho trẻ ăn bột+to feed a child on rice flour soup =bột mì+wheat flour -Powder =nghiền viên thuốc thành bột+to grind a tablet of medicine to powder =sữa bột+powdered milk =vôi bột+powdered lime@bột giặt - Washing-powder@bột khởi * verb - To flare up violently, to surge vigorously (nói về phong trào quần chúng)@bột ngọt - Sodium glutamate, seasoning powder@bột nhão - Pastry@bột phát * verb - To shoot up, to flare up violently =những cơn đau bột phát+fits of shooting pain =tình cảm bột phát+a sudden and intense feeling@bột tan - Talcum@băm * number - Thirty =Hà Nội băm sáu phố phường+Hanoi had thirty streets * verb - to chop; to mince =băm thịt+To mince meat =băm rau lợn+to chop pig's fodder@băm viên - Thịt băm viên + Patties of minced meat@băm vằm * verb - To chop up =tội đáng băm vằm+he deserves to be chopped up for his offence, he ought to be skinned alive for what he has done@băn khoăn * adj - In a divided mind, in two minds =băn khoăn chưa biết nên làm như thế nào+to be in a divided mind as to what to do@băng * noun - Ice =tảng băng+an ice block =tàu phá băng+an ice-breaker =sông đóng băng+the river froze -Ribbon, tape, band =băng báo+a newspaper band =mang băng tang+to wear a mourning band =băng máy chữ+a typewriter's ribbon =băng ghi âm+recording tape, magnetic tape@băng bó * verb - To dress, to dress the wounds of =băng bó cho người bị thương+To dress the wounds of the wounded, to attend to the wounded@băng ca * noun - Stretcher@băng chuyền * noun - Conveyor belt@băng dương * noun -Glacial ocean =bắc băng dương+Arctic ocean@băng giá * noun - Freeze, frost =băng giá đã tan+the frost has gone =miền băng giá+an area of frost =cõi lòng băng giá+a frozen heart@băng hà * noun - Glacier * verb - to pass away@băng hà học - Glaciology@băng huyết - (to have a) metrorrhagia =sẩy thai bị băng huyết+to miscarry and have a metrorrhagia@băng keo * noun -sticking-plaster@băng nguyên - Icefeil@băng nhân * noun - Matchmaker@băng phiến * noun - Moth-ball, naphthalene@băng sơn * noun -Iceberg@băng tải - như băng chuyền@băng tích - (ddi.a) Moraine@băng tuyết * noun - Ice and snow, purity@băng tâm - Pure heart, crystal-clear heart@băng đảo - như băng sơn@băng điểm * noun - Freezing point@bằm * verb - To chop up (into very small bits)@bằm vằm * verb -to chop up@bằn bặt - xem bặt (láy)@bằng * noun - Eagle, hero in his element -Warrant, testimonial, evidence, proof =lấy gì làm bằng?+what is the warrant? =có đủ giấy tờ làm bằng+There are all the necessary testimonials -Diploma, certificate, licence =bằng tốt nghiệp đại học+a university graduate's diploma =bằng lái xe+a driving licence =cấp bằng khen+to confer a certificate of merit * adj - Even, level =san đất cho bằng@bằng an * adjective -well; safe@bằng bặn * adj - Even and uniform =mái lợp bằng bặn+an even and uniform roof@bằng chân - (cũng Bằng chân như vại, bình chân như vại) Remain unconcerned (while others are in distress)@bằng chứng * noun - Evidence, proof, exhibit =những bằng chứng về tội ác của bọn khủng bố+exhibits of the terrorists' crimes@bằng cấp * noun - Diploma =tư tưởng bằng cấp+diploma-mindedness@bằng cớ * noun - Evidence, proof =đưa ra những bằng cớ không thể chối cãi+to produce irrefutable evidence@bằng cứ * verb - To rely on the strength of, to base oneself on =bằng cứ vào tài liệu, có thể khẳng định được điều đó+relying on the strength of the documents, we can affirm that@bằng hữu * noun - Friends =tình bằng hữu+friendship, friendly feeling@bằng không - Otherwise, [or] else =Biết thì làm, bằng không thì phải hỏi+If one knows how, one can do it, otherwise one must ask -It's a mere waste of efforts; it's just labour lost@bằng lòng * adj - Satisfied, content, agreeable =bằng lòng cho ai mượn sách+to be agreeable to lend someone a book, to agree to lend someone a book =không bằng lòng với những thành tích đã đạt được+not satisfied with the achievements recorded =bằng mặt mà chẳng bằng lòng+to be agreeable only in appearance@bằng nào - To what extent, how =Cháu nhà anh bây giờ lớn bằng nào rồi?+How tall is your son?@bằng như - (tiếng địa phương) If; otherwise@bằng phẳng - Even and flat =địa hình bằng phẳng+an even and flat terrain =con đường bằng phẳng+a smooth and flat road@bằng sắc * noun - Royal diplomas and certificates@bằng thừa - Useless, of no use; superfluous =Nói với cậu ấy cũng bằng thừa+It's no use talking to him@bằng vai - Of the same rank =bằng vai phải lứa+of the same rank and age@bằng địa - Levelled to (with) the ground; razed =Bị ném bom bằng địa+Levelled with the ground by bombing@bắc * noun - North =đi về hướng bắc+to go north =nhà xây hướng bắc+the house faces north * verb - To lay, to stand, to set =bắc đường xe lửa xuyên qua tỉnh+to lay a railway track across the province =bắc ghế treo bức tranh+to stand a chair and hang a picture =bắc khẩu súng để bắn+to set a gun into position =bắc nồi lên bếp+to put a pot on the fire - To span@Bắc bán cầu - Northern hemisphere@bắc bán cầu * noun - Northern hemisphere@bắc bậc * adj - Supercilious, haughty =con người bắc bậc kiêu kỳ+a supercilious and proud person@bắc cầu * verb - To bridge, to fill the gap =tuổi thiếu niên là tuổi bắc cầu giữa tuổi nhi đồng và tuổi thanh niên+the pioneer's age bridges childhood and youth =nghỉ bắc cầu+to take the intervening day off as well@bắc cực * noun - North pole =khí hậu miền Bắc cực+the North pole climate =sao Bắc cực+the pole-star@bắc nam * noun - North and South =Bắc Nam đôi ngả+North and South and a world in between@bắc thuộc - (từ cũ, nghĩa cũ) Chinese domination@bắc vĩ tuyến - North parallel@Bắc đẩu - The Great Bear@Bắc đẩu bội tinh - Order of the Legion of honour@bắn * verb - To fire, to shoot, to let off =bắn tên+to shoot (let off) an arrow =bắn súng+to fire a gun =bắn máy bay+to shoot at airplanes =đại bác bắn dồn dập+the artillery fire was without letup =bị xử bắn+to be condemned to be shot, to be sentenced to death by firing squad - To pry up =dùng đòn xeo bắn cột+to pry up a pillar with a lever =bắn hòn đá tảng@bắn phá * verb - To strafe, to bombard@bắn tin * verb -to spread the news@bắn tiếng * verb - To send word (through an intermediary) =bắn tiếng muốn gặp+he sent word to suggest an interview@bắn tỉa - snipe =Bắn tỉa quân địch+To snipe [at] the enemy@bắng nhắng * verb - To behave like a bumble, to fuss =bọn tay sai bắng nhắng+the hirelings fussed about@bắp * noun - Maize, Indian corn -Muscle =cánh tay nổi bắp+An arm full of muscles, a muscular arm =tiêm bắp+to give an intramuscular injection -Something shuttle-shaped =bắp chuối+(shuttle-shaped) banana inflorescence@bắp cày * noun - Plough-beam@bắp cải * noun - Cabbage =rau Bắp cải@bắp chân * noun - Calf, gastrocnemius@bắp cơ - như bắp thịt@bắp ngô * noun - Maize ear, corncob@bắp tay * noun - Biceps@bắp thịt * noun - Muscle@bắp vế * noun - Thigh, vastus lateralis@bắp đùi * noun - Thigh, vastus lateralis@bắt * verb - To seize, to catch =mèo bắt chuột+Cats catch mice =bắt kẻ gian+to catch wrong-doers =bắt quả bóng+to catch a ball =dầu xăng dễ bắt lửa+petrol easily catches fire =lửa bắt vào mái tranh+the straw roof caught fire, the fire caught the straw roof =ra đa bắt được mục tiêu+the radar caught its objective =đánh bài ăn gian, bị bắt được+to cheat at cards and get caught =kẻ trộm bị bắt quả tang@bắt bẻ * verb - To pick holes in someone's coat =không ai bắt bẻ vào đâu được nữa, vì lý lẽ đã rõ ràng+nobody can pick holes, for the arguments are clear enough =hay bắt bẻ+to be captious, to be fond of finding fault@bắt bí * verb - To impose one's terms (from one's vantage ground) =biết món hàng khan hiếm, con buôn tăng giá để bắt bí người mua+aware of the scarcity of the goods, the traffickers raised their prices and imposed their terms on the customers@bắt buộc * verb - To compel =tình thế bắt buộc chúng ta phỉa cầm vũ khí để tự vệ+the situation compelled us to take up arms in self-defence; under the force of circumstance, we had to take up arms in self-defence =những điều kiện bắt buộc+sine qua non conditions, compelling conditions =tôi bắt buộc phải ở lại+I was compelled to stay; it was compulsory for me to stay@bắt bớ * verb - To arrest =bị cảnh sát bắt bớ nhiều lần+many times arrested harassingly by the police@bắt cái - Draw for the lead@bắt chẹt * verb - To impose one's strict terms@bắt chuyện * verb - To strike up a conversation =con người cởi mở và dễ bắt chuyện+an open-hearted person who easily strikes up a conversation@bắt chợt * verb - To surprise, to notice all of a sudden =bắt chợt một cái nhìn trộm+to surprise someone casting a surreptitious glance (at oneself), to surprise a surreptitious glance from someone@bắt chước * verb - To ape, to imitate servilely =trẻ con hay bắt chước người lớn+children are in the habit of aping the grown-ups@bắt cóc * verb - To kidnap, to hijack =bắt cóc trẻ em để tống tiền+to kidnap childrens for a ransom =bắt cóc máy bay+to hijack a plane@bắt ép * verb - To force, to compel@bắt giam - Put in prison, imprison, incarcerate, detain@bắt giọng * verb - To give the cue to@bắt gặp * verb - To run into, to surprise =bắt gặp bạn cũ giữa đường+to run into an old friend in the street =vừa ngẩng lên thì bắt gặp đôi mắt đang nhìn mình+he just raised his head to surprise two eyes staring at him@bắt lính - Circonscript by force, press-gang@bắt lỗi - Incriminate, bring a charge against@bắt mạch * verb - To feel the pulse =thầy thuốc bắt mạch+the physician feels the patient's pulse =bắt mạch đúng chỗ mạnh chỗ yếu của một phong trào+to feel the pulse of a movement and detect its strong and weak points@bắt nạt * verb - To bully =bỏ thói bắt nạt trẻ con+to drop the habit of bullying children@bắt nét * verb - To break in by finically and strictly finding fault with@bắt nọn * verb - To pretend to be in the know (to frighten sb into telling the truth)@bắt nợ * verb - To seize debtor's property (in payment or in attempt to speed up payment)@bắt phạt * verb -to fine; to punish@bắt phu - (từ cũ, nghĩa cũ) Recruit coolies by force@bắt quyết * verb - To exorcize by clasping hands@bắt rễ * verb - to take root -To pick out and train into a stalwart supporter =thẩm tra một đối tượng bắt rễ+to screen a future stalwart@bắt sống - Capture alive@bắt tay * verb - To shake hands =bắt tay chào tạm biệt+to shake hands and say goodbye -To join hands with -To set to =bàn xong, bắt tay ngay vào việc+after discussion, they set to work immediately@bắt thóp * verb - To see the cloven hoof of, to know the ulterior motive of =kẻ gian bị bắt thóp đã phải khai ra cả+the criminal had to confess everything because his ulterior motive was known (because his cloven hoof was seen)@bắt thăm * verb - To draw lots@bắt tréo * verb - To cross =ngồi bắt tréo hai chân+to sit crosslegged@bắt tội * verb - To inflict punishment on@bắt vạ * verb - To inflict a fine on (somebody formerly for contravening village or family conventions)@bắt ấn - (ít dùng) như bắt quyết@bắt đầu * verb - To start, to begin =đứa trẻ bắt đầu tập nói+the child begins to learn to speak =lúa đã bắt đầu chín+rice begins ripening =một trang sử mới bắt đầu+a new chapter of history has begun =bắt đầu từ ...+starting from today, as from today@bắt đền - Force compensation for@bẵng * adj - Not heard from, without news =bẵng tin+no news =bẵng đi một dạo không thấy anh ta+for a while there has been no sign of him -Clean =bỏ bẵng+to clean omit, to clean drop@bẳn * adj - Testy =phát bẳn lên+to fly into a fit of testiness =tính hay bẳn+to be testy in character =con người bẳn tính+a person of testy mood@bẳn tính - Testy; irascible@bặm * verb - to bite (one's lips) =bặm miệng không khóc+to bite one's lips and hold back one's tears@bặng nhặng - như bắng nhắng@bặt * adj - Completely silent, giving no sign of life =tiếng hát cất lên rồi bặt đi+the singing voice rose, then was completely silent =tiếng súng im bặt+the guns fell completely silent =vắng bặt+to be away with no sign of life@bặt thiệp * adj - Courteous, urbane, well-mannered@bặt tin - Newsless@bặt tăm - Without sending back any news@bơ * noun - Butter =bánh mì phết bơ+Bread spread with butter, bread and butter =bơ thừa sữa cặn, cơm thừa canh cặn+table leavings (left to hirelings) =ống bơ+measure (made of an empty condensed milk tin) * adj - Cold =vẫn cứ bơ đi không buồn để ý+to remain cold and not pay any attention@bơ phờ * adj - Dishevelled, ruffled =đầu tóc bơ phờ+ruffled hair -Haggard =mặt mũi bơ phờ+to look haggard and wasted =thức đêm nhiều, trông người bơ phờ hẳn ra+after many sleepless nights, he looked quite haggard@bơ thờ * adj - Dazed, as if out of one's senses@bơ vơ * adj - Lonely, desolate =cuộc đời bơ vơ+a lonely life =bơ vơ nơi đất khách quê người+to be desolate in a strange land =bơ vơ như gà mất mẹ+lonely like a chick straying from its mother@bơi * verb - To swim =tập bơi+to learn to swim =bể bơi+a swimming pool -To row =bơi xuồng đi câu+to row one's canoe and go fishing -To struggle =bơi trong công tác+to struggle with one's job@bơi bướm - Butterfly (stroke)@bơi chèo - Oar, paddle@bơi chó - To swim by paddling one's arms (tựa như chó)@bơi lội - To swim, swimming (nói khái quát) =giỏi về bơi lội+to be good at swimming@bơi ngửa - To swim on one's back@bơi sải - Vietnamese trudgen stroke@bơi trải - xem trải@bơi vũ trang - Swim, fully armed@bơi xuồng * verb -to canoe@bơi ếch - Breast stroke@bơi đứng - Swim standing up@bơm * noun - Pump =bơm xe đạp+a bicycle pump =bơm chữa cháy+a fire-extinguisher =bơm chân không+a vacuum pump * verb - To pump, to inflate, to blow up =máy bơm nước+a machine for pumping water, a mechanical water-pump =bơm thuốc trừ sâu+to spray insecticide =quả bóng bơm rất căng+a well-inflated balloon =bơm xe@bơm hút - Suction-pump@bơm tiêm - (y học) Syringe@bơm đẩy - Force-pump@bơn * noun - xem cá bơn -River sand islet@bơn bớt - To cut down a little =ăn tiêu cũng nên bơn bớt đi+spending must be cut down a little@bờ * noun - Shore, bank =đến bến, lên bờ+to go ashore at port =thành phố trên bờ biển+a town on the seashore, a seaside town -Hedge, fence, wall -Rim, edge =bờ xôi ruộng mật+fat and adequately watered fields =bên ấy bờ xôi ruộng mật, dễ đạt năng suất cao+there are fat and adequately watered fields over there, so a high yield is no problem@bờ biển * noun -Seashore; seaside; seacoast@bờ bụi - Hedge and bush, thick bush (nói khái quát) =tìm khắp bờ bụi+to search hedges and bushes, to look for everywhere@bờ bến * noun - Shore and port, coast, limit of big lakes (rivers...) and main land =thuyền đi mãi, vẫn không thấy đâu là bờ bến+the boat sailed on, but neither port nor land was seen =không bờ bến, vô bờ bến+limitless, boundless, immense =tình thương không bờ bến+boundless love =sự hy sinh không bờ bến+an immense sacrifice@bờ cõi * noun - Frontier, border -Territory, country =giữ gìn bờ cõi+to protect the country =đuổi bọn cướp nước ra khỏi bờ cõi+to drive the invaders out of the country@bờ giậu - Hedge@bờ hè - Pavement, side-walk@bờ lu dông * noun - Lumber-jacket@bờ rào - Hedge, fence@bờ sông * noun -river bank@bờ thửa - Field dam@bờ vùng - Multifield dam@bờ đê * noun -dam; dike; dyke@bời - xem rối bời@bời bời - Profuse =đầu óc bời bời những chuyện vui buồn+sad and happy memories are profuse in mind@bờm * noun - Mane =bờm sư tử+a lion's mane =tóc để bờm+to have a mane (for hair)@bờm xơm * verb - To tease or joke in a too familiar way (với phụ nữ) =có tính hay bờm xơm với phụ nữ+to be in the habit of teasing females in a too familiar way@bờm xờm * adj - Shaggy =tóc bờm xờm quá tai+a shaggy head of hair covering the ears =chiếc xe có lá ngụy trang bờm xờm+a car with a shaggy camouflage of leaves@bờn bợt - Palish@bớ - (cũ, hoặc địa phương; dùng trước danh từ) Hey@bới * verb - To dig up, to scratch up =bới khoai+to dig up potato, to lift potatoes =bới lạc+to dig up groundnuts, to lift groundnuts =gà bới rác tìm mồi+chickens scratch garbage for food, chickens scratch about in the heap of garbage =bới hầm sập cứu người bị nạn+to dig up casualties from a crumbled shelter -To pick holes in (someone's coat) =bới xấu nhau+to pick holes in one another's coat -To abuse, to call (someone's) bad name =bới bèo ra bọ+to make trouble (by picking holes in someone's coat)@bới móc * verb - To pick out for hostile criticism, to pick to pieces =bới móc đời tư của người khác+to pick to pieces shortcomings in others' private life@bới tác * verb -to fasten up one's hair@bới việc - Creat more work -Creat difficulties@bới xấu - Denigrate, defame, say evil things about somebody@bớp * verb - To slap lightly, to box lightly =bớp nhẹ lên đầu+to slap lightly someone's head =bớp tai+to box lightly someone's ears@bớt * noun - Birth-mark * verb - To diminish, to cut down, to decrease, to reduce =giảm bớt chi phí sản xuất+to cut down production cost =thêm bạn bớt thù+to increase the number of friends and to decrease that of foes =bớt giấy tờ, bớt hội họp+to cut down red tape and meetings =bệnh mười phần bớt tám+the disease has diminished by eight-tenths (four-fifths), the disease has nearly completely abated =cái gậy này dài quá, chặt cho ngắn bớt+this stick is too long, let's shorten it -To lay by part of =bớt lại một ít để dành@bớt miệng * khẩu ngữ - To stint oneself in food, to cut down food expenditure =bớt miệng để dành+to stint oneself in food and save -To cut down the cackle@bớt tay - To relax pressure, to relax severity (trong hành động đối xử)@bớt xén * verb - To take a rake-off, to appropriate part of =cai thầu bớt xén tiền công của thợ+the contractor took a rake-off on the workers' wages =bớt xén nguyên liệu của hàng gia công+to appropriate part of the material given to be processed at home@bớt xớ * khẩu ngữ - như bớt xén -To bargain, to haggle =đã mua rẻ lại còn muốn bớt xén+though it was a bargain, she still haggled@bỡ ngỡ * verb -to feel strange; to surprise@bỡn cợt * verb -to trifle@bở * adjective -friable; crumbly; profitable@bởi -By; because of@bởi thế -There for; consequently@bợ * verb -to flatter = bợ đỡ người nào+to flatter someone@bợm * noun -Rogue =tay bợm có tiếng+Arrant rogue@bợn * noun - Flaw, impurity =gương xấu có nhiều bợn+a looking-glass of an indifferent kind with many flaws =nước trong không chút bợn+the water was pure, free of impurities * adj - Soiled, tainted =nhà rất sạch, không bợn chút rác+the house was very clean, not soiled by a single bit of garbage; the house was spotless clean =lòng công minh, không bợn chút tư tình+his fairness was not tainted by any partiality@bợp - như bớp@bợt * adj - Frayed =chiếc áo cũ bợt đi ở vai+the old jacket frayed on the shoulders -Faded =lá cờ bợt màu+a faded flag -Pale =nước da bợt+a pale complexion =trắng bợt+pale white =mặt xanh bợt+a pale face@bư * adj - Silly; stupid@bưng * noun - Mangrove swamp * verb - To carry =bưng khay chén+to carry a tray and cups -To cover, to stretch over, to cup in one's hand =bưng miệng cười+to cup one's smiling mouth in one's hand =trời tối như bưng+it is as dark as if one's eyes were covered with a bandage, it is pitch-dark =kín như bưng+as tight as if covered@bưng biền - Mangrove swamp area; South Vietnam's guerilla base@bưng bít * verb - To cover up, to suppress, to hush up =mọi tin tức đều bị bưng bít+all news was suppressed; there was a complete black-out of news@bưu ảnh * noun - Picture postcard@bưu chính * noun - Post@bưu cục * noun - Post-office@bưu kiện * noun - Post parcel =giấy báo nhận bưu kiện+a post parcel notice@bưu phí * noun - Postage@bưu phẩm * noun - Postal matter@bưu tá * noun - Postman, mailman (Mỹ)@bưu thiếp * noun - Postcard@bưu tín viên * noun -Mail clerk@bưu điện * noun - Post and telegraphy -Post-office@bươi - như bới@bươm * adj - Tattered =rách bươm+torn to shreds, tattered =xé bươm+to tear to shreds@bươm bướm * noun - Butterfly =truyền đơn bươm bướm+hand-sized leaflet, hand tract@bươn * verb - To hasten, to hurry@bương * noun - Big-size bamboo =cột bương+a bamboo pillar -Bamboo tube * verb & adj - (To be) done for =mái lợp không cẩn thận, chỉ một cơn gió là bương+this botch of a roof will be done for in only one sweep of the wind@bươu * verb - To swell into a bump =đánh cho bươu đầu sứt trán+to inflict bumps on someone's head and injuries on his forehead; to beat someone black and blue in the head@bước * noun - Step, pace =bước đi nặng nề+heavy steps =không lùi bước trước khó khăn+not to step back in front of difficulties, not to shrink from difficulties =cách nhau mươi bước+separated by about ten steps =cuộc vận động đã sang bước hai+the movement has switched to step two ="Bước ban đầu là bước gian nan " -The first step is difficult to take -Situation, juncture =gặp bước thuận lợi+to meet with a favourable juncture =lâm bước khó khăn+to land in a difficult situation, to land in a fix@bước hụt - Miss one's footing =Cậu ta bước hụt và ngã+He missed his footing and fell@bước lướt - Glide@bước ngoặt - Turning-point =tạo ra một bước ngoặt có lợi cho ta+to bring about a turning-point favourable to ourselves =bước ngoặt của cuộc đời+a turning-point in one's life@bước nhảy vọt - Bound, leap =Tiến những bước nhảy vọt+To advance by leaps and bounds@bước tiến - Advance =đánh dấu một bước tiến rõ rệt+to mark an obvious advance, to mark unmistakable progress =phong trào có những bước tiến vững chắc+the movement has made steady advances =chặn được bước tiến của kẻ thù+to stop the enemy advance@bước đi - Stage in the evolution@bước đầu - Initial =những khó khăn bước đầu+the initial difficulties@bước đường - Stages on the road traversed, past stage@bướm * noun - như bươm bướm =Butterfly-shaped hook (để mắc áo, mũ)@bướm ong - Butterflies and bees; the libertine set =buông lời bướm ong+to drop words of a libertine; to flirt@bướng * adj - Obstinate, stubborn, self-willed =đã sai còn bướng+though he was wrong, he still argued stubbornly =tính rất bướng+to be very obstinate in disposition@bướng bỉnh * adj - Obstinate, stubborn (nói khái quát) =thái độ bướng bỉnh+a stubborn attitude =trả lời bướng bỉnh+to answer in an obstinate way@bướu * noun - Hump =bướu lạc đà+a camel's hump -Excrescence, knob =cây gỗ nhiều mắt bướu+a piece of timber full of knobs@bướu cổ * noun - như bướu giáp@bướu giáp - Goitre@bướu gù - Gibbosity@bưởi * noun - Pomelo, shaddock -There are several kinds of Buoi (pomelo) regionally famous for their taste, and each of them is named after the locality where it is grown (Buoi Bien Hoa, Buoi Phuc Trach, Buoi Thuan Hai, for example). Buoi duong Phuc Trach (Phuc Trach sweet pomelo) has been famous widely in the country after it was awarded a medal at a national fruit fair organised in 1938. The Far East Economic Review remarked: "In Vietnam's central coast, there is a particularly delicious pomelo. Kept after a while, the juice in the pomelo segments becomes muddy as if it is some sort of sugar itself. You can try the fruit as much as you can"@bưởi đào - Rosy-pulped polemo@bưởi đường - Sweet polemo@bừa * noun - Rake =kéo bừa+to draw a rake =đóng bừa cải tiến+to make improved rakes * verb - To rake =cày sâu bừa kỹ+to plough deep and rake carefully * adj - Topsy-turvy =giấy má bỏ bừa trong ngăn kéo+papers are topsy-turvy in the drawer -Rash, easy-going, (at) random =không hiểu chớ trả lời bừa+when one is not clear, one should not give any rash answer@bừa bãi * adj - như bừa =đồ đạc để bừa bãi+the furniture is topsy-turvy =ăn nói bừa bãi+to be rash in one's speech =nếp sống bừa bãi+an easy-going way of living@bừa bộn - Lying about disorderly, littering =quần áo vứt bừa bộn khắp nơi+clothing lying about disorderly everywhere =nhà cửa bừa bộn giấy má đồ đạc+the house was littered with papers and pieces of furniture@bừa cào - Rake@bừa chữ nhi - (cũ) One tooth-row harrow@bừa phứa * khẩu ngữ - Rash, rashly (nói khái quát)@bừa đĩa - Pulverizer@bừng * verb - To flare brightly, to turn suddenly red hot, to burst out ebulliently =ngọn lửa bừng cháy+the fire flared up brightly =người nóng bừng bừng như lên cơn sốt+his body turned suddenly red hot like in a fever - To wake up) suddenly =bừng tỉnh dậy+to wake up suddenly =bừng bừng nổi giận+to burst out in ebullient anger@bừng bừng - xem bừng (láy)@bứ * adj - Cloyed, satiated, sottish =no bứ+cloyed with food =say bứ+sottish with drink@bứ bự * khẩu ngữ - ăn no bứ bự To be completely cloyed with food@bứ cổ - (thông tục) Be satieted [up to the neck] with food@bứ họng - như bứ cổ -Be reduced to silence =Bị bắt quả tang, cậu ta bứ họng+Caught red-handed, he was reduced to silence@bứa * noun - Wild mangosteen =ngang cành bứa - khẩu ngữ) pigheaded * adj - (khẩu ngữ) Pigheaded =cãi bứa+to argue pigheadedly@bức * noun - (chỉ đơn vị của cái gì thuộc loại tấm) =bức ảnh+a photograph, a picture =bức thư+a letter =bức thêu+an embroidery =bức bình phong+a screen =bức tường+a wall =bức tranh+a painting, a picture * verb - To force, to coerce =bao vây bức địch ra hàng@bức bách - To force, to coerce (nói khái quát) =bị bức bách phải làm+to be coerced into working - khẩu ngữ) Pressing, urgent =công việc bức bách, một phút cũng không chậm trễ được+a pressing job permitting not even one minute's delay@bức bối * adj - Sultry =thời tiết bức bối+the weather was sultry@bức cung - Extort depositions from@bức hại - To force to die unjustifiably =người yêu nước bị địch bức hại+a patriot forced to die unjustifiably by the enemy@bức hiếp - To coerce and bully, to oppress@bức hôn - To force to marry (someone)@bức rút - Urgent, pressing@bức thiết * adj - Pressing, urgent =nhiệm vụ bức thiết+a pressing task =một yêu cầu bức thiết+an urgent need@bức thư * noun -letter@bức tranh * noun -picture; painting@bức tử - To force to commit suicide@bức xạ * noun - Radiation * verb - To radiate@bức xạ kế - Radiometer@bức xúc - Pressing@bứng * verb - To lift, to take up (để chuyển đi trồng nơi khác)@bứt * verb - To tear, to snatch, to pluck =bứt tóc+to tear one's hair =bứt tóc ai+to snatch someone's hair =bứt lá+to pluck a leaf =bứt ra khỏi hàng ngũ+to tear oneself away from the ranks, to bread rank =tính anh ta hễ vào việc là đừng hòng bứt ra được+it is his character that when having begun his work he is not to be torn away from it -To cut =bứt cỏ quên liềm+to leave one's sickle after cutting grass@bứt rứt * adj - Fidgety, uneasy, restless =trong người bứt rứt+To fidget =ngồi không đã lâu, chân tay bứt rứt+after sitting idle for a long time, he fidgeted =điều sơ suất ấy vẫn cứ làm cho anh ta bứt rứt+that false step of his still made him fidget =bứt rứt trong lòng vì không giúp được bạn+he felt fidgety in his heart for not having been able to help his friend@bữa * noun - Meal =sửa soạn một bữa cơm khách+to prepare a meal for guests =ăn mỗi ngày ba bữa+to have three meals a day =đang dở bữa thì khách đến+they were at their meal when a visitor came * khẩu ngữ - (chỉ khoảng thời gian phải chịu đựng việc gì) =một bữa ăn đòn+a beating =phải một bữa sợ+it was a real fright -Day =ở chơi dăm bữa nửa tháng+to spend from five days to a fornight as a guest@bữa chén - Feasting@bữa cổ - Feast =Bữa cổ cưới+A wedding feast@bữa tiệc - Banquet@bửa * verb - To split, to cleave =bửa củi+to split firewood * adj - Nonsensical, improper =nói bửa+to talk nonsense@bửu bối@bự * adj - Lumpy with, thick with (hàm ý chê) =mặt bự phấn+a face thick with make-up, a face heavily made-up =đôi má bự những thịt+cheeks lumpy with flesh -Big =trái xoài bự+a big mango =nhà giàu hạng bự+a big money-bags =hạng người tai to mặt bự+the set of big shots@bựa * noun - Tartar (ở răng), smegma (ở âm hộ)@bực * verb & adj -To fret; fretty, fretful =chờ lâu quá phát bực+to fret from having to wait too long =làm cho ai bực cả mình+to make someone chafe * noun - như bậc@bực bội * verb & adj -To fret; fretty (nói khái quát) =hay ốm đau nên dễ sinh ra bực bội+to fret easily because of frequent illness =giọng bực bội+a fretty tone@bực dọc * verb & adj - (To be) testy =không nén nổi bực dọc, hầm hầm bỏ đi+unable to suppress his testiness, he left with black looks =cau mặt lại, tỏ vẻ bực dọc+to frown in a fit of testiness =trả lời một cách bực dọc+to answer testily@bực mình - Tetchy =chờ mãi không thấy, bực mình bỏ về+after waiting in vain, he left out of tetchiness@bực tức - Fretty and angry =thái độ bực tức+a fretty and angry attitude =không nén nổi sự bực tức chất chứa trong lòng+to be unable to suppress one's pent-up frettiness and anger@ca * noun - Mug (about 1/4 litre) =rót nước vào ca+to pour water into a mug =uống một ca nước+to drink a mug of water - Measure (from 1/4 litre to 1 or 2 litres) - Shift =một ngày làm ba ca+there are three shifts a day =làm ca đêm+to be on the night shift =giao ca+to hand over one's shift - Team (on the same shift) =năng suất của toàn ca+the productivity of a whole team@ca bô * noun -bonnet (of car)@ca cao * noun -(bot) Cacao =hột ca_cao+cacao-seed@ca cẩm * verb - To complain, to grumble =ca cẩm cả ngày, ai chịu được+no one can bear his complaining the whole day@ca dao * noun - Folk-song =sưu tầm ca dao+to collect folk-songs -Six-eight foot distich (on the same pattern as the folk-songs)@ca hát - Singing (nói khái quát)@ca khúc * noun - Song =ca khúc cổ truyền+a traditional song@ca kịch * noun - Opera, operetta =đoàn ca kịch+an opera company, an operetta company =ca kịch dân tộc+national operas@ca kỹ * noun -songstress ; female opera singer@ca lâu - (cũ) House of songstresses@ca lô * noun - Garrison cap (Mỹ)@ca múa - Dance and song (nói khái quát) =đoàn ca múa+a dance and song ensemble@ca ngợi * verb - To sing the praise of, to extol =ca ngợi cảnh đẹp của đất nước+to sing the praise of the country's beautiful sceneries =bài thơ ca ngợi người lao động+a poem in praise of labourers =một hành động đáng ca ngợi+a praiseworthy deed@ca nhạc * noun - Music and song@ca nhi * noun - Female singer, songstress (trong xã hội cũ)@ca nô * noun -motor boat; speed boat@ca nương - (cũ) Young songstress, girl singer@ca ra - Carat =Vàng 24 ca ra+24 carat gold, pure gold@ca ri * noun -curry powder =cari gà+chicken curry@ca rô * noun - Check =vải ca rô+check (checked) cloth@ca rốt * noun -Carrot@ca sĩ - Singer@ca trù - Ca Trù - an original art performance of academic character - has been preserved for the past 10 centuries.To appreciate Ca Trù is to appreciate poetry and music. Ca Trù appeared officially under Nhà Hậu Lý (11th century). First, it served royal and religious rituals and was called Hát Khuôn. Later, it was used in banquets, weddings, friendly meetings... and called Hát Hàng Hoạ Ca Trù had bamboo castanets as principal+instrument. By beating time on tomtoms, spectators accompanied and praised the singer. Ca Trù was also called Hát Nhà Trò (singing or dancing while pulling funny tricks), Hát Thưởng (Singing to be rewarded by king or mandarins), Hát Cửa Quyền (singing in royal palaces), Hát Cửa Đình (singing for religious rituals), Hát ả đào (name of a famous songstress in the Lý times).... Under the French domination, Ca Trù declined. Nowadays, it is restored as a type of original popular art - What is a Ca Trù declamation? Originally, Ca Trù was like chèo singing and served at ceremonies and festivals in the northern delta. When these ceremonies and festivals were no longer held, Ca Trù became a type of chamber music serving as intellectual food for those who would like to enjoy music and poetry - Music and poetry are the basis of Ca Trù and decide which ensemble of principal instruments, musicians and subordinate instruments should provide the accompaniment. Ca Trù has many melodies that are sung differently, but the chief is singing-reciting: A singer and a musician playing a long-necked lute-like instrument. Also taking part is a member of the audience who expresses his appreciation and response by beating a drum. A rather special description fits the songstress of former days: "Fine clothes, velvet turban, delicate bobtailed hair, a moon-shaped face, knife-sharp eyes, refined manners, with sweet words, mild as flowers, transparent as snow, her beauty and charm are second only to Kim Vân Kiều's..." To perform as expected, the+singer must practise very hard and know many tunes. A male musician accompanies the singer. He too practises hard so as to be in perfect harmony with the singer. The music accompaniment consists of a "phách" - a bamboo instrument beaten with two wooden sticks - and "trống chầu" - a drum beaten by a member of the audience in appreciation or comment. Of course, this member of the audience is very experienced at beating the drum - a single beat, three or five successive beats and nine beats at the climax to be "in tune" with the lute. A timely response by the drummer encourages the singer who knows that she has met someone who both understands and appreciates her talent. These three instruments: The lute, the "phách" and the "trống chầu" are inseparable. Being a subordinate+instrument, the drum is essential as a bridge between the performer and audience. The harmonious combination of the lute, the "phách" and the+human voice makes it a perfect performance as praised in these lines by Vũ Hoàng Chương: Sweet phach, passionate lute mild smoke cushion. The sad voice lingers on in the middle of night. To enjoy Ca Trù is to enjoy both music and singing. The art of Ca Trù is both high and original. Its sound range originates from that of the lullaby in the Red River delta. Ca Trù - with water puppetry - is+indigenous to Vietnam. It is a valuable legacy for Vietnamese culture - Many talented poets like Chu Mạnh Trinh, Nguyễn Công Trứ, Tú Xương, Dương Khuê and Tản Đà composed excellent tunes, extraordinarily pure and high-falutin to charm the audience.+At the beginning of the 20th century, before the 1945, there were many places where Ca Trù was performed: Khâm Thiên, Bồ Đề, Lộ Khê (Hanoi); Quan Ba Mau, Quỳnh Cư (Hải Phòng) and throughout Bắc Ninh, Hải Dương and Nam Định provinces. But then, Ca Trù became Cô Đầu - performed by a sing-song girl or type of geisha. The art of Ca Trù was forgotten because it was thought to be a product of the ruling+class; the singers whores and the audience no more than hedonists. Singers abandoned their careers because of this bias and inhabitants of the Khâm Thiên area even left their homes because of it. Before 1976, musician Nguyễn Xuân Khoát was the only Vietnamese musicologist to study Ca Trù. Ca Trù artists are still rare now, but attention is being given their art. Lộ Khê village, Phu Do (in Hà Nội) is considered the cradle of Ca Trù and on the 6th of the 4th lunar month and the 13th of the tenth lunar month each year, members of the Ca Trù circle hold initiator-worshipping celebrations Artists young and old sing the Ca Trù, always beginning with two pieces: Non Mai and Hồng Hạnh.+The artist who deserves most praise for the revival and world-wide spread of Ca Trù is Doctor-Professor Trần Văn Khệ He has recorded Ca Trù, Quan Họ and chèo songs and declamations and sent them to France for the UNESCO Musical Committee to study. As a result, many recordings of Ca Trù and Quan Họ songs have been made. The support of eminent artist Quách Thị Hồ has made the recordings a great success. All the original features of Ca Trù are prominent, and Hồ was evaluated by the Musical+Committee and awarded with an honorary commendation with these lines: "We thank you for your contribution to the keeping of an original, traditional art legacy of Vietnam and an exceptional delicacy of mankind". Since then, Vietnam has sent a delegation to an Asian tribute held in the People's Democratic Republic of Korea where Ho^`'s recordings were among the most honoured. A Ca Trù club has been established in Hà Nội, a place for all of Vietnam's excellent Ca Trù artists. It not only revives an old+musical form but attracts foreign musicologists: American, English, German and Japanese. American researcher Mirada Krenzen has written a persuasive study, Vietnam's Traditional Music Process. It was presented at a seminar to discuss Vietnam's traditional music in Hà Nội in 1994. Krenzen possesses a deep knowledge of Ca Trù and has gained the admiration of Vietnamese musicologists. She wrote: "Ca Trù seems to have a magic power, a fermented substance to charm the listeners. Once I understood Ca Trù, I understood the Vietnamese people better". It is possible that Ca Trù is a patch of the Vietnamese soul that Krenzen has understood? ()@ca tụng * verb - To glorify, to extol =ca tụng chiến công+to glorify a feat of arms -to land; to compliment; to praise@ca vịnh - Sing and praise, sing the praise of@ca vũ * noun - song and dance@ca vũ kịch - Opera-ballet@ca xướng - Singing@cai * noun - Corporal -Foreman -Jailkeeper, warder * verb - To give up =cai thuốc phiện+to give up opium smoking =cai rượu+to give up drinking@cai quản * verb - To manage =không nên để cho trẻ không có người cai quản+one should not leave children without management@cai sữa - To wean =em nhỏ đã cai sữa+the baby has been weaned =lợn con đã cai sữa+a weaned pigling =bà mẹ vừa mới cai sữa cho con+the mother has just weaned her baby@cai thần -contractor 's foreman@cai thợ * noun -boss@cai trị * verb - To rule =chính quyền thực dân dùng quan lại phong kiến cai trị các tỉnh và các phủ, huyện+the colonialist regime used feudal mandarins to rule over provinces and districts@cai tuần - (cũ) Chief of village guards@cai tổng * noun - Canton chief (thời thuộc Pháp)@cai đầu dài - Knavish contractor@cam * noun - Orange =cam thuộc giống cam quít+the orange belongs to the citrus genus =rượu cam+orange-flavoured liqueur -Children's disease due to malnutrition #Syn - quả cam -Cam =trục cam+a cam-shaft - Xem máu cam * verb - To content oneself with, to resign oneself to =không cam làm nô lệ+not to resign oneself to servitude =có nhiều nhặn gì cho cam@cam chanh - Sour orange@cam chịu * verb -to reconcile; to be content with =cam chịu số_phận của mình+to accept one's fate with resignation@cam giấy - Thin-skinned sweet orange@cam kết * verb - To undertake, to pledge@cam lòng - To content oneself with@cam lộ - (tôn giáo) Holy water@cam phận - To resign oneself to one's fate@cam sành - King orange@cam thảo * noun - Liquorice@cam tuyền - (cũ) Fresh-water spring@cam tâm - To resign oneself to, to make up one's mind to =kẻ thù chưa cam tâm chịu thất bại+the enemy have not made up their mind to their defeat@cam tẩu mã - Noma@cam đoan * verb - To guarantee, to answer for =cam đoan khai đúng sự thật+to answer for the truthfulness of one's declaration@cam đường - Sweet orange@can * noun - Walking-stick -Heaven's stem -Can =can đựng dầu+an oil-can * verb - To lengthen, to broaden (cloth, paper) with bits of same material =can thêm một gấu áo+to lengthen a dress by a hemfold breadth, to lower the hemline by a hemfold breadth -To advise (someone) against doing something; to dissuade (someone) from doing something; to restrain =thấy có đám xô xát, nhảy vào can cả đôi bên+to jump into a scuffle and restrain both sides =anh đừng đánh nó, tôi can anh+I advise you against beating him; don't beat him, please@can án - To be condemned, to be convicted@can chi - The signs of the Heavenly Stems and of the Earthly Branches (of ancient cosmology) -Have something to do with =No need tọ@can cớ - Have to do with =Việc này không can cớ gì đến tôi+I have nothing to do with it@can dự - To be implicated in =kẻ can dự vào vụ cướp đã bị bắt+the man implicated in the robbery has been arrested - (khẩu ngữ) (dùng trước gì, trong câu nghi vấn hoặc phủ định) To have something to do with =việc của nó, can dự gì đến anh?+that is his business, has it anything to do with you?; that's his business and none of yours@can gián * verb - To advise against doing something@can hệ * verb - To concern, to affect =vấn đề can hệ đến nhiều người+the matter concerns a lot of people * adj - Momentous, important =việc can hệ thế mà không biết+not to know such a momentous matter@can ke * verb - To calk@can ngăn - To dissuade from doing something@can phạm - To be guilty of an offence * noun - như bị can@can qua * noun - War, fire and sword@can thiệp * verb - To intervene, to interfere =thấy chuyện bất bình thì phải can thiệp+to feel bound to intervene and redress some injustice =can thiệp vũ trang+armed intervention@can trường * adj - Courageous, unafraid of danger =những chiến sĩ can trường+fearless combatants =chí can trường+a courageous spirit * noun - Heart =thổ lộ can trường+to pour out one's heart@can đảm * adj - Courageous =can đảm chịu nỗi đau thương+to endure the grief courageously =em bé can đảm dám đi đêm một mình+the little boy is very courageous, he does not mind going by himself in the dark * noun - Courage ="Chúng ta có đầy đủ sức mạnh, can đảm và thông minh để xây dựng cuộc sống mới của mình"+we have enough strength, courage and intelligence to build for ourselves a new life@canh * noun - Soup =canh rau muống+water morning-glory soup =canh ngọt+tasty soup =thìa canh+a soup-spoon, a table-spoon -Warp =canh tơ chỉ vải+silk warp and cotton weft -Watch =tiếng mõ cầm canh+the watch-announcing tocsin sound =hồi trống tan canh+the watch-ending tomtom beating (announcing the end of the fifth watch and daybreak)@canh cách - To clatter =xoong nồi chạm canh cách+pots and pans clattered and clattered@canh cánh * adj - Haunting, harrying =lo canh cánh+to be hauntingly worried@canh cải - Reform; go through changes@canh chầy - (cũ) Far into the night@canh cửi - Weaving@canh gà - Cockcrow (announcing dawn)@canh gác - To mount guard, to mount sentry =tự vệ canh gác nhà máy+self-defence men mount guard over their factory@canh giấm - Sour fish soup@canh giữ * verb -to guard@canh khuya - Far into the night@canh nông * noun - Agriculture, farming@canh phòng - To watch =canh phòng biên giới+to watch the border =canh phòng cẩn mật+to watch closely, to take strict security precautions@canh riêu - Carb soup@canh tàn - (văn chương) End of the night@canh tác * verb - To till, to cultivate =đất đai canh tác+cultivated area =diện tích canh tác+cultivated area, acreage@canh thiếp - Age card (of the betrothed)@canh ti * verb - To go shares (with somebody) (in something)@canh tuần * verb -To watch and patrol@canh tân * verb - To renovate (về chính trị, xã hội)@cao * noun - Jelly, glue (of animal bones or plants used as medicine) =cao hổ cốt+tiger bone glue -Cataplasm * adj - High, tall, steep, towering =cao một mét bảy mươi+to be 5'7'' tall, to stand 5'7" in height =núi cao trên ba nghìn mét+a mountain more than 3,000 metres high, a mountain over 10,000 feet high =đo chiều cao+to measure the height (of someone, something) =chim bay cao tít+the bird flew very high =giày cao cổ@cao áp * noun - High pressure * adj - như cao thế@cao ban long - Antler glue@cao bay xa chạy * verb -to fly; to run away@cao bồi * noun -cow-boy@Cao Bằng - Cao Bằng is a mountainous province in North-Vietnam. Its provincial capital is under the same name. It shares a border of 314km with China to the north and the east, and is inhabited by many ethnic groups. Some 60km from the provincial capital is Pắc Bó, a small hamlet in Truong Ha commune, Hà Quảng district, close to the Vietnamese-Chinese border. In the local dialect, Pắc Bó means watershed, where springs of clear water run. From Thái Nguyên City, provincial capital of Bắc Thái province, you drive along Highway 3 to the towns of Bắc Cạn and Phu Thong. After another 16km, you will arrive at Ba Bể Lake which is about 225km from Hà Nội. The lake actually consists of three lakes called Pe Lam, Pe Lu and Pe Leng, so it is called Ba Bể (Three Seas). Ba Bể Lake is surrounded by limestone mountains and thick forests, home to many species of rare birds and animals@cao cả * adj - Lofty, elevated =gương hy sinh cao cả+a lofty example of sacrifice@cao cấp * adj - High-ranking, high-grade, high-class =lớp kỹ thuật cao cấp+a higher technical course =hàng cao cấp+high-grade goods@cao cường * adj - Eminent; exalted =một người võ nghệ cao cường+an eminent boxer =bản lĩnh cao cường+eminent stuff, exalted caliber@cao danh - (cũ) Famous person; celebrity@cao dày - Heaven and earth - nói về công ơn, công đức) Heaven-high and earth-thick, immense@cao giá - High price -Hight value@cao học - Master's degree@cao hổ cốt - Tiger bone glue@cao hứng * adj - Greatly elated, highly inspired =cao hứng hát một bài+to sing a song when greatly elated =khi cao hứng cũng làm thơ+when highly inspired, he also writes verse@cao khiết * adj - Noble and pure =tâm hồn cao khiết+a noble and pure soul@cao kiến * noun - Excellent idea =ý kiến ấy quả là một cao kiến+that is really an excellent idea * adj - Sage, sagacious, far-sighted, clear-sighted =những bậc cao kiến+the sage@cao kế - Sophisticated stratagem@cao ly * noun -(địa lý) Korea@cao lâu * noun - Restaurant@cao lộc - Antler glue@cao lớn - Tall, tall of stature@cao lương * noun - Kaoliang -Good fare, delicate dishes =cao lương mỹ vị+delicacy =bữa tiệc nhiều cao lương mỹ vị+a banquet full of delicacies@cao minh * adj - Gifted and clairvoyant@cao ngạo * adjective -proud; arrogant@cao nghều - Very tall and thin, very lanky@cao nguyên * noun - Plateau =cao nguyên Mộc Châu+The Mocchau Plateau@cao ngất - Dizzily high, towering@cao ngồng - Toweringly tall@cao nhã - Well-mannered, refined@cao niên * adj - Elderly =các cụ cao niên trong làng+the village elders@cao phân tử - (hóa) Macromolecular@cao quý - Noble, elevated, of high moral value =tình cảm cao quý+noble sentiment =phần thưởng cao quý+a noble reward ="Cuộc sống chỉ cao quý khi chúng ta sống có lý tưởng " -Life is only noble when we have an ideal@cao ráo - High and dry =chỗ cao ráo+a high and dry place =nhà cửa cao ráo+a house on a high and dry place@cao sang - Of rank and fashion, high in rank and living =địa vị cao sang+a position high in rank and living@cao sản * adj - High-yield =ruộng cao sản+a high-yield field =lúa cao sản+high-yield rice@cao siêu * adj - Sublime =tư tưởng cao siêu+sublime thinking -Unattainable =mong ước cao siêu+an unattainable dream@cao sĩ - Respectable learned man@cao su * noun - Rubber =đồn điền cao su+a rubber plantation =lốp cao su+rubber tyres * adj - Elastic =thì giờ cao su+elastic time =nội quy cao su+elastic rules@cao số - To get married late (nói về con gái)@cao sơn - (cũ) High mountain@cao tay - Highly able, highly capable =thầy thuốc cao tay+a highly able physician =gặp một địch thủ cao tay+to face a highly capable opponent@cao thủ - Top-classed; famous@cao thâm - High and deep; deep =Ông ấy học vấn cao thâm+He has deep knowledge@cao thế * adj - High-tension@cao thượng * adj - High-minded, noble =hành động cao thượng+a noble deed =con người cao thượng+a high-minded person =sống vì mục đích cao thượng+to live for a noble purpose@cao trào * noun - High tide =cao trào thi đua+a high in the emulation movement =Climax (trong kịch, truyện)@cao tần * adj - High-frequency =dòng điện cao tần+a high-frequency current@cao tầng - Multi-storeyed@cao tốc - High speed =Đường cao tốc+Highspeed highway, expressway, autobahn@cao tăng * noun - Veteran bonze of high virtues@cao ủy * noun - High commissioner@cao vọng * noun - High ambition@cao vút - Immeasurably high@cao xa - Far and high, unattainable =mơ ước cao xa+an unattainable dream@cao xanh - (cũ) Sky, Heaven, Providence@cao xạ * noun - Anti-aircraft gun@cao ốc - High building@cao đài - Caodaism@cao đẹp - Lofty and beautiful =lý tưởng cao đẹp+a lofty and beautiful ideal@cao điểm * noun - Height =đánh chiếm một cao điểm+to rush a height -Highest point, high peak =tránh sử dụng điện quá nhiều trong giờ cao điểm+to abstain from consuming too much power during the peak hours =giờ giao thông cao điểm+the peak hours (rush-hours) of traffic@cao đỉnh - Clomax@cao độ * noun - Pitch -High level, high degree =căm thù đến cao độ+hatred reached a high degree; a high degree of hatred * adj - High-levelled, to a high degree =lòng quyết tâm cao độ+a high-levelled determination, a high degree of determination@cao độ kế - Altimetre@cao đẳng * adj - Higher =trường cao đẳng mỹ thuật+the higher art school =người thuộc loài động vật cao đẳng+man belongs to the higher order of animals =cao đẳng tiểu học+higher elementary grade (of education)@cao đường - (cũ) Parents@cau * noun - Areca, betel-nut =đất thiếu trồng dừa, đất thừa trồng cau+when short of land, grow coconut-trees; when with land to spare, grow areca-nut =buồng cau+a bunch of areca-nut * verb - To knit (one's brows), to scowl, to frown =cau mày suy nghĩ+to knit one's brows thinking =cau mặt+to scowl@cau có * verb - To scowl =cau có với mọi người+to scowl at everybody =nét mặt cau có+there is a scowl on his face@cau mày * verb -to frown; to gather one's eyebrows@caught - caught@cay * noun - Quail * adj - Hot (like pepper) =quả ớt cay xé+the chilli pod is stingingly hot -Pungent, stinging, pricking, acrid =mắt bị cay khói+eyes stung by smoke =mắt cay sè vì thiếu ngủ+eyes having a pricking sensation from lack of sleep =bị một vố rất cay+to receive a stinging blow -Set on, bent on =con bạc cay ăn cay gỡ+a gambler set on winning and on making good his losses =nó đang cay làm việc ấy@cay chua - như chua cay@cay cú * adj - Revengeful and bent on recoup one's losses (like a bad loser) =con bạc cay cú+a bad loser gambler =càng thua càng cay cú+the more he lost, the worse loser he became@cay cực - Bitter and humiliating =nỗi cay cực của người dân mất nước+the bitter and humiliating plight of a citizen of a foreign-dominated country@cay nghiệt - Harsh, very severe =thời tiết cay nghiệt+very severe weather@cay sè - (cũng viết) cay xè Stingingly hot@cay độc - Biting, cutting =lời châm biếm cay độc+a cutting sarcasm@cay đắng - Bitter =thất bại cay đắng+a bitter defeat =Trên đời nghìn vạn điều cay đắng Cay đắng chi bằng mất tự do+In life, the bitters are legion but none is bitterer than the loss of freedom =trăm cay nghìn đắng+plagued by all kinds of bitterness =cuộc đời trăm cay nghìn đắng của người phụ nữ ngày xưa+the life full of all kinds of bitterness of women in the old times@cà * noun - Egg-plant =chiếc áo màu tím hoa cà+an egg-plant flower coloured dress, a lilac dress =Anh đi anh nhớ quê nhà Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương+Leaving one feels nostalgic for the home place, For the water morning-glory soup, for the soya sauce pickled egg-plants - Animal testicle * verb - To rub =trâu cà lưng vào cây+the buffalo rubbed its back against a tree - To file =một số dân tộc có tục cà răng+some ethnic groups have the custom of filing their teeth - To grind - To stir up a miff * noun - Tomato =quả cà chua cây cà chua cảnh@cà chua * noun -tomato@cà cuống * noun - Belostomatid =cà cuống chết đến đít còn cay+even in its last moment, a belostomatid is still pungent; the leopard cannot change his spots -Belostomatid essence =nước mắm cà cuống+fish sauce seasoned with belostomatid essence@cà cộ - như cà khổ@cà cưỡng * noun - Black-necked grackle, black-necked starling@cà dái dê - Aubergine@cà gĩ - (thông tục) như cà khổ@cà gỉ - như cà khổ@cà kheo * noun - Stilt =đi cà kheo+to walk on stilts =chân như đôi cà kheo+stilt-like legs, lanky legs -Stilt-bird@cà khịa * verb - To pick a quarrel =tính hay cà khịa+to like to pick a quarrel =cà khịa với mọi người+to pick a quarrel with everyone@cà khổ * adj - Trashy, gimcrack, worthless, of bad quality@cà kê * adj - Palaverting, telling a long yarn =nói cà kê mãi+to tell a very long yarn =ngồi cà kê suốt cả buổi sáng+to spend a whole morning palaverting =kể chuyện con cà con kê+to tell one long yarn after another@cà là mèng - như cà mèng@cà lăm * verb - To stammer =tật cà lăm+to have a stammer, to speak with a stammer@cà lơ * adj - Like a bad-mannered vagrant@cà mèng * adj - Bad, inferior, worthless =chiếc đồng hồ cà mèng+a watch of inferior quality =bọn người cà mèng+a group of worthless people@cà nhắc * verb - To limp =chân đau cứ phải cà nhắc+to have to limp because of hurting foot =trâu què đi cà nhắc+the buffalo had a limp from a broken leg@cà niễng * noun - Cybister@cà phê * noun - Coffee =nông trường cà phê+a state coffee plantation =hái cà phê+to gather coffee-beans =uống cà phê+to drink coffee =chiếc áo cà phê sữa+a white-coffee-coloured dress, a light brown dress =thìa cà phê+a coffee-spoon, a tea-spoon =một thìa cà phê thuốc+a tea-spoon (-ful) of medicine@cà rà * verb - như kề cà@cà rá * noun - Ring@cà rem * noun -Ice-cream@cà rịch cà tang * adj - Leisurely =làm cà rịch cà tang như thế, biết bao giờ thì xong?+at such a leisurely pace, when will the work be done?@cà rùng - (cũ) Tambour@cà rốt * noun - Carrot =củ cà rốt@cà rỡn - như đùa giỡn@cà sa * noun - (Buddhist monk's) frock =đi với bụt mặc áo cà sa, đi với ma mặc áo giấy+when with Buddha, he puts on a frock, when with a ghost, he dons a paper dress; when in Rome, do as the Romans do@cà thọt * adj - Limping =đi cà thọt+to walk with a limp, to limp@cà tím - như cà dái dê@cà tưng - nhảy cà tưng To jump of joy@cà tửng - như cà tưng@cà vạt * noun -tie; necktie =đeo cà_vạt+to wear a necktie@cà độc dược - Datura =cà độc dược cảnh@cài * verb - To pin, to fasten =cài huy hiệu lên mũ+to pin a badge on one's hat =cài (cúc) áo+to fasten (the buttons of) one's jacket =cửa đóng then cài+door closed and bolt fastened -To lay, to set, to plant =cài bẫy+to lay a trap =cài mìn+to set a mine trap =phát hiện bọn gián điệp do địch cài lại+to unmask spies planted by the enemy@cài cửa * verb -to bar ; to bolt the door@càn * verb - To rush headlong through =càn rừng+to rush headlong through a forest -To raid, to mop up =chống càn+to resist raids * adj - Wanton =chó dại cắn càn+a rabid dog bites wantonly@càn khôn * noun - Heaven and earth; universe@càn quét - To raid, to mop up@càn quấy * khẩu ngữ - Unruly, wayward =giáo dục những thanh niên càn quấy+to take in hand unruly youths@càn rỡ * adj - Perverse, wicked =hành động càn rỡ+a wicked action =ăn nói càn rỡ+to have a perverse way of speaking@càng * noun - Chela, claw, nipper, pincers -Shaft =càng xe bò+an ox-cart shaft =càng xe cút kích+a wheelbarrow shaft * adv - (dùng trước động từ, tính từ) All the more, all the...-er =có gió, lửa càng bốc to+a wind rose, so the fire mounted all the higher =Chúng ta vui sướng hôm nay, Càng nên nhớ lại những ngày gian lao+as we are happy today, we all the more have to remember the hard days of the past -The more...; the...-er the...-er =bản nhạc càng nghe càng thấy hay@càng hay - So much the better@cành * noun - Branch, twig, sprig =cành cây+a branch of tree =cành hoa+a sprig of flowers =cành vàng lá ngọc+royal or aristocratic blood, blue blood, high-born * adj - Surfeited =ăn no cành+to be surfeited with food, to have eaten more than one's fill@cành cạch - xem cạch (láy) - địa phương) Grasshopper@cành chiết - (nông) Layer@cành ghép - (nông) Graft@cành giâm - (nông) Cutting@cành la - Low branch, low-lying branch@cành lá - Branches and leaves, foliage@cành nanh * adjective -jealous@cành nhánh - Branches, boughs@cào * noun - Rake * verb - To rake =cào đất+to rake the ground =cào cho sạch cỏ+to rake the weeds clean -To scratch =bị mèo cào+to be scratched by a cat =quần áo bị gai cào rách+clothes torn by thorns -To gnaw =đói cào ruột+gnawed by hunger@cào bằng - Level@cào cào * noun - Locust@càu cạu * adj - Glowering, surly-looking =mặt càu cạu+a glowering face =nhìn càu cạu+to look surly@càu nhàu * verb - To grumble, to grunt, to growl =càu nhàu với bạn+to grumble to one's friends@cày * noun - Plough =trâu bò kéo cày+buffaloes and oxen draw ploughs =cày máy+a tractor-pulled plough =tay cày, tay súng+a rifle in one hand, a plough in the other (peasants' preparedness) * verb - To plough =cày ruộng+to plough fields =cày sâu bừa kỹ+to plough deep and rake carefully =bom đạn cày nát trận địa+the battlefield was ploughed up by bombs and bullets =xe tăng cày mặt đường@cày ải - Plough (the ground) loose =Thứ nhất cày ải thứ nhì rải phân+First plough the soil loose, second dress (manure) it@cày bừa * verb -to farm@cày cục * verb - To take pains =cày cục mãi mới vẽ xong tấm bản đồ+to take pains drawing a map =cày cục chữa cái máy suốt cả buổi sáng+to take pains repairing a machine the whole morning@cày cấy - Farm work, tilling =cày cấy đúng thời vụ+to do the tilling in season@cày dầm - Plough (the land) when it is overflowed@cá * noun - Click, pawl - Steel tip, toe plate - Fish =cá nước ngọt+fresh water fish =câu cá+to fish =ao sâu tốt cá+in the deepest water is the best fishing =Cá Tuế+Minnow =Cá Betta - (particle denoting fish-like animals living in water) =cá sấu+a crocodile =cá voi+a whale@cá biển * noun -sea-fish; salt-water fish@cá biệt * adj - Particular =hiện tượng cá biệt+a particular phenomenon@cá biệt hoá * verb - To particularize@cá bống * noun - Goby@cá bột - Fry@cá bơn - Flounder, sole@cá chày - Red-eyed carp, squaliobarbus@cá cháy - Hilsa herring@cá chép * noun - Carp@cá chim - Butterfish@cá chuồn - Flying fish =Cá bay (flying-fish)@cá chuối - như cá quả@cá con * noun -young fish@cá dưa - Conger pike@cá gáy - như cá chép@cá giếc - Crucian carp@cá gỗ - (xấu) Miserly@cá heo - Porpoise@cá hộp * noun -canned fish; tinned fish@cá kho * noun -Dried fish@cá lóc - như cá quả@cá lăng - Hemibagrus@cá lờn bơn - như cá bơn@cá mè * noun - Hypophthalmichthys =cá mè một lứa+six to the one and half a dozen to the other@cá mòi * noun -sardine =chật như cá_mòi trong hộp+packed like sardines in a box@cá muối * noun -Salted fish@cá mập * noun - Shark =Cá mập đầu búa+Tycoon =tư bản cá mập+US tycoons@cá măng - Bango, milkfish@cá ngừ - Tunny, horse mackerel@cá ngựa - Seahorse =Cá Hải Mã (Sea Horse)+Bet in horse-races =chơi cá ngựa+to play at horse-racing game (with dices)@cá nhám - Shark@cá nheo - Mudfish, sheatfish@cá nhụ - Threadfin@cá nhân * noun - Individual, personal@cá nhân chủ nghĩa * adj - Individualistic, egoistic =những tính toán cá nhân chủ nghĩa+egoistic calculations =tư tưởng cá nhân chủ nghĩa+the individualistic ideology@cá nóc - Puffer@cá nước - Fish and water; close relationship =tình quân dân cá nước+the fish-water relationship between the people and the army@cá nược - Dugong@cá phèn - Goatfish, surmullet@cá quả - Snake-head (mullet)@cá rô - Climbing perch, anabas@cá rô Phi - Tilapia @cá rô Phi - Tilapia@cá rô phi - Tilapia @cá rô phi - Tilapia@cá rô thia - như cá thia@cá song - Garrupa@cá sấu * noun - Crocodile =cá sấu châu Mỹ+American crocodile =nước mắt cá sấu+crocodile tears@cá sộp - Striped snake-head@cá thia - Macropodus@cá thu * noun - Mackerel@cá thể * noun & adj -Individual =nông dân cá thể+an individual farmer@cá thờn bơn - như cá bơn@cá tính * noun - Personality =hai người có cá tính trái ngược nhau+the two have opposite personalities@cá tính hoá * verb - To individualize, to individuate@cá tràu - như cá quả@cá trích - Herring@cá trê - Catfish@cá trôi - Major cap@cá tầm - Sturgeon@cá tươi * noun -fresh fish@cá vàng - Gold-fish@cá voi - Whale@cá vược - Perch@cá ông - như cá voi@cá đao - Sawfish@cá đuối * noun - Ray =Cá đuối hai mõm (devil-fish)@cá đồng * noun -river fish; fresh-water fish@cá đối - Mullet =cá đôi bằng đầu+six to the one and half a dozen to the other@cá ươn * noun -spoiled fish@các * adv (dùng phụ trước danh từ) -Every, all =đủ các loại khác nhau+every variety, all and sundry * verb - To pay the difference (in a trade-in), to give in compensation =các thêm năm chục đồng để đổi xe đạp cũ lấy xe mới+to pay the difference of 50 dong to trade in one's old bicycle for a new one =trả tiền các+to pay the difference =các vàng cũng không làm+I won't do it even for a compensation in gold; nothing doing. I won't do it@các vị - Ladies and gentlemen; you@cách * noun - Way, manner, fashion =cách đi đứng khoan thai+a deliberate way of walking, a deliberate carriage =tìm cách đối phó+to look for a way to deal with ="Già thì học theo cách già, trẻ thì học theo cách trẻ"+the old learn their own way, the young theirs -Case =tiếng Nga có sáu cách+there are six cases in Russian =phá cách to break convention (and create a new genrẹ.) =bài thơ phá cách+a convention-breaking poem * verb - To be separated@cách biệt * verb - To separate completely, to cut off =mấy năm trời cách biệt+to be cut off for some long years -To be very different from =dưới chế độ xã hội chủ nghĩa, nông thôn ngày càng cách biệt với thành thị+under socialism, the countryside gets more and more different from the cities@cách bức * verb - To cut off, to separate, to isolate =vì ở cách bức nhau nên ít khi lui tới+their houses being cut off from one another, they see little of each other @ - cách chức * verb - To dismiss from office, to relieve of one's function =cách chức một giám đốc không làm tròn trách nhiệm+to dismiss a director for lack of the sense of responsibility@cách chức * verb -to dismiss; to fire; to relieve of one's function@cách cấu tạo -structure@cách ly * verb -to isolate =khu cách ly+an isolation ward@cách mạng * noun - Revolution =Cách mạng tư sản pháp 1789+The 1789 French bourgeois Revolution@cách mạng hoá * verb - To revolutionize =cách mạng hoá tư tưởng+to revolutionize ideology, to revolutionize one's thinking@cách mạng xã hội -the social revolution@cách ngôn * noun - Maxim, adage, saying =cách ngôn có câu+as the saying goes@cách nhật - Every other day =sốt cách nhật+tertian fever@cách quãng - Intermittent@cách rách - (thông tục) Cumbersome, cumbrous =Bạn không nên mang theo những hành lý cách rách này+You had better not bring along these cumbrous pieces of luggage@cách thủy - (dùng phụ sau danh từ) Bain-marie, water bath (Mỹ) =nấu cách thủy+to cook in a bain-marie@cách thức * noun - Style, mode (nói khái quát) =cách thức ăn mặc+dressing style =cách thức học tập+learning style@cách trở * verb - To separate and obstruct =đò giang cách trở+to be separated and obstructed by river and ferry@cách tân * verb - To renovate =cách tân nền văn hoá+to renovate culture@cách xa - Far away from =ở những nơi cách xa trung tâm buôn bán+In places far away from business centres@cách điện - Isolated, insulated@cách điện hóa - Stylize =Hình hoa lá trên bức chạm trổ cổ đã được cách điện hóa+The flower and leaf design on the old engraving is stylized =Những động tác cách điệu hóa trong chèo+The stylized gestures in the traditional operetta@cách điệu hoá * verb - To stylize =hình hoa lá trên bức chạm trổ cổ cổ đã được cách điệu hoá+the flower and leaf design on the old engraving is stylized =những động tác cách điệu hoá trong chèo+the stylized gestures in the traditional operetta@cái * noun - Mother =con dại cái mang+the mother is responsible for the foolishness of her child - khẩu ngữ) (denoting a young girl of one's rank or below) =cháu đến rủ cái Hoa đi học+I'm calling for Hoa to go to school with her -Mother, mother of vinegar =cái giấm+mother of vinegar =cái mẻ+mother of fermented cold rice =Banker (trong đám bạc)+Solid part (of liquid food) =ăn cả nước lẫn cái+to eat both the liquid and the solid part (of a food) * adj -@cái ghẻ * noun - Itch-mite@cái giấm - Mother of vinegar@cái thế anh hùng -A hero over the world@cái đã - First, the first thing =Uống chè cái đã rồi hãy bắt đầu+Let's have some tea first, then set about the job@cám * noun - Bran@cám cảnh - To feel compassion, to feel pity =nghe nói mà cám cảnh cho anh ta+on hearing his story, she felt compassion for his plight@cám dỗ * verb - To seduce@cám hấp - (thông tục) Cracked, potty@cám ơn - như cảm ơn@cán * noun - Handle, staff =cán gáo+a scoop's handle =cán cờ+a flagstaff =tra lưỡi cuốc vào cán+to fit a hoe blade into its handle -Flower-stalk * verb - To roll into thin layers, to laminate =cán bột thành từng lá mỏng+to roll dough into thin layers =cán thép+to laminate steel -To gin =cán bông@cán bộ * noun - Cadre@cán chổi * noun -broomstick@cán cân - Balance beam, balance =cán cân thương mại+the balance of trade =cán cân thanh toán quốc tế+the international balance of payments =cán cân công lý+the balance of justice@cán sự - Junior staff-member@cán viết * noun -penholder@cáng * noun - Roofed hammock, palanquin, palankeen -Stretcher =chiếc cáng cứu thương+a first-aid stretcher * verb - To carry on a stretcher =cáng anh thương binh về trạm quân y+to carry a wounded soldier to a military infirmary -To take charge of, to assume the responsibility for =một mình mà cáng được công việc của mấy người+to take charge alone of the job of some@cáng đáng * verb - To take charge of, to assume the responsibility for =cáng đáng công việc của tập thể+to assume the responsibility for the work of the community@cánh * noun - Wing =chim vỗ cánh+the bird flaps its wings =cánh bướm+a butterfly's wings =máy bay cánh vuông+a square-winged plane =đội bóng dàn ra hai cánh+the football team spanned out into two wings =cánh tả của một chính đảng+the left wing of a political party -Petal =cánh hoa+a flower's petal -Vane =cánh chong chóng@cánh bèo - (văn chương, cũ) Drifting condition (of a woman)@cánh buồm - Sail@cánh cam - Green beetle@cánh cung - Bow back =dãy núi hình cánh cung+a bow-shaped range of mountains@cánh cứng - (ddo^.ng) Coleopteran@cánh cửa * noun -Door; door leaf@cánh gà - Side flap (che mưa ở hai bên xe) =cánh gà xe xích lô+pedicab side flaps =Tormentor, return (ở sân khấu)@cánh gián - Cockroach's wing =màu cánh gián+red brown@cánh giống - (ddo^.ng) Homopteran@cánh hoa - (thực) Petal@cánh hẩu - (thường từ) Chum, buddy@cánh khác - (ddo^.ng) Heteropteran@cánh khuỷ * noun -Elbow@cánh kiến - Sticklac, lac =màu cánh kiến+light brown@cánh kiến trắng - Benzoin@cánh màng - (ddo^.ng) Hymenopteran@cánh mũi * noun -Ala@cánh môi - (thực) Labellum@cánh nửa - (ddo^.ng) Hemipteran@cánh phấn - (ddo^.ng) Lepidopteran@cánh quạt - Propeller =cánh quạt của tua bin+turbine propellers =máy bay cánh quạt+a propeller-driven plane@cánh quạt gió * noun -Fan blade@cánh quân - Wing =Tấn công cánh quân bên trái+To attack the left wing@cánh sen - Lotus petal =màu cánh sen+pink colour@cánh sẻ - Crossed =bắn chéo cánh sẻ+to lay a cross fire =rào cánh sẻ+to build a fence with posts set crosswise@cánh sinh * verb -to come to life again; to restore to life@cánh tay * noun - Arm, right arm, right hand =giơ một cánh tay lên đỡ đòn+to raise his arm and stop a blow@cánh thẳng - (ddo^.ng) Orthopteran@cánh trả - Halcyon's wing =màu cánh trả+indigo blue@cánh úp - (ddo^.ng) Plecopteran@cánh vảy - (ddo^.ng) Lepidopteran@cánh đều - (ddo^.ng) Isopteran@cánh đồng * noun - Field@cáo * noun - Royal edict-like announcement =Nguyễn Trãi viết bài cáo bình Ngô+Nguyen Trai wrote the edict-like announcement about the defeat of the feudal Chinese invaders -Fox =cáo bắt gà+foxes catch fowls =bọn thựcdân cáo già+the foxy colonialists =mèo già hoá cáo+at length the cat turns fox; no man is his craft's master first day; use makes mastery; practice makes perfect * verb - To submit (to mandarin) -To pretext, to invoke as excuse =cáo ốm không dự hội nghị@cáo bạch * verb - To notify@cáo biệt * verb - To take leave@cáo bịnh * verb -to feign illness; to sham sickness@cáo chung * verb - To toll the knell of@cáo cấp * verb - To alarm@cáo già - (khẩu ngữ) Foxy, cunning, tricky@cáo giác * verb - To denounce@cáo hồi - (cũ) Ask to retire from office@cáo hưu - (cũ) Ask to retire on a pension@cáo lão - To resign under pretence of advanced age@cáo lui - Ask permission to take leave@cáo lỗi - Excuse oneself, apoligize@cáo mật -Secret report@cáo phó * verb - To give a death notice * noun - Death notice =đăng cáo phó trên báo+to have a death notice printed in a paper@cáo tạ - Thank one's way out@cáo thị * noun - Government notice, government announcement@cáo trạng * noun - Indictment =công tố ủy viên đọc bản cáo trạng+the public prosecutor read the indictment =truyện Kiều là bản cáo trạng lên án chế độ cũ+Kieu is an indictment of the old social system@cáo tri - (cũ) Notify@cáo tội * verb -to recognize one's fault@cáo từ * verb - To take leave@cáp * noun - Cable@cáp treo - Telepheric@cát * noun - Sand =bãi cát+an expanse of sand =đãi cát lấy vàng+to pan sand for gold -Grain =thứ lụa này nhỏ cát+this silk has a fine grain =xem mũ cát@cát bá * noun - Calico@cát cánh * noun - Platycodon@cát căn - (dược) Kudzu@cát cứ * verb - To rule as a feud =trước đời Đinh, mười hai sứ quân cát cứ mỗi người một địa phương+before the Dinh dynasty, twelve warlords ruled each a region as his feud@cát hung - Good or ill (omen..)@cát két * noun - Cap@cát nhật - (cũ) Lucky day@cát táng - (cũ) Final inhumation@cát tuyến * noun - Secant@cát tường -Favorable; good omen@cát vần - Quicksand@cát đằng - (cũ) Concubine (whose condition is comparable to such creeper as kudzu)@cáu * noun - Dirt =cáu bám ở cổ+a neck covered with dirt * adj - Dirty =chiếc ấm cáu đen những cặn chè+a pot dirty with tea dregs * verb - To be cross, to be furious =nó đã cáu rồi, đừng trêu nữa+stop teasing him, he is already furious =phát cáu+to burst into anger, to fly into a passion@cáu bẩn - Peevish, petulant =vì hay đau ốm, nên anh ta sinh ra cáu bẩn+he is peevish because of frequent illness@cáu bẳn - Peevish, petulant =Vì hay đau ốm nên anh ta sinh ra cáu bẳn+He is peevish because of frequent illness@cáu cặn - deposits@cáu ghét - Dirty, filthy@cáu kỉnh * verb & adj - (To be) surly, (to be) gruff =giọng cáu kỉnh+a gruff voice =nó cáu kỉnh với tất cả mọi người+he is surly with everyone@cáu sườn - To be in a stew@cáu tiết * khẩu ngữ - To have one's blood up@cáy * noun - Fiddler crab =nhát như cáy+timid as a rabbit@cãi * verb - To argue =đã làm sai, người ta chỉ bảo cho còn cãi+after being shown what was wrong with his behaviour, he still argued =cãi nhau suốt buổi sáng mà chưa ngã ngũ+they argued inconclusively the whole morning -To defend, to act as advocate for =luật sư cố cãi cho trắng án+the lawyer did his best to defend his client and clear him of all charges =cãi chày cãi cối+to reason in a circle, to persist in advancing chicaneries@cãi bướng * verb -to argue obstinately@cãi cọ * verb - To have an argument with (nói khái quát) =không bao giờ cãi cọ với ai+Never to have an argument with anyone@cãi lẽ - Argue@cãi lộn * verb - To quarrel@cãi vã * verb - To bicker, to squabble =chuyện không ra gì cũng cãi vã nhau+they bickered with each other over some trifle@cả * adj - (dùng hạn chế trong một số tổ hợp) Eldest, senior, main, biggest =biển cả+the main (thơ), the high sea =sóng cả+biggest waves, billows =con cả+eldest child =lên giọng đàn anh kẻ cả+to speak in the tone of a superior and senior - On a grand scale, on the greatest scale =cả ăn cả tiêu+to spend on a grand scale =Nguyễn Huệ cả phá quân nhà Thanh+Nguyen Hue destroyed the Ch'in army on a grand scale, Nguyen Hue decimated the Ch'in army@cả bì - Trọng lượng cả bì -Gross weight@cả gan - Bold, having plenty of pluck@cả ngày -all day; day long =ngủ cả_ngày+to sleep all day@cả nể - Complaisant, compliant@cả quyết - Resolute, determined, firm@cả thảy * khẩu ngữ - In all, altogether, taken as a whole =nhà này có năm người cả thảy+this family consists of five people in all@cả thẹn - Shy, self-conscious@cả tin - Credulous, gullible@cả tiếng - Loud-voiced@cả đến - Even@cải * noun - Cabbage * verb - To change, to alter =cải tên+to change one's name =cải niên hiệu+to change the dynastic name of the year =cải lão hoàn đồng+to change old age and restore youth, to rejuvenate =cải tà quy chính+to turn a new leaf, to mend one's ways =cải tử hoàn sinh+to raise from the dead -To plait in relief, to embroider in relief =lụa cải hoa+silk embroidered in relief with a flower design@cải bẹ - Field cabbage@cải biên * verb - To arrange (nói về vốn nghệ thuật cũ) =cải biên một vở tuồng cổ+to arrange a traditional classical drama@cải biến * verb - To transform@cải bắp - (Head) cabbage@cải cay - Mustard@cải cách - danh từ & động từ -Reform =cải cách dân chủ+a democratic reform =thực hiện cải cách giáo dục+to carry out the reform in education, to reform education =cải cách ruộng đất+agrarian reform, land reform, agrarian revolution =cải cách điền địa+bourgeois agrarian reform@cải chính * verb - To give the lie to, to reject as unfounded, to correct =cải chính tin đồn nhảm+to reject a false rumour as unfounded@cải củ - White radish@cải danh * verb -to change one's name@cải dạng * verb - To disguise oneself =cải dạng làm ông già+to disguise oneself as an old man@cải dầu - Colza@cải giá * verb - To remarry (sau khi chồng chết hoặc sau khi ly dị)@cải hoa - Cauliflower@cải hóa - (cũ) Transform, change, reform@cải hối - Be sorry, repent@cải lương * verb - To improve, to reform =cải lương giống lúa+to improve a rice strain =cải lương đàn gia súc+to improve a herd of domestic animals * adj - Reformist =tư tưởng cải lương+reformist ideology =những tổ chức cải lương+reformist organizations * noun - Reform =cải lương hương chính+rural reform (thời phong kiến và thuộc Pháp) -Reformed theatre in the South Vietnam@cải mả - như cải táng =răng cải mả+irregular and stained teeth@cải nhiệm - (cũ) Designate to a new post@cải quá - Correct a mistake, right an error@cải táng * verb - To disinter for reburial@cải tạo * verb - To transform, to improve, to remould, to re-educate@cải thiện * verb - To improve, to raise the standard of =đời sống được cải thiện dần+the standard of living gradually improves@cải tiến * verb - To improve =cải tiến quản lý xí nghiệp+to improve the management of enterprise =dùng công cụ cải tiến+to make use of improved tools =xe cải tiến+an improved handcart (fitted with ball bearings)@cải trang * verb - To dress in disguise =tên gián điệp cải trang làm phụ nữ để trốn+the spy dressed in disguise as a woman to flee@cải trắng - White cabbage@cải tổ * verb - To reshuffle, to reorganize =cải tổ chính phủ+to reshuffle a government =cải tổ một đảng phái+to reorganize a political party@cải tội danh - (luật) Commute@cải tử hoàn sinh * verb -to revive; to restore to life@cải xoong - Cress, watercress@cảm * verb - To catch a cold, to be ill (because of a sudden change in the weather, too much sun..) =bị cảm nhẹ+to catch a slight cold =bị cảm lạnh+to catch a chill =bị cảm nắng+to get a sunstroke -To feel =cảm thấy đau ở tay+to feel a pain in one's arm =ở đây cũng cảm thấy thoải mái như ở nhà+to feel comfortable here as at home -To be moved, to be affected =điệu hát làm cảm được người nghe+the tune moved the audience@cảm giác * noun - Sensation, impression =có cảm giác lạnh ở chân+to have a sensation of cold in one's feet =mới chín giờ tối mà tôi có cảm giác như đêm đã khuya+it was only nine but I got the impression that it was late in the night * verb - To have a sensation of =ăn xong, cảm giác đắng ở miệng+after eating, he had a sensation of bitterness in the mouth@cảm hàn - Catch a chill@cảm hoài - (văn chương, cũ) Feel nostalgia; have a touching recollection of the past@cảm hóa * verb - To convert =cảm hoá bằng đức độ+to convert (somebody) by means of one's righteousness and generosity@cảm hứng * noun - Inspiration =nguồn cảm hứng+a source of inspiration@cảm khái * verb - To grieve =cảm khái về nỗi nước mất nhà tan+to grieve over the occupation of one's country and the dispersal of one's family@cảm kích * verb - To be moved and fired =cảm kích trước sự chăm sóc ân cần của ai+to be moved and fired by someone's solicitous care =cảm kích trước sự hy sinh dũng cảm của một chiến sĩ+to be moved and fired by the courageous sacrifice of a combatant@cảm lạnh - như cảm hàn@cảm mạo * verb - To be indisposed (by a cold...), to catch a cold@cảm mến - Admire and esteem, be filled with admiration and esteem for@cảm nghĩ - Impression and feeling =những cảm nghĩ của nhà văn trước cuộc sống+a writer's impressions and feelings about life@cảm nhiễm - To be infected by@cảm nắng - Get a sunstroke@cảm phong - (cũ) Catch a cold (wind)@cảm phục - To feel great admiration for, to admire greatly@cảm quan - The sense organs@cảm quang - Photosensible@cảm tạ - To express one's gratitude =chân thành cảm tạ các nước anh em đã hết lòng giúp đỡ chúng ta+we express our sincere gratitude to the brother countries for their whole-hearted help@cảm thán - (ngôn) Exclamative, interjectional =Câu cảm thán+An exclamative sentence@cảm thụ * verb - To be sensitive =cơ quan cảm thụ+sensory organs =cảm thụ cái hay cái đẹp+to be sensitive to the interesting and the beautiful =nâng cao khả năng cảm thụ nghệ thuật+to enhance the artistic sense@cảm thấy * verb -to feel@cảm thông * verb - To sympathize with, to be understanding =cảm thông sâu sắc với quần chúng+to deeply sympathize with the masses@cảm thương - To feel pity for@cảm tình * noun - Sympathy =cảm tình cá nhân+partiality =không phê bình bạn vì cảm tình cá nhân là sai+abstaining from criticizing one's friend out of partiality is wrong@cảm tính * noun - Feeling =đó chỉ mới là nhận xét theo cảm tính+that is only a comment dictated by feeling =nhận thức cảm tính cần được bổ sung bằng nhận thức lý tính+perception through feeling must be completed by perception through reason@cảm tưởng * noun - Impression -Comment, remarks =ghi cảm tưởng sau khi xem triển lãm+to jot down one's comments after visiting an exhibition@cảm tử * verb - To brave death =xông vào phá kho bom của địch với tinh thần cảm tử+to attack an enemy bomb depot in a death-braving spirit =đội cảm tử+a suicide squad@cảm xúc * verb - To be affected by emotion =một con người dễ cảm xúc+a person easily affected by emotion, an emotional person * noun - Emotion@cảm động * adj - To be moved =cảm động đến rơi nước mắt+to be moved to tears =cảm động trước sự chăm sóc chu đáo của ai+to be moved by the solicitude of somebody@cảm ơn - To thank, to express one's gratitude =gửi thư cảm ơn+to send a letter of thanks =cảm ơn anh+thank you@cảm ứng * noun - Induction * verb - (nói về hiện tượng cơ thể) To react@cản * verb - To prevent, to stop, to bar =rừng cây cản gió+the forest of trees stops the wind =cản bước tiến+to prevent someone's advance =cản đường+to block the way =hắn cản địch cho đồng đội rút lui+to lay a barrage for fellow combatants to withdraw; to cover fellow combatants' retreat with a barrage =sức cản+resistance force * noun - Barrage, dam =đắp cản trên sông+to build a dam on the river@cản trở * verb - To bar, to obstruct, to block =cản trở giao thông+to obstruct the traffic =công việc bị cản trở+work is obstructed =cản trở sự tiến bộ+to block progress * noun - Obstacle ="Tư tưởng bảo thủ là một cản trở lớn trên bước đường đi tới"+conservatism is a great obstacle in the march forward@cảng * noun - Port, harbour =cảng sông+a river port =cảng Hải Phòng+Haiphong port@cảnh * noun - Sight, scenery, landscape =ngắm cảnh đêm trăng+to contemplate a moon-light scenery =cảnh ngày mùa nhộn nhịp ở nông thôn+the sight of bustling harvesting days in the countryside -Ornament =nuôi cá vàng làm cảnh+to keep gold fish for ornament =cây cảnh+an ornament tree, a trained tree =chậu cảnh+an ornament tree pot, a trained tree pot -Scene =kịch một hồi hai cảnh+a one-act two-scene play -Shot (with a cine-camera)@cảnh báo * noun -Alert; alarm@cảnh binh * noun - Policeman@cảnh bị - To patrol@cảnh cáo * verb - To warn, to serve a strong warning on =trừng trị tên kẻ cắp này để cảnh cáo những tên khác+to punish this thief as a warning to others; to make an example of this thief@cảnh giác * verb - To be vigilant, to be watchful, to be on one's guard * noun - Vigilance, watchfulness@cảnh giới * verb - To watch, to mount guard =trèo lên cây cao làm nhiệm vụ cảnh giới cho du kích qua sông+to climb up in a tall tree to watch for the guerillas to cross the river =cử một tự vệ đứng cảnh giới+to detail a member of the self-defence unit for guard duty@cảnh huống * noun - Happening, vicissitude =trải qua nhiều cảnh huống trong cuộc đời+to experience many vicissitudes in one's life@cảnh ngộ * noun - Plight =những người cùng chung một cảnh ngộ+those who share the same plight, those who are in the same boat =lâm vào cảnh ngộ đáng thương+to be in a pitiful plight@cảnh phông - (sân khấu) Scenery, scene@cảnh quan - (địa lý) Landscape@cảnh sát * noun - Policeman =cảnh sát giao thông+traffic police, policeman on point duty@cảnh sắc - Natural scenery (from the colours and light angle) =cảnh sắc mùa xuân trên cánh đồng+the spring scenery in the fields@cảnh tình - Situation, condition@cảnh tỉnh * verb - To awaken, to open the eyes of =lời kêu gọi đó như tiếng chuông cảnh tỉnh những kẻ lầm đường+that appeal has awakened those who had gone astray@cảnh trí * noun - (Beautiful) natural sight =vịnh Hạ Long có nhiều cảnh trí đẹp đẽ lạ kỳ+the Halong Bay has got many natural sights of extraordinary beauty@cảnh tượng * noun - Sight =cảnh tượng đất nước ngày càng đổi mới+the ever changing sight of the country@cảnh vật - Scenery =nhìn cảnh vật chung quanh+to look at the surrounding scenery@cảnh vệ * noun - Guard@cảo * noun - Manuscript@cảo bản * noun -Manuscript@cảo luận - (cũ) Essay@cảo táng - (cũ) Bury summarily@cảu nhảu - như càu nhàu@cạ * verb - To rub@cạc cạc - Quack (a duck's cry)@cạch - (dùng hạn chế trong một vài tổ hợp) Dull =đỏ cạch+dull red * verb - To give up (vì sợ hoặc vì ghe't) =cạch đến già+to give up for all the rest of one's life -To clatter =gõ cạch một cái xuống bàn+to give a clattering knock on the table =đục đẽo cành cạch cả ngày+to make a continuous clatter the whole day with one's chiselling and whittling@cạm * noun - Snare, trap =mắc cạm+to fall into a snare@cạm bẫy * noun - Trap (nói khái quát) =bắt thú rừng bằng cạm bẫy+to trap wild game =mật thám chăng cạm bẫy khắp nơi+the secret police laid traps everywhere@cạn * adj & verb - (To go) dry =giếng cạn+a dry well =đèn cạn dầu+the lamp is dry; there is no more oil in the lamp =nồi cơm cạn+the pot of rice is dry; there is no more water in the pot of rice -Used up, nearly exhausted =cạn vốn+the capital is nearly exhausted =nguồn vui không bao giờ cạn+an inexhaustible source of joy =cạn lời+to say everything which one has to say =cạn chén+to drink up (one's glass of wine)@cạn lời - Say everything one has to say@cạn túi - Be penniless@cạnh * noun - Edge =mảnh chai có cạnh sắc+a glass splinter with a sharp edge =không tì ngực vào cạnh bàn+don't press your chest against the edge of the table -Side =nhà ở cạnh đường+a house on the roadside =người ngồi cạnh+the person sitting at one's side =cạnh hình chữ nhật+the sides of a rectangle =cạnh đáy của một tam giác cân+the base (side) of an equilateral triangle@cạnh khóe - Oblique hint, innuendo =chửi cạnh khóe+to abuse with innuendoes =nói cạnh nói khoé+to make oblique hints =những lời cạnh khoé+oblique hints, innuendoes@cạnh tranh - To compete@cạo * verb - To shave =cạo râu+to shave oneself =đầu cạo trọc+a clean-shaven head -To scrape =cạo lớp sơn+to scrape a layer of paint =cạo nồi+to scrape a pot -To give a talking-to to; to talk to, to dress down =bị cạo một trận+to get a talking-to@cạo giấy - To be a pen-pusher@cạp * noun - Hem, rim, edge =cạp rổ+the rim on a basket =cạp quần+the upper hem of a pair of trousers, the belt of a pair of trousers * verb - To hem, to rim, to embank =cạp lại cái rá+to put a new rim on a basket =cạp bờ ao+to embank a pond -To gnaw into@cạp chiếu * verb -to edge a mat@cạp nia - xem rắn cạp nia@cạp nong - xem rắn cạp nong@cạt tông * noun -Cardboard =hộp cạt_tông+Carboard box@cạy * verb - To prize =cạy nắp hòm+to prize up the lid of a crate =cạy cửa+to prize open a door -To steer port, to put the helm to port@cạy cục - như cậy cục@cạy cửa * verb -to force open a door@cha * noun - Father, dad =Đức Cha+Right Reverend Father -Damn, curse =Cha đời cái áo rách này Mất chúng mất bạn vì mày áo ơi+Damn this ragged jacket which has cost me friends and acquaintances =cha nào con nấy+like father like son =cha căng chú kiết+of unknown origin; not to be trusted =cha chung không ai khóc+everybody's business is nobody's business@cha anh - Elders@cha cả - (địa phương) Bishop@cha chả - Oho! aha!@cha chú - Elder, person belonging to one's parents' generation =ông ấy là bậc cha chú của tôi+he ranks with people of my parents' generation@cha cố - Clergymen, clergy@cha ghẻ * noun -stepfather@cha mẹ * noun - Parents@cha nuôi - Adoptive father, foster-father@cha sở * noun -vicar@cha xứ - Vicar@cha ông - như ông cha@cha đẻ - Father, one's own father@cha đỡ đầu * noun -The Godfather@chai * noun - Bottle chai ba a 1/3 liter bottle =chai bảy+a 7/10 liter bottle - Callosity, callus, corn (ở chân tay) =bàn tay nổi chai+a hand full of callosities, a callous hand * adj - Callous =cuốc nhiều quá chai tay+his hands have become callous from too much hoeing =bị mắng nhiều đã chai mặt, không biết xấu hổ là gì nữa+made callous by much abusing, he is now lost to the sense of shame -Compact, hardened@chai bố - Magnum@chai dạn - Hardened@chan * verb - To souse (liquid food) on rice chan canh to souse soup on rice@chan chan * adj - Brimming over, overflowing, teeming =một bầu nhiệt huyết chan chan+a heart overflowing with enthusiasm@chan chán - Rather dull, dullish@chan chát - xem chát * adj - (nói về giọng nói) Jangling =giọng chan chát+a jangling voice =mắng chan chát vào mặt+to lash out at somebody in a jangling voice - (nói về văn chương đối nhau) Perfectly symmetrical (idea for idea, word for word) =hai câu thơ đối nhau chan chát+two perfectly symmetrical verses@chan chứa * adj - xem chứa chan@chan hoà - To be bathed in =nước mắt chan hoà trên đôi má+her two cheeks were bathed in tears =cánh đồng chan hoà ánh nắng+the field was bathed in sunlight - (nói về tình cảm, lối sống) Easily mix with, to be in harmony with =tình cảm cá nhân chan hoà vào tình cảm rộng lớn của tập thể+personal feeling is in harmony with the immense feeling of the community =sống chan hoà với quần chúng+to mix with the masses@chang chang - (nói về trời nắng) Blazing =nắng hè chang chang+the summer sun blazes down@chanh * noun - Lemon =nước chanh+lemon squash, lemonade@chanh chòi - Ill-natured, cantankerous (said of children)@chanh chua - Sharp-tongued, tart, sour =những lời chanh chua+tart words =ăn nói chanh chua+to have a sharp tongue =con người chanh chua+a person with a tart disposition@chanh cốm - [A variety of] deep green, small lemon@chanh yên - (thực vật) cũng như thanh yên Citron@chanh đào - [A variety of] lemon with rosy pulp@chao * noun - Soya cheese =chao đèn Lamp-shade * verb - To dip in water and wash by rocking =chao chân ở cầu ao+to wash one's feet at a pond's pier by rocking them in the water =chao rổ rau+to wash a basket of vegetables by rocking it in the water -To rock, to swing =con thuyền chao qua chao lại như đưa võng+the boat rocked like a hammock * excl - Oh =chao! trăng đẹp quá+oh, how beautiful the moon is!@chao ôi - Heigh ho, oh dear, alas =chao ôi! sao mà nhớ nhà thế!+oh dear, how homesick I am!@chao đảo - Stagger, waver@chao đèn - xem chao@chau * verb - To frown, to knit (one's brows)@chau mày * verb -to frown; to knit the brows@chay * adj - Vegetarian =ăn chay ngày rằm+to keep to a vegetarian diet on the 15th of every month =nhà chùa ăn cơm chay+bonzes are on a vegetarian diet -Plain (without salt or meat) =bánh chưng chay+a plain sticky rice cake - dùng phụ sau động từ khi nói về cây trồng) Without manure, without fertilizer =thửa ruộng cấy chay+a field grown with rice without manure * noun - Service (for the peace of some dead person's soul)@chay tịnh * adj - Strictly austere (as a Buddhist)@chà * verb - To scrape, to crush =chà chân dính bùn lên bãi cỏ+to scrape one's muddy feet on the lawn =chà đậu+to crush beans =từ cảm+Oh, well =chà! buồn ngủ quá!+Oh, I feel terribly sleepy =chà! trông anh khỏe lắm!+Well! You do look fit!@chà là * noun - Date, date-palm@chà xát - To rub time and again =dùng bông tẩm cồn chà xát chỗ bị cào+to rub a scratch time and again with cotton-wool soaked with alcohol@chà đạp - To trample on@chài * noun - Casting-net =quăng chài+to throw (cast) a casting-net =kéo chài+to draw casting-net =mất cả chì lẫn chài+to lose lock, stock and barrel * verb - To fish with a casting-net - dùng phụ sau danh từ, hạn chế trong một số tổ hợp)To fish =dân chài+fishing people, fishermen =thuyền chài+a fishing boat =nghề chài+the fishing trade@chài bài - [With] legs spread out =Ngồi chài bài+To sit with legs spread out@chài lưới - Casting and other fishing-nets; fishing trade =con nhà chài lưới+children of a fishermen's family =nghề chài lưới+the fishing trade, fishing@chàm * noun -anil, Indigo plant -Eczema@chàng * noun - Large-bladed chisel -Young gentleman -True love (used by women) =anh chàng+a lad =một anh chàng vui tính+a jolly lad =chị chàng+a lass, a wench =chị chàng thẹn, bỏ chạy+the wench got shy and ran off@chàng hảng * verb - To straddle@chàng hiu * noun -Tree frog@chàng trai - [Young] fellow, lad@chành - Open wide (one's mouth...)@chành bành - (địa phương) Wide open@chào * verb - To greet, to salute =chào cờ+to salute the flag =chào từ biệt+to say good-bye =ngả mũ chào thầy giáo+to take off one's hat and greet one's teacher =chào chị, tôi về+good-bye madam (miss, sister...), I am going back -To solicit =nhà hàng chào khách+the shopkeeper solicits customers, the shopkeeper solicits people for their custom =chào hàng+to solicit customers to buy one's goods, to solicit custom for one's goods, to cry one's wares@chào hàng - Canvass =Người đi chào hàng+Canvasser@chào hỏi - To pass the time of day@chào mào * noun - Red-whispered bulbul@chào mời - Solicit =Chào mời khách mua hàng+To solicit people for one's custom@chào mừng - To extend a welcome to, to do in honour of =chào mừng vị khách quý nước ngoài+to extend a welcome to a foreign guest of honour =lập thành tích chào mừng ngày quốc khánh+to make achievements in honour of the National Day@chào đón - To welcome, to warmly greet =chào đón ngày lễ lớn+to welcome the great festive occasion =chào đón những nghị quyết của đại hội+to warmly greet the resolutions of the plenary conference@chào đời - To be brought into the world =một em bé chào đời+a baby was brought into the world =cất tiếng khóc chào đời+to utter a cry, when brought into the world@chày * noun - xem cá chày -Pestle =chày giã gạo+a rice-pounding pestle -Bell-stick =vắt cổ chày ra nước+to be a skinflint@chày cối - (thông tục) To reason absurdly and obstinately, to quibble@chày kình - (văn chương, cũ) Bell-stick, wooden bell-hammer@chác -(xem) đổi chác@chái * noun - Lean-to =nhà ba gian hai chái+a house consisting of three compartments and two lean-tos@chán * verb - To be satiated with, to be tired of =chán thịt mỡ+to be satiated with fat meat =ngủ đến chán mắt+to have slept oneself to satiety, to have slept one's heart content =cảnh đẹp như tranh, mắt nhìn không chán+the landscape was as beautiful as a painting, so their eyes were not tired of looking at it -To be disgusted with =chán cuộc sống dễ dàng nhưng quá buồn tẻ+to be disgusted with such an easy but too humdrum life =chán đến mang tai+to be fed up with * adj - Dull =vở kịch ấy chán quá@chán bứ - Entirely satiated with@chán chê - More than enough =ăn uống chán chê mà không hết+we ate more than enough but there was still plenty of food left =chờ chán chê mà chẳng thấy anh ta đến+we waited longer than enough without seeing him show up@chán chết - Boring to death@chán chưa - How annoying! =Chán chưa! Xe lại xẹp lốp!+How annoying! The bike's got a flat tyre!@chán chường * adj & verb - (To be) embittered, (to be) weary =tâm trạng chán chường+an embittered heart =chán chường cuộc sống cũ+to be weary with the life in the old times@chán ghét * verb - To dislike, to disrelish@chán nản * adj - Disheartened, dispirited =khó khăn chưa mấy mà đã chán nản thì còn làm gì được+if one is disheartened by not so many difficulties, nothing can get done@chán ngán - Utterly discontented =hắn đã chán ngán cuộc đời của người lính đánh thuê+he was utterly discontented with his life as a mercenary =tiếng thở dài chán ngán+a sigh of utter discontent@chán ngấy - Be fed up with@chán ngắt - Boring, dull, wearisome, tedious =Bài thuyết trình chán ngắt+A tedious lecture@chán phè - Disgusting, ikksome, humdrum =Lao vào những việc chán phè+To be engaged in humdrum tasks@chán tai - Have one's ears jaded by =Chúng đã nghe chán tai những lời hứa đó rồi+Our ears have been jaded by these promises@chán vạn - Oodles of, oceans of =còn chán vạn việc phải làm+there are still oodles of things to do@chán ăn - Lose appetite =Chứng chán ăn+Anorexia@chán đời - To be tired of living@chánh * noun - Head, chief (as opposite to phó) =một chánh hai phó+one chief and two deputies =chánh tổng+canton chief -Sprig, twig@chánh án * noun - Tribunal president =ngồi ghế chánh án+to preside over a tribunal@chánh chủ khảo - Chairman of the examiners' board@chánh hội - Speaker of the rural assembly (ở Bắc bộ, thời thuộc Pháp)@chánh phạm * noun -principal author of a crime@chánh sứ - Chief envoy (of a feudal mission) =Nguyễn Du đã từng được cử làm chánh sứ sang Trung Quốc+Nguyen Du was once appointed chief envoy to a mission to China - như công sứ@chánh tổng - Canton chief@chánh văn phòng - Chief of the Secretariat =chánh văn phòng Bộ nội vụ+the Chief of the Home Ministry Secretariat@cháo * noun - Gruel, soup =cháo cá+fish gruel =cháo lòng+chitterling gruel =màu cháo lòng+chitterling gruel coloured, dirty grey =thuộc như cháo+to know by heart, to have at one's fingertips@cháo ám - Fish gruel@cháo hoa - Plain rice gruel, plain rice soup@cháo quẩy - Finger - shaped soufle' batter@chát - Clang =đập đánh chát một cái+to hit with a clang =tiếng búa đập trên đe nghe chan chát+the hammer strikes the anvil with a series of loud clangs * adj - Acrid =quả chuối xanh chát lè+the green banana tastes pretty acrid =chuối chát+green banana (used as vegetable) =rượu chát+red grape wine =chan chát+rather acrid - nói về âm thanh) Clanging =súng nổ chát tai@chát tai -Ear -piercing; strident.@chát xít - Shockingly acrid@cháu * noun - Grandchild, grandson, granddaughter -Nephew, niece; firstcousin once or twice removed (used for addressing persons of the above said relatives' age or by them when addressing elderly people as self-appellation) -Child, children =ông được mấy cháu?+how many children have you got?@cháu chắt * noun - Grandchildren and great-grandchildren; posterity@cháu dâu - Wife of one's grandson -Wife of one's nephew@cháu ngoại - Child of one's daughter, maternal grandchild@cháu nội - Child of one's son, paternal grandchild@cháu rể - Husband of one's grandaughter -Husband of one's niece@cháu đích tôn - Eldest son of one's eldest son@cháy * noun - xem cá cháy -Burned rice (at bottom of a pot) -Combustion * verb - To burn, to blaze =củi cháy+firewood burns =lửa cháy rực trời+the fire blazed the sky bright =cháy nắng+to be sunburnt -To parch =khát cháy họng+a parching thirst =lo cháy ruột gan+to be on tenterhooks@cháy bùng - Blaze up, burst into flame[s]@cháy sém - Licked up by the flame; singed =Bàn là nóng quá sơ mi lại cháy sém rồi+The iron is too hot, the shirt has been singed@cháy túi - (thông tục) Cleaned out =canh bạc cháy túi+to be cleaned out in a gambling session@cháy đen - Carbonized@chão * noun - Rope =đánh chão+to plait a rope =dai như chão rách, dai như giẻ rách+lengthy, dull as ditch water@chả * noun - Grilled chopped meat, grilled chopped fish, grilled chopped shrimp, shish kabab =chả cá+grilled chopped fish =bún chả+grilled chopped meat and vermicelli -Cha ca (grilled chopped fish) is a kind of time-consuming and meticulously prepared food. To enjoy it, you will have on the table various auxiliary dishes: A small bowl of tasty Mam Tom (shrimp paste) mixed with a few drops of rice liquor and lemon juice, then carefully stirred with some added slices of hot chilly. A plate of roasted groundnuts, which are a rich brown colour following the removal of their flimsy covers -Accompanying the two dishes will be a plate of pure white rice vermicelli and a plate of spicy vegetables. Finally, a stove with a pan of boiling oil on its top will be placed on the table. You will open the grilles to allow pieces of grilled fish to drop into the oil. Things are done in this way to ensure that connoisseurs receive piping hot food@chả bù - như chẳng bù@chả chớt * adj - Half-serious half-joking =giọng chả chớt+a half-serious half-joking voice =nói chả chớt+to speak in a half-serious half-joking voice@chả giò - như chả rán@chả là - (khẩu ngữ) It is because =chả là mấy hôm nay chị ấy ốm, nên chị ấy mới nghỉ+it is because she has been ill these last few days that she has not been at work =anh ấy chả là người quen mà!+isn't it because he is an acquaintance!@chả rán - Fried crab roll, fried meat roll -Although it ranks among Vietnam's special dishes, Cha Ran (or Cha Gio) is very easy to prepare. Consequently, it has long been a preferred food on special occasions such as Tet and other family festivities. Ingredients for Cha Gio comprise lean minced pork, sea crabs or unshelled shrimps, two kinds of edible mushroom - Nam Huong and Moc Nhi - dried onion, duck eggs, pepper, salt and seasoning. All are mixed thoroughly before being wrapped with transparent rice paper into small rooms. These rolls are fried in boiling oil. Pieces of freshly fried spring rolls, dipped in spicy, sweet and sour fish sauce and can offer connoisseurs a tasty hot food to be eaten with a variety of pickles including slices of papaya and lettuce, cucumber and other spicy vegetables@chả viên - Quenelle forcemeat ball@chải * verb - To brush =chải tóc+to brush one's hair =chải áo+to brush one's coat =chải sâu+to brush off insects (from a tree trunk or leaves)@chải chuốt * verb - To spruce up, to smarten =không chịu làm gì, chỉ chải chuốt suốt ngày+to refuse to do a single turn of work and spend the whole day spucing oneself up * adj - Well-groomed, spruce =hình dáng chải chuốt+a spruce figure =ăn mặc chải chuốt+to be well-groomed - nói về văn chương) Polished =văn chương chải chuốt+a polished style@chải đầu * verb -To comb; to brush@chảo * noun - Pan =thung lũng hình lòng chảo+a pan-shaped valley =luống cuống như kiến bò chảo nóng+awkward like ants creeping in a hot pan; like a fish out of water@chảu * verb - To purse, to pout =chảu môi+to purse one's lips@chảy * verb - To flow, to run =con sông chảy xiết+the river runs very fast =nước chảy đá mòn+constant dropping wears stone =người đi như nước chảy+there were flowing streams of people =dòng người chảy trên đường phố+the stream of people flowed in the street =nước mắt chảy như mưa+tears flowed down like rain =bì thủng, gạo chảy mất nhiều+the bag having holes in it, a lot of rice has run out =kẹo chảy nước+the sweets have begun to run (because of the humidity of the air) -To melt, to leak@chảy máu - Bleed =Chảy máu dạ dày+Gastric haemorrhage =Chảy máu não+Cerebral haemorrhage =Chảy máu cam+Nosebleed@chảy rữa - To deliquesce =muối dễ chảy rữa trong không khí ẩm+salt deliquesces easily in a moist atmosphere@chảy rửa -Deliquesce.@chảy thây - lười chảy thây Very lazy@chạ * adj - Promiscuous =ở chạ+to live promiscuously, to live in promiscuity@chạc * noun - Fork =chạc cây+a fork of a branch =chạc ba+a three-pronged fork =chạc chữ Y+a Y-shaped fork (in a machine) -Bamboo plaited cord =xỏ chạc vào mũi trâu+to run a bamboo plaited cord through a buffalo's nose * verb - như ghẹ =ăn chạc bữa cơm+to sponge a meal (from somebody)@chạch * noun - Loach =lươn ngắn lại chê chạch dài+the swamp-eel, which is short, disparages the loach as too long; the pot calling the kettle black@chạm * verb - To touch =tay cầu thủ chạm vào quả bóng+the player's hand touched the ball =chân chạm đất+his feet touched ground -To encounter =chạm địch+to encounter the enemy =chạm một người lạ mặt trong rừng+to encounter a stranger in the wood -To hurt =chạm đến danh dự+to hurt someone's honour =chạm quyền lợi ai+to hurt someone's interests -To carve@chạm chìm - Intaglio@chạm cốc - Clink glasses@chạm cữ - (từ cũ) Dead before the mother's abstinence period after childbirth - said of a baby)@chạm mặt - To meet face to face, to face =như chạm ngõ@chạm ngõ - To pay a plighting visit =mang trầu cau đến chạm ngõ+to bring areca nuts and betel for a plighting visit =lễ chạm ngõ+a plighting ceremony@chạm nọc - To touch (someone) to the raw, to cut (someone) to the quick =bị chạm nọc, anh ta bèn đánh trống lảng+touched to the quick, he just changed topics as a diversion@chạm trán * verb - To meet face to face, to face =hai lực lượng đối địch chạm trán nhau+the two opposing forces met face to face =cuộc chạm trán bất ngờ+a surprise encounter@chạm trổ - To carve =nghệ thuật chạm trổ+the carving art =mái đình chạm trổ+a carved roof of a communal house@chạm vía - To bring bad luck on, to put a jinx on@chạn * noun - Larder, pantry, cupboard@chạng * verb - To stand astride =chạng hai chân để giữ thế đứng vững vàng+to stand astride to keep in steady position =ngồi chạng chân trên mình trâu+to sit astride on buffalo's back, to ride on a buffalo =chạng háng+to stand widely astride, to straddle@chạng vạng * noun - Twilight, dusk =từ mờ sáng đến chạng vạng+from dawn to dusk =trời đã chạng vạng+it is twilight =chạng vạng tối, anh ta mới về+only at dusk did he come back@chạnh * verb - To be affected by some melancholy feeling =nghe điệu hò, chạnh nhớ đến quê hương+on hearing the chanty, he was affected by homesickness; on hearing the chanty, he felt homesick@chạnh lòng - (To be) affected, (to be) moved@chạo * noun - Salad of pig's underdone sliced skin and grilled rice flour and aromatic herbs@chạo rạo - Tumultuous@chạp * noun - Twelfth month, last month =tiết một chạp+the eleventh and twelfth month period - đi với giỗ tết) Ancestors' worship =ngày giỗ, ngày chạp+death anniversary days, ancestor-worshipping days@chạt * noun - nước chạt Brine (from which salt is got) -Salt-pond@chạy * verb - To run =cầu thủ chạy theo quả bóng+the players ran after the ball =chạy nhanh như bay+to run as fast as a rabbit =chị ấy thường vẫn chạy đi chạy về thăm bố mẹ+she usually makes a run to her parents' home =tàu chạy trên đường sắt+the train runs on rails =có cảm giác lành lạnh chạy qua xương sống+to feel a shiver of cold run through one's spine =máy chạy thông ca+the machine runs through shifts =đồng hồ chạy chậm+this watch runs slow, this watch is slow =đài chạy pin@chạy chọt * verb - To solicit =hắn đút lót bọn quan lại, chạy chọt chức lý trưởng+he bribed mandarins to solicit the position of village headman =chạy chọt khắp nơi+to run about soliciting favours@chạy chợ - To huckster =quanh năm chạy chợ, gặp gì buôn nấy+to huckster all year round and trade in anything@chạy chữa * verb - To treat with every possible means (a seriously ill person) =thầy thuốc đã hết lòng chạy chữa mà bệnh vẫn không giảm despite the doctor's treating with every possible means, his illness did not abate@chạy giấy - (từ cũ) Work as a messenger@chạy hiệu - (từ cũ, thông tục) Play a secondary role, play second fiddle@chạy làng - To throw up the game and go bankrupt@chạy loạn - Seek safety from the war, flee from the war@chạy mất * verb -To run away@chạy quanh - Be somewhere about =Anh ấy chạy quanh đâu đấy+He is somewhere about@chạy rà - Run in =Xe mô tô này chưa chạy rà+This motor - cycle has not been run in yet@chạy rông - Roam about, run about@chạy tang - Mourning-avoiding =cưới chạy tang+wedding (hurriedly held while a member of either party's family was dying or his death had not been announced)@chạy theo - Run after =Chạy theo lợi nhuận+To run after profits@chạy thoát * verb -To have a narrow escape@chạy tiền - To go in search for money -To bribe, to pay a bribe@chạy ùa - Rush, stream =Giờ nghỉ học sinh chạy ùa ra khỏi phòng+At breaks the pupils stream out of the classroom@chạy vạy - To move heaven and earth =một mình chạy vạy nuôi sống cả gia đình+to move heaven and earth by oneself to support one's whole family@chạy việc - Go in search of a job, look for a job@chạy vụt - Run like the wind@chạy điện - (y học,khẩu ngữ) Electrotherapy@chạy đua * verb - To race =chạy đua với thời gian, đắp xong con đê trước mùa mưa lũ+to race against time and finish building the dyke before the flood season =chạy đua vũ trang+an arms race@che * verb - To hide, to put a cover on =che miệng cười+to hide one's smiling mouth, to hide one's mouth and smile =đám mây che khuất mặt trăng+the cloud hides the moon =cải trang để che mắt bọn mật thám+to disguise oneself in order to put a cover on the eyes of the secret police, to disguise oneself in order to pull the wool over the eyes of the police =vải thưa che mắt thánh+to bandage the eyes of a genie with the gauze; you cannot hide an eel in a sack@che chở * verb - To give cover to, to protect =người nghèo khổ che chở đùm bọc lẫn nhau+the poor protect and help one another@che giấu - To hide, to conceal, to shelter =che giấu khuyết điểm+to hide one's mistakes@che lấp - To cover =đường mòn bị cỏ che lấp+the track was covered by grass =cười để che lấp sự ngượng nghịu+to cover one's embarrassment with a smile@che phủ * verb - To cover =đỉnh núi bị mây che phủ+the top of the mountain was covered by a cloud@che đậy * verb - To cover =che đậy hàng hoá cho khỏi bị mưa ướt+to cover goods against the rain -To cover up, to smother up =không một luận điệu xảo trá nào che đậy được bản chất bất lương của bọn maphia+no cunning propaganda can cover up the mafiosi's dishonest nature@chem chép - xem chép@chen * verb - To elbow, to jostle =chen vào đám đông+to elbow oneself into the crowd, to elbow one's way into the crowd =đông quá chen chân không lọt+the crush was such that it was impossible to elbow oneself in =thuyền bè chen nhau vào bến+boats and rafts jostled for berth -To intersperse, to mix =cỏ cây chen đá, lá chen hoa+rocks were interspersed with vegetation and leaves with blooms =nói chen vào một câu+to cut in with a sentence =trong niềm vui có chen lẫn chút ít lo âu+a joy mixed with some degree of anxiety =chen vai thích cánh+to vie hard with each other in some common job@chen chúc * verb - To hustle =chen chúc giữa đám đông+to hustle in the midst of a press =cỏ cây mọc chen chúc+the vegetation grew in a hustle@chen lấn - To jostle (someone) out, to elbow (someone) out =không chen lấn nơi đông người+not to elbow others out in a crowd@cheo * noun - Java mouse-deer -Fine (paid by a girl who married outside her village)@cheo chéo - Rather oblique@cheo cưới - Marriage customs (theo tục lệ cũ)@cheo leo * adj - High and dangerous =vách đá cheo leo, dựng đứng+a high and dangerous and sheer rock@chè * noun - Tea =hái chè+to pluck tea leaves =pha chè+to make tea -Sweetened porridge (made of glutinous rice, bean..)@chè chén - To feast =chè chén linh đình+to indulge in the lavish feasting@chè hạt - Tea flower buds@chè hương - Flavoured tea, scented tea@chè lá - Tea and cigarettes, baksheesh, bribe =tiền chè lá cho lý trưởng trước khi lên quan+to give bribes to the village headman before going to the yamen@chè mạn - Brown tea@chè nụ - như chè hạt@chèm chẹp - như chem chép@chèn * verb - To chock, to make fast with =chôn cọc, chèn thêm vài hòn đá+to drive a skate in and make it fast with a few stones =chèn (bánh xe) cho khỏi lăn xuống dốc+to chock a car and prevent it from rolling down the slope -To cut in deliberately, to block =chiếc xe trước chèn chiếc xe sau một cách trái phép+the car in front cut in deliberately against the regulations =cầu thủ bóng đá chèn nhau+the football-plyers blocked each other * noun - Choke =chuẩn bị sẵn chèn khi đẩy xe bò lên dốc+to have a choke ready when pushing an ox-cart up the slope@chèn ép * verb - To block, to keep back@chèn lấn - như chèn ép@chèo * verb - To row =chèo thuyền+to row a boat * noun - Oar =mái chèo+an oar -Traditional operetta - Chèo (Traditional operetta) is an original synthesis of folk songs, dances and narration. The words of the play are imbued with the lyricism of folk songs, proverbs and popular sayings. A Chèo play could be put on stage in a large theatre, but it also could be performed successfully on one or two bed mats spread in the middle of a communal house with a cast of only three: a hero, a heroine and a clown. The clown in a Chèo play seems to be a supporting role, but actually he or she is very important to the performance. The clowns present a comic portrayal of social life, with ridiculous and satirical words and gestures they reduce the audience to tears of laughter. The national Chèo repertoire includes among others Truong Vien, Kim Nhan, Lưu Bình Dương Lễ and Quan Am Thị Kính, which are considered treasures of the traditional stage@chèo bẻo * noun - Drongo@chèo chống * verb - To row and punt =chèo chống mãi mới đưa được thuyền vào bờ+by dint of rowing and punting, he succeeded in bringing the boat to shore -To buffet with difficulties =một mình chèo chống nuôi cả đàn em+by buffeting with difficulties alone, she managed to bring up her band of sisters and brothers@chèo kéo * verb - To invite with insistence =To solicit (nói về gái ddiếm)@chèo queo * adj - Curled up, coiled up =nằm chèo queo vì lạnh+to lie curled up because of the cold@ché * noun - như choé@chém * verb - To cut (with a sword..), to guillotine =chém đầu+to cut off (someone's) head =xử chém+to execute by the guillotine -To sting, to stick it on =chỉ đáng một đồng mà bị chém ba đồng+to be stung for three dong for something worth one dong =quán này chém tợn+this inn sticks it on =chém to kho mặn+to attach more importance to substance than to form =chém tre không dè đầu mặt+to do something with little regard for the feeling of the people concerned @ - chêm * verb - To wedge =chêm cán cuốc+to wedge a hoe handle -To cut in =ngồi nghe thỉnh thoảng chêm vào một câu+to listen and cut in from time to time with a sentence * noun - Wedge@chém giết - To massacre, to slaughter@chén * noun - Cup =bộ ấm chén+a set of cups and pot -Small bowl -Amount of galenical medicine made up in one prescription =chén chú chén anh+to be pot companions, to be drinking companions =chén tạc chén thù+toasts exchanged in a drinking bout * verb - To have a booze@chén cơm * noun -Bowl of rice@chéo * adj - Diagonal, bias, slanting, oblique =cắt chéo mảnh vải+to cut a piece of cloth on the bias =nhảy chéo sang một bên+to jump obliquely sideways =đập chéo bóng+to drive the ball obliquely -Crossed, crosswise, crisscross =đường ngang ngõ tắt chéo nhau như mắc cửi+sideways and lanes crisscross like a weaving pattern =đan chéo+To knit crosswise, to plait crosswise =bắn chéo cánh sẻ+to fire crosswise, to lay a cross fire * noun - Diagonal cloth@chéo áo * noun -corner of a coat@chéo go - Diagonal cloth, twill@chép * noun - xem cá chép * verb - To copy =chép bài tập+to copy a homework =bản chép tay+a handwritten copy =chép nhạc+to copy a score -To record =sự kiện được chép vào sử sách+the event was recorded in annals@chép miệng - To chirp (with one's lips) =chép miệng thở dài+to have a sigh with a chirping noise from one's lips, to chirp out a sigh@chét * noun - chét tay Amount that can be hold within the two hands cupped together =con gà vừa một chét tay+a chicken which can be hold within the two hands cupped together =cuốc chét+A small short-handled hoe =lá chét+a leaflet =lúa chét+rice aftergrowth =xem bọ chét@chẽ * noun - Spikelet * verb - To bifurcate, to divide into two branches@chẽn * adj - (nói về quần áo) Short and closefitting =áo chẽn+a short and closefitting jacket@chẻ * verb - To split, to cleave =chẻ rau muống+to split water morning-glory =chẻ lạt+to split bamboo into tape =chẻ sợi tóc làm tư+to split hairs =thế chẻ tre+an impetuous advance@chẻ hoe * adj - Plain, plain as a pike-staff, unambiguous =sự thật chẻ hoe+plain truth =nói chẻ hoe+To speak unambiguously@chẹn * noun - Spikelet * verb - To choke, to block =cảm thấy khó thở như bị một tảng đá lớn chẹn lên ngực+to feel it hard to breathe as if a large block of stone was weighing chokingly on one's chest =cái giận cứ chẹn lên cổ+to feel choked by anger =chẹn lối ra vào+to block the access to some place@chẹt * verb - To choke, to block, to strangle =chẹt cổ+to choke the throat, to strangle =chẹt lối đi+to block the way -To run over =ô tô chẹt người+a car ran over a person =như bắt chẹt * adj - Close-fitting =quần chẹt ống+close-fitting trousers@chi * noun - Limb, leg =hai chi trước của ngựa+the forelegs of a horse -Line of descent =cùng họ, nhưng khác chi+to be of the same descent but by a different line, to be a collateral to (another) =địa chi+Earth's Stem - xem chữ_chi * verb - To spend (money from a fund, budget), to pay out, to disburse =tiền chi cho sản xuất+spending on production =tăng thu giảm chi+to increase the income, to cut down the spending (the outlay)@chi bộ * noun - Cell (of party)@chi bằng - Would better =làm hay không làm, chi bằng thảo luận lại cho kỹ+to do or not to do, we'd better put it to discussion again@chi chít * adj - Serried, tense =chữ viết chi chít+serried handwriting =cành cây chi chít những quả+a branch with dense clusters of fruit, a branch laden with fruit =bầu trời chi chít những vì sao+the vault of heaven is densely dotted with stars =hào giao thông đào chi chít dọc ngang+communication trenches densely crisscrossed@chi cục * noun - Branch =chi cục thống kê+a branch of the Statistic Board@chi dùng - To spend money =chi dùng cho việc ăn ở+to spend money on food and housing =làm ra nhiều, chi dùng ít+to spend less than one earns@chi li * adj - Particular, minute =sự tính toán chi li+a particular calculation =chi thu đầy đủ và chi li+a full and particular account@chi phiếu * noun -cheque ; cheek =lãnh chi_phiếu+to cash a cheque@chi phí * verb - To spend =chi phí nhiều cho sản xuất+to spend much on production =định mức về chi phí điện, nước, nguyên liệu+to determine the level of spending on water, electricity and materials * noun - Spending, expenditure, outlay =giảm chi phí vận chuyển+to cut down transport expenditures@chi phối * verb - To control, to rule, to govern =tư tưởng chi phối hành động+ideology rules over behaviour =thế giới quan của nhà văn chi phối nội dung tư tưởng của tác phẩm+the writer's world outlook rules over the ideological content of the work@chi tiêu - To spend =chi tiêu một món tiền lớn+to spend a great sum of money =chi tiêu có kế hoạch+to spend in a planned way@chi tiết * noun - Detail =kể rành rọt từng chi tiết trận đánh+to retell the battle in every detail -Part (of a machine) =chi tiết máy+a part of a machine =lắp các chi tiết+to assemble the parts (of a machine) =những chi tiết của chiếc đồng hồ+the parts of a watch * adj - Detailed =dàn bài rất chi tiết+a very detailed scheme =trình bày chi tiết+to expound in detail@chi viện * verb - To assist, to support =pháo binh bắn chi viện cho bộ binh+the artillery fired in support of the infantry =hậu phương chi viện cho tiền tuyến+the rear base assists the front line@chi điếm * noun - Branch (of a firm) =chi điếm ngoại thương+a foreign trade company branch =chi điếm ngân hàng huyện+a district branch of the National Bank@chi đoàn * noun -Branch = chi_đoàn thanh_niên+The youth Union branch@chia * verb - To divide, to split, to distribute, to share =chia lớp học thành nhiều tổ+to split the class into groups =chia đôi+to split in two =sáu chia cho ba được hai+six divided by three makes two =chia quà cho các cháu+to divide presents among children =chia ruộng đất cho nông dân+to distribute land to the peasants =chia nhau món tiền thưởng+to divide a money reward with one another =viết thư chia buồn với bạn+to write a letter sharing one's friend's grief, to write a letter of sympathy (condolence)@chia cắt * verb - To divide, to partition, to isolate@chia li - như chia ly@chia lìa * verb - To part, to separate =sống trong cảnh chia lìa+to live in separation@chia ly * verb -to disunite; to dissociate@chia phôi - như chia ly@chia rẽ - To divide, to split the ranks of, to drive a wedge between =gây chia rẽ+to sow division@chia sẻ - To share =chia sẻ cho nhau từng bát cơm manh áo lúc khó khăn+to share every bowl of rice and every bit of clothes in hard times =chia sẻ niềm vui nỗi buồn+to share weal and woe =chia sẻ một phần trách nhiệm+to share in the responsibility =chia ngọt sẻ bùi+to share equally one's last crust@chia tay - To say good-bye =đến chia tay bạn để lên đường+to come to say good-bye to a friend before leaving =phút chia tay đầy lưu luyến+the good-bye saying moment full of reluctance to part -To go shares =chia (tay) nhau của ăn cắp+to go shares in stolen goods@chia xẻ - To split up =chia xẻ lực lượng+to split up one's forces =chia năm xẻ bảy+to split up into small pieces@chim * noun - Bird =Tiếng Chim Trĩ+Argus =chim có tổ, người có tông+birds have nests, men have stock =ríu rít như đàn chim+to twitter like a flock of birds =chim đầu đàn+person in the lead (of a movement) =đường chim bay+as the crow flies =cách nhau tám ki lô mét đường chim bay+eight kilometers far from one another, as the crow flies =cá chậu chim lồng+fish in bowl, bird in cage; behind prison bars@chim chích - Tailorbird, warbler@chim chóc * noun - Birds =chim chóc trong rừng+the birds in the forest@chim chuột * verb - To make love to, to woo =giở trò chim chuột+to indulge in love-making@chim gáy - như cu gáy@chim muông * noun - Birds and beasts, animals@chim ngói - Turtle dove@chim ri - Munia@chim sẻ - xem sẻ@chim sâu - Flowerpecker@chim xanh - Pimp, pander@chinh chiến * verb - To fight a war@chinh phạt * verb - To mount a punitive expedition (against a smaller nation)@chinh phu * noun - Warrior@chinh phụ * noun - Warrior's wife@chinh phục * verb - To conquer =chinh phục thiên nhiên+to conquer nature -To win, to win over@chiêm * noun - Summer rice =cấy chiêm+to transplant summer rice =đồng chiêm+summer rice-fields =chiêm khê mùa thối+failure of both summer and autumn crops * adj - (nói về thóc) Of the fifth lunar month, summer =thóc chiêm+summer paddy -Out of season, late =ổi chiêm+out-of-season guavas =na chiêm+late custard-apples@chiêm bao * verb - To dream, to see in a dream =giấc chiêm bao+a dream@chiêm bái * verb -to adore@chiêm chiếp - To cheep, to chirp =đàn gà con chiêm chiếp+the flock of chicks were cheeping@chiêm nghiệm * verb - To be experienced in observing (something) =những người làm nghề đánh cá biển rất giỏi chiêm nghiệm thời tiết+the sea fishing people are very experienced in observing the weather@chiêm ngưỡng * verb - To gaze with veneration =chiêm ngưỡng một bức tượng+to gaze with veneration at a statue -To pay homage to the memory of =chiêm ngưỡng những chiến sĩ đã oanh liệt hy sinh vì tổ quốc+to pay homage to the memory of the fighters who have gloriously laid down their lives for the fatherland@chiêm tinh học * noun - Astrology@chiên * verb - To fry =chiên cá+to fry fish =cơm chiên+Cantonese rice * noun - Animal hair cloth (used for blankets and upholstery) =tấm chiên+a piece of animal hair cloth =chăn chiên+a blanket of animal hair, a woolen blanket@chiêng * noun - Gong - Gongs were found in Vietnam in the Bronze Age (Đông Sơn culture from 2000 to 3500 years ago). Gongs were cast in bronze, an alloy of copper, zinc and lead. Gongs are used as a musical instrument by most ethnic groups in Vietnam. Gongs are frequently mentioned in Highland songs, and its music displays its contemplative nature. Highlanders believe that when gong music is played, there is an encounter between the human and spirit worlds, between the worlds of the living and the dead. In real life, the gong is closely associated with each stage of a lifespan. In the ceremony of blowing the ear for a newborn child, the sound of a gong serves to declare the offical acceptance of a new community member. When he or she is old enough to get married, in the ceremony of exchanging necklace, the gong sound is a reminder to the new couple to observe family and community traditions. The sound is so deep that it seems to ring only once in one's life. When beasts are destroying crops or a war rages, the gong seems to urge young people to dash to the battlefield and struggle for the survival of the community. If the gong sounds hilarious and fast, it heralds a victory or the ceremony of killing buffalo. When the gong sounds slow, sinister and heavy, then it is the news of a death. The gong is warm in a night of rest or around a fire with a pot of wine, an indication of a good harvest when young people gather to sing and dance and tell of their love -When the gong sounds from the communal house, it can be heard all over the mountain and forest as a call for the young men to return to the communal house. When an old man passes away, the gong echoes its farewell. Virtually, all Western Highland and Long Range tribes have their own gongs. There are various types: Cồng (with a nipple) and Chiêng (without one) and there are also different sizes depending on the tribe, each region with its own regulations. It would not be an exaggeration to say that the gong is one of the main instruments in the orchestras of the Western Highland (Tây Nguyên) and Long Range (Trường Sơn) tribes, used in festivals such as the welcoming of a victory, killing buffalo, forgetting a tomb, and welcoming a good harvest. There are three pieces: Juar, Trum and Vang. Juar has an accelerating tempo revealing the majestic heroism of the victory; Trum (accompanied by a shield dance) expresses the hard but brave fight of the soldiers; and Vang, with a slow tempo, tells of sorrow, grief and regret felt for fallen soldiers. Gongs are named differently according to their size, register, timbre and function: Mother Gong, Father Gong, Older Sister Gong, Younger Sister Gong, or high pitch, medium pitch and low pitch. Hands or sticks are used to beat the gong. Sticks can be wrapped with cloth and/or rubber and a gong can be held by hand, put on the thigh or hung on a frame when played. Researchers all agree that of all the gongs of the ethnic groups, the Ba Na gong is the most majestic, imposing, romantic and echoing; the Gia Rai gong is the most solid, echoing and accelerated. The gong is an instrument of a philosophical and contemplative character. Closely associated with other art forms like singing and dancing, they can also be witty, cheerful and romantic. They are not only the property of the ethnic groups of the Western Highlands and the Long Range, but also bear unique and cherished value for Vietnamese culture as a whole. ()@chiêu * noun - xem cô chiêu * verb - To wash down =cứ một viên thuốc lại chiêu một ngụm nước+to wash down each tablet of medicine with a sip of water -To recruit * adj - Left =tay chiêu đập niêu không vỡ+the left hand cannot break an earthen pot@chiêu an - To call to surrender -To call the people to return to a normal life after a war@chiêu bài * noun - Signboard, label@chiêu binh - To recruit troops =chiêu binh mãi mã+to recruit troops and purchase horses, to prepare for war; to recruit confederates@chiêu hiền - (nói về vua chúa ngày xưa) To recruit talents@chiêu hồi - "Open arms" policy@chiêu hồn - To call up the soul (of a dead person)@chiêu mộ * verb -to recruit; to enlist@chiêu đãi * verb - To receive, to entertain =chiêu đãi khách quốc tế+to receive foreign guests@chiêu đãi sở * noun - Guests' house@chiền * noun - Pagoda@chiền chiện * noun - Skylark (chim)@chiều * noun - Afternoon, evening =từ sáng đến chiều+from morning to evening =ba giờ chiều+three o'clock in the afternoon, three p.m =trời đã về chiều+evening has set in -Direction =đường một chiều+a one-direction road, a one-way road =điện xoay chiều+alternating current =theo chiều kim đồng hồ+in the direction of a clock's hand, clockwise -Side, dimension =mỗi chiều dài ba mét@chiều chuộng * verb -To coddle; to pamper@chiều ý * verb -to defer; to yield@chiếc * noun - A (unit of) =chiếc đũa+a chopstick =chiếc giày+a shoe =chiếc nón+a hat =chiếc đồng hồ+a watch =chiếc máy bay+a plane =chiếc lá+a leaf * adj - Single =chăn đơn gối chiếc@chiếc bóng * adjective -Lonely shadow@chiếm * verb - To appropriate, to occupy =chiếm một địa vị quan trọng+to occupy an important position =đánh chiếm một vị trí+to attack and occupy a position, to rush a position =vùng bị địch chiếm+an enemy-occupied area =chiếm của công làm của tư+to appropriate public property =khu triển lãm chiếm một khoảng đất rộng mấy hecta+the exhibition centre occupied a plot of several hectares -To make up =số phụ nữ chiếm hơn 50%+women make up more than 50%@chiếm cứ - To occupy =chiếm cứ một vùng+to occupy an area@chiếm giữ * verb -to with hold = chiếm_giữ tài_sản+to with hold property@chiếm hữu * verb - To hold, to own@chiếm lĩnh * verb - To control =chiếm lĩnh trận địa+to control the battlefield =tung hàng hoá ra để chiếm lĩnh thị trường+to dump goods and control the market@chiếm đoạt * verb - To appropriate@chiếm đóng - To station occupying troops in, to occupy@chiến * noun - War =nhảy vào vòng chiến+to take part in the war, to become a belligerent to enter the fray =từ thời chiến chuyển sang thời bình+to switch from war time to peace time =ngựa chiến+a war-horse =tàu chiến+a warship * adj - Bully, clinking@chiến bào * noun - War dress@chiến bại - To be defeated, to be vanquished =kẻ chiến bại và kẻ chiến thắng+the vanquished and the victor@chiến binh * noun - Combatant@chiến cuộc * noun - War situation, war complexion =theo dõi chiến cuộc+to follow the war situation@chiến cụ * noun - War material@chiến công * noun - Feat of arms =chiến công oanh liệt+a glorious feat of arms@chiến dịch * noun - Campaign, movement =phát động một chiến dịch vệ sinh phòng bệnh mùa hè+to launch a summer prophylactic hygiene campaign (movement)@chiến hào * noun - Combat trench, fighting trench =đào chiến hào+to dig combat trenches@chiến hạm * noun - Warship@chiến hữu * noun - Comrade-in-arms@chiến khu * noun - Strategic war theatre -Base =chiến khu Việt Bắc+The Northernmost Vietnam base@chiến lũy * noun - System of defence works@chiến lợi phẩm * noun - War booty =thu chiến lợi phẩm+to collect war booty =khẩu súng chiến lợi phẩm+a war-booty rifle@chiến lược * noun - Strategy =chiến lược đánh lâu dài+the strategy of protrated fighting =Nguyễn Huệ là một thiên tài về chiến lược quân sự+Nguyen Hue was a strategist of genius * adj - Strategic, strategical =ấp chiến lược+a strategic hamlet =cuộc phản công chiến lược+a strategical counter-offensive@chiến sĩ * noun - Man, soldier -Fighter =chiến sĩ hoà bình+a peace-fighter@chiến sự * noun - Fighting, hostilities =tình hình chiến sự+fighting situation =vùng có chiến sự+an area where there is fighting, an embattled area =chiến sự diễn ra ác liệt+fighting was fierce =đình chỉ chiến sự+suspension (halt) of the hostilities@chiến thuyền * noun - Warship, gunboat@chiến thuật * noun - Tactics =chiến thuật phục kích+the ambush tactics =chiến thuật lấy ít đánh nhiều+the tactics of opposing a small force to a bigger one =nắm vững các nguyên tắc chiến thuật+to grasp all tactical principles =nâng cao trình độ chiến thuật của đội bóng đá+to raise the tactical standard of the football team -Line, slogan and methods of action * adj - Tactical =không quân chiến thuật+a tactical air force@chiến thắng * verb - To win victory over, to triumph over =chiến thắng thiên tai+to triumph over a natural calamity =chiến thắng nghèo nàn và lạc hậu+to triumph over poverty and backwardness * noun - Victory@chiến tích * noun - Exploit of arms, feat of arms@chiến tranh * noun - War, warfare@chiến trận * noun - Battle, engagement@chiến trường * noun - Battlefield, theatre of war =thu dọn chiến trường+to clean up a battlefield (by burying the dead, evacuating the wounded, picking up the war booty.) =chiến trường châu Âu trong đại chiến thế giới thứ hai+the European theatre of war in the Second World War@chiến tuyến * noun - Fighting line, front line, front =giữ vững chiến tuyến+to hold firm to the fighting line@chiến xa * noun - Combat vehicle =xe tăng là một loại chiến xa+a tank is a kind of combat vehicle@chiến đấu * verb - To fight, to combat, to struggle, to militate @ - chiến địa * noun - Battlefield@chiếp - xem chiêm chiếp@chiết * verb - To pour (part of some liquid from one vessel into another) =chiết rượu từ vò sang chai+to pour wine from a jar into bottles -To extract -To deduct, to stop =chiết 10% tiền công+to deduct 10% from wages -(nói về đan, khâu) To nip in =chiết 15 mũi kim+to nip in by 15 stitches -To layer (in horticulture)@chiết khấu - Discount@chiết quang * adj - Refringent@chiết trung * verb - To practise eclectism =một đề nghị có tính chất chiết trung+a proposal with an eclectic character * adj - Eclectic@chiết tự * noun - Phép chiết tự Graphology@chiết xuất * verb - To extract@chiết yêu - xem bát chiết yêu@chiếu * noun - Royal proclamation -Sedge mat =giừơng trải chiếu hoa+a bed spread with a flowered sedge mat =màn trời chiếu đất+in the open air * verb - To radiate, to expose to (rays) =ngọn đèn chiếu sáng khắp nhà+the lamp radiates light all over the house, the lamp lights up the whole house -To project =xem chiếu phim+to attend a projection of films, to attend a film show =phim chiếu cảnh đất nước giàu đẹp+the film projected the sights of a beautiful and prosperous country, the film showed a beautiful and prosperous country@chiếu bóng - Cinema, movies@chiếu chỉ * noun - Royal proclamations and ordinances (nói khái quát)@chiếu cố * verb - To make allowance for, to consider, to grant privileges to -To condescend, to deign =cám ơn ngài đã chiếu cố quá bộ đến nhà+thank you for having deigned to come (for the great honour you did me by coming)@chiếu khán * noun -visa@chiếu lệ - For form's sake =làm chiếu lệ+to work for form's sake =hỏi thăm vài câu chiếu lệ+to enquire after (someone) for form's sake@chiếu điện - To X-ray, to roentgenize =chiếu điện phổi+to X-ray (someone's) lungs@chiểu * verb - (dùng trong văn hành chi'nh) To take into account, to consider@chì * noun - Lead -Sinker =mất cả chì lẫn chài+to lose lock, stock and barrel@chì chiết * verb - To nag =chì chiết suốt ngày+to be nagging all day long@chìa * noun - Key, key-like thing =tra chìa vào khoá+to insert a key in a lock * verb - To stretch out, to extend, to show, to produce =chìa tay ra đón ai+to extend one's hand to greet someone =chìa cho xem tấm thẻ+to show one's card -To jut out, to protrude =ban công chìa ra ngoài đường+the balcony juts out over the road@chìa khóa * noun - Key key =cho chìa khoá vào ổ khoá+to put the key in the lock =tay hòm chìa khoá+to hold the purse-strings (in a household)@chìa vôi - Wagtail (chim)@chìm * verb - To sink =chiếc tàu chìm dưới đáy biển+the ship was sunk deep at the bottom of the sea =xác chết chìm xuống nước+the corpse sank into the water =chiếc đò đang chìm dần+the boat was slowly sinking =khắc chìm+sunk carving =của chìm+sunk property, hidden wealth =làng xóm chìm trong đêm tối+hamlet and village was sunk in darkness =câu chuyện đó đã chìm sâu vào dĩ vãng+that story is sunk deep in the past, that story belongs now to the distant past@chìm nghỉm - To sink deep@chìm đắm - To be sunk in =chìm đắm trong vòng trụy lạc+to be sunk in debauchery, to wallow in debauchery@chình - xem cá chình@chí * noun - Head louse -Will, ambition =nuôi chí lớn+to nurture a great ambition =trước khó khăn không hề nản chí+not to lose heart in front of difficulties * từ nối - (đi với từ) To, down to =từ đầu chí cuối+from the beginning down to the end * adv - Utterly, extremely@chí ác -Very wicked@chí cha chí chát - xem chí chát@chí chát - Clanging, with a clang =tiếng búa chí chát+the clang of a hammer, a clanging hammer@chí choé - Strident gibber =bầy khỉ cắn nhau chí choé+the band of apes quarrelled in a strident gibber =đánh nhau, cãi nhau chí choé suốt ngày+to fight and quarrel, making a strident gibber the whole day@chí chết - To death =chạy chí chết mà không kịp+to run oneself to death and be still late =lo chí chết+to worry oneself to death@chí công - Very just =Đấng chí công+Very Just, God =Chí công vô tư+public-spirited and selfless =đem lòng chí công vô tư mà đối với người, đối với việc+to show public spirit and selflessness in one's dealing with other people and in one's work@chí hiếu -very pious@chí hướng * noun - Sense of purpose =cùng theo đuổi một chí hướng làm cho dân giàu nước mạnh+to be animated by the same sense of purpose which is to bring prosperity to the people and strength to the country =một thanh niên có chí hướng+a youth with a sense of purpose@chí ít - At least, at the very least@chí khí * noun - Strong will =bồi dưỡng chí khí chiến đấu+to cultivate one's strong fighting will@chí lý -chí lý@chí nguyện - Wish =được thoả chí nguyện+to have one's wish fulfilled@chí nguyện quân * noun - Volunteer, volunteer troop@chí sĩ * noun - Strong-willed scholar (who upheld a just cause) =cụ Phan Bội Châu là một chí sĩ yêu nước+Phan Boi Chau was a strong-willed patriotic scholar@chí thiết - Very intimate, very close =tình anh em chí thiết+very intimate fraternity =đồng minh chí thiết+a very close ally@chí thú - Interested in and devoted to =làm ăn chí thú+to be interested in and devoted to one's work@chí tình - Wholehearted =người bạn chí tình+a wholehearted friend =ăn ở chí tình với mọi người+to show a whole heart in one's dealing with everyone@chí tuyến * noun - Tropic@chí tôn - Most venerated =Đấng chí tôn+The Most Venerated, God@chí tử - Deadly, to death =giáng cho những đòn chí tử+to strike deadly blows =mấy con thú tranh mồi, cắn xé nhau chí tử+some beasts were disputing a prey, inflicting deadly wounds on one another =làm việc chí tử+to work oneself to death =nghèo chí tử+deadly poor@chí yếu -Most important@chích * verb - To lance, to tap =chích nhọt+to lance a boil =chích mủ cao su+to tap (latex from) rubber-trees -To sting =bị muỗi chích+to be stung by mosquitoes -To inject =chích thuốc+to inject medicine@chích ngừa * verb -to inoculate; to get immunisation shot@chín * number -Nine, ninth =một trăm lẻ chín+a hundred and nine =hai nghìn chín+two thousand nine hundred =rằm tháng chín+the 15th day of the ninth month =chín người mười ý+Nine men, ten opinions; so many men, so many opinions =chín từng mây+cloud-touching, cloud-topped, cloud-capped =chín bỏ làm mười+to easily let pass (others' mistakes...), to tolerate =đoàn kết không phải là bất cứ cái gì cũng chín bỏ làm mười cho qua chuyện+Solidarity does not mean easily letting pass any mistakes of others as past things@chín chắn * adj - Mature =con người chín chắn+a mature person =suy nghĩ chín chắn+mature thinking =chín chắn trong hành động+to show maturity in one's actions@chín cây - Ripened on the tree@chín mé * noun - Whitlow =ngón tay bị chín mé rất lâu+to have a very painful whitlow on a finger@chín muồi - Ripe =quả chín muồi+ripe fruit =một kế hoạch đã chín muồi+a ripe plan@chín mối -(hình ảnh) hell; hades@chín nhừ -Overdone@chín suối - Nether regions, hades@chính * adj - Main =cổng chính+the main gate =kẻ thù chính+the main enemy =nhiệm vụ chính+the main duty =nguồn sống chính+the main means of livelihood =bản chính+original copy -Just, righteous =phân biệt chính và tà+to make a difference between the just and the unjust =cần, kiệm, liêm chính+industry, thrift, honesty and righteousness@chính biến * noun - Political upheaval, putsch@chính chuyên * adj - Virtuous =gái chính chuyên+a virtuous woman@chính phủ * noun - Government, cabinet =lập chính phủ+to form a government =thủ tướng chính phủ+the Prime Minister@chính quy - Xem chính qui@chính quy hoá - Xem chính qui hoá@chính quyền * noun - State power, regime, government, administration =nắm chính quyền+to hold power, to be in power@chính sách * noun - Policy@chính tả * noun - Spelling, dictation =viết sai chính tả+to make mistakes in spelling =giờ chính tả+a spelling period, a dictation period =viết chính tả+to write a dictation@chính thể * noun - (Political) regime =chính thể quân chủ+a monarchical regime =chính thể dân chủ+a democratic regime@chính thức * adj - Official =bản tuyên bố chính thức của Bộ ngoại giao+an official statement of the Foreign Ministry =tin chính thức+official news =làm lễ chính thức kết hôn+to hold the official wedding ceremony -Full-fledged =thành lập chính phủ chính thức thay cho chính phủ lâm thời+to form a full-fledged government in replacement of the provisional one =được công nhận đảng viên chính thức sau một năm dự bị+to be recognized as a full-fledged member after a year's probation =giờ chính thức+standard time@chính thức hoá * verb - To officialize =chính thức hoá quan hệ ngoại giao giữa hai nước+to officialize the diplomatic relations between the two countries@chính trị * noun - Politics@chính trị gia * noun - Politician =các chính trị gia tư sản+the bourgeois politicians@chính trị phạm * noun - Political prisoner, state prisoner@chính trị viên * noun - Political instructor (at company or battalion level)@chính đáng * adj - Legitimate =nguyện vọng chính đáng+legitimate aspirations@chính đảng * noun - Political party@chíp * verb - to keep to tighten@chít * noun - Great-great-great-grandchild * verb - To wind round the head =chít khăn+to wind a turban round one's head -(nói về đồ mặc) To fit closely =thắt lưng da chít bụng+a leather belt fitting closely -To stitch tighter =chít áo+to stitch tighter a jacket =quần chít ống+a pair of tight-legged trousers -To stop, to fill in =chít vách+to fill in the gaps in a wattle and daub wall@chít chít - To squeak@chít khăn * verb -to wrap a turban around one's head@chíu chít - To twitter, to cheep =chim non chíu chít+fledgelings were twittering@chĩa * noun - Fishing fork, fish lance * verb - To fish with a fish lance (fishing fork) -To point at, to direct, to train upon =chĩa lưỡi lê vào ngực ai+to point one's bayonet at someone =nòng súng chĩa lên cao+the gun's barrel was trained high =chĩa mũi nhọn đấu tranh vào kẻ thù chính+to direct the spearhead of the struggle at the main enemy@chĩnh * noun - Terracotta jar =chĩnh đựng mắm+a pickled fish jar =chuột sa chĩnh gạo+to land in a mint of money, to get a windfall =mưa như cầm chĩnh đổ+to rain cats and dogs@chĩnh chện * adj - Grand, stately =ngồi chĩnh chện+to sit with a grand air =áo quần chĩnh chện+grand clothes@chỉ * noun - Thread, yarn =xe chỉ luồn kim+to spin thread and thread a needle =mỏng manh như sợi chỉ+frail as a thread -Royal decree, royal ordinance -Weft =canh tơ chỉ vải+silk warp and cotton weft =gạch chỉ+an oblong brick (for building walls) =sợi chỉ đỏ+fabric@chỉ bảo - To recommend, to advise =chỉ bảo điều hơn lẽ thiệt+to advise (someone) about what is best to do =những lời chỉ bảo ân cần+thoughtful recommendations@chỉ dụ - Royal decrees and ordinances, royal written orders and proclamations@chỉ dẫn - To direct, to instruct =chỉ dẫn cách làm sổ sách+to direct (someone) about bookkeeping =chỉ dẫn từng li từng tí cho thợ mới học nghề+to instruct apprentices in detail@chỉ giáo * verb - To counsel =xin chỉ giáo cho những chỗ thiếu sót+please counsel me about my shortcomings =những lời chỉ giáo chân tình+wholehearted counsel@chỉ huy * verb - To command, to conduct, to direct =chỉ huy cuộc hành quân+to command a march =chỉ huy một đại đội+to command a company =chỉ huy dàn nhạc giao hưởng+to conduct a symphony orchestra =ban chỉ huy công trường+the management of a construction site * noun - Commander, commanding officer, conductor, director@chỉ huy phó * noun - Second in command, deputy commander, deputy director@chỉ huy trưởng * noun - Commander, commanding officer (of an army unit)@chỉ nam - xem kim chỉ nam@chỉ rõ * verb -to denote; to enumerate@chỉ số * noun - Index =chỉ số phát triển công nghiệp+the indices of industrial development =chỉ số vật giá bán lẻ+the indices of retail prices =chỉ số căn+index of radicals@chỉ tay * noun -lines of the hand@chỉ thiên - bắn chỉ thiên To fire in the air@chỉ thị * verb - To instruct * noun - Instructions =xin chỉ thị của cấp trên+to ask for instructions from above@chỉ tiêu * noun - Target, norm, quota =xây dựng chỉ tiêu sản xuất+to elaborate the production target =đạt cả chỉ tiêu số lượng lẫn chỉ tiêu chất lượng+to reach both qualitative and quantitative norms@chỉ trích * verb - To criticize, to censure =bị chỉ trích kịch liệt+to be violently criticized, to come under heavy criticisms@chỉ trỏ - To point (with the fingers) =mấy đứa bé đứng trước gian hàng đồ chơi vừa xem vừa chỉ trỏ+some children were standing in front of the toy department, looking and pointing@chỉ vẽ - To direct, to advise, to show in detail@chỉ đạo * verb - To supply concrete guidance =ban chỉ đạo+a steering committee@chỉ điểm * verb - To pinpoint, to inform =máy bay chỉ điểm cho đại bác bắn+the plane pinpointed (the target) for the artillery * noun - Informer =làm chỉ điểm cho địch+to act as an informer for the enemy@chỉ định * verb - To appoint, to assign =giáo viên hỏi và chỉ định học sinh trả lời+the teacher asked a question and assigned a pupil to answer it@chỉnh * adj - Correct =câu văn chỉnh+a correct sentence =câu đối rất chỉnh+correct parallel sentences * verb - To correct =chỉnh lại đường ngắm+to correct the aiming line -To lecture, to give a dressing down to, to castigate =chỉnh tư tưởng+to castigate (someone's) wrong thinking =bị chỉnh cho một trận+to be given a dressing down@chỉnh hình - Orthopaedy #Syn - thuật chỉnh hình@chỉnh huấn * verb - To reform, to re-educate =chỉnh huấn chính trị+to re-educate politically, to give political re-education to@chỉnh lý * verb -readjust; to arrange again@chỉnh lưu * verb - To rectify@chỉnh thể * noun - Perfect whole =cơ thể động vật là một chỉnh thể+the animal body is a perfect whole@chỉnh tề * adj - Correct =quần áo chỉnh tề+correct clothing =ăn mặc chỉnh tề+to be correctly dressed =các chiến sĩ đã chỉnh tề trong hàng ngũ+the men were correctly in line, the men's ranks were dressed@chỉnh đốn * verb - To dress, to reorganize, to set right =chỉnh đốn hàng ngũ+to dress the ranks =chỉnh đốn tổ chức+to reorganize (an office...) =chỉnh đốn tư tưởng+to set right wrong ideology@chị * noun - Elder sister, first cousin (daughter of one's either parent's elder brother or sister) =chị ruột+elder blood sister =chị dâu+sister-in-law (one's elder brother's wife) =chị họ+first female cousin (one's either parent's elder brother's or sister's daughter) - (Form of address for young women or women about or above one's age, or young women younger than one)@chị bộ * noun -cell =bí_thư chi_bộ+A cell secretary National branch@chị em - Sisters (young women fellow members of the same communitỵ.) =giúp đỡ chị em có con mọn+to help these of our sisters with small children@chị hằng - Phoebe, the moon@chịt * verb - To choke, to choke up, to block =chịt cửa hầm+to block the entrance of a shelter =chịt lấy cổ+to choke (someone's) throat * adj, adv - Tight =đóng chịt cửa lại+to shut the door tight =giữ chịt lấy tờ báo không cho ai xem+to hold a newspaper tight for oneself, and not to let others read it@chịu * verb - To sustain, to bear, to accept =chịu đòn+to sustain a blow =chịu các khoản phí tổn+to bear all the costs =không ngồi yên chịu chết+not to sit with folded arms and accept death =chịu ảnh hưởng của ai+to sustain (be under) someone's influence =chịu sự lãnh đạo+to accept (be under) the leadership (of somebody) =một cảm giác dễ chịu+a pleasant sensation =chịu lạnh+to bear (stand) the cold =khổ mấy cũng chịu được@chịu khó - To take pains =chịu khó học tập+to take pains to study =con người chịu khó+a painstaking person@chịu nhục * verb -to pocket an affront@chịu phép - To count oneself completely powerless =nó tài giỏi đến mấy cũng chịu phép+however skilful, he counted himself powerless@chịu tang * verb - To go into mourning (for someone)@chịu thua * verb -to yield; to give up@chịu trống - To accept cock (nói về gia cầm mái)@chịu tội * verb -to plead guilty@chịu đầu hàng * verb -To give in; to cave in@chịu đực - To accept male (nói về súc vật cái) =lợn nái chịu đực+the sow accepted the boar@chịu đựng - To stand =ngôi nhà chịu đựng được sức công phá của bom đạn+the house could stand the blast of bombs and bullets =chịu đựng hy sinh gian khổ+to stand sacrifices and hardships@cho * verb - To give =anh ta cho tôi chiếc đồng hồ+he gave me a watch =cho quà+to give presents =cho không, không bán+to give (something) free of charge, not to sell it =thầy thuốc cho đơn+doctors give prescriptions =bài này đáng cho năm điểm+this task deserves to be given mark 5 =cho anh ta một tuần lễ để chuẩn bị+he was given a week to prepare =kinh nghiệm lịch sử cho ta nhiều bài học quý+history has given us many valuable lessons@cho biết * verb -to tell; to make known@cho hay - (dùng ở đầu câu) As one can infer, in conclusion =cho hay thành bại phần lớn là do bản thân mình+in conclusion, failure or success must depend on oneself@cho mượn * verb -to loan; to lend@cho nên - Therefore, hence@cho phép * verb -to permit; to allow; to authorize@choai * adj - Teenage, not fully grown =con lợn choai+a not fully grown pig =cô bé choai choai+a teen-age girl, a teenager =cậu bé choai choai+a stripling@choang - Xem sáng choang@choài * verb - To dive, to stretch oneself to the full (with arms extended along head) =choài tay ra bắt quả bóng+to dive and catch the ball =em bé tập bò, choài ra gần mép giừơng+the baby was learning to crawl, extending himself to the full to the edge of the bed@choàng * verb - To embrace, to clasp =đưa tay choàng qua vai bạn+to embrace a friend in one's arm =choàng ngang hông+to clasp someone in the middle =em bé dang hai tay ôm choàng lấy cổ mẹ+the little child embraced his mother, enclosing his arms round her neck -To put round =choàng dây qua vai để kéo+to put a cord round one's shoulder and pull =choàng khăn lên đầu+to put a scarf round one's head -To be startled into (doing something) =hoảng hốt choàng dậy+to be startled (into sitting) up@choái * noun - Support (for climbers)@choán * verb - To occupy =chiếc tủ lớn choán một góc của gian phòng+the big wardrobe occupies a corner of the room =họp thiếu chuẩn bị, choán nhiều thời giờ+an ill-prepared meeting occupies much time -To encroach upon, to usurp =ngồi choán chỗ+to encroach upon another person's seat =choán quyền+to usurp power@choáng * adj - Shocked into a daze (blindness, deafness..) =tiếng nổ nghe choáng tai+the explosion shocked his ears into deafness (deafened his ears) =choáng mắt+to have one's eyes shocked blind (blinded) =choáng người khi biết tin dữ+the bad news shocked him into a daze (dazed him) -Swanky =xe mới sơn trông thật choáng+the car looked swanky in its new coat of paint@choáng lộn - Swanky and shining =hàng hoá bày trong tủ kính choáng lộn dưới ánh sáng đèn nê ông+the goods displayed in the shop window looked swanky and shining in the neon light@choáng óc -Deafening@choáng váng * adj - Dizzy, giddy, dazed =đầu choáng váng vì say rượu+his head was dizzy with drunkenness, his head swam from drunkenness =tin sét đánh làm choáng váng cả người+to be dazed by the sudden news =choáng váng trước những thành tích bước đầu+giddy with initial achievements; one's head was turned by the initial achievements; the initial achievements have turned one's head@choãi * verb - (thường nói về chân) To stand astride =đứng choãi chân+to stand astride =chân gàu sòng choãi ra+the legs of the scoop were astride -To slope toward the foot =chân đê choãi đều+the dyke was evenly sloping =càng về xuôi, triền núi càng choãi ra+the further we go to the plains, the more gentle is the sloping of the mountain sides@choảng * verb - To strike with a clang =lấy búa choảng vào thanh sắt+to strike with a clang an iron bar with a hammer -To be looked together in a fierce battle, to beat =hai bên choảng nhau kịch liệt+both sides were looked in a fierce battle@choạc * verb -to open wide - như xoạc@choé * noun - Big-bellied jar * verb - như loé * adj - Bright and translucent =vàng choé+of a bright and translucent yellow -Shrill, strident =khóc choé+to burst into shrill crying =con chim bị bắt kêu choe choé+the captured bird uttered very shrill cries@choẹt - Non choẹt Green, young and inexperienced =cái mặt non choẹt+a young and inexperienced face@choi choi * noun - Plover (chim) =nhảy như choi choi+to jump up and down@choi chói - Xem chói@chon von * adj - Very high and solitary =đỉnh núi chon von+a very high and solitary mountain top@chong * verb - To keep (light, torch) burning on for a long time =chong đuốc+to keep a torch burning on for a long time =chong đèn suốt đêm+to keep a lamp lit all night long -To keep (eyes) open for a long time, to stare for a long time =mắt cứ chong suốt đêm không ngủ được+his eyes remained staring the whole night, without being able to sleep a wink@chong chong - Xem chong@chong chóng * noun - Pinwheel -Propeller@choắc * verb -to become dwarged@choắt * adj - Stunted, shrivelled =mặt choắt+a shrivelled face =khổ người nhỏ choắt+a body of stunted proportions@chò - Parashorea (cây, gỗ)@chòi * noun - Rudimentary mirador, watch-tower =chòi canh+a watch-tower =chòi thông tin+a news-broadcasting tower * verb - To shoot up, to emerge with difficulty =cây không chòi lên được vì đất cằn+the tree could not shoot up because of the exhausted soil =cố chòi khỏi mặt nước+to try hard to emerge out of the water@chòi canh * noun -watch tower@chòm * noun - Grove, thicket, tuft =chòm cây+a grove =râu ba chòm+a three-tuft beard -Small hamlet@chòm sao - Constellation@chòm xóm - Hamlet and sub-hamlet@chòng * verb - To tease (nói về trẻ em) =lũ trẻ thích chòng nhau+the children like to tease each other@chòng chành * adjective -cranky; shaky@chòng chọc * adj - Fixed =em bé nhìn chòng chọc vào đồ chơi trong tủ kính+the little boy looked fixedly at the the toys in the shop window, the little boy stared at the toys in the shop window@chòng ghẹo * verb - To tease in a familiar way =buông những lời cợt nhã chòng ghẹo phụ nữ+to tease the female sex with familiarities in speech@chòong * noun - Crow-bar@chó * noun - Cur, ass, donkey =đồ chó!+what a cur you are! =ngu như chó!+what an ass! -Dog spaniel boxer saluki =chó già giữ xương+to be a dog in the manger =treo đầu dê bán thịt chó+he cries wine and sells vinegar =chó cắn áo rách+hardships never come alone =chó cùng rứt giậu@chó biển - Seal, sea-dog@chó chết - Damned (tiếng rủa)@chó má * noun - Dogs, curs and cads =quân chó má đến thế là cùng!+they are curs and cads of the deepest dye@chó sói * noun - Wolf@chó săn - Hunting dog =thính mũi như chó săn+to have a sensitive scent like a hunting dog -Running dog@chó đểu - Arrant cur =thằng chó đểu+what an arrant cur!@chóa - glaring@chóa mắt -Glaring@chóe * noun -A big jar =đỏ chóe+Bright red@chói * adj - Dazzling =ánh đèn pha làm chói mắt+the glare of the headlights dazzled our eyes =màu này chói lắm+this colour is dazzingly bright =đỏ chói+of a dazzingly bright red -Shrill =tiếng còi nghe chói tai+the siren sounded shrill -Shooting, stabbing =đau chói ở sườn+to feel a shooting pain in one's ribs =choi chói+giving (feeling) some sort of stabbing sensation@chói loà - Blindingly dazzling =bầu trời chói loà ánh nắng+the sun was blindingly dazzling in the sky@chói lọi * adj - Resplendent =ánh hào quang chói lọi+a resplendent halo =tấm gương chói lọi+a resplendent example@chói mắt * verb -to dazzle the eyes * adjective -dazzilng@chóng * adj - Fast, rapid, quick =chóng hiểu nhớ lâu+rapid comprehension and long memorization =phơi nắng cho chóng khô+to put something in the sun to dry quickly =không chóng thì chầy+sooner or later =trời nắng chóng trưa, trời mưa chóng tối+when it shines, noon comes quickly, when it rains, night falls fast =chong chóng+quick!quick! =liệu đi chong chóng mà về+try to come back quick, quick!@chóng mặt - Dizzy =hay chóng mặt vì bị thiếu máu+to feel often dizzy from anemia@chóng vánh * adj - Prompt, expeditious =mọi việc đều chóng vánh nhờ chuẩn bị tốt+everything was done promptly thanks to good preparations =giải quyết công việc chóng vánh+to be expeditious in settling business, to expedite business@chóp * noun - Top =chóp núi+the top of a mountain -Cap =chóp ống khói+a chimney-cap =hình chóp+a pyramid@chóp bu - Top-notch@chóp chép - Smacking noise =tiếng lợn ăn cám chóp chép+the smacking noise of pigs feeding =nhai trầu chóp chép+to chew betel and areca-nut with a smacking noise@chóp chóp -Smacking noise =nhai chóp_chép+To chen with a smacking noise@chót * noun - Extremity, end, last =trên chót đỉnh cột cờ+at the extremity of the top of the flag pole =màn chót của vở kịch+the ending (final) act of a play =tin giờ chót+the news of the last hour, the latest news, the stop-press news =thi đỗ chót+to pass last on the list * adj - Glaring, staring =môi đỏ chót+lips of a staring red@chót vót * adj - Towering =ngôi chùa trên đỉnh núi chót vót+a pagoda on the towering mountain =cao chót vót+toweringly high@chõ * noun - Steamer (for steaming sticky rice) =nghe hơi nồi chõ+to believe in hearsay * verb - To direct one's mouth to =nói chõ sang buồng bên cạnh+to speak in the direction of the next room =chõ mõm lên gác, gọi to lên+to direct one's mouth upstairs and shout =chõ mồm, chõ miệng+To give one's unasked-for view =chuyện nhà người ta, chõ mồm vào làm gì+that's their family affair, it's no business of yours to give your unasked-for view about it@chõi * verb -to resist; to oppose; to support@chõm * verb - To pinch =chõm của người khác+to pinch others' things@chõm chọe * adj - Imposing (sitting position) =ngồi chõm chọe giữa sập+to sit imposingly in the middle of the ornate bed@chõng * noun - Narrow bamboo bed =thiếu phản kê thêm chõng+for lack of plank beds, to put in place a few narrow bamboo beds@chỏ - Xem cùi chỏ@chỏm * noun - Top =chỏm núi+a mountain top =chỏm mũ+a hat top -Top tuft of hair (left on shaven head of young children) =bạn thân từ thời còn để chỏm+to be pals from a child@chỏn hỏn * adj - Squatting (sitting position) =ngồi chỏn hỏn trên ghế+to be squatting on a chair@chỏng chơ * adj - Solitary and scattered =vài thanh củi vứt chỏng chơ giữa sân+a few logs of wood scattered and solitary in the middle of the yard =xe đổ nằm chỏng chơ bên lề đường+the overturned car lay solitary on the roadside@chỏng gọng - Lying with all fours in the air, lying by oneself =ngã chỏng gọng+to fall on one's back with all fours in the air =chiếc xe bò đổ chỏng gọng+the ox-cart lay with its shafts in the air@chỏng kềnh - Xem chổng kềnh@chỏng lỏn * adj - Sharp-tongued, sour-tongued@chọc * verb - To poke, to thrust, to prick =chọc lò than+to poke a stove =chọc tổ ong+to poke at a beehive =chọc thủng vòng vây+to thrust through the enemy encirclement =chọc lỗ trên mặt đất+to prick holes in the ground =chọc quả bưởi+to thrust down a pomelo -To irritate, to rouse =bị chọc đến phát khóc+to be roused to tears =nhà chọc trời+a skyscraper@chọc ghẹo * verb - To tease =chọc ghẹo phụ nữ một cách cợt nhã+to tease women with familiarity@chọc giận * verb -to rage; to irritate@chọc lét - To tickle, to titillate@chọc tiết - To stick =chọc tiết lợn+to stick pigs@chọc tức - To rouse, to irritate, to pin-prick@chọi * verb - To clink, to bump =chọi hai hòn đá vào nhau+to clink two bits of stone -To front, to confront =một chọi mười+one force confronted to a ten-time superior one -To fight, to make fight =gà chọi nhau+the two cocks fought =trẻ con chọi dế+the children made their crickets fight -To be strictly symmetrical (of style) =hai câu chọi nhau từng chữ một+the two sentences are strictly symmetrical word for word =Chọi trâu diễn ra ở Đồ Sơn (Hải Phòng) vào ngày 10 tháng 8. Tục ngữ có câu: "Dù ai buôn đâu bán đâu, Mồng 10 tháng 8 chọi trâu thì về".14 con trâu khỏe của 14 thôn trong tổng được lựa chọn kỹ để đấu từng đôi một. Làng có trâu thắng trận được thưởng, và trâu thắng trận được rước về sân đình. Sau cuộc đấu, các con trâu dự thi đều được mổ thịt tế thần+Chọi trâu (Buffalo-fighting festival) is annually held on the 10th of the lunar eighth month in Đồ Sơn (Hải Phòng City). It results in+this saying: "Go everywhere you want, but come back on the 10th of the lunar eighth month to attend the buffalo-fighting festival". Fourteen strongest buffaloes from fourteen villages of the canton will fight in pairs. Any village whose buffalo is a winner will receive an award. The victorious buffalo itself will be escorted to the yard of the village communal house. Eventually, all those fighting buffaloes will be slaughtered as tributes to the deities@chọi gà - Cock-fighting, cock-fight@chọn * verb - To choose, to select, to pick out =chọn nghề+to choose a career =chọn mặt gửi vàng+try before you trust@chọn lọc * verb - To pick and choose, to select =chọn lọc giống lúa+to select a rice strain =dùng từ có chọn lọc+to use picked words, to use words discriminatingly =chọn lọc tự nhiên+natural selection =chọn lọc nhân tạo+artificial selection@chọn lựa - Như lựa chọn@chu * adj - All right, satisfactory =như thế là chu lắm rồi+that's perfectly all right@chu chuyển * verb - To rotate =tốc độ chu chuyển của tư bản+the rotating speed of capital@chu cấp * verb - To provide for =chu cấp cho đứa cháu mồ côi+to provide for an orphan nephew =tiền chu cấp+provide money, maintenance allowance@chu du * verb - To be a globe-trotter, to do globe-trotting =đã chu du nhiều nước+to be a globe-trotter, to have done a lot of globe-trotting@chu kỳ * noun -period; cycle@chu toàn * adj - Whole, fully discharged, fully seen to =việc nhà việc nước đều chu toàn+state affairs and family business have been fully seen to * verb - To keep whole =chu toàn danh tiếng+to keep one's honour whole@chu trình * noun - (Recurrent) cycle@chu tất * adj - Full and careful =chuẩn bị chu tất+full and careful preparations * verb - To see to (some business) with thoroughness and care =chu tất việc nhà+to see to the household affairs with thoroughness and care, to contrive well@chu vi * noun - Circumference, perimeter =chu vi đường tròn+the circumference of a circle =chu vi hình chữ nhật+the perimeter of a rectangle =chu vi phòng thủ+a defence perimeter -Surrounding area, outskirts =khu chu vi Hà Nội+Hanoi's outskirts@Chu Văn An - Chu Văn An (1292-1370) - talented and virtuous pedagogue and scholar in the Trần times - was reputed for straightforwardness and not being concerned with fame and advantages. His native village was in Thanh Đạm (Thanh Trì- Hà Nội). He graduated as doctor and came home to teach instead of becoming a mandarin. Many of his students make their way in the world (Phạm Sư Mạnh, Lê Quát). Chu Văn An taught the crown prince at Quốc Tử Giám, and submitted Thất Trảm Sớ (petition asking to behead seven sycophantic mandarins) to the king. Because the king's disapproval, he resigned and led a secluded life under the pen-name Tiều Ân (secluded woodcutter). His works were Quốc Ngữ Thi Tập (Anthology of national language), Tiều Ân Thi Tập (Anthology of a secluded woodcutter). There is a temple to his memory at the Temple of Literature in Hà Nội - CHU VĂN AN: LIFE AND TIMES. Chu Văn An died over six centuries ago, in the year 1370, but the example he set as a great patriot and teacher will remain engraved in the hearts of our people. Having won the degree of Thái Học Sinh (doctorate) in the official literary examinations, he refused to be appointed a mandarin official at the royal court and instead opened a school to train the country's scholars. Many of his more talented students would later go on to pursue successful careers. Two of his students, Phạm Sư Mạnh and Lê Quát, rose to the position of prime minister. In the reign of Trần Minh Tôn, Chu Văn An was invited to teach at Quốc Tử Giám, the National University in the capital city of Thăng Long (now Hà Nội), attended by the most talented scholars as well as the sons of high dignitaries, including the prince heir to the throne. He was the author of many books: Collections of poems in both the vernacular and classical Chinese, dissertations on Confucian classics, and a treaty on traditional medicine The vestiges of his life and career, carefully preserved by the people in spite of the ravages of war and the passage of time, testify to the great respect in which his memory is held. Thanh Liệt commune in Thanh Trì district south of Hà Nội is believed to be the birth place of his mother, Lê Thị Chiêm. In the communal house are kept a record of his life and a couplet praising his virtues and achievements. A shrine was also built in 1846, dedicated to him and to a remarkable man among his descendants, Doctor Chu Đinh Bang, who lived in the reign of Lê Thánh Tôn (15th century) In Tam Hiệp commune, Thanh Trì district is found Hùynh Cung Temple, built on the site of a famous school founded by Chu Văn An. In Văn Điển south of Hà Nội is a stone stele with an inscription honouring Chu Văn An, erected in 1803. But the most important national institutions related to his life and career are the Temple of Literature (Văn Miếu) and the National University (Quốc Tử Giám) in Hà Nội. Here the Trần kings erected an altar to honour him alongside those dedicated to Confucius and his 72 disciples. Also in Hà Nội, a tree-lined street and a secondary school, the most renowned in the country, are named after him. In Hải Hưng province are found vestiges related to the later years of his life. Here he lived as a recluse for ten years after unsuccessfully petitioning the king for the death sentence to seven corrupt high-ranking dignitaries. The commune where he spent those years is now named after him. It is located in Chí Linh district near a beautiful range of hills called Phượng Sơn (Phoenix Mount). His remains were buried there@chu đáo * adj - Thoughtful =chăm sóc trẻ em chu đáo+to give thoughtful care to children =con người rất chu đáo với bạn bè+a very thoughtful person to his friends@chua * verb - To make clear with a note =chua nghĩa trong ngoặc+to make clear the meaning with a note between brackets * adj - Sour, acid, vinegary =chua như chanh+sour like lemon =chua như bỗng rượu+vinegary like fermented distiller's grains -Aluminous =đồng chua nước mặn+aluminous fields and salt water -Harsh, sharp =giọng chua như mẻ+a very harsh voice -Tough@chua cay * adj - Bitter =những thất bại chua cay+bitter failures =lời châm biếm chua cay+bitter sarcasms@chua chát - Bitter =nhếch mép cười chua chát+to smile with bitterness =sự thật chua chát+a bitter truth@chua ngoa - Sharp-tongued =giọng chua ngoa+a sharp tongue@chua ngọt - Sweet and sour (dishes) =sườn xào chua ngọt+braised sweet and sour pork ribs@chua xót * adj - Heart-rending, painfully sad =cảnh ngộ chua xót+a heart-rending plight@chui * verb - To glide headlong, to creep =chuột chui vào hang+the rat crept into its hole -To sneak in -To cede (a card) =chui vào sừng trâu+to get oneself into a fix * adj - Contraband,of illicit still mua chui to buy contraband goods =rượu chui+alcohol of an illicit still, moonshine@chui luồn - To cringe =chui luồn vì danh lợi+to cringe for honors and profits@chui rúc - To huddle (into a cramped place) =cả gia đình chui rúc trong túp lều+the whole family huddled into the small hut@chum * noun - Big jar =chum tương+a jar of soya sauce@chum chúm - xem chúm@chun - To contract, to shrink =sợi dây chun lại+the string shrank =con đỉa chun lại+the leech contracted its body@chung * adj - Common, public =của chung+common property, public property =kẻ thù chung+a common enemy =đặt lợi ích chung lên trên lợi ích riêng+to place common interests above personal interests -General, basic, fundamental =lý luận chung về một môn khoa học+the general theory of a science =đường lối chung và chính sách cụ thể+a general line and concrete policies =nói chung+generally speaking -Same =ở chung một nhà@chung chạ - To share everything in everyday life -To share bed and board@chung chung - Very vague, unspecific =kết luận chung chung+a very vague conclusion@chung cuộc -Final; end@chung cục - như rút cục@chung kết * noun - Final =trận bóng đá chung kết+a football final@chung quanh * noun - Surrounding area, neighbourhood =chung quanh làng có lũy tre bao bọc+there is a bamboo enclosure in the surrounding area of (around) the village =từ nối+About =thu thập tài liệu chung quanh một vấn đề+to gather materials about a question =dư luận xôn xao chung quanh cái tin ấy+there was a stir in public opinion about that piece of news@chung quy - In the last analysis, on the whole =nhiều câu hỏi, nhưng chung quy chỉ có một vấn đề+there were many questions, but on the whole there was only one problem =chung quy lại như chung quy@chung thủy * adj - Loyal, faithful =người vợ chung thủy+a faithful wife =tình bạn chung thủy+loyal friendship@chung thân * adj - Life =tù chung thân+life imprisonment =người bị tù chung thân+a prisoner serving a life sentence, a lifer@chung thẩm - To exercise final jurisdiction =toà chung thẩm+a court exercising final jurisdiction, a court of last resort@chung tình * verb - To love only one person, to be steadfast in love@chung đúc * verb - To crystallize =tinh hoa của dân tộc đã chung đúc nên nhiều bậc anh hùng+the nation's genius has crystallized into many heroes@chung đụng - To rub shoulders with =không thích sống chung đụng với những người không tốt+to be loath to rub shoulders with bad people@chuyên * verb - To decant (tea) (from a big cup into a smaller one) -To pass by hand =chuyên gạch từ đầu sân đến cuối sân+to pass bricks from one end of the courtyard to the other =chuyên tay nhau xem mấy tấm ảnh+to pass round some pictures * adj - Having as the only or main occupation, occupying mainly oneself with =chuyên nghề viết văn+to have writing as one's only occupation -Specialized in, expert in, versed in =vừa hồng vừa chuyên+both red and expert -Assiduous, diligent =học rất chuyên@chuyên chính * verb - To exercise dictatorship * noun - Dictatorship@chuyên chú - To address oneself to =chuyên chú tìm tòi nghiên cứu khoa học+to address oneself to scientific researches@chuyên chế * verb - To hold absolute authority, to rule as an autocrat =chế độ quân chủ chuyên chế+absolute monarchy =sự chuyên chế của vua chúa+the autocracy of kings@chuyên chở * verb - To transport =chuyên chở hàng hoá bằng xe cộ, thuyền bè+to transport goods by vehicles and ships@chuyên cần * adj - Diligent, industrious, assiduous =học tập chuyên cần+to be diligent in one's learning =làm ăn chuyên cần+to be industrious in one's work@chuyên dùng - Specially made for (nói về công cụ, máy móc)@chuyên gia * noun - Expert, specialist, authority =chuyên gia về cổ sử+an authority in ancient history =chuyên gia y tế+a medical specialist@chuyên hoá * verb - To specialize@chuyên khảo * noun - Monograph@chuyên khoa * noun - Speciality =bác sĩ chuyên khoa thần kinh+a doctor with mental diseases as speciality@chuyên môn * noun - Professional knowledge, profession skill, speciality =đi sâu vào chuyên môn+to deepen one's professional knowledge * adj - Specialized in =cửa hàng chuyên môn bán đồ gỗ+a shop specialized in wooden furniture =chuyên môn nói láo+to be specialized in telling lies, a specialized liar@chuyên môn hoá * verb - To make specialized, to make into specialist =chuyên môn hoá sản xuất+to make each branch (area) of production a specialized one@chuyên ngành * noun - Limited speciality@chuyên nghiệp * noun - Profession, trade, vocation =trường trung học chuyên nghiệp+a middle vocational school =giáo dục chuyên nghiệp+vocational education * adj - Professional =nghệ sĩ chuyên nghiệp+a professional artist@chuyên trách * verb - To specialize in and be responsible for@chuyên tu * verb - To follow a crash course in =lớp chuyên tu tiếng Nga+a crash course in Russian =học chuyên tu kỹ thuật+to follow a technical crash course@chuyên tâm * verb - To give one's whole mind to =chuyên tâm học tập+to give one's whole mind to one's studies@chuyên viên * noun - Specialist, expert =chuyên viên kinh tế+an economic expert (specialist) -Middle or high-ranking research worker (in an administrative office or a mass organization)@chuyên đề * noun - Special subject =nghiên cứu từng chuyên đề+to carry research on each special subject =hội nghị chuyên đề+symposium@chuyền * verb - To pass, to carry =cầu thủ chuyền bóng cho đồng đội+the player passed the ball to a team mate =chuyền đất lên đê+to carry earth onto the dyke =chuyền tay nhau+to pass on to each other -To move one's body from one place to another =đánh đu chuyền từ cành cây này sang cành cây khác+to move one's body from one branch to another by swinging, to swing from one branch to another@chuyến * noun - Trip, flight =xe lửa chạy mỗi ngày ba chuyến+there are three train trips a day =ba chuyến máy bay một tuần+three flights a week =tăng chuyến hàng+to increase the number of goods-carrying trips (freight) =chuyến đi thăm nước ngoài+a (visiting) trip to a foreign country -Time =chuyến này thế nào anh ta cũng bị kỷ luật+this time, he will certainly be disciplined@chuyến bay * noun -The flight@chuyến trước -last time@chuyển * verb - To move, to transfer, to shift, to switch over, to change =chuyển đi ở nơi khác+to move to another place =chuyển quân+to move troops =chuyển sang nhà mới+to move in =chuyển công tác+to get a transfer =chuyển tiền+to transfer money =chuyển bại thành thắng+to change defeat into victory =lay chẳng chuyển+to shake (a stone...) without being able to move it =nói mãi mà hắn vẫn không chuyển@chuyển bánh - To start moving (xẹ..)@chuyển biên * verb - To arrange (a piece of music)@chuyển biến - To change, to evolve@chuyển bụng - Như chuyển dạ@chuyển chữ - Như chuyển tự@chuyển dạ - To begin labour (nói về phụ nữ có mang)@chuyển di - To move, to transfer@chuyển dịch * verb - To move =chuyển dịch đồ đạc+to move furniture (from one room to another) -To transfer =chuyển dịch ruộng đất+to transfer land@chuyển giao - To hand over, to make over@chuyển hoá - To transform, to change =sự chuyển hoá của năng lượng+the transformation of energy@chuyển hướng * verb - To shift =chuyển hướng về phía Đông+wind shifts round to the East =chuyển hướng kinh doanh+to shift from one kind of undertaking to another@chuyển khoản - Transfer (of money)@chuyển ngành - To be demobilized and given a post as civil servant@chuyển ngữ * noun - Vehicular language, vehicle@chuyển nhượng - To transfer@chuyển tiếp * noun - Transition =câu chuyển tiếp+a transition sentence =giai đoạn chuyển tiếp+a transition stage@chuyển tự - To transliterate =ghi một tên tiếng Nga bằng chữ quốc ngữ theo lối chuyển tự+to transliterate a Russian proper name into Vietnamese@chuyển vị - To transpose@chuyển vần - Vicissitude, whirligig =con tạo chuyển vần+the whirligig of nature@chuyển đạt - To transmit, to communicate (higher level's ideas, orders)@chuyển động * verb - To move =không khí chuyển động+the air moves =sự chuyển động của các hành tinh+the motion of the planets -To rock =tiếng hô to chuyển động cả khu rừng+the shout rocked the whole forest area@chuyện * noun - Talk, story =chuyện đời xưa+a talk about past things =chuyện tâm tình+a heart-to-heart talk -Job, work matter =đâu phải chuyện chơi+it is no playing matter =không phải chuyện đơn giản+no simple job (matter) -Fuss, trouble =kẻ hay làm to chuyện+a fuss-making person, a fuss-pot =thôi, đừng vẽ chuyện+don't make any fuss =chắc là có chuyện gì nên mới về muộn@chuyện phiếm * noun -Idle talk@chuyện tình * noun -cove story@chuyện trò - Như trò chuyện@chuyện vãn - To chat one's time away =chuyện vãn một lúc rồi đi ngủ+they chatted away a few moments of their time, then went to bed@chuẩn * noun - Standard, criterion * adj - Up-to-standard, up-to-the-mark standard =phát âm rất chuẩn+to have a standard pronunciation@chuẩn bị * verb - To prepare, to make ready =chuẩn bị lên đường+to prepare for one's journey =chuẩn bị hành lý+to make one's luggage ready, to pack up =chuẩn bị tư tưởng+to prepare ideologically@chuẩn chi - To authorize (some expenditure)@chuẩn hoá - Như chuẩn mực hoá@chuẩn mực * noun & adj -Standard =chuẩn mực chính tả+spelling standard =xác định cách phát âm chuẩn+to define a standard pronunciation@chuẩn mực hoá * verb - To standardize =chuẩn mực hoá tiếng Việt+to standardize the Vietnamese language@chuẩn tướng * noun - Brigadier general@chuẩn úy * noun - Commissioned warrant-officer@chuẩn xác * adj - Fully accurate =pháo binh bắn rất chuẩn xác+the artillery fire was fully accurate@chuẩn y * verb - To approve, to grant =những điểm sửa đổi trong kế hoạch đã được cấp trên chuẩn y+the amendments to the plan have been approved by higher level@chuẩn đích * noun -goal; norm@chuệch choạc - Như chệch choạc@chuôi * noun - Handle, hilt =chuôi dao+a knife handle =chuôi gươm+a sword hilt =nắm đằng chuôi+to be on the safe side, to play for safety@chuôm * noun - Puddle, pool (in fields) -Branch dipped in water (for fish to live in)@chuông * noun - Bell, buzzer =cái chuông+bell =kéo chuông nhà thờ+to ring the church bell =đồng hồ chuông+a clock with a bell, an alarm-clock =chuông điện thoại+the telephone bell =bấm chuông gọi thư ký+to press the buzzer for a secretary =khua chuông gõ mõ+xem khua@chuông cáo phó * noun -Death-bell;passing-bell@chuồi * verb - To glide =con cá chuồi xuống ao+the fish glided into the pond -To drop (slip) quickly and neatly =chuồi gói quà vào túi+to drop quickly and neatly a present in a wrapping into (someone's) pocket @ - chuỗi * noun - String =chuỗi ngọc+a string of pearls =một chuỗi tiền xu+a string of coins -Succession, round, peal =chuỗi ngày thơ ấu+a succession (round) of childhood days =vang lên những chuỗi cười+to ring with peals of laughter -Series@chuồn * noun - Như chuồn chuồn =phận mỏng cánh chuồn+a precarious lot * verb - To make oneself scarce, to hop it =chuồn cửa sau+to hop it through the back door -To move stealthily =bọn buôn lậu chuồn hàng đi+the smugglers stealthily moved off their goods@chuồn chuồn * noun - Dragon-fly =chuồn chuồn đạp nước+like a dragon-fly skimming the water; a superficial style of work #Syn - con chuồn chuồn =con chuồn chuồn kim@chuồng * noun - Stable, sty, cage, coop =chuồng heo+a pigsty =chuồng cọp+a tiger cage =chuồng gà+a hen-coop -Enclosure (in which is heaped something) =chuồng phân+an enclosure for manure, an enclosed heap of manure@chuồng tiêu - Như chuồng xí@chuồng trại * noun - Breeding facilities@chuồng xí * noun - Latrine@chuốc * verb - To take pains to get, to go to any lengths to get =đắt thế mà nó vẫn chuốc về+it was so expensive, but he took pains to get it =chuốc lấy hư danh+to go to great lengths to get vain honours -To look for, to ask for, to bring on one's head, to court =chuốc oán thù+to bring hatred on one's head =chuốc lấy sự thất bại nhục nhã+to court humiliating defeat -To pour out (wine) for guests@chuối * noun - Banana =quả chuối (bananas)@chuối hoa - Canna@chuối sợi - Abaca@chuốt * verb - To polish =chuốt đôi đũa+to polish a pair of chopsticks =chuốt câu văn+to polish a sentence@chuỗi * noun -chain; string; series@chuỗi ngày -succession of days@chuộc * verb - To redeem, to ransom =chuộc đám ruộng cầm cố cho địa chủ+to redeem a plot of land mortgaged to a landlord =chuộc một người bị bắt cóc+to ransom (to redeem, to pay a ransom for) a kidnapped person =lập công chuộc tội+to accomplish a distinguished service and redeem one's offence@chuộc tội * verb -to atone for one's sins@chuội * verb - To parboil -To bleach =chuội tơ+to bleach silk -To slip through one's fingers@chuộng * verb - To value above other things, to attach importance to =không chuộng hình thức+not to attach importance to form =chuộng sự thật+to value truth above other things@chuột * noun - Rat, mouse =ướt như chuột lột+drenched to the bone, like a drowned rat !chuột chạy cùng sào -to be at the end of one's tether !cháy nhà ra mặt chuột -xem cháy !chuột sa chĩnh gạo -xem chĩnh@chuột bạch - Albinic mouse@chuột chù - Shrew-mouse@chuột chũi - Mole@chuột cống - Sewer-rat, brown rat@chuột lang - Guinea-pig@chuột nhắt - House-mouse@chuột rút * noun - (y học) Cramp@chuột đồng - Field-mouse@chùa * noun - Pagoda =chùa nát bụt vàng, chùa rách bụt vàng+a golden Buddha in a dilapidated pagoda =vắng như chùa bà Đanh+unpopulated like the desert@chùa chiền - Pagodas (nói khái quát)@chùi * verb - To rub off, to scrape off =chùi chân vào bãi cỏ+to scrape one's feet clean on the grass =chùi vết bẩn+to rub off a smear -To wipe, to mop =chùi nước mắt+to mop one's tears@chùm * noun - Cluster, bunch =chùm nho+a bunch of grapes =chùm chìa khoá+a bunch of keys -Pencil =chùm đường thẳng+a pencil of straight lines -Raceme =hoa mọc thành chùm+the flowers grow in raceme@chùm hoa * noun -cluster of flowers@chùn * verb - To recoil, to shrink, to flinch from =không chùn bước trước khó khăn+not to shrink (flinch) from difficulties@chùn chụt - Xem chụt@chùng * verb - Như chùn * adj - Slack =dây đàn chùng+a slack musical chord -Baggy =quần chùng+baggy trousers@chùy * noun - Club -Whack, thwack, thump, heavy thrashing@chú * noun - Uncle (younger brother of one's father), uncle (affectionate form of address) =chú ruột+Uncle (one's father's younger brother) - (Affectionate appellation and address used with little boys) - (Form of address and appellation used with young men) - (Ironical form of address and appellation used with personified animals) - (Affectionate, considerate or familiar form of address and appellation used with men regarded as equal to one's uncle, younger brother) =Thần chú+Incantation, spell =phù thủy đọc chú+a sorcerer uttered his incantation@chú dẫn - Note and quotation =sách có chú dẫn đầy đủ+a book with complete notes and related quotations =lời chú dẫn của tác giả+the author's notes@chú giải - Như chú thích@chú mày - (Familiar form of address used with one's younger brother or a young man about the same age)@chú mình - (Intimate form of address used with one's younger brother or a young man about the same age and position)@chú mục * verb - To gaze at, to concentrate one's attention upon@chú thích - To provide with notes * noun - Note =chú thích ở cuối trang+a footnote -(khẩu ngữ)Thief@chú trọng * verb - To attach special importance to =chú trọng cả chất lượng lẫn số lượng sản phẩm+to attach special importance to both the quality and quantity of the products@chú tâm * verb - To give one's whole mind to =chú tâm học tập+to give one's whole mind to one's study@chú ý - To pay attention to =chú ý nghe thầy giảng bài+to pay attention to the teacher's explanations =chú ý, phía trước có xe!+attention! there is a car coming -To be constantly concerned with =chú ý dạy dỗ con cái+to be constantly concerned with one's children's education@chúa * noun - Master =vắng chúa nhà gà bới bếp+sleepy master makes his servants a lout -Lord, suzerain =chúa phong kiến+a feudal lord =vua Lê chúa Trịnh+The Le Kings and the Trinh Lords -Governor =chúa ngục+a gaol governor =chúa đảo+an island governor -God, Creator =một người Công giáo kính Chúa yêu nước+a God-fearing and patriotic catholic@chúa công * noun - Lord@chúa nhật - Như chủ nhật@chúa trời - God, Creator@chúa tể * noun - Supreme ruler =làm chúa tể một vùng+to be supreme ruler of a region@chúc * verb - To tilt =đầu cán cân chúc xuống+the end of the balance-beam tilted =máy bay chúc xuống+the plane had its head tilted, the plane dived -To wish =chúc bạn đạt nhiều thành tích+to wish one's friend many achievements =thư chúc Tết+a New Year letter (with wishes for a Happy New Year)@chúc mừng * verb - To congratulate@chúc thọ - To wish (an elderly person) longevity =Chúc thọ: Phong tục của đồng bào Khmer Nam bộ. Khi cha mẹ, thầy học đến tuổi già, học trò, con cháu sẽ tổ chức lễ chúc thọ cha mẹ, thầy học để mong cho họ mạnh khỏe, sống lâu và mang ý nghĩa trả ơn+Chúc thọ (Longevity wishing ceremony): A custom from the Khmer (Khơ-Me) community in South-Vietnam. When their parents or teachers reach the old age, children or learners show their profound gratitude to them by celebrating a ceremony to wish them good health and long life@chúc thư * noun - Will, testament@chúc tụng - To express one's wishes and praises@chúc từ * noun - Formal eulogy with wishes (at a ceremony, banquet...)@chúi * verb - To bend one's head forward =đi hơi chúi về phía trước+to walk with one's head a little bent forward =thuyền chúi mũi+the boat bent its prow forward, the boat dipped its prow -To be completely engrossed in =chúi vào công việc+to be completely engrossed in one's work@chúi mũi - như chúi@chúi đầu - như chúi@chúm * verb - To round (lips) =chúm miệng hu'yt sáo+to round one's lips and whistle@chúm chím - To open slightly (one's lips)@chúng * noun - Masses * pronoun - We, us, they, them, you =chúng anh+we =mấy con chó này chúng nó khôn lắm+these dogs they are very intelligent, these dogs are very intelligent@chúng mình - We, us, pals =bọn chúng mình đi chơi đi+let's pals go for a walk@chúng nó -They; them@chúng sinh - Living beings =Souls of the dead (theo lối nói của đạo Phật)@chúng ta - We, us (including person addressed)@chúng tôi - We, us (not including person addressed)@chút * noun - Great-great grandchild =Whit (chỉ dùng phủ ddi.nh), dash (of pepper, whiskỵ.), crumb (of+information, comfort). little@chút chít - Squeak (tiếng chuột kêu) * adj - Dumpy (nói về trẻ em)@chút ít - A little@chút xíu - A dash, a tiny bit =chút xíu giấm+a dash of vinegar@chút đỉnh - A little bit@chũm * noun - Top cut off an areca-nut@chũm chọe * noun - Cymbal@chũn chĩn * adj - Plump, chubby =đôi lợn chũn chĩn+two plump pigs@chủ * noun - Owner, proprietor =chủ hiệu buôn+the owner of a shop, a shopkeeper =chủ khách sạn+the proprietor of a hotel -Master =người chủ đất nước+the master of the country =phải làm chủ được mình+one must be the master of oneself, one must be able to control oneself -Employer, boss =chủ và thợ+employer and employee, capital and labour =thay thầy đổi chủ+to change masters and bosses@chủ bài * noun - Trump card =đánh chủ bài+to play the trump card@chủ biên * noun - Chief author =chủ biên một cuốn sách+the chief author of a book (viết tập thể) =chủ biên một cuốn từ điển+the chief editor of a dictionary@chủ bút * noun - Editor-in-chief@chủ chiến - To be for war, to stand for war =phe chủ chiến+the pro-war camp@chủ chốt * adj - Most important@chủ hoà - To be for peace, to stand for peace =phe chủ hoà+the pro-peace camp@chủ hôn * noun - Person presiding over a wedding@chủ hộ * noun - Head of a household@chủ khảo * noun - Chairman of a board of examiners, head examiner@chủ lực * noun - Main force, driving force@chủ mưu * noun - Instigator, principal -Deliberate scheme, intentional plan =phá hoại có chủ mưu+to commit sabotage under a deliberate scheme * verb - To contrive, to instigate master mind@chủ nghĩa * noun - Doctrine, -ism =chủ nghĩa duy tâm+idealism =chủ nghĩa tư bản+capitalism * adj - -ist =hiện thực chủ nghĩa+realist =tư bản chủ nghĩa+capitalist@chủ ngữ * noun - Subject (of a sentence)@chủ nhiệm * noun - Chairman, director, head@chủ nhân * noun - Master, owner =chủ nhân của ngôi nhà+the owner of the house@chủ nhân ông * noun - Master, lord@chủ nhật * noun - Sunday@chủ nô - Slave-owner =giai cấp chủ nô+the slave-owners, the slave-owning class@chủ nợ - Creditor@chủ quan * noun - Subjective feeling, subjective thinking, subjective point of view =làm cho chủ quan phù hợp với khách quan+to square what is subjective with what is objective * adj - Subjective, personal, own =sự nỗ lực chủ quan+one's own (personal) effort =phương pháp tư tưởng còn chủ quan+his way of thinking is still subjective =chủ nghĩa chủ quan+subjectivism@chủ quản * adj - In charge, in control =cơ quan chủ quản+the organization in charge@chủ quyền * noun - Sovereignty =tôn trọng chủ quyền của một nước+to respect a country's sovereignty@chủ sự - Petty official (ở các bộ thời phong kiến) =Head clerk (thời thuộc Pháp)@chủ thầu - Contractor@chủ thể * noun - Main organ, essential part -Subject@chủ tịch * noun - Chairman, speaker =Chủ tịch quốc hội+The Speaker of the National Assembly =chủ tịch ủy ban hành chính+the chairman of an administrative committee =chủ tịch một cuộc họp+the chairman of a meeting -President (of a country) =đoàn chủ tịch+the presiding body =đoàn chủ tịch hội nghị+the presiding body of a conference@chủ tịch đoàn * noun - Presidium@chủ toạ * verb - To chair =chủ toạ một cuộc họp+to chair a meeting * noun - Chairman =cử chủ toạ và thư ký+to elect the chairman and the secretary =ngồi ghế chủ toạ+to be chairman (of a meeting...), to be in the chair (at a meeting...)@chủ trì * verb - To be the main responsible person for, to sponsor =người chủ trì tờ báo+the main responsible person for a newspaper, the person in charge of a newspaper@chủ trương * verb - To lay down as a policy, to advocate, to decide =chủ trương phát triển chăn nuôi+to lay down as a policy the development of animal husbandry * noun - Guideline, policy =một chủ trương sáng suốt kịp thời+an enlightened and timely policy@chủ tâm * noun - Deliberate intention =việc làm có chủ tâm+an action of deliberate intention, an intentional action * verb - To intend, to mean =nó không chủ tâm làm hại+he meant no harm@chủ tướng * noun - General commanding an army@chủ xướng - như thủ xướng@chủ yếu * adj - Essential =nhiệm vụ chủ yếu+an essential task@chủ ý * noun - Main meaning, main purpose =chủ ý của tác giả bài thơ thấy khá rõ+the main meaning of the poem's author is quite clear =đến chơi, nhưng chủ ý là để nhờ một việc+he dropped in, but with the main purpose of asking for some help * verb - To mean, to intend =nó nói như vậy, chủ ý để trêu tức anh+he said so, meaning to pinprick you@chủ đạo * adj - Decisive@chủ đích * noun - Main aim, main purpose@chủ định * noun - Definite aim, clear intention =nói bâng quơ không có chủ định+to speak at random, without a definite aim =việc làm có chủ định từ trước+an action with a prior clear intention@chủ đề * noun - Theme, leitmotiv, subject =chủ đề một tác phẩm văn học+the theme of a literary work =chủ đề một bản giao hưởng+the leitmotiv of a symphony@chủ động * verb & adj -To take the initiative, to have the sense of initiative =phát huy tính chủ động+to raise the sense of initiative =dạng chủ động+the active voice@chủng * verb - To vaccinate, to inoculate =chủng đậu+to inoculate against smallpox@chủng loại * noun - Genera and species (sinh vật) -Sort, kind@chủng tộc * noun - Race =phân biệt chủng tộc+racial discrimination =chủ nghĩa chủng tộc+racism@chủng viện * noun - Seminary@chủng đậu * verb -to vaceinate =sự chủng đậu+Vaccination@chục * number -Ten =ba chục cam+three tens of oranges, thirty oranges =hàng chục vạn người+tens of thousands of men, hundreds of thousands of men@chụm * verb - To huddle, to concentrate, to gather =chụm chân nhảy+to gather one's feet for a jump =mấy cái đầu cùng chụm vào nhau+their heads huddled together =đạn bắn rất chụm+the fire was concentrated -To feed (firewood) to fire =chụm thêm một thanh củi+to feed another piece of firewood =chụm lửa+to light a fire@chụp * verb - To cover, to put on =chụp cái mũ lên đầu+to put a hat on one's head =bóng tối như chụp xuống cánh đồng+the darkness seemed a cover on the fields -To snatch, to catch =chụp cá bằng nơm+to catch fish with a trapping basket =chụp lấy cơ hội+to snatch an opportunity -To snap, to photograph =chụp cảnh đẹp+to snap a beautiful landscape * noun - Như chụp đèn@chụp ảnh * verb - To photograph, to take a photograph of, to have one's photo taken =máy chụp ảnh+camera =thợ chụp ảnh+photographer@chụp lấy * verb -to seize; to grab; to grasp = chụp_lấy cơ_hội+to seize the opportumity@chụp mũ - To charge thoughtlessly (someone) with (some ideological mistakẹ..)@chụp đèn - Chimney (of lamps)@chụt - Smacking noise =hôn đánh chụt một cái+to kiss (someone) with a smacking noise, to give (someone) a smack =bú mẹ chùn chụt+to suck one's mother's breast with continuous smacks@châm * noun - Acupuncture * verb - To sting, to prick =ong châm quả bầu+a bee stings a gourd =bị gai châm vào người+his body was pricked by thorns =đau buốt như kim châm+to feel a pricking pain -To light, to kindle =đánh diêm để châm đèn+to strike a match and light a lamp =châm điếu thuốc+to light a cigarette =châm ngòi thuốc nổ+to light a fuse@châm biếm * verb - To satirize =câu đùa ngụ ý châm biếm+a joke with a satirical implication =giọng châm biếm chua cay+a bitterly satirical tone =tranh châm biếm+a cartoon@châm chích - To taunt, to sneer =lời châm chích độc ác+a cruel taunt@châm chọc - To sneer, to taunt, to indulge in personalities against =phê bình thẳng thắn, tránh châm chọc+to criticize frankly and avoid sneering =giọng châm chọc+a sneering tone@châm chước * verb - To adjust, to balance, to allow for =châm chước đề nghị của hai bên để làm hợp đồng+to allow for both sides' proposals and draw up a contract -To lessen the requirement of =có thể châm chước vài tiêu chuẩn không quan trọng+it is possible to lessen the requirement of some unimportant criteria =châm chước về điều kiện tuổi+to lessen the requirement concerning age -To forgive =cứ thành khẩn nhận lỗi, người ta sẽ châm chước cho+if you sincerely admit your mistakes, you will be forgiven@châm cứu - Acupuncture and ignipuncture; acupuncture =điều trị bằng châm cứu+to treat by acupuncture (and ignipuncture)@châm ngôn * noun - Saying, saw@chân * noun - Foot, leg =bước chân vào nhà+to set foot in the house =con bò bị què một chân+a cow with a lame leg =chân giừơng+the legs of a bed, the feet of a beg =chân núi+the foot of a mountain =kiềng ba chân+a three-legged support, a tripod -Position as a member =làm chân phụ việc+to have a position as an assistant, to be an assistant@chân chính * adj - True, genuine, authentic@chân chỉ * adj - Simple-minded and truthful =con người làm ăn chân chỉ+a simple-minded and truthful person in his work and behaviour =chân chỉ hạt bột+very simple-minded and truthful@chân chỉ hạt bột - Very simplemimded and truthful@chân chấu - Saw - teeth@chân dung * noun - Portrait =vẽ chân dung+to paint a portrait =tranh chân dung+a portrait =tượng chân dung nửa người+a bust@chân giá trị * noun - True worth =chân giá trị của con người+the true worth of man@chân giả - Cork - leg, ammunition leg. -(sinh vật) Pseudopod@chân giò - (Pig's) trotters@chân không * noun - Vacuum =bơm chân không+a vacuum-pump@chân khớp - (động vật) Arthopod@chân kính - Jewel =đồng hồ mười bảy chân kính+a seventeen-jewel watch@chân lý * noun - Truth =tìm ra chân lý+to find the truth@chân mây - (văn chương) Line of horizon, horizon =Chân mây cuối trời [To] the end of the Earth@chân như - (tôn giáo) Eternal truth@chân phương * adj - Plain =chữ viết chân phương của anh ta rất dễ đọc+his plain handwriting is easy to read =con người chân phương+a plain person@chân quỳ - Curved leg, console =lư hương chân quỳ+a curved-legged incense burner =bàn chân quỳ+a console-table@chân rết - Centipede-foot-shaped =miếng mạng chân rết+a piece of centipede-foot-shaped darning =đào những mương máng chân rết để đưa nước vào ruộng+to dig a centipede-foot-shaped network of canals to irrigate rice-fields =ngành thương nghiệp tổ chức thêm nhiều chân rết ở các địa phương+the trade branch sets up many more local centipede-foot-shaped networks@chân tay - Limbs - như tay chân =lao động chân tay+manual labour, manual work@chân tài * noun - True talent =một nghệ sĩ có chân tài+an artist with a true talent; a sterling artist@chân thành -Heartfelt; loyal; sincere@chân thật * adj - (nói về con người) Frank, candid, truthful =lời nói chân thành+candid words -(nói về nghệ thuật) True to life =nghệ thuật càng chân thật càng có giá trị+the truer to life art is, the more valuable =tác phẩm phản ánh chân thật cuộc sống mới+the work reflects truthfully the new life@chân thực - như chân thật@chân tình * noun - Utter sincerity, heartiness =lấy chân tình mà đối xử với đồng chí+to show heartiness in dealing with one's comrades * adj - Very sincere, heartfelt =người bạn chân tình+a very sincere friend =lời nói rất chân tình+a heartfelt statement@chân truyền - Orthodox =Giáo lý chân truyền+Othodox dogmas@chân trắng - Plebeian, commoner@chân trời * noun - Horizon =mặt trời nhô lên ở chân trời+the sun emerges on the horizon -Prospect,vista =Chân trời góc biển+over the hills and far away, to the ends of the earth =Nhắn ai góc biển chân trời, Nghe mưa ai có nhớ lời nước+non -I want to send word to someone at the ends of the world, Do you remember our pledge when hearing the rain fall?@chân tu * verb - To be a true believer (bonze, nun..)@chân tâm - True heart; sincerity@chân tướng * noun - True nature, cloven hoof =lộ rõ chân tướng+to reveal one's true nature, to show the cloven hoof@chân vạc - Tripodal (like the three legs of a cauldron), troika-like =đóng quân thành thế chân vạc+to dispose troops in a tripodal position@chân vịt - Screw-propeller@chân xác - (ít dùng) Sincerity, truth@chân đất - Barefoot =đi chân đất+to go barefoot =đội bóng đi chân đất+a barefoot football team@châu * noun - Continent =châu á+The Asian continent =năm châu bốn biển+the four corners of the earth; all the world - Mountain district (thời phong kiến và thuộc Pháp) =Administrative division (thời thuộc Hán-Đường)+Pearl - (kết hợp hạn chế) Tear =châu về hợp phố+lost jewel returns to its owner =gạo châu củi quế+rice as dear as pearls, firewood as dear as cinnamon; an excessively high cost of living * verb - To huddle together@châu báu - Valuables (nói khái quát)@châu chấu * noun - Grasshopper =châu chấu đá xe (đá voi)+a grasshopper kicks a carriage (an elephant); David fights Goliath@châu mai * noun - lỗ châu mai A loop-hole@châu thổ * noun - Delta =châu thổ sông Cửu Long+The Mekong delta@chây - xem trây@chây lười - xem trây lười@chầm * adv - With sudden haste =đứa bé chạy đến ôm chầm lấy mẹ+the child ran up to and clasped his mother with sudden haste@chầm bập * adj - Warm =sự đón tiếp chầm bập+a warm welcome@chầm chậm - Rather slow@chầm chập * adv - With utter partiality =bênh con chầm chập thì giáo dục sao được con+if one takes one's children's side with utter partiality, one cannot educate them properly@chần * verb - To stitch =chần rồi mới may+to stitch before sewing =chần áo bông+to stitch a padded cotton jacket -To scald, to blanch =chần bầu dục+to blanch kidneys =chần mì+to scald vermicelli -To dress down =chần cho ai một trận+to dress somebody down, to give somebody a dressing-down@chần chừ * verb - To waver, to hum and haw, to dilly-dally =đi ngay không một phút chần chừ+he set off without humming and hawing one minute =thái độ chần chừ+a dilly-dallying attitude@chầu * noun - Soiree with sing-song girls, soiree with geishas -Round, bout, session =đãi một chầu phở+to treat someone to a round of noodle soup =xem một chầu xi nê+to attend a session of film show =thết một chầu rượu+to pay for a drinking bout -Period, season =cuối chầu gặt+the end of the harvesting season =chầu này trời hay mưa+it rains often in this period of time =mắng cho một chầu+to scold (someone) for a length of time * verb -@chầu chực - To attend upon (a mandarin..) -To cool one's heels =việc chẳng có gì mà bắt người ta phải chầu chực suốt buổi chiều+it was no matter of importance, still they had to cool their heels for a whole afternoon@chầu rìa - To look on (a game of cards..), to kibitz =chầu rìa một đám bạc+to look on a gambling bout =ngồi chầu rìa mách nước+to kibitz and give tips@chầu trời * verb -To die; to pass away@chầu văn * noun - Chant sung for a trance@chầy * adj - Later =chẳng chóng thì chầy+sooner or later -Long =bấy chầy+for long, since long, ever since@chấm * noun - Dot, point =chiếc máy bay bay xa chỉ còn là một chấm đen trên trời+the plane flew off to become only a small black dot in the sky =chữ " i " có một chấm trên đầu+the letter "i" has a dot on it -Full stop, period =sau một chấm, phải viết hoa+after a full stop, the first letter must be a capital one * verb - To put a dot, to make a dot; to put a full stop, to make a full stop =hết câu phải chấm+after each sentence, we must put a full stop =chấm câu+to put stops in a sentence; to punctuate a sentence =chấm ảnh+to retouch photographs@chấm chấm - Stipple@chấm công - To mark work-points (ở các hợp tác xã nông nghiệp)@chấm dứt * verb - To bring to an end, to terminate, to end =chấm dứt cuộc vui+to bring the merry-making party to an end =vĩnh viễn chấm dứt+to end for ever, to bring to a permanent end@chấm hỏi - Question mark@chấm hết - To put a final stop to (a writing)@chấm lửng - Ellipsis@chấm mút - To make money from rake-offs@chấm phá * verb - To sketch =bức tranh chấm phá+a sketch =nét vẽ chấm phá+a sketchy line@chấm phần - Secure apart, stake out a part (of a legacỵ..)@chấm phẩy - Semi-colon@chấm phết - như chấm phẩy@chấm than - Exclamation mark@chấn - The fourth sign of the eight-sign figure@chấn áp * verb -To oppress@chấn chỉnh * verb - To correct, to dress, to reorganize =chấn chỉnh hàng ngũ+to dress the ranks of one's troops, to reorganize one's ranks =chấn chỉnh và củng cố tổ chức+to reorganize and strengthen an organization =chấn chỉnh lề lối làm việc+to correct one's style of work@chấn hưng * verb - To make prosper, to make prevail =chấn hưng công nghệ+to make industry prosper =chấn hưng đạo đức+to make morality prevail@chấn song * noun - Bar, pale =chấn song cửa sổ+a window bar =hàng rào chấn song+a fence of pales, a paling@chấn thương * noun - Trauma =chấn thương nhẹ ở đầu+a slight trauma in the head@chấn tử - Vibrator - Wires (of an aerial)@chấn động * verb - To produce a stir@chấp * verb - To give some handicap =chấp bạn mười mét trong cuộc chạy thi 100 mét mà vẫn thắng to win a 100-meter race though having given one's opponent a 10-meter handicap -To defy =một người chấp ba người+one man defies three =chấp mọi khó khăn+to defy all difficulties -To accept, to grant =chấp đơn+to accept (grant) a request -To resent, to have a grudge against =nó lỡ lời, chấp làm gì+it was a slip of his tongue, don't have a grudge against him =chấp làm gì lời nói của trẻ con@chấp bút * verb - To put down in writing (the ideas of a community)@chấp cha chấp chới - xem chấp chới@chấp chính * verb - To assume power@chấp chới * verb - To fly with a rolling motion =bướm chấp chới bay liệng+the butterfly flew with a rolling motion and hovered -To flicker =ánh đuốc chấp chới ở phía xa+the glimmer of a torch flickered in the distance -To wink leeringly@chấp hành * verb - To execute, to implement =ban chấp hành+an executive commitee@chấp kinh * verb - To keep to the usual code of conduct@chấp kinh tòng quyền - xem quyền@chấp nhất - To be a stickler for@chấp nhận * verb - To accept, to agree to =chấp nhận đơn+to accept a request@chấp nhặt - To resent (petty mistakes..) =chấp nhặt những chuyện ấy làm gì+don't resent such trifles =tính không hay chấp nhặt+to have no disposition to resent trifles@chấp nê - như chấp nhất@chấp thuận * verb - To grant, to agree to@chất * noun - Substance, matter =chất mỡ+fat substance -Quality =cải tạo chất đất+to improve the quality of the soil =vở kịch có nhiều chất thơ+the play has much poetic quality in it =sự thay đổi về lượng dẫn tới sự biến đổi về chất+change in the quantity leads to change in the quality * verb - To heap, to pile =chất hàng lên xe+to pile goods in a car, to load the car with goods =củi chất thành đống+firewood piled in heaps@chất béo - Lipid@chất cha chất chưởng - xem chất chưởng@chất cháy - Inflammable@chất chưởng * adj - Inconsistent in words, erratic, unreliable =anh ta chất chưởng lắm+he is very erratic =ăn nói chất chưởng+to be inconsistent in words@chất chứa * verb -cumulate; to amass@chất dẻo - Plastic@chất khí * noun -Gas@chất khoáng - Mineral matter@chất kích thích * noun -Stimulant@chất liệu * noun - Material =sơn dầu là một chất liệu của hội hoạ+oil is a painting material =thực tế đấu tranh và sản xuất là chất liệu phong phú của sáng tác nghệ thuật+the facts of the fighting and production are seminal materials for artistic creation@chất lỏng - Liquid@chất lưu - Fluid@chất lượng * noun - Quality =đánh giá chất lượng sản phẩm+to appraise the quality of products@chất nổ - Explosive@chất phác - Simple, rustic =người nông dân chất phác+a rustic peasant =tâm hồn chất phác+a rustic soul@chất rắn - Solid@chất vấn * verb - To question =xã viên có quyền phê bình, chất vấn ban quản trị+the cooperative members have the right to criticize and question the management committee =chất vấn ai trước hội nghị+to question somebody at a meeting@chất xám - Grey matter@chất đạm - Nitrogenous matter, protein@chất đốt - Fuel@chất độc * noun -toxic; poison@chấu * noun - như châu chấu =buồn như chấu cắn+gloomily sad@chấy * noun - Head louse * verb - To grill and ground =tôm chấy+grilled and grounded shrimp@chẫu chàng * noun - Racophorus@chẫu chuộc * noun - Hylarana@chẩm - Occipital =xương chẩm+occipital bone@chẩn * verb - (dùng hạn chế trong một vài tổ hợp) To give alms, to give relief =lĩnh chẩn+to receive alms@chẩn bịnh * verb -to diagnose; to examine a disease@chẩn bần * verb - To give alms to the poor@chẩn bệnh - To diagnose a disease, to diagnose@chẩn mạch - (y học, cũ) Diagnose by feeling the pulse (of a patient)@chẩn trị - (y học, cũ) Diagnose and traet@chẩn y viện * noun -Dispensary@chẩn đoán * verb - To diagnose, to make a diagnosis =chẩn đoán đúng cho nên điều trị có hiệu quả+because they have made a correct diagnosis, their treatment proves to be effective =chẩn đoán bệnh+to diagnose a disease@chẩu - như chảu@chậc - từ cảm -Well =chậc! đi thì đi+well, let's go if you like@chậm * adj - Slow =ngựa chạy chậm, rồi dừng lại+the horse ran slowly then stopped; the horse slowed down to a stop =ăn chậm nhai kỹ+eat slowly and chew carefully =làm chậm bước tiến của phong trào+to make the advance of the movement slower; to slow down the advance of the movement =chậm hiểu+to be slow in understanding =sự phát triển chậm+a slow development =đồng hồ chậm năm phút+the watch is five minutes slow =anh ấy là người cẩn thận nhưng hơi chậm@chậm chạp * adj - Slow =bước tiến chậm chạp+a slow advance =dáng điệu chậm chạp+a slow gait@chậm rãi * adj - (nói về động tác) Deliberate, leisurely =bước đi chậm rãi+leisurely steps =nói chậm rãi+to speak deliberately =trâu chậm rãi nhai cỏ+the buffalo leisurely chewed grass@chậm tiến - Lagging behind, underdeveloped =người tiên tiến dìu dắt người chậm tiến+those who are ahead guide those who are lagging behind =các nước chậm tiến+the underdeveloped countries@chậm trễ - Tardy =sự liên lạc chậm trễ+tardy liaison =giải quyết công việc chậm trễ+to settle business tardily =có lệnh là đi ngay, không chậm trễ một phút+to set off not one minute tardy after receiving orders, to set off without delay on receiving orders@chận - như chặn@chận đứng * verb - to arrest; to cheek, to stop@chập * noun - như chặp * verb - To fasten together, to twist together =chập hai sợi dây buộc cho chắc+to fasten together two strings for more solidity =sợi chỉ xe chập ba+a thread made of three strands twisted together, a three-strand thread =sợi len chập bốn+four-ply wool thread -To put in direct contact (electric wire); to tangle (a watch hairspring..) @ - chạp mả -Visit one's ancestor tombs (at the end of the Lunar Year)@chập chà chập choạng - xem chập choạng@chập chà chập chờn - xem chập chờn@chập choạng * adj - Half-light, twilight =trời vừa chập choạng tối+it was twilight =ánh sáng chập choạng của hoàng hôn+the half-light of dusk -Unsteady, tottering =những bước đi chập choạng của người mù+the unsteady steps of the blind =đi chập choạng trong đêm tối+to totter in the dark, to grope one's way in the dark =con dơi bay chập choạng+the bat flies unsteadily@chập chờn * verb - To doze =mỗi đêm chỉ chập chờn được vài ba tiếng đồng hồ+to doze a few hours every night =giấc ngủ chập chờn+a broken sleep -To flicker =ánh lửa chập chờn như sắp tắt+the glow flickered as if it was going out =những hình ảnh của quê hương cứ chập chờn trước mắt+images of the native land flickered before his eyes@chập chững * adj - Toddling =tập đi từng bước chập chững+to learn how to walk by toddling =em bé mới chập chững biết đi+the baby still toddles, the child is a toddler =còn chập chững trong nghề+still a toddler in the trade, still a green born in the trade@chập tối - Dusk, nightfall =từ mờ sáng đến chập tối+from early dawn to dusk =trời vừa chập tối+it is nightfall@chật * adj - Tight, narrow =đôi giày chật+a pair of tight shoes =người đông, nhà chật+large family, narrow house -Overcrowded, crammed, packed =quần áo nhét chật va li+clothes crammed into a suitcase =người xem đứng chật hai bên đường+onlookers packed the two sides of the road =chuyến tàu chật như nêm+an overcrowded train =rạp hát chật ních những người+the theatre was packed with people@chật chà chật chưỡng - xem chật chưỡng@chật chội * adj - Cramped =ở chật chội+to live cramped up =nhà cửa chật chội+cramped quarters, cramped housing@chật chưỡng * adj - Unsteady, unstable, cranky =giừơng kê chật chưỡng+the bed is cranky =như chất chưởng@chật hẹp - Narrow, cramped =ở chen chúc trong một gian phòng chật hẹp+to live cramped in a narrow room =khuôn khổ chật hẹp của một bài báo+the narrow space of a newspaper article =nếp suy nghĩ chật hẹp, cái nhìn chật hẹp của người sản xuất nhỏ+the narrow way of thinking, the narrow outlook of a small producer -Petty =tình cảm chật hẹp+petty feelings@chật vật * adj - (nói về làm việc gì) Toilsome, tough, strenuous, requiring a lot of exertion =phải chật vật lắm mới vượt qua được cái dốc trơn như mỡ+climbing that slippery slope required much exertion =anh ta chật vật lắm mới làm xong được việc đó+he had to make a lot of exertion to get that job done - nói về đời sống) Hard =đời sống chưa được phong lưu, nhưng không còn chật vật như trước+life is not yet comfortable, but not so hard as before@chậu * noun - Basin, pot =chậu thau+a copper basin =chậu giặt+a washing basin =một chậu nước+a basin of water =chậu hoa+a flower-pot@chê * verb - To make little of, to run down =Nói chín thì làm nên mười Nói mười làm chín, kẻ cười người chê+For nine things promised, one should do ten; If for ten things promised, one does only nine, one will be made little of and sneered at =lợn chê cám+the pig cared little for bran soup (because of some illness) =chê ỏng chê eo+to be overparticular about details of a thing to choose; to pick and choose !vụng múa chê đất lệch - xem vụng@chê bai * verb - To speak scornfully of, to disparage =dư luận chê bai anh ta đối xử với vợ không tốt+public opinion speaks scornfully of him because of his bad treatment of his wife =Canh cải mà nấu với gừng Chẳng ăn thì chớ xin đừng chê bai+If you don't like cabbage soup seasoned with ginger, Don't eat it please and don't disparage it@chê chán - như chán chê@chê cười - To speak scornfully of and sneer at =chê cười kẻ hèn nhát+to speak scornfully and sneeringly of the coward@chê trách - To speak scornfully of and criticize (reproach) =chê trách thái độ vô trách nhiệm+to speak scornfully of and criticize someone's lack of the sense of responsibility =làm việc tốt không ai chê trách vào đâu được+his work is satisfactory, no one can speak scornfully of him and reproach him for anything@chêm * verb -to wedge; to pack = chêm một chân bàn+To pack the short leg of a table@chênh * adj - Tilted =bàn kê chênh+the table is tilted -Uneven, of different levels =chênh nhau vài tuổi+there is a difference of a few years between them =giá hàng không chênh nhau bao nhiêu+the prices of goods are not very different in level =mực nước hai bên cống chênh nhau một mét+there is a difference of one meter between the levels of the water on both sides of the culvert =chênh sức+of uneven strength@chênh lệch - Uneven, unequal, of different levels =giá cả chênh lệch+the prices are of different levels =lực lượng hai bên rất chênh lệch+both sides' strength is very unequal =khắc phục tình trạng trồng trọt và chăn nuôi phát triển còn chênh lệch nhau+to do away with the still uneven development of crop growing and animal husbandry@chênh vênh * adj - Tottery, tottering =chiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suối+a tottery bamboo bridge spanned across the stream =nhà sàn chênh vênh bên sườn núi+a tottery hut on stilts on the mountain slope =thế chênh vênh như trứng để đầu đẳng+a tottery position like hanging by a thread@chế * noun - Mourning * verb - To mock at, to make fun of =bài vè chế anh chàng bảo thủ+a popular satirical verse mocking at the conservative fellow -To prepare =chế thuốc+to prepare a medicine -To manufacture =chế vũ khí+to manufacture arms -To invent (a new thing) -To pour =chế nước sôi vào bình trà+to pour boiling water into a teapot@chế biến - To process =chế biến thức ăn cho gia súc+to process food for domestic animals =công nghiệp chế biến+a processing industry@chế dục * verb - To restrain one's passions and desires, to practise continence@chế giễu * verb - To ridicule =ca dao trào phúng b chế giễu những thói hư tật xấu trong xã hội cũ+satirical folk-songs ridicule bad habits and backward practices of the old society@chế ngự * verb - To control, to dominate@chế nhạo * verb - To mock at@chế phẩm * noun - Finished product@chế tác * verb -to create; to invent@chế tạo * verb - To manufacture =chế tạo nhiều máy móc+to manufacture a lot of machinery@chế định * verb - To institutionalize * noun - Institution@chế độ * noun - System, order, regime =chế độ phong kiến+the feudal system -Regulation, regimen =chế độ ăn uống của người bệnh+the patient's regimen, the patient's diet =chế độ khen thưởng và kỷ luật+the regulations concerning rewards and punishments =chế độ quản lý xí nghiệp+the regulations concerning the management of enterprises =chế độ canh tác+the regulations concerning cultivation of land@chếch * adj - Slanted, a little oblique =chếch về bên trái một chút+a little slanted toward the left@chếch choáng * adjective -tipsy; squiffy@chếnh choáng * adj - Tipsy, squiffy =mới uống lưng chén rượu mà đã thấy chếnh choáng+to feel tipsy after drinking only half a cup of wine@chết * adj & verb -Dead, to die =báo chết để da, người ta chết để tiếng+a panther when dead leaves behind a skin, a man when dead leaves behind a name =chết bệnh+to die of a disease =chết đói+to die of hunger, to starve to death =chết vì bị thương nặng+to die from a serious wound =xác chết+a dead body, a corpse =bừa cho chết cỏ+to rake weeds and make them die, to rake weeds dead =quang cảnh một thành phố chết trong những ngày tổng bãi công+the sight of a dead town during a general strike@chết cha - như bỏ mẹ =đánh chết cha nó đi!+beat him to death! =chết cha! làm sao bây giờ?+damn it, what to do now?@chết chóc * verb - To die@chết chửa - My goodness!@chết giấc * verb - To lose consciousness, to fall into a dead faint, to swoon =sợ quá chết giấc+to fall into a dead faint from fright =bị đánh mạnh, ngã lăn ra chết giấc+under the heavy blow, he fell unconscious@chết mệt - To be over head and ears in love, to be captivated =chết mê chết mệt như chết mệt@chết tươi * verb - (nói về người, động vật đang sống bình thường) To die an instant death =sét đánh chết tươi+struck by thunder, he died an instant death@chết xác - (nói về mức độ làm việc) To death =làm việc chết xác mà vẫn không đủ ăn+to work oneself to death without earning enough to eat@chết điếng - To be stupefied to insensibility (with pain..)@chết đuối - To drown =chết đuối vớ phải bọt+boggeddown man leans on a broken reed@chết đứng - To be transfixed (with terror..)@chễm chệ * adj - Imposing =ngồi xếp bằng chễm chệ giữa giừơng+to sit cross-legged imposingly in the middle of the bed@chễm chện - như chễm chệ@chểnh mảng * verb - To neglect, to slack off in (one's duty) =chểnh mảng việc học hành+to neglect (slack off in) one's studies =canh gác chểnh mảng+to mount negligent guard, to mount lax guard@chệch * verb - To be slanted, to be off =ngậm tẩu thuốc chệch sang một bên mép+to hold a pipe slanted to one side of one's mouth =bắn chệch mục tiêu+to fire off the mark, to fire wide of the mark =đi chệch đường lối+to be off the line, not to keep to the line (policy)@chệch choạc - Out of line and uneven, unorderly =hàng ngũ còn chệch choạc+the ranks are still out of line and uneven, the ranks are still not orderly =tổ chức chệch choạc+unorderly organization =phối hợp chệch choạc+unorderly coordination, bad coordination@chệnh choạng * adj - Staggering, unsteady, tottery =đi chệnh choạng+to stagger =bị trúng đạn, chiếc máy bay chệnh choạng+hit by a bullet, the plane staggered =tay lái chệnh choạng+unsteady steering@chôm chôm * noun - Rambutan -A rambutan tree has a broad foliage and many branches. The tree yields fruit at the beginning of the rainy season in the southern provinces. The -Chom fruit season finishes at the end of the rainy season (from May to -October). The skin of the fruit is tough, thick and hairy. Its pulp is transparent white and tender, and has a cool sweet taste in the mouth.The kind of rambutan most reputed nation-wide is grown in Binh Hoa Phuoc village in Long Ho district (Vinh Long province). During the rambutan season, one can notice the typical bright red colour of rambutan fruit stands located in the markets or along road intersections throughout the southern provinces@chôn * verb - To bury, to fix in the ground =chôn cột+to fix a stake in the ground =chôn của+to bury valuables =người chết chưa chôn+a dead person waiting to be buried =nơi chôn nhau cắt rốn+native place, birthplace@chôn chân - To confine oneself, to keep oneself shut up =hắn chôn chân ở làng, không rời nhà một bước+he confined himself to his village and never went out of his house -To pin down@chôn cất - To inter =chôn cất tử sĩ+to inter a war dead@chông * noun - Spike =chông tre+a bamboo spike =hầm chông+a spike-trap@chông chênh * adj - Tottering =phiến đá chông chênh+a tottering slab of stone =thế đứng chông chênh+a tottering position@chông gai - Spikes and thorns, difficulties, obstacles and dangers =đạp bằng mọi chông gai để tiến lên+to tread flat all obstacles and advance, to advance by contending against difficulties (braving all difficulties)@chồi * noun - Shoot, bud =đâm chồi nẩy lộc+buds and shoots burst =chồi rễ+a sucker@chồi rễ * noun -Sucker@chồm * verb - To prance, to spring =ngựa cất vó chồm lên+the horse raised its hooves and pranced =ô tô chồm qua ổ gà+the car sprang over the pot-hole =đang nằm hoảng hốt chồm dậy+he was lying when he sprang up in bewilderment -To emerge =thú tính trong người nó chồm dậy+bestiality in him emerged@chồm chỗm * adj - Squatting =ngồi chồm chỗm xem chọi gà+to sit squatting and look at a cock-fight, to look squatting at a cock-fight@chồm hỗm * adj - On one's heels, squatting@chồn * noun - Weasel * adj - Numb with weariness, stiff =quải búa mãi chồn cả tay+to handle a sledge hammer until one's arms are numb with weariness =mỏi gối chồn chân+to have weary knees and stiff legs -Disheartened@chồn lòng - Disheartened@chồng * noun - Husband =chồng loan vợ phượng+a perfect match -Pile, heap =mấy chồng bát đĩa+some piles of plates and bowls * verb - To pile, to heap, to overlap =chồng gọn mấy quyển sách lại+to pile books neatly =vá chồng lên miếng vá cũ+to put a new patch overlapping the old one =nợ mới chồng lên nợ cũ+new debts are heaped on old ones@chồng chéo - To overlap (in an irregular way) =xếp mấy băng vải chồng chéo lên nhau+to fold bands of cloth overlapping in an irregular way =công việc của họ chồng chéo lên nhau+their jobs overlapped@chồng chất - To heap up =đá đổ chồng chất lên nhau+fallen stones were heaped up together =những món nợ chồng chất+heaped up debts@chồng ngồng * adjective -tall@chốc * noun - Impetigo -Moment, instant, while =im lặng một chốc+to keep silent for a while =chốc nữa hãy đi+wait a moment before you go@chốc chốc - From time to time, now and then =chuông điện thoại chốc chốc lại reo+the telephone bell rang from time to time@chốc lát - A short while =việc ấy không thể xong trong chốc lát+that piece of work cannot be done in a short while@chốc nữa * adverb -presently; in a few minutes@chối * verb - To deny =chứng cứ rành rành mà còn chối+though the evidence was obvious, he denied -To refuse, to turn down =ngại đi, cho nên tìm lý do để chối+being reluctant to go, he found a clever excuse to turn down the invitation * adj - Unbearable, intolerable, insupportable =nói những điều nghe rất chối tai+to say things intolerable to hear =gánh nặng chối cả hai vai+to carry burden unbearable to both shoulders@chối cãi - To refute, to deny =bị bắt quả tang không chối cãi được+he was caught red-handed and could not deny =sự thật không thể chối cãi+an irrefutable (unquestionable) fact@chối từ - Như từ chối@chốn * noun - Destination, place, area, home =đi đến nơi về đến chốn+to arrive at destination, to get home =chốn thị thành+the urban area =có nơi có chốn+to be engaged, to be married =đến nơi đến chốn+thorough =chuẩn bị đến nơi đến chốn+to make thorough preparations =một chốn đôi quê+scattered to two places (nói về hoàn cảnh gia đình)@chống * verb - To prop, to lean on as a prop =nhà xiêu cần chống+the hut was tilted, so it should be propped up =cụ già đi phải chống gậy+when walking, the old man had to lean on a stick =ngồi chống tay vào cằm+to sit with one's chin propped up in one hand =chống lò+to prop a pit (with pit-props) -To punt =chống bè+to punt a raft -To oppose, to resist =chiến tranh chống xâm lược+a war opposing aggression, an anti-aggression war =thuốc chống ẩm@chống chỏi * verb -to resist; to strungle@chống chọi - To front, to confront, to stand up to =chống chọi với kẻ địch mạnh hơn nhiều lần+to front a far superior enemy force =chống chọi với thiên nhiên+to confront nature@chống chế * verb - To try to justify oneself =đã làm sai còn chống chế+he had done wrong, yet he tried hard to justify himself@chống chếnh - Xem trống trếnh@chống cự - To resist =kẻ gian bỏ chạy, không dám chống cự+the thief took to flight, not daring to resist@chống trả * verb - To oppose =hoả lực chống trả mạnh+the opposing fire was violent@chống đối - To oppose, to be hostile to =thực hành chuyên chính với kẻ chống đối chế độ+to enforce dictatorship against those who oppose the regime =phần tử chống đối+the hostile elements@chống đỡ - To prop up =cột chống đỡ mái nhà+a pillar propping up the roof -To resist =bị tiến công bất ngờ, địch chống đỡ một cách bị động+coming under a surprise attack, the enemy resisted passively =cơ thể đủ sức chống đỡ với bệnh tật+the body is strong enough to resist disease@chốp * verb -to suipe; to steal =người nào chốp tiền của tôi+Who's steal my pen?@chốt * noun - như tốt -Bolt, fastening pin cotter pin =cái chốt cửa+a door bolt =rút chốt an toàn của lựu đạn+to undo the safety pin of a hand-grenade -Crux (of a problem) -Commanding position * verb - To bolt =chốt cửa lại+to bolt a door@chỗ * noun - Seat, place, room, space, point, extent =nhường chỗ cho các cụ già và phụ nữ+to yield our seats to elderly people and ladies =hàng hoá chiếm nhiều chỗ+the goods occupied much room =còn có chỗ bỏ không+there is still empty space =chỗ yếu chỗ mạnh của phong trào+the strong points and the weak points of the movement =theo chỗ chúng tôi biết+to the extent of our knowledge, as far as we know =từ chỗ không biết đến chỗ biết+from the point of ignorance to the point of knowledge, from ignorance (of something) to (its) knowledge =đưa nông dân từ chỗ nghèo nàn lạc hậu đến chỗ ấm no văn minh+to take the peasantry from (the point of) poverty and backwardness to (that of) adequate food and clothing and civilization@chổi * noun - Broom =chổi rơm+a straw broom -Brush =chổi than+a carbon brush =chổi cùn rế rách+odds and ends@chổng * verb - To lie with an end up =càng xe bò nằm chổng lên+the cart lay with its shafts up in the air =cán cân chổng+the scale-beam had one end up, the scale-beam was tilted@chổng gọng - Xem chỏng gọng@chổng kềnh - On one's back, on its back =ngã chổng kềnh+to fall on one's back =xe đổ chổng kềnh+the car was overturned on its top, the car was turned upside down@chộp * verb - To snatch, to grab, to nab =chộp được con ếch+to grab a frog =nghe báo động, chộp ngay lấy khẩu súng+on the sounding of the alarm, he snatched a rifle =chộp gọn toán biệt kích+to nab roundly a band of enemy commandoes@chột * adj - One-eyed =một người chột+a one-eyed person =chột mắt+to be blind of one eye, to have one eye damaged completely -Nip, stunt =cây cam bị chột vì đứt rễ+the orange tree was nipped because its root was cut =con tr6u chột đi sau trận ốm+the buffalo was stunted after a bout of illness -Aborted =quả chột+an aborted fruit@chột dạ - Startled =thấy có người chăm chú nhìn mình, tên gian chột dạ+the thief was startled by someone's stare@chột mắt -Blind in one eye@Chăm - dân tộc Chăm - With about 100,000 inhabitants, Chăm (Chàm, Chiêm, Hời) ethnic group originates from Ancient Chăm Pa Kingdom. They live mainly in Ninh Thuận, Bình Thuận, Bình Định, Phú Yên. Belonging to Mã Lai-Đa Đảo linguistic group, the Chăm people remains influenced by matriarchy and Indian culture. The ancient Chăm writing is Sanskrit-based. Hinduism+and Mohammedanism are their principal religions - THE UNIQUE CHĂM CULTURE: The Chăm culture is a unique tradition, contributing much to the+diversity and richness of the Vietnamese multi-ethnic culture. From the first century AD, the Chăm people received deep influences from Indian culture. In the 7th century AD, Chăm Pa was already a kingdom with a capital in Trà Kiệu (now Quảng Nam) with a temple dedicated to the Indian Valmiki and his famous epic, the Ramayana By the middle of the 8th century AD, their capital was shifted to Nha Trang and five years later to Đông Dương, 15 km away from Trà Kiệu in the southeast. - The Chăm are one of the 53 ethnic groups in Vietnam and comprise various subgroups. There are around 98,000 Chăm people, including the Chăm Hroi in Bình Định, Phú Yên and those living in Ninh Thuận, Bình Thuận and other parts of southern Vietnam Inhabiting a large area, the Chăm also have many diversified customs and social practices. While most of the Chăm in Saigon, AnGiang and Tây Ninh, and the Chăm from Cambodia follow Islam, those living in Bình Thuận, Ninh Thuận provinces follow Brahmanism. Islam is modified to suit the people here and is called 'Baní. The Chăm language is of the+Malayo-Polynesian family and is spoken by about 250,000 people (G Moussay, Dictionaire Cham-Vietnamien-Francais, published by Phan Rang Culture Centre 1971). However, it does not necessarily follow that the Chăm in different regions can fully understand each other. It is natural that the Chăm borrow local words and expressions at the place they reside, mainly from Khơ Me and Vietnamese. In terms of their script, only the Cham Dong (in Bình Thuận, Ninh Thuận provinces) have preserved their original script. The Chăm script is now being taught at elementary school to help maintain this unique linguistic tradition. The Chăm also+utilised the Akhar Thrah scripts from Nam An which has been incorporated into present-day Chăm scripts. Ancient texts written on papyrus or paper+used both of these scripts and include various epics and love stories such as the Devamuno Inra Patra, Ummurup, Cambini, Bini-Cam, Sah Pakei, Patauw Kamai, Patauw adat Likei etc. This ancient literature gives a clear picture of the life and society of the Chăm through history. Together with academic literature, the Chăm also have very rich popular literature+which comprises hundreds of stories, sayings, idioms, puzzles, songs etc., which make up a precious literary tradition. Chăm people have songs for+fishing using the 'vai chai' rhythm (pwoc jah), betrothals (danh dom da ra), milling rice (danh rasung chai) etc. These rhythms are also sung during festivities with dances which have become a real attraction to spectators. Surely the greatest and most unique contribution from the Chăm culture is their architecture and carvings Historical stupa compounds in Mỹ Sơn (Quảng Nam-Đà Nẵng), Tháp Bà (Nha Trang), Tháp Chàm (Ninh Thuận) and various Tara statues in Đông Dương, and Apsaras in Trà Kiệu have all had their position+confirmed in the Southeast Asian sculptural tradition.+Though most of these works were created for religious purposes and stemmed from Brahmin spiritualism, they became popularised and part of the Chăm+national culture. As such, the Indian-inspired Vishnus, and Shivas went through considerable transformations and became more human when recreated by Chăm artisans.=In the present day, the Chăm people have adjusted their lives to local conditions. People in Tây Ninh mostly work in agriculture, fishing and+commerce while those who live near Saigon have developed an urban lifestyle. The majority, however, still maintain traditional professions like cultivation, husbandry, weaving and ceramic production. Chăm+handicrafts are now exported to various countries where they are highly appreciated due to their unique style and high quality workmanship@chăm * noun & verb - (To be) assiduous, (to be) diligent =chăm học chăm làm - to be) assiduous in one's studies, in one's work =đọc sách rất chăm+(to be) very diligent in reading * verb - To diligently look after =chăm con+to diligently look after one's children =chăm đàn gia súc+to diligently look after one's domestic animals@chăm bón - To cultivate, to tend =trồng cây nào phải chăm bón cho tốt cây ấy+each plant grown must be properly cultivated@chăm chỉ * adj - Assiduous, laborious@chăm chú * adj - Concentrating, with concentration =học sinh chăm chú nghe thầy giảng bài+the pupils listened with concentration to their teacher's explanation of the lesson =nhìn chăm chú+to look at with concentration =chăm chú vào công việc+to concentrate on one's work@chăm chút * verb - To nurse =chăm chút con thơ+to nurse one's little child =chăm chút cây non+to nurse a sapling@chăm chắm - Nhìn chăm chắm -To look fixedly at@chăm lo - To give one's mind to improving =chăm lo học tập+to give one's mind to improving one's studies =chăm lo đến đời sống nhân dân+to give one's mind to improving the people's living conditions@chăm nom * verb - To care for =chăm nom người già yếu+to care for the old and feeble =chăm nom đồng ruộng+to care for one's fields@chăm sóc * verb - To attend on (upon), to care for@chăn * noun - Blanket =chăn len+a woolen blanket =chăn bông+a padded cotton blanket * verb - To tend, to graze, to pasture, to herd =chăn bò+to tend oxen, to graze oxen =chăn ngỗng+to tend geese =chăn trẻ+to tend (farm) children - To breed, to raise (nói về tằm) =chăn tằm+to breed silkworm@chăn chiếu - Blanket and mat - (nghĩa bóng) Conjugal life =Tình chăn chiếu+Conjugal affection@chăn dắt - To herd, to tend =chăn dắt trâu bò+to herd oxen and buffaloes -To tend, to mind =chăn dắt đàn em nhỏ+to tend a band of little brothers and sisters@chăn gối - Blanket and pillow; bed and board; connubiality ="Chưa chăn gối cũng vợ chồng"+Although having not shared bed and board, we are already man and wife =chăn đơn gối chiếc+unshared blanket and single pillow; grass widowhood; spinsterhood@chăn nuôi - To breed, to raise =chăn nuôi lợn gà+to breed pigs and poultry =trại chăn nuôi+a breeding farm =phát triển chăn nuôi thành một ngành sản xuất chính+to make breeding a main activity@chăn thả - To graze, to pasture@chăng * verb - như giăng * adv - Not any =nghe lõm câu được câu chăng+to overhear one sentence and not the other, to overhear every other sentence * từ đệm - Surely; isn't it, is it, doesn't it, does it. =chậm rồi chăng+is it late, surely =việc ấy nên chăng?+we should do that, shoudn't we? =Nước non một gánh chung tình Nhớ ai, ai có nhớ mình chăng+ai? the whole land is pervaded with our constant love, I think of him, and he does of me, doesn't he?@chăng lưới * verb -To spead; a net@chăng màn * verb -To hang a mosquito net@chăng nữa - Even of =Có phải đi bộ suốt chăng nữa, tôi cũng sẽ đến đó+Even if I have to walk all the way, I'll get there@chằm * verb - To run with big thread =chằm áo tơi+to run a raincoat with big thread@chằm chằm * adj - Fixedly =nhìn chằm chằm vào ai+to look fixedly at someone, to stare at someone@chằm chặp - như chằm chằm@chằm vằm - Frowning =Mặt chằm vằm+A frowning face@chằn tinh * noun - Ogress (trong truyện cổ tích)@chằng * verb - To fasten, to bind, to tie securely =chằng gói hàng sau xe đạp+to fasten a parcel behind one's bicycle (on one's bicycle carrier) =buộc sơ cũng được, không cần phải chằng kỹ+just tie it cursorily, no need to fasten it =vá chằng vá đụp+patched many times over, mended with overlapping patches -To pinch, to use without permission =chằng cái bút của bạn+to pinch one's friend's pen =tiêu chằng+to spend (someone's money) without his permission =nhận chằng+to claim (something) not one's own =ăn chằng vay bữa+to eat food not one's own; to borrow money for each meal, to live by one's wits@chằng chéo - Criss-cross =những đường chằng chéo trên bản đồ+criss-cross lines on a map@chằng chịt - To interlace =mạng nhện chằng chịt+an interlacing cobweb =dây thép gai chằng chịt+interlacing barbed wire =mặt rỗ chằng rỗ chịt+a very thickly pock-marked face =những mối liên quan chằng chịt, phức tạp+complex and interlacing connections@chắc * adj - Solid, firm; secure, steady =nhà xây rất chắc, bão to không hề gì+the house is very solidly built and will weather big storms =lúa chắc hạt+the rice grain is very firm =bắp thịt chắc+a firm muscle =đinh đóng chắc+the nail is firmly driven in =thang dựa chắc vào tường+the ladder is propped securely against the wall =những bước tiến nhanh và chắc+rapid and steady advances =một tác phẩm viết chắc tay+a work written with a steady hand -Sure, surely@chắc chân - Be in a stable position, have a stable job@chắc chắn * adj - Reliable, reliably solid =nhà có hầm hố chắc chắn để tránh máy bay+a house with reliable shelters against air attacks =chọn người chắc chắn để giao việc+to choose reliable people and assign work to -Definitely =hứa chắc chắn+to promise definitely =anh ta chắc chắn biết việc ấy+he knows that definitely * verb - To be cock-sure =tôi chắc chắn anh ta không có ở nhà+I am cock-sure he is not at home@chắc dạ - To have a feeling of fullness (in one's stomach) =ngô là thức ăn chắc dạ+maize gives one a feeling of fullness, maize is a stodge (a stodgy food, a filling food)@chắc hẳn - Surely, certainly@chắc lép - To be half trustful half suspicious (of someone's solvency) =chắc lép nên không cho mượn tiền+being half trustful half suspicious, he did not lend money to him@chắc mẩm - xem mẩm@chắc nịch - Firm =Bắp thịt chắc nịch+Firm muscles =Lý lẽ chắc nịch+Firm ground@chắn * noun - chắn cạ Game of cards with each hand consisting of pairs -Barrier =nhấc chắn cho xe xuống phà+to lift the barrier for a car to board a ferry-boat * verb - To block, to bar, to obstruct, to stop, to hold back =chắn dòng nước+to hold back a stream =trồng cây chắn gió+to grow trees to stop winds =núi chắn ngang tầm mắt+the mountain blocked our view =chắn bóng+to stop a ball -To partition =chắn buồng làm hai phòng nhỏ@chắn bùn * noun - Mudguard@chắn xích * noun - Chain guard@chắp * noun - Sty, stye =mổ cái chắp ở mắt+to lance a sty on an eye * verb - To patch up, to piece out, to piece up, to connect =chắp mảnh gương vỡ+to patch up a broken mirror =mỗi người chỉ nhớ một câu, nhưng chắp lại cũng thành bài thơ trọn vẹn+each person only remembered one line but a whole poem could be pieced out =chắp mối để bắt liên lạc+to connect the contact and set up the liaison -To join, to clasp (the two hands) =chắp tay lạy+to clasp hands and make a kowtow@chắp nhặt * verb - To glean, to scrape together@chắp vá - To patch up =góp nhặt phụ tùng cũ để chắp vá thành một chiếc máy+to patch up gathered old parts into a machine =kế hoạch chắp vá+a patchedup plan =lối làm ăn chắp vá+a style of work consisting in patching up things, an unsystematic style of work@chắt * noun - Great-grandchild -Game of skill with sticks and a ball * verb - To decant =chắt nước cơm+to decant water from a cooking rice pot@chắt bóp - To stint oneself in =phải chắt bóp trong bao nhiêu năm mới có được món tiền ấy+that sum of money was the result of many years stinting himself in everything =chắt bóp từng đồng+to stint oneself in money and save every penny@chắt chiu * verb - To nurse =chắt chiu từng gốc hoa+to nurse every flower plant -To save every amount of =chắt chiu từng hạt gạo+to save every grain of rice =ít chắt chiu hơn nhiều vung phí+one will be better off with little and thrift than with much and extravagance; thrift is a great revenue@chẵn * adj - Round =còn vừa chẵn hai đồng+to have two round dong left -Even =38 là số chẵn+38 is an even number@chẵn lẻ - Odd-even game@chẳng * adv -Not at all =một người làm chẳng nổi+one person cannot do that at all =thực tế đã chẳng chứng minh điều đó sao?+hasn't reality demonstrated that at all? =từ đệm+Rather, but in fact, not necessarily =ngỡ là ai, chẳng hoá ra là anh+thought that it was some stranger, but in fact it turned out to be you!@chẳng ai - Nobody, none =Chẳng ai chịu được một thái độ như vậy+Nobody can stand such an attitude@chẳng bao giờ - Never@chẳng bao lâu nữa - Soon, before long@chẳng bõ - Not to be worth-while@chẳng bù - Unlike@chẳng bằng - Would rather@chẳng chi - At last =Chẳng chi nó cũng là em anh+At last, he's your younger brother@chẳng cần - Not to care, not to need =Tôi chẳng cần quan tâm anh là ai+I don't care who you are =Anh ta chẳng cần ai nhắc nhở anh ta điều đó+He doesn't need to be reminded about it@chẳng cứ - Not necessarily@chẳng dè - Not to expect =Chẳng dè nữa đường xe hỏng+We didn't expect the car to break down half - way@chẳng gì - For all that@chẳng hạn - Namely, for example, for instance =so với năm ngoái, chẳng hạn, thì tiến bộ hơn nhiều+compared with last year for example, there has been great progress =có nhiều ưu điểm, chẳng hạn như cần cù, giản dị+there are many strong points, namely industriousness and simplicity@chẳng hề - Never@chẳng hề gì - Not to matter, be none the worse =Điều ấy chẳng hề gì+It doesn't matter =Nó ngã nhưng chẳng hề gì+He had a fall but was none the worse for it@chẳng là - như chả là@chẳng lẽ - There is no reason why@chẳng may - Unfortunately@chẳng những - Not only =hàng sản xuất ra chẳng những nhiều mà còn tốt+the goods produced are not only abundant but also of good quality@chẳng nề - Not to mind@chẳng nữa - Otherwise =Nhanh lên, chẳng nữa lại chậm đấy!+Hurry up, otherwise you may be late!@chẳng qua - Only, just, that is all there is to it =chẳng qua là một lời nói đùa+it was only a joke, it was a joke, that was all there was to it =chẳng qua vì không hiểu nên mới làm sai+it was only because he did not understand that he did it wrong@chẳng quản - Not to mind (difficultỵ.)@chẳng ra gì - Uninteresting, dull, dry -Good - for - nothing, worthless@chẳng sao - Not to matter =Nếu bạn không giúp tôi được, cũng chẳng sao+If you can't help me, it doesn't matter@chẳng thà - Better, would rather@chẳng trách - No wonder, little wonder =Dậy muộn, Chẳng trách chậm là phải!+Got up late. No wonder you are so late@chẳng vừa - No less terrible =Cậu ta cũng chẳng vừa đâu+He is no less terrible, he is as terrible as anybody@chặc * verb - To click (one's tongue) =chặc lưỡi chê bai+to click one's tongue scornfully@chặm * verb - to sop up. to dab@chặn * verb - To block, to stop, to intercept =lấy ghế chặn cửa+to block the door with a chair =chặn cho giấy khỏi bay+to keep down sheets of paper to prevent them from flying about =cầu thủ chặn bóng+the player blocked a ball =chặn các ngả đường+to block all accesses =tiêm để chặn cơn sốt+to give an injection to stop a fit of fever =nói chặn+to take the wind out of someone's sail, to take the words out of somebody's mouth@chặn giấy - Paper - weight@chặn họng - To muzzle, to impose silence on (somebody) =nói chặn họng+to speak in such a way as to muzzle someone@chặn hậu - To cut off the enemy's retreat@chặn tay - To stay the hands of =chặn tay bọn hiếu chiến+to stay the hands of the warmongers@chặn đầu - Block (check) an advance =Đánh chặn đầu+To chack the enemy's advance@chặn đứng - To stop short@chặng * noun - Stage, halt; hop (đường bay) =con đường chia thành mấy chặng+the route was divided into several stages =bố trí nhiều chặng nghỉ trên đường hành quân+to set up many halts on the march =chặng ăn+an eating stage =chặng ngủ+a sleeping stage =bay từ Hà Nội đến Berlin qua ba chặng+to fly from Hanoi to Berlin in three hops@chặp * noun - Moment, while, spell, short period =mắng cho một chặp+to scold for a moment =mưa một chặp lâu+it rained for a while =chặp này trời rét lắm+in this period, it is very cold; there has been a cold spell those days@chặt * verb - To cut, to fell, to chop, to shatter =chặt cành cây+to cut a branch, to chop a branch off a tree =chặt tre chẻ lạt+to fell bamboos and make tape * adj - Secure, close, tight =khoá chặt cửa+to lock the door securely =lạt mềm buộc chặt+flexible tape ties securely =thắt chặt tình bạn+to make friendship closer, to strengthen friendship@chặt chẽ * adj - Close =phối hợp chặt chẽ+to coordinate closely =đoàn kết chặt chẽ+close solidarity =sự lãnh đạo chặt chẽ+close leadership =quản lý thị trường chặt chẽ+close control of the market@chơ chỏng - Xem chỏng chơ@chơ vơ * adj - Derelict, desolate =hòn đảo chơ vơ ngoài biển+a derelict island on the high sea =cây cổ thụ chơ vơ ngoài đồng+a desolate ancient tree in a field@chơi * verb - To play =trẻ con chơi ngoài sân+the children played in the yard =dễ như chơi+like child's play =chơi bài+to play cards =chơi đàn piano+to play piano =chơi bóng tròn+to play football =chơi cho một vố đau+to play a bad trick on someone =chơi khăm+to play a nasty trick =khách làng chơi@chơi ác * verb -To play a nasty trick@chơi bời * verb - To be friends -To indulge in play =chỉ chơi bời, không lo học+to be more interested in playing than in learning -To play at =làm chơi bời+to play at working@chơi chữ * verb - To play on words, to make a pun@chơi gái * verb - To frequent prostitutes@chơi ngang - To act unconventionally -To commit adultery@chơi trèo - To keep company with older (wealthier) people@chơi trội - To give oneself airs, to play the high and mighty@chơi vơi * adj - Lonely, solitary =hòn đảo nhỏ chơi vơi giữa biển+a small lonely island on the high sea@chơi đĩ * verb -To frequent prostitutes@chơi đùa - To play@chơm chớp - Xem chớp@chơm chởm * adj - Craggy, rugged, bristling =đường núi chơm chởm những đá+the mountain path was craggy with rocks =những mũi chông chơm chởm+bristling pikes@chờ * verb - To wait =chờ bạn+to wait for one's friend =chờ tàu+to wait for one's train@chờ chết * verb -to await death@chờ xem * verb -To wait and see =chính sách chờ xem+wait and see policy@chờ đợi - To wait =bán hàng nhanh, không để người mua phải chờ đợi+to sell wares with expeditiousness not to keep customers waiting@chờm - To cover over@chờn vờn * verb - To swim about, to cruise =đàn cá chờn vờn trên mặt hồ+the school of fish swim about in the lake =tàu địch chờn vờn ở ngoài khơi+the enemy ships were cruising off shore@chớ * adv - Do not =chớ có dại mà nghe nó+Don't be so foolish as to listen to him =chớ vì thất bại mà nản lòng+don't be dispirited because of your failure =chớ bao giờ+never * từ đệm - như chứ@chớ chi - như phải chi@chớ hề - Not once@chớ kể - Then that is all there is to it, then there is nothing more to add =anh ta mà chịu im thì chớ kể+if he kept silent, then there would be nothing more to add@chới với * verb - To reach up one's hands repeatedly =một người rơi xuống nước đang chới với giữa dòng sông+a person who had fallen into the water was reaching up his hand repeatedly in the middle of the stream@chớm * verb - To bud, to begin =tình yêu mới chớm+budding love =hoa chớm nở+a budding flower =trời chớm lạnh+it began to get cold =chớm có bệnh dịch+an epidemic has begun, there is an incipient epidemic@chớm nở * verb -To blossom; to bloom@chớp * noun - Lightning =nhanh như chớp+quick as lightning -Flash, flare =ánh chớp lửa hàn+the flashing light of the soldering iron =chớp đạn làm sáng rõ một vùng+the flashes of shells lit up a whole area =Xem cửa chớp * verb - To flash, to flare up =ánh đèn chớp nhiều lần+the lamp's light flashed many times =chớp đèn pin+to flash a torch -To wink, to blink@chớp bóng - Như chiếu bóng@chớp mắt * verb - to blick; to wink@chớp nhoáng - Like lightning, with lightning speed =đánh chớp nhoáng+to mount lightning attacks =trong chớp nhoáng+in a wink =trong chớp nhoáng, mọi người đã sẵn sàng+everyone was ready in a wink@chớt nhả * verb & adj -(To be) half-serious and half-joking (in one's speech or behaviour) =quen thói chớt nhả với phụ nữ+to be in the habit of being half-serious and half-joking with women, to have a half-serious and half-joking way with women@chở * verb - To transport, to carry, to ferry =tàu chở khách+a passenger (carrying) train =làm nghề chở xe bò+to be an ox-cart transporter =chở đò sang sông+to ferry across a river =dòng sông chở nặng những phù sa+the river stream carried loads of silt =chở củi về rừng+to carry coal to Newcastle@chở khách -To carry passengers@chợ * noun - Market, market-place =đi chợ+to go to (the) market =phiên chợ+a market-day =đi buổi chợ học mớ khôn+he that travels far knows much =gạo chợ nước sông+to live from hand to mouth =khắp chợ cùng quê+everywhere, from town to country =chợ nông thôn, chợ hoa tết đường Nguyễn Huệ@chợ búa - Market@chợ chiều - Market at its closing =không khí chợ chiều+the atmosphere of a market at its closing@chợ phiên - Kermis, fair@chợ trời * noun - Flea market@chợ đen - Black market =giá chợ đen+black market prices@chợp - To have a wink of sleep, to sleep a wink =vừa mới chợp được một tí, gà đã gáy+he had just a wink of sleep when the cock crowed@chợp mắt - Như chợp =cả đêm không sao chợp mắt được+not to sleep a wink all night@chợt * adv - Suddenly =trời đang nắng chợt có mưa rào+it was shining when a sudden shower came =chợt nhớ lại chuyện cũ+to suddenly remember a past happening@chợt nhớ * verb -To remember suddenly@chư * adv - (Particle denoting plurality) =chư ông, chư vị+gentlemen =chư huynh+elder brothers@chư hầu * noun - Vassal, vassal state, satellite state@chư tướng -All the generals@chưa * adv - Yet, not yet =chưa ai tới cả+nobody has come yet =chưa bao giờ+never before =ăn chưa no+not to have eaten one's fill yet =mười hai giờ rồi, đi ngủ chưa?+it is 12, are you going to bed yet? -(Particle used in question tags, asking for affirmation) =tai hại chưa, trời mưa rồi!+it is disastrous, isn't it? It has started raining =lạ chưa kìa, đến giờ này mà không thấy anh ấy đến?+it is strange, isn't it, that he has not turned up at this late hour =chưa ráo máu đầu+to be still a chicken@chưa bao giờ * adverb -never@chưa chừng - Perhaps, maybe@chưa hề - Never =tôi chưa hề gặp ông ta+I have never met him@chưng * verb - To show off, to sport =chưng bộ đồ mới+to sport a new suit =chưng bằng cấp+to show off one's degree =Như trưng+To boil down =chưng nước mắm+to boil down some fish sauce -To distil * từ nối - Như ở, tại@chưng bày - Như trưng bày@chưng cất - To distil@chưng diện - Showing off, swanky (in one's way of dressing, or decoration) =ăn mặc chưng diện+to sport swanky clothes, to dress for swank =nhà cửa chưng diện+a swanky house@chưng hửng - Như tưng hửng@chương * noun - Chapter =quyển sách mười chương+a ten-chapter book@chương trình * noun - Programme, plan, syllabus =chương trình làm việc+a programme (plan) of work =chương trình nghị sự của một hội nghị+the programme of a conference, the agenda of a conference =chương trình toán+a mathematics syllabus =chương trình đại học về sử+a university-level history syllabus =lập chương trình cho máy tính điện tử+to work out a programme for an electronic computer =Như cương lĩnh@chườm * verb - To apply compresses to =chườm nóng+to apply hot compresses to =túi chườm nước đá+an ice-bag (to be used as a cold compress)@chường * verb - to appear@chước * noun - Dodge, trick, resort =dùng đủ mọi chước mà vẫn không xong+it was not done for all the tricks resorted to * verb - To exempt, to dispense with, to excuse =chước bớt giỗ Tết+to dispense with the observance of some death anniversaries and festivals =tôi bận không đến được, xin chước cho+I'll be too busy and won't be able to come, please excuse me@chướng * adj - Offending the sight, unaesthetic, unseemly, unsound, unpalatablẹ. =cái giừơng kê ngay giữa phòng, chướng lắm!+how unaesthetic to put a bed right in the middle of the room! =câu nói nghe rất chướng+how unpalatable that statement! =ăn mặc lố lăng chướng cả mắt+such excentric clothing is a real eyesore@chướng khí * noun - Miasma@chướng ngại * noun - Obstacle, hurdle =nhảy qua các chướng ngại trong cuộc thi+to clear all the hurdles in the race@chướng ngại vật * noun - Barricade, barrier@chướng tai - Unpalatable, unacceptable =chướng tai gai mắt+objectionable, unseemly =những việc chướng tai gai mắt+objectionable deeds@chưởi - Như chửi@chưởng bạ - Village land registrar (thời phong kiến và thuộc Pháp)@chưởng khế * noun -Notary; public notary@chưởng lý * noun -Attorney -general; public proscentor@chưởng ấn * noun -keeper of the seals@chượp - Brined (salt-pickled) fish (from which fish sauce is made)@chừ - Now@chừa * verb - To leave =chừa lối ra vào+to leave room for going in and out =chừa lề hơi rộng+to leave a little too big margin -To leave alone, to spare =chừa mặt nó ra+leave him alone =chẳng chừa một ai+to spare no one -To give up =chừa rượu+to give up drinking =đánh chết nết không chừa+The leopard cannot change its spot; What is bred in the bone will come out in the flesh@chừng * noun - Rough measure, rough extent, rough estimate =thời tiết thay đổi không chừng+the weather changes without measure =nhà cao chừng ba thước+a house three meters high by rough measure, a house about three meters high -Roughly estimated stage =đương chừng niên thiếu+in the flush of youth =dừng lại giữa chừng+to stop half-way -Eventuality, case, contingency =khó khăn tưởng chừng không thể vượt qua+it was thought (as a contingency) that the difficulties were insurmountable =nói chừng chứ không biết chắc@chừng mực * noun - Measure, just measure, moderation =ăn tiêu có chừng mực+to spend to a just measure =đúng trong một chừng mực nào đó+right in some measure =uống rượu có chừng mực+to drink in moderation@chừng nào - When -How much =chừng nào..., ... chừng nấy+the more..., the more... =đơn giản chừng nào tốt chừng nấy+the simpler, the better@chừng như - Supposedly@chứ - từ nối -Certainly, would rather...than =chết vì tai nạn, chứ không phải vì bệnh+to die in accident, certainly not of a disease =tôi vẫn còn nhớ, chứ quên thế nào được+I still remember, certainly I can't forget =anh ta chứ ai+It is him, certainly no one else =nó đến hỏi anh việc ấy chứ gì?+he came to ask you about that matter, he certainly did! =thà chết chứ không chịu làm nô lệ+would rather die than be slaves * noun - (Particle used in question tags with emphatic affirmational implication) =anh vẫn khỏe đấy chứ?+you are well, aren't you?@chứ lại - Như chứ lị@chứ lị - On the contrary, certainly =anh bảo quyển sách không hay à? Hay lắm chứ lị!+you say this book is not interesting? On the contrary, very interesting!@chứa * verb - To contain, to hold, to be full of =hồ chứa nước+a lake containing water, a reservoir =sự việc chứa đấy ý nghĩa+a fact full of significance =sức chứa+containing power, capacity =To receive (của ăn cắp), to shelter (tù vượt ngục, cán bộ cách mạng..) - To keep =chứa bạc+to keep a gambling-house =chứa trọ+to keep a boarding-house =chứa thổ đổ hồ+to keep a brothel and run a gambling-house@chứa chan * adj - Suffuse, overflowing =nước mắt chứa chan+overflowing tears =cái nhìn chứa chan tình thương+a look suffuse with love =hi vọng chứa chan+overflowing hopes@chứa chấp * verb - To receive (hàng lậụ.), to shelter (illegally)@chứa chất - Charged with, fraught with =xã hội cũ chứa chất nhiều cái xấu+the old society was charged with many evils@chứa đựng - Filled with, pregnant with =hình thức cũ nhưng chứa đựng nội dung mới+an old form filled with a new content =tác phẩm chứa đựng nhiều tư tưởng lớn+a work pregnant with great thoughts@chức * noun - Office, rank, ship =chức giám đốc+a director's office, a directorship =có chức thì có quyền+power always attends office =chức trọng quyền cao, quyền cao chức trọng+high office and great power@chức danh * noun - Office@chức dịch * noun - Village officials (in former times) =nhiều chức dịch trong làng là tay chân của địa chủ+many village officials were landlords' agents@chức nghiệp * noun -career; profession@chức năng * noun - Function =chức năng sinh lý+physiological function =chức năng giáo dục của văn nghệ+the educational function of letters and arts@chức phận * noun - Function@chức quyền * noun -competence; right of one's office@chức sắc * noun - Dignitary =chức sắc trong làng+village dignitaries =chức sắc và tín đồ Cao đài+Caodaist dignitaries and followers@chức trách * noun - Responsibility (inherent in each function, organ...) =chức trách của giám đốc+a director's responsibility =nhà chức trách+the authorities =đi báo nhà chức trách+to report to the authorities@chức tước - Office and title =chức tước của một đại thần+the office and title of a high-ranking courtier@chức vị * noun - Social status =dù ở chức vị nào cũng làm tròn nhiệm vụ+whatever one's social status (in whatever social status), one must discharge one's duties@chức vụ * noun - Function (of one's office) =thừa hành chức vụ+to implement one's function =chức vụ quan trọng+an important function@chứng * noun - Disease, trouble =chứng ho+the coughing trouble -Bad habit =chứng ba hoa+The bad habit of blabbing =chứng nào tật nấy+Habit is a second nature; Can the leopard change his spots? ; What is bred in the bone will come out in the flesh -Evidence, proof =đứng ra làm chứng+To offer to give evidence =nói có sách mách có chứng+to cite verse and chapter when speaking and produce evidence when informing * verb -@chứng bịnh * noun -Disease; illness; sickness@chứng bệnh - Disease, illness =những chứng bệnh hiểm nghèo+dangerous diseases@chứng chỉ * noun - Chit, chitty -Certificate@chứng cớ - Evidence =chứng cớ rành rành không thể chối cãi+glaring and undeniable evidence =không có một chứng cớ gì để ngờ anh ta+there is not a shred of evidence for suspecting him@chứng cứ - Xem chứng cớ@chứng dẫn - To produce evidence (proof)@chứng giám * verb - To witness (nói về lực lượng linh thiên)@chứng khoán * noun - Securities, bonds, stocks and share =thị trường chứng khoán+the securities market, the stock market@chứng kiến * verb - To witness@chứng minh * verb - To prove, to demonstrate =dùng lý luận chứng minh+to prove (some point) theoretically, to prove the theoretical soundness (of some point) =chứng minh một định lý+to demonstrate a theorem -(nói về lực lượng linh thiêng) To take cognizance of and bear witness to@chứng minh thư * noun - Identity card@chứng nhân * noun -witness@chứng nhận * verb - To certify =giấy chứng nhận học lực+a paper certifying (someone's) standard of knowledge, a proficiency certificate@chứng tá * noun - Witness@chứng thư * noun -certificate; diploma@chứng thực - To certify as true =chứng thực lời khai+to certify a statement as true -To confirm as true, to substantiate =thực tiễn đã chứng thực điều đó+facts have confirmed that, facts have substantiated it@chứng tỏ - To prove, to denote@chứng từ * noun - Voucher, receipt, document =các khoản chi thu đều có chứng từ hợp lệ+all expenditures and incomes had regular vouchers@chữ * noun - Writing, script =chữ quốc ngữ+Vietnamese national script =chữ viết khó xem+a handwriting hard to read -Letter, type =chữ hoa+capital letters =máy đánh chữ+a typewriter =xếp chữ+to set types -Syllable, foot =câu thơ bảy chữ+a seven-syllable (seven-foot) verse -Word@chữ bát - chân chữ bát Bow-legged@chữ cái * noun - Alphabet, letter of the alphabet@chữ chi - Zigzag =hầm chữ chi+a zigzag-shaped trench@chữ hán * noun -chinese characters@chữ ký * noun -signature; hand@chữ nghĩa - Word and its meaning =văn chương không phải chỉ là chữ nghĩa+literature is not only a matter of words and their meanings -Knowledge, cultural level =chữ nghĩa còn kém+his knowledge is still poor@chữ ngũ - chân vắt chữ ngũ crossed legs =ngồi vắt chân chữ ngũ+to sit with crossed legs@chữ nho - Han ideogram, Han script =thầy đồ dạy chữ nho+a scholar teaching Han script@chữ nhật - Hình chữ nhật A rectangle@chữ nôm - Demotic script (Ancient Vietnamese script)@chữ quốc ngữ - Vietnamese script, Vietnamese Roman alphabet@chữ số - Cipher, numeral, figure =chữ số A Rập+Arabic numeral (figure), cipher =chữ số La Mã+Roman numeral (figure)@chữ trinh * noun -virginity; conjugal fidelity@chữ tắt * noun -Abbreviation@chữ viết -Writing, script@chữ điền - mặt chữ điền A square face@chữa * verb - To cure, to treat, to correct, to repair =phòng bệnh hơn chữa bệnh+prevention is better than cure =chữa thuốc nam+to treat (a disease) by galenical medicine (with herbs) =chữa lỗi in sai+to correct misprints =thợ chữa đồng hồ+a watchmaker =xe chữa cháy+a fire-engine -To alter, to doctor =chữa áo dài thành áo sơ mi+to alter a tunic into a shirt =chữa sổ sách+to doctor books@chữa bịnh * verb -to cure; to treat a patient =phòng bịnh hơn chữa bịnh+Prevention is better than cure@chữa chạy - Như chạy chữa@chữa thẹn - To mitigate one's shame =cười chữa thẹn+to smile and mitigate one's shame, to try to mitigate one's shame with a smile =nói vài câu chữa thẹn+to try to mitigate one's shame with a few sentences; to say a few sentences in extenuation of one's conduct (words)@chững * verb - To stop short -To totter =đứa bé mới biết chững+the child was just tottering * adj - Dignified@chững chạc * adj - Stately, dignified =dáng điệu chững chạc+a stately gait =ăn nói chững chạc+to be dignified in one's speech =chững chạc trong bộ quân phục+to be stately in one's army uniform@chửa * verb - To be pregnant, to be with child, to be in the family way (người); to be with young (thu') * adv - Như chưa@chửa hoang - To be got into trouble (gái chưa chồng), to be made pregnant by a =lover (đàn bà có chồng)@chửi * verb - To abuse, to call (someone) names =không hề chửi ai bao giờ+never to call anyone names =chửi như tát nước vào mặt+to heap abuses on =chửi chó mắng mèo+to abuse indirectly@chửi bới - To call (someone) bad names@chửi mắng - To abuse and scold@chửi rủa - To curse at, to revile@chửi thề * verb -to swear at; to bounce out; to slip out@chửng - Xem bổ chửng@chực * verb - To stand by -To be about to =nó chĩa súng chực bắn nhưng không kịp+he aimed his gun and was about to fire, but it was too late =Như ghẹ+To wait@chực sẵn -to be deay@co * verb - To contract, to shrink =vải co lại sau khi giặt+the cloth shrinks after washing -To bend, to curl up =ngồi co chân lên ghế+to sit with a bent leg =tay duỗi tay co+an arm stretched and an arm bent@co bóp - To pulsate =tim co bóp không đều+the heart pulsated irregularly@co giãn - Elastic =cao su là chất co giãn+rubber is an elastic material =kế hoạch co giãn+an elastic plan@co giật - Convulsive =cơn co giật+a convulsive fit, a fit of convulsions@co kéo - To tug, to pull =khách đòi về, nhưng chủ cứ co kéo giữ lại+the guest wanted to take leave, but the host detained him by tugging him back -To contrive with little =khéo co kéo mới không nợ+to know how to contrive well with little and keep one's head above water@co quắp - Curled up =nằm co quắp vì lạnh+to be curled up because of the cold =chân tay người chết co quắp+the dead person's limbs were all curled up@co ro - To huddle oneself up, to stoop =ngồi co ro trong một góc+to huddle oneself up in a corner =co ro trước giá rét+to stoop in the chilly wind@co rút * adjective -Contractive =có thể co rút lại được+contractable@co vòi - Crest-fallen, with one's tail between one's legs@coi * verb - To see, to read =đi coi hát+to go and see the theatre, to go to the theatre =coi báo+to read the newspaper =coi có làm được thì hãy nhận+see whether you can do it before accepting -To do something (for oneself) =thử làm coi+try and do it for yourself =anh coi đồng hồ coi mấy giờ rồi+look at the clock to see for yourself what time it is -To seem, to look =ông ta coi còn khoe?+he seems to be still going strong =mặt mũi dễ coi@coi bộ - To seem, to look =ông ta coi bộ còn khoe?+he seems to be still going strong@coi chừng * verb - To mind, to pay attention to =coi chừng sơn ướt+mind the wet paint!@coi nhẹ - To make light of@coi rẻ - To regard as of little value@coi sóc - To mind, to look after@coi thường - To think little of@con * noun - Child, offspring, young, son, daughter =con một+an only child -Sapling, seedling con rau a vegetable seedling -(Generic particle denoting a unit of animal or animal-like thing) A, an, the =con voi+an elephant =hai con chim+two birds =con đường+a road -(Denoting derogatorily a person of some social category) =con buôn@con bạc * noun - Gambler@con bé - Miss, little girl =con bé rất đảm đang+the miss is a good contriver@con bịnh * noun -Patim; sick person@con buôn - Trafficker@con bệnh - Patient@con cà con kê - Xem cà kê@con cái * noun - Children =sinh con đẻ cái+to beget children@con cháu - Posterity, offspring =khi ông ta mất, con cháu về dự tang lễ đông đủ cả+when he died, all his offspring were attending his burial service =con ông cháu cha+offspring of an influential family@con chạch - Bund@con chiên - Christian believer, member of the flock@con con - Xem con (láy)@con cón * adj - Nimble =con cón chạy đi+to run off nimbly =bước chân con cón+nimble steps@con cờ * noun -chess-man@con em - Juniors =giáo dục con em thành những công dân tốt+to educate our juniors into good citizens@con gái - Girl, daughter@con giai - Như con trai@con hoang * noun -Bastard; illegitimate child@con lắc - Pendulum@con ma * noun -Ghost@con mẹ - Woman, hag =con mẹ địa chủ+that landlady woman, that hag of a landlady@con mọn - Small child (as a charge for its mother) =bận con mọn không đi học lớp ban đêm được+to be unable to attend the evening class because one is busy with a small child@con một - Only child@con ngươi * noun - Pupil@con người - Man =đấu tranh giữa con người và tự nhiên+the struggle between man and nature@con nhà - Child of good family@con nít - Boy, child@con nợ - Debtor@con nước - Tide =con nước lên+the high tide =con nước xuống+the low tide, the ebb =con nước cường+the spring waters@con rối - Puppet =buổi biểu diễn con rối+a puppet show =con rối cho người khác giật dây+a puppet whose strings are pulled by others@con rơi - Illegitimate child, child born out of wedlock, bastard child@con so - First-born child =chửa con so+to be with child for the first time@con số * noun - Cipher, digit, numeral, figure =con số 7+numeral 7 =con số chi tiêu+the spending figure@con tạo - The Creator, inexorable fate@con thú * noun -Animal@con tin * noun - Hostage =bị giữ làm con tin+to be detained as a hostage@con tính - Arithmetic operation -Mathematical problem@con trai - Son, boy -Adolescent@con vụ * noun -fizgig@con đen - The rabble, member of the rabble@con điếm * noun -prostitute; whore@con đỏ - Newly-born baby -Helpless member of the people@con đỡ đầu * noun -Godson; god-child;god-daughter@con ở * noun -Maid; servant@cong * adj - Bent, curved =đoạn đường cong+a road section with many bends =uốn cong+to make bend, to bend =mặt cong+a curved surface@cong cóc * adj - Silent =nó bỏ đi vài hôm lại cong cóc về+he went away for a few days, then silently came back@cong cớn * adj - Shrewish (đàn bà)@cong queo * adj - Twisted, crooked, winding =cây cong queo+a twisted tree =đường núi cong queo+a winding mountain track@cong đuôi - Chạy cong đuôi To take to one's heels@cò * noun - Stork =cò bay thẳng cánh -(nói về đồng ruộng) Immense (over which a stork can take a long flight) =Như cẩm+Trigger =bóp cò+to press the trigger -Postage stamp@cò con - Petty =buôn bán cò con+to be a petty trader@cò cò - Như lò cò@cò cưa - To perform badly on (a violin...) -To drag on =bàn cò cưa nửa ngày mới xong+the discussions dragged on for half a day@cò cử * verb - To wheeze =ông lão hen cứ cò cử suốt đêm+the asthmatic old man wheezed the whole night@cò ke - Xem bẫy cò ke@cò kè * verb - To haggle@cò mồi - Decoy, decoy-duck@cò rò - To walk with one's head sunk between one's shoulders@còi * noun - Hooter, whistle, siren =thổi còi+to blow a whistle =bóp còi ô tô+to work one's car hooter, to hoot =kéo còi báo động+to sound the alert (siren) =còi tàu hoả+a train's whistle * adj - Stunted@còi cọc - Stunted (nói khái quát)@còi xương - Rickety =bệnh còi xương+Rickets@còm * adj - Scrawny, thin and stunted =còm như que củi+thin as a lath -Bent-backed@còm cõi - Scrawny and stunted@còm cọm * adj - Drudging =làm còm cọm cả ngày+to work drudgingly the whole day@còm nhom - Thin and stunted@còn * verb - To continue (to live, to exist..) =kẻ còn người mất+some are still living and some dead -To have...left, still have =nó còn tiền+he has some money left =anh ta còn mẹ già+he still has his old mother =còn nước còn tát+while there is life, there is hope =một mất một còn, một còn một mất+life-and-death, make-or-break =cuộc chiến đấu một mất một còn+a life-and-death battle@còn lại - To remain, to be left@còn như - As for, as to@còn nữa -More =không còn gì nói nữa+There is nothing more to say@còn trinh -Virgin; chaste; Sexually pure@còn xơi - There will be a long time =còn xơi việc ấy mới xong+that job will not be finished before long@còng * adj - curved; bent * noun - Kind of mall crab -Irons; fetters; handcuff@còng cọc * noun - Cormorant@có * verb - To be =có ai hỏi, bảo tôi đi vắng+if there is anyone asking for me, tell him I am not at home =cơ hội nghìn năm có một+there is such an opportunity once in a thousand years; once in a lifetime =chúng tôi chỉ có ba người tất cả+there are only three of us in all =lá có màu xanh+leaves are green =có tuổi+to be advanced in years -To have, to own =người cày có ruộng+the tillet owns his own land =công dân có quyền bầu cử ứng cử@có chồng -Married@có chửa - To be big with child (người), to be with young (thu')@có của - Lousy with money, wealthy@có hiếu - Dutiful (to one's parents)@có học - Educated, cultivated@có hậu - Having a happy ending =truyện có hậu+a novel with a happy ending -Constant (in one's relations with others) =ăn ở có hậu+to behave with constancy@có ích * adj - Useful =động vật có ích+useful animals@có khi - I'm afraid =bây giờ mới đi thì có khi hơi muộn+to leave only now, is I'm afraid a bit late -Sometimes@có lẽ - Perhaps, maybe =nó nói có lẽ đúng+he is perhaps right@có lý -right; reasonable; sensible =nói có lý có lẽ+To talk good sense@có mang - Như có thai@có mặt - To be present at, to be attending@có nghĩa - Constant (in one's sentiment) (in relation to others)@có nhân - Compassionate, humane =ăn ở có nhân+to show compassion in one's behaviour@có thai - To be with child, to be in the family way, to be pregnant =chị ấy có thai được năm tháng+she has been with child five months, she is six months gone@có thể - Can, may, to be possible, to be able to =đoàn kết mọi lực lượng có thể đoàn kết+to unite all forces that can be united =xong rồi, anh có thể về+it's done, you may go home =cố gắng hết sức trong phạm vi có thể+to try as best as one can, to try the best of one's capacity =việc ấy có thể làm+that is quite possible -Probable, possible =rất có thể hôm nay trời mưa+it is quite possible that it will rain today =có thể là như vậy+it is probably so@có tình - Taking into consideration others' feelings, feeling =nói có lý có tình+to speak with consideration to others' reason and feeling =ăn ở rất có tình+to behave in the most feeling way@có tuổi - Advanced in years@có vẻ * verb - To seem, to look =cô ta có vẻ buồn+She seems sad@có ăn - Well-to-do, comfortably off@có điều - Only, only that =sống chết là lẽ thường, có điều phải biết sống thế nào, chết thế nào cho xứng đáng+life and death is the natural way of the flesh, only one must live and die in a worthy manner =anh ta là việc tích cực, có điều khả năng còn kém+he works very hard, only that his capacity is still not up to the mark@cóc * noun - Toad =con cóc * adv - Never, not at all =doa. thì doa., cóc sợ+threat or no threat, we are never afraid =cóc ai ưa+never a one likes him =cóc cần+not to care a straw =từ đệm+Not at all =sợ cóc gì+not to be afraid at all =có thì giờ cóc đâu+no time at all@cóc cách - To clang =gõ cóc cách+to clang with a hammer =cóc ca cóc cách+to clang and clang@cóc khô - Not at all@cóc nhảy - Skippingly =đọc cóc nhảy+to read skippingly, to skim through@cóc tía - Fire-bellied toad =gan cóc tía+overboldly intrepid@cói * noun - Sedge =chiếu cói+a sedge mat@cóng * adj - Numb with cold =người tê cóng vì lạnh+Body numb with cold@cóp * verb - to copy; crib =cóp bài văn+To crib an essay@cót két - Grind =tiếng cót két+Grinding souved@cõi * noun - Country, region =toàn cõi Việt Nam+the whole Vietnam country -World =cõi trần+this world =cõi âm+the nether world =cõi mộng+the world of dreams, the dream-land =cõi lòng+the depth of the heart@cõi bờ - Xem bờ cõi@cõi trên * noun -Fairyland@cõi đời * noun -The world@cõng * verb - To carry on the back; to carry pick-a-back@cỏ * noun - Grass, weed -Small size =vịt cỏ+a small-sized duck@cỏ bạc đầu - White-headed grass@cỏ chân nhện - Finger grass@cỏ cú - Như cỏ gấu@cỏ cây - Vegetation@cỏ gà - Bermuda grass@cỏ gianh - Như cỏ tranh@cỏ gấu - Nut grass@cỏ khô * noun -Hay@cỏ lào - Fragrant thoroughwort@cỏ mần trầu - Goose grass@cỏ mật - Honey grass@cỏ rả - Shabby, seedy =ăn mặc hơi cỏ rả+to be dressed rather shabbily@cỏ sâu róm - Green bristle grass@cỏ voi - Elephant grass@cỏ vê * noun - Corvee@cỏn con * adj - Very minor, trifling, trivial =chút lời cỏn con+a trifling profit =chuyện cỏn con+a trivial matter, a trifle@cọ * noun - Fan-palm * verb - To rub =trâu cọ sừng vào thân cây+the buffalo rubbed its horns against the tree trunk =bánh xe đạp cọ chắn bùn+the bicycle wheel rubbed against the mudguard -To scrub, to scour =cọ nồi+to scour pots =cọ nhà+to scrub one's floor, to scrub the floor of one's house@cọ xát - To rub repeatedly -To come into contact with, to experience =cọ xát nhiều với thực tế+to come constantly into contact with reality@cọc * noun - Stake, pale, picket -Pile (of coins) =ba cọc ba đồng+a fixed and modest income -Security money * adj - Stunted, dwarfed@cọc cạch - To clang =xe bò lăn cọc cạch trên đường đá+the ox-cart clanged along on the stone-paved road * adj - Unmatched (pair) =đôi guốc cọc cạch+an unmatched pair of clogs -Cranky =chiếc xe đạp cọc cạch+a cranky bicycle@cọc chèo * noun - Thole, tholepin =bạn cọc chèo, anh em cọc chèo+brothers-in-law (married to two sisters)@cọc cằn * adjective -Rude; rough@cọn * noun - Water-wheel@cọng * noun - Blade * adj - Tops@cọp * noun - Tiger =cọp cái+Tigress #Syn -con cọp@cọt kẹt - Creak =tiếng cọt kẹt+Cuaking sound@cọt xê * noun -Corset; stays@cu * noun - Dove * noun - penis; cock; prick@cu li * noun - (cũ) coolie; cooly@cua * noun - crab =càng cua+rippers * noun - corner; turning@cun cút * noun - Quail@cung * noun - palace; temple =hoàng cung+Impesial palace -Bow; arc potch; mode -Item; chapter -Evidence; depositon; testimony -Stage; adminis trative divison of a road * verb - To supply =cung cấp lương thực+to supply for food@cung cầu * noun - Supply and demand =luật cung cầu+Laws of supply and demand@cung khai * verb - To depose; to confens@cung nữ * noun - Imperial maid@cung phi * noun - Imperial concubine@cuồi * noun - butt; stump; stub@cuồn cuộn * verb - to curl@cuồng * adj - mad; crazy =tình yêu điên cuồng+A crazy love@cuồng nhiệt * adj - Madly violent; excessive@cuồng tín * adj - Fanatic@cuốc * noun - Suamp hen * verb - to hoe =cuốc đất+to hoe up ground@cuối * noun - Suamp hen * verb - to hoe =cuốc đất+to hoe up ground@cuối cùng - last; final, at last; ultimate@cuốn * verb - to roll; to roll up; to sweep; to coil; to wrap =cần bị nước cuốn đi+the bridge was swept away by the water * noun - copy; volume@cuốn gói - (fig) to park up and leave@cuống * noun - (Bot) stem; stalk * noun - coupon@cuống cuồng * verb - to lose one's head@cuỗm * verb - to steal; to rob; to make of with@cuộc * noun - party; bont; match; game * verb - to bed; to lay@cuộc đời * noun - life; existence@cuội * noun - pebble * adv - Nonsense; humbug =nói nhăng nói cuội+to talk nonsense@cuộn * noun - Bale; roll; reel =cuộn vải+A roll of cloth * verb - to coil; to whirl@cù * verb - to ticklel; to entice =cù cô gái đi chơi+To entice a girl into going for a walk@cù lao * noun - Island (fif) hard labour@cùi * noun - leprosy * noun - pulp; blackhead@cùi chỏ * noun - Elbow@cùm * noun - Fetters@cùn * adj - Blunt; blunt pointed =dao cùn+A blunt knife, -Worn-out =chổi cùn+A worn out broom -Stubbled;Rusty@cùng * noun - end; limit; extremity =cùng trời cuối đất+The ends of the earth * adj - to the extremity =lâm vào bước đường cùng+To be driven to extremity -Whole; all over -Same =cùng một lúc+At the same time =cùng nhau+together * conj -and; together with =gái cùng trai@cùng khổ - poor and miserable@cùng tận - at lost; in the end@cú * noun - the owl =ổ chim cú+Owlery * noun - verse; line; sentence * noun - blow; trick; xick@cú pháp * noun - Syntax@cú vọ * noun - Barn-owl; hawk and undture@cúc * noun - (Bot) Chrysanthemum * noun - Button@cúc dục * verb - to bring up; to feed@cúi * verb - to bow; to stoop; to band * noun - Roll of carded cotton@cúm * noun - (Med) Influenza@cúm núm * adjective -Timorous; scarful@cúng * verb - to worship, to donate; to throw away =cúng tổ tiên+to worship the ancestors@cúp * noun - cup =cúp bóng đá+A football cup * verb - to stop; to cut@cút * verb - to clear out; to beat it * noun - vial; phial@cũ * adj - Old; ancient; second-hand =sách cũ+Second-hand book =bạn cũ+An old friend@cũi * noun - Kennel; cage =cũi chó+Dog-kennel - Topless cage@cũng * adv - also; as; too =tôi cũng nghĩ vậy+I think so -Even; very =cũng mái trường cũ ấy+That very old school -Same; either@củ * noun - (Bot) Bulb; tuber =củ khoai tây+A bulb of potato * verb - to croak; to pop off@củ soát * verb - to check@củ vấn * verb - to question; to examine@của * noun - property; belongings; given kind of food =bảo vệ của công+to protect public property * conj -of; belong to; from =cô ta là bạn của tôi+A girl friend of mine@của cải * noun - riches; fortune; havings; wealth@của hối lộ * noun -Bribe@của lạ * noun - Rarthing@củi * noun - Wood; fire wood =củi quế gạo châu -(fig) High prices@củng * verb - to clout on the forehead@củng cố * verb - to consolidate; to reinforce@cụ * noun - Great grandparent; parent@cụ thể * adj - concrete; material =cụ thể hóa+to concretize@cục - clod; clot; lump; piece =cục đá+A piece of stone * noun - Office; ministry department =cục xuất bản+The publish department * adj - Rough; coarse =kẻ cục cằn+A rough person@cục diện * noun - situation; complexion; conjuncture@cục mịch * adjective -chimsy; lumpish =thân hình cục mịch+A lumpish body@cục tẩy * noun -Eraser@cụm * noun - chister; grove@cụp * verb - To close; to hang loose; to lower@cụt * adj - cut off; lopped; blind@cụt hứng * verb - to lack inspiration@câm * adj - Dumb, mute =người câm+a dumb person =giả câm giả điếc+to sham dumbness and deafness, to pretend to be deaf and dumb =tín hiệu câm+dumb signs =kịch câm+a dumb show, a mime, a pantomime =chữ " h " câm trong chữ Pháp+the mute "h" in a French word -Silent =ngồi câm miệng+to sit in silence =các khẩu pháo của địch câm họng@câm họng - Be silent =Làm cho câm họng+To silence, to reduce to silence@câm mồm - Shut up, hold one's tongue -Hold your tongue!; shut up!@cân * noun - Scale, balance =đặt lên cân+to put (something) on a scale, to weigh (something) =cán cân+a scale-beam =cán cân công lý+the scales of justice -Weight =thêm vào cho nặng cân+to add (something) to increase the weight =nhẹ cân+to be light in weight -Catty (0,605kg) -Kilo =một cân đường+a kilo of sugar@cân bàn - Bascule balance@cân bằng * noun - Balance, equilibrium * verb - To balance, to equilibrate@cân hơi - Weight of an animal still alive, live weight@cân kẹo - To weigh (nói khái quát, hàm ý khinh)@cân lực - (từ cũ) Muscular force@cân móc hàm - To weigh an animal slaughtered; weight of an animal slaughtered@cân não * noun - Nerves and brain =chiến tranh cân não+a war of nerves =đánh một đòn cân não+to deal a psychological blow@cân nhắc * verb - To consider carefully, to weigh the pros and cons of =cân nhắc từng câu từng chữ+to consider carefully each sentence, each word =cân nhắc lợi hại+to weigh the pros and cons@cân nặng - Weigh =Anh ấy cân nặng 56 kilô+He weighs 56 kilos@cân quắc * noun - Fair sex, fair lady =Hai bà Trưng là bậc cân quắc anh hùng+The Trung Sisters were fair lady heroes; the Trung Sisters were fine heroines@cân ta - Roman balance -Catty (0,605 Kg)@cân thiên bình - Steelyard@cân thư - Letter - weight@cân trẻ em - Baby - weighing machine@cân tây - Kilo, Kiogramme@cân xứng - Proportionate =đoạn cuối của bài văn không cân xứng với phần đầu+the final part of the essay was not proportionate to its beginning@cân đai - Turban and belt (of mandarins' court robes); court robes@cân đĩa - Roberval balance@cân đo - Weights and measures@cân đối * adj - Balanced, well-proportioned =nền kinh tế cân đối+a balanced economy =thân hình cân đối+a well-proportioned body =phát triển chăn nuôi cho cân đối với trồng trọt+to develop breeding and growing of crops in a balanced way * verb - To balance =cân đối kế hoạch lao động với kế hoạch sản xuất+to balance the manpower-using plan and the production plan@câng - như cấc * adj - Brazen-faced, impudent =mặt cứ câng lên, trông dễ ghét+with his impudent face, he is easily disliked@câng câng - Quite impudent@câu * noun - Colt, filly, foal =bóng câu qua cửa sổ+the shadow of a foal flashing by a window; a fleeting thing -Dove =chim câu trắng+a white dove -Sentence =đặt câu+to build a sentence =nói chưa hết câu+to have hardly finished a sentence =nghe câu được câu chăng+to understand one sentence here one sentence there, to miss half of what one hears -Line, verse =bài thơ tám câu@câu chuyện * noun - Story, tale, talk =nghe một câu chuyện thương tâm+to hear a heart-rending tale =cắt ngang câu chuyện+to cut in a talk@câu chấp * verb - To be a stickler for, to be finical about -To resent (petty mistakes..)@câu cú - Sentence (nói khái quát) =viết không thành câu cú+to be unable to write a correct sentence@câu dầm - To practise long line fishing -To drag out indefinitely =làm việc câu dầm+to drag indefinitely out a piece of job@câu giam - (từ cũ) Arrest, detain, imprision@câu hỏi * noun -Question; demand@câu kéo - như câu cú@câu kết * verb - To collude, to join hands, to be in league@câu lạc bộ * noun - Club =sinh hoạt câu lạc bộ+club activities =chơi bóng bàn ở câu lạc bộ+to play pingpong at a club@câu liêm * noun - Long-handled sickle =dùng câu liêm chữa cháy+to use long-handled sickles in a fire-extinguishing operation@câu lưu - (từ cũ) Detain, keep in custody =Bị cân lưu+To be in detention, to be under custody@câu nói - Saying; word@câu nệ * verb - To be a stickler for, to be finical about =câu nệ những điều tiểu tiết+to be a stickler for details =quá câu nệ về câu văn+to be too finical about style -To stand on ceremony, to have scruples =chỗ thân tình với nhau, đừng câu nệ+between good friends, don't stand on ceremony@câu rút * noun - Cross@câu rê - Skitter@câu thúc * verb - To bind, to restrain =không bị lễ giáo phong kiến câu thúc+not to be bound by feudal morals@câu vắt - (thơ) Enjambment@câu đầu - (kiến tru'c) Tie-beam@câu đố * noun - Riddle@câu đối - Parallel sentences =làm câu đối Tết+to compose parallel sentences for Tet =ra câu đối+to compose the first sentence (for another to write the second) -Pair of wood panels (on which are inscribed parallel sentences) =câu đối sơn son thếp vàng+a pair of vermillion lacquered and gilded wood panels@cây * noun - Tree, plant =cây thuốc+a medicinal plant =cây ăn quả+a fruit-tree =cây leo+a climbing plant, a climber =cây tre+the bamboo tree =cây nấm+a mushroom =chuối chín cây+bananas ripened on the tree =ăn quả nhớ kẻ trồng cây+when eating the fruit of a tree, remember who planted it@cây bút - Pen (Mỹ), writer =cây bút quen thuộc+a familiar writer =cây bút có triển vọng+a promising writer@cây bông - Fireworks =đốt cây bông+to let off fireworks, to give a firework display@cây còi * noun -Dwarfed; stunted plant@cây cỏ - Vegetation (nói khái quát)@cây cối - Trees and plants, vegetation =bảo vệ cây cối trong công viên+to protect vegetation in public parks@cây dù * noun -Umbrella@cây nêu - Tet pole, lunar New Year pole (set up in the courtyard of every house in the country)@cây nến * noun -Wax candle@cây nước - Waterspout@cây số - Milestone =đường rẽ ở chỗ cây số 5+the turning is at milestone 5 -Kilometer =cách nhau ba cây số+three kilometers distant from each other@cây thịt - (thông tục) Good - for - nothing@cây viết * noun - Pen@cây xanh - Verdure@cây xăng - Filling station, petrol station@cầm * noun - Lute-like instrument; musical instrument =Cầm, Kỳ, Thi, Hoạ+Music, Chess, Poetry, Painting (regarded as the four amusements or accomplishments of a feudal intellectual) * verb - To hold, to keep =Đảng cầm quyền+the party holding power, the party in power, the in party =người cầm lái+the person holding the steering wheel, the driver =cầm quân đi đánh giặc+to hold the command of an army and fight aggressors, to command an army in the fight against aggressors =cầm tay nhau+to hold hands@cầm bút - Be a writer@cầm bằng - As if@cầm ca - Music and song@cầm canh - Watch-announcing =trống cầm canh+the watch-announcing tomtom -Sporadic =tiếng súng bắn lúc dồn dập, lúc cầm canh+the shelling was now fast and thick, now sporadic@cầm càng - Pull a cart - khẩu ngữ) Conduct (a band, an orchestrạ..)@cầm cái - To be a banker (in card games)@cầm chân - Pin down =Cầm chân địch+To pin the enemy down@cầm chầu - To beat time on a tomtom@cầm chắc - To hold (something) for certain; to be sure of success@cầm chừng - At an indifferent level, half-heartedly, perfunctorily =làm việc cầm chừng+To work perfunctorily, to work half-heartedly =bắn cầm chừng để chờ viện binh+to keep firing at an indifferent level while waiting for reinforcements, to fire sporadically while waiting for reinforcements@cầm cập - To clatter =run cầm cập+to shiver (with teeth clattering)@cầm cố - To mortgage =cầm cố ruộng vườn+to mortgage field and garden@cầm cự * verb - To contend =một mình cầm cự với cả một đơn vị địch+to contend single-handed with a whole enemy unit@cầm giữ động từ To restrain; to hold on@cầm hạc - (cũ) Peaceful life (of a mandarin) (cầm: guitar; hạc: flamingo)@cầm hơi - To keep body and soul together =ăn rau ăn cháo để cầm hơi+to keep body and soul together just on vegetables and soup@cầm lái - To take the helm, to be at the wheel, to hold the steering wheel, to steer @ - cẩm lai * noun - Barian kingwood@cầm lòng - To hold back one's feeling =cầm lòng không đậu+to be unable to hold back one's feeling@cầm máu - Hemostatic =Băng cầm máu+Hemostatic bandage@cầm như - As if@cầm nắm - (động từ) Prehensile =Đuôi cầm nắm được của khỉ+The monkey's prehensile tail@cầm quyền - To hold power, to be in power@cầm quân - Command troops@cầm sắt - Conjugal harmony@cầm thú * noun - Birds and animals, beasts =lòng dạ cầm thú+a beast's heart@cầm thư - (cũ) Music and books; intellectual life@cầm tinh - To be born under the auspices of (one of the twelve animals whose names are given to the lunar years) =anh ấy cầm tinh con trâu+he was born under the auspices of a buffalo@cầm trịch - To conduct (a choir), to guide =đứng ra cầm trịch cho các bạn hát+to come forward as conductor for one's friends to sing in chorus =việc cần có người cầm trịch vững vàng+that job needs a firm guiding hand@cầm tù - Keep in prison, imprison, jail@cầm đầu * verb - To be the ringleader of@cần * noun - Water dropwort -Shaft, rod =cần câu+a fishing-rod -Stem, tube =rượu cần+spirit in jar drunk through a stem (by some ethnic minorities) =điếu có cần dài+a bubble-bubble with a long stem -Neck (of a violin..) -Vibrator (in a monocord instrument) * verb - Need, must, to want@cần cù * adj - Laborious, industrious@cần câu - Fishing-rod =Cần câu cơm (thông tục)+A bread-winner, a pot-boiler@cần cấp - (ít dùng) Urgent@cần cẩu * noun - Crane@cần dùng - Needed, wanted@cần kiệm - Industrious and thrifty@cần kíp - Pressing =việc cần kíp+pressing business@cần lao * adj - Hard-working, toiling =một đời sống cần lao+a hard-working life * noun - như lao động =giai cấp cần lao+the labouring classes (workers and peasants)@cần mẫn * adj - Industrious and clever =người giúp việc cần mẫn+an industrious and clever aid =làm việc cần mẫn+to work with industry and cleverness@cần sa * noun - Hashish@cần ta - (thực vật) Water dropwort@cần thiết * adj - Indispensable =việc cần thiết+an indispensable job@cần trục - như cần cẩu@cần tây - (thực vật) Celery@cần vẹt - Trolley@cần vụ * noun - Attendant (to a high-ranking official)@cần vương * verb - To support the king, to rescue the king (when he was in difficulty) =phong trào cần vương+The Royalist Movement (anti-French in the late nineteenth century)@cần xé * noun - Deep bamboo basket@cần yếu * adj - Indispensable and important, essential =điều kiện cần yếu+an essential condition, a sine qua non condition@cầu * noun - Ball =tung hứng cầu+to juggle with balls -Shuttlecock (sent forth and back by kicks) -Demand =sự cân đối giữa cung và cầu+a balance between demand and supply -Bridge =cầu bắc qua sông+a bridge built across a river -Enlightening experience =Đoạn trường ai có qua cầu mới hay+such a heart-cutting pain is an enlightening experience one should go through to know@cầu an - Quiet-seeking, eager for a quiet life@cầu ao - Small wooden pier over a pond (để giặt giũ, lấy nu+o+'c)@cầu bơ cầu bất - Homeless and helpless, waif-like, uncared-for =em bé mồ côi cầu bơ cầu bất+the orphaned child, homeless and helpless; the orphaned waif@cầu cạn - Viaduct@cầu cạnh * verb - To entreat favours of =người biết tự trọng không cầu cạnh+a self-respecting person does not entreat favours of any@cầu chì * noun - Fuse =cháy cầu chì+the fuse has melted, the fuse has blown (out) =lắp cầu chì+to fit in a fuse@cầu chui - Viaduct@cầu chúc - Wish =Cầu chúc hạnh phúc+To wish somebody happiness@cầu chứng -Registered =cầu chứng một nhãn hiệu+Registration of a trade-mark@cầu cống - như cầu đường@cầu cứu * verb - To entreat help =nhìn bằng con mắt cầu cứu+to look with help-entreating eyes@cầu danh - Seek after honours@cầu dao - Knife-switch@cầu duyên - (đùa vui) Sray for good chances in love@cầu hàng không - Air-bridge, air-lift@cầu hiền - (từ cũ) Seek men of great talent (to serve the country)@cầu hoà - To propose a cease-fire =bị thất bại liên tiếp phải cầu hoà+to have to propose a cease-fire because of a series of setbacks -To play for a draw (with no ambition to win) =đánh ván cờ này chỉ cầu hoà+to play this game of chess only for a draw@cầu hôn * verb - To ask for (a girl's) hand@cầu hồn - To say a mass for someone's soul =lễ cầu hồn+a mass for someone's soul, a requiem@cầu khấn - Pray under one's breath@cầu khẩn * verb - To entreat, to beseech =cầu khẩn thần thánh phù hộ cho+to entreat help from deities =cầu khẩn lòng thương+to beseech pity (from someone), to entreat someone to show mercy@cầu kinh - To say prayers@cầu lông - Badminton =chơi cầu lông+to play badminton =quả cầu lông+a shuttlecock@cầu may - To try one's luck@cầu mắt - Eyeball@cầu nguyện * verb - bà mẹ ngày đêm cầu nguyện cho con được tai qua nạn khỏi the mother prayed day and night for her child to get away unscathed =kinh cầu nguyện+a book of prayer =lời cầu nguyện+a prayer@cầu phao - Pontoon bridge@cầu phong - (kiến trúc) Raising - piece - sử học) Beseech investiture@cầu phương - (toán học) Square@cầu quay - Swing-bridge@cầu siêu * verb - To say a mass for the peace of someone's soul (in Buddhism) =làm lễ cầu siêu ở chùa+to celebrate a mass for the peace of someone's soul at a pagoda@cầu tài - To seek wealth =cái cười cầu tài+a flattering smile@cầu tàu - Wharf, quay@cầu thang - Staircase, flight of stairs =xuống cầu thang+to go down a staircase@cầu thủ * noun - Player (of football..) =cầu thủ bóng đá+a football player@cầu thân - To seek the alliance with =nhờ người mối ngỏ lời cầu thân+to ask a matchmaker to put forth an alliance-seeking request@cầu tiêu * noun - Latrine, toilet, water-closet@cầu toàn - To be a perfectionist =cố gắng hết sức, nhưng không nên cầu toàn+one must do one's utmost, but should not be a perfectionist =không quá cầu toàn, nhưng cũng không tùy tiện+no perfectionism but no casualness either =cứ cầu toàn trách bị thì chẳng được việc gì+nothing can get done because of too much perfectionism@cầu treo - Suspension bridge@cầu trượt - Children's slide@cầu tự * verb - To pray deity for a male heir =đi chùa cầu tự+to go to a pagoda and pray to Buddha for a male heir@cầu vai * noun - Shoulder-strap =đeo cấp hiệu ở cầu vai+to wear a badge on one's shoulder-straps -Shoulder backing piece@cầu vinh - Seek honours =Bán nước cầu vinh+To sell one's country to seek honours@cầu viện - To seek reinforcements =tên vua mất ngôi chạy ra cầu viện nước ngoài+the deposed king fled and sought reinforcements from abroad@cầu vòng - Rainbow =Bắn cầu vòng+To lob (shells)@cầu vồng * noun - Rainbow =bắn cầu vồng+to lob shells@cầu xin - Beg for, implore =Cầu xin khoan dung+To implore somebody for mercy@cầu đảo * verb - To make offerings (to deity) for one's wishes to be fulfilled -To pray for rain (by worshipping deity)@cầu đường - Bridges and roads =kỹ sư cầu đường+a civil engineer for bridges and roads@cầy * noun - Civet, viverrine - khẩu ngữ) Chow (as food) =thịt cầy+chow-meat, dog-meat =run như cầy sấy+to shiver@cầy giông - (động vật) Zibet@cầy hương - (động vật) Musk - cat@cầy móc cua - (động vật) Crab - eating mongoose@cấc - Stone hard, shrivelled =đất đồi rắn cấc+the hill's soil is stone hard@cấc lấc - như lấc cấc@cấm * verb - To forbid, to prohibit, to ban =cấm người qua lại+crossing prohibited, no crossing =cấm hút thuốc trong rạp hát+it is forbidden to smoke in theatres; no smoking in theatres =cấm lửa+it is forbidden to use anything which may kindle a fire; beware of danger of fire; danger of fire! =sách cấm+a banned book -To seal off, to place out of bounds =cấm đường+to seal off a road =rừng cấm+a forest out of bounds; a preserved forest * adv -@cấm binh * noun - Royal palace guard@cấm chỉ * verb - To strictly ban =đòi cấm chỉ việc dùng các vũ khí giết người hàng loạt+to demand that the use of every mass-killing weapon should be strictly banned@cấm cung * verb - To confine to the house (a highborn girl in a feudal society)@cấm cố * verb - To confine to a solitary cell =bị kết án mười năm cấm cố+he was sentenced to ten years' solitary confinement@cấm cẳn - như cấm cảu@cấm cửa - To forbid (someone) to darken one's door =vì nó bậy bạ, cho nên anh ta đã cấm cửa nó+because of the fellow's bad behaviour, he forbad him to darken his door again@cấm dán giấy * verb -to stick no bills; to post no bills@cấm dục - Practise continence@cấm khẩu * verb - To lose one's power of speech (when at the point of death) =người bệnh đã cấm khẩu+the patient has now lost his power of speech@cấm kỵ * verb -to abstain =điều cấm kỵ+The taboo@cấm lịnh * noun -the prohibition@cấm phòng - (tôn giáo) Immurement - đùa) Prohibition of sexual relations@cấm thành * noun - Forbidden citadel ="Cấm thành bỗng chốc xôn xao chiến trường " the forbidden citadel was all of a sudden seized by the flurry of fighting @ - cấm vận -To put an embargo on@cấm vào * verb -No entry; No admittance@cấm vận -Put an embargo on =chính sách cấm vận của chủ nghĩa đế quốc Mỹ+The US imperialist embargo@cấm vệ - như cấm binh@cấm địa * noun - Out of bounds area@cấm đoán * verb - To forbid arbitrarily, to prevent arbitrarily =cấm đoán cuộc hôn nhân của con gái một cách trái phép+to prevent arbitrarily one's daughter's marriage in an unlawful way@cấn * noun - The third sign of the eight-sign figure -Dregs, lees, sediment * verb - To be annoyed (by something pricking) =hai tấm ván kê không bằng, nằm cấn đau lưng lắm+as the two boards were unevenly placed, he was annoyed and felt a pain in his back -To obstruct, to hinder =cấn ngôi nhà nên không thấy rõ cánh đồng+because a house obstructed his view, he could not have a clear sight of the field -To deduct@cấn thai -To be pregnant@cấp * noun - Step -Rank, level, class =chính quyền các cấp+all levels of government =sĩ quan cấp tá+an officer of a field rank, a field-officer -Grade =lớp bảy là lớp cuối cùng của cấp hai+the 7th form is the last of the second grade * adj - Urgent, pressing =việc cấp lắm+a very pressing business * verb - To grant, to issue =cấp học bổng cho học sinh@cấp bách - Urgent, pressing =đòi hỏi cấp bách+an urgent requirement -Tense, requiring immediate attention =tình thế cấp bách+a tense situation, an emergency@cấp báo * verb - To send an emergency dispatch to, to notify immediately =tin giặc xâm phạm bờ cõi được cấp báo về kinh đô+the transgression on the frontiers by aggressors was reported in an emergency dispatch to the capital@cấp bậc - Grade, class, rank, hierarchy =cấp bậc lương+a salary grade@cấp bộ * noun - Party local hierarchy@cấp bằng * noun -Diploma; degree@cấp cao - High - ranking =Quan chức cấp cao+High - ranking officials -Summit =Hội nghị cấp cao+A summit [conference]@cấp cứu * verb - To give first aid =cấp cứu người bị nạn+to give first aid to casualties =trạm cấp cứu+a first-aid station =xe cấp cứu+a first-aid car, an ambulance =trường hợp cấp cứu+an emergency@cấp dưỡng * verb - To provide relief for (old or disabled person) =cấp dưỡng những người già yếu, tàn tật+to provide relief for the old, debilitated and disabled * noun - Cook (in offices, army units..) =làm cấp dưỡng+to be a cook in an office (army unit..) =công tác cấp dưỡng+kitchen duty@cấp hiệu * noun - Stripe, badge (showing army rank)@cấp phát - To issue =cấp phát quân trang cho tân binh+to issue military equipment to recruits =cấp phát đúng tiêu chuẩn+to issue things strictly according to regulations@cấp phí - Allowance, subsidy =Cấp phí sản phụ+Maternity allowance@cấp thời -at one; Immediately@cấp tiến * adjective -Radical =đảng cấp tiến+The Radical Party@cấp tốc * adj - Very fast, lightning =hành quân cấp tốc để ứng cứu+to stage a very fast march for a rescue operation, to stage a forced march for a rescue operation@cất * verb - To lift, to raise =cất lưới+to lift a net =cất gánh lên vai+to lift a load onto one's shoulder =cất cao đầu+to lift one's head high =cất tiếng gọi+to raise one's voice and call =tiếng hát cất cao+a singing voice was raised high =lòng nhẹ nhõm như vừa cất được gánh nặng+to feel light in one's heart as if a weight had been lifted from it =cất được nỗi lo+the weight of worry has been lifted =cất nhà@cất binh - To raise troops@cất bước - Set off =Cất bước lên đường+To set off on a journey@cất cao - Raise, lift up =Cất cao tiếng nói+To raise one's voice@cất cánh - To take off (máy bay)@cất chức - Remove, relieve (from position), dismiss, discharge@cất công - To trouble oneself (to do something)@cất cơn - (y học) Abate (said of a fit of fever)@cất dọn - Arrange, put in order@cất giọng - Begin to sing, begin a song; raise one's voice@cất giấu - Hide, conceal@cất hàng * verb -To buy goods@cất mả - To remove remains of a dead person (from one grave to another), to exhume and move (someone's remains) to another grave@cất miệng - (thông tục) Open one's mouth (to speak)@cất mộ - như cất mả@cất nhà * verb -To buy a house@cất nhắc - To be hardly able to lift (one's limbs) =mệt không cất nhắc nổi chân tay+to be so tired that one can hardly lift one's limbs -To promote =cất nhắc người có tài+to promote talents@cất quyền - Deprive somebody of his rights as a citizen@cất quân - To raise troops@cất tiếng - Begin to speak; begin to sing@cất vó - Rear; prance (of a horse)@cất đi * verb -To put away; to take away@cất đầu - Stand up@cấu * verb - To claw =bị hổ cấu rách mặt+to have one's face clawed by a tiger -To nib, to pinch =cấu miếng xôi+to nip off a bit of sticky rice@cấu chí - To claw and pinch each other for fun =trẻ con cấu chí nhau+the children pinched and clawed each other for fun@cấu kiện - Building components =Cấu kiện đúc sẵn+Prefabricated building components@cấu tạo * verb - To compose, to design, to construct =cách cấu tạo một bài văn+the way to compose an essay =nguyên lý cấu tạo máy+the constructing principle of a machine * noun - Composition, design, structure =cấu tạo của một cái đồng hồ+a watch's design =cấu tạo địa chất của một vùng+the geological structure of an area =cấu tạo của ban chấp hành một tổ chức+the composition of the executive of an organization@cấu thành * verb - To make up, to create, to compose@cấu trúc * noun - Structure =nghiên cứu cấu trúc của cỗ máy+to study the structure of a machine =cấu trúc của đất đã ổn định+the structure of the soil is stabilized =cấu trúc cú pháp+syntactic structures * verb - To structure =cách cấu trúc cốt truyện+the way to structure the plot of a novel =trận địa được cấu trúc theo kiểu mới+the battlefield is structured on a new pattern@cấu tượng - Texture (of the soil...)@cấu tứ - Put ideas in order; make an outline (for an essay)@cấu véo - Pinch, hip - thông tục) Nip =Cấu véo tiền công quỹ+To nip the public budget@cấu xé - To claw and tear, to tear =xông vào cấu xé nhau+they rushed at each other clawing and tearing =nỗi buồn cấu xé ruột gan+a heart torn by sadness -To get at each other's throat =mấy tên cầm đầu bọn phỉ cấu xé lẫn nhau+the chieftains of the bandits got at each other's throat@cấu âm - (ngôn ngữ) Articulate@cấy * verb - To transplant =cấy lúa+to transplant rice seedlings =cấy rau+to transplant vegetable seedlings -To grow rice, to farm =ruộng cấy hai vụ+a field grown with two rice crops a year -To culture, to grow (a culture) =cấy vi trùng lao+to grow Koch bacilli in a medium, to grow a culture of Koch bacilli =To graft, to implant (living tissuẹ.)@cẫng - nhảy cẫng To hop from one foot to another (out of joy) (nói về trẻ em)@cẩm * noun - Police officer =sở cẩm+a police station - gạo cẩm, nếp cẩm) Violet sticky rice =rượu cẩm+violet sticky rice alcohol@cẩm bào * noun - Brocade court robe@cẩm châu - như cẩm nhung@cẩm chướng * noun - Pink, carnation@cẩm lai * noun -Barian Kingwood@cẩm nang * noun - Brocade bag of last resorts (in ancient stories, containing devices helping one out of a fix..) -Manual, handbook =sách thuốc cẩm nang+a medical handbook@cẩm nhung * noun - Flowered silk cloth@cẩm thạch * noun - Marble@cẩm tú * noun - Embroidered brocade; very beautiful landscape; very beautiful literature =non sông cẩm tú+one's very beautiful homeland@cẩn * verb - To inlay =cẩn xà cừ+inlaid with mother-of-pearl@cẩn bạch * verb -To inform respectfully@cẩn cáo - (từ cũ) Inform respectfully@cẩn mật * adj - With strict security precautions =canh phòng cẩn mật+to guard with strict security precautions@cẩn thẩn * adjective -Careful; cautious; heedful =khi lái xe, anh phải cẩn thận+When you drive a car; you should use caution@cẩn thận * adj - Careful =tác phong cẩn thận+a careful style of work =tính toán cẩn thận+to make careful calculations =cẩn thận, kẻo ngã+take care, you may fall@cẩn trọng - Serious and careful@cẩn tắc * adj - Careful =Cẩn tắc vô ưu+Caution saves care; he is wise that is ware@cẩu * noun - Crane * verb - To load and unload by means of a crane =cẩu hàng+to load and unload goods by means of a crane@cẩu thả * adj - Careless =chữ viết cẩu thả+a careless handwriting, a scribble =chống thói làm ăn cẩu thả+to fight against carelessness in work@cẩu trệ * noun - Dogs and pigs; villains lost to the sense of human dignity (tiếng mắng)@cận * adj - Near, close =nhà ở cận đường+a house close to the road =ngày cận Tết+the day near Tet -Short-sighted =đeo kính cận+to wear short-sighted glasses@cận chiến -Close combat; hand - to - hand fight@cận huống - (từ cũ) Recent situation@cận kim - như cận đại@cận lai - Recently@cận lâm sàng - (y học) Paraclinical@cận nhiệt đới * noun - Subtropical zone@cận nhật - Điểm cận nhật (thiên văn học) -Perihelion@cận thị * adj - Short-sighted, myopic =mắt cận thị nặng+eyes affected by serious myopia =người cận thị+a short-sighted person =cận thị chính trị+politically short-sighted =chính sách cận thị+a short-sighted policy@cận thần * noun - Trusted courtier@cận vệ * noun - Guards -Aide-de-camp@cận xích đạo - (địa lý) Subequatorial@cận đại * noun - Modern time =sử cận đại+modern history@cận địa - Điểm cận địa (thiên văn học) -Perigee@cập * verb - To land, to draw up alongside =thuyền cập bến+the boat landed =ca nô cập mạn tàu+the motor boat drew alongside the ship@cập kèm * adj - Bad (eyes), bleary =mắt cập kèm+bleary eyes@cập kê * adj - Nubile@cập kênh * adj - Uneven =bộ ván cập kênh+the boards of the plank-bed were unevenly placed@cật * noun - Kidney -Loin =bụng đói cật rét+hungry belly and cold loin -Outer layer (of a bamboo stem) =Chung lưng đấu cật+xem chung@cật lực * adv - Fully stretched, strained to the utmost =làm việc cật lực+To work fully stretched =gánh một gánh nặng cật lực+to carry a full load which strains one's power to the utmost@cật một -rear relations@cật sức - như cật lực@cật vấn * verb -to interrogate; to cross-examine@cậu * noun - Uncle, mother's brother =cậu ruột+one's mother's brother, one's uncle -Young man =cậu học trò+a nice little schoolboy -Master =cậu Nguyễn+Master Nguyen -Old boy, old chap =cậu làm giúp tớ+old boy, do this for me -Father, dad@cậu ấm - Mandarin's son@cậy * noun - Persimmon * verb - To depend on, to rely on, to count on (someone for help..) =cậy anh đi giúp cho+I rely on you to go for me =trẻ cậy cha, già cậy con+when young one relies on one's father, when old on one's children -To rely vaingloriously on =cậy của+to rely vaingloriously on one's wealth =cậy tài+to rely vaingloriously on one's talent =cậy có thành tích sinh ra kiêu căng+relying vaingloriously on his achievements, he became proud =chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng+a dog relies vaingloriously on his nearby master's house, a cock on his nearby coop; as proud as a cock on his own dunghill@cậy cục * verb - To painstakingly entreat (influential people) for a favour. =ngày trước, thường phải cậy cục, đút lót mới xin được việc làm+in former times, one used to have to painstakingly entreat or bribe influential people for a job@cậy thế * verb -To rely on one's position or standing@cô * noun - Aunt; auntie; Miss; young lady =cô bé+A little miss' * verb - To boil down =cô nước đường+To boil down sirup@cô dâu * noun - Bride@cô hồn * noun - forsanke spirits@cô lập * adj - Isolated@cô nhi * noun - Ophan =cô nhi viện+Orphanage@cô quả - Orphan and widow@cô quạnh - Solitary; secluded@cô thôn * noun - Isolated hamlet@cô đơn - Alone; solitary@côi cút * adj - Orphamed@côn * noun - stick; cudgel@côn trùng * noun - Insect =con sâu que@côn đồ * noun - gangster; ruffian; hooligan@công * noun - peacock =công mái+peahen #Syn - con công * noun - work; labour * adj - Public; common =của công+public property fair; equitable =bất công+unfair@công an * noun - Public security; police =công an viên+pubdic security agent; policeman@công bố * verb - To publish; to proclaim@công chính - danh từ, public works; civil engineering@công chúa * noun - princess@công chúng * noun - The public@công danh * noun - position and fame@công dân * noun - citizen; subjects@công giáo * noun - catholicism@công hàm * noun - Diplomatic note =trao đổi công hàm+To exchange diplomatic note@công ích * noun - public interest; public benefit@công khai * adj - Public; open@công luân * noun - Great merit; exploit@công luận * noun - public opinion@công lý * noun -justice@công lực * noun -Police force@công nghiệp * noun - Industry =công nghiệp nặng+Heavy Industry =công nghiệp nhẹ+light industry@công nghệ * noun - Craft; industry@công nhân * noun - Worker; employee; workman@công nhận * verb - to allow; to recognize; to consecrate@công pháp * noun - public law@công quĩ * noun -public funds@công tác * noun - Mission; business@công thương * noun - Industry and trade@công thức * noun - Formula@công trái * noun - State loan; government bond@công ty * noun -company; corporation =công ty trách nhiệm hữu hạn+Limited liability responsibility company@công văn * noun - Official dispatch; official correspondence@công xã * noun - Commune =công xã nhân dân+A people's commune@công xuất * noun -On mission@công xưởng * noun - Shop; workshop@công đoàn * noun - Trade-union@cồi * noun - Black head@cồm cộm * adj - Bulging@cồn * noun - Alcohol * noun - hillock; river islet@cồn cát * noun -Sand-bank@cồng * noun - Gong =lệnh ông không bằng cồng bà+the master's orders are drowned by the mistress' gong; the wife's say is more decisive than the husband's -Ten years ago, the central highlands resounded with the echoes of an array of gongs. The Pleiku township in Gia Lai province was hosting the first "Cồng Chiêng" festival (Festival of gongs). Twelve Cồng Chiêng bands with 438 artists belonging to various ethnic minorities such as the Ê Đê, Gia Rai, Ba Na, Xơ Đăng presented a series of virtuoso performances. Seventy years separated the oldest and the youngest player Three years later, in 1988, participants numbered 1,000 from 14 ethnic groups from as many provinces. The deep sounds and melodies left an indelible impression on the large audience. The sounds of the Cồng and the Chiêng (Cồng has a knob in the middle, Chiêng has none -- Cồng makes the deep bass sounds, melodies are coaxed out of the Chiêng) are the very soul of the highlands. They are played to commemorate good harvests, at religious festivals and on many other occasions like child-birth, weddings, and funerals. Indeed, it is believed by the highlanders that a divine entity resides in each Cồng and Chiêng. In many communities, a Cồng Chiêng band consists of three Cồngs, nine Chiêngs, a drum and cymbals played by about twenty artistes. The compositions played differ, of course, with each festival and occasion --, lively, melancholic or sombre. The Cồng Chiêng in Vietnam's central highlands is the subject of study for many anthropologists, musicians, and "orientalists". Figures of Cồng Chiêng teams can be found on bronze drums which date back to 3000 years ago. This suggests that these instruments made their appearance in the early days among ethnic tribes such as Thái, and Mường in northern Vietnam, and Koho, Kor, Ba Na, Stieng, Mnong, in the central highlands. With recent economic and cultural developments, many musical instruments have made their way to the central highlands, but the Cồng Chiêng will remain intricately woven into the fabric of a highlander's life for ever. -- ()@cồng kềnh * adj - Bulky; unwidly@cố * noun - Great grandfather or mother * verb - To mortage; to secure by mortgage -To try; to endeavour =cố đừng quên nhé+Try not to forget@cố chấp - persistent; stubborn@cố gắng * verb - To try; to endeavour; to make every effort@cố hương * noun - Native land; native village@cố hữu * adj - chronic, Always existing@cố nhân * noun - Old friend; old flame@cố quốc * noun - Native country@cố sát * verb - To commit wilful homicide@cố tri * noun - old acquaintance@cố vấn * noun - Adviser; counsellor@cố định * adj - Fixed =tính cố định+Fixity@cố đô * noun - Ancient; old capital@cốc * verb - to knekle * noun - glass;tumbler -Cormorant@cối * noun - Mortar@cối xay * noun - Mill@cốm * noun - Green rice flakes =thuốc cốm+Granulated medicine - Rice growing farmers are the only ones who truly understand when it is time to gather young grains to make Cốm. Then young rice grains are harvested, roasted and ground down to become Cốm. They are put into a large firing pan under small flames and stirred slowly for a specific period of time. They are then poured into a rice mortar and slightly pounded with a wooden pestle, rythmically and at quick intervals until the husk is removed. Following this, the young rice is removed from the mortar and winnowed before being poured again into the mortar and the process repeated. This is then repeated exactly seven times so that all the husk is removed from the young sticky grains. If the pounding is done irregularly and in haste, or it is not repeated for the prescribed seven times, the green colour of the grains will disappear and be replaced by an unexpected brown colour. Cốm is regarded as a purely pastoral gift. To enjoy Cốm, it is advisable to chew it slowly so that one can feel the stickiness of the young rice and at the same time enjoy its sweet, fragrant taste. Visitors to Vong village (about five km from Hanoi) during the Cốm making season will have a chance to listen to the special rythmic pounding of wooden pestles against mortars filled with young rice and see women shifting and winnowing the pounded young rice@cống * noun - Drain; sewer ; culvert * verb - to pay tribute@cống hiến * verb - to dedicate; to contribute@cốt * noun - Bone =hài cốt+Bones;remain -Skeleton -Essence@cốt nhục * noun - Bone and flesh, (fig) blood relationship@cốt truyện * noun -fame work; plot@cỗ * noun - Set; suite; piece; park =cỗ bài+A pask of cards * noun - feast; hanquet =ăn cỗ+To attend a banquet@cỗ quan tài * noun - Coffin;@cỗi * noun - Root; origin * adj - Stunted@cổ * noun - Neck =cứng cổ+Stiff-necked Collar * adj - old; ancient; antique =thời cổ tót+he ancient time@cổ học * noun - Archaeology@cổ hủ * noun - Outdated; old-fashioned@cổ mộ * noun -Antique tomb@cổ nhân * noun - men of old; The people of the very distant past@cổ phiếu * noun - coupon; share certificate@cổ phần * noun - stock; share@cổ tích * noun - Historical vestiges =truyện cổ tích+A legend; old story@cổ truyền - Age-old@cổ trướng * noun - (y học) Hydropsy@cổ võ * verb -To excite; to exhort; to fire@cổ điển * noun - classical; classic =văn học cổ điển+Classical literature@cổ động * verb - To launch a propaganda@cổng * noun - Gate; entrance =người gác cổng+Gate keeper (Rail) =cổng Nam Thiên Môn - chùa Hương - Barrier; level crossing@cộc * adj - shirt; brief@cộc cằn * adj - Rude; coarse; rough =lời nói cộc cằn+Rough words@cộc lốc * adj - Curt; brief; short =trả lời cộc lốc+To answer curtly@cội * noun - Root; origin@cộm * verb - to bulge@cộng * noun - (Bot) petiole; stem * verb - to add; to add up =toán cộng+Addition@cộng hòa * noun - Republican =chế độ cộng hòa+A republical regime@cộng sản * noun - Communist =Đảng cộng sản+A communist party =chủ nghĩa cộng sản+Communism@cộng tác * verb - to cooperate; to collaborate@cột * noun - pillar; column, mast; pole column =cột buồm+A mast =cột báo+Column in the newspaper@cột cờ * noun - Flagpole; flagstaff; flag tower@cột trụ - Main pilar, chief stay =cột trụ gia đình+Bread winner@căm * noun - như nan hoa * verb - To bear resentment against =căm kẻ chơi khăm mình+to bear resentment against him who has played a nasty trick on one@căm căm * adj - Shivering =rét căm căm+it is shiveringly cold =gió bắc lạnh căm căm+a shiveringly cold northernly wind@căm gan - Bear deep resentment against@căm ghét - To feel resentment and hatred against, to resent and abhor =đó là một trong những cuộc chiến tranh bị căm ghét và nguyền rủa nhiều nhất+that was one of the most resented, abhorred and cursed wars@căm giận - To feel a deep resentment against, to deeply resent@căm hờn - To resent and hate =trút căm hờn lên đầu giặc+to pour resentment and hatred on the enemy@căm phẫn - To feel indignant =căm phẫn trước những tội ác dã man của bọn khủng bố+to feel indignant at the terrorists' heinous crimes =làn sóng căm phẫn+a wave of indignation@căm thù - To feel a vindictive hatred for@căm tức - To fret with resentment against =căm tức con người hay lừa dối+to fret with resentment against the inveterate cheat@căn * noun - House =một căn nhà có ba phòng+a three-room house -Compartment =nhà ba căn+a three-compartment house -Root, radical; radical sign@căn bản * noun - Basis * adj - Basic, essential * adv - Basically, essentially, in the main@căn bệnh - Cause (origin) of a disease =thầy thuốc đã tìm ra căn bệnh+the physician has found the cause of the disease ill@căn cơ * noun - Sure means of livelihood =cái nghề buôn thúng bán bưng không có căn cơ+hawking is no sure means of livelihood * adj - Thrifty with an eye to building a bigger capital =làm ăn căn cơ+to do business thriftily with an eye to building a bigger capital@căn cớ - Reason, ground =Không có căn cớ gì+Without any reason,groundless@căn cước * noun - Identity -Identity card@căn cứ * noun - Basis, foundation =có đủ căn cứ để tin vào thắng lợi+there is enough foundation to believe in success; belief in success is well-founded =kết luận có căn cứ+a well-founded conclusion -Base =căn cứ hậu cần+a logistics base =căn cứ không quân+an air base =căn cứ quân sự+a military base * verb - To base oneself on =căn cứ vào tình hình mà đề ra chủ trương@căn cứ địa * noun - base@căn do * noun - Root cause@căn dặn * verb - To recommend =căn dặn từng li từng tí+to make careful recommendations@căn hộ * noun - Flat, apartment@căn nguyên * noun - Origin =tìm ra căn nguyên của bệnh+to find the origin of a disease@căn số - (toán) Root -Destiny, fate@căn thức - (toán) Radical@căn tính - (cũ) Nature =căn tính con người+Human nature@căn vặn * verb - To interrogate@căng * noun - Concentration camp * verb - To stretch, to spread, to strain =căng dây+to stretch a cord =căng buồm+to spread sail =căng buồm lên mà chạy+to glide full sail =căng hết sức ra mà làm+to be fully stretched =căng mắt quan sát trong bóng tối+to strain one's eyes observing in the dark * adj - Tightly stretched, fully spread, taut, tense =căng như dây đàn@căng óc - Cudgel one's brains@căng thẳng - Fully stretched, fully strained, tense =đầu óc căng thẳng+a tense mind, tense nerves =quan hệ căng thẳng+tense relations, strained relations =làm việc căng thẳng+to be fully stretched, to be under high pressure of work@cằm * noun - Chin =ngồi chống tay vào cằm+to sit with one's chin in one's hand@cằn * adj - (nói về đất trồng trọt) Exhausted, impoverished =biến đất cằn thành đồng ruộng tươi tốt+to turn impoverished land into lush fields -Stunted =ruộng lúa khô cằn+dry fields, stunted rice plants@cằn cọc - Stunted (nói khái quát)@cằn cỗi - (nói về đất trồng trọt) Exhausted =ruộng đất cằn cỗi+exhausted fields -Stunted, dwarfed =đất xấu lại không có phân bón, cây trở nên cằn cỗi+because of the impoverished soil and lack of manure, the tree was stunted =tư tưởng cằn cỗi+stunted thinking =văn hoá không bắt rễ thẳng ở đại chúng, kết quả là văn hoá cằn cỗi héo hon+a culture without deep roots in the broad masses is a stunted, withered culture@cằn nhằn * verb - To grumble, to grunt =cằn nhằn vì bị mất giấc ngủ+to grumble because one's sleep was interrupted =bực mình, nó cằn nhằn anh ta suốt dọc đường+cross, he grumbled against him all along the way@cằng chân - Shank =Thượng cẳng chân hạ cẳng tay+To pummel, to beat up@cắc * noun - như hào =Clack (tiếng dùi gõ vào tang trống..)@cắc cớ * adj - Brought about by the irony of fate, ill-timed =duyên sao cắc cớ hỡi duyên!+how ill-timed this love of mine!@cắc kè - như tắc kè@cắm * verb - To pitch, to set up, to plant, to fix =cắm lều+to pitch a tent =cắm trại+to (pitch a) camp =địch cắm bốt cạnh đường cái+the enemy set up a post near the highway -To stake out =không một tấc đất cắm dùi+to have not an inch of land to drive a stake in, to have not room to swing a cat -To hang (the head)@cắm cúi * verb & adj - (To be) fully stretched, (to be) at full stretch =cắm cúi đi một mình trên con đường vắng+he walked at full stretch by himself on the deserted road =cắm cúi viết+to write at full stretch@cắm cổ * khẩu ngữ - Completely wrapped up in what one is doing; without turning one's head =sợ quá, cắm cổ chạy một mạch+frightened out of his wits, he ran off without turning his head once =cắm cổ chép bài+to be completely wrapped up in copying one's lesson@cắm mốc - Set up (plant) landmarks@cắm ruộng - Stake out fields (said of a debtor)@cắm sừng - To cuckold@cắm trại - Camp =Đi cắm trại+To go camping@cắm đầu - như cắm cổ =cắm đầu đi thẳng như người chạy trốn+to walk off without turning his head as if in flight -Blindly, servilely =ai bảo gì cũng cắm đầu nghe+to listen blindly to everything one is told@cắm đất - Stake out land (of a debtor)@cắn * verb - To bite =cắn miếng bánh+to have a bite of cake, to bite off a bit of cake =cắn chặt môi để khỏi bật tiếng khóc+to bite one's lips to suppress a sob =rét cắn da cắn thịt+a biting cold =cá cắn câu+the fish bites -To pit well =bàn đóng cắn mộng+the table's boards fit well =thúng thóc đầy cắn cạp+the level of paddy in the basket fitted well with its brim; the basket of paddy was full to the brim -To stick fast@cắn chỉ - (nói về môi) Pencilled with betel juice =cô gái ăn trầu, môi cắn chỉ+that girl who chews betel has lips pencilled with its juice - nói về đường nét) Neatly pencilled =kẻ cho thật cắn chỉ+to draw a neatly pencilled line@cắn cỏ - To beseech, to implore plaintively@cắn câu * verb - To get caught, to be enticed@cắn màu - (Thuốc cắn màu) Mordant@cắn răng * verb - To clench one's teeth =cắn răng mà chịu+to endure in silence@cắn rứt - To worry, to harass, to sting =làm tròn trách nhiệm để lương tâm khỏi bị cắn rứt+to discharge one's responsibility so that one's conscience will not be worried; to discharge one's responsibility to avoid qualms of conscience@cắn trộm - Bite without barking (said of a dog) -Steal a bite, backbite@cắn trắt - như trắt@cắn xé * verb - To worry, to gnaw =đàn chó sói cắn xé lẫn nhau+the band of wolves worried one another =bị lương tâm giày vò cắn xé+to be nagged at and worried by one's conscience@cắp * verb - To carry by holding against one's side, to carry under one's arms =cắp nón+to carry one's hat by holding it against one's side -To claw, to grip =diều hâu cắp gà con+the kite clawed the chicken =cua cắp+the crab grips with its claws -To filch, to steal =ăn cắp vặt+to pilfer@cắp nách - Carry under one's arm@cắp đít - (thông tục) Go away =Nó cắp đít đi ra, chẳng nói chẳng rằng+He went out, without a word@cắt * noun - Common kestrel =nhanh như cắt+swift as a doe * verb - To cut, to cut off, to cut out, to pare =cắt cỏ+to cut grass =cắt tóc+to cut hair =cắt quần áo+to cut clothes =ruột đau như cắt+to feel a cutting pain in one's entrails, to be cut to the heart =đường xe lửa cắt ngang cánh đồng+the railway cuts through the field =cắt đường giao thông@cắt bỏ - (y học) Remove =Cắt bỏ khối u+To remove a tumour@cắt băng - Cut the inauguration band@cắt bớt - Cut down =Cắt bớt chi tiêu+To cut down expenses@cắt cụt - Amputate =Cắt cụt một chân+To amputate a leg@cắt cổ - (dùng phụ sau danh từ, động từ) Exorbitant,usurious =bọn con buôn bán với giá chợ đen cắt cổ+the racketeers sell goods at exorbitant black market prices =cho vay cắt cổ+to lend money at a usurious rate@cắt cứ * verb -to delegate; to detail; to tell off@cắt cử - To detail, to tell off, to assign =cắt cử người canh gác+to assign guard duty to various people, to assign various people to guard duty@cắt khúc - Cut into pieces@cắt lần - In turn@cắt lời - Cut in, interupt@cắt lượt - như cắt lần@cắt may * verb -to confection@cắt ngang - Cut short =Cắt ngang lời nhận xét của ai+To cut short somebody's remarks@cắt nghĩa * verb - To make clear, to explain, to interpret =cắt nghĩa từ khó+to explain a difficult word =cắt nghĩa một hiện tượng lịch sử+to interpret a historical phenomenon@cắt ngắn - Cut short, shorten, cut down@cắt ruột - (Đau cắt ruột)A piercing pain =Rét cắt ruột+Biting cold@cắt thuốc * verb -to prescribe medicine =cắt thuốc cho người bệnh+to prescribe for a sickman@cắt tiết - To stick =cắt tiết lợn+to stick a pig =cắt tiết gà+to stick a chicken@cắt xén * verb - To truncate =không thể tùy tiện cắt xén một số tình tiết của vở kịch+the play should not be casually truncated of some of its incidents =cắt xén một đoạn trích dẫn+to truncate a quoted passage@cắt đặt - To cut out (work), to cut out work for =cắt đặt công việc+to cut out work =cắt đặt người nào vào việc ấy+to cut out work for each@cẳn nhẳn - như cằn nhằn@cẳng * noun - Pin, shank, leg =co cẳng chạy+to put one's best leg foremost, to take to one's pins =bó cẳng ở nhà+to have to stay home with one's pins bound (by work..), to be confined to one's home@cẳng chân - Shank =thượng cẳng chân hạ cẳng tay+to pummel, to beat up@cẳng tay * noun - Forearm@cặc * noun - Cock, prick@cặm * verb - to fix; to plant@cặm cụi * verb & adj - (To be) completely wrapped up in (some work) =cặm cụi cả ngày trong phòng thí nghiệm+to be completely wrapped up in one's work in the laboratory =cặm cụi tháo lắp cái máy+to be completely wrapped up in dismantling and reassembling a machine@cặn * noun - Dregs, lees, sediment =uống nước chừa cặn+never drain a cup to the dregs =cơm thừa canh cặn+table leavings (left to hirelings)@cặn bã * noun - Dregs =thải chất cặn bã+to eliminate dregs =những phần tử cặn bã của xã hội cũ+the dregs of the old society@cặn kẽ * adj - Careful, detailed, minute =hiểu cặn kẽ+to understand every detail@cặp * noun - Bag, case =cặp học sinh+a school bag =cặp da+a leather briefcase =cắp cặp đi học+to go to school, one's bag under one's arms -Pair, couple =cặp vợ chồng+a couple =cặp mắt+a pair of eyes -Tongs, pin =dùng cặp gắp than+to pick up coal with tongs * verb -@cặp ba lá - Three - bladed hairpin@cặp bến * verb -to board; to breth; to come on board@cặp chì - Seal with lead, lead@cặp díp * khẩu ngữ - Joined together, twin =gắp cặp díp hai miếng thịt+to pick up two bits of meat joined together@cặp kè * verb - To be inseparable =đôi bạn thân cặp kè nhau như hình với bóng+the two bosom friends are inseparable like a body and its shadow =đi cặp kè một bên+to walk close at somebody's side@cặp kèm * adj - như cập kèm@cặp lồng - Set of mess-tins@cặp mạch - như cặp nhiệt@cặp nhiệt - To take temperature (of a patient) -Clinical thermometer@cặp thai - (y học) Forceps@cặp tóc - Hairpin@cặp vợ chồng -Married couple@cặp đôi - Twin, double@cơ * noun - heart =lá ách cơ+The ace of heart -Muscle -Occasion; possibility; opportunity =thừa cơ+To seize an opportunity@cơ bản * noun - Base; foundation; fundamentals@cơ cực * adj - Ravenous; poor and hard@cơ giới * noun - Machine; mechanical implement =cơ giới hóa+to mechamize@cơ hội * noun - Opportunity; occasion; chance =đừng bỏ lỡ cơ hội+Don't let the opportunity slip@cơ mưu * noun - Puse; stratagem@cơ nghiệp * noun - Fortune; Assets@cơ quan * noun - Organ =cơ quan hành chính+An adminitrative organ Apparatus@cơ sở * noun - Installation; foundation; establishment@cơ thể * noun - Organism; Human body@cơi * noun - tray =cơi trầu+Betel-tray@cơm * noun - Flesh, pulp (of fruit) - Meal =dọn một mâm cơm+to lay a meal on a tray =làm cơm thết khách+to prepare a meal to entertain guests =cửa hàng bán cơm bữa+a table d'ho^te restaurant =đi ở cơm không+to be a servant on board-wages =chuyện cơm bữa+common occurence =cơm áo gạo tiền+daily necessaries =cơm hàng cháo chợ+without a settled home@cơm nước * noun - Food; meal =lo cơm nước+To see the meal =cơm thầy cơm cô (fig)+Servants@cơm đen * noun - (fig) Opium =cơm không lành canh không ngọt+Family squabbles@cơn mưa * noun -Squall of rain@cờ * noun - Flag, banner, standard =chào cờ+to salute the flag -Vexillum (in a pea flower) -Tassel (male inflorescence of maize) -Chess - Cờ người thường diễn ra vào dịp hội tháng ba. Nam nữ thanh niên mặc quần áo mang tên quân cờ. Người điều khiển ngồi trên cao điều khiển quân cờ đi. Có khi những nam nữ ấy còn mang theo khí giới và trước khi ăn một quân cờ, họ sẽ múa một thế võ@cờ bạc * noun - Gamble; gambling@cờ tướng * noun - Chinese chess@cớ * noun - cause, reason; ground; pretext@cỡ * noun - sire; stature =đủ cỡ+of all sorts of size -Caliber; about@cởi * verb - to disengage; to untre; to unfasten =cởi trói cho tù nhân+To untie for prisoner -To take off; to set off =cởi quần áo+to take off one's clothes@cởi mở - Effusive; open-hearted@cợt * verb - to trifle; to tease =đùa cợt với ái tình+to trifle with love@cư * verb - to dwell; to live@cư dân * noun - population; inhabitant@cư xử * verb - to behave; to deal with@cưa * verb - to saw; to amputate@cưng * verb - to pamper@cưu * verb - to help; to aid@cưu mang * verb - to bear; to be pregnant@cương * noun - Rein; bridge * verb - to impaovise * adj - Turgid =nhọt đã cương mủ+A bool turgid with pus@cương lĩnh * noun - Fudamental@cương quyết * adj - Determined decided; firm@cương trực * adj - upright@cười * verb - to laugh; to smile; to sneer =bật cười+to burst out laughing@cười chê * verb - to make fun of@cười gượng * verb - to force a smile@cười ngạo * noun -Grating laugh@cười tình * verb - smile amorously@cườm * noun - wrist; ankle * noun - Glass-bead; courbary bead@cường * adj - strong; vigorous@cường quốc * noun - power; great nation@cường tráng * adj - vigorous; forceful@cường đạo * noun - Bandit@cường độ * noun - Intensity@cước * noun - Foot * noun - Transportation charges@cước phí * noun - postage; carriage@cưới * verb - to wed; to marry@cướp * verb - to rob; to pillage; to plunder; to despoil@cướp biển * noun - prirate; sea-robber@cưỡng * verb - to force; to compel@cưỡng bức * verb - to force; to compel@cưỡng dâm * verb - to rape; to violate (a girl or woman)@cưỡng đoạt * verb - to extort; to carry off by force@cừu * noun - Sheep =thịt cừu+Mutton =cừu cái+The ewe@cừu hận * noun - Enemy@cừu địch * noun - Enemy; hostile; adversary@cứ * verb - to continue; to keep on =cứ đi thẳng+to keep straight on@cứ điểm * noun - entrenched fortification@cứa * verb - to cut with a blunt knife@cứng * adj - Hard; tough; rigid@cứng cỏi * adj - Firm =thái độ cứng cỏi+A firm attitude@cứt * noun - shit; Exerement; dung@cứt ráy * noun - Ear-wax@cứt xu * noun -New-born's faeces@cứt đái -Excrete; durty thing@cứu * verb - to save; to rescue; to relieve =cứu mạng người nào+to save someone's life@cứu cánh * noun - object, finality; end =cứu cánh và phương tiện+The end and the means@cứu tinh * noun - Salvation; salviour@cứu trợ * verb - to relieve; to help =ủy ban cứu trợ+Relief committee@cứu xét * verb - to consider@cữ * verb - to abstain from * noun - period; time@cử * verb - to delegate; to depute; to raise; to begin@cử hành * verb - to celebrate; to begin to do@cử nhân * noun - Bachelor@cử tri * noun - voter; elector@cửa * noun - Door; entrance, opening@cửa ải * noun - Frontier passage@cửa hàng * noun - shop; store@cửa mình * noun - (Anat) vulva@cửa sổ * noun - window@cửu * number -Nine@cửu chương * noun - Multiplication table@cửu tuyền * noun - (fig) Hell; hades@cự * verb - to scold; to oppose; to resist@cự tuyệt * verb - to refuse; to decline@cựa * verb - To stir; to budge * noun - spur (of cock)@cực * noun - pole =cực dương+The positive pole extremity * adv - ultra; extremely@cực hình * noun - Torture@cực điểm * noun - ulmost; maximum; extreme =đến cực điểm+To the ulmost@cựu * adj - old; former; ancient@cựu chiến binh * noun - veteran,@cựu kháng chiến -Former resistance member,@cựu thời * noun -old time; former time@cựu trào * noun - previous dynasty@cựu truyền * noun & verb - to stick to@da * noun - (Bot) banyan-tree skin; derm =lớp da ngoài+outer skin -Hide; leather; pelt =da bò+ox-hide@da bọc qui đầu * noun -(anat) Foreskin@da cam * noun - orange skin =màu da cam+orange-coloured@da che mắt ngựa * noun -blinder@da dẻ * noun - skin; complexion@da diết * adj - grawing; tormenting =nhớ da diết+To be tormented by a deep longing@da láng * adj - patent; enamelled@da liễu * noun - skin and venereal diseases@da mồi * noun - wrinkled skin =tóc bạc da mồi+having white hair and wrinkled skin@da người * noun -human skin@da thịt * noun - skin and flesh@da thuộc * noun - leather ; prepared hide@dai * adj - tough; leathery =miếng thịt dai+a tough bit of meat -Persistent; tenacious =trận bão dai+persistent storm@dai dẳng * adj - prawn-out; long lasting@dan díu * verb - to have an affair with; to be inlove with someone@dang * verb - to extend; to open wide ; to spread out =dang cánh+to spread fully its wings@dang dở * adj - unfinished; uncompleted@danh * noun - name; fame; reputation =vô danh+nameless ; unknow =điểm danh+to call roll@danh dự * noun - honnour =lời thề danh dự+a pledge made on one's honour@danh hiệu * noun - honourable name; signification@danh lam * noun - famous pagoda =danh lam thắng cảnh+famous landscape@danh lợi * noun - fame and wealth@danh mục * noun - list; nomenclature@danh nghĩa * noun - name; title =lấy danh nghĩa gì?+By what right@danh ngôn * noun - famous saying; apophthgan@danh phẩm * noun -famous literaty work@danh phận * noun - Honour and position; attribution@danh sách * noun - roll; roster; namlist@danh thiếp * noun - visiting-card@danh từ * noun - noun;@danh vọng * noun - glory; celebrity; reputation@Dao - dân tộc Dao -With more than 400,000 inhabitants, Dao ethnic group occupies 0.65% of the =Vietnamese population and belongs to Mèo-Dao linguistic group. They live+at the altitude of 700-1000m, whereas H'Mong ethnic group at the more =considerable altitude. Most of them inhabit Hà Giang - Tuyên Quang, and+part of them in the northwest regions. Dao ethnic group came to Vietnam six centuries ago, and remains in a nomad life@dao * noun - knife. bowie knife =dao bén+sharp knife@dao bài - Card-shaped knife@dao bào - Safety razor@dao bầu - Chopper, sticker, sticking knife@dao cau - Little card-shaped knife [for cutting areca-nuts]@dao cày - Coulter@dao cạo * noun - razor =lưỡi dao cạo+razor blade@dao cầu - Medicinal root slicer, apothercary's chopper@dao găm * noun - dagger; poniard;@dao mổ * noun -lancet; bistoury@dao ngôn - Rumour@dao nhíp - Penknife, pocket-knife@dao pha - All-purpose knife =Anh ấy như con dao pha+He is a jack-of-all-trades@dao phay - Chopping-knife@dao quắm - Bush-whacker@dao rựa - Cleaver, jungle-knife@dao xếp * noun - claop-knife; jack-knife@dao ăn - Table-knife@dao động * verb - to oscillate; to agitate; to swing@day * verb - to turn =day lại thình lình+to turn short -To face; to front =nhà day mặt về phía Nam+the house faces south@day dứt - Harass =Giọng day dứt+a harassing tone =Nỗi nhớ nhung day dứt+A harassing longing@dài * adj - long =chiều dài+the length. lenghthy =nói dài hơi+to speak lenghthily@dài dòng * adj - prolix; diffuse; lengthy@dàn * verb - to display; to arrange@dàn cảnh * verb - to stage =sự dàn cảnh+The staging@dàn hòa * verb - to couciliate; to mediate@dàn xếp * verb - to settle; to arrange@dành - to save; to reserve; to engage =để dành thức ăn cho vợ+to reserve the foods for wife@dành dành * noun - (bot) gardenia@dành dụm - Save every bit of (money)@dành giật * verb -to cramble for@dành riêng * adjective -Reserved =chỗ ngồi dành riêng+reserved seats@dào - Overflow, overbrim, boil over =Bọt nước dào lên trắng xóa+White foam was overflowing =Lòng dào lên niềm yêu thương vô hạn+A heart overflowing with boundless love. -(khẩu ngữ) như dà@dào dạt - xem dạt dào@dàu dàu - Withered =Cỏ dàu dàu+Withered grass -Down in the mouth, gloomy =Gương mặt dàu dàu+A gloomy face@dày * adj - thick; deep; dense =trời cao đất dày+High heaven and deep earth -Cloze@dày công - Take great pains =Dày công luyện tập+To take great pains with one's training@dày cộm - Thick and coarse =Vải dày cộm+Thick and coarte cloth@dày dạn - cũng nói dạn dày Inured to (hardships, difficulties...) =Người thủy thủ dày dạn sóng gió+A sailor intured to wind and waves, a seasoned sailor, a weather-beaten sailor =dày dạn gió sương+Weather-beaten, tempered by harships@dày dặn - Thick and densely made-up@dày đặc * adj - dense =sương mù dày đặc+dense fog@dái * noun - penis =bìu dái+pernis-shaped =hòn dái+testicle@dám * verb - to dare; to be bold erought tọ =mám nghĩ, dám làm+to dare to think and to dare to act@dán * verb - to paste; to stick; to glue =khẩu hiệu dán trên tường+A banner stick on the wall. To rivet@dáng * noun - gait; air ; shape =dáng đi vội vã+a hurried gait@dáng điệu - air; appearance; manner@dát * verb - to laminate; to make thinner * verb - to inlay =áo dát vàng+a gold-inlaid shirt@dã * noun - wild; savage. rustic * verb - to neutralize the effect of (aleohol...) =dã rượu+to neutralize the effect of aleohol@dã chiến * noun - field combat@dã cầm * noun - wild birds@dã dượi * adjective -tired; worn out@dã man * adj - savage; barbarous =hành động dã man+A savage action@dã nhân * noun -rustic; gorilla@dã thú * noun - wild beast@dã tràng * noun - sandcrab =công dã tràng+labour lost@dã tâm * noun - wicked intention; bad ambition@dãi * noun - saliva@dãy * noun - chain; row; line =dãy nhà+A row of house@dải * noun - band; range =dải núi+A range of moutains@dải đất * noun -belt of land@dảnh - Unit of rice seedling (about to be transplanted)@dảy - (ít dùng) Push =Dảy ngã+To push down@dạ - từ cảm -Yes ; please * noun - felt =quần dạ+a felt trousers womb;bowels =bụng mang dạ chửa+to carry a child in one's womb -Heart; mind =ghi lòng tạc dạ+to engrave on one's heart and mind@dạ dày * noun - stomach@dạ hội * noun - evening party@dạ quang * noun - fire-fly; glow-worm@dạ vũ * noun -nocturnal rain@dạ yến * noun - night feast@dại * adj - stupid; gatuous, wild, feral =kẻ ngu dại+A stupid person@dại dột * adj - foolish; stupid@dạm * verb - to offer ; to propose@dạm bán * verb -to offer for sale@dạm vợ * verb -to offer marriage,dan to extend@dạn * adj - daring; bold; inured to =dạn với nắng mưa+to be inured to all weather@dạn mặt * adj - brazen; shameless@dạng * noun - form; shape =giả dạng+to disguise oneself@dạo * noun - time; period * verb - to stroll; to take a walk =đi dạo ngoài phố+to stroll the streets@dạo bước - Have (go for) a stroll@dạo gót - (văn chương) Bend one's step towards.dạo mát -Take a stroll for fresh air ; take the air@dạo ấy * adverb -at that period; at that time@dạt * verb - to drift; to be driven =trôi dạt vào bờ+to drift on shore@dạt dào - cũng nói dào dạt Overflow, overbrim =Sóng vỗ dạt dào hai bên mạn thuyền+Aves were lapping against and overflowing the sides of the boat =Lòng dạt dào tình quê+A heart overflowing with homesickness@dạy * verb - to teach; to train; to educate =dạy tiếng việt+to teach Vietnamese@dạy bảo * verb - to rear; to elevate; to bring up@dạy dỗ - Teach affectionnately, admonish affectionately (young people)@dạy học - Teach (at a school...) =Làm nghề dạy học+To teach for a living, to be a teacher by profession@dạy kèm - Tutor@dạy khôn - Teach one's grandmother to suck eggs@dạy kê - Teach a hight class (than the one is qualified for)@dạy tư * verb - to teach privately, to turtor@dạy đời - (khẩu ngữ) Speak in a superior tone, speak with a superior air, talk like a Dutch uncle@de - (thực vật) Cinnamon@deo - (ít dùng) Wrinkled, puckered =Má deo+Wrinkled cheeks@deo dẻo - xem dẻo (láy)@dè * verb - to stint To eat stintingly To spare; to expect@dè bỉu - slight, sneer at@dè chừng - Guard against -Foresee the eventuality of@dè dụm - Save (economize) money@dè dặt * adj - cautious; careful@dè sẻn - Be parsimonious@dè xẻn * verb -to be parsimonious; to save little by little@dè đâu - contrary to what is expected; unexpecdly@dèn dẹt - xem dẹt (láy)@dé - Step aside@dép * noun - sandal@dẽ - Curlew (chim) - Lumpy (nói về đất) =Tưới nhiều làm dẽ đất+Overwatering makes the ground lumpy@dẽ dàng - Courteous, gentle =Ăn nói dẽ dàng+To speak gently@dẽ gà - (động vật) Woodcock@dẽ giun - Snipe (chim)@dẽ tính - Gentle@dẻ * noun - (bot) chestrut@dẻo * adj - soft; flexible; plastic =đất sét dẻo+plastic clay =deo dẻo+rather flexible@dẻo chân - Light-footed@dẻo dai * adj - resistant; enduring@dẻo dang - Showing litheness,apparently lithe (thường nói về động tác)@dẻo mồm - Glib; talkative@dẻo quẹo - (khẩu ngữ) -Very lithe =Tay cô ta múa dẻo quẹo+Her arms moved very lithely in her dance =Done exactly to a turn (nói về cơm, xôi)@dẻo sức * adjective -untiring; tireless@dẹp * verb - to repress; to quell@dẹp loạn * verb -to quell a revolt@dẹp tan * verb -to crush out = dẹp_tan một cuộc nổi loạn+To crush out a revolt@dẹt - Flat =dèn dẹt (láy, ý giảm) Flattish@di * verb - to move to leave behind; to crush with feet by rubbing@di bút * noun - posthumous writing@di cảo - (ít dùng) Posthumous manuscript@di chiếu - (cũ) King's last will@di chỉ - Archaeological site@di chuyển * verb - to transfer; to move; to displace@di chúc * noun - will; testament@di chứng - (y học) Sequela@di cốt - Bones, remains@di căn - (y học) Matastasis@di cư * verb - to emigrate; to migrate =sự di cư+exidus ; migration@di dịch - (ít dùng) Move (more or less in terms of position) -Alter somewhat@di dân * noun - emigrant; immigrant@di dưỡng - Entertain, divert =Di dưỡng tinh thần+To entertain one's mind@di hài * noun - relics; remains@di hại - Aftermaths =Nạn lũ lụt là di hại của việc đốt rừng làm rẫy+Floods are aftermaths of the kaingin technique -Leave aftermaths@di họa * verb - to bring misfortunes on@di huấn - (trang trọng) Last instructions, last message, last recommendation (given before death)@di hận - (ít dùng) Hand down a posthumous resentment@di lụy - Make (cause) trouble for the comming generations@di mệnh - Last will@di ngôn - Last words; last will@di sản * noun - legacy; heritage@di tản - Evacuate@di thực - Acclimatize (a plant)@di tinh - Spermatorrhoea@di tích * noun - vestiges; remains@di truyền * noun - hereditary =di chuyền học+genetics@di truyền học - Genetics@di trú * verb - to immigrate; to migrate; to change one's address@di tật - (y học) Sequela@di tặng - Bequeath =Sự di tặng ; của di tặng+Bequest@di vật * noun - relic@di xú - (cũ, ít dùng) Leave a bad name (reputation)@di động * adj - mobile; roving@dim - (ít dùng) Half-close (one's eyes)@dinh * noun - palace; official residence@dinh cơ - Large private estalishment (mostly consisting of building on an extensive piece of land...)@dinh dính - xem dính (láy)@dinh dưỡng * adj - nutritious; nourishing =chất dinh dưỡng+nutritive@dinh lũy - (ít dùng) Barracks and bastions (thời xưa; nói khái quát). -(bóng) Stronghold@dinh điền * verb - to cultivate new lands@diêm * noun - match salt; sulphur@diêm dúa - Spruce, smart =Ăn mặc diêm dúa+To be smartly dressed@diêm dân - Salt worker@diêm phủ - (cũ) Palace of the King of Hell; hell@diêm sinh - Sulphur@diêm tiêu - Saltpetre@diêm vương * noun - king of hell@diêm đài * noun -hell; hades@diêm điền - (cũ) Salt marsh@diềm - Edging =Diềm bia hình con rồng khắc+A stele's edging in the shape of a carved dragon@diềm bâu - Calico, plain cotton cloth@diều * noun - kite paper-kite =thả diều+to fly a kite crop (of a bird)@diều hâu * noun - hawk@diều mướp - Harrier@diếc - (địa phương) xem nhiếc@diếp - (thường gọi rau diếp) Lettuce@diếp cá - (thực vật) Houttuynia@diếp xoăn - (thực vật) Chicory@diễm lệ * adj - charming; dazzling beautiful@diễm phúc * noun - felicity; bliss@diễm sử - Beautiful love history@diễm tình * noun - love =tiểu thuyết diễm tình+love-story@diễn * verb - to act; perform =diễn vở kịch+to perform a play -To take place; to occur@diễn biến - Evolve unfold,happen =tình hình diễn biến đúng như dự kiến+The situation unfolded as expected -Happening,development =Diễn biến lịch sử+Historical happenings,historical developmen@diễn ca - (ít dùng) Put into plain verse -Plain verse@diễn cảm - Expressive@diễn dịch * verb - to deduce@diễn giả * noun - speaker; orator@diễn giải * verb - to explain@diễn giảng - Lecture on =Diễn giảng về văn học cổ điển+To lecture on classical literature@diễn nghĩa - Novelize, make into a historical novel (a legend, historỵ..) =Tam quốc diễn nghĩa+The story of Three Fighting Chinese Kingdoms as a historical novel@diễn tả * verb - to describe; to express@diễn thuyết * verb - to deliver a speech; to give a lecture@diễn tiến - (ít dùng) Evolve =Quá trình diễn tiến của lịch sử+The evolution of history@diễn tấu - Perform, execute (a musical work)@diễn tập - Stage a sham battle, perform manoeuvres -Rehearse =Buổi diễn tập vở kịch+A rehearsal of a play@diễn từ - Welcoming address@diễn viên * noun - Actor =nữ diễn viên+actress@diễn văn * noun - speech; address =bài diễn văn khai mạc+an opening speech@diễn xuất - Perform; act@diễn âm - (cũ) như phiên âm@diễn đài - (cũ) Speaker's platform,pulpit,rostrum@diễn đàn * noun - platform; forum@diễn đạt * verb - express@diễn đơn - (âm nhạc) Solo@diễu - March past@diễu binh * verb -to prade; to march past@diễu võ dương oai - xem diệu võ dương oai@diệc * noun - heron@diện * verb - to deck out in =diện quần áo mới+to be decked out in new clothes * noun - aspect; area =diện tiếp xúc+Area of contact Category@diện kiến - Have a personal interview with somebody@diện mạo * noun - face; countenance@diện tiền - In front of@diện tích * noun - area@diện đàm - Talk face-to-face@diệp - Mould-board (of a plough)@diệp lục - Chlorophyl@diệp thạch - Schist@diệt * verb - to destroy; to exterminate@diệt chủng * verb - to exterminate a race@diệt cỏ - Herbicide@diệt khuẩn * verb -to sterilize@diệt sinh - Biocide@diệt sinh thái - Ecocide@diệt trừ - Exterminate, root out =Diệt trừ sâu bệnh+To exterminate pest =Diệt trừ nạn hạn hán và lũ lụt+To root out the cause of droughts and floods@diệt vong * verb - to perish =sự diệt vong+perdition@diệt xã hội - Sociocide@diệu * noun - effective =diệu kế+very effective trick =diệu võ dương oai+show off strength@diệu kế - Very effective trick@diệu võ dương oai - Show off strength@diệu vợi * adj - far; remote; complicated@dì * noun - aunt@dì ghẻ * noun - step-mother@dì phước * noun -sister of Mercy@dìm * verb - to hush up; to suppress =dìm một việc xấu+To hush up a scandal to lower by trick; to press down =dìm giá+To lower prices by tricks@dìu * verb - to lead by the hand@dìu dịu - xem dịu (láy)@dìu dắt * verb - to guide, to lead@dìu dặt * adj - now presto now largo@dí - xem gí@dí dỏm - Humorouus, witty =Câu pha trò dí dỏm+A witty joke@dí nát * verb -to grind@dím - xem nhím@dính * adj - sticky; gluey; gummy =dính như keo+sticky like glue * verb - to stick; to glue =hai tờ giấy dính vào nhau+Tow sheets of paper stuck together -To be involed in@dính dáng * verb - to concern@dính dấp - (khẩu ngữ) như dính dáng@dính kết - Agglutinate@dính líu - Be involved in, have connection with (something unpleasant) =Không muốn dính líu vào cuộc cãi vã ấy+Not to want to be involved in that quarrel =Một chi tiết có dính líu đến câu chuyện+A detail with a connection with that story@dính mép - (khẩu ngữ) Not worth eating, too little@dính ngón - (động vaật) Syndactyl@díp - (địa phương) xem nhíp =xem nhíp@díu - (địa phương) xem nhíu@dĩ * verb - to take, to employ =dĩ ân báo oán+to return good for evil@dĩ chí - (cũ) như thậm chí@dĩ nhiên * adj - naturally; of course@dĩ vãng * noun - the past; former times =nhớ lại dĩ vãng+to go back to the past@dĩa * noun - dish; plate =dĩa cá+plate of fish -Discus =môn ném dĩa+the discus throw -Disk; disc@dĩa bay * noun -flying saucer@dĩnh ngộ - (ít dùng) Bright-looking, intelligen-looking (thường nói về trẻ em)@dỉ * verb - to whisper@dị * adj - odd; strange@dị bản - Variant@dị chủng * noun - foreign race; alien race@dị chất * noun -different nature@dị dạng * noun - strange form; deformity =dị dạng bẩm sinh+an innate deformity@dị dưỡng - (sinh vật) Heterotrophic@dị giáo - Heterodox creed; heresy@dị hình - Heteromorphism -Heteromorphic@dị hóa - Sự dị hóa -Catabolism, katabolism@dị hướng - (vật lý) Anisotropic@dị kỳ * noun -strange; extraordinary@dị nghị * noun - objection; coutrary opinion@dị nhân * noun - extraordinary man@dị thường * adj - extraordinary; strange@dị tật - Malformation@dị tộc - (ít dùng) Alien race, alien ethnic group@dị tướng - (ít dùng) Freakish appearance, queer appearance =Người có dị tướng+A freakish-looking person with a queer appearance@dị vật * noun - strange thing; extraneous body@dị đoan * noun - superstition@dị đồng - Similar and dissimilar =So sánh chỗ dị đồng giữa hai bản thảo+To compare the similarities and dissimilarities between the two manuscripts@dị ứng - Allergy =Bị dị ứng penixilin+To be allergic to penicillin@dịch * verb - to translate; to turn =dịch từ tiếng Anh ra tiếng Việt+to translate from English into Vietnamese -To decode =dịch bức điện từ mật mã+to decode a telegram to move a little * noun - (rud) epidemic juice; liquid; fluid =dịch vị+gastric juice@dịch bản - (cũ) Translation@dịch giả * noun - translator@dịch giọng - (âm nhạc) Transpose@dịch hạch * noun - (y học) plague; bubonic plague@dịch hoàn - Testis, testicle@dịch mã - Decode, decypher@dịch tả * noun - (y học) cholera@dịch thuật - Translate (nói khái quát)@dịch tễ * noun - (y học) Epidemic =dịch tễ học+epidemiology@dịch tễ học - Epimiology@dịch vị - Gastric juice@dịch vụ - Service =Dịch vụ thương mại+Commercial services@dịch âm - (cũ) Transcribe phonetically@dịp * noun - occasion; chance; opportunity =lỡ dịp+to miss the opportunity@dịu * adj - solf; sweet =ánh sáng dịu+solf light -Less acute; less tense =làm dịu tình hình+to make the situation less tense@dịu dàng * adj - sweet; graceful =cử chỉ dịu dàng+solf manners@dịu giọng - Lower the tone, soften the tone@dịu hiền - Gentle =Người mẹ dịu hiền+A gentle mother@dịu ngọt - Solf and sweet =Những lời dịu ngọt dễ nghe+Soft and sweet words agreeable to the ears@do * trạng ngữ by; because of@do dự * verb - to hesitate; to waver =không một chút do dự+Without a minute of hesitation@do thái * noun -Isreal =người Do_Thái+Jew ; Isrealite = Do_Thái giáo+Judaism@do thám * verb - to spy@do đó - Consequently, hence@doa - (kỹ thuật) Smooth (enlarge) the bore (of the tubẹ..); bore =Lưỡi doa+Borer, boring-tool =Máy doa+Boring-machine@doanh - full; abundant@doanh lợi * noun - profitableness@doanh nghiệp * noun - trade; business@doanh số - Turn-over@doanh thu - Receipts.doanh thương -(cũ) Go in for trade, be a trade@doanh trại * noun - billet; barracks@doanh điền - (cũ) xem dinh điền nghĩa 1@doành - (cũ; văn chương) Watercourse@doá - xem nổi dóa@doãi - Strech =Bít tất doãng ra+The socks stretch =Ngồi xổm hai đầu gối hơi doãng+To squat with the knees a bit apart@doạng - Be wide apart -(thường nói về chân) =Đứng doạng chân+To stand with legs wide apart@doi * noun - promontory; headland@dom * noun - Anat (rectum) =bịnh lòi dom+prolapsus of the rectum@dong - (thực vật) Arrowroot, Phrynium =Lá dong+Phrynuim leaf -Drive; escort =Dong trâu bò ra chợ+to drive cattle to market. -(địa phương) như dung@dong dỏng * adj - Slender@dong riềng - Edible canna@dò * noun - bird snare * verb - to fathom; to round; to detect by sounding =hỏi dò+to sound by questions -To collate; to compare =dò bản sao với bản chính+to check a copy with the original@dò dẫm - Grope =Trời tối, đường trơn, phải dò dẫm từng bước+To have to grope one's way on the slippery road in the dark@dò hỏi * verb - to seek information; to inquire into@dò xét * verb - to investigate; to observe discreetly =cái nhìn dò xét+inquisitive look@dòi - Silt bank (along a river or on an estuary) -Promontory, headland@dòm * verb - to look; to peep; to pry =dòm khắp các xó xỉnh+To pry into every corner@dòm chừng * verb -to watch@dòm dỏ - (khẩu ngữ) Keep an inquisitive (covetous) eye on =Dòm dỏ nhà người ta làm gì?+Why keep a covetous eye on that house of theirs? =Những cặp mắt dòm dỏ+Inquisitive eyes@dòm ngó * verb - to look at@dòn * adj - brittle; crisp@dòng * noun - current; stream =dòng nước mắt+a tream of tears -Line =giấy có kẻ dòng+lined paper -Strain; descent =cô ta thuộc dòng quí tộc+She was of noble strain -Religious order =nhà dòng+Monastery * verb - to tow; to lower =dòng dây+to lower a rope@dòng chảy - Current, flow@dòng châu - (văn chương, cũ) Tears@dòng dõi - (cũ) Lineage, descent =Dòng dõi quý tộc+Aristocratic descent =Con nhà dòng dõi+A person of good lineage@dòng giống - Stock, race =Dòng giống Tiên Rồng+The race of Fairies and Dragons (Vietnamese, according to an old legend)@dòng họ * noun - family@dòng nước * noun -current of water@dòng thuần - (sinh vật) Pure stock, pure blooded line@dòng tên - Jesuit@dòng điện - Electric current =Dòng điện một chiều+Direct current =Dòng điện xoay chiều+Alternative current@dó - Rhamnoneuron (cây)@dóc * adj - untrue, lie@dóm - (địa phương) như nhóm =Dóm lửa+to kindle a fire@dón - như vón@dõi * verb - to follow closely; to pursue@dõng - cũng nói lính dõng Regional (thời thuộc Pháp)@dõng dạc * adj - loud and dignified; sedately@dỏng - xem giỏng@dọa * verb -to menace; to intimidate@dọa dẫm - Threaten, intimidate (nói khái quát) =Lời dọa dẫm+A threat in words =Thủ đoạn dọa dẫm+Intimidating methods@dọa nạt * verb - to threaten; to intimidate@dọc * noun - Tonkin mangosteen beam; stem =dọc tẩu+A pipe stem * adj - along; lenghthwise@dọc dưa - xem rắn dọc dưa@dọc dừa - Mũi dọc dừa -A straight nose@dọc mùng - Indian taro -Thick and fleshy petiole of Indian taro@dọc đường -on the way@dọi - Plumb =Dây dọi+A plumb-line. -(địa phương) Hurl violenty (a hard thing again anothe) =Dọi đồng xu xuống sàn gạch+Tu hurl violently a coin on the brick floor@dọn * verb - to clear; to arrange; to put in order =dọn đồ đạc+to put one's furniture in order -To lay; to set up =dọn tiệc đãi khách+to lay the table for guests -To move =dọn nhà+to move house@dọn bàn - Clear the table@dọn dẹp - Tidy up, put in order (nói khái quát) =Dọn dẹp đồ đạc+To put the furniture in order =Dọn dẹp quét tước nhà cửa+To tidy up one's house@dọn hàng - Install one's store, display one's good. -(địa phương) Close one's shop@dọn sạch * verb - to clean up; to strip bare@dọn ăn - Lay the table@dọn đường * verb - to open up a path@dọng - Back (of knife, sword...)@dọp - (khẩu ngữ, ít dùng) Get thin, get flate =Chỗ sưng đã dọp+The swelling has got flate@du * verb - to push briskly; to walk@du canh - Practise nomadic farming@du côn * noun - Hooligan; rough@du cư - Be a nomad, live a nomadic life@du dương * adj - Melodious; harmonious; sweet@du hành * verb - to travel@du học - (cũ) Study abroad@du học sinh - (cũ) Student abroard@du khách * noun - tourist; traveller@du kích * noun - Guerilla =đội du kích+A guerillas' unit =du kích quân+Guerilla man@du lãm - (cũ) Go sightsseeing@du lịch * verb - to travel; to tour =đi du lịch ở ngoại quốc+To tour a foreign country@du mục - Nomadic shepherd@du ngoạn * verb - to go sightseeing@du nhập - (ít dùng) Import (cultural habits...) =Những thuật ngữ khoa học mới được du nhập+Newly imported scientific tecthnicalities@du thuyền * noun - yatch@du thuyết - (cũ) Be an ambassabor at large, trying to persuade other coutries into some alliances@du thủ du thực - Lead a truant life, idle@du xích - Vernier, sliding-scalt@du xuân * verb - to enjoy the spring@du đãng * noun - vagrant@dua nịnh * verb - to flatter; to adulate@dun - (ít dùng) Push from behind =Dun xe cho nổ máy+To start a car by pushing from behind@dun rủi * verb -to push; to bring about@dung - Tolerate, be tolerant toward, leav unpunished =Độ lượng dung người+To show tolerance toward people =Tội ác trời không dung+Crimes which Heaven will not leav unpunished, crimes which make stone cry out@dung dị * adj - simple; easy@dung dịch * noun - solution@dung hòa * verb - to harmonize@dung lượng - Content, capacity@dung mạo - Countenance, face@dung môi - (hóa học) Solven@dung nạp - Accept, admit@dung nham - (địa chất) Lava@dung nhan * noun - countenance@dung quang - (cũ) Good looks, fair face@dung sai - (kỹ thuật) Tolerance@dung tha - Forgive, pardon =Tội ác không thể dung tha+Unpardonable offences@dung thân * verb - to take refuge@dung thứ * verb - to excuse; to pardon@dung tích - Capacity@dung túng * verb - to wink at; to tolerate@dung tục - Vulgar@duy * adv - save that; except that@duy cảm - Sensual, sensualistic, sensationlist =Chủ nghĩa duy cảm+Sensationalism, sensualism (Mỹ), sensism (Mỹ)@duy danh - Nominalist, nominalistic =Thuyết duy danh+Nominalism@duy linh - Spiritualist, spiritualistic =Chủ nghĩa duy linh+Spiritualism@duy ngã - Egotistic, egotistical =Thuyết duy ngã+Egotism@duy nhất - Unique. -(ít dùng) One and undivided@duy nhứt -only; sole; unique =tình_yêu duy_nhất+Only love@duy trì * verb - to maintain@duy trí - Intellectualist =Chủ nghĩa duy trí+Intellectualism@duy tâm - Idealist, idealistic =Triết học duy tâm+An idealistic philosophy -Superstitious =Chủ nghĩa duy tâm+Indealism =Chủ nghĩa duy tâm chủ quan+Subjective idealism =Chủ nghĩa duy tâm khách quan+Objective idealism =Duy tâm sử quan+Idealistic historical outlook@duy tâm luận - (cũ) Idealism@Duy Tân - King Duy Tân (ruler from 1907 to 1916) whose name at birth was Vĩnh San was considered the mastermind behind the patriotic armed insurrection led by Thái Phiên, Trần Cao Vân and many other patriots. The insurrection, however, was soon discovered and crushed and all participants were killed. Only King Duy Tân was exiled to the Reunion island in the Indian Ocean. The king was released from jail only to be dragged into a re-invasion scheme of Vietnam after the World War II. He was fired at in a suspicious air-crack in Middle-Africa on Christmas day of 1945 as his "Absolute Independence policy" was not in line with the colonial aspirations of General De Gaulle. Unfortunately, the patriotic king was misunderstood by most Vietnamese people due to his unclear relation with General De Gaulle. By the 1960s, Vietnamese and French researchers brought to light the relation between king Duy Tân and General De Gaulle, proving the unchanging patriotic will of the king. In 942, from the jail island Reunion, listening for the first time to the anti-fascism appeal of General De Gaulle broadcast from Britain, king Duy Tân showed a deep respect and admiration for him. He then founded a war-resistant group operating for the ally- France. With a self-made radio, he recorded and transmitted information to the French Liberation Force against the pro-Germany government at VichỵWhen Reunion island was liberated by the French Liberation Force, he voluntarily enrolled as a Radio maitre aboard the ship Leopard. In March 1945, France was liberated. By the end of the year, subsequent to the abdication of king Bảo Đại in Vietnam, De Gaulle arranged for 100 parachute commandos in Sài Gòn to prepare for the setting up of a dynasty headed by king Duy Tân.But Vĩnh San (king Duy Tân) knew nothing about this secret scheme. He vigorously believed that the French hero De Gaulle would help him bring peace, re-unification, and complete independence to his home country, Vietnam.+Additionally, he was opposed to the plan of ascending the throne . His political viewpoint was sharply contested and led him to become pessimistic. On December 17, 1945, he predicted his death to his friend and immediately wrote a political statement to express his belief in struggling for the unification of the north, centre and the south of Vietnam. As predicted, the event of his death took place eight days later His statement was veiled in secrecy until 1947 when the Combat newspaper copied and ran it. This delay in publicizing the facts surrounding his death and the nature of his true intentions for planning for a unified Vietnam made him misunderstood by the people of Vietnam. In reality, this patriot deserves the respect of all the peoplẹIn April 1987, thanks to the joint assistance of the governments of Vietnam and France, the king's remains were moved by his relatives to Vietnam and set down next to the royal mausoleums of King Dục Đức (his grandfather) and King Thành Thái (his father) in the central city of Huế@duy tân * verb -to reform -Moderniste =Chủ nghĩa duy tân+Modernism@duy vật * noun - Materialism@duy vật luận - (cũ) Materialism@duy ý chí - Voluntarist =Chủ nghĩa duy ý chí+Voluntarism@duyên * noun - charm; grace =duyên thầm+Discrect charms@duyên cớ * noun - reason; case@duyên dáng - Graceful, charming =Nụ cười duyên dáng+A charming girl@duyên do - (cũ; ít dùng) Cause@duyên giang - (ít dùng) Riparian =Miền duyên giang+Riparian area@duyên hải * noun - coast; seashore; sea-coast@duyên kiếp * noun - predestined affinity@duyên nợ - Predestined love tie. -(văn chương) Natural association with@duyên phận - Fate in love, fate in marriage@duyên số - Long-sealed fate@duyệt * verb - to examine; to inspect; to review@duyệt binh * verb - to review troops@duyệt y * verb - to approve after consideration@duốc - Catch (fish) with some toxic substance@duối - streblus (cây)@duỗi * verb - to stretch; to extend =duỗi tay ra+to stretch out one's hand@dù * noun - umbrella; parachute; sunshade * conj -Though; however; whether =dù sao thì việc ấy cũng không nên+However, such a course of action is inadvisable@dù dì - Fish owl@dù rằng - Though, although@dù sao - Anyhow, anyway@dùi * noun - stick, awl awl =dùi trống+A drumstick * verb - to prick =giùi lỗ+to prick holes@dùi cui * noun - club; bludgeon@dùi đục - Club-shaped mallet@dùng * verb - to employ; to use; to take =dùng cà phê+to take coffee@dùng dằng * adj - undecide; hesitant@dúi - Bamboo rat =xem giúi@dúm - xem nhúm =xem rúm@dúm dó - Wrinkled up@dún - (địa phương) như nhúm@dúng - (địa phương) như nhúng@dũi - Poke (snout...), grout =Cá chép quen dũi bùn tìm mồi+Carps usually poke their mouths into mud in search for food@dũng * noun - Bravery; courage@dũng cảm * adj - Brave; courageous@dũng khí - Courage, bravery@dũng mãnh * adj - Brave and strong@dũng sĩ * noun - valiant man@dũng tướng - Brave general (thời xưa)@dụ * verb - to entice; to lure =dụ đầu hàng+to entice into surrender@dụ dỗ * verb - to entice; to seduce@dục * verb - to rear; to bring up@dục anh đường - (cũ) Cre`che@dục năng - (tâm lý) Libido@dục tình * noun - passion@dục vọng * noun - lust; desire; passions@dụi - xem giụi@dụi tắt * verb -to stub out@dụm - (địa phương; khẩu ngữ) Assemble in a group, huddle up =Ngồi dụm lại+To sit in a group, to sit hudding up@dụng * verb - to use; to employ =vô dụng+useless =cạm dụng+to abuse@dụng binh - (cũ) Conduct an army, conduct a war =Phép dụng binh của cha ông ta+The art of conducting a war of our ancestors@dụng cụ * noun - equiment; instrument@dụng công - Take pains (in carrying out research, in artistic creation) =Dụng công thiết kế một cái máy+To design painstakingly a machine =Dụng công miêu tả một nhân vật+To take pains in describing a character@dụng tâm - Intend, mean =Dụng tâm hai người+To mean to harm someone, to harm someone intentionally -Intention design@dụng võ - Give full scope to one's abilities =Đất dụng võ+a wide field of action (where one can give full scope to one's abilities) @ - dụng ý * verb - to intend to@dụng ý * verb -to intend to@dâm * adj - lend; lustful =hiếp dâm+to rape@dâm bụt * noun - (bot) Hibiscus@dâm bôn - (cũ) Adulterous@dâm dục - Lust, lewdness, sexual indulgence, concupiscence -Lustful, concupiscent@dâm dấp - Moist, damp (usually with sweat)@dâm dật * adj - lascivious; lustful;@dâm họa - Pornograpic painting@dâm loạn * adj - incestuous =tội dâm loạn+incest@dâm ngôn - Obscence language@dâm phụ * noun - adulteress@dâm tà - (cũ,ít dùng) như tà dâm@dâm thư * noun - sexy book ; pornographic book@dâm ô * adj - obscence; lend =tư tưởng dâm ô+obscence thoughts@dâm đãng * noun - debauched; lustful; lend@dân * noun - people; citizen =dân quê+the country people@dân bẹp - Opium ađict@dân binh - (cũ) Militia@dân biểu * noun - people's representative@dân ca * noun - Folk-song -Folk-songs can be sung at home, at communal house or on hill..., depending on solo performance, repartee... They are transmitted from generation to generation, loved and preserved by the people. Folk-songs can belong to the localities or the ethnic minorities... Dan ca Quan Ho (Quan Ho folk-songs) originated in Hà Bắc province. During village festivals which are held every year, particularly in spring, young, men and women gather in the yard of a communal house or pagoda, on a hill or in a rowing boat and sing Quan Họ This is a style of singing where songs alternate from group to group, going back and forth from one to the other. Quan Ho singing is a folk art of highly collective nature. Those who sing are not entertainers, but all are part of the performance, and everyone is welcome to join@dân cày - (cũ) Tiller@dân chài - Fisherman@dân chính - Civil administration@dân chúng * noun - people; country@dân chủ * adj - democratic =chính thể dân chủ+democracy =dân chủ hóa+democratize@dân chủ hóa - Democratize =Dân chủ hóa bộ máy nhà nước+To democratize the state apparatus@dân công - Conscripted labourer =Đoàn dân công đắp đê+A gang of conscripted labourers was stengthening a dyke@dân cư * noun - population; inhabitants@dân cử - People-elected, elective =Cơ quan dân cử+An elective body@dân dã - (ít dùng) Rural people@dân doanh - (ít dùng) như tư doanh@dân dụng - civil =Công trình kiến trúc dân dụng+A civil architectural project =Hàng không dân dụng+Civil air line@dân dấn - Moisten the eyes =Dân dấn nước mắt, cố giữ mới khỏi khóc+With tears moitening his eyes, he could hardly refain from crying@dân gian - Broad masses (of the people) =Tin đồn tryuền khắp dân gian+The rumour spread among the masses of the people =Truyện cổ tích lưu truyền trong dân gian+A legend handed down from generation to generation among the broad masses of the people, a folk tale -Popular, folk =Thơ ca dân gian+Popular poetry, folk poetry =Nghệ thuật dân gian+Folk art@dân làng - Villager@dân luật * noun - civil law@dân lập - People founded =Trừơng dân lập+A people founded scholl@dân nghèo - the poor. Dân nghèo thành thị The poor of a city@dân nguyện - (cũ) People's aspirations@dân phong - Popular customs@dân phòng - Civil defence@dân quyền * noun - civic rights@dân quân * noun - militiaman@dân quê * noun - country-folk; peasant@dân quốc - (cũ, ít dùng) Democracy (bourgeois)@dân sinh * noun - livelihood of the people@dân số - Population =Điều tra dân số+A census of the population =Mật độ dân số+Population density@dân sự * noun - civilian@dân thầy - (cũ) White collar workers@dân thợ - (cũ) Workman@dân thường - the rand and file, the man in the street -Civilian (as opposite to soldiers)@dân tình - (cũ; ít dùng) People's lot, popular feeling@dân tị nạn * noun -refugee@dân trí - (cũ) People's cultural standard@dân túy - Populist =Chủ nghĩa dân túy+Populism@dân tâm - People's will ; people's hearts@dân tộc * noun - Nation, race =dân tộc Việt Nam+the Vietnamese race -Nationality, ethnic group =một nước có nhiều dân tộc+a country with many nationalities =chủ nghĩa dân tộc+nationalism =dân tộc thiểu số+an ethnic minority@dân tộc chủ nghĩa - Nationalist, nationalistic@dân tộc hoá - Nationalize =Dân tộc hóa một điệu múa nước ngoài+To nationalize a foreign dance@dân tộc học - ethnography; ethnology@dân tộc tính - National character@dân vận * noun - propaganda with the population@dân vệ - (cũ) The people's self-defence corps (của chính quyền Miền Nam =trước đây)@dân y - Civil medical service (as opposiste to army medical service)@dân ý - People's will =Cuộc trưng cầu dân ý+A referendum,a plebiscite@dân đen - (cũ) Mob, rabbel, common run of the people@dâng * verb - to offer ; to present =dâng hoa+to offer flowers respecfully -To rise; to run high =nước suối dâng lên+the stream level rose high@dâu * noun - (Bot) mulberry. bride; daughter-in-law; son's wife =cô dâu chú rể+the bride and the bridegoom@dâu bể - xem bể dâu@dâu cao su * noun - elastic@dâu con - (khẩu ngữ) Daughter in law and daughter (nói khái quát)@dâu gia * noun - ally; related family@dâu rượu - xem dâu nghĩa 2@dâu tây - Strawberry@dâu tằm - xem dâu nghĩa 1@dây * noun - rope; cord; wire; string =dây điện+electric wire. (Anat) chord; cord =dây tủy+the spinal chord@dây bọc - Insulated electric wire@dây cáp * noun - cable@dây chun - Elastic@dây chuyền - danh từ. chain =dây chuyền vàng+Gold chain. Line =dây chuyền lắp ráp+an assembly line@dây chằng - Ligament@dây cót - như cót@dây cung - Bowstring. -(toán học) Chord@dây câu - Fishing-line@dây cương * noun - bridle@dây dọi - Plumb-line@dây dẫn - (điện) Conductor wire, conducting-wire@dây dợ - Cord and string (nói khái quát)@dây dưa * verb - to drag on; to drag out =để công việc dây dưa+to drag out one's work@dây giày * noun - shoe-lace; shoe-string@dây kẽm gai * noun - barbed wire =hàng rào dây kẽm gai+barbed wire fence@dây leo * noun - (bot) liana; creeper@dây lưng * noun - belt; waistband@dây mũi - Neat's lead (tied to the nose)@dây mực - chalk line@dây nói - telephone@dây oan - (văn chương, cũ) Ties of misfortune@dây phơi - Clothes-line@dây sống - (sinh vật) Notochord -Chordata@dây thép - (cũ) như bưu điện -Iron wire@dây thép gai - Barbed wire@dây tóc - Hairspring =Filament (trong bóng điện)@dây tây * noun -strawberry@dây tơ hồng - (thực vật) Dođer -Marriage ties@dây xích * noun - chain@dây điện - Electric wive@dây đất - (radio) Ground@dầm * verb - to soak; to pickle; to steep@dầm dề * adj - soaked; oozingly wet =nước mắt dầm dề+Eyes overflowing with tears@dần * verb - to beat =dâu như dần+to suffer as if one had been beaten@dần dà - Step by step, gradually =Dần dà làm quen với công việc mới+To become step by step familiar with one's new job =Dần dà họ trở thành thân với nhau+Gradually they became good friends@dần dần - gradually; little by little@dầu * noun - oil =giếng dầu+oil-well * conj - though; although; even if; however =dầu đường có xa đi nữa+what though the way belong!@dầu cao - cũng nói dầu cù là, dầu con hổ Balm@dầu cá * noun - fish-oil =dầu gan cá thu+cod-liver oil@dầu con hổ - xem dầu cao@dầu cù là - xem dầu cao@dầu dãi - xem dãi dầu@dầu hỏa * noun - kerosene, petro leum@dầu hôi - (địa phương) như dầu hỏa@dầu hắc * noun -tar@dầu khí - Petroleum and gas complex@dầu lòng - (cũ) At will,as one pleases. -(cũ, ít dùng) Tak the trouble =Xin ông dầu lòng chờ vậy+please take trouble to wait@dầu mỏ * noun - mineral-oil@dầu mỡ - Lubricant@dầu nhờn - Lubricant@dầu phọng * noun - peanut-oil@dầu sao - như dù sao@dầu ta - Vegetal oil (formerly used as a fuel in lamps)@dầu thánh - Holy oil@dầu thơm * noun -perfume; scent@dầu thực vật * noun -vegetable oil@dầu tây - (địa phương) Kerosene@dầu vậy - For all that =Dầu vậy anh ta cũng chẳng sung sướng gì+For all that, he is not happy@dầu xăng - như xăng@dầu ăn - Table oil@dấm - xem giấm@dấn * verb - to embart; to throw oneself; to plunge headlong =dấn thân vào chỗ hiểm nguy+to plunge headlong into a dangerous palace@dấn bước - Strive to work quicker@dấn thân - xem dấn nghĩa 2@dấn vốn - (khẩu ngữ) Capital, funds@dấp * verb - to wet =dấp nước vào mặt+to wet a face@dấp da dấp dính - xem dấp dính (láy)@dấp dính - (ít dùng) -Slimily wet. -(nói về mắt) Half-closed (as if the upper and lower eyelids nearly stuck together) -Drawling (words into one another) =Nói dấp dính không ra câu+To drawl out words incoherently =dấp da dấp dính (láy)@dấp giọng - xem nhấp giọng@dấu * noun - mark; sign; print. fingerprint =dấu chữ thập đỏ+The red cross sign -Trace; track =dấu vết của tên trộm+the trace of the thief -Stamp; seal =dấu mộc+wood stamp@dấu chân * noun -footprint ; footmark =dấu chân trên bãi biển+foot prints on the seashore@dấu chấm * noun - full stop@dấu chấm phẩy - semi-colon@dấu chấm than - exclamation mark@dấu cộng * noun -plus sign@dấu gạch ngang - Dash@dấu gạch nối - Hyphen@dấu giáng - (âm nhạc) Flat@dấu hai chấm - Colon@dấu hiệu * noun - sign; symtom; token =dấu hiệu báo nguy+alarm-signal -Badge; signal@dấu hoa thị - Asterik@dấu hỏi - xem chấm hỏi -Falling accent@dấu huyền - Grave accent@dấu lăn tay - Fingerprints@dấu lược - Apostrophe@dấu mũ - Circumflex accent@dấu ngã - tilde; rising accent@dấu ngoặc -parenthesis@dấu ngoặc kép - xem ngoặc kép@dấu ngoặc vuông - square brackets@dấu ngoặc đơn - xem ngoặc đơn@dấu niêm - Seal@dấu nối - Hyphen@dấu nặng - drop tone@dấu phẩy - comma@dấu sắc - acute accent; high tone@dấu tay * noun - finger-print@dấu than - xem chấm than@dấu thánh - Sign of the cross =Làm dấu thánh+To makethe sign of the cross, to cross@dấu thánh giá - sign of the cross =làm dấu thánh giá+To make the sign of the cross@dấu thị thực - Visa@dấu thăng - Sharp@dấu tích - (ít dùng) Vestige =Dấu tích của thời kỳ đồ đá+Vestiges of the Stone Age@dấu vết * noun - trace; vestige@dấu ấn - stamp =Tác phẩm mang dấu ấn một thiên tài+A work bearing the stamp of genius@dấy * verb - to raise; to rise up =những cảm xúc dấy lên trong lòng nàng+The impressions rose up vigorously in her heart@dấy binh * verb - to raise croops@dấy loạn * verb - to revolt; to rebel@dấy nghĩa - (cũ) Raise the Great Cause banner@dấy quân - cũng nói dấy binh Raise troops@dẫn * verb - to conduct; to guide; to escort to lead =dẫn đường+to lead the way@dẫn chứng * verb - to cite; to adduce; to quete@dẫn cưới - Bring wedding offerings (according to traditional rituals) to the bridés @ - dẫn dắt -Guide, conduct, lead up to, direct =Biết cách dẫn dắt câu chuyện+To know how to direct(to lead) the conversation up to (some subject)@dẫn dụ - (cũ; ít dùng) Induce (someone) to take one's advice@dẫn dầu * verb -to lead; to come foremost@dẫn giải - Gloss, insert glosses in@dẫn hỏa - Inflammable [and fine-kindling]@dẫn nhiệt * verb - to conduct heat@dẫn thủy nhập điền * verb - to irrigate@dẫn xác - (thông tục) (cũng nói dẫn thần xác) Show up, show one's face =Đi đâu mà giờ mới dẫn xác về?+Where have you been? Why do you only show up now?@dẫn xuất - (hóa học) Derivative@dẫn điện * verb - to conduct electricity@dẫn đầu - March in the van, take the lead, lead@dẫn đô * verb - to extradite =sự dẫn độ+extradition@dẫn độ - (ngoại giao) Extradict@dẫn đường - Show (direct) the way@dẫu - như dù@dẫu rằng - như dù rằng@dẫu sao - như dù sao@dẫy dụa - anh ta hết sức dẫy dụa -He fought like a wild cat@dậm dật - xem giậm giật@dận - Step one =Dận ga+To step on the gas. -(địa phương) như nhận@dập * verb - to bury; to stam out; to bang; to batter@dập dìu * verb - to flit about; to go in great numbers@dập dềnh * verb -bob =con thuyền dập dềnh trên sóng nước+to boat was bobing on the waves@dập tắt - Stamp out =Dập tắt đám cháy+To stamp out a fire =Dập tắt ngọn lửa chiến tranh+To stamp out a war@dập vùi - như vùi dập@dật * verb - to live in retirement@dật dục * adjective -senmal@dật sí - (cũ) Self secliding scholar, recluse scholar@dật sĩ * noun - retired scholar@dật sử * noun - missing history@dậu - The tenth Earthly Branch (symbolized by the cock) =Giờ dậu+Time from 5 to 7 p.m =Tuổi dậu+Born in the year of the cock@dậy * verb - to rise; to get up; to wake up =ngủ dậy+to wake up To bubble up; to tone up@dậy men * verb -to ferment@dậy mùi - Smelling, stinking@dậy thì * adj - pubecent; puberal =tuổi dậy thì+puberty@dậy đất - Resounding (nói về tiếng reọ..)@dê * noun - goat - Satyr =lão già ấy là một con dê già+That old man is a veteraw satyr =chuồng dê+goat-fold #Syn - con dê@dê cụ * adj - lusful; lascivious@dê diếu - (ít dùng) Expose to shame@dền - xem giền@dềnh - Overflow =Mưa lũ, suối dềnh lên+Because of heavy rains, the spring overflowed -Bounce up =Gỗ dềnh lên trên gợn sóng+The logs of wood bounced up on the crest of the waves@dềnh dang - (ít dùng) như dềnh dàng@dềnh dàng - (địa phương) Cumbrously big@dế * noun - cricket =con dế@dế dũi - Mole-Cricket@dễ * adj - easy; facile =nói dễ hơn làm+Easier said that done@dễ bảo - docile; obedient@dễ bể -fragile; brittle@dễ chịu * adj - agreeable; comfortable; cosy =một con người dễ chịu+A cosy person@dễ chừng - Possibly, probably; maybe@dễ coi - comely; agreeable to see =thân hình dễ coi+a comely body@dễ dàng * adj - easy; fluent =làm dễ dàng+to work easily@dễ dãi * adj - easy-going; accommodating@dễ ghét - abominable; execrable@dễ gì - Not easy, not sure =Dễ gì ông ta đồng ý+It is not sura that he's going to agree@dễ hiểu - Easy to understand@dễ nghe - Pleasant to the ears, palatable -Reasonalble, sensible@dễ ngươi - (cũ hoặc địa phương) Think little of, slight -Easy =Bài toán dễ+An easy mathematical problem =Dễ như trở bàn tay+It is as easy as child's play =như dễ tính@dễ sợ - Grim, repulsive, disgusting =Một cảnh tượng dễ sợ+A repulsive sight. -(địa phương) Extremely =Đẹp dễ sợ+Extremely beautiful@dễ thương * adj - lovely; amiable; agreeable@dễ thường - Possibly, probably =Dễ thường vài ngày nữa việc mới xong được+Possibly the job will only be finished in a few more days@dễ tính - Easy-going, easy to please, complaisant@dễ ợt - (địa phương; khẩu ngữ) Very easy@dể ngươi * verb - to disregard@dệt * verb - to weave =thợ dệt+weaver@dệt gấm * verb -to brocade@dệt kim - Hàng dệt kim -Knitwear@dô - Protruding =Trán dô+A protruding forehead@dô ta - Heave họdồ =xem giồ@dôi - In excess (of requirement or average) =Gieo dôi mạ để phòng úng lụt+To sow rice in excess in anticipation of waterlogging and floods -Be left in excess@dông * noun - storm; thunderstorm@dông dài * adj - prolix; lengthy =lời lẽ dông dãi+lengthy words@dông tố - Storm =Cuộc đời đầy dông tố+a stormy life@dồi * noun - black pudding; sausage * verb - to throw up =đồi quả bóng+To throw up a ball@dồi dào * adj - Abumdant; profuse; plentiful =hàng hóa dồi dào+profuse goods@dồn * verb - to accumulate; to gather =dồn hết tâm trí+to gather up one's thoughts -To drive into =bị dồn vàochân tường+to be driven a corner -To cram, to stuff@dồn dập * verb - To accumulate@dồn nén - Repress; pen =Tình cảm bị dồn nén+Repressed feelings; pent-up feelings@dốc * noun - slope; ineline =đường dốc+sloping street * adj - sloping * verb - to slope; to dip =đường hơi dốc+The road dipped a little to empty; to turn upside down =dốc túi+to empty one's pockets of their contents@dốc chí * verb - to do one's utmost@dốc ngược - Turn (something) upside down@dốc túi - Empty one's pocket@dốc ống - Empty one's bamboo pipe saving bank of its contents; empty one's purse@dốc đứng - Abrupt =Sườn núi dốc đứng+An abrupt mountain slope@dối * verb - to lie; to deceive =tự dối+to deceive onesely * adj - carelessly done@dối dá - (khẩu ngữ) Careless =Làm dối trá+To do (something) carelessly@dối trá * adj - false; deceitful =con người dốitrá+A false person@dốn - xem rốn@dốt * adj - Ignorant; unlettered; dull-witted@dốt nát - Very dull-writted (nói khái quát), crass =Học hành dốt nát+To be very dull-witted (crass) at learning =Thoát khỏi cảnh nghèo đói và dốt nát+to be freed from squalid poverty and crass ignorance@dốt đặc - completely ignorant@dỗ * verb - to coax; to sooth; to comfort =dỗ đứa bé đang khóc+to sooth a crying baby to shake =dỗ chiếu cho sạch bụi+to shake a mat clean of dist@dỗ dành - Soothe (someone) into obedience, soothe (someone) into listening to one, coax@dỗ mồi - xem ăn dỗ mo^`i@dỗ ngọt * verb -to beguile by sweet promises@dỗi - Sulk =Dỗi người yêu+To sulk (be sulky) with one's sweetheart =Dỗi cơm+To be sulky and refuse to eat@dội * verb - to pour (water); to bound; to resound; to kick@dộng * verb - to bang; to bump; to batter =dông cửa+to batter at the door@dột * verb - to leak =nhà dột từ trên nóc dột xuống -(hình ảnh) abuses come from the chiefs@dột nát - Dilapidated =Túp lều dột nát+A dilapidated hut@dăm * number five; few; about five@dăn - (địa phương) xem nhăn@dăn deo - (địa phương) xem nhăn nheo@dăn dúm - (địa phương) xem nhăn nhúm@dăng - xem giăng@dằm * noun - splinter@dằn * verb - to slap down; to lay down =cô ta dằn cái tô xuống bàn+She slapped the large bowl on the table. To stress ; to contain =dằn từng tiếng+To stress every word@dằn dỗi - Sulk, be sulky@dằn lòng * verb - to hold oneself in@dằn mặt - Forewarn (against opposition or resistanse)@dằng * verb - to pull; to drag out@dằng co * verb -to pull about@dằng dai - Dragging on =Bàn dằng dai mãi+The discussions dragged on and on@dằng dặc * adjective -endless; interminable =những phút giây đời chờ dằng dặc+interminable moments of waiting@dắt * verb - to lead; to tow; to guide =dắt con đi+to lead son by the hand@dắt bóng - (thể thao) Dribble =Cầu thủ dắt bóng+Dribbler@dắt díu * verb - to go together@dắt dây - Lead tọ =Vấn đề này dắt dây kéo theo hàng loạt vấn đề khác+This question will lead to series of others@dắt dẫn - Guide =Dắt dẫn người khách lạ qua xóm+To guide a stranger though the hamlet@dắt gái - Pander =Kẻ dắt gái+A pander@dắt mũi - Lead (somebody) by the nose@dặc dặc - (cũ, ít dùng) như dằng dặc@dặm * noun - mile; road * verb - to paint in water colours@dặm hồng - (văn chương, cũ) Rosy road (full of dirt)@dặm khơi - (văn chương, cũ) Long sea voyage@dặm liễu - (văn chương, cũ) Long way@dặm nghìn - như dặm ngàn@dặm phần - (văn chương, cũ) The road back home@dặm trường * noun - long way; longjourney@dặn * verb - to advise; to recommend =lời dặn dò+the recommendations@dặn bảo * verb - to advise; to counsel; to give recommendations@dặn dò - Make careful recommendations tọ =Dặn dò con cái trước khi chết+To make careful recommendations to one's children before dying@dặng hắng - cũng nói đằng hắng Clear the throat, hawk@dặt - Gram, lightly =Dặt mồi thuốc vào nõ điếu+To cram lihgtly a pellet of tobaco into a pipe's bowl@dặt dìu - xem dìu dặt@dơ * adj - Dirty; unclean; mucky =người dơ+Dirty body * verb - to raise (hand.)@dơ bẩn - Dirty (nói khái quát)@dơ dáng * adj - shameless; disgraceful@dơ dáy - như bẩn thỉu@dơ đời - Shameful =Thật dơ đời!+What a shame!@dơi * noun - Bat; flittermouse =con dơi@dơi muỗi - Vespertilis@dơi quạ - Flying fox (bat)@dơi quỷ - Vampire[-bat]@dời * verb - to move; to transfer =dời nhà+to move house to put off; to postpone@dời chân - (cũ, kiểu cách) Leave, go off@dời gót - (cũ, kiểu cách) như dời chân@dớ da dớ dẩn - xem dớ dẩn (láy)@dớ dẩn * adj - silly; cretinous@dớp * noun - Bad luck; ill luck; misfortune@dỡ * verb - to unload; to dischage from a ship =dỡ hàng+to unload goods -To unroof@dở * adj - unfinished; un completed =bỏ dở+to leave unfinished bad; dull; not good =đồ ăn dở+Bad food -Incapable; unskillful@dở bữa - (khẩu ngữ)Be half-way through one's meal, have not finished with one's meal. Eat out of the usual time@dở chừng - (khẩu ngữ) Half-way through =Làm dở chừng+To be half-way through a job@dở dang - Unfinished uncompleted, halfdone, inconclusive =Công việc đang dở dang+An unfinished piece of work =Mối tình dở dang+An inconclusive love affair@dở hơi * adj - cracked; oddish@dở người - Cracked@dở òm - Very bad@dở ra * verb -to evolve@dở tay - At work, engaged@dởm - False =Thuốc lá dởm+False cigarettes@dợ - Small string@dợn * verb, noun -Ripple =dợn sóng+to wave@dư * adj - Odd =có dư chục người+There were a ten odd people@dư ba - (ít dùng) Rippling tail (of a wave); lingering tremor (of some upheaval)@dư dả - (địa phương) Having enough and to spare, comfortable =Sống tương đối dư dả+To be in relatively comfortable circumstances@dư dật - Comfortably off, having more than enough =Tiền của dư dật+to have more than enough money@dư giả * adj - plentiful@dư hạ - Leisure time, leisure =Những lúc dư hạ+At one's leisure@dư luận * noun - public opinion@dư thừa - Superfluous; redundant, in excess@dư âm * noun - Echo@dư đảng - (cũ, ít dùng) Remnants (of a political party organizationally destroyed)@dư địa chí - (cũ) Geography book@dưa * noun - Melon; salted vegetables@dưa chuột - Cucumber =quả dưa chuột (dưa leo)@dưa góp - Vegetable pickles@dưa hành - Pickleed welsh onion@dưa hấu * noun - watermelon =quả dưa hấu@dưa hồng - Chinese melon@dưa leo * noun -cucumber@dưa lê - Pear shaped (pyrifrom) melon@dưa món - Vegetable pickles@dưa muối - Pickles and salt, poor foods =Bữa cơm dưa muối+a meal with poor foods, a meager meal@dưa tây - Melon@dưa đỏ - (địa phương) Water Melon@dưng * verb - to offer; to proffer * adj - Slack; idle =ngày dưng+A slack day@dương * noun - poplar -Ocean * adj - possitive; male; solar@dương bản * noun - positive photograph@dương cầm * noun - piano@dương cực - (ly') Anode@dương danh - (cũ) Get oneself a good name@dương gian - Land pf the living, this world@dương liễu * noun - willow@dương lịch * noun - Solar calendar@dương mai - như giang mai@dương thế - như dương gian@dương tính * noun -Male nature@dương vật * noun - penis; viril number@dương xỉ - Fern@dường * verb - to seem; to be just like@dường nào - How much =đẹp biết dường nào+How beautiful@dường như - As it would seem@dưới - Under; below =dưới chế độ phong kiến+Under fewdalism Low lower; inferior =người cấp dưới+An inferior In =đi dưới mưa+to walk in the rain@dướng - Paper mulbery@dưỡng * verb - to nourish; to foster; to husband =dưỡng sức+to husband one's health@dưỡng bịnh * verb -to convalesce; to be in convalescence@dưỡng bệnh - Convalesce, be in convalescence@dưỡng dục - (cũ, trang trọng) Foster and educate; bring up@dưỡng khí - (cũ) Oxygen@dưỡng lão - Husband one's old-age strength =Tiền dưỡng lão+An old-age pension =Làm ăn theo lối dưỡng lão+To work in the way of old-age pensioners (without much exertion, as if to save one's strength)@dưỡng lão viện - (cũ) Home for the aged@dưỡng mẫu - (cũ) Adoptive mother@dưỡng nữ - (cũ) Adoptive daughter@dưỡng phụ - (cũ) Adoptive father@dưỡng sinh * verb - to rear; to nourish; to bring up@dưỡng sức - Save one's health@dưỡng thai - (y học) Embryotrophic@dưỡng thần - (cũ) Preserve [the lucidity of] one's mind@dưỡng trấp - (sinh học) Chyle@dưỡng đường * noun - climic; hospital@dược * noun - Medicine@dược học * noun - pharmacy; pharmacentics@dược khoa - Pharmacy@dược liệu * noun - Drug ; Medicine@dược phòng - (cũ) Chemist's shop, drugstore (Mỹ)@dược phẩm - Pharmaceutical product@dược sĩ * noun - pharmeacist; chermist@dược tá - Phescription clerk@dược thảo - Medician plant, herb@dược tính - Pharmaceutical value (of a materia medica)@dược điển - Pharmacopoeia@dượng * noun - Husband of one's aunt@dượt * verb - to drill; to practise; to train =dượt để đua+to train for a race@dừ - (địa phương) xem nhừ@dừa * noun - Coconut =cây dừa+coconut-tree =nước dừa+coconut milk@dừa cạn - Periwinkle (cây)@dừa nước - Nipa (cây)@dừng * verb - to stop; to halt@dừng lại * verb -to halt; to come to a halt@dứ * adj - very tired@dứa * noun - Pineapple, ananas -Pineapple plants are grown widely in the country. People in southern -Vietnam usually call this tropical fruit as Trai Thom (fragrant fruit) which is literally precise quote for the fruit because anyone who first takes a bite of the fruit can surely feel the strong sweet smell come to his or her nostrils. The good smell that lingers longer than that of some other fruits, makes connoisseurs find it hard to forget. Pineapple is processed for different products such as canned pineapple, pineapple liquor and sweet preserved pineapple. Growers press this fruit to get the juice which is then mixed with the yoke of a hen's egg before being stirred thoroughly to become a muddy drink. The drink is said to be very sweet, butterfly and nutritious@dứa dại - Pandanus@dức - (địa phương) Reprove@dứng - Bamboo framing (of a wattle and daub)@dứt * verb - to cease; to end; to come to a final stop =chấm dứt cuộc khủng hoảng+to end a crisis@dứt khoát * verb - to settle out of hand@dứt tình * verb -to break off@dứt điểm - Score (a goal) -Finish at a given moment@dữ * adj - wocked; fierce =thú dữ+wild beast -Bad; unlucky =tin dữ+Bad news@dữ da - (khẩu ngữ) Easily-infected skin@dữ dội - Frightfully violent, formidable, fierce =Lửa cháy dữ dội+The fire raged with a fopmidable violence =Trận đánh dữ dội+A fierce battle@dữ kiện * noun - Data@dữ liệu - (ít dùng) Data@dữ tợn * adj - violent; ferocious@dữ đòn - Violent (inclined to beat up pupils, prisoners...) =Thầy đồ dữ đòn+A violent school-master (of former times, inclined to beat up his pupils@dử - Rheum (gum on the edge of the eyelids). -(địa phương) xem nhử@dửng dưng * adj - Indifferent@dửng mỡ * verb - to be stirred up@dự * verb - to assist; to take part; to attend@dự án * noun - Draft; project@dự báo - Forecast =Dự báo thời tiết+A weather forecast@dự bị - (cũ) Prepare =Dự bị lên đường+To prepare for one's journey =Dự bị đại học+Pre-university =Lớp dự bị đại học+A pre-university class -Reserve, reservist =Cầu thủ dự bị+A reserve football-play, a reserve at a football game -On probation@dự chi - Plan to spend =Số tiền dự chi cho giáo dục+The planned expenditure for education@dự khuyết - Alternate (Mỹ) =Đại biểu dự khuyết+An alternate delegate@dự kiến - Anticipate, foresee, prepare beforehand =Dự kiến tất cả những khó khăn+To anticipate all the difficulties =Dự kiến một danh sách những người được khen thưởng+To prepare a list of those to be commended -Expectation, calculation =Sự việc xảy ra đúng với dự kiến+the event took place as expected -Planned view (about some matter), planned settlement (of some question)@dự liệu - (ít dùng) Make preparations for some probable occurence@dự luật - Draft law, draft bill@dự mưu - (luật) Premeditation@dự phòng - Provide for (some undesirable event), provice against =Kế hoạch dự phòng bão lụt+a plan providing against storms and floods@dự thảo - Draft (a bill...) -Draft bill, draft resolution..@dự thi * verb - to go up for an examination@dự thính - Attend (as an abserver, as a guest...)@dự thu - Estimate as possible revenues =Các khoản dự thu+Estimated revenues@dự thẩm - (cũ) Hold an inquiry into (a legal case). -(cũ) Inquirer@dự tính - Estimate beforehand =Dự tính số hàng hoá bán ra+To estimatethe volume of goods put on sale =Dự tính sản lượng sẽ tăng gấp đôi+To estimate a two fold increase inthe output@dự toán * verb - to calculate in advance@dự trù * verb - to provide of@dự trữ - Put by, lay aside, reserve. have a reserve of =Hạt nhân dự trữ một năng lượng rất lớn+The nucleus of an atom has a very great reserve of energy -Severve@dự định * verb - to project; to plan; to design =dự định làm việc gì+to design to do something@dự đoán * verb - to predict; to forecast@dự ứng lực - Prestressed =Bêtông dự ứng lực+prestressed concrete@dựa * verb - to lean on; to stand against@dựa dẫm - Depend on (hàm ý chê) =Không lo làm ăn chì biết sống dựa dẫm vào chị+He did not try to earn his own living and depended only on his sister@dựa trên * verb -to found on@dựng * verb - to erect; to raise; to set up; to put up@dựng đứng * verb - (hình ảnh) to fabricate (story)@e * verb - to fear; to be afraid =Tôi e cô ta không đến+I am afraid she will not come@e dè * verb - to fear; be shy of@e lệ * adj - coy; shy; bashful@e ngại * verb - to be shy of, to flinch@e rằng - afraid that@e sợ - Apprehend@e thẹn - Shy and different@em * noun - younger brother; younger sister =chị em+sisters -I, me * adj - small; smaller =buồng cau chị, buồng cau em+Big bunch and small bunch of areca-nuts@em bé - Baby@em chồng * noun - brother-in-law; sister-in-law@em dâu * noun - sister-in-law@em em - A little smaller =Cái lọ hoa kia cũng em em cái này+That flower-vase is a little smaller than this one@em gái * noun - younger sister@em họ * noun - cousin@em nuôi - Younger adoptive brother (sister)@em rể - Brother-in-law (one's younger sister's husband)@em út - Youngest sibling, youngest sister, youngest brother -Greenhorn =Chấp gì hạng em út+Never mind such greenhorns@em vợ - Brother-in-law, sister-in-law (one's wife's younger sibling)@eng éc - xem éc (láy)@eo * noun - waist =eo lưng ong+wasp waist@eo biển * noun - strait; channel@eo éo * adj - shrill@eo hẹp * noun - scanty; want; tight =tiền bạc eo hẹp+to have scanty money@eo lưng * noun -waist@eo óc - Night-time cock crowing, night-time cock crowing, night-time cock-a-doodle-doo =Đêm khuya không ngủ được nghe tiếng gà eo óc+To hear late night-time cock-a-doole-doo in one's sleeplessness@eo sèo - Harp on scold =Lấy phải bà vợ cư eo sèo suốt ngày+To have married a woman who keeps scolding (nagging) the whole day -Raise a din@eo ôi - Faugh! =Eo ôi! Kia con sâu róm!+Faugh! There is a caterpillar!@eo đất * noun - Isthmus@è cổ * adj - Back-bending =gánh nặng è cổ+A load of back-bending weight@èo à éo ẹt - xem éo ẹt (láy)@èo èo - Scold loudy and peristingly =Đừng èo èo mãi thế+Don't keep scolding loudly and peristingly like that@èo éo - như èo èo@èo ọt - (cũng nói èo uột) Weakly [from poor health] =Cô ta trông ẻo lả lắm+She looks very weakly@èo uột * adj - sickly =đứa bé èo uột+A sickly child@é - (thực) (tiếng địa phương) như húng dổi (xem húng)@éc - Squeal =Con lợn cho vào ro kêu en éc+The pig which was being put into a basket squealed (gave out many wees) =Eng éc (láy, ý liên tiếp)@ém * verb - to hush up; to cover up@ém nhẹm * verb - to hush up; to smother up@én * noun - swallow; swift =én biển+Sea-swallow =Tiếng Chim én@éo ẹt - Groan (nói về đòn gánh khi gánh nặng) =éo à éo ẹt (láy, ý liên tiếp)@éo le * adj - (hình ảnh) tricky; troublesome@éo ợt - In an affected voice (different from one's usual voice) =Ăn nói ẽo ọt+To speak in an affected voice@ép * verb - to force; to conpel =ép ai làm việc gì+To force someone to do something to press; to extract by pressing =ép quả chanh+To press a lemon@ép buộc * verb - to constrain; to oblige@ép duyên * verb - to conpel a girl to marry someone@ép liễu nài hoa * pronoun -to commit a rape on a woman@ép lòng * verb -to constrain oneself@ép nài * verb - to insist@ép uổng * verb - to force, to compel@ép xác - (khẩu ngữ) Mortify oneself@ẽo ẹt - groan@ẻo lả * adj - weakly; puny@ẹo * verb - to twist, to bend@ẹp * verb - to deflate, to flatten@ga * noun - gas; accelerator =nhấn ga ; đạp ga+to accelerate station; railway-station; depot =xếp ga+station-master@ga ra * noun -garage =chủ gara+garage keeper@ga tô * noun - cake, gâteau@gai * noun - (Bot) flax =hột gai+flax-seed thorn; prickle =cành hồng đầy gai+A rose sprig full of thorns bard; tread =dây kẽm gai+barbed wire * verb - to offend; to shock =gai mắt+to offend the eye@gai góc * adj - thorny; prichly -(hình ảnh) difficulties@gai gốc - Difficulty, obstacle, hurdle =Gặp nhiều gai gốc trên đường đời+To meat with many obstacles on one's path in life@gai mắt * adj - unsightly@gai ngạnh - Obstinate and quarrelsome@gai sốt - Begin to feel feverish@gai ốc * noun - goose-flesh@gain -to shorten -to record@gam - Gramme -Gamut, scale@gan * noun - liver =đau gan+liver complaint * adj - brave; daring; courageous@gan bàn chân * noun -sole of the foot@gan dạ * adj - brave, dauntless@gan góc * adj - fearless, intrepid@gan liền - như gan lì =Gan liền tướng quân+Completely fearless, utterly intrepid@gan lì * adj - intrepidly calm@gang * noun - cast iron; pig-iron span -(hình ảnh) short preriod time@gang tay - Span =Sợi dây dài hai gang tay+A cord about two spans. -(b) Short distance =Hai làng cách nhau chưa đầy hai gang tay+The two villages are a short distance away from the one another@gang thép - Iron, ironlike =chiến sĩ gang thép+an ironlike fighter, an ironside@gang tấc - Very short distance@ganh - Vie, compete =ganh nhau học tập+to vie with one another in learning@ganh ghét * verb -to envy; to jealous@ganh gổ - Compete with a bad intention@ganh tị - Envy =Ganh tị nhau những quyền lợi vật chất nhỏ nhen+To envy each other petty material advantages@ganh đua * verb - to rival; to vie; to compete@gay cấn * adjective -thorny; ticklish =vấn đề gay_cấn+thorny matter@gay go * adjective -keen; severe; tense =tình thế gay_go+tense situation@gay gắt * adjective -blazing hot, -heated, -severe, sharp, critical@gà * noun -cock; fowl; chicken =chuồng gà+fowl-house * verb -to give advice on; to help@gà chọi * noun -fighting-cock; game-cock@gà giò * noun -cockerel@gà lôi * noun -pheasant@gà mái * noun -hen@gà mái ghẹ * noun -pullet@gà mờ * adjective -dim =mắt gà_mờ+dim-sighted -dull-witted =anh_chàng gà_mờ+A dull-witted fellow@gà rừng * noun -cock of the wood; jungle fowl@gà thiến * noun -capon@gà trống * noun -cock@gà tây * noun -turkey@gà đồng * noun -frog@gài * verb -to bolt; to fasten@gài bẫy * verb -to lay a smare; to set a trap@gài cửa * verb -to bolt a door@gàn * verb -to hinder; to impede@gào * verb -to cry out, to shout@gào thét * verb -to scream@gàu * noun -bail; bucket; bailer -scurf; dandruff@gàu ròng * noun -bucket with a long handle@gá * verb -to pawn; to pledge = gá bạc+to keep a gambling-house = gá nghĩa vợ chồng+to get married@gác * verb -to put; to set on -to keep; to guard =người gác cửa+a gate keeper -to forget about; to pigeon-hole = gác một câu chuyện cũ lại+to forget about an old story@gác bỏ * verb -to put away, to give up@gác chuông * noun -bell-tower; churchtower; steeple@gác dan * noun -watchman, guardian@gác lửng * noun -mezzanine@gác xép * noun -garret, annic@gái * noun -girl = gái đẹp+pretty girl@gái giang hồ * noun -demi-mondaine@gái góa * noun -widow@gái nhảy * noun -(Mỹ) taxi-dancer ; dancing girl@gái tơ * noun -young girl; girl under age@gái điếm * noun -prostitute; whore; courtesan@gán * verb -to foist@gánh * verb -to shoulder; to bear a charge = gánh chịu tất cả trách nhiệm+to bear all the responsibilities -To carry = gánh gạo+to carry rice * noun -load =hai gánh thóc+two loads of rice@gánh hát * noun -troupe; theatre company@gáo * noun -dipper = gáo dừa+dipper made of coconut shell@gáy * noun -pape; scauff of the neck * verb -to crom; to coo; to chirp@gáy sách * noun -back of a book@gã * noun -chap; bloke@gãi * verb -to scratch = gãi đầu gãi tai+to scratch one's head@gãy * verb -to break; to snap; to break off = gãy chân+to break one's leg@gãy đổ * verb -to collapse; to fall in@gả * verb -to give in marriage; to marry one's daughter@gảy đàn * verb -to twang@gạ * verb -to coax; to cajole; to fawn on@gạ gẫm * verb -to make approaches to (a woman); to make a pass at@gạc * noun -antlers = gạc nai+horn of a stag -crotch = gạc cây+crotch of a tree * verb -to cross out = gạc tên trong danh sách+to cross out a name on a list@gạch * noun -brick * verb -to rule; to make line = gạch một đường bằng thước+to rule a line -to cross out; to strike off = gạch bỏ một chữ+to cross out a word -to delete@gạch nối * noun -hyphen@gạch ống * noun -hollow brick@gạch đít * verb -to underline; to underscore@gạn cặn * verb -to decant@gạn hỏi * verb -to press with questions@gạo * noun -raw rice; rice -(Bot) bombax * verb -to slave; to grind = gạo văn+to slave at literature@gạo nếp * noun - glutinous rice; sticky rice@gạo tẻ - Ordinary rice (as opposite to sticky rice)@gạt * verb - to dupe; to beguile; to cheat; to take in =cô ta gạt tôi lấy tiền+she cheated me out of my money to reject; to turn aside@gạt bỏ - Ignore, refuse to consider =Gạt bỏ ý kiến của ai+To refuse to consider someone's idea -Eliminate =Gạt bỏ tạp chất+To eliminate extraneous matters (when manufacturing... a product)@gạt gẫm - Swindle, cheat (nói khái quát)@gạt lệ * verb - to dry one's tears@gạt nợ * verb - to give security for a debt@gạt tàn - Ashtray@gạy - (ít dùng) call forth (someone's ideas, confidences)@gen - (sinh học) Gene@ghe * noun - boat; junk@ghe chài - Fishing junk@ghen * adj - jealous; envious =ghen với người nào+to be jealous of someone@ghen ghét * verb - to envy; to begrudge@ghen ngược - Be nonsensically jealous (nói về vợ lẽ ghen vợ cả)@ghen tị - Envy =Ghen tị địa vị của ai+To envy someone's position@ghen tuông - Be jealous (in love)@ghen tỵ * verb -to envy ; to be envious@ghen tức - Be jaundiced@ghen ăn - Be jealous of someone's greater advantages =Vì ghen ăn mà đâm ra mất đoàn kết+jealousy of one another's advantages leads to disunity =Ghen ăn tức ở+To be bursting with envy@ghè * verb - to hit; to strike * noun - small jaw@ghèn - (tiếng địa phương) Rheum (gum on the edge of the eyelids) =Mắt đau đầy ghèn+a sore eye full of rheum@ghé * verb - to look in; to drop in =tôi sẽ ghé lại ngày mai+I shall look in again tomorrow. to come; to approach =ghé bờ+to come on board@ghé lưng - cũng nói ngả lưng lie down for a short while =Tạm ghé lưng cho đở mệt sau đó lại tiếp tục làm việc+To lie down for a short rest and resume work afterwards@ghé mắt - Glue one's eyes tọ =Ghé mắt nhìn qua khe cửa sổ+To glue one's eyes to a gap in the window@ghé tai - Put one's mouth close to someone's ears and whisper something@ghé vai - Shoulder one's share of responsibility for =Ghé vai gánh vác việc công+To shoulder one's share of responsibility for public affairs@ghém - Raw vegetables =Ăn ghém+To eat raw vegetables =Ăn ghém rau diếp+To eat raw lettuce@ghép * verb - to couple; to connect; to join@ghép mộng - Morties@ghét * verb - to detest; to hate; to dislike; to abominate =ghét uống rượu+to dislike to drink wine * noun - dirt; filth@ghét bỏ - Disgrace@ghét mặt - Cut dead (out of dislike) =Ghét mặt anh chàng phụ tình+To cut dead an unfaithful lover@ghẻ * noun - (y học) itch; scabies@ghẻ lạnh * adj - indifferent; frigid@ghẻ lở - ghẻ chốc@ghẹ * noun - sentinel-crab. at someone's expense@ghẹo * verb - to tease =ghẹo gái+to flirt girls@ghi * verb - to note; to record; to put down * noun - switch =bẻ ghi+to shunt@ghi chép * verb - to write down, to take@ghi chú - Supply footnotes tọ =Ghi chú những từ khó trong một bài văn+To supply footnotes about difficult words in a literary essay@ghi công - Cite =Ghi công ai vì dũng cảm+To cite somebody foe bbravery@ghi lòng - Engrave on one's heart =Ghi lòng tạc dạ + To engrave forever on one ' s heart@ghi nhận - Acknowledge@ghi nhập * verb -to acknowledge@ghi nhớ * verb - to engrave; to impress deeply@ghi tạc - Engrave deeply on one's memory@ghi tên - Enter one's name on a list@ghi ý - (ngôn ngữ học) Ideographic =Chữ viết ghi ý+Ideographic script@ghi âm * verb - to record@ghim * noun - pin =ghim băng+safe pin * verb - to pin; to enclose; to fasten@ghiền * verb - to be addicted tọ =ghiền thuốc lá+to be addicted to cigarette smoking =ghiền rượu+to addicted todrink@ghì * verb - to tighten; to hold tight@ghìm * verb - to pull@ghê - to have a horror; horribly; terribly@ghê ghê - xem ghê (láy)@ghê gớm - (cũng nói ghê hồn) Frightful, horrible =tai nạn ô tô ghê gớm+a horrible car accident -Formidable, terrible@ghê hồn - như ghê gớm@ghê người - Repugnant, abhorent@ghê răng - Set the teeth on edge@ghê rợn - Shudder with horror =Trông thấy cảnh chết chóc trong kháng chiến mà ghê rợn cả người+To shudder with horror at the sight of death caused by the war@ghê tởm * adj - hideous; disgusting@ghềnh * noun - fall; waterfall; whirlpool =lên thác xuống ghềnh+up hill and down dale@ghế * noun - chair; seat * verb - to stir; to steam@ghế bành * noun - aronchair@ghế bố - (tiếng địa phương) Camp-bed, canvas bed@ghế chao - Rocking-chair@ghế dài * noun - bench@ghế dựa - Chair@ghế ngựa - Plank bed (made of two or three boards)@ghế tựa - như ghế dựa@ghế xích đu - như ghế chao@ghế điện * noun - electric chair@ghế đẩu * noun - stool@ghếch * verb - to lean on; to rest on =ghếch chân lên bàn+to put one's feet up on a table@ghểnh - Crane =Ghểnh cổ+To crane one''s neck@ghệt - Gaiters@gia * verb - to increase; to ađ@gia bảo - Heirloom (some valuable thing like a jewel, weapon...)@gia biến - Family mishap, family misfortune@gia bộc - (từ cũ; nghĩa cũ) House servant@gia cảnh * noun - family condition; situation of the family@gia chính - (cũng nói gia chánh) Household affairs, household chores; domestic arts@gia chủ - (từ cũ; nghĩa cũ) Master of the house, hhead of the ffamily@gia cầm - Domestic fowls, poultry@gia công * verb - to endeavour; to do one's utmost; to process@gia cố - Consolidate, reinfotce, strengthen =Gia cố mặt đường+To consolidate the road surface =Gia cố một chiếc cầu+To reinforce a bridge@gia cư - (từ cũ; nghĩa cũ) Abode =Sống vô gia cư, chết vô địa táng+Abodeless when alive, graveless when dead@gia cường - (ít dùng) như gia cố@gia dĩ - Moreover@gia dụng - For family ues =Đồ gia dụng+Household utensils, household appliannces@gia giáo - Family education, family breeding =Con nhà gia giáo+a person with a good fammily breeding@gia giảm - Adjust (by adding or substracting) =Gia giảm cho đúng liều lượng+To adjust to the right dose@gia huấn - (từ cũ; nghĩa cũ) Family education@gia hương - Native place, native land@gia nhập * verb - to adhere; to accede@gia nô - (từ cũ; nghĩa cũ) House servant (under the Ly, Tran, Ho dynasties)@gia pháp - (từ cũ; nghĩa cũ) family customs and habits@gia phả * noun - family annals (records)@gia quyến - [Menbers of the same] family =Xin chúc ông và gia quyến luôn luôn mạnh khỏe+I wish you and your family constant good health@gia sản * noun - property, estate@gia súc * noun - domestic fowl, cattle,..@gia sư - Tutor, family preceptor@gia sự - (từ cũ; nghĩa cũ) Family event, family matter@gia tài * noun - patrimony; legacy@gia thần - (từ cũ; nghĩa cũ) mandarin's household butler (manager)@gia thất - Thành gia thất -To get married@gia thế - Con nhà gia thế -A child of an influential family@gia tiên - Family ancestors, family forbears =Làm lễ cúng gia tiên+To worship family ancestors@gia truyền * adj - handed down from ancestors@gia tâm - (từ cũ; nghĩa cũ) apply oneself tọ@gia tố - (ngôn ngữ học) Affix@gia tốc * noun - acceleration@gia tộc - Family@gia tăng * verb - to increase@gia tư - Family private property =Gia tư thường thường bậc trung+A family with a medium-sized private property@gia từ - (từ cũ; nghĩa cũ) My mother, our mother@gia vị * noun - spice@gia ân - như gia ơn@gia đạo - family ethics, family way of life@gia đình * noun - family; househole@gia đình trị - Nepotism@gia đồng - (từ cũ; nghĩa cũ) Page, housebay (in his early teens)@gia ơn - Grant favours@giai - như trai =Có hai giai một gái+To have two boys (sons) and one daughter@giai cấp * noun - class; grade =giai cấp vô sản+Social class@giai gái - như trai gái@giai nhân * noun - beautiful girl; exquisite woman@giai phẩm - Fine work of art@giai thoại - Anecdote, anạ@giai tầng - Social section, social segment, social stratum@giai vị - Delicacy, relish@giai âm * noun - good news@giai điệu - Melody@giai đoạn * noun - stage; phase; period =giai đoạn lịch sử+Phase of the history@giam * verb - to confine; to imprison; to detain =sự giam cầm+detainment@giam cầm - Keep in a prison cell, place in confinement@giam cứu - keep in custody for interrogation@giam giữ - Detain, keep in prison@giam hãm - Keep under constraint, -Confine@giam lỏng - Keep under vurvveillannce, put under house arrest@gian * noun - apartment, compartment; room * adj - tricky; dishonest; disloyal@gian ác - Dishonest and cruel@gian dâm - adulterous@gian dối * adj - deceitful; false@gian giảo - shifty, designing@gian hàng - stand; stall; pavilion@gian hiểm - Perfidious, dishonest and wicked@gian hùng - Machiavellian@gian khổ - Arduous. hardship@gian lao - Gruelling hard@gian lận - Cheating@gian lậu - fraudulently clandestine =Buôn bán gian lậu+To do a fraudulently clandestine trade@gian nan - Miserably hard =Cảnh gian nan+a miserably hard position@gian thần - Dishonest mandarin, dishonest courtier@gian xảo * adj - artful; crafty; designing@giang * noun - river =quá giang+to cross a river@giang biên - Riverside@giang hà - Rivers and streams (nói khái quát)@giang hồ * adj - errant =một tay giang hồ hảo hán+a knight-errant. of the demi-monde =gái giang hồ+a demi-mondaine@giang khê - (từ cũ; nghĩa cũ) Rivers and brooks (streams)@giang mai * noun - (y học) syphilis@giang sơn * noun - Land, country =Giang sơn gấm vóc+Beautiful country@giang tân - (từ cũ; nghĩa cũ) River watering place@gianh - như tranh =Cỏ gianh+Alang grass =Nhà gianh+A thatched cottage@giao * verb - to entrust; to assign =giao việc cho ai+to entrust someone with a job. to allot =giao một phần lương cho vợ+To allot a portion of pay to a wife * verb - to deliver; to hand over =giao hàng+to deliver goods@giao ban - Hand over to the next shift@giao binh - Class [for two armies] =Một cuộc giao binh bất ngờ+An unexpected class [between two armies]@giao bóng - (thể) Serve@giao cảm - (Thần kinh giao cảm) Sympathetic nerve@giao cảnh - Traffic police =Công an giao cảnh+A traffic policeman, a traffic cop@giao chiến * verb - to exchange fire@giao cấu * verb - to copulate; to couple; to have sexual intercourse@giao dịch * verb - to trade; to exchange; to deal@giao du - Entertain friendly relations with, be firends with =Họ giao du với nhau từ bé+They have been friends with each other from childhood@giao hảo - Be on friendly terms@giao hẹn - Promise conditionally to (do something) =Anh ta giao hẹn nếu trời không mưa thì mới đến+He has promised to come on condition that it would not rain@giao hiếu - (từ cũ; nghĩa cũ) Exchange visitors, exchange helper (in organizing processions, festivals, etc.) between villages =hai làng ấy giao hiếu đã từ mấy đời nay+The two villages have been exchanging visitors and helper for many generations@giao hoàn - Return, give back@giao hoán - Exchange, interchange - Commute =Đại số giao hoán+Commulative algebra@giao hội - (ít dùng) tụ hội@giao hợp * verb -to have sexual intercourse@giao hưởng * noun - symphony@giao hữu - friendship; amicable relations =trận đấu giao hữu+friendly match@giao kèo - Contract =Ký bản giao kèo với một xí nghiệp bạn+To sign a contract with a friendly enterprise@giao kết - (ít dùng) như kết giao@giao long - (từ cũ; nghĩa cũ) như thuồng luồng@giao lưu - Exchange rellations (trade, cultural...)@giao lương - Deliver cereals to state barns@giao nộp - Deliver =Giao nộp sản phẩm To deliver products@giao phó * verb -to entrust; to confide; to commit@giao phối - (sinh học) Copulate. -(sinh học) Cross@giao thiệp * verb - to have relations with; to be in contact =giao thiệp với người nào+to be in contact with someone@giao thoa - Interfere@giao thông * verb - to communicate =sự giao thông+communication =đường giao thông+lines of communication@giao thông hào - communication trench@giao thời * noun - transition ; transitional@giao thừa * noun - watch-night time@giao tiếp - Be in touch with, be in contact with@giao tranh - như giao chiến@giao tuyến - Line of intersection@giao tế - Entertain foreign guests@giao tử - (sinh học) Gamete =giao ước với nhau sang năm lại sẽ gặp nhau+They promised to each other to meet again the next year -Agree multually (to do something) =Ký bản giao ước thi đua+To sign a mutual agreement to emulate each other (in some work...)@giao đấu - Compete (in sport)@già * adj - old; aged; senile =cô ta có vẻ già+She is begining to look old@già cả - Venerably old, elderly =Lễ độ với người già cả+To be courteous to the elderly people@già câng - như già cấc@già cấc - Old and shrivelled up@già cỗi - Old and stunted fruit-tree@già dặn * adjective -skilled; experienced@già giang - (từ cũ; nghĩa cũ) Cangue, cang@già giận - mature; solid =Lý lẽ già giặn Solid arguments+More than full =Cân đường già giặn+a more than full kilogramme of sugar -Incisive, trenchant =Văn phong già giặn+An incisive style@già họng - như già mồm@già khọm - Old and decrepit@già khụ - như già khọm@già lam * noun - pagoda@già làng - Village patriarch@già láo - Advanced in years, stricken in years@già mồm - (cũng nói già họng) Verbosely argumentative =Già mồm cãi + To talk back verbosely@già nua - Old, aged@già sọm - Old and decrepit@già tay - A little in excess =canh mặn vì bỏ muối già tay+The soup is too salty because of a little salt in excess =Bón phân già tay một tí, đất này bạt màu lắm+As this soil is too improverished, one should mature it a little in excess -Be firm (with somebody)@già yếu - Decrepit, old and feeble =Tuy già yếu nhưng vẫn rất minh mẫn+although decrepit (old and feeble), he still remains very lucid@già đời - For many years of one's life, for one's whole life =Già đời làm thợ+To have been a worker for many years of one's life, to be a veteran worker@giàn * noun - frame; frame-work@giàn giáo - Scaffold, scaffolding@giàn giụa - Overflow profusely =Nước mắt giàn giụa+her tears overflowed profusely; she was bathed in tears; her eyes were profusely overflowing with tears@giàn hoả - (cũng nói giàn thiêu) Pyre@giành * verb - to dispute ; to recure =giành chỗ tốt+to recure the best seat@giành giật - Scramble for ; dispute@giào - (như trào) Brim over =Nước sôi giào làm tắt lửa+The boiling water which brims over has put out the fire@giàu * adj - rich; wealthy =nhà giàu+a rich man =sự giàu sang+Wealth@giàu có - Rich, wealthy@giàu sang - High and rich =Giàu sang mà tham lam, nghèo khó nhưng hào phóng+High and rich but covetous, low and poor but liberal ; poor and liberal, rich and covetous@giàu sụ * adj - Very rich, very wealthy@giày * noun - shoe =dây giày+shoe-lace * verb - to trample, to tread under food =bị voi giày chết+Trodden to death by the elephants@giày bốt - Boot@giày cao cổ - Half-boot@giày dép - Foot-wear@giày vò * verb - to torment; to worry@giày xéo - Trample upon@giày ống - Boot@giá * noun - bean sprouts * noun - price; cost =giá bán lẻ+retail price. value;@giá bán - Selling price@giá bán buôn - Wholesale price@giá bán lẻ - Retail price@giá biểu - Tariff@giá buốt * adjective -biting cold@giá cả * noun - the prices@giá chợ đen * noun -black market price@giá dụ - If =Giá dụ tôi không báo cho anh trước, thì anh cũng chả đến+If I had not informed you beforehand, you would probably not have come@giá mà - như giá (nghĩa mạnh hơn)@giá mua - Purchase price@giá như - như giả sử@giá phỏng - Supposing, if@giá sử - như giả sử@giá thành - Cost price@giá thị trường * noun -market price; market rate@giá thú - Giấy giá thú -Marriage lines, marriage certificate@giá thử - như giả thử@giá treo cổ - Gallows, gibbet@giá trị - Value worth =Người có giá trị+A person of value (of great worth) =Bài văn có giá trị+A literary essay of great worth =Giá trị đổi chác ; giá trị giao dịch+Exchangne value =Giá trị sử dụng+Use value =Giá trị thặng dư+Surplus value =Vé không còn giá trị nữa+The ticket is no longer valid@giá vé - Easel@giác * verb - to cup =ống giác+cupping-glass * noun - horn =con tê giác+rhinoceros -Angle@giác mạc * noun - cornea@giác ngộ * verb - to rouse; to come to reason; to grow alive =giác ngộ cách mạng+To grow alive to the ideals of revolution@giác nút - (sinh học) Sucker@giác quan * noun - sence; sense-organ@giác thư * noun - diplomatic memorandum@giác độ - (từ cũ; nghĩa cũ) như góc độ@giái âm - (từ cũ; nghĩa cũ) Good news@giám - xem giám sinh@giám binh - (từ cũ; nghĩa cũ) Commanding officer of a provincial garrison (thời =thuộc Pháp)@giám biên - Linesman (bóng đá)@giám hiệu - School managing board@giám hộ - Guardian -Tuor of a monor@giám khảo * noun - examiner@giám má - Equerry@giám mục * noun - bishop =tổng giám mục+arch-bishop@giám ngục * noun - jailer, warder@giám quốc - (từ cũ; nghĩa cũ) President (of a bourgeois republic)@giám sát * verb - to supervise, to oversee@giám sinh - (từ cũ; nghĩa cũ) Student of the State College@giám thị * noun - proctor; superintendent@giám định * verb - to appraise; to estimate; to examine and to decide@giám định viên - Expert@giám đốc * noun - director; manager; supervisor@gián * noun - cockroach; black beetle =con gián@gián cách - (ít dùng) Intermittent =Dòng điện gián cách+an intermittent electric current@gián hoặc - Perhaps, maybe (Mỹ) =Ông ta không đến được gián hoặc vì mưa+Perhaps because of the rain he could not come@gián thu - (Thuế gián thu) Indirect taxes@gián tiếp * adj - indirect@gián điệp * noun - spy; espionage@gián đoạn - Interrupted, discontinueed =Công việc xây dựng nhà máy bị gián đoạn+The construction of the factory was interrupted@giáng * verb - to lower, to descend =giáng cấp+to reduce to a lower rank@giáng chỉ - (từ cũ; nghĩa cũ) Issue a decree, issue an ordinance (nói về vua =chúa)@giáng chức - Demote, reduce to a lower position@giáng cấp - Reduce to a lower rank (grade), demote =Phạm khuyết điểm bị giáng cấp+To be reduced to a lower rank because of some mistakes@giáng hạ - (từ cũ; nghĩa cũ) Descend, come down (from heaven)@giáng họa - Visit calamities on@giáng phàm - (từ cũ; nghĩa cũ) Descend on earth (noi' về thần tiên)@giáng sinh * verb - to be born; to incarnate =lễ thiên chúa giáng sinh+Christmas@giáng thế - như giáng phàm@giáng trần - như giáng phàm@giáng trật - Reduce to the next lower rank (grade)@giáo * noun - lance; spear * verb - to teach; to educate@giáo án * noun - syllabus@giáo chủ - Head of a religion@giáo chức - (từ cũ; nghĩa cũ) Teacher@giáo cụ * noun - teaching aids@giáo dục * noun - education; bringing up =kẻ vô giáo dục+a man without education@giáo dục học - Pedagogics, pedagogy@giáo dân * noun - catholic@giáo giới - Teaching circles@giáo giở - (tiếng địa phương) như tráo trở@giáo hoàng * noun - Pope@giáo hoá - Instil knowledge to and shape the feelings of =Giáo hoá thế hệ trẻ thành những con người mới+To instil knowledge to and shape the feelings of the younger generations and create new men -(từ cũ ; nghĩa cũ) Civillize@giáo học - (từ cũ; nghĩa cũ) Primary school teacher@giáo huấn - (từ cũ; nghĩa cũ, trtr) Teach, give teachings tọ@giáo hội - Congregation -Church =Giáo hội Anh The Church of England@giáo hữu - Co-religionist, fellow-believer@giáo khoa * noun - subject of study =sách giáo khoa+textbook@giáo mác - Cold steel (weapons in former times)@giáo phái * noun - religious sect@giáo sinh * noun - student-teacher@giáo sĩ * noun - missionary@giáo sư * noun - professor@giáo tài - Teaching documents@giáo thụ - (từ cũ; nghĩa cũ) District education officer (thời phong kiến và =thuộc Pháp)@giáo trình - Textbook forming a course (on some subject taucht at university)@giáo viên * noun - primary school teacher@giáo vụ - Teaching and study managing department@giáo điều * noun - dogma@giáo đầu * verb - to prelude, to prologize@giáo đồ - Follower (of a religion), believer =Giáo đồ Phật giáo+A Buddhist believer@giáo đường * noun - church; palace of worship@giáp * noun - cycle of twelve years * adj - near; bordering; adjacent@giáp bảng - (từ cũ; nghĩa cũ) Graduate of a state competition-examination@giáp binh - Armour-clad solider =Troops, soldiery (nói khái quát)@giáp chiến - face each other in fighting, be line up in battle-array in front of each other@giáp công - Be locked in battle =ba mũi giáp công+xem ba@giáp giới - Share the same border, border@giáp hạt - Between-crop period@giáp lá cà - hand-to-hand =trận đánh giáp lá cà+A hand-to-hand battle@giáp mặt - face to face@giáp ranh - Limitroph, neighbouring, bordering@giáp sĩ - (từ cũ; nghĩa cũ) Armour-clad soldiers. -(từ cũ; nghĩa cũ) Troops, soldiery (nói khái quát)@giáp trạng - (Tuyến giáp trạng) (từ cũ; nghĩa cũ) thyroid gland@giáp trận - như giáp chiến@giáp vụ - Pre-harvest [period]@giáp xác - (ddo^.ng) Crustacean =Cua, tôm là những loài giáp xác+Crabs, lobsters are crustaceans@giát - Bed-plank (made of naeeow bamboo or wood laths put close to each other)@giát giường - như giát@giát lò - Grate@giã * verb - to grind; to bray; to crush * verb - to neutralize@giã từ * verb - to take leave of@giã độc * verb -to neutralize the effects of poison@giã ơn - (từ cũ; nghĩa cũ, trtr) Express one's gratitude@giãi - (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) Open (one's heart); make known -(one's feeling) =Giải tấm lòng+To open one's heart, to disembosom oneself@giãi bày * verb - to make know one's feelongs =giải bày tâm sự+to open one's heart@giãi giề - pour out confidences, open one's heart@giãn * verb - to slacken; to relax; to stretch@Giãn xương giãn cốt -như giãn xương@giãy * verb - to strive; to struggle@giãy chết * verb - to convulse just before death@giãy giụa - như giãy@giãy nẩy - Explode with discontent@giả * adj - false; artificial; forged =răng giả+false teeth * verb - to pretend; to feign =giả đau+To pretend to be ill. to disguise =nó giả làm công an+He disguised himself as a policeman@giả bộ * verb - to pretend; to affect; to sham =giả bộ ngu dốt+To pretend ignorance =giả bộ đoan trang+butter wouldn't melt in one's mouth@giả bửa - Ăn giả bửa -Eat with good appetite following a sickness@giả cách - như giả bộ =Giả cách điên+To sham madness@giả cầy - False dog-meat dish (prepare with pork) -Pidgin =Tiếng Pháp giả cầy+Pidgin French@giả da - Imitation leather@giả danh * verb - to pose as; to call oneself@giả dạng - Disguise oneself as, wear a disguise =Giả dạng làm người đi buôn+To disguise onesef as a mechant -Pretend =Giả dạng không biết+To pretend not to know@giả dụ - suppose [that] =Giả dụ tin đó là thật, thì sao nào?+Suppose [that] the news is true, what then?@giả dối * adj - false; deceitful =tất cả sự ân cần của cô ta chỉ là giả dối+All her cordiality is a sham@giả hiệu - False, sham imitation =Độc lập giả hiệu+Sham independencd =Thuốc giả hiệu+A false medicine, an imitation medicine@giả hình - như giả dạng@giả mạo * verb - to falsify; to forge; to fake =giả mạo chữ ký+to forge a signature@giả ngơ - Turn a blind eye to@giả như - như giả sử@giả sử - to suppose ; supposing@giả tảng - như giả bộ@giả tạo - Affected =Điệu bộ giả tạo+Affected manners@giả thác - (từ cũ; nghĩa cũ) make invented excuses for@giả thiết - Suppose -Supposition@giả thuyết * noun - supposition; hyppothesis@giả thử - như giả sử@giả trang - Disguise oneself as =Con gái giả trang làm con trai+A girl disguised as a boy@giả trá - Deceptive, false@giả vờ - Pretend, fein =Giả vờ ngủ để nghe chuyện riêng của người khác+To pretend to be asleep and eavesdrop a privae conversaion@giả đạo đức - Hypocritical@giả định * verb - to suppose, to assume, * adj - supposed ; subjunctive@giả đò - như giả bộ@giải * noun - award; prize * verb - to deliver, to conduct under escort * verb - to solve; to answer (Math)@giải ách - Deliver from misfortune@giải binh - (từ cũ; nghĩa cũ) Breakup the troops@giải buồn - Relieve one's melancholy, relieve the tedium@giải cấu - Giải cấu tương phùng -Meet unexpectedly@giải cứu * verb - to save; to rescuse; to deliver@giải giáp - lay down one's arms =Thà chết không chịu giải giáp+Would rather die than lay down one''s arms; to perfer death to surrennder @ - giải hạn -Relieve (someone) of his run of bad luck@giải hoà - Mediate a peace (between two parties), act a peace-marker@giải khát * verb - to have a drink; to have refreshment. ort, to solace@giải khuây -to comfort, to solace@giải lao - have a break, take a rest, take a breathing space =Cứ một tiếng thì giải lao năm phút+To take a five-minute break every hour@giải lạm phát - (ktế) Deflation@giải mã - Decode@giải muộn - như giải phiền@giải nghĩa * verb - to explain; to elucidate; to interpret =sự giải nghĩa+Explaination@giải nghệ - Retire, leave one's profession@giải nguyên - (cũng nói thủ khoa) First llaureate at interprovincial competition-examination@giải ngũ - Be demobilized, be discharged [honourably] from the army =Hết hạn tòng quân được giải ngũ+To be demobilized affter onne's term of compulsory military service@giải nhiệm - free (somebody) from his (her) functions@giải nhiệt - antipyretic, heat-relieving@giải oan - Clear (somebody) of a false charge@giải pháp * noun - solution =giải pháp chính trị+Political solution@giải phiền - Relieve one's sorrow@giải phóng * verb - to liberate; to free; to emancipate@giải phóng quân - Liberation army (communist)@giải phẫu * verb - to operate; to dissect@giải phẩu - Dissect, operate -Surgery@giải quyết * verb - to solve; to resolve; to settle; to disentangle =những vấn đề chưa giải quyết+Questions not yet settled@giải sầu - như giải phiền@giải tán * verb - to disperse; to break up; to dismiss =công an giải tán đám đông+The police dippersed the crowd@giải thích * verb - to explain, to clarify@giải thoát - Free, release (from bonds) =Lead to the cessation of pain, release from pain (theo đạo Phật)@giải thể * verb - to disintegrate, to disband@giải thưởng - Prize, award@giải tích - Analytics analysis@giải tỏ - như giải bày@giải tỏa * verb - to release; to raise the blockade@giải trí * verb - to relax; to amuse oneself@giải trừ - Ban, give up the use of =Giải trừ quân bị+Disarm, disarmamennt@giải vây - Raise a siege, raise the encirclement -Help out of danger, put out of harm's way@giải đáp - Clear up (someone's) queries, answer (someone's) questions =Giải đáp thắc mắc một bài giảng+To clear up queries after a lecture@giải độc - Detoxicate =Thuốc giải độc+An antidote, an antipoison@giảm * verb - to lessen; to reduce; to decrease@giảm bớt - Diminish, reduce =Giảm bớt quyền hành+To diminish someone's power@giảm chấn - (cái giảm chấn) Damper@giảm nhẹ * verb - to cut down, to lighten@giảm nhiễm - (sinh học) Reducing@giảm sút * verb - to decrease, to decline@giảm thiểu - Diminish; minimize@giảm thọ - Shorten one's life-span, bring someone's death nearer, take year out of someone's life =Rượu và thuốc phiện làm giảm thọ người nghiện+Alcohol and opium bring the addict's death nearer@giảm thuế * verb -to reduce taxes@giảm tốc - Reduce speed;slow down@giảm tội * verb - to mitigate a penalty@giản chính - Streamline a staff by reducing it =Giản chính bộ máy hành chính cồng kềnh+To streamline a cumbersome administrative machinery br reducing its staff @ - giản dị * adj - easy; simple; plain =đời sống giản dị+The simple life =giản dị hóa+To simplity@giản dị * adjective -easy; simple; plain =đời sống giản dị+The simple life =giản dị hóa+To simplity@giản lậu - (từ cũ; nghĩa cũ) Plain and homely, homespun@giản lược * adj - summary; concise@giản tiện * adj - easy; simple and practical@giản xương - feel rested (as from stretching one's legs or lying down...) =Đứng vẽ mãi, nằm một chút cho giãn xương+To lie downn and rest one's body after painting standing for a long stretch@giản yếu - Summary but complete =Sách lịch sử giản yếu+A summary but complete book of history, a history digest@giản đồ - (từ cũ; nghĩa cũ) Scheme, diagram@giản đơn - Simple, uncomplicated =Vấn đề không phải giản đơn như thế+The question is not so simple@giản đơn hoá - Simplify@giản ước - (toán) Reduce@giảng * verb - to explain; to expound; to teach; to lecture@giảng dạy - Teach =Làm công tác giảng dạy+To have a teaching job =Cán bộ giảng dạy+A university teacher@giảng giải * verb - to explain, to make clear@giảng hòa - Make peace; negotiate a ceasefire@giảng nghĩa - Explain, make clear the meaning of (a word, sentence, literary excerpts)@giảng sư * noun - professor@giảng thuật - (từ cũ; nghĩa cũ) Present and explain@giảng viên - University lecturer -Teacher@giảng đàn - Tribune@giảng đường * noun - auditorium; lecture-room@giảnh - Prick up (one's ears) =Giảnh tai+To pick up oone's ears@giảo * verb - to hang (a criminal)@giảo hoạt - Friendishly cunning@giảo quyệt * adj - artful; deceitful@giảu - Pout =Giảu môi ; giảu mỏ+To pout [one's lips] =Giau giảu (láy ý tăng)@giạ * noun - measure weighing about thirty kilograms of grain@giại - Bamboo screen (in a verandaaaah)@giạm * verb - to sound out@giạng - Spread =Giạng chân giạng cẳng+To spread one's legs wide@giạng háng - Straddle@giạt - Wash aside =Một đám súng giạt vào bờ+A mass of water lilies was washed aside onto the shore (ashore) -Mass to one side =Mền bông giạt+The cotton padding had lumps of cotton massed to one side@gien - (từ cũ; nghĩa cũ) xem gen@gieo * verb - to sow; to spread =gieo sự bất mãn+To sow the seeds of discontent@gieo cầu - (từ cũ; nghĩa cũ) Throw at random a ball on one of one's suitors (and he became elegible). -(b) Get married@gieo neo - Hard =Đời sống gieo neo+A hard life =Cảnh ngộ gieo leo+A hard lot, a sad plight@gieo quẻ - Cast coins (ised as dice; of a fortune-teller)@gieo rắc * verb - to scatter; to disseminate@gieo trồng - Sow and plant; cultivate =Diện tích gieo trồng+Area under cultivation; area under crop@gieo vần - Find rhymes (strictly according to prosody)@gièm * verb - to disparage; to vilify =gièm pha+to backbite; to denigrate@gièm giẹp - xem giẹp (láy)@gièm pha - xem gièm@gié - Rice-ear@giéo giắt - Melodious =Tiếng sáo giéo giắc+The melodious notes of a flute@giẻ * noun - rag; cloth; clout@giẻ cùi - Green magpie; blue magpie (chim)@giẻ lau - Clout@giẻ rách - Rag@giẹo * adj - oblique@giẹo giọ - Askew and deformed =ảnh treo giẹo giọ+To hang a picture askew and deformed@giẹp * adj - flat; fattened@giẹp lép - Flat =Ngực giẹp lép+A flat chest@gio - (tiếng địa phương) (như tro) Ashes =Hốt tro trong bếp+To shovel away ashes from the kitchen fire@gioi - Rose-apple; rose-apple tree@gion giỏn - Babbling, glib (nói về trẻ em) =Thằng bé nói gion giỏn suốt ngày+The little boy rattles away all the long@giong * verb - to run fast; to hasten@giong ruổi * verb - to travel far away@giò * noun - leg; foot pie =giò heo+pork-pie@giò bì - Pork and skin paste@giò lụa - Lean pork paste@giò mỡ - Lean and fat pork paste@giò thủ - Pig's head paste@giò vàng - Autummal wind, autommal breeze@giòi * noun - maggot@giòn * adj - brittle; fragide; crispy =giòn như thủy tinh+As brittle as glass@giòn giã - như giòn =Tiếng chuông giòn giã+There are peals of bells -Resounding =Chiến thắng giòn giã+Resounding victories@giòn tan - Very crisp =bánh quế giòn tan+A very crisp waffle roll -Sounding forth in clanging peals =Đám thanh niên đùa nhau cười giòn tan+The romping youths laughed in clanging peals@gió * noun - wind; air =không một chút gió nào cả+There is not a breath of wind =gió biển+sea-wind; sea air@gió bão - windstorm, hurricane, cyclone =Từ tháng tám trở đi là mùa gió bão ở miền Trung và Bắc Việt Nam+From August onwards, it is the season of windstorm in Central and North Vietnam@gió bảo * noun - windstorm@gió bụi - Blowing dust and wind =Gió bụi trên đường+The wind and dust blowing on the road -Troubled (times). =Thuở trời đất nổi cơn gió bụi+In troubled times by Heaven's will -Hard, full of ups and downs =Cuộc đời gi'o bụi+A life full of ups and downs@gió bấc - North-easterlly wind =Mưa phùn gió bấc+There is drizzle and a north-easterly wind@gió heo may - Autumnal cold breeze@gió lào - Hot and dry westerly wind (from Laos to Central Vietnam)@gió lùa * noun - draught@gió lốc * noun - whirlwind@gió máy - Wind =Trẻ con và người yếu dễ bị cảm nếu không kiêng gió máy+Children and weak people will easily catch cold if they do not take care and expose themselves to winds@gió mùa * noun - monsoon@gió mưa - Wind and rain -Inclemency; bad weather. -(văn chương) Misadventure@gió nồm * noun - south wind@gió trăng - Wind and moon; natural scenery =Vui cảnh gió trăng+To wander about enjoying natural sceneries (of a former scholar retiring from office...). - Amorous, erotic =Chuyện gió trăng+An amorous tale, a love-affair@gió xoáy - Cyclone@gió đông - Easterly wind -Spring wind, spring, breeze, vernal breeze. ="Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông " (Nguyễn Du) -The peach blossom of yester-year was still smiling at the vernal breeze@gióc * verb - to plait (hair)@gión - Pinch =Gión mấy hạt lạc+To pinch a few ground-nuts =Gión một gión thuốc cho vào điếu cày+To take a pinch of tobacco and put it in a bammboo hubble-bubble pipe@gióng * noun - internode =một gióng tre+a bamboo internode -Rail, bar =gióng chuồng trâu+A buffaloshed's bar * verb - to prod with beatings of@gióng giả - Repeatedly promise to do somethinng =Gióng giả mãi nhưng chưa thấy động tỉnh gì+To have repeatedly promised to do something but there has been not a stir@gióng một -Word by word =Nói gióng một+To speak word by word =Trả lời gióng một+To give one-word answers@giỏ * noun - basket =giỏ hoa+flower basket@giỏi * adj - good; well; fine; skilled =học giỏi+to be good at learning@giỏi giang - như giỏi (với ý mĩa mai)@giỏng * verb - to raise@giỏng tai * verb -to prick up one's ears@giọi * verb - to dart; to shine; to flash@giọng * noun - accent =nói tiếng Anh với giọng Việt Nam+to speake English with a Vietnamese accent -Tone, voice; intonation =nói với giọng buồn+To talk in a sad tone@giọng kim * noun -oprano@giọng lưỡi * noun - lingo, tongue@giọng nói * noun - voice@giọng thổ * noun -hass@giọng điệu - Tongue; tone =Giọng điệu láo xược+An impudent tongue@giọt * noun - drop =giọt lệ+tear-drop@giọt châu - (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) Tear-drops, tears@giọt máu * noun -drop of blood@giọt mưa * noun -raindrop@giọt nước * noun -drop of water@giọt sành - (ddo^.ng) Long-horned grasshoper@giọt sương * noun -dewdrop@giu giú - xem ru rú@giua - Drawn-thred work, drawn-work, hem-stitch =Mùi xoa có giua+A handkerchief with drawn-thread work@giun * noun - worm@giun chỉ - Filaria@giun kim * noun - pinworm@giun móc - Hookworm@giun sán - Parasitical worms(nói khái quát)@giun tóc - Hairworm, trichocephalus@giun tròn - Nematode@giun đũa * noun - ascarid@giun đất * noun - earthworm@giun đốt - Annelid@giùi * noun -awl@giúi * verb -to push; to slop; to slide = giúi vật gì vào tay ai+to slide something into someone's hand@giúp * verb -to help; to aid; to assist@giúp ích -to be of service to@giũ * verb -to shake@giũa * noun -file * verb -to file (fig) to elaborate to perfection@giục động từ to push; to hurry; to urge@giụi mắt * verb -to rub one's eyes@giâm * verb - to raise@giâu gia - Baccaurea (cây)@giâu gia xoan - Hog plum@giây * noun - second; moment =giây lát+moment@giây giướng - Get involved in (some trouble) =Cẩn thận đừng có giây giướng vào chuyện đó+Take care not to get involved in that affair@giây lát - Moment, jiffy =Vải này giặt chỉ giây lát là khô+This cloth can dry in a jiffy@giây phút - như giây lát@giầm * noun - paddle =chèo thuyền bằng giầm+to row a boat with a paddle@giần * verb, noun sieve@giần giật - (láy) To quiver =Rét run giần giật+To quiver with cold =Giật gấu vá vai+To rob Peter to pay Paul@giầu - (tiếng địa phương) (như trầu) Betel =Ăn giầu+To chew betel (and areca nut)@giấc * noun - sleep ; slumber =ngủ ngon giấc+to have a good sleep =giấc mộng+dream@giấc hoa - (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) Sleep (of a beautiful girl)@giấc hoè - (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) Beautiful dream@giấc mộng - (cũng nói giấc mơ) Dream@giấc mơ * noun - dream@giấc ngủ * noun - sleep@giấc nồng - Sound sleep, sleep of the just@giấc tiên - (từ cũ; nghĩa cũ) Beautiful woman's sleep =Bằn bặt giấc tiên (Nguyễn Du)+To sink into a deep sleep, to sink deep into the arms of Morpheus@giấc xuân - Beautiful woman's sweet sleep. ="Thuý Vân chợt tỉnh giấc xuân " (Nguyễn Du) -Thuy Van sudden woke from her sweet sleep@giấc điệp - (từ cũ; nghĩa cũ) Sound sleep; beautiful dream =Mơ màng giấc điệp+To have a beautiful dream@giấm * noun - vinegar@giấm ghém - Dish of boiled pork and raw vegetables dipped in vinegar -Frugal repast@giấm giúi - Sly (something, into someone's hands) -Do (something) stealthily =Giấm giúi buôn lậu+To deal stealthily in contraband goods@giấm mật - Molasses vinegar@giấu * verb - to hide; to conceal; to dissimulate@giấu giếm - Hide, conceal (nói khái quát)@giấu mình - Hide oneself@giấu tiếng - Conceal one's hand@giấu tên - Incognito@giấy * noun - paper =giấy bản+pice-paper@giấy ảnh - Photographic paper@giấy bao gói - Brown paper@giấy báo - Newsprint@giấy bản - Tissue paper (made from bark of a thymelacaceous plant)@giấy bạc * noun - bank-note;hankbill@giấy biên lai * noun -receipt@giấy bồi - Pasteboard, cardboard =Bìa sách bằng giấy bồi+A cardboard book cover@giấy bổi - Coarse paper@giấy bướm - Confetti@giấy chứng chỉ * noun - certificate@giấy chứng minh - Indentity card@giấy chứng nhận - Certificate@giấy cói - Papyrus [paper]@giấy da - Parchment@giấy da bê - Vellum@giấy dầu * noun - oil-paper@giấy giá thú - Marriage certificate@giấy hoa tiên - Flowered letter paper@giấy in * noun -printing-paper =giấy in báo+news-print@giấy kẻ ô - checquered paper@giấy khai sanh * noun -birth-certificate@giấy khai sinh - Birth certificate@giấy khai tử * noun -death-certificate@giấy khen - Commendation@giấy kính - như giấy bóng@giấy lọc - Filter-paper@giấy lộn - Waste paper =Một mớ giấy lộn+A mass of waste paper@giấy má * noun - paper; documents@giấy moi - Inferior tissue paper@giấy mời - Invitation@giấy nháp - Drafting paper@giấy nến - như giấy sáp@giấy phép * noun - permit; license =giấy phép mang vũ khí+permit for carrying fire-arms@giấy quyến - Thin tissue paper@giấy quỳ - (hoá học) Litmus paper@giấy ráp - Emery-paper, glass-paper@giấy sáp - Stensil@giấy tàu bạch - China paper@giấy than * noun - carbon paper@giấy thiếc - Tin foil =Thuốc lá gói giấy thiếc+Cigarettes wrapped in tin foil@giấy thấm - như giấy thẩm@giấy thông hành * noun - passport@giấy tín chỉ - Stamped paper@giấy trang kim - Spangle@giấy tờ - Paper, documents@giấy viết thư - Letter paper@giấy vệ sinh * noun - toilet-paper@giấy đánh máy - Flimsy paper, typing paper@giấy đi đường - Travel document (with dates of departure and arrival as a certificate for travelling expenses...)@giẫm - Tread on, trample upon =Đừng dẫm lên luống hoa+Don't tread on the flower-beds =Giẫm vỏ chuối (thông tục)+To fail (in an examination)@giẫm đạp - Trample upon =Giẫm đạp lên quyền lợi của người khác+To trample upon others'interests@giẩy - Weed (a plot of ground), clean =Giẩy cỏ đường đi+To weed a path -Level =Giẩy sân+To level a yard -Bribe with money, buy over@giậm * verb - to stamp =giậm chân vì tức giận+to stamp with rage@giậm chân - Stamp one's foot =Vừa khóc vừa giậm chân+To cry stamping one's foot@giậm dọa - Menace, intimade =không để cho ai giậm dọa+Not to be intimidated by anyone@giậm giật - (thông tục) Be aroused =No cơm ấm cật, giậm giật mọi nơi -(tục ngữ) With Stomamach full and back Wrm, evveryonne feels arounsed@giận * verb - to be angry =nổi giận+to be out of temper; to get angry@giận dỗi - Be in te sulks, be sulky =Hai vợ chồng giận dỗi nhau+Husband and wife were sulky with each other@giận dữ * adj - angry, furious, * verb - to anger, to be envaged@giận thân - Giận thân tủi phận -Discontented with one's lot@giập * adj - Bruised (fuit) =màm giập+to bruise@giập giờn - (như Chập chờn) Flicker@giập mật - Soundly (beat, thrash) =Đánh ai giập mật+To beat someone soundly -Hard =Làm giập mật để kiếm sống+To work hard to earn one's living@giật * verb - to snatch, to win to shock, to give a shock, to pull@giật gân * adj - sensational@giật lùi * verb - to move back@giật lửa - (cũng nói giật nóng) Borrow in an emergency (and pay back immediately)@giật mình - Statr =Cô ta giật mình khi nghe tiếng hắn+She started at the sound of his voice !Có tật giật mình -xem có@giật nóng - như giật lửa@giật thót - Startle@giật xổi - như giật tạm@giậu * noun - fence; hedge@giêng * noun - the first month of the lunar year =tháng giêng+January@giêng hai - First and second lunar months, a few months of the new year@giền * noun - amaranth@giềng - Main rope (of a fishing-net)@giềng mối - như mối giềng@giếc - xem cá giếc@giếng * noun - well =nước giếng+well-water =giếng dầu+oil-well@giếng khơi - (cũng nói giếng thơi) Deep well@giếng thơi - xem giếng khơi@giết * verb - to kill; to murder =kẻ giết người+killer -To butcher; to slaughter (animals)@giết chóc - Kill, slaughter (nói khái quát)@giết hại * verb - to kill, to murder@giết người - Homicide =Kẻ giết người Murderer@giết thịt * verb - to slaughter@giễu * verb - to joke; to jest; to banter =giễu cợt+to tease; to jest@giễu cợt * verb - to ridicule, to fool@giô - như dô@giôn giốt - như nhôn nhốt@giông - Have a run of hard luck (after coming across some ominous person or thing) =Bị giông cả năm+To have a run of hard luck all through the year@giông giống - xem giống (láy)@giồ - Rush forward =Chó giồ ra sủa+The dog rushed out barking =Sóng giồ lên+The wave rushed forward@giồi * verb - to polish; to burnish@giồi mài - xem giùi mài@giồng - (tiếng địa phương) (như trồng) Plant, grow =Tháng hai giồng cà, tháng ba trồng đỗ+In the second lunar month one grows egg-plants, in the third one plants beans@giối - xem trối@giối giăng - xem trối trăng@giống * noun - kind; race; breed; gender; sex * verb - to look like; to resemble =giống nhau+to resemble one another@giống hệt - As like as two peas@giống loài * noun -specimen@giống má -Seeds [for sowing] (nói khái quát)@giống người * noun -human race@giống nòi * noun - race@giỗ * noun - Death anniversary =ngày giỗ tổ+an ancestor's death anniversary =giỗ đầu+year's mind =giỗ hết+second year's mind * Giỗ tổ Hùng Vương là ngày giỗ quan trọng nhất của người Việt Nam, được tổ chức vào ngày mồng mười tháng ba âm lịch. - Giỗ trận Đống Đa cũng là ngày giỗ chung của dân tộc Việt Nam vào ngày mồng 5 tháng giêng âm lịch, kỷ niệm ngày vua Quang Trung đại phá quânThanh năm kỷ dậu 1789. Dân Việt Nam nhớ ngày giỗ trận Đống Đa để tưởng niệm chiến công oanh liệt của tiền nhân, đồng thời chứng tỏ lòng từ bi của dân Việt đối với kẻ thù. Held on the 10th of the lunar third month every year, Kings Hung's anniversary is the most important one to Vietnamese people.* Held on the 5th of the lunar first month every year, Dong Da victory's anniversary - also common to all Vietnamese people - evokes Emperor Quang Trung's resounding victory over the Qing aggressors in 1789. This anniversary highlights not only the Vietnamese people's glorious feats, but also its great benevolence towards Qing aggressors@giỗ chạp - Anniversaries and ancestor- worshipping days (nói khái quát)@giỗ hết - Second year's mind@giỗ đầu - Year's mind@giổi - Talauma (cây)@giộ - Intimidate =Giộ trẻ con+To intimidate children #Syn - như trộ@giội * verb - to pour; to dash@giộp - Blister =Làm lao dộng giộp cả hai bàn tay+To get blisters on one's two hands after doing manal work =Nắng làm giộp sơn ở cửa sổ+The sun has blistered the paint on the windows@giăm * noun - Flat bit =Giãm tre+A flat bit ob bamboo * verb - Strengthen will flat bits of bamboo =Giăm cối xay+To strengthen a mill with flat bits of bamboo #Syn - như giăm cối - như giăm kên@giăm bào - Shavings (of wood)@giăm bông - Ham =Bánh mì kẹp giăm bông+Ham sandwiches@giăm kèn - Tongue (of a clarinet)@giăng * verb - to spin =nhện giăng tơ+spiders spinwebs -To spread; to extend; to stretch@giăng lưới * verb -to spread a net@giằm - Splinter =Bị giằm đâm vào tay+To get a splinter into one's finger@giằn * verb - to put down heavily@giằn vặt * verb - to nag at, to torment@giằng * verb - to pull =giằng co+to pull about@giằng co * verb - to pull about@giằng xé - Snatch and tear (something); get at someone's throat =Giằng xé nhau vì địa vị+to get at one another's throat for position@giắm gia giắm giằn - xem giắm giẳn (láy)@giắt * verb - to stick =giắt hoa trên tóc+to stuck the flower in hair@giẵm * verb - to crush; to trample; to stamp (on)@giặc * noun - pirate; invader@giặc biển * noun - pirate@giặc cướp * noun - thugs, robbers@giặc giã * noun - war; hostilities@giặm * verb - to make up; to make good =ăn giặm thêm rau+to make up with vegetables@giặt * verb - to wash =tiệm giặt+laundry =giặt ủi+to launder@giặt giạ - Wash (nói khái quát)@giặt giũ - như giặt giạ@giặt là - Wash and iron, wash and press@giơ * verb - to show; to raise@giơ xương - gầy giơ xương -To be nothing but skin and bone@giờ * noun - hour =nửa giờ+half an hour -Time =đúng giờ rồi!+Time's up!@giờ cao điểm - The peak hour@giờ chót - last moments -Latest =Tin giờ chót+The lastest news@giờ giấc * noun - the time, the hours@giờ hồn - Beware what you do, mind what you are about =Giờ hồn đừng có phá cây cối!+Beware you don't do damage to trees!@giờ làm thêm * noun -overtime@giờ lâu - (cũng nói hồi lâu) Long while =Đứng đợi giờ lâu+To wait for a long while@giờ phút * noun - the moment@giờ rãnh * noun -spare time@giờ đây * adv - now, at present@giờn * verb - to wander@giới * noun - set; circle; world =văn giới+the world of literature@giới chức - Authrities@giới hạn * noun - limit; term; bound@giới luật - Buddhist discipline of abstinence@giới nghiêm - Proclaim martial law, impose a curfew@giới sát - (tôn) Forbid killing@giới sắc - (tôn) Forbid sexual intercourse@giới thiệu * verb - to present; to introduce@giới tính * noun - sex@giới tuyến - Demarcation line@giới từ * noun - preposition@giới tửu - Abstain from alcoholoc drink@giới yên - Abstain from opium-smoking, give up opium-smoking@giỡn * verb - to play; to tease; to joke@giở - Open (a book), unfold (a newspaper, a folder shirt...) =Giở sách ra đọc+To open one's book and read =Giỏ áo ra mặc+To unfold a shirt and put it on -Pull, make =Giở đủ mánh khóe+To pull all tricks@giở chứng - như trở chứng@giở dạ - như trở dạ@giở giói - Complicate matters (by doing something not absolutely necessary) =Nhà đang bận thôi đừng giở giói làm gì+The family is busy enough, so don't complicate matters (by inviting me to dinner...)@giở giọng - như trở giọng@giở giời - như trở trời@giở mình - như trở mình@giở mặt - như trở mặt@giở quẻ - như trở quẻ@giởn tóc gáy -(of hair) to stand on end@giương * verb - to spread@giương buồm * verb -to spread the sails@giương mắt * verb -to look at with wide open-eyes@giương vây - (thông tục) Put on airs, make a show of strength@giường * noun -bed = giường xếp+folding-bed@giữ * verb - to keep; to guard; to retain; to hold; to maintain =giữ hòa thuận với người nào+to hold in with someone@giữ chỗ * verb -to book seats@giữ giàng - (từ cũ; nghĩa cũ) như giữ gìn@giữ gìn - như giữ (nói khái quát) =Giữ gìn sức khỏe+To take care of one's health@giữ kẽ - Show excessive caution (in one's deallings), be overcautious =Bè bạn với nhau không nên giữ kẽ như thế+Between friends one should such excessive caution@giữ kín * verb -to hide; to keep secret@giữ lại - Detain, stop the circulation of =Giữ người bị tình nghi lại+To detain a suspect =Giữ lại quyễn sách phản động+To stop the circulation of a creactionary book, to withdraw a reactionry book from circulation@giữ lễ - Observe etiquette@giữ lời * noun - to keep one's words, to live up to one's word@giữ miếng - Stand (be) on one's guard =Chúng kình địch nhau và giữ miếng nhau+They are rivals so they are on their guard against one another@giữ miệng - Be cautious in one's words, hold one's tongue =Giữ mồm giữ miệng như giữ miệng (ý mạnh hơn)@giữ mình - như giữ thân@giữ phép - Observe one's duty@giữ rịt - Hold oast; keep something selfishly for oneself@giữ sức khỏe * verb -to take care of one's health@giữ tiếng - Be cautious about one's repulation, be jealous of one's reputation@giữ tiết - Keep one's chastity (said of a widow who does not marry again)@giữ trẻ - Mind children, work in a kindergarten =Làm nghề giữ trẻ+To mind children for a living, to be a baby-minder, to work in a kindergarten@giữ trật tự * verb -to maintan order@giữ vững - Hold fast@giữ ý - Be thoughtful =Anh ấy giữ ý không muốn phiền ông+He is too thoughtful to trouble you@giữa * adv - middle; among; midst =ngay giữa đường+right in the middle of the street@giữa trưa * noun -noon; mid-day@giựt * verb - to pull; to wrench; to jerk =giựt chuông+to pull the bell@giựt mình * verb -to start; to give a start =giựt mình thức dậy+to start up from one's sleep@gì * verb - what =gì đó?+What is it? -Whatever =dẫu có nghe điều gì anh cũng không nên nói+Whatever you hear, say nothing@gìn * verb - to keep; to preserve@gìn giữ * verb - to conserve; to take care of@gí - (tiếng địa phương) Undyed mark (in the cornner of a scarf...) -Press =Gí hòn than vào rơm To press an ember against soome straw+Quiet, hidden ; low, flat =Nằm gí trong góc buồng+To lie low in a corner of the room =Cái mũ bị bánh xe ô tô đè bẹp gí+A hat crushed flat by a car's wheel@gỉ * adj - rusty, * noun - rust@gỉ đồng - Verdigris, patina@go * noun - woof; weft@goá * adj - widowed =cô ta còn ở góa+She remained a widow =góa vợ+widower@goá bụa * adj - widow@gom * verb - to gather; to collect =gom góp+to scrape@gom góp - Save up =Gom góp tiền mấy tháng để mua xe đạp.+To save up for several months for a bicycle@gon - Sedge =Chiếu gon+Sedge mat -Heap up =Gon đống thóc vào một góc sân+To heap up paddy in a corner of the yard@gò * noun - mound; knoll * verb - to bend; to curve@gò bó * adj - affected =văn gò bó+affected style@gò ép - Constrain (to follow some rule of behaviour)@gò má * noun - cheek-bone@gò đống - Hills and mounds (nói khái quát)@gòn * noun - cotton-wool; kapok@gòn gọn - xem gọn (láy)@gòong - Waggon =Chở than bằng goòng+To transport coal in a waggon@góa * adjective -widowed =cô ta còn ở góa+She remained a widow = góa vợ+widower@góa bụa * adjective -widow@góc * noun - (Math) angle alternate angle =góc nhọn+Acute angle -Corner; angle@góc cạnh - Aspects (of a problem) =Phải nhìn tất cả góc độ của vấn đề+One must examine the problem in all its aspects, one must consider every aspect of the problem@góc tư - Quater. -(toán) Quadrant@gói * noun - pack; parcel; bundle =gói thuốc lá+pack of cigarettes * verb - to pack; to parcel up; to bundle =gói hàng hóa+to pack up one's wares@gói ghém - cũng nói gói gắm -Wrap up neatly =Gói ghém các thứ đồ vặt lại+To wrap up neatly all the miscellaneous things -Put neatly in a nutshell =Gói ghém cả chương sách lại mấy câu+To put a whole chapter neatlly in a nutshell (in a few words)@gói gắm - như gói ghém@góp * verb - to collect; to contribute@góp chuyện - Join in a conversation@góp mặt * verb - to do one's bit, to attend@góp nhặt * verb - to pick up, to collect adds and ends@góp phần * verb - to take part in, to participate in@góp sức * verb - to give hands to, to contribute@góp vốn * verb -to join capital in a business@góp ý - Offer advise, make suggestions@gót * noun - heel =gót chân+heel of foot@gót ngọc - (từ cũ; nghĩa cũ, trtr) Majectic step =Xin ngài dời gót ngọc đến chơi tệ xá+Please bend your majestic steps towards my humble abode@gót sen - (từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Graceful feel (of a beautiful Woman) ="Gót sen thoăn thoắt dạo ngay mái tường" (Nguyễn Du)+Graceful ffeet were briskly strollinng along the wall@gót son - (từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Frail heels (of a beautiful woman)@gót sắt - Iron heel@gót tiền - (từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Fairy feet, dainty feet (of a beautiful woman)@gõ * verb - to knock; to drum; to chime; to strike =đồng hồ vừa gõ năm tiếng+the clock has just struck five =gõ cửa+to knock at the door@gõ kiến - Woodpecker (chim)@gỏi * noun - dish make of raw fish and vegetables@gỏi ghém - như gỏi@gọi * verb - to call; to hail =gọi xe tắc xi+to call a cab To name; to call@gọi cửa - Knock at the door@gọi hồn - Conjure up a deal person's soul (and invite in to give a message to a medium). -(Thuật gọi hồn) Necromancy@gọi là - As a makeshift, provisionally =Băng bó gọi là+To dress form's sake, provisionally the wounds -For form's sake, perfunctorily =Làm gọi là+To do something perfunctorily =Ăn gọi là mấy miếng, để khỏi làm mất lòng chủ+To eat a few bits for form's sake not to offend the host@gọi lính - (từ cũ; nghĩa cũ) Mobilize, call up, draft@gọi thầu - Call upon contractors (tenderers)@gọi điện thoại * verb -to call up; to telephone to@gọn - Neat, tidy =Đồ đạc sắp xếp gọn+Neatly arranged furniture -Whode, entire, complete =Ăn hết gọn nồi cơm+To finish a whole pot of rice =Gòn gọn (láy, ý giảm)+Rather neat, rather tidy =Nhà dọn đã gòn gọn+The house is rather neat now -Complete for the time being =Việc dọn nhà đã gòn gọn+The moving into the new house is coomplete fffor the time being@gọn gàng * adj - clean-lembed@gọn ghé - Pleasingly tidy =sách vở xếp gọn ghẻ+Books put in a pleasingly tidy order =Ăn mặc gọn ghẽ+To dress in a pleasingly tidy manner@gọn lỏn - Snugly =Đứa bé nằm gọn lỏn trong chiếc nôi xinh xinh+The baby lines snugly in its tiny cradle@gọn mắt - attractively tidy =Gian buồng này trông gọn mắt+This room is attractivvely tidy@gọng * noun - frame; framework@gọng kìm - Pincers's handle, pincer' jaw =Cặp thanh sắt nung đỏ vào gọng kìm+To grip a red hot iron rod between the jaws of a pair of pincers -Pincer movement =Tấn công đồn địch bằng hai gọng kìm+To attack an ennemy post with a pincer movement@gọt * verb - to whittle; to sharpen@gọt giũa - polish with great care =Gọt giũa bài thơ+To polish with great care a poem@gu - Taste, liking =Bửa cơm hợp gu cậu ta+The meal is to his liking@guồng * noun - reel ; reeling-machine =guồng máy+machinery@guồng máy - machinery, apparatus =Guồng máy hành chính+The admomistrative machinery@guốc * noun - wooden shoe; wooden clog@guốc chẳn - (ddo^.ng) Artiodactyl@guốc lẻ - (ddo^.ng) Perissodactyl@gù * verb - to coo@gù lưng * adjective -hunch-backed; hump-backed@gùi * noun - dosser@gùn - (cũng nói gút) Small lump (on cloth) =Lụa nhiều gùn quá+Silk with too many small lumps on it@gùn ghè - Try to make approaches to a girl@gùn gút - như gùn@gút * noun - knot@gụ - Sindora tree; sindora wood -Of a brownish-back colour@gục * verb - to bend down =ngủ gục+to nod@gục gặc - Nod one's assent =Không trả lời nhưng gục gặc+To give no answer and nod one's assent@gân * noun - nerve; vein; sinew@gân cốt * noun - tendons and bones@gân cổ - Stiff-necledly without admitting one's mistake@gân guốc - Rugged =Mặt gân guốc+A rugged face@gâu gâu - Bow-wow =Chó sủa gâu gâu+Bow-wow, barked the dog@gây * verb - to quarrel * verb - to excite; to cause; to create@gây chiến - Provoke (stir up) war, be warlike, be a warmonger@gây chuyện - (cũng nói gây sự) Be quarrelsome, pick a quarrel (with somebody)@gây dựng * verb - to found, to establish@gây gấy - (thường gây gấy sốt) Feel feverish@gây gổ - Be quarrelsome, be fond of picking a quarrel =Tính hay gây gổ+To be fond of picking a quarrel by nature@gây hấn - provoke war, provoke hostilities@gây lộn - Pick up a quarrel, start an argument@gây mê - Anaesthetize@gây nhiễu - (radiô) Jam (a transmission)@gây nợ * verb -to run into debt@gây rối - Pertuebative =Phần tử gây rối+A perturbative element@gây sự * verb - to pick a guarrel@gây thù * verb -to create enemies@gầm * verb - to roar =tiếng gầm của sư tử+the roar of a lion * noun - space under@gầm ghè * verb - to square up to, to have one's hackles up@gầm ghì - Green imperial pigeon@gầm gừ - Snort (of dogs about to fight). -(thông tục) have one's hackles up =Hai thằng bé gầm gừ nhau suốt ngày+The two little boys faced each other with their hackles up the whole day@gầm thét * verb - to bawl@gầm trời - the canopy of the heavens, world =Gầm trời không có ai như nó+There is no one like him inthe world (under the sky)@gần * adj - near; next to =việc làm gần xong+the job is near completion -Nearly; about =gần hai chục cuốn sách+nearly twenty books@gần bên - Neighbouring, adjcent@gần gũi * adj - lose by; close to (someone)@gần gụi - keep in close touch with the masses@gần gặn - Near, close by@gần kề - Close at hand@gần như - Nearly, almost =Anh ta gần như điên khi nghe tin ấy+He was almost out of his mind when heard of the news@gần xa - far and near, everywhere@gần đây * adv - nearby =gần đây có một cái chợ+there is a market nearby recently; not long ago@gần đến - At the approach of =Gần đến Tết+At the approach of Tet; as Tet is drawing near@gầu - Dandruff, scurf@gầy * adj - thin; spare; gaunt =gầy còm+very thin@gầy còm * adj - slim@gầy gò * adj - thin@gầy guộc * adj - raw-boned, bony@gầy mòn - Be wasting, lose fesh by degrees =Lo nghỉ nhiều quá càng ngày càng gầy mòn đi+To be wasting away because of too many cares@gầy nhom - Thin as lath@gầy yếu * adj - sickly@gầy đét * adj - scraggy@gấc - Space under (a bed, car, bridgẹ..) =Chui xuống gầm để chữa+To slip under one's car and put something right@gấm * noun - brocade; embroidered silk =gấm vóc+brocade and satin@gấm vóc - brocade and glossy flowered satin, silk and satin =Ăn mặc toàn gấm vóc+To be dressed all in silks and satins@gấp * verb - to fold; to close; to shut * adj - pressing; urgent; hurry =không gấp+there is no hurry@gấp bội * adj - multifold, manyfold@gấp gáp - Pressing, urgent (nói khái quát)@gấp khúc * adj - broken ; zigzag@gấp ngày - Nearing the dead-line =Phải nhanh nữa lên, việc gấp ngày rồi+We must hurry up, the job is mmearing its dead-line@gấp đôi - double; duplicative =gấp đôi một tờ giấy+to fold a sheet double@gấu * noun - bear =mật gấu+a bear's gall. Blader =gấu trúc+panda =gấu bắc cực+polar bear * noun - hem; turn-up@gấu chó * noun - Malayan bear@gấu mèo * noun - panda@gấu ngựa * noun -tibetan bear@gấy sốt - Feel feverish@gẫm * verb - to ponder@gẫu - Idle, aimless =Đi chơi gẫu+To wander aimlessly =Ngồi không tán gẫu+To talk idly in one's leisure@gậm - như gầm@gập - như gấp@gập gà gập ghềnh - xem gập ghềnh (láy)@gập ghềnh * adj - rough ; rocky ; bumpy@gật * verb - to nod =gật gù+to nod repeatedly@gật gà gật gù - xem gật gù (láy)@gật gà gật gưỡng - xem gật gưỡng (láy)@gật gù - Nod repeatedly out of satisfaction =Gật gà gật gù (láy, ý tăng)@gật đầu - Nod =Gật đầu tỏ ý thuận+to nod one's head in agreement =Gật đầu chào+To greet (someone) with a nod@gậy * noun - stick; cane; staff@gậy gộc - Sticks and canes@gậy tày - Quarterstaff@gô - (cũng nói trói gô) Tie fast, pinion =Gô tên ăn trộm lại+To tie fast a thief@gôm * noun - eraser@gôn * noun - goal =giữ gôn+to keep goal@gông * noun - stocks; cang; cangue =gông cùm+sllavery@gông cùm - Cangue and stocks. -(b) Slavery -Deprive of one's freedom, chain =Không gì có thể gông cùm được ý chí của con người ấy+Nothing can chain the will of that man@gồ * adj - prominent; protu berant@gồ ghề * adj - rough; uneven =đường gồ ghề+A rough road@gồi - Handful of rice eras just cut -Fan-palm =Nhà lợp lá gồi+A fan-palm roofed house@gồm * verb - to comprise; to consist of ; to include@gồng * adj - invulnerable =gồng gánh+to shoulder@gồng gánh - Carry (on one's shoulder) with a pole and two hangers@gốc * noun - foot; origin =gốc cây+foot of a tree@gốc gác - Origin =Chẳng ai biết nó gốc gác từ đâu đến+No one knows his origin@gốc ghép - (nông) Stock@gốc phần - (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) Native country@gốc rễ - Root, root and branch. root =Tiền là gốc rễ của nhiều tệ nạn+Money is the root of many evils =trừ tận gốc rễ những phong tục xấu+To abolish bad customs root and branch@gốc tích - Origin =Gốc tích loài người+The origin of mankind@gốc tử - (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) Naative country -Parents@gối * noun - pillow; cushion knee =quì gối+to kneel down@gối loan - (từ cũ; nghĩa cũ,văn chương) Wedded oair's pillows, bridal pillows@gối vụ - Grow an overlaping crop@gối xếp - Folding pillow@gối điệp - (từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Beautiful dream@gốm - Baked clay, terra-cotta, pottery@gỗ * noun - wood; timber wood =gỗ cứng+hard wood@gỗ bìa - Slab (of timber)@gỗ cây - Rough timber@gỗ dác - Sap-wood, alburnum@gỗ dán - Plywood =bàn bóng bàn bằng gỗ dán+A ping-pong table made of plywood@gỗ súc - Timber@gộc - Bamboo stock -Stocky =Con lợn gộc+A stocky pig. -(thông tục) Big (nói về người)@gội * verb - to wash =gội đầu+to shampoo one's hair@gộp - Add up =Gộp mấy món tiền để mua một cái xe máy+To add up several sums of money and buy a moped@gộp vào * verb - to add@gột * verb - to clean =gột rửa+to cleanse@gột rửa * verb - to wipe out@găm * verb - to pin; to fasten with a pin =dao găm+dagger@găng * noun - glove; boxing gloves * adj - tant; tense@găng tay - xem găng@gằm - hang the head (out of shame); wear sullen looks =thẹn quá cuối gằm xuống+to hang the head out of utter shame =gằm mặt vì giận+to wear sullen looks in a fit of anger =gằm gằm (láy ý tăng)@gằm gằm - xem gằm@gằn - Muffled =Tiếng cười gằn+A muffled laugh@gắm ghé - (tiếng địa phương) aim at, have designs on@gắn * verb - to glue; to fasten; to stick =gắn lại một vật bể+to glue up a broken object@gắn bó * verb - to become fond of@gắn liền * verb - to connect closely, to go with, to be related to@gắn xi - Seal@gắng * verb - to endeavour; to strive@gắng công - Do one's llevel best@gắng gỏi - như gắng@gắng gổ - như gắng@gắng gượng - Make an unusual effort =ốm mà cũng gắn gượng ngồi dậy làm vì có việc rất quan trọng+Though he was ill, he made an unusual effort to sit up and work on some very importannt business@gắng sức * verb - to make every effort@gắp * verb - to pick up with chopsticks@gắp thăm - Draw lots, cast lots =Chỉ có một vé đá bóng cho năm người phải gắp thăm+There is only one football ticket for the five of them, so they have to draw lots@gắt * verb - to scold; to chide * adj - hard; severe; violent; intense =sự nóng gắt+intense heat@gắt gao - Strict, severe, harsh =Thúc nợ gắt gao+To dun with harshness@gắt gỏng * adj - churlish; grouchy; bad-tempered@gắt mù - Burst noisily and loudly into angry words@gặm * verb - to gnaw; to nibble =gặm cỏ+to graze@gặm mòn - Corrode@gặm nhấm - rodent@gặng - (cũng nói gặng hỏi) Question closely (until one gets an answer...) =gặng mãi nó mới chịu nói+He only spoke after a very close questioning@gặng hỏi - như gặng@gặp * verb - to meet; to see; to find; to encounter =tôi chẳng bao giờ có cơ hội để gặp cô ta+I never chanced to meet her to find; to meet =gặp (tìm thấy vật gì)+to meet with something@gặp dịp - Meet with a favourable opportunity@gặp gỡ * verb - to meet with@gặp may * adj - to be lucky; in luck's way@gặp mặt * verb - to meet, to see@gặp nạn * adjective -to be in danger@gặp nhau * verb -to meet@gặp phải - Meet with (difficulties, bad luck...) =Không gặp phải khó khăn thì đã xong việc rồi+If he has not met with difficulties, he would have done hia job@gặp thời - (cũng nói gặp vận) Meet with good fortune@gặt * verb - to reap; to harvest; to cut =gieo gió gặt bão+sow the wind and reap the whirlwind =gặt lúa+to harvest rice@gặt hái - như gặt (nói khái quát)@gơ - Nurse a strain (of sweet potato)@gờ * noun - edge@gờm * adj - to be afraid of; scared of@gờn gợn - xem gợn (láy)@gớm * adj - loathsome; disgusting; horrible =gớm ghiếc+to disgust@gớm ghiếc - như gớm@gớm ghê - Frightful, horrible, disgusting@gớm guốc - như gớm@gớm mặt - Destest, hate (even the sight of) =Gớm mặt con người gian trá+How detestable that treachrous person!@gỡ * verb - to disengage; to unravel; to pick; to take up =gỡ thịt ở xương ra+to pick a bone@gỡ gạc - (thông tục) như gỡ@gỡ mìn - Clear (a place) of mines; demine@gỡ nợ - Get clear of one's debts@gỡ rối * verb - to disentangle; to disembroil@gỡ tội - Exculpate@gỡ đầu - Comb one's hair straight, brush one's hair free of tangles@gở * noun - ominous, inauspicious@gởi * verb - to send; to consign =tôi có một lá thư phải gởi đi+I have a letter to send -To lodge; to deposit@gởi gắm * verb - to recommend =sự gởi gắm+recommendation@gợi * verb - to revive; to rouse; to evoke; to excite@gợi cảm - Suggestive@gợi lại - Reminisce about@gợi ý - Suggest@gợn * adj - wavy; ripple@gợt * verb - to skim, to scum@gươm * noun - sword@gươm giáo - như gươm dao@gương * noun - mirror; glass; looking-glass =sửa tóc trước gương+to do one's hair before the glass example; model; pattern =theo gương người nào+to take pattern by someone@gương lõm - (ly') Concave mirror@gương lồi - (ly') Convex mirror@gương mẫu * adj - exemplary =người chồng gương mẫu+an exemplary husband@gương mặt - Look, expression of the face@gương nga - (từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Phoebe, Phoebe's lamp, the moon@gương phẳng - (ly') Plane mirror@gương sen - (tiếng địa phương) Lotus seed-pod@gườm * verb - to crowl, to glower@gườm gườm - xem gườm (láy)@gượm * verb - to stop; to wait a while@gượng * adj - strained; forced; unnatural; reluctantly =nụ cười gượng+unnatural smile * verb - to strain; to make efforts@gượng dậy * verb -to try to get up; to pick up =nó té và gượng dậy ngay+He fell but at once picked himself up@gượng ép - Forced@gượng gạo - Strained; forced =Nụ cười gượng gạo+Strained a strained smile@gượng nhẹ * adj - gingerly@gừ * verb - (of dod) to snarl@gừng * noun - (bot) ginger =củ gừng@gửi * verb - to send, to give, to lay on@gửi gắm * verb - to entrust, to recommend@gửi rể - (cũng nói ở rể) Live at one's in laws' (nói về người chồng) =Tục gửi rể+Matrilocat@ha - exclamation of joy@ha ha - aha; hee-haw;@ha hả - xem cười ha hả@hai * noun - two =số hai+number two * adj - double =tôi bằng hai tuổi anh+I am double your age@hai chấm - Colon@hai lòng * adj - double-barrelled (gun) double-face =ăn ở hai lòng+to be double-faced in one's behaviour@hai mang - Double =Gián điệp hai mang+Double agennt@hai mặt - Double-faced. -(Tính hai mặt) Duplicity@hai thân - Father and mother, parennts =hai thân đã cao tuổi+Both father and mother are advanced in years@hai vợ chồng * noun -the married couple@ham * adj - greedy; eager; keen =ham ăn+very eager@ham chuộng - Be an amateur of =Rất ham chuộng đồ cổ+To be a great amateur of antiques@ham muốn * verb - to desire; to cover@ham mê * adj - to be passionately fond of@ham thích - Be very fond of =ham thích sách cổ+To be very fond of ancient books@han * noun - verdigris@hang * noun - den; cave; hole; burrow =hang chuột+mouse-hole =hang hùm+the tiger's den =vào hang hùm bắt cọp+to beard the lion in his den@hang hùm - Tiger's den =dám vào hang hùm bắt cọp con+To dare go into the tiger's den to catch his cubs, tobeard the lion in his den -Dangerous place@hang hốc - Burrows, holes (nói khái quát) =Chui rúc trong hang hốc+To huddle into holes and burrows@hang ổ - lair (of animals). -(b) Den (of thieves...)@hang động - Grotto; cave@hanh * adj - hot and dry (weather)@hanh hao - như hanh@hanh thông * adj - easy; flowing@hao * verb - to waste@hao hụt - Undergo some loss, diminish =Gạo sàng nhiều lần bị hao hụt khá nhiều+By dint of sieving, the rice has undergone quite a loss@hao mòn * adj - worn out =sự hao mòn+attrition@hao phí - Waste =Quản lý tồi thì hao phí lao động+Without a good management, labour will be wasted@hao tài - make money dwindle, becostly@hao tổn * verb - to waste; to spend much money@hau háu - xem háu (láy)@hay * trạng ngữ or; whether =trong bốn hay năm ngày+in four or five day * adj - well; grad; interesting =quyển sách này rất hay+This book is very interesting * verb - to lear; to hear of; to come to know of =vừa mới hay tin vợ+to have just learned of news from wife frequently; constantly; often =hay quên+to often forget@hay biết - know@hay chữ - (từ cũ; nghĩa cũ) Learned, schlarly, well-read =Ông dồ hay chữ+A learned scholar =hay chữ lỏng Sciolistic@hay dở - Good and bad, good or bad =Hay dở như thế nào, xin cho biết ý kiến+Please give me your view whether it is good or bad@hay hay - xem hay (láy)@hay ho - (mỉa) Nice =Câu chuyện ấy có hay ho gì mà nhắc lại!+That is a nice story to repeat! =Dính vào một việc hay ho quá!+To be implicated in a very nice mess indeed!@hay hớm - (nghĩa xấu) Nice@hay là - (như) hay@hay làm - Hard-working, diligent, industrious =Hay lam hay làm+Very diligent@hay lây * adjective -contagious@hay nhỉ - Strangely enough, how ođ =Tiền để trong tủ mà mất hay nhỉ+Strangely enough the money has been stolen right from the safe =Học lười thế mà cũng dỗ hay nhỉ+How odd he has passed his examination, being so lazy@hay sao - Isn't it? =Anh không biết nó hay sao?+You know him, don't you?@hay đâu - Do not expect =Tưởng trượt mười mươi, hay đâu lại đỗ + he though he+would surely fail and did not expect to pass@hà * noun - shipworm teredo, borer sweet potato weevil * noun - rive =sông Hồng Hà+The Red river * verb - give the kiss of life to@hà bá * noun - the God of water@hà chính - (từ cũ; nghĩa cũ) Harsh politics, ruthless politics@hà cố - (từ cũ; nghĩa cũ) như hà cố@hà hiếp * verb - to oppress, to domineer =hà hiếp con trẻ+to domineer over child@hà hơi - Blow with a wide-open mouth -Give the kiss of life to, resuscitate =Hà hơi cho người bị chết đuối được vớt lên+To give the kiss of life to a person rescued from drowing@hà khẩu - (từ cũ; nghĩa cũ) River estuary, river muoth@hà khắc * adj - very harsh, draconian, severe =một hình phạt hà khắc+a severe punishment =các chính phủ độc tài thường áp dụng chính sách hà khắc đối với thành phần chính trị đối lập+dictatorial governments often apply draconian policies to political opposition@hà lạm - (từ cũ; nghĩa cũ) Misappropriate@hà má - Hippopatamus@hà mã * noun - hippopotamus =con hà mã@Hà Nội - Hà Nội is the political capital of Vietnam. Hà Nội lies in Red River Delta and is situated in a tropical area having a strong monsoon influence. The name of Hà Nội (Interior side of a river) has been+derived from an ancient language which is literally known as a land area located in the inner side of Red River. It does not mean that the city is inside the river, but it is embraced by about 100 km of the Red River dykes. Hà Nội has four inner precincts (Hoàn Kiếm, Ba Đình, Hai Bà Trưng, Đống Đa) and five suburban districts (Từ Liêm, Thanh Trì, Gia Lâm, Đông Anh and Sóc Sơn). From the time when the first State of ancient Vietnam was established, Hà Nội (formerly Thăng+Long) has been considered a sacred and typical part of Vietnam. It was in the autumn of 1010 that Lý Công Ờân (also known as Lý Thái Tổ) - the founder of Nhà Hậu Lý (Post-Ly Dynasty) - removed the court from Hoa Lư (present-day Ninh Bình province) to Đại La Citadel which was later renamed as Thăng Long. As soon as the royal fleet with King Lý Thái Tổ aboard cast anchors at the landing wharf in the Nhị River (present-day Red River), there ascended a golden dragon. Thinking that it was a good omen for his trip, King Lý Thái Tổ had Đại La Citadel renamed Thăng Long (Ascending Dragon). He also had Hoa Lư - his former capital - renamed Trường Yên. 1397 was the year marking an end to the decline of Nhà Hậu Lê (Post-Le Dynasty). It was the time when the king indulged himself in entertainments. Hồ Quý Ly, a high-ranking court+official, overthrew the king and proclaimed himself the king of a new dynasty - Hồ Dynasty. This dynasty removed the court to Tây Đô (Western Capital) in Thanh Hoá province. Thăng Long was then renamed Đông Đô (Eastern Capital). In 1407, the Ming aggressors defeated the army of Hồ Dynasty. They rushed to Đông Đô Citadel and renamed it Đông Quan Citadel. In 1418, a farmer whose name was Lê Lợi (future Lê Thái Tổ) grouped an insurrection army in Lam Sơn district in Thanh Hoá province. He proclaimed himself as Bình Định Vương (King+of Pacification) and led the resistance against the aggressors for 10 years and regained national independence. He entered the then Đông Quan Citadel and the next year, he renamed the citadel as Đông Kinh (Eastern Imperial City). In 1527, when a new dynasty - Nhà Mạc (Mac Dynasty) - was in the control of the country, the citadel resumed its former name (Thăng Long). In 1802, King Gia Long established the first court of Nhà Nguyễn (Nguyễn Dynasty) in Phú Xuân in the central coastal city of Huế. Thăng Long was then used as the regional capital exercising+influence on 11 northern citadels. But the word LONG which literally meant RũNG (Dragon) was changed to 'long' which was understood as 'thịnh' (Prosperity). In 1831, King Minh Mạng established the province of Hà Nội which includes the ancient Thăng Long Citadel and the districts of Từ Liêm, ứng Hoà, Thường Tín and Lý Nhân. In 1888, after the tragic defeat of Nhà Nguyễn (Nguyễn Dynasty), Hà Nội became a colonial city until 1954. Hà Nội capital was liberated from French colonialists on October 10, 1954. After April 30, 1975, Hà Nội was+officially recognized as the capital of Vietnam by the communist goverment. In the old days, each of 36 guild streets in Hà Nội had its+name closely associated with the trade and occupation of the inhabitants Now, Hà Nội has 381 streets representing a tenfold increase as compared with the ancient Hà Nội with 36 guild streets only. These are some tourist attractions of Hà Nội - Chùa một cột (One-pillar Pagoda): Its original name was Diên Hựu (long-lasting happiness and good luck). Legend has it that King Lý Thái Tôn was very old and had no son of his own. Therefore, he often went to pagodas to pray for Buddha's blessing so that he might have a son.+One night, he had a dream that he was granted a private audience with Buddha with a male baby in his hands. Buddha, sitting on a lotus flower in a square-shaped lotus pond in the western side of Thăng Long Citadel,+gave the king the baby. Months later, the queen got pregnant and gave birth to a male child. To repay gift from Buddha, the king ordered the construction of a pagoda which was supported by only one pillar resembling a lotus seat on which Buddha had been seated. The pagoda was dedicated to Buddha - Quốc Tử Giám (Temple of Literature) was built in 1070 as a dedication to the founder of Confucianism. Six years later, Quốc Tử Giám - the first university of Vietnam - was built in the premises of Văn Miếu. Quốc Tử Giám was the first school for princes and children of royal family members. In 1482, King Lê Thánh Tôn ordered+the erection of steles with inscription of all the names, birth dates and birth places of doctors and other excellent graduates who took part in examinations since 1442. Each stela is placed on the back of a turtle representing the nation's longevity. During Nhà Nguyễn (Nguyễn Dynasty), Temple of Literature was moved to Phú Xuân (Huế Royal City) - Chùa Kim Liên (Kim Lien Pagoda): Legend has it that in the 12th century, Princess Tu Hoa, daughter of King Lý Thần Tôn, led her ladies-in-waiting to this area. They cultivated mulberry and silkworms to make silk. Later, a pagoda was built right on the site and by 1771, it was named Kim Liên (Golden Lotus) - Chùa Quán Sứ (Quan Su Pagoda) was built in the 17th century. It is located in the street of the same name. Since 1958, Vietnam Buddhism Association has used this pagoda as its head office - Đền Quan Thánh (Quan Thanh Temple): The three ancient Chinese characters which are still seen today on the top of the entrance to the temple mean Tran Vu Quan. Literally, the temple is dedicated to Saint Tran Vụ Temples are places for worshipping saints while pagodas are dedicated+to Buddha and faithful disciplines. Saint Tran Vu was a legendary figure which was a combination between a legendary character in Vietnam's legend and a mystic character derived from Chinás legend. In Vietnam's legend, he was a saint who had earned the merits of assisting Thục Phán (future King An Dương Vương) in getting rid of ghost spirit during the construction of Cổ Loa Citadel. An Dương Vương Temple in Cổ Loa Citadel (Đông Anh district) is also named Thuong Temple. Inside it, there are An Dương Vu+o+ng's bronze statue (cast in 1897) and a big arbalest symbolizing the magic arbalest in the old days. In Chinás+legend, Saint Tran Vu was a saint who had made many contributions in safeguarding the northern border. Quan Thánh Temple was built during the reign of King Lý Thái Tổ (1010-1028). Special attention should be paid to the black bronze statue of Saint Tran Vụ Another object of no less+significance is a smaller black bronze statue of Old Trong, a chief artisan of the bronze casting team who had made the giant statue of Saint Tran Vu and the great bell on top of the entrance - Đền Hai Bà Trưng (Hai Bà Trưng Temple) is also called Đồng Nhân Temple, because it is located in Đồng Nhân village, Hai Bà Trưng precinct. Built in 1142 under the reign of King Lý Anh Tôn, it is dedicated to the two Vietnamese heroines Trưng Trắc and Trưng Nhị. On+the 5th and 6th days of the lunar second month, there is a grand festival at this temple to commemorate the two national heroines - Hồ Tây (West Lake) & Đường Thanh Niên (Youth Road): Youth Road can be compared to a beautiful bridge spanning across the two large bodies of water - West Lake to the northwest and Trúc Bạch Lake to the southeast. Covering an area of nearly 500 hectares, Hồ Tây was also+called Dam Dam (Misty Pond), Lang Bac (White Waves)....Oral tradition has it that Hồ Tây derived from a low-lying area upturned by a golden buffalo, so the stream derived from Hồ Tây was named Sông Kim Ngưu (Golden Buffalo River). As for Trúc Bạch Lake, legend has it that in the old days, Trúc Bạch Lake was where lived the abandoned ladies-in-waiting who were forced to weave silk. Therefore, beautiful silk was called Trúc Bạch (Silk of the Trúc village). As the biggest lake in the city, Hồ Tây is surrounded by many areas reputed for their traditional occupations: Yên Phụ and Nghi Tàm (silkworm-breeding and silk-weaving villages in the past), Quảng Bá, Nhật Tân (peach-growing village), Bưởi (paper-making village). In Tây Sơn times, Nguyễn Huy Lượng wrote Tụng Tây Hồ Phú (Eulogy for West Lake) so as to highlight the landscapes of the West Lake and Nguyễn Huệ (future Quang Trung)'s glorious merits. Now, Hồ Tây has been earmarked for the city's major+tourism development center - Hồ Hoàn Kiếm (Lake of Restored Sword): The name of this lake is derived from a legend having it that a fisherman named Lê Thân caught a sword blade when drawing the fish-net. Thân decided to offer it to his commanding general Lê Lợi (future Lê Thái Tổ). Afterwards, Lê Lợi found a hilt fitting that blade very well. This sword had always+been on his side during 10 years of resistance against Ming aggressors After winning over the foreign aggression, King Lê Thái Tổ returned to Thăng Long Citadel. One day, aboard a royal boat, he took a cruise in the Lục Thủy lake. Suddenly, a giant turtle emerged and came towards him.+The king withdrew his sword, and pinpointed with the sword the direction of the coming turtle for his soldiers' attention. All of a sudden, the turtle caught the sword between its teeth from the king's hand and submerged. The king thought that during the resistance against Ming aggressors, the genius had offered him this sword to help him defeat the enemy. At that time, the peace was returning, and the genius appeared to take back the sword. Consequently, King Lê Thái Tổ decided to name the Luc Thuy lake Hồ Hoàn Kiếm (Lake of Restored Sword). In the middle of the lake is Tháp Rùa (Turtle Tower). The lake abounds in big turtles+aged five or six hundred. When there are the changes in weather, they often emerge or expose themselves at the foot of the Turtle Temple - Đền Ngọc Sơn (Ngoc Son Temple): Initially, the temple was called Ngọc Sơn Pagoda. Later, it was renamed as Ngọc Sơn Temple, because it+was dedicated to the saints. Saint Van Xuong was a person considered the brightest star in Vietnam's literature and intellectual circles. Trần Hưng Đạo was worshipped because he was the national hero who led the Vietnamese people to a resounding victory over the Mongol aggression. The temple as it is seen today was attributable to the restoration efforts of Nguyễn Văn Siêu, a great Hanoian writer. He had a large pen-shaped tower (Tháp Bút) built at the entrance to the temple. On the upper section of Tháp Bút, there are three Chinese characters Tả Thanh Thiên which mean literally that to write on the blue sky is to imply the height of a genuine and righteous person's determination and will. Behind Tháp Bút is Đài Nghiên (Ink Stand). The Ink Stand is carved from stone resembling a peach, which is placed on the back of three frogs on top of the gate to the temple. Passing through Đài Nghiên, visitors will tread on the wooden bridge called Thê Húc. Thê Húc is literally understood+as the place where beams of morning sunshine are touching - NGHI TÀM: A VILLAGE OF FLOWERS? Once upon a time, the King of Nhà Hậu Lý decided to build a palace for Princess Từ Hoa in a village near Thăng Long so that she could spend+her time farming silk cocoons on the large mulberry fields. The village was Nghi Tàm, a name now famous throughout the country for the flowers grown here. Nghi Tàm flowers in fact add to the beauty of Hồ Tây or the West Lake area in present-day Hà Nội. It is said that Nhà Hậu Lý in Vietnam was not only famous for its glorious victories in defence+of the country against foreign invaders. It paid much attention to the development of agriculture and handicrafts. For long, the village of Tằm (or the village of silk cocoons) had been known for its handlooms. The story of this village goes as follows: Initially, there were only three basic kinds of trees grown here, ịẹ the peach, kumquat and chrysanthemum. Peach trees and their spring blossom have brought fame to this village. Originally, the cultivation of peach started in the village of Tằm, then spread to Nhật Tân. Young peach trees are carefully tended and allowed to blossom only on the Lunar New Year's Eve. Hanoians take the utmost care in the selection of their New Year branch of peach From the size to the form of the branch and the design of the pot, every tiny detail must be in harmony with the sentiment or philosophy that one wishes to express, in addition to matching with the interior decoration of the house. Kumquat is another species that spread from Tằm village to Tây Hồ. During tết, most families in Hà Nội, and now throughout the country, have their kumquat trees inside the home. Kumquat is used by Vietnamese to symbolise "talents" and "wealth" for the family White apricot blossoms called "Bạch mai" in Vietnamese are yet another scene-stealer in Nghi Tàm. The villagers of Nghi Tàm consider an apricot blossom as beautiful only when it has six white soft petals on a green calyx. They must resemble the swallow's wings in the spring days. There is also a kind of green apricot which is rare and valuable. Then there is "Song mai" or "Double apricot" since each flower gives two fruits. The apricot branch should be able to incorporate the spirit. After the flowering season, the branch starts to give fruit which are washed and put in a ceramic cask to prepare apricot wine for the following New Year's festival. Narcissus of various kinds are also cultivated in Nghi Tàm. The people here know the secret of making these flowers bloom at the required time as on New Year's Eve or on the wedding day etc. Each narcissus pot should have about 20-30 flowers blooming to the right degree to express the virginity of the bride. Along with these species of flowers, Nghi Tàm is also known for the chrysanthemum and camelia species it grows. But the concern now is that with the rapid urbanisation of the locality, will it continue to preserve this beautiful tradition?@hà thủ ô - Multiflorous knootweed@Hà Tiên - Hà Tiên is a small town located on the banks of the Giang Thanh river and surrounded on all the sides with mountain ranges. The town is 120 kilometres from Rạch Giá (provincial capital of Kiên Giang) and 370 kilometres from Saigon. Hà Tiên has 10 famous tourist attractions the names of which are mentioned in a piece of poetry named "Hà Tiên Thâp Vịnh". Besides the attraction of swimming in the sea, visitors are likely to be interested in sightseeing. And the most likely place to be is Đông Hồ (Đông Lake). The lake is two kilometres wide and about three kilometres long. The vast water surface looks tranquil all the time, due to the shelter offered by the surrounding mountains@hà tiện * adj - miserly; stingy@Hà Tĩnh - Hà Tĩnh is situated 340km from Hà Nội. Đồng Lộc is the meeting place of the two provincial roads 5 and 15 in the hilly area of Hà Tĩnh province. During the anti-US war, Đồng Lộc Forked Road was the main junction of the supply line from the North to Hồ Chí Minh Trail. US aircraft concentrated a great number of bombs and ammunitions in repeated efforts to destroy the junction and the surrounding area. This less than 0-km section of road had to undergo 2,057 bombardments. A memorable place is the native village of the great poet Nguyễn Du. Nguyễn Du was born in 1765 from a family of scholars and illustrious mandarins. Having successfully passed the provincial examinations at the age of nineteen, he served as military mandarin under Lê Cảnh Hưng. In 1789, Nguyễn Huệ (emperor Quang Trung) made a northward advance and drove 290,000 Qing invaders out of the country. King Lê Chiêu Thống cowardly fled the country and followed the invaders. After the fall of the Lê Dynasty, Nguyễn Du refused to serve Nguyễn Huệ. Instead, he chose to live in poverty for 10 years in his wife's native village in Thái Bình province In 1802, Nguyễn Du grudgingly accepted service under Gia Long, the founder of Nhà Nguyễn (Nguyễn Dynasty). However, in his heart, he did not like mandarin work and applied for retirement no less than three times, each time in vain. He was named Deputy Minister at the Ministry of Rites. In 1820, he died in the royal capital of Huế. His most famous work is Kiều Story, a narrative in 3,254 verses. With this work, Nguyễn Du stands out as the greatest poet Vietnam has ever produced There is a house in commemoration of Nguyễn Du in Tiên Điền village. About one kilometre from the house is his tomb@hà tất - What is the use of?, What is the good of?@hà tằn hà tiện - Very thrifty@hà tằng - (từ cũ; nghĩa cũ) Never =Mấy năm nay nó có hà tằng về thăm nhà đâu+For many years he has never come back home on a visit@hà xa - (từ hà xa nt) Placenta@hài * noun - shoes infant bones; remains =tro hài cốt+bone-ash@hài cốt * noun - bones, remains@hài hoà - Harmonious@hài hòa * adj - harmonious@hài hước * adj - comic; humorous =chuyện hài hước+humorous story@hài kịch * noun - comedy@hài lòng * adj - satisfied@hài nhi - newly-born infant@hài đàm - (từ cũ; nghĩa cũ) Hamour@hài đồng - (từ cũ; nghĩa cũ) Infant, baby@hàm * noun - jaw =xương hàm jawbone * noun - honolary =chức hàm+honorary title@hàm giả - Set of artificial teeth@hàm hồ - Vague, not founded on facts, ill-founded =Phán đoán hàm hồ+To make a vague judgement, to make a judgement not founded on facts =Một nhân xét hàm hồ+An ill-founded observation@hàm lượng - (hoá học) Content@hàm oan - Nurture resentment for an injustice suffered@hàm răng - Denture, set of teeth =Có hàm răng dẹp đẹp+To have a fine set of teeth@hàm súc * verb - to contain; to hold@hàm số * noun - (toán) function@hàm thiếc - bit =Đóng hàm thiếc cho ngựa+To put a bit on a horse@hàm thụ - By a correspondence course =Học đại học hàm thụ+to attend a university correspondence course@hàm tiếu - Begin to open (nói về nụ hoa)@hàm ý - xem hàm@hàm ân - Owe (someone) a favour@hàm ếch - Palate -With a vaulted enntrance (like a frog's jaw) =Hầm trú ẩn hàm ếch+An air shelter with a vaulted entrance@hàn * adj - cold poor@hàn gắn * verb - to heal =thời gian hàn gắn vết thương lòng+Time heals all sorrows@hàn hơi - như hàn xì@hàn hữu - Rare, occasional@hàn khẩu - Stop a breach (in a dyke)@Hàn luật - Han Thuyen's prosody (of the Tran dynasty) (based on the Tang's)@hàn lâm - Academic tile (mandarins's tile in the feudal regime). -(Viện hàn lâm) The Academy@hàn lâm viện - như viện hàn lâm (xem hàn lâm)@hàn mặc - (từ cũ; nghĩa cũ) Belles-lettres@hàn nho - Poor Confucian scholar@hàn sĩ * noun - a poor student@hàn the * noun - borax@hàn thử biểu * noun - thermometer@hàn thực - Third lunar month's third day's festival@hàn vi * adj - poor and humble@hàn xì - Oxyacetylene welding =Đèn hàn xì 6 An oxyacetylene torch, an oxacetylene blowpipe@hàn điện - Electric weilding@hàn đới - Frigid Zone@hàng * noun - goods; wares; merchandise * noun - row; line; column =đứng sắp hàng+to stand in a line * verb - to yield; to surrender; to give in =thà chết chứ không chịu hàng+rather die than surrender@hàng binh - Enemy solider who hasgone over@hàng giậu * noun - hedge@hàng hải * noun - navigation@hàng hiên - (tiếng địa phương) Verandah@hàng hoá - Commodity, gods@hàng hóa * noun - goods ; merchandise@hàng họ - Goods bought and sold -Busines is slack@hàng khô - Groceries@hàng không * noun - air-communication =đường hàng không+air-line@hàng không mẫu hạm - (từ cũ; nghĩa cũ) Aircraft carrier@hàng loạt - mass@hàng lậu * noun -contraband goods@hàng ngày * adv - daily, everyday@hàng ngũ * noun - line; rank =siết chặt hàng ngũ+to close the ranks@hàng nước - Tea-shop@hàng phục - Surrender unconditinally - Take ones hat off to =Xin hàng phục tài anh+I tae my hat off to your talent@hàng phố - The street people@hàng quán - Shops and inns (nói khái quát)@hàng rào * noun - fence; hedge =hàng rào kẽm gai+barbed-wire fence@hàng rong - hawker; pedlar@hàng tháng * adverb -monthly@hàng thịt - Butcher's shop@hàng thần - Rebel having surrendered himself to a feudal regime@hàng tuần * adverb -weekly@hàng tấm - Woven cloth (for maing clothes) (nói khái quát)@hàng xách - Selling on commission =Buôn hàng xách -To sell on commission@hàng xáo - Ricemiller =Làm hàng xáo kiếm sống+To earn one's iving as rice-miller@hàng xén - haberdashery. aberdasher, small wares vendor@hàng xóm * noun - neighbouring@hàng xứ - Stranger@hàng ăn - Restaurant@hàng đầu * adj - top, top hit ; first-rate@hành * noun - onion =củ hành * verb - to pertub@hành binh - Be on the march, be on the move (nói về quân dội) =Lệnh hành binh+Marching orders@hành chánh * noun - Administration@hành chính - Aministration@hành cung - Royal step-over place@hành dinh - như hành doanh@hành doanh - (cũng nói hành dinh) Headquarters@hành hạ * verb - to maltreat; to ill-treat; to batter about@hành hạt - (từ cũ; nghĩa cũ) Make one's round (of a mandarin)@hành hình * verb - to execute; to put (a prisoner) to death@hành hung - Commit assult and battery, indulge in violence =Bị can tội hành hung+To be accused of assault and battery@hành hương - Go on a pilgrimage@hành khách * noun - passenger@hành khúc - march@hành khất * verb - to beg =kẻ hành khất+beggar; mendicant@hành kinh - Menstruate =Hành kinh đều+To menstruate regularly, to have regular menses@hành lang * noun - galery; corridor; passage-way@hành lạc * verb - to rejoice@hành lý * noun -baggage; luggage@hành lễ - Celebrate (head) a [religious] ceremony@hành nghề - Pratise a profession@hành pháp * noun - executive@hành quyết - như hành hình@hành quân * noun - operation@hành sự - Peform some action, act =Rất thận trọng trước và trong khi hành sự+To be very careful before and while performing some action@hành tinh - Planet@hành trang - như hành lý@hành trình * noun - itinerary@hành tung * noun - track, trail, whereabouts@hành tây * noun - onion@hành tội - Punish =Xử và hành tội một người phạm tội+To try and unish an offender -Tortment, inflict mental torture on@hành vi * noun - act; action; deed@hành văn * verb - to compose, to style@hành xác - Mortify one's body@hành đạo - (từ cũ; nghĩa cũ) Pratise religion@hành động * verb - to act@hào * noun - hao; dime * noun - ditch; moat; dike; trench =hào giao thông+a communication trench@hào chỉ - (từ cũ; nghĩa cũ, khẩu ngữ) như hào (với ý cho là ít ỏi)@hào hiệp * adj - galant; chivalrous@hào hoa * adj - liberal; generous@hào hùng * adj - magnanimous@hào hứng - Feel elated, feel highly enthusiastic =Làm việc rất hào hứng+To feel very highly enthusiastic in one's work@hào khí * noun - spirit, magnanimity@hào kiệt * noun - hero@hào lũy - Moat and bastions, defence work =Cố thủ dằng sau hào lủy kiên cố+To dig in behind solid defence works@hào mục - (từ cũ; nghĩa cũ) Village notable, local influential person@hào nhoáng * adj - gandy; tandy; showy@hào phóng * adj - open-handed@hào phú - (từ cũ; nghĩa cũ) Rich and influential@hào quang * noun - halo; nimbus@hào ván - (từ cũ; nghĩa cũ) Twenty-cent coin@hàu * noun - oyster@há * verb - to open wide@há dễ - Not at all easy =Há dễ mấy khi gặp may mắn thế này+It is not at all easy to come by such a piece of luck as this@há hốc * verb - to gape; to open wide one's mouth@há nỡ - Not to be so hearless as =Há nỡ đối xử với nhau tệ như vậy+One is not so hartless as to use each other so ill@hách * adj - authoritarian authoritative@hách dịch - Imperious =Khúm núm với cấp trên, hách dịch với cấp dưới+To be obsequious toward one's suoeriors and imperious toward one's subordinates@hái * verb - to pluck; to gather =hái hoa+to gather flowers@hám * adj - greedy for =hám danh+greedy for fame@hán học * noun - Chinese studies; sinology =nhà Hán học+sinologist =hán tự+Chinese characters; =hán văn+Chinese literature@hán tự - Chinese literature@hán văn - Chinese literature@háng * noun - groin@háo * adj - eager; greedy =hảo danh+eager for fame@háo hức * adj - enthusiatic@háo khí - (sinh học) Aerobic@hát * verb - to sing@hát xiệc * noun -circus@háu - Be always iaiet to [have one's desire met] =Thằng bé háu ăn+The little is always impatient to eat =Háu đói+To be impatient to satisfy one's hunger =Hau háu (láy)+To be eagerly desirous =Nhìn hau háu+To look with covetous eyes; to devour (with one's eyes) =Ngựa non háu đá+Young fighting-cook quickly ruffled@háy * verb - to look askance at; to look black at someone@hãi * verb - to fear; to dread; to be afraid of, =hãi hùng+dreadful@hãi hùng - Fearful, frightening. ="Dặm rừng bước thấp bước cao hãi hùng " (Nguyễn Du) -The journey on thew uneven forest path was really fearful@hãm * verb - to rape; to violate; to ravish to harass to stop; to brake@hãm hại * verb - to harm; to injure@hãm hiếp - Rape =Hãm hiếp phụ nữ+To rape women@hãm tài - (thông tục) Wearing an ominous look =Bộ mặt hãm tài+To wear an ominous look =Người hãm tài+A jinx =Vật hãm tài+A jinx@hãn * verb - to sweat; to perspire@hãn hữu - rare; scare@hãng * noun - firm; company =hãng buôn+commercial firm@hãnh diện * verb - to be proud; to show pride@hãnh tiến * verb - to be an upstart; to be a parvenu@hão * adj - vain; emply =hão huyền fantastic mơ mộng hão huyền+fantastic dreams@hão huyền - Impracticable, fantastic =Mơ ước hão huyền+Impracticable hopes, wild hopes@hãy - let; let's; still; yet =hãy ra sức làm việc+Let's strike to work@hãy còn - up to now; still@hả * verb - to open * adj - content; satisfied -(interrogative particle) Isn't it, aren't you =lại còn bướng hả?+You are being stubborn, aren't you?@hả dạ - To one's heart's content@hả giận * verb - to give way to anger@hả hê - To one's heart fullest content, to satiety =Ăn uống hả hê+To eat to satiety =Để cả một ngày chủ nhật đi dạo phố cho hả hê+To go for a stroll about the streets for a whole Sunday to one's heart's fullest content@hả hơi - Lose flavour, lose scent, lose perfume@hả lòng - như hả dạ@hải * noun - sea; ocean =hắc hải+black sea@hải cảng * noun - port; harbour@hải chiến - Naval@hải cẩu * noun - sea-dog; seal@hải dương học - Oceanography@hải hà * noun - sea and river (fig) generosity =Lượng hải hà+Magnanimity@hải khẩu - Estuary@hải lục không quân - Navvy, ground and air forces@hải lý * noun -nautical mile@hải lưu * noun - sea current@hải mả * noun -sea-horse@hải miên - Sponge@hải ngạn - Seashore, seaside, sea coast@hải ngoại * noun - oversea; foreign country@hải phận * noun - territorial waters@hải quan * noun - custom-house@hải quỳ - (ddo^.ng) Actinia, sea-anemone@hải quân * noun - navy; naval forces@hải quân lục chiến - Martne corps, marines@hải sản - Sea product@hải sâm - Holothurian@hải triều - Tide@hải tặc * noun - pirate@hải vị * noun - sea food@hải vẫn - Seal [-borne] tranport, maritime transport@hải yến * noun - salangane@hải âu * noun - gull; seamen =Tiếng Chim Hải Âu@hải đảo * noun - island@hải đạo - Sea route@hải đăng * noun - lighthouse@hải đường - Amplexicaul tea@hảo * adj - good; kind; beautiful@hảo hán * noun - brave; courageous man@hảo hạng - High class, high grade, high rate =Thử chè này là loại hảo hạng+This tea is highgrade tea@hảo hớn - (khẩu ngữ) như hảo hán@hảo tâm * noun - kindness; kind heart@hảo ý - Good intention@hạ * noun - summer * verb - to lower; to take down =hạ giá+to lower cost; to put forth ; to send =hạ quyết tâm+to put forth a pledge to defeat; to win =hạ được địch thủ+to defeat an opponent to humble; to abase =hạ tánh kiêu căng của ai+to humble someone's pride@hạ bút - Set pen to paper =Tức cảnh hạ bút viết một bài thơ+To set pen to paper, transported with inspiration by the beauty of the scenery@hạ bệ - (thông tục) Topple =Tên độc tài đã bị hạ bệ+The dictator was toppled@hạ bộ * noun - lower part of the abdomen@hạ cam - Chancre@hạ cánh * verb - to land; to touch down =hạ cánh bắt buộc+emergency landing@hạ chí * noun - summer solstice@hạ cấp * noun - lower rank; lower class@hạ công - (từ cũ; nghĩa cũ) Celebrate the victory of a battle. ="Trong quân mở tiệc hạ công" (Nguyễn Du)+To give a feast to the whole army in celebration of the victory@hạ cố * verb - to deign; to condescend@hạ cờ - Lower the national flag (after a ceremonỵ..)@hạ du * noun - lowlands@hạ giá * verb - to lower the prices ; to debase@hạ giọng * verb - to speak down, to tone down@hạ giới - This world@hạ huyền - Last quarter of the moon@hạ hồi - (như Hạ hồi phân giải) We'll see@hạ lịnh * verb -to order; to command@Hạ Long - Xem Quảng Ninh@hạ lệnh * verb - (xem) hạ lịnh@hạ lưu - Lower section (of a river) -Lower social classes (in the old society)@hạ màn - Lower the curtain =Kịch đã hạ màn+The curtain has fallen =Tấn kịch bầu cử đã hạ màn+The curtain has fallen in the election farce@hạ mã - Dismount (from one's horse)@hạ mình * verb - to condescend; to demean oneself@hạ nang - Scrotum@hạ nghị viện - Lower House, House of Commons, House of Representatives (Mỹ)@hạ ngục - Throw in jail@hạ sách - Worse solution, worse course of action@hạ sát - Kill@hạ thủ - Kill (nói về kẻ bất lương)@hạ thủy * verb -to launch (a ship)@hạ tiện - (ít dùng) như đê tiện@hạ tuần - Last ten days of a month@hạ tần - Low-frequency@hạ tầng - Lower layer =Cơ sở hạ tầng (cũng hạ tầng cơ sở)+Infrastructure@hạ viện - xem Hạ nghị viện (nt)@hạc * noun - crane (fi) longevity@hạch * noun - gland; (bool) nucleus -(y học) Bubo * verb - to examine; to demand satisfaction@hạch nhân * noun - nucleolus; nucleole@hạch sách * verb - to insist upon@hạch toán - Keep business account =Hạch toán kinh tế+Cost accounting -Self-supporting; non-financing by the state@hại * adj - harmful; hurtful; damaging; deleterious =có hại cho sức khỏe+hurtful to the health@hạm * noun - battleship =khu trục hạm+destroyer@hạm trưởng - Warship's captain@hạm đội * noun - fleet =hạm đội chiến đấu+batile fleet@hạn * adj - limit; term =không giới hạn+without limit * noun - drought@hạn canh - (nông) Day farming@hạn chế * verb - to limit; to bound; to restrain =hạn chế hàng nhập khẩu+to restrain imports@hạn hán * noun - drought@hạn hẹp * adj - limited, small; narrow@hạn mức - Limit@hạn ngạch - (ktế) Limit; quota,@hạn định - Set a limit to, set a deadline tọ =Hạn định quyền hạn+To set a limit to someone's powers (to negotiate...) =Hạn định thời gian hoàn thành kế hoạch+To set a deadline to the comletion of a plan@hạn độ - Fixed degree, fixed limit =Tiêu tiền có hạn độ+To spend money within fixed limits@hạng * noun - class; rank; kind; category =vé hạng nhất+first class ticket =hạng bét+lowest class@hạng bình - (từ cũ; nghĩa cũ) Second-class honours@hạng mục - Article@hạng mục công trình - Work@hạng người -kind of man; sort of person =cô ta là hạng người nào?+What sort of person is she?@hạng thứ - (từ cũ; nghĩa cũ) Pass degree =Thi đỗ hạng thứ To get a pass@hạng ưu - (từ cũ; nghĩa cũ) First-class honours@hạnh * noun - apricot-tree * noun - conduct; behaviour ; good nature@hạnh kiểm * noun - conduct; behaviour =hạnh kiểm xấu+bad conduct@hạnh ngộ * verb - to make a lucky encounter@hạnh nhân - Almond =kẹo hạnh nhân+Sugar-coated almonds. mygdala, tonsil =Viêm hạnh nhân+Tonsillities@hạnh phúc * noun - happiness =tiền không thể mua hạnh phúc được+money cannot buy happiness@hạnh đào - Almond =bánh nướng nhân hạnh đào+An almond-stuffed pie@hạo nhiên - straight; upright@hạp * verb - to suit; to agree =cá không hợp với tôi+Fish does not agree with me@hạt * noun - corn; grain =hạt lúa mì+grain of wheat pip; seed =hạt táo+an apple's pip drop; speck =hạt mưa+a drop of rain bead =chuỗi tràng hạt+a string of bead@hạt dẻ - Chesnut =Màu hạt dẻ+Chesnut =Tóc màu hạt dẻ+Chesnut hair@hạt giống - Seed =Gieo hạt giống+To sow the seed =Đấu thủ hạt giống+A seed player, a seed@hạt lệ * noun -tears@hạt lựu - Tiny cube pomegranate seed-shaped) =Thái thịt hạt lựu+To cut up meat into tiny cubes@hạt nhân - Nuclear (of an action) =Vũ khí hạt nhân+Nuclear weapon@hạt tiêu * noun - peppercorn@hạt trai - Pearl =Một chuỗi hạt trai+A necklace of pearls@he * noun - fish of carp family@hen * noun - asthama@hen suyễn - Asthma@heo * noun - hog; pig; swine =thịt heo+pork =bầy heo+heard of swine =heo cái+sow@heo hút * adj - solitary, out-of-the-way@heo hắt - desolate =Cảnh vật heo hắt+A desolate sight =Sống cuộc đời heo hắt+To live a desolate life@heo may - ay Coldish north-westerly wind (blowing in autumn)@heo nái * noun -sow raised for breeding@heo quay * noun -roast pork@heo vòi - Raphis pallm. raphis stick, raphis cane@hè * noun - summer =kỳ nghỉ hè+The summer holidays * noun - sidewalk; pavement@hè hụi - Try collectively tọ =Hè hụi đẩy xe bò lên dốc+They tried collectivelly to push the cart up the slope@hèm * noun - draff@hèm hẹp - xem hẹp (láy)@hèn * adj - base; vile -Humble, mean, poor =Tài hèn sức mọn+To have a poor talent hearted, cowardly =Thanh niên trai tráng gì mà hèn thế+What a chicken heated sturdy youth!@hèn chi - (cũng nói hèn gì) That is why, therefor, no wonder =Tiêu pha không có kế hoạch như thế hèn chi mà không mang công mắc nợ+They spend without calculatetion, that is why they are head and ears in debt@hèn hạ * adj - vile; mean; despicable@hèn kém - Mean@hèn mạt * adj - very mean, very base@hèn mọn * adj - humble, low@hèn nào - như hèn chi@hèn nhát * adj - cowardly; dastardly =kẻ hèn nhát+A coward; a dastard@hèn yếu * adj - pusillanimous, faint-hearted@hèo * noun - cudgel@hé - Open slightly =hé cửa+To open a door slightly =Hé môi+To open one's lips slightly -Break =Mây hé ra và mặt trời lộ rõ+The clouds broke and the sun came out =Trời hé sáng + Dawn (the day) was breaking@hé môi * verb -to open one's lips@hé mở * verb - to half-open@hé nắng * verb - to break@hé răng * verb - to open one's mouth@héc ta - Hectare@héo * adj - faded; dead; withered =hoa héo+withered flowers@héo hon - waste away. héo hon =vì quá lo nghĩ+To waste away because of to much worrying@héo hắt * verb - to fade; to wither@héo quắt - Shrivel[up]@hét * verb - to cry; to roar; to scream =hét to lên+to cry aloud@hẻm * noun - alley; lane =hẻm núi+defile@hẻo lánh * adj - solitary; remote; secluded@hẹ * noun - shallot; scallion@hẹn * verb - to appoint; to date; to promise =hẹn gặp cô ta vào ngày mai+To make appointment with her for tomorrow@hẹn hò * verb - to make a date, to date with@hẹn ước - (văn chương) promise@hẹp * adj - narrow; confined; strait =đường hẹp+strait way; the narrow way@hẹp bụng - Narrow-minded, narrow =Đầu óc hẹp hòi+A narrow-mindedness@hẹp lượng * adjective -ungenerous, illiberal@hi hi - Whimper =Em bé khóc hi hi suốt đêm+The baby was whimpering the whole night@hia * noun - mandarin's boots@him him - Be unable to open wide (nói về mắt) =Mắt him him vì nắng chói quá+His eyes could not open wide because of too much glare from the sun@hiu hiu - Whiffing, puffing lightly =Gió nam hiu hiu+A southerly wind puffing lightly@hiu hắt - Blow gently (nói về gió)@hiu quạnh * adj - deserted; lonely@hiên * noun - parthouse@hiên ngang * adj - proud; haughty@hiêng hiếng - xem hiếng (láy)@hiềm - Be in feud =Hai người hiềm nhau+Both are feud against each other@hiềm khích - hate, be at olds with =Họ hiềm khích nhau đã từ lâu+They have been hating each other for long@hiềm nghi * verb - to suspect@hiềm oán * verb -to bear a grudge@hiềm thù - Nurture long-stading resentment@hiềm vì - But infortunately =Muốn đi nghỉ mát hiềm vì có việc đột xuất+I should have gone on holiday but unortunately there is some last minute businss@hiền * adj - meek; gentle; virtuous =vợ hiền+Virtuous wife =hiền mẫu+Virtous mother@hiền hoà - Gentle and good-mannered =Lấy vợ hiền hoà, làm nhà hướng nam (tục ngữ)+To marry a woman with gentle and good mannaers, to build a house with a southern aspect@hiền hòa * adj - meek and affable@hiền huynh - (từ cũ; nghĩa cũ) Dear brother (used as adress to an elder brother of friend)@hiền hậu - Gentle and righteous =Người mẹ hiền hậu+A gentle and righteous mother@hiền khô - (tiếng địa phương) Very good and gentle, very kind@hiền lành - Good-natured =Con người rất hiền lành, không bao giờ làm hại ai+A good-natured person who would harm anyone@hiền muội - (từ cũ; nghĩa cũ) Dear sister (used as address to a youger sister or friend)@hiền mẫu - Kind mother, good mother@hiền nhân - Saage, wise person@hiền sĩ * noun - talented and virtous man@hiền tài - Talented and righteous@hiền thần - Talented and righteous subject@hiền thê - Virtuous wife. -(từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) my good wife!@hiền triết * noun - sage; philosopher@hiền từ * adj - indulgent@hiền đệ - (từ cũ; nghĩa cũ) Dear brother (used as adress to a youger brother or friend)@hiền đức - Gentleness and virtue (thường nói về người phụ nữ) =Bà cụ trông rõ thật ra người hiền đức+The old lady looked gentle and virtuous indeed@hiếm * adj - rare; scarce; sigular =hiếm có+rare; singular@hiếm có - (như hiếm) rare, scare =Lòng rộng lượng hiếm có+Unasual magnanimity@hiếm gì - Not lacking =Hiếm gì những người có nhiệt tình lao động+People with zeal in wwork are not lacking@hiếm hoi - Childness, having few children, sub-fertile@hiến * verb - to offer; to devote; to consecrate@hiến binh - Gendarme (in a capitalist country)@hiến chương * noun - charter =hiến chương liên hiệp quốc+Charter of United Nations@hiến dâng - Dedicate@hiến kế - Offer suggestions (to one's organization... for a better management...)@hiến pháp * noun - constitution@hiến pháp hoá - Constitutionalize@hiến sinh - Immolate; sacrifice =Lễ hiến sinh+Sacrifice@hiến thân - Sacrifice one's life =Hiến thân cho đất nước+To sacrifice one's life to the country@hiến định - Stipulated by the constitution@hiếng * adj - cross-eyed; squint-eyed@hiếp * verb - to oppress =hãm hiếp+to rape@hiếp dâm * verb - to violate; to rape; to ravish =sự hiếp dâm+violation@hiếp tróc - Force, compel, bully@hiếu * adj - pious * noun - mourning * verb - to have; to like; to be fond of@hiếu chiến * adj - combative; bellicose; warlike@hiếu chủ - Eldest son of a parent whose burial is under way@hiếu danh - Fame-seeking person@hiếu hạnh - Dutiful (toward one's parents)@hiếu học - Fond of learning =Nhân dân Việt Nam có truyền thống hiếu học+The Vietnamese people are possessed of traditional fondness for learning@hiếu khách - Hospitable@hiếu khí - (sinh học) Aerobic@hiếu kỳ * adjective -curious; inquiring@hiếu nghĩa - Dutiful and loyal@hiếu sinh - Kind to animals, reluctant to kill animals@hiếu sắc - Fond of beautiful women@hiếu sự - Fond of contriving unnecessary things, showing undue zeal@hiếu thảo * adj - pious@hiếu thuận - như hiếu đễ@hiếu thắng - Envious and fond of surpassing others =Tính hiếu thắng dễ gây mất đoàn kết+Envy and fondness of surpassing others easily give rise to disunity@hiếu tử - Dutiful child, dutiful son@hiếu đễ * adj - rutiful to one's parents and submissive to one's edder brother@hiếu động - Active, restless =Trẻ em thường hiếu động+Children are usually active@hiểm * adj - dangerous; perilous@hiểm ác * adj - wicked@hiểm hoạ - Danger, peril@hiểm hóc - ugged and inaccessible terrain@hiểm họa * adj - danger; peril@hiểm nghèo * adj - dangerous, serious@hiểm nguy - như nguy hiểm@hiểm trở - Full of obstacles and difficult of access@hiểm yếu - Important and very difficult of access (nói về địa thế)@hiểm địa - Place full of obstacles and difficult of access@hiểm độc * adj - perfidious@hiển hách * adj - Brilliant; glorious; splendid =chiến công hiển hách+Brilliant feat of arms@hiển hiện - Appear in clear vision, appear most visibly, appear vididly, be unmistaably clear@hiển linh - [Turn out be] awe-inspiringly powerul (nói về thần thánh)@hiển minh - Clear-cut, unequivocal, unmistakable@hiển nhiên * adj - evident; obvious; patent =sự thật hiển nhiên+Evident truth@hiển thánh - Become a genie, achieve sainthood =Truyền thuyết cho rằng Phù Đổng hiển thánh sau khi đuổi giặc ngoại xâm+Legend has it that the Phudong lad became a genie after driving out the foreign aggressots@hiển vi - Microscopic =Có kích thước hiển vi+Of microscopic size. -(Kính hiển vi) A microscopic =Kính hiển vi điện tử+An electronic microscope@hiển vinh - như vinh hiển@hiển đạt - make one's way in life, achieve a high position in society =Bố mẹ có con cái hiển đạt cũng được thơm lây+The parents shared the good name of their children who had achieved high positions in society@hiểu * verb - to grasp; to comprehend; to understand =tôi không hiểu ý anh+I don't understand you@hiểu biết * verb - to know@hiểu dụ - (từ cũ; nghĩa cũ) (cũng nói hiểu thị) Make clear something to =the people (nói về quan lại)@hiểu lầm * verb - to misundertand; to misconcerve@hiểu thị - (từ cũ; nghĩa cũ) như hiểu dụ@hiện * verb - to rise; to appear; to come into sight =chiếc tàu hiện ra ở chân trời+The ship is rising on the horizon to manifest (of a ghost)@hiện diện * adj - present@hiện giờ - At the present time@hiện hành * adv - in force; in operation@hiện hình * verb - to appear@hiện hữu - Existent now, existing,@hiện nay * adv - nowadays, today@hiện sinh - (triết học) Existentialism@hiện tại * noun - present; existing; at present =hiện tại nối liền với quá khứ+The present is bound up with the past@hiện thân * noun - personification, embodiment@hiện thời - Now, at present@hiện thực * adj - realistic@hiện tiền - In front of one@hiện tình * noun - present situation@hiện trạng * noun - present condition@hiện trường - Scene, place of action@hiện tượng * noun - phenomenon =hiện tượng luận+phenomenalism@hiện vật * noun - things in nature@hiện đại * noun - present time; contemporary period@hiện đại hoá - modernize@hiệp * noun - round (Box); (football) half =hiệp đầu+the first half@hiệp hội * noun - association@hiệp khách - Knight, knight-errant@hiệp lực - Combine efforts, join efforts@hiệp nghị - Agreement@hiệp sĩ - knight@hiệp tác - (từ cũ; nghĩa cũ) Co-operate@hiệp thương * verb - to negotiate@hiệp định * noun - convention; agreement@hiệp đồng * verb - to contract@hiệp ước * noun - agreement; pact; compact; treaty@hiệu * noun - shop; store =hiệu sách+book shop sign; signal; mark =chuông báo hiệu+signal bell =nhãn hiệu+trade-mark@hiệu chính * verb - to regulate@hiệu dụng - Useful@hiệu lệnh * noun - order, command@hiệu lực * adj - effective; efficacious; available =có hiệu lực+to take effect@hiệu nghiệm * adj - efficacious@hiệu năng - Efficiency, output@hiệu quả * noun - result; effect =vô hiệu quả+without result@hiệu suất * noun - productivity, output@hiệu số * noun - difference@hiệu thế - Potential difference@hiệu triệu - Appeal to, call upon (the masses) =Lời hiệu triệu kháng chiến+The appeal for resistance@hiệu trưởng * noun - head master ; principal * noun - penalty ; sentence ; punishment * verb - picture; portrait; photograph@hiệu đính * verb - to revise@hì - Hee-haw =Chợt nghe tiếng hì ở đâu+To suddenly hear a hee-haw from somewhere =Hì hì (láy, ý liên tiếp)@hì hà hì hục - Be absorbed in, be engrossed in, be wrapped up in =Hì hục cuốc đất xới cỏ suốt ngày ngoài vườn+To be absorbed in hoeing and weeding the whole day in the garden =Hì hà hì hục (láy, ý tăng)@hình - Appearance, outward look, shape, figure =Quả núi hình con voi+An elephant-shaped mountain =Hình hình học+Geometrical fihures. -(như hình học) Geometry =Bài toán hình+A geometry problem -Photograph, picture =Chụp hình+To take a photogrraph (picture) =Cắt tấm hình ở tờ báo+To cut a photograph from a newspaper@hình dáng * noun - figure, stature@hình dạng * noun - form, shape@hình dong - (từ cũ; nghĩa cũ) apperance, outward look =Hình dung chải chuốt+A wellgroomed appearance, a spruce appearance -See in one's mind's eye, imagine, picture to oneself =Không cần giàu trí tưởng tượng cũng hình dung được cuộc sống phong phú trong xã hội tương lai+It does not take a very rich imagination to picture to oneself what llife in the future society of mankind will be like@hình dung * noun - appearance * verb - to figure; to imagine@hình dung từ - (từ cũ; nghĩa cũ) (như tính từ) Adjective@hình hài - Body, physical being@hình họa - Drawing@hình học * noun - geometry@hình hộp - Parallelepiped@hình luật - Penal laws@hình lập phương - Cube@hình mẫu - Model@hình nhi thượng học - (từ cũ; nghĩa cũ) Metaphysics@hình nhân - Paper and bamboo pupet (to be burned on worship)@hình như * verb - to seem ; to appear@hình nón - Cone@hình nổi - Relief =Bản đồ hình nổi+A relief map@hình nộm - Effigy, dummy =Đốt hình nộm+To burn somebody ion effigy@hình phạt - Punishment, penalty =Hình phạt xứng đáng với tội+A punishment suitable to thr offence@hình quạt - Sector@hình sự - (từ cũ; nghĩa cũ) Criminnal affairs@hình thang - Trapezium@hình thù - (thường nghĩa xấu) như hình dạng =Nặn pho tượng chẳng ra hình thù gì cả+To carve a formless statue@hình thế - Complexion, general aspect =Một chiến thắng đã thay đổi hình thể chiến tranh+A victory that changed the complexion of the war -Topography, terrain =Hình thể sông núi+River and mountain topography@hình thể * noun - form; figue; conformation; likeness@hình thức - Form =Bệnh hình thức+formalism =Bệnh hình thức trong tác phong làm việc+Formalism in the style of work =Chủ nghĩa hình thức+Formalism =Chủ nghĩa hình thức trong nghệ thuật+Formalism in art@hình thức chủ nghiã - Formalistic@hình thức hoá - Formalize@hình trạng - Outward aspect (of things)@hình tròn - Circle@hình trụ - Cylinder@hình tượng - Image, simile =văn phong giàu hình tượng+A style rich in images (simile)@hí * verb - (of horse) to whinny; to neigh@hí ha hí hoáy - xem hí hoáy (láy)@hí ha hí hửng - xem hí hửng (láy)@hí hí - Chuckle =Cười hí hí tỏ vẻ đắc chí+To chuckle out of self-satisfactiona@hí hoáy - to be busy with@hí húi - Be busy with (at), busy oneself with (at) =Lúc nào cô ta cũng hí húi làm bài tập+She is always busy with (at) her homework@hí hửng - Be beside oneself with joy =em bé được đồ chơi hí hửng+The little boy was beside himself with joy, having been given a toy =Hí ha hí hửng (láy, ý tăng)@hí kịch - Play, drame@hí trường * noun - theater; theatre - (từ cũ; nghĩa cũ) place of entertainment, playhouse -@hí viện - (từ cũ; nghĩa cũ) playhouse@hích * verb - to jostle@híp * verb - to be swollen; to close =híp mắt+to close the eyes@hít * verb - to inhale; to inspire; to breathe; to sniff =hít giá biểu+to sniff the sea-wir@hĩm - (thông tục) Child's vulva -Little girl, tiny chit@hỉ - Blow (one's nose) =Hỉ mũi vào mùi xoa+To blow one's nose into a handkerchief - happy occasion (news...) =Đám hỉ+A happy occasion ; a wedding@hỉ nọ * adjective -joy and anger@hỉ nự * noun -happy occasion@hỉ sắc - Happy look (on the face)@hỉ sự - Happy occasion; wedding@hỉ tín - (từ cũ; nghĩa cũ) happy news@hỉ xả - (ít dùng) Gladly and readily sacrifice oneself@hỉnh * verb - to turn up; =mũi cô ta hỉnh lên+Her nose turns up@hịch * noun - proclamation@ho * verb - to cough@ho gà * noun - whooping-cough@ho gió - Light cough caused by a cold@ho he - Act against, perform hostile activities against; speak up@ho hen - to cough@ho khan - Dry cough, hacking cough@ho lao * noun - tuberculosis ; phthisis@Hoa - dân tộc Hoa - In the late 19th century, nearly 500,000 Chinese migrated to Southeast Asia. With 1,000,000 inhabitants, Hoa ethnic group occupies 1.77 % of the Vietnamese population and lives mainly in Chợ Lớn area of Saigon (HoChiMinh City), Cần Thơ, Kiên Giang, Đà Nẵng, Hà Nội, Hải Phòng, Quảng Ninh.....Most of them are workers and have been+naturalised in Vietnam. However, many members of Hoa ethnic group are expert in business and held several leading economic branches in South-Vietnam before@hoa * noun - flower; bloom; blossom =vải hoa+flowered material =hoa Bạch trinh biển@hoa bia - Hop@hoa bướm - Pansy =hoa Bướm bạc phi@hoa cà - (Màu hoa cà) Lilac@hoa cương - Granite@hoa hiên * noun - day-lity =hoa hiên@hoa hoét * adj - showry@hoa huệ - Tuberose =Hoa huệ tây+Lily@hoa hậu * noun - the Queen of beauty, miss beauty@hoa hồng * noun - rose, commission =hoa hồng vàng@hoa khôi - Beauty queen, belle@hoa kỳ * noun -America =người Hoa Kỳ+American@hoa liễu * noun - (hình ảnh) brothel =bệnh hoa liễu+venereal disease@hoa lệ * adj - plendid, replendent@hoa lơ - Cauliflower@hoa lợi * noun - income =thuế hoa lợi+incometax Agricultural produce; yield@hoa màu - Farm produce, fruits of the earth@hoa mỹ * adjective -fine; beautiful; florid; flowery@hoa mắt - Be dazzled@hoa mơ - White-dotted =Gà hoa mơ+White-dotted chicken@hoa nguyệt - (cũng nói nguyệt hoa) Sensual love@hoa ngôn - (từ cũ; nghĩa cũ) Bragging words@hoa niên - Bloom of youth =Những ký ức của thời hoa niên+Reminiscences of the bloom of youth (of one's young days)@hoa quả * noun - fruits@hoa râm - Grey-haired, grey, pepper-and-salt =Mới bốn mươi tuổi mà đầu đã hoa râm+To be grey-haired at only forty years of age@hoa sen - Lotus. hoa sen =hoa sen hoàng hậu+Rose (of watering-can) -Shower-bath@hoa sói - Cholorantus. -(Hoa hoè hoa sói) Gaudy =Trang hoàng hoa hòe hoa sói+Gaudy decorations@hoa tai - Ear-ring@hoa tay - Dexterity, deftness =Người có hoa tay+Dextrous (deft) person@hoa thị - Rose-shaped design, rosette design =Cửa sổ hoa thị+A rose window@hoa tiên - (từ cũ; nghĩa cũ) Flower-filigreed paper (to write letters or poems on)@hoa tiêu * noun - pilot; navigator@hoa tình - Amorous, erotic@hoa tím - Violet@hoa trà - Camelia@hoa viên - (từ cũ; nghĩa cũ) Flower-garden@hoa văn - Design (on pottery and brass objects) =Hoa văn đồ đồng Đông Sơn+Designs on Dongson brass ware@hoa xoè - (từ cũ; nghĩa cũ) One-piastre silver coin (under the French domination)@hoai - [Be] Completely decomposed compost@hoan hỉ * adj - joyful; delighted@hoan hô * verb - to cheer; to acclaim (in wood)@hoan lạc * adj - merry, joyful, cheerful@hoan lạc chủ nghĩa - Hedonist@hoan nghênh - Welcome, give a cheerful reception tọ =Hoan nghênh một vị khách quý+To welcome a guest of honour@hoang * adjective -uncultivated; uninhabited; virgin@hoang dã - Desolate and waste =Một vùng hoang dã+A desolate and waste area, an erea of waste land@hoang dại * adj - wild@hoang dâm * adj - lustful@hoang hoác - xem hoác (láy)@hoang mang * adj - puzzled, alarmedd@hoang mạc - (ddi.a) Desert@hoang phí * adj - extravagant =hoang phí tiền bạc+to squawder one's money@hoang phế * adj - deserted, win@hoang tàn * adj - devastated@hoang thai - Unborn child out of wedlock, unborn illegitimate child; illegitimate pregnancy@hoang toàng - Lavish, profligate, very extravagant =Tiêu pha hoang toàng+To spend lavishly (very extravagantly)@hoang tưởng - (y) Delirium@hoang vu * adj - wild; desert; desolate@hoang vắng - Deserted, unfrequented@hoang đảo - Desert island@hoang điền - Uncultivated field@hoang địa - Waste land@hoang đường * adj - fabulous@hoà -Dissolve =Hoà viên thuốc vào chén nước chè+To dissolve a pill of medicine in a cup of tea -End in a draw, draw =Hoà một trận đấu bóng tròn+To draw a football match@Hoà Bình - Located on Highway 6, Hoà Bình provincial capital is 70km southwest of Hà Nội. Hoà Bình town and the adjacent area were the cradle of the Hoà Bình culture (see also Các Nền Văn Hoá Ỗ Việt Nam). Hoà Bình province is inhabited by Mường, Kinh (or Việt), Thái, Tày, Dao, H'Mông and Hoa. It attracts local and foreign visitors by such places as Kim Bôi Hot Spring, Hoà Bình Hydro-Electric Power Plant on Đà River...@hoà bình * noun - Peace =Bảo vệ hoà bình thế giới+To preserve world peace * adj -Peaceful =Cuộc sống hoà bình+A peaceful life@hoà giải - Mediate, conciliate =Hoà giải hai bên đang xung đột+To mediate between two warring sides =Toà án hoà giải+A court of conciliation@hoà hoãn - Detente =Hoà hoãn quốc tế+International detente@hoà tan - Dissolve =Muối hoà tan trong nước+Salt dissolves in water@hoà âm - Harmony (in music)@hoài * adj - always; continually; endlessly@hoài báo - Hope, dream, ambition =Có hoài bảo lớn+To have great ambitions@hoài cảm - Remember (recollect) with emotion@hoài của - What a pity =Hoài của! Cái bút đẹp thế mà gãy+What a pity to have broken such a beautiful pen!@hoài cổ * verb - to remember things in the past@hoài nghi * verb - to doubt@hoài niệm * verb - to think of@hoài phí - Waste, squander =Hoài phí thì giờ+To squander one's time@hoài sơn - Oppositifolius yam@hoài thai - Be with cjild, gestate, have a pregnancy =Thời kỳ hoài thai+The gestation period@hoài vọng * verb - to long for@hoài xuân - Long for vernal time. -(b) Feel nostalgia for past love emotions@hoàn * noun - pill * verb - to return; to give back; to restore@hoàn bị - Complete, thorough, full =Mọi việc sửa sọan chưa được hoàn bị+The preparations are not yet complete =Tổ chức việc đón tiếp chưa được hoàn bị+The organization of the reception (of the guests) is not fully prepared yet@hoàn cảnh * noun - element; circumstances; evironment@hoàn chỉnh - Fully worked-out, fully done, fully madẹ. =Đưa một kế hoạch hoàn chỉnh lên để cấp trên duyệt+To submit a fully worked-out plan to higher levels for consideration =Một thực thể hoàn chỉnh+A fully-constituted entity, a fully-fledged entity@hoàn cầu * noun - the world@hoàn hảo - Smoothly done, successfully done =Mọi sự chuẩn bị đã hoàn hảo+Every preparation has been smooothly done -Perfect =Một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo+A perfect work of art@hoàn hồn - Come to, recover consciousness (after fainting) =Ngất đi mấy phút mới hoàn hồn+To come to only after fainting for several minutes -Recover one's composure, regain one's calm (after a fright) =Sợ chết khiếp đi mãi mới hoàn hồn+To be frightened out of one's senses and regain one's calm only after a long while@hoàn lương - Turn over a new leaf, reform (nói về gái điếm)@hoàn mỹ * adjective -perfectly beautiful@hoàn nguyên - Revert to the orginal state@hoàn tán - Powdered medicine and pills, medicine in pills and in powder@hoàn thành * verb - to accomplish; to complete; to finish; to end@hoàn thiện * verb - to perfect@hoàn toàn * adj - complet; perfect; entirely; faultless =việc đó hoàn toàn tùy nơi cô ta+That depends entirely on you@hoàn tục - Give up the frock, terurn to the secular life@hoàn tất * verb - to complete, to finish@hoàn vũ * noun - the universe@hoàn đồng - (Cải lão hoàn ddo^`ng) Rejuvenate oneself@hoàng * noun - female phoenix king; emperor, prince (nói tắt) =Sống như ông hoàng+To live a prince's life, to live in princely style * adj - yellow@hoàng anh - (cũng nói vàng anh, hoàng oanh) Oriole@hoàng bào - (từ cũ; nghĩa cũ) Royal robe@hoàng chủng - (từ cũ; nghĩa cũ) Yellow race@hoàng cung * noun - imperial palace; royal palace@hoàng gia * noun - royal family@hoàng giáp - Second-rank doctor (in court feudal competition - examination)@Hoàng Hoa Thám - Hoàng Hoa Thám (Đề Thám,1858-1913) - an insurgent leader in the early 20th century - had Trương Văn Nghĩa as true name and "Grey Tiger" as pseudonym. His native village was in Tiên Lữ (Hưng Yên). He took part in the anti-French resistance at the age of 16, in the Yên Thế (Bắc Giang) movement, then became a leader in 1892. The French had+to make peace with him twice. The insurrection spread throughout the midlands and the delta of Tonkin, even in Hà Nội. He also commanded the poisoning in Hà Nội Citadel in 1908. After the French had concentrated nearly 2,000 soldiers for an attack on Yên Thế (1909), the insurgents suffered heavy losses. Hoàng Hoa Thám was betrayed and+murdered on February 10th 1913@hoàng hậu - Queen@hoàng hôn * noun - desk; sunset; evening twilight =lúc hoàng hôn+At nightfall@hoàng kim - Gold =Hoàng kim hắc thế tâm+Gold blackens the heart of man; gold makes man blind to righteousness =Thời đại hoàng kim+The golden age@hoàng lan - (thực) Ylang ylang@hoàng oanh * noun - oriole@hoàng phái - Royal blood =Người hoàng phái+A person of royal blood@hoàng thành - Royal citadel, imperial citadel@hoàng thái hậu - Queen mother@hoàng thái tử - Crown prince@hoàng thiên - Heaven@hoàng thân * noun - prince@hoàng thất - Royal blood@hoàng thổ - (ddi.a) Loess@hoàng thượng * noun - sir; his majesty@hoàng tinh - Arrowroot@hoàng triều - Reigning king's court@hoàng tuyền - Styx, hades, nether world@hoàng tôn - King's grandson, queen's grandson@hoàng tộc * noun - royal blood@hoàng tử * noun - prince@hoàng yến - Serin, canary [bird]@hoàng ân - Royal favour@hoàng đản - (từ cũ; nghĩa cũ) Jaundice, the yellows@hoàng đạo - Zodiac =Giờ hoàng đạo+Propitious hour@hoàng đế - Emperor@hoành - như hoành phi -(ít dùng) Width =Cái bàn này hoành hai thước tây+This table is two metres in width -Ridge-pole, purlin@hoành cách mô - (từ cũ; nghĩa cũ) Diaphragm@hoành hành * verb - to do whatever one like@hoành phi - Horizontal lacquered board (engraved with Chinese characters)@hoành tráng * adj - on a large scale@hoành độ - Abscissa@hoá - (như hoá học) Chemistry =Sinh viên khoa hoá+A student of the Chemistry Department@hoá chất - Chemical substance, chemicals@hoá công - The Creator@hoá dầu - Petrochemistry@hoá dược - Pharmaceutical chemistry@hoá học - Chemistry =Hoá học đại cương+General chemistry =Hoá học hữu cơ+Organic chemistry =Hoá học lý thuyết+Theoretical chemistry =Hoá học phân tích+Analytical chemistry =Hoá học vô cơ+inorganic chemistry@hoá lỏng - Liquify@hoá phân - Chemical analysis@hoá tính - Chemical propriety@hoá trị - (hoá học) Valence, valency@hoác - Open wide =Hoác miệng ra mà ngáp+To open one's mouth wide and yawn =Hoang hoác (láy, ý tăng)@hoái - Constantly, repeatedly =Địch thất bại hoài+The enemy suffered repeated defeats@hoán - Refine and boil down =Hoán nước đường+To refine and boil down some sirup =Đường hoán+Refined sugar@hoán cải - Turn over a new leaf, reform, give up one's bad ways for a good life@hoán chuyển * verb -to exchange post@hoán dụ * noun - metonymy@hoán vị * verb - to permute@hoãn * verb - to defer; to postpone; to delay; to put off@hoãn binh - Put off the fighting, postpone a battle -Temporize, try to gain time, use dilatory tactics =Kế hoãn binh+Dilatory tactics@hoãn nợ - (luật) Moratory =Lệnh hoãn nợ+Moratorium@hoãn xung - (cơ học; cơ khi') Deaden a shock, act as a buffer@hoả - Fire =Phòng hoả+Fire prevention =Đội cứu hoả+A fire-brigade -Yang, male and positive principle (in Eartern medicine) =Thuốc trợ hoả+A medicine to strengthen the yang (of someone)@hoả bài - Emergency pass (used by messengers carrying the king's urgent orders)@hoả công - Attack with fire, use fire as an offensive weapon@hoả diệm sơn - (từ cũ; nghĩa cũ) Volcano@hoả hoạn - (cũng nói hoả tai) Fire, blaze@hoả kế - (ly') Pyrometer@hoả lò - Portable earthen stove@hoả lực - Fire-power, fire =Hoả lực yểm trợ+Support fire, supporting fire@hoả tai - như hoả hoạn@hoả tinh - [The planet] Mars@hoả tiễn - Rocket, missile@hoảng * noun - panic-stricken; to be in terror@hoảng hồn - như hoảng@hoảng hốt * verb - to panic@hoảng sợ * adjective -filled with terror; panic-stricken@hoảnh - xem ráo hoảnh@hoạ * noun - Catastrophe, disaster =Mưu thâm thì hoạ cũng thâm (tục ngữ)+The disaster is proportionate to the design; the darker the design, the greater the disaster it invites (upon its author) - misfortune =Hoạ vô đơn chí+Misfortunes never come singly - painting =Cầm, kỳ, thi, họa+Music, chess, poetry, and painting (regarded as the four amusements or accomplishments of a feudal intellectual) * verb - to draw; to paint; to delineate =họa sĩ+painter -Answer (someone's poem) with another using the same rhyme and meter -Perform in unison - to accompany =Họa đàn+To perform in unison (on one instrument) with another instrument -Respond@hoạch định * verb - to form; to define; to determine =hoạch định một chương trình+to form a program@hoại * noun - arbotive@hoại thân - Commit self-destruction !Hoại thân hoại thế -như hoại thân@hoại thư * noun - gangrene; canker@hoại tử - Necrosis@hoạn * verb - to castrate; to evirate; to geld@hoạn lộ - (từ cũ; nghĩa cũ) như hoạn đồ@hoạn nạn * noun - calamity; misfortune; disaster =giúp đỡ ai trong cơn hoạn nạn+to assist someone in misfortune@hoạn quan - (từ cũ; nghĩa cũ) Eunuch@hoạn đồ - (từ cũ; nghĩa cũ) (cũng nói hoạn lộ) Mandarin's career@hoạnh - Find fault with someone's work (behaviour...) =Quan hoạnh dân làng+Mandarins found fault with the villager's behaviour@hoạnh họe - như hoạnh@hoạnh phát - Suddenly rise from a low position =Kẻ hoạnh phát+Parvenu@hoạnh tài * adj - ill-gotten gains@hoạt - Quick and fine (nói về chữ viết) =Chữ viết chú bé rất hoạt+The little boy's hand-writing is quick and fine@hoạt bát * adj - fluent; brisk; agile =ăn nói hoạt bát+To be a fluent speaker@hoạt chất - (hoá học, dược học) Active element@hoạt hình - Animated cartoon@hoạt hoạ * noun - caricature #Syn - như hoạt hình@hoạt khẩu - (ít dùng) Have the gift of the gab, be voluble@hoạt kịch - Short comedy, sketch@hoạt lực - (từ cũ; nghĩa cũ) Vitality@hoạt thạch - (từ cũ; nghĩa cũ) Talc@hoạt tính - Active =Than hoạt tính+Active coal@hoạt đầu - (từ cũ; nghĩa cũ) Opportunist, time-serving@hoạt động * noun - action; activity@hoe - Reddish =Khóc nhiều mắt đỏ hoe+To get reddish eyes from too much crying - Hoe hoe (láy, ý giảm) =Tóc hoe hoe+Reddish hair@hoe hoe - xem hoe (láy)@hoen - Spotted, stained =Quần áo hoen mực+Ink-spotted clothes@hoen gỉ - Stained and rusty@hoen ố - Stained =Khăn trải bàn hoen ố những vết rượu và mỡ+A table-cloth stained with wine and fat@hoi - Smelly (like mutton, beef fat...) =Không thích ăn thịt cừu sợ mùi hoi+To dislike mutton because of its smell =Hoi hoi (láy, ý giảm)@hoi hoi - xem hoi (láy)@hoi hóp * adj - weakly@hom - Creel's lid -Bamboo frame (of paper animals...) =Hom voi giấy+A paper elepphant's bamboo frame =Hom quạt+A fan's bamboof frame -Beard (on one end of a rice seed) -Fibre (of areca-nut) -Small bone (of fish) -Cutting (of a cassave plant, a mulberry)@hom hem - Wasted, decrepit =Đau ốm lâu ngày mặt mũi hom hem+To have a wasted face after a long illness =Cụ già hom hem+A decrepit old man@hom hỏm - xem hỏm (láy)@hon hỏn - xem hỏn (láy)@hong * verb - to dry@hong hóng - xem hóng (láy)@hoăng - Pervading (nói về mùi hôi thối) =Con cá ươn thối hoăng+A stale fish with a pervading stink@hoăng hoắc - xem hoắc (láy)@hoắc * adv - very =xấu hoắc+Very ugly@hoắc hương - (thực, dược học) Patchouli@hoắc loạn -(từ cũ; nghĩa cũ) Cholera@hoắc lê - (từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) Vegetable; simple dish, frugal fare@hoắm - Sunken, deep =Má hoắm+Sunken cheeks@hoắt - nhọn hoắt -Very pointed@hoẵng - Muntjac =Đi săn hoẵng+To go muntjac hunting@hoặc * trạng ngữ or; either =trong ba hoặc bốn ngày+in three on four day@hoặc giả - Perhaps; or@hoặc là - Or, either@hò * verb - To sing out for, to shout for =đến bến hò đò trong đêm khuya+to sing out for the boat late at night at a ferry -To call on, to urge =hò nhau đi đắp đê chống lụt+to urge one another to go and strengthen dykes in anticipation of floods -To cry for =hò ăn+to cry for food =hò voi bắn súng sậy+much ado about nothing * noun - Vietnamese chanty, work song -Ho Hue (Hue chanty): With high lyric quality, Hue chanty is closely attached to the everyday working life. They play the O chanty with a passionate tune when treading water, mowing weed, harrowing, or following a buffalo treading on paddy. They play the Do Hay chanty with a slow and sad tune when doing some light piece of job (hashing potatoes, chopping marsh-lentil, weaving cloth, lulling a babỵ..). The Ho Bui chanty has a+reasonably fast and rythmical air: One puts forward a tune, and another responds. They play the Nen chanty when building a road or a dyke, the Nen Voi chanty when pounding lime, even the Gia Gao chanty when grinding rice... The river chanties consist of Day Nuoc (pushing water), Mai Day (played when an overloaded boat crosses a waterfall, a very fast flow or strong waves) with very lively parallel sentences, and Dua Ghe (boat race). With no sneering hints, the Mai Nhi tender chanty alluding to warm trysts and heart-rending moans is played when the weather is attractively calm. In addition, there are Ru con (lulling a baby) and Dua Linh (attending a funeral) chanties@hò hét - (nghĩa xấu) Shout and scream (for something) =Hò hét mãi mà chẳng ai theo+to shout and scream without winning any following@hò hẹn - như hẹn hò@hò khoan - Heave ho, yo-heave-ho@hò la * verb - to shout, to scream@hò mái đẩy - Barcarolle (boatwomen's songs in Hue)@hò reo * verb - to acclaim@hòa * verb, adj - to mix; to mingle; to dissolve =hòa một ít đường vào nước trà+To dissoleve some sugar in tea =Hoà một ít muối vào nước+To dissolve some salt in water. -Break even =Mất nhiều công sức nhưng chỉ hoà vốn+To break even after much effort. - even; draw ; end in a draw =Ván cờ hoà+The game of chess ended in a draw -Agree, get on well with one another =dĩ hòa vi quí+concord at any price * noun - peace =Phái chủ hoà và phái chủ chiến+Those who are for peace and those who are for war =hiếu hòa+peace-leaving #Syn - như hoà bình@hòa giải * verb - to mediate; to conciliate; to reconcile@hòa hợp * adjective -to agree, to harmonize ; in concord, in agreement@hòa khí * noun -concord, agreement@hòa nhã * adjective -affable@hòa nhạc * noun -concert; musical entertainment =phòng hòa nhạc+Concert-hall@hòa nhịp * verb -to keep pace with@hòa tan * verb - to dissolve@hòa thuận * verb -to concord; to be in accord@hòe * noun - sophora japonica@hòm * noun - trunk; coffin; casket@hòm hòm - xem hòm (láy) =hòm phiếu+Ballot-box =hòm xe+Luggage-boot =Bỏ va ly vào hòm xe+To put suitcases in the luggage-boot@hòn * noun - ball; piece@hòn bi * noun - marble@hòn dái * noun - testicle@hòn đạn - Bullet =Nơi mũi tên hòn đạn+Battlefield@hòng - Intend, aim; expect =Đừng hòng học một ngoại ngữ trong một tuần+You can't axpect to learn a foreign language in a week. -(ít dùng) About, nearly =Đã hòng hết năm+They year is about to finish; the year is nearly at its end@hó hé - (tiếng địa phương) như ho he@hóa * verb - to become; to change; to transform@hóa chất * noun - chemiscals@hóa giá * verb -to price =hội đồng hóa giá+price control committee@hóa học * noun - chemistry@hóa thạch * noun -fossil@hóa trang * verb -to camouflage; to disguise oneself@hóa đơn * noun -invoice; bill@hóc * noun - corner; angle * verb - to have stuck in one's throat@hóc búa * adj - very hard; very difficult =câu hỏi hóc búa+Question hard to answer@hóc hiểm - (như hiểm hóc) Rugged and inaccessible@hói * adj - blad =đầu hói+blad head@hóm - Arch, mischievous =Chú bé hóm+A mischievous little boy@hóm hỉnh - như hóm@hóng - Get, take, receive =Đi chơi hóng mát+To go for a walk and get some fresh air -Wait for =Hóng mẹ đi chợ về+To wait for mother to come back from nmarket =Hong hóng (láy, ý tăng)+Wait with impatience for@hóng chuyện - Listen with a gaping mouth =Đi chơi đi, đừng hóng chuyện người lớn+Go and play instead of listening with a gaping mouth to the grown-ups talking -Begin turning in the direction of the sound of talk, begin to take notice -(nói về trẻ nhỏ) =Em bé bắt đầu biết hóng chuyện+The baby began turning in the direction of the sound of take; the baby began to take notice@hóng mát * verb - to take fresh air@hóp * adj - hollow; sunken =má cô ta hóp vào+She has sunken cheeks@hót * verb - (of bird) to sing =hót líu lo -(of bird) to twitter@hõm - Deeply sunken in =Mắt hõm+Eyes deeply sunken in@hỏa * noun - fire =phát hỏa+To catch fire@hỏa châu * noun -flare@hỏa diệm sơn * noun - volcano@hỏa hoạn * noun - fire@hỏa lực * noun - fire power@hỏa pháo * noun -fuze@hỏa táng * verb -to cremate =sự hỏa táng+cremation =lò hỏa táng+cremetorium; crematory@hỏa tiễn * noun - rocket; missile@hỏa xa * noun -train =đường hỏa xa+railway; railroad@hỏi * verb - to ask; to question, to inquire; to interrogate =hỏi thăm việc gì+to ask about something@hỏi bài - Ask (pupils) quetions on a lesson =Hỏi bài cũ trước khi giảng bài mới+To ask questions on a old lesson before giving a new one@hỏi cung * verb - to interrogate, to question@hỏi dò * verb - to investigate@hỏi dồn - Assail (ply) (somebody) with questions@hỏi gạn - Questions closed but gently =Hỏi gạn mãi thằng bé nó mới thú nhận đã bỏ học đi chơi -Only after many close and gentle questionns did the little boy admitted that he had played truant@hỏi han * verb - to inquire after, to ask after@hỏi nhỏ - Ask privately, ask under one's breath =Hỏi nhỏ bạn mượn cái xe đạp+To ask privately one's friend to lennd one his bivcycle@hỏi thi - Examine (pupils...) =Hỏi thi tiếng Anh+To examine pupils (student)in English@hỏi thăm - Ask after, inquire affter =Hỏi thăm gia đình bạn+To inquire after one's friend's family -Ask for, inquire about =Hỏi thăm đường đi+To ask [for] one's way@hỏi tiền * verb -to ask for money@hỏi tội - Have it in for@hỏi vặn - Cross-examine, cross-question (for exhaustive information or to embarrass the person) !Hỏi vặn hỏi vẹo - như hỏi vặn (ý mạnh hơn)@hỏi vợ - Ask for a girl's hand (from her parents...) =Đi hỏi vợ cho con+To go and ask for a girl's hand for one's son@hỏm - Sunken in =Sâu hỏm+Deeply sunken in =Hom hỏm (láy, ý tăng)@hỏn - Pink (like a new-born baby) =Em bé còn đỏ hỏn+The baby was still pink =Hon hỏn (láy, ý tăng)@hỏn hẻn - (Hỏn hẻn cười) To give a shy smile@hỏng * verb - to fail; to miss; to break down; to fail at an examination =hỏng việc+to fail in an affair@hỏng bét - (thông tục) Utterly unsuccessful, gone to the dogs =Thôi, mọi việc hỏng bét rồi+Well, everything's gone bust@hỏng hóc - Fail, break down =Máy bị hỏng hóc+The engine has broken down@hỏng kiểu - (thông tục) Nothing done, nothing achieved, all up with =Thế là hỏng kiểu+So nothing has been done; so it's all up with it@hỏng máy - Have a breakdown =Xe chúng tôi bị hỏng máy dọc đường+Our car had a breakdown on the way@hỏng ăn - Be deprived of something to eat, not be given to eat =Đến chậm quá thì hỏng ăn đấy+If you come too late, you won't be given anything to eat. -(thông tục) Fail to gain something, suffer losses =Làm không cẩn thận thì hỏng ăn+To suffer losses (to fail) because of carelessness@họ * noun - last name ; family name * noun - tontine =chi họ+to participate in a tontine they =họ nói rằng+they say that@họ hàng * noun - relation; relatives =họ hàng gần+near relation@họ mạc - như họ hàng@họ ngoại - Distaff-side relations, wife's blood relations, distaff-side line of descent, wife's life of descent@họ nội - Spear-side relations, hushand's blood relations, staff-side line of descent@họ đạo - Parish@họ đương - như họ hàng@họa báo * noun - pictorial, pictorial picture@họa chăng - Unless@họa công - (từ cũ; nghĩa cũ) Limner@họa căn - Seeds of misfortune@họa hoằn - Very occasionally, far between, once in a blue moon =Họa hoằn mới uống cốc rượu+To drink a glass of wine very occasionally@họa là - On the chance of (that), perhaps. ="Họa là người dưới suối vàng biết cho" (Nguyễn Du)+Perhaps she who is in the nether world may come to know@họa may - On the chance ot (that) =Ta cứ đi họa may anh bạn có ở nhà+Let's go all the same, on the chance that our friend is in@họa mi * noun - nightingale@họa sĩ * noun - artist, painter@họa vần - Rhyme compose verses (to a given rhyme)@họa đồ * noun -plan@học * verb - to study; to learn; to read =anh học tiếng Anh đã bao lâu?+How long have you been learning English?@học bạ - School report =Sao học bạ+To make a duplicate of a school report@học bổng * noun - scholarship@học chính - (từ cũ; nghĩa cũ) Education service (thời thuộc pháp)@học cụ - Teaching aid, teaching implement@học gạo - (khẩu ngữ) Mug up; bone up on@học giả * noun - scholar; learned man; litery man =anh ta là một học giả uyên thâm+He is no mean scholar@học hàm - University teacher's rank =Học hàm giáo sư+The rank of a professor, a professorship@học hành - Learn, study (nói khái quát) =Chăm chỉ học hành+To study with assiduity@học hiệu - (từ cũ; nghĩa cũ) School@học hỏi - Investigate, inquire, learn =Có tinh thần học hỏi+To have an inquiring mind =Phải kiên trì học hỏi thì mới đạt được những đỉnh cao của khoa học+One must patiently investigate if one is to reach peaks of science@học khóa - Period of a curriculum =Học khóa năm năm+A five-year curriculum period@học lỏm - Pick up =Học lỏm được mấy tiếng nước ngoài+To pick up some foreign words@học lực * noun - capacity (of a student)@học mót - Learn by bits and pieces@học phái - (từ cũ; nghĩa cũ) School, school of thought =Học phái+Pla-ton The Platonic school@học phiệt - Scholar-autocrat (who wants to monopolize scholar-lines, to suppress other's ideas for self-advancement)@học phí * noun - school fees@học quan - (từ cũ; nghĩa cũ) Education official (thời thuộc pháp)@học sinh - Schoolboy, schoolgirl, pupil@học thuyết * noun - doctrine; teaching@học thuật - Learning =Trong lĩnh vực học thuật+In the domain of learning@học thức * noun - knowledge; learning =người có học thức+Educated man@học trò * noun - pupil; school boy; school girl@học tập - Train, drill; learn study =Học tập chăm chỉ+To study with assiduity -Follow in the steps of =Học tập cha anh+To follow in the steps of one's elders@học viên * noun - trainee@học viện * noun - institute@học vị - University degree, university education diploma, post-universityu degree, post-university dip loma@học vần - (Sách học vần) Syllabary, primer@học vấn - Knowledge (gained from study), culture =Người có học vấn rộng+A person of wide culture@học xá * noun - dormitory@học ôn - Revise, review@học đòi - Ape, take a leaf out of the book of =Học đòi những thói xa hoa+To ape other's expensive tastes@học đường * noun - school@họng * noun - throat@họp * verb - to meet; to gather; to convene@họp báo - Press conference@họp hành - Meet, gather (nói khái quát)@họp mặt - Get together =Hôm nào ta họp mặt các bạn cũ và nhắc lại chuyện hồi còn trẻ đi+Let's get old friends together and talk about our young days =Cuộc họp mặt liên hoan+A merry-making get-together@hu hu - (Khóc hu hu) To weep noisily@hum húp - xem húp (láy)@hun * verb - to fumigate; to smoke out@hun hút - xem hút (láy)@hun đúc * verb - to temper@hung * adj - (of hair) reddish@hung ác * adj - cruel, ferocious, bnetal@hung bạo - Atrocious, violent@hung dữ * adj - ferocious, fierce; cruel@hung hãn - như hung ác@hung hung - xem hung (láy)@hung hăng - Reckless, overbold =Đừng có hung hăng như thế mà có ngày mất mạng+Stop being so reckless otherwise one day you'll break your neck@hung phạm * noun - murderer@hung tàn - Cruel, brutal@hung tán - (từ cũ; nghĩa cũ) Temporary burial@hung thủ - (cũng nói hung phạm) Murderer, killer, assassin =Hung thủ đã bị bắt ngay tại chỗ+The murderer was arrested on the spot@hung thần * noun - evil genius@hung tin * noun -bad news@hung tinh - (từ cũ; nghĩa cũ) Unlucky star. -(từ cũ; nghĩa cũ) Tyrannical mandarin@hung tợn * adj - violent, cruel@hung đồ - Thug; hooligan@huy chương * noun - medal@huy hiệu * noun - badge; insignia@huy hoàng * adj - splendid, resplendent@huy động * verb - to mobilize@huynh * noun - elder brother@huynh trưởng - (trtr) Senior =Ông ấy là bậc huynh trưởng của chúng tôi.+He belongs to our seniors' group; he is our elder -Grown-up (in relation to children) =Phải lễ độ đối với các huynh trưởng+One should be polite to the grow-ups@huynh ông - (từ cũ; nghĩa cũ) Venerable brother@huynh đệ * noun - brothers =tình huynh đệ+brotherhood@huyên - (từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) huyên đường (nt). ="Nhà huyên vẻ một mình " (Nguyễn Du)+Mother was lonely at home@huyên náo * adj - noisy; loud; clamorous@huyên thiên - (cũng nói huyên thuyên) Talk nineteen to the dozen, palaver =Huyên thiên suốt buổi+To palaver for a whole morning (evening, afternoon) =Kể chuyện huyên thiên+To talk nineteen to the dozen =Huyên thiên xích đế (thông tục)+To talk through one's hat@huyên truyền - Spread [fasle news]@huyên đường - (từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) Mother@huyền * adj - jet =đen huyền+jet-black@huyền ảo - illusory, visionnary, fanciful, subtil =Một cảnh huyền ảo+A fanciful scenery, an errie scenery@huyền bí * adj - occult; hidden; mysterious@huyền chức - (từ cũ; nghĩa cũ) Relieve of one's function@huyền diệu * adj - marvellous; mysterious@huyền hoặc - Fantastic, fabulous =Câu chuyện huyền hoặc+A fantastic story@huyền hồ - Fabulous =Chuyện huyền hồ+A fabulous story@huyền phù - (ly') Suspension@huyền sâm - (thực vật, dược) Fig-wort@huyền thoại - Legend, myth@huyền vi - Mysterious, marvellous@huyền đề - Dew-claw =Con chó huyền đề+A dew-clawed dog@huyết * noun - blood@huyết áp * noun - blood pressure@huyết áp kế - Sphymomanometer@huyết bạch * noun - leucorhoea@huyết chiến - Bloody battle@huyết cầu * noun - blood globules =huyết cầu tố+haemoglobin@huyết cầu tố - Oxyhaemoglobin@huyết dụ * verb - cordyline@huyết học - Hematology@huyết lệ - blood and tear; excruciating pain, agony@huyết mạch - Blood-vessel -Breath of life, breath of nostrils; life-line =Tiền là huyết mạch của mọi công cuộc xây dựng+Money is the life-line (breath of life) of all construction works -Blood line, line of descent =Anh em cùng huyết mạch+Brothers of the same blood line@huyết quản * noun - blood-vessel@huyết sử - (từ cũ; nghĩa cũ) Bloody history; history written in blood@huyết thanh - Serum =Liệu pháp huyết thanh+Serotherapy@huyết thống - Blood line, blood-relationship =Cùng huyết thống+To be blood-relations =Quan hệ huyết thống+Cosanguinity@huyết thư - Letter written in blood, very moving letter@huyết tương - Plasma@huyễn * adj - false@huyễn hoặc * adj - deluding; deceiving@huyện * noun - district =huyện Thủ Đức+Thu Duc district@huyện ủy - District (communist) party commitee@huyện đoàn - District Youth Union(communist)@huyện đội - District armed forces(communist)@huyện đường - (từ cũ; nghĩa cũ) District chief's yamen =Bị gọi đến huyện đường hầu kiện+To be summoned to the district chief's yamen in connection with a trial@huyệt * noun - crypt * noun - cave; den; grave =hạ huyệt+to lower the coffin into the grave@huỳnh - (văn chương) Fire-fly, glow-worm. ="bên tường thấp thoáng bóng huỳnh " (Nguyễn Gia Thiều) -Near the wall, there flickered fire-flies@huỳnh huỵch - xem huỵch (láy)@huỳnh quang * noun - flourescence@huých - như hích@huýt * verb - whistle@huýt gió - (cũng nói huýt sáo) Whistle =huýt sáo gọi bạn+To call to one's friend by whistling; To whistle to one's friend to come@huýt sáo - xem huýt gió@huỷnh - Stonewood (cây)@huỵch - Thud, whack, thwack =ngã đánh huỵch một cái+To fall with a thud - Huỳnh huỵch (cũng nói huỵch huỵch) (láy, ý liên tiếp) =Gậy vụt huỳnh huỵch+Thwack, thwack, the cane went@huân chương * noun - medal; decoration@huân tước - Lord@huấn dụ - (từ cũ; nghĩa cũ) Instruct, give teachings@huấn luyện * verb - to train; to teach; to drill; to coach =huấn luyện viên+the coach; instructor@huấn luyện viên - Coach, instructor, trainer =Huấn luyện viên nhảy sào+A pole-vaulting coach (instructor) =Trở thành huấn luyện viên sau hơn một chục năm làm vận động viên+To become a coach after more than ten years' cativity as an athlete@huấn lệnh - Instructions, directions@huấn thị - Give teachings, give recommendations (one some subject) =Teaching, recommenđation@huấn từ - (từ cũ; nghĩa cũ) Teaching, recommen-dation (of a superior at the opening of a conference)@huấn đạo - (từ cũ; nghĩa cũ) District education officer@huê -(tiếng địa phương) Flower, blossom, bloom =Mua mấy bông huê+To buy some flowers@huênh hoang - Brag =Chưa làm được gì mà đã huênh hoang+To brag about what has not been achieved@huề - (tiếng địa phương) Draw =Ván cờ huề+The chess game was drawn; the chess game ended in draw =Cố gỡ huề+To try to draw, to try to even the score =Huề cả làng (đùa)+Everything is all right@Huế - Today's Huế is the provincial capital of Thừa Thiên - Huế.The melancholy beauty of Huế, capital of the last Vietnamese feudal regime, derives from the quiet Sông Hương (Perfume River) weaving its course between rolling hills housing the temples and tombs of the Nguyễn Kings This feature of Huế has been enhanced by the recent addition of many modern hotels and offices on the banks of the river. On the southern bank of Perfume River, construction has started beside the Hương Giang Hotel for the new, three-star, 138-room Huế Hotel. Huế is one of the three biggest tourist centres of Vietnam. Its attraction lies first of all in the many temples, palaces and mausoleums of Nhà Nguyễn (Nguyễn Dynasty) built between 1805 and 1832. The old citadel measures 11 kilometres in circumference with a 21-metre thick wall and a flagpole standing 54.4 metres high. The Nguyễn kings, from Tự Đức and Minh Mạng to Đồng Khánh and Thiệu Trị were buried in mausoleums of different architectural styles. Huế also boasts nearly one hundred Buddhist pagodas and temples. Visitors should not miss Thiên Mụ Pagoda built in 1601 on a very poetic site on the bank of Perfume River, or the Từ Đàm pagoda.=Among Huế's many tourist attractions are Perfume River, Ngự Mountain, Tràng Tiền and Phú Xuân bridges, Vọng Cảnh (Belvedere) Hill, Bạch Mã (White Horse) Mountain, Hải Vân Pass, Tam Giang Lagoon, Thuận An and Cảnh Dương beaches and further north, the Cửa Tùng and Cửa Việt estuaries. Huế also boasts the National College which was attended by patriotic Vietnameses, Duong Mo village with fascinating records from the fight against the French, and the museum devoted to Phan Bội Châu, a prominent patriot during the early years of French domination. From Huế, you can rent a car from the Thừa Thiên - Huế tourist company to visit the system of tunnels in Vinh Moc village dug during the Vietnam war and Hiền Lương bridge at the demarcation line established between North and South Vietnam following the 1954 Geneva Conference. Then you can proceed to Cồn Tiên and Dốc Miếu, famous battle sites where vestiges of the US defence line are till visible, and further west, the mysterious Hồ Chí Minh Trail. Visitors will never be bored by monotony or repetition during a ten-day or five-day package tour of Huế. If you are an admirer of antiquities, you may order a "royal feast" at the Hương Giang Hotel or sit on a "dragon" rowboat (which used to cater for the royal family only) and listen to the mellow song of young girls rowing. If you want to watch the quiet glory of dusk over the Huong River you can hire a room at the Hương Giang or Huế hotels. If you like to listen to the lapping of sea waves, go to Tân Mỹ Hotel on the beach at Thuận An. If you want a completely still night, you may choose Thuận Hoá or Morin hotels. Wherever you go you will be treated to the most varied traditional dishes of Huế, prepared and served by lovely girls dressed in the violet "áo dài" (long gown) which is also a typical feature of Huế.=From Hà Nội or Saigon, you can reach Huế by air, land and water. A twice weekly air service has just been inaugurated between Phú Bài airport in Huế and Tân Sơn Nhất airport in Thành Phố Hồ Chí Minh. A similar service will soon operate between Huế and Hà Nội, and arrangements are being made with Thai Airlines to link Phú Bài with Bangkok. In 1991 the Thừa Thiên - Huế tourist company received 60,000 guests including 10,000 foreigners. Investment on infrastructure will increase from 4.2 billion dong in 1991 to 10.5 billion this year.With its present capacity, Huế can receive at any one time 1,100 guests at both state-owned hotels which have more than 500 rooms, plus at private mini-hotels and homes To know more about Hue, please search the entry Thừa Thiên - Huế@huếch - Gaping =Cửa hàng rộng huếch+A gaping cave-mouth =Cổ áo rộng huếch+The shirt's collar is gapingly wide@huếch hoác - như huếch (ý mạnh hơn)@huệ * noun - lily@huệ cố - (từ cũ; nghĩa cũ) Condescend tọ@huống - Much less@huống chi - như huống@huống hồ - như huống@hù - Wood owl@hùa * verb - to allow@hùm - (văn chương) Tiger =Miệng hùm nọc rắn+Tiger's mouth and snake's venom, brutality and perfidy@hùm beo - Tiger and fanther; ferocious animals (nói khái quát). -(b) Cruel and wicked people@hùn * verb - to club together; to contribute to common stock@hùng - (thường mỉa) Talented, superman-like =Con người hùng+A superman@hùng biện * adj - eloquent@hùng cường * adj - powerful; strong@hùng cứ - Occupy and rule over unchalleged (an area) =Hùng cứ một phương trong bao nhiêu năm+To occupy and rule over unchallenged an area for many years@hùng dũng - Brave and brawny, bold and vigorous, martial =Bước đi hùng dũng+To walk with bold and vigorous steps =Vẻ hùng dũng+A martial appearance@hùng hoàng - Realgar@hùng hục - Be absorbed in (one's work) =Hùng bục làm cả ngày không biết mỏi+To be indefatigably absorbed in one's work all day long@hùng hậu - Large and powerful mighty =Một đội quân hùng hậu+A large and powerful army@hùng hồn - Eloquent, forceful =Bài văn rất hùng hồn+A very forceful essay@hùng hổ - Truculent, violent@hùng khí - (từ cũ; nghĩa cũ) Strong impetus@hùng tài - Great talent, great skill@hùng tráng * adj - strong; mighty; grand; grandiore =giọng văn hùng tráng+grand skyle@hùng vĩ * adj - imposing@hú * verb - to howl@hú hí * verb - to amuse, to enjoy oneself@hú họa - At (by) haphazard, by mere chance, casually =đi tìm hú họa mà lại gặp được bạn+To look for a friend and meet him by haphazard (by mere chance), to casually look for a friend and meet him@hú hồn - Call back to consciousness =hú hồn một người bị ngất+To call backto consciousness someone who has fainted =Hú hồn hú vía (láy, ý liên tiếp)@hú tim - Hide-and-seek@hú vía - What a close shave! =Suýt bị chết đuối! Hú vía!+What a close shave! Nearly got drowned!@húc * verb - to butt; to collide; to run into =hai con dê húc nhau+The two goats come full butt at each other@húi - Cut (one's hair) =Húi đầu+To cut one's hair@húng - Basil =Húng dổi+Sweet basil@húng hắng - Have a slight and sporadic cough, have a dry cough =Cúm sắp khỏi hẳn, chỉ còn húng hắng ho+To have nearly recovered from flu, with only a slight and sporadic cough left@húng lìu - Flavouring powder (consisting of five ingredients including cinnamon, seed of anise-tree and seed of sweet basil)@húp * verb - to drink (song.)@hút * verb - to inhale; to suck (air; smokẹ) to absord; to take up (water) to attract =đá nam châm hút sắt+a magnet attracts iron =hút máu+to suck out blood@hút bụi - (Máy hút bụi) Vacuum cleaner@hút máu - Bleed white, be a blood-sucker tọ@hút xách - Smoke opium, be an opium addict (nói khái quát)@húy - (từ cũ; nghĩa cũ) Forbidden name, tabooed name@húy nhật - (ít dùng) Death anniversary day@hũ * noun - jar@hũm - Puddle =Hũm nước ở bãi cỏ+A puddle on the lawn@hũu sản - Propertied, moneyed, belonging to the haves =Các tầng lớp hữu sản+The moneyed classes, The propertied classes@hủ - Old-fashioned and narrow-minded =Ông đồ hủ+An old-fashioned and narrow-minded scholar@hủ bại - Corrupt, degenerate =Phải từ bỏ những phong tục hủ bại+Degenerate customs must be abolished@hủ hoá - (ít dùng) Degenerate -Commit adultery@hủ lậu - Fogyish@hủ nho - Old-fashioned and narrow-minded scholar@hủ tiếu - Noodle with seasoned and saute' beef (served hot and with other ingredients)@hủ tục * noun - depraved customs@hủi * noun - leprous =bệnh hủi+leprosy@hủn hoẳn - (ít dùng) Quite [short]@hủy * verb - to destroy; to cancel; to reverse@hủy bỏ * verb - to to cancel, to void@hủy diệt * verb - to destroy completely@hủy hoại * verb - to main, to ruin@hụ * verb - to hot; to sound =còi hụ+siren sound@hục - (Hục đầu vào) To addict oneself to, to addict one's mind tọ@hục hặc - Be at daggers drawn, be at cross purposes =Họ hục hặc nhau vì quyền lợi+They are at cross purposes about their intersts, they clash in conflict of interest =Lúc nào cũng hục hặc với nhau+To be always at daggers drawn@hụm - Mouthful, sip =Hụm nước chè+A mouthful of tea =Hụm rượu+A sip of alcohol@hụp * verb - to dive under the water@hụp lặn - Dive@hụt * adj - short; deficent * verb - to suiss =đánh hụt+to miss one's blow@hy hữu * noun -rare; seldom@hy sinh * verb -to sacrifice; to give up =cô ta đã hy sinh cho anh rất nhiều+She sacrificed herself for you too much@hy vọng * verb -to hope; to expect and desire =hy vọng vào người yêu+to hope in lover@hý họa * noun -cartoon; caricature@hâm * verb - to warm up; to make hot again =hâm canh+to warm up the soup@hâm hấp * adj - hottish@hâm hẩm - (khẩu ngữ, ít dùng) Slightly crack-brained@hâm mộ * verb - to like; to have admiration@hân hạnh * noun -honour; to be honoured@hân hoan * adj - merry; joyful@hây hây - Rosy, ruddy =Má đỏ hây hây+Rosy cheeks =Ông cụ da đỏ hây hây+An old man with a ruddy complexion@hây hẩy - Whiffing =Gió nồm hây hây+There was a whiff of south-easterly wind@hầm * noun - trench; vault; cellar =hầm rượu+wine-cellar * verb - to stew; to braise; to simmer =hầm thịt bò+to stew beef to bake; to kiln =hầm gạch+to bake bricks@hầm hào - Shelters and trenches@hầm hè - như hằm hè@hầm hầm - như hằm hằm@hầm hập - Nóng hầm hập -Stiflingly hot -Very hot with fever; burning with fever@hầm hơi - Unaired, air-tight, stifling@hầm hừ - như hằm hừ@hầm lò - Pit@hầm mỏ * noun - mine@hầm mộ * noun - catacomb@hầm trú ẩn * noun - shelter-pit; dug-out@hầu * verb - to serve in order to * noun - marquis - fauces =thuộc về hầu+faucal; futtural - monkey@hầu bao * noun - fob, belt purse@hầu bàn - Waiter, waitress@hầu bóng - Get into a trance (and act as a medium)@hầu chuyện * verb - to keep company with@hầu cận * noun - trusted servant@hầu hạ * verb - to attend; to attend on@hầu hết - almost; nearly@hầu kiện - (từ cũ; nghĩa cũ) Appear before the court (to face trial)@hầu như - Almost@hầu sáng - Waiter (in a Chinese restaurant)@hầu tước - Marquis, marquess@hấn - xem gây hấn@hấp * verb - to steam; to braise; to curse; to dry-clean (clothes) * verb - to inhale; to absorb =hô hấp+to breath@hấp dẫn * verb - to attract, * adj - atractive@hấp háy - Have the tic of winking =Anh ta hấp háy mắt bên phải+He has got the tic of winking his right eye@hấp him - Half-close (nói về mắt)@hấp hối * verb - to be about to die; to be moribund =sự hấp hối+death agony@hấp hơi * adj - stuffy, close@hấp ta hấp tấp - xem hấp tấp (láy)@hấp thu - Absorb, take in =Lá cây hấp thu ánh sáng mặt trời+The tree leaves absorb the sunlight@hấp thụ * verb - to absorb; to receive, to imbibe@hấp tấp * adj - hasty, hurried@hất * verb - to push; to throw; (of horse) to fling@hất cẳng - Supplant, oust and take the place of@hất hàm - Jerk up one's chin (as a sign)@hất hủi * verb - to neglect@hất hậu - kick (of a horse)@hấy - Badly done (of rice, cake...) =Xôi hấy+Sticky rice badly done (badly steamed)@hẫng - Make a false step =Hẫng chân+To make a false step -End abruptly =Bài văn hẫng+A literary essay which ends abruptly@hẩm * adj - Nusty; smelling or tasting sour or stale@hẩm hiu * adj - unlucky; unfortune =số phận hẩm hiu+unfortunate destiny@hẩu * adj - kind; good; delicious@hẩy * verb - to push@hậm hà hậm hực - xem hậm hực (láy)@hậm họe - Look threatening, look truculent =Làm gì mà hậm họe thế+Why look so threatening@hậm hực - Boil over with suppressed anger, burst with suppressed anger =Hậm hực vì bị cấm không được đi chơi+To boil over with suppressed anger at beging forbidden to got out =Hậm hà hậm hực (láy, ý tăng)@hận * adj - hatred; raueour; resentment@hận cừu - (ít dùng) như hận thù@hận thù - Feud =Mối hận thù lâu đời+A long-standing feud@hập - Stifling =Nóng hập+Stiflingly hot@hậu * adj - back; behind; future * noun - queen; empress =hoàng thái hậu+Queen mother@hậu binh - Rearguard@hậu bị - Reserve =Lực lượng hậu bị+A reserve force =Quân hậu bị+The reserve army@hậu bối - Carbuncle on the spine@hậu bổ - (từ cũ; nghĩa cũ) Mandarin-to-be@hậu cảnh - (họa) Background@hậu chiến - After-war@hậu cung - Queen's apartments -Shrine, sanctuary (of a communal house or temple)@hậu cần - Army ordnance, logistics@hậu cổ điển - Post-classic@hậu môn * noun - anus@hậu nghiệm - (triết học) A posteriori@hậu phi - (từ cũ; nghĩa cũ) Wife of the king@hậu phẫu - (y) Post-operational@hậu phương * noun - rear =ở hậu phương+in the rear@hậu quả * noun - consequence@hậu quân - Rearguard@hậu sản * adj - post-natal@hậu sinh - Person of a younger generation, junior =Không nên khinh thường hậu sinh+We should not slight our juniors =Hậu sinh khả úy+The younger generations are to be feared; the younger generations know better@hậu sự - Funeral, burial observances =Lo hậu sự cho cha mẹ rất chu đáo+To hold due funeral observances for one's parents Coffin =ở Việt Nam trước đây có tục chuẩn bị sẵn một cỗ hậu sự trong nhà cho những người già cả+In former Vietnam, there was the custom of having a coffin ready at home for old people@hậu tạ - Show deep gratitude for, reward liberally@hậu thuẫn * noun - support; backing =cô ta có gia đình làm hậu thuẫn+She has the support of the family@hậu thuẩn - Force in support in the rear, support rear troops =Một chính quyền được toàn thể nhân dân làm hậu thuẫn+A government with the whole people as their support rear troops, a government having the support of the whole people@hậu thuộc địa - Post-colonial =Thời kỳ hậu thuộc địa+Post-colonial period@hậu thân - Posterior personification, eventual impersonation@hậu thế * noun - posterity, future generations@hậu tiến - Lagging behind, backward@hậu tình - Considerate treatment (of others), decent behaviour (towards others)@hậu trường * noun - backstage@hậu tuyến - Rear line@hậu tập - Attack in the rear@hậu tố * noun -suffix@hậu từ - (ngôn ngữ học) Postposition@hậu viện - (quân) Reinforcements@hậu vận * noun - future; futurity =nghĩ đến hậu vận+To think of the future@hậu vệ - Back (in football)@hậu đãi - Entertain lavishly, treat with cosideration =Hậu đãi những người có công với nước+To treat with consideration those with distinguished services to the country@hậu đại - Posterity, future generations@hậu đậu - Awkward, lubberly@hậu đội - Rearguard@hậu đường - Building at the back of a mansion@hê - (khẩu ngữ) Throw, fling away (a tray of food in a fit of anger...)@hên * adj - to be lucky; in luck; to be in luck's way@hề * noun - clown; funny-man@hề chi - Matter =Việc ấy không hề chi mà ngại+Don't worry, that doesn't matter@hề gì - như hề chi@hề hấn - (tiếng địa phương) như hề@hề hề - Grin broadly (naively or one's embarrassment away) =Nhận xét anh ta hay đến họp chậm, anh ta hề hề+At our remark that he was always late at meetings, he just grinned broadly his embarrassment away@hềnh hệch - (Cười hềnh hệch) To smile naively, to smile artlessly@hếch * verb - to raise; to lift up =mũi hếch+Up-turned nose@hếch hoác * adj - gaping@hếch mồm * verb -to gape@hến * noun - mussel =câm như hến+dumb as a fish@hết * verb - to finish; to end; to expire; to come to an end =thế là hết chuyện+There the story end@hết cách - Have tried every means, have exhauted all resources, have left no stone unturned =Bệnh nặng quá hết cách rồi mà không chữa được+His illness was too serious, every means had been tried without success@hết cả - All and sundry, all without exception =Làm sao bảo đảm cho hết cả mọi người đều đi học.+To try to make it possible for all and sundry to get education@hết hồn - out of one's wets@hết hơi - to lose one's breath@hết lẽ - Exhaust one's arguments@hết lòng * adv - heartily; with all one's heart =hết lòng thương yêu vợ+to love wife with all one's heart@hết lời - Finish speaking =xin cảm ơn tất cả các vị, tôi xin hết lời+Thank you all, I have finished speaking -Exhaust one's argument (words) =Đã hết lời mà không có kết quả gì+To have exhausted one's arguments without any results =Hết lời khen+to be unable to find any more words of praise for someone@hết mực - outstandinglly =Hết mực trung thành+Outstandingly loyal@hết nhẵn - clean out of =Hết nhẵn tiền+to be cleann out of money, to be stony-broke =Nhà hết nhẵn gạo ăn+We are clean out of rice@hết nước - Be at the end of one's tether =Đành chịu vì hết nước rồi+To give up, being at the end of one's tether@hết ráo - Completely out of =Ruộng hết ráo nước rồi, phải bơm nước vào đi+The fields are completely out of water, let's pump some into them@hết sạch - Clean out of =Hết sạch chè rồi, lấy đâu mà pha+We are clean out of tea, where can we find some to draw@hết sức * adv - very; extremely =hết sức tốt+very good@hết thảy - All, all and sundry@hết thời - have had one's day =Chủ nghiã thực dân đã hết thời+Colonialism has had its day@hết trọi - như hết sạch !Hết trọi hết trơn -như hết trọi (ý mạnh hơn)@hết trụi - như hết sạch@hết trơn - như hết sạch@hết viá - Frightened to death@hết ý - (thông tục) Mightily, excessively =Ngon hết ý+Excessively delicious@hết đời - (nghĩa xấu) Be dead and gone =Thế là hết đời tên phản quốc+So the traitor was dead and gone@hếu - trắng hếu very white@hễ - if; whenever@hể hả * adj - satisfied; content@hểnh - (Hểnh mũi) Hold up one's head, bridle =Được nhiều người khen, hễnh mũi lên+To bridle at the flow =hễnh mũi lên+To bridle at the flow of praises coming down on one@hệ * noun - branch, system@hệ luận - Corollary@hệ lụy - Social ties; family ties@hệ quả * noun - consequence@hệ số - Coefficient =Hệ số nén+Coefficient of compressibility@hệ thống * noun - system; network; chanel; net =theo hệ thống+through the usual channel =hệ thống đường xá+road net@hệ thống hoá - Systematize@hệ trọng * adj - important; vital; capital@hệ từ - (triết học, ngôn ngữ học) Copula@hệch - (xấu) Gape =Hệch mồm ra mà cười+To gape and smile, to grin@hệt - As like as two peas@hô * verb - to cry out@hô hào - Call upon, appeal tọ =Hô hào nhân dân đi chống úng+To call upon the people to take part in the fight against water-logging@hô hoán - Shout (for help...), scream (for help...) =Hô hoán hàng xóm bắt kẻ trộm+To scream for help from one's neighbours to catch a burglar@hô hấp * verb - to breathe; to respire@hô hố - (Cười hô hố) To guffaw@hôi * adj - bad-smelling * verb - to gather what is left@hôi hám * adj - fetid@hôi hổi - xem hổi (láy)@hôi mồm - (cũng nói hôi miệng) Have a bad (strong) breath, suffer from halitosis@hôi nách - Have a body odour@hôi rình - Very stinking@hôi tanh - Stinking -Ignoble, mean, base =Giống hôi tanh+An ignoble breed@hôi thối * adj - stinking@hôm * noun - day@hôm kia - Day before yesterday@hôm kìa - Day before the day before yeaterday, three days ago@hôm mai - như hôm sớm@hôm nay * noun - today@hôm này - That day (in the future) (clearly definted) =Hôm này, ngày Quốc khánh, anh nhớ ra chơi+That day, the National Day, don't forget to come and stay with us@hôm nọ - The other day@hôm qua - yesterday@hôm sau - The following day, the next day@hôm sớm - (cũng nói hôm mai) Morning and evening =Hôm sớm chăm sóc cha mẹ già+To look after one's old parents morning and evening@hôm xưa - One long past day =như hôm kia@hôn * verb - to kiss@hôn ám - Benighted =Triều đình hôn ám+benighted court@hôn hít - Kiss and hug =bà mẹ hôn hít con+The mother kissed and hugged her little child@hôn lễ - Weđing =Hôn lễ sẽ cử hành tháng sau+Thew wedding will be next month@hôn mê * verb - to swoon; to faint; to lose consciousness@hôn nhân * noun - marriage =hôn nhân vì tình+love-match =hôn nhân không có tình yêu+loveless marriage@hôn phối - (từ cũ; nghĩa cũ) Marry@hôn quân - Benighted king =Bạo chúa hôn quân+brutal suzerains and benighted king@hôn thú - (ít dùng) như hôn nhân@hôn thư - (ít dùng) Marriage lines@hôn ước - Marriage pledge. marriage settlement@hông * noun - hip; side; flank@hồ * noun - lake paste =lọ hồ+a bottle of paste * verb - to glue; to starch =hồ quần áo+to glue linen * noun - mortar =thợ hồ+mason@Hồ Chí Minh - Legendary leader of the Vietnamese communists in the North, he is virtually unknown to people in the South. Note: Due the conflicting information between the two side, oversea and Vietnam, we decide to postpone this entry@hồ cầm - Hu violin (musical instrument of the Hu nationality in China)@hồ dễ - Not easy at all =Hồ dễ lúc nào cũng gặp được ông ta+It is not easy at all to meet him@hồ hải - Going through lakes and seas; high-flying (nói về chí khí người =con trai theo quan niệm phong kiến)@hồ hởi - Jovial, cheerful =Thái độ hồ hởi+A cheerful attitude@hồ khẩu - Earn one's living, feed one's own mouth@hồ lì - Croupier (at a gambling table) =Làm nghề hồ lì+To be a croupier by profession@hồ lô - Wine gourd@hồ lơ - Blue, apply blue to (laundry)@hồ nghi * verb - to doubt; to discredit@hồ quang - (lý) Arc =Đèn hồ quang+An arclamp@hồ sơ * noun - file; record@hồ thỉ - (từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) Bow and arrow; young man's ambition in life@hồ thuỷ - Pale blue@hồ tinh - Mythical fox turned human@hồ tiêu - Pepper@hồ tắm * noun -swimming-pool@hồ điệp - (văn chương) Butterfly@hồ đồ * adj - obscure@hồi * noun - time; period =hồi tám giờ+At eigh o'clock Act =kịch ba hồi+three acts play chapter * verb - to cancel@hồi cư - Return from evacuation@hồi dương - Resuscitative, having a resuscitative virtue (nói về phương thuốc) @ - Hồi giáo -Mohammedanism, Islam =Nhà thờ Hồi giáo+An Islam temple, a mosque@hồi giáo * noun - Mohammedanism, Islam@hồi hộp * verb - to flutter; to tremble with excitement@hồi hưu - (từ cũ; nghĩa cũ) Retire (on a pension)@hồi hương - Anise@hồi kinh - (từ cũ; nghĩa cũ) Be recalled to the capital for instruction from the king@hồi kí * noun - memoir@hồi loan - (từ cũ; nghĩa cũ) Return to the capital (after a trip of out of it) -(nói về vua)@hồi lâu - như giờ lâu@hồi môn - Dowry, marriage portion@hồi nãy - Just now@hồi phục - Recover =Sức khỏe đã hồi phục+To have recovered one's strength (after an illness)@hồi quy - (y) Recurrent =Sốt hồi quy+Recurrent fever@hồi sinh * verb - to resuscitate; to restore to life@hồi sức - Recover one strength, recover from =Anh ấy đã dần dần hồi sức sau đợt ốm dài ngày+He is slowly recovering from his long illness@hồi thanh - (từ cũ; nghĩa cũ) Echọ@hồi tín - (từ cũ; nghĩa cũ) Letter of reply@hồi tỉnh * verb - to recover to consciousness@hồi tị - (luật) decline judging@hồi trang - (từ cũ; nghĩa cũ) Return to one's native country@hồi trước - In the past@hồi tâm - Realize one's mistake after second thought@hồi tố - (luật) Retroactive@hồi tưởng * verb - to remember; to recall@hồi văn - Palindrome@hồi xuân - Undergo the change of life, undergo climacterium, undergo menopause@hồi âm * verb - to reply@hồi ức - Recollect, reminisce@hồn * noun - soul; spirit; ghost =cầu hồn+to raise a spisit@hồn ha hổn hển - xem hổn hển (láy)@hồn hậu - Upright, righteous =Con người hồn hậu+An upright person@hồn nhiên * adj - natural; unaffected@hồn phách - Soul vital spirit; soul (as opposite to body) =Sợ bạt cả hồn phách+To be frightened out of one's senses =Hồn bay phách lạc+To be frightened out of one's senses@hồn thơ - Poetic inspiration =Hồn thơ lai láng+Profuse poetic inspiration@hồn vía - như hồn phách@hồng * adj - pink; rosy * noun - persimmon@hồng bạch - (thực) White rose@hồng bì - Wampee (cây)@hồng cầu - Red Corpuscle, erythrocyte@hồng hào * adj - ruddy, pink@hồng huyết cầu - như hồng cầu@hồng hồng - xem hồng (láy)@hồng hộc - Throbbing wildly =Chạy nhanh qúa, thở hồng hộc+To have one's heart throb wildly after a very fast run@hồng lâu - (từ cũ; nghĩa cũ) Red pavillion palace (of high-born girls in the feudal times) -Singsong girl's abode, pleasure house@hồng mao - Wild goose down =Nhẹ tựa hồng mao+As light as wild goose down, as light as a feather@hồng ngoại - Infra-red =Tia hồng ngoại+Infra-red rays@hồng ngâm - Soaked Japanese persimmon (thus rid of tannin)@hồng nhan * noun - beautiful woman; beautiful girl@hồng nhung - (thục) Velvety rose@hồng phúc * noun - great blessing@hồng quân - (từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) Heaven ="Hồng quân với khách hồng quân" (Nguyễn Du)+Heaven and the fairs, heaven in its treatment of the fairs. -(từ cũ; nghĩa cũ) Red army (of the Soviet Union)@hồng quần - (từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) Red trousers; fair, beautiful girl@hồng sắc - (Gỗ hồng sắc) Reddish wood (second-class wood)@hồng thủy - The Deluge, the Flood@hồng thập tự * noun - red cross@hồng trần - như bụi hồng@hồng tâm * noun - bull's eye@hồng vận - Good luck, good fortune@hồng xiêm - Sapodila =Quả hồng xiêm+Sapodilla plum@hồng y - như hồng y giáo chủ@hồng y giáo chủ - Cardinal@hồng đào - Rosy; peach-coloured@hồng điều - Scarlet@hố * noun - hole; grave; tomb =hố cá nhân+foxhole@hố tiêu - như hố xí@hố xí - Latrine =Hố xí hai ngăn+A tow-compartment latrine@hốc * noun - hallow@hốc hác * adj - gaunt; haggard =mặt mày hốc hác+gaunt face@hốc mắt - (giải) Orbit@hốc xì - (thông tục) Get nothing at all, gain nothing =Hốc xì ăn+To get nothing to eat@hối * verb - to repent; to regret; to rue * verb - to press; to urge; to hurry@hối cải - Show repentance and desire to redeem one's faults =Khoan dung đối với người biết hối cải+To lenient to those who show repentance and desire to redeem their faults @ - hối đoái * noun - exchange =sở hối đoái+Foreign exchange office@hối hả - Hurry, hasten =Hối hả mua vé xe lửa+To hurry off and buy a train ticket@hối hận * verb - to repent; to rue@hối lộ * verb - to bribe; to corrupt =ăn hối lộ+to receive a bribe@hối phiếu - Bill of exchange@hối quá - Regret one's faults@hối tiếc - Repent [of], regret@hối đoái * noun -exchange =sở hối đoái+Foreign exchange office@hống hách - Overbearing, domineering@hốt - Ivory (bone) tablet (hold by mandarins when in formal dress) -Be frightened -Scoop up (with one's hands) =Hốt gạo đánh vãi+To scoop up with one's hands some spilled rice. -(b) Coin (money) =Đi luôn lãi như thế thật là hốt của+His trade is so profitable, he is just coining money. -(tiếng địa phương) như hót@hốt hoảng * verb - to be frightened out of one's wits@hốt nhiên - All of a sudden@hốt thuốc - (tiếng địa phương) make up a prescription (by a herbalist). -(từ cũ; nghĩa cũ) Earn one's living as herbalist =Mấy đời hốt thuốc+Many generations of professional herbalist@hỗ trợ * verb - to help one another@hỗn - Impertinent, saucy, impudent =Thằng bé hổn với người trên+An impertinent boy toward his superiors@hỗn chiến - Engage in a battle royal, engage in a dog-fight@hỗn hào - Impertinent, saucy impudent, cheeky =Đừng có hỗ hào thế!+None of that cheek of yours!@hỗn hống - (hóa) Amalgam@hỗn hợp - Mix =Dầu và nước không hỗn lại được với nhau+Oil and water do not mix =ủy ban hỗn hợp+A mixed committee, a joint commission =Trận đánh đôi hỗn hợp+Mixed doubles@hỗn láo * adj - insolent; impertinent@hỗn loạn - Troublous, chaotic =Thời buổi hỗn loạn+Troubles times@hỗn mang - Misty (times of the beginnings of man's history) =Trong thời kỳ hỗn mang của nhân loại+In the mists of time of human history@hỗn nguyên - Chaotic. -(Thời đại hỗn nguyên) Chaos@hỗn quân hỗn quan - All jumbled up, all of a jumble@hỗn tạp - Mishmash-like, hodge-podge-like, jumbled up =Một mớ hỗn tạp+A mish-mash, a hodge-podge (of many thing...)@hỗn thực - (sinh học) Omnivorous@hỗn xược - Arrogant, overbearing, insolent@hỗn độn * adj - chaotic; confused@hổ * noun - tiger =con cọp@hổ cốt - Tiger bone =Cao hổ cốt+Tiger bone glue@hổ khẩu - Tiger's mouth -Hand's radial side@hổ lang - Cats, wild fierce animals, ferocious beasts (nói khái quát)@hổ lốn - Hotchpotch-like, miscellaneous =Món ăn hổ lốn+A hotchpotch =Văn chương hổ lốn+Hotchpotch-like literature@hổ lửa - xem rắn hổ lửa@hổ mang - xem rắn hổ mang@hổ phách * noun - amber@hổ phù - Ancient military officers' tigerhead-shaped seal (insigniạ..) -Tiger-faced design =áo thêu hổ phù+A robe embroidered with a tiger-faced design. -(b) (thông tục) Face bloated with anger@hổ thẹn * adj - shameful; ashamed =điều hổ thẹn+shame@hổ thân - Be ashamed of one's condition@hổ trướng - (từ cũ; nghĩa cũ) Army commander's headquarters@hổ tương - Reciprocal, mutual, interacting =Tác động hỗ tương+Reciprocal action, interaction@hổ tướng - Brave and strong general@hổi - Steaming [hot] =Bát phổ còn nóng hổi+A steaming hot bowl of noodle soup -Hôi hổi (láy) =Còn nóng hôi hổi+To be still steaming hot@hổn hển - Panting =Chạy một lúc thở hổn hển+To be panting after running a long distance =Hổn ha hổn hển (láy, ý tăng)@hổng - Having gaps, gaping, hollow =Lỗ hổng+A gap =Kiến thức có nhiều lổ hổng+Knowledge with many gaps in it@hổng hểnh - Full of gaps, widely gaping, exposed =Cái phên cửa này hổng hểnh quá+This bamboo-plaited door has too many gaps in it =Phòng này hổng hểnh quá+This room is exposed@hổng trôn - Bottomless =Cái chỗ hổng trôn, không hông xôi được nữa+this bottomless steamer can no longer be used for steaming glutious rice@hộ * trạng ngữ for@hộ bộ - (từ cũ; nghĩa cũ) Ministry of Finance@hộ chiếu * noun - passport@hộ giá - (từ cũ; nghĩa cũ) Be a member of the royal retinue, be a royal escort, be a royal bodyguard@hộ khẩu * noun - population; number of inhabitants@hộ lại - (từ cũ; nghĩa cũ) Village registrar (keeping records of births, deaths and marriages)@hộ lý * noun -nurse's aid@hộ mạng - (tiếng địa phương) như hộ mệnh@hộ mệnh - Tutelary =Thần hộ mệnh+Tutelary genius@hộ pháp - Names of the two colossal statues guarding the main gate of a pagoda -Highest Caodai dignitary -Giant, colossus =Người trông như ông hộ pháp+To look a colossus@hộ sản - (từ cũ; nghĩa cũ) như hộ sinh@hộ sinh - Midwife@hộ sĩ - (từ cũ; nghĩa cũ) Nurse@hộ tang - See to a burial@hộ thân * noun - seft-protection@hộ tịch * noun - civil status@hộ tống * verb - to escort@hộ vệ * verb - to guard@hộ đê - Maintain the dykes =Công tác hộ đê+The work of maintenance of dykes@hộc * noun - unit of dry measure * verb - to vomit =hộc máu+to vomit blood@hộc hà hộc hệch - xem hộc hệch (láy)@hộc hệch - Broad-minded, easy-going =Tính hộc hệch chẳng giận ai bao giờ+to be easy-going and never get cross with anyone =Hộc hà hộc hệch (láy, ý tăng)@hộc máu - Vomit blood -Sweat blood =Làm hộc máu mà không đủ ăn+To sweat blood without being able to keep body and soul together@hộc tốc - Breathless =Chạy hộc tốc về nhà+To run home in a breathless hurry =Làm hộc để kịp giao hàng+To work breathlessly in order to deliver the goods on time@hội * noun - club; company; association =hội phước thiện+Charitable society Team * verb - to meet; to reunite; to assemble@hội chẩn * verb - (bác sĩ) to hold a consultation@hội chợ * noun - fair@hội chứng * noun - syndrome@hội diễn - Round of performances (by dannce and song ensembles...) =Hội diễn mùa xuân+Spring [round of] performances@hội diện - Meet face to face@hội giảng - Teaching festival@hội hè - Festival, gauds@hội họa - Painting@hội họp - Meet, gather@hội kiến - Meet for a talk, meet for an exchange of views@hội kín - Underground society@hội nghị * noun - conference; congress; meeting@hội nguyên - (từ cũ; nghĩa cũ) First laureate at pre-Court Copetition examination@hội ngộ * verb - to meet =cuộc hội ngộ+meeting@hội quán -(từ cũ; nghĩa cũ) Society's premises@hội sinh - (sinh học) Commensalism@hội thảo - Hold a workshop@hội thi - Festival of competition@hội thiện - (từ cũ; nghĩa cũ) Charity@hội thí - (từ cũ; nghĩa cũ) như thi hội@hội thoại - talk, converse@hội thẩm - People's juror@hội tụ - (ly') Converge =Thấu kính hội tụ+Converging lens@hội viên * noun - associate; member =hội viên danh dự+honorary member@hội ý - meet and compare notes, have exchange of ideas@hội ẩm - drink together@hội đàm - Consult together, meet for a talk =Hai lãnh tụ đã hội đàm với nhau+The two leaders met for a talk@hội đồng * noun - council; assembly; meeting@hộn - Add up, balance =Hộn tất cả tiền trong nhà lại+To add up all the money in the household =Hộn sổ+to do one's accounts -Mix up =Hộn hai thứ gạo làm một to mix up the two kinds of rice into one@hộp * noun - box; can; tin =đồ hộp+canned food@hộp sọ - Cranium, skull@hộp số - (cơ học; cơ khi') Gear-box@hộp thư * noun - post-office box@hộp đêm - Night-club, cabaret@hột * noun - seed =hột xoàn+diamond@hột cơm - Wart =Có mấy cái hột cơm ở tay+To have a few warts on the hand@hột xoài - Chance (kind of venereal disease)@hột xoàn - (tiếng địa phương) Diamond =Cửa hàng hột xoàn+A diamond dealer's shop@hăm * verb - to intimidate; to threaten =cô ta hăm đuổi tôi+She threatend me with disminal st twenty =hăm ba+twenty-three@hăm dọa - Intimidate =hăm dọa trẻ con+To intimidate children@hăm he - Be truculent, show truculence =hăm he toan gây chuyện+To show truculence and try to pick quarrels@hăm hăm hở hở - xem hăm hở (láy)@hăm hở - with zeal; with fervour@hăng * adj - fresh; frisky (hosre); acrid (smell)@hăng hái * adj - ardent; fiery; fervent@hăng hăng - xem hăng (láy)@hăng hắc - xem hắc (láy)@hăng máu - (cũng nói hăng tiết) Have a flare-up of zeal (enthusiasm...) =Nửa đêm hăng máu dậy học cho đến sáng+To have a flare-up of zeal at midnight, get up and read one's lesson till dawn@hăng say - Be engrossed in, be utterly dedicated to =Hăng say nghiên cứu khoa học+To be engrossed in scientific research =Hăng say công tác+To be utterly dedicated to one's work@hăng tiết - như hăng máu@hăng đì - (thông tục) như hăng máu@hằm hè - be angrity spoiling for (a fight) =Lúc nào cũng hằm hè chực đánh nhau+To be always angrily spoiling for a fight@hằm hằm * adj - angry; furious@hằm hừ - như hằm hè@hằn * noun - trace@hằn học * verb - to bear a grudge@hằn thù - như thù hằn@hằng - always; often * noun - the moon@hằng hà sa số * noun - numberless ; countless@hằng lượng - (toán) Constant@hằng nga - (văn chương) Phoebe, the moon@hằng số * noun - constant@hằng tinh - Fixed star@hằng tâm - Kind heart, kind-Generous@hằng đẳng thức - (toán) Identity@hắc * adj - black pungent =mùi này hắc quá+This smell is too pungent very hard; very difficult@hắc ám - Of the blackest dye, of the deepest dye =Mưu mô hắc ám+Plots of the deeply dye@hắc bạch - Black and white; wrong and right =hắc bạch phân minh+There must be a clear distinction between the right and the wrong@hắc buá - như hóc buá@hắc ín * noun - tar@hắc lào - Ringworm@hắc vận - (ít dùng) Unlucky lot@hắn * pronoun - he; him =hắn đấy+It's him@hắn ta - that bloke, that fellow =Hắn ta là người chây lười+That bloke is very lazy@hắt * verb - to desh; to throw@hắt hiu * verb - to blow gently; to flicker =ngọn gió hắt hiu+a light breezen@hắt hủi * verb - neglect@hắt hơi * verb - to sneeze@hẵng - xem hãy@hẳn - surely; certainly; completely; for good =đi hẳn+to go for good@hẳn hoi - Không làm thì thôi nhưng làm thì làm hẳn hoi -Either do nothing or do something and do it thoroughly =Ăn ở hẳn hoi+To be steady in one's behaviour@hẳn hòi - Thorough, proper@hẳn là - Surely enough, certainly enough@hặc * verb - to criticize; to find fault with@hơ * verb - to dry =hơ nắng+to dry in the sun@hơ hớ - In the bloom of youth, in the glow of juvenile beauty (nói về cô gái) =Hơ hớ mười sáu xuân xanh+To be sixteen and in the bloom of youth@hơi * noun - gas; steam; air =hơi nước+the steam water Breath =lấy hơi+to take breath smell; odour; stretch a little; enough; rather =tôi hơi sợ+I'm a little afraid@hơi dâu - What is the use of...?@hơi hơi - xem hơi (láy)@hơi hướng - Remote relation (of parentage) =Hai người có hơi hướng họ hàng với nhau+Both are remotely related -Smell (of dirt, of uncleanlinessm, of disease) =Hơi hướng quần áo người ốm khó chịu quá+The uncleanly smell of the patient's clothes is unbearable@hơi men - Heady bouquet of alcohol =Hơi men chếch choáng+Tipsy with the heady bouquet of alcohol@hơi ngạt - Asphyxiating gas@hơi sức - Force =Hơi sức đâu mà làm+To have to force to work@hơi thở * noun - breath; respiration@hơi đồng - Money, gold ="Máu tham hỡi thấy hơi đồng thì mê" (Nguyễn Du) -Greed always gets stirred up at the sight of gold@hơi độc - Toxic gas, noxious gas@hơn * conj - more than =nó cao hơn tôi+He is taller than I - Better =chậm còn hơn không+Better late than never@hơn hẳn - By far =Cái này tốt hơn hẳn+This is better by far@hơn hớn - Glowing with pleasure, glowing with happiness =Vẻ mặt hơn hớn+To have a face glowing with happiness@hơn nữa - Moreover =Anh ấy là người biết điều, hơn nữa lại hay giúp đỡ người khác+He is a reasonable man, moreover he often likes to do others a good turn@hơn thiệt - pros and cons@hơn thua - Win or lose@hơn thế nữa - Further, furthermore@hờ * adj - reserved; keep for future use =hờ hững+careless; negligent@hờ hững - Indifferent, cool =Sự tiếp đón hờ hững+A cool reception@hời * adj - cheap; inexpensive@hờn - Sulk =hờn không chịu ăn+To sulk and refuse to eat -Resent =Hờn duyên tủi phận+to resent one's unhappy love and feel humiliaated by one's sad lot@hờn dỗi - to sulk@hờn giận - to be in sulks@hờn hợt - Be glib =Miệng hờn hợt+To have a glib tongue =Nói cười hờn hợt+To speak and laugh glibly@hờn mát - Sulk mildly@hớ * verb - to blunder =mua hớ+to buy at an unfair price@hớn hở * adj - merry; gay; radiant@hớp * verb - to sip =một hớp+a sip@hớt * verb - to cut; to clip; to crop; to shear =hớt tóc+to cut the hair to skim; to remove@hớt hải - Panic, be panic-stricken - Hớt hơ hớt hải(láy, ý tăng) =Thằng bé hớt hơ hớt hải chạy về nhà báo em suýt nữa bị xe ô tô chẹt+The little boy completely panic-stricken rushed home to say that his small brother had just missed being run over by car@hớt lẻo - Tell tales ingratiatingly@hớt ngọn - Steal an early march on someone and get a frofit@hỡi - Dear, my dear (used to address an equal or inferior) =Hỡi đồng bào!+Dear fellow-countrymen! =Hỡi cô tát nước bên đàng! (ca dao)+My dear young lady who is scooping up water on the road-side! -Oh. ="Lòng này ai tỏ cho ta hỡi lòng! " (Nguyễn Du)+Who will understand you, oh, my poor heart!@hỡi ôi - Alas! =Hỡi ôi Thế là phí một đời!+Alas! That is another life wasted@hở - uncovered; gaping; open =hở hang+Uncovered@hở cơ - Let the cat out of the bag; expose unintentionally one's weak spot@hở hang - Scanty, low-necked =Ăn mặc hở hang+To wear a low-necked dress@hở môi - Open one's lips =Biết chuyện nhưng không dám hở môi+To be in the know but not dare open one's lips@hở ngực - Low-necked (of dress)@hở sườn - (quân) Expose the flank@hở vai - De'collete' (of dress)@hởi - Satisfy =Như thế thật là hởi lòng+That is very satisfactory; that is to one's liking@hợi - The twelfth Earthly Branch (symbolized by the pig) =Giờ hợi+Time from 21 to 23 p.m =Tuổi hợi+Born in the year of the pig@hợm - Give oneself airs =Hợm của+To give oneself airs because of one's wealth =Hợm tài+To give oneself airs because of one's talent@hợp * adj - suitable; conformable; consistant * verb - to suit; to fit; to accord =khí hậu ở đây không hợp với tôi+This climate does not suit me to concide; to agree@hợp bang - Confederation@hợp bào - (sinh học) Plasmodium@hợp cách - Regular =Làm như thế là hợp cách+That is the regular way of doing things; that is the right kind of behaviour@hợp chất * noun - compound@hợp cẩn - (từ cũ; nghĩa cũ) Ritual sharing of the bridal cup of wine (on the wedding night)@hợp doanh - Share a venture, have a joint business@hợp hiến - Constitutional@hợp kim * noun - alloy@hợp lí * adj - reasonable; logical@hợp lệ - Regular, conform to regulations =Giấy tờ hợp lệ+To have regular papers, one's papers are in order@hợp lưu * noun - confluence@hợp lực * verb - to join forces, to join efforts@hợp nhất - Unify, merge@hợp pháp * adj - legal; lawful@hợp pháp hóa - Legalize@hợp phần - Constituent; component@hợp quần - (từ cũ; nghĩa cũ) Band together@hợp tác - Co-operate, collaborate@hợp tác hoá - Organize into co-opertatives =Hợp tác hoá những nghề thủ công+To organize handicrafts into co-operatives =Phong trào hợp tác hoá+The co-operative movement@hợp tác xã * noun - co-operative@hợp thiện - (Hội hợp thiện) (từ cũ; nghĩa cũ) Charity [society]@hợp thời - Fashionable =Quần áo hợp thời+To dress fashionably -Timely, opportune =Một hành động hợp thời+A timely (opportune) action@hợp thức - như hợp cách@hợp thức hóa * verb - to regularize@hợp tuyển - Anthology =Hợp tuyển văn xuôi+A prose anthology@hợp xướng - Sing in chorus, chorus =Họ kết thúc buổi buổi diễn bằng một hợp xướng+They wound up the performance by a song sung in chorus@hợp ý - Meet one's desire, fulfil one's wish =Được một món quà hợp ý+To receive a gift which meets one's desire (to one's liking) -Fully agree in everything =Đôi vợ chồng rất hợp ý nhau+That married couple is very harmonious@hợp âm * noun - accord@hợp đồng * noun - contract =cam kết bằng hợp đồng+to kind onesely by contract@hư * adj - corrupt; decayed; rotten; spoiled =răng hư+decayed teeth * adj - vain; false; unreal@hư ảo - Unreal, illusory@hư cấu - Invent, imagine (a work of fiction...) =nhà tiểu thuyết, tất phải hư cấu+As a novelist, one is bound to ivent -Fictitious, fictive@hư danh * noun - vainglory@hư hao - Suffer some damage and loss@hư hại * adj - damaged@hư hèn - Shamelessly base =Con người hư hèn+A shamelessly base person@hư hỏng - như hư (nói khái quát)@hư không * adj - empty; nil; vain@hư phí - Waste@hư số - (toán) Abstract number@hư thân * noun - spoiled, bad-mannered@hư truyền - Legendary@hư trương - Show off, display (something essentially empty) =Tài thì chẳng có gì lại hay hư trương+To be in the habit of showing off an inexistent talent =Hư trương thanh thế+To show off unsubstantial strength@hư từ - Formal word (as opposite to notional word)@hư vinh - illusory glogy, emptyhonour@hư vị - Nominal position@hư vô * noun - nil; nothingness; nihility@hư văn - Impractical literature, empty literature, high sounding literature -Impractical rites, impractical rituals@hư đốn - Turn bad in character (nói về trẻ em)@hư đời - Useless to society. ="Say sưa nghĩ cũng hư đời " (Tản Đà) -One thinks a drunk one is useless to society@hưng binh - (từ cũ; nghĩa cũ) Raise an army, raise troops@hưng hửng - xem hửng (láy)@hưng khởi - (từ cũ; nghĩa cũ) Feel fired, feel enthusiastic@hưng phấn * verb - to excite@hưng phế - (từ cũ; nghĩa cũ) như hưng vong@hưng thịnh * adj - prosperous@hưng vượng - (ít dùng) như hưng thịnh@hưu binh - (từ cũ; nghĩa cũ) Cease-fire@hưu bổng - Pension, retirement pension =Hưu bổng của ông ta cũng đủ ăn+His retirement pension is sufficient for him to live@hưu canh - Fallow@hưu chiến * verb - to truce@hưu non - Retire before one's time@hưu thẩm - (Kỳ hưu thẩm) Vacation@hưu trí * verb - to retire on a pension =tiền hưu trí+retired pay@hương * noun - incense =lư hương+incence-burner * noun - perfume; fragrancy@hương án - Incense-table (placed in front of the altar)@hương chính - (từ cũ; nghĩa cũ) Village administrative business@hương chức - (từ cũ; nghĩa cũ) Villag official (thời thuộc pháp)@hương cống - (từ cũ; nghĩa cũ) Interprovincial competition-examination (trước =thời nhà Nguyễn)@hương dũng - (từ cũ; nghĩa cũ) Regional (thời thuộc pháp)@hương hoa - Joss-sticks and flowers (offerings to deities when worshipping them) =Bày hương hoa lên bàn thờ+To arrange joss-sticks and flowers on the altar@hương hỏa - Cult-portion of heritage entail =Ruộng hương hỏa+Cult-portion field (whose proceeds were to cover the worshipping expenses)@hương lão - (từ cũ; nghĩa cũ) Village elders =Mời các vị hương lão ra đình+To invite the village elders to come to the communal house@hương liệu * noun - spice; condiment@hương lân - (từ cũ; nghĩa cũ) Country neighbour@hương lửa * noun - conjugal-love, conjugal-bliss@hương nhu * noun - holy basil@hương quan - (từ cũ; nghĩa cũ) Native land, home village@hương sen - Lotus seed-pod. watering-can rose, shower-rose@hương sư - (từ cũ; nghĩa cũ) village headmaster (thời thuộc pháp)@hương thí - (từ cũ; nghĩa cũ) như thi hương@hương thôn - countryside, villages, villages and hamlets@hương thơm * noun - scent, perfume, fragrance@hương trời - (văn chương,từ cũ; nghĩa cũ) Beautiful woman; beauty@hương tục - Village custom@hương vị * noun - aromatic flavour; taste@hương vòng - Incense-coil@hương ẩm - (từ cũ; nghĩa cũ) Post-worship feast (ở nông thôn ngày xưa)@hương đăng - (từ cũ; nghĩa cũ) Worship@hương ước - Village regulation, village convention@hươu * noun - stag@hươu cao cổ - Giraffe =hươu cao cổ@hươu sao - Japanese deer, spotted deer@hường - như hồng =Bông hường+A rose@hướng * noun - way; direction@hướng dẫn * verb - to lead; to guide; to conduct@hướng dẫn viên - Guide -Coach@hướng dương - Sunflower, turnsole =Dầu hướng dương+Sunflower oil@hướng ngã - (tâm) Introversive@hướng nghiệp - Vocational guidance@hướng thiện -inclined to the good@hướng tâm - Centripetal =Lực hướng tâm+Centripetal force@hướng đạo - (ít dùng) Guide, show the way@hướng đạo sinh - Boy scout@hướng động - (thực) tropism@hưởng * verb - to enjoy; to taste; to inherit =hưởng gia tài+to inherit a fortune@hưởng lạc - Hedonistic =Tư Tưởng hưởng lạc+A hedonistic tendency. -(Chủ nghĩa hưởng lạc) Hedonism@hưởng thọ - Live to be =Hưởng thọ năm mươi tuổi+To live to be fifty@hưởng thụ - Come into, come in for =hưởng thụ một gia tài lớn+To come in for a big fortune -Come in for a share of society's products receive one share of society's products =Muốn hưởng thụ thì phải có cống hiến+If one wants to come in for a share of society's products, one must have done one's bit@hưởng ứng * verb - to echo; to respond; to answer@hượm - như gượm@hừ - Damn it! =Hừ! Bọn lưu manh lại giở trò+Damn it! The ill-doers have pulled another of their tricks!@hừ hừ - (Rên hừ hừ) To groan@hừng hực - xem hực@hứ - (denoting discontent). Hell! =Hứ! Em chả đi đâu+Hell! I won't go@hứa * verb - to promise; to engage =tôi không thể hứa với anh việc ấy+I can not promise you that@hứa hẹn * verb - to promise@hứa hôn * verb - to engage, to betroth@hứng * noun - inspiration * verb - to catch a falling object@hứng chí - (ít dùng) như khoái chí@hứng thú * adj - interest; pleasant; amenity@hứng tình * adj - aroused@hững - Pleasure and enthusiasm, uplifting feeling; inspiration =Có hứng thì mới là thơ được+To feel like writing poetry only under inspiration =Làm việc tùy hứng+To work only when one has a feeling of pleasure and enthusiasm@hững hờ - như hờ hửng@hữu * adj - right@hữu ái - Lòng hữu ái -Fraternity, affection between friends@hữu biên =Outside right (bóng ddá)@hữu cơ * noun - organic@hữu dụng * adj - useful; serviceable@hữu dực - (từ cũ; nghĩa cũ) right wing, right flank. (of an army)@hữu hảo - (từ cũ; nghĩa cũ) friendly =Quan hệ hữu hảo+Friendly relations@hữu hạn * adj - limited@hữu hiệu - Effective@hữu hình - Having a visible form, visible, tangible =Thế giới hữu hình+The tangible world@hữu ích * adj - useful@hữu khuynh - Rightist deviationistic =Tư tưởng hữu khuynh+Rightist deviationism@hữu ngạn - Righr bank (of a river) =Hữu ngạn sông hồng+The red river right bank@hữu nghị - Friendly =Hiệp ước hữu nghị+A treaty of friendship society@hữu quan - Concerned =Các bên hữu quan+concerned parties@hữu thanh - (ngôn ngữ học) Voiced@hữu tình * adj - charming@hữu tính - (sinh học) Sexual =Sinh sản hữu tính+Sexual reproduction@hữu trách - (ít dùng) responsable -(Nhà hữu trách) The authorities@hữu ý * adj - intentional, wilful@hử - như hở =Làm gì mà ầm lên thế hử?+Why on earth are you making so much noise?@hửng - Break, begin to shine =Trời hửng+The sun broke through the clouds; the clouds broke (for the sun to come through) - Hửng hửng (láy, ý giảm) =Trời hưng hửng nắng+The sunlight breaks slightly@hực - Scorching [hot] =Nóng hực+Scorching hot =Hừng hực (láy, ý tăng).+Scorching hot, steaming hot =Nắng hè nóng hừng hực+The summer sun is scorching hot -Boiling, seething =Căm thù hừng hực trong lòng+His heart was boiling with hatred@i tờ * noun - first lesson =mới học i tờ+to have just begun to learn the alphabet rudiment =còn i tờ về văn chương+to have only the rudiments of literature@im * adj - calm; silent; quiet, =im lặng!+silence!@im ả - Calm, quiet =Chiều trời im ả+A quiet evening@im bặt - Stop crying abruptly@im ỉm - Silent =Cửa đóng im ỉm cả ngày+Door silently shut the whole day@im lìm * adj - quiet, dormart@im lặng - tính từ, động từ, danh từ silent, sitence ; to silence@im mồm - Shut your mouth! Cut your cackle! shut up!@im phăng phắc -dead silence; flat calm@im ắng - như im ả@in * verb - to print; to strike off =quyển sách đang in+the book is now printing to imprint; to grave@in hệt - [Be] As like as two peas, [be] Cast in the same mould =Hai đứa bé này in hệt nhau+These twins look as like as two peas@in ít - xem ít (láy)@in máy - typography@in tay - Make finger-prints =In tay vào giấy chứng minh+To make finger-prints on one's identity card@in thạch bản - (từ cũ; nghĩa cũ) như in lito@in thử - (Bản in thử) Slip@inh ỏi * adj - noisy; loud; tumultuous@inh tai * adj - deafening@ì * verb - to be inert; to sluggish@ì à ì ạch - xem ì ạch (láy)@ì ạch * adv - ploddingly =khiêng ì ạch một tảng đá+to carry ploddingly a block of stone@ì ầm - Rumble =Sấm ì ầm ở đằng xa+Thunder rumbling in the distance@ìn ịt - xem ịt (láy)@ình * verb -to swell@ình bụng - Swell, bulge =Ăn no ình bụng+To eat so much that one's belly bulges. -(thông tục) Be big with child@ình ịch - xem ịch (láy)@í a í ới - xem í ới@í ới - Call each other (one another). noisily =í a í ới (láy, ý tăng)@ích - có ích useful =vô ích+useless@ích dụng - (ít dùng) Useful@ích kỷ * adjective -selfish, sel-seeking@ích lợi * noun - usefulness, henefit@ích mẫu - Motherwort (cây)@ít * adj - little; few =rất ít người+very few people@ít bữa - A few days =ít bữa nữa tôi sẽ về+I'll return in a few days time@ít có * adj - rare, scarce@ít hơn * adj - less; least; fewer =nó thiếu nợ ít hơn anh+He has fewer debts@ít khi * adv - seldom; earely =nó ít khi đi đến trường+He selfom goes to the school@ít lâu - For a little while =Đi vắng ít lâu lại về.+To be a way only for a little while@ít lâu nay - lately@ít lời - Of few words =Anh ta ít lời lắm.+He is a man of very few words@ít nhiều * adv - a little@ít nhất - At least =ít nhất thì cũng phải một năm mới xong một cuốn từ điển cỡ đó+It will take at least a year to complete a dictionary of that size@ít nhứt * adverb -at least =cô phải đọc ít nhứt là một cuốn sách mỗi tuần lễ+You should read at least one book every week@ít nói * adj - telling little; close-mouthed =kẻ ít nói là kẻ đáng sợ nhất+Still water run deep@ít nữa * adv - at least@ít oi - như ít ỏi@ít ỏi * adj - very little@ít ra - như ít nhất =ít ra cũng hoàn thành kế hoạch trước một năm+The plan will be fulfilled before at least a year@ít tuổi - Still young =Còn ít tuổi nên chưa muốn lập gia đình+As he is still young, he does not want to get married yet@ỉ eo - Complan; nag@ỉa * verb - to go stool; to defecate =ỉa chảy+have diarrorhea@ỉa chảy - Have diarrhoea@ỉa vào - (thông tục) Not care a damn about@ỉa đái - Make a mess@ỉm * verb - to hush up; to bruke =ỉm đi một việc xấu+to hush up a scandal@ỉu * adj - doughy; soggy@ỉu xịu - như ỉu@ị * verb - (lóng) to go to stool@ịch - Thud =Quả dừa rơi ịch một cái xuống đất+The coconut fell with a thud on the ground - Chug =Tiếng máy chạy ình ịch+The engine chugged on #Syn - ình ịch (láy, ý liên tiếp)@ịt - Grunt, oink (mỹ) - ìn ịt (láy, ý liên tiếp) =Nghe tiếng ìn ịt từ chuồng lợn ra+Some grunts were heard from the pigsty@ka ki * noun -khaki@ka li * noun -potassium@ke * noun - quay; duck@kem * noun - cream; ice-cream =kem thoa mặt+cold-cream@ken - Stingy, close-fisted =Giàu mà ken+To be close -fisted though rich -Stop, fill, caulk =Ken rơm vào khe vách cho khỏi gió+To stop the gap in the daub and wattle in protection against winds =Ken sơn ta vào mộng giường+To fill mortises of a bed with lacquer@ken két - xem két (láy)@keng - Clang =Nghe tiếng chuông keng ngòai cửa+A clang of bell was heard at the gate - keng keng (láy, ý liên tiếp) =Tiếng chuông xe đạp keng keng+The bicycle bell sounded "clang, clang"@keng keng - xem keng (láy)@keo * noun - glue =thua keo này bày keo khác+better luck next time@keo bẩn - stingy@keo cú - như keo kiệt@keo kiệt * adj - stingy; miserly@keo sơn - Very fast =Bạn keo sơn+Very fast friends =Tình nghĩa keo sơn+Very fast attachment@kè - (tiếng địa phương) Fan-palm =Nhà lợp bằng lá kè+A house roofed with fan-palm leaves -Stone embankment =Xây kè đắp đập+To build stone embankments and dams@kè kè - Carry always =Lúc nào cũng kè kè cái xà cột+To always carry a leather shoulder-strap bag@kè nhè - Have a drunken drawl (in one's voice) =Nốc vài cốc rựơu vào kè nhè suốt ngày+To babble with a drunken drawl all day after gulping several glasses of alcohol -Pester, plague =Kè nhè vay tiền cho bằng được+To pester (plague) (someone) for a loan of money until one gets it@kèm * noun - parrot@kèm cặp - như kèm =Tự học không có người kèm cặp+To learn by oneself without anyone to tutor one@kèm nhèm - xem nhèm@kèn * verb - to escort; to accompany@kèn cựa - Envy (someone) from the smallest thing =Kèn cựa với người hơn mình+To envy someone superior to one from the smallest thing@kèn hát - (tiếng địa phương) (như máy hát) Gramophone@kèn hiệu - Clarion@kèn kẹt - xem kẹt (láy)@kèn lệnh - Fanfare@kèn trống - Clarinet and drum (used in a funeral procession) =Ancient musical instruments (nói khái quát)@kèn túi - Bagpipe@kèo * noun - horn =bóp kèo+to blow one's horn bugle; trumplet; clarion@kèo cò - (cũng nói kèo nèo) Importune =Có thích thì mua đừng kèo cò mãi+If it suits you, then by it and don't importune the dealer any longer -(with bargaining)@kèo kẹo - Plaguy =Mấy đứa trẻ kèo kẹo đòi đi chơi+Those little children asked plaguily to be taken out for a walk@kèo nèo - như kèo cò@ké * verb - to contribute money toward a small share to squeere in =đi ké xe+to squeere in for a lift@ké né - (tiếng địa phương) như rụt rè@kéc - Lovebird =Nói như kéc+To be a mere lovebird@kém * adj - less =không kém+nothing less than dim; weak =trí nhớ kém+weak memory@kém cạnh - Be treated as second fiddle =Đi đâu cũng kém cạnh+To be treated as second fiddle wherever one goes@kém cỏi - Weak, =Học lực kém cỏi+To have a weak stantard of knowledge@kém hèn - Inferior, lower (in position, talent...)@kém vế - như kém cạnh@kén * noun - cocoon; follicle * verb - to choose; to select =kén chồng+to choose a husband@kén chọn - như kén =Nhiều tuổi nhưng chưa có vợ vì kén chọn quá+To be not very young but stil single because of one's careful selecting@kéo * noun - scissors * verb - to pull; to tug; to strain =kéo một sợi dây+to pull at a rope@kéo bè * verb - to form a party@kéo bộ - Foot a long distance =Xe hỏng phải kéo bộ mười cây số+To have to foot ten kilometres because of a break-down@kéo cánh - như kéo bè@kéo co - tug of war, to drag on@kéo cầy - Pull (haul) a plough -Toil and moil, work hard =Kéo cầy trả nợ+To toil and moil to pay one's debt@kéo căng - Extensive =Lực kéo căng+Extensive force@kéo cờ - Hoist a flag@kéo cưa * verb - to drag on@kéo dài * verb - to stretch; to lengthen; to drag on@kéo gỗ - Snore@kéo lê * verb - to drag@kéo lưới * verb -to draw up a net@kéo theo - Bring about =Chiến tranh kéo theo chết chóc đau khổ.+The war has brought about deaths and sufferings@kép * noun - (cũ) Actor, singsong girl's accompanist@kép hát * noun - Actor, dramatic actor@két * noun - Screech, gnashing (grinding) sound@kẽ * noun - crevice@kẽ hở * noun - split; slit; aperture@kẽ nách - Next door =Láng giềng ở ngay kẽ nách+A neighbour who lives just next door@kẽm * noun - zinc =kẽm lá+zinc plate@kẽm gai * noun -barbed wire@kẽo kẹt - như kẹt@kẻ * verb - to line; to draw * noun - man; person; individual@kẻ cả - Self-styled superior =Nói giọng kẻ cả+To speak in the stone of a self-styled superior, to speak in a superior tone -Elder, senior. ="Bác là kẻ cả trong làng". (Trạng Quỳnh)+You are of the village 's elders'number@kẻ chợ - Capital, urban area =Người kẻ chợ+The people from the capital. a native of the capital, the urban people; a towndweller@kẻ cắp * noun - thief@kẻ cướp * noun - robber, brigand@kẻ gian - Evidoer (a thief, a burglar, a spy, etc...) =Đề phòng kẻ gian+To guard against evildoers@kẻ giờ - Somebody =Ta đây kẻ giờ+To be pround of being somebody@kẻ khó - Pauper, the poor (nói khái quát) -Beggar@kẻ nứt - Crack, fissure@kẻ thù - Enemy@kẻ trộm * noun - thief; burglar@kẻng * noun - smart@kẻo - If not, or else, otherwise =Bát phở nóng hổi nên ăn ngay kẻo nguội kém ngon+The bowl of soup is steaming hot, eat it at once otherwise it will get cold and less tastier@kẻo mà - như kẻo =Anh ơi buông áo em ra, để em đi chợ kẻo mà chợ trưa+Please let go the flap of my dress, Otherwise I shall be too late for market@kẻo nữa - If not as a result, if not eventually =Nhanh lên kẻo nữa trễ chuyến xe lửa+Hurry up, If not we shall eventually miss our train@kẻo rồi - như kẻo nữa@kẹ - (tiếng địa phương) như ghẹ@kẹo * noun - candy; sweet; sweetmeat@kẹo bánh - Sweets, confections@kẹo mứt - Preserves, confections@kẹp * noun - clip; clamp clamp =kẹp đạn+cartridge clip@kẹp tóc * noun - hair-pin@kẹt * verb - to nip; to catch; to pinch; to stick =chìa khóa kẹt trong ổ+The key stuck in the lock@kha khá * adj - enough@khai * verb - to declare =nó khai không thấy gì cả+He declared that he had seen nothing to dredge up; to expand =khai cống rãnh+to dredge sewers@khai báo * verb - to inform to (authorities); to confess to@khai bút * verb - to begin a new-year writing@khai chiến - Declare war@khai căn - (toán) Extract the root (of a number)@khai giảng - Begin a new term (after the summer holifdays)@khai hoa - Bloom flower =Đào đã khai hoa+The peach-tree, has bloomed -Be delivered (of a baby) =Đến kỳ mãn nguyện khai hoa+To be about to be delivered, to be very near one's time@khai hoang - Reclain waste land, reclain virgin soil =Đi khai hoang ở miền núi+To go reclaming virgin soil in the mountain areas@khai hóa * verb - to civilize@khai hỏa * verb - to open fire@khai huyệt - Dig the grave@khai hội - (cũ) Meet for discussion@khai khoáng - Mine ores@khai khẩn - Break fresh ground =Miền núi nước ta còn nhiều đất chưa khai khẩn+In our highlands there is still a lot of fresh ground to break@khai khẩu - (xấu) Open one's mouth (and speak)@khai mào - Begin, start, open =Nói mấy lời khai mào+To begin with a few words@khai mạc - (cũ) Raise curtain =Buổi diễn kịch khai mạc vào lúc bảy giờ rưỡi+The curtain is raised at half past seven -Open =Đại hội khai mạc+The congress has opened@khai mỏ - Mine =ở đây người ta bắt đầu khai mỏ sắt+Here they have begun mining iron@khai sanh * verb - to notify a birth =giấy khai sanh+birth certificate@khai sáng - Found =Lê Lợi đã khai sáng ra Nhà Hậu Lê@khai sinh - Register the birth (of a newborn baby) -Father, found =Khai sinh ra một tổ chức+To father an organization@khai sơn - To develop, to utilize the highland or the difficult region@khai thác * verb - to exploit; to develope@khai thông - Clear,free (something) of obstruction =Khai thông con kênh+To clear a canal of obstruction@khai triển - Develop =Khai triển một hình trụ+To develop a cylinder =như triển khai@khai trương * verb - to open a shop@khai trường - Begin a new school year@khai trừ * verb - to expel; to exclude@khai tâm - Begin teaching the alphabet - (nghĩa bóng) Initiate@khai tử * verb - to notify a death =giấy khai tử+death certificate@khai vị - Act as aperitif =Uống một cốc rượu khai vị+To drink a glass of aperitif@khai xuân - (cũ) Begin the sping round of pleasures@kham * verb - to bear; to endure =không kham nổi+unendurable@kham khổ * adj - hard; austere =ăn uống kham khổ+to be on short commons@khan * adj - husky; raucous; hoarse =bị khan tiếng+to be hoarse@khan hiếm * adj - scarcie; rare@khang an - (trang trọng) In security and good health, safe and sound@khang cường - (cũ) In good wealth, well@khang khác - xem khác (láy)@khang kháng - xem kháng (láy)@khang kiện - như khang cường@khang trang * adj - vast; spacious =nhà cửa khang trang+a spacious house@khanh - (cũ) Our favourite subject (used by a king when addressing the qeen or a royal concubine or a mandarin)@khanh khách - Pealing (laughter) =Đắc chí cười khanh khách+To show self-satisfaction with pealing laughter (with peals of laughter)@khanh tướng - High-ranking civil and military court offcials =Quyền hành trong tay bọn khanh tướng+Power was in the hands of the high-ranking civil and military court officials@khao * verb - to feast; to give a feast@khao binh - (cũ) Give a feast to one's troops =Mở tiệc khao binh sau khi thắng trận+To give a feast to one's troops after a military victory@khao khát * verb - to thirst for; to crave for; to long for@khao quân - như khao binh@khao thưởng - Give a feast as reward, reward with a feast@khau - (địa phương) như gàu Bailer, bucket@khay * noun - tray =khay trà+tea tray@khay đèn - Opium-tray, opium-set@khà - Sigh of satisfaction -Ironical snort =Cười khà một tiếng+To laugh with an ironical snort@khà khà - xem khà (láy)@khàn - Set of three same cards -Raucous =Cười khàn+Raucous laughter =Giọng khàn khàn như giọng vịt đực+To have a raucous voice like that of a drake, to have a raucous voice like that of a crow - Being at a loose end (xem nằm khàn)@khàn khàn - xem khàn (láy)@khá * adj - rather; fairy; enough; passably =cô ta khá đẹp+She is rather pretty@khá giả * adj - to be well off@khá khen - (cũ) Praiseworthy@khá tốt * adjective -passable good@khác - other; another; further; otherwise =không có ai khác hơn cô ta+No other than she =tôi không thể làm gì khác hơn là vâng lời+I could not do otherwise than obey@khác biệt - Different (in some respects) =Hai quan điểm tuy giống nhau nhưng còn khác biệt nhau về nhiều chi tiết+The two view-points are similar but still different in many details@khác chi - như khác gì@khác gì - just like@khác nào - như khác gì@khác thường * noun - especial; extraordinary@khác xa * adj - quite; far different@khách * noun - guest; caller; vistor =chủ và khách+host and guest customer; partron =cửa tiệm nhiều khách+a well partronized shop@khách hàng * noun - customer; patron; client@khách khí - Ceremonious =Bà con họ hàng với nhau không nên tránh khí+One should not be ceremonious between relatives, there should not be any ceremony between ralatives@khách khứa * noun - guests and visitors@khách mời - Guest@khách quan * noun - objective@khách sáo * adj - ceremonious; formal =khách sáo trong cách cư xử+to be formal in one's behaviour@khách sạn * noun - hotel@khách thể - Object =Khách thể và chủ thể+Object and subject@khách tình - Unlike intimate friends =Bạn thân mà đối xử còn rất khách tình+To behave in a way unlike intimate friends between close friends@khách địa - (văn chương, cũ) Foreign land@khái - (địa phương) Tiger -Too proud to accept other's help =Anh ta khái lắm không muốn nhờ vả ai cả+He is too pround to ask for help from anyone@khái huyết - Cough up blood@khái luận - Outline@khái niệm * noun - notion; conception@khái quát * verb -to generalize@khái quát hóa - Generalize@khám * verb - to search; to examine; to conduct a search =khám một căn nhà+to search a house to overhaul =khám một người bệnh+to overhaul a patient * noun - prison; jail; gaol@khám bệnh - Examine =Bác sĩ khám bệnh người ốm+The doctor examines patients =Đi khám bệnh+Go to for a medical examination, to go to the doctor@khám nghiệm * verb - to examine@khám nhà - Search someone' house@khám phá * verb - to discover; to find out =sự khám phá+discovery@khám xét * verb - to search@khám đường - (cũ) như khám@khán * verb - to see; to look@khán giả * noun - spectator; audience@khán đài * noun - stand; grand stand@kháng * verb - to resist; to protest@kháng án * verb - to appeal to@kháng cáo - (cũ) như chống án Appeal (to a higher court)@kháng chiến * verb - To resist (against foreign aggression), to carry out a war of resistance@kháng cự - Resist, offer resistance =Kẻ gian bị bắt không giám kháng cự+A evildoer was caught without any resistance@kháng khuẩn - (y học) Antibacterian@kháng nghị - Protest against (some resolution)@kháng nguyên - (sinh học) Antigen@kháng sinh * noun - antibiotic =kháng thể+anti-body@kháng thể - (sinh học) Antibody@kháng từ - (vật lý) Coercive@kháng độc - Antitoxic =Huyết thanh kháng độc+Antitoxic serum@kháng độc tố - (y học) Antitoxin@khánh * noun - musical stone@khánh chúc * verb - congratulate, to wish well@khánh hạ - Hold great rejoicings@khánh kiệt - all spent; exhausted; quite use up@khánh thành * verb - to inaugurate; to open for public use@khánh tiết * noun - festival, festivities@khánh tận - như khánh kiệt@kháo - Spill someome's private (still secret) stories =ăn cơm nhà nọ kháo cà nhà kia+To eat one family's rice and tell another private stories@kháp - Join, fit, mortise =Kháp mộng tủ+To fit the mortieses the pieces of a wardrobe@khát * adj - thirsty@khát khao - như khao khát@khát máu * adj - bloodthirsty@khát nước - Bent on recovering one's heavy losses (ddámh bạc)@khát sữa - Thirsty for milk (of a baby)@khát vọng * verb - to aspire; to thirst for@kháu * adj - pretty@kháu khỉnh - như kháu@kháy - Hint, tease =Kháy nhau quá rồi đâm ra cải nhau+Their mutual teasing degenerated into a quarrel@khả ái * adj - loveable; likeable; nice@khả biến - Variable@khả dĩ - Possible =Khả dĩ đủ ăn+To possibly earn enough to live on@khả kính - (ít dùng) Respectable, estimable, venerable@khả nghi * adj - suspicious@khả năng * noun - abilily; capablity; competence@khả quan * adj - good; satisfactory =kết quả khả quan+satisfactory results@khả thi * adjective -feasable, realizable@khả thủ - (ít dùng) Acceptable@khả ố * adj - detestable@khải ca - Triumphal hymn, paean@khải hoàn * noun - triumphal return =khải hoàn môn+Triumphal arcer@khải hoàn ca * noun - song of triumph, paean@khải hoàn môn - Triumphal arch@khảm * verb - to encrust; to inlay; to enchase@khản - Hoarse =Em bé khóc khản cả tiếng+The baby cried himself hoarse@khản cổ - Hoarse@khản tiếng - Hoarse-voiced@khảng khái * adj - brave; chivalrous@khảnh - Dainty, finical (about one's food) =Cô ta ăn rất khảnh+She is very dainty about her food@khảnh ăn - như khảnh@khảo * verb - to torture; to extort@khảo chứng - Check evidence@khảo của - Extort money =Kẻ cướp khảo của+Robbers extorted money (by using violence...)@khảo cổ * verb - to study antiquities =khảo cổ học+archaeology@khảo cổ học - Archaeology@khảo cứu * verb - to study; to carry out scientific research@khảo hạch * verb - to test@khảo nghiệm - Test, experiment@khảo quan - (cũ) Examiner@khảo sát * verb - to investigate@khảo thí - Give an take examinations (nói khái quát)@khảo tra - Investigate@khảo vấn - Question closely (cadidaties)@khảo đính - (ít dùng) Revise =Sách in lại khó khảo đính+A reprinted and revised book@khảy - (địa phương) như gảy =Khảy đàn măng đô lin+To pluck the strings of a mandolin@khạc * verb - to spit; to hawk =đừng khạc nhổ trong phòng+Don't spit in the room@khạc nhổ - Hawk and spit =Cấm khạc nhổ+It is forbidden to hawk and spit,no hawking and spit, no hawking and spitting@khạng nạng - (ít dùng) (Đi khạng nạng) Walk with bow-legged gait@khạp * noun - large glazed earthenware jar =khạp nước+jug holding water@khe * noun - slit; chink; interstice =khe cửa+chink in a door@khe khẽ - xem khẽ (láy)@khe khắt * adj - austere; severe@khem - Keep a post-natal diet (with abstinence from some kinds of food believed to be unsuitable to women just out of childbirth) =ăn khem+To be on a post-natal diet@khen * verb - to congratulate; to praise =khen một học sinh giỏi+to praise a good pupil@khen ngợi * verb - to command, to praise@khen thưởng - Commend and reward =Khen thưởng những sáng kiến của công nhân+To commend and reward the innovations of workers@kheo - Ham (back part of the leg behind the knee-joint)@kheo khư - Thin and weak =ốm mãi trông kheo khư lắm+To look quite thin and weak after a long illness@khè - Dirty (yellow) =Răng vàng khè+Dirty yellow teeth@khè khè - xem khè (láy)@khèn * noun - Pan-pipe =khèn H'mông+The Khèn is a wind instrument consisting of several small bamboo tubes, arranged close together with one end connected to a wooden sound box. The Khèn may have six, twelve or fourteen bamboo tubes. The Khèn is very popular with various ethnic groups in Vietnam, such as the Thái, the Mường and the H'Mông@khé cổ - Have one's throat contracted by too much sweetness =ăn mật đặc quá khé cổ+To have one's throat contracted by eating too thick molasses@khéo * adj - clever; skilful; dexterous =thợ khéo+clever workman@khéo khỉ - You naughty (lời mắng yêu)@khéo léo - như khéo (nói khái quát) =Chân tay khéo léo+To be skilful with one's hands@khéo nói - Be good talker@khéo tay - Be skilful with one's hands, be light-fingered, be dextrous. -(Khéo chân khéo tay) như khéo tay@khéo xoay - Have gumption; be resourceful@khép * verb - to close; to shut =khép cửa+to close the door to sentence; to condemn =bị khép án tử hình+to be sentenced to death@khép kín - Closed, self-contained =Căn hộ khép kín+A self-contained flat@khép nép - Stooping timidly, cringing =Đừng khép nép+To stoop out of timidity, to cringe@khét * verb - to smell; to be burnt =mùi khét+burnt smell@khét lẹt - xem lẹt. -(Khét lèn lẹt) (láy, ý tăng)@khét tiếng - Widely notorious =Khét tiếng ác+Widely notorious for one's cruelty@khẽ * adj - gently; softly =nói khẽ+to speak gently@khẽ khàng - Lightly, softly, gently@khẻ - Strike =Lấy cái thước khẻ vào tay ai+To take a ruler and strike somebody's hand =như ghè@khẹc - monkey (tiếng mắc nhiếc) =đồ con khẹc!+What a monkey!@khi * noun - case; time =đôi khi+at times =khi cần+in case of need * adv - when; while =tôi đi chơi khi cô ta đang học+I go around while she was studying * verb - to slight; to despise@khi khu - (văn chương) Uneven, bumpy =Đường núi khi khu+A bumpy mountain road@khi không - By chance, by accident =Có vất vả mới có thanh nhàn, Khi không ai dễ cầm tàn che cho (ca dao)+Leisure only come frome hard work, It is no accident that someone holds a parasol for you@khi mạn - (cũ) Slight =Khi mạn bậc tôn trưởng+To slight one's seniours@khi nào - When =Khi nào làm xong báo cho tôi biết+When you have finished the job, please let me know -Never =Khi nào làm lại một việc chướng như thế+One should never do such an unsemly thing@khi nên - When fortune smiles upon you, when you are favoured by fortune@khi quân - Slight the king =Tội khi quân+Lese majesty@khi trá - (ít dùng) Be in the habit of lying, be a liar@khi trước - formerly; before@khin khít - xem khít (láy)@khinh * verb - to scorn; to disdain; to despise@khinh bạc * adj - thoughtless@khinh binh - Light infantry@khinh bỉ * verb - to slight@khinh dể - Feel contempt for, scorn@khinh hạm - Vedette-boat@khinh khi - như khinh dể@khinh khí * noun - hydrogen =bom khinh khí+hydrogen bomb@khinh khí cầu * noun - balloon, airship@khinh khỉnh - (look) disdainful, (look) supercilious@khinh mạn - Be proud and impertiment toward one's superiors@khinh miệt - Think little and scorn@khinh nhờn - Show disrespect@khinh rẻ - như khinh dể@khinh suất - Hare-brained, rash@khinh tài - Despise wealth, despise riches@khinh thị - Despise, think very little of@khinh thường * verb - to despise; to feel contempt for =khinh thường việc gì+to have a comtenpt for something@khinh trọng - Light or heavy, inportant or not@khiêm - Unassuming =Thái độ rất khiêm+A very unassiming attiude@khiêm nhường * adj - humble; modest@khiêm nhượng - Unassuming, self-effacing =Tính khiêm nhượng+To be unassuming in character@khiêm tốn - Modest =Khiêm tốn về thành tích của mình+To be modest about one's achievements@khiên - Shield (used in the old times against spears, arrows...)@khiên cưỡng - Foreced@khiêng * verb - to carry@khiêng vác - Carry on one's shoulders (on one's back)@khiêu chiến - Provoke a war, stage war provocations. -(thông tục)Pick a quarrel =Các cậu định khiêu chiến đấy à?+Are you going to pick a quarrel with one another?@khiêu dâm - sexual stimulate; sexy@khiêu khích * verb - to provoke; to arouse@khiêu vũ * verb - to dance@khiền - (thông tục) Chide, scold =Khiền cho nó một trận+Give him a scolding@khiếm diện * noun - absent@khiếm khuyết - Shortcoming =Trong việc này còn nhiều khiếm khuyết Three are still many+shortcomings in this piece of job@khiếm nhã * adj - impolite; uncivil@khiến * verb - to bid; to order@khiếp * verb - to fear; to dread; to be afraid@khiếp nhược * adj - cowardly =các anh là những kẻ khiếp nhược+You are cowards@khiếp sợ - be horrified, be terrified@khiếp đảm - Be frightened to death@khiếu * noun - gift; talent; instinct =có khiếu về âm nhạc+to have an instinct for music@khiếu nại * verb - to complain@khiếu oan - Request attention of the authorities to an injusttice, claim one's innocence@khiếu tố * verb - to lodge a complaint@khiễng - Limp =Đi khiễng chân vì có nhọt đầu gối+To limp because of a boil in the knee@khiển muộn - (cũ) Dispel one's sorrow =Uống rượu khiển muộn+To dispelone's sorrows with drinks of alcohol, to drown one's sorrows in alcohol@khiển trách * verb - to blame; to reprimand; to chide@khì - Uconscious, quite =Cười khì+To laugh a quite and unconscious laugh, to chuckle =Ngủ khì+To sleep like a log. -(khì khì) (láy, ý tăng)@khì khì - xem khì (láy) =Cười khì+To chukle@khìn khịt - xem khịt (láy)@khí * noun - gas =khí thiên nhiên+natural gas * noun - semon; sperm enough; a little; a bit =thịt khí mặn+the meat is bit salty@khí áp - Amospheric pressure@khí áp kế - Barometer@khí bẩm - Innate character, inborn character, natural disposition@khí chất * noun - disposition@khí cụ * noun - tool; untensil; instrument@khí cầu * noun - balloon; air-ship@khí công - (thể thao) Respiratory training@khí cốt * noun - gait, carriage, figure@khí gió - How naughty! (tiếng rủa một cách thân mật)@khí giới * noun - arms; weapon@khí hiếm - Rare gas@khí hóa - Gasify@khí huyết - Blood, vitality =Có khí huyết dồi dào+With abundant vitality, bursting with vitality -Line of descent, ancestry =Anh em cùng khí huyết với nhau+Cousins of the same line of descent@khí hậu * noun - Climate - Vietnam is located in the tropical and temperate zone. It is characterized by a strong monsoon influence, a considerable amount of sunny days, and with a high rate of rainfall and humidity. Some places located near the tropics or in mountainous regions are endowed with a temperate climate Average temperatures for the year range from 22o to 27oC. The climate in Vietnam is divided into two distinguished seasons: The cold season (from November to April) and the hot season (from May to October). The most noticeable seasonal changes in temperature are found in the northern provinces, where a difference of 12 degrees Celsius is possible. The difference in temperature, estimated at 3 degrees Celsius, between the two seasons in southern Vietnam is almost unnoticeable. Four distinct seasons are most evident in the northern provinces@khí hậu học * noun - climatology@khí hư - (cũng nói) huyết bạch Leucorrhoea@khí khái - Proud, unwilling to accept a favour from anyone =Anh ta khí khái, chẳng chịu nhận sự giúp đỡ ấy đâu+He is too proud to accept such help@khí lực * noun - vital force; vitality@khí nhạc - Instrumental music@khí nổ - Explosive gas@khí phách * noun - sence of perposes and uprightness, stuff, stamp@khí quan - Organ =Khí quan sinh dục+Sexual organs@khí quản * noun - windpipe, trachea@khí quyển * noun - atmosphere@khí sinh - Aerial =Rễ khí sinh+Aerial roots@khí sắc - Mien, complexion =Khí sắc hồng hào+To have a ruddy complexion@khí tài - Material, equipment@khí thế - Impetus, momentum@khí tiết - Sense of purpose and uprightness@khí tính học - Aerostatics@khí trơ - Inert gas@khí trời - Air, atmosphere@khí tượng * noun - meteor =đài khí tượng+weather-station =khí tượng học+meteorology@khí tượng học - Meteorology@khí vị - Flavour, taste (of a dish)@khí vật - Cast-offthing, cast-off, waste@khí động - pneumatic =Búa khí động+Pneumatic hammer@khí động học * noun - aerodynamics@khía * noun - angle =khía cạnh+angle aspect@khía cạnh - Angle =Xem xét mọi khía cạnh của một vấn đề trước khi đề ra một giải pháp+To consider every angle of problem before putting forward a solution@khích - Provoke =Họ đang khích nhau+They are provoking each other@khích bác - Vex, nettle@khích lệ * verb - to encourage; to foster@khích động * verb -to excite@khít * adj - close; tight =giày vừa khít+tight shoes next to; close by =nhà cô ta ở khít chợ+Her house is closed to the market@khít khao - Well-jointed@khít khịt - Close-fitting =áo lót mặt khít khịt+The sliglet is close-fitting@khíu - Stich summarily =Khíu chỗ quần toạc+To stich summarily a tear inone's trousers@khỉ * noun - monkey =chuồng khỉ+monkey-house@khỉ già - Old monkey! (tiếng rủa của người có tuổi)@khỉ gió - như khí gió@khỉ đột - (cũng nói) khỉ độc Gorilla@khịt - Sniff =Có tật khịt mũi+To have a sniffing habit, to be in the habit if sniffing =Khịt mũi vì bị cảm+To sniff because of cold. -(Khìn khịt) (láy, ý liên tiếp)@kho * noun - store; warehouse; depository; depot =người thủ kho+storeman; storekeeper * verb - to cook with brine@kho báu - Treasure@kho bạc - Treasury@kho khó - xem khó (láy)@kho tàng * noun - treasure@kho? - (địa phương) như gõ@khoa * noun - subject of study y khoa medicine@khoa bảng - (cũ) (System of) competition-examinations =Khoa bảng là con đường xuất thân của nhà nho+Competition-examinations werethe road for the scholars to make their way in the world -Laureate in former competition-examinations =Là chân khoa bảng+To be a laureate in former competition-examinations@khoa cử - (cũ) System of former competition-examinations@khoa giáo - như khoa bảng@khoa hoạn - (cũ) Graduation in to mandarinhood =Đeo đuổi con đường khoa hoạn+To be persistingly after graduation in to mandarinhood@khoa học * noun - science =nhà khoa học+scientist@khoa học luận - Epistemology@khoa mục - (cũ) như khoa bảng@khoa trương * verb - to boast; to brag@khoa trường - (cũ) Competition-examinations@khoa trưởng - (cũng nói) Chủ nhiệm khoa Dean, head of a university department =Khoa trưởng khoa văn+The head of the Literature Department@khoa đại - (cũ) Vaunt, boast@khoai * noun - potato; sweet potato@khoai dong - Arrowroot@khoai lang - Sweet potato, batata@khoai môn - Indian taro@khoai nưa - Amorfophallus@khoai nước * noun - water-taro@khoai riềng - Edible canna@khoai sáp - Big-rooted taro@khoai sọ * noun - taro@khoai tây * noun - potato@khoai từ - Edible yam@khoai vạc - Winged yam@khoai đao - (địa phương) Edible canna@khoan * noun - drill; borer; brace =máy khoan+drilling-machine * verb - to bore; to drill; to perforate@khoan dung * adj - tolerant; lenient =lòng khoan dung+toleration@khoan hoà - Generous and kind@khoan hậu - (cũ) Generous, magnanimous@khoan hồng * verb - to clement =sự khoan hồng+clemency@khoan khoái - (feel) at ease@khoan nhượng - compromise =Cuộc đấu tranh không khoan nhượng+An uncopromising struggle@khoan tay - Take it easy =Hãy khoan tay chưa chuẩn bị xong+Take it easy, we are not ready@khoan thai * adj - deliberate, bisurely@khoan thứ * verb - to forgive, to tolerate@khoan đãi - (cũ) Treat kindly (the prisoners for war...)@khoang * noun - hold (of boat)@khoang nhạc - orchestra pit, pit(in a theatre)@khoanh * noun - slice =khoanh bánh mì+a slice of bread * verb - to coil; to curl@khoanh tay - Fold one's arms (in front of one's chest) =Đứng khoanh tay suy nghĩ+To stand pondering with one's arms folded in front of one's chest. stand idle, sit idle =Khoanh tay bó gối@khoanh vùng - Delineate an areă for investigation...)@khoá * noun - Lock. padlock =Khoá cửa lại+To lock the door -Lock =Khoá an toàn+A safety lock -Key =Khoá mật mã+A cipher key, a coding key -Buckle * verb -Turn off =Khoá vòi nước lại+To turn off the water tap -Close =Khoá sổ+To close a list -Buckle@khoá chữ - Combination-lock@khoá kéo - Zip, zip-fastener, (mỹ) zipper@khoá luận - Graduation paper, minor thesis =Chuẩn bị khoá luận để thi tốt nghiệp+To read up for one's graduation paper in preparation for one's graduation examination@khoá miệng - Gag (bóng), muzzle (bóng) =Khoá miệng báo chí+To gag the press@khoác * verb - to put on =khoác áo+to put a coat over one's shoulders@khoác lác - Brag, boast@khoái * adj - pleased; satisfied; joyful@khoái cảm - pleasant feeling@khoái chá - như khoái trá@khoái chí - (be) overjoyed =Thằng bé được đi xem xiếc khoái chí cười+The little boy laughed, overjoyed at being allowed to go to the circus@khoái hoạt - (ít dùng) Enlivened, freshened, braced up =Gió biển làm cho mọi người khoái hoạt+The sea air enlivens everyone, everyone is braced up by the sea air, the sea air is bracing@khoái lạc * noun - pleasure; delight@khoái trá - (feel) Delighted =Đọc bài thơ hay khoái trá vô cùng+To feel extremely delighted while reciting a good poem@khoán - Written promise =Làng bắt phải làm tờ khoán+The village required a written promise -Contract to sell one's child to a pagoda -Hire by the piece =Khoán thợ xây nhà+To hire a mason by the piece for the buiding of a house@khoán trắng - Leave (some work) entirely to (someone); give(someone) a blank cheque@khoáng - Mineral =Nước khoáng+Mineral water@khoáng chất * noun - mineral@khoáng dã - (văn chương) open country@khoáng dật - (văn chương) Leisured =Cuộc đời khoáng dật+A leisured life@khoáng hoá - Mineralize =Nước khoáng hoá+Mineralized water@khoáng hóa * verb - to mineralize@khoáng sản * noun - minerals@khoáng vật - Mineral@khoáng vật học * noun - mineralogy@khoáng đãng - Roomy and well- ventilated, spacious and well-ventilated room -Large minded liberal, open minded =Tính tình khoáng đãng+To be large-minded@khoáng đạt * adj - free@khoát - (ít dùng) Width =Tấm gỗ khoát một thước hai+A board one metre and twenty centimetres in width -Beckon, wave =Khoát tay cho mọi người im lặng+To beckon to everyone to be silent =Khoát tay từ giã bạn+To wave goodbye to one's friend@khoát đạt - Open-minded =Tính khoát đạt không bao giờ có thành kiến với ai+To be open -minded and never have any prejudice againts anyone@khoáy - Cowlick@khoả - Dip and move (in water) =Khoả chân dưới ao+To dip and move one's foot in the pond@khoả thân - Nude,naked =Bức tượng khoả thân+A nude statue =Bức tranh khoả thân+A nude painting, a nude@khoản * noun - term; item; article@khoản đãi * verb - to entertain@khoảng * noun - distance; interval; space; compass =trong khoảng một năm+in the space of a year -About =cô ta khoảng hai mươi tuổi+She is about twenty@khoảng cách - Distance, space =Khoảng cách giữa hai cột nhà không nên xa quá+The distance between two house pillars must not be too big =Khoảng cách đường ray+The distace between two rails, the gauge(of rails) =Khoảng cách đường ray tiêu chuẩn+The standard gauge@khoảng chừng - About, approximately =Từ nhà tôi đến trường khoảng chừng năm cây số+From my house to my school it is about five kilometres@khoảng khoát * adj - commodious =khu vườn khoảng khoát+a commodious garden@khoảng không - Space (including the atmosphere)@khoảng rộng - Expanse@khoảnh - Plot =Khoảnh vườn trồng chuối+A plot of orchard grown with bananas -Be egocentric, Be self-centered, be wrapped up in oneself, selfish =Bà ta khoảnh lắm, có giúp đỡ ai bao giờ+She is very egocentric and never helps anyone@khoảnh khắc - instant; moment; short space of time@khoảnh độc - Cruel@khoe * verb - to brag; to boast; to show off =khoe tài+to show off one's ability@khoe khoang - Boast, brag, show off =Khoe khoang chữ nghĩa+To show off one's culture@khoe mẽ - Show off@khoeo - như kheo@khoé - (cũ,văn chương) Corner, angle, canthus =Khoé mắt+Corner of the eye, canthus -Trick =Giở mọi khoé để lừa bịp+To pull all tricks and deceive@khoét * verb - to bore; to pierce; to broach =khoét lỗ+to pierce a hole@khom * verb - to bow; to bend@khom khom - xem khom (láy)@khom khòm - xem khòm (láy)@khoăm - Slightly bent,crooked, hooked =Sợi dây thép khoăm+A slightly bent piece of wire. -(khoăm khoăm) (láy, ý giảm)@khoằm - Crooked, hooked =Mũi khoằm+To have a crooked nose, to be hook-nosed@khoắng - Stir =Khoắng cho đường tan trong chén cà phê+To stir the coffee in the cup to dissolve the sugar -Make off with =Hôm qua kẻ trộm vào nhà khoắng hết quần áo+Last night thief broke into my house and make off with all our clothing@khò khè - Wheeze =Khò khè lên cơn suyễn+Ti Wheeze when seized by a bout of asthma@khò khò - Monotonous snores =Ngủ ngáy khò khò+To make monotonous snores in one's sleep@khòm - như khom@khòng - (địa phương) Bent (of the back) =Lưng khòng vì tuổi già+To be bent with age@khó * adj - hard; difficult; delicate =rất khó+very difficult particular; arduous =cô ta ăn uống rất khó+She is particular about her foods@khó bảo - Headstrong, self-illed =Thằng bé mới mười bốn tuổi mà khó bảo quá+The boy is only fourteen but already very self-illed@khó chịu * adj - unendureable; painful =một người khó chịu+A painful person unwell; indisposed@khó chơi - Hard to deal with =Con người khó chơi, chả ai muốn kết bạn cùng+No one wants to make friends with a person hard to deal with@khó coi * adj - unsightly@khó dễ - (cũng nói) làm khó dễ Make difficulties, raise difficulties (when someone needs one's help)@khó hiểu - Hard to understand@khó khuây - Inconsolable@khó khăn * adj - hard, difficult@khó lòng * adj - improbable@khó nghe - Hard to understand, nearly unitelligible, hardly intelligble =Nói nhỏ quá khó nghe+He speaks too softy so he is hard to understand -Unpalatable, unacceptable =Những lý lẽ của hắn khó nghe lắm+His arguments are quite unacceptable@khó nghĩ - be at a loss@khó ngửi - (thông tục) Very unseembly =Điệu bộ trông khó ngửi lắm+Such manners are very unseemly@khó nhá - (thông tục) Hard to dọ@khó nhọc * adj - hard; laborious; painful =công việc khó nhọc+hard work@khó nhằn - (thông tục) như khó nhá@khó nói - Not to known what to say -Self-illed, headstrong@khó nuốt - Hard to eat =Cơm khô khó nuốt+Dry rice is hard to eat. -(thông tục) Hard to dọ =Bài thi sinh vật khó nuốt lắm+The biology paperis very hard to do, the biology paper is stinker =Bài toán khó nuốt+A hard mathematics problem, a mathematics problem with is a hard nut to crack@khó thở - Oppressive =Trời sắp bão, không khí khó thở+A storm is brewing, so it is oppressive =Cuộc sống dưới chế độ cũ thật là khó thở+Life was very oppressive under the old regime@khó thương - Detestable =Điệu bộ kia thật là khó thương+These manners are detestable indeed@khó tin - Incredible@khó tính - Fastidious, hard to please, cross-grained =Khó tính về ăn mặc+To be fastidious about one's clothing =khó tính khó nết+ (khẩu ngữ) như khó tính@khó trôi - No plain sailing, not smoothly going =Việc ấy khó trôi lắm+That business is no plain sailing@khó xử - Awkward =Tình thế khó xử+An awkward situation@khóa học * noun -course@khóa luận * noun -graduation paper, minor thesis@khóa tay * verb -to hand-cuff, * noun -hammer-lock@khóc * verb -to cry; to weep; to shed tears = khóc sướt mướt+to cry one's eyes out@khóc lóc - Weep and moan for a long time =Khóc lóc suốt ngày vì thương đứa con bé mới chết+To weep and moan the whole day for a young child who has just died@khóc mướn - Be a professional mourner, be a weepper@khóc than - Lament, Bewail =Khóc than số phận+To bewail one's lot@khóc thầm - Cry one's heart out. ="Người ngoài cười nụ người trong khóc thầm " (Nguyễn Du) -The outsider smiled a disc reet satisfied smile while the insider criesd her heart out@khóe * noun -canthus; corner (of eyes) = khóe mắt+corner of the eye = khóe môi+corner of the lips@khói * noun -smoke = khói đèn+lamp-smoke@khóm * noun - cluster; clump@khỏa thân * adjective -nude; naked@khỏe - Strong ; healthy =Anh ta khỏe lắm, Có thể cử được 120 kilo+He is very strong, he can lift a 120 kilo weight =Ông cụ bảy mươi tuổi rồi mà còn khỏe lắm+The old gentleman is seventy but very healthy; the old is seventy but still hale and hearty. well; well again =Anh có khỏe không+Are you well =ốm hai tuần nay đã khoe?+To be well again after two weeks of illness -Able to stand =khỏe chịu rét+To be able to stand the cold -Big; hard;much =Ăn khỏe làm khỏe+To eat much and do much work, to be a big eater and hard worker@khỏe khoắn - Well, healtly -Not so hard =Làm việc thế này thì khỏe khoắn quá+If we work like this.it is not so hard@khỏe mạnh * adjective -strong bodied; healthy@khỏi * verb -(khỏi bệnh) to recover one's health@khu * noun - bottom * noun - zone; district; area; quarter@khu biệt - Make a clear distinction =Khu biệt phải trái+To make a clear distinction between right and wrong@khu giải phóng * noun -liberated zone@khu hệ - (sinh học) Regional flora; regional fauna@khu phố - (cũ) Quater@khu trú - Localize@khu trục - Fight (nói về máy bay) =Máy bay khu trục+A fighter plane; a fighter@khu trục hạm - Destroyer =Tàu chiến có khu trục hạm hộ tống+A warship escorted by destroyers@khu trừ * verb - to eliminate@khu uỷ - Zone (communist) party committe@khu vực - Zone, area =Khu vực hành chính+An administrative zone =Khu vực đồng đô la+The dollar zone =Khu vực ảnh hửơng+The zone of influence, the sphere of influence@khu xử - Arrange, settle@khua * verb - to strike; to beat =khua trống+to beat a drum@khui * verb - to unpack (goods)@khum - Curved,bent, arched, convex =Chiếc ô này dáng rất khum+This umbrella has a very convex shape - khum khum (láy, ý giảm) =Mui thuyền khum khum@khum khum - xem khum (láy)@khung * noun - frame =khung cửa+door-frame@khung cảnh - Framework =Trong khung cảnh của hiến pháp một nước+Within the framework of a country's constitution@khung chậu - (giải phẩu) Pelvis@khung cửi - Loom, weavin loom =Mắc sợi vào khung cửi+To thread yarns on a loom@khung thành - (thể thao) Goal@khuy * noun - button; button-hole@khuy bấm * noun - press-stud, snap-fastener@khuy tết - Plaited button@khuya * adv - late at night; midnight =rất khuya+very late at night@khuya khoắt - như khuya@khuya sớm - Day at night =Khuya sớm chăm nom cha mẹ+To look after one's parents day at night@khuynh * adj - inclined@khuynh diệp - Eucalyptus essential oil@khuynh gia bại sản - Be ruined, go to the gogs =Cờ bạc làm cho khuynh gia bại sản+To go to the gogs because of gambling@khuynh hướng * noun - inclination; vocation; tendency =khuynh hướng văn chương+vocation for literature@khuynh hữu - như hữu khuynh Rightist deviationistic@khuynh tả - như tả khuynh Leftist deviationistic@khuynh thành - Bewitching =Sắc đẹp khuynh thành+Bewitching beauty@khuynh đảo * verb - to subvert; to topple@khuyên * verb - to advise; to recommend; to admonish =tôi khuyên anh nên làm theo lời cô ta nói+I recommend you to do what she says@khuyên bảo * verb - to admonish@khuyên can * verb - to dissuade@khuyên giáo - Make a collection (nói về người đạo phật) =Nhà sư đi khuyên giáo để dựng chùa+The bonze made a collection for a new pagoda@khuyên giải * verb - to console; to solace@khuyên nhủ - Admonish lovingly =Vợ chồng khuyên nhủ nhau+Husband and wife admonish each other lovingly@khuyên răn - Admonish =Cha mẹ khuyên răn con+The parents admonish their children@khuyến cáo * verb -to recommend =lời khuyến cáo+recommendation@khuyến dụ - (cũ) Give recommen-dation, advise@khuyến học - Encourage study =Hội khuyến học+Study Encouragement Society; Study promotion Society@khuyến khích * verb - to encourage; to stimulate@khuyến nghị - Recommend, give recommendations@khuyến nông - (cũ) Encourage agriculture@khuyến thiện - (cũ) Encourage people to do good, encourage good actions@khuyết * adj - wanting; lacking; missing; vacant@khuyết danh - Anonymous =Tác phẩm khuyết danh+An anomymous work@khuyết tịch - (luật) Default =Xử khuyết tịch+Judgment by default@khuyết tật - Defect; flaw =Viên ngọc có nhiều khuyết tật+A gem with many flaws in it@khuyết điểm * noun - defect; imperfection@khuyển * noun - dog =khuyển mã+dog and horse@khuyển mã - (xấu) Dog and horse; loyal servants@khuyển nho - Cynic@khuyển ưng - (cũ) Hireling@khuân * verb - to carry@khuây - (Find) solace, relieve =Uống rượu cho khuây nỗi sầu+To find solace from sorrow in alcohol =Nghe nhạc cho khuây nỗi nhớ nhà+To solace one's homesicknees with music ="Cỏ có thơm mà dạ chẳng khuây " (Chinh phụ ngâm) -The fragrant grass could not give solace to her heart@khuây khoả - như khuây@khuây khỏa - khuây khỏa cho qua thì giờ to relieve the time@khuất - (Be) hidden from view,(Be) sheltered from =Ngồi khuất sau cột đình+To sit hiddenfrom behind a pilla of the communal house. -(Be) absent ="Thôi thì mắt khuất chẳng thà lòng đau " (Nguyễn Du)+Better be absent than feel a tug at one's heart - strings. -(Be)Gone;(Be) dead and gone =Kẻ khuất người còn+The dead and the living -Be brought to one's knees, be subdued@khuất phục * verb - to yield; to submit@khuất thân - Bow tọ =Không chịu khuất thân trước cường quyền+To refuse to bow to tyrannical power@khuất tiết - (cũ) Give up one's uprightness@khuất tất - Dubious and tortuous@khuấy * verb - to stir; to move around =khuấy một tách cà phê+to stir a cup of coffee@khuấy rối - Provoke an uproar in, behave rowdily in =Bọn càn khuấy rối hàng phố+Hooligans provoked an uproar in the streets@khuấy động - Rouse@khuẩn - (vi khuẩn) Bacterium@khuê các * noun - room of a maiden@khuê khổn - (cũ; văn chương) Harem,gynaeceum@khuê môn - (cũ,văn chương) như khuê khổn@khuê nữ - (cũ,văn chương) Damsel (of a feudat high family)@khuê phòng - Bower, boudoir@khuếch - brag =Tính thích nói khuyếch+To like bragging by nature@khuếch khoác * verb - to boast, to brag@khuếch tán * verb - to diffuse@khuếch trương * verb - to develope; to extend@khuếch đại * verb - to amplify; to expand; to magnify@khuôn * noun - shape; pattern; mould@khuôn khổ * noun - shape and size@khuôn mẫu * noun - model, pattern@khuôn mặt * noun - face@khuôn phép - Rule of behaviour, rule of conduct, discipline =Đưa trẻ em vào khuôn phép+To make small children keep to the usua rull of behaviour, to train ans disciplin small chidren, to break in small chidren@khuôn sáo * noun - routine@khuôn thiêng - (cũ,văn chương) The creator@khuôn trăng - (cũ,văn chương) Fair face ="Khuôn trăng đầy đặn " (Nguyễn Du) -A fair plump face@khuôn xanh - (cũ, văn chương) như khuôn thiêng@khuôn xếp - Settle, see to (something) done satisfactorily =Người nội trợ giỏi khuôn xếp việc nhà đâu ra đấy+A good housewife neatly settlets her household affairs, a good housewife contrives well@khùng * adj - crazy; dotty; cracked =hắn hơi khùng+He is a dotty@khúc * noun -piece; section; chunk = khúc vải+piece of cloth = khúc cây+chunk of wood@khúc chiết * adjective -clear@khúc khích -giggling@khúc khuỷu * adjective -sinuous; tortuous@khúc xạ * verb -to refract; to bend (rays, etc)@khúm núm * verb -to cower; to cringe =khúm núm trước người nào+to cower before someone@khủng bố * verb - to terrorize =kẻ khủng bố+terrorist@khủng hoảng - crisis; critical time =qua cơn khủng hoảng+to pass through a crisis@khủng khiếp * adj - terrible, horrible@khủng khỉnh - Be at odds with =Hai vợ chồng mới lấy nhau mà đã có vẽ khủng khỉnh nhau+That newly-wed couple already seems to be at odds with each other@khủy * noun - elbow@khụ - Decrepit =Trông người già khụ+To look old and decrepit@khục - crack (of finger-joints) =Có thói hay bẻ khục ngón tay+To have the habit of making one's finger-joints crack@khụt khịt - Sniff sporadic@khâm liệm * verb - to enshroud@khâm mạng - Act as the king's envoy =Khâm mạng ra bắc Thanh tra+To act as the king's envoy and go on an inspection tour in the North -King's envoy -Le'gate@khâm phục * verb - to admire@khâm sai - King's special envoy@khâm sứ - (cũ) French Resident Superior (in Central Vietnam)@khâm thiên giám - (lịch sử) The astronomical service@khâu * verb - to sew =máy khâu+sewing machine =khâu vá+sewing; needle-work@khâu chần - Quilt@khâu lược - Tack, baste@khâu tay - Sew by hand-sew =Găng khâu tay+Hand-sew gloves@khâu vá - Sew (nói khái quát) =Ngồi khâu vá suốt ngày+To sew the whole day@khâu vắt - Whip-stitch@khấc * noun - nick; notch@khấm khá - Be better off@khấn * verb - to pray =khấn vái+to pray and to make obeisances@khấp kha khấp khểnh - xem khấp khểnh (láy)@khấp khểnh - Uneven, bumpy =Đường đi rất khấp khểnh+To road is very bumpy =Hàm răng khấp khểnh+To have unven teeth =Địa hình khấp khểnh+An unven terrain. -(Khấp kha khấp khểnh) (láy, ý tăng)@khấp khởi - (Feel) elated, (be) in high spirits =Làm bài thi, lòng khấp khởi+To be in high spirits after having done well at one's written examinations@khất * verb - to ask for a delay@khất lần - Keep on putting off (paying a debt)@khất nợ * verb - to ask for a delay to pay one's debts@khất sĩ - Mendicant bonze@khất thực - (cũ) Beg for food@khấu * verb - to deduct@khấu hao * verb - to amortize, to give discount to@khấu trừ * verb - to abate; to deduct@khấu đuôi - Pork cut at joint of tail -Crupper@khấu đầu * verb - to knowtow@khẩn - Reclain (waste land) =Khẩn được năm mươi héc ta rừng+To have reclaimed fifty hectares of jungle land@khẩn cầu - Entreat@khẩn cấp * adj - urgent; pressing =trường hợp khẩn cấp+urgent case@khẩn hoang - Break fresh ground =Đi khẩn hoang ở vùng núi thưa dân+To go and break fresh ground in thinly populated mountain areas@khẩn khoản - Entreat persistenly@khẩn nài - Implore somebody's forgiveness@khẩn thiết - Very urgent, very pressing =Việc này rất khẩn thiết, không được trì hoản một ngày nào+This business is very pressing and should not be delayed a single day@khẩn trương * noun - tense =tình trạng khẩn trương+tension; tenseness@khẩn vái - Kowtow and pray under one's breath =Cứ ngày rằm là lên chùa khấn vái+To be in the habit of going to the pagoda to kowtow and pray under one's breath to Buddha on the fifteenth of every month@khẩn yếu - Urgent and important@khẩu * noun - mouth =nhân khẩu+number of inhabitants of any place@khẩu cái * noun - palate@khẩu cung * noun - oral deposition@khẩu hiệu * noun - slogan; password@khẩu khí - (cũ) One's character (as shown by one's way of speaking)@khẩu lệnh - Password@khẩu ngữ - Conversational language, informal language@khẩu phần * noun - ration@khẩu tài - (ít dùng) repartee =Có khẩu tài+Good at repartee@khẩu trang * noun -gauze mask@khẩu truyền - Hand down orally, transmit by oral tradition@khẩu vị * noun - taste, appetite@khẩu độ * noun - aperture@khẩu đội - (Anti-aircraft) battery@khẩy - In cynical manner =Cười khẩy+To laugh in a cynical manner, to snigger@khập khà khập khiễng - xem khập khiễng (láy)@khập khiễng - Limping =Đi khập khiễng vì giẫm phải cái đinh+To be limping after stepping on a nail. -(Khập khà khập khiễng) (láy, ý tăng)@khật khà khật khừ - xem khật khừ@khật khừ - như khặc khừ@khê * adj - to be burnt =cơm khê+burnt rice@khênh - Carry with one's hands, move by hand =Khênh cái bàn ra sân+To carry a table with one's hands out into the courtryard, to move a table out into the cortryard@khêu * verb - to raise; to extract@khêu gan - Irritate, vex@khêu gợi * adj - sex-appeal; sexy@khề khà - Have a drunken drawl =Mới uống vài chén rượu đã khề khà+To have a drunken drawl only after drinking a few cups of a alcohol@khềnh - như khểnh@khều * verb - to tease@khế * noun - carambola =khế ước * noun - contract; greement@khế ước - Contract =Ký bản khế ước+To sign a contract@khểnh - Protruding =Răng khểnh+To have protruding teeth,to be buck-toothed -Lounging, sprawling =Ngày nghỉ, nằm khểnh ở nhà+To spend day off sprawling in bed at home@khệ nệ - Lumber (under the weight of a heavy load), struggle with a heavy thing@khệnh khạng - slowly =đi khệnh khạng+to walk slowly@khô * adj - dry; dried =phơi khô+to dry@khô cạn - Dried up, affectedby drought =Hạn hán mấy tuần các cánh đồng đều khô cạn+The fields were dry after many weeks of drought@khô cằn - Arid, Barren (nói về đất)@khô héo * verb - to fade; to wilt; to wither@khô khan - Dry =Bài văn khô khan+A dry literary composition@khô kháo - Dry =Đường khô ráo rồi rất dễ đi+The roads are dry and very passable@khô khóc - Very dry@khô mực * noun -dried cuttlefish@khô đét - Shrivelled up =Cá phơi lâu quá khô đét+The fish is shrivelled up from long exposure to the sun =Già nua người khô đét+To be shrivelled up by old age -Thin as a wafer =Cô con gái khô đét+A young girl as thin as a wafer@khôi giáp - (cũ) First laureate in national competition-examination@khôi hài * adj - funny; comic; humorous@khôi nguyên - First laureate (in former examination-copetitions)@khôi ngô * adj - handsome; good-looking@khôi phục * verb - to recover@khôi vĩ - (cũ) Mightly, imposing@khôn * adj - wise; sage@khôn cùng - No end of, No shortage of =Khó khăn khôn cùng+There is no shortage of difficulties@khôn hồn - Be wise, be reasonable! (tiếng dọa)@khôn khéo * adj - cute; clever =một kẻ khôn khéo+a clever person@khôn lẽ - Impossible ="Chim lồng khôn lẽ cất mình bay cao " (Nguyễn Du) -It is impossible for a bird in cage to soar up in the air@khôn lớn - Grow up to the age of discretion@khôn ngoan * adj - wise@khôn thiêng - Capable of being propitiated (nói về linh hồn người chết) =Ông bà khôn thiêng thì về phù hộ cho con cháu+May the soul of their grandparents be propitiated and give protection to them@khôn xiết - No end of ="Khóc than khôn xiết sự tình " (Nguyễn Du) -He lametend with no end of grief@không - not; nothing; without =anh có thấy nó không? Tôi trả lời không+Have you seen him? My answer is no empty =tay không+empty handed bare =chân không+bare legs * noun - air =bay lượn trên không+to float about in the air@không bao giờ * adv - never =cô ta không bao giờ trở lại nữa+She never came back@không bào - Vacuole@không chiến * noun - air battle, dog-fight@không chuyên - Non-professional, amateur@không chừng - perhaps; may be@không dám * verb - to dare not =cô ta không dám nói với tôi+She dare not speak to me@không dưng - It is no accident. ="Không dưng ai dễ đặt điều cho ai " (Nguyễn Du)+It is no accident that a story is fabricated and directed against one@không gian * noun - space@không hề - never@không khí * noun - air; atmosphere@không kích - Attack with planes, stage an air attack@không kể - not counting, excluding@không lực * noun - air-force@không ngờ - Unexpected, accidental@không ngớt - Ceaseless, continual@không nhận * noun -airspace@không những - như chẳng những Not only@không phận * noun - air space@không quân * noun - air force@không sao - never mind! It doesn't matter@không thể -impossible; unable =tôi không thể giúp anh được+I'm unable to help you@không trung - Air@không tập - Air attack@không tặc - Hijack, hijacker@không tưởng - Utopian =Một kế hoạch không tưởng+A utopian plan@không vận - Air transport@không đâu - Unfounded, not based on facts =Những chuyện không đâu+Stories not based on facts, figments of the imagination =Tin đồn không đâu+Unfounded rumours@không đối không - Air-to-air (missile)@không đối đất - Air -to-ground@không đổi - (toán) Invariable, constant@khố * noun - loin-cloth =đóng khố+to wear a loin-cloth@khố lục - (cũ) Native guard (of yamens). (thời cuộc pháp)@khố vàng - (cũ) Native royal guard (thời thuộc pháp).@khố đỏ - Native soldier(thời cuộc pháp)@khốc - Very (dry) =Khô khốc+Very dry. -(không khốc) (láy, ý tăng) Parched@khốc hại - Disastrous. ="Làm cho khốc hại chẳng qua vì tiền " (Nguyễn Du) -All those disastrous events were after all due to money@khốc liệt * adj - violent; fierce@khối * noun - block * noun - block; mass; bulk =thước khối+cubic metre block many; a lot of@khối lượng * noun - volume, amount, weight@khối óc * noun - brain@khối tình - Obsessive love, haunting passion. ="Khối tình mang xuống tuyền đài chưa tan " (Nguyễn Du) -An obsessive love impossible to dispel even when it is carried with one down into the nether regions@khốn - Land in a fix =Giặc bị khốn ở trong rừng+The enemy landed in a fix in the forest@khốn cùng - Destitute =Gặp cảnh ngộ khốn cùng+To be reduced to destitution@khốn cực - (ít dùng) Utterly destitute@khốn khó - In very reduced circumstances, very poor =Trong cảnh khốn khó mà vẫn giữ được tư cách con người+To keep one's human dignity even in very reduced circumstances@khốn khổ * adj - utterly miserable; wretched@khốn kiếp - God-damned =Cái thằng khốn kiếp ấy đâu rồi+Where is that god-damned fellow@khốn nạn - Mean, base -What a misfortune! What a piece of unluck! =Khốn nạn! Chỉ sơ ý một tý mà bỏ mạng@khốn nỗi * adj - unfortunately@khốn quẫn - Desperately poor, In great want@khốn đốn - Poverty-stricken, miserable =Làm công khốn đốn lắm mới kiếm được hai bữa ăn+To work as a hired hand in miserable circumstances and earn only enough for two meals a day@khống - Without pay, for nothing =làm công khống+To work for someone for nothing (without pay)@khống chỉ - Blank =Tờ khống chỉ+A blank form@khống chế * verb - to restrain; to control; to dominate@khổ * adj - unhappy; miserable * noun - width; size@khổ chủ - (cũ) Victim (of a calamitỵ..) =Sau cơn hoả hoạn khổ chủ đã được đồng bào hết sức giúp đỡ+After the blaze, the victims were given wholehearted help. -(thông tục) Host, person who throws a party, person who stands treat =Hôm nay khổ chủ thết đến mười hai người+Today out host stands treat for twelve people@khổ công - Take great pains, work hard@khổ cực - như cực khổ@khổ dịch * noun - vorvee, piece of hard labour@khổ hạnh * adj - ascetic, austere@khổ hình * noun - torture@khổ học - Study hard, study in reduced circumstances, work one's way through -(school,college, university ...)@khổ luyện - train hard@khổ não * adj - agonizing, in anguish@khổ nhục - Of the nature of indignities, causing pain and humiliation, excruciatingly humiliating =Kế khổ nhục+To undergo painful indignities and deceive the enemy;to stoop to conquer@khổ nỗi - như khốn nỗi@khổ sai * adj - hard labour; penal servitude =hình phạt khổ sai chung thân+penal servitude for life@khổ sở * adj - miserable, unhappy@khổ thân - Self-tormenting =Buồn rầu mãi chỉ khổ thân mà người chết cũng không sống lại được+To go on grieving is just self-tormenting because a dead, cannot rise again@khổ tâm - broken-hearted; crushed by grief@khổ vai - Breadth of shoulders@khổ độc - Hard to recite, tomguetwisting (nói về câu thơ)@khổng giáo * noun - confucianism@khổng lồ * adj - colossal, giant, tremendous@khổng tước - (văn chương) Peacock@khăm - Nasty =Chơi khăm ai+To play a nasty trick on someone@khăm khắm - xem khắm (láy)@khăn * noun - towel =khăn tay+handkerchief =khăn tắm+bath towel@khăn bàn - Table-cloth, table-cover@khăn choàng - Shawl@khăn gói - Lagre handkerchief (to make a bundle of clothes, etc. with) =Cho mấy bộ áo quần vào khăn gói+To bundle a few changes of clothes in a large handkerchief@khăn khẳn - xem khẳn (láy)@khăn lau - Wiping cloth@khăn mỏ quạ - Kerchief (to be tired in a triangle on the forehead)@khăn mặt - Towel@khăn ngang - Mourning head-band@khăn quàng - Scraf, muffler@khăn tay - Handkerchief@khăng * noun - cat@khăng khít * adj - to be attached; devoted to@khăng khăng - Persist in =ốm nhưng cứ khăng khăng lên đường+To persist in taking the road though sick@khằn * adj - stunted@khằng - (địa phương) Sealing-wax@khắc * verb - to carve; to engrave * noun - quarter of an hour@khắc gỗ - Wood-engraving@khắc khoải * adj - worried; anxious@khắc khổ * adj - harsh; austere =sống khắc khổ+to live a hard life@khắc nghiệt - Harsh =Chế độ phong kiến khắc nghiệt+The harshfeudal system@khắc nung - Pyrography@khắc phục - Overcome, surmount, make good =Khắc phục trở ngại, khó khăn+To overcome obstacles and difficulties =Khắc phục khuyết điểm+To make good one's shortcomings@khắc sâu - Engrave (in one's mind)@khắc đồng - Copper-engraving@khắm * adj - ill-smelling@khắp * adv - all over =khắp nơi+everywhere; on all sides@khắt khe * adj - austere; stern@khẳm * adj - laden; loaded =thuyền chở khẳm+fully laden boat@khẳn - Having a very offensive smell. -(Khăn khẳn) (láy, ý giảm)@khẳn tính - Grumpy and liked by few people@khẳng khái - như khảng khái@khẳng kheo - như khẳng khiu@khẳng khiu - Skinny, scrawny, scraggy, scrubby =Chân tay khẳng khiu+To have skinny limbs =Đất bạc màu lại thiếu nước cây cối khẳng khiu+The vegetaion was scrubby due to exhausted and too dry soil@khẳng định * verb - affirm; to assert@khặc khừ - A bit under the weather@khơ khớ - xem khớ@khơi * noun - high sea; open sea * verb - to enlarge; to dig@khơi chừng - (văn chương) quite far, quite remote, far away =Khuất nẻo khơi chừng+Out of the way and far away@khơi diễn - (văn chương) Located far away in a far remote place. ="cố hương khơi diễn nghìn trùng sơn khê " (Nguyễn Du) -One's home place was thousands of mountains and streams away@khơi mào - Introductory =Chủ tọa nói vài lời khơi mào+The chairman said a few introductory words@khơi sâu - Make more acute, worsen =Khơi sâu mâu thuẫn giữa hai người+To make the contradictions between the two person more acute@khờ * adj - unwise; credulous@khờ dại - Naive and foolish, stupid@khờ khạo - Naive@khờ khĩnh - như khờ@khớ - Pretty well, quite enough. -(Khơ khớ) (láy, ý giảm)@khớp * verb - to have stage fright * noun - joint; articulation =khớp xương+arthrosis@khớp răng - (kỹ thuật) Gear@khớp xương - Joint@khởi binh - Raise an army for a war =Lê Lợi khởi binh ở Lam Sơn@khởi công * verb - to begin to work@khởi hành * verb - to start off; to start away@khởi hấn - Open the hostilities@khởi loạn - Rebel, rise (against an estalished authority according to the feudatists' conception)@khởi nghĩa - Rise up in arms (against an opperessive rule) =Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ khởi nghĩa ở Tây Sơn+Nguyen Nhac and Nguyen Hue rose up in arms at Tay Son (against the oppressive ruling dynasty)@khởi nguyên - Rise, orgin, beginning =Khởi nguyên của vũ trụ+The origin of the universe@khởi phát - Rise =Cuộc cải nhau khởi phát từ một chuyện rất nhỏ+The quarrel rose from a very small matter@khởi sắc - Prosper, thrive@khởi sự - Begin, start, set in@khởi thảo - Make the first draft (of a document...) =Khởi thảo một bài diễn văn+To make the first draft of a speech@khởi thủy - Initital =Giai đoạn khởi thủy+The inital stage (of some process)@khởi tố - (luật pháp) Introduction of instance@khởi xướng * verb - to take the initiative@khởi điểm - Starting point@khởi đầu - Start, begin =Vạn sự khởi đầu nan+Begin is the diffculty@khởi động - Start, start up (máy)@khư khư - Grip, clutch =Ôm khư khư+To grip something in one's arms@khươm năm - (thông tục) For ages, long since@khước - (cũ) Luck bestowed by a deity, blessing =Đi lấy lộc ngày tết lấy khước+To go and pluck tree buds at tet for luck@khước từ * verb - to refuse; to decline@khướt - Dead beat, ded tired, dog tired =Leo núi khướt quá+To be dog tired from climbing a mountain =Còn khướt mới đến nơi nghỉ+We'll be dead beat before readching the resting place =Say khướt+To be dead drunk, to be drunk and dead to the world@khướu - Chinese laughing-thrush (chim) =Hót như khướu+To be an inveterate flatterer, to be a toady@khừ khừ - Clattering(groan) =Lên cơn sốt rét rên khừ khừ+To make clattering groans when seized by a fit of malaria@khứ hồi * verb - to go and to come back@khứa * verb - to cut little by little@khứng - (cũ) Consent, accept, agree@khứu * verb - to smell =khứu giác -(sense of) smell@khứu giác - (the sense of) smell =Mũi là cơ quan khướu giác+The nose is the organ of smell@khử - Get rid of, dispose of, liquidate =Khử mùi+To get rid of a bad smell(by fumigation...),to deodorize =Khử một đối thủ+To dispose of a rival. -(hoá học) Deoxidize@khử trùng * verb - to sterilize@khựng - Stop suddenly@ki - (thể thao) Skeetle@kia * adv - over; that =ở phía bên kia nhà+to live over the house@kia kìa - như kia@kim * noun - needle; hand =kim chỉ giờ+Hour-hand -Metal =kỹ nghệ luyện kim+the metal industries@kim anh * noun - cherokee rose@kim bản vị - Gold standard@kim băng * noun - safety-pin@kim bằng * noun - truth friend@kim cải - (cũ) Conjugal attachment, cojugon union@kim chỉ - Sewing work, stitching work@kim chỉ nam - Magnetic needle. -(bóng)Lodestar@kim cúc - Indian chrysanthemum@kim cổ - The present and the past@kim cương - Diamond =Cái nhẫn kim cương+A diamond ring@kim găm - Pin@kim hoàn - Silver and gold jewellery (nói khái quát) =Thợ kim hoàn+A goldsmith@kim hôn - Golden wedding@kim khí * noun - metalware, hardware@kim lan - (cũ) close friend@kim loại * noun - metal =kim loại quí+precious metals@kim mã ngọc đường - Gold-horse and jade house; privileges of a mandarin@kim móc - Crochet-hook@kim môn - (cũ) Golden door; noble family@kim ngạch - (kế toán) Turn-over@kim ngọc - Valuables -People of rank and fashion@kim ngân * noun - gold and silver@kim nhũ - Golden powder@kim phong - (cũ,văn chương) Autumnal breeze@kim thoa - gold hairpin@kim thuộc - như kim loại@kim thượng - (cũ) His Mjesty (the ruling king)@kim tự tháp * noun - pyramid@kim ô * noun - (fig) the sun@kim ốc - (cũ) Golden palace ; royal apartments@kim đan - Knitting-needle@kim đồng - Fairy's page. child =Sách kim đồng+Children's books@kinh * noun - prayer; prayer-book; the bible canal@kinh bổn - (tôn giáo) Liturgical books@kinh cụ - (cũ) Be frightened@kinh dị * adj - thrilling, terrible, horrible@kinh doanh * verb - to carry on business@kinh hãi - như kinh sợ@kinh hoàng * adj - scared; consternated; frightened =gieo sự kinh hoàng cho ai+to strike someone with consternation@kinh hồn - Be frightened out of one's wits@kinh khiếp - (ít dùng) Terrible@kinh khủng - Frightful, horrible =Một tai nạn kinh khủng+A frightful accident. -(thông tục) with a vengeance =Trời mưa kinh khủng+The rain came down with a vengeance@kinh kịch - Chinese opera theatre@kinh kệ - Buddhist books of prayers (nói khái quát)@kinh luân - Manage State affairs =Có tài kinh luân+To be possessed of a high statesmanship@kinh ngạc * adj - amazed; stupefied; aghast =làm kinh ngạc+to amaze@kinh nghiệm * noun - experience =tài xế chưa có kinh nghiệm+inexperienced driver@kinh nguyệt * noun - menses; periods@kinh nhật tụng - (tôn giáo) Office =Đọc kinh nhật tụng+To say office@kinh niên - chronic =Bị sốt rét kinh niên+To be affected by chronic malaria@kinh phí - Expenses, expenditure =Kinh phí chuyên chở+Expenditure on transport@kinh phong - Epileptic convulsion@kinh qua - Undergo@kinh quyền - Act according to circumstances, act casually@kinh sợ - Feel great fear, be@kinh sư - như kinh đô@kinh sử - Classics and history =Dùi mài mài kinh sử+To read up the (Chinese) classics and history@kinh tài - (kinh tế tài chính) (nói tắt) Econmy and finance@kinh thành - như kinh kỳ@kinh thánh * noun - the Bible@kinh truyện - Ancient Chinese classic works@kinh tuyến * noun - meridian@kinh tế * noun - economy@kinh tế học * noun - economics =nhà kinh tế học+Political economist@kinh tế tài chính - Economy and finance@kinh tởm - Horrible@kinh viện - Scholastic =Chủ nghĩa kinh viện+Scholasticism@kinh vĩ - (Máy kinh vĩ) Theodolite@kinh điển * noun - canon@kinh đô * noun - capital; capital city@kinh độ - Longitude@kinh động - Shake, upset (with fright) =kinh thiên động địa+Earth-shaking =Một biến cố kinh thiên động địa+An earth-shaking change@kiêm * verb - to hold =kiêm nhiều chức vụ+to hold a plurity of offices@kiêm ái - (be) equally fraternal to everyone@kiêm dụng - With a twofold purpose@kiêm nhiệm - Be concurrently having many qualities... to a high degree =Trí lực kiêm toàn+Having concurrently physical strength and+intellectual power to a high degree@kiên chí - firm determination -Steadfast, firm =Lòng tin kiêng định+A firm faith@kiên cố * adj - strong ; solid@kiên gan * adj - persevering@kiên nghị - (ít dùng) Determined, resolved@kiên nhẫn * adj - patient; constent@kiên quyết * adj - determined, resolute@kiên tín - (tôn giáo) Pietist =Thuyết kiên tín+Pietism@kiên trinh * adj - loyal; faithful@kiên trì - Keep firmly (to), hold (stand, keep) one's ground, stick tọ =Kiên trì chủ trương+To stick to one's decision@kiên trung - như trung kiên@kiên tâm - (be) firm in one purpose, (remain) steadfast@kiên định * adj - firm, consistent@kiêng * verb - to abstain from, to forbear =kiêng rượu+to forbear wine@kiêng cữ - Abstain from unsuitable foods, keep a diet =Đẻ xong theo tục lệ cũ phải kiêng cữ+Accoding to old customs, a woman must abstain from unsuitable foods after childbirth@kiêng dè - Avoid@kiêng khem - như kiêng cữ@kiêng nể * verb -to respect; to have regard and so consideration for@kiêu * adj - arrogant; proud; haughty@kiêu binh - (cũ) Service-proud military man, arrogant soldier@kiêu căng * adj - haughty; proud@kiêu hãnh - Proud =Kiêu hãnh về thành công của mình+To be proud of one's success@kiêu hùng - (ít dùng) Valiant@kiêu ngạo - Arrogant, proud, haughty =Kiêu ngạo về địa vị của mình+To be proud of one's rank@kiềm * noun - alkali@kiềm chế * verb - to subdue; to restrain; to curb, to dominate =tự kiềm chế+to dominate one's passions@kiềm hoá - (hoá) Alcalinize@kiềm hoả - Coerce, put under restraint, place under duress =Sống trong vòng kiềm toả ở vùng bị địch chiếm+To live under restraint (duress) in the enemy - occupied zone@kiềm tính - (hoá) Alcalinity@kiềm tỏa * verb - to restrain; to bind@kiền - như càn@kiền khôn - như càn khôn@kiềng - Tripod(for a cooking pot) =Đặt nồi lên kiềng nấu cơm+To put a pot on its tripod and cook some rice =vững như kiềng ba chân+Very steady, very steadfast -Bracelet, necklace =Đôi kiềng bạc+Two silver bracelets =Đánh chiếc kiềng bằng vàng+To have a gold necklace made -Avoid (out of contempt)@kiều - Pray (to a deity or dead person's soul) to get in to a medium (and grant one's wishes...)@kiều bào - (Overseas) national@kiều cư - Reside abroad, be a national =Người Việt kiều cư ở Anh+The vietnamese residing in England, the vietnamese nationals in England@kiều diễm * adj - charming; graceful@kiều dân * noun - immigrant@kiều hối - Overseas national currency exchange@kiều mạch - Buckwheat@kiều nhi - (cũ) Belovad daughter@kiều nương - (cũ) Fair, fair lady, fair damsel@kiếm * noun - sword * verb - to search for; to clook for; to find@kiếm chác - Live by one;s wits, make small profits by dishonest tricks =Kiếm chác bằng cách buôn lậưTo live by one's wits with+contraband@kiếm chuyện - Pick a quarrel, provoke an incident@kiếm cung - Sword and bow, weapons (nói khái quát) =Bỏ bút nghiêng theo nghiệp kiếm cung+To let down one's pen and ink-slab for weapons, to give up one's academic studies for the fighting -Military career@kiếm cớ - Find a pretext =Lúc nào cũng kiếm cớ để nghỉ+To always find a pretext for absence from work@kiếm hiệp * noun - knight-errant@kiếm khách - như kiếm hiệp@kiếm sống - Earn one's living@kiếm thuật - Swordsmanship, fencing@kiếm ăn - Look for a living, look for a means of livelihood =Search for food (nói về động vật)@kiến * noun - ant =ổ kiến+ant-holl; ant's nest #Syn -con kiến@kiến giải - Interpretation =Những lời có nhiều kiến giải khác nhau+Words having many interpretation@kiến hiệu * adj - effective; efficacious@kiến lập - Establish, set up =Kiến lập quan hệ ngoại giao+To establish diplomatic relations@kiến nghị * noun - petition@kiến quốc - Found a state =Những vị kiến quốc anh hùng+A nation's heroic founding fathers@kiến tạo - (địa) Tectonics@kiến thiết * verb - to construct, to conduct@kiến thức * noun - knowledge; learning =kiến thức sâu rộng+wide knowledge@kiến trúc - Architecture =công trình kiến trúc+a work architecture, an architectural work -Vietnamese art has been influenced by its own orthodox culture by Chinese and Indian cultures. Traces from various civilization can be found throughout the whole country: the renowned Dong Son bronze drums (a specific trait og the ancient Vietnamese culture), the buddhist architecture in Bac Ninh, the ancient imperial palaces in Hue..@kiến trúc sư - Architect@kiến tập - Listen in (for practice), visit (elemetary and secondary schools) (for practice). (Nói về giáo sinh sư phạm) =Đi kiến tập một lớp ngoại ngữ+To listen in (for practice) in a foreign language class =Đi kiến tập một tháng+To go and visit a secondary school for a month for practice@kiến văn - (cũ) knowledge, clearning@kiếng - (địa phương) như kính@kiếp * noun - life; generation@kiếp người - Human life ; human bondage@kiếp trước * noun -past life@kiết * noun - (med) dysentery@kiết cú - Stone-broke. ="kiết cú như ai cũng rượu chè " (Trần Tế Xương) -Though stone-broke, one can still afford indulging in drinks@kiết xác - Shabbily penniless =Kiết xác chỉ còn được một manh áo rách+To be so shabbily penniless that only a ragged jacket is left@kiếu - Decline to come, decline attend =Xin kiếu không đến dự tiệc được vì ốm+To decline to attend a banquet because of an illness@kiếu bệnh - Decline on pretext of inllness@kiếu từ - (cũ) như cáo từ@kiễng - Stand on tiptoe =Giá sách cao quá, phải kiễng chân lên mới với lấy sách được+To have to stand on tiptoe to reach the books on a too high shelf@kiểm * verb - to count; to control; to check@kiểm chứng - Verify; confirm@kiểm dịch - Put in to quarantine@kiểm duyệt * verb - to censor@kiểm học - (cũ) Local education officer (thời thuộc pháp)@kiểm kê - Inventory =Kiểm kê những gì có trong nhà+To inventory the contents of a house@kiểm lâm - (cũ) Forestry@kiểm nghiệm - Analyse,test@kiểm phiếu - Count the votes@kiểm sát - Investigate =Viện kiểm sát nhân dân+The people's court of investigation@kiểm sát trưởng - Procurator@kiểm soát * verb - to control; to examine@kiểm soát viên - Controller, comptroller@kiểm thảo - Criticize, self-criticize =Làm bản kiểm thảo+To write one's self-criticisms (for some mistake committed...)@kiểm tra - Inspect =Đi kiểm tra việc thực hiện chính sách mới về nông nghiệp -To go on an inspection tour about the implementation of the new agricultural policy -Control, check =Làm ơn kiểm tra lại những con số này+Please check these figures@kiểm điểm - Review (of experience drawing), sum up the experience draw from =Kiểm điểm công tác hằng tuần+To review weekly one's work (to draw experience)@kiểng - Gong-like musical instrument. -(địa phương) như cảnh@kiểu * noun - model; pattern; design@kiểu cách - Model and model -Mannered@kiểu mẫu * noun - model; simple; pattern@kiểu sức - (văn chương) showy, spuriously brilliant; affected@kiệm - (kết hợp hạn chế) Thrifty@kiệm ước - Sensibly thrifty@kiện * noun - bale; parcel; package =bưu kiện+pariel post * verb - to sue; to enter; to institute =kiện về tội phỉ báng+to sue for libel@kiện cáo - Sue, bring a legal action.institute a law suit (nói khái quát)@kiện khang - (trang trọng) Well, healthy =Mong rằng bác vẫn kiện khang+I hope you a well as usual@kiện nhi - (cũ,văn chương) Strong man@kiện toàn - Consolidate, strengthen, bring to full strength =Kiện toàn biên chế một cơ quan+To strengthen the staff of an organization@kiện tụng - như kiện cáo@kiện tướng * noun - good player@kiệt - Mean =Kiệt đến nỗi đếm từng quả cà muối+To be so means as to count every salted egg-plant -Exhaust =Kiệt tiền+To have exhausted one's money, to be cleaned out =Giếng khô kiệt+An exhausted well@kiệt lực - To exhaustion =Làm việc kiệt lực+To work oneself to exhaustion@kiệt quệ * adj - exhausted@kiệt sức * adj - to be worn out@kiệt tác - Masterpiece =Kiều là kiệt tác của Nguyễn Du+Kieu is Nguyen Du's masterpiece@kiệt xuất - Towering,pre-eminent =Vị anh hùng kiệt xuất+A pre-eminent hero@kiệu * noun - palanquin, palanqueen@kì * verb - to rub off; to rub out@kì cạch - Clatter (tiếng đục đẽo)@kì cọ - Scrub up and down,scrub carefully@kì kèo * verb - to argue about the price@kìa - Before the day before yesterday; before the year before last year =Việc xong từ hôm kìa+The job was completed three days ago =Việc ấy xảy ra từ năm kìa+That event occurred the year before the year before last year -After the day after tomorrow =Ngày kìa sẽ tổ chức kiểm tra+The tests will be given in three days time -One of the recent year (day) =Hồi năm kia, năm kìa tôi có gặp ông ta+I met him one of the recent years -There =Kìa xe đã đến+There the car is coming ; there's the car (coming)@kìm - Pincers, pliers -Grip with pincers, grip with pliers -Draw =Kìm cương ngựa+To draw the reins@kình * noun - whale@kình kịch - xem kịch (láy)@kình ngạc - (cũ; văn chương) Whale and crocodile; brave and strong soldiers; fierce rebels@kình nghê - (cũ; văn chương)Male whale and female whale; brave and strong soldier; fierce rebels@kình ngư - (văn chương) Whale@kình địch - Be in opposition, be in enmity =Anh em sao mà cứ kình địch nhau+Why should brothers be in enmity with each other@kí - như ki lô@kí lô * noun -kilogram@kích * noun - size; measure pill; halberd * verb - to ambush; to attack@kích bác - Run down, disparage =Họ ghét nhau cứ kích bác nhau hoài+They dislike and disparage each other continously@kích cỡ - Dimention; size@kích dục - Aphrodisiac@kích thích * verb - to excite; to rouse@kích thích tố * noun - hormone@kích thước * noun - measure; size; dimension@kích động * verb - to arouse, to rouse ; to excite@kín * adj - secret; private =hội kín+secret society -Tight =đóng kín+to close tight@kín hơi * adjective -air-tight@kín miệng - Discreet, guarded in what one say s@kín mít - Very tight =Đóng cửa sổ kín mít+To shut one 's windows very tight@kín tiếng - Keep mum about where one is@kín đáo - Secretive, secret =Tính kín đáo+To be secretive in character =Để cái gì vào một nơi kín đáo+To place something in secret place@kính * verb - to respect =đáng kính+respectable@kính ái - Respect and love@kính chúc * verb - to wish respectfully@kính cẩn - Showing deep respect, profoundly respectful@kính cận - Near-sighted (short-sighted) glasses@kính hiển vi * noun - microscope@kính lão - Old people's glasses, far-sighted glasses -Respect the aged =kính lão đắc thọ+seniores priores@kính lúp - Magnifier@kính mến - Revere and love, esteem =Đáng kính mến+Deserving to be revered and loved, estimable@kính nhường - Give priority with respect@kính nể - Feel respect and consideration for, to have regard for@kính phục * verb - to admire =tỏ lòng kính phục thầy giáo+to render homage to teacher@kính râm - Dark glasses, sun-glasses@kính thiên văn - Astronomical telescope@kính tiềm vọng - Periscope@kính trọng - Respect =Học trò thì phải kính trọng thầy giáo+Pupils must respect their teachers@kính viễn - Far-sighted glasses@kính viễn vọng - Telescope@kính yêu * adj - beloved@kíp * adj - urgent; pressing =không kíp thì chầy+Sooner or later@kíp chầy - (văn chương, cũ) Sooner or later@kíp nổ * noun -detonator@kị sĩ * noun - cavalryman; cavalier; horseman@kịch * noun - play; drama =bi kịch+tragedy =kịch sĩ+actor; comedian@kịch bản * noun - Scenario@kịch chiến - Fight fiercely, engage in a fiercely battle@kịch câm * noun - pantomime@kịch cỡm - (địa phương) như kịch cỡm@kịch hoá - Dramatize@kịch liệt * adj - violent, drastic, vehement@kịch muá - Ballet@kịch ngắn - Sketch@kịch nói - Play@kịch phát - Exacerbated@kịch sĩ - Playwright, dramatics@kịch thơ - Versified play, play in verse@kịch tính - Theatricality, dramatics@kịch trường - Scene@kịch vui - Comedy@kịp * noun - in time =kịp thời+in time@kịp thời - Timerly, in time =Một quyết định kịp thời+A timerly decision@kịt - Dark, dense =Trời kéo mây đen kịt+The sky was dark with clouds =Chợ đông kịt nhhững người+The market was dense with people - Kìn kịt (láy, ý tăng) =Đám đông kìn kịt những người+A very dense crowd@ky - Bamboo-plaited dustpan@kỳ * noun - flag; banner * noun - chess * noun - period; term; date =trả đúng kỳ+to pay at fixed dates instalment =trả từng kỳ+to pay in instalments@kỳ ảo * adjective -miraculous@kỳ cục * adjective -odd; funny =con người kỳ cục+an odd person@kỳ công * adjective -exploit; wonderful@kỳ cựu * adjective -veteran@kỳ diệu * adjective -marvellous, wondderful@kỳ dị * adj - strange, odd@kỳ giông * noun -slamander@kỳ ngộ * verb -to meet in an unusual way@kỳ quan * noun -wonder; strange thing =bảy kỳ quan trên thế giới+the seven wonders of the world@kỳ thi * noun - examination =kỳ thi tuyển+competitive examination@kỳ thị * verb - to distinguish; to discriminate@kỳ đà * noun -varan; monitor@ký * verb - to sign =chữ ký+signature@ký giả * noun -reporter; pressman; journalist@ký hiệu * noun -symbol; sign; notation@ký họa * verb -to sketeh@ký kết * verb -to contract; to conclude@ký ninh * noun -quinine@ký sinh * noun -parasitic =ký sinh trùng+parasite@ký sự * noun -chronicle@ký thác * verb -to trust; to confide@ký túc xá * noun -dormitory@ký ức * noun -memory@kỹ * adj - careful; painstaking =một việc làm kỹ+a careful piece of work@kỹ nghệ * noun -industry; manufacture =kỹ nghệ nặng+heavy industry =kỹ nghệ gia+industrialist@kỹ nữ * noun -courtesan; prostitute@kỹ sư * noun -engineer@kỹ thuật * noun -technique; technology =khoa học kỹ thuật hiện đại+Modern science and technology@kỹ viện * noun -brothel@kỷ - Small table =kỷ chè khảm xà cừ+A small mother-of-pearl inlaid tea-table -The sixth Heavenly stem. -(địa lý) Period =Kỷ Giu-ra+Jurassic period@kỷ cương * noun -laws; rules@kỷ luật * noun -discipline =kỷ luật sắt+iron discipline@kỷ lục * noun -record =phá kỷ lục+to break record@kỷ nguyên * noun -era; epoch@kỷ niệm * noun -memory; souvenir; keep sake =những kỷ niệm hãy còn nóng hổi+Memories still green * verb -to commemorate =lễ kỷ niệm+commemoration@kỵ * noun - anniversary of death * verb - to fear; to be afraid * noun - great-great-grandfather; great-great grandmother@kê * verb - to chock; to prop * noun - (Bot) millet@kê cứu - Carry out research on =Kê cứu điển cố+To carry out research on historical references@kê giao - Sodomy@kê khai * verb - to enumerate; to make up a list@kên kên * noun - vulture@kênh * noun - canal@kênh kiệu - Put on airs, give oneself airs, behave superciliously =Lúc nào mặt cũng vác lên trời thật là kênh kiệu+To always have one's nose in the air and give oneself airs@kêu * verb - to call; to cry =kêu tên+to call the roll to knock; to sound@kêu ca - Complain, moan =Tính hay kêu ca+To be in the habit of complaining@kêu cầu - Pray for help from higher levels =Kêu cầu trời phật+To pray to heaven and to Buddha for help@kêu cứu - Cry for help =Nghe tiếng ai bị nạn kêu cứu+To hear someone in distress cry for help@kêu gào - Cry out one's opposition, cry out -Scream =Đừng kêu gào ầm ỉ lên như thế+Don't scream like that@kêu gọi * verb - to appeal to, to call upon@kêu la * verb - to cry out, to seream@kêu nài * verb - to beseech; to entreat@kêu oan * verb - to claim innocence@kêu rêu - Lament, bewail@kêu trời - Implore, God, entreat God@kêu van - Cry mercy@kêu vang * verb -to clang@kề * adj - close to; near to@kề cà - Dawdle =Kề cà kể mãi một câu chuyện không xong+To dawdle in telling interminably a story@kềm * noun - pincers@kền - Nickel =Đôi vành xe đạp mạ kền+Two nickel-plated bycicle rims. -(thông tục) Crack, swell =Nó là một cầu thủ bóng đá rết kền+He is a crack (swell) football-player@kền kền - Vulture@kềnh * verb - to live flat =kềnh càng+bulky@kềnh càng - Bulky, cumbrous, lying in the way =Đồ đạc kềnh càng+Bulky furniture =Sao để các thứ kềnh càng như thế này+Why have you left things lying in the way like that -Be stiff with itch-mites =Tay bị ghẻ kềnh ghẻ càng không co lại được+To have one's hands so stiff with itch-mites that one cannot close them@kềnh kệnh - xem kệnh (láy)@kều - Get with a pole (with a long stick) =Kều quả trên cành cao+To get a fruit on a high branch with a pole. -(Cao kều) Lanky@kế * noun - scheme; stratagem@kế chân - Take over someone's job -Replace somebody, succeed someone =Tìm người kế chân+To look for a replacement =Ai sẽ kế chân ông ấy làm thủ tướng+Who will succeed him as prime minister@kế cận - Surrounding, adjacent =Vùng kế cận thủ đô+The areas adjacent to the capital, the surrounding of the capital@kế hoạch * verb - to plan; to design =tất cả kế hoạch của cô ta đều thành công+All her plans came to success@kế hoạch hoá - Plan =Kế hoạch hoá sản xuất nông nghiệp+To plan agricultural production@kế hoạch hoá gia đình - Family planning@kế mẫu - như mẹ kế@kế nghiệp - Follow in one's father's footsteps, continue one's father's work, take over, succeed@kế sách - (từ cũ; nghĩa cũ) Expedient@kế thất - như vợ kế@kế thừa * verb - to inherit@kế tiếp * verb - to succeed, to follow@kế toán * noun - accountancy@kế toán viên - Accountant, book-keeper@kế truyền - (ít dùng) Hand over from one generation to another@kế tục * verb - to continue@kế tập - Succeed (to a title)@kế vị * verb - to succeed the throne ; to take over@kế đến - Immediately after, after that@kếch - Bulging =Ăn no kếch bụng+To eat until one's belly bulges, to eat one's fill@kếch xù - Colossal, bulky =Két bạc kếch xù+A bulky safe =Gia tài kếch xù+A colossal furtune@kếp - Crepe (thin fabric with a wrinkled surface) -Crepe rubber,crepe =Giầy đế kép+crepe-soled shoes@kết - Plait, tie in knots =Kết dây thừng bằng xơ dừa+To plait cord with coir -Clot, mat =Váng riêu cua kết lại từng mảng+Scum clotted into lumps on the crab soup -Pass (a verdict), Pronounce (a sentence) -Conclude, wind up =Đoạn kết của cuốn tiểu thuyết+The concluding part of a novel =Kết cỏ ngậm vành+To return favours received@kết án * verb - to convict; to condemn; to sentence =để kết án+comdematory@kết bạn - Make friends =Hai người kết bạn từ lúc còn bé+They made friends since their childhood -Become man and wife =Ông cụ bà cụ kết bạn từ năm mới đôi mươi+The old gentleman and old lady became man and wife at twenty@kết bè - Gang together@kết cuộc - (tiếng địa phương) như kết cục@kết cấu - Composition, structure, structuring =Kết cấu của công trình kiến trúc này rất hài hoà+The composition of this architectural work is very harmonious =Kết cấu của bài văn+The structure of a literary essay@kết dính - Adhesive@kết duyên * verb - to join in wedlock@kết giao * verb - to strike up a friendship@kết hôn * verb - to get married@kết hợp * verb - to combine, to cordinate@kết liểu - Conclude, put an end tọ =Mấy phát súng kết liễu đời tên cướp+A few gunshot put an end to the life of the robber@kết luận * verb - to conclude; to end@kết mạc - Conjunctiva =Viêm kết mạc -(y) Conjunctivitis@kết nạp * verb - to admit to@kết nghĩa - Swear brotherhood, Swear@kết oán - Engender a feud, give rise to resentment@kết quả * noun - result; effect =đưa đến kết quả+to conduce to a result@kết thúc * verb - to end ; to bring,come to end@kết thân - Unite by marriage, ally =Hai nhà kết thân từ lâu+The two families have been allied for years@kết tinh - Crystallize =Đường kết tinh+Crystalized suggar@kết toán - Draw the final balance-sheet (at the end of the financial year) make up accounts@kết tủa - (hóa học) Precipitate@kết tội - Pass a verdict; condemn@kết đoàn - Gather into a friendship with@kễnh - (tiếng địa phương) Tiger =Con lợn bị kễnh tha mất rồi+A tiger has carried away our pig@kể * verb - to tell; to relate =kể chuyện+tell a story@kể chi - Take no notice of, have no regard for =Tụi nó kể chi đến đạo lý+They take no notice of morality =Nó thì còn kể chi đến ai+That chap has no regrad for anybody@kể lể - Spin a long yarn, tell in a lengthy way, tell a shaggy-dog story (mỹ) =Bà cụ kể lễ về công việc của cháu chắt+The old lady spun a long yarn about her descendant's jobs@kể ra - In reality, in fact, to be fair =Kể ra nó cũng tốt+To be fair, he's a kind man@kể trên - Above-mentioned, above-said, above =Xin xem những điểm kể trên+Please see the above points@kể tội - Tell of someone's mistakes, expose someone's mistakes@kể từ - As from =Kể từ thứ hai sau+As from next monday@kệ * noun - shelf =kệ sách+book-shelf@kệ xác - như kệ thây@kệch - (như cạch) (Kệch đến già) To give up for all the rest of one's life -Coarse =Vải này trông kệch lắm+This cloth seems pretty coarse =Nét mặt kệch+Coarse features@kệch cỡm - Misfitted -Ludicrous@kệnh - Swell cumbrously =Túi nhét đầy mọi thứ đồ vật trông kệnh lên+The bag was stuffed with all kinds of things and looked cumbrously swollen - Kềnh kệnh (láy, ý giảm) =Bụi vào mắt kềnh kệnh khó chịu+Some speck of dust has got into an eye and swollen it uncomfortably@la * noun - mule =la cái+she-mute =la đực+he-mule * noun - la trưởng a major * verb - to cry; to shout =la lớn+to cry aloud. to scold; to reprimand@la bàn * noun - compass@la cà * verb - to loiter; to hang about =đi la cà ở ngoài đường+to loiter on the way@la hán - (tôn giáo) Arhant@la hét * verb - to scream, to shriek@la làng - (xấu) Cry for help =Vừa ăn cướp, vừa la làng+A thief crying "Stop thief!"@la liếm - Scavenge for food =Con chó đói la liếm hết mọi bếp+The hugry dog scavenged for food in every kitchen@la liệt * adj - in abundance =bày la liệt đồ chơi+to display an abundance of toys@la lối - Find fault, scold =la lối om sòm làm phiền đến hàng xóm+To scold (one's children...) noisily and annoy one's neighbour@La mã hóa - Romanize@la mắng * verb - to scold@la ó * verb - to boo, to shout down@la rầy - Scold =Bị mẹ la rầy+To be scolded by one's mother@la sát - Scold, termagant, shrew@la tinh * adjective -Latin@la trời - Cry to God for mercy (for help)@la đà * adv. unsteadily, quiveringly@la đơn * noun - gladiolus@lai * noun - varmishtree; candleberry. hemline; turn up * adj - of mixed blood; cross-bred =bò lai+a cross-bred cow@lai cảo - (cũ) Article sent to a newspaper (to be inserted)@lai căng - (xấu) Miscellaneous =Văn hoá lai căng+A miscellaneous culture@lai giống * verb - to cross breeds@lai hàng - (cũ) Surrender@lai kinh - (cũ) Go to the capital@lai láng - Spill profusely =Rượu chảy lai láng trên bàn+Wine spilled profusely on the table -Burst with (some feeling) =Hồn thơ lai láng+To burst with poetic inspiration@lai lịch * noun - origin; source =lai lịch một gia đình+the source of family@lai nguyên - (cũ) Source =Lai nguyên truyện Tấm Cám+The source of the Tam Cam legend@lai nhai - Insistent =Lai nhai xin tiền đi xem đá bóng+To insistently ask for money for a football ticket@lai rai * adj - dragging on; intermittent and light@lai sinh - (cũ) After-life, next life@lai tạo - Create (a new variety) by cross-breeding@lai tạp - Hybrid@lai thế - (cũ) Future life, after life@lai tỉnh - Come to, come round, regain consciousness@lai vãng * verb - to frequent@lam * adj - indigo-blue; deep blue@lam chướng * noun - miasma@lam khí - như lam chướng@lam lũ * adj - ragged; tattered; shabby@lam nham * adj - bungled, done by halves@lan * verb - to pread; to run =lửa cháy lan qua nhà bên cạnh+The fire spread to next house * noun - orchid =loài lan+orchideae@lan can * noun - banister; hand-rail@lan tràn * verb - to spread all over@lang * adj - roan; piebald =con bò lang+a roan cow@lang bạt * verb - to wander@lang ben * noun - (y học) tetter@lang băm * noun - quack@lang thang * verb - to wander, to roam@lanh lẹ * adj - smart; quiet; alert =trí lanh lẹ+alert mind@lao * noun - dart; javelin =phóng lao+javelin throwing. harpoon. jail; prison. -(y học) tuberculosis =bệnh lao phổi+tuberculosis of the lungs * verb - to hurt; to plunge =lao mình xuống nước+to plunge into the water@lao công * noun - labourer@lao khổ * adj - hard and miserable@lao phiền - toilsome and sad@lao tù * noun - prison, jail@lao tâm - worrisome, troubled@lao xao * adv. hubbub@lao đao * adj - dizzy, full of hardship@lao động * noun - labour =người lao động+labourer; worker; workman@lau * noun - reed * verb - to wipe; to mop up. lau tay to wipe one's hand@lau chùi * verb - to clean; to wipe clean@lay * verb - to shake@lay chuyển * verb - to shake@lay động * verb - to move; to stir =gió lay động lá cây+the wind stirred the leaves@lay ơn * noun -gladiolus@là * noun - fine silk * verb - to bẹ =thì giờ là tiền bạc+Time is money * conj - then =cảm thán.+how =đẹp đẹp là!+how beautiful! * verb - to press iron =bàn là+an iron@là là * adv =bay là là trên mặt nước+to skim the water@là lượt - Silks and satins, finery =ăn mặc là lượt+To be dressed in silks and satins, to put on one's best finery@là đà - như la đà@lài * noun - jasmine; jessamine * adj - slight sloped@lài nhài - như lai nhai@làm * verb - to dọ =ở đây không có gì làm cả+There is nothing to do here. to make =ghế làm bằng gỗ+the chair is made of wood =làm tờ di chúc+to make one's will - to be =cha tôi làm thầy giáo+My father is teacher@làm ải - Plough (hoe) (the soil) loose@làm bàn - (thể thao) Score a goal (in football)@làm bạn * verb - to make friends ; to marry@làm biếng * adj - lazy; slack; indolent =làm biếng học bài+lazy over one's lessons@làm bậy * verb - to do silly things@làm bếp - Do the cooking, cook@làm bộ - Demur insincerely =Ăn thì ăn ngay, đừng làm bộ+Don't demur insincerely, if you feel like eating, just eat -Give onself airs. -(địa phương)Feign, simulate, pretend =Làm bộ làm tịch+To give oneself airs and graces@làm bằng - Serve as evidence@làm cao - Think something beneath one's dignity =Giao cho một trách nhiệm lớn như thế mà còn làm cao+To think a responsibility offered to oneself beneath one's dignity though it is a great one =Bắc bật làm cao+To refuse something which one thinks unworthy of oneself, to pooh-pooh something@làm cái - Keep the bank, be the banker (at a gambling table)@làm chi - (địa phương) như làm gì@làm chiêm - Make preparations for the fifth-month rice crop =Gặt mùa xong là phải lo làm chiêm+To have to see to the preparations for the fifth-month rice crop immediately after the harvest of the autumn crop (the tenth-month rice)@làm cho * verb - to cause, to make@làm chủ * verb - to own, to hold the ownesship@làm chứng * verb - to witness =làm chứng cho người nào+to witness for someone@làm cỏ * verb - to weed, to shoot up@làm công * verb - to work =người làm công+employee@làm cỗ - Prepare a feast (on a death anniversary, wedding...) =Làm cỗ sẵn+To beat the bush for another to catch the birds@làm dáng * verb - to adorn oneself@làm dịu * verb - to abate, to ease@làm duyên - Remember one another =Tặng cái khăn để làm duyên+To give someone a scarf so that he and one remember one another, to give someone a scarf for a keepsake -Mince =Người thì xấu mà hay làm duyên+To mince though one is ugly@làm dâu - Be a daughter-law =Cô ấy làm dâu nhà ai thế?+Whose son did she marry?@làm dấu * verb - to sign, to signal; to make the cross@làm dữ * verb - to kick up a row@làm già - Impose one's terms (from a vantage position) =Mình càng nhịn thì người ta càng làm già+The more concessions one makes, the harsher are the terms they impose@làm giàu * verb - to enrich oneself@làm giả * verb - to counterfeit, to fake up@làm giấy - Sign a paper (certifying, stating something) =Làm giấy vay nợ+To sign a paper certifying a loan (from someone)@làm giặc - Rebel, revolt@làm gì - What to dọ -What for =Ta làm cái đó để làm gì?+What are you doing that for? -No, nothing =Làm gì có chuyện ấy+There is nothing of the kind@làm gương - Set an example =Làm gương cho người khác+To set an example for others -Make an example (of somebody) =Phạt để làm gương+To make an example of somebody@làm hàng - Window-dress (Mỹ)@làm hỏng * verb - to foil; to wreck; to thwart@làm hư - Spoil =Làm thế anh sẽ làm hư cháu đấy+You will spoil the child by doing it@làm khách - Stand on ceremony =Chỗ họ hàng gần, xin đừng làm khách+Between close relations please don't stand on ceremony@làm khoán * verb - to do job-work =thợ làm khoán+jobbing workman@làm kiêu - như làm cao@làm kiểu - như làm mẫu@làm lành * verb - to make it up with@làm lại * verb - to do again@làm lẽ - Become someone's concubine@làm liều - Run the risk (of doing something), run risks@làm loạn * verb - to rebel, to vise up against@làm lụng - như làm@làm lễ - Hold a ceremony, observe rituals for (something)@làm lông - Pluck, deplume (a hen, goosẹ..), remove hair from the skin of (a pig... when killing it) =Làm lông con gà sau khi nhúng vào nước sôi+To deplume a chicken after dipping it into boiling water@làm lơ - Ignore, turn a blind eye tọ =Trông thấy điều chướng mắt thì không thể làm lơ được+One cannot ignore somthing which looks objectionable@làm ma - Hold burial rites for =Làm ma chu tất cho bố+To hold decent burial rites for one's dead father, to give one's father a decent funeral@làm mai - Act as a matchmaker@làm màu - Grow subsidiary crops =Làm màu sau khi gặt vụ lúa chính+To grow subsidiary crops after harvesting the main rice crop@làm mùa - Make preparations for the tenth-month rice crop@làm mẫu * verb - to serve as a model@làm mồi - Fall a prey tọ@làm mối - như làm mai@làm mướn - như làm công@làm ngơ - như làm lơ@làm người - As a man =Làm người thì phải trung thực+As a man, one must be honest@làm nhàm - Eating frequent snacks =Ăn làm nhàm suốt ngày+To eat snacks all day -Palavering =Nói làm nhàm làm mất thì giờ người khác+To palaver and waste other people's time@làm nhục * verb - to insult; to affront =bị làm nhục+to suffer an affront@làm nên - Make one's way in life (in the world) =Con làm nên thì bố mẹ hởi lòng+If the children make their way in life, their parents are pleased -Become, grow =Làm nên giàu có+To become rich@làm phiền * verb - to disturb; to annoy@làm quen * verb - to make the accquaintance of@làm tiền * verb - to squeeze; to blackmail =làm tiền người nào+to squeeze money but of someone@làm xong * verb - to finish; to come to an end@làm ăn * verb - to work, to do, to earn one's living@làm đĩ * verb - to prostitute oneself@làm đỏm - như làm dáng@làn * noun - hand-basket@làn sóng * noun - wave =làn sóng điện+wave-length@làng * noun - Village =làng ta đã hợp với sáu làng chung quanh thành một xã+our village has merged with six other neighbouring ones into a commune =dân làng+villager -Set, table (in a game), circles =làng báo+the press circles =nhà cái thua cả làng+the banker lost to all the table =làng nho+the Chinese scholar circles -FLOATING VILLAGES: Rearing fish in cages under rafts has become increasingly common in a number of countries, but perhaps nowhere is this occupation as advantageous as in Vietnam with its maze of rivers and streams criss-crossing the country from north to south, from west to east, totalling perhaps millions of kilometres in length.When it comes to raising fish in cages, AnGiang province in the Mekong River delta has always taken the lead. It has 40 to 50 years' experience, has the biggest number of cages and produces more caged fish than any other locality in the country. It is no exaggeration to say that the fishing rafts on AnGiang rivers are true floating villages.If you ever come to AnGiang, do not fail to visit Cồn Tiên where you can fully appreciate the poetic nature of such villages. They are made of large rafts of either bamboo or timber depending on the capabilities of the fish raisers. In most cases, they are timber rafts measuring about 12 by 5 metres and 3 metres in height. After five months -- the usual time for the fish to complete their life cycle -- the family of the fish raiser anchors the raft on some part of the Tiền, Hậu, or Châu Đốc rivers or any major canals. At present, most districts in AnGiang such as Long Xuyên, Châu Đốc, Chợ Mới, Phú Tân, Phú Châu and Châu Phú raise caged fish, but this occupation is still essentially practised in Cồn Tiên village, Châu Đốc township Cồn Tiên has the advantage of being located near the supply centre for young fish and fish meal (the Châu Đốc market) and also on a fast-flowing river. Cồn Tiên actually accounts for almost half of all the fish rafts of AnGiang provincẹThe two main fish species raised in cages in AnGiang are the Ba Sa and Chai which take their food from the water surface. Their food consists chiefly of rice bran mixed with vegetables such as pumpkin.A raft for rearing 50,000 Ba Sa fish needs about 3,500 kilograms of food, but for rearing 10,000 to 20,000 Chai, only 00 to 800 kilos of food are required. One raft needs only three workhands. The first harvest from a raft averages 12 tonnes of Ba Sa and three tonnes of he or Chai fish.+Net profit may account for 25 % - 30 % of the proceeds. But not everything has been plain sailing for the fish raisers of AnGiang. At its peak year, AnGiang had 1,200 rafts. In 1971, there were only 662 and the number slumped to 225 in 1980. A rapid recovery began in 1984, when the local government decreed new policies on prices and on the rearing and marketing of caged fish. Early in 1990, the AnGiang Aquatic Produce Import- Export Company loaned fish raisers three billion dong. It also found markets for caged fish in Australia, Hong Kong and Singapore. Subsequently, the number of rafts rose to 715 and fish output to 14,000 tonnes, double the figures for 1989. The expansion also provided jobs for 4,000 people. One of the biggest problems in caged fish raising in AnGiang is the supply of young fish, since most of them come from natural breeding. Production of all other fish still depends on natural breeding. Research and experimentation in this direction with regard to fish such as Ba Sa, Chai and Bong are going on at the provincial sciences committee. In recent years, caged fish raising has also been undertaken by other provinces such as Hà Tây, Hà Bắc and Vĩnh Phú in the north and Hậu Giang, Đồng Tháp and Long An in the south. In Hà Tây province west of Hà Nội, 200 families in the district of Ba Vì, Dan Phương and Mỹ Đức keep more than 200 fish cages along the Đà and Red Rivers. Ba Vì district alone has 165 cages, mainly raising Indian carp. They yield from two to three tonnes of fish per cage. On average, the fish raisers get from 16 to 24 million dong in income and about seven million in net profit. Riverside villages such as Thuan My, Tay Dang, Co Do and Minh Châu are gradually shifting from fishing in the river to raising fish in cages. The administration in Ba Vì has made a uniform loan of one million dong to every family of fish raisers. Experts are providing technical assistance to make fish spawn in the rivers, thus reducing production costs. Many families of farmers are also raising fish as a secondary occupation besides cultivation. One thousand families of farmers in Ba Vì district have registered for caged fish raising@lành * adj - good; happy =không có tin tức gì tức là tin lành+no news is good news. gentle; mild =lành như bụt+gentle as a lamb * verb - to heal; to skin over =vết thương chưa lành+the wound has never healed yet@lành lặn * adj - intact; unbroken@Lào Cai - Lào Cai is one of several provinces situated on the Sino-Vietnamese borderline. It is in the northwestern part of the country. Topography of Lào Cai is diversified with rivers, high mountain peaks, steep and high mountain passes, deep streams and wide valleys. Lào Cai is home to primeval forests with several kinds of rare timber plants such as Po Mu (fukiena), Lat Hoa (chukrasia tabularis) and Cho Chị It is also the habitat of many kinds of medicinal herbs and rare animals including deer, wild boars, tigers... Lao Cai is also reputed for its mineral resources Sapa is the most attractive rendez-vous in Lào Cai. Visitors to Sapa can attempt the walk across a suspended bamboo bridge over Muong Hoa River Next to the bamboo bridge is a beautiful water fall known locally as Thác Bạc (Silver Fall). The rooftop of Vietnam is called Fansipan mountain peak which is 3,141m above sea level. The highest peak in Vietnam is in Hoang Lien Son mountain range@làu * adj - without a hiteh@làu bàu * verb - to grumble@lá * noun - leaf =rũ như tàu lá+to tremble like a leaf -Sheet; leaf =vàng lá+gold-leaf@lá bài * noun - card =lá bài tốt nhất+one's best card@lá cải * noun - rag =tôi chả đọc tờ lá cải ấy đâu+I don't read that rag@lá chét - (thực vật) leaflet; foliole@lá chắn * noun - shield@lá cờ * noun - flag@lá dong - (thực vật) Phrynium@lá lách * noun - spleen@lá mạ - Rice seeding leaf =Màu lá mạ+Grass-green@lá mía * noun - vomer@lá mĩa - Vomer@lá sách - manyplies, manifold@lá sen - Jacket collar lining@lá thăm * noun - ballott-paper; voting-paper@lá thắm - (văn chương) Love message, love letter@lá tọa - With overturned belt =Mặc quàn lá tọa+To wera trousers with overturned belt@lác * noun - (y học) dartre. rush =chiếu lác+rush-mat * adj - squinting =mắt lác+to have squinting eyes@lác mắt - như lác@lác đác * adj - scattered; spattered =mưa rơi lác đác xuống đường+The rain spattered down on streets@lách * noun - spleen * verb - to dodge; to swerve; to worm =lách qua đám đông+to worn one's way through a crowd@lách cách - click, clatter@lách tách * verb - to crackle; to splatter@lái * noun - helm; rudder; steering-wheel * verb - to steer; to drive; to pilot =lái ô tô+to drive a car@lái buôn * noun - dealer; merchant@lái xe * verb - to drive (a car)@lái đò * noun - boatman; bargee@láng * adj - smooth; glossy =láng bóng+smooth and shiny@láng giềng * noun - neighbouring@lánh * verb - to avoid; to shun =lánh nạn+to shun danger@lánh mặt * verb - to avoid meeting@lánh nạn * verb - to flee away, to refuge@lánh xa * verb - to draw aside; to keep away@láo * adj - insolent; impertinent * verb - nói láo to lie@láo nháo * adj - badly mixed@lát * noun - rush =bao lát+rush sack. slice =lát thịt mỏng+thin slice of meat. moment; instant =lát nữa tôi sẽ lại+I will come in a moment * verb - to pave@lát nữa * adverb -by and by; before long; later on@láu cá * adj - smart; cunning@láu lỉnh * adj - roguish; sly@láy * verb - to repeat; to reiterate@lã - xem nước lã@lã chã - Stream down, flow down (nói về nước mắt). ="Giọt châu lả chã khôn cầm " (Nguyễn Du) -Her tears streamed down endlessly@lãi * noun - profit; interest@lãi suất - Interest rate@lãng mạn * adj - romantic@lãng phí * verb - to waste; to squander =lãng phí tiền bạc+to squander one's money@lãng quên * adj - oblivion =rơi vào sự lãng quên+to fall into oblivion@lãng tử * noun - vagabond@lãnh * verb - to receive; to get =lãnh lương+to receive one's salary * noun - satin@lãnh chúa * noun - lord@lãnh hải * noun - sea (water) - territories@lãnh hội * verb - to digest; to comprehend@lãnh sự * noun - consul =tổng lãnh sự+consul general =tòa lãnh sự+Consulate@lãnh thổ * noun - domain; territory =quyền lãnh thổ+terriorial right@lãnh đạm * adj - cold; chilly; apathetic =lãnh đạm với người nào+to be cold with someone@lãnh đạo * verb - to lead; to guide; to conduct =dưới sự lãnh đạo của người nào+to be under the leadership of someone@lãnh địa * noun -fief@lão * adj - old =lão già+Old man@lão bà * noun - old lady@lão bộc * noun - old servant@lão giáo * noun - Faoism@lão luyện * adj - expert; experienced@lão suy * adj - senile; decrepit@lả * adj - exhausted; weak =mệt lả+dead tired@lả lơi * verb - to indulge in familiarities with@lả lướt - Limp, listless =Đi lả lướt+To walk listlessly@lả tả * adj - loose; incoherent@lải * noun - worm =lải kim+pin-worm; oxyuris@lải nhải * adj - annoyingly insistent@lảng * verb -to slip away; to sneak away =nói lảng+to turn conversation@lảng tránh * verb - to evade@lảng vảng * verb - to prowl about@lảo đảo * verb - to stagger; to be unsteady =đi lảo đảo+to stagger along@lảy cò * verb - to press the trigger@lạ * adj - strange; foreign =người lạ+a strange person. unusual; extraordinary =thích của lạ+to be fond of things unusual@lạ gì - No one is unaware of, every one's knowledge@lạ kỳ * adjective -queer, strange@lạ lùng * adj - strange, extraordinary@lạ miệng - Eaten for the first time, of a strange taste =Món này lạ miệng+This dish has a strange taste =Ăn ngon, vì lạ miệng+To relish (some dish) because one eats it for the first time@lạ mắt - Strange-looking =Cái lọ cổ này lạ mắt nhỉ+How strange-looking this ancient pot is!@lạ mặt * adj - strange, foreign@lạ thường * adj - unusual, extraordinary@lạ đời * adj - queer; trange@lạc * noun - peanut; ground-nut =kẹo lạc+peanut sweets * verb - to lose; to stray =đạn lạc+a stray bullet. to be out of =lạc giọng+to be out of tune. to mislay =hay để lạc giấy tờ+to often mislay documents@lạc bước - như lưu lạc@lạc hầu - (lịch sử) Paladin (under the reign of Kings Hung)@lạc hậu * adj - backward lagging behind =tư tưởng lạc hậu+backward thinking@lạc hướng - Lose one's bearing@lạc khoản - (cũ) name and tile (written at the bottom of a paintin, hangings...)@lạc loài - alone in a strange land@Lạc Long Quân - Lạc Long Quân - son of Kinh Dương Vương and Long Nữ (Long Vương's daughter) - had an unusual strength. His father entrusted him with governing the Lĩnh Nam region, suppressing the demons and teaching the people to grow water-rice, to cook rice and to cut wood for building houses. Lạc Long Quân married Âu Cơ - Đế Lai's daughter - who would give birth to a 100-egg bag hatching into 100 sons. 50 out of them followed their father to go down in sea, and the remainder followed their mother to go up in the mountains and became the ancestors of the Việt people. The eldest son was nobody other than King Hùng. So, the Việt people always consider themselves as " Dragon's children, Fairy's grandchildren". Geographically, this legend reflected the process of exploiting mountains and Northern Delta by the Việt people@lạc lõng * adj - stray, lost =cô ta có vẻ lạc lõng+She seems lost@lạc lối - lone one's way, get lost@lạc nghiệp - (An cư lạc nghiệp) To settle down@lạc quan * adj - optimistic; sanguine =người lạc quan+optimist@lạc quyền - make (take) up a collection, subscribe =Mở cuộc lạc quyên giúp người bị nạn lụt+To take up a collection for flood victims@lạc thành - (cũ) Pot-hanging pqrty, pot-hanging ceremony@lạc thú * noun - pleasure; delight; comforts =Những lạc thú ở đời+The comfort of life@lạc tiên - (thực vật) Passion-flower@lạc tướng - (lịch sử) Military chief (under the reign of kings Hung)@lạc vận - Out of rhyme =Câu thơ lạc vận+A verse out of rhyme@lạc đà * noun - camel@lạc đàn - Stray from one's herd (flock...) =Con bê lạc đàn+A stray calf (from its herd) =Con chim lạc đàn+A stray bird (from its flock)@lạc điệu * adj - out of tune@lạc đề * verb - to digress from a subject@lạc đường - Lose one's way, go astray@lạch * noun - rivulet; canal@lạch bạch * verb - to waddle@lạch cà lạch cạch - xem lạch cạch (láy)@lạch cạch - clack@lạch tạch - Crack =Pháo nổ lạch tạch ngày Tết+Firecrackers explode with cracking noises at Tet@lạch đạch - to waddle@lại * adv. again =bắt đầu lại+to begin again -Still; should; back =cãi lại+to talk back =sao lại đánh nó?+Why should you beat him? * verb - to come; to arrive =cô ta vừa mới lại+She has just arrived@lại bộ - (cũ) Ministry of the Interior@lại bữa - (cũng nói) trả bữa Recover one's appetite (after an illness) =Ăn lại mỗi bữa năm bát cơm+To recover one's appetite and eat five bowls of rice at a meall@lại cái * adjective -bisexual; hermaphrodite@lại giống - (sinh học) Atavism, throw-back, revversion to type@lại hồn - Pull oneself together, regain self-control (after a fright) =Bị ngã đau, mãi em bé mới lại hồn+After a bad fall, the little boy took a long tine to regain self-control@lại mũi - back-stitch@lại mục - (cũ) Clerkk (in a district yamen)@lại mặt - Newly-weds' first visit to the briede's family (on the wedding day's morrow)@lại người - Recuperate (after a long illness)@lại nữa - In addition, on the other hand@lại quả - (cũ) Portion reserved for the people who had brought engagement (wedding) offering@lại sức * verb - to recover one's strength@lạm dụng * verb - to abuse; to misuse =lạm dụng lòng tốt của ai+to abuse someone's good nature@lạm phát * verb - to inflate =sự lạm phát+inflation =sự lạm phát kinh tế+inflation of the economy@lạng * noun - tael * verb - to cut into thin slices@lạnh * adj - cold =trời lạnh+It is cold@lạnh lẽo * adj - cold; cold and cheerless =sống một cuộc đời lạnh lẽo+to bad a cold and cheerless life@lạnh lùng * adj - cold, frigid@lạnh người - to feel one's blood freeze@lạnh nhạt * adj - frigid; frosty =câu trả lời lạnh nhạt+frosty answer@lạp xưởng * noun - chinese sausage@lạt * noun - bamboo string * adj - insipid; flat; not salted@lạy * verb - to prostrate oneself; to kowtow =lạy người nào+to prostrate oneself before someone. to pray =lạy Trời+to pray to God@le * verb - to loll (its tongue)@le le * noun - teal@le lói * adj - flickering; unsteady (light.)@lem * verb - to smudge * adj - dirty; soiled =lem luốc+very dirty@len * verb - to make one's way =len vào đám đông+to crowd into a thronged place * noun - wool =cuộn len+ball of wool@leng keng - ding-dong; tinkle@leo * verb - to climb; to swarm; to shin =leo lên cây+to climb on to the tree@leo lét * verb - to flicker; to burn unsteadily@leo lẻo * adj - (of water) very limpid =nước trong leo lẻo+very limpid water@leo trèo * verb - to climb@lè nhè * adj - to be drawling =giọng lè nhè+drawling voice@lèn * verb - to stuff; to cram; to ram in@lèo tèo * adj - scattered; sparse@lé * adj - squint; cook-eyed =mắt lé+squint eyes@lém * adj - glib; voluble =lém miệng+to have a glib tongue@lén * adj - stealthy; furtive; sneaky =lén nhìn+to cast a furtive glance@lén lút * adv, tính từ stealthy ; stealthily ; sneaky ; sneakity@lép * adj - flat =ngực lép+flat-chestedundevelopped@lép xẹp * adj - deflated =bụng lép xẹp+empty stomach@lẽ * noun - reason@lẽ phải * noun - reason, common sense, right@lẽ ra - ought to@lẽ sống -ideal of life@lẽ thường tình * noun - common sense, common course@lẽo * adj - not straight ; unstraight@lẽo đẽo - along ; along behind@lẻ * adj - odd; uneven =tiền lẻ+odd money@lẻ loi * adj - Mone; lonely =cảm thấy lẻ loi+to feel very lonely@lẻ tẻ * adj - scattered, sparse@lẻo * verb - to cut neatly@lẹ * adj - rapid; speedy; swift =lẹ như chớp+as swift as thought@lẹo * verb - (of animal) to copulate; to pair * noun - mụt lẹo stye@lẹt đẹt - behinbhand@lim * noun - (bot) ironwood@lim dim * adj - half-closed =mắt lim dim buồn ngủ+to have half-closed eyes from spleepiness@linh * adj - efficacious@linh cảm * noun - inspiration; afflatus@linh hồn * noun - soul; spirit@linh thiêng - to have supernatural power@linh tinh * adj - trivial, trifling@linh tính * noun - presentiment, premonition@linh đình * adj - magnificent@liêm khiết * adj - honest; upright; honest@liêm sỉ - sense of shame@liên bang * noun - federation; union@liên bộ * adj - interministerial@liên can * verb - to concern =việc này không liên quan gì đến anh+This does not concern you@liên doanh - joint-venture@liên hiệp * verb - to ally; to unite; to combine;to coalesce =chính phủ liên hiệp+coalition government@liên hiệp quốc * noun - United nations =tổ chức liên hiệp quốc+United Nations Organizations (UNO)@liên hệ * verb - to contact ; to relate to ; to comect@liên hợp * verb - to conjugate@liên khu * noun - interzone@liên lạc * noun - conection; liaison; communication =sĩ quan liên lạc+liasion officer@liên quan * verb - to concern =có liên quan đến+to have a connection with@liên tiếp * adj - continuous =liên tỉnh * noun - interprovince@liên tỉnh * noun - interprovince@liên tưởng * verb - to associate; to connect in ideas@liên đoàn * noun - league; syndicate; grop@liền * verb - (of wound) to heal; to skin over * adj - continuous; successive =năm ngày liền+five days running at once; immediately; directly =nói xong là đi liền+to leave immediatly after speaking@liền bên -near at hand@liền tay * adv - immediately, at once@liều * verb - to risk; to venture =tôi đi liều vào+I venture to enter * noun - dose (of medicine)@liều lĩnh * adj - venturesome; daring; reckless@liều lượng * noun - dosage@liếc * verb - to look sidelong at; to glance =liếc nhìn quanh mình+to glance around oneself to strop; to set (razor) =liếc dao cạo+to set a razor@liếm * verb - to lick; to lap =liếm môi+to lick one's lips@liến thoắng - very glibly@liếp * noun - bamboo screen@liễn * noun - pot scroll@liễu * noun - (bot) willow =cây liễu+willow tree@liểng xiểng * adjective -crushing =thua liểng xiểng+a crushing defeat@liệm * verb - to shroud, to lay out@liệng * verb - to throw; to fling; to hurl; to sling =liệng đá vào người ai+to sling stones at somebody to soar ; to hover@liệt * verb - to rank; to assort * adj - paralysed; paralytic =biệt liệt cả người+paralysed in body@liệt dương * adj - impotent; with out sexual power@liệt giường * adj - confined in bed@liệt kê * verb - to list, to enumerate@liệt sĩ * noun - partiotic martyr@liệu * verb - to manage; to calculate =liệu cách để sống+to manage to live@liệu pháp * noun - (med) therapeutics@lì * adj - braren; brassy =làm lì+to brazen -Motionless =đứng lì một chỗ+to remain motionless@lìa * verb - to leave; to reparate; to part =chúng tôi sẽ không bao giờ lìa nhau+We whall never part =lìa trần+to die@lình * noun - skewer@lí lắc * adjective -alive = Cô ấy hay lí lắc+She is very much alive@lính * noun - soldier; private@lính quýnh * verb - to bungle@líp * verb - to heal; to skin over@lít * noun - litre; liter@lị * noun - dysentary@lịch * noun - calendar@lịch lãm * verb - to look over@lịch sử * noun - History - Vietnam's history from an early age is a national history characterised by uninterrupted struggles against foreign invaders. The Northern Kingdom's Domination lasted one thousand years. This was one of the fiercest trials and periods of hardship in Vietnam's history of national development of the different tribal peoples inhabiting Vietnamese soil. However, the Viet people managed to maintain their particular cultural identity. Such revolts which were led by Hai Bà Trưng (the two Trung ladies), Bà Triệu (Lady Trieu), and Lý Nam Đế and especially the historic victory at the Bạch Đằng river in 938, under the leadership of Ngô Quyền which finally led the Vietnamese people to a complete victory and they regained their national independence. National Construction and Defence for National Independence lasted about one thousand years (from the early 10th Century to the middle of the 19th Century). This period also witnessed several fierce struggles launched by the Vietnamese people against the northern aggressors. The wars of resistance included the battle against the Tống army in the 11th century, three separate wars against the invading Mongol army in the 13rd century, and the resistance against the Minh army in the 14th century. In the late 17th century, the Vietnamese feudal nation was faced with a social and economic crisis that led to an annexation of the country into two parts. However, the victory of the Tây Sơn revolt at the close of the 18th century reunified the country. In the first half of the 19th century, the Nguyễn dynasty continued to consolidate national unification. Yet, a prevailing conservative attitude among Nguyễn dynasty court officials allowed the country to drift into a period of stagnation and Vietnam eventually became a French colony. At present, the Vietnamese people are trying to develop their national economy in a very difficult situation mostly due to the dictatorship of the Vietnamese communist goverment. Now, let's have a chronological summary on Vietnamese history: - In the ancient times, Red River Civilization succeeded the native prehistoric cultures. At its apogee, the ancient Viet people's first nations (Văn Lang, Âu Lạc) appeared - Thời Bắc Thuộc (Period of Chinese domination) lasted 1117 years between 179BC and 938 - Các quốc gia phong kiến độc lập (Independent feudal nations) = Nhà Ngô (Ngô Dynasty)+ = Nhà Đinh (Đinh Dynasty)+ = Nhà Tiền Lê (Pre-Lê Dynasty)+ = Nhà Hậu Lý (Post-Lý Dynasty)+ = Nhà Trần (Trần Dynasty)+ = Nhà Hậu Trần (Post-Trần Dynasty)+ = Nhà Hậu Lê (Post-Lê Dynasty)+ = Nhà Mạc (Mạc Dynasty)+ = Trịnh-Nguyễn Phân Tranh (Trịnh-Nguyễn conflicts)+ = Nhà Tây Sơn (Tây Sơn Dynasty)+ = Nhà Nguyễn (Nguyễn Dynasty)+ * Thời Cận Đại (Modern times)+ * Thời Hiện Đại (Present times) - Incontestably, Phong Trào Yêu Nước (Patriotic movements) always feature the heroic Vietnamese history. To have an overview of the Vietnamese culture, see also Các Nền Văn Hoá Ỗ Việt Nam - Restoration of cultural and historical monuments in Vietnam: Vietnam has 979 classified national monuments relics including 497 historical monuments, 440 ancient architectures (pagodas, temples and communal houses), 30 scenic places and 12 archaeological sites. Thirty years of war have inflicted serious damage on these monuments. Some have been almost completely destroyed like the old citadel at Quảng Trị in Central Vietnam. Others were heavily damaged such as many temples, pagodas, churches and other places of worship in northern Vietnam Nature has also taken its toll. Conservation work has been compounded by growing appropriation of public lands by people for house construction, especially in the towns The government has taken positive steps in recent years to restore some of the most significant historical relies like the old capital in Huế, central Vietnam, Cổ Loa Citadel, the first capital of Vietnam, the ancient capital of Hoa Lư in Nam Hà province, or the temples of the Hùng Kings, founders of the Vietnamese nation nearly 4,000 years ago. Conservationists are all interested in preserving original features. They have received helpful assistance in expertise from many countries, like Poland's assistance in the restoration of Chăm towers in Central Vietnam, assistance from UNESCO and Japan in the restoration of old Huế and Hội An and German assistance in the restoration of Bút Tháp Pagoda in Hà Bắc provincẹOne major problem is the destruction caused by termites to iron-wood pillars in temples and pagodas. Vietnamese restorers have found a solution by drawing upon the experience of builders in the past. A common method is either to fill hollowed-out pillars with concrete or to replace them with new ones. But both have their drawbacks. In the first case, the concrete would detach from the wood within a few years. In the latter case, the cost involved and the risk of collapse during the replacement would be high.To solve the problem, Vietnamese restorers have combined the use of traditional termite killers with the spraying of chemicals into the infested pillars. That would both kill the insects and prevent the growth of fungi. They can gnaw away each year from 0.2mm to.5mm of wood. But what is more damaging is that the humid secretion they leave on the surface will create the necessary environment for the development of fungi. This damage can be best seen at Keo Pagoda in Thái Bình province, 100 km southeast of Hà Nội, where several hundred iron-wood pillars have been virtually eaten up.=Recent years in Hà Nội have seen the restoration of many pagodas and temples thanks to contributions in money and manpower from the population Since 1991, the local authorities have spent dozens of millions of dong on repairing the Temple of Literature, the first national university where 82 stone stelas can be found on which the names of 1,234 laureates of successive examinations in the feudal times are recorded. Cost of the whole project is estimated at 12 billion dong, or about 1 million dollars.Work is also going on for the renovation of ancient constructions on and around the Gươm Lake in the centre of the capital city@lịch sự * adj - polite; civil; courteous =bất lịch sự+discourteous@lịm * verb - lose consciousness@lịnh * verb - to order; to command; to dictate =tôi được lịnh ở lại đây+I have orders to remain here =lịnh đặc biệt+special order@lịu * verb - to repeat@lo * verb - to bother; to worry; to attend to@lo buồn - to be worried and sad@lo liệu * verb - to make arrangement for; to contrive@lo sợ * adj - anxious =lo sợ cho gia đình+to be anxious for family@loa * noun - horn; megaphone =loa phóng thanh+loudspeaker@loan báo * verb - to announce; to make known@loang * verb - to spread@loanh quanh * verb - to go around@loà * adj - dim@loài * noun - kind; gender ; specied =loài người+the human specied@loá * verb - to dazzle =lóa mắt+to dazzle the eyes@loán * verb - to spread@loáng thoáng * adj - vaguely@loã lồ * adj - naked@loã xõa * adj - (of hair) to be flowing@loãng * adj - watery; diluted; weak =trà loãng+weak tea@loạc choạc * adj - unco-ordinated@loại * noun - sort; category; gemos * verb - to eliminate; to weed out =loại những kẻ bất tài+to weed out the inefficients@loại bỏ * verb - to reject@loại trừ * verb - to exclude, to expel@loạn * adj - to be in disorder =sự rối loạn+disorder@loạn dâm * adj - incestuous@loạn lạc * adj - trouble =thời loạn lạc+troubled times@loạn luân * adj - incestuous =tội loạn luân+incest@loạn thị * noun - astigmatism@loạn trí * adj - to be deranged; to be mad@loạt * noun - series@loe * adj - cupped, flaring@loe loét * adj - smeared all over@loe toe * verb - to tell tales, to peach@loè * verb - to bluff@loè loẹt * adj - flashy; gandy; tawdry@loét * adj - (of wound) to be gaping@loi choi - hopping@loi ngoi * verb - to creep up, to crowl up@loi nhoi * verb - to crawl@lon * noun - stripe; chevron =cái lon sữa+milk-can@long * adj - loose =răng long+loose tooth@long lanh * adj - sparkling; glistening@long não * noun - camphor@long trọng - solemn with ceremony@lò * noun - kiln; furnace; oven =Bánh mì mới ra lò+The bread was fresh from the oven@lò cò * verb - to hop (a popular game among Vietnamese children)@lò hỏa táng * noun - crematorium@lò kò * verb -to hop@lò xo * noun - spring =nệm lò xo+spring-mattress@lòa * adjective -dim@lòe * verb -to bluff@lòe loẹt * adjective -flashy; gandy; tawdry@lòi * verb - to project; to tick out@lòi tói * noun - chain of iron@lòm - very =chua lòm+very sour@lòng * noun - heart; soul; mind =đau lòng+heart-breaking bowels ; entrails@lòng dân * noun - popularity; public esteem =được lòng dân+to gain popularity@lòng heo * noun -pig's tripes@lòng lang dạ thú * pronoun -smel; -barbarous@lòng nhân * noun - charity@lòng sông * noun -River-bed@lòng tốt * noun -kindness; kindheart@ló * verb - to appear; to heave; to come into sight =căn nhà ló ra+The house hove in sight@lóa * verb -to dazzle = lóa mắt+to dazzle the eyes@lóc * verb - to dissect; to cut up@lóe * verb -to flash@lóng * noun - internode slang; cant@lóng ngóng * adj - to be waiting for@lót * verb - to line (coat...), =lót áo+to line a coat@lót ổ - động từ. (of bird) to nest, to build a nest@lõa lồ * adjective -naked@lõa xõa * adjective -(of hair) to be flowing@lõi đời * adj - experienced in life@lõm * adj - deep-set; sunken (eyes)@lỏng * adj - thin; watery =cháo lỏng+watery rice gruel. liquid =chất lỏng+A liquid (subtance. loose =Được thả lỏng+to go loose =lỏng ra+to get loose@lọ * noun - soot vase; jar; phial =lọ hoa+flower vase@lọ lem * adj - dirty@lọc * verb - to filter ; to purify; to cleanse =nước lọc+filtered water =lọc dầu+to filter oil@lọc lõi * adj - worldly-wise@lọc lừa * verb - to choose carefully@lọn * noun - curl; ringlet; lock =lọn tóc+curl of hair@lọng * noun - parasol@lọt * verb - _to fall into =lọt vào tay người nào+to fall into someone's hand@lọt lòng - to be born@lu * noun - small jar * noun - stone roller; iron roller * adj - fuzzy; dim =đèn này lu quá+this lamp give a poor light =lu mờ+to be on the decline@ lui * noun * verb - to move back; to fall back =lui lại một bước+to fall back a paco. to abate =cơn sốt rét đã lui+the fit of malaria has abated. to retire =lui về phòng+to retired to one's room@lui binh - Withdraw the troops, retreat@lui lại - Postpone, put off (one's departurẹ.)@lui lũi - Silently, in silence =lui lũi đi+To walk silently (in silence)@lui tới - Frequent =họ vẫn lui tới với nhau mấy chục năm nay+They have been frequenting each other for decadrs@lum khum - (tiếng địa phương) như lom khom@lung - Very hard =Suy nghĩ lung lắm+To think very hard@lung bung - như lung tung@lung lay * verb - to begin to get loose; beshaky =uy tín lung lay+a shaky credit@lung lạc * verb - to corrupt@lung linh - như long lanh@lung tung - In utter confusin, in utter disorder, higgdly-piggedly. seething extensively, in widespread effervescence@lung tung beng - xem beng@luyến - long for, be reluctant to part with (to leave) =luyến cảnh+To be reluctant to leave a beautiful scenery@luyến ái - love; romance@luyến tiếc - longingly remember =luyến tiếc thời thơ ấu+To longinngly remember one's chidhood@luyện * verb - to train; to drill =luyện học sinh+to drill one's pupils. to refine =Luyện sắt+to refine iron@luyện kim - Metallurgy@luyện thi * verb -to prepar for examinations@luyện tập - Train, drill, coach@luyện đan - Alchemy@luân chuyển * verb - to rotate@luân lạc * verb - to decline@luân lý * noun -morals; ethics@luân thường - Code of behaviour (feudal), moral principles =Ăn ở cho hợp với luân thường+To behave in accordance with moraal principles@luấn quấn - hang on tọ =lũ trẻ luấn quấn lấy mẹ+The band of children hung on to their mother@luẩn quẩn * verb - to dangle about; to hover about =luẩn quẩn bên mình người nào+to hover about someone@luận - Essay =làm bài luận+To compose an essay. reason out, conclude, infer =anh thử luận xem việt này ra sao+Just try to reason out the outcome of this matter =luận nghĩa một câu văn+To infer the meaing of a sentence =luận tội+To conclude (from evidence) whetther someone is guilty or not guilty@luận án * noun - thesis; dissertation@luận bàn - như bàn luận@luận chiến - polemize =cuộc luận chiến+polemic@luận chứng - data, facts (used to substantiate some theory), theoretical factual foundations@luận công - Assess the merits, assess the achivements (of a communitỵ..) =Mở hội nghị luận công trong một nhà máy+To call a conference to assess the achievements of a factory@luận cương - thesis@luận cứ - Foundation, basis, ground@luận giải - Interpret@luận văn * noun - essay; composition@luận điểm - theoretical poit@luận điệu * noun - argument@luận đề * noun - subject of discussion@luật * noun - law; rule; code; regulation =luật cung cầu+law of supply and demand@luật gia * noun - lawyer@luật hình - Criminal law@luật học * noun - law studies@luật khoa * noun - law =sinh viên luật khoa+law-student@luật lao động * noun -law of the labour union@luật lệ - law and practises (of a society) =Đi đâu thì phải tuân theo luật lệ ở đấy+To abide by the local laww and practices wherever one goes@luật pháp - law =Tuân theo luật pháp+To conform to the law =Quan điểm luật pháp+the legal point of view@luật sư * noun - lawyer; barrister; advocate@luôm nhuôm - Bedraggled, dirty, filthy =Làm ở ruộng lầy về, quần áo luôm nhuôm+To have one's clothes filthy aften working in a marshy field@luôn - often =tôi thường gặp cô ta luôn+I often see her =luôn luôn+alway,eternal@luôn luôn - Always, incessantly, as a rule =Luôn luôn nghĩ đến lợi ích dân tộc+To always bear in mind the welfare of the people@luôn miệng - To talk incessantly@luôn thể - như luôn@luôn tiện - như tiện thể@luồn * verb - to pass through@luồn cúi * verb - to crawl; to crouch; to creep@luồn lách - Thread one's way@luồn lỏi - Worm one's way into for benefits@luồn lọt - như luồn lỏi@luồng * noun - jet =luồng hơi+stream jet@luồng lạch - Narrow passage (of rivers, harbours)@luồng tư tưởng * noun - current of ideas@luồng điện * noun -electric current@luốc - (tiếng địa phương) Grey =Chó luốc+A grey dog@luống - Bed =đánh mấy luống khoai lang+To make some beds for sweet potato =Trồng mấy luống rau+To grow a few beds of vegetables. cut =luống cày+A cut made by a plough, a furrow@luống cuống * adj - bewildered; abashed@luống tuổi - Past one's youth@luốt - Be lost in =Tiếng nói bị luốt đi trong gi'o+The voice is the wind@luỗng - Rotten, decayed =Mối dục luỗng cả tấm gỗ+The whole board is rotten because of white ants; white ants have corrded the whole board@luộc * verb - to boil =luộc chín+hard-boiled@luộm thuộm - Careless and casual =Lề lối làm ăn luộm thuộm+A careless and casually dressed =luộm thà luộm thuộm (láy, ý tăng)@lùa * verb - to blow in =gió lùa vào cửa sổ+the wind blows in at the window. to drive =lùa súc vật lại+to round up the cattle@lùi - step backwards =lùi hai bước rồi tiến lên ba bước+To Step backwards two steps -Turn back =đang đi có người gọi lại lùi+To turn back one one's way when called to put off, postpone =Ngày khai giảng lùi lại vài hôm+The begining of teem was postponed a few days =Cuộc hợp lùi lại ngày hôm sau+The meeting was put off until the next day@lùi bước - Yield, give way, make concessions =Sau khi bị đánh thua, chúng nó đã lùi bước+After being defeated, they gave way@lùi lũi - Without fuss; unnoticed =Lùi lũi bỏ đi+To leave unnoticed (without fuss)@Lùi xùi - Untidy, slovenly, shabby =ăn mặt lùi xùi+To be untidily (slovenlily) dressd =Đám cưới lùi xùi+A shabby wedding@lùm - grove =Ngồi hóng mát dưới bóng lùm tre+To sit in the shade of a bamboo grove for fresh air -Heaped =Đĩa xôi đầy lùm.+A heaped plate of glutinous rice =lùm lùm (láy, ý tăng)@lùm lùm - xem lùm (láy)@lùn * adj - dwarf; short@lùn tè - Unsightly dwarf, unsightly shoet@lùn tịt - Unusually dwarf, unsightly short@lùng - Scour =Dân quân lùng mấy tên biệt kích+Themilitia was scouring every place for enemy commandoes@lùng bùng - như lúng búng -Hear indistinctly because of tinkling ears@lùng bắt - Hunt down =Lùng bắt một tên tội phạm+To hunt down a criminal@lùng nhùng - Flaccid and wet =Cái nhọt bọc lùng bùng+A flaccid and wet carbunle@lùng sục - Scour, rummage =Lùng sục khắp nơi+To rummage everywhere@lùng thùng - Too loose =Quần áo rộng lùng thùng+To be dressed in too loose clothes@lùng tùng - Drum rolls@lú * adjective -pull - brained; dull - witted@lúa * noun -(bot) rice; paddy =ruộng lúa+rice - field = lúa giống+seed - rice@lúa mì * noun -wheat@lúa thóc * noun -cereals@lúc * noun -moment; while =chờ tôi một lúc+wait for me a moment -time =đôi lúc+at times * conj -when = lúc cô ta còn trẻ+when she was young@Lúc lắc - Oscillate, swing =lúc lắc cái chuông+To swing a bell@lúc lắc * verb -to swing; -to oscillate =lúc lắc cái chuông+to swing a bell@lún * verb -to subside; to sink; to settle; to delve =nền lún xuống+the foundation have sunk@lúng túng * adjective -perplexed; embarrassed@lút đầu - (tiếng địa phương) Be up to the ears =Công việc lút đầu suốt ngày+To be up to the ears in work the whole day@lũ * noun - gang; band; croud =cả lũ+the whole gang * noun - spate; freshet =lũ lượt+in crowds@lũm - Sunken =Má lũm+sunken cheeks@lũn chũn - như lủn chủn@lũn cũn - Too short =Người cao quần áo lũn cũn+To be tall and have short clothes@lũng - (như thung lũng) Valley@lũng đoạn * verb - to corner; to monopolize =lũng đoạn thị trường+to corner the market@lũy * noun - rampart@lũy giảm - Degressive =Thuế lũy giảm+Degressive taxation@lũy thừa - (toán) Power@lũy tiến * adj - progressive; graduated@lủi * verb - to slip a way@lủi thủi * adj - alone; lonely; lonesome@lủm - Swallow whole, bolt =lủm mấy cái keo một lúc+To swallow whole many sweels at a time@lủn - Short =Cụt lủn+Short-spoken, curt =Câu trả lời cụt lủn+A curt answer =thun lủn (láy,ý tăng)@lủn chủn - Undersized, diminutive =Dáng người lủn chủn+To be diminutive in stature, to be undersized@lủn củn - Too short =Thằng bé lớn chóng quá, quần áo đã lủn củn rồi+the boy grows so fast that his clothes are too short for him now; the boy has very quicly outgrown his clothes@lủn mủn - Mean =Tính lủn mủn+To be mean in disposion =Không để ý đến những cái lủn mủn+not to pay attention to mean things (trifles)@lủng - (xem) thủng@lủng cà lủng củng - xem lủng củng (láy)@lủng củng * noun - dissension; disagreement@lủng liểng - Swing; dangle@lủng lẳng - Dangle, hang down loosely =Mấy cái giò treo lủng lẳng ở bếp+some vylinders of meat paste were dangling in the kichen@lụa * noun - silk@lục * verb - to search; to forage =lục tìm chìa khóa trong túi+to forage one's pockets for a key * adj - green@lục bát - sin-word verse followed by an eight-word distich metre,sin-eight-word distich metre =Truyện kiều viết theo thể lục bát+kieu was written in the sin-eight-word distich metre@lục bảo - (Ngọc lục bảo) Emerald@lục bình - (thực) water hyacinth@lục bục - Bubble@lục cá nguyệt - Semester@lục chiến - (thủy quân lục chiến) Marine@lục diện - (toán) Hexahedron@lục lạc - Tintinnabulum (on a horse harness) =Tiếng lục lạc leng keng ở cổ ngựa+the tinkling of the tintinnabula on a horse's neck@lục lọi - Forage, rummage, search thoroughly@lục vị - The six tastes (sour, hot, salt, sweet, bitter, tasteless). six-compnet Galenic medicine is a tonic@lục vấn * verb - to interrogate; to examine =lục vị+the six tastes@lục xì - (từ cũ; nghĩa cũ) Prostitues' medical service (thời thuộc pháp)@lục đạo - (từ cũ; nghĩa cũ) Roads@lục địa * noun - mainland; continent@lục đục * verb - to disagree; to be in confliet@lụi - Get stunted, wither away =Trời nắng quá, mấy cây mới trồng lụi hết+In the scorching sun, the newly-planted trees withered away@lụi cụi - Apply oneself strenuously to (some work)@lụi hụi - như lúi húi@lụn - be going out little by little (of a fire); be worn out by little little (of strength...)@lụn bại * verb - to fall into ruin@lụn vụn - rifling =Chuyện lụn vụn+trifling things@lụn đời - Till the end of one's life@lụng bụng - như lúng búng@lụng nhụng - Flaccid and tounh@lụng thụng - như lùng thùng@lụp xụp * adj - low =nhà lụp sụp+low-roofed house@lụt * noun - flood; inundation * adj - blunt; dull@lụt lội - flood, inundation (nói khái quát). flooded,inundated =Mưa to mấy hôm liền, đường sá lụt lội+The roads were flooded after many days' heavy raining@lụy - (văn chương,từ cũ; nghĩa cũ) Tear =lụy tuôn rơi+Tears streamed dowwn -Misfortune =Để lụy cho gia đình+To bring misfortune on one's family -Trouble (annoy) for help =Có việc khó khăn phải lụy đến bạn+To have to trouble one's difficult situation =Die (nói về cá voi)@ly * noun - 1 cup; glass =nó cạn ly một hơi một+he emptied the glass at a draught * noun - tiny bit; milimeter@ly biệt * verb -to part; to separate =sự ly biệt+separation@ly bôi -parting cup@ly dị * verb -to divorce =chúng tôi đã ly dị nhau+we have been divorced =xin ly dị+to sue for a divorce@ly hương * verb -to leave one's native land@ly tán * adjective -scattered@ly tâm * noun -centrifugal@lý * noun - reason; ground =hợp lý+reasonable@lý do * noun -cause; reason; argument@lý giải * verb -to comprehend@lý hóa * noun -physics and chemistry@lý lịch * noun -curriculum vitae@lý luận * verb -to reason; to argue@lý thuyết * noun -theory@lý trí * noun -reason; faculty of reasoning@lý tưởng * noun -ideal =nhân vật lý tưởng+ideal personage =lý tưởng hóa+to idealize@lâm * noun - forest; woods =lâm học+forestry@lâm bệnh * verb - to fall ill; to be taken ill@lâm chung * verb - to be about to die@lâm nạn * verb - to fall into calamity@lâm thời * adj - provisional; =chính phủ lâm thời+Provisional government@lân * verb - To encroach =được đằng chân lân đằng đầu+give him an inch, he'll take a mile -To turn =cắt lân nhau trực nhật+to be on duty by turns (in turn) * noun - Phosphorus -Unicorn, kylin -Paper unicornhead (used in a traditional dance) =tổ chức múa lân cho trẻ em xem+to stage a unicorn dance for an audience of children Today, the dragon dance is no longer considered an entertainment reserved for children. Originating from China, it has become part of Vietnamese culture. It is performed not only during Tết or the Mid-Autumn Festival, but also on special occasions such as ground-breaking or inauguration ceremonies. It can be performed on the day when recruits leave their native towns for military units, or on other occasions. If you think that anyone can perform a Dragon Dance, you are mistaken. As an art, Dragon Dance has its principles and rules. A dragon dance usually lasts from 20 to 25 minutes. It consists of five episodes: In the first episode, the dragon appears on the stage; in the second, it exits; in the third, it enters again and rolls over the ground, then it kneels before the audience, and finally bows to the donors. For each episode, there is a different way of beating the drum. Accompanied by the cymbals, the drum sounds like that of a military march. And an expert can distinguish all the five basic feelings of humans (joy, anger, love, hatred and fear) depicted by the beatings of the drum. The drummer not only must be versed in his art, but also knows how to assess the situation. For example, when he sees that the owner of the building hangs the prize on the balcony of his house, the drummer must use the one-three rhythm (cac, bum, bum bum) As the dragon hears the drum change its rhythm, it grows more excited. But when the drum beating is slow, the dragon knows that it is time to wait and relax.A team of dragon dancers consists of thirty persons, as they have to take turns to play the main part. They have different occupations, but when the need arises, they gather at once at the rallying place. In the past, this was an occasion for amusement, not for money.+The part of the dragon is performed by three to five persons, but the most important part is that of the head of the dragon.. Usually the performer must be versed in wushu. Another part requires some skills: Hồng Hài Nhi (a character in the Chinese novel entitled "Pilgrimage to the West") juggling with two balls of imitation jade he challenges the dragon to try to catch them and thus perform an amusing dance. A part of much more importance is that of the Monkey (one of the main characters of the aforesaid novel). The Monkey also leads the dragon to enter a house, and leave it. And, more important, he manages to stop the dragon when the latter is too excited and loses self-control in its "pursuit of prey".However, to most accounts, the most important role is that of Ông Địa (the genie of the earth). He is like a clown in the Western theatre or in Vietnam's classical opera, but unlike the clown, he does not utter any words. He makes people laugh with his gestures. Therefore, Ông Địa will be immediately replaced if he fails to play his rolẹIt takes a person four years to be able to perform a part in a dragon dance which usually lasts 20-25 minutes. On Tết Festival, he has to work for four days running, especially on the first, second and third days of the Lunar New Year. Nowadays, a team of dragon dancers can earn a lot of money - at times, nearly ten million VND. Seventy percent of the earnings is divided among members, 10 percent will go to the bonus fund, 10 percent is reserved for re-investment (a dragon costs up to three million VND). The rest is used as "working capital".Dragon dance services are no longer available for free. Those who are interested should order in advance Foreign companies often rent dragon dance teams. In late 1995, San Miguel Beer, for example, offered bonuses worth several million VND. In recent years, the dragon dance has gone through many refinements with a view to catching up with modern times while preserving the best of Vietnam's cultural traditions@lân cận * adj - near; next to; contiguous; neighbouring =nhà lân cận+neighbouring house@lân quang * noun - phosphorescence@lân tinh * adj - phosphorous@lâng lâng * adj - acry; very light@lâu - long; long while ; a long time =cha tôi chết đã lâu rồi+My father died long ago@lâu la * noun - subordinates in a gang of bandits@lâu đài * noun - palace; castle =một lâu đài cổ+an ancient palace@lâu đời * adj - long-standing@lây * verb - to spread; to infect; to communicate =lây bệnh cho ai+to infect someone with a disease@lây lất * verb - to last =sống lây lất qua ngày+to live from day to day@lầm * verb - to confuse; to mistake =nếu tôi không lầm+If I'm not mistaken =lầm đường+to mistake one's way@lầm bầm * verb - to mumble, to grumble@lầm lạc - wrong, unsound@lầm lỳ * adjective -taciturn, bittle saying@lầm lẫn * verb - to mistake, to misjudge@lầm lỗi - be at fault; make a mistake@lầm than * adj - miserable; wretched@lần * noun - time =lần nào cũng đến chậm+to come late everytime. set; ply =áo lót hai lần+a two-ply lined coat * verb - to grope one's way; to shuffle on@lần hồi - little by little; gradually@lần lượt - in turn; by roster@lầu * noun - multi-storied house =xây nhà lầu+to build multi-storied houseupper floor =đi lên lầu+to go to the upper floor@lầu xanh * noun - brothel@lầy * adj - boggy; swampy =sa lầy+to bog down@lầy lội * adj - muddy, slushy@lầy nhầy * adj - sticky; viscous ; gluey@lấm chấm * adj - spotted, dotted@lấm lét * verb - to look slyly@lấm tấm * adj - spray-like@lấn * verb - to encroach; to infringe =lấn quyền+to encroach on someone's authority * verb - to nudge@lấp * verb - to occlude; to fill up; to stop =lấp một cái giếng+to fill in a well@lấp lánh * verb - to sparkle; to twinkle ; to gleam =những vì sao lấp lánh trên trời+The stars are twinkling in the sky@lấp liếm * verb - to gloss over@lấp ló * verb - to flicker@lấy * verb - to take =lấy bạn làm gương+to take one's friend as an example to extract =lấy đạn ở vết thương ra+to extract a bullet from a woundto wed ; to marry =Cô ta lấy nó vì tiền+She married him for money -To carry out; to walk off =ai đã lấy cây viết của tôi+Someone has walked off with my pen -To pull; to withdraw =lấy tiền ở ngân hàng ra+to withdraw one's money from a bank by oneself@lấy cung * verb - to question, to interrogate@lấy cớ - use as a pretext =lấy cớ nhức đầu không đi học+To use as a pretext a headache not to go to school@lấy lòng - try to win someone's heart@lấy lệ - for form's shake, perfunctorily@lấy xuống * verb -to take down@lẫm liệt * adj - stately; imposing@lẫn * verb - to confound; to make a * adj - doting; forgetful =người già hay lẫn+old people are sometimes forgetful@lẫn lộn * adj - mixed; confused@lẫy lừng * adj - famous; well-known@lẩm bẩm * verb - to mumble@lẩm cẩm * adj - doting =kẻ lẩm cẩm+a doting person@lẩn * verb - to slip away; to steal off@lẩn quất * verb - to lurk about@lẩn quẩn * verb - to follow; to hover =lẩn quẩn bên mình người nào+to follow someone about,to beat about the bush@lẩn tránh * verb - to elude@lẩn vào * verb -to get in; to mingle = lẩn_vào đám đông+to mingle with the crowd@lận đận * adj - unsucessful@lập * verb - to form; to establish; to erect@lập chí * verb - to set one's mind on@lập công * verb - to achieve a feat@lập dị * adj - eccentric@lập kỷ lục * verb -to achieve a record@lập mưu * verb - to draw up a scheme@lập nghiệp * verb - to establish one's business@lập pháp * verb - to legislate; to make laws =quyền lập pháp+legislative power =cơ quan lập pháp+legislature@lập trường * noun - standpoint; view-point@lập tức * adv - at once, immediately@lật * verb - to turn over; to upturn; to capsize =Xe bị lật+the vechicle was upturned, to refuse to pay =hắn lật nợ cô ta+He refused to pay a debt to her@lật nhào * verb - to overturn, to overthrow@lật tẩy * verb - to unmask@lật đật - hurriedly, hastily@lật đổ * verb - to overthrow; to subvert =lật đổ một chính phủ+to overthrow a government@lậu * noun - (Med) gonorrhoea; blennorrhagia * adj - Illicit; contraband =hàng lậu thuế+contraband goods@lê * verb - to drag (one's feet) * noun - pear =cây lê+pear-tree@lê thê * adj - dragging; trailing =dài lê thê+very long@Lê Đại Hành - As an excellent strategist, Lê Đại Hành (941-1005) was the king founding Nhà Tiền Lê (Pre-Le Dynasty) (980-1009). His native land was in Thọ Xuân (Thanh Hoá). Born in a poor family, Lê Hoàn (future Lê Đại Hành) was an orphan from his early childhood but very studious. He was appointed as Commander-in-chief by Đinh Tiên Hoàng. In 979, after Đinh Tiên Hoàng had been assassinated, Lê Hoàn became the regent because Đinh Tiên Hoàng 's successor remained too young. In 980, the Tống Chinese dynasty prepared to annex our country. In 981, the queen mother Dương Vân Nga and the armed forces unanimously enthroned Lê Hoàng as Lê Đại Hành. In 981, Lê Đại Hành trounced the Tống invaders on Bạch Đằng River and at Chi Lăng Pass. After Lê Đại Ha`nh's death in 1005, his son Lê Long Đĩnh killed his elder brother to usurp the throne. Indulging in debauchery, this cruel king Lê Long Đĩnh always stretched out at the royal conferences, therefore he was also called Lê Ngoa. Triều (Ngoa. Triều means "To stretch out at the royal conferences"). After his death, Lý Công Uẩn replaced him in 1009 and founded Nhà Hậu Lý (Post-Ly Dynasty)@lên * verb - to go up; to come up; to rise =leo lên thang+to go up a ladder to flow; to ascend@lên án * verb - to condemn; to sentence; to judgment =lên án tử hình người nào+to condemn someone to death@lên giá * verb - to raise price; to apprecoate =tất cả mọi thứ đều lên giá+everything has risen in price@lên lớp * verb - to teach, to give a lesson@lên men * verb - to ferment@lên mặt * verb - to give oneself airs, to put on air@lên đường * verb - to start away; to start off@lênh láng * verb - to spead all over, to spill all over@lênh đênh * verb - to float; to drift@lề * noun - edge (of road, etc.) margin =viết ngoài lề+to write in the margin@lề lối * noun - way; manner =lề lối làm việc+way of doing@lề mề - dwadling ; idle@lề thói * noun - practice@lề đường * noun - pavement; sidewalk ; road-side@lềnh bềnh * adj - cumbrous, cumbersome@lều * noun - tent =dựng lều+to pitch atent =lều chõng+tent and campbed@lếu láo * adj - untidy; slovenly =làm lếu láo+done in a slovenly way@lễ * verb - To kowtow =lễ ông vải+to kowtow to the memory of one's ancestors -To give (money, present) as a bribe =lễ quan+to give money (present) as a bribe to a mandarin * noun - Bribe =tốt lễ dễ van+a good bribe makes a successful entreaty -Festival, festive day, holiday =lễ tảo mộ+the grave-visiting holiday (in early spring)@lễ bái * verb - to worship@lễ giáo * noun - rites, ethical behaviour@lễ nghi * noun - rites, rituals@lễ nghĩa * noun - politeness and reason@lễ phép * noun - politeness, courtesy@lễ phục * noun - full dress; formal uniform@lễ vật * noun - gift; present; offering@lễ độ * adj - polite, courteous@lể * verb - to scarify; to extract with a thorn@lệ * noun - tear =rơi lệ+to shed tears custom =điều lệ+regulation@lệ luật * noun - custom and law@lệ phí * noun - cost; expenses@lệ thuộc * noun - dependent; subordinate@lệnh * noun - order, decree@lô * noun - lot; portion (of land); batch =bán cả lô+to sell in one's lot. prize (at a lottery)@lô cốt * noun -blockhouse@lôi * verb - to pull, to drag@lôi cuốn * verb - to draw along; to carry along =lôi cuốn thính giả+to carry one's hearers with one. to lure; to attract@lôi thôi * adj - untidy; careless; slovenly@lông * noun - hair; fur; coat =chân nhiều lông+hairy-legs. feather =chổi lông+feather - brush. nap@lông mày * noun - eyebrows@lông mi * noun - eyelashes; cilia@lồi * adj - convex; prominent =lồi lõm+convex and concave@lồn * noun - (anat) vagina; cunt@lồng * noun - cage =nhốt chim vào lồng+to cage a brid * verb - to rear; to bolt (of horse)@lồng lộng * adj - high and large; immense =cao lồng lộng+very high@lố * noun - dozen =nửa lố+half a dozen@lố lăng * adj - ridiculous@lối * noun - style; way; manner =tôi không thích lối sống của cô ta+I don't like her way of living. about; approximately =cô ta lối hai mươi tuổi+she is about twenty * noun - path; way@lốm đốm * adj - spotted; speckled@lốp * noun - tyre; tire =lốp cao su+rubber tyre@lỗ * noun - loss =bán lỗ vốn+to sell at a loss@lỗ mãng * adj - coarse; rude; abusive =hành động lỗ mãng+a rude action@lỗ rún * noun@lỗ tai * noun - ear; ear-hole@lỗ đít * noun - (anat) anus@lỗi * noun - mistake; fault; error =nhận lỗi+to admit one's mistake. blame =đừng đổ lỗi cho tôi+don't put the blame on me * verb - to fail to keep =lỗi hẹn+to fail to keep one's promise@lỗi thời - out - of - date; out - model@lộ * noun - road; street =đại lộ+avenue; boulevard * verb - to come out; to burst forth =tiết lộ+to disclose@lộ diện * verb - to show one's face@lộ trình * noun - itinerary; road; route@lộc * noun - (bot) bud =nẩy lộc+to be in bud * noun - kind of deer =lộc nhung+tender horn of a deer@lội * verb - to swim; to wade =lội ngang qua con suối+to wade across a stream@lộn * verb - to mistake; to confuse; to confound =lộn ngày+to confuse dates. to turn inside out =lộn túi anh ra+turn out your pockets@lộn xộn * noun - confusion; disorder =tất cả mọi thứ đều lộn xộn+everything is in confusion at sixs and sevens@lộng lẫy * adj - luxurious; splendid@lộng quyền * verb - to abuse power@lột * verb - to skin; to throw off =rắn lột da+a snake that threw off its skin. to peel; to strip off =lột vỏ quả cam+to peel an orange. to rob@lột mặt nạ * verb -to unmask@lăm le * verb - to attempt; to intend@lăn * verb - to roll; to wallow =lăn dưới đất+to roll over on the ground@lăn lộn * verb - to toss about; to throw oneself about@lăn tay * verb - to press one's finger print on@lăng * noun - royal tomb; imperial tomb@lăng kính * noun - prism@lăng loàn * adj - saucy, pert@lăng mạ * verb - to revile@lăng nhục * verb - to humiliate, to insult@lăng quăng * verb - to loiter about@lăng trụ * noun - prism@lăng tẩm * noun - mausoleums, royal tombs@lăng xăng * verb - to bustle@lằn * noun - fold; wrinkle@lằng nhằng * verb - to drag on@lắc * verb - to shake; to wag; to bump =lắc đầu+to shake one's head@lắc lư * verb - to oscillate; to swing@lắm * adv. much; many; very; a lot =tôi yêu cô ta lắm+I'm very love of her =lắm lần+many times@lắm tiền * adj - to have a lot of money@lắng * verb - (of liquid) to deposit =lắng cặn+to deposit sediment@lắng tai * verb - to listen tọ =lắng tai nghe+to listen with all one's ear@lắp * verb - to join; to fit =lắp một cái máy+to fit a machine * verb - to repeat =nói lắp+to stammer@lắt nhắt * adj - tiny; minute@lẵng * noun - basket =lẵng hoa+flower basket@lẳng lơ * adj - light; gay; immoral =người đàn bà lẳng lơ+light woman; woman of immoral character@lặn * verb - to dive; to submerge =lặn tìm vật gì+to dive for something. to set; to go down; to sink =mặt trời lặn+The sun is down. to clear up@lặng * adj - silent; calm; quiet =biển lặng+calm sea@lặng lẽ * adj - quiet, silent@lặng ngắt * adj - dead silence@lặt vặt * adj - sundry =đồ lặt vặt+sundries@lơ * verb - to dissemble; to ignore =lơ đễnh+want of advertency@lơ mơ * adj - vague@lờ * verb - to pretend not to know; to cut@lờ đờ * adj - glassy; dull; lack-lustre =mắt lờ đờ+Glassy eyes@lời * noun - word =bằng lời nói+in words =nhạc không lời+music without words * noun - profit; interest@lời hứa * noun - promise; engagement; word =Tôi không tin vào những lời hứa của cô ta+I have no faith in her promises@lời khuyên * noun - counsel; advise; admonition@lời thề * noun - oath@lời tựa * noun -preface; foreword@lờn * adj - too familiar; disrespectful =lởn vởn+to be haunted@lớn * adj - big; large =nhà lớn+big house =thành phố lớn+large city@lớp * noun - bed; layer; stratum; coat =lớp đất trên mặt+a surface stratum. class; classroom =lớp có vú+the class of mamals. act =vở kịch có ba lớp+a play of three acts@lớp lang * noun - order =mọi việc sắp xếp có lớp lang+everything was orderly arranged@lỡ * verb - to miss; to fail; to lose =lỡ xe buýt+to miss the bus =lỡ lầm+to be at fault; to be mistaken@lởm chởm * adj - bristling; brushy =râu lởm chởm+bristling moustache. rough; rugged@lợi * verb - to loosen; to do good tọ@lợi dụng * verb - to benefit; to take advantage of =lợi dụng việc gì+to benefit by something =lợi dụng người nào+to take advantage of someone =lợi thế+to be on the safe side@lợi tức * noun - income; revenue =thuế lợi tức+income tax@lợm giọng * verb - to nauseate@lợn - (xem) heo@lợp * verb - to cover; to roof =lợp nhà+to roof a house@lợt * adj - (of colour) pale@lư - Urn@lư hương - Incense burner@lưng * noun - back =tôi chỉ thấy lưng của nàng thôi+I only saw her back =lưng chừng+half-way@lưng chừng - Half-way,half-done =làm lưng chừng một việc gì lại bỏ làm việc khác+To do another job after going half-way through one (after one is only half-way) =Đang xem phim lưng chừng bỏ về+To go home after siting half-way through a film (after seeing half of a film)@lưng lửng - xem lửng (láy)@lưng tròng - (Nước mắt lưng tròng) Eyes moistened with tears@lưng vốn - capital@lưu * verb - to detain; to keep@lưu ban - Repeat a class =Học kém bị lưu ban+to have to repeat a class because of bad performance@lưu chiểu - Copyright deposit@lưu chuyển - Circulation, turnover =lưu chuyển hàng hóa bán buôn+Wholesale turnover@lưu cầu - (từ cũ; nghĩa cũ) Jade-inlaid sword ="Giết nhau chẳng cái lưu cầu, Giết nhau bằng cái ưu sầu độc chưa " (Nguyễn Gia Thiều)+Not to kill one another with jade inlaid swords, but with cares and melancholy, oh how wicked!@lưu cữu - Long-standing =Món nợ lưu cữu+A long-stanting debt@lưu danh * verb - to leave a good name@lưu dung - (khẩu ngữ) như lưu dụng@lưu dụng - Keep for use, keep in office (from a former regime) =công chức lưu dụng+Civil servants kept in office from a former regime@lưu hành * verb - to circulate =nhiều tiền giả đã được lưu hành+many false coins are in circulation@lưu hoàng - Sulphur@lưu hóa - Vulcanize =Lưu hóa cao su+To vulcanize rubber@lưu học sinh - Student learning abroad@lưu huyết - (ít dùng) Shed blood@lưu huỳnh - như lưu hoàng@lưu lãng - Vagrant@lưu lạc * verb - to drift@lưu loát - Fluent, smooth and ready =Nói tiếng anh lưu loát+To speak english fluenly, to speak fleent English =văn lưu loát+A fluent style, an easy style@lưu luyến - to be attached tọ@lưu manh * adj - scoundred@lưu nhiệm - continue [in office], elect for a second term, re-elect =bộ trưởng giao được lưu nhiệm trong chính phủ mới+The Minister of Foreign affairs was continued [in office] in the new goverment@lưu niên - perennial =cây lưu niên+perennial plant, perennial@lưu niệm - Keep for the sake of (the giver...) =Tặng ai quyển sách để lưu niệm+To give someone a book for a keepsake@lưu thông * noun - traffic; circulation@lưu truyền - Hand down, pass by tradition =lưu truyền từ đời này sang đời khác+To pass by tradition from one generation to another@lưu trú - Reside temporarily@lưu trữ - Keep as archives@lưu trữ viên - Archvist@lưu tâm * verb - to pay attention; to take notice =lưu tâm đến việc gì+to take account of something@lưu vong - in exile =chính phủ lưu vong+The Government in exile@lưu vực * noun - barin; valley =lưu vực sông Hồng Hà+the Red River valley@lưu ý - pay attention tọ =Đề nghị lưu ý đến vấn đề nói trên+Please pay attention to the above-said question =lưu ý ai đến vấn đề gì+To draw (direct) someone's attention to some matter@lưu đày * verb -to exile; to banish; to deport@lưu đãng - Live a wandering life@lưu động * noun - mobile; ambulatory@lươm bươm - Ragged, shređed =cái áo rách lươm bươm+A coat torn to shreds, a ragged coat@lươn * noun - eal@lươn khươn - Drag on, drag one's feet =lươn khươn không chịu trả nợ+To drag one's feet and refuse to pay one's debt@lươn lẹo * noun - crooked@lương * noun - salary; pay; wage =lương hưu trí+retiring pension@lương bổng - salary, wages, pay (nói chung)@lương duyên - Happy marriage@lương dân - ordinary citizen, civilian@lương hướng - (từ cũ; nghĩa cũ, khẩu ngữ) như lương bổng@lương khô * noun - dry provisions@lương năng - như lương tri@lương thiện * adj - honest; good =dân lương thiện+good citizen@lương thực * noun - foods; rations; provisions@lương tri - Sense of right and wrong; right senses@lương tâm * noun - conscience@lương y - Galenic physician, herbalist@lương đống - (từ cũ; nghĩa cũ) Pillar marriage@lười - [Be] lazy, [be] slothful =Cậu học trò lười+A lazy pupil =lười làm bài tập+To be too lazy to do one's homework =Lười tập thể dục buổi sáng+To be too lazy to do one's morning exercises@lười biếng * adj - lazy; idle; insolent@lườm * verb - to look askance; to scoul at@lườm lườm - xem lườm (láy)@lườm nguýt - look askew and glace angrily at (someone), give (someone) a black look@lườn - Breast (of a bird, chicken), fillet (of fish). rib =lườn hổ+A tiger's rib -Keel (of boat)@lường - Measure =Lường xem còn nhiều gạo không+Just measure what rice is left to see how much it is -Fathom =Lòng người không biết thế nào mà lường được+Man's heart is really impossible to fathom -Deceive, cheat, play a confidence trick on, swindle@lường gạt - Deceive, fool, dupe@lưới * noun - net =lưới cá+fishing-net@lưới mắt cáo - Trellis@lưới nhện * noun -cobweb; spider's web@lưới quăng - (ngư) Cast-net@lưới rê - (ngư) Drag-net, trawl@lưới sắt - Grille@lưới tình * noun -amorous nets@lưới vét - (ngư) Dredge@lưới vây - (ngư) tunny-net; seine@lưới vợt - Hoop-net@lưới điện - Grid@lướng vướng - Hampered, hindered (in one's movement)@lướt * verb - to glide; to graze =đi lướt qua+to glide past@lướt mướt - Soaking wet =Mưa to quần áo lướt mướt+To get one's clothes soaking wet in a heavy rain. -(ít dùng) như sướt mướt@lướt thướt - Flowing, trailing =Aó dài lướt thướt mặc đi làm không tiện+It is not convenient to put on flowing tunics when going to work@lướt ván - (thể) Water-skiing@lưỡi * noun - tongue * noun - blade =lưỡi dao+knife blade@lưỡi câu - Fish-hook =Mắc lưỡi câu vào dây câu+To fit a hook to the fishing-line@lưỡi gà - Tongue,reed =Lưỡi gà của kèn+A trumpet reed -Valve -Uvula@lưỡi gươm * noun -sword@lưỡi khoan * noun - bit@lưỡi liềm - Sickle =Trăng lưỡi liềm+A crecent moon, a waning moon@lưỡi lê * noun - bayonet@lưỡi trai - Peak, visor (ở mũ)@lưỡng chiết - (ly') Birefringent@lưỡng cư - (ddo^.ng) Amphibian@lưỡng cực - (ly') Bipolar, dipolar, twopole@lưỡng hình - Dimorphic, dimorphous@lưỡng lự * verb - to hesitate; to waver@lưỡng nghi - (từ cũ; nghĩa cũ) Heaven and earth (in chinese philosophy)@lưỡng phân - Dichotonal, dichtomous@lưỡng quyền * noun - check-bones =lưỡng quyền cao+prominent check-bones@lưỡng thê - như lương cư@lưỡng tiện - Convenient both ways =Nhất cử lưỡng tiện + To kill two birds with one stone@lưỡng tính - (sinh học) Hermaphrodite@lưỡng tự - Hesitate, waver, be of two minds =Còn lưỡng chưa quyết định được+To be still wavering and unable to make up one's mind, to be still of two minds@lưỡng viện chế - Bicameralism@lưỡng viện chế độ - (như lưỡng viện) Bicameralism@lược * noun - comb * verb - to prune; to baste@lược bí - Fine-toothed comb, small-tooth comb@lược dịch - Make a loose translation, translate summarily@lược khảo * verb - to examine summarily@lược sử - Summary history@lược thảo - (như thao lược) Strategy, art of war@lược thuật * verb - to relate briefly@lược thưa - Large-tooth conb, dressing comb@lược đồ * noun - sketch; diagram@lượm * verb - to pick up; to take up =lượm cuốn sách lên+to pick one's book. to find =tôi lượm được một cái đồng hồ+I found a watch. to collect@lượm lặt - Gather here and there, pick up here there@lượn * verb - to soar; to hover; to glide@lượn lờ - Wander about@lượng * noun - quantity =phẩm lượng+quality and quantity * noun - tael@lượng cá - Generosity@lượng giác - (toán) Trigonometry@lượng mưa - Rainfall@lượng thứ * verb - to forgive; to excuse@lượng tình - Pardon out of sympathy =lượng tình cho ai+To pardon someone out of sympathy@lượng tử - (ly') Quantum =Thuyết lượng tử+The Quantum theory@lượng tử hóa - (ly') Quantify@lượt * noun - time; turn =lần lượt+in turn@lượt bượt - như lướt thướt@lượt là - Silks (nói khái quát)@lượt thượt - như lướt thướt@lừ - Glower, stare silenty and angrily at =Thấy cha lừ mắt, lũ trẻ thôi không đánh nhau+At their father's glowering, the children stopped fighting =xem ngọt lừ@lừ khừ - Feel out of sorts, sicken for =lừ khừ như muốn cúm+To sicken for flu@lừ lừ - Be silent,be speechless =lừ lừ đi ra khỏi phòng+To go of the room silently@lừ thừ - như lờ đờ@lừ đừ - như lờ đờ@lừa * noun - ass; donkey; jackass =ngu như lừa+as stupid as a donkey #Syn - con lừa * verb - to cheat; to dupe; delude =lừa lấy vật gì của ai+to cheat someone out of something@lừa bịp - Fool, dupe@lừa dối - Trick onto obedience, trick into compliance@lừa gạt - Dupe, deceive@lừa lọc - Select and arrange =Sự lừa lọc của tạo hóa+The selection and arrangement of nature@lừa phỉnh - Wheedle, coax =Lừa phỉnh ai lấy cái gì+To wheedle someone out of something, to wheedle something out of somebody@lừa đảo * verb - to defrawd; to swindle@lừng - Resound =tiếng tăm lừng khắp mọi nơi+His fame resounded everywhere -Pervade, diffuse =mùi hoa sen thơ lừng khắp cánh đồng+the lotos' fragrance. pervaded all the fields@lừng danh - Win fame@lừng khà lừng khừng - xem lừng khừng (láy)@lừng khừng - Hesitate, dilly-dally, waver =lừng khà lừng khừng (láy, ý tăng)@lừng lẫy * adj - famous; celebrated@lứa * noun - rank; class =cùng một lứa+of the same rank * noun - litter; brook; farrow =lứa heo+litter of pigs@lứa tuổi - Age group =Những học sinh cùng lứa tuổi thích chơi với nhau+pupils of the same age group like to make friends@lứa đôi - như đôi lứa =Xứng đôi vừa lứa+To make a good couple@lứt - Husked (nói về gạo) =gạo lứt+Husked rice@lữ - (như lữ đoàn) Brigade@lữ hành - travel@lữ khách * noun - traveller@lữ quán - Inn@lữ thứ - Inn accommodation, hotel accommodatin =Cảnh lữ thứ tha hương+life in inns and a strange land@lữ trưởng - Brigadier@lữ xá - như lữ điếm@lữ điếm * noun - inn; hotel@lữ đoàn - Brigade@lữ đoàn trưởng - Brigadier@lữa - Many a time, for long =Chơi với nhau đã lữa+To have been friends for long, to be long-standing friends@lững chững - Toddle =Em bé một năm đi còn lững chững+The one-year old baby is still toddling@lững lờ - Sluggish =Nước chảy lững lờ trong con sông đào+The water was flowing slkewarm =Thái độ lững lờ+a tepid attiude@lững thững - walk with deliberate steps, stroll, amble =Chiều ăn cơm xong đi lững thững trên bờ hồ+To stroll on the lake's shore on an evening after dinner@lử - (như mệt lử) To be tired out@lử khử - như lừ khừ =lử khử lừ khừ (ý mạnh hơn)@lử khử lừ khừ - xem lử thử@lửa * noun - fire =bốc lửa+to catch fire =lửa tắt+dead fire@ lửa binh -(từ cũ; nghĩa cũ) Fine and sword, war, warfare@lửa dục - Flame of passions@lửa hận - Fit of violent hatred, burning feud@lửa lòng - Lust, violent dessre@lửa rơm - Straw fire; (b) suddden short blaze@lửa tình - The ardour of passions@lửa trại - Camp-fire@lửa đạn - War@lửng * noun - Badger * adj & adv -Half-way, half-done =Làm lửng rồi bỏ về+To do something half-way then leave for home, to get something half-done then leave for home =Bỏ lửng+To leave something half-done -(lưng lửng (láy, ý giảm)) Nearly one's fill =Ăn lưng lửng+To eat nearly one's fill@lửng dạ - (Ăn lửng dạ) Not to eat one's fill@lửng lơ * adj - pendent; hanging@lự - xem ngọt lự@lựa * verb - to choose; to select; to pick out@lựa chọn - Select, choose,pick,sort@lựa là - như lọ là@lực * noun - force; strength@lực dịch - (từ cũ; nghĩa cũ) Corvee, toil of drawers of water and hewers of wood@lực học - (ly') Dynamology@lực kế - Dynamometer@lực lưỡng * adj - strong; burly@lực lượng * noun - froce; strength =lực lượng đặc nhiệm+task force@lực sĩ * noun - athlete@lực điền - (từ cũ; nghĩa cũ) Hefty peasant@lựng - xem thơm lựng@lựu * noun - (bot) pomegranate@lựu pháo - Howitzer, short-barrel mortar@lựu đạn * noun - grenade =lựu đạn cay+tear gas grenade@ma * noun - funeral =đưa ma+to attend a funeral * noun - ghost; devil; spirit =thích chuyện ma+to be fond of ghost stories _trash =công việc cô ta làm chẳng ra ma gì+Her work is just trash@ma cà bông - vagrand; vagabon@ma cà rồng * noun - vampire@ma cô * noun -pimp; pander; procurer@ma dút * noun -diesel oil@ma két * noun -model@ma lem - begrimed, bedaubed, soiled@ma lực * noun - extraodinary power@ma men * noun -the demon of drunkeness@ma quỷ * noun - ghosts and devil =tin ở ma quỉ+to believe in ghosts@ma túy * noun - narcotic; drug =nghiện ma túy+to be a drug addict@mai * noun - carapace. spade =cán mai+helve of spade. tomorrow =mai là ngày chủ nhật+tomorrow is a sunday@mai hoa * noun - (bird) red munia@mai mái * adj - leaden@mai mối * noun - match-maker@mai phục * verb - to ambush; to lie in ambush@mai sau - in the future@mai táng * verb - to bury; to inter ; to entomb@man * noun - false@man di * adj - savage, bear barous@man mác * adj - vague; immense@man rợ * adj - barbarous, savage@man trá * adj - frandulent@mang * verb - to carry; to wear =mang mặt nạ+to wear a mask * noun - gills ; branchiak@mang máng * adv - dimly; vaguely =nhớ mang máng+to remember vaguely@mang tiếng * verb - to suffer a bad reputation@manh * noun - piece@manh mối * noun - clue@manh nha * noun - germ; sprout@manh tâm * verb - to intend to; to mean tọ@mao quản * noun - capillary@mau * adj - quickly; fast; rapidly =anh đi mau quá+You are going too fast@mau chóng * adj - rapid, prompt, quick@mau mắn * adj - agile; brisk; active@may * adj - lucky; fortunate =cô ta đến thật là may+How luck she cones! * verb - to sen; to stitch =máy may+sewing-machine. may tay hand-sewn@may mà -luckily; fortunetely@may mắn * adj - lucky, fortunate@may sẵn * adj - ready-made@mà * trạng ngữ. but =không có ai mà không hiểu việc ấy cả+There is no one but understands this. what; that =vì việc ấy mà tôi đến+That is what I have come for -Where =cô ta đến chỗ mà tôi đã bơi+She came to where I was swimming. which; whom =lựa cái nào mà anh thích nhất+choose the one which you like best. then =chọc vào nó mà nghe chửi+Tease him then he'll call you names@mà cả * verb - to bargain; to haggle =giá nhất định, không mà cả+fixed prices; no bargainning@mài * verb - to whet ; to sharpen =mài dao+to sharpen a knife@mài miệt * adj - to be absorbed in; to devote oneself tọ@màn * noun - curtain; screen. mosquito-net@màn ảnh * noun - cinema screen@màn bạc * noun - silver screen, pictures@màng * noun - (anat) membrane; web * verb - to interest in =không màng đến việc gì+to take no interest in something@màng nhĩ * noun - ear-drum@màng trinh * noun - hymen@mành * noun - bamboo screen, blind * adj - fine, thin@mào * noun - comb; crest (of bird) =mào gà+cockscomb@màu * noun - colour =anh thích màu nào hơn+which colour do you like best?@màu mè * adj - shonry; unctuous@màu mỡ * adj - pick; fat (land)@màu sắc * noun - colour@mày * adj - you@má * noun - mother ; mama; mama * noun - centella * noun - cheek =má lúm đồng tiền+dimpled cheek =má bánh đúc+chuboby@má đào * adj - fair@mác * noun - scimitar@mách * verb - to sneak; to tell tales@mái * noun - roof * adj - hen; fermale =con công mái+a peahen =con chim mái+a female bird@mái chèo * noun -dar@mái hiên * noun - veranda; porch roof@mái tóc * noun - hair@máng * verb - to hang up * noun - spout; gutter =máng xối+water-spout@mánh lới * noun - trick; dodge =mánh lới nhà nghề+the trick of the trade@mát * adj - cool ; fresh =sáng này trời mát+It is cool this morning =mát rượi+very cool@máu * noun - blood =ngân hàng máu+blood bank@máu tham * noun - cupidity@máy * noun - machine; engine. internal-combustion engine@máy chữ * noun - typewriter@máy giặt * noun - washer ; washing-machine@máy in * noun - printing-machine; printing-press@máy tính * noun - calculator, arithmoneter@mã * noun - horse * noun - code;cipher =điện viết bằng mã+a cable in code * noun - varnish; showy appearance =tốt mã+to have good appearance@mã hóa * verb - to code@mã lực * noun - horse-power@mã não * noun - agate@mã phu * noun - groom; stableman; ostlen@mã thượng -immediately@mã tấu * noun - scimitar; matchet@mãi dâm * verb - to prostitute onself@mãi mãi - forever ; forever and forever@mãn * verb - to expire; to come to and end@mãn nguyện * adj - content; satisfied =sự mãn nguyện+contentment; satisfaction@mãng cầu * noun - (Bot) custard-apple =mãng cầu xiêm@mãng xà * noun - python@mãnh liệt * adj - violent; vehement; furious durming@mãnh thú * noun - wild beast@mả * noun - tomb; grave =đào mả+to rifle a tomb@mải - to become absorbed; to be busy with =mải làm việc gì+to busy oneself with doing something@mảng * noun - piece =sơn tróc ra từng mảng+the paint is flacing off@mảnh mai * adj - slender =thiếu nữ mảnh mai+a slender girl@mạ * noun - rise seeding =gieo mạ+to sow rice seeds * verb - to plate =mạ bạc+silver-plated@mạ bạc * adjective -silverplated@mạ vàng * verb -to glid@mạ điện * verb - to electroplate@mạc * noun - screen ; curtain@mạch * noun - pulse =biết mạch người nào+to feel someone's pulse. vessel; canal; duet * verb - to denounce; to expose@mạch lạc * noun - cohesion; clearness; cohorency =bài diễn văn có mạch lạc+connected speech@mạch máu * noun - blood vessel@mạch nha * noun - malt@mạn * noun - area; region. side (of a boat)@mạng * verb - to darn =chỗ mạng+darn@mạng bạc -bad destiny@mạng lưới * noun - network@mạng mỡ * noun - body's side, flank@mạng nhện * noun - coburb@mạnh * adj - strong; robust; drastic@mạnh dạn * adj - strong forceful; forcible@mạnh khỏe - tính từ. healthy; athletic =vẫn mạnh khỏe+in good wealth@mạo hiểm * verb - to adventure; to brave danger@mạo nhận * verb - to assume falsely@mạt * noun - bird-mite * adj - very foor@mạt cưa * noun - sawdust@mạt sát * verb - to disparage; to criticize too severely@mạt vận * noun - ill lick, bed luck@me - A child's word for mother (like mom) tamarind =cây me+tamarind-tree@men * noun - enamed =men răng+enamend of the teeth * noun - ferment =lên men+to ferment =men rượu+ferment wine@men sứ * noun -glaze; varnish; enamel@men tình * noun -passion, emotion@meo * adj - mouldy * adj - perished@mè * noun - batten =mè lợp nhà+roof batten sesame@mèo * noun - cat =mèo cái+she cat =mèo rừng+wild cat@mé * verb - to cut off =mé một nhánh cây+to cut off a branch from a tree * noun - edge; border@méo * adj - Deformed; distorted; out of shape@mép * noun - edge; border ; margin =mép bàn+edge of a table@mét * noun - metre; meter * verb - to strop; to set (razor) * verb - to meak, to tell tales * adj - pale =mặt tái mét+pale face@mẻ * adj - chipped =làm mẻ+to chip * noun - hand =mẻ cá+good hand of fish@mẹ * noun - mother =mẹ ghẻ+stepmother@mẹo * noun - ruse; expedvent; rule@minh bạch * adj - clear ; explicit; evident@minh châu * noun - orient peard@minh họa * verb - to illustrate@minh mẫn * adj - perpicacious; clairvoyant@mistake * adjective -doting; forgetful =người già hay lẫn+old people are sometimes forgetful@miên man * adj - continual; uncreasing; never -ending@miêu tả * verb - to describe; to define@miền * noun - region; district; climate =miền núi+a mountainous district@miến * noun - Vermicelli made of cassava - Made from a kind of tuber plant familiar to cassava, Mien threads are very long and tough. When being served, these long tiny flour threads are cut into smaller pieces.This kind of cassava vermicelli is used to make several different dishes. The most popular is Mien Ga (chicken cassava vermicelli), Mien Bo (beef cassava vermicelli) and Mien Luon (eel cassava vermicelli). Cassava vermicelli is also used for different dishes stirred in fat such as Mien Xao Thit (vermicelli and pork stirred in fat), Mien Xao Long Ga (vermicelli and chicken tripe stirred in fat) and Mien Xao Cua (vermicelli and sea crab meat stirred in fat)@miếng * adj - flagment; piece; bit =miếng thịt+piece of meat =miếng đất+piece of land@miếu * noun - temple; shrine@miễn * verb - to exempt; to excuse; to forgive =được miễn+to be exempt@miễn cưỡng * adj - unwillingly ; reductant; grudging@miễn dịch * verb - to immunize * adj - immune@miễn phí - free of charge@miễn thuế - exempt from taxes@miễn thứ * verb - to forgive, to pardon@miễn trừ * verb - to exempt,to dispense@miệng * noun - mouth =súc miệng+to rinse one's mouth =miệng giếng+mouth of a well@miệng lưỡi - to be very talkative@miệt mài - to give oneself upto; to devote oneself tọ@mì * noun - Chinese noodles@mìn * noun - mine; dynamite =làm nổ một trái mìn+to fire a mine@mình * noun - body. oneself@mí mắt * noun -eyelid@mía * noun - sugar-cane =nước mía+cane-juice@mím * verb - to tighten =môi nó mím chặt lại+his lips tightened@mít * noun - (Bot)jack-tree =trái mít+jack-fruit@mít xoài - (ít dùng) Nobody =Chỉ là đồ mít xoài+To be a mere nobbody@mỉa mai * adj - ironical@mỉm cười * verb - to smile@mị dân * adj - demagogic@mịt - xem tối mịt@mịt mù - Dim and distand@mịt mùng - Dim and immense =Trong sương mù, rừng núi mịt mùng+In the fog, mountains and jungles are dim and immense@mịt mờ - Dark, indistinct@mo - Base of the areca leaf petiole. -(thực vật) Spathe -Mountain worship man@mo then - Mountain sorceers@moi * verb - to dig@moi móc - Rummage, forage (to extract) -Expose (someone's defects...), run down =Phê bình bạn nhưng không được moi móc+One can criticize one's friends but must not run tham dowm@mom - River bank =Đi men mom sông về nhà+To come home by skirting the river bank. -(ít dùng) Ulterior motive =Đoán trúng mom+To make a right guess at someone's ulterior motive@mon men - Approach with small step, approach gradually =Thằng bé mommen đến gần ông khách+The little boy approached the visitor with small steps =Mon mem làm quen với ai+To approach someone gradually and make acquaintance with him, to gradually scratch up an acquaintance with somebody@mong * verb - to hope; to expect and desire@mong chờ - như mong đợi@mong manh * adj - faint; slender; slim =hy vọng mong manh+faint hope@mong mỏi - Long for, expect@mong mỏng - xem mỏng (láy)@mong muốn - Want, desire@mong ngóng - Look forwasd to, expect@mong nhớ - Miss =Mong nhớ người yêu+To miss one's sweetheart@mong đợi - Wait for long, long for news from home@mong ước - Eagerly wish for, eagerly long for@mò * verb - to grope; to fumble@mò mò - xem mò (láy)@mò mẫm - Grope about for a long time, look for a long time =Không biết đường, phải mò mẫm mãi+To have to look for one's way for a long time, not knowing one's ways about@mòi - xem cá mòi@mòn * verb - to wear =giầy của tôi mòn rồi+My shoes are worn out =mòn sức+to wear oneself out@mòn mỏi - Wear out gradually, decline gradually. ="Ngày xuân mòn mỏi má hồng phôi pha " (Nguyễn Du) -Her youth had gradually declined and her looks had lost their freshness@mòng - Teal (chim) -Gad-fly =Con trâu vẫy đuôi đuổi con mòng+The buffalo flicked off a gad-fly with its tail. -(văn chương) như mộng@mòng mọng - xem mọng (láy)@móc * noun -hook; crotchet; clasp * verb -to hook; to seize; to pick@móc sắt * noun -crampon; crampiron@món * noun -item; article; dish = món ăn+dish; -food course = món ăn tinh thần+mental food@móng tay * noun -finger-nail@móng vuốt * noun -claws@móp - Sunken =Đầu đã bạc, má đã móp+To already have hoary hair ad sunken cheeks@móp mép - Baddly dented =Cái hộp móp mép+A badly deted box@mót * verb - to glean (corn) =mót lúa+to glean corn@mõ * noun - Wooden bell, bamboo tocsin =sư gõ mõ tụng kinh ở chùa+the bonzes strike the wooden bell while saying prayers in the pagoda -Village herald (belonging to the lowest social class, in former times) - THE EXTRAORDINARY SOUNDS OF TOCSIN: Tocsin, drum and horn are familiar musical instruments in Vietnam's countryside. However, tocsin is the most versatile with its extraordinary sounds, depending on whether it is found: in the forest, where it is used as a musical instrument, in the village, as a warning signal, or in the pagoda where it is essential for Buddhist rituals. In the village watch towerm, there used to be many wooden fish clappers. Depending on the rhythm of the beating, the villagers could be informed of different events: Festivities, thieves, fire, or strengthening dikes. In the highlands, small wooden rattles are attached to the necks of buffaloes to help their owners distinguish their cattle. These tocsins are oval-shaped ones. Their lengths and thickness also differ. Hence the peculiar sounds made by the buffaloes. In the pagoda, Mo Qua is used to accompany the prayers of Buddhist bronzes. Tocsins are made from different materials Some are made from the roots of a bamboo tree (widely used by the village crier), or from the trunk of an old bamboo (used in the watch tower because of the strident sound it produces).+As a result of years of study, Ta Tham, an elderly musician, managed to develop a new musical instrument comprising a series of tocsins. Thus this concert is composed of four kinds of tocsin: Ong, Qua, Trac and Thanh, meaning respectively tube, fruit, teak and sound. Trac tocsins, made of hard wood (such as teak or steel wood) and placed to the left, can produce clear and light sounds.The musician can use tube tocsins and teak tocsins to reflect exclusive sounds hitherto unknown in all kinds of tocsin. They can mock the sounds made by woodpeckers, partridges, frogs, insects or horse hooves. Since the cluster of tocsins was born, it has become highly valued by many art troupes nationwide. It has been awarded a prize by the Institute of Music under the Ministry of Culture and Information@mõ tòa - (từ cũ) Usher, bailiff@mõm * noun - snout; muzzle@mỏ * noun - Mine =thợ mỏ+miner * noun - beak; bill; spout@mỏ ác - End of the sternum. -(địa phương) Fontanel, fontanelle@mỏ cặp - (kỹ thuật) Vice@mỏ hàn - Soldering-iron@mỏ khoét - (thông tục) Person who eats often@mỏ neo * noun - anchor. anchor@mỏ nhát - (địa phương) Snipe (chim)@mỏ vàng * noun -gold-mine@mỏ vịt * noun - speculum@mỏi - Weary, tired =Đi mười cây số đã thấy mỏi chân+To feel weary in one's legs after walking ten kilometres -Sickening for some illness, indisposed =Hôm nay trời ẩm quá, người thấy mỏi nhừ+Toy is very wet, so I am sickening for something@mỏi mệt - Tired, weary@mỏi mắt - For a weary lonhg time =Chờ mỏi mắt mà không thấy đến+To wait for someone for a weary long time in vain@mỏm - Top, peak =Mỏm đá lởm chởm+A rugged rock-top =Đứng trên mỏm núi+To stand on the peak (top) of a mountain -Process (of a bone)@mỏng * adj - thin; slender; slim =quần áo mỏng+thin clothes@mỏng dính - Very thin, flimsy =Giấy cuốn thuốc lá mỏng dính+Very thin cigarette paper@mỏng manh - Very thin =Quần áo mỏng manh+Very thin clothes -Fail, fragile =Hy vọng mỏng manh lắm+Very frail hopes@mỏng mảnh - Fragile@mỏng môi - Table-telling, tale-bearing, peaching@mỏng tai - Eavesdropping@mỏng tanh * adj - very thin@mọc * verb - to shoot;to grow; to rise =mấy giờ mặt trời mọc+What time does the sun rise@mọc mầm - Bud, sprout@mọc răng * verb - to teeth; to grow teeth@mọc sừng - Người chồng mọc sừng -A cuckold@mọi - all; every =mọi người+everybody =mọi vật+everything@mọi rợ - Savage@mọn - Tiny, very small =Xin gửi anh một chút quà mọn+I am sending you a very small present -Humble, mean, poor =Tài mọn+A humble talent@mọng - Succlent =Chùm nho chín mọng+A bunch of ripe and succulent grapes =Cây mọng nước+A succulent plant, a succulent -Swollen, bursting (with a liquid) =Nhọn mọng mủ+Aboil taht is swollen with pus =Mòng mọng (láy, ý giảm)+Somewhat suuculent@mọt * noun - wood-borer; woodeater@mọt cơm - Useless outh, parasite@mọt dân - Extortioner (nói về qua ại thời trước)@mọt già - Veteran extortioner of a district chief@mọt sách - Bookworm, bookish person@mọt xác - (thông tục) Rot =Ngồi tù đến mọt xác+To be left to rot in prison@mu * noun - carapace; tortoise-shell@mua * verb - to buy; to purchase; to get =nhắm mắt mua càn+to buy a pig in a poke@mua bán * verb - to trade, to buy and sell@mua buôn - Buy whosale@mua chuộc * verb - to bribe; to buy over@mua lẻ - Buy [by] retail@mua mặt - Save (someone's) face, pay due consideration to (someone's) face =Ân cần chào hỏi khách của bạn mua mặt cho bạn+To greet with considerateness the guests of one's friend to pay (in consideration to his face)@mua sỉ - như mua buôn@mua sắm * verb - to go shopping@mua việc - Bring upon oneself more trouble (by doing unnescessary extra work)@mua vui * verb - to amuse oneself@mua đường - Go by a longer way than asual@mui * noun - top; roof; hood (of car)@mum - Gnaw, chew with incisors@mum múp - xem múp (láy)@mun - Ash =Cời mun nướng củ khoai+To poke a hole in the ashes and roast a sweet potato in it -Ebony =Cây mun+Ebony-tree =Con mèo mun+An ebony cat@muôi - như môi Ladle@muôn - như vạn Ten thousand =Muôn người như một+Everyone to a man@muôn dân - (từ cũ) The whole people@muôn dặm - Ten thousand miles; a great distance, very far away@muôn muốt - xem muốt (láy)@muông - (kết hợp hạn chế) Quadruped, animal - Hound@muồi - Ripe@muồng - Senna, cassia (cây)@muối * noun - salt =ruộng muối+salt-marsh@muối mặt - Brazely entreat (someone for something)@muối tiêu - Pepper and salt -Pepper-and-salt hair@muối vừng - Sesame and salt (roasted and crushed)@muốn * verb - want ; will; to wish for; to desire@muống - (địa phương) cũng như hoa muống Funnel =Rót dầu vào chai bằng muống+To pour oil into a bottle with a funnel. -(ít dùng) Rau muống (nói tắt)@muốt - Snowy (nói về nước đá) =Da trắng muốt+A snow-white complexion =muôn muốt (láy, ý tăng)@muỗi * noun - mosquito =con muỗi@muỗm - (thực vật) Bachang mango. -(động vật) Long-horned grasshopper@muỗng - (địa phương) Spoon =Muỗng canh+A soup spoon. M =uỗng cà phê+A coffee-spoon@muội - Soot =Thông phong đèn dầu hỏa đầy những muội+The chimney of the kerosene lamp is full of soot@muộn * adj - late; tardy@muộn màng - Late in life =Muộn màng về cái đường con cái+To have children late in life@muộn mằn - Having children very late in life@mù * adj - blind; eyeless ; sightless =mèo mù vớ cá rán+the devil looks after his own@mù chữ - Illiterate =Phong trào xóa nạm mù chữ+The anti-illiteracy campaign@mù khơi - Distan and misty, mistily distant@mù lòa - Blind@mù mịt * adj - dark; sombre; uncertain =tương lai mù mịt+dark future@mù mờ - Confusing, vague =Câu trả lời mù mờ+A vague answer@mù quáng - Blind =Mù quáng đối với khuyết điểm của con cái+To blind to the faults of one's children =Tin một cách mù quáng+To have a blind confidence in someone@mù sương - Foggy@mù tịt - [Be] Completely unaware, [be] utterly ignorant@mùa * noun - season; time; tide =hết mùa+out of season@mùa màng - danh từ. crop; harvest@mùa vụ - Farming season@mùi * noun - smell; odour; scent =mùi thơm+pleasent smell; perfume@mùi gì - Mere nothing; nothing at all; not much =Nóng thế này mà uống một chén nước chè nhỏ thì mùi gì+Only one small cup of tea in this hot weather is really not much@mùi mẽ - Taste (of food...)@mùi mẽ gì - như mùi gì (nghĩa mạnh hơn)@mùi soa * noun -hankerehief@mùi tàu - (thực vật) Eryngium@mùi tây - (thực vật) Parsley@mùi vị * noun - taste, seent@mùn - Humus -Dust, particle =Mùn cưa+Sawdust =Mùn thớt+Decayed particles from a block@mùng - (địa phương) Mosquito-net@múa - to dance; to brandish (a weapon)@múa giật - (y học) Chorea, st. Vitus dance@múa may - Fuss about (ina ridiculous fashion) =Múa may quay cuồng, như múa máy (ý mạnh hơn)@múa máy - như múa may@múa mép - Waggle one's tongue (for show) =Khua môi múa mép, xem khua@múa mỏ - (thông tục) như múa mép@múa rối - Puppetry, art of puppet-showing, marionnette-show, puppet-play -Mua roi nuoc (water puppetry) is common throughout the world. Water puppetry was developed in lake and pond-rich areas in the Red River Delta The surface of water serves as the stage while spectators sit at the water's edge. The puppeteers both male and female stand waist-deep in the water to manipulate the puppets making them move about and even dance on the surface of the water. The water serves not only to hide the puppeteers and the puppets' strings but also to create a trembling stage full of reflection, while providing natural amplification for singing puppeteers accompanied by percussion music and fire crackers. Every puppet is a piece of real folk sculpture. It is made of wood, painted with waterproof lacquer. The prominent character is buffoon Teu with a plump body and a humorous smile. When the curtain is raised, the merry, arch Teu enters onto the stage and introduces the play. A considerable repertoire of traditional water puppet plays still get a big hand from the audience They include Teu Dance, Buffalo Fighting, Duck Tender Chasing Fox and Chess Playing@múa võ * verb -to shadow-box@múc - Scoop, ladle soup out into bowls =Múc nước trong thùng ra chậu+To scoop water out of a bucket into a basin@múi - Knot (of a narrow band of cloth or silk) -Segment, section (of a fruit like orange) =Bóc quả cam tách ra từng múi+To peel an orange and separate its pulp into segments@múi giờ - Time-belt@múm - Swell one's cheeks while tightening one's lips =Beghin to show (nói về mầm cây)@múm mím - xem mím@múp - Plump, buxom =Người béo múp+A plump person =Mum múp (láy, ý tăng)@múp míp - Very plump, very chubby =Em bé múp míp+A very chubby baby@mút - Suck =Mút kẹo+To suck sweets =Đừng cho em bé mút tay+Don't let the baby suck its fingers =như đầu mút@mũ * noun - hat; cap; bonnet@mũ cát - Sun-helmet@mũ chào mào - Garrison-cap@mũ cối - Sun-helmet@mũi * noun - nose; conk =hỉ mũi+to blow one's nose. cape; headland@mũi giùi - Point where an attack is focussed, focus (of an attack)@mũi nhọn - Key =Ngành công nghiệp mũi nhọn+Key industry@mũi tiêm - (y học) Injection, shot@mũi tên * noun - arrow. arrowhead@mũi đất - Point, cape@mũm mỉm - Chubby, plump (nói về trẻ em) =Thằng bé trông rất mũm mỉm+The baby looks very chubby@mủ * noun - (Med) pus; matter =đầy mủ+pusy. latex ; gum =có mủ+latex-bearing@mủi - xem mủi lòng@mủi lòng - Be moved, feel pity, feel compassion =Mủi lòng rơi nước mắt+To shed tears out of compassion@mủm mỉm - xem mỉm (láy)@mủn - Decayed =Gạo để lâu ngày chỗ ẩm bị mủn+Rice kept for long in a damp place gets decayed@mủng - Small basket =Mủng gạo+A small basket or rice -Small lacquer-caulked bamboo boat@mụ - Old hag =Con mụ khó tính+An old hag of a woman =bà mụ (nói tắt).+Become dull, become torpid from overwork@mục - Head, section =Bài nói chuyện có năm mục+A talk with five heads -Item =Chương trình biểu diễn có mười hai mục+The porformance programme has twelve item on it -Column =Mục điểm báo nước ngoài+The foreign press review column -Rotten, decaying, decayed =Gỗ để lâu ngày ngoài mưa nắng nay đã mục+This wood left in the open for a long time is now rotten@mục kích * verb - to eye, to witness@mục kỉch - (từ cũ) Gig-lamps, spec@mục kỉnh * noun - gig-lamps, specs@mục lục * noun - contents, list@mục nát - Rotten, decayed -Corrupt@mục súc - (từ cũ) Grazing animals@mục sư - Pastor, clergyman@mục tiêu * noun - aim; object; target =mục tiêu quân sự+military objective@mục trường - (ít dùng) grazing-ground, grazing-land@mục từ - Entry (in a dictionary)@mục tử - (từ cũ) Herdsman@mục đích * noun - mark; goal; purpose =đạt mục đích+to hit the mark@mục đích luận - (triết học) Finalism@mục đông - Herdsman@mục đồng * noun - herds-man@mụi - Left over (as odds and ends, leavings) =Xôi mụi+Left over sticky rice@mụn - Acne, pimple, black-head =Mặt đầy mụn+A face covered with black-heads -Pustule, eruption =Mụn ghẻ+Scabious eruptions -Bit, piece =Bỏ tất cả các mụn vào một cái túi+To put all the bits of cloth in a bag -Child (of a small family) =Hiếm hoi chỉ được hai mụn con+To have a small family of two children@mụn nhọt - Furuncle; boil@mụp - Tender cabbage shoot@mụt - (địa phương) Boil@mỹ lệ * adjective -beautiful; lovely@mỹ nữ * noun -pretty girl@mỹ thuật * noun -art =trường mỹ thuật+art-school@mỹ vị * noun -delicacies@mỹ ý -good intention@mâm * noun - tray; salver; waiter =mâm đồng+copper tray@mân mê * verb - finger@mâu thuẫn * verb - to contradict =các báo cáo mâu thuẫn nhau+The reports contradict each other@mây * noun - clould =không mây+cloudless (sky) -(Bot) rattan =ghế mây cane chair@mầm * noun - (bot) bud; germ seed =mầm chia rẽ+the seeds of discord@mầm non * noun - hope@mấp máy * verb - to move lightly and quickly@mấp mé * verb - nearly reach@mấp mô - to be uneven@mất * verb - to lose =tôi mất cuốn sách của tôi+I've lost the book - to die; to vanish =ông ta mất hồi nào+when did he die? to take =chuyến đi phải mất một ngày+the journey takes a day@mất cắp * adj - stolen@mất dạy * adj - Ill-bred; unmanerly =tại sao nó lại mất dạy đến thế+How cone it that he is so unmanerly@mất mùa - to have a poor crop@mất ngủ - lack of sleep@mất tích - missing@mất trí * verb - to lose one's reason =nó mất trí+He lost his reason@mấu * noun - notch; tooth@mẫn cán * adj - diligent; painstaking@mẫu * noun - acre. model; pattern; specimen@mẫu giáo * noun - motherly instruction =trường mẫu giáo+kindergarten@mẫu hệ * noun - matriarchy@mẫu mã * noun -mode, model; style@mẫu số * noun - denominator@mẫu đơn * noun - peony@mận * noun - plum-tree@mập * adj - fat;stout; plump =mập như heo+as fat as a pig@mập mạp * adj - corpulent, clubly, portly@mập mờ * adj - dim; loose; figgy; vague =câu trả lời mập mờ+vague answer@mật * noun - honey =tuần trăng mật+honeymoon gall; bile =mật gấu+bear gall * adj - secret@mật khu * noun -secret zone@mật lệnh * noun - secret order@mật mã * noun - code, cipher@mật mía * noun -molasses@mật ong * noun - honey@mật vụ * noun - secret service@mật độ * noun - density =mật độ lưu thông+traffic density@mậu dịch * noun - trade; commerce@mê * verb - to faint; to lose consciousness =ngủ mê+to sleep roundly * verb - to dote upon; to be carry about@mê ly * adjective -indistinct; obscure@mê lộ * noun - labyrinth@mê man * adj - unconscious, faint@mê muội * adj - dull-witted@mê mê - all over@mê sảng * adj - delirious =tình trạng mê sảng+Delirium@mê tín * adj - superstitious@mênh mông * adj - vast; immense; spacious =biển mênh mông+The spacious seas@mềm * adj - soft; flaccid; tender ; flexible =da mềm+soft leather@mềm mỏng * adj - flexible; compliant;supple =lời nói mềm mỏng+flexible language@mền * noun - blanket@mến * verb - to love; to like; to be fond of@mến phục * verb - to love and admire@mếu * verb - to twist the face@mệt * adj - tired; fatigued; weary =mệt đừ+tired to death@mệt mỏi * adj - tired@mô * noun - mound@mô hình - clay model@mô học - (sinh vật) Histology@mô phạm * noun - model, pattern@mô phỏng * verb - to imitate@mô phật - Buddha bless you -Glory to buddha!@mô tả * verb - to describe@mô tê - Chẳng biết mô tê gì cả -To know anything at all; not to make head or tail of something@mô tô * noun -motor-cycle, motor-bike@mô tơ * noun -motor@môi * noun - lip =trề môi+to hang one's lip * noun - ladle@môi giới * noun - agency; medium ; intermediatery@môi sinh - Evironment@môi trường - Enviroment, medium@môi trường học - Mesology@môn * noun - band, gang, elique@môn bài - danh từ. licence@môn hạ - [influential famyly's] underling@môn học * noun - subject@môn phái * noun - school; sect@môn sinh - (từ cũ) Disciple@môn đệ * noun - follower; disciple@môn đồ - (từ cũ) Disciple@mông * noun - buttock; rump@mông lung - Misty, foggy =Cảnh mông lung của buổi chiều tà+The misty view of a late afternoon@mông muội - Foggy, misty, hazy =Thời kỳ mông muội của lịch sử loài người+The misty beginning times of humman history@mông mênh - Limitless, immense =Cánh đồng mông mênh+An immense field@mông mốc - xem mốc (láy)@mông quạnh * adj - desent@mông đít - Rear =Cú đá vào mông đít+A kich in (on) the rear@mồ * noun - tomb; grave@mồ côi - to be orphaned =đứa trẻ mồ côi+an orphan child@mồ hóng - Soot@mồ hôi * noun - sweat; perspiration@mồ ma - (some dead person's) lifetime =Hồi còn mồ ma anh ta+In his lifetime@mồ mả - Graves, tombs =Dời mồ mả đi nới khác.+To ove a grave to another place@mồi * noun - bait; lure; decoy =móc mồi+to bait the line. prey@mồi chài - Entice, decoy@mồm - Mouth@mồm mép - Tongue =Mồn mép đều giả+A caddish tongue -Gift of the gad =Thằng bé mồm mép gớm+The littleboy has real gift of the gad =Mồm loa mép giải+Loud-mouthed, loud-spoken =Khuyết điểm rành rành nhưng cứ mồm loa mép giải chối phăng.+To loud-mouthedly deny an obvious mistake@mồm miệng - Mouth, tongue =Giữ mồm giữ miệng+To think twice about speaking@mồn một - Rõ mồn một -To hear very distinctly@mồng - (used on front of dates of a lunnar month's firt ten days) -st, -nd, -rd, -th =Mồng một+The first =Mồng hai+The second =Mồng ba+The third =Mồng mười tháng giêng+The tenth of the first lunar month. -(địa phương) như mào@mồng tơi - Malabar nightshade =Nghèo nhớt mồng tơi, xem nghèo@mố - Abutent (of a bridge)@mốc - Landmark =Cắm mốc chia ruộng+To set up landmarks when distributing land =Dự kiện đó là cái mốc lớn trong lịch sử.+This event is a great landmark in the history -Mould. Moudy =Quần áo mốc vì bị ẩm+Clothes get mould because of dampness -Mould-green mould-gray =Cúc mốc+Mould-green chrysanthemum =Con chó mốc+A mould-gray dog =Da mốc+A mould-gray complexion =Mông mốc (láy, ý giảm)+A bit mould@mốc meo - Mould all over, thickly covered with mould@mốc thếch - Gray with mould =Quần áo mốc thếch+Clothes gray with mould@mốc xì - (thông tục) Nothinng at all =Sờ túi xem có tiền không, nhưng chả có mốc xì cả+To feel one's pocket.for money but there is nothing at all@mối * noun - termite; white ant * noun - cause =mối họa+cause of misfortune@mối giềng - Rule of conduct to be followed@mối hàng - Customer, patron =Mách mối hàng cho một hãng buôn+To recommend a trade firm to customers =Mất mối hàng+To lose customers@mối lái - Act as a go-between, act as a matchmakers@mối manh - như manh mối@mối tình * noun - Love =mối tình đầu+first love@mống - Partial rainbow, primary rainbow, it will shine, white rainbow, it will rain -Sprout =Mọc mống+To sprout. -(thông tục) Person, head =Bị bắt không sót một mống nào+To be captured without a single person escaping@mống cụt =xem mống@mống mắt - (giải phẫu) Iris@mốt * number. one =hai mươi mốt+twent one * noun - style;fashion =đúng mốt+infashion. the day after tomorrow@mỗ - I, mẹ =Mỗ đây là con nhà gia giáo+I here am of a good family breeding -What's-his (-her, -its) -name, what -d' you call-him (-her, -it...) =Ông mỗ ở xã mỗ+What's-his-name live in what's-its-name@mỗi - each; every =mỗi ngày+each day =mỗi năm+every year@mỗi một - Each -Alone, by oneself =Cảm thấy buồn, vì chỉ có một mình ở nhà+To feel sad for getting alone at home -More ... and more ...;... -er and ... -er =Trời mỗi ngày một lạnh thêm+It is getting colder annd colder@mỗi tội - (khẩu ngữ) None the less =Thông minh, mỗi tội lười+Intelligent, none the less lazy@mổ * verb - to operate;to dissect =phòng mổ+operating room =sự mổ bụng tự sát+hara-kiri@mổ cò - (thông tục) Type very slowly with two fingers@mổ xác - (y học) Make a autopsy =Sự mổ xác+Autopsy@mổ xẻ * verb - to operate; to dissect; to anatomise@mổng - Blind fortune-teller's guide@mộ - như mồ@mộ bia * noun -tombstone; gravestond@mộ binh - (từ cũ) recruit soliders@mộ chí * noun - tombstone, headstone@mộ danh - Honnour the fame of be a great admirer of@mộ phần * noun - grave@mộ đạo - Devout@mộ địa * noun - graveyard@mộc - Cây mộc -A tree -Wood =Thợ mộc+A workman making wood-things, a carpemter, a oiner -Plain, unlacquered, unvarished, unbleached =Mua đôi guốc mộc+To buy a pair of plain wood clogs =Lụa mộc+Unbleached silk cloth -Shield =Lấy mộc đỡ tên+To stop a arrow with a shield@mộc bản - Wood-block =Mộc bản tranh dân gian+The wood-blocks of folk woodcuts@mộc dục - (từ cũ) Clean joss statues@mộc già - (từ cũ) Cangue@mộc mạc * adj - simple; natural =ăn nói mộc mạc+to speak with simplicity@mộc nhĩ - Jew's ear@mộc tặc - (thực vật) Horsetail. mộc tinh -Jupiter@mộng * noun - dream * noun - tenon =lỗ mộng+mortise@mộng ảo - Visionary, unreal@mộng du * noun - somnambulistic; sleep-walking@mộng mị * noun - dream@mộng tinh - Nocturnal emission, wet dream@mộng triệu - Omen seen in a dream@mộng tưởng - Nurture a fatastic dream =Phải có đầu óc thực tế, đừng mộng tưởng như vậy+One must be realistic and a fantastic dream -Fantastic dream =Ôm ấp một mộng tưởng+To nurse (nurture) afatastic dream@một - one =từng cái (người) một+one by one. a; an =một ngày+a day =một bên+an one hand@một chạp - The eleventh and the twelfth lunar months; the end of the year@một chiều - One-way =Đường một chiều+A one-way street@một chút - a little; moment; instant; a taste =một chút nữa+a little more@một chốc - An instant =Tôi đi một chốc về ngay+I shall be back in an instant@một dạo - For a time, for some time =Một dạo trông anh ấy đã khá+He looked better for a time@một hai - One or two, a few -Resolutely@một hơi - At a stretch, at adraught@một ít - A little bit, a tiny bit, a dash@một khi - Once@một lèo - At a stretch, at one sitting =Làm một lèo sáu tiếng liền+To work for six hours at a stretch@một lòng - Whole-heartedly =Một lòng một dạ (ý mạnh hơn)@một lúc - A moment, an instant@một lần - Once@một mai - One day, one of these days@một mạch - At a stretch, at a one sitting@một vài - a few, several, some@một đôi - A few, some =Một đôi khi+Sometimes, occasionally@một đời - One's life-time =Anh ấy sung sướng cả một đời+He has lived all his life in happiness@măng * noun - bamboo shoot@măng cụt * noun - Mangosteen -The name and the shape of this fruit do not look attractive to those who first see it. A mangosteen is as big as a tennis ball and has the dark violet and rough skin. Yet, when peeling off the upper part of the fruit with a small sharp knife and lifting the upper part off, you can see the transparent white pulp inside arranged in equal segments. Just lifting segment by segment of such transparent white pulp to the mouth, you can imagine of having a light and pure refreshment with an easily acceptable little sour taste lingering in your mouth@măng tây * noun - asparagus.@măng đô -lin * noun -mandolin@mắc * adj - busy; occupied; engaged =cô ta mắc nói chuyện+She was engaged in conversation * verb - to suspend; to hang up; to sling@mắc cỡ * adj - to be ashamed@mắc lừa * adj - to be trapped@mắc nợ - to be in debt;to involte oneself in debt@mắm * noun - salted fish@mắng * verb - to scold; to reprove@mắt * noun - eye. eye =khói làm cay mắt+smoke stings the eyes@mắt cá * noun - (Anat) ankle@mắt lưới * noun -mesh@mặc * verb - to dress; to clothe; to wear; to put on =mặc quần áo+to dress oneself so much the worse =mặc nó+so much the worse for him@mặc cảm * noun - complex@mặc dù - though, although@mặc dầu - although; though; despite of@mặc niệm * verb - to meditate on a dead person@mặc sức - without restraint, freely@mặn * adj - salt; salty =thịt mặn+salt meat@mặn nồng * adj - warm, heartfelt@mặt * noun - face =giáp mặt nhau+face to face -Surface =nổi lên mặt nước+to rise to the surface of the water. side =viết một mặt giấy+write on one side of the paper * noun - right =giữ phía tay mặt+to keep to the right@mặt hàng * noun - line@mặt nạ * noun - mask. lột mặt nạ của người nào to unmark someone@mặt phẳng * noun - plane@mặt tiền * noun -front =mặt tiền của một căn nhà+the front of a building@mặt trận * noun - front; battle front@mặt trăng * noun - moon@mơ * noun - apricot-tree =trái mơ+apricot * verb - to dream@mơ hồ * adj - vague; indefinite; equivocal =trả lời một cách mơ hồ+to give an equivocal answer@mơ màng - See vaguely in adream -Dream, be a dreamer =Mơ màng những điều không thiết thực+To dream of impractical things@mơ mòng - (từ cũ) như mơ màng@mơ mộng * adj - dreamy@mơ tưởng * verb - to dream@mơ ước * verb - to dream of@mơm - Smooth with one's fingers =Mơn tóc+To smooth one's hair with one's fingers -Start (someone speaking) =Mơn con+To pamper one's children@mơn trớn * verb - to fondle; to caress@mờ * adj - dim; blear ; blurred; opaque@mờ ám - Dubious =Đưa một chuyện mờ ám ra ánh sáng+To bring to light a dubious affair@mờ ảo - Ethereal; vaporous@mờ mịt - Dark =Tương lai mờ mịt+A dark future@mờ mờ - xem mờ (láy)@mờ sáng - Dawn, daybreak@mờ đục - Opaque@mời * verb - to invite@mời mọc - Invite with warmth, invite with insistence =Mời mọc mãi mà cũng không đến+To invite (someone with insistence invain@mờm - (ít dùng) Coax, bladish@mớ * noun - cot * verb - to talk in one's sleep@mới * adj - new; fresh; recent =năm mới+new year =mới làm+new-made@mới cứng - (khẩu ngữ) Brand-new@mới hay - như cho hay@mới lạ - Extraordinary, unusual, unheard-of =Điều này đối với tôi rất mới lạ+This something very unusual for me =Chuyện ấy đối với anh không có gì là mới lạ+That story is not something unheard-of to him; that stiry is no news to him@mới mẻ - Fresh =Tin tức mới mẻ+Fresh news@mới nguyên - Brand-news@mới rồi - In most recent days =Mới rồi, người ta tìm được một ngôi sao mới+In most recent days,a nes star has been discovered@mới tinh - Brand-new =Cái xe đạp mới tinh+A brand-new bicycle@mới toanh - (thông tục) Brand-new@mới đây - Most recently, lately =Mới đây còn khỏe mà nay đã chết rồi+He was still in good health most recently but is now dead@mớm - Feed from one's mouth (beak) =Chim mẹ mớm mồi cho chim con+The mother bird felds its flegelinh from its beak =Mẹ mớm cơm cho con+The mother feeds her baby from her mouth -Summarily as a trial =Đục mớm một lỗ mộng+To cut summarily a mortise as a trial@mớp - (địa phương) xem mắc mớp@mỡ * noun - fat; grease =mỡ đặc+set grease@mỡ chài - Pig's omental fat@mỡ gà - Chicken fat coloured =áo cánh lụa mỡ gà+A jacket made of chicken fat coloured silk@mỡ lá - Pig's side fat@mỡ nước - Liquide lard@mỡ phần - Pig's nape fat@mở * verb - to open =mở cửa ra+to open a door. to set up; to begin =mở cuộc điều tra+to set up an inquiry regarding something. to turn on =mở vòi nước+to turn on a tap@mở cờ - Be side oneself with joy@mở hàng - Make the first purchase in the day (of something) from someone =Bán mở hàng cho ai+To make thi first sale in the day (of something) to somebody -Give as a new year's gift; handsel =Mở hàng cho chú bé một nghìn đồng+To give a boy one thousand dong as a new year's gift;@mở mang * verb - to develop; to expand; to enlarge@mở màn * verb - to raise the curtain, to begin@mở mào - Begin, star, prelude@mở máy - Strat an engine =Thôi ta mở máy đi đi+It's time we strated the engine and set off. -(nghĩa bóng) Start@mở miệng * verb - to open one's mouth to speak@mở mắt - to open eyes tọ@mở mặt - Be better off@mở rộng - Enlarge, extend, expand =Thành phố được mở rộng hơn trước nhiều+The city has been considerably enlarged compared with before@mở tiệc - Give a banquet, banquet =Mở tiệc chiêu đãi+To give a banquet in honour of somebody, to hold a recaption@mở toang - Open (the door) wide@mở đầu * verb - to begin, to initiate, to start@mở đường - Initiate, pave the way for =Phát minh đó mở đường cho nhân loại đi vào vũ trụ+This invertion initiated man's travelling ito space@mợ - Maternal uncle's wife, aunt -Mandarin's young son's wife -Love, darling (used y husband when addressing wife) -Manma, mummy, mother. -(used for addressing a daughter-in-law). you@mưa * noun - rain =áo mưa+rain-coat@mưa bay - Spray-like rain@mưa bụi - Small drizzling rain@mưa dầm - Lasting rain@mưa dông - Rain-storm@mưa gió - Rain and wind, unfavourable weather =Không quản mưa gió vẫn đến thăm bạn ốm+To go and visit one's sick friend despite unfavourable weather -Eventful, full of vicissitudes, full of ups and downs =Ông ta đã trãi qua một cuộc đời mưa gió+He has lived a life full of vicissitudes; he has gone through ups and downs in his life@mưa lũ - Diluvial rain (in the mountains, which provokes floods in the plains)@mưa móc - (văn chương) Boon =Ban ơn mưa móc+To grant a boon@mưa nguồn - Heavy rain at river sources@mưa ngâu - Lasting rain in the seventh lunar month@mưa rào - Shower@mưng - Turn into an abscess; gather =Cái nhọt mưng+The boil is gathering@mưu * noun - scheme; plot; conspiracy@mưu chước - Trick, device, expedient@mưu cầu - See to, seek =Con người chỉ mưu cầu danh lợi+A person who only seeks honours and privileges@mưu cơ - Suitable stratagem, timely trick =Nhanh trí và lắm mưu cơ+To be quick - minded and full of timely tricks@mưu hại - Attempt, design, attempt to harm@mưu kế - Scheme, device@mưu lược - Plan and strategy =Viên tướng nhiều mưu lược+A general versed in planing [his operations] and strategy@mưu mẹo - Deceptive trick, confidence trick@mưu mô - Design =Mưu mô xảo quyệt+Cunning designs@mưu phản - Design to betray, plot treason@mưu sát - Attempt (on someone's life), attempted assassination@mưu sinh * verb - to make one's living@mưu sĩ - (từ cũ) Strategist-adviser, adviser, mastermind@mưu sự - See to (something), make careful arrngements for -Advise (someone) on how to do (something), mastermind =Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên+Man proposes, God disposes@mưu tính - Premeditate@mưu toan - Attempt; contrive@mưu trí - Clever and resourceful mind@mưu đồ - Intrigue; machination -Try to obtain by intrigue@mươi - (denoting the tens) =Hai mươi+Twenty =Tám mươi+Eighty =Mấy mươi năm rồi?+How many tens of years already? -About ten =Chỉ đi mươi ngày sẽ về+To go away only for about ten days =Mới độ mươi tuổi+To be only about ten@mươi hai - A dozen@mươi lăm - Fifteen or sọ@mương - Ditch@mười - Ten =Hai rõ mười+It is as clear as two and two makes four =Mười voi không được bát nước xáo+Much ado about nothing =Năm thì mười họa+Once in a blue moon; [every] once in a while@Mường - dân tộc Mường - With about 800,000 inhabitants, Mường ethnic group occupies 1.3% of the Vietnamese population. The Mường people's residential sphere set up an arc between the Vietnamese from Vĩnh Phú to west of Hoà Bình, then to midlands of Nghệ An and Thanh Hoá. They belong to Việt-Mường linguistic group, but their culture is closer to Thái ethnic group. They live on growing rice, breeding, forging. Their residential area houses Hoà Bình Culture of the neolithic era along with which rice-growing appeared over 8,000 years BC Khua Luong ("Beating the mortar" in the Mường dialect) is a game played with wooden instruments by the Mường ethnic group, who settled in northern Vietnam in the early days of the nation's historỵThe instruments of this game consist simply of mortars and pestles, all made of wood Mortars and pestles are very familiar items of use in the life of the Mường community. They are used to husk rice before it is cooked, or to crush lean meat to make giò, bánh giày, and so on. Thus the sound of the pestle and mortar is very familiar to the Mường women. Gradually, it came to be used as a musical instrument producing familiar sounds and rhythms. Through generations, this musical instrument has known many refinements and finally was used as an instrument for a concert by both young people and the old people in the village. This musical instrument dates back many thousands of years and has been preserved to date as a precious tradition among the Mường ethnic group. It might have come into existence long before the Việt community knew how to melt copper to make bronze drums and bronze bells for musical instruments.=Nowadays, among the Mường community at Thường Xuân, Thanh Hoá+province, there exist many Khua luong teams each comprising six to eight young girls. They can play up to 12 traditional concerts reflecting the landscape and the atmosphere of the Bản Mường (Mường villages)as well as the feelings of the people there. The most typical of the concerts are those depicting "a wedding party in the village", a scene of " Welcoming Guests", of "Waiting for the Bride" and of the wedding ceremony itself. In the "Welcoming Guests" item, a merry atmosphere is created through the sounds of pestle and mortar as the people busy themselves with husking rice and making cake to entertain the guests. In the "Waiting for the Bride" concert, there reigns an atmosphere of impatient longing for the bride. In the "Wedding Party", the stately sounds help people to get rid of the noisy crowd and enter a world of quiet felicity as the bride and groom gather under the cosy roof of their new house. Besides the four main concerts, there are some others such as "Welcoming New Rice", the "Early Rains", "Hymn to the Genie of Thunder". It is hard to imagine the perfection of the sounds and music unless you attend one of the ceremonies where khua luong concerts are performed. The music leaves a deep impression on the audience and, at times, tugs at the heartstrings@mường - Mountain village@mướn * verb - to hire; to rent =nhà cho mướn+house for rent. to engage; to employ@mướp - Loopah, luffa =Xơ mướp+A loofah; a vegatable sponge =Rách như sơ mướp, như rách mướp@mướp đắng - Balsam-aple, la-kwa@mướt - Sweat profusely, perspire abundantly =Đi nắng mướp mồ hôi+To walk in the sun and sweat profusely =như mượt@mượn * verb - to borrow@mượn cớ - Use as pretext, pretext =Mượn cớ nhà có việc để nghỉ học+To use the pretext of a family business to be absent from school, to stay away from school on pretext of a family business@mượn tiếng - Under the pretence of, under the pretence that@mượt - Glossy =Lụa này mượt lắm+This silk is very glossy =Chải tóc mượt+To comb one's hair glossy@mượt mà - Velvety =Giọng mượt mà+A velvety voice@mừng * verb - to rejoyce; to congratulate * adj - glad; happy@mừng công - Make merry (on the occasion of some success) =Lễ mừng công thắng trận+A triumphal merry-making party@mừng quýnh - Be overjoyed; bubble over with joy@mừng rỡ - Happy, pleased, glad@mừng thầm - Feel a secret joy; rejoice inwardly@mừng tuổi - Express New Year's Day wishes (to someone for being a year older)@mứa - In excess, more than one can manage (xem bỏ mứa, thừa mứa)@mức - Level, degree, measure, extent, standard =Đến một mức nào đấy+To a certain extent (measure, degree) =Đúng mức+In the right measure, to the right extent, in the right degree@mức sống - Living standard@mức độ - Set standard, set level, set measure (for action) =Làm gì cũng phải có mức độ+There must be set measures to every action@mứt - Jam, sugar-coated fruit, sugar - preserved fruit =Mứt sen+Sugar-preserved lotos seeds =Mức lạc+Sugar - coated ground-nuts =Mứt gừng+Gingerjam =Mứt cam+Marmalade@mứt kẹo - Confectionery@mửa * verb - to vomit; to spew up (food)@mửa mật - Very hard, exhausting =Làm việc mửa mật cả một tuần mới xong được việc+To get a job done only after a week of very hard work@mực * noun - cuttle-fish * noun - ink@mực tàu - Indian ink@mực thước - Examplary, model-setting, regular =Ăn ở mực thước+To behave in a most exemplary way@na * verb - to tole; to bring * noun - custard-apple@na mô - cũng như nam mô Glory to (buđha)@na ná * adj - rather like; rather similar =hai chị em na ná nhau+The two sisters are rather like each other@na pan * noun -napalm@na tri * noun -sodium@nai * noun - deer =gạc nai+hag-horn =nai cái+doe@nai lưng - nai lưng làm việc to toil; to work hard@nai nịt - Adjust one's clothes securely@nam * noun - south =phương nam+southward * noun - man; male =nam thí sinh+male candidate@nam bán cầu - Southern hemisphere@nam bộ - Southern part (of an area)@nam cao - (nhạc) Tenor@nam châm * noun - magnet@nam cực * noun - antarctic pile; south pole@nam giao - Heaven-worshipping ceremony (thời phong kiến)@nam giới - Male sex, the sterner sex@nam kha - Empty dream@nam mô - như na mô@nam nhi - Son, man@nam nữ * noun - male and female =nam nữ thí sinh+male and female canditates@nam phong - South wind@nam phục - Traditional clothing (of Vietnam)@nam sinh - Boy pupil, boy student@nam tiến - (từ cũ) Southward march@nam tính - male sex@nam trang - Man's clothing =Cải dạng nam trang+To disguise oneself as a man@nam trung - (nhạc) Baritone@nam trầm - (nhạc) Bass@nam tước - Baron@nam tử - (từ cũ) Man, male@nam vô - như na mô@nan * adj - difficult =tiến thoái lưỡng nan+to be in a dilemma@nan giải * adj - hard; difficult to solve@nan hoa - Spoke =Nan hoa nối vành với trục bánh xe+The spokes connect the rim and the hub of a wheel@nan y - Difficult to cure =Bệnh nan y+A disease difficult to cure@nang * noun - (Anat) follicle; follicule@nanh * noun - tusk =răng nanh+fang; canine tooth@nanh ác * adj - cruel, wicked@nanh nọc - Cruel, fiendish person@nanh sấu * noun - quincunx@nanh vuốt * noun - tusk and clutch; clutches@nao - (từ cũ; văn chương) như nào@nao lòng * adj - moved@nao nao - xem nao@nao núng * verb - to flinch; to deter@nao nức - như náo nức@nau - xem đau nau@nay - Now; at present; at this time =đến nay+up to now@nay kính - Respectfully yours, with the assurances of one's highest consideration@nay mai - In the near future =Nay mai sẽ ra đi nước ngoài công tác+To be going abroad on business in the near future@nay thư - Faithfully your, your obedient servant@nà - Silk strech (on a river bank) =Trồng ngô ở nà+To grow maize on a silk stretch. -(địa phương) Well! =Đâu nà?+Well, where? -Let's, let =Ta đi nào+Let's go@nài * verb - to mind =không nài khó nhọc+not to mind hard work * verb - to insists * verb - to tie * noun - jockey@nài bao - Not flinch from, defy =Nài bao khó nhọc+To defy troubles, not to flinch from hard work@nài ép - Force with entreaties@nài nỉ * verb - to beg; to insist; to adjure@nài xin - Beseech@nàng * noun - she; her =chàng và nàng+he and she@nàng dâu * noun - daughter-in-law@nàng hầu * noun - young concubine@nàng thơ - Poetic muse, poetic inspiration, the muse@nàng tiên * noun - fairy =các nàng tiên+the good people@nào - which =anh đã lựa cái nào+Which have you chosen. what, whatever =tôi không có một quyển sách nào cả+I have no book whatever -Any =tôi không có một đồng xu nào cả+I have not anymoney@nào hay - No one knows, no one knew, no one can tell, no one could tell =Nào hay chuyện không may mà lại hóa ra may+No one could tell that such a misfortune would turn out to be a blessing@nào là - như nào@nào ngờ - Against all expectations; unexpectedly@nào đó - Some =Anh ta bây giờ sống một nơi nào đó ở Tây nguyên+He is now living at some place in the Western Plateau@nào đâu - Where is, where are =Nào đâu những ngày thơ ấu?+Where are now the days of our childhood?@này - here =ở trên đời này+here (below) -This =cái áo này+this shirt@này nọ - This and that; this, that and the other@ná * noun - cross-bow; arbalest@ná cao su * noun - catapult@nách * noun - armpit =ôm vật gì trong nách+to carry something under one's arms@nách lá * noun -(bot) axil@nái - female of certain animals =heo nái+sow@nái sề - Sow (which has had youngs)@nám * adj - burnt =nám nắng+sunburnt@nán - Linger, stay on =Đáng lẽ phải về rồi nhưng nán lại chơi mấy hôm+To stay on for a few days though one should have gone home already@nánh - Tilt on one side (nói về tàu thuyền)@náo - Raise an uproar, raise a din =Con lợn sổng ra làm náo cả chợ lên+A pig breaking loose raised an uproar in the market@náo nhiệt * adj - animated =sự náo nhiệt+animation@náo nức - Be in an eager bustle =Náo nức đi xem hội chùa Hương+To be in an eager bustle going for a pilgrimage to the Perfume Pagoda@náo động - Get into a flurry, cause a stir =Nghe tiếng nổ, mọi người náo động cả lên+Everyone got into a flurry because of an explosion; an explosion sent everyone onto a flurry =Tin làm náo động cả thành phố+The news caused a stir in the town@nát * adj - crushed@nát bàn - Nirvana@nát bét - Utterly divided, very confused =Tình hình nội bộ địch nát bét+Enemy were utterly divided; the enemy were torn by internal dissensions@nát gan - Worried, puzzled. ="Dẫu rằng đá cũng nát gan lọ người " (Nguyễn Du) -Even stones were worried, let alone men@nát nhàu * adjective -crumpled@nát nước - như nát@nát óc * adj - brain-storming@nát rượu - Do wrong when drunk, talk nonsense when drunk@náu - Hide, go into hiding@náu mặt - Take care not to show one's face, conceal one's hand (while masterminding something) =Náu mặt xúi giục+To conceal one's hand when inciting someone to do something@náu tiếng - Lie low@nã * verb - to hunt for =tầm nã+to track down. to fire at =nã đại bác+to fire at with guns. to squeeze =nã tiền ai+to squeeze money from somebody@não * noun - (Anat) brain; cerebrum@não bạt - Cymbals@não bộ - Encephalon@não lòng - Sad, heart-rending =Câu chuyện não lòng+A heart-rending story@não nùng * adj - sad; sorrowful@não nề - như não nùng@não điện đồ - (y học) Electro-encephalogram@nãy - Just ago =Khi nãy+Just a moment ago =Lúc nãy+Just a while ago =Ban nãy+Just a short time ago@nãy giờ - For a short while, for a moment =Nãy giờ chúng tôi đang bàn về việc học+We have been talking about study for a short while@nả * noun - short time; short while =chả mấy nả mà đã năm mươi rồi+It will not belong before one is fifty * noun - creel@nải * noun - small bag =tay nải+sack; bag@nản * adj - discouraged; despondent@nản chí - như nản@nản lòng - như nản@nảy * verb - to bounce@nảy lửa - Very fierce =Những trận đánh nảy lửa+Very fierce battles@nảy mầm - Sprout, germinate, bud =Nước ấm làm thóc ngâm nảy mầm sớm+The warm water in which the paddy is dipped rapidly sprouts it@nảy nòi - Begin to sprout (a defect not hereditary) =Cả nhà ai cũng hiền lành, chỉ có nó mới nảy nòi hung dữ như thế+Of all the members of the family who are quite gentle only he has begun to sprout such vionlence@nảy nở - Bud, sprout =Một thiên tài vừa nảy nở+A budding genius@nảy ra * verb -to flash =ý kiến nảy ra trong trí tôi+The idea flashed through my mind@nảy sinh - Develop, appear =Phải giáo dục trẻ em, đừng để nảy sinh ra tính tự kiêu+One must educate children and prevent self-conceit from developing in them@nạ - (từ cũ) Mother =Quen việc nhà nạ, lạ việc nhà chồng+To be familiar with the chores in one's mother's household but strange to those of one's husband's@nạ dòng - Middle-aged matron. ="Gái tơ mấy chốc xảy ra nạ dòng " (Nguyen Du)+It will not take a young girl long to turn a matron@nạc * adj - lean =thịt nạc+lean meat@nại - Salt-marsh. -(từ cũ) như nề Mind@nạm - handful =một nạm gạo+a handful of rice * verb - to inlay@nạn * adj - danger; calamity; disaster =gặp nạn+to be in danger@nạn dân - (ít dùng) Victims, sasualty (of a calamitỵ..) =Quyên tiền giúp nạn dân một vùng bị lũ lụt+To organize a money collection for the victims of a flood-stricken area@nạn nhân * noun - victim@nạng * noun - fork * noun - crutch =đi bằng nạng+to walk with crutches@nạnh - Envy =Họ nạnh nhau từng cái rất nhỏ+They envy each other every trifle@nạo * verb - to scrape; to clean; to clean out@nạo óc * verb - to rake one's brain@nạo vét * verb - to dredge@nạp * verb - to deliver ; to pay (in); to deposit@nạp thái - (từ cũ) Bring wedding presents to the bridge's house@nạp thuế * verb -to pay taxes@nạt - Bully, cow =Ma cũ nạt ma mới (tục ngữ)+The old hand bullies the green-horn@nạt nộ * verb - to browbeat; to thunder@nạy * verb - to pry; to prize =nạy cái nắp lên+to prize a lid open@ne - (địa phương) Drive to one side, drive sidewards =Ne đàn ngỗng xuống ao+To drive the gaggle of geese sidewards into a pond@needly * verb -to solder; to weld =mối hàn+soldered joint@nem * noun - pork hash wrapped in banana leaf@nem nép - To crouch in fear =Nem nép sợ đòn+To crouch in fear of a beating@neo * noun - anchor =thả neo+to cast anchor * verb - to anchor =chỗ thả neo+anchorage@neo đơn - Short of manpower, of small size (nói về gia đình)@nè - (địa phương) như này@nèo - Drag =Nèo ai làm việc gì+To drag someone into doing something =Nèo bạn đi xem hát+To drag one's friend to the theatre@né * verb - to dodge; to evade; to fend off@né tránh * verb - to avoid@ném * verb - to throw ; to fling; to cast; to chuck =nó ném trái banh cho tôi+He threw the ball to me@ném tạ - Putting the weight@ném đĩa - The discus throw@nén * verb - to restrain; to control; to curb; to check * noun - bar; bullion =vàng nén+gold in bar@nén giận * verb -to check; to control one's anger@nén lòng * verb - to repress; suppress one's feelings@néo - [Rice] threshing bamboo pincers -Cord tightening stick -Tighten with a tightenting stick =Già néo đứt dây, xem già@nép * noun - to crouch@nét * noun - stroke; line (of pen); line =nét bút+stroke of the pen =nét vẽ+line of drawing@nét chữ - Handwriting@nét mặt - Face's expression =Trông nét mặt anh ta rất buồn+He has got a very sad expression; there is an expression of great sadness on his face; he looks very sad -Features =Người có nét mặt đẹp+A person of handsome features@nẻ * adj - cracked; chapped; choppy * verb - to crack; to split@nẻo * noun - way; direction@nẻo đường - Way@nẹp * noun - hem; rim@nẹt - Flick with a bent bamboo slat, give a flick with a bent bamboo slat =Nẹt vào tay ai+To give someone's hand a flick with a bent bamboo slat -Beat =Nẹt cho ai một trận+To give someone a beating -Intimidate =Người lớn mà hay nẹt trẻ con+A grown-up who is in the habit of intimidating children@nga * noun - Russia@Nga hoàng - (sử học) Tsar, tzar@nga mi - Fine eyebrows, beautiful eyebrows@Nga văn - Russian [language] =Sách dạy Nga văn+A Russian textbook@nga văn * noun - Russian@ ngai * noun - throne@ngai ngái - xem ngái (láy)@ngai vàng - Throne =Ngự trên ngai vàng+To be seated on the throne@ngam ngám - xem ngám (láy)@ngan ngán - xem ngán (láy)@ngang * adj - ordinary =rượu ngang+ordinary wine * adj - across; through =đi ngang qua một con đường+to walk across a street. level; equal =có những điều kiện ngang nhau+on equal terms -Cross; horisontal =đường ngang+cross-line@ngang bướng * adj - obstinate, self-willed@ngang chướng - Offensive, shocking@ngang dạ - Lose one's appetite@ngang dọc - (Do something) in one's own sweet time (way); at will; fearless of nobody@ngang giá - At par@ngang hàng * adj - equal, of the same rank@ngang ngang - xem ngang (láy)@ngang ngạng - Wayward, unruly@ngang ngổ - Unruly and perverse@ngang ngược - Perverse =Đứa bé ngang ngược+A perverse child@ngang ngửa - topsyturvy@ngang nhiên * adj - inconsiderate@ngang nối - (địa phương) như gạch nối@ngang phè - Utterly absurd@ngang tai - Absurd, unreasonabe =Nói toàn những chuyện ngang tai+To talk only of absurd things@ngang tàng - Unusually proud, extraordinarily proud@ngang trái - worsensial; absurd@ngang tầm - Keep pace with =Ngang tầm thời đại+To keep pace with the age@ngang tắt - Illegal, illicit =Quan hệ ngang tắt+Illicit relationship@ ngang điểm -Be equal in score@ngao * noun - oyster@ngao du - Stroll about, wander about for pleasure =Đi ngao du sơn thủy+To wander about enjoying beautiful sceneries@ngao ngán - Feel depressed. feel immensely melancholy. ="Cảnh tiêu điều ngao ngán dường bao " (ôn như hầu Nguyễn Gia Thiều)+How depressing the desolate scenery was!@ngau ngáu - Crunch[ing noise] =Con mèo nhai con chuột ngau ngáu+The cat ate a mouse with a crunch[ing noise]@ngay * adj - direct; straight =để bức tranh cho ngay lại+put the picture straight. straight forward; up right =người ngay+a straight forward person. at once; pat right away =trả lời ngay+the answer came pat -As soon as =ngay khi tôi đến lớp học bắt đầu+the class began as soon as I arrived@ngay cả - even, not excepting@ngay khi -as soon as@ngay lập tức - Ngay tức thì -At one, pat, right away, most immediately =Việc rất là cần, phải làm ngay lập tức+The business is very urgent and must be seen to right away@ngay lưng - Be a lazy-bones =Cứ ngay lưng như thế thì sau này làm sao mà nên thân được+If you are such a lazy-bones, how can you eventually make your way in the world?@ngay mặt - Be stunned into silence =Trước chứng cớ rõ ràng, ngay mặt ra không cãi nữa+To be stunned into silence by the obvious evidence =Bị những lý lẽ đanh thép làm ngay mặt+To be stunned into silence by trenchant arguments@ngay ngáy - Be on tenterhooks, be on the tenters@ngay ngắn - Neat, tidy =Một tủ sách xếp đặt ngay ngắn+A neatly arranged bookcase@ngay râu - (thông tục) như ngay mặt@ngay thật - Sincere; honest; candid@ngay thẳng * adj - straghtforward, honest@ngay tức khắc - như ngay lập tức@ngay tức thì - như ngay lập tức@ngay xương - như ngay lưng@ngay đơ - stiff, stark@ngà * noun - ivory =đũa ngà+ivory chopstick. elephant's tusk@ngà ngà - Tipsy =Uống có một chén rượu đã ngà ngà+To feel tipsy only after drinking a cup of alcohol@ngà ngà say * adj - tipsy@ngà voi * noun - elephant's tusk, ivory@ngài * noun -bombycid moth * noun -thow; your excellency@ngài ngại - xem ngại (láy)@ngài ngự - (từ cũ) His Majestry@ngàm - Dovetail halving@ngàn * noun - mountains and forests =số từ.+thousand@ngàn thu - như nghìn thu@ngàn trùng - như nghìn trùng@ngàn vàng - như nghìn vàng@ngàn xưa - như nghìn xưa@ngành - Twig, branch, phylum =Hái một ngành hoa đào về cắm lọ hoa+To pluck a twig of peach blossom for one's flower vase =Ngành trên ngành dưới trong một họ+The main branch and auxiliary branch of a family =Ngành y+The medical branch [of activity =Ngành động vật chân khớp+The Arthropoda phylum@ngành nghề - Trade, profession, career =Hướng dẫn chọn ngành nghề.+To guide (someone) in the choice of a career@ngành ngọn - in details; all the ins and outs.@ngào * verb - to mix =ngào đường+to mix boiled sugar with@ngào ngạt * verb - to erhale@ngàu - xem ngầu@ngày * noun - Day =làm việc suốt ngày+to work all day. date =vào một ngày gần đây+at an early date@ngày càng - More with every passing day =Làm sao cho đời sống nhân dân ngày càng cao+To see to it that the masses' living standard becomes higher with every passing day@ngày công * noun - working day ; workday@ngày giỗ - Anniversary of a death@ngày giờ * noun - time@ngày hội - Festive day, festival, festivities =Ngày hội đền Hùng+The Hung Festival (in commemoration of Vietnam's fouding fathers) =Vui như ngày hội ở làng+As merry as village festivities@ngày kia - The day after tomorrow@ngày kìa - The day after the day after tomorrow =Nghỉ phép đến ngày kìa+To be on leave untill the day after day after tomorrow@ngày lễ - holiday; feast-day =ngày lễ chính thức+legal holiday@ngày mai - tomorrow =việc có thể làm hôm nay không nên hoãn lại ngày mai+Never put off until tomorrow what you can do to day@ngày mùa * noun - harvest time@ngày nay * adv. nowadays,today@ngày ngày - every day, day afterday@ngày rày - Today year =Ngày rày năm ngoái tôi đang làm việc khác+I was doing some different work today year =Ngày rày sang năm tôi sẽ đi Huế+I shall be going to Hue today year@ngày sau - In a distant future@ngày sinh * noun - birthday@ngày sóc - (từ cũ) The first day of the lunar month@ngày tháng - date; time@ngày thường - Week-day@ngày trước - In the old days, in former times =Ngày trước, cưới xin, giỗ tết, ma chay rất tốn kém+In the old days (in former times), weddings, death anniversaries, funerals were very costly occasions@ngày Tết - Tet holiday, Tet festival, Tet, Tet season =Ngày Tết đi thăm nhau+To pay mutual visits on Tet =Những lời chúc tụng ngày Tết+The Tet season's greetings@ngày vía - (tôn giáo) Birth anniversary (of Buđha)@ngày vọng - (từ cũ) Full moon day@ngày xanh - Tender days, youth =Để cho ngày xanh trôi qua+To let one's youth slip away@ngày xưa - formely; once upon a time@ngày đêm - Day and night@ngày đường - A day's walk@ngách - back street@ngái - Hispid fig - Having an immature smell (taste), having not quite the right smell (taste) (because not quite fully cured...) =Chè này vị còn ngái+This tea tastes not quite fully cured =Thuốc chưa ủ kỹ, hút còn ngái+Tobacco which is still green and has not quite the right taste =Ngai ngái. (láy, ý giảm)@ngái ngủ - not fully awake@ngám - (ít dùng) To fit, to be just right =Số tiền tiêu vừa ngám với số tiền tiết kiệm.+The expenditure was about equal to the savings =Ngam ngám (láy, ý giảm)+To nearly fit, to be about right@ngán * verb - to be depressed; be tired of =cảm thấy rất ngán+to feel very depressed@ngán ngẩm - Be tired of@ngán nỗi - How depressing, how disgusting =Ngán nỗi làm cái gì là thất bại cái ấy+How depressing to fail in anything one undertakes@ngáng * verb - to bar; to stop; to hinder =ngáng đường.+to bar the road@ngáo * adj - dull, stupid@ngáp - động từ. to yawn; to gape; to give a yawn@ngáp gió - (địa phương) Come a cropper (in some undertalking)@ngát - Very [sweet] =Mùi thơm ngát+A very sweet smell@ngáy * verb - to snore =ngáy như bò rống+to snore like a pig@ngã * verb - to fall; to tumble down =ngã xuống đất+to fall to the ground. crossroads =ngã tư+a four way crossroads@ngã giá - Agree on price@ngã lẽ - Clear up, be elucidated@ngã lòng - Lose heart =Đừng thấy công còn lâu xong mà ngã lòng+Don't lose heart because the job will take another long period of time to finish@ngã ngũ - Settled =Vấn đề còn phải bàn, chưa ngã ngũ ra sao cả+The matter has not yet been settle and must be discussed further@ngã ngửa - Fall on one's back -Be taken aback by something which comes as a complete surprise@ngã nước - to suffer from malaria@ngãi - Righteousness, faithfulness =Tham vàng bỏ ngãi, xem tham@ngả * noun - Way; direction =cô ta đi ngả nào?+In which direction did she go? * verb - to ferment =ngả một chum tương+to ferment a jar of soya sauce. to turn =giấy để lâu quá đã ngả vàng+This paper has been kept too long and has turned yellow * verb - to bard; to incline; to lean =ngả người trên ghế+to lean one's head back. to kill@ngả lưng * verb - to lie down@ngả mũ * verb - to take off one's hat@ngả nghiêng * verb - to waver@ngả ngốn - Pell-mell, in great disorder@ngả ngớn - Indecent, unseemly@ngả vạ - Impose a fine (old practice in commnes)@ngải - Sagebrush -Philtre@ngải cứu - Mugwort, common sagebrush@ngải đắng - (thực vật) Absinth@ngảnh - xem ngoảnh@ngảnh cổ * verb -to turn one's head@ngạc ngư - (từ cũ) Crocodile@ngạc nhiên * verb -to be suprised; -to wonder; to be astonished@ngạch - Threshold (of a door) -Scale (of taxes...) =Ngạch thuế hải quan+A scale of custom duties =Ngạch công chức+A scale of different ranks and grades of civil servants, a personnel classifacation scale =Ngạch lương+A scale of salaries, a scale of wages@ngạch bậc - như ngạch trật@ngạch trật - Various ranks and grades (in a classification scale of civil servants...)@ngại * adj - Worried; hesitant; fearful =ái ngại+to feel sorry for * verb - to fear; to be afraid@ngại ngùng - shy of, reluctant tọ@ngại ngần - như ngần ngại@ngạn - river bank =hữu ngạn+right bank@ngạn ngữ * noun - proverb; adage@ngạnh * noun - barb =tên có ngạnh+barbed arrow@ngạo * verb - to scoff; to laugh at@ngạo mạn * adj - prond; haughty; arrogant@ngạo nghễ - tính từ. haughty, scornful@ngạo ngược - Impertinent, insolent (in a self-willed way)@ngạo đời - Show contempt of others, be contemptuous@ngạt * verb - to feel oppressed; to breath with difficult@ngạt hơi * adjective -suffocating, suppressive@ngạt mũi - Stuffy =Bị cảm nên ngạt mũi+To feel stuffy from a cold =Chứng ngạt mũi+Stuffles@ngạt ngào - thơm ngạt ngào sweet-scented@nghe * verb - to hear =hãy nghe tôi nói hết đã+hear me out. to listen =chú ý nghe+to listen with both ears. to obey =tôi muốn cô ta phải nghe lời tôi+I like she has to obeys@nghe bệnh - Auscultate@nghe chừng - cũng như nghe như It seems@nghe hơi - Nghe hơi nồi chõ (thông tục) -To learn by mere hearsay@nghe lén * verb -to listen secretly@nghe lóm - (địa phương) như nghe lỏm@nghe lỏm - Overhear@nghe lời - Listen to, comply with the advice of, take the advice of =Con cái thì phải nghe lời cha mẹ+Children must listen to their parents@nghe ngóng - Prick up one's ears, follow eagerly, follow expectantly =Nghe ngóng kết quả của một cuộc thi đấu bóng+To follow expectantly the result of a football match@nghe nhìn - Audiovisual =Giáo cụ nghe nhìn+Audio-visual teaching aids@nghe như - như nghe chừng@nghe nói - It is said that@nghe ra - Understand; listen to reason@nghe theo - Listen and obey, obey, take (somebody's) advice@nghen - (địa phương, khẩu ngữ) như nhé@nghè - (từ cũ) Doctor of letters =Ông tú, ông cử, ông nghè+A junior bachelor, a bachelor, a doctoe (laureates of various feudal competition-examinations) -Hue court ministry clerk =Temple (dedicated to a diety), josshouse (mỹ thuật)@nghèo * adj - poor; needy; indigent; proventy =sống trong cảnh nghèo nàn+to live in proverty@nghèo hèn - poor and low@nghèo khó - như nghèo túng@nghèo khổ - In very reduced circumstances@nghèo nàn * adj - destitute. poverty-stricken, miserable@nghèo ngặt - In strained circumstances, harn up =Đời sống anh ta nghèo ngặt lắm+He is in traitened circumstance; he is hard up =như ngặt nghèo@nghèo túng * adj - needy@nghèo đói - Reduced to destitution, starving because of poverty@nghé - Buffalo ['s] calf -Look at from the corners of one's eyes; glance at (through over)@nghé mắt - Peep, glance =Nghé mắt qua vườn nhà bên cạnh+To peep at one's neighbour's garden@nghé ngọ - như nghé nghẹ@nghét - Very [bitter] =Đắng nghét+very bitter@nghẽn - Block =Đường sá bị nghẽn vì lụt+The roads were blocked by floods@nghẽo - Jade =Con nghẽo này làm sao mà kéo được cái xe nặng thế kia?+How can that jade pull such a heavy cart?@nghẻo - (thông tục) Pop off, kick the bucket@nghẹn * adj - choked; strangled@nghẹn lời - Be struck dumb (with emotion) =Cảm động nghẹn lời+To be struck dumb with emotion@nghẹn ngào - to be choked by tears@nghẹo - như ngẹo@nghẹt - Too tight, strangling =Cái cổ áo sơ mi này chật quá làm tôi nghẹt cổ+This shirt collar is too tight, it is hard to shut it -Choked up, clogged up =ống nước bị nghẹt, nước không chảy lên dược+The pipe is choed up and does not let the water though@nghẹt mũi * verb - to sniffle; to snuffle@nghẹt thở - Nearly strangled, suffocated =Bị nghẹt thở vì áo chật quá+The shirt is too tight, so one is nearly strangled -Oppressive =Không khí nghẹt thở+An oppressive atmossphere@nghi * verb - to doubt; to suspect =nghi người nào phạm tội+to suspect someone of a crime@nghi án - Doubtful legal case@nghi binh - Troops manssed for deceiving the enemy -Diversionary stratagem, diversionary tactics@nghi hoặc - Doubt, be in doubt - Nghi nghi hoặc hoặc (láy) =Con nghi nghi hoặc hoặc chưa dám quyết định+Not to dare make up one's mind, being still in doubt@nghi kỵ - Have suspicion =Tính hay nghi kỵ+To be suspicious in disposition@nghi lễ - Rites, rituals, ceremony@nghi môn - Alter-curtain@nghi ngại - Be reluctant (to do something) because still in doubt@nghi ngờ - Suspect, doubt =Không một chút nghi ngờ+Without a shadow of doubt@nghi thức * noun - form; formality; ceremony@nghi tiết - Riter, ceremonials =Nghi tiết tế thần+The deity worship ceremonials@nghi vấn - a doubtful question@nghi vệ - With pomp and ceremony@nghinh * verb -to look sideways * verb -to receive; to greet; to meet@nghinh chiến - động từ. to intercept (one's enemy)@nghinh ngang * adjective -hanghty; arrogant@nghiêm * adj - strict; grave; stern@nghiêm cách - Strict@nghiêm chính - (ít dùng) Strict upright, strict honest@nghiêm chỉnh - Serious, Strict =Nghiêm chỉnh chấp hành kỷ luật lao động+To strictly observe labour discipline =Anh ta làm việc rất nghiêm chỉnh+He is a very serious worker@nghiêm cấm * verb - to forbid =sự nghiêm cấm+strict prohibition@nghiêm cẩn - Solemnly respectful@nghiêm huấn - (từ cũ) Father's admonishment, fahter's recommendation@nghiêm khắc * adj - severe; stern; hard@nghiêm lệnh - Strict order@nghiêm minh - Strict and clear =Kỷ luật nghiêm minh+Strict and clear discipline@nghiêm mật - Secret and strict, onconspicuous and strict =Những biện pháp bảo vệ nghiêm mật+Secret and strict security precautions@nghiêm nghị - Having a firm sense of decorum, grave@nghiêm ngặt - cũng như nghiêm nhặt Very strict, very stringent =Lệnh thiết quân luật thi hành rất nghiêm ngặt+The martial law was enforced in avery strict manner =Canh phòng nghiêm ngặt+To take very stringent security precautions@nghiêm nhặt - (địa phương) như nghiêm ngặt@nghiêm phụ - (từ cũ) Father@nghiêm trang - Grave, decent and dignified =Đi đứng nghiêm trang+To have a decent and dignified carriage@nghiêm trọng * adj - serious; grave@nghiêm túc - Serious and strict =Học tập nghiêm túc+To study in a serious and strict manner@nghiêm từ - (từ cũ) Father and mother@nghiêm đường - (từ cũ) Father@nghiên bút - (từ cũ) như bút nghiên@nghiên cứu * verb - to study; to examine@nghiên cứu sinh - Post-granduate@nghiêng - Lean, incline, tilt =Cái cột này nghiêng sắp đổ+This pillar is leaning and about to collapse =Cán cân lực lượng nghiêng về phía ta+The balance of power is tilled toward our side (in our side's favour) =Trận đấu nghiêng về phía đội bạn+The outcome of the match seemed to be tilted in favour of the guest team =Nghiêng nghiêng (láy, ý giảm)+To tilt a little, to lean a tittle, to incline a little =Nghiêng nghiêng cái đầu để nhìn+To incline one's head a little and look =Nghiêng nước nghiêng thành+Bewitching =Sắc đẹp nghiêng nước nghiêng thành+A bewitching beauty@nghiêng ngả - Veer, osscillate =Nghiêng ngả mạnh đâu theo đấy+To oscillate and follow the stronger side@nghiêng ngửa - Fluctuating, vacillating, undecided -Full of hardships =Cuộc đời nghiêng ngửa .Aa life full of hardships@nghiền * verb - to crush; to pound; to grind =nghiền vật gì thành bột+to grind something to dust@nghiền ngẫm - Ponder, brood over =Nghiền ngẫm một vấn đề+To ponder [on] a question =Nghiền ngẫm nỗi bất hạnh của mình+To brood over one's misfortune@nghiến * verb - to grind; to grit; to gnash =nghiến răng+to grind one's teeth@nghiến ngấu - như ngấu nghiến@nghiến răng - Grind one's teeth, clench one's teeth =Tức quá nghiến răng ken két+To grind one's teeth with a screeching noise out of anger =Nghiền răng chịu đau+To clench one's teeth and endure a pain@nghiễm nhiên - Unruffed, Imperturbable =Đang nói chuyện có tiếng nổ to nhưng vẫn nghiễm nhiên nói tiếp+To carry on imperturbably one's talk despite a big explosion -Without any trouble, without any fuss, without much ado =Đến chơi nhà bạn đang có giỗ, cứ nghiễm nhiên ngồi vào ăn cỗ+To partake of a feast without any fuss after dropping in on a friend who is commemorating a death anniversary@nghiệm - Consider =Để cho tôi thì giờ nghiệm xem việc ấy có nên làm hay không+Let me have some time to consider the pros and cons of that bit of work -Be efficacious =Thuốc chống sốt rét ấy có nghiệm không?+Is that antimalarian drug efficacious? -(toán học) Root (of an equation)@nghiệm số - (toán học) như nghiệm@nghiệm thu - Check and take over =Nghiệm thu công trình xây dựng+To check and take over the buildings@nghiện - Be addicted tọ =Nghiền rượu+To be addicted to drugs =Nghiện chè+To be addicted to strong tea =Nghiện thuốc phiện+To be an opium addict@nghiện ngập - Be an opium ađict =Vì nghiện ngập đâm ra mất cả tư cách con người+To lose one's human dignity bacause of opium addiction@nghiệp - Trade, profession =Nghiệp nông+The farming profession -Karma@nghiệp báo - Retribution by karma; karma@nghiệp chướng - Karma@nghì - (ít dùng) Loyalty, constancy =Ăn ở với nhau có nghì+To behave with constancy with one another@nghìm - Thousand =Cơ hội nghìn năm có một+A change in a millennium, a golden chamge@nghìn nghịt - xem nghịt (láy)@nghìn thu - For ever =Giấc nghìn thu+The sleep that knows no breaking@nghí ngoáy - Move one's fingers nimbly =Nghí ngoáy đan áo len suốt ngày+To move one's fingers nimbly all the day knitting woollies@nghĩ * verb - to think@nghĩ bụng - Think to oneself@nghĩ lại - Think better of (something), have second thoughts =Tôi đã nghĩ lại và quết định nhận trách nhiệm đó+I have had second thoughts, so I shall take on that responsibility; I have thought better of my refusal, I shall take on that responsibility@nghĩ ngợi - Ponder over, consider carefully, worry about =Thôi đừng nghĩ ngợi làm gì, việc đã xảy ra rồi không thể cứu vãn được+Don't worry about that thing any longer, what is done cannot be undone@nghĩ ra - Think out@nghĩa * noun - dense; meaning; impont =chữ này có nghĩa là gì?+What does this word mean?@nghĩa binh - như nghĩa quân@nghĩa bộc - (từ cũ) Loyal servant@nghĩa cử - Good deep, magnanimous deep@nghĩa dụng - Loyal and brave@nghĩa hiệp - Chivalrous, knightly@nghĩa khí - Will to do good, disposition to do good (to the masses...) =Người có nghĩa khí+A person with a disposition to do good@nghĩa vụ * noun - duty; obligation@nghĩa địa * noun - cemetory; burial ground; grave yard@nghĩa đệ - Younger brother byadoption, foster-brother@nghỉ * verb - to rest; to repose; to take a rest =tối nay chúng ta nghỉ ở đâu?+Where do we rest tonight?@nghỉ chân - Call a halt, stop for a short while (during a trip) =Ta hãy nghỉ chân vào quán uống chén nước+Let's call a halt and go into an inn for a cup of tea@nghỉ hè - Summer holiday@nghỉ hưu - Retire [on a person]@nghỉ lễ - Be on holiday, be on one's holidays@nghỉ mát - Go on holiday =Năm nay anh định nghỉ mát ở đâu?+Where are you going to be on holiday this year?, where will you be on holiday this year?@nghỉ ngơi - Rest, take a rest@nghỉ năm - Take one's annual leave@nghỉ phép - Be on leave, be on furlough =Mỗi năm được một số ngày nghỉ phép+Every year one is entitled to a number of days' leave (with pay)@nghỉ tay - Knock off@nghỉ trưa - Take a siesta@nghỉ việc * verb - to leave off work =đã đến giờ nghỉ việc+It's time to leave off work. to quit =tôi đã báo trước cho người làm tôi nghỉ việc+I've given my servant notice to quit@nghỉ ốm - Take one's sick leave@nghỉ đẻ - Take one's maternity live@nghỉm - xem chìm nghỉm@nghị án - (luật pháp) Deliberation@nghị gật - (từ cũ) Yes-man, yes-deputy (selected by the colonialists to sit in their so-called parliament)@nghị hòa * verb - to hold peace talks@nghị luận * verb - to deliberate, to debate@nghị lực * noun - energy, will@nghị quyết * noun - resolution@nghị sĩ * noun - senator ; deputy ; MP (member of parliament)@nghị sự - Item of business, business (at a conference) =Chương trình nghị sự+Agenda =Hội nghị thông qua chương trình nghị sự+The confernce passed its agenda@nghị trường - như nghị viện@nghị trưởng - (từ cũ) Speaker (of a colonialist House of deputies)@nghị tội - (luật pháp) Deliberate upon [and fix] the punishment@nghị viên - như nghị sĩ@nghị viện - cũng như nghị trường Parliament, House of deputies, Chamber of deputies, House of representatives@nghị định * noun - decree@nghị định thư - Protocol@nghịch * adj - contrary; opposite; reverse =nghịch chiều+in the opposite direction. hostile; unfriendly =hành vi thù nghịch+histile act@nghịch cảnh * noun - adversity; adverse; circumstances =chống chọi với nghịch cảnh+to be struggling with adversity@nghịch lý - Paradox@nghịch mắt - Unseemly =Ăn mặc trông nghịch mắt quá+To be dressed in a very unseemly way@nghịch ngợm - Playful, mischievous =Thằng bé rất thông minh nhưng hay nghịch ngợm+The boy is very inteelligent but very mischievous@nghịch nhĩ - cũng như nghịch tai Unpleasant to the ears, Unacceptable =Câu nói nghịch nhĩ+An unacceptable statement@nghịch phong - Adverse wind@nghịch tai - như nghịch nhĩ@nghịch thuyết - Heresy@nghịch thần - (từ cũ) Rebellious subject@nghịt - Dense, deep =Chợ đông nghịt những người+The market was densely crowded with people =Ruồi bám đen nghịt đống rác+The heap of garbage was deep black with flies =Nghìn nghịt (láy, ý tăng)+Very dense, very deep@nghê - (từ cũ) Lion's club, smaal lion (as a decoration on top of pillars or incense-burners)@nghênh - Look round, look about one =Nghênh trời nghênh đất+To look about one@nghênh chiến * verb - offer battle@nghênh giá - (từ cũ) welcome the king@nghênh hôn - (từ cũ) Go to the bride's house and escort her to the bridegroom's@nghênh ngang - Swaggering =Đi nghênh ngang ngoài phố+To be swaggering about in the streets -Lying about in the way, blocking the way =Đừng có đi xe đạp ngang nghênh ngang giữa đường+Never ride your bicycles several abreast and block the way (traffic)@nghênh tiếp - Welcome and entertain =Nghênh tiếp trọng thể một đơn vị khách quý+To welcome and entertain solemnly a guest of honour@nghênh tân * verb - to welcome (a guest)@nghênh tống - Welcome and see off, meet and see off@nghênh xuân - Welcome spring in =Mồng một Tết đi chơi nghênh xuân+To go for a walk and welcome spring on the first day of the lunar year@nghênh địch - Wait for and engage the enemy@nghênh đón - Welcome@nghêu - (địa phương) như ngao Sing, recite disconnected phrases (for one's own entertainment)@nghề * noun - work; craft; occupation; profession; business =Chúng nó cùng làm một nghề với nhau+They follow the same profession@nghề nghiệp - Trade, profession, carrer, occupation@nghề ngỗng - (nghĩa xấu) như nghề@nghề phụ - By-trade@nghề võ - Military career; martial arts@nghề văn - Civilian career@nghề đời - Nghề đời nó thế -Such is life@nghều - Very tall and thin, very lanky =Người gì cao nghều thế!+What a very lanky person!@nghếch - Look bewildered, look puzzled =Đứng nghếch ở giữa phố+To stand looking bewildered in the streets -Look up =Nghếch chùm quả trên cây+To look up at bunch of fruit on a tree@nghếch mắt - Look up@nghếch ngác - Puzzled, bewildered.(by something new) =Trông vẻ nghếch ngác+To look bewildered@nghễu nghện - Sitting unstably (in a high place) =Thằng bé nghễu nghện trên lưng con trâu+The little boy was sitting unstably on the back of his buffalo@nghể - Knotweed, jointweed, lady's-thumb@nghển * verb - to crane@nghển cổ - Crane one's neck =Nghển cổ nhìn+To crame one's neck to see something@nghểnh - (ít dùng) như nghền@nghểnh ngãng - Hard of hearing =Bà cụ hơi nghểnh ngãng+The old lady is a little hard of hearing@nghệ * noun - (Bot) saffron; croeus * noun - trade; profession =kỹ nghệ+industry@nghệ nghiệp - như nghề nghiệp@nghệ nhân * noun - artiste, craftsman@nghệ sĩ * noun - artist@nghệ thuật - art@nghệ tây - Saffron@nghệch - Looking stupid, looking dull =Trông thì nghệch nhưng rất khôn+To look only dull but be actually clever@nghệch ngạc - như nghệch@ngoa - Sharp-tongue =Con gái gì mà ngoa thế!+What a sharp tongue that girl has! What a shrew of a girl! -Untruthful@ngoan * adj - good; well-behaved =rất ngoan+as good as gold@ngoan cố * adj - stubborn; obstinate; contumacious@ngoan cường - With stamina and sense of purpose, dogged =Cuộc chiến đấu ngoan cường+A fight full of stamina and sense of purpose@ngoan ngoãn * adj - docile; obedient@ngoan đạo - Pious, devout@ngoang ngoảng - (ít dùng) Quite empty, considerably empty =Bán một lúc thúng xôi ngoang ngoảng quá nửa+Her sticky rice basket was more than half empty after only a moment's business@ngoao - Mew, miaou, miaow =Con mèo kêu ngoao ngoao+The kitten was crying "Miaou, miaou"@ngoay ngoáy - xem ngoảy (láy)@ngoài - out; outside; without; exterior; external =ở ngoài thành phố+outside the town@ngoài cuộc - Be an outsider =Tôi chỉ là người nhoài cuộc, không rõ tại sao họ cãi nhau+Being only an outsideer, I don't know why they had a argument@ngoài da - Developing on the skin =Bệnh ngoài da+Skin diseases -For external use =Thuốc mỡ này chỉ dùng ngoài da+This ointment is for external use only@ngoài khơi - Off-shore, off in the high seas =Ra đánh cá ngoài khơi+To go fishing off-shore@ngoài lề - Marginal =Câu chuyện ngoài lề hội nghị+An anecdote marginal to a conference@ngoài miệng - Pay lip service tọ =Ngoài miệng thì nhân nghĩa, trong bụng thì độc ác+To pay lip service to humanity and to be cruel in one's heart of hearts@ngoài mặt - On the outside, in the external appearnce =Ngoài mặt thì ngọt ngào, trong bụng thì thâm độc+To be suave on the outside and to be wicked wthin@ngoài ra - besides; beyond; thereto =ngoài ra nó còn nhiều người khác nữa+there are others besides him@ngoài tai - Bỏ ngoài tai -To turn a deaf ear to, to ignore =Bỏ ngoài tai những lời thị phi+To ignore disparaging talks@ngoài trời - In the open [air] =Mỗi tuần có hai buổi chiếu bóng ngoài trời ở xã này+In this village, there are two open-air film shows a week =Đêm hè nóng nực ngủ ngoài trời+To sleep in the open on a sultry summmer night@ngoài đường -in the street@ngoàm - Mortise@ngoác - (khẩu ngữ) Open wide (one's mouth) =Ngoác miệng ra ngáp+To yawn with the mouth wide open@ngoách - Dai ngoách -Too tough@ngoái - xem năm ngoái@ngoái cổ - xem ngoái@ngoáy - Scrape round in some hollow thing, winkle =Ngoái tai lấy ráy ra+To scrape in one's ear and take the wax out, top winkle wax out of one's ear =Ngoáy mũi+To winkle mucus out of one's nostrils, to pick one's nose -Write very quickly, scrawl =Ngoáy vội một bài báo+To scrawl hurriedly a newspaper article@ngoã - xem thợ ngõa@ngoảnh - Turn one's head, turn round =Nghe tiếng chân đi đằng sau lưng ngoảnh lại xem ai+To turn round to see who is following one hearing the sounds of steps behind one@ngoảnh lại - Turn one's head, turn round =Nghe ai gọi đằng sau lưng vội ngoảnh lại+To turn round when hearing someone call to one from behind -Give care again to after neglecting (someone) =Cha mẹ ngoảnh đi thì con dại, cha mẹ ngoảnh lại thì con khôn (tục ngữ).+When the parents neglect the children they turn foolish, When the parents give care to them again they turn wise@ngoảnh mặt - Turn away =Ngoảnh mặt làm ngơ+To turn a deaf ear to@ngoảnh đi - Turn in another direction, turn away =Gọi ai mà người ta cứ ngoảnh đi+To call to someone who keeps turning away -Neglect =Cha mẹ ngoảnh đi thì con dại+When the parents neglect the children, they turn foolish@ngoảy - Turn away in anger -Ngoay ngoảy (láy, ý tăng) =Ngoay ngoảy bỏ đi, không nói nữa lời+To turn away in anger without saying a word. -(địa phương) Wag, waggle =Chó ngoảy đuôi+The dog wags its tail@ngoại giao * noun - piplomacy =nhà ngoại giao+diplomat =ngoại giao đoàn+diplomatic corps@ngoại giao đoàn - Diplomatic corps@ngoại ngữ * noun - foreign language@ngoại quốc * noun - foreign country; foreign parts@ngoại thương * noun - foreign trade@ngoại ô * noun - suburbs; outskirts@ngoạm * verb - to bite; to snap@ngoạn mục - pleasant to the eyes@ngoe - Crab'slegs -New-born baby's cry@ngoe ngoảy - Waggle, wag =Chó ngoe nguẩy đuôi+The dog waggles its tail@ngoe ngoe - xem ngoe@ngoe ngóe - Croak =Nhái kêu ngoe ngóe+Tree-toads were croaking@ngoi - Creep strenuously up =Con chó rơi xuống nước cố ngoi lên bờ+The dog who fell into the water strenuously crept up on the shore -Strive toward, struggle for a long time toward the finish@ngon * adj - delicious; tasty; succulent =cái bánh ngon làm sao!+What a delicious cake!@ngon giấc - Have had a good sleep@ngon lành - Dalicious, tasty, appetizing@ngon miệng - With great appetite, with good appetite@ngon mắt - Pleasant-looking, inviting. attractive, tempting@ngon ngót - xem ngót (láy)@ngon ngọt - Honeyed, sweet =Dỗ ngon dỗ ngọt+To soothe (someone) with sweet words =Lời ngon ngọt+Honeyed words@ngon xơi - (thông tục) Easy (job)@ngon ăn - như ngon xơi@ngon ơ - (thông tục) Very easy =Việc ngon ơ+A very easy piece of work@ngong ngóng - xem ngóng (láy)@ngoằn ngèo -to wind about; to meander@ngoằn ngoèo - Meandering, full of twists and turns, zigzagging =Đường núi ngoằn ngoèo+A zigzagging mountain path =Chớp ngoằn ngoèo+A zigzagging flash of lightning@ngoằng - Disproportionately [long] =Dài ngoằng+Disproportionately long@ngoắc - Hang (on a hook), hook =Ngoắc mồi vào lưỡi câu+To hook bait on fish-hook =Ngoắc áo vào mắc+To hang one's coat on a hook@ngoắc ngoặc - Be in cahoots with@ngoắng - như ngoằng@ngoắt - Turn in another direction, turn =Đi đến đầu phố rồi ngoắt sang bên phải+When you come to the end of the street, turn [to the] right -Wag, waggle, wave =Con chó ngoắt đuôi+The dog wags its tail =Ngoắt ai trở lại+To wave someone back@ngoắt ngoéo - Tortuous, devious =Đường gì mà ngoắt ngoéo thế này!+What a tortuous road! =Nó ngoắt ngoéo lắm, không tin được đâu+He is very tortuous, don't trust him@ngoắt ngoẹo - Limp =Cây yếu quá, ngoặt ngoẹo không mọc thẳng lên được+The plant was too weak, it was limp and could not grow straight -Weakly =Thằng bé đẻ thiếu tháng ngoặt ngoẹo+That premature baby was weakly@ngoặc - Hook =xem ngoặc đơn ; ngoặc kép.+Pull (down...) with a hook =Ngoặc cành ổi hái mấy quả+To pull down a guava branch with a hook and pluck some fruit -Put a caret, insert (omitted words...) where a caret is marked =Ngoặc chỗ câu bị thiếu+To put a caret in a sentence where there is an omission =Ngoặc thêm mấy chữ thiếu vào câu+To insert some omitted words where a caret is put (in a sentence). -(thông tục) Be in cahoots with (Mỹ) =Ngoặc với nhau để tham ô của công+To be in cahoots and appropriate public property@ngoặc kép - Quotation marks, quotes, inverted commans =Để một câu trích dẫn vào ngoặc kép+To put a quotation between quotation marks@ngoặc tay - Link forefingers (in sign of a contract agreed upon) =Ngoặc tay thi đua làm xong việc trước thời hạn+To link forefingers and emulate one another in completing one's work before schedule@ngoặc vuông - Square brackets@ngoặt - như ngoắt@ngò - (địa phương) Coriander@ngòi * noun - canal; arroyo * noun - primer; fuse; match =ngòi nổ chậm+delay fuse@ngòi bút - Nib@ngòi nổ - Detonator@ngòi viết * noun - nib@ngòm - Pitch [dark], deep [black] =Đêm ba mươi trời tối ngòm+On the night of the thirtieth of the lunar month, it is pitch dark -Very [bitter] =Quả đắng ngòm+A very bitter fruit@ngòn - Dark [red] =Đỏ ngòn+Dark red@ngòn ngọt - xem ngọt (láy)@ngòng - Lanky, ungracefully lanky =Người cao ngòng+To be ungracefully lanky@ngòng ngoèo - Winding, twisty@ngó * verb - to see; to look at =ngó lại+to look back@ngó ngàng - Look at, attend to, see tọ =Không ngó ngàng gì đến việc giáo dục con cái+Not to attend to the education of one's children@ngó ngoáy - Scrape round (in something hollow) =Đừng ngó ngoáy vào cái lỗ thủng ở tường làm cho nó to ra -Don't scrape round in that hole in the wall and enlarge it@ngóc - Small branch (of a road) -Lift up@ngóc ngách - Narrow and out-of-the-way road =Biết hết ngóc ngách của một địa phương+To know every narrow and out-of-the-ways in the ins and outs (of a problem...)@ngóc đầu - List one's head, raise one's head =Ngã dúi xuống, mãi mới ngóc đầu lên được+To fall headlong and take a lot of time to raise one's head =Ngóc đầu dậy+To lift up one's head -Get better off@ngóe - Marsh frog@ngói * noun - tile@ngói bò - Ridge-tile@ngói chiếu - Flat-tile@ngói móc - Hook-tile@ngói nóc - Rigde-tile@ngói âm dương - Double tile@ngói ống - Tube-tile@ngóm - Completely, entirely =Tắt ngóm+Completely extinguished@ngón - Finger, teo =Ngón tay+A finger =Ngón chân+A teo =Ngón cái+The thumb =Ngón trỏ+The forefinger, the index finger =Ngón giữa+The middle finger =Ngón nhẫn+The ring finger =Ngón út+The little finger -Special skill, speciality, trick =Có ngón đàn tuyệt hay@ngón chân * noun - toe =ngón chân cái+big toe; great toe@ngóng - Wait for, expect =Con ngóng mẹ đi làm về+The children waited for their mother to coe home from work =Ngong ngóng (láy, ý tăng)+Wait for eagerly, expect eagerly@ngóng chờ - như ngóng trông@ngóng trông - Expect, look forward tọ =Ngóng trông thư nhà+To look forward to receiving a letter from hone@ngót - Diminish, Decrease; become more compact =Nước dùng sơi mãi đã ngót nhiều+The bouillon considerably diminished from boiling for a long time =Dưa cải muối đã ngót+The sour cabbage has become more compact -Nearly, a litter less than =Mỗi ngày đi làm đạp xe ngót hai mươi ki-lô-mét+To cycle nearly twenty kilometres to work everyday =Ngon ngót (láy, ý giảm)+Up to something like =Đi nữa ngày ngon ngót ba chục ki-lô-mét+To cover something like thirty kolometres in hafl a day@ngõ * noun - gate@ngõ cụt - Blind alley, cul-de-sac@ngõ hẻm * noun - alley@ngõ hầu - In order tọ =Tích lũy vốn, ngõ hầu mở rộng sản xuất+To accumulate capital in order to expand production@ngõ ngách - Nook and cranny =Biết hết ngõ ngách một thành phố+To know one's ways about in a city. -(nghĩa bóng) Minute detail, smallest detail =Biết ngõ ngách một vấn đề+To know a question in great detail@ngõi - (địa phương) Expect =Hết cả các thứ rồi còn ngõi gì nữa+Everything is finished, what more do you expect@ngõng - Tenon-like axis, tenon-like hinge =Chữa lại hai cái ngõng cửa+To repair two tenon-like axis of a rice-mill@ngỏ * adj - Open =thơ ngỏ+open letter@ngỏ lòng - Open one's heart@ngỏ lời - Speak out, express =Ngỏ lời cảm tạ+To express one's thanks (to someone)@ngỏ ý - Make known one's intention, express one's intention@ngỏm - (thông tục) như ngoẻo@ngỏm dậy - Sit up quickly =Đang nằm nghe tiếng chân mẹ về ngỏm dậy+To sit up quickly from one's lying position on hearing one's home-coming mother's footsteps@ngỏng - Crane =Ngỏng cổ lên mà nhìn+To crane one's nack in order to see -Be in erection@ngọ - The seventh Earthly Branch (symbolized by the horse) -Noon, midday =Ăn cơm trưa lúc đúng ngọ+To have one's lunch at noon sharp =Giờ ngọ+Midday, noontime =Tuổi ngọ+Born in the year of the horse@ngọ ngoạy - Wriggle, spuirm =Con rắn bị đánh giập đầu nhưng vẫn còn ngọ ngoạy+The snake had its head crushed but was still wriggling@ngọc - danh từ. gem; precious stone@ngọc bích - Emerald@ngọc bội - Gem ornament. -(nghĩa bóng) (từ cũ) Pearl (from the moral point of view), paragon of virtue@ngọc chiếu - như ngọc chỉ@ngọc chỉ - (từ cũ) Royal ordinance@ngọc diện - Beautiful face, lovely face@ngọc hành - Penis@ngọc hoàng - God, king of heaven, heaven@ngọc lan * noun - (Bot) magnolia@ngọc lan tây - Ilang-ilang@ngọc ngà - Jade-like, ivory-like, jewel-like =Thân thể ngọc ngà+A jade-like body, a jewel of a body.,@ngọc nữ - (từ cũ) Beautiful girl; fairy@ngọc thỏ - (từ cũ, văn chương) The moon@ngọc thể - (từ cũ) your precious person@ngọc thực - (từ cũ) rice@ngọc trai * noun - pearl@ngọc đường - (từ cũ) Wealth family@ngọn * adj - top; peak; summit =ngọn cây+top of tree@ngọn ngành - in details@ngọn nguồn - Origin, foundation@ngọng - Lisp. -(khẩu ngữ) Be stupid, be dull =Nó không ngọng đến thế đâu nhé+He is not so stupid@ngọng nghịu - Lisp@ngọt * adj - sweet =cà phê của tôi ngọt quá+My coffee is too sweet. sugary; sweet (words) =nói ngọt với người nào+to say sweet nothings to someone@ngọt bùi - sweet =Nỗi ngọt bùi+The sweets =Những nỗi ngọt bùi và cay đắng+The sweets and the bitters of life@ngọt giọng - Leaving a sweetish taste, leaving a delicious taste (nói về đồ =uống)@ngọt lịm - Very sweet -Very tasty, very delicious@ngọt lừ - Very tasty, quite delicious =Canh tôm ngọt lừ+This shrimp soup is very tasty@ngọt lự - như ngọt lừ@ngọt ngào - Sweet, suave. ="Cười cười nói nói ngọt ngào " (Nguyễn Du) -To smile and speak suavely@ngọt nhạt - Sugary, smooth (of voice)@ngọt sắc - Cloyingly sweet@ngu * adj - stupid; foolish; doltish@ngu dại - Silly, foolish@ngu dân - stupid people@ngu dốt - Foolish and ignorant, siily and ignorant@ngu huynh - (từ cũ) Your modest elder@ngu muội - Completely dim-headed@ngu ngốc - Dull, dull-headed =Đồ ngu ngốc!+What a dullard!@ngu ngơ - Naively silly@ngu phụ - (từ cũ) Ngu phu ngu phụ - The common people, she rabble@ngu si - Thick-headed =Ngu si hưởng thái bình+Ignorance is bliss; the fools will meet with luck@ngu xuẩn - Utterly stupid@ngu ý - (từ cũ) My humble opinion, my humble idea@nguy hiểm * adjective -dangerous; risky; perilous; awkward@nguy nga * adj - splendid; magnificent@nguyên canh - Present state of exploitation; present exploiter (of land)@nguyên chất * adj - pure; fine =vàng nguyên chất+pure gold@nguyên dạng - Original form@nguyên hình - True colours, true [evil] nature, cloven hoof@nguyên nhân * noun - cause; reason@nguyên nhân học - Etiology@nguyên niên - First year of rule's reign@nguyên quán - Native country, birth-place@nguyên sinh - Proteozoic =Đại nguyên sinh+The proteozoic era@nguyên sinh chất - (sinh học) Protoplasma@nguyên sinh động vật - Protozoa@nguyên soái - Field marshal, marshal #Syn - (cũng nói) nguyên súy@nguyên thủy - Primitive =Bộ lạc nguyên thủy+Primitive tribes@nguyên tắc * adj - priciple; fundamental@nguyên tử * noun - atom =bom nguyên tử+atom bomb@nguyên tử atom - Năng lượng nguyên tử atomic energy =Thuyết nguyên tử+the atomic theory@nguyên vật liệu - Raw and working material@Nguyễn Du - Nguyễn Du (1766-1820) - a great classical poet - had Tiên Điền (Nghi Xuân, Hà Tĩnh) as native land. Nguyễn Du was descended from a noble mandarin family (his father and his elder brother had been prime ministers of Nhà Hậu Lê), but he himself had to pass through many hardships in the 18th century full of troubles. Famous for writing talent, he only graduated as junior bachelor. In 1802, as a mandarin of Nhà Nguyễn, he was hauntingly worried about the current circumstances. His works were both realistic and romantic. He was the author of Truyện Kiều (a very popular poetic masterpiece), Văn Chiêu Hồn, Bắc Hành Tạp Lục and Nam Trung Tạp Ngâm. World Peace Council classifies Nguyễn Du among+memorable cultural celebrities in the world@Nguyễn Dữ - Born in an intellectual family, the writer Nguyễn Dữ (16th century) graduated as bachelor. His native village was in Thanh Miên, Hải Dương. He had nurtured a good will for society, but later, became disheartened and led a secluded life. Nguyễn Dữ was the author of Truyền Kỳ Mạn Lục@Nguyễn Trãi - Nguyễn Trãi (1380-1442) - a great politician, strategist, diplomat, poet - was born in Thăng Long, and his paternal village located in Nhị Khê (Thường Tín - Hà Tây). His mother was the daughter of Trần Nguyên Đán (a high-ranking mandarin of Nhà Trần). His father was Nguyễn Phi Khanh who had graduated as doctor. At the age of 20, Nguyễn Trãi also graduated as doctor and served in the Hồ dynasty like his father. On the occurence of the Chinese invasion, Nguyễn Phi Khanh was captured and marched off to China. Nguyễn Trãi was kept under surveillance in Đông Quan (Thăng Long). Later, he fled in Lam Sơn to follow Lê Lợi (future Lê Thái Tổ), submitted Bình Ngô Sách (strategies of the people's war against the Ming invasion). After the enemy had been completely expelled, Nguyễn Trãi did his best to help Lê Lợi in the national reconstruction. In 1442, because of dishonest mandarins' great harm, Nguyễn Trãi and all his three related families were exterminated. His famous works were Bình Ngô Đại Cáo, Quân Trung Từ Mệnh Tập, Quốc Âm Thi Tập...@nguyện vọng * noun - aspiration@nguyệt bạch - Màu nguyệt bạch -Pale white@nguyệt cầm * noun -moonshaped guitar@nguyệt liễm - Monthly fees (paid to an association...) #Syn - cũng nói nguyệt phí =Đóng nguyệt liễm công đoàn+To pay one's trade-union monthly fees@nguyệt thực - Lunar eclipse@nguôi - Subside, become appeased, becomeless sharp (severe), cool down, calm down =Nguôi giận+One's angers has subsided =Nguôi nguôi (láy, ý giảm)+To subside a litter, to become a little less sharp (severe) =Cơn giận đã nguôi nguôi+His anger hassubside a little@nguôi nguôi - xem nguôi (láy)@nguồi nguội - xem nguội (láy)@nguồn * noun - source; spring =nguồn sáng+light source@nguồn cơn - Ins and outs, head and tail =Kể hết nguồn cơn+To tell the ins and outs (of a story)@nguồn gốc * noun - source; origin@nguội * adj - cool; cold =cơm nguội+cold rice@nguội lạnh - Very cold =Về chậm, cơm canh nguội lạnh+To come home late to very cold rice and soup, to come home late to very cold food@nguội ngắt - Freezing terribly cold (of food)@nguội tanh - như nguội ngắt@nguội điện - (thông tục) Be cold in death pop off #Syn - (như) nguội@ngù - Tassel =Ngọn giáo có ngù+A long-handled spear with a tassel =Ngù vai váo+Shoulder tassels@ngù ngờ - Like a dullard, doltish@ngũ * number - five@ngũ bội tử - (thực vật, dược) Gall-nut@ngũ cốc - Cereals, grain food-stuffs@ngũ giác đài - The Pentagon@ngũ giới - The five nays (of Buddhism) (no killing of animals, no stealing, no sex, no vulgar speech, no alcohol drinking)@ngũ hành - The five basic elements (metal, wood, water, fire, earth, according to Eastern plilosopky)@ngũ hình - (từ cũ) The five punishments (death, banishment for life) deportation, imprisonment, fine)@ngũ ngôn - Five-word verse@ngũ quan - the five senses.@ngũ quả - The five fruits (banana, oranges, kumquats, pomelos, finger citrons)@ngũ sắc - The five primary colours (blue, ye;;ow, red, white, black)@ngũ tạng - The five inner parts innards@ngũ thường - The five constant virtues (in feudal ethics) (benevolence, righteousness, proprieties, wisdom and fidelity)@ngũ tuần - Fifty years (of age)@ngũ vị - the five tastes@ngũ âm - The five notes (of the traditional musical scale)@ngũ đại - Five generations@ngũ đoản - Short-limbed@ngủ * verb - to sleep; to be asleep =cô ta ngủ tám tiếng+She slept eight hours =ngủ say+to sleep soundly =ngủ quên+to over sleep oneself; to be overcome with sleep@ngủ dậy - Get up@ngủ gà - Doze, drowse@ngủ gục - (địa phương) như ngủ gật@ngủ gật - Nod =Ngồi ngủ gật bên bếp lửa+To sit nodding by the cooking fire@ngủ khì - Sleep like a log, sleep soundly, be fast asleep, be dead to the world =Rượu say ngủ khì+To be drunk and dead to the world@ngủ lang - Put up indiscriminately at others' houses@ngủ mê - Dream -Sleep soundly, sleep like a log (tops)@ngủm - (địa phương) như ngỏm@ngụ * verb - to live; to dwell@ngụ cư - Reside (in a strange place)@ngụ ngôn * noun - fable@ngụ ý - Imply =Bài thơ ngụ ý đả kích quan lại+A poem implying criticism against mandarindom@ngục * noun - prison; jail; gaol =vượt ngục+to break prison@ngục hình - Imprisonment@ngục lại - (từ cũ) Gaoler, jailer, gaol@ngục thất - Prison, jailer, jailor@ngục tù - Prison@ngục tối - Dark jail, sinister gaol@ngục tốt - (từ cũ) Guard, warder@ngụm - Mouthful, gulp, draught =Uống từng ngụm nước chè một+To drink tea in mouthfuls (gulps)@ngụp - Dive, plunge (into the water)@ngụy - Quisling, puppet., Mighty mischievous@ngụy binh - cũng nói ngụy quân Quisling troops, puppet troops@ngụy tạo - Counterfeit, made up@ngụy trang * verb - to camovylage@ngụy triều - (sử học) Dynasty of usurpers@ngụy vận - Carry out agitation and propaganda among quislings@ngâm * verb - to soak; to steep. to declaim; to recite =ngâm thơ+to declaim verses@ngâm khúc - Elegy@ngâm nga * verb - to croon@ngâm ngẩm - Dull and lasting =Đau ngâm ngẩm+Feel adull and lasting pain@ngâm ngợi - như ngâm vịnh@ngâm tôm - (thông tục) Pigeon-hole@ngâm vịnh - cũng như ngâm ngợi Compose and recite a poem extempore (under the inspiration or some feeling)@ngân * noun - money =thủy ngân+mercury * verb - to vibrate@ngân bản vị - Silver standard@ngân hà * noun - the Milky Way, the Galaxy@ngân hàng * noun - bank =ngân hàng máu+blood-bank@ngân hôn - Silver wedding@ngân khoản * noun -credit@ngân khố - Treasury@ngân nga - Trill (when declaming poems...)@ngân phiếu * noun - money order@ngân quỹ * noun - fund@ngân sách * noun - budget; the estimates =ngân sách quốc gia+national budget@ngân tiền - (từ cũ) Silver coin (used as a decoration)@ngâu - Aglaia (kind of tree with fragrant little flowers) -Seventh lunar month =Mưa ngâu+The seventh lunar month lasting rain@ngâu ngấu - Crunch =Con chó nhau mẩu xương ngâu ngấu+The dog was cruching a bit of fone@ngây - [Be] Stupefiel =Ngây người ra vì buồn+To be stupefiel wiht grief@ngây dại - naive@ngây mặt - như ngây người@ngây ngất - to go into ecstasy@ngây ngấy - xem ngấy (láy)@ngây ngô - Dull, stupid@ngây người - Look bewildred@ngây thơ * adj - naive; innocent; guiltless@ngầm * adj - secret, underground ; tacit@ngầm ngập - Without leaving any traces =Nói đi ngầm ngập từ mấy ngày nay+He had gone without leaving any traces right since many years ago@ngần ngại * noun - hesitation@ngần ngừ * verb - to dilly-dally, to vacillate@ngầu - cũng như ngàu very muddy =Mưa xong nước sông đục ngầu+Afterthe rain the river water was very muddy -Bloodshot =Mắt đau nặng đỏ ngầu+To have bloodshot eyes bacause of a bad sore =Mắt đỏ ngầu vì giận+To have bloodshot eyes bacause of anger =Ngầu ngầu (láy, ý tăng)@ngầu ngầu - xem ngầu (láy)@ngầy - (địa phương) Annoy, trouble, worry =Đang làm việc lại có người đến ngầy+To be troubled by someone while one is busy at one's work@ngầy ngà - Importune; nag at@ngấc - (địa phương) Lift, raise [one's head] =Đang đọc sách, ngấc lên nhìn có người đi vào+To lift one's head and look from what one is reading, because someone has just come in@ngấm * verb - (of tea). to draw@ngấm ngoảy - cũng viết ngấm nguẩy Fret and fume, Scowl and frown =Giận ai thì nói ra, đừng ngấm ngoảy nhưng vậy.+If you are angry with someone, just spit it out and stop scowling and frowning like that@ngấm nguýt - (khẩu ngữ) Give (someone) a black look@ngấm nguẩy - xem ngấm ngoảy@ngấm ngầm - xem ngầm@ngấm đòn - Tell on (somebody) =Bây giờ giờ cậu ta mới ngấm đòn hôm qua+Yesterday's blows are telling on him now@ngấn - Trace left in lines =Còn ngấn chè trong chén+There is a line left by the tea in the cup =Nước lụt rút đi còn để lại ngấn trên tường+There was a line left on the wall by the floods which had subsided -Fold (on the wrists, the neck...) =Em bé bụ bẫm có ngấn ở hai cổ tay+The chubby baby has two folds on its wrists@ngấn lệ - Traces of tears@ngấp nghé - Look wiht covetous eyes, aim, have designs on =Cô bé xinh đẹp có nhiều người ngấp nghé+Many a man look at that pretty girl with covetous eyes@ngất - Faint, swoon, become onconscious =Mệt quá ngất đi+To faint from exhaustion -Dizzy =Núi kia cao ngất+That mountain is dizzy high -Very expensive =Diện ngất+To be decked out in very expensive clothes@ngất nga ngất ngưởng - xem ngất ngưởng (láy)@ngất ngưởng - swaying; unsteady@ngất trời - Sky-craping, sky-high, towering =Tòa nhà mấy chục tầng cao ngất trời+A sky-high building with scores of storeys, a sky-srcaping multi-storeyed building@ngấu - (thông tục) Gobble, devour =Ngấu một lúc hết cả con gà+To gobble a whole chicken in a moment -Ripe =Mắm cá này ngấu rồi+This fish pickle is ripe -To ahigh degree =Đói ngấu+To be hungry to a high degree, to be starving with hunger@ngấu nghiến - Devour =Ăn ngấu nghiến+To devour one's meal =Đọc ngấu nghiến một cuốn sách+To devour a book@ngấy - Salmonberry (cây) -Have one's appetite cloyed =Món ăn này mỡ quá rất ngấy+This dish is too greasy, it easily cloys one's appetite =Bánh ngọt ngấy+This cake is cloyingly sweet -Be fed up with, be tried of =Ngày nào cũng ăn một thứ, ngấy rồi+To be tired of a food one has to eat every day =Ngấy đến mang tai+To be completely fed up with =Ngấy sốt +Feel feverish =Ngây ngấy (láy, ý giảm)+To feel a bit feverish@ngẫm * verb - to ponder, to reflect upon, to think over@ngẫm nghĩ - Reflect upon, cogitate@ngẫng - như ngửng@ngẫu - At a loose end =Đi chơi ngẫu+To wnder about because one is at a loose end@ngẫu hợp - Fortuitous coincidence, fortuitous concurrence@ngẫu hứng - sudden inspiration@ngẫu lực - (vật lý) Couple@ngẫu nhiên - by accident; by chance; accidental@ngẫu nhỉ - như ngẫu nhiên@ngẩn mặt - như ngẩn@ngẩn ngơ * adj - amazed; astounded@ngẩn người - như ngẩn@ngậm * verb - to hold in one's mouth@ngậm câm - (địa phương) Keep mum@ngậm họng - (ít dùng) Shut one's breath -Keep absolutely quiet@ngậm miệng - Shut (close) one's mouth -Keep silent, hold one's tongue@ngậm ngùi * verb - to pity; to have compassion@ngậm nước - (hóa học) Hydrated@ngậm tăm - Keep strict silence =Biết đấy mà phải ngậm tăm+To know it but to be forced to keep silence@ngậm vành - Kết cỏ ngậm vành, xem kết@ngập * adj - flooded; submerged; inundated@ngập mắt - Littered up@ngập ngà ngập ngừng - xem ngập ngừng (láy)@ngập ngụa - Full of, profusely covred with =Dirty(nói về nơi ở...)@ngập ngừng - động từ. to hesitate; towaver; to halt =nói ngập ngừng+to speak with a halt@ngập đầu - Over head and ears =Công việc ngập đầu+To be up to one's eras in work =Nợ ngập đầu+To be over head and Overflooded, flooded@ngật ngà ngất ngưởng - xem ngật ngưởng (láy)@ngật ngưởng - Tottering =Ngật ngà ngật ngưởng (láy ý tăng)@ngậu - (thông tục) cũng như ngậu xị Raise a fuus, kick up a fuus =Gắt ngậu lên+To kich up a fuss with angry words@ngậu xị - (thông tục) như ngậu@ngậy - Tastily rich, tasting deliciously buttery =Món thịt lợn kho béo ngậy+A tasting deliciously buutery dish of stewed pork@ngô * noun - maize; Indian corn; (V.S) corn@ngô công - (ít dùng) như rết@ngô khoai - Maize and sweet potato =Ra ngô ra khoai+To make things unambiguously clear@ngô nghê - Silly, foolish =Ăn nói ngô nghê+To talk foolishly@ngôi * noun - throne =lên ngôi+to come to the throne * noun - (gram) person@ngôi báu - The throne@ngôi sao - Star -Film star@ngôi thứ - Order of precedence, rank@ngôi trời - như ngôi báu@ngôi vua - The throne@ngôn hành - (từ cũ) Wards and actions; talk and deeds@ngôn luận - Speech =Tự do ngôn luận+Freedom of speech =Cơ quan ngôn luận+A mouthpiece@ngôn ngổn - Dense with =Ngày chủ nhật ngoài phố đầy ngôn ngổn những người+The streets are dense with people on Sundays@ngôn ngữ * noun - Language - The Vietnamese language belongs to a language group which was established quite a long time ago in East Asia. However, changes in material conditions over many centuries and the increasing demands of cultural life increased the development of the Vietnamese language, both spoken and written. While adopting many elements of the Chinese language, the Vietnamese people creatively Vietnamized many Chinese words, and they gradually became Han-Viet (Chinese-Vietnamese), incorporated alongside purely Vietnamese words. The Vietnamization was not only applied to the Chinese language however, but also to the French and other languages to create a great, diversified, vital vocabulary for the Vietnamese language@ ngôn ngữ học -Linguistics =Ngôn ngữ học hiện đại+Modern linguistics@ngôn từ * noun - words; language@ngông - Rash; eccentric, peculiar =Cử chỉ ngông+A rash behaviour@ngông cuồng * adj - eccentric@ngông nghênh - Swagger =Lúc nào cũng ngông nghênh trông rất đáng ghét+To be always swaggering about in a detestable manner -Ungracefully (unproportionally) lanky =Cao ngông nghênh+To be ungracefully (unproportionally) lanky@ngồ ngộ - xem ngố (láy)@ngồi * verb - to sit =lại ngồi gần tôi+Come and sit by me@ngồi dưng - Idle away one's time. become a lazybones from idling away one's time too long@ngồi ì * verb -to sit tight@ngồi không - Idle away one's time@ngồi lê - Hang aboutgossiping@ngồi rồi - Idle away one's time, twiddle one's thumbs@ngồi tù * verb - to go to prison; to jail@ngồm ngoàm - Piggish (nói về cách ăn) =Ăn uống ngồm ngoàm trông rất khó coi+To look offensive when eating and drinking piggishly@ngồng - Tall shoot (of cabbage, tobacco plant...) -Towering =Nó lớn vọt va cao ngồng+He shot up and was toweringly tall =Ngồng ngồng (láy, ý tăng)@ngồng ngồng - xem ngồng (láy)@ngố - (thông tục) Doltish, dull-headed =Lúc nào cũng như thằng ngố+To always behave like a dull-head@ngốc * adj - stupid; idiot@ngốc nga ngốc nghếch - xem ngốc nghếch (láy)@ngốc nghếch - như ngốc =Ngốc nga ngốc nghếch (láy, ý tăng)@ngốn - (thông tục) Gobble, cram, bolt =Ngốn thịt như bò ngốn cỏ+To gobble up meat like oxen graze grasses@ngốn ngấu - Bolt, gobble up; devour@ngốt - Grow oppressively hot =Phòng đông người ngốt lên được+The room grew oppressivedly hot because of a crowd -Covet =Ngốt của lấy vợ già hơn mình+To marry a girl older than one because one convets her wealth@ngốt người - Stifling, sweltering =Cái nóng ngốt người+Stifling heat@ngỗng * noun - groose =ngỗng đực+gander@ngổ - Rash, reckless =Tính tình rất ngổ+To be very reckless. in charater =Ăn nói ngổ+To speak in a reckless manner@ngổ ngáo - như ngổ@ngổ nghịch - Wayward and insolent@ngổ ngược - Wayward and impertinent@ngổn ngang - Lying about in disorder and in the way =Nhà cửa ngổn ngang đồ đạc+A house with furniture lying about in disorder and in the way@ngộ - Queer, quaint =Ăn mặc gì mà trông ngộ thế+What quaint clothing! -(thông tục) cute (mỹ) =Cô bé trông rất ngộ+The girl looks very cute =Ngồ ngộ (láy, ý giảm).+Rather quaint, rather queer =Câu chuyện ấy nghe ngồ ngộ+That story is rather quaint. -(địa phương) Rabid =Chó ngộ+Rabid dog -In case =Bao giờ đi đường cũng có túi thuốc cấp cứu, ngộ có bị tai nạn+To carry always a first-aid bag with one on trips in case of an accident@ngộ biến - Meet with misfortune@ngộ cảm - Catch [a] cold@ngộ nạn - Be in danger@ngộ nhận * verb - to mistake@ngộ nhỡ - In case =Cứ đem áo mưa đi ngộ nhỡ gió mùa về+Take yourraincoat in case the monsoon comes@ngộ sát - Unintentional homicide@ngộ đạo - Gnostic@ngộ độc - poisoning@ngộc nghệch - Like a big dull-head, lubberly@ngộn - In plenty, plentiful =Thức ăn thức uống cứ ngộn lên+Food and drink in plenty =Béo ngộn+Plump, buxom =Ngồn ngộn (láy)+Plump, buxom =Người trong ngồn ngộn+To look buxom@ngột - Feel suffocated@ngột ngạt - Oppressive, stuffy, stifling =Phòng đóng kín cửa ngột ngạt+The room is stuffy because all windows and doors are tightly closed@ngăm - Threaten, intimidate =Ngăm trả thù+To threaten revenge -Tawny =Nước da ngăm đen+To have a tawny complexion =Ngăm ngăm (láy, ý giảm)@ngăm ngăm - xem ngăm (láy)@ngăn * verb - to divide; to part; to get apart. to prevent; to hinder; to stem =ngăn một bệnh truyền nhiễm khỏi lan ra+to stem an epidemic * noun - drawer (of table)@ngăn cách - Separate =Vườn nhà và bên cạnh có một cái tường ngăn cách+One's own gaden and the next one are separated by a wall@ngăn cản - Hinder, hamper =Ngăn cản công việc người khách+To hinder other's work =Tư tưởng bảo thủ ngăn cản bước tiến của xã hội+Convervatism hapers socity's progress@ngăn chặn - Prevent, stop =Ngăn chặn bọn buôn lậu+To prevent the smuggler from doing their business@ngăn cấm * verb - to forbid; to debar@ngăn kéo - Drawer =Bàn có hai ngăn kéo+A table with two drawers@ngăn ngắn - xem ngắn (láy)@ngăn nắp * adj - orderly; well-ordered =nhà cửa ngăn nắp+well-ordered house@ngăn trở - Hamper, hinder =Mình không thích thì thôi, đừng ngắn trở người khác+If one does not like something, it is no reason why one should hamper others@ngắc - Get stuck, get held up =Đang nói tự nhiên ngắc lại+To get stuck while speaking@ngắc nga ngắc ngứ - xem ngắc ngứ (láy)@ngắc ngoải - Be at death's door, be at the point of death@ngắc ngứ - Stumble =Nói năng ngắc ngứ+To stumble over one's words =Ngắc nga ngắc ngứ (láy, ý tăng)@ngắm * verb - to contemplate;to look at admire oneself =nàng đứng ngắm mình trong gương+She stood contemplating herself in the mirror@ngắm vuốt - Gaze at oneself in the mirrir for one's meticulous toilet@ngắn * adj - short; brief =đời sống ngắn ngủi+short life@ngắt * verb - to interrupt =ngắt lời người nào+to interrupt someone. to pick; to pluck; to pinch off@ngắt quãng - Interrupted@ngắt điện - Interrupter@ngẳng - Slender and elongated =Cái lọ ngẳng cổ+A bottle with a slender and elongated neck@ngẳng nghiu - Lanky =Thằng bé ngẳng nghiu+A lanky boy -Scaggy, scraggy, scrawny =Đất bạc màu, cây cối ngẳng nghiu+The vegetation is scraggy on that bit of exhausted land@ngặt - Strict, stringent, rigorous =Kỷ luật ngặt+A strict discipline =Bảo vệ rất ngặt+To be guarded by stringent precaution =Lệnh trên rất ngặt+The oeder from above are very strict@ngặt nghèo * adj - hard; difficult; serious (illness)@ngặt nghẽo - cũng như ngặt nghẹo Split one's sides (with lauhter) =Nghe chuyện vui cười ngặt nghẽo+To split one's sides with laughter on hearing funy stories@ngặt nghẹo - như ngặt nghèo@ngặt ngõng - Strict, stern@ngặt vì - Because of the compelling reason of the complling reason of money shortage@ngơ - Ignore, overlook, let pass, connive =Ngơ những khuyết điểm nhẹ cho ai+To ignore someone's minor mistakes@ngơ ngác * adj - dazed; bewilldered@ngơ ngáo - Be bewildered, be dazed@ngơ ngẫn - như ngẫn ngơ@ngơi - Knock off =Làm một mạch không ngơi+To do one's work at a stretch without knocking off once@ngơi tay - Grant a respite =Làm việc không ngơi tay+To work without [a] respite@ngơm ngớp - xem ngớp (láy)@ngờ * verb - to suspect; to doubt =không thể ngờ được+beyond doubt@ngờ ngạc - như ngơ ngác (nghĩa mạnh hơn) =Ngờ nghệch+Naive, natural and innocent =Anh thanh niên ngờ nghệch+A naive young man@ngờ ngợ - xem ngợ (láy)@ngờ vực - Suspect, doubt@ngờ đâu - Do not think, do not expect =Ngờ đâu họ lại được gặp nhau ở một nơi xa lạ+They had not expected to meet each other in this strange land@ngời - xem sáng ngời@ngớ - Stupefied =Đứng ngớ người ra vì đánh rơi mất ví tiền+To stand stupefied when realizing one has lost one's wallet@ngớ ngẩn - Stunned, as if out of one's sense =Đâm ra ngớ ngẫn từ khi con chết+To have been stunned by the death of one's child@ngớp - Be frightened,dread =Ngơm ngớp (láy, ý giảm).+To be somewhat frightened, to fear vaguely, to be vaguely afraid =Bài thi làm chưa vừa, ngơm ngớp chờ kết quả+To wait for the results of one's examination with a vague sense of fear, being not satisfied with one's paper@ngớt - Abate, subside, cease =Trời đã ngớt mưa+The rain has abated =Anh ấy đã ngớt giận+His anger has subsided =Cơn bão đã ngớt+The storm had abated (subsided) =Ngơn ngớt (láy, ý giảm)@ngớt lời =Không ngớt lời khen ngợi+To be lavish in one's praise for@ngỡ * verb - to think; to believe@ngỡ ngàng - At fault =Mới nhận công tác, còn ngỡ ngàng+To be still at fault in one's new job@ngợ - Be not quite certain, be still doubtful =Ngờ ngợ (láy, ý giảm)+To be still rather doubtful, to remenber vaguely@ngợi khen - như khen ngợi@ngợp - Feel dizzy (at altitudes) =Đứng trên núi cao, nhìn xuống thấy ngợp+To feel dizzy when looking down from a high mountain@ngư cụ - Fishing-tackle@ngư dân - Fisherman@ngư long - (địa lý) Ichthyosaurus@ngư lôi - Torpedo@ngư phủ * noun - fisherman@ngư tiêù - (cũ)fisherman and firewoodman@ngư trường - fishery, fishing-ground@ngư ông - Fisher, fisherman. ="Gác mái ngư ông về viễn phố " (Bà Huyện Thanh Quan) -Resting on his oars, the fisher returned to his distant place@ngưng - Condense -Cease, stop, knock off, interrupt, break, suspend =Ngưng làm việc+To stop working =Ngưng công việc lại mươi phút+To knock off for ten minutes@ngưng trệ - Come to a standstill, stagnate =Sản xuất ngưng trệ+Production came to a standstill =Việc làm ăn ngưng trệ+Business was stagnant@ngưng tụ - (vật lý) Condense@ngưng đọng - Be at a standstill =Công việc đang ngưng đọng+Work is at a standstill@ngưu * noun - ngưu nhũ cow's milk@ngưu đậu - Cow-pox@ngươi - (cũ) Thou, thee =xem con ngươi -(biến âm của người) Man@người * noun - man; person; people; individual =mọi người+every man@người bệnh - Patient@người chứng - Witness@người dưng - Strange =Người dưng nước lã+a complete strange@người hùng - He-man@người hầu - Servant, valel@người làm - Emplyee; servant@người lạ - Strange, strange person@người lớn - Adult, grown-up@người người - All and sundry, everyone, one and all@người ta - people; they; one; you@người thiên cổ - (văn chương) the dead@người tình - Lover@người vượn - Pithecanthrope@người xưa - The ancients@người yêu * noun - lover; sweet-heart@người đẹp * noun - beautiful woman; handsome@người điên * noun - madman@người đời - the people at large, the world at large =Đừng làm gì để người đời cười chê+Not to do anything+which can be sneered at by the people at large -Dullard, dolt =Có thể mà không hiểu, rõ người đời!+What a dolt! Think that he does not understand even such a simple thing@người ở - (cũ) Servant@ngường ngượng - xem ngượng (láy)@ngước - Raise [one's eyes] =Ngước nhìn bước tranh treo trên cao+To turn up one's eyes and look at a picture hung high@ngưỡng - Threshold =Trên ngưỡng của ý thức+Above the threshold of consciousness@ngưỡng cửa - threshold, doorstep =Đứng ở ngưỡng cửa+to stand at the thershold, to stand on the doorstep@ngưỡng mộ * verb - to look up; to admire@ngưỡng vọng - Expect favours from above, expect fulfilment of one's wishes by higher level@ngược - Upside down =Bức tranh treo ngược+a picture hung upside down -Against (the wind, the tide), windward =Xe chạy ngược gió+The car ran windward -Contrary, opposite =Chiều ngược+The opposite direction =Go up to the highlands, go upstream+Ngược Lạng Sơn To go up to+Langson =Ngược Yên Bái+To go up [stream] to Yenbai@ngược dòng - Upstream@ngược lại - Contrary tọ =Ngược lại với lời khuyên của bác sĩ, anh ấy trở lại làm việc+Contrary to the doctor's advice, he had gone back to work -On the contrary =Đối với tôi, cái đó không xấu, ngược lại tôi lại thấy đẹp+It isn't ugly to me, on the contrary think it's rather beautiful -To the contrary =Tôi sẽ vẫn tin điều đó cho đến khi có chứng cứ ngược lại+I'll continue to believe it untill get proof to the contrary@ngược mắt - Unsightly =Giày dép để bừa bãi ở phòng kháck trông ngược mắt+Those shoes lying about topsyturvy in the sitting-room are unsightly@ngược ngạo - Insolent@ngược đãi * verb - to maltreat; to ill-treat@ngược đời - Nonsensical, absurd =Ăn nói ngược đời+To talk adsurdities@ngượng * adj - ashamed@ngượng mồm - Feel too awkward (embarrassed) to speak, be silenced by a feeling of awkwardness@ngượng mặt - Ashamed@ngượng nghịu - awkward@ngượng ngùng - slightly ashamed@ngượng ngập - Feel awkward@ngừa - Prevent =Phương châm ngừa bệnh+The principle of disease prevention, the prophylactic principle@ngừng * verb - to stop; to draw up@ngừng bút - finish writing (a letter)@ngừng bắn - Cease fire@ngừng bước - Stop advancing, stop [going], come to a stop@ngừng tay - Knock off =Làm việc suốt cả ngày không ngừng tay+To work the whole day without knocking off@ngừng trệ - Come to standstill, stagnate@ngứa * verb - to itch =vai tôi ngứa+My shouder is itching@ngứa miệng - nh ngứa mồm@ngứa mồm - (thông tục) cũng nói ngứa miệng +Feel like speaking (even out of turn), cannot help speaking, be itching to speak@ngứa mắt - Shock the eyes; feel uneasy at seeing something shocking the eyes@ngứa ngáy - như ngứa -Fidget, be spoiling for =Ngứa ngáy muốn đánh nhau+To be spoiling for a fight@ngứa nghề - (thông tục) feel sexual urge, feel aroused@ngứa tai - Shock the ears; feel uncomfortable at hearing something shocking the ears@ngứa tay - Feel the urge of doing something someone is bungling -Be itching to strike (someone)@ ngứa tiết -(khẩu ngữ) Have one's blood up, be fiare by one's anger to action, flare up =Nghe nói xấu bạn, ngứa tiết lên+To flare up at hearing one's friend being spoken ill of@ngữ - Measure, limit, moderation =Chỉ tiêu có ngữ+To spend within limits =Uống rượu có ngữ+To drink in moderation -Despicable fellow =Ngữ ấy thì có làm nên việc gì+That despicable fellow is incapable of getting anything done@ngữ cảnh - Context@ngữ học - (ít dùng) như ngôn ngữ học@ngữ hệ - family (of languages)@ngữ khí - Tone, intonation@ngữ ngôn học - như ngôn ngữ học@ngữ pháp * noun - syntax grammar@ngữ văn - Philology@ngữ âm - Phonic =Hệ thống ngữ âm+Phonic system (of a language)@ngữ âm học - Phonetics@ngữ điệu - Intonation@ngữ đoạn - (ngôn ngữ) Syntagm@ngửa - with face upward, on one's back =Đồng tiền ngửa+A coin lying with head upward =Ngã ngửa+To fall flat on one's back -Turn upward =Ngửa mặt lên nhìn+To turn one's face upwardand look, to look up@ngửa tay - Beg =Ngửa tay xin tiền+To beg for money@ngửi - Sniff, smell =Ngửi hoa hồng+To sniff [at] a rose@ngửng - Raise, turn up, lift@ngự - Be seated in a stately way =Ngự trên ngai+To be seated in a stately way on the throne -Royal =Giường ngự+A royal bed@ngự sử - Royal adviser (in charge of preventing the rule from doing wrong)@ngự y - royal physician@ngựa * noun - horse =con ngựa vằn@ngựa cái -mare@ngựa nghẽo - (xấu) Jade, hack =Ngựa nghẽo gì chạy chậm như người đi bộ+What a jade! It gallops at the rate of a man's walk@ngựa người - (mỉa) Rickshaw-driver (thời thuộc Pháp)@ngựa trời - Mantis@ngựa vằn - Zebra =con ngựa vằn@ngựa ô * noun -black horse@ngực * noun - chest; breast; borom =ngực nở+wide chest@nha * noun - service; bureau@nha dịch - (cũ) Yamen's attendant@nha khoa * noun - dentistry@nha lại - (cũ) Yamen's clerks, yamen's clerkdom@nha môn - (cũ) Yamen =Bị đòi đến nha môn+To be summoned to the yamen@nha phiến * noun - opium =Chiến tranh nha phiến+The war of opium@nha sĩ * noun - dentist; dental-surgeon@nhai * verb - to chew; to masticate; to ruminate@nhai lại - Chew the cud, ruminate =Trâu bò là loài mhai lại+Oxen and buffaloes are ruminate@nhai nhải - Too lengthy =Nói nhai nhải hàng giờ+To speak too lengthy for hours@nham hiểm - Wicked =Tính tình nham hiểm+To be wicked in character@nham nháp - xem nháp (láy)@nham nhở - Rough and variegated =Bức tường nham nhở+Arough variegated wall@nham thạch - (ddi.a) Rock@nhan sắc * noun - beauty =nhan sắc tuyệt trần+beauty without compare. complexion@nhang * noun - incense =đốt nhang+to burn incense@nhang khói - (địa phương) như hương khói@nhanh * adj - fast; rapid; quick =xe chạy nhanh+fast card@nhanh chóng * adv - quick, quickly, swiftly ; prompt, promptly@nhanh gọn - Businesslike@nhanh lẹ - Prompt, quick@nhanh mắt - Sharp-eyed, quick-eyed@nhanh nhách - xem nhách (láy)@nhanh nhánh - xem nhánh (láy)@nhanh nhảu - Agile, vivacious, active, prompt =Chú bé nhanh nhảu+an active little boy =Nhanh nhảu đoảng+Prompt but bungling, clumsily prompt@nhanh nhạy - Promt and sensible@nhanh nhẹ - Prompt and nimble@nhanh nhẹn * adj - agile; nimble@nhanh trí * adj - quick-minded@nhao - Be in a stir, get uproarious =Dư luận nhao lên+Thera was a stir in the public opinion =Nhao nhao (láy, ý tăng)+To be in widespread stir, to get into a general uproar =Mọi người nhao nhao phản đối+There was a general uproar of protest@nhao nhao - xem nhao (láy)@nhao nhác - như nháo nhác@nhau * noun - placenta. together;in company =lẫn nhau one another@nhau nhảu - (ít dùng) Coarse, vulgar =Làm gì mà nói nhau nhảu thế?+why are such a vulgar language?@nhay * verb - to nibble@nhay nhay - xem nhay (láy)@nhay nháy - xem nháy (láy)@nhà * noun - house; home; abode; domicile =dọn nhà+to move house =anh cứ tự nhiên như ở nhà anh+make yourself at home@nhà bác học * noun -scientist@nhà báo * noun - journalist; newsman; newpaperman@nhà bảo sanh - (địa phương) maternity hospital@nhà bạt - canvas tent@nhà bè * noun - houseboat, floating-house@nhà binh - (cũ) military@nhà buôn - Businessman, trader@nhà bếp * noun - kitchen@nhà băng - (cũ) bank =Gửi tiền ở nhà băng+To deposit mony of a bank@nhà cái - Banker (at a gaiming table) -Person keeping the shares of a ton tine@nhà chọc trời - Skyscraper@nhà chung - Catholic clergy =Ruộng của nhà chung+The catholic clergy's land@nhà chùa - The Buddhist clergy, buddhist monk =Không dám quấy quả nhà chùa+Not to dare trouble the buddhist clergy =Nhà chùa đi quyên giáo+A Buddhist monk (bonze) is going on a collection@nhà chồng - One's husband's family@nhà chứa * noun - brothel@nhà chức trách - The authorities@nhà cầu - Roofed corridor (between two buildings), gallery@nhà cửa - House, dwelling =Dọn dẹp nhà cửa+To tidy one's house@nhà dòng - Religious order@nhà dây thép - (cũ) Post office@nhà dưới - Servants' quarters@nhà ga * noun - railway-station@nhà gá - Gambling house owner@nhà gác - cũng nói nhà lầu. Many-storied house@nhà gái - Bride's family -Bride's [family] guest@nhà giai - xem nhà trai@nhà giam - Detention prison, detention place@nhà giàu - Weathly (rich) family -The rich@nhà giáo - Teacher, school-master@nhà hàng * noun - restaurant; hotel =nhà hàng nổi+floating hotel. shop; store@nhà hát - Theatre, playhouse =nhà hát Lớn - Hà Nội@Nhà Hậu Lê - Nhà Hậu Lê (Post-Lê Dynasty) was founded by Lê Thái Tổ after the resounding victory over the Ming invaders. Our country was Đại Việt with Đông Kinh (Hà Nội) as royal capital. The feudal centralism had the despotic trends, especially in the second half of the 15th century The economic, political, military, educational and cultural fields were considerably developed. Đại Việt became the powerful nation in Southeast Asia. Confucianism held a more and more important position, while the literature reached the apogee under the reign of Lê Thánh Tôn. Đại Việt defeated Chăm Pa, occupied its royal city and set up the Quảng Nam administrative division. Because of the ruling class' immoderate luxury, Post-Lê Dynasty began to decline since the 17th century. Competition for power between warlords and peasant insurrections broke out everywhere. In 1527, Nhà Mạc (Mạc Dynasty) usurped Nhà Hậu Lệ Under the pretext of restoring Nhà Hậu Lê, Lords Nguyễn and Trịnh sought ways for suppressing Nhà Mạc. Between 1533 and 1788 was the period when Lê passed through renaissance and decline@nhà hộ sinh - Maternity hospital@nhà in * noun - printing-house@nhà khách * noun - guest house@nhà kho - Warehoouse, storehouse@nhà khó - (địa phương) như nhà đám@nhà kính - Glasshouse, greenhouse@nhà lao - như nhà tù@nhà lãnh đạo * noun -leader@nhà lí luận - Theorician@nhà lầu - như nhà gác@nhà lưu động - Trailer@nhà máy * noun - factory, plant (Mỹ)@nhà máy điện - Power-station@nhà mô phạm - (cũ) Teacher@nhà mồ - Sepulchre, miniature house built on a fresh grave =Bỏ nhà mồ: Lễ của người Bana và Giarai để đưa tiễn hồn ma người chết về thế giới bên kia và từ nay không phải trông coi mồ mả nữa. Lễ này diễn ra từ ba đến năm ngày và có múa hát, đánh chiêng và uống rượu suốt đêm +Bỏ nhà mồ (Grave-hut removal ceremony): A ceremony of Ba Na and Gia Rai ethnic minorities in which they see off a dead person's soul instead of caring about his or her tomb in the future. This ceremony lasts between 3 and 5 days, at which attenders sing, play gongs and drink throughout the night@nhà ngang - Annex, wing@nhà nghèo - Poor family -The poor@nhà nghề * noun - player; professional =cầu thủ nhà nghề+professional footballer@nhà ngoài - Outbuilding@nhà ngủ - Dormitory@nhà ngươi - (cũ) Thou, thee@nhà nho - Confician scholar@nhà nòi - Blue blood -Crack =Nghệ sĩ nhà nòi+A crack artist@nhà nông - farmer, agriculturist@nhà nước * noun - State@nhà pha - như nhà tù@nhà quê - (cũ) Native village, native place =Về quê thăm họ hàng+To go to one's native village and visit one's relatives -Country -Country people@nhà rạp - Canvas tent (set up temporarily for a ceremony)@nhà riêng - private house@nhà rông - Communal house (in the Western Plateaux)@nhà sàn - House on stilts@nhà sấy - Dryer, drying house@nhà sư - Bonze@nhà tang * noun - bereave family@nhà táng * noun - catafalque@nhà thổ - (cũ) Brothel, bawdy-house@nhà thơ * noun - poet@nhà thờ * noun - church, cathedral =nhà thờ Phát Diệm+Phat Diem cathedral =nhà thờ Đức Bà@nhà thương * noun - hospital@nhà tiêu - Latrine #Syn - cũng nói nhà_xí@nhà tình nghĩa - House of affestion (built by the population, for var-invalids or martyrs' families)@nhà trai - bridegroom's family -Bridegroom's [family] guest@nhà trẻ - Creche, baby-farming house@nhà trò - (cũ) như cô đầu@nhà trọ * noun - boarding-house; lodging-house@nhà trên - Main building@nhà trời - Người nhà trời -Man sent from Heaven, celestial man@nhà trường - School -School board of managers (directors)@nhà tu - Monastery@nhà tu kín - Convent@nhà tù - cũng như nhà lao, nhà pha Prison,jail, gaol@nhà tây - (cũ) Europea-styled house@Nhà Tây Sơn - Nhà Tây Sơn (Tây Sơn Dynasty): After Lord Nguyễn Phúc Khoát's death, the power-usurping courtier Trương Phúc Loan became utterly cruel.The peasant insurrection led by three brothers Nguyễn Nhạc, Nguyễn Lữ and Nguyễn Huệ broke out in 1777. In 1786, Tây Sơn troops suppressed Trịnh and Nguyễn Lords, defeated the Siam aggressors and reunified the country. In 1789, Quang Trung beat 290,000 Manchurian soldiers to pieces. The Tây Sơn times were a glorious period of the Vietnamese history. The Tây Sơn authorities tried to restore the economy and to develop the national culture. The kings were Trung ương hoàng đế Nguyễn Nhạc (1786-1793), Quang Trung (1788-1792) and Quang Toản (1792-1802)@nhà tôi - my old man, my old woman, my huaband, my wife =Nhà tôi đi vắng+My husband (wife) is out@nhà tông - Blue blood; good family@nhà tắm * noun - bathroom@nhà tơ - (cũ) như cô đầu@nhà tư - Private house@nhà tư tưởng - Thinker@nhà vua - King@nhà vệ sinh - Toilet@nhà văn * noun - writer@nhà văn hóa - House (place) of culture@nhà vợ - One's wife's family@nhà xác - Mortuary@nhà xe - Garage@nhà xí - như nhà tiêu@nhà xuất bản * noun - publishing house@nhà ổ chuột - Slum@nhà ăn * noun - dining-room, refectory@nhà đá - Prison, gaol, jail@nhà đám - Family busy with a bursial, bereaved family@nhà đèn - (cũ) Urban power-station, urban power-house@nhà đoan - (cũ) Customs-office@nhà đương cục - the authorities@nhà ở - Dwelling@nhài * noun - (Bot) jasmine; jessamine * noun - maid@nhài quạt - (y học) Leucoma, leukoma@nhàm * adj - boring; trite =nhắc lại mãi hóa nhàm+to become trite with repetition@nhàm tai - xem nhàm@nhàn * adj - leisure, idle, free =nhàn cư vi bất thiện+the devil makes work for idle hands@nhàn du * verb - to loiter about, to saunter along@nhàn hạ - Leisured, free@nhàn lãm - Look at at one's leisure@nhàn nhã * adjective -easy; free; unoccupied@nhàn nhạt - xem nhạt (láy)@nhàn rỗi - Leisured, idle, free =Xem sách trong lúc nhàn rỗi+To read when one is free@nhàn tản - go for a leisurely walk, stroll about leisurely@nhàn đàm - Have idle talks, chat@nhàng nhàng - Not thin not fat, slim@nhào - Fall headlong =Trượt chân nhào xuống sông+To slip and fall headlong into the river -Knead =Nhào bột làm bánh+To knead dough anf make the cake@nhào lộn - Make loops, make somersaults =Máy bay nhào lộn trên không+The plane was making loops in the air =Anh hề nhào lộn mấy vòng trên sân khấu+The clowm made many someraults on the stage@nhào lặn - Dive =Vận động viên nhào lặn+A diver@nhàu - rumpled; tumbled; creasy =làm nhàu+to rumple@nhá - Chew carefully =Nhá cơm+To chew rice carefully. -(thông tục) Eat =Cơm cứng quá không nhá nổi+The rice was too hard to eat -Gnaw =Con chó nhá cái xương+The dog was gnaw at a bone =như nhé@nhá nhem - at dusk =lúc nhá nhem tối+at nightfall@nhác - See all of a sudden =Nhác thấy ai ở đằng xa+To suddenly see someone at distance -Lazy,slothful@nhách - Leathery =Thịt bò già dai nhách+Beef of an old ox is leathery =Nhanh nhách (láy, ý tăng)@nhái * noun - frog * verb - to imitate; to mimic@nhám * adj - rough; harsh; rugged =giấy nhám+emery paper@nhám sì - (địa phương) Very rough@nháng - Shiny, glossy@nhánh * noun - branch; limb; bough =nhánh cây+branch of tree@nháo - Scurry here and there =Tìm nháo cả lên+To scurry here and there looking for (someone, something)@nháo nhào - Mix up =Cơm cháo nháo nhào+Rice and gruel mixed up together@nháo nhác - To scurry here and there in all directions looking for (someone, something)@nháo nhâng - như nhâng nháo@nháp - (địa phương) Rough =Mặt ghế còn nháp+The seat is still rough =Nham nháp (láy, ý giảm)+Roughish =Tấm ván nham nháp+aroughish plank@nhát * adj - shy; timid; faint =cô ta nhát lắm+She is very shy * noun - cut; stab; slash =nhát dao+stab with knife@nhát gan - Chicken-hearted, weak -hearted =Nhát gan không dám bơi qua sông+To be too weak-hearted to swim across the river@nhát gái - shy of girls (said of boys)@nhát gừng - Trả lời nhát gừng -To giveone-word answers@nhát đòn - be afraid of whipping@nháy * verb - to blink; to wink =đừng nháy mắt+Don't wink your eyes@nháy mắt - Wink =Nháy mắt ra hiệu+To wink at (someone) -Twinkle, twinkling =Trong nháy mắt+In a twinkle, in a twinkling, in the twinkling of an eyes@nháy nháy - Inversed commas, quotes, quotations marks -So-called =Thứ tự do nháy nháy+The so-called liberty@nhã - Courteous =Thái độ nhã+A courteous attitude -Elegant =Quần áo nhã+Elegant clothing =Bàn nghế nhã+Elegant furniture@nhã giám - (cũ) Examine with benevolence@nhã nhạc - (cũ) Cremmonial music and songs@nhã nhặn * adj - courteous; courtly; polite; elegant@Nhã ý - thoughtful idea, thoughtfulness, amiability =Có nhã ý gửi hoa mừng sinh nhật+To be thoughful enough to send (someone) flowers for his brithday@nhãi - cũng nói nhãi con, nhãi mép, nhãi ranh Little devil, imp =Cút đi đồ nhãi+Beat it, little devil!@nhãi con - như nhãi@nhãi nhép - nh nhãi@nhãi ranh - nh nhãi@nhãn * noun - Label, trademark =nhãn lọ thuốc ho+the label of a cough potion bottle =nhãn vở+a copy-book label =Long nhãn+Longan trees are grown in a large number in northern provinces whereas few are planted in the southern part. The most famous longan comes from former Hung Yen province (now the present-day Hai Hung province). In the old days, Hung Yen longan was among the food items reserved as tributes to the kings. The fruit is as small as the tip of the thumb. Inside the thin and lightly brown skin is the transparently white pulp which covers a smaller glossy black seed. The thicker the pulp is, the juicier and the more fragrant the longan is. Longan is a kind of rich protein fruit. It is usually made one of the main ingredients to make lotus seed added Longan sweet soup which is very precious for refreshments in summer. Seedless Longan, when being dried, is called dried Longan. This is a very fine choice for connoisseurs@nhãn áp - (y học) Ocular tension, eye-tensiobn =Phép đo nhãn áp+Tomonetry@nhãn áp kế - (y học) Tomonetre@nhãn cầu * noun - eyeball@nhãn giới - Eye's range, eyeshot@nhãn hiệu * noun - trade-mark@nhãn khoa * noun - ophthalmology@nhãn kính - (cũ) Glasses@nhãn lực * noun - eyesight@nhãn quan - View, range of knowledge =Người có nhãn quan rộng+A person with a broad of knowledge, a erson with board views@nhãn thức - Taste =Nhà phê bình có nhãn thức rộng+A critic of great taste@nhãn tiền - Before one's eyes, in front of one@nhãng - Forget -Let slip, miss =Nhãng mất cơ hội+To let slip an opportinity@nhão nhạo - Very pasty =Bánh đúc nhão nhạo+The flan is too pasty@nhả - Spit out =Ăn cá nhả xương+To Spit out bones while eating fish -Discharges, cough out =Ông lò sưởi nhả khói+The chimney discharges smoke =Nhả tiền ra+To cough out money -Come unstuck, do not stick any longer -Too familiar =Nói nhả+To speak in too familiar way@nhả nhớt - Too familiar =Đùa nhả nhớt+To make too familiar jokes@nhảm - Unfounded =Tin đồn nhãn+An unfounded rumour@nhảm nhí - Untruthful =Chuyện nhãm nhí+An untruthful story@nhảnh - (địa phương) Nhảnh mép cười -To smile paintly, to give a faint smile@nhảy * verb - to dance =nhảy với người nào+to dance with someone. to jump; to leap; to skip over =nhảy một đoạn trong sách+to skip over a passage in a book@nhảy bổ - rush headlong@nhảy cao - High jump@nhảy cóc - Skip =Khi đọc anh ấy hay nhảy cóc một đoạn+He skips as he read@nhảy cẫng - Lead for joy@nhảy cừu - Leap-frog@nhảy dù * verb - to parachute; to drop by parachute@nhảy dây - Skip =Con gái thích nhảy dây+The little girls are fond of skipping@nhảy múa - Perform dances, perform a ballet. jump for joy =Nghe tin mọi người nhảy múa+Everyone jumped for joy at these news@nhảy mũi - (địa phương) Sneeze =Bị cảm nhảy mũi+To sneeze because of a cold@nhảy nhót - Jump for joy@nhảy rào - Hurdle-race =vận động viên nhảy rào+A hurdler@nhảy sào * verb - to pole-vault =môn nhảy sào+pole-vault@nhảy tót - Jump nimbly on@nhảy vọt * verb - to leap =tiến những bước nhảy vọt+to make great advances@nhảy xa * noun - long-jump@nhảy xổ - Bounce upon@nhảy ô - Hopscotch (children's game)@nhảy ổ - Visit nests (of hens, before laying)@nhảy đầm - (cũ) Dance@nhạc * noun - Music =buổi hòa nhạc+concert@nhạc cụ * noun - Musical instrument =đàn t'rưng (tơ rưng)+stringed instrument - VIETNAMESE TRADITIONAL MUSICAL INSTRUMENTS: Vietnamese traditional instruments have a rich capacity for expression and are unique. This is shown in many ways. In general, Vietnamese traditional instruments are of simple structure. Sometimes too simple to be called instruments. For example, the leaf-horn has only two requirements: The surface of the leaf should be smooth and the leaf itself not thick. A girl holds the "horn" by the edge in her mouth and begins to produce a shrill sound. After a "performance," the instrument can be thrown away. The jew's harp is only a piece of kouniak or ear of rice. Pitot, another flute, has only two holes - one for blowing and the other for fingering - but it can produce music written from the five-note scale. Castanets are simply two bamboo pieces; a bamboo end can become a split drum; a set of kouniak sticks of various lengths serves as a t'rung. Materials for making these instruments are available at home. The worm's silk will make strings and bamboo, kouniak and gourd covering is available in the garden. Further afield can be found bamboo, kouniak, wood, clay, leather, stonẹ.. Only the parts of instruments are difficult to make. For example, with an organ the trick is to stick a reed into one end for blowing. But simple or not, these instruments are so skilfully made as to be works of art. Their sizes are also unique. Clappers can be as small as a longan kernel; the jew's harp is exactly like an ear of rice; a certain drum is no bigger than a lemon. Other instruments are huge. The lithophone, or Ndut Lieng Krak, is 01.7cm long and the Khánh Sơn 103cm while lithophones found in other parts of the world are only 80cm long. The Qui Dien bell, cast in 1080 in the times of Nhà Hậu Lý and Nhà Trần, needed a 26 meter-high bell tower to house it. Another bell of the same period was cast in about 4,200 tonnes of bronze. The Van Ban bell with 180 tons in weight, made under Nhà Trần, is 127cm high and has a diameter 74 cm. The bronze drum, especially the Son Dong drum, is huge, imposing and beautiful. The Thunder drum, which sounds like thunder, has a 148 cm diameter and is 170 cm high Some drums have a circumference of two metres and are made from the trunk of a banyan tree. Gongs and cymbals range from saucer-size to a plate 90cm in diameter. The different sizes mean that Vietnamese traditional instruments all carry characteristics stemming from the artistic creativity of the people.=The đàn nguyệt, moon-shaped lute, and đàn dây, lute, both have high+frets and strings which are never too tight - and not without reason. The strings must be made from worm's thread and the strings and frets are made longer and higher so that the musician can use luring and stressing techniques. The traverse flute, the end-blown flute, the Vietnamese trumpet, the pi-let, the xa-ra-nai- traditional instruments of various ethnic groups-all have plain finger holes without finger devices so that the musician is free to use luring and stressing techniques. The Sing Tien-a type of clapper- is a very simple instrument, but a really creative combination of three well-known instruments: The guiro, the maracas and castanets. All these instruments have made their contributions to traditional Vietnamese music. But the instruments designed so long ago suffer some limitations. One of these is low volume. With the exception of idiophones, membranophones and some wind instruments, almost all traditional instruments make a low sound with short vibrations - Nevertheless, their capacity is both abundant and unique. On the đàn nguyệt, the musician is able to "stress" a note making it a triple-interval higher note or vice versa. The đàn dây, a type of lute, also has available a "loose stress" and on the đàn bầu, monocord, a half-note, a third of a note, a quarter of a note and perhaps even less than a quarter of a note can be created. An even more subtle characteristic of the monocord is that the fingered string, touched, can produce a note lower than that made by the unfingered string. This cannot be done on any other instruments. The one-stringed monocord has a three-octave range, although some improved monocords have a four-octave range. The klongput makes sound without being touched by the musician Another technique worthy of study is that which allows musicians to play such horns as pile and xaranai to make a continuous sound without pausing or stopping. Vietnamese traditional instruments are close to the lives of the people and their activities. Vietnamese instruments - particularly primitive instruments - are part of their activities.=The Thái make the tang bu from bamboo poles and water bags; from pestal and mortar the Mường make the Duong; from sticks to make holes in the ground for sowing, the Khơmu make the Kle Kla; others are the ding pa, klong put of the highlanders; the stones hung over a waterfall to make a sound when struck together and used to drive off beasts gave these groups the inspiration to make the very ancient lithophone; an elevated wicker string above a plank-covered hole is called rong Quan and was the prototype for the fantastic monocord; the Phong Tiêu, a type of flute, which reminds the listener of a kite flute and the To diep, Ky pa are not remote from the highland hunters' beast-calling horn; the never-ending sound of the wind in caves and caverns, or on hills where kouniaks have been felled, served as tangible models for highlanders voong to be hung before the Nhà Rông, or village hall, so that the wind makes a concert throughout the year. The lithophone is both musical instrument and a holy object. The gong and the cymbal are both musical instruments and precious and religious objects. Vietnam's musical instruments spring from real life and were made by creative laborers. The instruments were, and are, crucial to cultural life@nhạc công - Professional executant@nhạc gia - (cũ, trang trọng) in-laws, one's wife'c parents@nhạc hát - cũng nói thanh nhạc Vocal music@nhạc khúc - Pice of music, air@nhạc kịch - Opera@nhạc mẫu - (cũ, trang trọng) Mother-in-law, one's wife's mother@nhạc nhẹ - Light misic@nhại - (địa phương) Ape, mimic, imiate (someone's voice) =Có tài nhại người khác+To be skill in mimicking [others'voic]@nhạn * noun - wild goose@nhạo * verb - to laugh at;to mock; to jeer at@nhạo báng - Sneer at =Nhạo báng quỷ thần+To sneer at devils and deities@nhạt * adj - insipid; not salted@nhạt nhẽo - tasteless, insipid =Câu pha trò nhạt nhẽo+An insipid joke -Cool =Cuộc dón tiếp nhạt nhẽo+A cool reception@nhạt phèo - xem phèo@nhạt thếch - Extremely insipid, unsavoury@nhạy - Sensitive =Máy thu thanh nhạy+a sensitive receiver =Máy đo rất nhạy+A very sensitive meter -Prompt, quick =diêm này rất nhạy+These matches era prompt to catch fire =Làm việc gì cũng nhạy+To be prompt in doing anything@nhạy bén - Have a flair for@nhạy cảm - highly discerning, very@nhạy miệng - Have a quick tongue, be quick-tongued and answer before one is spoken tọ@nhe - Bare (one's teeth), show (one's teeth) =Cười nhe răng+To smile and show one's teeth, to grin@nhem - (địa phương) =như lem+lem nhem Scrawling =Viết lem nhem+To scrawl, to have a scrawling handwriting@nhem nhép - Sticky, slimy =Chân dính bùn nhem nhép+To have one's feet sticky with mud@nhem nhẻm - Without giving one's mouth a rest =Ăn nhem nhẻm suốt ngày+To eat the whole day long without giving one's mouth a rest =Nói nhem nhẻm+To speak continuously, to palaver@nhem nhuốc - Smeared all over =Mặt mũi nhem nhuốc+To have a face smeared all over@nhem nhúa - Soiled sullied@nhen - Kindle, light =Lửa mới nhem+The fire has just been kindled =nhen lửa+To kindle (light) a fire@nheo - xem cá nheo -Close slightly (one eye) =Nheo mắt nhắm đích+To close one's eye and aim at the target@nheo nhéo - Call stridently and insistently =Nheo nhéo đòi nợ+To dun someone by calling to him stridently and insistently@nheo nhẻo - Prattle glibly =Con bé nói chuyện nheo nhẻo suốt ngày+The little girl prattle glibly all day long@nheo nhóc * adj - (of children) to be neglected; uncared for@nhè - Alim (only at a given target) =Nhè đầu mà đánh+To strike blows at someone's very head -Make use of, take advantage of =Nhè lúc thuận lợi mà hàng động+To make use of a favourable opportunity to act -Snived =Nhè cả ngày+To snivel the whole day =Say nhè+To snivel drawlingly after having a cup too much =nhè nhè (láy, ý liên tục).+Push (food) out of one's mouth (of baby) -Soakingly =Bị mưa rào quần áo ướt nhè+To have one's clothes soakingly wet after having been caught in a shower@nhèm - Be mucous =Mắt nhèm những dử+To have mucous eyes =Kèm nhèm+Be almost blinded by mucus =Lèm nhèm+Be mucous all over =Mắt lèm nhèm+To have eyes mucous all over -như lèm_nhèm =Chữ viết lèm nhèm+a scrawling handwriting -Petty =Công chức lèm nhèm+A petty official@nhèo - như nhẽo - nhèo nhèo (láy, ý tăng) =Thịt nát nhèo nhèo+Very flaccid meat@nhèo nhèo - xem nhèo (láy)@nhé - Right =ở nhà học đi nhé+Read your lessons while at home, right! =Xem xong trả ngay nhé!+Return it after reading right!@nhéo nhẹo - weakly and whimpering (nói về trẻ em)@nhét - stuff, cram =Nhét áo quần vào bị+To stuff clothing into a bag =No quá không nhét được nữa+To be unable to stuff because one is too full with food -Pack =Hết chỗ rồi đừng nhét thêm hành khách nữa+It is full up, don't pack in any more passengers -Slip =Nhét bức thư vào túi+To slip a letter into one's pocket@nhẽ - (địa phương) như lẽ@nhẽo - Flabby, flaccid =Em be mập nhưng thịt nhẽo+the baby is plump but flabby@nhẽo nhèo - nh nhẽo (nghĩa mạnh hơn)@nhẻ nhói - (ít dùng) Make fun of, make sport of@nhẻm nhèm nhem - xem nhem@nhẹ * adj - light =cú đánh nhẹ+light blow@nhẹ bụng - như nhẹ dạ@nhẹ bỗng - feather light@nhẹ bước - Walk gingerly, tread lightly =Nhẹ bước cho em bé ngủ+To walk gingerly not to disturb baby's sleep =Nhẹ bước thang mây (cũ)+To easily make one's way the world@nhẹ dạ * adj - credulous; gullible, easily decived@nhẹ lời - Mild-spoken, soft-spoken@nhẹ miệng - Speak throughtlessly =nhẹ mồm nhẹ miệng như nhẹ miệng@nhẹ mình - Have one's mind at peace =Trả hết nợ thấy nhẹ mình+To feel peace of mind after paying all one's debts@nhẹ nhàng - Light =Bước đi nhẹ nhàng+Light steps =Công việc nhẹ nhàng+A light piece of work -Mild; gentle =Câu trả lời nhẹ nhàng+A mild answer =Nói giọng nhẹ nhàng+To speak in a gentle voice@nhẹ nhõm - Light =Gánh gia đình nhẹ nhõm+Light family responsibilities -Elegantly slender =Cô bé trông nhẹ nhõm+the girl looks elegently slender@nhẹ nợ - Have a load taken off one's mind =Làm xong một việc khó, thấy nhẹ nợ hẳn+To have a load taken off one's mind, when comleting a tough task@nhẹ tay - Handle with care -Handle with kid gloves@nhẹ tình - Make light of (some) feeling =Nhẹ tình anh em+To make light of fraternal feeling@nhẹ tính - như nhẹ dạ@nhẹ tênh - Excessively light@nhẹm - (khẩu ngữ) Secret =Nó giấu nhẹm chuyện ấy+He kept the story secret@nhẹn - (ít dùng) Prompt and nimble@nhi - nhi khoa (nói tắt) =Bác sĩ nhi+A paeditrician@nhi khoa * noun - paediatrics@nhi nhí - Whisper uninter lligibly@nhi nữ - (cũ) The weaker sex@nhi đồng * noun - young child@nhinh nhỉnh - xem nhỉnh (láy)@nhiên hậu - (cũ) Then =Có làm nhiên hậu mới có ăn+To work then to have food to eat@nhiên liệu * noun - fuel; combustible; firing@nhiêt tình - Enthusiasm, ardour@nhiêt động học - Thermodynamics@nhiêu - (cũ) Exemption from corvees =Mua nhiêu+To pay For an exemption from corvees -Person exempt from corvees@nhiêu khê - Complicated, complex =Công việc nhiêu khê+A complicated job@nhiều - numerous; abundant; very much; much; many;several; a great deal =tôi có lại đó nhiều lần+I have been there several times@nhiều chuyện - như lắm chuyện@nhiều chân - (động vật) Myriadod@nhiều lời * adj - garrulous; loquacious@nhiều nhặn - như nhiều (dùng với ý phủ định) =Tiền bạc có nhiều nhặn gì đâu mà bảo là giàu+Not to have enough money to be regarded as wealthy@nhiều tiền * adjective -rich; wealthy@nhiếc - Make ironical remarks about (someone) =Đã thi trượt còn bị nhiếc+To be a prey to ironical remarks on top of one's failure at the examination@nhiếc móc - Humiliate (someone) with remarks on his defects@nhiếc mắng - như mắng nhiếc@nhiếp ảnh * verb - to photograph; to take a photograph =nhà nhiếp ảnh+photographer@nhiếp chính - Act as a regent@nhiễm - Catch, contract, acquire =Nhiễm lạnh+To catch a cold =Nhiễm một thói quen+To acquire a habit =Nhiễm một thói xấu+to contract a bad habit@nhiễm bịnh * verb -to catch a disease@nhiễm bẩn - Be polluted =Sự nhiễm bẩn+Pollution@nhiễm bệnh - Contrac a disease@nhiễm khuẩn - (y học) Be infected@nhiễm sắc * noun - chromatism =nhiễm sắc thể+chromosome@nhiễm sắc thể - Chromosome@nhiễm trùng - Be infected@nhiễm từ - (vật lý) Magnetize@nhiễm xạ - be affected by radioactivity@nhiễm điện - Electrize =Sự nhiễm điện+Electrization@nhiễm độc - Be intoxicated, be affected by toxicosis@nhiễn - như nhuyễn nghĩa 1 =Bột nhiễn+Well-kneaded dought@nhiễu - Crepe =Nhiễu đen+Crape -Pester, trouble =Quan lại nhiễu dân+The mandarins pestered the people -Jam =giừm Nhiễu đài phát thanh+To jam a broadcasting station@nhiễu nhương * adj - trouble@nhiễu sự - như nhiễu chuyện@nhiễu xạ - (vật lý) diffract@nhiểu chuyện - xem nhiễu sự Prove troublesome =Bày vẽ thêm nhiễu chuyện+To contrive unnecessary things and prove trousblesome@nhiệm chức - như nhậm chức@nhiệm kỳ * noun -term of office; tenure of office@nhiệm mầu * adj - marvellous@nhiệm sở - Seat, office@nhiệm vụ * noun - duty; mission@nhiệt - Heat =Chất dẫn nhiệt+Heat-conducting substance =Nguồn phát nhiệt+A source of heat@nhiệt biểu - Thermometer@nhiệt dung - Thermal capacity@nhiệt giai - Temperature scale@nhiệt hạch - Thermonuclear =Năng lượng nhiệt hạch+Thermonuclear energy@nhiệt hóa học - Thremochemistry@nhiệt học - Thremology@nhiệt huyết - Zeal, enthusiansm =Thanh niên đầy nhiệt huyết+Youth is full of zeal@nhiệt kế - Thremometer@nhiệt liệt * adj - warmly; vehement; wild; vleanic@nhiệt luyện - Thremal treatment@nhiệt lượng * noun - calorie; calory =nhiệt lượng kế+calorimeter@nhiệt lượng kế - Calorimeter@nhiệt năng - Calorific energy@nhiệt phân - (hóa học) Pyrolysis. -(vật lý) thremolysis@nhiệt quyển - (địa lý) Thremosphere@nhiệt thành - Fervent@nhiệt tâm - Zeal@nhiệt độ * noun - temperature; degree of heat =nhiệt độ kế+thermometer@nhiệt đới - Tropic (torrid) zone@nhiệt đới hóa - Tropicalize@nhì * number. second@nhì nhèo * verb - importune@nhì nhằng * adj - average, miđling@nhìn * verb - to look (at) =anh nhìn cái gì đó?+What are you looking at? =nhìn lại+to look back@nhìn chung - On the whole, as a whole =Nhìn chung nhân dân ai cũng ủng hộ những cải cách đó+The population as a whole is in favour of the reform@nhìn nhó - Look after =Ông ta chẳng nhìn nhó gì đến con cái cả+He doesn't look after his children at all@nhìn nhận * verb - to acknowledge; to recognize; to admit@nhìn nổi - Stereoscopic@nhìn thấu - seethrough =Nhìn thấu tâm can ai+To see through somebody@nhìn thấy * verb - to see@nhí * adj - (slang) betty, little@nhí nha nhí nhảnh - xem nhí nhảnh (láy)@nhí nha nhí nhoẻn - xem nhí nhoẻn (láy)@nhí nháy - Fidget =Nhí nháy nghịch suốt ngày+To fidget getting into mischief all day long@nhí nhảnh * adj - joyful, playful@nhí nhéo - Yell =Trẻ con nhí nhéo suốt ngày+The children are yelling all the time@nhí nhoẻn - Smile playfully =Tính nhí nhoẻn+To be in the habit of smilling playfully and incessantly@nhí nhố - Higgledy-piggledy; at sixes and sevens =Làm ăn nhí nhố+To do things in a higgledy-piggledy manner =Nói nhí nhố vài câu+To talk at sixes and sevens@nhích - Inch =Nhích sang bên phải+To inch [to the] roght@nhím - Porcupine =con nhím@nhím biển - (động vaật) Sea urchin@nhín - (địa phương) Lay by part of, save =Nhín ít gạo để ngày mai+To lay by part of rice for tomorrow@nhíp * noun - tweezers * verb - to extract with tweezers@nhíu - Knit (the brows) =Nhíu mày giận dữ+To knit the brows in anger -Stitch summarily =Nhíu chỗ quần toạc ra+To stitch summarily a tear in one's trousers@nhĩ * noun - ear@nhĩ mục - (ít dùng) Ear and eye =Nhĩ mục quan chiêm+Public eye, everybody's very eyes =Phải xử sự lịch sự ở nơi nhĩ mục quan chiêm+One must behave with decency under (before) everyone's very eyes@nhỉ - Inn't it, doesn't it.. =Vui nhỉ+It is jolly, isn't it? =Đánh bóng bàn giỏi nhỉ?+You play table tennis well, don't you? -Don't you think so =Phim này hay đấy nhỉ+This film is quite good, don't you think so@nhỉnh * adj - better ; bigger@nhị * number. two@nhị cái - (thực vật) Pistil@nhị diện - (toán) Dihedral@nhị giáp - (cũ) Second grade (doctorate)@nhị hỉ - Newly-weds first visit to the bride ' s family (one the wedding day's morrow)@nhị nguyên - Dualistic@nhị nguyên luận - Dualism@nhị phân - (toán) Binary@nhị phẩm - Civilian second mandarin grade@nhị trùng âm * noun - diphthong@nhị tâm - Double-faced, double-dealing =Ăn ở nhị tâm+A double-dealing behaviour =Con người nhị tâm+A double-faced person@nhị viện chế - (chính trị) Bicameralism@nhị đực - (thực vật) Stamen@nhịn - Endure =Bị đánh mà chịu nhịn à?+Are you going to endure being beaten? -Go without, suppress =Nhịn ăn+To go without food =Nhịn thuốc lá+To go without tobaco =Nhịn mặc+To go without clothes, to stint oneself of clothing =Nhịn cười+To suppress a laugh@nhịn nhục * verb - to digest an insult@nhịn đói * verb - to abstain from food@nhịp * noun - rhythm; cadence; measure; time * noun - span * verb - to drum@nhịp nhàng - Well-balanced, harmonious, in harmony =Kế hoạch của các ngành được thực hiện nhịp nhàng với+nhau -The plans of the various branches of activityare fulfiled in a harmonious way -Rythmic[al] =Điệu múa nhịp nhàng+A rythmical dance@nhịp điệu - Rhythm =Nhịp điệu khoan thai+A larghetto rhythm =Thể dục nhịp điệu+Eurythmics #Syn - như nhịp_độ@nhịp độ - Rate, speed =Nhịp độ xây dựng nhà cửa+The rate of building housing@nhịu - cũng nói nói nhịu Say one word for another, make a slip of the tongue@ nhịu mồm =như nhịu@nho * noun - grapes =quả nho@nho gia * noun - confucianist@nho giáo * noun - confuciannism@nho học * noun - confucianism@nho lại - (cũ) Clerk@nho lâm - Confucianist circles, Confucian scholardom@nho nhã * adj - refined; cultured; elegant@nho nhoe - Have pretensions tọ =Nho nhoe dạy đời+To have pretensions to lecture other people@nho nhỏ * adj - somewhat little, tinyish@nho phong - Confucian scholar's manners@nho sinh - (cũ) Student@nho sĩ * noun - confucian scholar@nhoai - Strive to come up (from water) =Cố nhoai vào bờ+To strive to reach the shore@nhoay nhoáy - xem nhoáy (láy)@nhoà - Be dimmed, be obscured =Kính xe ô tô nhòa vì mưa+The windshield of the car was dimmed by the rain -Fade =Mọi kỷ niệm về thời thơ ấu nhòa đi trong trí óc anh ta+All The memory of his childhood faded from his mind@nhoài - Be dead tired, be faint with exhaustion =Nhoài người sau khi đi bộ bốn mươi cây số+To feel dead tired after walking forty kilometres@nhoáng - Flash =Chớp nhoáng+There was a flash of lightning =Nhoáng một cái biến đâu mất+To vanish in a flash@nhoe nhoét - Messily pulpy, messy =Mực nhoe nhoét đầy tay+To messily smear one's hands with ink@nhoe nhóe - xem nhóe (láy)@nhoe' - Sudden scream =kêu nhóe lên+To utter a sudden scream when having one foot trodden on - nhoe nhóe (láy, ý tăng) =Kêu nhoe nhóe+To utter a sudden shrill scream@nhoen nhoẻn - xem nhoẻn@nhoè - Blur =Giấy ẩm viết nhòe+One's writing blurs on wet paper =nhòe nhoẹt+To dirtily blur, to smear all over =Đánh rơi nước chè vào nhòe nhoẹt cả trang giấy mới viết+To Smear all over a newly-written page with spilt tea@nhoè nhoẹt - xem nhòe@nhoi - Emerge =Nhoi lên mặt nước+To emerge to the surface of the water@nhoi nhói - xem nhói (láy)@nhom - Like a lath, like a water =gầy nhom ; (địa phương) ốm nhom+Thin as in lath@nhom nhem - Have a smattering of =Mới nhom nhem vài câu tiếng Nga+To have just a smattering of Russian@nhon nhen - Peck at =Ăn nhon nhen từng tí một+To peck at [little bits of food@nhon nhỏn - Kight-footed =Em bé chạy nhon nhỏn+The little child ran light-footedly@nhong nhong - Tintinnabulation, tinkling of a horse-harness bells =Nhong nhong ngựa ông đã về (ca dao)+Here's coming back master on his horse with its bells tinkling@nhong nhóng - Wait for long on tiptoe =Nhong nhóng chẳng thấy mẹ về+To wait for long in vain on tiptoe for one's mother to come back@nhòm - Peep =Nhòm qua khe cửa+To peep through a gap of the door@nhòm nhỏ - Pry into, pry about =Nhòm nhỏ khắp nơi+To pry about =Nhòm nhỏ công việc nhà hàng xóm+To pry into one's neighbour's affairs@nhòng - Lank, lanky =Nhòng như con sếu+Lanky like a crane. -(cũ) Generation, age-group =Cùng một nhòng+To be of the same generation (age-group)@nhóc - Brat =Hai thằng nhóc vật nhau+The two brats were wrestling@nhói - Feeling stinging pain =Bị gai châm đau nhói+To feel a stinging pain when pierced by a thorn =nhoi nhói (láy, ý giảm)+Somewhat stinging =Nhoi nhói ở mạng mỡ+To feel a somewhat stinging pain in one's side@nhóm * verb - to gather; to group; to collect * noun - group =đi dạo từng nhóm+to walk about in groups@nhóm họp - Gather, convene, meet@nhóm máu - (y học) Blood group@nhóm trưởng - group leader@nhóm viên - Group member@nhón - Pinch =Nhón mấy hạt lạc+To pinch a few ground-nuts =nhón tí thuốc lào+To pinch some hubble-bubble pipe tobaco -Tiptoe =Đi nhón đến nôi em bé xem em còn ngủ không+To tiptoe to the baby's cradle and see whether it is still sleeping@nhón gót * adv. on tiptoe@nhón nhén - (địa phương) =như rón rén@nhóp nhép - Munching noise =Nhai trầu nhóp nhép+To chew a quid of betel and areace-nut with a munching noise@nhót - Oleaster (cây). -(thông tục) Pinch, steal =Ai nhót mất cái bút máy của tôi?+Who has pinched my fountain-pen? -(khẩu ngữ) Steal away; give the slip; slink out =Thoáng một cái đã nhót đi chơi rồi+To steal away and play in a flash@nhõn - Only one left =Còn nhõn có một đồng+To have only one dong left@nhỏ * adj - small; little; petty; young@nhỏ bé - Small, diminutive =Dáng người nhỏ bé+To be of small stature@nhỏ con - Of a small stature@nhỏ dãi - Thèm nhỏ dãi -To have one's mouth watering@nhỏ dại - Too young@nhỏ giọt - In drops, by drop =Phát tiền nhỏ giọt+To Distribute money in drops@nhỏ hẹp - Narrow@nhỏ lửa - [Over] a low fire@nhỏ mọn - Maen, mean-mindled, humble, negligible =Món quà nhỏ mọn+A humble gift =Con người nhỏ mọn+A mean person =Tính nết nhỏ mọn+To be mean-minded@nhỏ người - Pretty little, slender =Bàn tay nhỏ nhắn+To have pretty little hands@nhỏ nhen * adj - mean@nhỏ nhẻ * adj - timorous, shy@nhỏ nhẹ * adj - soft; gently; mild@nhỏ nhoi - Small, little, humble =Chút quà nhỏ nhoi+A small gift@nhỏ nhặt * adj - mean, trifling, trivial@nhỏ tí - Very small, tiny@nhỏ to - Coo =Hai chị em nhỏ to trò chuyện+The two sister were cooing confidences to each other@nhỏ tuổi - Still very young in age@nhỏ xíu - Very small, diminutive@nhỏ yếu - Small and weak@nhỏm - Sit up suddenly =Đang nằm, nghe có khách nhỏm dậy+To sit up suddenly when hearing a visitor coming@nhỏm nhẻm - Munch slowly =Nhỏm nhẻm miếng trầu+To munch slowly a quid of better and areca-nut =Nhai nhỏm nhẻm+To munch slowly@nhỏng nha nhỏng nhảnh - xem nhỏng nhảnh@nhỏng nhảnh - Behave in a flirtatious manner, have flirtatious manner =nhỏng nha nhỏng nhảnh (láy, ý tăng)@nhọ - Soot =Nấu bếp, tay đầy nhọ+To have one's hands smeared with soot after cooking -Sooty, soot-smeared =Nhọ má+To have a soot-smeared cheek =Nhọ mặt người+Dusk, twilight@nhọ nhem - như lọ lem Smeared@nhọ nồi - Soot =Yerba-de-taijo (cây)@nhọc - Tire, tiring =Làm việc ngoài nắng chóng nhọc+One tires easily when working in the sun =Chuyện nhọc óc+A matter which proves tiring to one's mind@nhọc lòng - Worry; be anxious@nhọc nhằn * adj - tired; fatigued@nhọc óc - Tire one's mind@nhọn * adj - sharp; pointed; acute =cằm nhọn+pointed chin@nhọn hoắt - Very sharp-pointed =Lưỡi lê nhọn hoắt+A very sharp-pointed bayonet@nhọt - Boil =Nhọt đã chín+The boil was ripe, the boil came to a head@nhu - (kết hợp hạn chế) Flexible, pliant =Lúc nhu lúc cương+Now flexible, now firm@nhu cầu * noun - need; want; demand; requirement@nhu mì * adj - modest; humble; gentle@nhu nhú - xem nhú (láy)@nhu nhược * adj - feeble; faint; weak =tính nhu nhược+weak character@nhu phí - (ít dùng) Costs =Nhu phí sửa chữa nhà+The costs of repairing a house@nhu thuật - Jiu-jitsu, ju-jitsu@nhu yếu - Of prime necessity, necessary@nhu yếu phẩm - Necessities, necessaries@nhu đạo - Judo@nhu động * noun - peristaltic@nhui - Push in =Nhui củi vào bếp+To push a bit of firewood into the fire@nhung * noun - velvet * noun - young antler@nhung kẻ - Corduroy@nhung nhúc - như lúc nhúc@nhung nhăng - Bustle about ineffciently@nhung phục - (cũ) (cũng nói nhung y) Combat uniform@nhung vải - Velveteen@nhung y - (cũ) như nhung phục@nhuyễn - Well-kneaded =Bột nhào nhuyễn+Well-kneaded dough -Soft and smooth =Lụa nhuyễn mặt+Silk with a soft and smooth side@nhuận tràng - Laxative, aperient@nhuận trường * noun -(Med) laxative ; aperient@nhuế nhóa - Perfunctorily, by halves =Làm nhuế nhóa cho xong chuyện+To do (something) perfunctorily for the sake of getting it done@nhuệ binh - (cũ) Well-trained men@nhuệ khí * adj - ardent; zealous@nhuốc - Sullying, discrediting =Làm nhuốc danh gia đình+To sully one's family's name@nhuốc nhơ - như nhơ nhuốc@nhuốm - Tint. ="Tuyết sương nhuốm nửa mái đầu hoa râm " (Nguyễn Du) -The years had tinted half of his hair grey@nhuốm bệnh - Begin to catch (to contract) a disease@nhuộm * verb - to dye@nhùng nhằng - Dilly-dally, shilly-shally =Nhùng nhằng mãi không quyết định+To shilly-shally for a long time [without making up one's mind]@nhú - Begin to show, sprout =Mầm cây mới nhú+The tree's buds just begin to show =nhu nhú (láy, ý mới bắt đầu)+To begin to show a little =Măng mới nhu nhú+The bamboo shoots just begin to show a little@nhúi - (địa phương) như giúi@nhún - Crouch, flex the legs =Nhún chân để nhảy+To flex the legs in order to jump - Shrug (xem nhún vai). - Modest =Nói nhún+To speak with modesty@nhún nhường * adj - to be modest; humble@nhún vai - Shrug one's shoulders@nhúng * verb - to steep; to soak; to dip; to immerse =nhúng vật gì vào nước+to dip something in a liquid@nhúng máu - Blood stained =Bàn tay nhúng máu+Blood stained hand@nhúng tay - Have a hand in, bear a hand in@nhút - (địa phương) Salad of salted bits of jack fruit..@nhút nhát - Timid, shy =Nhút nhát không dám nói thẳng+To be too timid to speak up@nhũ dịch * noun -(Bot) latex@nhũ hương - Frankincense@nhũ mẫu - Wet nurse@nhũ tương * noun - emulsion@nhũ đá - như thạch nhũ@nhũn - Courteous and modest =Thái độ nhũn+A courteous and modest attitude =Nhũn như con chi chi+To show an overmodest attitude =Xử nhũn+To soft pedal, to show more flexibility than before -Very soft =Quả chuối nhũn+A very soft banana =Chín nhũn+Pulpily ripe overripe =nhũn nhùn (láy, ý tăng)+Crumblingly soft, crumblingly ripe =Quả na chín nhũn nhùn+A crumblingly ripe custard-apple@nhũn não - (y học) Encephalomalacia@nhũn nhùn - xem nhũn (láy)@nhũn nhặn - Modest and courteous@nhũn xương - (y học) Osteomalacia@nhũng - Worry, harass, trouble =Quan lại nhũng dân+The mandarins harassed the people@nhũng lạm - Harass and take bribe@nhũng nhiễu - Harass, pester@nhũng nhẵng - Hang on =Nhũng nhẵng theo mẹ+To hang on to one's mother@nhủ - Instruct carefully =Nhủ con cái+To intruct one's children carefully. -(địa phương) Tell,say =Nhủ nó ở lại+Tell him to say@nhủi - Rake net -Fish with a rake-net -Grout; remove with its snout (of a pig) -Creep =Con cua nhủi vào hang mất rồi+The crab has crept into its hole@nhủn - Pulpy =Quả chuối chín nhủn+A pulpily ripe banana, an overripe banana -Fain =Nhủn chân tay+To have one's limbs fain (with fati gue)@nhủng nhẳng - Refuse to listen tọ =Nhủng nhẳng cưỡng lời cha mẹ+To refuse to listen to and act against one's parents advice@nhục * adj - to be disgraced; dishonoured =thà chết còn hơn chịu nhục+death before dishonour * noun - oflesh =cốt nhục+bone and flesh@nhục dục - carnal; fleshy; sexual; concupiscence@nhục hình * noun - corporal punishment@nhục mạ * verb - to insult, to abuse@nhục nhã * adj - disgraceful; ignominious; shameful@nhục nhằn - Humiliatory =Kiếp sống nhục nhằn+A humiliatory life@nhục thể * noun -body, flesh@nhục đậu khấu * noun - nutmeg@nhụt - Blunt =Dao nhụt+A blunt knife -Get damped, get dampened, weaken =Không bao giờ để cho tinh thần hăng hái nhụt đi+Never to let one's enthusiasm be damped@nhụy - (thực vật) Pistil@nhâm - The night Heavenly Stem@nhân * verb - to multiply * noun - man; person * noun - cause =không có nhân sao có quả+no effect without cause * noun - kernel; almond * noun - (ph) mucleus * noun - filling (of cake)@nhân ái * adj - compassionate, humane@nhân bản * noun - humanity@nhân cách * noun - personality =nhân cách hóa+to personify@nhân cách hóa - Personify@nhân chủng - Human race@nhân chứng * noun - proof witness@nhân công - Manpower, hand =Sự thiếu nhân công+The shortage of manpower =Nhà máy tuyển thêm mấy chục nhân công+The factory took in several scores of hand@nhân danh - on behalf of, for the sake of@nhân dịp - on the occasion of@nhân duyên - Predestined affinity, predestined marital uniom@nhân dân * noun - people; country@nhân giả - (cũ) Virtuous people@nhân giống - (sinh) Multiplication =Nhân giống hữu tính+Sexual multiplication@nhân hình - Anthropomorphous =Khỉ nhân hình+An anthropomorphous ape@nhân hoàn - (cũ) World, eatch@nhân hòa - Uciversal concord, concord among the people =Thiên thời, địa lợi, nhân hoà+Clement weather,favourablr terrain and concord among the people@nhân huynh - (cũ, kc) My eldest brother, my friend@nhân hậu * adj - humane and upright@nhân khẩu * noun - population@nhân khẩu học - Demography@nhân loại * noun - mankind; humanity; the human kind@nhân loại học - Anthropology@nhân luân - (cũ) Human morality, human ethics@nhân lực - Manpower@nhân mãn - Overpopulation@nhân mạng - Human life@nhân ngãi - (cũ) Paramour, lover, sweetheart@nhân nghĩa - Benevolence and righteousness =Đối xử với nhau phải có nhân nghĩa+Benevolence and righteousness are necessary in uor dealing with one another@nhân ngôn - Arsenolite@nhân nhẩn - xem nhăn nhẳn@nhân quả - Cause and effect, relation between cause and effect =Luật nhân quả+The law of the relation between cause and effect =Quan hệ nhân quả+Causality@nhân quyền - Human rights, civil rights@nhân quần - (cũ) Human community@nhân sinh - Human life, human livelihood@nhân sinh quan - Outlook on life@nhân tài - Talent, talented man@nhân tạo - artificial; made by the art of man@nhân tiện - On the same occasion =Anh đi phố nhân tiện bỏ hộ cái thư, có được không?+as you go for a stroll in the streets, would you mind posting a letter for me on the same occasion?@nhân tình - mutual feeling between men =Nhân tình thế thái+The way of the world. -(cũ) như nhân ngãi@nhân tính - Humanity@nhân tính hóa - Humanize, personify@nhân trung - Philtrum@nhân tâm - Man's heart =Thu phục nhân tâm+To win over man's heart =Nhân tâm tùy thích+At will@nhân tố - Factor@nhân từ * adj - clement =lòng nhân từ+clemency@nhân viên * noun - personnel; staff ; member@nhân vì - For that reason, therefore, because of the fact that, as =Nhân vì có việc qua đây, tôi ghé thăm anh+I drop in on you, as I have some business hereabouts@nhân vị - For man's interests, for man's sake =Chủ nghĩa nhân vị+Personalism@nhân vật - personality =Một nhân vật rất quan trọng+A very important person[ality, a VIP -Character =Thúy Kiều là nhân vật chính của truyện Kiều+Kieu is the main character of Kieu@nhân văn - Human culture, human civilization =Chủ nghĩa nhân văn+Humannism@nhân đạo * noun - humanity; humane =nhân đạo chủ nghĩa+humanitarianism@nhân đức * adj - humane, hunevolent@nhâng nháo - Impertinent, insolent =Thái độ nhân nháo+An insolent attitule@nhâng nhâng - Sameless, brazen-faced@nhâu nhâu - Rush (run) in a pack =Đàn chó nhâu nhâu chạy ra sủa+the dogs ran out barking in a pack@nhây - Lengthy =Nói nhây+To speak lengthily -As if with a saw =Cắt nhây mãi không đứt miếng thịt+To try to cut as if with a saw a bit of meat without success =nhây nhây (láy, ý tăng)@nhây nhây - xem nhây (láy)@nhây nhớt - Snotty all over@nhầm - như lầm =Nhầm đường+To take the wrong way =Hiểu nhầm ý ai+To mistake someone's meaning@nhầm lẫn - như lầm lẫn@nhầm nhỡ - như lầm lỡ@nhần nhận - Somewhat [bitter] =Quả chanh nhần nhận đắng+The withered lemon tasted somewhat bitter@nhầy - Sticky, slimy =Nhầy tay+To have sticky hands =Chất nhầy+A slimy (mocous) substance =nhầy nhầy (láy)+Snotty =Tay nhầy nhầy những mũi+To have one's hands snotty with mucus@nhầy nhụa - Slimy, slippery with slush =Trời mưa, đường nhầy nhụa+The road was slimy from rain@nhầy nhầy - xem nhầy (láy)@nhấc - như nhắc@nhấm - Gnaw at =Gián nhấm bìa sách+A book cover gnawed at by cockroaches@nhấm nháp - xem nhắm nháp@nhấm nháy - Wink =Hai chú bé nhấm nháy với nhau+The two boys winked at each other@nhấm nhẳng - Blow hot and cold, shuffle =Nên dứt khoát đừng nhấm nhẳng+Make up your mind for good and stop shuffling@nhấn - Press, touch =Nhấn phím đàn+To touch the keyboards of a musical instrument =như nhấn mạnh@nhấn mạnh * verb - to stress; to emphasize; to press =nhấn mạnh về một điểm+to press a point@nhấp - cũng nói dấp Wet =Nhấp nước khăn mặt+To wet a towel@nhấp giọng - Take a sip =Nhấp giọng bằng nước chè+To take a sip of tea@nhấp nhánh - như lấp lánh@nhấp nháy - Wink, blink, flicker =Chói ánh mặt trời, mắt cứ nhấp nháy luôn+One's eyes are blinking because dazzled by the sun =Ngọn đèn nhấp nháy+The lamp was flickering@nhấp nhem - weak and intermittent =ánh đuốc nhấp nhem+The weak and intermittent light of a torch@nhấp nhoáng - như lấp loáng@nhấp nhổm - Be on tenterhooks, be anxious =Vừa đến đã nhấp nhổm định về+To be anxious to go back though one has just come@nhất * number. one; first =hạng nhất+first class@nhất giáp - (cũ) First grade (doctorate)@nhất hạng - Superlatively =Thằng bé lì nhất hạng+The little boy is superlatively lazy@nhất là - First and foremost, in the first place, especially =Biết nhiều thứ tiếng, nhất là tiếng Anh+To know many languages, first and foremost English@nhất lãm - (cũ) At a glance@nhất loạt - All and sundry, one and all =Nhất loạt phải có mặt+One and all must be present@nhất luật - All and sundry@nhất mực - Steadfastly, persistently (nói về việc từ chối)@nhất nguyên - Monogenetic@nhất nguyên luận - Monism@nhất quán * adj - consistant@nhất quyết - determined, resolute@nhất sinh - All one's life =Nhất sinh không uống một cốc rượu+Not to drink a cup of alcohol all one's life@nhất thiết - Absolutely necessary, imperative =Nhất thiết phải làm như vậy+It is imperative to do so@nhất thần giáo - Monotheism@nhất thống - (cũ) Unify, bring together into one whole (system...) =Nhất thống sơn hà+to unify the country@nhất thời - Temporarily, transiently@nhất trí * adj - unanimous ; in chorus@nhất tâm - (cũ; ít dùng) Be of one mind, be unanimous@nhất tề - To a man@nhất viện chế - (chính trị) Monocameralism@nhất đán - One day suddenly =Nhất đán bỏ ra đi+To leave one's home suddenly one day@nhất định * verb - to decide; to determine@nhất đẳng - (cũ) First-class, first-grade, first-rate =Nhất đẳng điền+First-class rice fields@nhẫn * noun - ring =nhẫn kim cương+diamond ring * adj - bitter ; slightly@nhẫn nại * verb - to endure; to be patient@nhẫn nhục - Swallow the bitter pill, eat the leek, endure all indignities@nhẫn tâm - to be cruel; heartless ; merciless@nhẫy - Shiny as with grease =Ăn thịt mỡ nhẫy moi+To have lips shiny (with grease) from greasy foods =Đen nhẫy+Black and shiny as with grease@nhẩm - revise silently, try to memorize =Nhẩm bài học+To try to memorize one's lesson -Whisper, say under one's breath =Học nhẩm bài cho khỏi ồn+To learn one's lesson under one's breath in order not to make any noise. -(thông tục) Pocket =Nhắm mắt món tiền lời của ai+to pocket someone's profit@nhẩy - Jump =nhảy qua cái hào+To jump (across) the ditch -Get oneself promoted rapidly and illegitimately to the presidency -Dance =chiều nay có nhảy hay không?+Will there be a dance this evening? -Cover =Con ngựa đực nhảy con ngựa cái+A horse cvers a mare - skip =Đọc nhảy một đoạn+to skip a passage To skip a passage in a book =Nhảy một dòng khi đánh máy+A line was skpped during the typing@nhậm chức - Take up an appoinment@nhận * verb - to agree ; to accept; to acquiesce =tôi nhận những điều kiện của anh+I agree to your conditions -To get; to receive =anh nhận được thư hồi nào?+When did you receive the letter? to acknowledge, to admit, to recognize =cô ta nhận lỗi của cô ta+She acknowledges her mistake. to set; to chase =chiếc nhẫn nhận kim cương+a ring set with diamon. to press =nhận ngón tay lên vết thương+to press one's finger on a wound@nhận biết * verb - to realize, to recognize ; to identify@nhận cảm - (sinh lý) Receptor@nhận chìm * verb - to dip, to sink@nhận chân - Realize plainly@nhận diện - Identify@nhận lời * verb - to accept, to agree@nhận mặt * verb - to identify@nhận ra * verb - to recognize ; to realize@nhận thấy - Realize, understand =Nhận thấy điều gì là đúng+To realize that something is right@nhận thức * verb - to know; to recognize; to conceive@nhận thức luận - Gnoseologỵ nhận thực -Certify =Nhận thực ai là người của cơ quan+To certify that someone is a member of one's office staff =Nhận thực chữ ký+To certify a signature@nhận tội - Admit one's sin, acknowledge a fault@nhận việc - Take up a job@nhận xét - Comment, judge =Nhận xét về cái gì+To comment on something =Nhận xét về ai+To judge [of] someone@nhận định * verb - to judge@nhập - Bring in, put in, import =Nhập hàng vào kho+To put goods in a warehouse =Hàng nhập+Imported goods -Join; add =Nhập bọn+To join a band =Nhập bó hoa làm một+To join two bouquets together into one =Nhập lãi vào vốn+to add the interest to the capital -Receive =Nhập trội hơn xuất+To receive more than one spends; income is greater than expsenditure@nhập cảng - như nhập khẩu@nhập cảnh - Enter a country, cross the border of a country -Entry, entrance =Thị thực nhập cảnh+An entry visa, an entrence visa@nhập cuộc - Take part in, be an insider =Nhập cuộc mới biết hay dở+Only by being an insider can one know what it is like@nhập cục - (khẩu ngữ) Run (things) together, join, merge@nhập cư - Immigrate =Dân nhập cư+Immigrants@nhập học - Begin the school term =Ngày nhập học+The day of the beginning of term@nhập hội - Be admited to in association@nhập khẩu * verb - to import =sự nhập khẩu+importation@nhập môn - (cũ) Initiate =Lễ nhập môn+Initiation ceremonies -Introductory section@nhập ngũ * verb - to enlist; to join the army@nhập nhà nhập nhằng - xem nhập nhằng (láy)@nhập nhèm - Dim, dusky@nhập nhoạng - Twilight, duck =Trời nhập nhoạng phải lên đèn+It is twilight and lighting time@nhập nhằng - Show confusion -Ambiguous case =nhập nhà nhập nhằng (láy, ý tăng)@nhập nội - Introduce, acclimatize, naturalize =Cây mới nhập nội+A newly introduced plant@nhập quan - Lay out, lay (a corpse) in a coffin@nhập quỹ - Encash, make an entry to the cash@nhập quốc tịch - Naturalize, become naturalized@nhập siêu - Trade deficit@nhật báo * noun - daily; daily paper ; daily newspaper@nhật dụng - Necessary for everyday, for everyday usẹ =Sắm sửa đồ nhật dụng+To buy things for everyday use, to buy necessaries (necessities)@nhật ký * noun -diary; journal =viết nhật ký+to write up one's diary@nhật lệnh - Order of the day@nhật nguyệt - the sun and the moon@nhật quỳ - (thực vật) Sunflower@nhật thực * noun - solar eclipse@nhật trình - (cũ) Daily [newspaper]@nhật tụng - Daily (prayer) =Kinh nhật tụng+Dairly prayer@nhật xạ - Solar radiation =Phép đo nhật xạ+Actinometry@nhậu * verb - to drink wine@nhậu nhẹt - (địa phương) Booze@nhậy - Moth =Quần áo bị nhậy cắn+Moth-eaten clothing@nhênh nhang - At leisure@nhếu nháo - lếu láo, Chew roughly =Ăn nhếu nháo cho nhanh để đi+To chew roughly some food and set off, to bolt some food and be off@nhể - Winkle out, extract =Nhể ốc+To winkle out shellfishes =Nhể gai+To extract a thorn@nhện * noun - spider =tơ nhện+spider-thread@nhệu nhạo - Flabby, flaccid =Bắp thịt nhệu nhạo+Flabby, muscles@nhô - Just out, protrude, project =Tảng đá nhô ra ngoài hang+The rock jutted out from the cave =Dải đất nhô ra biển+A strip of land projects into the sea@nhôi - xem nôi@nhôm * noun - aluminium; (US) aluminum@nhôm nham - Smeared, dirty =Mặt mũi nhôm nham+To have a smeared face@nhôn nhao - (ít dùng) Be all in a stir, be agog =Tin đó làm dư luận nhôn nhao+That news caused a stir in public opinion@nhôn nhốt - Somethat sour,sourish, somewhat acid =Bưởi nhôn nhốt The pomelo is sourish@nhông * noun - agama =con nhông áo tơi@nhông nhông - Wander idly about, loiter about =Nhông nhông ngoài phố. không học hành gì cả+To loiter about in the streets instead of studying@nhồi - Stuff, cram, line, fill =Nhồi bông vào gối+To stuff cotton into a pillow =Nhồi thuốc vào tẩu+To cram one's pipe with tobaco =Nhồi cho lắm bánh vào rồi mà đau bụng+If you cram your stomach with so much cake, you will have an attack of indigestion =Bị nhồi nhiều tư tưởng lãng mạn+To be stuffed with many romentic notions -Overfeed (poultry). -(địa phương) như nhào =Nhồi bột+To knead flour@nhồi bột * verb -to knead flour@nhồi máu - (y học) Infact =Nhồi máu cơ tim+Infact of the myocardium@nhồi nhét - Cram, fill (one's stomach)@nhồi sọ * verb - to stuff (sb's head)@nhồm nhàm - cũng nói nhồm nhoàm Munch piggidhly@nhồm nhoàm - như nhồm nhàm@nhồn nhột - xem nhột (láy)@nhồng * noun - (chim) rackle@nhố nhăng - (địa phương) như lố lăng =Ăn mặc nhố nhăng+To be dressed in a ridiculous manner@nhốn nháo - [Be] helter-skelter, [be] in a pandemonium =Nhốn nháo bỏ chạy+To take to flight helter-skelter =Thật là một cảnh nhốn nháo!+What a pandemonium!@nhốt * verb - to shut up; to confine; to impound@nhổ - Spit =Nhổ nước bọt+To spit [saliva] =Nhổ vào mặt ai+To spit in (someone's) face, to spit at (someone's) - Pull up, pull out, extract =Nhổ mạ+To pull up rice seedlings =Nhổ lông+To pull out a hair =Nhổ đinh+To pull out (draw) a nail =Nhổ răng+To pull out (extract) a tooth =Nhổ cỏ cả rễ+To root up, to root out@nhổ cỏ * verb - to pluck up weeds@nhổ neo - Weigh anchor =Tàu nhổ neo ra khơi+The ship weighed anchor and steamed off to the high seas@nhổ răng * verb -to draw a tooth; to take out a tooth@nhổ sào - Unmoor =Thuyền nhổ sào+The boat was unmoored@nhổ trại - Strike (break up) camp@nhổm - như nhỏm@nhội - (thực vật) Bischofia@nhộn * verb - to bustle ; to be disturbed@nhộn nhàng - Bustling =Đường phố nhộn nhàng trong dịp Tết+the streets are bustling during Tet@nhộn nhạo - Be in a stir, be alarmed =Đám đông nhộn nhạo+The crowd was in a stir -Feel upset =Bị say sóng nhộn nhạo cả người+To feel upset by sea-sickness@nhộn nhịp * adj - bustling@nhộng * noun - pupa@nhột * adj - tickled@nhăm - Five (coming after twenty, thirtỵ..) =Hai mươi nhăm tuổi Twenty-five years of age, twenty-five years old@nhăm nhe - (địa phương) như lăm le@nhăm nhăm - như lăm lăm@nhăn * adj - crumpled; wrinkled; creasy; furrowed =trán nhăn và tuổi già+A forehead furrowed by old age@nhăn mặt * verb - to pull a wry face@nhăn nheo * adj - wrinkled up@nhăn nhíu * adj - creased up, wrinkled up@nhăn nhó - động từ. to grinmace, to wry@nhăn nhúm - Wrinkled up@nhăn nhẳn - xem nhẳn (láy)@nhăn nhở - Grin@nhăn răng - Bare one's teeth, show one's teeth =Chết nhăn răng+To be stiff in death@nhăng - Nonsensical =Nói nhăng+To talk nonsense =Chạy nhăng+To loiter about =Lười học chỉ chạy nhăng+To be lazy and loiter about@nhăng nhít - Perfunctory, by halves =Làm nhăng nhít cho qua+To do (something) by halves@nhăng nhẳng - Insisten =Nhăng nhẳng xin tiền mẹ+To ask insistently for money from one's mother@nhằm * verb - to fall =lễ giáng sinh nhằm ngày chủ nhật+Christmas falls on a Sunday@nhằm lúc - At the very moment, at the right instant =Đến chơi ai nhằm lúc người ta ở nhà+To call at someone at the very moment he is in@nhằm nhè - (địa phương) Succeed, make it@nhằn - Eat with one's fron teeth =Nhằn hạt dưa+To eat wate-mellon seeds with one's fron teeth =Nhằn sườn+To eat bits of rib with one's fron teeth. -(thông tục) Get done, realise =Việc ấy khó khăn lắm+That is a hard job to do; that is a hard nut to crack@nhằng - Be entangle, be tangled, be ravelled =Sợi nọ nhằng sợi kia+One thread is tangled with another =nhằng nhằng (láy, ý kéo dài)+Tough, rubber-like =Thịt bò bạc nhạc dai nhằng nhằng+The rubble-like sinewy part of a joint of beef -Nonsensical =Nói nhằng+to talk nonsense@nhằng nhịt - Maze-like =Dây điện mắc nhằng nhịt+Elestric wires stretched like a maze@nhằng nhằng - xem nhằng (láy)@nhằng nhẵng - Drag out indefinitely =Công việc nhằng nhẵng+An indefinitely dragged out job -Hang on to (somebody) =Thằng bé theo mẹ nhằng nhẵng+The little boy hangs on to his mohter@nhắc - to talk of the devil =nhắc * verb - to lift; to raise; to displace =cân nhắc+to weigh * verb - to recall; to remind =nhắc ai đến nhiệm vụ của mình+to recall someone to his duty@nhắc lại * verb - to recall, to evoke, to repeat@nhắc nhỏm - Recall often, remind repeatedly, speak of frequently =Nhắc nhỏm đến người đi xa+To speak frequently of someone gone away@nhắc nhủ - Remind and admonish@nhắc nhở * verb - to remind, to call to attention@nhắc vở - (sân khấu) Prompt (an actor) =Người nhắc vở+A prompter@nhắm * verb - to aim at; to train =nhắm bắn người nào+to aim a gun at someone * verb - to close; to shut (one's eyes)@nhắm chừng - (địa phương) Perhaps =Việc ấy nhắm chừng cũng xong+That business will perhaps be settled@nhắm hướng * verb -to orientate@nhắm mắt - Close one's eyes@nhắm nghiền - close (one's eyes) tightly@nhắm nháp - cũng nói nhấm nháp peck at =No quá, chỉ ăn nhắm nháp+To peck at food, having eaten more than one's son@nhắm nhe - (khẩu ngữ) Aim at several times (before shooting) -Choose (select) in advance =Nhắm nhe một đám cho con trai+To select a party for one's son@nhắm rượu - Eat over sips of alcohol =Mua mực khô về nhắm rượu+To buy some dried cuttle-fish to eat over sips of alcohol@nhắn - Send a message to, send word to (someone through someone else) =Nhắn bạn đến chơi+To send one's friend a message to come and see one@nhắn nhe - (động từ) Send word tọ@nhắn nhủ - Give recommendations to, advise gently =Nhắn nhủ con em+To advise gently one's juniors@nhắng - Behave in a ridiculously domineering way, fuss domineering =Làm gì mà nhắng lên thế?+Why are you fussing so domineeringly?@nhắng nhít - Fuss domineeringly@nhắp * verb - to sip * verb - to move slightly@nhắp mắt - Sleep a wink =Uống nước chè đặc, nằm mãi không nhắm mắt được+Not to sleep a wink all night from having had strong tea@nhắt - (kết hợp hạn chế) Very small, tiny@nhẵn - Smooth, even =Bào thật nhẵn+To plane (something) smooth -Clean =Tiêu nhẵn hết cả tiền+To clean spend one's money -Very familiar =Đi nhẵn đường+To use some road very familiarly@nhẵn bóng - Glossy, smooth and shiny =Mặt bàn nhẵn bóng+A glossy table top@nhẵn mặt - (xấu) Notorious =Tên lưu manh nhẵn mặt+A notorious ill-doer@nhẵn nhụi - tính từ. smooth; glabrous@nhẵn thín - Smooth, clean[-shaven] =Đầu nhẵn thín+A clean head@nhẳn - Intermittent (nói về cơn đau) =Nhẳn đau bụng+To have an intermittent pain in one's stomach =nhăn nhẳn (láy, ý giảm)@nhẳng - Slender; thin and frail =Chân tai nhẳng+Slender limbs@nhặm - Irritate =Quạt thóc xong thấy nhặm mắt+To feel some irritation in one's eyes after winnowing paddy. -(ít dùng) quick, nimble =Nhặm chân tới trước+To nimbly arrive first@nhặm lẹ - (địa phương) prompt =Làm việc nhặm lẹ+To be prompt in one's work@nhặng - danh từ. bluebottle@nhặng xị - Fuss in a self-important way =Chuyện không có gì, đừng nhặng xị lên như thế+There ins nothing to fuss about in such a self-important way@nhặt * verb - to pick up; to gather =nhặt banh+to gather the ball * adj - fast; quick@nhặt nhạnh - Clear up, clear away =Nhặt nhạnh hết dụng cụ vào +To clear up all the tools.+Gather =Nhặt nhạnh tin tức+To gather information@nhơ * adj - dirty; filthy@nhơ bẩn - Filthy, dirty unclean@nhơ danh - sully, smear (someone's) name =Nhơ danh cha mẹ+To smear one's parents' name@nhơ nhuốc * adj - dishonoured; disgraceful@nhơ nhớ - xem nhớ (láy)@nhơ nhớp - Filthy, mucky =Chân tay nhơ nhớp những bùn+To have one's hands and feel all mucky with mud@nhơ đời - Shameful =Ăn cắp như thế thật nhơ đời+It is shameful to steal like that, it is a shame to steal like that@nhơi - (địa phương) Chew the cud (nói về trâu bò)@nhơm nhớp - xem nhớp (láy)@nhơm nhở - như nham nhở@nhơn - (địa phương) như nhân nhơn nhơn -Put on a brazen face =Bị mẹ mắng mà cứ nhơn nhơn+To put on a brazen face though scolded by one's mother@nhơn nhớt - xem nhớt (láy)@nhờ * verb - to commision. to be dependent on =thank to; owing to; to resort tọ@nhờ cậy - Depend on someone for =Nhờ cậy bạn coi sóc con cái+To depend on one's friend for the care of one's children@nhờ nhờ - xem nhờ@nhờ nhỡ - xem nhỡ (láy)@nhờ nhợ - xem nhợ (láy)@nhờ trời - Thank heaven!@nhờ vả - Depend on (somebody) for help =Nhờ vả bà con+To depend on friends and nieghbours for help@nhời - (địa phương) như lời =Nghe nhời bố mẹ+To obey one's parents' word@nhờn - Greasy =Tay nhờn những dầu máy+To have one's greasy with lubricant =như lờn Behave with familiarity@nhờn nhợt - xem nhợt (láy)@nhớ * verb - to remember; to recall; to call in mind =tôi không nhớ việc ấy+I do not remember it =nhớ đừng đến trễ nhé+Mind you're not late!@nhớ chừng - Remember vaguely, remember approximately@nhớ lại - Reminisce =Nhớ lại thời thơ ấu+To reminisce about one's tender age@nhớ mong - Long to see =Nhớ mong bạn cũ+To long to see an old friend@nhớ nhà - homesick; to be sick for home@nhớ nhung - Have a fond remembrance (of someone, of some place) =Gợi nỗi nhớ nhung+To evoke fond remembrances@nhớ ra - Recollect, recall =Nhớ ra điều gì+To recall something@nhớ thương - Long fondly to see, grieve for =Nhớ thương vợ con+To long fondly to see one's wife and children =Nhớ thương người bạn xấu số+To grieve for a friend who died young@nhớ tiếc - Think with deep regret of =Nhớ tiếc con người tài hoa+To think with deep of a talented person@nhớ đời - Remember (something) all one's life@nhớn - (địa phương) như lớn =Chú bé mau lớn+The little boy grew up quickly@nhớn nha nhớn nhác - xem nhớn nhác (láy)@nhớn nhác - Look around in bewilderment =Nhớn nhác như con hươu lạc mẹ+To looh around in bewilderment like a fawn strayed from its mother =nhớn nha nhớn nhác (láy, ý tăng)@nhớt * noun - motor oil * adj - slimy; viscous@nhớt kế - (vật lý) Viscometer,viscosimeter@nhớt nhát - Slimy =Mũi dãi nhớt nhát+Slimy saliva and nose mucus@nhớt nhợt - Very slimy, very viscous@nhỡ * adj - Of medium size, medium-sized =Cái nồi nhỡ+A medium-size pot - nhờ nhỡ (láy) =Con gà nhờ nhỡ+A medium-size chicken * verb - To miss =nhỡ chuyến xe lửa+To miss one's train =Nhỡ dịp+To miss an opportunity =Nhỡ hẹn+To miss an appointment =Nhỡ miệng ; nhỡ nhời+To make a slip of the tongue =Nhỡ tay+To be clumsy with one's hands #Syn - như lỡ@nhỡ nhàng - như lỡ làng@nhỡn - như nhãn@nhởi - (địa phương) Frolic, grambol@nhởn - (địa phương) Play away one's time =ăn rồi lại nhởn+To eat then to play one's time@nhợ * noun - String, fine cord * adj -(cũng nói lợ) Sweetish - nhờ nhợ (láy,ý giảm) =Canh cho đường nhờ nhợ thế nào ấy+The soup with sugar added to it tasted unpleasantly sweetish@nhợt - Pale =Nước da nhợt nhạt+To have a pale complexion =nhờn nhợt (láy, ý giảm) Palish, rather pale@nhợt nhạt - Very pale =Mới ốm dậy nước da nhợt nhạt+To look pale, recovering from and illness@như - as =làm như tôi+Do as I do - like =tôi cũng nghĩ như anh+I think like you - alike; similar tọ =trường hợp anh giống như trường hợp tôi+Your case is similar to mine@như ai - Like any other (person) =Cũng hăng hái như ai+To be as enthusiastic as any other@như chơi - [Like] child's play =Bài toán làm như chơi+The mathematics problem was just child's play@như cũ - As before, as previously@như hệt - As like as two peas =Hai cái áo như hệt nhau+The two dresses are as like as two peas@như không - As if nothing had happened =Nâng năm mươi cân như không+To lift fifty kilos as if nothing had happened@như là - As if =Nói mà như là đọc bài+To speak as if one were reading a lesson@như nguyện - (cũ) In accordance with one's wishes =Được nghỉ phép hai ngày là như nguyện rồi+To get a two-day leave is quite in accordance with one's wishes@như nhau - Identical@như quả - If really =Như quả nó sai thì không nên nghe nó+If he is really wrong, then he should not be listened to@như thế - like this; like that; thus; so; such =sao nó có thể làm một việc như thế+How could he do such a thing@như thể - Like =Anh em như thể tay chân (ca dao)+Brother are like limbs of a body -As if, as though =Nó chạy như thể có ma đuổi+He ran as though the devil was after him@như trên - Idem, ditto@như tuồng - It seems =Như tuồng anh ta không biết gì về việc ấy cả+It semms he does not know anything about that matter at all@như vầy - like this@như vậy - like that ; =thus, sọ@như ý - One's liking =Chúc anh vạn sự như ý+Wish you everything to your liking@nhưng - but; yet@nhưng mà - But =Người xấu nhưng mà tốt nết+To be plain-looking but good in character@nhưng nhức - xem nhức (láy)@nhường - Be self-denying, show self-denial, yield, give up what is one's due =Anh nhường em+The elder brother gives up what is his due to the younger brother =Nhường chỗ cho phụ nữ, trẻ em, người già+To give up one's seat to women, children, elderly people #Syn - như dường@nhường bao - How much, how many, how =Đất nước ta đẹp nhường bao!+How beautiful is our land!@nhường bước - Give way (to somebody)@nhường lại * verb - to cede; give up@nhường lời - Give [up] the floor =Xin nhường lời cho diễn giả+To beg to give the floor to the speaker@nhường nào - How much, how very =Hay biết nhường nào!+How very nice!@nhường ngôi - Cede the throne, abdicade (in favour of)@nhường nhịn - to make concessions@nhường ấy - That much; that many =Nhường ấy cũng đủ+That much will dọ@nhược - Tire, get tired, get weary =Leo núi nhược cả người+It is tiring to climb a mountain -Spend much energy =Làm cho xong việc ấy còn là nhược+One has still to spend energy to get that job finished;I will take muck more energy to finish that job@nhược bằng - If, in case =Nhược bằng không muốn làm thì cứ nói thẳng+If you don't want to do it, just say so straight forwardly@nhược tiểu - Weak, small and weak =Các nước nhược tiểu+The small and weak countries@nhược điểm - weak-point;@nhượng - Sell, cede =Nhượng lại cái vườn+To sell one's garden@nhượng bộ * verb - to make concessions; to give in@nhượng địa - Territory conceded (to foreign country), connession@nhừ - Be well-cooked, be well-done =Thịt hầm nhừ The+meat was well-stewed -Feel a pervasive pain (numbness...) =Ngã đau nhừ cả người+To feela pervasive pain all over one's body after a fall =Hôm nay trở trời mỏi nhừ+To feel a pervasive numbness because of a change in the weather@nhừ tử - Half-dead within an inch of one's life =Đánh nhừ tử+To flog someone within an inch of his life@nhừ đòn - Get a sound beating@nhứ - Tantalize =Đừng đem tiền của ra mà nhử nó+Don't tantalize him with wealth@nhức * verb - to ache; smarting =tôi nhức đầu+My head aches =nhức đầu headache@nhức nhói - như nhức nhối@nhức nhối - Fell a lasting sting smart =Vết thương nhức nhối khó chịu+To fell an uncomfortably lasting from a wound@nhức óc - Fell a head-splitting pain =Nghe tiếng búa đập mãi nhức óc+To fell a head-splitting pain because of continuous bangs of hammer@nhức răng - toothache@nhứt - (địa phương) như nhất@những - Certain number of, some =Có những nhận thức sai lầm+There are a certain number of wrong notions -As much as, as many as =Nó ăn những tám bát cơm một bữa+He eats as many as eight bowlfuls of rice at a meal. -(chỉ số nhiều, không dịch) =Những người bạn của tôi+My friends =Tất cả những người khác+All the others -Nothing but =Những sách là sách+Nothing but books -Frequently, usually =Những mong gặp bạn+To hope frequently to see one's friend@những ai - Any =Những ai đã tham gia đều được khen thưởng+Any one who has taken part in this work is commended and rewarded@những là - Repeatedly. ="Những là rày ước mai sao " -(Nguyễn Du) One wished and hoped repeatedly@những như - As for, as far as... is concerned =Những như nó thì không làm xong việc ấy được+As far as he is concerned, he will not get that job done@nhử * verb - to lure, to entice, to snare@nhựa * noun - (Bot) resin; gum; asphalt@nhựa két - Gutta-percha@nhựa sống * noun - sap; vigour; energy =nhựa sống của thanh niên+the sap of youth@nhựa thông - Pine resin@nhựt - (địa phương) như nhật (trong các tổ hợp)@ni - (địa phương) This -Anh ni -This man -Now =Đến ni mà nhà vẫn chưa xong+Up to now, the house has not been finished -Buddhist nun =Chư ni và chư tăng+Buddhist nuns and monks@ni cô * noun - budhist nun@ni lông * noun -nylon@ni tơ * noun - nitrogen@nia * noun - large and flat basket@ninh - Simmer, stew =Ninh thịt bò với khoai+To simmer beef and potato@ninh gia - (cũ) Pay a bridal visit to one's parents@ninh ních - xem ních (láy)@niêm * noun - seal =hủy dấu niêm bức thư+to break the seal of a letter@niêm dịch - (sinh vật) Mucus@niêm luật * noun - prosody@niêm mạc - (sinh vaật) Mucous membrane@niêm phong * verb - to seal@niêm yết * verb - to post a bill@niên * noun - year =tân niên+new year@niên biểu - Chronicle, chronology, choronological table@niên canh - Birth date@niên giám * noun - year book =điện thoại niên giám+telephone book@niên hiệu - Name of a reign's years@niên học - (ít dùng) như năm học@niên khóa - School year, academic year@niên kim - Annuity@niên lịch - Almanach@niên thiếu - Young, tender =Thời niên thiếu+The tender age, the young days@niên xỉ - Age@niên đại * noun - age, date ; erạ@niên đại học - Chronology@niêu - Small [cooking-]pot@niêu thiếu -youth; flower of age@niềm - (dùng trước danh từ chỉ tâm trạng, hàm ý tích cực, không dịch) =Niềm vui+A joy =Niềm tin+A feeling of confidence, the sense of confidence@niềm nở * adj - warm@niềm tây - Inmost feelings, personal considerations =Thổ lộ niềm tây+To pour out one's inmost feelings@niền - Hoop (put round a barrel...) -Rim (of a wheel)@niềng niễng - xem cà niễng@niết bàn - như nát bàn@niễng - xem cà niễng -(thông tục) củ niễng Zizania@niệm - Pray under one's breath (in a whisper) =Tụng kinh niệm Phật+To chant prayers and pray under one's breath to Buddha@niệt - Cord for cattle -Bind, fasten, tie fast =Niệt cổ kẻ gian To tie up a wrong-doer@niệu - Urinary =Rò niệu+Urinary fistula@nì - (địa phương) Here =Đây nì+Here you are; it is here@nình nịch - xem nịch (láy)@ních * verb - to cram, to stuff. to line. to pack@nín - to be silent; to hold one's tongue@nín bặt - Stop short crying@nín khóc * verb -to stop crying; to leave off crying@nín lặng - Be silent, give no answer@nín nhịn - Contain oneself@nín thinh - Keep silent, give no answer@nín thít - To remain in patient silence@nín tiếng - Keep mum, lie low@níp - (cũ) Trunk, case (for clothes, books...)@nít - Small wine-bottle =xem con nít@níu - động từ. to grab; to cling; to catch =níu lấy người nào+to grab at someone. To pull =níu ngựa lại+to pull a horse@nĩa * noun - fork@nỉ * noun - wool; felt@nỉ non - Coo confidences, have a heart-to-heart talk -Be full of melody, be harmonious@nịch - As iron, as deal board =Bắp thịt chắc nịch+To have muscles as hard as iron - nình nịch (láy, ý tăng) =Chắc nình nịch+To be as hard as iron@nịnh - Flatter, fawn on, fawn upon@nịnh bợ - Toady (to somebody)@nịnh hót * verb - to flatter; to adulate@nịnh mặt - (khẩu ngữ) Flatterer (of a lookingglass)@nịnh nọt - như nịnh@nịnh thần - Sycophantic courtier, sycophant@nịnh đầm - (thông tục)Gallant =Anh chàng nịnh đầm+Lady's man@nịt - Garter. -(địa phương) Belt -Belt =Nịt bụng+To belt one's belly -Fit tightly =Mặc nịch ngực khó thở lắm+When one puts one something which fits tightly on the chest, it is hard to breathe@nịt vú - (địa phương) Brassiere@no * adj - gorged; surfeited@no nê - To satiety =Ăn no nê+To eat to satiety@no ấm - Have adequate food and clothing@no đủ - Comfortably off =Đời sống no đủ+To be comfortably off@noãn - (sinh vật) Ovule@noãn bào - (sinh vật) Oocyte@noi - Follow =Cứ noi đường thẳng mà đi+Just follw that straight road =Noi theo gương ai+To follow someone's example@noi gót - Follow the example of, tread in the steps of =noi gương các anh hùng+To follow the examples of heroes@nom - Take a good look at, peer at =Nom xem gạo có sạn không+Take a good look at the rice to see whether there is any grit in it -Look after, mind =Nom giùm tôi chiếc xe đạp, tôi vào cửa hàng một tí nhé!+Mind my bike while I go into the shop@non - Mountain =Non xanh nước biếc+Green mountains and blue water -Young, tender, green =Mầm non+Tender buds -Premature =Đứa bé đẻ non+=A premature baby =Chết non+To die premature -Not up to the mark -New =Da non+-New skin =Trăng non+A new moon -Mild@non nớt - Young, tender, green =Con cái còn non nớt+to have still young children. Immature@non nước * noun - fatherland@non sông - Home country, homeland@non tay - Unskilled in drawing@non trẻ - Of tender age -Young =Nền công nghiệp non trẻ+Young industry@nong - Broad flat drying basket =Phơi thóc vào nong+To put out rice to dry on broad flat drying baskets -Stretch =Nong đôi giày chật+To stretch a tight pair of shoes -Insert =Khung có nong kính+A frame inserted with glass@nong nả - Exert oneself to the utmost =Nong nả đua chen+To exert oneself to the utmost and compete sharply@nong nóng - xem nóng (láy)@nò - Fish trap@nòi - Race =Nòi bò+A race of oxem =Nòi người+A human race -Pedigree[d] =Ngựa nòi+A pedigree horse. -(thông tục) Crack =Cờ bạc nòi+A crack gamble@nòi giống - Race@nòm - Tinder =Dùng vỏ bào làm nòm+To use wood shavings as tinder@nòng - Core =Nòng nến+The core of a candle -Stretcher =Cái nòng giày+a shoe stretcher -Barrel =Nòng súng+A rifle barrel -Insert, fit in =Nòng bất vào đèn+To fit a wick into a lamp@nòng nực - Oppressively hot@nó * noun - he =nó và tôi+He and I - Him =tôi ghét nó+I hate him -It =hãy dắt đứa bé đi và cho nó uống nước+Bring the child and give it a drink@nóc - Roof-top, top =Nóc nhà+The top (ridge) of a house roof =Nóc tủ+A wardrobe top. -(đặt trước dt, chỉ một đơn vị nhà) =Ba nóc nhà+Tree houses@nói * verb - to speak; to talk; to say; to tell =Có phải anh muốn nói tôi không?+Are you speaking at me@nói bẻm - Have the gift of the gab@nói bóng - Speak by hints, drop hints =Nói bóng nói gió như nói bóng@nói bẩy - Incite@nói bậy * verb - to talk nonsense =lời nói bậy bạ+foolish nonsense@nói bông - cũng nói nói bỡn Speak jestingly, crack jokes@nói bỡn - nh nói bông@nói bừa - Speak thoughtlessly@nói cạnh - Speak by innuendoes; make oblique hints =Nói cạnh nói khóe như nói cạnh@nói chọc - cũng nói nói tức Pin-prick@nói chung - Generally speaking@nói chuyện * verb - to talk@nói chơi - như nói đùa@nói chữ - Use highbrow terms (when speaking)@nói cứng - Put on a bold front@nói dóc - Boast, brag@nói dối * verb - to lie; to tell lies@nói gạt - Mislead (by lying)@nói giùm * verb - to intercede, to speak on behalf of@nói giễu - Mock, jeer at, make fun of@nói giỡn - như nói bông@nói gẫu - Chat [away]@nói gở - Speak ominously@nói hộ - như@nói hớ - Blunder out@nói hớt - Tell tales@nói khó - Expatiate (elaborate) on one's diffculties =Nói khó để vay tiền+To expatiate on one's diffculties and borrow money@nói là - Reportedly, supposedly =Anh ta đến đây, nói là có việc+He has come here, reportedly on business@nói lái * verb - to use slang when speaking@nói láo * verb - to lie; to tell a falschool@nói láy - Speak back-slang@nói lảng - Shift over to another subject, change subjects@nói liều * verb - to speak rashly@nói lóng * verb - to use slang@nói lót - Put in a good word (with unfluential people, for someone) =Bên bị đã nhờ người nói lót với quan+The defendant has asked somebody to put in a good word for him with the mandarin@nói lầm - cũng nói nói mhầm Speak by mistake@nói lên * verb - to voice ; to say, to tell@nói lếu - Speak saucily@nói lối - Speak recitatives@nói lắp * verb - to stammer, to stutter@nói lưỡng - cũng nói nói lửng Quibble =Nói lưỡng vì chưa biết quyết định như thế nào+To quibble because one does not know what decision to take@nói lửng - nh nói lưỡng@nói mát - say a few sweetly ironical words@nói mép - Be smooth-tongued. Chỉ hay nói mép, =chứ không chịu làm+To be smooth-tongued, and a lazy-bones@nói mỉa - Ironize@nói mò - Guess =Bạn chỉ nói mò thôi!+You are just guessing!@nói mê - Speak in one's sleep -Rave in delirium@nói năng * verb - to speak@nói phách - Boast, rant@nói phải - Talk sense@nói phét - (thông tục) như nói khoác@nói phiếm - Chat@nói qua - Speak summarily, give a cursory expositon@nói quanh * verb - to beat about the bush@nói rào - Take oratory precautions, be guarded in what one says@nói riêng - Speak (with somebody) in private, have a word in sombodys' ear -In particular@nói rõ - Clarify@nói rước - Exaggerate@nói sai - Tell untruths, lie@nói sảng - Rave [in delirium]@nói sòng - Speak up, speak outone's mind@nói sõi - xem sõi@nói suông - Have a long tongue but a short hand@nói thach - xem thách nghĩaa 1@nói thánh tướng - cũng nói nói thánh nói tướng To speak braggingly, to rant@nói thầm - Whisper, speak under one's breath@nói thật * verb - to speak the truth@nói thẳng - Speak directly tọ =Có chuyện gì cứ nói thẳng với tôi cũng được+If you have anything to say, just speak directly to me - Speak up, speak out one's mind; speak plainly@nói toạc - như nói trắng@nói toẹt - như nói trắng@nói trại - Euphemize@nói trạng - Talk big, brag, boast@nói trống không - Speak to empty benches =Speak without using a proper from of ađress@nói trổng - (địa phương) Throw out vague innuendoes@nói trắng - Speak bluntly@nói tướng - Boast, rant, talk big@nói xấu - Speak ill of, backbite@nói đùa * verb - to joke@nói đổng - Throw out innuendoes@nón * noun - hat =nón lá+hat made of latanier leaves@nón chóp - (cũ) Metal-topped conical hat@nón cụt - (toán) Truncated cone@nón dấu - (lịch sử) Soldier's conical hat@nón lá - Palm-leaf conical hat@nón lông - (cũ) Feather hat@nón mê - Worn-out conical hat, hoopless palm hat@nón quai thao - (cũ) Flat palm hat with fringes@nóng * adj - hot; warm; fervet =nước nóng+hot water * adj - hot-tempered; quick tempered@nóng bỏng - xem bỏng@nóng bức - Sultry, oppressively hot@nóng chảy - Melt =Nung cho nóng chảy ra+To heat (something) to the melting-point@nóng gáy - (khẩu ngữ) Get keyed up@nóng giận - Get furious@nóng hổi - Steaming hot, hot =Bát phở nóng hổi+A steaming hot bowl of noodle soup =Tin nóng hổi+Hot news@nóng lòng * adj - impatient; anxious@nóng mắt - Burn with anger =Nóng mắt muốn đánh+To burn with anger and desire to beat (someone)@nóng mặt - như nóng mắt@nóng nảy - Hot-tempered =Tính khí nóng nảy+To have a hot temper@nóng nực - như nóng bức@nóng ruột - Burn with impatience@nóng rẫy - Burning hot@nóng sáng - (lý, kỹ thuật) Incandescent@nóng sốt - Steaming hot, boiling hot =Thức ăn nóng sốt+Boiling hot food -Hot, red-hot =Tin nóng sốt+Red-hot news (information)@nóp - Small bamboo lattice hut, small mat hut (on a boat... to slip in)@nõ - (thông tục) Prick, cock -Protruding axle =Nõ cối xay+The protruding axle of a rice-hulling mill -Deep imbedded fruit stalk =Nõ na+The deep-imbedded stalk of a custard apple - [Hubble-bubble pipe] bowl =Cho nhúm thuốc lào vào nỏ điếu+To cram of a pinch of tobacco into the bowl of a hubble-bubble pipe@nõ nường - như nõn nường@nõn - Tender bud =Cây đã ra nõn+The tree has put out tender buds -Tender, very soft =Lá nõn+Tender leaves =Tơ nõn+Very soft silk =Nước da trắng nõn+To have a very fair and soft complexion@nõn nà - White and silkly, velvety and white@nõn nường - Lingam and yoni =Ba mươi sáu cái nõn nường+The moon [to cry for]@nỏ * noun - arbalot; cross-bow@nỏ miệng - như nỏ mồm@nỏ mồm - Protest loudly; talk loudly@nỏ nang - Knowing how to contrive, like a good contriver@nỏi - Be better off =Gia đình ấy cũng mới nỏi thôi+That family has just became better off@nọ - That, the other (day) =Cái này, cái nọ+This thing, that thing =Hôm nọ+The other day -There, over there =Đây là lọ mực, nọ là quyển sách+Here is an ink-bottle and there [is] a book@nọc * noun - venom; poison =nọc rắn+poison of adder * noun - stake; pile =đóng nọc+to drive a pile@nọc cổ - như nọc@nọc độc - Venom, poison =Nọc độc của rắn mang bành+A cobra's venom@nọn - Handful =Một nọn gạo+a handful of rice@nọng - Neck (flesh of an animal's neck)@nu - như lúp Gnarl (on trees)@nung * verb - to burn; to fire; to bake@nung bệnh - Incubate@nung mủ - Fester, suppurate =Nhọt nung mủ+The boil is festering@nung núng - xem núng (láy)@nung nấu * verb - to heat@nung đúc - Temper@nuôi * verb - to nourish; to bring up; to feed; to breed@nuôi bộ - Bottle-feed (a baby), bring up on the bottle@nuôi cấy - (sinh vật) Grow (bacteriạ..) in a culture medium@nuôi dưỡng * verb - to bring up; to rear@nuôi nấng * verb - to bring up, to foster@nuôi trẻ - Khoa nuôi trẻ -Puericulture@nuôi trồng - Rear (animals) and grow (plants)@nuôi tầm * verb -to breed; to raise@nuông - Indugle, pamper, spoil =Nuông con+To indulge one's children@nuông chiều * verb - to indulge, to spoil@nuối - Wait (on one's death-bed) for the return of one's close relative@nuốm - như núm@nuốt * verb - to swallow@nuốt chửng * verb -to swallow up@nuốt giận * verb - to bottle up one's anger@nuốt hận - Suppress one's hatred, suppress one's resentment@nuốt hờn - Suppress one's anger@nuốt lời - Go back on one ' s word =Hức trịnh trọng thế mà rồi lại nuốt lời+To go back on one's word after making such a solemn promise@nuốt nhục - Eat (swallow) the leek@nuốt sống - cũng nói nuốt tươi Pocket by force, appropriate by force swallow@nuốt trôi - (thông tục) Pocket without a hitch, swallow =Nuốt trôi năm nghìn đồng+To pocket without a hitch five thousand dong@nuốt trửng - Swallow up =Nuốt trửng viên thuốc+To swallow up a pill of medidine@nuốt tươi - như nuốt sống@nuộc - Turn =Một nuộc lạt+A turn of bamboo tape@nuột - Glossy and fair =Có nước da nuột nà+Glossy and fair-complexioned@nùi * noun - flock@Nùng - dân tộc Nùng - With about 650,000 inhabitants, Nùng ethnic group occupies 1.05% of the Vietnamese population. Divided into many branches (Nùng Phan Sình, Nùng Cháo, Nùng Inh..), they live in Cao Bằng, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Lào Cai, Yên Bái, Hà Giang. This ethnic group migrated late to Vietnam and had relations close to the Tày people. Their popular literature and arts is abundant in poems and tales..... They are courageous, battle-tested, good at farming and able to trade. After 1954, many of them migrated to Eastern Cochinchina and Central Highlands@núc - Tighten, twist tight =Trăn núc mồi+A python that twist itself round its prey@núc ních - Fat but firm@núi * noun - mountain =núi Yên Tử@núi băng - (địa lý) Iceberg@núi lửa * noun - volcano@núi non * noun - mountains@núi rừng - Mountain and forests, forests@núi sông - Land, country@núm * verb - to seize; to glab@núm vú * noun - teat, tit ; nipple@núng - Give (lose) ground, become weaker, weaken =Thế địch đã núng+The enemy gave ground =nung núng (láy, ý giảm)+To begin to lose ground, to give a little@núng na núng nính - xem núng nính (láy)@núng nính - rotund, flabbily fat@núp * verb - to take cover; to take shelter =ẩn núp+to shelter@nút * noun - cork; stopper; stoople =mở nút+to uncork. button * noun - knot =thắt nút+to tie a knot@nút gạc - (y học) Tampon@nũng - Court fondling from, court pampering from, coddle oneself =Con nũng mẹ+The child was courting fondling from his mother@nũng nịu * verb - to coddle oneself@nụ * noun - (Bot) bud =nụ hoa+flower-bud@nụ cười * noun - smile =nụ cười khinh bỉ+scornful smile@nục - xem cá nục@nân - Barren, sterile@nâng * verb - to raise@nâng bậc - Raise (salaries, wages) to a higher scale@nâng cao - Lift, raise, enhance =Nâng cao mức sống+To raise the living standar@nâng cấp - Upgrade@nâng cốc - Raise one's glaass =Nâng cốc chúc ai+To raise one's glass to someone's health@nâng giấc - Take great care of (elderly people) =Nâng giấc mẹ già+To take great care of one's mother@nâng niu - Take a loving care of =Mẹ nâng niu con+A mother that takes a loving care of her baby@nâng đỡ * verb - to help; to support@nâu * adj - brown =nâu đậm+dark brown@nâu non - Light brown =Cái áo nâu non, cái quần lĩnh tía+A light brown jacket and a purple satin pair of trousers@nâu nâu - xem nâu (láy)@nâu sồng - Monk's brown clothes@nây - This (high, much...), that (high, much...) =Nó bây giờ đã lớn bằng nây+He is now about this high -Flabby fat part of pork sides -Flabbily fat =Ăn gì mà béo nây thế?+What has he eaten to be so flabbily fat? -(địa phương) như này@nầm nập - Flocking, in dense crowds@nấc * noun - step; stair ; step; turn =nấc thang+step of a ladder@nấc cụt - như nấc@nấm * noun - mushroom; fungus =nấm@nấm men - Yeast@nấm mồ - Mound (on a grave), grave@nấng - như nứng@nấp * verb - to hide; to lie in hiding@nấp bóng - Take cover behind (shield oneself with) someone's power =Nấp bóng kẻ quyền thế+To shield oneself with the influence of important people@nấu - Cook, boil =Ngày nấu cơm hai bữa+To cook rice twice a day =Nấu quần áo+To boil one's laundry =Nấu sử xôi king (từ cũ)+To grind at the classics and read up history@nấu bếp - như nấu ăn@nấu chảy - (kỹ thuật) Melt@nấu nướng - Cook, do the cooking@nấu ăn * verb - to cook ; to do cooking@nấy - That [person]; that [thing] =Sờ đến cái gì đánh rơi cái nấy+Whenever one touches something, one lets that thing (it) fall =Người nào có việc người nấy+Each person has a job which is his, each person has his own job =Việc ai nấy làm+Each person has to do his own job@nẫng - (thông tục) Swipe, steal =Bị nẫng mất cái túi+To have one's bag swiped@nẫu - Over[-ripe] =Quả na chín nẫu+An over-ripe custard-apple@nẩy - Bounce =Tung quả bóng lên cho rơi xuống rồi nẩy lên+To throw a ball into the air so that it will come down and bounce up again =Gật nẩy mình+To startle@nẩy mực - Line [with ink] =Nẩy mực tấm ván+To line out a piece of wood =Cầm cân nẩy mực+To hold the balance@nậm - Small wine bottle =Nậm rượu+A small bottle of wine@nậng - (địa phương) như nựng@nậu - (từ cũ) Processional dress. -(địa phương) Band, gang, clique =Bọn chúng cùng một nậu+They belonged to the same gang@nậy - (địa phương) Big =Cái bánh này nậy hơn mấy cái bánh kia+This cake is bigger than all the others =Đã rồi còn chơi bi nậy+To play at marbles though one is already big (grown-up)@nê - Flimsy pretext =Lấy nê đau bụng để không đi làm+To stay away from work on the flimsy pretext of a belly-ache =Bullock's heart (cây, quả). -(thông tục) Plenty =Tiền còn nê+There is still plenty of money@nêm * noun - wedge * verb - to season;to flavour (with)@nên * verb - ought tọ =anh nên đi chơi+You ought to go to play. should, had beeter. 2- to become * noun - candle@nên chi - For that reason, therefore, hence =Chăm học nên thi môn nào điểm cũng cao+To work hard at one's lessons, hence high marks in every subject@nên chăng - Must or must not, be worth while or not =Việc ấy nên chăng+Is that word worth while or not?@nên người - Become a good person =Được dạy dỗ nên người+To be educated into a good person@nên thân - Sound, thorough =Bị mắng một trận nên thân+To get a sound scolding@nên thơ - Poetic, beautiful like a poem@nêu * noun - tet pole * verb - to raise; to bring up; to set =nêu lên một câu hỏi+to raise a question =nêu gương+to set an example@nêu gương - Set an example =Nêu gương cần cù lao động xây dựng đất nước+To set an example of industriousness in national construction@nề - Smooth (mortar) -Float =Dùng nề xoa nhẵn mặt tường+To smooth even the surface of a wall with a float =như phù@nề hà * verb - to mind@nề nếp - như nền nếp@nền * noun - foundation =nền nhà+the foundation of a house@nền móng * noun - foundation@nền nã - Elegant =Anh ta bao giờ cũng ăn mặt nền nã+He always dresses elegantly@nền nếp * noun - groove, orderly routine@nền tảng * noun - base; basis ; foundation@nền trời - The sky (as background) the firmament@nếm * verb - to taste (food); to try =nếm một món ăn+to try a dish@nếm mùi - Taste [of] =Chúng đã nếm mùi thất bại mà vẫn chưa chừa+They have tasted defeat but have not changed@nếm trải - Experience, taste =Nếm trải thất bại+To taste failure@nếm đòn - (thông tục) Taste blows@nến - Candle, wax =Thắp mấy ngọn nến trên bàn thờ+To light a few candles on the altar. -(điện) Candle-power lamp@nếp - Fold, crease =Là lại nếp quần+To press one's trousers and give them new creases. -(nghĩa bóng) Way =Nếp suy nghĩ+A way of thingking -Glutinous rice, sticky rice =Bánh nếp+A glutinous rice cake -Sticky and white variety =Ngô nếp+The sticky and white variety of maize@nếp cái - Large-size-glutinous rice@nếp con - Small-size glutinous rice@nếp cuộn - (giải phẫu) Circumvolution@nếp cũ - Routine@nếp cẩm - Violet blutinous rice@nết - Habit, behaviour -Good habit, good behaviour =Nhà ấy dạy con rất tốt, đứa nào cũng có nết+That family knows how to bring up the children who all are well-behaved =Cái nết đánh chết cái đẹp (tục ngữ)+Beauty is but skin deep; handsome is that handsome does@nếu - if; unless =nếu tôi rảnh, tôi sẽ đi chơi+If I'm free; -I shall go out. In the event of =Nếu nó chết+In the event of his death@nếu cần - If necessary. if need bẹ@nếu không - If not; other wise@nếu như - If@nếu thế - If so, if that is the case =Nếu thế thì sao anh không bảo tôi trước?+If so, why didn't you tell me beforehand?@nếu vậy - như nếu thế@nể * verb - to respect;to have sonsideration for@nể lòng - Spare (somebody's feelings)@nể lời - Have a [high] regard for (somebody's words, recomendations)@nể mặt - Have regard for@nể nang - như nể nang@nể vì - như nể nang Have consideration for@nệ - Concern oneself with trifles =Nếu cứ nệ từng chuyện nhỏ thì khó mà chiều được+If one concerns oneself with every trifle, one can never be pleased@nệ cổ - Stick-in-the-mud, old-fogey =Một ông thầy đồ nệ cổ+An old-fogey of a Chinese scholar@nệm * noun - bed; mattress =nệm hơi+air-bed@nện - Strike, hit, beat =Nện búa lên đe+To strike the anvil with the hammer =Nện cho ai một trận nên thân+To hit someone soundly, to give someone a sound beating -Ram down =Nện đất+To ram down the soil@nô - Frolic, gambol =Nô cả ngày không chịu học+To frolic the whole day instead of studying@nô bộc - (cũ) Servant@nô dịch - Enslave, subdue, subjugate@Nô en - Christmas@nô giỡn - như nô đùa@nô lệ * noun - slave =thà chết còn hơn làm nô lệ+Death sooner than slavery@nô nức - flock =Nô nức đi xem pháo hoa+To flock to see a display of fireworks@nô đùa * verb - to frolic@nôi - cũng nói nhôi Cradle@nôm * noun - Chinese-transcribed Vietnamese =thơ nôm+poetry in Chinese-transcribed Vietnamese * adj - Prose-like, simple, easy to understand =câu văn nôm lắm+a very simple sentence - In opposition to the Chinese's Hán language, Nôm (slantingly pronounced from "Nam") language belonged to Việt ethnic group. It borrowed the Hán hieroglyphic scripts to transcribe the Vietnamese language. Nôm language might appear in the 8th century. The memorable poems in Nôm language belonged to Hàn Thuyên and Nguyễn Sĩ Cố (in the late 13th century) The birth of Nôm language not only marked the Việt people's mature national consciousness, but also brought a brilliant development to the Vietnamese literature between the late 18th and early 19th centuries. For complication and imperfection, Nôm language was replaced by quốc ngữ (national language)@nôm na - như nôm nghĩa 2@nôn - cũng nói mửa Vomit, throw up. -(địa phương) Be bursting tọ =Nôn về+To be bursting to go home. -(địa phương) Feel tickled@nôn mửa - xem nôn@nôn nao - Feel sick =Đi biển không quen, thấy người nôn nao+To feel sick because not used to travelling by sea@nôn nóng - Be eager to, be bursting tọ =Nôn nóng muốn biết kết quả thi+To be bursting to know the results of one's examinations -Overhasty =Vì nôn óng mà hỏng việc+To be unsuccessful because of overhastiness, to go off at half cock@nông * adj - shallow ; superficial; not deep@nông cạn - superficial; shallow =kiến thức nông cạn+superficial knowledge@nông choèn - Unnoticeably shallow@nông cụ - Farming implement@nông công nghiệp - Argo-industrial@nông dân * noun - farmer ; cultivator@nông gia - (cũ) Cultivator, agriculturist@nông giang - Irrigation canal@nông hóa học - Argo-chemistry@nông học - Argonomy@nông hộ - Farmer household@nông hội - Peasants' association@nông lịch - Farming calendar@nông lâm - Agriculture and silvicultue, agriculture and forestry@nông nghiệp * noun - Agriculture, farming =Bộ nông nghiệp+Ministry of Agriculture -CEREMONIES STILL AT THE HEART OF AGRICULTURE IN VIETNAM: Lễ Hạ Điền is a popular ceremony which bears a religious significance for Vietnamese farmers. During the ceremony, farmers pray to heaven to grant them blessings. As Vietnam is an agricultural country where labour-intensive wet-rice is grown, the life of the majority of people is closely linked with the land. Hence, almost all ceremonies and rituals are connected with farming. Wet-rice is grown in very difficult natural conditions, especially in the Red River Delta and central Vietnam where natural calamities - typhoons, flooding, drought and pests - are a constant menace for the peasantry. In the past, in the absence of science and technology, Vietnamese farmers believed in mysterious forces which decided their success or failure. This faith is found in such folk songs as "Thanks to heaven which grants us good weather conditions" or "I pray to heaven to bring rain so that I can have enough water to drink and cover my fields". Heaven (or Trời in Vietnamese) is a common appellation for the spirit world. The belief in the power of spirits is handed down from generation to generation, so that even now our farmers turn to spirits for assistance. Hence the existence of so many farming-related ceremonies. In the past, there were two main rice crops: the Mùa and the Chiêm Depending on climate and local understanding, farmers regard the Chiêm as the main crop, or vice versa. For this reason, Lễ Hạ Điền differs from one region to another. In many villages, the ceremony is regarded as a major event in the life of the peasantry. Although the ceremonies may differ in scale, the rituals have many common features. On the day of the ceremony, early in the morning, village notables called Già Làng (elder people) in the central highlands make their way to the communal house where other villagers await. There they pay tribute to Thành Hoàng (tutelary god) and Thần Nông (god of agriculture) and other divinities; begging them to bring security, prosperity and bumper crops. Afterwards, the villagers head to a chosen location, usually not too far from the communal house, where the ceremony inaugurating the farming season takes place. In a first-class rice field already meticulously ploughed and harrowed, a bamboo tree is planted with all its branches and leaves. The tree is called Cây Ne^u. Ears of rice are attached to the top of the tree, and having reported to the god of agriculture, they start the ceremony proper. To start the ball rolling, a rice transplant ritual is performed. For this, many Chúa Đồng (Field Lords) are selected. In some villages, only one Chúa Đồng is singled out. They are mostly elderly people, versed in farming techniques and the soil. In addition, they must be kind-hearted people having extended families whose members live in perfect concord. Last but not least, they should not be mourning People hope that the good qualities of the Chúa Đồng will blend into the rice plants and impart great vitality to them. Having paid their respects to the god of agriculture, the Chúa Đồng step into the field and transplant rice around the bamboo tree. In the meantime, the villagers shout cheerfully and beat drums (mimicking natural disaster), targeting the Chúa Đồng. If these people can stand firm on their feet and manage to perform their task well, people believe that their wish will come true Lễ Hạ Điền is held in a very simple way, but it is very dear to the farmers. They pin all their hopes on the good health, prosperity and happiness that the ceremony promises. Furthermore, it is in this ceremony that the spirit of the community comes to the surface. In their hearts, everyone pledges to join forces for the common cause =nông nhàn+Agricultual leisure@nông sản * noun - agricultural produce; farm produce@nông sờ - Shallow, not deep@nông tang - (cũ) Agriculture and silk-worm breeding@nông thôn - Countryside, country =nông thôn Việt Nam@nông trang - Farm =Nông trang tập thể+A kolkhoz@nông trại - Farm@nông trường - Sovkhoz, state-run farm =Nông trường quốc doanh+A state-managed farm, a sovkhoz@nông vụ - (ít dùng) Farming season, agricultural crop@nông vận - (cũ) Agritation and propaganda among the peasant agitprop@nồ - Frolic, gambol@nồi * noun - pot@nồi áp suất - Pressure- cooker@nồi chó - Steamer@nồi hấp - Autoclave@nồi hơi - boiler@nồi niêu - Post and pans@nồi rang - Roasting pot@nồm - South-easterly (wind) -Humid =Trời hôm nay nồm+It is humid today@nồng - Hot =Hột cải cay cỏ mùi nồng+The mustard seed smells hot =Trời nồng+The weather is hot -Strong =Rượu nồng dê béo+Strong alcohol and fat goat meat -Warm, ardent, fervid. ="Lửa tâm càng dập càng nồng " (Nguyễn Du)+The flames of passion grew the more ardent, the harder one tried to put them out@nồng cháy - Ardent, fervid =Tâm hồn nồng cháy+A fervid soul@nồng hậu * adj - warm@nồng nàn * adj - deep; intense@nồng nhiệt - Warm, ardent, fervid@nồng nỗng - Stark naked, stripped to the buff =Cởi truồng nồng nỗng+To be stripped to the buff@nồng nặc - Very strong =Mùi hôi nồng nặc+A very strong smell@nồng nực - Sultry =Trời nồng nực+The weather is sultry@nồng thắm - Passionate, ardent@nồng độ - (hóa học) Concentration@nồng đượm - Ardent and deep-felt (of sentiments)@nố - Amount, sum =Một nố nợ+A sum owed, a debt@nốc - (địa phương) Small boat. -(địa phương) Gulp =Nốc hết chai rượu+To gulp down a whole bottle of aclcohol@nối * verb - to join; to add; to unite; to connect@nối dõi - Continue the ancestral line, carry on the lineage@nối gót - Tread in the footsteps of one's seniors@nối khố - Very intimate, bosom (friend) =Bạn nối khố+A bosom friend, a bedfellow, a chum@nối lại - Rejoin -Renew =Nối lại cuộc thương lượng+To renew the negotiation@nối liền - Connect =Một hệ thống đường sá nối liền Saigon với các tỉnh+A system of roads connects Saigon with the provinces@nối lời - Take over the floor (from someone)@nối nghiệp * verb - to take over; to take up; to succeed a business@nối ngôi - Succeed to the throne@nối tiếp - Succeed@nối đuôi - Follow one another, life in, queue up =Nối đuôi nhau vào rạp+To go into a threatre following one another; to file into a threatre@nống - (địa phương) Broad flat drying basket -Plaiting model -Prop up =Nống cột nhà+To prop up a pillar. endeavour, push up =Nống sức+To try one's best. -(ít dùng) Spoil =Nống con+To spoil one's children@nốt * noun - spot; mark; (Bot) cecidium; gall * verb - to finish =làm nốt đi+finish it!@nốt rễ - (thực vật) Nodosity@nỗ lực - Exert all one's strength, exert oneself to the utmost@nỗi - Feeling =Nỗi đau khổ+A feeling of sadness@nỗi lòng - One's inmost feelings@nỗi mình - One's personal lot, one's personal plight. ="Nghĩ mình mình lại thêm thương nỗi mình " (Nguyễn Du)+The more one thought of one's personal plight, the more grieved one was@nỗi nhà - One's family situation, one's family plight@nỗi niềm - cũng nói nỗi riêng Innermost feelings, confidence. ="Nỗi niềm tâm sự hỏi ai " (Nguyễn Du)+Whom can one consult on one's innermost feelings?@nỗi riêng - như nỗi niềm@nổ * verb - to explode; to blow up ; to burst@nổ bùng - Burst, break out@nổ chậm - Delayed-action =Bom nổ chậm+Delayed-action bomb@nổ mìn - Set off (explode) a mine@nổ súng - động từ. to fire@nổ tung - Blow up@nổi * verb - to float; to overfloat =bèo nổi mặt ao+Waterfern floats on the surface of the fond -To rise; to develop =trời nổi gió+The wind rises -Be brought out@nổi bọt - Foam =Cốc bia nổi bọt+A glass of foaming beer@nổi bật - Be brought in relief, stand out in relief =Làm nổi bật+To set off =Cái mũ to làm nổi bật khuôn mặt nhỏ+The large hat sets off the little face@nổi chìm - Full of vicissitudes, full of ups and downs =Cuộc đời nổi chìm+A life full of ups and downs =nổi cơn+Have a bout (of fever), have an outburst (of passion), have a fit (of temper) =Nổi cơn ho+To develop a fit of coughing@nổi danh - Become famous, win widespread fame. ="Nổi danh tài sắc một thì " (Nguyễn Du)+She won widespread fame for her talent and beauty for a whole period@nổi dóa - (địa phương) như nổi giận@nổi dậy - Rise up =Nổi dậy chống áp bức+To rise up against oppression@nổi giận * verb - to grow angry@nổi khùng - như nổi giận@nổi loạn - Rebel, revolt@nổi lên - Float -Rise -Distinguish oneself@nổi lửa - Make (build) a fire@nổi nóng - Lose one's temper@nổi rõ - Stand out in relief@nổi tam bành - (khẩu ngữ) Get into a tantrum@nổi tiếng - celebrated; illustrious; famous; well-known@nổi xung - như nhổi giận@nổi điên - Fly into a fit of madness@nộ - (địa phương) như nỏ Cross-bow, arbalest -Intimidate =Nộ trẻ con+To intimidate children@nộ khí - Fit of anger =Nộ khí xung thiên+A towering rage@nộ nạt - Intimidate =Làm gì mà cứ nộ nạt trẻ thế?+Why intimidate children?@nội - (cũ,văn chương) Field. ="Buồn trong nội cỏ dàu dàu " (Nguyễn Du) -She looked melancholically at the field of withered grass. -(cũ) People's living quarters =Trong triều ngoài nội+In the court and in the people's living quarter -Home-made =Hàng nội+Home-made goods -Paternal, on the spear side =Gia đình bên nội+One's family on the spear side, one's paternal family =Ông nội+One's paternal grandfather -Royal (imperial) palace =Vào nội chầu vua+To go to the royal palace and attend upon the king@nội bào - (sinh vật) Intracelluler@nội biến - Internal trouble@nội bộ - internal =sự chia rẽ nội bộ+internal division@nội các * noun - cabinet@nội chiến * noun - civilwar@nội chính - domestic policy; domestic administration@nội cung - Harem@nội công * noun - inner force; strangth@nội dung * noun - tenor ; terms@nội giàn - Ennuch@nội gián * noun - planted spy@nội hàm - (triết học) Connotation, comprehension@nội hiện - (triết học) Interiorize@nội hóa * noun - home made; locally made@nội hôn - Endogemy@nội khoa - Internal medicine@nội khóa * noun - curriculum@nội ký sinh - (sinh vật) Endoparasite@nội loạn - Internal upheaval@nội lực - Internal force@nội ngoại - Parernal side and maternal side@nội nhân - (cũ) My wife, my old woman (thông tục)@nội nhập - (tâm lý) Introjection@nội nhật - Within a day =Nội nhật ngày hôm nay+Within today@nội năng - Internal energy@nội quy - Intramural regulations@nội tại - Immanent, inherent =Nguyên nhân nội tại+An immanent cause@nội tạng - Innards, viscera@nội thành - A city's inlying areas, urban areas =Nội thành Hà Nội+Hanoi urban areas, Hanoi proper@nội thị - (cũ) Court sevant@nội thất - Interior =Trang trí nội thất+Interior decorations@nội thương - internal disease@nội tiếp - (toán học) Inscribed@nội tiết * adjective -endocrical@nội tiết tố - Hormone@nội tình - Internal situation@nội tỉnh - (tâm) Introspection@nội trị - Home affairs, home administration, home policy, internal affairs,internal policy, internal administration@nội trú * adj - resident in, stay-in@nội trợ * noun - houseword@nội tâm - Innermost feelings, what is in one's heart of hearts@nội tướng - (cũ) Wife, lady of the house@nội vụ * noun - home affairs@nội địa * noun - inland; interior@nội đồng - Interior field@nội độc tố - (y học) Endotoxin@nội động từ * noun - intransitive verb@nội ứng - Fifth columnish, Trojan horse@nộm - Sweet and sour grated salad -Nom is a combination of a variety of fresh vegetables, considered to be salad in Western countries. The main ingredients include grated pieces of turnip, cabbage or papaya and slices of cucumber with grated boiled lean pork. Other auxiliary ingredients are grated carrot, slices of hot chilly and broken roasted groundnuts. These are used to make the dish more colourful. All are mixed thoroughly before being soaked in vinegar, sugar, garlic, hot chilly and seasoned with salt. The mixture of ingredients is put into a dish before being covered with some spicy vegetables. To try a mouthful of Nom is to enjoy a combination of all the tastes, including sour, hot, sweet, salty and fragrant. The dish helps digest at meal and party times. It can become an addictive aid to assist the real connoisseur to enjoy more food@nộp - hand in, pay =Nộp đơn+To hand in a request =Nộp thuế+To pay one's taxes. give up =Nộp tên kẻ cắp cho công an+To give up a thief to the poli@năm * noun - year =mỗi năm+every year =năm nhuần+leap year * noun - five =năm người+five men@năm ba - Several some =Trong túi chỉ có năm ba đồng+To have only several dong in one's pocket =Năm cha ba mẹ+Miscellaneous, like a hodge-podge =Thật là khó phân đống sách năm cha ba mẹ này ra từng loại+It in indeed hard to sort out this hodge-podge of a books@năm bảy - Small amount, amount between five and seven =Chỉ đi nghỉ năm bảy ngày+To take only from five to seven days off =Năm lần bảy lượt+Agreat many times@năm học * noun - sehoot-year@năm kia - The year before last@năm một - Every year, yearly (nói về sự sinh đẻ của phụ nữ) =Đẻ năm một+To have a baby every year@năm mặt trời - Solar year@năm mới - New year =Chúc mừng năm mới+Happy new year@năm mươi * noun -fifty@năm ngoái - Last year =Bằng giờ năm ngoái+By this time last year@năm nhuận - Leap year@năm năm - Every year, yearly@năm tháng - The time@năm thiên văn - Sidereal year@năm tuổi - Lunar year bearing the Earthly Branch of one's birth year@năm xưa - Long ago =Năm xửa năm xưa+Long, long ago@năn nỉ - Entreat =Phải năn nỉ mãi mới mượn được cuốn sách+To be able to borrow a book after much entreating (many entreaties)@năng - Frequently, often, many a time =Dao năng liếc thì sắc (tục ngữ)+A many a time stroped knife is sharp =Năng nhặt chặt bị, xem chặt@năng lượng * noun - energy@năng lực * noun - ability; capacity; efficiency@năng nổ * adj - ditigent, zealous@năng suất * noun - productivity ; capacity@năng động - Dynamic@nằm * verb - to lie down@nằm bẹp - Lie up, be laid low =Bị cúm phải nằm bẹp ở nhà+To be laid low by influenza@nằm bếp - (địa phương) Be confined, be in childbed, lie in =Nằm bếp mất một tháng+To be confined for a month@nằm co - Lie curled up =Rét quá phải nằm co+To have to lie curled up (in one's bed) because of the cold =như nằm bẹp@nằm dài - Lie stretched out stretch [oneself] out =Nằm dài phơi nắng ngoài bãi biển+To sun-bathe fully stretched out on the beach -Idle away one's time lying on one's bed =Người chả được tích sự gì, ăn xong chỉ nằm dài+What a good-for-nothing who idles away his time lying on his bed after each meal@nằm ì - Squat, stay on at a place and refuse to move@nằm khàn - Be at a loose end =Chủ nhật trời mưa, nằm khàn ở nhà+To be at a loose end at home on a rainy sunday@nằm khoèo - cũng như nằm quèo, nằm co, nằm khàn@nằm khểnh - Sprawl =Mùa hè cơm trưa xong nằm khểnh ngoài hiên cho mát+To sprawl on the verandah and keep cool after the midday meal@nằm không - Be single, remain single@nằm kềnh - Sprawl =Ăn no nằm kềnh ra phản+To sprawl on the plank-bed after eating one's fill@nằm meo - Be at a loose end@nằm mê * verb - to have a dream@nằm mộng - như nằm mê@nằm mơ - như nằm mê@nằm ngang - Horizontal@nằm ngủ * verb - to lie dormant@nằm nơi - như nằm bếp@nằm quèo - như nằm khoèo@nằm thượt - Lie stretched out@nằm vạ * verb - to throw temper tantrum@nằm viện - Be hospitalized@nằm vùng - Live and carry out underground activities in enemy-occupied zones@nằm xoài - Lie at full length, lie fully stretched out@nằm xuống - Die =Mẹ vừa nằm xuống mà đã cãi nhau+Hardly had their mother died when they started quarrelling@nằm ườn - Sprawl idly; idle away one's time in bed@nằn nì - như năn nỉ@nằng nặc - Ask with annoying insistence =Thằng bé nằng nặc đòi bế đi chơi+The little boy asked with annoying insistence to be taken for a walk@nắc nẻ - Hawk-moth =Cười như nắc nẻ+To burst into peals of laughter, to chortle@nắm * verb - to hold; to grasp; to seize =nắm lấy cơ hội+to grasp the opportunity. handful;wisp; fistful =một nắm gạo+a handful of rice@nắm chắc - như nắm vững@nắm giữ - Hold =Nắm giữ quyền binh+To hold power@nắm tay - Fist@nắm vững - cũng như nắm chắc Have a thorough grasp of =Phải nắm vững chíng sách đường lối mới thực hiện đúng được.+Only by having a thorough grasp of our lines and policies can we implement them satisfactorily@nắm xương * noun - bones ; repains@nắn * verb - to mould; to model; to set =nắn xương gãy+to set a broken bone@nắn bóp - Massage@nắn gân - (khẩu ngữ) Sound feel the pulse@nắn nót - Write painstakingly =Nắn nót viết tên mình vào bìa sách+To write painstakingly one's name on a book cover@nắn điện - (điện) Redress the current =Bộ nắn điện+Redresser@nắng * adj - sunny =phơi nắng+to sun-bathe@nắng mưa - Life's hardships. ="Nắng mưa thui thủi quê người một thân " (Nguyễn Du) -To face alone the life's hardships in a strange land@nắng nôi - như nắng (nói chung)@nắng ráo * adj - dry, sunny@nắp * noun - lid; cover =giở nắp ra+to take off the lid@nặc - Reek of =Lúc nào mồm cũng nặc mùi rượi+To be always reeking of alcohol -Entirely consist of, be completely pervaded with, taste wholly of =Mở mồm ra là nặc giọng mỉa mai+To sound wholly ironical whenever one opens one's mouth@nặc danh - Anonymous =Thư nặc danh+An anonymous letter@nặc nô - Professional dun[-ner], professional debt-collector -Vulgar-mannered termagent, vixen@nặn - Knead, model =Nặn bột thành những con giống+To knead coloured dough into coloured paste animals =Nặn tượng ai+To model someone's effigy -Squeeze out =Nặn mủ ở nhọt ra+To squeeze matter out of a boil@nặn chuyện - Make up a story =Nặn chuyện để vu cáo người+To make up a story and slander someone@nặn óc - Cudgel one's brains long and hard =Nặn óc mới tìm được giải pháp cho vấn đề+To cudgel one's brains long and hard and in the end find an answer to a question@nặng * adj - heavy; ponderous; weighty =cân nặng+to weigh heavy@nặng bụng - Heaviness in the stomach; heavy tummy@nặng cân - Weigh heavy@nặng căn - Inveterate@nặng gánh - Carry a burden (of love, of responsibility, of familỵ..) =Anh ta nặng gánh gia đình, con đông, bố mẹ thì già+He has to carry a great family burden of many children and old parents@nặng hơi - Have a strong breath@nặng lãi - At a high rate of interest@nặng lòng - Feel deep concern in, pay great attention to@nặng lời * verb -to use strong words@nặng mùi * adj - strong, fetid@nặng mặt - Make (pull, put on. wear) a long face =Không biết nó tức tối gì mà cứ nặng mặt ra+He is pulling a long face because he is angry at no one knows what@nặng nhọc * adj - hard =công việc nặng nhọc+hard work@nặng nề * adj - heavy ; lumbering@nặng tai * adj - hard of hearing@nặng tay - Weigh heavy enough -Be tough with =Đã đến lúc phải nặng tay với bọn chúng+It's time to get tough with them@nặng tình -to be deeply in love with@nặng trĩu - Overloaded, overburdened; laden with =Cành nặng trĩu quả+Branches leaden with fruits@nặng trịch - Very heavy =Nặng trình trịch (láy, ý tăng)@nặng vía - Người nặng vía -A bird of ill-omen@nặng đầu - Have a slight headache =Hôm nay trở trời nặng đầu+To feel a slight headache today as the weather changes@nơ * noun - bow =thắt nơ to tie a bow@nơi * noun - place =khắp nơi+in all places ; everywhere@nơi nơi - Everywhere, in every place =xem nơi (láy)@nơm * noun - fishing-tackle@nơm nớp - [Be] on tenterhooks, [be] in a state of suspense =Con đi lâu, cả nhà lo nơm nớp+To be in a state of anxious suspense because one's child has been long to return@nớ - (địa phương) That =Việc nớ sẽ xong thôi+That matter will be settled anyway@nới * verb - to loosen ; to ease; to slacken@nới giá - Decrease somewhat in price (nói về hàng hóa)@nới tay - Relax one's severitỵ.@nỡ - Have the heart tọ =ép dầu ép mở ai nở ép duyên (tục ngữ)+Oil and fat may be forced out (of seeds and greaves), but no one has the heart to force a marriage (on a girl)@nỡ nào - Have the heart to do something =Nỡ nào giết hại đồng bào+One could not have the heart to massacre one's fellow-countrymen =nỡ lòng nào như nỡ nào@nỡ to -have the heart to =nỡ lòng nào+how would I have the heart to@nỡ tâm - Have the heart tọ@nỡm - Monkey =Nỡm, chỉ nghịch tinh!+What a monkey! Always up to mischief!@nở * verb - to bloom; to blow; to open out =nhiều hoa nở buổi sáng+Many flowers open in the morning -To be hatched =nhiều gà con nở hôm nay+many chickens hatched today. to rise; to expand =bánh mì không nở+the bread won't rise@nở hoa - (bóng) Become more beautiful =Cuộc đời nở hoa+Life becomes more beautiful@nở mũi - (thông tục) Be beaming (swollen) with pride@nở nang - Well-developed =Ngực nở nang+To have a well-develpoed chest@nợ * noun - debt =người mắc nợ+debtor * verb - to owe@nợ máu - Blood debt@nợ miệng - Bread-and-butter debt, return invitation to dinner =Trả nợ miệng+To return an invitation to dinner@nợ nần - Debt@nợ nước - Duty (obligation toward one's country@nợ xuýt - xem xuýt@nợ đìa - Be over head and ears in debt@nợ đời - Debt to society =Trả nợ đời+To pay one's debt to nature@nư - (địa phương) [Fit of] anger =Mắng cho đã nư+To give a scolding and vent one's anger@nưa - Kouniak (kinf of araceous plant with edible tuber). -(địa phương) Big python@nưng - (địa phương) như nâng -Lift, raise@nưng niu - (địa phương) =như nâng niu@nương * verb - to lean on; to depend on@nương bóng - Depend on (rely on) another person@nương cậy - Depend on (somebody) for help@nương mạ - Rice-seedling field@nương náu * verb - to shelter oneself; to take refuge@nương nhờ - Lean on some's help@nương nương - Your ladyship@nương rẫy - Burnt-over land, milpa, kaingin@nương tay - Be careful, be light-handed =Cần nương tay cái hòm đầy đổ thủy tinh+Be careful in handling that crate full of crystal@nương thân - Find shelter@nương tử - (cũ)Young lady, damsel@nương tựa - Lean on, depend on (somebody)@nườm nượp - Flock, stream =Người ta nườm nượp đến quảng trường xem diễu binh+They flocked to the main square and see a military parade@nường - như nàng@nước * noun - water =không thấm nước+waterproof. tide =nước bắt đầu lớn+the tide is setting in. coat; layer (of paint)@nước bí - Stalemate -Fix, straits, cleft stick, pinch, pretty pass@nước bóng - Lustre (of pearls ...)@nước bọt - cũng nói nước dãi, nước miếng@nước canh - Soup@nước chanh - Lemon squash, lemonade@nước chè - Tea@nước chấm - Sauce@nước da * noun - complexion =nước da ngăm ngăm+dark complexioned@nước dãi - như nước bọt@nước dùng - Stock, bouillon, consomme'@nước ép - Juice@nước giải - Urine@nước gội đầu - Shampoo@nước hàng - Brown sugary water@nước hoa * noun - perfume; scent@nước khoáng - Mineral water@nước kiệu - Amble@nước lã - Water@nước lèo - Sauce@nước lọc - Filtered water@nước lũ - Freshhet, flood@nước lên - High water, high tide@nước lợ - Brackish water =Nước lợ ở cửa sông+Brackish water at a river mouth@nước mắm - Fish sauce@nước mắt - Tear =Nước mắt cá sấu+Crocodile tears@nước ngoài - Foreign country -Abroad@nước tiểu - như nước giải@nước trà - Tea@nước uống * noun -drink, water; drinking water@nước vàng - Ichor (discharged from a wound)@nước vo gạo - Hog-wash@nước vôi - Lime water@nước vối - Lid eugenia tea@nước xáo - Flavoured meat soup =Mười voi không được bát nước xáo+Much ado about nothing@nước xuýt - Thin stock, thin bouillon@nước xuống - Low water, low tide, ebb@nước xốt - Sauce =Nước xốt cà chua+tomato sauce@nước ốc - Water from boiled shellfish =Nhạt như nước ốc+Unacceptable tasteless@nước ối - Amniotic fluid@nước đá * noun - ice =thùng đựng nước đá+ice-box@nước đái - như nước giải@nước đái quỷ - (cũ)Amoniac@nước đại - Gallop@nước đôi - ambiguous, equivocal =Câu trả lời nước đôi+An quivocal reply@nước độc - (cũ)Unwholesome climate, malarian environment@nước đời - Calvary. ="Nước đời lắm lạ lùng khắt khe " (Nguyễn Du) -The calvary of life is full of oddities and severities@nước đứng - Stationary water level@nướng * verb - to grill; to bake; to roast =thịt nướng+baked meat@nừng - như nong +Broad flat dryiung basket@nứa - Neohouzeaua (a kind of bamboo)@nức - be pervaded with =Vườn nức mùi hoa+a garden pervaded with the fragrance of flowers =Thơm nứt+To give a pervasive smell =như nấc@nức danh - như nức tiếng@nức lòng - Enthusiastic, zealous, with fire@nức nở - Sob =Khóc nức nở+To sob one's heart out@nức tiếng - Very famous@nứng - (tục)Feel sexually] aroused@nứt * verb - to crack; to split; to chap@nứt mắt - be too young to (for) =Mới nứt mắt mà đã hút thuốc+To smoke at too young an age@nứt nanh - Crack, split =Đất nứt nẻ cả vì hạn+The ground craked all over because of drought@nứt ra * verb -to split open@nứt rạn - Crack, fissure =Hệ thống ấy nứt rạn khắp nơi+This system is cracking everywhere@nữ * noun - female; woman@nữ anh hùng - Heroine@nữ bác sĩ - Woman doctor of medicine, trade-union woman physician@nữ ca sĩ - Songstress, female singer@nữ cao - (nhạc) Soprano@nữ chúa - Lady paramount@nữ công * noun - housework ;feminine occupations@nữ cứu thương - First-aid nurse@nữ diễn viên - Actress@nữ du kích - Female guerilla@nữ giáo viên - Female teacher@nữ giới * noun -femade sex, women@nữ hạnh - Woman's (feminine) virtues, feminine qualities@nữ hoàng * noun - Queen@nữ hoá - Feminize@nữ học đường - (cũ) School for girl, girl's school@nữ hộ sinh - Mid-wife@nữ kiệt - Heroine@nữ lang - (cũ) Maid, maiden@nữ lưu - The fair sex, maiden@nữ sinh * noun - school-girl@nữ sĩ - Woman of letters, bluestocking, authoress, poetess =Nữ sĩ Hồ Xuân Hương+Poetess Ho Xuan Huong@nữ sắc - Feminine beauty, beauteousness, pulchritude@nữ thần - Gođess@nữ tính * noun - feminity,womanliness@nữ trang * noun - jewel@nữ trầm - (nhạc) Contralto@nữ tu sĩ - Nun, sister@nữ tắc - Ruler of feminine education@nữ tướng - Woman general@nữ tử - Girl, dauthter@nữ văn sĩ - (cũ) Woman writer@nữ vương - Queen@nữ y sĩ - Woman physician@nữ y tá - nurse@nữa - more, further =hơn nữa+moreover =tôi không biết gì hơn thế nữa+I don't know any further besides =còn nhiều hơn thế nữa+Many more besides. another =một tách cà phê nữa+Another a cup of coffee. again; else =còn nhiều nữa+much else - longer =tôi không thể đợi được nữa@nữa khi - (cũng nói nữa rồi) Eventually, in the end, finally@nữa là - Let alone =Trẻ con còn hiểu nữa là người lớn+The children can understand, let alone the grown ups@nữa rồi - như nữa khi@nửa * noun - half =nửa ký lô+half a kilogram@nửa buổi - Mid-morning; mid-evening@nửa chừng - Unfinished, incomplete =Làm nửa chừng bỏ dở+To leave a job unfinished@nửa lời - Nói nửa lời là hiểu -To know how to take a hint@nửa lương - Half-pay@nửa mùa - A half-baked =Thầy thuốc nửa mùa+A half-baked physician@nửa tá -dozen; half a dozen@nửa tiền - Half-price =Trẻ em trả nửa tiền+Children are [admitted] half-price@nửa vời - Làm nửa vời -To do (something) by halves@nửa đêm - midnight@nửa đời - Middle age =Nửa đời góa bụa+To become a widow at middle age =Nửa đời nửa đoạn (thông tục)+To die at middle age, to fair at half-way through a job..@nửa đường - Half-way@nực - Hot =Trời nực+Hot weather =Mùa nực+Hot season@nực cười - Ridiculous, laughter-provoking =Hành vi nực cười+a ridiculous behaviour =Chuyện nực cười+A laughter-provoking story of shrimp paste@nực nội - Hot, sultry =Thời tiết nực nội+The weather is sultry@nựng * verb - to caress@nựng nịu - (ít du`ng)Soothe@o * verb - to flirt; =to make love tọ * noun - aunt; auntie (father's sister); young girl =o con gái+a young girl@o bế * verb - to flatter; to pamper@o ép - Coerce; be under coercion =Bị o ép+to be under coercion@o o - Snore =Ngáy o o+To snore -Cock-a-doodle-doo =Gà gáy o o+The cock crowed cock-a-doodle-doo@o oe - Baby's cry@oa oa - to wail@oa trữ * verb - to conceal; to receive; to harbour =oa trữ đồ ăn cắp+to receive stolen goods@oai * noun - stateliness; majestry; imposing appenrance * adj - stately; majestic@oai danh - power and reputation@oai hùng * adj - formidable, awe-inspiring@oai linh * adj - impressvely holy@oai nghi - như uy nghi@oai nghiêm * adj - grave; solemn@oai oái * verb - to scream, to shriek@oai phong - with pain@oai quyền - như uy quyền@oai vệ * adj - stately@oan * adj - being victim of an injustice@oan cừu * noun - animosity@oan gia - Foe, enemy =Thông gia thành oan gia+An allied by marriage turned a foe -(cũ) Retributive calamity@oan hồn * noun - soul of a victim of an injustice@oan khiên - (cũ)Being victim of a gross injustice@oan khuất - (cũ)Gross injustice@oan khúc - (cũ) như oan khuất@oan khổ - Undeserved misfortune@oan nghiệt * adj - potenbially disastrous from one's own doings@oan tình - Being victim of an injustice@oan trái * noun - karmax derived from bad actions@oan uổng * adj - injustice@oan ức - Being victim of a glaring injustice@oang - Loud and powerful (of voice) =Oang oang (láy, ý tăng) Stentorian@oang oang - xem oang (láy)@oang oác - Croak shrilly =Cáo vào chuồng, gà kêu oang oác+The fowls croaked shrilly when a fox sneaked into their coop@oanh - Oriole =Tiếng oanh (cũ)+Highpitched female voice@oanh kích * verb - to bomb; to strafe@oanh liệt * adj - glorious; far-famed =chiến công oanh liệt+glorious feats@oanh tạc - Bomb from the air, drop bombs by plane@oà - Burst out crying@oàm oạp - Lap =Sóng dận oàm oạp vào mạn thuyền+The waves struck with a lap against the side of the boat@oành oạch - xem oạch (láy)@oác oác - to croak@oách - Swell =Diện oách+To put on one's swell clothes -Dapper =Cậu ta trống rất oách trong bộ đồng phục màu xanh+He looks very dapper in his blue uniform@oái oăm - Awkward =Cảnh ngộ oái ăm+An awkward situation, a pretty pass, a fix -Crotchety, whimsical =Oái ăm quá, đòi hết cái này đến cái nọ+to be very whimsical and cry for one thing after another@oái ăm * adjective -awkward =cảnh ngộ oái oăm+an awkward situation; -crotchety; whimsical@oán * verb - to resent; to feel resentment against@oán ghét * verb - to feel resentment, to hate@oán giận * adj - resent indignantly@oán hận - to resent very deeply@oán hờn - Feel resentment against, resent@oán than * verb - to complain angrily@oán thán - Complain, grumble@oán thù - Feel resentment and hatred against, resent and hate@oán trách - complain angrilly@oát - (điện)Watt =Bóng đèn một trăm oát+A 100-watt bulb@oải * adj - tired; fatigued@oải hương - (thực vật)Lavender@oản - Truncated cone of sticky rice -Truncated-cone-shaped cake (made of roast glutinous rice flour)@oạch - Plump =Ngã đánh oạch một cái+To fall with a plump, to fall plump several times =Đi đường bùn trơn ngã oành oạch+to plump down repeatedly on a slippery muddy road@oe oe - như oa oa@oe óe - Scream, shriek of pain@oẻ - Bend =Gánh nặng đòn gánh oẻ xuống+The shoulder pole bends under the heavy load@oẻ họe - Be fussy, by finicky =Oẻ họe đòi hết áo lụa đến áo len+To be finicky and cry for woollen clothes after silk clothes@oẹ - (khẩu ngữ)Retch =Nghén hay oẹ+To retch often from being with child@oi * noun - creel * adj - hot and oppressive; sultry@oi ả * adj - sweltering@oi bức * adj - muggy@oi khói * noun - smell of smoke@oi nồng * adjective -sultry@oi nước * adj - waterlogged@om * verb - to simmer =om cá+to simmer fish * verb - to make a noise * adv - very; pitch =trời tối om+it is pitch dark@om sòm * adj - noisy; uproarious =cãi cọ nhau om sòm+they quarelled noisily@om xương - Đánh om xương -To give a sound beating@ong * noun - bee. con ong =tổ ong+bee's nest; bee-hive =ong chúa+queen-bee@ong bắp cày - cũng nói ong bầu@ong bướm - như bướm ong@ong chúa - Queen bee@ong mật * noun - honey-bee@ong nghệ * noun - bumble-bee@ong ọc - Gurgle =Nước trong cống chảy ra òng ọc.+The water gurgled from the sewers@ong thợ * noun - worker@ong vẽ - cũng như ong vò vẽ@ong vò vẽ * noun - wasp@ong đực - Drone@oằn * verb - to bend; to sag; to curve =cái đinh oằn mất rồi+the nail has curved@oằn oại - Writhe, squirm =Đau bụng oằn oại suốt đêm+To writhe all night long because of a belly-ache@oằn tù tì - One-two-three (trò chơi trẻ em)@oắt * adj - puny@oắt con - pygmy; imp ; dwarf@oặt - Be inflected, be bent@ò e - Fiddling noise =ò e í e+Sounds of a funeral trumpet@òa * verb -to burst out crying@òi ọp - Weakly =Cháu nhỏ òi ọp nên chậm lớn+the little baby is wealy and grows up slowly@òm - (thông tu.c)Too =Dở òm+Too bad@òm ọp * adv. splashingly@ó * noun - eagle@óc * noun - brain =nghĩ nát óc+to puzzle one's brains. spirit; mind =có óc minh mẫn+to have a clear mind@óc ách - như ọc ạch@óc châm biếm -dry humour@óc trâu - Clotty substance =Hồ quấy không khéo thành óc trâu+Glue unskilfully prepared is just a clotty substance@óc đậu - Soy curd@ói * verb - to vomit; to bring up@ói máu * verb -to vomit blood@óng - Glossy, sleek =Lụa óng+Glossy silk@óng ánh - shining@óng ả * adj - lissome =dáng người cô ta óng ả+Her figuce is lissome@óng chuốt - Well-groomed, spruce =Ăn mặc óng chuốt+To be sprucely dressed@óng mượt - Glossy and velvety@óp - Meager =Cua óp+A meager crab@óp xọp - Very meager@ót * noun - nape; scruff of the neck@ót ét - Crind, grate, creak =Cánh cửa ót ét+The door grated on its hinges@õng ẹo - Mincing =Đi õng ẹo+To take mincing steps -Whimsical, capricious =õng ẹo thế ai chiều nổi!+Who can gratify such a capricious person?@ỏi - Noisy, uproarious =Đánh nhau kêu ỏi xóm+They fought and made the whole hamlet noisy; they fought and raised an uproar in the whole hamlet@ỏm - Make a noise, raise a din. +Cãi nhau ỏm lên To quarrel uproariously@ỏm tỏi - Noisy, uproarious@ỏn ẻn - Manneristically soft-spoken@ỏng - Swell =Bụng ỏng đầy giun+A swollen belly full of worms@ỏng bụng - pot-bellied@ỏng ẹo * adj - mincing =đi ỏng ẹo+to take mincing steps. whimsical; capricious =ỏng ẹo như thế ai chiều nổi+Who can gratify such a capricious person@ọ ẹ - Bable =Cháu mới ọ ẹ được mấy tiếng+Baby only begins to babble a few words@ọc * verb - to vomit; throw up@ọc ạch - flatulent =bụng ọc ạch+to feel flatulence in one's stomache@ọc ọc - xem ọc (láy)@ọi - Retch@ọp ẹp - Tottering, crumbling, cranky =Cái nhà này ọp ẹp lắm rồi+This house is quite cranky@pa nô - (hội họa) Panel@pa tê - như ba tê@pan - Breakdown@pao - Pound (khoảng 450g)@pha * noun - phase, stage =điện ba pha+three phase electricity * noun - head-light; head-lamp; searchlight * verb - to mix; to mingle; to ađ =pha màu+to mix colours to make, to draw =pha cà phê+to make coffee * adj - miscellaneons, =làm pha nhiều việc+to do miscellaneous work@pha chế - Prepare, make up =Pha chế theo đơn thuốc+To make up a prescription@pha giống - Hybrid =Con vật pha giống+A hybrid animal@pha loãng - Dilute@pha lê * noun - crystal, glass =đồ pha lê+glass-ware@pha tạp - Mixed, mingled =Giống pha tạp+To be mixed breed@pha tiếng - Mimic someone's voice@pha trò * verb - joke; jest@pha trộn - Mix, blend, mingle@phai * verb - to fade =vải này không bao giờ phai màu+this material will never fade to lose fragrance =hương phai+the scent has lost its fragrance@phai lạt - (địa phương) xem phai nhạt@phai mờ - Fade =Mọi kỷ niệm của thời thơ ấu đã phai mờ trong trí óc anh ta -All memory of his childhood faded from his mind@phai nhạt - như phai nghiã 2@Phan Bội Châu - Phan Bội Châu (Sào Nam, 1867-1940) - a strong-willed patriotic scholar with Phan Văn San as true name - had his native village in Nam Đàn ( Nghệ An). His father had been an unsuccessful Confucian scholar. Reputed for being an infant prodigy, he graduated as first laureate of interprovincial examination at the age of 33. With an anti-French strong will, he founded Hội Duy Tân (Association of Reformists). In 1905, he came to Japan to seek reinforcements and promoted the Đông Du (Advance towards the East) movement. Expelled in 1908, he came to China to found Việt Nam Quang Phục Hội (Association for Restoration of Vietnam) in 912, and was imprisoned in Kwantung (Quảng Đông) between 1913 and 917. After having met Nguyễn ái Quốc in 1925, he intended to change his strategies but was kidnapped in Shangai by the French. He was sentenced to hard labour for life, put under surveillance in Huế and died there. His life reflected the ups and downs of the Vietnamese revolution after the Cần Vương movement and before the birth of Indochinese Communist Party (constitutional monarchy - bourgeois democracy neo-democratic revolution). He wrote many works in Chinese and Vietnamese languages to awaken the patriotism, such as Hải Ngoại Huyết Thư, Ngục Trung Thư, Phan Bội Châu Niên Biểu, Khổng Học Đăng...@Phan Văn Trị - With Bảo An district, Gia Định province (present-day Thành Phố Saigon) as native village, Phan Văn Trị (Junior Bachelor Tri, 830-1910) - a patriotic poet - graduated as bachelor in the Nguyen times (1849). Being Nguyễn Đình Chiểu 's close friend, he set up a school and taught instead of serving the royal court. His anti-French strong will was reflected by engaging in a poetic polemic with Tôn Thọ Tường (Phan Văn Trị's fellow poet collaborating with the French)@Phan Đình Phùng - Phan Đình Phùng (1847-1895) - an insurgent leader in Cần Vương (Royalist) Movement - had his native village in La Son (Hà Tĩnh). Born in a Confucianist family, he graduated as doctor and served Nhà Nguyễn (Nguyễn Dynasty). In 1883, he was dismissed and came back to his native village. In 1885, when Cần Vương Decree was promulgated by King Hàm Nghi, he rose up in arms against the French invaders. This 10-year resistance inflicted heavy losses to the French. Phan Đình Phùng died of a disease in 1895@phang * verb - to throw stick at@phanh * verb - to dissect, to open@phanh phui * verb - to bare, to expose, to reveal@phanh thây * verb - to quarter * noun - brake. phanh tay hand brake@phao * noun - float, buoy =phao cấu cứu+life buoy@phao câu - Parson's nose, pope's nose, rump of cooked fowl =Thứ nhất phao câu, thứ nhì đầu cánh (tục ngữ)+The best morsel is the pope's nose, anh the wing's tip comes next@phao ngôn - Rumour@phao phí - Squander =Phao phí thì giờ+To squander one's time =Phao phí tiền bạc+To squander money@phao tin * verb -to spread a rumour@phao tiêu - Buoy@phau - Spotless, immaculate =Trắng phau+Spotlessly white =Phau phau (láy, ý tăng)+Absolutely spotless@phay - (địa lý) Fault -Enlarge with a fraise =Máy phay+A fraise@phà * noun - ferry-boat * verb - to reek, to breathe, to erhale =phà hơi sặc mùi rượu+to reek of alcohol@phàm * adj - coarse, philistine =phàm ăn+to be a coarse eater * conj - as, being@phàm lệ - Introduction, foreword@phàm nhân - (ít dùng) The common people@phàm phu * noun - vulgar person, ordinary nan@phàm tục * adj - commonplace, phillistine@phàm ăn - Be a coarse eater@phàn nàn * verb - to complain, to carg, to bemoan =tôi không có gì phàn nàn cả+I have nothing to complain of@phành phạch - xem phạch (láy)@phào - Like a breath =Gió thổi phào+There was only a breath of wind =Đóm cháy phào+The spill burned out like a breath@phá * verb - to destroy, to demolish =phá rừng+to destroy forest to break =phá tan sự im lặng+to break a silence to burst out =phá lên cười+to burst out laughing@phá án * verb - to quash a verdict@phá bĩnh * verb - to behave as a killjoy@phá bỉnh - cũng nói phá hoẵng Behave as a killjoy, act, as a wet blanket =Cuộc liên hoan đang vui thì có kẻ đến phá bỉnh+As the merry-making party was in progress, someone came and behaved as a killjoy@phá bỏ - Destroy, demolish@phá cách - (cũ) Violate the rule of prosody@phá của - Ruin one's fortune@phá cỗ - Deal out (serve out) a mid-autumn festival cake and fruit@phá gia - Ruin one's family =Phá gia chi tử+A bad son who ruins his family@phá giá * verb - to collapse, to develuate =sự phá giá của đồng tiền+to collapse of the money@phá giới - Unfrock oneself, break one's religious vow@phá hại * verb - to min, to ravage =sâu phá hại mùa màng+Pests has mined the harvest@phá hoang - Break (claim) virgin land =Phá hoang để tăng diện tích+To claim virgin land and expand the acreage@phá hoại * verb - to sabotage, to break up =đám cháy do sự phá hoại mà ra+the fire was caused by sabotage@phá hoẵng - như phá bĩnh@phá hủy * verb - to destroy, to annul@phá kỷ lục * verb -to break the record@phá lệ - Break traditional practices@phá ngang - Drop out of school and look for a job, be a drop-out@phá ngầm - Sabotage, undermine, torpedo@phá nước - Get a rash in an unfamiliar climate@phá phách * verb - to devastate@phá quấy * verb - to disturb, to harass@phá rối * verb - to disturb, to harass, to derange =phá rối trật tự+to disturb order@phá sản * verb - to fail completely. to go bankrupt@phá sập - Pull down (a builing) ; demolish@phá tan - Break (silence, peace)@phá thai * verb - to procure abortion@phá thối - (thông tục) như phá quấy@phá trinh * verb - to deflower, to deprive of virginity@phá trận - Upset the enemy combat disposition@phá tân - như phá trinh@phá vây - (quân) Break through (the enemy siege)@phá vỡ - Break through@phá xa - Roast pea-nuts@phá đám * verb - to sabotage@phác * verb - to sketch, to draft@phác họa * verb - to sketch, to outline =phác họa một kế hoạch+to sketch out a plan@phác thảo - Sketch out, outline =Phác thảo một kế hoạch+to outline (sketch out) a plan@phác thực - (ít dùng) Frank, sincere, plain and honest@phác tính - Calculate approximatively; estimate@phách * noun - detachable head * noun - way, manner =mỗi người một phách+everyone has it his own way vital spirit. castanets. boastful, haughty@phách lác - (địa phương) =như khoác lác@phách lối * adj - smiffy, haughty@phách tấu - (thông tục) như phách lối@phái * verb - to delegate, to send, to detach * noun - faction, group, branch =phái hữu+the right faction@phái bộ * noun - mission =phái bộ quân sự+military mission@phái sinh - (ngôn ngữ) Derivative =Từ phái sinh+Derivative@phái viên * noun - correspondent =đặc phái viên+special correspondent@phái yếu - The weaker sex@phái đẹp - fair sex@phái đoàn * noun - delegation, mission, deputation =phái đoàn thương mại+trade mission@phán * verb - to order. to judge =thẩm phán+judge magistrate@phán bảo - Command, order@phán quyết * noun - decision, sentence@phán sự - (cũ) Senior clerk (in administrative service)@phán truyền - Order (said of a superior authority)@phán đoán - Judge@pháo * noun - fire-cracker, craker@pháo binh * noun - artillery@pháo bông * noun - fireworks@pháo cao xạ - Anti-aircraft gun, ẠẠgun@pháo cối - Mortar@pháo dây - Powder-filled paper string@pháo hạm - Gunboat@pháo hiệu - Flare, star shell =Đốt pháo hiệu bắt đầu tấn công+To let off flare as signal of an attack@pháo hoa - Fireworks@pháo kích - bombing@pháo lệnh - Signal gun shot@pháo sáng - Flare, star-shell@pháo tép - Small fire-cracker@pháo thuyền - Gunboat@pháo thủ - Gunner@pháo xiết - Friction fire-craker@pháo đài * noun - fortress, bunker@pháo đại - cũng nói pháo đùng Big fire-cracker@pháo đùng - như pháo đại@pháo đập - Squib@pháp * noun - France * adj - French@pháp bảo - Buddhist magic -Buddhist devotional article -Effective means (of solving a problem)@pháp chế * noun - law@pháp danh - Religious name (of a Buddhist monk)@pháp hóa - Frenchify, gallicize@pháp học - Legislation@pháp lí * noun - law principle, principle of law@pháp lịnh * noun -law, regulations, ordinances@pháp luật - danh từ. law@pháp lệnh - Law, state law@pháp ngữ - French, the French language@pháp nhân - Legal man, legal person =Quyền pháp nhân+A legal person's rights@pháp quan - (lịch sử) Ephor. -(cũ) Magistrate@pháp quy - Regulation, rule@pháp quyền - Jurisdiction@pháp sư - Sorcerer, magician -Venerable bonze@pháp thuật - (cũ) Sorcery, witchcraft, magic@pháp thuộc - French domination@pháp trị - (cũ) Rule by law@phát * verb - to distribute, to dispense, to issue, to deliver * verb - to slap, to clap =hắn phát vào vai tôi một cái+he gives me a clap on the shoulder@phát ban - (y học) Break out in the rash@phát binh - Dispatch troops@phát biểu * verb - to express, to formulate =phát biểu một ý kiến+to express a view@phát bóng - (thể thao) Sent (a ball), serve@phát canh - Rent lant =Phát canh thu tô+To rent land and get land rent@phát chẩn - (cũ) Distribute relief; give alms@phát dục - (sinh lý) Develop =Sự phát dục+Development@phát giác * verb - to reveal, to discover, to find out@phát hành * verb - to publish, to issue, to emit =nhà phát hành+publisher@phát hiện - Discover, excavate =Phát hiện nhiều mũi tên đồng ở Cổ Loa+To excavate many brass arrow-heads at Coloa@phát hỏa - Catch fire, begin to burn, begin to blaze up -Begin to fire, open fire =Lệnh phát hỏa+The order to open fire@phát huy - Bring into play =Phát huy truyền thống dân tộc+To bring into play the nation's traditions@phát kiến - Discover -Discovery =Một phát kiến khoa học có giá trị+A valuable scientific discovery@phát lưu - (từ cũ) như phát vãng@phát mại - Put up to (for) auction, auction, put on sale (things confiscated ...)@phát minh * verb - to invent, to discover@phát nguyên - Spring, orginate, rise =Sông Hồng phát nguyên từ tỉnh Vân Nam+The Red River springs from Yunnan@phát ngôn * verb - to speak =người phát ngôn+spokesman@phát nhiệt - (hóa học) Exothermal, exothermic. -(vật lý) Calorific =Bức xạ phát nhiệt+Caloricfic radiations@phát phì - Put on excessive weight@phát quang - (vật lý) Luminesce@phát rẫy - Clear (moutain area ...) of trees for cultivation@phát sáng - (sinh vật) Photogenic@phát sinh - Spring, originate@phát sốt - Have a fever, run a temperature@phát tang - Hold a mouring-wearing ceremony@phát tài - Make a packet, feather one's nest@phát tán - Induce sweating, act as a sudatory substance =Scatter (nói về hạt của cây)@phát thanh * verb - to broadcast =đài phát thanh+broadcasting station to vacalize, to pronounce@phát thanh viên - Announcer@phát tiết - Come out, appear, apparent@phát tích - Rise up originally =Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ phát tích từ Tây Sơn+Nguyen Nhac and Nguyen Hue originally rose up at Tayson@phát triển - Develop, expand =Phát triển nông nghiệp+To expand agriculture =Phát triển công nghiệp nặng+To develop heavy indistry =Phát triển lực lượng+To develop one's strength@phát vãng - (từ cũ) Banish, exile@phát vấn - Phương pháp phát vấn -Maieutic method@phát xít * noun - fascist. chủ nghĩa phát xít -Fascism@phát xuất - Originate, spring =ý kiến của anh phát xuất từ một nhận thức sai+Your idea sprung from a wrong notion@phát âm - Pronounce, enunciate =Phát âm tiếng Anh+To pronounce English@phát đạt * verb - to prosper, to develop@phát điên - Go crazy, go mad@phát điện - Generate electricity, generate power =Máy phát điện+Generatior@phát đoan - (cũ) Begin@phát động - Mobilize. -(kỹ thuật) Motive =Lực phát động: Motive force@phả - Reek, breath =ống khói phả khói dày đặc+Chimneys reek thick smoke@phả hệ - (cũng nói phổ hệ) Genealogy@phả hệ học - (cũng nói phổ hệ học) Genealogy =Nhà phả hệ học+Genealogist@phải * adj - right =điều phải+a right thing =cảm thán.+all right =phải, anh về+all right just go home * verb - must, should =phải làm tròn nhiệm vụ+one must fulfil one's duty to be given to be affected by =phải bệnh+to be affected by a disease@phải bả - (bóng) Fall victim to somebody's charms =Cậu ta phải bả cô ả rồi!+He has fallen victim to her charms@phải biết - mighty@phải cách * adj - proper, decent@phải cái - Only =Người tính tốt nhưng phải cái hơi nóng+A good-hearted person but only a bit quich-tempered@phải chi - cũng nói phải như If =Phải chi nghe lời anh thì việc đã xong+If I had listened to you, the matter would have been settled@phải chăng * adj - right and wrong. reasonable, sensible@phải gái - (thông tục) Be spoony upon a girl@phải giá - At a reasonable price@phải gió - Faint from a cold =Phải gió lăn ra đường+to catch a cold and fall unconscious in the streets -How naughty of you! =Phải gió cái anh này! Giấu cái nón đâu rồi?+How naughty of you! Where have you hidden my hat?@phải giờ - Be born at an inauspicious hour ; die at an inauspicious hour@phải khi - At an unlucky moment of =Phải khi trái gió trở trời+At an unlucky moment of indisposition@phải lại - have (suffer) a relapse@phải lẽ * adj - sencible, rightteous@phải lòng * adj - be in love with =phải lòng cô bạn gái+to be in love with the girl friend@phải phép - Conform to the rule of conduct@phải quấy * noun -right or wrong@phải rồi - Quite right, that is it =Phải rồi, còn chối cải gì nữa+That is it, no use denying any longer@phải trái - Right and wrong =Chẳng biết phải trái gì, cứ mắng át đi+To lash out (at someone) though one does not know whether he is right or wrong@phải tội - Get into trouble, suffer for in retribution =Kẻ cắp phải tội+A pick-pocked gets into trouble. =Chớ làm điều ác mà phải tội+Don't do any evil, otherwise you will suffer for it in retribution -Why should =Có xe, phải tội mà đi bộ+Why should one walk, when one has a vehicle?@phải vạ - như phải tội@phải đạo * adj - conformable to duty@phải đòn - Get (be given) the cane, be whipped@phải đúa - (thông tục) Have taken a leaf from the book of, walk in the shoes of =Phải đũa anh nói khoác+To have taken a leaf from the book of a braggart@phản * noun - plank bed, camp-bed * verb - to betray, to be disloyal tọ =lừa thầy phản bạn+to deceive one's teacher and betray one's friend@phản ánh * verb - to reglect, to recount, to tell ingorm@phản chiếu * verb - to reflect@phản công * verb - to counter-attack@phản dân chủ * adj - anti-democratic@phản nghịch * adj - rebellious@phản xạ * verb - to reflect@phản đề * noun - antithesis@phản đối * verb - to object, oppose, to be against =biện pháp này gây ra nhiều sự phản đối+protests were raised against this measure@phản động * verb - to react =sự phản động+reaction@phản ứng * verb - to react * noun - reaction@phảng phất * verb - to float in the air, to waft * adj - dim, vague@phạm * verb - to offend, to contravene, to commit =phạm luật+to offend against the law@phạm húy - (cũ) Profane tabooed names =Bài thi trượt vì phạm húy+the examination paper was rejected because of profanation of tabooed names@phạm nhân * noun - criminal, culprit@phạm pháp * verb - to break the law@phạm phòng - Swoon during sexual intercourse; fall sick after sexual intercourse@phạm quy - (cũ) Break examination regulations@phạm thượng - show irreverence to superiors@phạm trù * noun - category@phạm vi * noun - domain, sphere =phạm vi hoạt động+sphere of action@phạm đồ - (cũ) như phạm nhân@phạn - Pot for cooked rice@Phạn học - Sanskritism =Nhà Phạn học+Sanskritist@Phạn ngữ - Sanskrit@phạn điếm - (cũ) Eating-house@phạng - Big jungle knife =Dùng phạng chặt tre+To fell bamboos with a big jungle knife@phạt * verb - to punish, to fine, to penalize =nó bị mẹ nó phạt+he was punish by his mother * verb - to cut down (a tree)@phạt giam - Punish by terms of custody@phạt góc - Corner [-kick] =Bị phạt góc+To be penalized a corner-kick@phạt mộc - (từ cũ) Begin felling timber (to build house) =Lễ phạt mộc+A timber-felling ceremony@phạt tù - Punish by terms of imprisonment@phạt vạ - (từ cũ) Punish by a fine, fine@phạt vi cảnh - Fine (somebody) for a common nuisance@phạt đền - (thể thao) Penalty@phe * noun - side, camp, part =cô ta luôn theo phe chồng+she always takes her husband's part@phe cánh * noun - faction, side@phe phái * noun - factions and parties@phe phẩy - Flap gently =Phe phẩy cái quạt+To flap gently one's fan -(khẩu ngữ) như phe@phe đảng * noun - party@phen * noun - time, turn =đôi phen+sometimes, now and then@phè - Excessively =Đầy phè+To be excessively full, to be brimful =Chán phè+To be excessively dull, to be complettely fed up =Phè phè (láy, ý tăng)@phè phè - xem phè (láy)@phè phỡn * verb - to overindulge@phèn * noun - alum@phèn chua - Alum@phèng la * noun - gong =đánh phèng la+to sound the gong@phèng phèng - Gong sound@phèo - Pig's smal intestine -Give off, ooze out =Phèo bọt mép+To give off saliva -Fleetingly, quickly over =Lửa rơm cháy phèo+A straw fire burns out quickly -Extremely (dull, insipid) =Câu chuyện nhạt phèo+The conversation was extremely dull =Canh nhạt phèo+The soup was extremely insipid =xem lộn phèo@phép * noun - rule, custom * noun - magic power. permit, permission, authorization@phép chia - Division@phép cộng - Addition@phép cưới - Civil marriage@phép lành - (tôn giáo) Benediction =Ban phép lành+to confer one's bebediction (on somebody)@phép lạ * noun -miracle@phép mầu - Miracle, charisma@phép nghỉ - Leave, furlough =Phép nghỉ đẻ+Maternity leave@phép nhà - Family's rule of conduct@phép nhân - Multiplication@phép thuật - Sorcery, witchcraft@phép thông công - (tôn giáo) Communion =Rút phép thông công+Excommuniate@phép tính * noun - operation@phép trừ - Substraction@phép tắc - Rule; regulation@phép vua - King's law, king's rule of behaviour =Phép vua thua lệ làng+The will of ruler must yield to the people's customs@phét - (thông tục) cũng nói nói phét@phét lác - (thông tục) như khoác lác@phẹt - Spit filthily =Bạ đâu phẹt đấy+To spit filthily at random -Soil involimtarily =Đứa bé phẹt ra quần+The little boy involuntarily soiled his trousers@phi * verb - (of horse) to gallop * noun - (Geog) Africa@phi báo - Send a dispatch, dispatch =Phi báo lệnh chiến đấu+To dispatch combat orders@phi cảng * noun - airport@phi chính trị - Apolitical@phi công * noun - pilot, aviator, flying-man@phi công vũ trụ - Astronaut, cosmonaut astronaut@phi cơ * noun - plane, airplane, aircraft@phi giáo hội - Laic@phi hành vũ trụ - Cosmonautics, astronautics@phi hành đoàn * noun - crew@phi kiếm - Throwing sword@phi lao - Casuarina-tree@phi lý * adj - absurd, irrational@phi lộ - Lời phi lộ -Foreword@phi mậu dịch - Non-merchant =Hàng phi mậu dịch+Non-merchant article@phi ngã - (triết học) Non-ego@phi nghĩa - Unjust, unrightteous, ill-gotten =Chiến tranh phi nghĩa+An unjust war =Của phi nghĩa+Ill-gotten wealth =Của phi nghĩa có giàu đâu+Ill-gotten, ill-spent@phi phàm - (ít dùng) Extraordinary, superhuman, unusual@phi pháo - Planes and mortars@phi pháp - Unlawful, illegal =Hành động phi pháp+An unlawful (illegal) action@phi quân sự - Demilitarized =Khu phi quân sự+A demilitarized zone@phi quân sự hóa - Demilitarize@phi sản xuất - Non-production@phi thời gian - (triết học) Non-temporel@phi thường * adj - extraordinary, abnomal@phi thực dân hóa - Decolonize@phi thực tại - Unreal@phi trọng lượng - Weightless@phi trường - cũng nói sân bay@phi tần - Royal concubines@phi vô sản - Non-proletarian@phi vô sản hóa - Deproletarize@phi đội * noun - squadron, flight@phim * noun - film, picture =phim câm+silent film@phin - Batiste =Mùi xoa bằng phin+A batiste handkerchief -Coffee filter, coffee percolator@phinh phính - xem phính (láy)@phiên * noun - turn =chúng tôi thay phiên nhau làm+we all work by turn sitting, session =phiên tòa xử+sitting of a court@phiên bản - Reproduction@phiên chúa - (sử học) Vassal prince@phiên chế - (quân ddo^.i) Organize; arrange@phiên dịch * verb - to translate =phiên dịch viên+translator@phiên hiệu - (quân cũ) Number (of a unit)@phiên phiến - Cursory@phiên quốc - (sử học) Vassal state@phiên thuộc - (sử học) Vassal state@phiên thần - (sử học) Vassal@phiên trấn - (sử học) Border territory@phiên âm * verb - to transcribe phonetically@phiêu bạt - Wander, drift =Cuộc đời phiêu bạt+A wandering life@phiêu diêu - (văn chương) Float (in the dreamland ...)@phiêu lãng - (từ cũ) Drift about@phiêu lưu * verb - to wander =phiêu lưu khắp thế giới+to wander the world through@phiền * verb - to annoy, to bother, to disturb =xin đừng làm phiền+please do not disturb@phiền hà * verb - danh từ. trouble@phiền lòng * verb - to worry@phiền lụy - Inconvenience, trouble@phiền muộn * adj - sad, sorrowful@phiền não - Have a broken heart, be very sad, be affected@phiền nhiễu * verb - to importune@phiền phức * adj - complicated, compound@phiền toái - Troublesome =Chuyện đôi co phiền toái+A troublesome exchange of words@phiếm - Idle, unrealistic, aimless =Chuyện phiếm+Idle talks, gossips =Đi chơi phiếm+To wander about idly (aimlessly), to loiter about. -(ngôn ngữ) Indefinite =Mạo từ phiếm+Infefinite article@phiếm ái - Philanthropic =Chủ nghĩa phiếm ái+Philanthropism@phiếm chỉ - Refer in a general way tọ@phiếm du * verb - to ramble@phiếm luận - động từ. to expatiate@phiếm thần * adjective -pantheistic@phiếm định - (vật lý) Indifferent, neutral =Cân bằng phiếm định+Indifferent (neutral) equilibrium@phiến * noun - slab. (of stone, etc...)@phiến diện - Unilateral, one-sided =Lý luận phiến diện+A unilateral argument@phiến loạn * verb - to stir up revolt@phiến quân - Insurgent@phiến thạch - (địa lý) Schist@phiến động - (từ cũ) Instigate to violence, stir to violence@phiếu * noun - ballok, voting paper =thùng phiếu+ballot-box. bill, ticket@phiếu xuất -tally-out@phiện - danh từ. opium =hút thuốc phiện+to smoke opium@phiệt duyệt - (từ cũ) Great family =Dòng dõi phiệt duyệt+To come from a great family, to be high-born@phì - Blow, send out, let out, puff out =Bánh xe phì hơi+A car tyre sent out air, a car tyre got a puncture =Phì phì (láy, ý liên tiếp)+Puff, puff =Phun nước phì phì+To blow out water with puff after puff -Put on mush flesh@phì cười - Burst out laughing@phì nhiêu * adj - rich, fat, fertile =đất đai phì nhiêu+rich land@phì nộn - Fat, corpulent =Thân thể phì nộn+To have a fat body, to be corpulent@phì phà - như phì phèo@phì phì - xem phì (láy)@phì phị - xem phị (láy)@phì phò - Pant, puff and blow@phìa - (từ cũ) Thai canton headman@phìa tạo - (từ cũ) Thai ruling class@phình - Swell =Ăn no phình bụng+To eat until one's belly swells with food@phình phình - Strum =Đánh đàn phình phình+To strum on a musical instrument@phình phĩnh - xem phĩnh (láy)@phí - Wast, squander =Phí sức+To waste one's energy =Phí thì giờ+To waste (squander) one's time =Phí tiền+to squander (waste) money =Phí vận chuyển+Costs of transport@Phí bảo hiểm - Premium@phí phạm * verb - to waste, to squander exceptional@phí tổn * noun - charge, cost, expense. khỏi trả phí tổn free of charge@phía * noun - side, way, direction =về phía nào+in which direction?@phía trước * noun, prep -front, in front@phích - Thermos flask, vacuum flask -Library card -(điện) Plug =Phích ba chạc+A three-pin plug@phích nước * noun -filter@phím * noun - fret, digital, key@phím loan - (từ cũ) (nghĩa bóng) Music@phính - Plump =Má phính+Plump cheeks =Phinh phính (láy, ý giảm)@phĩnh - Bloated, oedematous =Phình phĩnh (láy, ý giảm)+A little bloated, a little oedematous =Mặt phình phĩnh+A slightly bloated face@phĩnh bụng - Have a belly swollen (with food ...)@phỉ - Bandit =Lùng bắt phỉ+To hunt down bandits -Spit. spit at =Phỉ nước bọt+To spit out saliva =Phỉ vào mặt+To spit at (upon) (somebody) -Do something to one's heart's content =Đi chơi chưa phỉ+To have gone out for a walk but not yet to one's heart's content =Ăn cho phỉ+To eat to one's heart's content@phỉ báng * verb - to defame, to slander =sự phỉ báng+defamation@phỉ chí - Satified@phỉ dạ - To one's heart's content@phỉ lòng - như phỉ dạ@phỉ nguyền - Fulfil one's wishes, realize one's aspirations@phỉ nhổ - Spit at, spit up, spit upon@phỉ phong - (từ cũ, văn chương) Shabby gentility@phỉ sức - To the capability of one's strength =Việc này làm chưa phỉ sức anh ta+This job is not to the capability of his strength@phỉnh - Blandish; coax =Phỉnh ai làm việc gì+To coax someone into doing something@phỉnh gạt * verb -to cheat, to deceive, to dupe@phỉnh mũi - Feel flattered@phỉnh nịnh - Toady (to somebody)@phỉnh phờ - Coax@phị - Be bloated =Người phị ra+To be bloated with fat =phì phị (láy, ý tăng)@phịa - (khẩu ngữ) như bịa@phịch * adj - thud =té nghe cái phịch+to fall with a thud@phịu - Long (face) =Bị mắng, mặt phịu ra+To wear a long face under a scolding@pho - Set; unit =Pho sách+A set of books =Pho tượng+A statue@pho mát - như phó mát@pho tượng * noun -statude =cô ta đứng yên như pho tượng+She stands like a statue@phoi - Shavings@phom - From (for shoe-making ...)@phong * verb - (of king) to confer, to bestow@phong ba - Vicissitudes =Cuộc đời phong ba+A life full of vicisstudes. -(ít dùng) Storm of anger =Nồi cơm phong ba+To get into a storm of anger, to storm@phong bao - Make a gift of money wrapped in a parcel (to children on New Year's day ...) -Tip, give a tip@phong bì * noun - envelope@phong bế - (ít dùng) Blockade =Phong bế các cửa biển+To blockade all ports@phong cách - Gaif, carriage -Style, method =Phong cách Nguyễn Du+Nguyen Du's style =Phong cách học tập+The method of studying@phong cách học - Stylistics@phong cảnh * noun - lanscape, scenery,sight =Chúng tôi ngừng lại để xem phong cảnh+We stopped to look at the sight@phong cầm - (âm nhạc) Accordion@phong dao * noun - folk-song@phong hàn - Indisposition [due to cold, to bad weather ...]@phong hóa - (từ cũ) Customs and morals -(địa lý) Weather =Đá bị gió và nước phong hóa+Rocks withered by wind and water@phong kiến * adj - feudal@phong kế - Anemometer@phong lan * noun - (bot) orchid@phong lưu - (từ cũ) Refined-mannered =Con người phong lưu+A refined-mannered person -Comfortably off =Bây giờ đời sống đã phong lưu+To be now comfortably off@phong môi - (thực vật) Anemophilous@phong nguyệt - (từ cũ) Pleasure of nature@phong nhã * adj - elegant, fine@phong phanh - Thinly and inadequately (dressed) =Rét thế mà ăn mặc phong phanh+To be thinly and inadequately dressed though the weather is quite cold@phong phú * adj - rich, abudent, copious =đất đai phong phú+rich land@phong quang - (từ cũ) Beautiful-looking, endowed with beautiful landscapes@phong sương - Wind and dew; hardships of life =Dầu dãi phong sương+To be exposed tot he hardships of life, to be weather-beaten@phong thanh - By hearsay, rumour has it =Nghe phong thanh anh sắp cưới vợ+Rumour has it that you are going to get married@phong thái - (từ cũ) Manners and attidutde =Phong thái nho nhã+To have refined manners and attitude@phong thủy - (từ cũ) Geomancy@phong thấp - Rheumatism@phong thổ - Climate =Không quen phong thổ+Not to be used to the climate@phong tình - Amorous, erotic =Một gã phong tình+An amorous young man =Thơ phong tình+Erotic poetry =Bệnh phong tình+Venereal diseases@phong tỏa * verb - to blockade@phong trào * noun - movement@Phong Trào Yêu Nước - Phong Trào Yêu Nước signifies " Patriotic movements". - Resistance war against Nam Hán Dynasty (938): In 938, from Châu ái (Thanh Hoá), Ngô Quyền led his army to the North to punish the traitor Kiều Công Tiễn who would seek reinforcements from Nam Hán Dynasty In late 938, the king of Nam Hán Dynasty ordered his son Hoằng Thao to command the navy for an attack on our country while stationing personally the rescue troops in Kwangtung (China). Ngô Quyền took Đại La Citadel, killed Kiều Công Tiễn and made preparations for the oncoming resistance war. The Nam Hán troops were defeated and Hoằng Thao was killed in action on Bạch Đằng river. The king of Nam Hán Dynasty cancelled marching orders and gave up his aggression intention. The resistance war against Nam Hán brought an end to more than 1,000 years of Chinese domination. - Anti-Tống resistance wars: After King Đinh Tiên Hoàng had been murdered, his son was too young (6 years old) when succeeding him. On this occasion, the Tống Chinese dynasty launched a large-scale aggression on Đại Cồ Việt (future Vietnam). Proclaimed king, Lê Hoàn (future Lê Đại Hành) hastened to prepare for an anti-Tống resistance war. In early 981, the Tống navy and infantry rushed overwhelmingly into Đại Cồ Việt. The enemy navy was beaten to pieces on Bạch Đằng River The enemy infantry was stopped short in Lạng Sơn and strictly pursued Their commander-in-chief Hầu Nhân Bảo was killed in action. The Tống dynasty resigned itself to cancel marching orders. Aware of Tống Dynasty's aggression intention, Lý Thường Kiệt took the initiative to attack it first for a self-defence. In October 1075, Lý Thường Kiệt commanded the navy to occupy the Khâm Chau, Liêm Chau estuaries and to besiege Ung Châu Citadel while destroying its food warehouses Then he hastened to come home to set up the defence line on the Cầu river for an oncoming resistance war. In late 1075, the Tống troops rushed into Vietnam with the determination of occupying Thăng Long, but after two attacks, were stopped short at the aforesaid defence line and gradually worn out. In addition, the Tống navy was stopped short at sea In early 1077, Lý Thường Kiệt switched to a strategic counter-offensive. The Tống army resigned itself to "make peace", then went home in March 1077. The Tống dynasty's aggression intention was crushed since. - Anti-Mongol resistance wars (13th century): In 1258, trying in vain to entice Nhà Trần (Trần Dynasty) into surrender, the Mongol dynasty ordered its 30,000 soldiers to invade our country. Trần Thủ Độ, Trần Quốc Tuấn (Trần Hưng Đạo) and our king withdrew out of Thăng Long, then all of a sudden made a counter-offensive. The enemy ran back to China in an utterly agitated state. In 1285, the crown prince Thoát Hoan (Togan) led 500,000 soldiers to attack Vietnam. The Trần troops withdrew temporarily to make a guerilla war before launching a general counter-offensive. The invaders ran helter skelter, and Thoát Hoan escaped by creeping into a bronze pipe. In 1287, the Mongol dynasty mobilized 500,000 soldiers (strengthened with navy and food supply fleet) for the third invasion on Vietnam. They were defeated again on Bạch Đằng River (1288) by the Trần troops under the command of Trần Quốc Tuấn (Trần Hưng Đạo). - Anti-Ming resistance war: Under the pretext of overthrowing Hồ Dynasty to restore Nhà Trần (Trần Dynasty), two hundred thousand Ming aggressors rushed into our country in 1406. To prepare for an anti-aggression war, Hồ Dynasty had set up a 400-kilometre long defence line from Tản Viên Mountain to Nam Hà (Hà Bắc). But the resistance was unsuccessful. On January 20th 1407, the Ming invaders mastered Đa Bang (present-day Hà Tây) - key position on that defence line - and flooded into Thăng Long on January 22nd 1407. Consequently, the Hồ army resigned itself to come back to Thanh Hoá. In June 1407, Hồ Quý Ly and his trusted courtiers were captured and taken to China. Our country fell again to the foreign domination after nearly five centuries of independence.* Lam Sơn Insurrection (1418-1428): In 1406, under the pretext of overthrowing Hồ Dynasty to restore Nhà Trần (Trần Dynasty), Ming Dynasty invaded our country. In 1418, in Lam Sơn forests (Thanh Hoá), Lê Lợi (future Lê Thái Tổ) launched a 10-year insurrection with the wholehearted help of Nguyễn Trãi. Between 1418 and 1423, the guerilla war endured many disadvantages due to the enemy blockade. Between 423 and 1424, the insurgents made negotiations to keep their strength intact. Between 1424 and 1425, they were on the offensive by liberating Nghệ An, Thanh Hoá, Tân Bình (Quảng Bình), Thuận Hoá. Between 1425 and 1428, they launched the general offensive throughout the country. Resounding victories were Tốt Động-Chúc Động, Chi Lăng-Xương Giang. On December 16th 1427, at Đông Quan (Hà Nội), Vương Thông declared to withdraw his Ming troops. In January 1428, all the Ming invaders left Vietnam. - Anti-Manchurian resistance war (1788-1789): From the fact Lê Chiêu Thống had sought reinforcements from China, the Manchurian dynasty ordered Tôn Sĩ Nghị and 200,000 soldiers to invade Vietnam. By Ngô Thì Nhậm 's plan, the Tây Sơn troops left Bắc Hà to return to Tam Điệp (Ninh Bình) and Biên Sơn (Thanh Hoá). Just after receiving this information (Dec.21st 1788), Nguyễn Huệ proclaimed himself emperor Quang Trung and gave marching orders without any delay. Within 35 days, Nguyễn Hue^.'s troops took the Gián Khẩu post at 90km from Thăng Long. In the night of January 28th 1789, they forced the Hà Hồi post (at 20km from Thăng Long) to surrender. In the morning of January 0th, the Ngọc Hồi, Khương Thượng and Đống Đa posts fell to Nguyễn Huệ. The Manchurian general Sầm Nghi Đống committed suicide by hanging himself. The Tây Sơn army flooded into Thăng Long Tôn Sĩ Nghị (commander-in-chief of the Manchurian troops) escaped by crossing the pontoon bridge on Sông Hồng (Red River). To avoid the Tây Sơn army's pursuit, Tôn Sĩ Nghị ordered to cut the pontoon bridge and an enormous number of invaders drowned. In the afternoon of January 30th 789, Quang Trung and his main army flooded into Thăng Long. The victory over the Manchurian aggressors was one of the most resounding feats of arms in Vietnamese history. - Ba Đình Insurrection (1886-1887) was commanded by Phạm Bành and Đinh Công Tráng against the French. Ba Đình referred to three temples in three villages Thượng Thọ, Mậu Thịnh, Mỹ Khê. The aggressors suffered many heavy losses due to that solid revolutionary base. After two unsuccessful attacks, the French besieged it so severely that the insurgents moved to Mã Cao (Thanh Hoá) and disintegrated. Phạm Bành committed suicide and Đinh Công Tráng was killed. - Bãi Sậy Insurrection was commanded by Nguyễn Thiện Thuật and Đốc Tít in response to Cần Vương Decree. The base was very solid and inaccessible to the enemy. The insurgents applied skilfully the guerilla tactics and inflicted numberless damages to the French between 885 and 1892. Later, Nguyễn Thiện Thuật had to flee in China and Đốc Tít was exiled to Algeria. - Hương Khê Insurrection was commanded by Phan Đình Phùng and Cao Thắng in response to Cần Vương Decree. Their base located in the Hương Sơn forests (Hà Tĩnh). Being able to make the rifles in the latest style, the insurgents achieved the Vũ Quang resounding victory. - Thái Nguyên Insurrection referred to the one of Vietnamese soldiers and prisoners under the command of Đội Cấn (Sergeant Can) and Lương Ngọc Quyến. After having killed the French commander, the insurgents liberated 203 prisoners and mastered the provincial capital. 623 insurgents (workers, peasants and civil servants included) had to face more than 2,000 French soldiers supported by artillery and navy@phong trần - Wind and dust; dust and heat of life, turmoil of life. ="Kiếp phong trần đến bao giờ mới thôi " (Nguyễn Du)+When will this dust and heat of life come to an end@phong tục - Custom =Phong tục tập quán+Customs and habits@phong tư - (từ cũ) Figure, carriage, bearing@phong vị - Charm, flavour@phong vũ biểu - (từ cũ) Barometer@phong vân - Wind and clouds; piece of luck, favorable opportunity@phong vận - Elegant and refined@phong văn - (từ cũ) Get wind (of something)@phong địa - (từ cũ) Fief, feoff@phong độ - (từ cũ) Manners =Vẫn giữ phong độ nhà nho+To preserve the manners of a Confucian scholar@phò - động từ. to escort, to assist@phò mã * noun - prince consort@phò tá - Follow and aid, act as an aid@phòi - Come out =Giầm phòi ruột con cá+To tread on a fish and make its entrails come out =Phòi bọt mép+To waste one's breath =Nói phòi bọt mép mà chẳng ăn thua gì+To waste one's breath for nothing@phòng * noun - room, chamber, hall =cô ta ở phòng bên cạnh+she's in the next room * verb - to prevent, to ward off, to avert@phòng bị * verb - to take precautions against@phòng bệnh * adj - prophylactic, preventive@phòng dịch - preventive of exidemy@phòng giữ - Prevent, guard against@phòng hạn - Drought prevention@phòng hỏa - Fire prevention@phòng hộ - Rừng phòng hộ -Protective forests@phòng hờ - Provide against all eventualities; keep at hand for eventual usẹ@phòng khách - Sitting-room@phòng khám - như phòng khám bệnh@phòng khi - In anticipation of, in case of, against =Phòng khi mưa gió+Against a rainy day@phòng khuê - như khuê phòng@phòng không * noun - air defense, acwal defense@phòng mạch - (địa phương) Surgery (of a physician)@phòng ngủ - Bedroom@phòng ngừa * verb - to prevent@phòng ngự * verb - to defend@phòng nhì - French Second Bereau, French intelligence service@phòng the - (từ cũ) như buồng the@phòng thí nghiệm * noun - laboratory@phòng thủ - Defend =Phòng thủ biên giới+To defend one's country's frontiers@phòng thân - Preserve oneself; self-preservative =Thuốc phòng thân+Self-preservative medicines, first-aid medicines@phòng thương mại - Chamber of commerce@phòng trà - Tea-room, tea-shop@phòng tuyến - Defence perimeter, defence line@phòng vệ - Defend, protect =Phòng vệ chính đáng+Legitimate defence@phòng văn - (từ cũ) Study@phòng xa * verb - to foresee, to anticipate@phòng ốc - (từ cũ) House, dwelling@phòng ăn * noun - dining-room@phòng đợi * noun - waitting-room@phó * noun - deputy@phó bản -copy, duplicate@phó bảng - (từ cũ) Junior doctor@phó hội - (từ cũ) Attend a meeting@phó mát * noun - cheese@phó mặc - Entrust completely, give free hand to deal with =Chớ phó mặc việc nhà cho mấy đứa bé+One should not entrust completely the children with household chores@phó ngữ - (ngôn ngữ) Adverbial locution@phó phòng - Deputy chief of bureau@phó sứ - (sử học) Assitant envoy -Deputy resident (under French domination)@phó thác * verb - to trust,to entrust, to confide@phó thương hàn - Paratyphoid@phó tiến sĩ - Master (of sciences ...)@phó từ * noun - adverb@phó văn phòng - Deputy chief of the scretariat@phó vương - Viceroy@phóc - In one bound =Con chó nhảy phóc qua cổng+The dog cleared the gate in one bound@phóng * verb - to throw, to launch, to let out =phóng ra một cuộc tấn công+to launch an attack@phóng bút - Write on impluse@phóng hỏa - Set fire to@phóng khoáng - Broad-minded, liberal [-minded] =Tính tình phóng khoáng+To be liberal in disposition@phóng lãng - Loose, dissipated, dissolute =Con người phóng lãng, chỉ thích ăn chơi+A dissolute man who is only after sensual pleasures@phóng pháo - (từ cũ) Máy bay phóng pháo -A bomber@phóng sinh - Set free (animals caught) -Leave uncared for, neglect =Nhà cửa để phóng sinh+To leave one's house uncared for@phóng sự - Reportage@phóng tay - Recklessly =Phóng tay chi tiêu+To spend money recklessly@phóng thanh - Broadcast by a loudspeaker =Phóng thanh tin tức+To broadcast news by means of a loudspeaker =Loa phóng thanh+A loudspeaker@phóng thích * verb - to liberate, to free, to discharge@phóng tinh - (sinh vật) Ejaculate@phóng túng - Loose, on the loose (thông tục), wild, running wild =Ăn chơi phóng túng+To lead a loose life, to be on the loose =Cuộc đời phóng túng+A wild life =Khúc phóng túng (nhạc)+Fantasy, fantasia@phóng uế * verb - to defecate@phóng viên * noun - reporter, correspondent@phóng xạ * noun - radio-active@phóng đãng * adj - dissolute, debauched =sống một cuộc đời phóng đãng+to bad a dissolute@phóng đại - Enlarge =Phóng đại một bức ảnh+To enlarge a picture -Magnify, exaggerate =Phóng đại một câu chuyện+To magnify a story =Phóng đại khó khăn công tác+To exaggerate the difficulties of one's work@phóng điện - electric discharge@phót - Swift =Nhảy phót lên giường+To swiftly jump into one's bed@phỏng * adj - burnt, scalded * verb - to copy, to imitate@phỏng chừng - About, approximately =Phỏng chừng mười cây số+About ten kilometres@phỏng dịch - Make a rough translation, make a free translation@phỏng sinh học - Bionics@phỏng tác * verb - to adapt@phỏng tính - Calculate roughly, estimate@phỏng vấn * verb - to interiew@phỏng đoán * verb - to guess, to conjecture@phỏng độ - như phỏng chừng@phọt - Spurt, spirt, spirt, spout =Máu phọt ra từ vết thương+Blood spurted ot from the wound@phu * noun - coolie@phu bốc vác - (từ cũ) Porter@phu mỏ * noun - miner@phu nhân * noun - mistress@phu phen - Coolies, corvee-bound labourers@phu phụ - (từ cũ) Husband and wife, man and wife@phu quân - (từ cũ) My lord, my husband@phu thê * noun - husband and wife@phu trạm - (từ cũ) Postman@phu tử - (từ cũ) Master, teacher@phu xe - (từ cũ) Rickshaw driver@phun * verb - to eject;to belch; to vomit; to gush; to erupt@phun trào - (địa lý) Eruptive =Đá phun trào+Eruptive rocks@phung phá - Spend extravagantly, squander, throw (money) about@phung phí * verb - to waste ; to squander@phuy - Barrel, drum@phù - Swell like with oedema, be oedematous, be puffed with oedema -Oedema -Spell, charm -Puff =Thổi phù một cái tắt đèn+To puff out the lamp - phù phù (láy, ý liên tiếp) =Thổi lửa phù phù+To blow on the fire with puffs. -(từ cũ) như phò@phù chú - Exorcise with incantations and a charm@phù du * noun - ephemera =con phù du * verb - to ramble; to stroll (about)@phù dung - Cotton-rose hibiscus. -(cũ; văn chương) Fair, fair maid, fair lady =ả phù dung+Opium@phù dâu - Act as a bridesmaid to, be a bridesmaid@phù hiệu - Badge@phù hoa - Gaudy, show, pompous =Phù hoa giả, phong lưu mượn (tục ngữ)+Pomps and vanity@phù hộ - support =Đi lễ để cầu thần phù hộ+To make offerings to a deity to win his support@phù hợp * verb - to agree; to tally; to accord@phù kế - (vật lý) Areometer@phù phép * noun - magic, incantation@phù phiếm * adj - uncertain; unpractical@phù phù - xem phù (láy)@phù rễ * noun - bestman@phù rể - Act as a best man, be a best man tọ@phù sa * noun - alluvium@phù sinh - cũng nói phù thế@phù tá - (từ cũ) Support and assit =Phù tá nhà vua+To support and assist the king@phù thịnh - Take sides with (support) the influential people@phù thũng - (y học) Oedema@phù thủy * noun - sorcerer; magician@phù thế - như phù sinh@phù trì - (từ cũ) Assist and preserve@phù trầm - Full of ups and downs, full of vicissitudes =Thân thể phù trầm+A destiny full of vicissitudes@phù trợ - (ít dùng) như phù hộ@phù voi - (y học) Elephantiasis@phù vân - Drifting cloud. -(nghĩa bóng) Transient thing =Cửa phù vân+Transient wealth@phù điêu - Relief, relievo; embossment =phù điêu Phật Đản Sanh - chùa Linh Sơn@phùn - xem mưa phùn@phùn phụt - xem phụt (láy)@phùng - Swell, bloat =Phùng má+To swell one's cheeks@phú - dissectation in rythmic prose -Endow =Trời phú cho anh ta nhiều tài năng+Heaven has endowed him with many talents@phú bẩm - Innate, inborn, =Thông minh phú bẩm+An innate intelligence@phú cường - (từ cũ) Prosperous and poweful =Xây dựng một nước phú cường+To build a prosperous and powerful country@phú gia - (từ cũ) Rich (wealthy) family@phú hào - (từ cũ) Local influential rich man@phú lục - (từ cũ) Rhymed prose@phú nông * noun - rich farmer@phú quí * verb - rich and noble@phú quý - Wealth and high-placed =Phú quý sinh lễ nghĩa (tục ngữ)+Honours change manners@phú thương * noun - rich merchant =phù * noun - (med) beriberi@phú ông - (từ cũ) Rich man@phúc * noun - happiness; good fortune@phúc án - (luật, từ cũ) Review a sentence@phúc hậu - Kind-hearted, gentle and upright@phúc khảo - (từ cũ) Check examination papers@phúc lành - Blessing, benediciton@phúc lộc - Happiness and wealth@phúc lợi - Welfare =Quỹ phúc lợi+A welfare fund@phúc mạc - (giải phẫu) Peritonaeum@phúc phận - Share of happiness one was blessed with@phúc thẩm - Reconsider cases tried by lower court =Tòa phúc thẩm+A court of appeal@phúc trình * verb - to report@Phúc âm - The Gospel@phúc âm - Reply, answer (a letter)@phúc ấm - Blessing handed down by ancestors@phúc đáp - Reply, answer =Viết thư phúc đáp+To write a reply@phúc đức * adj - blessing@phún xuất - (từ cũ) như phun trào@phúng - (từ cũ) Bring offerings to a deceased person@phúng dụ - Allegory@phúng phính - Chubby =Má phúng phính+To have chubby cheeks@phúng viếng - (từ cũ) như phúng@phút * noun - minute; moment =kim chỉ phút+minitute hand@phút giây - (ít dùng) như giây phút@phút đầu - In next to no time, all of a sudden@phũ * adj - coarse, violent@phũ phàng * adj - ruthless, harsh@phủ * verb - to cover; to overlay =phủ đầy bụi+to be covered with dust * noun - palace; residence =phủ chủ tịch+the presidency palace@phủ chính - (từ cũ) Revise, correct =Phủ chính bài văn+To revise an essay@phủ doãn - (từ cũ) Governer of the province where the capital was located@phủ dụ - (từ cũ) Snoothe, placate =Phủ dụ dân chúng+To placate the masses@phủ nhận * verb - to deny; to negate@phủ phục - (từ cũ) Kowtow very low@phủ quyết * verb - to veto; to vote against =quyền phủ quyết+right of veto@phủ tạng - Innards@phủ thừa - (từ cũ) Chief of the district where the capital was located@phủ việt - (sử học) Axe and big hammer; corporeal punishment implement@phủ định - negative@phủ đầu * adj - preventive, premonitory@phủ đệ - Palace (of princes)@phủi - Flick off =Phủi bụi+To flick off dust, to dust@phủi ơn - Disregard the favour (done by somebody)@phụ * verb - to aid; to help; to assist * adj - assitant; auxiliary@phụ bản - Supplement@phụ bạc * verb - to betray@phụ chánh - Regent@phụ chú - Annotate@phụ cấp * noun - allowance =phụ cấp gia đình+family allowance@phụ cận - surrounding, adjacent =Vùng phụ cận thành phố+Adjacent areas to a town@phụ dịch * noun -now-comtant service@phụ gia - (kỹ thuật) Additive. -(dược học) Adjuvant@phụ giáo - Assitant (to a university professor)@phụ giảng - Assitant-lecturer@phụ hoàng - King-father@phụ họa - Chime in =Chỉ phụ họa, không bao giờ có ý kiến riêng của mình+To aways chime in with others, never to have an idea of one's own@phụ huynh * noun - father and elder brother@phụ hệ - patenal line of descent@phụ khoa * noun - gynaecology@phụ khuyết - Complementary =Phần phụ khuyết+A complementary part@phụ lái * noun -driver's mate@phụ lão - Elder, elderly person, elderly people =Kính trọng phụ lão+To show respect to elderly people@phụ lục * noun - appendix; ađendum@phụ lực - Help, assist =Phụ lực vào cho chóng xong công việc+To assist in getting a job done quickly@phụ mẫu - (từ cũ) Parents@phụ nghĩa - Ungrateful, thankless; unfaithful@phụ nhân - (từ cũ) Woman@phụ nữ * noun - woman@phụ phí - Additional fee, supplementary fee@phụ phẩm - By-product@phụ quyền - Paternal authority =Chế độ phụ quyền+Patriarchy@phụ tá * noun - assistant, aid@phụ tải - (điện) Additional charge@phụ thu - Additionally levied =Thuế phụ thu+An additonally levied tax, a surtax@phụ thuộc - Depend[ent] =Kinh tế phụ thuộc+A dependent economy@phụ thân * noun - father, dad@phụ thẩm - Assessor, juror@phụ tình - Be unfaithful, be love-lorn@phụ trách * verb - to undertake; to be in charge of@phụ trợ - Auxiliary@phụ trương * noun - supplement@phụ tùng * noun - spare parts ; accessories@phụ tố - (ngôn ngữ) Affix@phụ từ - (ngôn ngữ) Adjunct@phụ tử - (từ cũ) Father and son =Tình phụ tử+Love between father and son. -(thực vật, dược học) Aconite@phụ vận - Agitaion and propaganda among women@phụ âm * noun - consonant@phụ đạo - Give extra-class help@phụ đính - (ít dùng) Insert@phụ động - Supernumerary; coccasional =Công nhân phụ động+An occasional worker@phụ ơn - Be ungrateful (to somebody for something)@phụ ước - Break an agreement, not to live up to a pledge@phục * verb - to admire ; to esteem@phục binh - Ambush, troops lying in wait@phục chế - Restore (a painting ...)@phục chức - Reinstate, restore@phục cổ - Restore what is old =Phát triển vốn văn hóa cũ của dân tộc không phải là phục cổ+To develop the nation's old cultural heritage is not to restore the old@phục dịch * verb - to serve; to attend tọ@phục dược - (từ cũ) Take medicines@phục hoạt - Rectivate@phục hồi - Restore@phục hưng - Rehabilitate, restore to former prosperity =Phục hưng thủ công nghiệp+To restore handicrafts to their former prosperity =Thời kỳ Phục hưng+The Renaissance@phục kích * verb - to ambush; to lie in ambush@phục lăn - Be transported with admiration, take one's hat off (to somebody)@phục mệnh - (từ cũ) Report on execution of orders@phục nguyên - Restore@phục phịch - Big and fat, lumpish@phục quốc - (từ cũ) Recover one's country independence@phục sinh * verb - to revire; to resuscitate@phục sức - (từ cũ) Raiment and adornments@phục thiện - Listen to reason@phục thuốc - (từ cũ) Take medicine@phục thù - Revenge, avenge =Phục thù cho ai+To revenge (avenge) someone =Nuôi chí phục thù+To nurture the will to avenge oneself, to nurture vindictiveness@phục trang - Costume (of actors)@phục tráng - Revigorate@phục tùng - Comply with, submit oneself to, listen tọ =Phục tùng mệnh lệnh+To comply with orders@phục tội - (từ cũ) Accept punishment, give oneself up@phục viên * verb - to ddemobilize troops@phục vụ - Serve, attend tọ =Phục vụ người ốm+To attend to the sick, to nurse the sick@phụng * noun - phoenix * verb - to obey; to serve@phụng chỉ - Comply with a royal ordinance@phụng dưỡng * verb - to support maintain (one's parents)@phụng hoàng - như phượng hoàng@phụng mệnh - Comply with orders from above@phụng phịu - Want to be humoured, coddle oneself =Phụng phịu với mẹ+To want to be humoured by one's mother@phụng sự - động từ. to serve; to attend@phụng thờ - Worship, give respectful cult tọ =Phụng thờ tổ tiên+To give respectlul cult to one's ancestors@phụt - Eject, gush, spout, jet -Strongly and fast =Gió thổi phụt làm tắt đèn+The wind blew strongly and fast and put out the lamp =Phùn phụt (láy)+Strong sputtering sound =Lửa cháy phùn phụt+The fire burned with strong sputtering sounds@phân * noun - stools, excrements * noun - centimeter, hundredth =phân vuông+square centimeter * verb - to separate, to share@phân ban - Sub-committee -Section, sub-department@phân bào - (sinh học) Cellular division@phân biệt - động từ. to discriminate, to distinguish, to discean@phân bì - Compare enviously =Phân bì hơn thiệt+To compare enviously advantage and disadvantage@phân bón * noun - manure, fertilizer@phân bua - cũng nói phân vua@phân bậc - (địa lý) Substage@phân bố - Distribute, dispose =Phân bố lực lượng một cách hợp lý.+To dispose one's force in a rational way@phân bổ - Apportion =Phân bổ thuế+To apportion taxes@phân bộ - (sinh học) Sub-order@phân bắc - Night-soil@phân cách - Seperate =Con sông phân cách hai làng.+The river separates the two villages@phân chi - Subdivision. -(sinh học) Subgenus@phân chia * verb - to divide@phân chim - Guano@phân chuồng - Cattle manure@phân chất * verb - to analyse@phân chương trình - Subprogramme (of computers)@phân cục - Sub-department, section@phân cấp * verb -to devolve, to various levels@phân công * verb - to allot, to assign@phân cắt - (sinh học) Segment@phân cực - Polarize@phân cực kế - (vật lý) Polarimetre@phân dị - (địa lý) Differentiation@phân giác - (toán học) Đường phân giác -Bisector, bisectrix@phân giải * verb - to conciliate, to mediate. (oh), to analyse@phân giới - Delimit, demarcate =Đường phân giới+A demarcation line@phân hạch - (vật lý) Nuclear fission@phân hạng - Classify@phân hiệu - School branch, university branch@phân hóa - Split, differentiate =Phân hóa giai cấp+To differentiate between classes@phân hóa học - (nông nghiệp) Chemical fertilizer@phân học - (y học) Coprology@phân hệ - Subsystem@phân hội - Association branch@phân liệt - Split, divide@phân loài - (sinh học) Subspecies@phân loại * verb - to classify, to distribute@phân loại học - Taxonomy, systematics@phân lũ - Diverge (deflect) freshets@phân ly * verb -to separate, to divide =sự phân ly+separation, division@phân lân - (nông nghiệp) Phosphat fertilizer@phân lập - Separate (powers) =Tam quyền phân lập+The separation of the three power (executive, legislative and judicial)@phân lớp - (sinh học) Subclass@phân minh - Definite, clear-cut =Tính toán tiền nong cho phân minh+To make clear-cut accounts in matter of money@phân mục - Subdivision@phân ngành - (sinh học) Subphylum@phân nhiệm - Divide responsibility =Nguyên tắc phân nhiệm+The priciple of divided responsibility@phân phát - Share out, distribute =Phân phát kẹo bánh cho trẻ em+To share out sweets and cakes to the children@phân phối - Allot, allocate@phân số * noun - (math) fraction@phân thủy - Đường phân thủy -Watershed@phân tích * verb - to analyse, to dissect@phân tranh - Be in conflict, clash =Trịnh, Nguyễn phân tranh+The conflict between the Trinhs and the Nguyens@phân trần - Clarigy apologetically, explain apologetically (some matter)@phân tâm - Of two minds@phân tử * noun - (math) numerator, molecule@phân tử lượng - (hóa học) Molecular weight@phân ủ - (nông nghiệp) Compost@phân vai - (sân khấu) Cast (a play)@phân vua - như phân bua@phân vùng - Mark off into economic zones; zone@phân vân - [Be] wavering [be] undecided, [be] of two minds =Phân vân không biết nên về hay nên ở+To be wavering between coming back and staying on@phân vô cơ - (nông nghiệp) Mineral fertilizer, inorganic fertilizier@phân xanh - Green manure@phân xử - Arbitrate =Phân xử một vụ cãi nhau+to arbitrate a quarrel@phân đạm - (nông nghiệp) Nitrogenous fertilizer@phân điểm - (thiên văn) Equinox@phân định - Delimit, fix =Phân định ranh giới+To fix the boundaries@phân đốt - (sinh học) Segmented; segmental@phân đội - Section (army unit)@phân ưu * verb - to condole with (someone)@phây phây - Buxom (nói về đàn bà)@phầm phập - xem phập (láy)@phần * noun - part, portion, share =phần hơn+the best share =phần lớn+the major part@phần hồn - The spiritual =Phần hồn và phần thế tục+The spiritual and temporal@phần lớn - Most, the greates part@phần mộ - Grave@phần nào - to some extent, to a certain degree =Khí hậu nóng bức có ảnh hưởng phần nào đến năng suất công tác+The hot weather affects to some extent the efficiency of labour@phần nhiều - the greatest part, most@phần phật - Flipflap, flapping noise =Cánh buồm đập phần phật vào cột buồm+The sail struck the mast with a flapping noise@phần thưởng * noun - prize, recompense@phần trăm - Percentage; per cent =Ba mươi phần trăm+Thirty per cent@phần tử - Element =Những phần tử lạc hậu.+The backward elements@phần việc - One's job, one's responsibility =Phần việc của anh là khó nhất+Your job is the most difficult@phần đông - Most, the greatest, part =Công nhân các xí nghiệp phần đông trước là nông dân+Most factory workers were formerly peasants@phấn * noun - cholk, powder, flour@phấn chấn - to feel cheerful, to be in high spirits@phấn hoa - danh từ. pollen, anther-dust@phấn khởi * adj - excited, encouraged@phấn nộ * verb - to lose one's temper@phấn rôm - Talcum powder@phấn sáp - Cosmetics, beauty preparations. -(thông tục) make oneself up, make up@phấn son - Face-powder and lipstick@phấn trần - Feather duster@phấn đấu * verb - to strive, to contard, to struggle@phấp phỏng - Be on tenterhooks, be in anxious suspense =Phấp phỏng chờ kết quả kỳ thi+To wait for the results of an examination in anxious suspense@phấp phới - Flutter, wave =Cờ phấp phới trước gió+Flags fluttered in the wind@phất * verb - to wave, to agitate =phất cờ+to wave a flag@phất phơ * verb - to float, to wave =lá cờ phất phơ trước gió+flag that floats in the breeze@phất phới - như phấp phới@phẫn - Lid =Phẫn nồi+Lid of a pot -Shade =Cái phẫn đèn+A lamp-shade@phẫn chí - Be bitterly disappointed,be angered by disappointment@phẫn kích - như phẫn khích@phẫn nộ - Be indignant@phẫn uất - Foam with silent anger, boil over with silent indignation, choke with indignation@phẫu - Cylindrical pot =Phẫu mứt+A pot of jam@phẫu thuật - Surgery@phẫu thuật viên - Surgeon@phẩm * noun - dye@phẩm bình - như bình phẩm@phẩm cách - Personal dignity, human dignity =Giữ gìn phẩm cách.+To preserve one's human dignity@phẩm chất * noun - quality@phẩm cấp - (từ cũ) Mandarins' ranks@phẩm giá * noun - dignity@phẩm hàm - (từ cũ) Mandarins' grades@phẩm hạnh * noun - behaviour, conduct, dignity =phẩm hạnh tốt+good behaviour@phẩm loại - (từ cũ) Grade =Xếp hàng hóa theo phẩm loại+To classify goods according to their grades, to grade goods@phẩm phục - (từ cũ) Mandarins' grade attire@phẩm trật - (từ cũ) Mandarins' ranks@phẩm tước - Mandarins' titles, dignity@phẩm vật * noun - article, product@phẩm đề - (từ cũ) Write down one's appreciation (of a poem ...)@phẩn - Faeces, excrements@phẩy - Fan gently (flick) off =Lấy quạt phẩy bụi trên bàn+To fan gently the dust off a table =xem dấu phẩy ; chấm phẩy@phẩy khuẩn - (sinh vật) Vibrio@phận - Status, station, rank, place, position =Biết thân biết phận+To know one's place =Phận hèn+A humble station =số phận (nói tắt)+Destiny, fate, lot =Xót xa phận mình+To grieve over one's own lot@phận bạc - (từ cũ) Unhappy lot, misfortune@phận bồ - (văn chương) Condition of the weaker sex@phận sự * noun - duty, obligation@phập - Deeply =Chém phập vào cây chuối+To give a deep slash into a bababa stem =Phầm phập (láy, ý tăng)+Forcefully and deeply@phập phồng - Throb, heave =Ngực phập phồng hồi hộp+One's chest was throbbing with anxiety@phật * noun - Buddha =đạo phật+Buddhism@phật Bà - Bodhisattva Kwan Yin@phật giáo - Buddhism@phật học - Buddhology@phật lòng - Vex; be vexed =Cô ấy phật lòng vì tôi đến muộn+She was vexed that I was late@phật lăng - (từ cũ) Franc (monetary unit)@phật sống - Dalai-Lama; Grand Lama@phật thủ - Buddha's hand, finger citron@phật tổ - Gautama Buddha@phật tử * noun - Buđhist@phật ý - Vex, be vexed@phật đài - Buddha's altar =Khấu đầu trước Phật đài+To kowtow in front of Buddha's altar@phật đản - Buddha's birthday@phật đường - Pagoda@phê - Comment on =Phê bài học sinh+To comment on a pupil's talk =Phê vào đơn+to comment on someone's request (petition, application) - Criticize@phê bình * verb - to comment, to criticize@phê chuẩn * verb - to ratify, to confirm@phê duyệt - Approve@phê phán - Criticize, review =Phê phán một học thuyết+To criticize a theory =Phê phán một cuốn sách+To review a book@phên - Wattle@phề phệ - xem phệ (láy)@phềnh - Swell =Bụng phềnh vì ăn no quá+To have a belly swollen with too much food =phềnh phềnh (láy, ý tăng)@phều - (địa phương) như sùi@phều phào - Sputter weakly =Cụ già phều phào mấy tiếng+The old gentleman was sputtering weakly a few words@phế - Dethrone, depose, discrown =Vua bị phế+A dethroned (deposed, discrowned) king@phế binh - War-invalid@phế bỏ * verb - to abolish, to nullify@phế cầu khuẩn - Pneumococus@phế liệu - Waste, scrap@phế lập - (từ cũ) Depose one king and replace him by another@phế nang - (giải phẫu học) Alveolus@phế nhân * noun - invalid, disabled person@phế nô - Aboliton of slavery =Chủ nghĩa phế nô+Abolitionism@phế phẩm * noun - waste ; substandard product@phế quản - Bronchus (snh bronchia)@phế thải - Waste =Chất phế thải+Refuse@phế tích - Ruins =Phế tích Ăng-co+The ruins of Angkor@phế truất * verb - to depose@phế tật - danh từ. (id) infirmity@phế viêm - (từ cũ) Pneumonia@phế vị - (giải phẫu học) Pneumogastric =Dây thần kinh phế vị+Pneumogastric nerve, the vagus@phế vật * noun - refuse, waste material@phế đế - Deposed (dethroned, discrowned) king@phếch - Losing freshness, bleached =Cái áo bạc phếch+A bleached jacket@phết - (địa phương) cũng nói dấu phết Comma - Spread, daub =Phết hồ vào giấy.+To spread glue on paper -Spank =Phết cho nó một trận+Give him a spanking@phễn - (khẩu ngữ) Beat =Phễn cho thằng bé mấy roi+To give the little boy a beating@phễu * noun - funnel@phệ * adj - fat, obese, pot-bellied@phệ bụng - Pot-bellied@phệ nệ - Corpulent =Bụng phệ nệ+To be corpulent round the waist@phệnh - Pot-bellied statue =Ông phệnh bằng sứ+a chia pot-billied statue - Dumpy, squat@phệt - Plump =Ngồi phệt xuống chiếu+To sit plump on the mat@phô - Show off =Phô quần áo mới+To show off one's new clothes@phô bày - Display, exhibit, show@phô diễn - Express =Phô diễn tình cảm+To express one's sentiments@phô trương * verb - to display, to show off@phôi - Embryo -(kỹ thuật) Rough draft@phôi pha * verb - to wilt, to wither, to fade@phôi sinh học - Embrology@phôi thai * noun - embryo@phôm phốp - Buxom, plump (nói về đàn bà)@phông - Scenery, scene, back-cloth (in a theatre) -Background (of a painting)@phồm phàm - như nhồm nhoàm@phồn hoa - Noisy and gaudy =Chốn thành thị phồn hoa+The noisy and gaudy urban areas@phồn thịnh - Thriving@phồn vinh - Prosperous =Nền kinh tế phồn vinh+A prosperous economy@phồng * verb - to bloat, to swell@phố * noun - street, house, apartment@phố phường - Street and district =Hà Nội xưa có ba mươi sáu phố phường+Formerly Hanoi had thirty six streets and districts -Street =Phố phường đông đúc+The streets are crowded@phố xá - Streets@phốc - Strong, forceful =Đá phốc vào bụng dưới+To give a strong kick under the belt (of someone)@phối cảnh - Perspective@phối hợp - co-ordinate, combine =Phối hợp tác chiến+To carry out combined operations@phối nhạc - Instrument@phối trí - (ít dùng) Arrange@phốp - Spotlessly, immaculately =Quần áo trắng phốp+Spotlessly white clothes@phốp pháp - Plump, stout@phỗng - Clay statue of giant guard; toy earthen statue. -(thông tục) Steal a march on somebody and get what is his due, steal someone's thunder@phỗng tay trên - như phỗng@phổ - (vật lý) Spectrum -Set to (music) =Phổ nhạc một bài dân ca+To set a music a folk-song@phổ biến * verb - to diffuse, to spread, to disseminate@phổ cập - Generalize, universalize, make widesread; make compulsory to everyone =Phổ cập giáo dục+To universalize education =Giáo dục phổ cập+Compulsory education =Phổ cập trình độ lớp bảy phổ thông+To make compulsory to everyone general education at the@phổ hệ - Genealogy@phổ hệ học - Genealogy =Nhà phổ hệ học+Genenalgogist@phổ quát - (ít dùng) Spectrometer@phổ thông * adj - common, general universal@phổ thông đầu phiếu - Universal suffrage@phổ độ - Perform universal salvation@phổi * noun - lung =bệnh đau phổi+lung-disease@phổi bò - (thông tục) Wear one's heart upon one's sleeve@phổng phao - Put[ting] on flesh =Thân thể phổng phao+To put on flesh@phăm phăm - Impetuous and truculent =Phăm phăm lao vào+To rush at impetuously and truculently@phăm phắp - In perfect coordination =Thầy vào, tất cả học sinh phăm phắp đứng dậy+All the pupils stood up in perfect coordination when the teacher came in@phăn phắt - xem phắt (láy)@phăng - Immediate, instant =Làm phăng cho xong+To get something done instanly -Neat, definite =Nói phăng+To say something definitely =Chặt phăng+To cut off (something) neatly@phăng phắc - xem phắc (láy)@phăng teo - Joker -(thông tục) Done for, kaput =Bài thi như thế này thì phăng teo mất+It is kaput with such an examination paper@phắc - Like a grave =Im phắc+As silent as a grave =Phăng phắc (láy, ý tăng)@phắt - Pat =Đứng phắt dậy+To stand up pat, to jump to one's feet =Làm phắt cho xong+To get something done pat =Phăn phắt (láy, ý tăng)+Fast and neat =Phát cỏ phăn phắt một lúc đã hết cả vườn+To scythe the grass of whole garden fast and neatly in a moment@phẳng * adj - level, even, flat, plane@phẳng lì * adj - smooth as glass@phẳng lặng * adj - calm, quiet, uneventful@phẳng phiu * adj - neat and smooth@phẳng phắn - Smooth, even@phơ - Snowy - phơ phơ (láy) =Đầu bạc phơ phơ+Snow-white hair, snowy hair@phơ phơ - xem phơ (láy)@phơi * verb - to dry in the sun@phơi áo - (thể thao, thông tục) Defeated@phơi bày * verb - to expose@phơi nắng - Put (hang) out to dry in the sun -Expose to the sun; play in the sun (of children)@phơi phóng - như phơi (nói khái quát)@phơi phới * noun - slightly excited, softly stimulated@phơi thây - Leave one's mortal remains somewhere =Phơi thây nơi chiến trường+To leave one's mortal remains on the battlefield@phơn phớt - xem phớt (láy)@phờ - Haggard =Đêm không ngủ phờ người+To look haggard form a sleeples night@phới - Leave quickly (a place)@phớt - Felt =Mũ phớt+A felt hat -Pale, light =Màu đỏ phớt+A light red =phơn phớt (láy, ý giảm). -(thông tục) Ignore, turn a deaf ear to, turn a blind eye tọ =Bảo thế mà nó cứ phớt không nghe+I told him so, but he turned a deaf ear to my words. -(địa phương) Graze, scrape lightly in passing; touch lightly =Viên đạn phớt qua má nó+A bullet grazed his cheek =Phớt qua vấn đề+To touch lightly upon aquestion@phở * noun - Noodle soup - Phở is the most popular food among the population. Phở is mostly commonly eaten for breakfast, although many other people would have it for their lunch or dinner. Anyone feeling hungry in the small hours of the morning can also enjoy a bowl of hot and spicy Phở to fill their empty stomach. Phở also needs its special taste and smell. The grated rice paper is made of the best variety of fragrant rice called Gạo Tẻ. The soup for Phở Bò (Phở with beef) is made by stewing the bones of cows and pigs for a long time in a large pot. Pieces of fillet mignon together with several slices of ginger are reserved for a bowl of Phở Bò Tái (rare fillet). Slices of well done meat are however offered to those less keen on eating rare fillets. Meanwhile soup for Phở Gà (Phở with chicken meat) is made by stewing together chicken and pig bones. White chicken meat served with Phở Gà is boneless and cut into thin slices You could regard Phở Bò and Phở Gà as Vietnam's special soup. It has the added advantage of being convenient to prepare and healthy to eat@phở tái - Underdone beef noodle soup@phưng phức - xem phức (láy)@phương * noun - way; direction * noun - way; means; method@phương án - Project@phương cách - Ways and means@phương chi - All the more@phương châm * noun - line, guideline@phương danh - (từ cũ) Good name, good reputation@phương diện - aspect; bearing@phương hại - Harm, prejudice =Những hành vi phương hại đến danh dự+Actions which harm one's honour@phương hướng - Direction ; line =Phương hướng hành động+Line of action@phương kế - Means =Phương kế sinh nhai+Means of livelihood =Hết phương cùng kế+To be at one's wit's end@phương ngôn - Local saying -Dialect@phương ngữ - Dialect@phương pháp * noun - method;system; experient =phương pháp thực nghiệm+experimental method@phương phi - Buxom (nói về đàn bà); portly (nói về người già)@phương sách - Method, way@phương thuốc * noun - prescription, remedy@phương thức * noun - procedure@phương tiện * noun - means@phương trình * noun - (toán học) equation@phương trưởng - Be of age@phương trượng - Cell (of a bonze)@phương tây - The West, the Occident =Nền văn minh phương Tây+The Occidental civiliz 1ation@phương viên - (từ cũ) Perfect, exellent@phương vị - Azimuth@phương đông - The Orient@phường * noun - group; giuld; ang =phường buôn+merchant guild. ward@phường hội - Handicrafts guild@phước - (địa phương) như phúc@phướn - Buddhist pennon@phướng - Manger, feeding-trough@phưỡn - Swell, distend =Ăn no phưỡn bụng+To eat until one's stomach is distended@phượng * noun - male phoenix =phượng hoàng+male phoenix and female phoenix@phượng hoàng - Male phoenix and female phoenix -Phoenix@phượu - Invent, fabricate =Nói phượu+To invent (tell) stories@phừng phừng - Flame, glow@phứa - (thông tục) Senselessly, indiscriminately =Cái phứa+To argue senselessly =Phứa phựa (láy, ý tăng)@phứa phựa =xem phứa (láy)@phức - Very (fragrant), very (flavoured), very (sweet-smelling) =Nước hoa thơm phức+The scent is very sweet - Phưng phức (láy, ý tăng) =Chả nướng thơm phưng phức+The broiled meat smelled very flavoured@phức cảm - Complex =Phức cảm tự tôn+Superiority complex =Phức cảm tự ti+Inferiority complex@phức chất - Complex substances@phức hệ - Complex@phức tạp * adj - complicated; compound =sự phức tạp+complicacy@phức tạp hóa - Complicate@phứt - như phắt@phựt - Snap, crack =Giật dây đứt đánh phựt+To pull and break a cord with a snap, to snap a cord@pi - (toán) Pi@pin * noun - cell; battery =đèn pin+flashlight@pê ni xi lin - Penicillin@pê đan - Pedal@pô - Shot =Một pô ảnh+A camera shot, an exposure@qua * adj - last =năm qua+last year * conj - by =cô ta đi qua đây+She passed by here. after;during =I, mẹ * verb - to pass away; to be gone =nhắc lại những việc đã qua+to recall past evens. to cross =qua đò+to cross a river on a boat@qua chuyện - For form's sake, perfunctorily =Làm cho qua chuyện+To do something for form's sake@qua cầu - (nghĩa bóng) Experiences, go through ="Đoạn trường ai có qua cầu mới hay" (Nguyễn Du)+Suffering is only known to those who have gone through it@qua lại - Come and gọ =ở đây có nhiều người qua lại+There is a lot of people coming and going here -Reciprocal, mutual =ảnh hưởng qua lại+A reciprocal influence =Tác dụng qua lại giữa nam châm và dòng điện+The reciprocal effect between a magnet and an electric current@qua loa * adj - summarily =làm qua loa+to work summarily@qua lọc * adj - filterable@qua lân - (từ cũ) For mere form's sake@qua lửa than - Charcoal@qua mâu - (từ cũ) Spear and pike@qua mặt - Ignore (somebody) (when doing something)@qua ngày - to kill the time@qua quít * adv. - perfunetorily@qua đời * verb - to pass away@qua đường - Khách qua đường -Passer-by@quai - handle =Quai làn+a basket handle =Quai chảo+a pan handle (or strap) =Quai dép+A sandal strap =Quai mũ+A hat strap =Râu quai nón+Whiskers. -(thông tục) Fetch =Quai cho một quả vào mặt+To fetch someone a blow on the face -Hit,beat =Quai búa+To beat with a hammer; to hammer =xem đê quai@quai bị - Mumps, parotitis@quai chèo - Oar-strap@quai hàm * noun - jaw@quai mồm - Drawl loud-mouthedly@quai xanh - Xương quai xanh -Clavicle@quan hệ * verb - to affect; to concern; to correlate@quan niệm * noun - idea; conception@quan sát * verb - observe =quan sát viên+observer@quan tài * noun - coffin@quan trọng * adj - important, chief; grave =việc rất quan trọng+Matter of great import@quan điểm - point of view ; sentiment; angle@quang * noun - hanger * adj - clear =trời quang mây tạnh+The sky is cloudless and clear@quang cảnh * noun - sight, scene@quang học * noun - optics@quang minh * adj - open =quang minh chính đại+open and straigtforward@quang phổ * noun - (ph) spectrum =quang phổ kế+spectrometer@quang tuyến * noun - ray =quang tuyến X+X-ray@quang vinh * adj - glorious@quang đãng * adj - well-exposed and spacious; clear@quanh * conj - round =chúng tôi ngồi quanh bàn+We sat down round the table * adv - roundabout =chối quanh+to deny in a roundabout way@quanh co - meandering; full of turns tortuous =lý lẽ quanh co+a tortous argument@quanh quất - about here, round about@quanh quẩn * verb - to hang about =quanh quẩn cả ngày ở nhà+to hang about in one's house all day * adj - devious =nói quanh quẩn+to talk in a devious way@quay * verb - to turn; to revolve; to swivel =bánh xe quay+a wheel turns round -To whirl; to reverse; to turn back =quay gót+to turn on one's heels. to roast =quay gà+to roast a chicken@quay cóp * verb - to crib, to copy@quay cuồng * verb - to whirl =đầu óc quay cuồng+to be in a whirl. to turn round and round@quay giáo - Turn one's arms against@quay gót - Turn on one's heels@quay lại - Turn round -Come back, return@quay lơ - [Fall] in a dead faint #Syn - quay đơ@quay lưng - Turn one's back on@quay ngoắt - Turn round =quay ngoắt một trăm tám mươi độ+To make a volte-face@quay phim * verb - to film, to record@quay quắt * adjective -deceitful; false; devious@quay tít - (khẩu ngữ: quay tít thò lò) -Turn like a teetotum@quay vòng - Sự quay vòng vốn (kinh tế) -Capital turnover@quay đi - Turn away from, turn one's back@quay đơ - in a dead faint@quà * noun - gift; present =quà cưới+wedding-present@quà cáp * noun - gifts, presents@quà sáng * noun - breakfast@quà tặng * noun - present@quài - Stretch out (one's arm) =Quài tay qua chấn song+To stretch out one's arm through the bars of a window@quàn - Lie in state (of a corpse)@quàng * verb - to hurry up =ăn quàng lên!+Eat quickly! * verb - to put on; to throw on =quàng vội cái áo+to throw on a coat =quàng khăn cổ+to put on a scarf. to catch * adj - nonsensical; absund =say rượu nói quàng+to be drunk and talk nonsense -Indiscriminate =vơ quàng@quàng quàng - Hasty, hurried@quàng quạc - xem quạc (láy)@quàng xiên - utterly nonsensical@quành * verb - to turn@quào * verb - to scratch =con mèo quào vợ tôi+The cat scratched my wife@quàu quạu - (địa phương) như càu cạu@quày - (địa phương) Turn, return =Quày đầu lại+To turn round@quá * verb - to exceed =chạy quá tốc độ cho phép+to drive and exceed the speed limit * adj - very;excessive =xinh quá+very pretty@quá bán - More than [a] half =Quá bán số phiếu bầu+More than half of the votes@quá bộ - (kiểu cách) Bend one's steps =Mời ông quá bộ lại chơi tệ xá+Please bend your steps toward my humble abode@quá cảnh - Transit =Thị thực quá cảnh+A transit visa =Hàng bị chậm lại trong khi quá cảnh+Goods delayed in transit@quá chén - Having a drop too much@quá chừng - Excessively, extremely =Hay quá chừng!+Extremely interesting!@quá cố * adj - depart; deceased@quá giang - (xây dựng) Transversal beam - Get a lift, hitch-hike (Mỹ) =Xin quá giang+To beg a lift@quá hạn - In excess of the time limit, overdue =Mượn sách quá hạn mà chưa trả+To keep a borrowed book in excess of the time limit; to keep a book overdue@quá khích - Extremist =Chủ trương quá khích+An extremist policy@quá khổ - Oversize[d]@quá khứ * noun - the past; past =chúng ta hãy quên quá khứ+Let bygones be bygones@quá lắm - Too much =Cậu đòi hỏi quá lắm+You are demanding too much =Quá lắm đấy! (thân)+That's too much!@quá lời - Excessive, superlative =Công kích quá lời+Excessive criticism =Khen quá lời+Superlative prasie@quá lứa - Past the marriageable age@quá lứa lỡ thì - như quá lứa@quá mức - Excessive, beyond measure, more than is reasonable@quá ngán - Be broken-hearted; feel very deeply@quá nhiệt - (kỹ thuật) Overheated@quá niên - (từ cũ) Past mature age@quá quan - (từ cũ) Pass the frontier, transit@quá quắt - Exaggerated, excessive@quá tải - Overloaded@quá thể - Extremely, too@quá trình * noun - process@quá trời - (thông tục) Mighty =Anh ta khéo tay quá trời+He is mighty clever@quá trớn - Excessively, immoderate =Tự do quá trớn+Excessive freedom@quá vãng - (từ cũ) [The] past@quá xá - (thông tục) Excessvie, exaggerated@quá đà - Beyond measure; too far =Bạn đùa hơi quá đà đấy!+You've carried your jokes abit too far!@quá đáng - Excessive, unreasonable =Đòi hỏi quá đáng+Excessive claims@quá đỗi - Beyond measure, excessively@quá độ - excessive; immorderate; exorbitant@quá ư - Excessively, extremely =Quá ư tồi tệ+Excessively bad@quác - Quack; crackle =Quác quác (láy, ý liên tiếp)+Quack, quack; cackle, cackle =Quang quác (láy, ý mạnh)+Cackle@quách - Sarcophagus, outer coffin -In order To have done with it =Đốt quách quyển sách dở ấy cho xong+To burn that bad book and have done with it@quái - Freak, monster -Freak, freakish =Sao có chuyện quái thế?+Why is there such a freakish story? -Mischievous =Nghịch quái+To play mischievously, to get into mischief - [Not] at all =Chẳng hiểu quái gì+To understand nothing at all =Làm quái gì việc vặt ấy+Such a trifling thing does not matter at all -How strange, how unusual, how odd =Quái, hôm qua còn khỏe thế mà hôm nay đã chết!+How odd, he was so healthy yesterday and to day he is dead!@quái ác - Diabolic =Trò quái ác+Diabolic trick@quái dị * adj - strange; monstrous ; pecular@quái gở - Odd, strange, unusual =Đừng phao cái tin quái gở ấy+Don't circulate such an odd rumour@quái lạ - Very strange, very ođ -How strange =Quái lạ, mới cúm đó mà đã chết+How strange, to have died just after catching@quái quỷ - như quỷ quái@quái thai - Monster, monstrosity@quái vật * noun - monster@quái đản - Fantastic =Chuyện quái đản+A fantastic story@quán * noun - kiosk * noun - Inn;restaurant; store; house =ấn quán+printing house@quán cơm - Inn@quán ngữ - (ngôn ngữ) Locution@quán quân * noun - champion@quán rượu - Pub@quán thế - (từ cũ) Tower above others, be eminent =Nhân vật quán thế+An eminent personality@quán thông - Grasp from beginning to end, understand thoroughly@quán tính * noun - inertia@quán triệt - Grasp thoroughly =Quán triệt một vấn đề+To grasp throughly a question@quán trọ * noun - Inn; hotel@quán xuyến * verb - to penetrate thoroughly@quáng * noun - dazzled; blinded =mù quáng vì tức giận+blind with anger@quáng gà * noun - (med) nyctalopic@quánh * adj - to be firm; thick@quát * verb - to shout; to storm =quát ầm lên+to storm blusteringly@quát lác - Shout, storm@quát mắng * verb - storm at =quát mắng ầm ỉ+to storm at violently@quãng * noun - section =quãng đường này rất xấu+This section of the road is very bad. space; distance@quả * noun - fruit@quả bàng - Than quả bàng -Ovoid coal@quả báo - Retribution, karma@quả cảm * adj - resolute; determined; audacious@quả cân * noun - weight@quả cật * noun - kidney@quả học - (thực) Carpology@quả là - Truly, really =Quả là vô lý+It is truly absurd@quả lắc - Pendulum =Quả lắc đồng hồ+A clock pendulum@quả quyết * verb - to aver; to assert@quả tang - flugrant =bị bắt quả tang+to be caught in flagrant delict@quả tạ - Dumb-bell@quả thật - Như quả thực@quả thế - Truly [so], really [so]@quả thực - Fruits, gains (of a struggle) =cũng nói quả tình@quả tim - Heart -Heart-shaped pendant@quả tình - như quả thực@quả tua - Tassel@quả vậy - Truly [so], really [so]@quả đấm * noun - fist ; blow ; knob@quả đất * noun - globe, earth. earth@quải - (địa phương) Spread =Quải phân ra ruộng+To spread manure all over the fields@quản * noun - canal * verb - to mind; to flinch from =không quản nắng mưa+not to mind pouring rain or scorching sun * verb - to manage; to cope with@quản bút - Penholder@quản ca - Choir leader@quản chi - Not to mind =Quản chi mưa nắng+Not to mind pouring rain and scorching sun@quản chế - Put under surveillance@quản cơ - (từ cũ) Sergeant-major@quản gia * noun - butter, housekeeper@quản giáo - Educator-warden (in re-education camps)@quản hạt - (từ cũ) Local =Hội đồng quản hạt+A local council@quản huyền - (cũ, văn chương) Flute pipe and guitar chords; musical instruments. ="Quản huyền đâu đã giục người sinh ly" (Nguyễn Du)+All of a sudden, musical instruments urged one to part@quản lý * verb -to manage =quản lý nhà máy+to manage a factory@quản ngại * verb - to flinch from, to shrink form@quản thúc * verb - to put under house arest@quản trị * verb - to administer@quản tượng - Mahout@quản đạo - (từ cũ) Chief of province (in the Western Plateaux)@quản đốc * noun - manager@quảng bá - Spread; broadcast@quảng canh - Extensive farming@quảng cáo * verb - to advertise; to publicize =quảng cáo hàng+to advertise one's goods@quảng giao - (từ cũ) Have a wide cricle of acquaintances, have a wide acquantance@quảng hàn - Cung quảng hàn -The moon's palace; the moon@quảng trường * noun - square@quảng đại * adj - large =tấm lòng quảng đại+to have a large heart. broad =quảng đại quần chúng+the board masses of the public@quảy * verb - to carry with a shoulder pole; to carry on the end of a stick@quạ * noun - crow =con quạ@quạ cái - (nghĩa bóng) Termagant, vixen, shrew@quạ khoang - White-collared crow@quạ quạ - Croak@quạc - Argue (speak, cry ...) loud-mouthedly =Quạc mồm ra mà cãi+To talk back loud-mouthedly =quàng quạc (láy, ý tăng)@quạc quạc - xem quạc (láy)@quạch - xem đỏ quạch@quạnh - (ít dùng) Desert =Đồng không mông quạnh+Empty and desert fields@quạnh hiu * adj - deserted; forlorn@quạnh quẽ * adj - desert@quạnh vắng - Deserted, desolate@quạt * noun - fan =quạt giấy+a paper fan * verb - to fan =quạt cho mát+to fan oneself cool. to winnow =quạt thóc+to winnow paddy@quạt bàn - Table fan@quạt hòm - Winnover@quạt kéo - Punkah@quạt lúa - (địa phương) như quạt hòm@quạt máy - (khẩu ngữ) Electric fan@quạt mo - Areca spathe fan =Quân sư quạt mo (khẩu ngữ)+Low-class advisor@quạt nan - Bamboo tape fan@quạt điện - Electric fan@que * noun - stick =que diêm+a match stick@que chọc lò - Fire-irons@que cời - Poker@que hàn * noun - soldering stick@que móc - như kim móc@que đan * noun - knitting-needle@que đun nước - Sulmersion heater@quen * adj - familia; acquainted =khách quen+a familiar customer * verb - be acquainted with; be used to =quen dậy sớm+to be used to getting up early@quen biết - Be acquainted with =họ quen biết nhau+They are acquainted@quen hơi - Attached to =Con quen hơi mẹ+The child is attached to his mother =Quen hơi bén tiếng+To begin to be friends@quen lệ - Fall into the habit of =Quen lệ ngủ trưa+To fall into the habit of having a noon nap (siesta)@quen mui - Relapse from force of habit =Ăn cắp quen mui+To relapse into stealing force of habit@quen nết - Have the bad habit of =thằng bé quen nết ngủ dậy là khóc+The little boy has got the bad habit of crying when waking up@quen tay - Skilled =Khâu đã quen tay+To become skilled in sewing@quen thói - have the habit of@quen thuộc - Acquainted for long, familiar, of an old acquaintance =Người quen thuộc+An old acquaintance =Việc quen thuộc+A familiar job@quen thân - Inveterate =Quen thân làm biếng+To be an inveterate lazy-bones@queo * adj - Bent; twisted =đoạn tre queo+a bent bamboo pipe distorited =bẻ queo câu chuyện+to distort a story@queo quắt - như quắt queo@què * adj - crippled; disabled; lame =què tay+to be disabled in one's arm@què quặt * adj - lame; hackneyed@quèn * adj - poor; petty; indiffenent =sức học quèn+to do rather indifferently at school@quèo - Trip up =Quèo chân cho ai ngã+To make someone fall by tripping him up -Reach with a hook, hook =Quèo trái cây+To hook fruit@qué - Poultry =Nuôi gà nuôi qué+To raise (keep) poultry@quéo * noun - bachang mango@quét * verb - to sweep =quét nhà+to sweep the floors of one's house to cont; to paint =quét vôi+to (coat with) white wash@quét dọn * verb - to clean; to clean up; to tidy up =quét dọn nhà cửa+to tidy up one's house@quét tước * verb - to sweep up, to tidy up@quét đất - Sweep the ground =Quần cô ta quét đất+Her trousers swept the ground@quẻ * noun - Go; forecast; lots =gieo quẻ+to draw lots@quẹo * verb - to turn =quẹo tay trái+to turn to the left to distort =bị đánh quẹo tay+to be beaten and get an arm distorted@quẹo cọ - Distorted; twisted =Mặt quẹo cọ vì đau+Face distorted (twisted) by pain -Underlanded, fishy =Có gì quẹo cọ đây+There is something [rather] fishy going on here@quẹt * verb - to strike; to rule =quẹt diêm+to strike a match to wipe =quẹt nước mắt+to wipe off one's tears * noun - Match =hộp quẹt+a box of matches@qui * noun - tortoise * verb - to recognize; to state =qui tội+to state someone's fault to bring to gather; to converge@qui chế * noun -statute; regulation@qui mô * noun -size, demension; scale =sản xuất theo qui mô công nghiệp+industrial scale production * adjective -large scale =kế hoạch qui mô+a large-scale plan@qui trình * noun -process@qui định * verb - to degine; to stipulate@qui ước * verb -to agree by consent@quì * noun - sun flower; turnsole * verb - to kneel@quí * noun - quarter quí hai quarter two * adj - valuable; precious =kim loại quí+precious metals * verb - to treasure; to esteem =quí cha mẹ+to esteem one's parents@quí khách -honoured guest@quí phái * adjective -high-borm; aristocratic@quí tộc * noun -nobility; aristocracy@quí vật * noun -valuable thing@quít * noun - mandarin; mandarine@quĩ * noun - fund; treasury =quĩ phúc lợi+a weljare fund@quĩ tích * noun -locus@quĩ đạo * noun -orbit; trajectory@quỉ - danh từ devil; monster =quỉ ám+possessed by the devil@quỉ quyệt * adjective -crafty; very cunning@quỉ thuật * noun -magic; conjuring tricks@quị * verb - to collapse; to drop down =bị đánh quị+to collapse under a blow@quịt * verb - to welch; to refuse to pay =quịt nợ+to refuse to pay a debt@quy - quy bản (nói tắt). -(thực vật, dược học) (dương quy nói tắt) Ashweed -Bring together, converge =Quy vào một mối+To bring together in a whole -Recognize; state =Quy trách nhiệm cho ai về một lỗi+To place the blame (responsibility) for some fault on somebody -Convert =Quy thành thóc+To convert (some farm produce) into paddy =Quy lại là+It boils down to@quy bản - Tortoise's shell@quy cách - Mode, procedure, recipe, standard =Hàng đúng quy cách+Goods meeting fixed standards =Chế biến thức ăn đúng quy cách+To prepare foods in stict accordance rith recipes@quy cách hóa - Standardize@quy chiếu - Hệ quy chiếu (toán học) -System of reference@quy củ - Method, methodical style of work =Nghiên cứu có quy củ+To carry out methodical researches@quy công - Attribute a service (to somebody), credit (somebody) with a service@quy hàng - Bow to, surrender, capitulate@quy hoạch - Scheme, projet =Quy hoạch trị thủy sông Hồng+The Red River harnessing project@quy luật - Law =Quy luật xã hội+The laws of society =Quy luật lịch sử+Historical laws =Quy luật kinh tế+Economic laws@quy mô - Size, dimension, scale =Quy mô tòa nhà này thật là lớn+The size of this building is really great =Sản xuất theo quy mô công nghiệp+Industrial scale production -On a large scale, large-scale =Kế hoạch quy mô+A large-scale plan@quy tắc - Rule =Quy tắc ngữ pháp+Grammar rules@quy ước - Establish as a convention, agree by consent -Convention, consent@quyên * noun - swamp-hen * verb - to make a collection; to subseribe =quyên tiền vào một việc thiện+to subseribe a sum to a charity@quyên giáo - Make a collection for a charity@quyên góp - Raise a subscription; subscribe@quyên sinh * verb - to take one's own life@quyền * noun - Right =quyền lập pháp+The law-mating right -Power =đảng cầm quyền+The party in power * noun - boxing * adj - acting; ad interim =quyền giám đốc+an acting director@quyền Anh - [English] boxing =Võ sĩ quyền Anh+Boxer@quyền biến * verb - to deal aptly with emergences @quyền biến - Deal aptly with emergencies =Có tài quyền biến+To have the ability to deal aptly with emergencies@quyền bính * noun - power, influence@quyền hành * noun - power, authority@quyền hạn * noun - power; authority =không vượt quá quyền hạn của cô ta+This lies within his competence@quyền lợi * noun - interest =việc này chạm đến quyền lợi của tôi+This runs against my interests@quyền lực * noun - power and ingluence@quyền môn - (từ cũ) Influential circle@quyền nghi - (từ cũ) Adapt oneself to circumstances@quyền năng - Juridical capacity@quyền quý - (từ cũ) Of rank and fashion =Con nhà quyền quý+To come from a family of rank and fashion@quyền thuật * noun - boxing@quyền thần - Power-usurping courtier@quyền thế - Authority and influence@quyền uy * noun - power, authority@quyến - Glosy black silk gauze =xem giấy quyến@quyến dỗ - Entice, seduce@quyến luyến * verb - to attach =quyến luyến người nào+to attach oneself to someone@quyến rũ * verb - to seduce; to attract =nụ cười quyến rũ+a seductive smile@quyến thuộc * noun - parents; relatives@quyết * verb - to decide; to determine@quyết chiến - decisive battle@quyết chí - Set one's mind =Quyết chí tu thân+To set one's mind on self-improvement@quyết liệt * adj - drastic =dùng những biện pháp quyết liệt+to take drastic measures@quyết nghị - Resolve -Resolution =Thông qua quyết nghị+To pass a resolution@quyết nhiên - Decidedly =Việc ấy quyết nhiên không xong+That matter will decidedly not be settled@quyết thắng - Set one's mind on victory (success)@quyết toán * verb - to draw the balancesheet@quyết tâm - determined, decisive@quyết ý - Set one's mind on (something), be determined tọ@quyết định * verb - to decide; to resolve; to determine =việc ấy làm tôi quyết định ra đi+That decides me to depart@quyết định luận - Determinism@quyết đoán - Appraise (assess) with certainty@quyển * noun - volume; tome; book =sách chia làm bốn quyển+four volumed book@quyện - (từ cũ) Dead tired, exhausted =Tuổi già sức quyện+To be advanced in years and exhausted -Stick, adhere =Mật quyện vào đũa+Molasses adhered to chopsticks@quyệt - Cunning, deceitful =Tính người quyệt+To be deceitful in disposition@quỳ - Sunflower, heliotrope -Litmus =Giấy quỳ+Litmus paper -Kneel =xem vàng quỳ@quỳ lạy - Prostrate oneself@quỳnh * noun - ruby phyllocactus@quỳnh bôi - (từ cũ) Ruby cup@quỳnh tương * noun - (old) good wine@quý - The tenth Heavenly stem@quý mến - Love and esteem =Quý mến các chiến sĩ+To love and esteem our combatants@quýnh - Be beside oneself, be out of one's wits =Mừng quýnh+To be beside oneself with joy =Sợ quýnh+To be out of one's wits with fright, to be frightened out of one's wits@quýt - Mandarin, mandarine =Vỏ quýt khô+Dry mandarine peel =Đến mùa quýt+When the moon is made of green cheese; never =Vỏ quýt dày, móng tay nhọn+Diamond cuts diamond. -(từ cũ) Thằng quýt -Young servant =Thằng quýt con sen+Young servant and maid@quỹ - Fund, bank =Quỹ phúc lợi+A welfare fund =Quỹ tiết kiệm+A savings bank =Quỹ thọ+Old-age fund@quỷ * noun - demon, devil, fiend, satan =quỷ tha ma bắt mày đi!+go to the devil!@quỷ kế - Devilish trick@quỷ quái * adj - satanic, demoniac, demoniacal, devilish@quỷ quyệt - Very cunning, crafty@quỷ sứ - Devil's servant, little devil =Mong cho quỷ sứ bắt đi+To wish (someone) to be taken away by the devil's servants =Đồ quỷ sứ!+What a little devil!@quỷ thuật - Prestidigitation, conjuring tricks =Người làm trò quỷ thuật+A prestidigitator, a conjurer@quỷ thần - Deities, genii@quỷnh - (thông tục) Bumpkin, simpleton@quỵ - Collapse, drop down =Bị đánhquỵ+To collapse under a blow, to be knocked down =Làm việc nhiều quá quỵ rồi+To collapse from overwork@quỵt - Fail to pay, default =Quỵt tiền công+To fail to pay someone his salary (wages) =Quỵt nợ+To fail to pay one's debt, to default@quân * noun - army =quân ăn cướp+a band of bandits. card;piece; man =quân cờ+a cherssman@quân báo - Army intelligence, even, equal =Lực lượng quân bình+Equal strength@quân bình * adj - in equlibrium; even; equal =lực lượng quân bình+equal strength@quân bị * noun - armament@quân bưu - Army post-office@quân ca * noun - march@quân cảng * noun - military port@quân cảnh * noun - military police@quân chính * adj - politico-military =trường quân chính+a politico-military school@quân chủ * adj - monarchic =chế độ quân chủ+a monarchy@quân chủng - Service =Ba quân chủng hải quân, không quân và lục quân+The three Sevices, the Navy, the Air force and the Infantry@quân chế - Military regulations@quân cấp - (sử học) Distribute (fields) per capita of population@quân công * noun - military feat; military achievement@quân cơ - Military secret@quân cờ - Pawn, chess-man@quân dịch * noun - military affair; military; service =thi hành quân dịch+to do one's military service@quân dụng - For military usẹ =Đồ quân dụng+Military goods@quân giới - Military weapon@quân hàm * noun - army rank@quân hạm - Warship@quân hiệu * noun - military badge@quân huấn - Army politico-military training@quân khí - Military materials, weapons@quân khu * noun - military zone@quân kỳ * noun -military flag@quân lính * noun - soldiers, troops@quân luật * noun - martial law@quân lệnh * noun - military orders@quân lương - Military provisions@quân lực * noun - armed forces@quân mã - (từ cũ) Army and horses, troops =Tập trung quân mã+To muster the troops@quân ngũ - Army ranks, army ranks and files@quân nhạc - Military music, military@quân nhu - Military supplies@quân nhân * noun - military uniform@quân pháp * noun - army law@quân phiệt * adj - militarist@quân phí - Army expenditures@quân phục - Mititary uniform@quân phân - Divide evenly, share out@quân quan - (từ cũ) Privates and officers; the Army@quân quản * noun - military administration@quân quyền - Sovereignty@quân sĩ * noun - soldiers; warriors, men@quân số * noun - effectives; strength@quân sư * noun - strategist@quân sự * noun - military affairs@quân sự hóa - Militarize@quân thù - Enemy@quân thân - [Duty towards] the king and one's parents@quân thần - [Relation between] the King and courties@quân trang - Military equipment@quân tử * noun - gentleman@quân ủy - The Army Party Committee(communist)@quân vụ - Military affairs@quân vương - King@quân xa - (quân ddo^.i) The Train@quân y * noun - army medical corps =bác sĩ quân y+military hospital@quân y sĩ - Army doctor@quân y viện - Military hospital@quân điền - (sử học) Distribute fields per capita of population@quân địch * noun - enemy@quân đoàn * noun - army corps@quân đội * noun - army, armed forces@quây * verb - to enclose@quây quần * verb - to gather around; to cluster =quây quần chung quanh người nào+to cluster round someone@quây quẩy - Refuse flatly, turn down roundly =Quây quẩy không chịu uống thuốc+To refuse flatly to take the medicine@quây ráp - Round up@quây tụ - Cluster round, rally round@quần * noun - small ball; tenis ball. pants; trousers *verb - to tire out; to exhaust@quần áo * noun - Clothing, clothes - The land of Vietnam is not large, but it incorporates over 50 ethnic groups. Except for the Kinh or Việt people living throughout the country's plains and occupying the majority, others find their place on the hilly and mountainous areas and are preserving their very own cultures and dressing patterns. A costume contest for all ethnicities in Vietnam, if organised, would for sure be very much interesting.What excites people most could be the both primitive and modern costumes of some groups like the Gia Rai. Women of this group wear nothing but a small skirt. Men would take just a loin-cloth to go on any occasion. Certainly, this is much more sexy than any modern fashions in the West! On the other hand, many others are dressing quite complicatedly. The H'Mông girls for instance would wear a shirt, undergarments, leggings and put on a coiled scarf on their head. Their skirts are usually in cone shape with lots of folds that enhance their gentleness. And it is not less exciting to watch them dance, making the folds wide open. The dressing pattern of each ethnic group reflects their culture, history and conceptions. It also shows their life style and working conditions as well. Also, each subgroup also has its distinction from the rest of the same minority. Take the Tày, Thái, Mường, Dao for example. The traditional Tày's costume for girls is a kerchief tied in a triangle on the forehead, simple indigo dress, belt and silver bracelets and chains. A Mường girl usually wears a medium length skirt, short white shirt and a pair of silver earrings The Thái girls are different. They would wear a colourful scarf, short jacket with silver buttons in two lines and a tight black skirt. The silver buttons and shining decorations look like budding bauhinia blossoms. People of the subgroups in the Dao minority share many similarities while at the same time are a little bit distinct from each other. Girls in the Dao Đỏ (Red Dao) keep their hair long and fold them around their heads covered with a red cloth. They wear indigo dress embroiled with decorations in red. It is understandable that these people wear what suit their way of living and the climate they are in. But at the same time, they also know how to produce cloths, embroideries etc. to make their very own dress. One of the speciality they produce is brocade which has become quite famous and made a worthy export product. Nowadays, their traditional dresses have changed to some extend due to cultural interactions with other minorities and the Viet majority. This trend has been shown most obviously in those groups living near the plains where the Việt people are present. The culture of the Việt which forms the majority of their population greatly influences other minorities' cultures. Theoretically, this is a normal phenomena. In the last 10 years, thanks to the renovation process in the country, the pace of cultural, economic interactions among all ethnic groups have been increasing considerably. The process of rapid urbanisation can be found now even in hilly areas. As such, traditional and ethnic cultural activities experience deep changes both for the better and the worse. In some regions, it is now a little difficult to find a youth wearing his/her traditional costume. Although the middle-aged are still keeping with traditions like those in Thanh Hoá or Hoà Bình, it seems many of them have been 'Vietnamised'. The farther they stay from the plains, the more they could keep their dressing, patterns and traditions. It is something worth thinking of when there is a clash between traditional characteristics and a modern life style. Many among them have shifted from skirts and loin-cloths to jeans and plants plus a Western style shirt though the things they are wearing are local made and not quite in vogue The new way of dressing has been introduced to these remote areas by local civil workers who have had chances to go down to the country's urban areas or by teachers sent from such places. In many places, traditional dress is still overwhelming modern new one. With increasing awareness, ethnic people are trying to preserve their dressing patterns in a modern society, combining them to make new designs. This proves to be a good trend worth studying. Modernity does not always coincides with beauty. Fashion development should incorporate both cultural traditions and modern life For these ethnic people, there would be no traditional festivals held if their traditional dresses were dropped out. There would be no more cloth ball contests of the Thái if these people wear fashion wears. Many Vietnamese as well as foreign tourists have found themselves infatuated by the rượu cần (wine pot to be drunk together) and the Thái girls' dance in their on-stilts houses. The guests would fly with the dance rhythms. And that is what is attracting tourists to Mai Châu (Hoà Bình province)@quần bò - Jeans@quần chúng * noun - masses; the masses =quan điểm quần chúng+the mass standpoint. public@quần cụt - (địa phương) như quần đùi@quần cộc - Breeches, underpants -Shorts@quần cư - (từ cũ) Live in groups@quần hệ - (thực vật) Formation@quần hôn - Goup marriage@quần hồng - (từ cũ) Women@quần hợp - (sinh học) Association@quần thần * noun - courtess; court officials@quần thể - (sinh học) Population@quần tụ * verb - to collect; to group@quần tây - European-style trousers@quần vợt * noun - tennis@quần xã - (sinh học) Society@quần đảo * noun - archipelago@quần đùi - Breeches, under pants (Mỹ)@quần đông xuân - Peg-top pants@quầng * noun - halo; aureole; aureola =quầng trăng+the moon's halo@quầy * noun - show-case; stall; department =quầy hàng+a good stall@quầy quậy - như nguây nguẩy@quấn * verb - to wind; to twine =quấn khăn+to wind a turband@quấn quít * verb -to hang on to =lúc nào cũng quấn quít lấy mẹ+to always hang on to one's mother@quấn quýt - như quấn@quất * verb - to lash; to whip =quất ngựa phóng nước đại+to whip a horse into a gallop * noun - kumquat; mandarin@quất hồng bì * noun - wampee@quấy * verb - to fret; to snivel =trẻ ốm quấy suốt ngày+The sick child snivelled all day long to jest; to joke =nói quấy+to speak jokingly to pester; to worry@quấy nhiễu * verb - worry; pester@quấy phá - Harass@quấy quá - Careless, perfunctory =Làm quấy quá+To do (something) caralessly@quấy quả - Pester with requests (for help...) =Quấy quả vay mượn bà con+To pester friends and relatives with requests for a oan of money@quấy rầy * verb - to annoy; to bother; to balger@quấy rối * verb - to disturb, to harass, to derange@quấy đảo - Disturb, derange@quẫn bách - to be hand up@quẫn trí - become muddle-headed@quẫng - Nhảy quẫng -Gambol, caper@quẫy - Waggle violently, wriggle violently (one's tail) (nói về cá) -Struggle, frisk@quẩn * verb - be muddle-headed =nghĩ quẩn+to think like a muddle-headed person@quẩn bách - Hard up@quẩn quanh - Muddled, with no clear plan@quẩn trí - Become muđle-hearded =Thất bại nhiều đâm ra quẩn trí+To get muddle-headed because of many failures@quẩng mỡ - Be carried away =Quẩng mỡ đi mua hai cái đàn một lúc+To be carried away and buy two guitars at a time@quẩy - cháo quẩy (nói tắt)@quận * noun - district =quận lỵ+district town@quận chúa * noun - princess@quận công * noun - Duke@quận huyện - Districts and precints (in general)@quận trưởng * noun - district chief@quận ủy - District party committee(communist)@quận vương * noun - prince@quật * verb - to flail against the ground * verb - to dip up, to disinter =quật mồ+to dig up a grave@quật cường * adj - indomitable; undauntable@quật khởi * verb - to rise up; to rebel =tinh thần quật khởi+a rebellions spirit@quật ngã - Hurl down =Quật ngã đối thủ+To hurl down one's rival@quậy * verb - to stir up; to move =quậy một tách cà phê+to stir a cup of coffee@quê * noun - native place =quê ngoại+one's mother native place country; countryside =về quê nghỉ hè+to go to the country for one's holiday * adj - rustic; unregined@quê hương * noun - native land; father land@quê mùa * adj - levorish, rustic@quê người - danh từ strange country, foreign land@quê nhà - One's own native place@quê quán - Native village, native country@quên * verb - to for get =quên giờ+to forget the time to leave =quên cái bút ở nhà+to leave one's pen at home, to negleet =quên nhiệm vụ+to neglect one's duty@quên béng - Clear forget@quên bẵng - Forget entirely@quên khuấy - Forget completely@quên lãng * verb -to sink into oblivious@quên lửng - như quên bẵng@quên mình - Be self-sacrificing =Vì nước quên mình+To be self-sacrificing for the sake of one's country@quều quào - Awkward, clumsy with one's limbs@quế * noun - cinnamon-tree;cinnamon (bark)@quế chi - Cinnamon twig@quế hòe - (cũ; văn chương) Grown-up and successful children@quết * verb - to knead@quết trần -betel quid's juice@quệch quạc - Careless =Viết quệch quạc+To write carelessly, to scribble@quện - Mat, clot, be (become) tangled =Sơn quện vào tóc+Hair matted (clotted) with paint@quệt * verb - to coat; spread; to lay thickly@quệt trầu - Betel quid's juice@quốc * noun - nation; state; contry =tổ quốc+father land@quốc ca * noun - national anthem@quốc công * noun - grand duke@quốc doanh * adj - state-run; state-managed =nông trường quốc doanh+a state-managed form@quốc dân * noun - people; nation@quốc gia * noun - state; nation; country@quốc giáo * noun - national religion@quốc huy * noun - national emblem, heraldry@quốc hội * noun - parliament; congress; national assembly@quốc hữu hóa * verb - to nationalize@quốc khánh * noun - national celebration@quốc kỳ * noun -national flag; national colours@quốc lộ * noun - national highway@quốc ngữ * noun - National language - Quốc Ngữ (national language) resided in borrowing the Latin to transcribe the Vietnamese. In the 17th century, the Western evangelists came to Vietnam to preach Christianism and used the Latin alphabet to transcribe the Vietnamese. In 1651, Alexandre Rhodes published An Nam Portuguese and Latin Dictionary. In the early 19th century, Pigneau de Béhaine and Taberd published An Nam -Latin Dictionary. Step by step, Quốc Ngữ replaced Hán (Chinese) and nôm languages to become the Vietnamese official language@quốc phòng * noun - national defence@quốc sử quán - (từ cũ) National historiographer's office@quốc tịch * noun - nationlaty@quốc tế - danh từ; international =quan hệ quốc tế+internationl relations@quốc tế hóa - Internationalize@quốc tế ngữ - Esperanto@quốc tử giám - (từ cũ) Royal college@quốc vụ khanh - Secretary of state, minister without portfolio@quốc vụ viện - Council of National Affairs, Cabinet (in some countries)@quốc văn * noun - national literature@quốc xã * noun - nazi@quăm quắm - Threatening (of look, eyes ...) =Cái nhìn quăm quắm+A threatening look@quăn * adj - crisp; curly =tóc quăn+curly hair@quăn queo * adj - tortous, twisted@quăng * noun - mosquito larva * verb - to throw; to cast; to hurl =quăng lưới+to cast a net@quằm quặm - Frowning, scowling =Mặt quằm quặm+Frowning (scowling) face@quằn * verb - to bend; to curve@quằn quại * verb - to wirthe; to squirm =đau bụng quằn quại+to writhe in one's bed because of a belly-ache@quằn quèo - Tortuous =Con đường quằn quèo+A tortuous road@quằn quẹo - như quăn queo@quằn quặn - xem quặn (láy)@quắc * verb - to glower; to scowl =quắc mắt nhìn ai+to glower at someone * adv - dazzingly =lưỡi gươm sáng quắc+a dazzingly shining sword@quắc thước * adj - hale and hearty@quắm * adj - curved; hooked =mỏ quắm+a hooked beak@quắn * noun - time; unit; round * verb - to feel a writhing pain@quắp * verb - to seize; to grasp@quắt * verb - to shrived up =chuối héo quắt+shrivelled up banana@quắt queo - Shrivel up@quắt quéo * noun - devious; dishonest; tortuous@quẳng * verb - to throw away@quặc - (khẩu ngữ) Hang =Quặc áo vào mắc+To hang up one's jacket on clothes-hangar -Be at loggerheads with =Hai vợ chồng nhà nó bao giờ cũng thấy quặc nhau+He and his wife are always at loggerheads@quặm * adj - hooked =mũi quặm+a hooked nose@quặn - writhe in pain =quặn đau bụng+to writhe in pain from a belly-ache@quặn quẹo - như quăn queo@quặng * noun - ore =quặng sắt+iron ore@quặp * verb - to bend down; to curve down =râu quặp+to have curved down moustaches. to hold between one's legs@quặp râu - Hen-pecked =Anh chàng quặp râu+A hen-pecked chap@quặt * verb - to turn =quặt sang phải+to turn to the right@quặt quẹo * adj - sickly =đứa bé quặt quẹo+sickly child@quơ * verb - to walk off with =bị kẻ trộm quơ hết quần áo+to have all one's clothes walked off with by a thief to take; to gather@quờ - Feel, grope for =Đêm tối quờ bao diêm+To grope for box of matches in the dark@quờ quạng - Grope for, feel for@quở * verb - to scold; to reprove@quở mắng - Chide, scold, reprove@quở quang - Put a jinx on (bring bad luck on) by a praise =Thằng bé béo tốt ra, nhiều người quở quang+The little boy has put on a lot of flesh and many people may bring bad luck on him by a praise@quở trách - Scold severely; dress down@ra * verb - to go out; to come out =ra đồng+to got out into the fields to go up; to leave for =từ quê ra tỉnh+to leave the country for the town to set =ra kiểu cho thợ làm+to set a pattern for the workman to work on to bear; to strike =ra quả+to bear fruit to become =đẹp ra+to become beautiful to find out@ra bộ - As if =Nó làm ra bộ như không có việc gì xảy ra cả+He behaved as if nothing had happened@ra chiều - With an air =Anh ta mỉm cười ra chiều đắc thắng+He smiled with a triumphant air@ra công - Take [great] pains with (over) =Ra công làm việc của mình+To take pains with one's work@ra da - Scar over (of a wound)@ra dáng * verb - to put on =ra dáng ngây thơ+to put on an innocent air@ra giêng - Once Tet is over, after Tet =Ra giêng sẽ trồng màu+After Tet, were are going to grow subsidiary crops@ra gì - Worthless =Ra gì con người ấy+That person is worthless@ra hè - Hold a ceremony for the end of summer@ra hiệu * verb - to signal; to make signal =ra hiệu im lặng+to give a signal for silence@ra hồn - (thường dùng với ý phủ ddi.nh) Quite, fully =Trông không còn ra hồn người nữa+Not to be quite a human being -Worth; presentable =Một thằng cha không ra hồn+A worthless fellow@ra lịnh * verb -to order; to dictate; to command =ra lịnh nổ súng+to command to fire -to issue;to promulgate@ra lệnh - Promulgate, issue =Ra lệnh nổ súng+To command (the troops) to fire@ra mồm - Raise one's voice against (in protest) =Ai nói gì anh mà ra mồm+Why do you protest? Nobody has said anything against you@ra mắt * verb - to appear, to come into sight@ra mặt * verb - to show oneself, to come out * adv - overtly, openly@ra ngôi - (nông nghiệp) Transplant@ra người - Become a decent person, become a respectable person =Nuôi con cho ra người+To bring up one's children into decent people -Be worthy of being a man@ra oai * verb - to put on airs@ra phết - (thông tục) Mighty =Thông minh ra phết+Mighty clever@ra quân - Commit (troops) to battle, place (troops) in battle-array@ra ràng - Full-fledged =Chim bồ câu ra ràng+A full-fledged dove@ra rả * adj - incessant, draning@ra rìa * adj - discarded, neglected@ra sức * verb - to strive, to exert oneself@ra tay - Show off, show what stuff one is made off =Ra tay làm một việc gì+To do something to show off -Set about, begin (to do something)@ra tòa * verb - to appear before a court@ra tro - Be reduced to ashes =Ngôi nhà ra tro+The house was reduced to ashes@ra trò - (thông tục) Mighty, very =Hay ra trò+Very interesting@ra trận - Go to the front@ra tuồng - Turn out to be, prove to bẹ@ra vào - Go in and out; come in and out@ra vẻ * verb - pretend =ra vẻ giàu sang+to pretend to be wealthy and of high station swell =trông ra vẻ lắm+to look very swell@ra viện - Leave hospital, be discharged from hospital@ra đi * verb - to depart; to start; to leave@ra đi an - (toán học) Radian@ra đi ô - Radio@ra điều - Assume the look of =Ra điều là người học rộng+To assume the look of a scholar@ra đời * verb - to be born; to come into being@ra ơn - Grant favours@ram * noun - ream (of paper) * verb - to fry@ram ráp - xem ráp (láy)@ran - Resound widely =Pháo nổ ran đêm giao thừa+Fire-crackers exploded widely on the watch night -Spread widely =Đau ran cả người+To feel a pain spreading widely on one's body =Nóng ran+To feel a temperature (hot) all over one's body@ran rát - xem rát (láy)@rang * verb - to roast; to pop =rang lại+to roast ground-nuts@ranh * adj - sly; mischievous =thằng bé ranh lắm+That little boy is very mischievous@ranh con * noun - little devil@ranh giới - limit; border line; frontier@ranh khôn - Cunning, sly@ranh ma * adj - artful, sly@ranh mãnh * adj - mischievous, sly@ranh vặt - Cunning@rao * verb - to cry; to announce =lời rao+announcement@rao hàng - Cry one's wares; advertise =Rao hàng trên báo+To advertise goods in the newspaper@rau * noun - greens; vegetables =vườn rau+vegetable garden@rau bẹ - Laminaria (a king of alga)@rau bí - Pumpkin buds@rau cải - Cabbage =rau cải Brô-cô-li@rau cháo - Greens and rice soup; poor food@rau cỏ - Vegetables, greens@rau câu - Gracilaria@rau cần - Water dropwort@rau cần tây - Celeri =rau cân tây@rau lê - Orache@rau má - Centella@rau rút - Neptunia@ray - Rail, metals@rà - Check =Rà kế hoạch một lần nữa+To check one's plan once more =Rà một bản dịch+To check a translation -Run in (a new engine)@rà rẫm - Grope one's way@ràn - (địa phương) Stable@ràng * verb - to fasten; to bind; to tie up@ràng buộc * adj - tie down =mốc ràng buộc gia đình+family ties@ràng rạng - xem rạng (láy)@ràng rịt - Tie intricately@rành * verb - to know well@rành mạch * adj - connected and clear; logical and clear =Câu chuyện kể rành mạch+a story told in a clear and connected way Honest =rành mạch về tiền nong+to be honest about money matters@rành rành - xem rành (láy)@rành rọt - Clear =Trình bày vấn đề rành rọt+To give a clear exposition of a problem@rào * noun - fence; hedge; palsade * verb - to enclose; to shut in; to hedge =miếng đất của nó rào bằng dây kẽm gai+His land is fenced with barbed wire@rào giậu - Hedge, fence@rào rào - Cascading noise =Mưa rào rào+It rained with a cascading noise@rào rạo - Grating noise =Nhai rào rạo+To chew with a grating noise@rào đón - như đón rào@rày - từ rày về sau from now on@rá * noun - closely-woven basket =vo gạo bằng rá+to wash rise in a closely-woven basket@rác * noun - garbage; reguse; litter; rubbish =quét cho sạch rác+to sweep all litter away@rác mắt - (thông tục) Offend the eye@rác rưởi - Litter, garbage, refuse -Dregs =Rác rưởi của xã hội+The dregs of society@rác tai - (thông tục) Offend the ear@rách * adj - torn =giấy rách+a torn piece of paper@rách bươm - Torn to shreds, tattered@rách mướp - Torn to shreds, ragged@rách nát - Torn to pieces@rách rưới * adj - ragged; in rags@rách tươm - Tattered, ragged@rái - rái cá (nói tắt) =Lội như rái+To swim like an otter, to swim like a fish. -(ít dùng) Be frightened =Khôn cho người ta rái, dại cho người ta thương (tục ngữ)+To be so wise that people are frightened by one, to be so foolish that people pity one -Give up, dread =Phải một lần, rái đến già (tục ngữ)+To meet with one failure but will dread it until the end of one's life@rái cá * noun - otter@rám - [Be] sunburnt@rám nắng * adj - sunburnt@rán * verb - to fry =rán cá+to fry fish to render down =rán thịt mỡ+to render (down) fat meat * verb - to try; to endeavour =rán hết sức mình+to try one's best * adv - some more =ngủ rán+to sleep some more@ráng - Coloured cloud on the sky-line =Ráng vàng thì nắng, ráng trắng thì mưa (tục ngữ)+Golden cloud on the sky-line means rain, white cloud means shine -Try, endeavour =Ráng hết sức mình+To try one's best =Ráng giúp tôi+Try and help me -Some more =Ngủ ráng+To sleep some more@ráng sức - Try, endeavour@ráo * adj - dry@ráo hoảnh - Bone-dry,dry as a stick =Mắt ráo hoảnh+Bone-dry eyes@ráo riết * adj - keen; hectic =chuẩn bị ráo riết+to make hectice preperations hard; strict@ráp * verb - to fit; to assemble; to join together@ráp rạp - xem rạp (láy)@rát * adj - marting@rát mặt - Feel a burning sensation on one's face =Nắng rát mặt+To feel a burning sensation on one's face because of the sun -Feel ashamed =Nói rát mặt+To use excoriating words@rát rạt - xem rát (láy)@rát ruột - Be in agony =Tiêu nhiều tiền quá rát ruột+To be in agony at the sight of too much money being spent@ráy - Ear-wax, cerumen. -(thực vật) Alocasia@ráy tai * noun - ear-wax; cerumen@rã - Crumble, fall off =Hoa rã cánh+The flower's petals fell off =Nói rã bọt mép+To waste one's breath@rã cánh - Fly one's wings off (of birds)@rã họng - Exhausted [with speaking] =Nói rã họng+To be exhausted with speaking@rã ngũ - Desert en masse from the army@rã người - Worn-out, tired out, played out@rã rời - Crumble -Very wearied, exhausted =Đi bộ mấy chục cây số chân tay rã rời+To feel very wearied in one's limbs after walking many scores of kilometres@rãnh * noun - drain; gutter@rãnh trượt - (kỹ thuật) Coulisse@rão - Lose resiliency, becomeloose,be worn out =Thừng buộc đã rão+This cord has lost its resiliency =Xích này đã rão+This bicycle chain is worn out =Mệt rão cả người+To be worn out, to tired out@rả rích - Continual, persistent =Mưa rả rích mấy hôm+It rained continually for several days =Ăn kẹo rả rích suốt ngày+To sweets continually the whole day@rải * verb - to spread; to scatter; to lay =rải thảm+to lay a carpet@rải rác * adj - scattered =rải rác khắp nơi+scattered every where@rải rắc * verb - to scatter@rải thảm - Ném bom rải thảm -To carpet-bomb@rảnh * verb - be free; to have leisure@rảnh mắt - not to see@rảnh nợ - End one's trouble, be a good riddance =Con chó hay sủa đêm, cho đi cho rảnh nợ+To give away a dog which barks at night as a good riddance@rảnh rang * adj - spare, free ; bisure@rảnh rỗi - Unoccupied, idle, free@rảnh tay - to have free hands@rảnh thân - Be able to rest; be free of cares =Một lũ con mọn như thế này thì bao giờ rảnh thân?+When will one be able to rest with a band of brats like this?@rảnh việc - Be no longer busy, be free@rảo - Accelerate, quicken (one's pace) =Rảo bước+To accelerate the pace =Rảo cẳng+To quicken one's pace@rảy - Sprinkle =Rảy nước xuống sân trước khi quét+To sprinkle the yard with water before sweeping it =Rảy nước thánh+To sprinkle holy water@rạ * noun - rice stubble * adj - all the children of a family@rạc * verb - be worn thin =lo nghĩ quá rạc người+to be worn thin by worries@rạc cẳng * noun - tire oneself out by walking@rạc rài - Emaciated, worn thin@rạch * noun - Small irrigation canal; irrigation ditch; arrogo * verb - to leap from the water to slit; to slash =rạch cái hộp giấy+to slit a paper box to divide; to split =rạch đôi sơn hà+to divide the land in halves@rạch ròi * adj - clear; distinctly =ăn nói rạch ròi+to speak distinctly@rạm * noun - species of crab@rạn * adj - cracked; crackled =chén rạn+a cracked cup@rạn nứt - be harmed; crack@rạng - Begin to break =Trời đã rạng+Day has begun to break -Be an honour to =Rạng vẻ ông cha+To be an honour to one's forefathers =Ràng rạng (láy, ý giảm)+To begin to be somewhat clear =Trời ràng rạng sáng+Day has begun to break faintly -The small hours of =Đêm 20 rạng 21 tháng năm+On the night of the 20th and in the small hours of the 21st of May@rạng danh - Bring fame to, shed lustre on =Rạng danh gia đình+To bring fame to one's family@rạng ngày - At daybreak, at dawn@rạng rỡ * adj - distinguished; radiant =mặt tươi cười rạng rỡ+A face radiant with smiles@rạng đông - Day break, dawn@rạo - Fishing-net stake =Cắm rạo giữa sông+To drive fishing-net stakes into the bed of the river@rạo rực * verb - to feel excited; to have sensation of excitement@rạp * noun - tent; booth flat on the ground@rạp chiếu bóng - Picture-palace, movie house; cinema@rạp hát * noun - theatre@rạp xiếc - Circus@re - (thực vật) xem de@ren * noun - lace@ren rén - xem rén (láy)@reo * verb - to shout; to cheer@reo hò - Shout for joy, shout for encouragement =Reo hò cổ vũ vận động viên+There were shouts of encouragement for the athletes@reo mừng - Shout from joy@rè - to be cracked (chuông) =kêu rè -(of bell) to round cracked@rè rè - xem rè (láy)@rèm * noun - blind@rèn * verb -to forge@rèn cặp - Coach, tutor, bring up with care@rèn luyện * verb - to form; to train@rèn đúc - Train, form =Rèn đúc nhân tài+To train talents@rèo rẹo - Snivel constantly =Thằng bé ốm rèo rẹo suốt ngày+The ailing little boy snivelled all day long@ré - Trumpet =Con voi ré+The elephant trumpeted -Shine obliquely, splash obliquely =Nắng ré đầu hiên+The sun shone obliquely into the verandah =Mưa ré cửa sổ+The rain splashed obliquely throught the window@rén - Walk softly; walk shily =Ren rén (láy, ý tăng)@rén bước - Tiptoe, walk gingerly =Rén bước trong hành lang bệnh viện+To walk gingerly in the corridor of a hospital@réo * verb - to halloo; to call out to@réo nợ - Dun@réo rắt - xem giéo giắt@rét - to be cold =trời rét+cold weather@rét buốt - Piercingly cold@rét cóng - Freezing cold@rét mướt - Cold (nói khái quát)@rét nàng Bân - Cold in the third lunar month@rét ngọt - Biting cold@rẽ * verb - to cleave; to turn =rẽ sóng+to cleave the waves@rẽ duyên - Separate married people@rẽ ngang - Give up one's study (in search of a job)@rẽ ràng - Clear and easy to understand =Lời nói rẽ ràng+Words clear and easy to understand@rẽ ròi - Coherent and clear@rẽ rọt - Soft and distinct@rẽ đôi - Fork =Con đường rẽ đôi+The road forked@rẻ * adj - cheap; inexpensive; low in price =giá rẻ+cheap price@rẻ mạt - Dirt-cheap@rẻ quạt - Hình rẻ quạt =En éventail@rẻ rúng - Think little of, slight, hold cheap@rẻ thối - (thông tục) Dirt-cheap@rẻ tiền - Cheap =Đồ rẻ tiền+Cheap goods =Lý luận rẻ tiền+Cheap theories@rẻo - Piece (of cloth, paper) =Cắt một rẻo vải+To cut off a piece of cloth -Cut the edge of (cloth, paper) -Skirt =Rẻo theo bờ suối+To skirt the edge of the stream@rẻo cao - Highland, high mountain area@rẹo rọc - Toss about in one's bed =Thằng bé sốt rẹo rọc suốt đêm+The little boy had a fever and tossed about in his bed the whole night@ri - (địa phương) This, this way =Như ri+Like this =Of small brred (xem gà ri)@ri rí - Whimpering =Tiếng khóc ri rỉ+Whimpering cries@ri rỉ - xem rỉ (láy)@ria * noun - rim; edge; border@rim - Simmer (some food) until it is dry =Rim thịt+To simmer meat until it is dry@rin rít - xem rít (láy)@rinh - (địa phương) Carry [with both hands] =Rinh cái bàn này ra sân+Carry this table into the yard -Noisily =Gắt rinh+to scold noisily, to burst into angry and loud words -Small drum beat =Rinh tùng rinh+Alternation big and small drum beats@riu riu - Low =Đun lửa riu riu+To make a low fire@riêng * adj - special; especial; peculiar; private; own =nhà riêng+private house separate@riêng biệt - Distinct; secluded =Sống riêng biệt ở một nơi+To live secluded in some place@riêng lẻ - Individually, severally, separately =Nhận định riêng lẻ về từng việc một+To assess each case severally (separately) -Private, not joining a co-op =Làm ăn riêng lẻ+To go in for private farming@riêng rẽ - Separate =Họ sống riêng rẽ+They lead separate lives@riêng tây - Private, personal =Đồ tế nhuyễn, của riêng tây+Personal clothing and belongings, personal effects@riêng tư - Personal, private@riêu - Sour soup =Riêu cua+Sour crab soup =Màu mỡ riêu cua+Gaudy appearance@riêu cua * noun - crab soup@riềng - Galingale, alpinia (kind of zingiberaceous plant). -(thông tục) Abuse, scold, rebuke =Bị riềng một trận nên thân+To get a sound scolding@riết - Pull tight, pull taut =Riết mối dây+To pull tight a string -Exert oneself to the utmost, strive one's utmost =Làm riết cho xong+To strive one's utmost to finish the work -Strict, severe, stern =Tính bà ta riết lắm+The lady is very strict in disposition@riết ráo - Strict, severe@riết róng - như riết@riệt - (địa phương) như rịt@rì - Lush =Cỏ mọc xanh rì+The grass grew lushly green =Bờ bụi rậm rì+Lush bushes -Excessively, extremely =Chậm rì+Excessively slow =Rì rì (láy, ý tăng)+Very slow =Vòi nước tắc, chảy rì rì+Water drips very slowly from a clogged up tap =Bí rì rì+To be in a bad fix@rì rào * verb - to rustle@rì rì - xem rì (láy)@rì rầm - Murmur =Chuyện trò rì rầm thâu đêm+They talked in murmurs throughout the night@rìa * noun - edge; fringe@rình * verb - to watch; to waylay =rình mò+to watch for@rình mò - Lurk, watch for@rình rang - Pompous, ostentatious =Được quảng cáo rình rang+Ostentatiously advertised@rình rịch - Muffled sound (of footsteps...)@rình rập - Lie in wait, be on the watch =Trộm rình rập suốt đêm+Burglars were on the watch throughout the night@rìu * noun - axe; hack@rí - (từ cũ) Female conjurror of dead souls@rí rách - Drip =Nước rơi rí rách trong hang+Water dripped in the grotto@rích - Like hell, very =Hôi rích+To stink like hell =Cũ rích+Very old - Rinh rích (láy ý tăng) =Hôi rinh rích+To stink very nastily@rít - Wail; whistle,whizz =Còi báo động rít+The alarm siren wailed =Gió rít trên đồi+The wind wailed (whistled) on the hill =Đạn rít qua+The bullets whizzed -Puff deeply at =Rít một hơi thuốc lào+To puff deeply at the hubble-bubble pipe -Not to work smoothly =Bánh xe rít+The wheel does not turn smoothly =Cánh cửa rít+The door does not turn smoothly on its hinges =Rin rít (láy, ý giảm)+Not to work very smoothly@rít răng - Clench one's teeth =Tức quá, rít răng mà nói+To speak with one's teeth clenched out of anger@ríu - Get entangled, get fouled =Chỉ ríu lắm, khó gỡ+The thread is too entangled to unravel@rĩnh - (địa phương) xem dĩn@rỉ * verb - to leak; to drip * verb - to rust; to get rusty =không rỉ+rust-proof@rỉ hơi - Open one's lips@rỉ rả - Sporadic =Mưa rỉ rả suốt đêm+It rained sporadically throughout the night@rỉ răng - (thông tục) Wisper a word, breathe a word@rỉ tai - Whisper in someone's ear =Rì tai nhau những chuyện bí mật+To whisper in each other's ears secret things@rỉa * verb - to peck; to strike with the beak (of fish) to nibble (at) the bait@rỉa ráy - Harass with scolding, harass with humiliating remarks@rỉa rói - xem rỉa ráy@rị - (địa phương) Tug back, pull back@rịa - (địa phương) Covered with cracked glaze =Bát sứ rịa+A china bowl covered with cracked glaze@rịn * verb - to ooze; to sweat@rịt * verb - to tie up; to dress =rịt một vết thương+to dress a wound@ro ro - Purr, hum (of machines)@ro ró - như ru rú@roi * noun - switch; rod cane =bị đánh bằng roi+to be beaten wth rods@roi da * noun -whip@roi vọt - Cane, rod (used as an instrument for punishing shildren) =Yêu con cho roi cho vọt (từ cũ)+Spare the rod and spoil the child@rom - như rum@rong * noun - (Bot) alga; seaweed * verb - to go about from place to place@rong chơi * verb - to wander@rong huyết * noun - menorrhagia@rong kinh - như rong huyết@rong ruổi - (cũng viết) giong ruổi Travel far and double - quick. ="Đường rong ruổi lưng đèo cung tiễn " (Cung oán ngâm khúc) -Travelling far and double - quick with bow and arrows in one's back@rò - (y học) Fistule -Leak =Cái thùng rò+The bucket leaks@ròm - Very thin =Mới ốm dậy người ròm quá+To have just recovered from an illness and be very thin =Gầy ròm+To be very thin and lean@ròng * verb - to ebb; flow back to the sea * adj - pure =vàng ròng+pure gold througthout =năm năm ròng+throughtout five years@ròng rã - Uninterrupted, without a break, on end =Đi ròng rã mấy ngày liền mới đến+To get to destination only after walking severals days on end@ròng ròng - Flow uninterruptedly, pour out (off) =Mồ hôi ròng ròng+Sweat was pouring off (someone) =Nước mắt cô ta ròng ròng+Tears were pouring down her face@ròng rọc * verb - to flow abundantly@ró - Bag. -(thông tục) Pinch =Ai lại ró mất một quả cam rồi?+Who has pinched an orange?@róc * verb - to bark; to peel@róc rách * verb - to babble@rói - Bright =Màu đỏ rói+Of a bright red@rón rén * verb - to walk on tiptoe@rót * verb - to pour =rót nước+to pour out the water@rõ * adj - clear =rõ như ban ngày+As clear as day@rõ khéo - Now then; now, now =Rõ khéo cái anh này, sao cầm nhầm cái bút của người ta!+Now, now, you, you have taken my pen by mistake!@rõ ràng * adj - clear; evident; plain@rõ rệt - Clear, evident, plain@rõi - xem dõi@rỏ * verb - to drip; to ooze@rỏ dãi - (địa phương) như nhỏ dãi@rỏ giọt - (địa phương) như nhỏ giọt@rọ * noun - cage; trap@rọ mõm - Snout-ring; muzzle@rọ rạy - (khẩu ngữ) Be restless@rọc * verb - to cut open leaves a book@rọi * verb - to light; to beam =mặt trời rọi tia sáng xuống+The sun darts its beams@ru * verb - to rock; to sing; to lull ru con to lull one's child to sleep@ru ngủ * verb - to lull to sleep@ru rú - Hang about (at home) =Ru rú ở nhà suốt ngày+To hang about at home the whole day@rua - xem giua@rui - Rafter@rum - Safflower -Rum@run * verb - to tremble; to quiver ;to shiver;to quaver =nói giọng run run+to have a quiver in one's voice to@run run - xem run (láy)@run rủi - As by an arrangenment of fate =Run rủi cho họ gặp nhau+They happened to meet each other again as by an arrangement of fate@run rẩy - Tremble uncontrollably@run sợ * verb - to shake with fright@rung * verb - to shake; to shake down =rung cây+to shake a tree@rung cảm - Throb with emotion@rung chuyển - Shake violently, quake =Động đất làm rung chuyển nhà cửa+An earthquake shook violently houses and buildings -Make a strong impact on =Làm rung chuyển dư luận+To make a strong impact on public opinion@rung rinh - Quiver =Gió thổi nhẹ cỏ rung rinh+In the light breeze, the grass was quivering@rung rung - xem rung (láy)@rung rúc - Frayed, shabby (nói về quần áo)@rung động * verb - to vibrate@ruồi * noun - fly =ruồi xanh+blue-fly #Syn - con ruồi@ruồi giấm - Drosophila@ruồi muỗi - Fly and mosquito@ruồi nhặng - Fly and bluebottle; flies@ruồi trâu - Gadfly@ruồng - Abandon, repudiate =Ruồng vợ+To abandon one's wife@ruồng bỏ * verb - to chesert; to abandon@ruồng bố - (địa phương) như càn quét@ruồng rẫy * verb - to forsake; to desent =ruồng rẫy vợ+to forsake one's wife@ruốc * noun - salted shredded meat@ruốc bông - Fluffy pemmican@ruối - (địa phương) như duối@ruỗng - Hollowed out (by borers...) =Mọt đục ruỗng bàn+The table is hollowed out (eaten hollow) by borers@ruỗng nát - Decayed =Súc gỗ ruỗng nát+A decayed log@ruổi - (ít dùng) Pursue, go after@ruộm - xem nhuộm@ruộng * noun - rice-field; paddy-field@ruộng bậc thang - Terraced fields@ruộng công - Public field@ruộng mạ - Rice-seeding field@ruộng muối * noun - salt-marsh@ruộng nương * noun - fields and gardens ; field@ruộng rẫy - như ruộng nương@ruộng rộc - Fields between two hills@ruộng vườn - Fields and gardens@ruộng đất * noun - cultivated land, land@ruộng đồng - Fields@ruột - danh từ bowel; intestine; entrails@ruột chay - (giải phẫu) Jejunum@ruột gan - Heart, mind =Ruột gan bối rối+To feel anxiety in one's heart =Ruột gan để đâu+To be inattentive@ruột gà * noun - eoil@ruột già * noun - large intestine@ruột hồi - (giải phẫu) Ileum@ruột kết - (giải phẫu) Colon@ruột non * noun - small intestine@ruột rà - Blood relation@ruột thịt - By birth, by the same parents =Anh em ruột thịt+Brothers by birth@ruột thẳng - (giải phẫu) Rectum@ruột thừa * noun - (Anat) appendix@ruột tịt - (giải phẫu) Caecum@rù - Gloomy =Ngồi rù ở nhà+To stay gloomily at home =Ngồi rù rù một xó+To sit gloomily in a corner - Affected by Newcastle's disease (nói về gà)@rù rì - Be taciturn =Rù rì nhưng chăm làm+To be tacturn but hard working@rù rù - xem rù (láy)@rùa * noun - tortoise, turtle =mai rùa+tortoise-shell@rùm - Rock-salt. -(địa phương) Noisy, boisterous =Kêu rùm lên+To cry noisily@rùm beng - (thông tục) Ballyhoo, undue fuss =Làm rùm beng lên+To raise a ballyhoo about something@rùn - (ít dùng) Draw back, draw in, retract =Rùn cổ+To draw in one's neck@rùng - Sea fishing-net -Shake gently and horizontally =Rùng cái rây bột+To shake gently and horizontally a flour sieve@rùng mình * verb - to tremble; to feel creepy =rùng mình vì lạnh+to shudder with cold@rùng núi - Forest and mountain; forest@rùng rùng - Stamping =Rùng rùng kéo nhau đi dự mít tinh+They streamed with stamping noises to the demonstration@rùng rợn * adj - dreadful;terrifying; ghastly@rú * noun - forest * verb - to scream; to yell@rú rí - (ít dùng) Coo =Rú rí chuyện tâm sự suốt đêm+To coo confidences to one another all through the night@rúc * verb - to peck; to strike with the beak * verb - to hoot; to toot =rúc còi+to toot a horn * verb - to put (one's head) into something@rúc ráy - Creep (into dark and narrow places) =Rúc ráy ở bụi rậm+To creep into thick bushes@rúc rích - Biggle =Trẻ con rúc rích trong giường+The children were giggling in their bed@rúc rỉa - như rúc@rúc đầu - (xấu) Slip one's head in@rúm - Shrivelled@rúm ró - Battered; deformed@rún rẩy - Walk with a springy gait (step)@rúp - Rouble@rút * verb - to pull out; to draw out; to get out =rút tiền ở ngân hàng ra+to draw out money from the bank to go down; to ebb =nước lụt đã rút+the flood has gone down to shrink in the wash@rút bớt - Diminish, reduce@rút chạy - Withdraw and take [to] flight@rút cuộc - (địa phương) như rút cục@rút cục - In the end, at last =Thảo luận mãi, rút cục vẫn không thông.+They had a lengthy discussion, but in the end they were not convinced@rút gọn - (toán) Reduce =Rút gọn một phân số+To reduce a fraction@rút lại là - Boil down tọ =Vấn đề thực sự rút lại là một cuộc tranh chấp biên giới+The issue really boils down to the border dispute@rút lui * verb - to stand down; to withdraw@rút mủ - (y học) Drain@rút ngắn * verb - to abridge; to curtail@rút rát - xem nhút nhát@rút ruột - Draw from the centre =Rút ruột một cuộn len+To draw a yarn of wool from the centre of the ball -Overexert oneself =Rút ruột ra mà làm+To overexert oneself in doing something -Worm, squeeze money out@rút tỉa - Draw =Rút tỉa kinh nghiệm+To draw experience@rũ - to be tired out =mệt rũ+worn out * verb - to droop; to hang@rũ rượi * adj - emaciated; haggard@rũ tù - (từ cũ) Rot in jail, stay long in jail@rũa - to be rotten@rủ - Call for (someone and ask him to go or do something with one) =Rủ nhau đi cày+To call for each other and go ploughing together -Hang down =Trướng rủ màn che+Hanging baldachin and curtain =Cờ rủ+Flag at half-mast =Rủ lòng thương+To have compassion for, to feel pity for, to have mercy on@rủ rỉ - Murmur softly, coo =Rủ rỉ trò chuyện+To coo confidences to one another - Rủ rỉ rù rì (láy) =Nói chuyện rủ rỉ rù rì+To talk in coos and murmurs@rủ rỉ rù rì - xem rủ rỉ (láy)@rủ rê * verb - to invite; to entice@rủa * verb - to curse; to call down; to curse upon =rủa om sòm+to break out into abuse@rủi * adj - unlucky; unhappy =trong cái rủi có cái may+every cloud has a silver lining@rủi may - [By] pure chance@rủi ro - Risk -Unlucky, unfortunate@rủn - [Be] flabby, [be] faint =Sợ rủn người+To be faint with fear =Đói rủn người+To be faint with hunger@rủn chí - Be flabby in one's will, have a flabby will@rủng ra rủng rỉnh - xem rủng rỉnh (láy)@rủng rẻng - Clink =Tiền rủng rẻng trong túi cậu ta+Coins are clinking in his pocket@rủng rỉnh - Be clinking with plenty of money =Túi rủng rỉnh tiền+To have one's pockets clinking with plenty of money =Rủng ra rủng rỉnh (láy, ý tăng)@rục * adj - rotten =trái chín rục+sleepy fruit@rục rịch * verb - to get ready =chúng nó rục rịch lên đường+They get ready to start@rục xương - Rot in jail@rụi - Waste, ravaged completely =Vườn cháy rụi+The orchard was laid waste (ravaged completely) by fire =Lúa chết rụi+The field was laid waste because all the rice plants were dead@rụng * verb - to fall; to drop =lá rụng+the leaves are falling@rụng rời - panic-stricken@rụng trứng - (sinh) Ovulation@rụt * verb - to withdraw; to take back@rụt rè * adj - timid; coy; shy@râm * adj - shady bóng râm shade@râm bụt * noun -hibiscus@râm mát - Shady and fresh; in the shade@râm ran - Rumble =Tiếng cười nói râm ran+Laughter and conversations rumble -All over =Ngứa râm ran cả người+Itches that spread all over the body@rân - như ran@rân rát - (địa phương) Numerous and well - off =Họ hàng rân rát+To have numerous and well - off relatives@rân rấn - (địa phương) xem dân dấn@râu * noun - beard =râu xồm+bushy beard@râu mày - như mày râu@râu mép - Moustache@râu quặp - Curled-down moustache -Henpecked@râu ria - Beaud and moustaches@râu trê - Barbel-like (whisker-like) moustache@râu xồm - Bushy beard, thick beard@rây * verb - to sift; to bolt; to tummy@rầm - Beam =Rầm bằng lim+An ironwood beam -Loud, noisy =Kêu rầm+To scream loudly =Rầm rầm (láy, ý tăng)+Clamorous, uproarious =Nô đùa rầm rầm+To frolic uproariously@rầm chìa - (xây dựng) console@rầm rì * verb - to whisper; to murmur =nói chuyện rầm rì+to speak in a whisper@rầm rĩ - (ít dùng) Blustering, clamorous =Quát tháo rầm rĩ+To shout blusteringly@rầm rầm - xem rầm (láy)@rầm rập - Stamping noises@rầm rộ - phò từ noisily; loudly =đi rầm rộ+to move noisily@rần rần * verb - to tingle =tay tôi ngứa rần rần+My hand tingles@rần rật - Noisily; tumultuously@rầu * adj - sad; roarowful@rầu rỉ - Gloomy, melancholy =Nét mặt rầu rĩ+To wear a melancholy face@rầy * verb - to chide; to rebuke; to scold@rầy la - Scold noisily =Rầy la con+To scold one's children noisily@rầy rà - to be troublesome@rầy rật - Nag =Vợ rầy rật chồng+The wife nagged at her husband@rấm - Force =Rấm chuối+To force bananas =Rấm thóc giống+To force rice seeds@rấm bếp - Damp down a fire =Nấu ăn xong rấm bếp.+To damp down the fire after finishing with the cooking@rấm rứt - Khóc rấm rứt -Weep softly for a long time@rấm vợ - Choose beforehand a possible match (for one's son)@rấn - (địa phương) xem dấn@rấn bước - xem dấn bước@rấp - Block up with thorny branches =Rấp ngõ+To block up a gate entrance thorny branches -Cover up =Rấp chuyện tham ô+To cover up a case of embezzlement@rất - very; very much; most =rất tốt+very good =rất đỗi * adv - extremely, excessively@rất mực * adv - exceptionally@rất đỗi - Extremely, excessively =Rất đỗi lo âu+To worry excessively@rẫy * noun - kitchen-garden@rậm * adj - thick; bushy; dense =rừng rậm+thick forest@rậm rạp - Bushy, dense@rậm rì - Thickly wooded, bushy@rậm rịch - With animation, with excitement@rậm rật - (địa phương) xem giậm giật@rận * noun - louse@rập * verb - to copy closely@rập khuôn - Imitate servilely, ape, copy =Không nên rập khuôn kinh nghiệm của người khác+One must not imitate servilely others' experience@rập nổi - (kỹ thuật) Strike =Rập nổi một huy chương+To strike a medal@rập rình - Resound low and high =Rập rình tiếng nhạc nhảy+Dance music resounded low and high -Bob =Thuyền nan rập rình trên mặt hồ+The bamboo boat bobbed on the lake@rập rờn * verb - to float@rê * verb - to faw by the wind@rên * verb - to groan; to moan@rên la - Moan and cry -Lament@rên rỉ - Groan =Đau bụng rên rỉ cả đêm+To groan all night because of a belly-ache@rên rẩm - Moan, lamen@rên siết - Lament, groan; writhe@rên xiết * verb - to groan; to moan =rên xiết dưới ách chuyên chế+to groan under the yoke of tyranmy@rêu * noun - moss; lichen =đóng rêu+moss-grown =rêu bể+alga@rêu rao * verb - to speak ill of; to divulge@rề rà - Dawdling, drawling =Nói rề rà+To speak dawdlingly, to drawl@rề rề - Dawdling, dragging, trailing =Đi rề rề như thế thì bao giờ đến nơi+When will you arrive if you trail (drag) your feet like that@rền - Bánh chưng rền -Evenly soft sticky rice square cakes -In successive salvoes (rounds, peals) =Sấm rền+Thunder in sucessive peals =Súng rền+Guns boomed in sucessive salvoes =Đi chơi rền+To go for successcive rounds of walk@rền rỉ - Lament incessantly@rềnh ràng - (địa phương) xem dềnh dàng@rều - Drift-wood (on a river in flood)@rế * noun - bamboo basket used as pad for hot pots@rếch - Dirty, unwashed, still not clean =Bát đĩa rếc+Dirty bowls and plates@rếch rác - Filthy =Nhà cửa rếch rác+A filthy house =Sân sướng rếch rác+A filthy courtyard@rết * noun - centipede@rễ * noun - root =mọc rễ+to take root@rễ bên - (thực vật) Lateral root@rễ cái - (thực vật) Main root@rễ chùm - (thực vật) Fasciculate root@rễ con - (thực vật) Radicle, rootlet@rễ cọc - (thực vật) Tap-root@rễ củ - (thực vật) Tuberous root@rể * noun - son-in-law; bridegroom =kén rể+to choose a son-in-law@rệ - (địa phương) như vệ Edge, side =Rệ đường+A roadside@rệp * noun - bug; bed-bug =con rệp@rệp son - Cochineal@rệu - (địa phương) Overripe, pulpy =Trái mãng cầu chín rệu+An overripe custard-apple@rệu rã - Wonky, shaky@rệu rạo - như xệu xạo@rô *noun - diamond =lá tám rô+the eight of diamonds@rô bốt - Robot@rô manh - Roman =Chữ số Rô manh+Roman number@rôm - Prickly heat, heat rash =Phấn rôm+Powder against prickly heat -Boisterous, noisily merry@rôm rả - như rôm@rôm sảy - Prickly heat =Nắng lên là mình đầy rôm sảy+To get prickly heat all over one's body as soon as the hot weather has set in@rôm trò - Lively, exciting =Cho thêm rôm trò + To make (rejoicings, entertainments...) more lively@rôn rốt - xem nhôn nhốt@rông - Rise =Ngoài bãi, nước đang rông+On the beach, the tide was rising =xem giông@rồ * adj - mad; crazy@rồ dại - Foolish, silly@rồi - already; then; after =mười một giờ rồi+Eleven o'clock already ago =mười năm rồi+ten years ago * verb - to finish =rồi chưa?+Have you finished?@rồi ra - In the future@rồi sao - Well, what then?@rồi tay - Knock off, have a break =Dọn dẹp suốt buổi sáng, chưa rồi tay lúc nào+To be tidying up the house the whole morning without a break@rồi đây - Later, in the future, eventually@rồi đời - (địa phương, thông tục) Gone; dead@rồng - danh từ dragon@rồng rồng - (động vật) Snake-head mullet fry@rồng rắn - Fellow-my-leader@rốc - Waste, be wasted =ốm một trận mà người rốc đi+To be wasted after only a bout of illness@rốc két - Rocket@rối * adj - tangled; entangled@rối beng - In a muddle; entangled@rối bù - Dishevelled, ruffed (of hair)@rối bời - Be in a stir and a jumble =Công việc rối bời+One's work is all in a stir and a jumble@rối loạn * adj - troubled; confused =sự rối loạn+confusion@rối mù - Muddled =Suy nghĩ rối mù+Muddled thinking@rối mắt - In a jumble, in a muddle =Bày biện nhiều thứ quá, trông rối mắt+Too many things were in display and looked a frightful jumble@rối ren * adj - confused@rối rít * verb - to bustle@rối ruột - Lose self-control, be upset =Bố mẹ rối ruột vì con ốm+The parents were upset by the illness of their child@rối rắm - Very complicated, involved@rối tinh - Mixed up =Thật là rối tinh rối mù+It's a mix-up; what a muddle (a mess)!@rối trí * adj - upset, muddling@rối tung - Be intricately tangled =Cuốn chỉ rối tung+An intricately tangled spool of thread@rốn * noun - navel@ rốn lại -Make another effort and stay on, sit on and wait@rống * verb - to bellow ; to roar ; to growl@rốt - Last =Con rốt+The last child@rốt cuộc - finally; at last; after all@rốt lòng - Last (child)@rỗ - (of face) to be pock-marked =mặt rỗ+pock-marked face@rỗ chằng - (địa phương) Thickly pock-marked@rỗ hoa - Thinly and superficially pock-marked =Mặt rỗ hoa+To have a thinly and superficially pock-marked face@rỗi - to be free; unoccupied@rỗi hơi - Waste one's time (on something) =Ai mà rỗi hơi làm việc đó!+Who can afford to waste his time on that!@rỗi rãi - như rỗi@rỗi việc - Be not very busy, have little to dọ@rỗng * adj - empty; hollow =túi rỗng+empty purse@rỗng không - Completely empty =Túi rỗng không+A completely empty pocket@rỗng ruột - Hollow =Cây rỗng ruột+A hollow tree@rỗng tuếch - Completely empty, completely hollow, completely void =Túi rỗng tuếch+A completely empty bag =Câu văn rỗng tuếch+A completely hollow sentence =Đầu óc rỗng tuếch+A completely empty head =Rỗng tuếch rỗng toác, như rỗng tuếch (ý mạnh hơn)@rổ * noun - basket@rổi - Fishing-boat =Đi rổi+To go fishing in a boat =Phường rổi+The fishermen's community@rộ - Profuse, profuse and vigorous =Lúa chín rộ+The rice plants ripened profusely and vigorously; the rice plants were in a ripening riot =Cười rộ+There was profuse and vigorous laughter; there was a riot of laughter@rộc - Small arroyo, small ditch =như rốc@rộm - Thick and widespread =Rôm mọc rộm khắp người+To have thick and widespread prickly heat on one's body@rộn - Raise a fuss, be in a bustle, bustle =Làm gì mà rộn lên thế?+Why are you raising such a fuss? =Công việc rộn lắm+The work is all in a bustle@rộn ràng - xem nhộn nhàng@rộn rã - In a boisterous brouhaha =Ngoài đường rộn rã tiếng cười nói+There was a boisterous brouhaha of laughter and talk in the streets@rộn rạo - xem nhộn nhạo@rộng * adj - broad; wide; extensive; ample =mắt cô ta mở rộng ra+Her eyes were wide open@rộng bụng - broad-minded, generous, forbearing@rộng cẳng - Free@rộng lớn * adj - wide@rộng lượng * adj - tolerant; generous; magnanimous@rộng rãi - Spacious, commodious =Nhà cửa rộng rãi+A commodious house, a spacious house -Generous, liberal, free-handed; broad =Tính rộng rãi+To be generous in disposition =Quan điểm rộng rãi+Broad view@rộng thênh thang * adjective -vast; spacious@rộp - xem giộp@răm - Fragrant khotweed@răm rắp - All to a man, all at the same time =Tất cả học sinh răm rắp xếp hàng+All the pupils lined up to a man@răn - Admonish =Răn con cái+To admonish one's children@răn bảo - Admonish, advise@răn đe - Deter =Lực lượng răn đe+Deterrent forces@răng * noun - tooth =sún răng+toothless@răng cưa - Serrated =Lá răng cưa+Serrated leaves =Bánh xe răng cưa+A cog-wheel@răng cửa - danh từ incisor@răng giả * noun - false teeth ; artifcial teeth@răng hàm - Molar@răng khôn * noun - wisdom-tooth@răng móc - Fang (of snake)@răng nanh * noun - camine tooth, eye-tooth@răng rắc - xem rắc (láy)@răng sữa - Milk-tooth@rằm - The fifteenth of the lunar month, the full-moon day =Trăng rằm+The moon on the night of the fifteenth of the lunar month, a full moon@rằn - (địa phương) Striped =Vải rằn+Striped cloth@rằn ri - Striped, checquered =Khăn rằn ri+A checquered scarf, a checquered headkerchief@rằng - that@rắc * verb - to sprinkle;to dust =rắc đường+to dust with sugar@rắc rối * adj - complex; complicated; intricate =tránh những sự rắc rối+to avoid complications@rắm - Wind =Đánh rắm+To break wind@rắn * adj - hard; rigid =rắn như rát+as hard a sa iron * noun - snake; serpent =rắn độc+poisonous snake@rắn cạp nia - Black and white - ringed krait@rắn cạp nong - Yellow and black-ringed krait@rắn chắc * adj - hard and solid, firm@rắn cấc - Hardened@rắn dọc dưa * noun - coluber@rắn giun - Blindworm@rắn hổ lửa * noun - krait@rắn hổ mang * noun - copperhead =rắn hổ mang@rắn lải - Coluber@rắn lục * noun - dendrophis =rắn lục Gaboon@rắn mang bành - Cobra@rắn mối - (địa phương) Lizard@rắn mặt - Stubborn, wilful, obstinate@rắn nước - Water - snake, grass - snake@rắn ráo - Coluber@rắn rết - Snake and centipede; venomous snakes@rắp - Be about to, be on the point of. ="Rắp mượn điền viên vui tuế nguyệt " (Nguyễn Công Trứ) -One is on the point of retiring into the country to enjoy nature@rặc - Ebb =Nước rặc+The tide ebbed@rặm - như nhặm@rặn - Contract muscles =Rặn đẻ+To contract one's muscles trying to give birth to a baby =Rặn ỉa+To contract one's muscles trying to empty one's bowels. -(thông tục) Be delivered of =Rặn mãi mà không ra được một câu+To try hard vainly to be delivered of a sentence@rặng * noun - chain; line; row =rặng cây+row of trees@rặt - Entirely, wholly, altogether =Chợ rặt những cam+The market was altogether full of oranges@rơ * verb - to clean@rơi * verb - to fall; to drop; to come down =tuyết rơi+snow is falling@rơi lệ * verb - to shed tears@rơi rụng - Be lost gradually, go gradually =Học tiếng nước ngoài mà ít dùng đến thì cũng chóng rơi rụng+Little practice in a foreign language being learnt will soon make what one knows go gradually@rơi rớt * adj - left, remain@rơi vãi - Be spilled, scatter@rơm * noun - straw =rơm lúa+rice traw@rơm rác * noun - trash, rubbish@rơm rớm - xem rớm (láy)@rơn - Beside oneself =Sướng rơn+To be beside oneself with happiness =Mừng rơn+To be beside oneself with joy@rơn rớt - xem nhơn nhớt@rờ * verb - to feel; to touch; to handle =rờ thấy mềm+to fell soft@rờ mó - (địa phương) như sờ mó =Chỉ chơi, không rờ mó đến sách+Not to touch one's books and to waste one's time in play@rờ rẩm - Feel in the dark, grope in the dark =Khuya thế này, còn rờ rẩm đi đâu?+Where are you feeling your way to at this late hour? =Thầy bói mù đi rờ rẩm+The blind fortune-teller was groping his way about@rời * verb - to break off; to break loose; to leave@rời bỏ - Leave, abandon =Rời bỏ quê hương xứ sở+To leave one's country@rời miệng - Have just finished speaking =Mẹ răn vừa rời miệng, con đã nghịch rồi+Hardly had the mother finished her admonishment when the child got into mischief again@rời mắt - Take one's eyes off =Không rời mắt+Not to take one's eyes off@rời rã * adj - exhausted@rời rạc * adj - disconnected; disjointed@rời rợi - xem rợi (láy)@rời tay - Let go of (somebody, something); part with -Knock off, have a rest =Làm việc chẳng rời tay+To work without let-up@rờm - (địa phương) như rườm@rờn rợn - xem rợn (láy)@rớ - Small square fishing-net -Catch [by chance] =Rớ được kẻ cắp+To catch a thief@rớm - Be moist with =Vết thương rớm máu+The wound was moist with blood =Rớm nước mắt+To have eyes moist with tears =Rơm rớm (láy, ý giảm)+To begin to be moist with =Rơm rớm máu+To begin to be moist with blood@rớt * verb - to fall; to drop =mũ của nó rớt xuống+His hat fell off to fail =thi rớt+to fail at an examination@rớt dãi - Dripping saliva =Lấy khăn tay lau rớt dãi cho em bé+To wipe the baby's dripping saliva with a handkerchief@rỡ ràng - như rỡ. ="Nở nang mày mặt rỡ ràng mẹ cha " (Nguyễn Du)+To win fame for oneself and bring glory to one's parents@rở - xem ăn rở@rởm - Grotesque, ludicrous =Thói rởm+A ludicrous practice =Ăn mặc rởm+To be grotesquely dressed@rởn - Shiver with fear, have one's flesh creeping =Ban đêm qua chỗ vắng, rởn cả người+To shiver with fear when passing by a desert place at night@rợ * noun - savage; barbarian@rợi - (địa phương) như rượi =Rời rợi (láy, ý tăng)@rợm - Not exposed to the sun, in the shade =Rau ở chỗ đất rợm không lớn lên được+Vegetables grown in the shade cannot grow well@rợn - Shiver with fear =Rờn rợn ; rợn rợn (láy, ý giảm)+To shiver slightly with fear =Đi đêm cảm thấy rờn rợn+To shiver slightly with fear when going out at night =Rợn tóc gáy+One's flesh has the creeps; one's hair is made to stand on end =Trông thấy người bị xe lửa nghiền nát mà rợn tóc gáy+The sight of someone crushed by a train made one's hair stand on end@rợp - Be shady, be in the shade =Ngồi nghỉ ở chỗ rợp+To take a rest in the shade -Overshadow =Cờ treo rợp phố+The streets were overshadowed by [a sea of] flags@rợp bóng - Shady, in the shade =Chơi chỗ rợp bóng+To play in the shade@rợp trời - Overshadow the sky, cloud the skỵ =Cờ và khẩu hiệu rợp trời+Flags and banners overshadowed the sky (by their multitude)@rợp đất - Cover a large extent of earth (with flags...)@rư - (từ cũ) như ru@rưa rứa - xem rứa (láy)@rưng rưng * verb - to have tears welling up@rưng rức - xem nhưng nhức@rươi - (động vật) Clam worm, sand-worm, nereid@rương * noun - box; trunk@rương hòm - Trunks@rười rượi - xem rượi (láy)@rườm - Redundant, superfluous, wordy =Văn rườm+A wordy style =Lời rườm+Superfluous words@rườm rà * adj - verbose; prolix; wordy@rườm tai - Unpalatable =Lời nói rườm tai+Unpalatable words@rườn rượt - Dripping wet@rường - Kingpost@rường cột * noun - supports and columns -(hình ảnh) keystone@rước * verb - to receive; to greet; to welcome@rước khách -to welcome a guest@rưới * verb - to sprinkle; to souse@rướm * verb - to ooze; to sweat =mắt nàng rướm lệ+Her eyes grew moist@rướn - Grane =Rướn cổ+To crane one's neck =Bend one's body and try to creep up (nói về trẻ em)@rưỡi - half =hai giờ rưỡi+an hour and a half@rưởi - Fifty, five hundred, five thousand, half =Một trăm rưởi+A hundred fifty =Một nghìn rưởi+A thousand and five hundred =Một vạn rưởi+Fifteen thousand =Một triệu rưởi+A million and a half@rượi - Bracingly, refreshingly =Gió mát rượi+A refreshingly cool wind -Very =Buồn rượi+Very sad =Rười rượi (láy, ý tăng)@rượn - (từ cũ) Overindulge =Rượn chơi lười học+To overindulge in play and neglect one's learning@rượt * verb - to chase; to pursue@rượt theo * verb -to cut after; to pursue@rượu * noun - wine; liquor; drink; alcohol =say rượu+to be drunk; to be in wine@rượu bia * noun - beer@rượu chát * noun -wine@rượu chè - Alcoholism@rượu cần - Rượu cần (wine drunk out of a jar through pipes) is very popular among the highlanders, especially in Tây Nguyên. But its flavour differs from one area to another. In Sơn La (some 300 km north-west of Hà Nội), for example, where the Thái ethnic groups are to be found, people drink rượu cần in their own special way. It is drunk on several occasions: Tết festival, wedding parties, ground-breaking ceremonies or other festive days. The jar containing the wine is put at a fixed place (in the middle of the house or the yard), so that as many people as possible can drink it. Pipes are put into the jar prior to drinking and a basinful of pure water is placed beside it. A buffalo horn to be used to pour water into the jar is put on a tray nearby. Not everyone is allowed to drink rượu cần. And the order of precedence is strictly observed. But there is no racial discrimination: the Kinh ( Việt) may drink with the Thái and Mường. The ingredients of rượu cần include wild leaves, cassava roots and rice which are washed and put above an oven for 20 days or sọ Then all the mixed ingredients are wrapped with large banana leaves and left in a corner of the house for a couple of days. As soon as the process of fermentation is completed, the whole brew is put into a jar. When all the guests are seated, the host pours water from the basin into the jar. At first, he invites the guests to taste the wine from a jar whose wine is more bitter than others. This is meant to remind everyone of the bitterness of life. Then a second jar is brought in which the wine tastes more pungent. In the third jar, the wine is sweetest symbolizing that " your heart can be happy after so much grief". Drinking rượu cần is accompanied by Múa Xoè (a dance of the Thái ethnic minorities) and drum beating. All this is to help the host and guests forget all their daily worries and enjoy to the utmost the pleasure of tasting rượu cần. (VNS)@rượu cẩm - Violet rice wine@rượu khai vị - Aperitif@rượu lậu - Illegal wine@rượu lễ - (tôn trọng) Mass wine@rượu mạnh - Strong alcohol; brandy@rượu vang * noun - wine@rượu đế * noun -rice alcohol@rừng * noun - wood; forest; jungle * adj - wild; savage =mèo rừng+wild cat@rừng cấm - Protected forest@rừng già - Forest of high trees@rừng nguyên sinh - Primitive forest@rừng nguyên thủy - Virgin forest@rừng rú - Brushwood@rừng rậm - dense wood; thick forest@rừng rực - xem rực (láy)@rừng xanh - Forest =Rừng xanh núi đỏ+Remote places difficult of access@rứ - xem nhức@rứa - (địa phương) Like that =Cũng rứa+It is also like that =Rưa rứa (láy, ý giảm)+Rather like, somewhat alike =Hai cái đó rưa rứa nhau+Those two things are somewhat alike@rứt - Pull off; tear =Rứt tóc+To pull off one's hair -Tear oneself away =xem dứt@rứt ruột - Have one's heart (soul) wrung (with agony, sadness) =Buồn rứt ruột+To have one's soul wrung with melancholy =Con đẻ rứt ruột+Fruit of the womb, children of one'slown womb@rữa * verb - to decompose, to get rot@rữa nát - Decomposed and crushed@rửa * verb - to wash; to clean; to bathe =rửa chén+to wash up the dishes@rửa ảnh * verb - to develop a film@rửa cưa - Set a draw =Sớm rửa cưa trưa mài đục (tục ngữ)+To dawdle in one's job@rửa mặn - (nông nghiệp) Remove salt from; desalt (rice-fields)@rửa nhục * verb -to wash out an insult@rửa ráy - Wash (nói khái quát)@rửa ruột - Administer an enema@rửa tội * verb - to baptize; to chaisten@rửng mỡ - xem dửng mỡ@rựa * noun - bush-hook@rực - Flaring up brightly, shining bright, blazing =Lửa cháy rực+The fire was flaring up brightly =Đèn sáng rực+The lights were shining bright =Trời đỏ rực vì đám cháy+The sky was blazing red because of a fire =Rừng rực (láy, ý tăng)+Distend uncomfortably =No rực đến cổ+To have one's belly uncomfortably distended from overeating =Béo rực mỡ+To be uncomfortably fat@rực rỡ - bright; radiant; effulgent =tương lai rực rỡ+bright future@rực sáng - Shine bright, dazzle, brighten =Trời rực sáng+The sky is brightening@sa * noun - gauze * verb - fall, drop =châu sa+tears fall =sa vào tay địch+to fall into the enemy hands to land =chuột sa hũ nếp+to get a windfall =to prolapse (tử cung)@sa bàn - danh từ model@sa bồi - Alluvial =Đất sa bồi+Alluvial soil@sa chân - to trip =sa chân xuống hố+to trip into a hole@sa cơ - to land, to fal, to go to the dogsl =sa cơ lỡ bước+to land in a predicament and lose one's aim@sa lầy * verb - to bog down =xe tải sa lầy ở đường bùn+tho lorry (got) bogged down on a muddy road@sa lệch - Six-eight line tune (in traditional operetta)@sa mạc * noun - desert@sa mù - Fog@sa môn - Buddhist priest@sa ngã * verb - be depraved@sa nhân - Amomum@sa sả - Nag =Nói ai sa sả cả ngày+To nag at somebody all day long@sa sút - to fall down, to decline =cửa nhà sa sút+to fall into poverty =sức khỏe sa sút+health declines@sa sâm - (dược) Adenophora@sa sầm * verb - to cloud over@sa sẩy * verb - to suffer loss, to waste@sa thải * verb - to dismiss, to sack =Anh ta bị sa thải rồi+He's been sacked has got sacked@sa thạch - (khoáng chất) Sandstone@sa trường - (từ cũ) Battlefield@sa đà * verb - to overindulge@sa đì - Orchiocele@sa đọa * adj - utterly depraved@sa đề * noun -orchiocele@sai * adj - fruitful, bearing much fruit false =tin đồn sai+false numerer failing to keep =sai lời+to fail to keep one's words out of =sai kiểu+out of model =sai khớp+out of joint * verb - to order, to send =sai con đi tiệm+to send one's child for some shopping@sai bảo - (như) sai@sai biệt * adj - divergent, wrong@sai khiến - Command, order@sai khớp - Luxation, dislocation@sai lạc * adj - divergent@sai lầm * adj - erroneous, wrong, mistaken =ý kiến sai lầm+wrong idea * noun - mistake, error =sửa sai+to correct one's mistakes@sai lệch - Aberrant; erroneous@sai ngoa * adj - untruthful =ăn nói sai ngoa+to be untruthful in one's words@sai nha - (từ cũ) Soldiery and clerkdom (in district offices)@sai phái - (từ cũ) Send on some business@sai phạm - Derogation -Mistake, fault@sai sót * noun - error, mistake, shortcoming =những sai sót này lẽ ra không nên có+these shortcomings should not have been made@sai suyễn - Error, incorrection@sai số * noun - error, odd@sai trái * adj - wrong =thái độ sai trái+wrong attitude@sam * noun - purslain, portulaca king-crab@san - (ít dùng) Revise =Khổng Tử san Kinh Thi+Confucius revised the Book of Poetry -Level =San đá trên mặt đường+To level the macadam on a road =San hai thúng gạo cho cân gánh+To even the two baskets of rice of a load to balance it =San bát canh+To put the excess soup of a bowl into another. -(phonetic variant of sơn in compounds) Mountain@san bằng * verb - to level, to raze to the ground =san bằng mặt đường+to level a road surface@san hô * noun - coral@san phẳng - Level, smooth the surface of =Đổ đá xuống mặt đường xong san phẳng bằng xe lăn+To level with a steam-roller the macadam spread on a road surface@san sát - (như) sát@san sẻ * verb - to share =san sẻ ngọt bùi+to share weal and woe@san đàn - Swarm (of bees)@san định * verb - to revise@sang * verb - to cross =sang sông+to cross a river to come to =sang nhà tôi chơi+come to my place with me to hand over, to transfer * conj -on, into, on to, aside =chuyển sang vấn đề khác+to go on to another problem * adj - expensive, luxurious =quần áo sang+luxurious clothes =vé hạng sang@sang ngang * verb - to cross =đò sang ngang+aferry-boat@sang năm - Next year@sang sáng - xem sáng (láy)@sang sảng * adj - sonorous@sang số * verb - to shift gear, to change up =xe này sang số tự động+this car shifts automatically@sang tay - (viết tắt) sang@sang tiểu - Place somebody's remains in a small terra-cotta coffin (for definitive burial)@sang trang - (nghĩa bóng) Turn over a page (of history)@sang trọng * adj - luxurious and elegant@sang tên * verb - to transfer@sang đoạt - (ít dùng) Appropriate, rob@sang độc - Boil and pustule@sanh - (như) sinh@sao * noun - star =Bầu trời đêm nay đầy sao+This starry sky of the night =ngôi sao sân cỏ+a star player, a football star to copy, to duplicate to dry in a pan, to dehydrat why, how, what@sao bản * noun - copy, duplicat@sao biển - (động vật) Starfish@sao băng * noun - shooting star, bolide@sao bằng - Cannot compare with. ="Sống đục sao bằng thác trong" (Nguyễn Du)+An ignominious life cannot compare with an honourable death@sao bắc cực - Pole Star@sao bắc đẩu - The Great Bear@sao chép * verb - to copy, to transcribe@sao cho * trạng ngữ so that, in such a way as to@sao chụp - Photocopy =Bản sao chụp+Photocopy =Máy sao chụp+Photocopier@sao chế - Treat, process (medicinal herbs)@sao chổi * noun - comet@sao Hỏa - Mars@sao hôm * noun - evening star@sao Kim - Venus@sao lãng - xem sao nhãng@sao lục - Copy from the original@sao mai * noun - morning star@sao Mộc - Jupiter@sao nhãng - (từ cũng viết) sao lãng Neglect =Sao nhãng nhiệm vụ+To neglect one's duty@sao nỡ - How can one have the heart tọ@sao sa - như sao băng@sao Thủy - Mercury@sao Thổ - Saturn@sao truyền - Telecopy =Máy sao truyền+Telecopier@sao tua * noun - (như) sao chổi@sao tẩm * verb - to dehydrate@sao đang - How can one have the heart tọ =Ăn ở như vậy sao đang+How can one have the heart to behave like that?@sao đành - how can one tolerate, why.?@sao đổi ngôi - như sao băng@sau * conj -behind, at the back of, hind, rear -hereinafter, below, following, as follows@sau chót - như sau rốt@sau cùng - After everyone, after everything,last =Đến sau cùng+To come last@sau hết - at the end, finally@sau lưng * adv - a back of, behind one's back@sau này * adj, adv - afterwards, later, in the future@sau nữa - Moreover@sau rốt * adj, adv - last@sau sau - Sweet-gum tree@sau xưa - Before and after, formely and in the future =Nói chuyện sau xưa+To tell stories of former and future times@sau đó - after that@sau đây - In the near future =Sau đây sẽ có điện trong làng+In the near future there will be electricity in the village - Hereinafter, below, following, as follows =Những điều kiện sau đây+The following conditions@say * adj - drunk, intoxicated, high - sick, prostrate =say nắng+sunstroked - (như) say mê@say khướt - Be dead drunk@say máu - Be mad keen on@say mèm - Be sozzled; be as drunk as a lord@say mê - to have a passion for@say sưa - be in the habit of - passionately deep - keep in@say đắm * verb - to dote on@sà * verb - to throw oneself =sà vào đám bạc+to throw oneself into a gambling to swoop down =chim sà xuống đớp mồi+birds swoop down and feed@sà lan * noun - barge@sà lúp * noun - river motor boat@sài - Children's lasting and serious disease@sài lang * noun - wolf fiendish person@sàm báng * verb - to run down, to disparage@sàm nịnh * verb - to fawn upon (someone)@sàm sỡ - Be too familiar; take liberties (with woman)@sàn * noun - floor =sàn gỗ+wooden floor =sàn gạch bông+tiled floor@sàn diễn - Stage@sàn sàn * noun - be about the same =Họ có tuổi sàn sàn nhau+They are about the same age@sàn sạn - xem sạn (láy)@sàn sạt - Without stopping =Nói sàn sạt cả ngày+To speak without stopping all day long@sàng - danh từ, động từ sieve, screen =sàng gạo+to screen rice@sàng lọc * verb - to creen, to select =Họ đã được sàng lọc kỹ lưỡng+They have been selected carefully@sàng sảy - Sift and winnow@sàng tuyển - Sort out (ores)@sành * noun - glazed terra-cotta =bát sành+glazed terra-cotta boul * verb - be conversant with, be a connoisseur in =sành đồ cổ+be a connoisseur in antiques =sành ăn+be a connoisseur of food@sành nghề - Ve very skilled in one's trade =Thợ thêu sành nghề+A very skilled embroiderer@sành sanh - xem sạch@sành sỏi * adj - accomplished, efficient, well-experienced@sành ăn - Be a connoisseur in (of) food@sào * noun - pole perch, rod@sào huyệt * noun - den@sào sạo * noun - crunch@sá - not at all@sá bao - not much =sá bao tiền+not much money@sá chi - (như) sá gì@sá gì - not matter =sá gì ba cái chuyện cỏn con ấy+it doesn't matter such trivial things@sá kể - irrespective of, regardless of =sá kể sang hèn+regardless of social status@sá quản - Not mind =Sá quản đường xa+Not to mind the distance@sách * noun - book@sách dẫn - (từ cũ) Index@sách giáo khoa -(cũ) stategem, strategy -textbooks@sách lịch - Almanac@sách lược * noun - tactics@sách nhiễu * verb - to harass for bribes@sách phong - (từ cũ) Confer a title of honour on (a woman)@sách trắng * noun - (Anh) White paper, white book@sách vở * noun - books * adj - bookish, dogmatic =người trí thức sách vở+dogmatic intellectual@sách xanh - Blue book@sách đèn - như đèn sách@sái * adj - ominous, inauspicious =nói sái+to speak ominously sprained =sái cổ+to get the neck sprained@sám hối * verb - to repent, to show repentance@sán * noun - intestinal flat worm * verb - to come up, to come near to =Nó sán đến gần tôi+He came up to me@sán dây * noun - cestode worm@sán lá * noun - fluke worm@sán lãi * noun - ascaris@sán xơ mít * noun - taenia@sáng * adj - bright, light =buồng sáng+light room =màu sáng+light colour legible =Anh ta viết chữ sáng quá+His writings are so light -clear,laminous =câu văn sáng+luminous sentence * noun - morning =làm việc từ sáng đến tối+to work from morning till night@sáng bạch - Full daylight =Sáng bạch mà vẫn chưa dậy.+Not to get up when it is already full daylight@sáng bóng * adj - shining =cái nồi sáng bóng+the shining pot@sáng choang * adj - very bright, brightly-lit =căn nhà sáng choang+a brightly-lit house =đèn sáng choang+a very bright light@sáng chói * adj - dazzlingly bright, brilliant =một ngôi sao sáng chói+a brilliant star@sáng chế * verb - to invent =sáng chế ra máy giặt+to invent the washer * noun - invention@sáng dạ - tính từ quick-witted =Cậu ta là một học sinh sáng dạ+He's a quick-minded pupil@sáng kiến * noun - innovation, initiative@sáng láng - Quick-witted, intelligent@sáng loáng * adj - glittering =mặt hồ sáng loáng+the glittering surface of the lake@sáng lòa - Dazzlingly bright, blindingly bright@sáng lòe - như sáng lòa@sáng lập * verb - to found =Người sáng lập công ty là ai vậy?+Who is the founder of the company?@sáng mai - Early morning =Mới sáng mai mà trời đã nóng+It is hot though it is only early morning - Tomorrow morning@sáng mắt - to have good eyesight,be seen sighted =ông cụ còn sáng mắt lắm+The old man still has a good eyesight to have eye opened, to realize, to find out =Anh có sáng mắt ra chưa?+Have you realized anything?@sáng ngày - như sáng mai@sáng nghiệp - Found (a dynasty)@sáng ngời * noun - bright, brightly light =mắt sáng ngời+brightly light eyes@sáng quắc - Dazzlingly shining, flashing =Mắt sáng quắc+To have flashing eyes =Lưỡi gươm sáng quắc+A dazzingly shining sword@sáng rõ - Full daylight; broad daylight - Self-evident =Sự việc sáng rõ+The fact is self-evident@sáng rực * adjective -bright, blazing =dèn sáng rực+blazing lights@sáng suốt * adj - clear-sighted, lucid, perspicacious =một quyết định sáng suốt+a lucid decision@sáng sủa * adj - very light, bright, luminous =(như) nhà cửa sáng sủa+very light house =mặt mày sáng sủa+bright face@sáng sớm * noun - early morning =dậy từ sáng sớm+to wake up early in the morning@sáng tai * adj - keen-eared@sáng tác * verb - to create, to produce, to compose =sáng tác âm nhạc+to compose music =Anh đã sáng tác được bao nhiêu tác phẩm rồi?+How many works have you created?@sáng tạo * verb - to create =Lao động đã sáng tạo ra con người+Labouring has created humankind * adj - creative =tỏ ra có óc sáng tạo+to show creativeness@sáng tỏ - (ít dùng) Bright day =Trời đã sáng tỏ+It is already bright day -Clear =Sự việc đã sáng tỏ+The matter is clear@sáng trí - Quick-minded; quick-witted@sáng trăng - cũng như sáng giăng@sáng trưng * adj - dazzlingly bright =căn nhà sáng trưng+a dazzlingly bright house@sáng ý * adj - quick-witted@sánh * adj - viscid, viscous * verb - spill =nước sánh ra ngoài+water spills out to compare with, to be compared with =sánh kip ai+can compare with someone@sánh bước * verb - to walk abreast, to stroll abreast to catch up with, to overtake@sánh duyên * verb - to be joined in marriage; to get married to@sánh tày - Match, compare with, bear comparison with =Không ai sánh tày+To be matches@sánh vai * verb - to walk abreast to be well-matched@sánh đôi - như sánh duyên@sáo * adj - Stereotyped, trite =văn sáo+stereotyped literature =câu nói sáo+a trite sentence * noun - Short and small bamboo blinds -Myna, mynah (chim) -Flute =sáo trúc+The bamboo flute is a stem of fine bamboo with a diameter of 1.5cm and a +length of about 30cm. On the stem, there is one mouth piece and 10 finger holes. It could be said that the bamboo flute contains the musical essence of the Vietnamese countryside together with all four tranquil seasons@sáo mép - Be a chatterbox =Nó chỉ sáo mép+He's a mere chatterbox; he's all mouth [and no action]@sáo mòn - Commonplace; hackneyed cliché@sáo ngữ - Cliché@sáo rỗng - Trite and hollow =Văn phong sáo rỗng+Trite and hollow style@sáo sậu * noun - black-necked grackle starling@sáo đá - Chinese starling@sáp * noun - wax lipstick@sáp nhập * verb - to merge, to intergrate@sát * verb, adj -be very close to, adjoining@sát cánh * verb - to stand work. side by side elbow to elbow@sát hạch * verb -to examine, to test@sát hại * verb - to murder, to assassinate, to kill@sát hợp - Appropriate =Biện pháp sát hợp+Appropriate measure@sát khí * noun - murderous air look@sát khuẩn - Antiseptic@sát nách - Side by side, next-door =Hàng xóm sát nách+Next-door neighbour@sát nhân * adj - murderous =kẻ sát nhân+murderer@sát nhập - xem sáp nhập@sát phạt - Be bent on winning at any costs (at a gambling table)@sát sao - Close =Theo dỏi sát sao mọi công việc trong nhà máy+To follow closely every work in the factory@sát sạt * adjective -very close@sát sinh * verb - to slaughter, to butcher@sát sườn - Close to one, directly concerning (affecting) one@sát thương - Anti-personal =Vũ khí sát thương+Anti-personal weapons@sát trùng * adj - antiseptic@sáu * number - six@sáu mươi * number -sixty@sã cánh - Having one's arms (wings) limp with weariness =Chim bay sã cánh+The bird had its wings limp with weariness from too much flying =Xay gạo mỏi sã cánh+To have one's arms limp with weariness from grinding rice@sãi - Boatman =Pagoda's warden Nhiều sãi không ai đóng cửa chùa+Everybody's business is nobody's business@sả * noun - citronella * verb - to cut into pieces =sả con lợn ra để bán+to cut the pig into pieces for sale@sải * noun - spread of arms =một sải dây+an arms' spread of cord@sải cánh * noun - spread, span (of a bird's wings)@sản - (như) sản sinh, sa?n_xuất@sản dục - Give birth to and bring up@sản hậu * noun - post-natal@sản khoa * noun - obstetrics@sản lượng * noun - yield, output, production@sản nghiệp * noun - property, estate@sản phụ - Woman in childbirth; lying-in woman@sản phẩm * noun - product =lương khoán sản phẩm+wages paid lay the piece@sản sinh * verb - to generate, to produce, to yield@sản vật * noun - product@sản xuất * verb - to produce, to make, to manufacture =sản xuất vải+to manufacture cloth =sản xuất lúa+to produce rice * noun - production =công cụ sản xuất+means of production =tư liệu sản xuất+means of production =phương thức sản xuất+mode of production =quan hệ sản xuất+productional relationship@sảng - tính từ, động từ delirious, to rave =sốt quá hóa sảng+to rave out of high fever@sảng khoái * adj - cheery, buoyant@sảnh - (từ cũ) Office building -Drawing-room@sảnh đường - Yamen -Residence (of madarins)@sảo - Bamboo lattice basket -Give birth prematurely@sảo thai - như sảo@sảy - (như rôm) Prickly heat =Mùa hè lắm sảy+To have plenty of prickly heat in summer =Cái sảy nảy cái ung+Little chips light great fires =Winnow (paddy...) by moving up and down a flat basket containing it)@sạ * verb - to sow, to seed =lúa sạ+directly sowed rice@sạch * adj - clean, cleanly =nước sạch+clean water clear =sạch nợ+be clear of debts =hết sạch+run clear out@sạch bong * adj - spotlessly clean, spotless@sạch mắt * adj - pleasant-lôking, sighty@sạch nước - Have just learned how to play chess@sạch nước cản -(thông tục) Be (look) comely (nói về cô gái)@sạch sẽ * adj - clean, cleanly@sạch trụi * adjective -clean finished@sạch trơn - (như) sạch trụi@sạch tội - Be cleaned of all faults@sạm * adj - browned, burnt, tawing =sạm nắng+sunburnt@sạm mặt - Be shamefaced, lose face =Bị mắng sạm mặt trước mọi người+To be shamefaced because of a scolding in front of others@sạn * noun - grit@sạn mặt - Be shamefaced; lose face@sạn đạo - (ít dùng) Dangerous mountain road@sạo * verb - to tell tales, to peach@sạo sục - như sục sạo@sạp - Sitting floor =Ngồi trong sạp thuyền cho đỡ gió+To sit on the floor of the boat's covered hold to be sheltered from the wind -Goods stall -Bamboo pole dance@sạt - Take off part of =Nước lũ phá sạt một mảng đê+Floods blew off part of the dyke -Lose all =Sạt hết vốn+To lose all one's capital -Whiz past =Viên đạn sạt qua tai+A bullet whizzed past one's ear@sạt nghiệp * verb - to ruin, to collapse@sạt sành - (động vật) Long-horned grasshopper@se * verb - be almost dry - be wrung with pain@se lòng - Have one's heart wrung with pain@se mình - Feel out of sorts, feel under the weather@se môi - Have dry lips@se sẽ - xem sẽ (láy)@sen * noun - lotus hoa sen =hoa sen hoàng hậu+maidservant@sen đầm - Gendarme@seo - Arched quill-feather (of a cock). xem xeo@sè - (Cay sè) Stingly hot@sè sè - Nearly level to th ground ="Sè sè nắm đất bên đường" (Nguyễn Du)+A mound whose top was nearly level to the ground on the roadside@sè sẽ - như se sẽ@séc * noun - cheque@sém * verb, adj -singed, burned, burnt * noun - layer of burned rice@sét * noun - thunderbolt, bolt agril, clay *verb & noun - rust * adj - strike measured, struck@sẽ * adv, adj #Syn - (như) khẽ * adv - will, shall, be going to - would, should@sẽ biết - Will know what one is in for =Không hối cải rồi sẽ biết+If you don't repent, you will know what you are in for@sẽ hay - will see@sẽ sàng - như khẽ khàng@sẻ * noun - sparrow * verb - to divide, to share@sẻn - Stingy =Ăn tiêu sẻn+To spend stingily@sẻn so - Stingy, miserly@sẹ - Semen (của cá)@sẹo * noun - scar node@si * noun - benjamine fig@si mê - Crazy; head over heels (in love)@si ngốc - (ít dùng) Stupid@si tình * verb - to be madly in love with someone =chàng thủy thủ viễn dương ấy si tình một cô tiếp viên hàng không+that seafarer is madly in love with an air hostess =kẻ si tình+a love-bird@sim- Tomentose rose myrtlẹ@sin -(toán học) Sine@sin sít - xem sít (láy)@sinh * verb - to give birth to to produce, yield to turn * noun, adj - life; living; alive@sinh ba - Trẻ sinh ba -Triplets =Bà ấy đã sinh ba+She gave birth to triplets@sinh bình - Lifetime =Lúc sinh bình+During one's lifetime@sinh bệnh học - (y học) Pathogeny@sinh dục * noun - reproduction@sinh dưỡng * verb - to give birth to and bring up * adj - vegetative@sinh giới - Living nature; living creatures@sinh hàn - Refrigerating =Máy sinh hàn+A refrigerating machine@sinh hạ * verb - to give birth to@sinh hoạt * noun - life, living activities =sinh hoạt của một nhóm+activities of a group@sinh hoạt phí - Subsistence fee@sinh hóa học * noun - biochemistry@sinh học * noun - biology@sinh khí * noun - vatality, vital force@sinh khối - Living mass; mass of living organisms@sinh khương - (dược) Fresh ginger@sinh kế * noun - means of living, livelihood@sinh linh - (từ cũ) People -Sacred human life@sinh lý * noun -physiology, physiological@sinh lý học * noun - physiology@sinh lợi - Produce wealth; produce profits; be productive, be lucrative@sinh lực * noun - vitality, sap@sinh mệnh * noun - life@sinh ngữ - Living language@sinh nhai - Kế sinh nhai -Livelihood =Kiếm kế sinh nhai+To look for a means of earning one's living@sinh nhiệt - (vật lý) Pyrogenetic@sinh nhật * noun - birthday@sinh nở - Be delivered@sinh phần - Pre-death tomb@sinh quán * noun - birth place@sinh quyển - Biosphere@sinh ra * verb - to turn, to become =thằng bé sinh ra lười+The boy turns lazy@sinh sản * verb - to produce, to reproduce, to genserate, to beget@sinh sôi - (sinh vật) Sinh sôi nảy nở -To multiply@sinh sống * verb - to live, to earn for living@sinh sắc * adj - more beautiful chromogenous, chromogenic@sinh sự * verb - to make troubles, to cause a quarrel * adj - quarrelsome@sinh thành - Give birth and a settled position tọ =Ơn bố mẹ sinh thành+Gratitude for one's parents' giving birth and a settled position to one@sinh thái - Ecological =Điều kiện sinh thái+Ecological condition@sinh thái học * noun - ecology@sinh thiết - (y học) Biopsy@sinh thú - (từ cũ) Pleasures of life@sinh thời * noun - lifetime@sinh thực - (sinh vật, cũ) Reproduction@sinh tiền - During one's lifetime =Sinh tiền bố tôi rất thích thơ+During his lifetime, my father was very fond of poetry@sinh trưởng * verb - to grow, to be born and bred =sinh trưởng trong một gia đình quý tộc+to be learn into and brought up in a noble family@sinh tồn - danh từ, động từ exixtence; to exist@sinh tố * noun - vitamin@sinh tổng hợp - (sinh vật) Biosynthesis@sinh tư - Trẻ sinh tư -Quadruplets@sinh từ - Living mandarin's temple@sinh tử * noun - life and death@sinh viên * noun - student@sinh vật * noun - living thing, creature@sinh vật học * noun - biology@sinh đẻ - Bear children =Sinh đẻ có kế hoạch+Family planning, birth control@sinh địa - (dược) Rhemannia raw shizome@sinh đôi * adj - twin, twin born =đứa trẻ sinh đôi+a twin@sinh đồ - (từ cũ) Junior bachelor -Pupil, student@sinh động * adj - lifeslike, vivid lively@siêng * adj - diligent@siêng năng * adj - diligent, assiduous@siêu * noun - herbsimmering pot curved-tipped scimitar@siêu cảm giác - (triết học) Suprasensible@siêu cấu trúc - (sinh vật) Ultrastructure@siêu cường * noun - superpower@siêu dẫn - (vật lý) Supraconductor@siêu giai cấp - Above the classes, outside the classes@siêu hạn - (toán học) Transfinite@siêu hiển vi - Ultramicroscopic =Kính siêu hiển vi+Ultramicroscope@siêu hiện thực - Surrealist@siêu nhiên * noun - supernatural@siêu nhân * noun - superman@siêu phàm * adj - superordinary@siêu phản ứng - Superreaction@siêu quần - Superordinary, unusual@siêu quốc gia - Supernational@siêu sinh - Siêu sinh tịnh độ to depart from this life and reach serene and pure land@siêu thanh * adj - supersonic =máy bay siêu thanh+supersonic jet@siêu thị - Supermarket@siêu thoát - Go beyong usual practices =như siêu độ@siêu thực - Surrealist@siêu tự nhiên * adj - supernatural@siêu vi khuẩn - (từ cũ) Virus@siêu việt - Transcendent@siêu âm * noun - ultra-sound * adj - ultrasonic@siêu đế quốc - Superimperialism@siêu độ - Free (souls) from suffering (theo quan niệm đạo Phật)@siêu đẳng * adj - super@siết * verb - to cut off, to slash off to squeeze, to wring, to fasten@siễn - như suyễn Suffer from asthma@siểm nịnh * verb - to fawn upon@siểng - (từ cũ) Wood-bottomed hamper =Hòm siểng+Trunk and hamper@sì * adv - very, excessively, extremely@sì sì - xem sì (láy)@sì sụp - Make many genuflexions =Sì sụp lạy+to kowtow and genuflect frantically@sì sụt - Sob@sình - danh từ, tính từ mud; marshy, muddy * verb - to swell, to distend =bụng sình+distended stomach@sình lầy * adj - marshy, swampy@sình sịch - xem sịch@sính * verb - to be very fond of, to like very much@sính lễ - Wedding presents (from bridegroom to bride)@sính nghi - (từ cũ) như sính lễ@sít * adj - very close@sít sao * adj - close-knit@sít sịt - (khẩu ngữ) Very very close@sĩ - Feudal scholar, feudal intellectual, feudal intelligentsia =Nhất sĩ nhì nông+First come the scholars, nest the peasants =Kẻ sĩ+An intellectual -Bishop (a chess piece)@sĩ diện * noun - face@sĩ hoạn - (từ cũ) Mandarin -Mandarinate, mandarindom@sĩ khí - (từ cũ) Scholar's sense of honour, scholar's probity -Soldier's fighting spirit@sĩ lâm - (từ cũ) Literati@sĩ phu * noun - feudal intellectual@sĩ quan * noun - officer@sĩ số * noun - number of pupils, number of attendants@sĩ thứ - (từ cũ) Common people and intellectuals@sĩ tốt * noun - man, the ranks@sĩ tử * noun - (cũ) candidate@sỉ * adj - by wholesale@sỉ nhục * verb - to play (someone) down, to dishonour * adj - ignominous, ignoble; dishourable@sỉa - Pregnant woman's oedma of the legs. -(thường sỉa chân) Slip, stumble =Sỉa chân xuống ruộng+To stumble into a field@sỉnh - Grow up gradually =Con lợn đã sỉnh+The pig has grown up@sị - xem xị@sịa - Flat wide-meshed basket@sịch * verb - to stir (move suddenly) to happen suddenly@sịt - Of a dull black; livid =Môi thâm sịt+To have livid lips -Sniff =Sụt sịt+To sniff noisily, to snufle =Sụt sịt mũi+To snuffle through one's nose =Khóc sụt sịt+To weep and sniff noisily@so * verb - to compare; to pair (ddu~a) * adj - first-born con so first-born child@so bì * verb - to compare enviously, to be envious@so dây - (âm nhạc) Tune (a strong instrument)@so kè - Be meanly particular about money, be niggardly (near) about money -Unequal, not of the same length@so le * adj - unequal, rough alternate =góc so le+alternate angle@so màu - (lý, hóa học) Colourimetric =Phép so màu+Colourimetry@so sánh * verb - to compare@so đo - Compare the advantages and disadvantaes (of something)@so đọ - Compare things enviously@so đũa - Pair chopsticks@soán đoạt * verb - (như) phán đoạt@soát * verb - to check@soát vé - Check (bus, train) tickets =Nhân viên soát vé+Inspector@soát xét - Check, control, examine@soạn * verb - to prepare; to compose; to compile to sort out@soạn giả * noun - author, compiler@soạn sửa - (ít dùng) như sửa soạn@soạn thảo * verb - to compile@soạt - Sound of tearing (paper, cloth), rustling (of materials...) =Soàn soạt (láy, ý liên tiếp)@soi * verb - to flash, to luminate =soi gương to look at oneself in a mirror+to candle@soi bóng - Reflect =Anh nhìn hàng cây soi bóng mặt hồ+He looked at the rows of trees reflected in the lake@soi rọi - Light up; shed light on; enlighten@soi sáng - Shed light on, enlighten@soi xét * verb - to examine, to consider@son * noun - ochre vermilion, Chinese vermilion lipstick * adj - young@son phấn - Lipstick and powder; consmetics@son rỗi - Still childless (nói về đàn bà)@son sẻ - Still childless (nói về người vợ) =Vóc người son sẻ+Svelte of stature #Syn - như thon thả@son sắt * adj - unshakably loyal, faithful@son trẻ * adj - young and vigorous@song * noun - window rattan * conj -but, however@song bản vị - (kinh tế) Bimetallism@song ca - Sing a duet@song công - (kỹ thuật) Duplex@song cực - Bipolar@song hành * verb - to go abreast@song hỉ * noun - dual happiness, double joy@song hồ - Paper-pasted window@song kiếm - Couple of swords@song le * trạng ngữ however, but, still@song loan - (từ cũ) Two-carrier palanquin@song mã * adj - xe song mã two horsed carriage@song ngữ - (ngôn ngữ) Bilingual@song phi - Đá song phi -To kick with two feet at the same time, to give a double kick@song phương * adj - bilateral@song sa - (từ cũ) Silk-curtained window@song song * adj - parallel@song thị - (y học) Diplopia@song thân * noun - parents@song thần - Large-threaded vermicelli@song thất lục bát - Seven-seven-six-eight word meter@song thê - (từ cũ) Bigamy@song tiêu - (vật lý) Bifocal@song toàn * adj - both complete@song trùng - (hiếm gặp) Double@song tuyền - như song toàn@song tử diệp - (thực vật) Dicotyledon@song âm tiết - (ngôn ngữ) như song tiết@song ẩm - Drink tea in one another's company -Make enough tea for two =ấm song ẩm+A tea-pot large enough for two@song đề - (triết học) Dilemma@song đường - (từ cũ) Parents@soong - xem xoong@soóc * noun -shorts@sò * noun - arca@sòi - (thực vật) Tallow-tree@sòm sọm - xem sọm (láy)@sòn sòn - Đẻ sòn sòn =to be prolific (nói về đàn bà)@sòng * adj - straighforward, unequivocal@sòng bạc * noun - casino@sòng phẳng * adj - always in due fair; straightforward and impartial@sòng sọc - Flashing angry glares =Nổi giận, mắt long sòng sọc+To fly into a passion with one's eyes flashing angry glares -Bubling =Điếu kêu sòng sọc+the hookah emitted bubbling noises =xem sọc (láy)@sóc * noun -squirrel@sói * noun -wolf * adjective -bald@sóm sém * adjective -old and toothless@sóng * noun -wave * verb -to shake out even@sóng gió * noun -wind and waves -ups and downs, troubles@sóng sánh * verb -to shake@sóng sượt * adverb -at full length@sót * verb - to remain to omit, to miss out@sót nhau - (y học) Placental retention@sõi * adj - intelligibly speaking fluent@sỏ - [Slaughtered animal] head. Sỏ lợn A pig's head@sỏi * noun - pebble, gravel =đường rải sỏi+gravel path stone * adj - experienced; efficient@sỏi phân - (y học) Coprolite@sỏi ruột - (y học) Enterolite@sỏi đời - Wordly-wise@sọ * noun - skull@sọ dừa * noun - coconut shell@sọc - danh từ stripe =quần sọc+striped trousers@sọm * adj - decrepit@sọm người - Get older than one's age =Sau một thời gian bị bệnh, anh ta trông sọm người đi+After a period of illness, he lookedolder than his age@sọm sẹm - Decrepit, emacitated@sọt * noun - basket, cylindrical crate@sọt giấy - Waste-paper basket@sọt rác - Dustbin; (Mỹ) garbage can, trash-can@stand * noun -racket * verb -to cost =vật ấy giá bao nhiêu+How much does it cost?@stick * adjective -clear; quiet -slim@su hào * noun - kohlrabi@su sẽ - Yellow-coloured rice cake@su su * noun - chayote@sui * noun - (cây) antiar * adv - badly@sum họp * verb - to unite, to come together@sum sê * adj - luxuriant@sum vầy * verb - to gather, to live together@sun - Shrink -Sun vai -To shrink one's shoulders@sung * noun - fig, cluster fig@sung chức - Be appointed to an office (post)@sung công * verb - to confiscate@sung huyết * verb - to congest@sung mãn * adj - affluent, abundant@sung quân - (từ cũ) Be exiled and made a border guard@sung sướng - tính từ happy@sung sức * adj - in good form, fully fit@sung túc * adj - well-to-do@suy * verb - to decline to consider,to ponder over, to think carfully@suy bại - Decadent@suy biến * verb - to degrade@suy bì - Compare with envy =Suy bì hơn thiệt+To compare with envy what someone has got to what oneself has got@suy cử - (từ cũ) Elect =Nông dân suy cử Nguyễn Hữu Cầu làm tướng+The peasants elected Nguyen Huy Cau as their general@suy di * verb - (cũ) to deteriorate, to decline@suy dinh dưỡng - (y học) Malnutrition@suy diễn * verb - to deduce, to infer@suy giảm - Decline, decrease@suy luận * verb - to deduce@suy lý * verb -to vason@suy mòn - (y học) Consumptive -Cachexy@suy nghĩ * verb - to think@suy ngẫm - như ngẫm nghĩ@suy nhược * adj - weakening, asthenic@suy rộng - Generalize@suy rộng ra * verb - to generalize@suy suyễn - Be harmed =Đồ đạc không suy suyển+No harm was done to the furniture; the furniture was still intact@suy suyển * verb - to be harmed, damaged@suy sút - Deteriorate, grow worse =Năng lực suy sút+His capacity has deteriorated@suy sụp - Decline@suy tàn * noun - decay, declination@suy thoái * verb - retrograde@suy tim - (y học) Heart failure@suy tính - Calculate@suy tị - Be envious envy =Suy tị hoàn cảnh của bạn+To be envious of the condition of one's friend@suy tôn * verb - to honour, to proclaim@suy tổn - Worsen, decline@suy tư - Meditate -Meditation@suy tưởng - Consider carefully@suy vi - Weaken, grow weaker =Thể lực suy vi+One's streght grows weaker@suy vong - Decline, fall into decadence@suy xét * verb - to consider, to think out@suy yếu * verb - to weaken, to decline@suy đoán - Guess, deduce by guess@suy đồi * adj - depraved@suy đốn - Be worse off =Gia đình nó suy đốn+His family is worse off@suyễn * noun - asthma@suýt * verb -to be about to, to be on the point of@suýt nữa * adverb -almost, nearly@suýt soát * adjective -almost, alike, approximate@suất * noun - ration, portion rate modulus@suôn * adj - straight and tall fluent, flowing@suôn sẻ * adj - flowing, smooth@suông * noun - plain, meatless bright and quiet empty@suông tình - (thông tục) Come back empty-handed =Đi kiếm cá, nhưng suông tình+To go fishing and come back empty-handed@suồng sã * adj - too familiar, natural, freely@suối * noun - spring =suối Giải Oan - chùa Hương+@suối vàng * noun - styx, stygian shores@suốt * noun - bobbin, cop * conj -through, throughout all, always@suốt lượt - All in turn@suốt đời * adv - all one's life@sù sụ - xem sự (láy) -Deep and persistent (cough)@sùi * verb - to swell with pustules to froth, to foam@sùi sụt * adj - melting in tears lasting,long lasting, continual@sùm sòa - Grow rank, be rampant =Cây cối sùm sòa+Rampant vegetation@sùm sụp - xem sụp (láy)@sùng * verb - to revere, to believe in@sùng ái - (từ cũ) Love as a favourite, treat as a favourite@sùng bái * verb - to revere, to worship@sùng kính * verb - to revere@sùng mộ - (từ cũ) Hold in high esteem@sùng ngoại - Xenophile@sùng phụng - (từ cũ) Workship =Sùng phụng tổ tiên+To workship one's ancestors@sùng sục - Boil away noisily =Nước sôi sùng sục+The water is boiling away noisily -Bubble over seethe@sùng thần - (từ cũ) Favourite (of a king)@sùng thượng - (từ cũ) Honour@sùng tín - Believe fervently (piously) in@sùng đạo * adj - devout, religious@sú * noun -(cây) aegiceras * verb -to mix up, to mix together@súc * noun -log -big roll * verb -to rinse = súc chai+to rinse a bottle = súc miệng+to gargle@súc sinh * noun -domestic animal -cad =đồ súc sinh!+what a cad!@súc sắc * noun -dice@súc tích * adjective -concise, terse@súc vật * noun -animal@sún * adjective -(răng) decayed@súng * noun -water-lily =hoa súng+water-lily,nenuphar -gun@súng cao su * noun -catapult@súng cối * noun -mortar@súng lục * noun -revolver@súng ngắn * noun -pistol@súng trường * noun -rifle@súp de * noun -boiler@sút * verb -to slip -to split -to shoot, to make a shot (đá_banh) -to lose weight -to decline, to reduce@sút kém to -deteriorate, to decline@sút người - Lose flesh, lose strength@sũng - Drip (with water) =Quần áo ướt sũng+Dripping wet clothes@sủa * verb - (chó) to bark@sủi bọt * verb - to bubble up@sủi cảo - Ravioli soup@sủi tăm - Bubble, sparkle (of wine)@sủng ái * verb - (cũ) to favour, to treat as a favourite@sụ * adv - much, very, whoppingly@sục * verb - to scour to plunge deep into@sục sạo * verb - to scour, to search@sụm * verb - to collapse, to fall over@sụn * noun - cartilage@sụp * verb - to collapse, to tumble@sụp lạy - Tumble down in a genuflexion, kowtow@sụp đổ * verb - to collapse, to tumble, to fall down to crumble@sụt * verb - to tumble, to collapse to go down, to drop, to fall, to decrease@sụt giá - Devaluate =Sự sụt giá+Devaluation@sụt lún - (địa lý) Depression@sụt lở - Fall in =Sự sụt lở+Landslide@sụt sịt - xem sịt@sụt sùi - như sùi sụt. Continual and lasting@sụt thế - (điện) Fall of potential@sâm * noun - ginseng@sâm banh * noun -champagne@sâm cầm * noun - black coot@sâm nghiêm - (từ cũ) Decorous and quiet =Nhà cửa sâm nghiêm+Decorous and quiet house@sâm nhung - Ginseng and buidding antler; strong tonics@sâm si - Be slightly different, differ slightly =Giá gạo các nơi sâm si nhau+The prices of rice in various places differ slightly@sâm sẩm - xem sẩm (láy)@sâm thương - Sâm thương đôi ngả -Their paths never cross@sân * noun - yard, courtyard, court - ground, course@sân bay * noun - airport@sân bóng * noun -football ground, pitch@sân chơi - Playground@sân cỏ * noun - football ground@sân gác - Flat roof, sun roof@sân hòe - (từ cũ; văn chương) Brothers of the same family@sân khấu * noun - stage@sân lai - (từ cũ; văn chương) Parents@sân phơi - Drying ground@sân rồng - Court in front of the royal palace@sân sau - Backyard@sân si * verb - to rush in; to fly into a temper@sân sướng - Yard (nói chung) =Sân sướng nhiều rác rưởi quá+There is too much rubish in the yard@sân thượng - Terrace@sân vận động * noun - stadium@sâu * noun - insect, pest - decay * adj - deep - profound - sound@sâu bọ - Insect #Syn - cũng như côn trùng@sâu bệnh - Pest, insect =Thuốc trừ sâu bệnh+Insecticides, perticides@sâu cay * adj - bitter@sâu hiểm - Devilish@sâu hoắm - Very deep =Vực sâu hoắm+A very deep gulf@sâu kín * adj - deep (tình cảm)@sâu lắng - Profound, deep-lying@sâu mọt * noun - parasite@sâu nặng - Deep, deep-rooted =Tình cảm sâu nặng+Deep-rooted feelings, deep-rooted sentiments@sâu quảng - Phagedaena@sâu róm * noun - caterpillar@sâu rộng - Wide and deep =Trí thức sâu rộng+Wide and deep knowledge@sâu răng - Dental caries@sâu rượu - (thông tục) Winebibber@sâu sát - Having a deep understanding of, in very close touch with@sâu sắc * adj - profound@sâu thẳm - Very profound, very deep@sâu xa - Profound, deep; far-reaching =Tư tưởng sâu xa+A deep thought@sâu đậm - Deepfelt, profound =Tình cảm sâu đậm+Deepfelt sentiments, deepfelt feelings@sâu độc * adj - fiendish, wicked@sây sát * adj - abraded, scraped, scratched@sầm * adv - bang, slam * verb - to darken, to cloud over@sầm sầm - xem sầm (láy)@sầm sập - xem sập@sầm uất * adj - grown with luxuriant vegetation - crowded, busy@sần * adj - lumpy, full of pustules@sần mặt - Lumpy =Vải sần mặt+Lumpy cloth - Shamefaced@sần sùi * adj - lumpy@sần sật - Crunchy@sầu * adj - sad, melancholy@sầu bi - Sad =Câu chuyện sầu bi+A sad story@sầu khổ * adj - grievous, miserable@sầu muộn * adj - moping@sầu não - Deeply sad, pervasively sad@sầu riêng * noun - Durian =quả sầu riêng+Sau Rieng signifies "One's own sorrows" in Vietnamese. Why is this fruit under such an austere name? - Yes, it proceeds from an immortal love story. Long ago, there lived a young couple in the region. Not being able to overcome some social prejudices, they had to find their death to be faithful to their love for ever. Their own sorrows have received the populace's sympathies, and their dramatic love story has been handed down from generation to generation. To commemorate that couple, locals have named their one of the local valuable fruits Sau Rieng.+Durian is an expensive fruit. It is from five to six times larger than a mangosteen. Its skin is thick, rough and covered with sharp thorns. Yet, with a gentle cut between the edges of the outer shell, you can easily open the fruit to see layers of layers of brightly yellow segments of pulp as if the pulp is covered with a thin layer of butter. According to the writer Mai Van Tao, "The dense fragrance which spreads near and far and lingers a long time before disappearing. The strong smell can go straight to your nostrils when you are still as far as several dozen metres away from where the fruit is. The fragrance of durian is a mixture of smell coming from a ripening jackfruit and that of a shaddock. Moreover, it also has a strong smell that foreign-made cheese has to offer and is as tastily rich as that of a hen's egg. Others add more traits to the fruit as it also has the sweet like that of well-kept honey. What a specially tempting smell! Those who have not enjoyed the fruit for once could find it hard to eat. Yet, once they have tried it, they are likely to seek for it happily..."@sầu thảm * adj - mournful, doleful@sầu đâu - (địa phương) China tree@sầy * adj - scratched@sấm * noun - prophecy, oracle - thunder@sấm ngôn * noun - prophetic saying@sấm ngữ - như sấm ngôn@sấm sét * noun - thunder and thunderbolt * adj - thunderlike@sấm truyền - As prophesies@sấn * verb - to rush at, to rush headlong at@sấn sổ * verb - to rush violently at@sấp * adj - prone - reverse@sấp bóng - With one's back to the light =Ngồi sấp bóng khó đọc+It is hard to read when one sits with one's back to the light@sấp mặt * adj - shifty, double-faced@sấp ngửa * noun - head and tail@sất - (particle of emphasis) [Nothing] at all =Chẳng có gì sất+There is nothing at all@sấu * noun - (cây) dracontomelum #Syn - (cá) như cá sấu@sấy * verb - to dry@sấy tóc - Dry one's hair (with a hair-drier)@sẫm * adj - dark@sẩm - Dusk #Syn - Sẩm_tối =Đến sẩm tối hãy lên đèn+To light up only at dusk =Sâm sẩm (láy)+Nightfall@sẩm tối * noun -dark, dusk@sẩn * adj - pustular coarse@sẩy * verb - to lose@sẩy chân * verb - to take a false step; to trip@sẩy miệng - Make a slip of the tongue@sẩy tay * verb - to drop ley attention@sẩy thai * verb - to miscarry@sẩy vẩy - (thông tục) Take a lot of hard work =Còn sẩy vẩy mới xong+It'll take a lot of hard work before the work can be finished off@sậm - Dark =Đỏ sậm+Dark red@sậm màu - Of dark colour@sậm sựt * adv - crunchingly@sập * verb - to collapse to bang shut@sập sùi - Intermittent =Mưa sập sùi+It rains intermittently@sật - Crunch =Cậu ta cắn quả táo nghe sật một tiếng+There was a crunch as he bit an apple@sậy * noun - reed@sên * noun - snail terrestrial leech@sênh - Castanets@sênh tiền - Castanets with coins stringed@sêu - Present the fiancee's family with gifts on festivities@sêu tết - như sêu@sề * adj - farrowed * noun - bamboo lattice basket@sề sệ - xem sệ (láy)@sền sệt - xem sệt (láy)@sến - (thực vật) Bassia@sếp - (từ cũ) Boss@sếu * noun - crane@sễ - Hang down too low =Vạt áo sễ xuống+The flap of the dress hangs down too low@sể - xem chổi sể@sểnh * adj - unwatchful, neglectful@sểnh ra - Neglect, not pay proper attention =Sểnh ra một tí là hỏng việc+A little neglience will spoil things@sểnh tay * verb - to show a little negligence@sệ * verb - to hasy down@sệ nệ * adv - lumberly@sệp - xem xệp@sệt * adj - very thick@sô - Coarse gauze@sô cô la * noun -chocolate@sô gai - Coarse gauze and linen (with which to make mourning clothes)@sô vanh * noun -chauvinistic, chauvinist@sôi * verb - to boil to rumble * adj - boiled@sôi gan * adj - foam with rage@sôi máu - (thông tục) như sôi gan@sôi nổi * adj - ebullient; exciting@sôi sục - to seethe, to boil@sôi tiết - Be in the height of passion, boil over with rage@sôi động - Effervescent =Tuổi trẻ sôi động+Effervescent youth@sông * noun - river@sông cái - River (discharging into the sea)@sông con - Tributary, little stream@sông máng - (địa phương) như sông đào@sông ngòi * noun - rivers and streams@sông Ngân - The Milky Way@sông núi * noun - rivers and mountains land, country@sông nước - Waterways@sông đào - Canal, channel@sồ * adj - bulky@sồ sề - Full-bodied and slovenly =Mới hai con đã sồ sề+to be full-bodied and slovenly after having only two children@sồi * noun - floss, floss silk oak@sồn sồn * adj - middle-aged@sồn sột * adv - crunchingly@sồng - Dyer's brown bark =Nâu sồng+Monk's brown clothes@số * noun - destiny, fate, lot number, size sum, amount gear worm gear@số bị chia * noun - dividend@số bị nhân - (toán học) Multiplicant@số chia * noun - divisor@số dôi - (kế toán) Surplus; excedent@số dư - (toán học) Remainder. -(kế toán) Balance@số hạng * noun - term@số hiệu - Number sign@số học * noun - arithmetics@số hư - (toán học) Abstract number@số hữu tỉ - (toán học) Rational number@số ít - (ngôn ngữ) Singular -Minority@số không - Zero, nought@số kiếp - Destiny, fate, lot@số là - Owing to the fact that@số liệt - (toán học) Series of numbers@số liệu * noun - data@số lớn - The greatest part; the majority@số lượng * noun - quantity, amount@số mũ - (toán học) Exponent@số mục - List =Số mục hàng hóa+a list of goods@số mệnh - Fate, destiny, lot@số một * noun - number one * adj - first, overall@số nguyên tố - (toán học) Prime number@số nhiều - (ngôn ngữ) Plural@số nhân - Multiplier@số phận - Destiny, fate, lot@số phức - (toán học) Complex number@số thành - Result@số tử vi * noun - horoscope@số vô tỉ - Irrational number@số đen - Bad luck; ill luck; misfortune@số đo - Measurement@số đỏ - Good luck, luck; fortune@số đề - Last two numbers of the first prize (in the National lottery) =Chơi số đề+To bet on the last two numbers of the first prize@số đông * noun - majority@sốc - (y học) Shock@sống * noun - ridge, spine, back * verb - to live * adj - alive * adj - raw rare@sống chết * noun - life and death * adv - at all costs@sống còn * verb - to exist * adj - vital@sống dai - (thực vật) Perennial@sống lại - Rise [again] from the dead resurrect (ít dùng), come to life again -Relive =Sống lại những ngày thơ ấu+To relive the days of one's childhood@sống lưng - Spine, backbone@sống mái - Male bird and female bird, cock and hen -To a finish =Quyết sống mái một phen+To be determined to fight to a finish@sống nhăn - Not done at all =Cơm sống nhăn+The rice is not done at all. -(thông tục) Be alive and kicking@sống sít * adj - raw, uripe undone@sống sót * verb - to survive@sống sượng * adj - brazen, impudent@sống thác - Live or die@sống thừa - useless to society, good for nothing@sống trâu * noun - hog's back@sống động - Lively@sốt * noun - fever, temperature * adj - steaming hot@sốt cơn - như sốt rét@sốt dẻo * adj - hot@sốt gan - Be angry and anxious@sốt rét * noun - malaria@sốt ruột * adj - impatient, anxious@sốt sột - At once =Làm ngay sốt sột+To do (something) at once@sốt sắng * adj - zealous, whole-hearted@sốt vó * adj - harassed@sốt xuất huyết - Petechial fever@sỗ - Insolent, impertinent, saucy =Thái độ sỗ sàng+An insolent attitude =Ăn nói sỗ sàng+An insolent attitude =Ăn nói sỗ sàng+To speak saucily, to be saucy in one's words@sỗ sàng * adj - insolent, saucy, impertinent =thái độ sỗ sàng+an insolent attitude@sổ * noun - vertical stroke register, book * verb - to cross, to cross out to escape to undo, to spilt to be overgrown@sổ cái - (kế toán) Leger@sổ chi - (kế toán) Book of charges@sổ hộ khẩu - Family-register@sổ kho - Warehouse-book@sổ lòng - Just delivered =Đứa con vừa mới sổ lòng+The baby has just been delivered@sổ lông * verb - to fluff@sổ lồng * verb - to escape to break away, to be let out@sổ lương - Pay-book@sổ mũi - Have a running nose@sổ nhật ký - Diary@sổ quỹ - Cask-book@sổ sách * noun - books, records@sổ tay * noun - notebook@sổ thai - (y học) Expulsion of foetus@sổ thu - (kế toán) Book of receipts@sổ thu chi - (kế toán) Receipts and expenses register@sổ tiết kiệm - Savings-book@sổ toẹt - (thông tục) Cross, reject =Câu văn bị sổ toẹt+the sentence was crossed@sổ vàng - Golden book@sổ đen - Black list@sổ điền - (từ cũ) Census-record@sổi - Barren, sterile (of female animals)@sổng * verb - to escape, to break loose@sổng miệng - Let out secrets while speaking, spill the beans while speaking@sổng mồm - như sổng miệng@sổng sểnh - Unwatched, left unattended =Để lồng gà sổng sểnh như thế thì sổ hết+If you leave the chicken cage inwatched like that, the fowl will all escape@sộp * adj - swell, luxurious open-handed, generous@sột soạt * adj - rustling * noun - rustle@sột sột - như sồn sột@săm * noun - inner tube, tube@săm lốp * noun - tyre and tube@săm soi - Take (have) a good look at@săn * verb - to hunt, to hunt down * adj - tightly twisted - shrinking, shrunk - swift@săn bắn * verb - to hunt, to go for a hunt@săn bắt * verb - to hunt down@săn gân - Sinewy, brawny@săn sóc * verb - to nurse, to look after@săn sắt - như cá thia@săn tin - Hunt for information@săn đón - Welcome solicitingly =Săn đón khách hàng+To welcome solicitingly one's customers@săn đuổi - Chase@săng * noun - coffin@sằng sặc * adv - cackling@sắc * noun - royal honour-conferring diploma - temple's exercising charm - colour #Syn -(như) sắc_đẹp, dấu_sắc * verb - to extract, to simmer, to lead down * adj - sharp@sắc bén * adj - (như) sắc@sắc cạnh * adj - sharp, acute@sắc chiếu * noun - royal proclamation@sắc chỉ * adj - royal ordinance@sắc diện - như sắc mạo@sắc dục - Concupiscence, lust@sắc giới - The World of Appearances@sắc luật - Decree (which has the force of a law)@sắc lệnh * noun - decree@sắc mạo - (y học) Habitus@sắc mắc - xem xắc mắc@sắc mặt * noun - face, complexion countenance@sắc nước - Sắc nước hương trời -Beauty -Sharp =Sắc nước cờ+To be sharp at chess@sắc phong - Honous, knight@sắc phục - (từ cũ) Full dress (of mandarins)@sắc sảo * adj - sharp-witted; fine, sharp@sắc thái * noun - aspect, colour, colouring shade of meaning, nuance@sắc tố - (sinh vật) Pigment@sắc tộc - Race, ethnic group@sắc tứ - (từ cũ) Bestowed by royal decree@sắc đẹp * noun - beauty, glamour@sắm * verb - to go shopping, to shop, to go and buy (get)@sắm nắm - xem xắm nắm@sắm sanh - Go shopping, shop@sắm sửa * verb - to make preparations, to make ready, to prepare@sắm vai * verb - to act, to play role@sắn * noun - cassava, manioc@sắn bìm - Big tree's creeper - (từ cũ; văn chương) Concubine@sắn dây * noun - Kudzu@sắp * noun - band, group, gang * verb - to pile, to arrange, to set to keep ready * adj - forthcoming, about to@sắp chữ * verb - to set types@sắp hàng * verb - to line up, to stand in lines@sắp sẵn - Get ready, prepare@sắp sửa - Be about tọ =Sắp sửa đi thì trời mưa+To be about to go when it rains - Make preparations, make ready =Sắp sửa cho đủ trước khi đi+To make full preparations (make everything ready) before leaving@sắp xếp * verb - to plan, to arrange (in some way)@sắp đặt * verb - to organize, to arrange@sắt * noun - iron * adj - firm - wrung with pain@sắt cầm - (từ cũ) xem cầm sắt@sắt son * adj - constant@sắt thép - Iron and steel@sắt tây * noun - tin@sắt vụn - Scap-iron@sắt đá - Iron and stone, iron =ý chí sắt đá+Iron will@sẵn * adj - ready, available - at hand@sẵn có * adj - (như) sẵn@sẵn dịp * adv - on the occasion of, by the way@sẵn lòng * verb - be willing to, be prepared to@sẵn sàng * adj - ready, prepared willing to@sẵn tay - At hand, within reach =Sẵn tay đưa cho tôi cuốn sách+Please give that book, which is within your reach@sặc * verb - to choke to reek of@sặc gạch - (thông tục) Stretch one's powers, be fully stretched =Làm sặc gạch mà chưa xong+To stretch one's powers without being able to finish one's job =Đánh cho một trận sặc gạch+To give (someone) a pasting =Bị một trận sặc gạch+To get a pasting - Vomit blood - Very exhausting, very exacting =Làm sặc máu+To work in a very exhausting way =Tức sặc máu+Choke with anger, foam with rage@sặc sụa * adj, adv - reeking of; reekingly@sặc sỡ * adj - gaudy, showy@sặc tiết - (thông tục) như sặc máu@sặm - Dark =Đỏ sậm+Dark red@sặm màu * adj - dark - coloured@sặt - Cane brake (cây) - (địa phương) Arrow@sơ * adj - cursory paltry, indifferent not intinate, distant@sơ bộ * adj - preliminary@sơ cảo - First draft@sơ chế - subject (something) to preliminary treatment@sơ cấp - danh từ, tính từ primary@sơ cứu - First aid@sơ giao * adj - newly acquainted =Họ mới là bạn sơ giao+They are new acquaintances@sơ giản - (ít dùng) Summary, brief =Một định nghĩa sơ giản+A brief definition@sơ học - (từ cũ) Elementary education@sơ hở * noun - weak spot, weakness@sơ khai * adj - beginning, at a start =thời kỳ sơ khai của loài người+the dawn of humankind@sơ khảo * noun - primery examination@sơ kiến - (từ cũ) First interview@sơ kết - Sum up partially, make a preliminary summing-up of a discussion@sơ lược * adj - cursory, sketchy@sơ mi * noun - shirt@sơ ngộ - (từ cũ) First meeting@sơ nhiễm - (y học) Primary infection@sơ phạm - First infraction, first violation -Committed for the first time =Lỗi sơ phạm+Mistake committed for the first time@sơ qua * adj, adv rough, roughly@sơ sài - Cursory, without care =Làm sơ sài+To do something without care -Sparse, spare =Gian phòng bày biện sơ sài+a sparsely furnished room =Bữa ăn sơ sài+A spare meal@sơ sinh * noun - new-born@sơ sịa - (ít dùng) Summary@sơ sót - (ít dùng) như sai sót@sơ suất * adj - negligent, careless@sơ sơ - xem sơ (láy)@sơ tán * verb - to evacuate@sơ thảo - Draft roughly =Bản sơ thảo+A first draft, a rough draft@sơ thẩm * verb - to hear and try first case@sơ tuyển - Preliminary selection@sơ ý * adj - negligent, inattentive@sơ đồ * noun - outline, diagram@sơ đẳng - Primary, elementary, basic =Tri thức sơ đẳng+Primary knowledge@sơm sớm - xem sớm (láy)@sơn * noun - paint wax-tree * verb - to paint@sơn ca * noun - nightingale@sơn cốc * noun -dale, ravine@sơn cước - Mountain area@sơn dã - Out-of-the-way area@sơn dầu * noun - oil-paint@sơn dương * noun - chamois =con sơn dương@sơn hà - Mountain and river. -(từ cũ) Land, country =Bảo vệ sơn hà+To defend one's country@sơn hào * noun - game delicacy@sơn hệ - Mountain system, mountain range@sơn khê * noun - ravine and mountain mountain area@sơn lâm - Mountain and forest, greenwood =Chốn sơn lâm+Greenwood, sylvan area@sơn mài * noun - lacquer@sơn mạch - Mountain, chain@sơn môn - Mountain pagoda@sơn nhân * noun - mountainer, hermit@sơn pháo - Mountain artillery@sơn then - Black lacquer@sơn thủy * noun - natural scenery, landscape@sơn thần * noun - mountain god@sơn tinh - Mountain Genie@sơn trang - Mountain farm@sơn trà - (thực vật) Camellia@sơn tràng - Woodman@sơn trại - (từ cũ) Mountain camp@sơn văn học - Orography@sơn xì - Spray-paint@sơn xuyên - River and canal =Sơn xuyên cách trở+With many rivers and canals between, separated by a long distance@sờ * verb - to touch, to feel@sờ mó * verb - to touch@sờ nắn - Palpate@sờ soạng - Grope for =Sờ soạng tìm bao diêm trong đêm tối+To grope for one's match box in the dark -Cuddle (a woman); touch (somebody) up@sờ sẫm - như sờ soạng@sờ sờ * adj - obvious, conspicuous@sờ sợ - xem sợ (láy)@sờm sỡ - Use too familiar a language (with a woman)@sờn * adj - torn, threadbare * verb - to lose heart@sờn chí - như sờn lòng@sờn lòng * verb - to lose heart@sớ * noun - petition to the king@sới - Arena =Sới vật+Wrestling arena@sớm * adv, tính từ early =đi làm sớm+to go to work early soon =về sớm+be back soon@sớm chiều - All day long =Làm việc vất vã sớm chiều+to work hard all day long@sớm hôm * noun - morning and evening@sớm khuya - Day and night =Sớm khuya đèn sách+To study day and night@sớm mai - early morning tomorrow morning@sớm muộn - Sooner or later =Sớm muộn cũng phải về hôm nay+To have to go home today sooner or later@sớm sủa - Earlier than usual =Ăn cơm sớm sủa để còn đi xem hát+To have dinner earlier than usual in order to go to the theatre afterwards@sớm tối * trạng ngữ all day long@sớn sác - (địa phương) Hasty and bewildered@sớt * verb - to share, to pour to divide@sở * noun - service office =tới sở làm+to come to the office@sở cầu * noun - wish, aspiration@sở cậy - Rely on =Sở cậy ở bạn bè+To rely one's friends@sở cứ - Base oneself on -Ground; foundation@sở dĩ - If, that is why =Sở dĩ họ từ chối là vị họ bận quá+If they refused, it was because they were very busy@sở hữu * verb - to own, to hold@sở khanh * noun - unfaithful lover@sở kiến - What one knows; what one has seen@sở nguyện * noun - wish@sở quan - Interested, concerned =Bộ sở quan+The department concerned@sở tại * adj - local, resident@sở thích * noun - like, liking, taste@sở thú * noun - the zoo@sở trường * noun - strong point, forte@sở vọng - (từ cũ) Wish@sở đoản * noun - weakness, weak point, foible@sở đắc - One's line, what is much of one's line, one's knowledge (of some subject...) =Đem những sở đắc về khoa học phục vụ nhân dân+To put what one knows about science in the service of the people@sở ước - (ít dùng) One's wish, one's aspiration =Thỏa mãn sở ước+One's aspiration is met@sởi * noun - measles@sởn * verb - to creep, to stand on end@sởn gáy - (khẩu ngữ) make one's hair stand on end@sởn mởn * adj - buxom, plump@sởn sơ - Light-hearted =Vẻ mặt sởn sơ+to look light-hearted@sợ * verb - to fear, to be afraid@sợ hãi - to be frightened@sợ sệt - Be afraid, fear@sợi * noun - thread fibre@sư * noun - uddhist priest, bonze -(sư đoàn) division@sư bà - Elderly female bonze@sư bác - Intermediate - ranking bonze@sư cụ * noun - high-ranking bonze@sư cô - (ít dùng) như ni cô@sư huynh * noun - fellow@sư hữu - (ít dùng) Teacher and friend@sư mô - Bonzedom@sư nữ - Female bonze, Buddhist nun@sư phạm * noun - pedagogy, pedagogics@sư phó * noun - king's tutor@sư phụ * noun - (cũ) master@sư sãi - Bonzes@sư sinh - Teacher and pupil@sư thúc - One's teacher younger brother@sư thầy - Middle-ranking female bonze@sư trưởng * noun - master, mastermind division commander@sư tử * noun - lion =con sư tử@sư ông - Bonzedom@sư đoàn - Division@sư đoàn trưởng - Division commander@sư đệ * noun - teacher and disciple@sưng * verb - to swell@sưng húp * adj - considerably swell@sưu thuế * noun - taxes and fees@sưu tầm * verb - to collect, to search for@sưu tập * verb - to collect * noun - collection@sương * noun - dew =cỏ ướt sương+grass wet in dew@sương giá * noun - frost@sương muối - Hoarfrost@sương mù * noun - mist, fog@sườn * noun - Side of man's chest, side =Sườn đồi+The side of a hill, hillside -Frame =Sườn ô+An umbrella frame -Plan =Cái sườn của một đề án+The paln of a project@sườn sượt * adj - Sprawling lazily@sường sượng - xem sượng (láy)@sướng * adj - happy, elated@sướng mắt * adj - spectacular, fine, fair@sướt * verb - to graze to scratch slightly@sưởi * verb - to warm oneself@sưởi nắng * verb -to sunbathe, to warm oneself in the sun@sượng * adj - crunchy immature * verb - to feel slightly ashamed, to feel uneasy@sượng mặt * verb - to feel awkward@sừng * noun - horn =sừng bò+ox's horns@sừng sỏ * adj - truculent, reckless@sừng sững * adj, adv statly, high and majestic@sứ * noun - china, porcelain envoy, ambassader -(cũ) French resident@sứ giả * noun - king's envoy ambassador@sứ mệnh * noun - mission@sứ quán * noun - embassy@sứ đoàn * noun - diplomatic corps@sứa * noun - jelly-fish@sức * noun - strength, power, force =sức sản xuất+productive force capacity@sức ép * noun - pressure =gây sức ép+to force, to put pressure to@sức khỏe * noun - strength health@sức lực * noun - strength, force@sức mạnh * noun - power, strength@sức nặng * noun - weight@sức sống * noun - vitality =một dân tộc đầy sức sống+a powerful nation@sức vóc * noun - endurance, strength@sứt * adj - chipped@sứt môi * adj - having a harelip@sữa * noun - milk =sữa mẹ+mother's milk =sữa bột+powdered milk@sững * adj - standing still, motionless@sững sờ * adj - astonished, stupefied, transfixed@sử * noun - history@sử dụng * verb - to use, to utilize, to employ@sử gia * noun - historian@sử học * noun - history@sử ký * noun -history@sử lược * noun - historical summary@sử sách * noun - books of history and legends@sửa * verb - to repair to correct, to put right =sửa bài+to correct a task to trim =sửa tóc+to trim one's hair to dress down =sửa cho một trận+to dress someone down@sửa chữa * verb - to repair, to correct@sửa sang * verb - t o reform, to redecorate@sửa soạn * verb - to prepare, to make ready@sửa đổi * verb - to modify, to reform@sửng * adj - stunned, stupefied, dumbfounded@sửng cồ * verb - to have one's hackles up@sửng sốt * verb - to be amazed@sự * noun - deed, act, action event, occurrence@sự cố * noun - break-down =xem xét sự cố+to examine the break-down@sự kiện * noun - event =sự kiện lịch sử+historic event@sự nghiệp * noun - work, cause, career =sự nghiệp của một đời người+the cause of one's whole life non-productive activity@sự thế * noun - situation@sự thể * noun - gist@sự thực * noun - fact truth@sự tích * noun - story, history@sự việc * noun - fact@sự vật * noun - thing@sực nức * verb - to give forth, to spread wide@ta * pronoun -I, me, my =ta cũng nghĩ thế+I think so, too. we, our, us =ta đi thôi+let's go@ta thán * verb - to complain, to moan@tai * noun - ear. mishap, accident, calamity * verb - to box the ears of@tai ác * adj - mischievously malicious@tai ách * noun - disaster@tai biến * noun - catactrophe@tai hại * adj - disastrous, catastrophic@tai họa * noun - disaster, catastrophe@tai nạn * noun - accident@tai quái * adj - mischievously wiched@tai tiếng * noun - bad name (reputation), whispers@tai ương * noun - great disaster@tam - three@tam bản * noun - sampan@tam cấp * noun - perron@tam giác - danh từ, tính từ. triangle, triangular. triangle@tam giáo * noun - three religions@tam suất * noun - qui tắc tam suất the rule of three@tam thất * noun - false ginseng@tam thể * noun - tricolour@tam tòng * noun - three follow's@tam tộc * noun - three lines of ancestry@tam đại * noun - three generations@tam điểm * noun - freemason@tam đoạn luận * noun - syllogism@tan * verb - to dissolve, to melt, to thaw. into pieces. to be over, to close, to disperse@tan hoang * adj - devastated@tan nát * adj - in pieces, in mins@tan rã * verb - to disintegrate, to separate@tan tành * adv. into pieces@tan tác * adv. in utter disarray@tan vỡ * adj - shattered, smashed@tang * noun - mourning, death. funeral@tang chế * noun - mourning and funeral rituals@tang chứng * noun - evidence, proof@tang lễ * noun - funeral, burial rites@tang phục * noun - mourning@tang thương * adj - shably, miserable@tang tích * noun - evidence@tang tóc * noun - death and grief@tang vật * noun - exhibit, proof@tanh * noun - tire-hoop * adj - fishy, stinking * adv - utterly, absolutely@tanh bành * adj - topsy-turvy@tanh hôi * adj - stinking@tao * verb - I, mẹ * noun - time. rope strand@tao ngộ * verb - to meet, to encounter@tao nhã * adj - refined@tao đàn * noun - literary coterie@tay * noun - hand - arm - person, chap, bloke - person engaged in some trade - party, side@tay áo * noun - sleeve@tay lái * noun - sturing wheel, helm@tay nải * noun - cloth bag@tay ngang * adj - amateur@tay quay * noun - crank@tay sai * noun - agent, hireling, lackey@tay thợ * noun - skilled warkman@tay trong * noun - fifth columnist, assistant from within@tay trên - by stealing a march on somebodytealing a march on somebody@tay trắng - danh từ, tt. bare hands, bare-handed@tay vịn * noun - handrail@tà * noun - evil spirit * verb - to decline =trăng tà+declining moon@tà dâm * adj - obscene, inlecent@tà dương * noun - sunset, sundown@tà khí * noun - miasma@tà ma * noun - evil spirits@tà thuyết * noun - heterodoxy@tà thuật * noun - voodoo, hocus pocus@tà tâm * noun - ill will, evil intention@tà vẹt * noun - sleeper@tài * noun - talent, gift * adj - skilful, talented@tài cán * noun - ability, capability@tài chính * noun - finance. family budget@tài công - danh từ (địa phương). steersman, helmsman@tài giảm * verb - to reduce@tài giỏi * adj - gifted@tài hoa * noun - refined talent, exquisite talent@tài khoản * noun - account@tài khóa * noun - fiscal year@tài liệu * noun - material, document@tài lực * noun - capability, capacity@tài mạo * noun - talent and outward look@tài nghệ * noun - artistic talent, art@tài nguyên * noun - resources@tài năng * noun - talent, efficiency@tài phiệt * noun - financial oligarchy@tài sản * noun - property@tài sắc * noun - talent and beauty@tài tình - very skilful, very artistic@tài trí * noun - ability and intellect@tài tử * noun - amateur. actor, actress. -(cũ) talented men@tài vụ * noun - finance@tài xỉu * noun - Chinese dice@tài xế * noun - driver, chauffeur@tài đức * noun - talent and virtue@tàn * noun - ash. processional parasol * verb - to crumble, to draw to an end, to decay * adj - dying, waning@tàn ác * adj - wicked, ruthless@tàn bạo * adj - fiendish, cruel@tàn binh * noun - defeated troops, remains@tàn dư * noun - vestige@tàn hại * verb - to devastate@tàn hương * noun - freckles@tàn khốc * adj - devastating, destructive@tàn lụi * verb - to wither, to become doued up@tàn nhang * noun - (xem) tàn hương@tàn nhẫn * adj - heartless, ruthless@tàn phá * verb - do devastate, to ravage@tàn phế * adj - dissable, invalid@tàn sát * verb - to massacre, to murder, to slaughter@tàn tạ * verb - to go to seed, to wither up (away)@tàn tích * noun - vestiges@tàn tật * adj - crippled@tàn tệ * adj - withless and ungrateful@tàng hình * verb - to disappear, to hide oneself@tàng tàng * adj - slightly mad. tipsy@tàng trữ * verb - to keep, to store@tào lao * adj - futile, frivolous, idle@tàu * noun - ship, boat, craft. junk stable =tàu lá+a stem of leaf * adj - (cũ) Chinese@tàu chiến * noun - warship@tàu chợ * noun - slow train@tàu cuốc * noun - dredger@tàu hỏa * noun - train@tàu ngầm * noun - submarine@tàu sân bay * noun - aircraft carrier@tàu thủy * noun - ship, boat =Tàu chuyên dùng bắt tôm@tày * adj - blunt-edged * verb - to compare, to match.h@tày trời * adj - heinous, very serious@tày đình * adj - fiendich, heinous@tá * noun - dozen =hàng tá xe cộ+dozens of vehicles. field officer@tá dược * noun - excipient@tá lý * noun -(cũ) minor official of a ministry@tá tràng * noun - duodenum =viêm tá tràng+duodenitis@tá điền * noun - tenant, tenant farmer@tác dụng * noun - action, effect@tác giả * noun - author = Hồ Ngọc Đức là tác giả phần mềm này+Ho Ngoc Duc is the author of this software@tác hại * noun - harm, damage * verb - to damage, to give damages tọ@tác loạn * verb - to cause disturbances, to cause disorder@tác nhân * noun - agent@tác phong * noun - style of work, manners@tác phúc * verb - to bestow faverurs, to do good@tác phẩm * noun - work, piece of..@tác quái * verb - to behave perversely@tác thành * verb - to support to an aim@tác động * verb - to act upon (on), to influence, to have an effect on (upon)@tách * noun - cup * verb - to separate, to split * adv - with a light crack (tick)@tách bạch * adj - clear cut@tái * adj - rare, half done. pale =mặt tái+pale face@tái bản * verb - to reprint@tái bút * noun - postscript@tái cử * verb - to revelect@tái diễn * verb - happen again, to re-occur@tái giá * verb - to remarry@tái hồi * verb - to return again@tái hợp * verb - to reunite@tái ngũ * verb - to re-engage, to re-enlist@tái phát * verb - to recur@tái phạm * verb - to relapse, to commit again@tái sản xuất * verb - to reproduce@tái sinh * verb - to have rebirth. to regenerate@tái tạo * verb - to re-create, to recycle. to establish again@tái thế * noun - second-life, rebirth@tám * number eight, eightth =thằng bé tám tuổi+an eight-year-old boy@tám mươi * number -eighty@tán * noun - halo * verb - to crush, to grind. to wheedle, to blandish. to court. to gossip, to chat@tán loạn * adj - helter skelter@tán thành * verb - to agree to, to approve@tán thưởng * verb - to appreciate@tán tỉnh * verb - to wheedle. to court, to flirt@tán tụng * verb - to sing the praise of@tánh * noun - (địa phương) như tính =Tánh nóng+To be hot tempered@táo - apple =quả táo * noun - (táo ta) jujube, jujubetree, Chinese date. -(táo tây) apple, apple-tree@táo bạo * adj - reckless, daring@táo gan * adj - overbold, daring@táo tác * adv. stampedingly@táp * verb - to snap. to lap@tát * verb - to slap. to scoop (water). to bail out of (a boat)@táy máy * verb - to twiddle with, to toy with. to thieve, to steal trivial things@tã * noun - nappy, napkin; -(Mỹ) diaper@tãi * verb - to spread chin@tả * noun - cholera * verb - to describe, to picture =tả cảnh đẹp+to picture a landscape. to paste, to thresh. to crumble * adj - left, leftist@tả chân * adj - realistic =nhà văn tả chân+a realistic writer@tả khuynh * adj - leftist deviationistic@tả ngạn * noun - left bank@tả thực * adj - realistic@tả tơi * adj - ragged. to shreds@tả đạo * noun - heresy, heterdoxy@tải * verb - transport, convey, to carry. to manage@tản bộ * verb - to stroll, to amble@tản cư * verb - to evacuate, to disperse@tản mát * adj - scattered about, mislaid@tản mạn * adj - scattered, dispersed@tản văn * noun - (củ) prọ@tảng * noun - slab, block@tảng lờ * verb - to turn away from, to ignore, to neglect@tảng sáng * noun - dawn, early morning@tảo * noun - alga * verb - to manage leaf one's wits@tảo ngộ * verb - to weed a grave@tảo thanh * verb - to mop up@tạ * noun - quintal (100kg). weight =cử tạ+to lift weights. shot. dumb-bell * verb - to thank =tạ ơn ai+to thank someone. to beg pardon@tạ thế * verb - to pass away@tạc * verb - to carve. to engrave on (upon), to cherish@tạc dạ * verb - to cherish@tạc đạn - hand-granade@tạch * noun - clatter, light crack@tại * trạng ngữ. at, in. due to, owing to, because@tại chỗ - on the spot, right away@tại chức * adj - in office, incumbent. in service@tại gia * adj, adv - at home@tại ngũ * adj - on active service@tại sao * adv, noun - why, the reason why =tại sao lại như thế?+why is that?@tại tâm - in one's heart@tại vì * conj - as, for, because@tại đào * adj - (cũ) at large@tạm * adj - temporary. as a makeshift@tạm biệt * verb - to part, to say goodbye. goodbye, bye-bye, bye@tạm bợ * adj - unsettled, by makeshift@tạm thời * adj - provisional@tạm trú * verb - to stay provisionally@tạm ước * noun - modus vivendi@tạm ứng * noun - advance payment@tạng * noun - innards, inner parts, viscera. constitution@tạng phủ * noun - viscera@tạnh * verb - to stop (raining)@tạnh ráo * verb - to get dry@tạo * verb - to create, to make, to form, to cause@tạo giao * verb -to cross@tạo hình - tính từ. plastic@tạo hóa * noun - the creator@tạo lập * verb - to establish, to set up@tạo thành * verb - to make up, to create. to form, to establish@tạp * adj - poor, miscellaneous@tạp chí * noun - magazine, digest@tạp chất * noun - extraneous matter@tạp kỹ * noun -variety, vaudeville (Mỹ)@tạp lục * noun -miscellany@tạp nhạp * adj - trifling@tạp vụ * noun - odd job@tạt * verb - to drop in. to turn. to splash into. to lash against, to whip on (upon)@tạt tai * verb - to box the ears of, to slap@te * adv - (te te) swiftly, fast@tem * noun - stamp@tem phiếu * noun - coupons@tem tép * adv - with smacks@ten * noun - verdgris@teng beng * adj - tattered, torn open@teo * verb - to shrink extremely, utterly@tè * verb - to wee, to wee-wee, to do a wee-wee@té * verb - to fall, to fell over@té ra * verb - to turn out to be@tém * verb - to tidy up, to arrange@tép * noun - tiny shirmp fry succulent cell * adj - tiny, small-sized@tét * verb - to split, to cut@tẽ * verb - to shell@tẻ * noun - (gạo tẻ) ordinary rice, plain rice * adj - uninteresting, dull uncronded@tẹo * noun - tiny bit, wee bit@tẹt * adj - flat@tha * verb - to carry, to bring to take with to set free, to release to forgive, to exempt@tha hóa * verb - to deteriorate, to degenerate@tha hồ * adv - fruly, as much as someone likes@tha ma * noun - graveyard, cemetary@tha thứ * verb - to forgive, to pardon@thai * noun -foetus@thai nghén * adj - with child, pregnant conceiving, in gestation of@tham * adj - greedy avaricious@tham chiến * verb - to participate in a war, to wage war@tham chính * verb -to take part in politics@tham gia * verb - to take part in, to participate in, to attend@tham khảo * verb - to consult@tham luận * noun - speech@tham mưu * noun - staff@tham nhũng * verb - to harass for bribes@tham quan * verb - to go for a sightseeing@tham sinh * verb - to cling to life@tham tài * adj - greedy for gain@tham tàn * adj - greedy and cruel@tham thiền * verb - to enter into meditation@tham vọng * noun - ambition@than * noun - coal * verb - to moam, to lament@than bùn * noun - peat@than cám * noun - coal dust@than chì * noun - graphite@than củi * noun - charcoal@than phiền * verb - to moan, to complain@than xỉ * noun -cinder@than ôi - cảm thán -Alas!@thang * noun - ladder stepladder scale, range, gamut pack of medicinal herbs@thang máy * noun - lift, clivator@thanh * noun - tone, pitch slat, piece, lear,@thanh bạch * adj - pure and upright@thanh bình * adj - peaceful; in peace@thanh cảnh * adj - dainty@thanh danh * noun - fame@thanh giáo * noun - puritanism@Thanh Hoá - Thanh Hoá is a large province of Central Vietnam. Thanh Hoá is composed of three categories of mountain, plain and mid-land terrains. Its coastline is 102km in length. Being the dwelling place of the ancient Viets, Thanh Hoa is proud of the glorious Đông Sơn culture (see also Các Nền Văn Hoá ở Việt Nam). Only 16 km from Thanh Hoá City, Sầm Sơn Beach is very good for bathing. Beside sandy beaches, Sầm Sơn also has some scenic spots such as Trong Mai Island, Doc Cuoc Temple and Co Tien Mount. Citadel of the Hồ Dynasty (Thành Nhà Hồ) was built in 1397. It was not only the location for the central government, but also a quite military project. All the ancient citadels in Vietnam such as the citadels of Hoa Lư and Cổ Loa were made of earth, the only exception being the Hồ Dynasty Citadel, which was wholly built in block granite, depicting the power of creativeness and industriousness of the labouring people more than six centuries ago. The Hồ Citadel Dynasty only existed for 10 years (1397-1407), but its vestiges are still surprising because many of its technical questions remain the unknowns - Bà Triệu (Lady Trieu) Temple is located at the foot of the Tùng mountain (Triệu Lộc commune, Thanh Hoá province). This mountain was the centre of the insurrection led by her. Bà Triệu whose full name was Triệu Thị Trinh was a beloved national heroine. She led the nation in an uprising against the northern invasion in the 3rd century. Ritual ceremonies are held yearly at the temple on the 21st day of the lunar second month. People on pilgrimage to the temple often recall Bà Triệu s outright declaration: "I want to drive over strong wind, sail over strong waves and chase the foreign invaders out of the country, and I will not give up myself to be their servant-concubine". Mã River is the largest one in Thanh Hoá. Nearing the coast, the river meets a high mountain which resembles a dragon's head, from which the bridge spanning that part of river derives its name. In the early 20th century, French engineers tried in vain to built an iron bridge over Mã River. In 1905, they completed a suspension bridge only to see it destroyed in the anti-French war. When peace returned in 1954, Vietnamese engineers applied new engineering techniques and built an iron bridge. The new Hàm Rồng bridge was completed on May 19, 1964. The bridge gained fame because it became the main target of US air forces in the efforts to break the North-South supply lines@thanh kiếm * adjective -morally pure@thanh la * noun - gong@thanh liêm * adj - full of integrity@thanh lịch * adj - elegant@thanh minh * noun - grave visiting festival * verb - to explain away, to account for@thanh nhàn * adj - leisurly, leisured@thanh nữ * noun - young girl@thanh quản * noun - larynx@thanh tao * adj - refined mannered@thanh thản * adj - untroubled, relaxed@thanh thiên * noun - blue sky@thanh thoát * adj - light and flowing@thanh tịnh * adj - tranquil, restful@thanh toán * verb - to liquidate@thanh tra * verb - to inspect@thanh trừng * verb - to purge@thanh tâm * noun - pure mind@thanh vân * noun - blue cloud adder of fame@thanh vắng * adj - quiet and deserted@thanh đạm * adj - frugal pure and noble@thao * noun - coarse silk silk tassel@thao diễn * verb - to manoeuvre to demonstrate@thao láo * adj - wide open@thao luyện * verb - to drill, to train@thao lược * noun - strategy, art of war@thao tác * noun - manipulation, act * verb - to manipulate, to operate@thao trường * noun - drill-ground@thao túng * verb - to sway, to control@thau * noun - brass brass colour brass basin, wash-tub@thay * verb - to replace, to substitute to change to moult@thay chân * verb - to replace, to take the place of@thay mặt -on behalf of@thay phiên * verb - to rotate, to do by turns@thay vì * adv - Instead of@thay đổi * verb - to change@thà * adv - rather, better@thành * noun - citadel, rampart wall town, city * verb - to achieve one's aim, to gain (win) one's end to turn into, to change into, to grow into, to make * adj - sincere@thành công * verb - to succeed, to come off well@thành danh * verb - to achieve (gain) fame@thành hình * verb - to form up, to take shape@thành hôn * verb - to get married@thành kiến * noun - prejudice, bias@thành kính * noun - sincerely reverent@thành lũy * noun - defence works strong-hold, rampart@thành ngữ * noun - idiom; expression, phrase@thành niên * adj - major@thành phần * noun - component; composition class status, social back-ground@thành phẩm * noun - finished product@thành phố * noun - City, town@thành quả * noun - fruits, results@thành sự * verb - to succeed =thành sự tại thiên+god makes things succeed@thành thạo * adj - expert, skilled@thành thị * noun - urban place, town@thành thân * verb - to get married@thành thử * adv - therefore, so, hence@thành tích * noun - achievement, accomplishment, performance@thành tâm * adj - sincere@thành tựu * noun - achievement@thành viên * noun - member@thành văn * noun - written@thành ý * noun - good intention, good will@thành đạt * verb - to succeed, to be successful@thác * noun - waterfall, falls * verb - to die to pretext@thách * verb - to challenge, to defy -(nói thách) to overcharge (prices) -(thách cưới) to ask for (in wedding)@thách thức * verb - to challenge@Thái - With nearly 900,000 inhabitants (1.45% of the Vietnamese population), Thái ethnic group is divided into Thái trắng (White Thái) and Thái đen (Black Thái) on the basis of the clothing colour. The residential sphere spreads from Red River right bank to Thanh Hoá, Nghệ An Highlands. It is easy for them to mix with native ethnic groups. They settle in valleys surrounding immense fields (Mường Thanh, Quang Huy, Than Uyên, Nghĩa Lộ), and live on farming, breeding, weaving. The Thái people has its own writing and a very developed popular culture - In the western part of Nghệ An Province, there reside about 13,000 ethnic Thais belonging to the sub-groups of Tay Thanh, Tay Muoi, and others. Like their counterparts in the North-West of the country, the Thái community here possesses a rich culture that has been built up over the centuries. In their everyday working life, the Thái minority has developed a rich and abundant culture. Many traditional rites and festivals exist along with other Thái cultural activities. In this article, we introduce one particular cultural event - the Thái's Cave-Picnicking Festival. According to the elders in the community, the Cave-Visiting Festival of the Thái people living in the mountain villages surrounding Quỳ Hợp dates back to time immemorial, and was in existence up to the middle of the twentieth century. Every year during the period from the 3rd through the 10th day of Tháng Giêng (the Lunar Year's first month following Nguyên Đán - the Lunar New Year's Day), the Thái folk in and around the locality flock to the Cave - Picnicking Festival The event takes place in Tham Mon (Mon Cave) located in the Châu Quy commune, Quỳ Hợp district. The Cave visitors are of all ages, but mainly single young people. They are natives from the villages of Quỳ Hợp and other neighbouring districts in West Nghệ An. Visitors are allowed to enter the cave only once a day until they find themselves a boy or girl friend, and return home when the festival ends. It is an inviolable rule that cave visitors must not bring in a lamp, fire or any source of light.+All visitors come into the cave for the festive occasion amid complete darkness. Young people first enter in groups, then disperse and move further into the dark cave. Once inside the cave, the girls usually gather in small groups of two or three, and stand timidly in the cave alleys. The boys, also in small groups, grope in the dark for girl friends. Every action must be made by hand, and every move made by foot as calling, speaking or shouting are completely forbiđen... Having found a friend of the opposite sex, the boy can talk with and court the girl in the cave. If they find each other suitable, the couple come out of the cave hand-in-hand and go to the boy's home to announce their love to his parents. The parents then take the responsibility of guardianship, by assisting and creating favourable conditions for the couple to become husband and wife. That the Festival takes place in such a dark cave makes it an extremely fun-filled and enjoyable experience. All unmarried Thái boys and girls are eager to go to the Cave- Visiting Festival to try their luck at seeking a life companion. The Thái men traditionally look for a pretty girl of marriageable age who must be well-built and in good health Therefore, in the cave, a boy first makes sure that he finds himself the right girl, that is, he asks in whispers after her name, her whereabouts and her parents so as not to mistake a blood sister or relative whom he cannot marry. He then feels her thoroughly to find out whether she is strong and sturdy. If satisfied, he then starts to exchange intimacies, courts her and ultimately leads her out of the cave. Such a play of courtship all in the dark cave with the boys fumbling for the girls who hide themselves in the cave gorges or alleys cannot be free of conflicts and jostlings among the men. A struggle inevitably ensues when a boy finds a girl who has a flaw and tries to get rid of her. Similar to practices such as the "moonlight dance" or "moonlight stroll" of some other ethnic minorities, the Cave - Picnicking Festival of the Thái community in western Nghệ An is a cultural activity - a community-gathering place for dating and courting couples.+It is a healthy practice and requires the participants to strictly adhere to the community's rules and customs. In earlier times, when social events were virtually non-existent among the Tháis, the Cave-Picnicking festival presented a good opportunity for young people to discover and exchange love. The Festival in fact was an indispensable part of the cultural life of the Thái people in western Nghệ An up to the first half of this century@thái * verb - to slice@thái bình * adj - peaceful and prosperous@thái cực * noun - extreme, extremity@thái dương * noun - temple sun@thái giám * noun - eunuch@thái hậu * noun - Queen mother@thái quá * adj - excessive, extreme@thái thượng hoàng * noun - King's father@thái tử * noun - crown prince@thái y - danh từ cũ royal physician@thái ấp * noun - fief, feud@thái độ * noun - attitude@thám * verb - to spy@thám hiểm * verb - to explore@thám thính * verb - to spy, to collect intelligence@thám tử * noun - detective@thán phục * verb - to admire@thán từ * noun - interjection@tháng * noun - month menses time@tháng ngày * noun - time@tháng tháng - month after month, every month@thánh * noun - saint swell@thánh ca * noun - hymn@thánh chỉ * noun - imperial edict@thánh cung * noun -saint's shrine@thánh giá * noun - the cross -Imperial carriage@thánh nhân * noun - saint@thánh sư * noun - founder, father@thánh thi * noun - psalm@thánh thượng * noun - emperor, king@thánh đản * noun - saint's birthday@thánh địa * noun - the holy land@thánh đường * noun - chancel@tháo * verb - to open to untic, to undo, to unstitch, to unsew to drain (away)@tháo dạ * verb - to have diarrhea@tháo lui * verb - to withdraw, to retreat@tháo vát * adj - elever, mindful@tháp * noun - tower * verb - to fit in to graft@tháp canh * noun - watch-tower, guardian box@tháp ngà * noun - pvory tower@tháu * adj - scrawling@thả * verb - to set free - to release - to let out - to cast - to drop - to lower down - to give more play - to to breed (grow in water) - to fly - to fork out@thả cửa * adv - freely, at will, without restrain@thả dù * verb -to drop by parachute, to parachute@thả lỏng * verb - to let loose, to set loose@thả rong * verb - to allow to range freely@thải * verb - to discard, to eliminate, to discharge to dismiss, to sack@thải hồi * verb - to sack, to dismiss@thảm * noun - carpet, rug, rapestry to cover * adj - tragic@thảm cảnh * noun - tragic situation, tragic plight@thảm hại * adj - pitiful humiliating, ignominious@thảm họa * noun - catastrophe, calamity@thảm khốc * adj - highly destructive, devastating@thảm sát * verb - to slaughter, to massacre@thảm thiết * adj - heart-rending@thảm thương * adj - saddening, pitiful@thản nhiên * adj - calm, unruffled@thảng hoặc - supposing occasionally@thảnh thơi * adj - unoccupied, leisurely@thảo * noun - herb * adj - generous,open-handed dutiful scrawling * verb - to write, to draft@thảo luận * verb - to discuss, to debate@thảo mộc * noun - plants, vegetation@thảo nguyên * noun - steppe@thảy * adj - all, every@thạc sĩ * noun - agre're'@thạch * noun - agar, Chinese gelatin (isinglass, Japanese gelatin) isinglass@thạch anh * noun - quartz@thạch bản * noun - slab of lithographic stone@thạch cao * noun - plasler@thạch lựu * noun - pomogranate@thạch nhũ * noun - Stalactite -Stalagmit@thạch sùng * noun -house gecko@thạch tùng * noun - lycopod, lycopodium@thạnh * adj - prosperous@thạo * adj - proficient, skilled, experiencel@thạp * noun - glazed terri-cotta jar@the * noun - silk gauze * adj - pungent@the thé * adj - shrill, piercing@then * noun - latch (of a door) transversal bar (of a leed) medium@then chốt * noun - crux, key@theo * verb - to follow to believe in to go over to * conj -according to, on, at, in accordance with@theo dõi * verb - to watch for@theo gương * verb - to follow the example of@theo đuổi * verb - to pursue patiently@thè * verb - to put out@thè lè * verb - to jut out@thèm * verb - to crave for to deign, condescend@thèm khát * verb - to crave strongly for, to desire@thèm muốn * verb - to wish eagerly, to covet@thèo lẻo * verb - to peach, to sneak, to tell tales@thép * noun - steel an extra share@thét * verb - to scream, to shriek@thẻ * noun - tag card fortunetelling tablet@thẻ bài * noun - simmoning tablet@thẹn * verb - to feet ashamed to feel shy@thẹn mặt * verb - feel cheap@thẹn thùng * verb - to feel ashamed@thẹo * noun - scar, cicatrice, cicatrix@thẹp * noun - edge old bit -(lóng,tục) cunt@thi * noun - poetry * verb - to compete, to race to take an examination@thi công * verb - to execute@thi cử * noun - examination@thi hành * verb - to carry out, to execute@thi hào * noun - great poet@thi hứng * noun - poetic inspiration@thi nhân * noun - poet@thi pháp * noun - prosody@thi sĩ * noun - poet@thi thể * noun - corpse, body@thi thố * verb - to bend@thi tứ * noun - poetic thought@thi vị * noun - poetic delight@thi đua * verb - to emulate@thinh * adj - silent, mum@thiu * verb - to get stale * adv - gloomily@thiu thối * verb - to get stale and smell@thiên * noun - section, part piece of (literature, poem, essay) * số từ - thousand * verb - to move * adj - inclined to, prone to@thiên can * noun - heaven's stem@thiên chúa * noun - God@thiên chúa giáo * noun - christianism@thiên cổ * noun - eternity@thiên hạ * noun - world the people@thiên hướng * noun - inclination, proclivity, tendency@thiên kiến * noun - prejudice, partiality@thiên lôi * noun - thunder genie@thiên mệnh * noun - heaven's order, heaven's will@thiên nga * noun - swan@thiên nhiên * noun - nature@thiên sứ * noun - angel@thiên tai * noun - natural calamity@thiên tài * noun - genius@thiên tạo * adj - natural@thiên thần * noun - angel@thiên thể * noun - heavenly body@thiên thời * noun - clement weather@thiên tính * noun - inborn character@thiên tuế * noun - cycad@thiên tử * noun - son of heaven, emperor@thiên vị * adj - biased, partial, unfair@thiên văn học * noun - astronomy@thiên đỉnh * noun - zenith@thiên định * adj - predestined, fated@thiên đô * verb - to move the capital@thiên đường * noun - paradise, heaven, elysium@thiêng liêng * adj - sacred, holy@thiêu * verb - to burn, to cremate@thiêu hủy * verb - to destroy, to burn down@thiêu thân * noun - ephemera, mayfly@thiền * noun - (như) Phật dhyana, ch'an, zen@thiền gia * noun - bonze@thiền môn * noun - pagoda@thiều quang * noun - spring days@thiếc * noun - tin stale urine@thiến * verb - to castrate to trim, to prune away@thiếp * noun - card (visiting, wedding, invitation,.) concubine * verb - to gild to lose consciousness@thiết * verb - to care for@thiết bì * adj - leaden@thiết giáp * noun - armour@thiết kế * verb - to design@thiết lập * verb - to establish, to set up@thiết mộc * noun - ironwood@thiết tha * adj - keen on, attached to eager@thiết thân * adj - of one's own@thiết thực * adj - practical, realistic@thiết yếu * adj - essential, requisite@thiếu * verb - to be short of, to lack to owe@thiếu hụt * adj - short of, inadequate, deficient@thiếu máu * adj - anaemic@thiếu nhi * noun - youngster, pioneer@thiếu phụ * noun - young woman@thiếu sinh quân * noun - young cadet@thiếu sót * verb - to comnit, make a mistake * noun - mistake, shortcoming@thiếu tá * noun - major@thiếu tướng * noun - major general@thiếu úy * noun - second lieutenant@thiển * adj - superficial, shallow@thiển ý * noun - (thiển kiến) one's humdle idea@thiểu não * adj - sad at heart shably@thiểu số * noun - minority@thiện * adj - good, kind@thiện cảm * noun - sympathy@thiện chiến * adj - battle tested@thiện chí * noun - good will@thiện nghệ * adj - skilled@thiện tâm * noun - kind heart@thiện xạ * noun - marksman@thiện ý * noun - good intention@thiệp * adj - urbane@thiệt * adj - real, true * verb - to lose, to suffer a loss@thiệt hại * verb - to suffer a loss, to suffer damage * noun - damage, loss, injury@thiệt mạng * verb - to lose one's life, die@thì * noun - prime of youth full season * conj -then; but certainly, for sure@thì giờ * noun - time@thì phải * adv - perhaps@thì thào * verb - to whisper@thì thọt * verb - to sneak in and out@thì thầm * verb - to whisper@thìa * noun - spoon@thình * noun - bang@thình lình * adv - suddenly, all of a sudden@thí * verb - to risk, to sacrifice to hand out to grudge@thí dụ * noun - example * conj -for example, for instance in case, if, supposing@thí mạng * verb - to risk one's life@thí nghiệm * noun - experiment * verb - to experiment@thí sinh * noun - candidate@thí điểm * noun - experimental place@thích * noun - buddhist (a buddhist title) * verb - to nudge to like, to be fond of to tattoo, to engrave@thích hợp * adj - suitable@thích khách * noun - assassin@thích nghi * verb - to adjust oneself, to adapt to@thích thú * adj - pleasant, enjoyable * verb - to enjoy, to take pleasure@thích ý * adj - satisfied, gratified@thích đáng * adj - appropriate@thích ứng * verb - to cope suitably, to adapt oneself@thím * noun - aunt@thính * adj - keen, sharp, sensitive@thính giác * noun - hearing@thính giả * noun - listener@thíp * verb - to absorb@thỉnh * verb - to ring to invite politely@thỉnh cầu * verb - to request@thỉnh giáo * verb - to consult, to request advice from@thỉnh nguyện * verb - to explain one's wishes to@thỉnh thị * verb - to request instructions (from.)@thỉnh thoảng * adv - occasionally, now and then@thị * noun - decandrous persimmon@thị chính * noun - municipal administration@thị dân * noun - burgher, burgess@thị giác * noun - sight@thị hiếu * noun - taste, liking@thị lực * noun - eyesight@thị sảnh * noun - town hall@thị thực * noun - visa, certify@thị trấn * noun - town@thị trường * noun - market field of vision@thị trưởng * noun - mayor@thị tộc * noun - clan@thị xã * noun - township, town@thịnh * adj - prosperous, thriving@thịnh hành * adj - in vogue, popular@thịnh nộ * noun - outburst of anger, rage@thịnh soạn * adj - ample, plentiful, abundant@thịnh thế * noun - prosperous times@thịnh tình * noun - solicitude@thịnh trị * adj - prosperous and peaceful@thịnh vượng - prosperous, thriving@thịnh đạt * adj - successful in life@thịt * noun - meat, flesh pulp * verb - to kill, to murder; to slaughter@thoa * noun - hair-brooch * verb - to massage to apply to, to rub, to put on (to) wear@thoai thoải * adv - slopingly@thoái hóa * verb - to degenerate, to retrograde@thoái thác * verb - to deline@thoáng qua * verb - to flash over@thoát nợ * verb - to be clear off a debt, to pay off to get rid of@thoát thân * verb - to escape, to get out of@thoả * verb - to be sateated, to be satisfied@thoả chí - be satisfied@thoả hiệp * verb - to reach a compromise@thoả lòng * adj - satisfied@thoả mãn * verb - to satisfy, to meet fully@thoả thích * adv - satisfactorily@thoả thuận * verb - to agree (that.), to come to terms@thoải mái * adj - easy-going, comfortable, relaxative@thoảng - (thoang thoảng)in a hint, a whiff of; slightly@thoạt tiên * adv - firstly, first of all, at first@thoi * verb - to plunge, to fetch@thon * adj - tapering, tapered daintily slender@thong dong * adj - leisurely@thoăn thoắt * adv - in a flash; as a lighting@thò * verb - to stick out; to jut out to show to slip@thò lò * verb - to run, to be snotty@thòng * verb - to let down, to hang down@thóa mạ * verb - to insult@thóc gạo * noun - grains and rice@thói * noun - habit, practice@thói quen * noun - habit@thói tục * noun - custom, routine@thỏ * noun - rabbit, hare the moon@thỏ thẻ * verb - to murmur@thỏa * verb -to be sateated, to be satisfied@thỏa chí -be satisfied@thỏa hiệp * verb -to reach a compromise@thỏa lòng * adjective -satisfied@thỏa mãn * verb -to satisfy, to meet fully@thỏa thích * adverb -satisfactorily@thỏa thuận * verb -to agree (that.), to come to terms@thỏa đáng * adjective -satisfactory@thỏi * noun - bar, lump@thọ * verb - to live long, to live to be@thọc * verb - to thrust, to put into@thọt * verb - to slip neatly * adj - lame@thu * noun - autumn;(Mỹ) fall * verb - to collect to get back; to recall to obtain, to@thu dọn * verb - to clear away, to tidy up@thu gom * verb - to collect, to sum up@thu hoạch * verb - to harvest@thu hút * verb - to attract, to draw@thu hồi * verb - to withdraw, to retrieve@thu lượm * verb - to collect@thu nhập * noun - income@thu thanh * verb - to record@thu xếp * verb - to arrange, to settle@thua * verb - to lose, to be defeated@thua thiệt * verb - to suffer loss@thui thủi * adj - lonely, solitary@thun * noun - elastic@thung lũng * noun - valley@thuyên chuyển * verb - to transfer@thuyền * noun - boat schooner@thuyền chài * noun - fishing boat@thuyền thúng * noun - guffa, Kura, Koofa@thuyền trưởng * noun - captain@thuyết * noun - theory to lecture; to give a mock@thuyết giáo * verb - to preach@thuyết phục * verb - to convince; to persuade@thuyết trình * verb - to give a talk (on.); to lecture@thuần * adj - tamed, meek familiar pure; uniform@thuần hóa * verb - to domesticate@thuần khiết * adj - pure@thuần lý * adjective -purely rational@thuần nhất * adj - homogeneous, uniform@thuần phát * adjective -simple-minded@thuần phong mỹ tục * noun - fine (good) custom@thuần thục * adj - well-trained@thuần túy * adj - pure@thuận * adj - favourable apt with agreeable@thuận tiện * adj - convenient; favourable@thuật * noun - art * verb - to narrate, to give an account of@thuật ngữ * noun - terminology, term@thuê * verb - to hire to rent * adj - rent, hired * noun - rent =xe đạp cho thuê+bicycle for rent =phòng cho thuê+room for rent@thuế * noun - tax@thuế thân * noun - poll tax@thuốc * noun - medicine, medicament, drug powder * verb - to poison to entice@thuốc bổ * noun - tonic@thuốc bắc * noun - chinese herbs@thuốc cao * noun - cataplasm@thuốc dán * noun - paultice@thuốc lào * noun - rustic tobacco@thuốc lá * noun - tobacco; cigarette@thuốc muối * noun - bicarbonate of soda@thuốc mê * noun - narcotic, anaesthetic@thuốc nam * noun - vietnamese herbs@thuốc ngủ * noun - soporific@thuốc nhuộm * noun - dye@thuốc phiện * noun - opium; drug@thuốc tẩy * noun - cleanser, detergent@thuốc độc * noun - poison, toxic substance@thuổng * noun - spade@thuộc * verb - to tan, to cure to know by heart; to belong to, to be of@thuộc tính * noun - attribute@thuộc địa * noun - colony@thuở * noun - time, age, period * adv phó từ - When@thù lao * noun - reward, pay, compensation * verb - to reward, to pay@thù oán * verb - to hate, to play epique on (upon)@thù địch * adj - hostile@thùng * noun - cask, barred, bucket@thùng thư * noun - letter box@thùy mị * adj - gentle, sweet@thú * noun - pleasure, interest animal, beast, mammal * adj - interesting, pleasant@thú nhận * verb - to confess, to admit, to realize@thú vị * adj - pleasant, enjoyable@thú vui * noun - pleasure@thúc bách * adj - pressing, urgent@thúc dục * verb -to urge@thúc ép * verb - to force, to goad@thúc thủ * adj - lost, to fall (into); to surrender@thúng * noun - basket@thúng mủng * noun - baskets@thút thít * adv - sniffingly@thủ bút * noun - autograph@thủ công * noun - handicraft@thủ lĩnh * noun - leader@thủ phạm * noun - culprit@thủ quỹ * noun - cashier@thủ quân * noun - captain@thủ thuật * noun - operation@thủ thư * noun - librarian; archivist@thủ tiêu * verb - to abolish, to annul@thủ trưởng * noun - chief officer@thủ tục * noun - formality, procedure@thủ tướng * noun - Prime Minister@thủ đô * noun - capital, metropolitan@thủm * adj - stinking@thủng * adj - having holes, a hole; holed; pierced@thủy chung * adjective -constant, loyal@thủy ngân * noun -mercury@thủy sư đô đốc * noun -Admiral@thủy thủ * noun -sailor, seaman@thủy tinh * noun - glass -Marcury -(sao thủy)@thủy triều * noun - tide@thủy tổ * noun -creator; promulgator; premitive ancestor@thủy điện * noun -hydroelectricity@thủy động lực học * noun -hydrodynamics@thụ phấn * verb - to pollinate@thụ thai * verb - to conceive, to be impregnated@thụ tinh * verb - to inseminate, to fecundate@thụ động * adj - passive@thụi * verb - to hit, to plunge@thụt * verb - to pull back, to recede to pump out; to shoot@thụt lùi * verb - to go backward ; to recoil to regress@thâm * adj - dark deep black, blackish@thâm ảo * adj - abstruse@thâm cung * noun - inner chamber@thâm giao * adj - very close@thâm hiểm * adj - darkly wicked, fiendish@thâm kín * adj - sneaking@thâm nhập * verb - to penetrate, to infiltrate@thâm niên * noun - seniority@thâm thùng * adj - profound, deep@thâm tình * noun - deep affection@thâm trầm * adj - deep@thâm tâm * noun - bottom of one's heart@thâm ý * noun - secret thought@thâm độc * adj - wicked@thân * noun - body, trunk, stem personal lot, fate flap, piece * adj - intimate, dear, close * verb - to support, to favour@thân ái * adj - affectionate@thân cận * adj - close, near@thân danh * noun - personal dignity@thân hành * verb - to come in person@thân hình * noun - physical appearance@thân hữu * noun - relatives and friends@thân mật * adj - intimate, very close@thân mến * adj - dear@thân phận * noun - lot, plight, condition@thân thiết * adj - near and dear@thân thiện * adj - friendly@thân thuộc * noun - relatives, re'lation@thân thế * noun - life, status@thân thể * noun - body@thây * noun - corpse, body@thây ma * noun -corpse, dead body@thầm * adj - secret sneaking in the dark@thầm lặng * adj - mute, silent@thần * noun - deity, genie unsual keenness extraodinary skill@thần bí * adj - mystical@thần chú * noun - incantation@thần diệu * adj - marvelluos, miraculous@thần học * noun - theology@thần hồn * noun - mind and soul@thần kinh * noun - nerves@thần kỳ * adjective -marvellous, miraculuos@thần linh * noun - deities, gods@thần lực * noun - miraculous strength@thần phục * verb - to owe allegiance to, to submit to@thần quyền * noun - heavenly authority, deity@thần sạ * noun - Cinnabar@thần sắc * noun - look, complextion, countenance@thần thánh * noun - deities, gods * adj - sacred, holy@thần thoại * noun - mythology@thần thông * adj - magic, wonder-working@thần tình * adj - extraodinary skilful@thần tốc * adj - at lightening speed@thần tượng * noun - icon@thần đồng * noun - infant prodigy@thầu * verb - to contract to take all to pinch@thầu dầu * noun - ricinus,castor-oil plant@thầu khoán * noun - contractor@thầy * noun - teacher, master, father, dad@thầy bói * noun - fortuneteller, soothsayer@thầy chùa * noun - pagoda warden bonze@thầy dòng * noun - friar, monk@thầy giáo * noun - shoolmaster@thầy ký * noun -clerk@thầy phán * noun - (cũ) senior clerk@thầy pháp * noun - (cũ) sorcerer, magician@thầy thuốc * noun - physician, doctor@thầy tu * noun - priest, monk@thầy tướng * noun - physiognomist@thấm * verb - to absorb, to suck to grasp, to sink in to feel, be penetrated with@thấm nhuần * verb - to seize, to grasp@thấm thía * verb - to penetrate, to pervade to be worth, to be sufficient, to do@thấm thoát * adv - quickly soon@thấp * adj - low poor, bad@thấp hèn * adj - low, mean@thấp thoáng * verb - to appear and disappear alternately@thất bát * verb - to fail, to lose@thất bại * verb - to be defeated, to lose to fail, to be unsuccessful@thất cách * adj - awkward, aberrant@thất chí * adj - frustrated@thất hiếu * adj - undutiful@thất học * adj - illiterate@thất kinh * verb - to startle@thất lạc * verb - to mislay@thất lễ * adj - impolite@thất nghiệp * adj - unemployed, out of work@thất nhân tâm * adj - unpopular@thất phu * noun - member of the rabble@thất sách * adj - impolitic@thất sủng * verb - to fall into disfavour@thất sắc * adj - blanch, pale@thất thủ * verb - to fall@thất thân * verb - to lose one's chastity@thất thế * verb - to lose ground, to go down in the world@thất thố * verb - to commit an indescretion@thất thường * adj - erratic, irregular@thất tiết * verb - to lose one's words, to failto keep one's word@thất tình * noun - seven feelings * adj - love-lorn, lovesick@thất tín * verb - fail to keep one's word@thất truyền * adj - lost@thất trận * verb - to lose a battle, defeated@thất vọng * verb - to despair, to be disappointed@thất vận * adj - out of rhyme@thất ý * verb - be disapointed, be frustrated@thất đức * adj - unrighteous@thất ước * verb - to fail (to keep) one's promise@thấu * verb - to reach through, to pierce through@thấu kính * noun - lens@thấu đáo * adj - through@thấy * verb - to see to find, to feel@thẫm * adj - dark@thẩm * verb - to suck up@thẩm mỹ * noun -taste, sense@thẩm mỹ học * noun -aesthetics@thẩm phán * noun - judge@thẩm quyền * noun - competence, jurisdiction@thẩm vấn * verb - to interrogate, to question@thẩm định * verb - to consider and decide@thẩn thơ * verb - to stroll@thậm chí * adv - even@thận * noun - kidney@thận trọng * adj - cautious@thập ác * noun - cross@thập cẩm * adj - miscellaneous@thập kỷ * noun -decade@thập phân * adj - decimal@thập phương * noun - everywhere, all over the world@thập toàn * adj - accomplished, perfect@thập tự * noun - cross@thật * adj - true, real, actual@thật thà * adj - truthful@thê * noun - (cũ) wife@thê lương * adj - desolate@thê thảm * adj - depressful, mournful, utterly tragic@thêm * verb - to add * adj - additional, added@thêm bớt * verb - adjust to add or cut details@thênh thang * adj - very spacious, immense@thêu * noun - spade * verb - to embroider@thêu thùa * verb - to embroider@thề * verb - to swear@thề bồi * verb - to swear, to vow@thề nguyền * verb - to give plighted word@thềm * noun - veranda floor@thều thào * adj - easy-going@thế * noun - position disposition, posture power, authoritative like that, such, so * verb - to replace, to substitute to mortgage@thế cục * noun - life@thế gian * noun - world people, the living@thế giới * noun - world, universe@thế giới quan * noun - world outlook@thế hệ * noun - generation@thế kỷ * noun -century@thế lực * noun - influence@thế nào - how why, well@thế phẩm * noun - substitute@thế sự * noun - world affairs@thế thái * noun - the way of the world@thế thì * conj - then@thế tục * noun - the way of the world * adj - temproral@thế tộc * noun - mandarin family@thế vận hội * noun - olympic games@thế ước * verb -to wou, to swear@thếp * noun - quire * verb - to gild@thết * verb - to entertain, to treat to a feast@thể * noun - state genre aspect@thể cách * noun - manner, way@thể chất * noun - constitution@thể chế * noun - institution@thể diện * noun - face@thể dục * noun - exercises, gymnastics@thể hiện * verb - to express, to give expression to, to show@thể lệ * noun - rules@thể lực * noun - physical strength@thể nghiệm * verb - experience@thể thao * noun - sports@thể theo * trạng ngữ compliance with@thể thống * noun - fixed rule of conduct, conventional trend@thể tích * noun - volume@thể tất * verb - to forgive@thô * adj - coarse, husky; crude@thô bỉ * adj - reede, coarse@thô sơ * adj - sudimentary, primitive@thô tục * adj - vulgar@thôi * noun - a long while * verb - to stop no more, ever@thôi miên * verb - to hypnotize, to mesmerize@thôi thúc * verb - to prod, to urge@thôn * noun - hamlet@thôn dã * noun - countryside@thôn nữ * noun - country girl@thôn quê * noun - countryside, the country@thôn tính * verb - to annex@thông * noun - pine * adj - through; clear, unchocked * verb - to clear off, to unchock, to unclog to open - to allow traffic through@thông báo * verb - to communicate, to announce * noun - announcement, communique'@thông cáo * noun - communique@thông cảm * verb - to sympathize, to pay compassion to@thông dụng * adj - commonly used@thông lệ * noun - routine@thông minh * adj - intelligent, clever@thông qua * verb - to pass, to ratify * conj -through, by@thông số * noun - parameter@thông thạo * adj - proficient (in.)@thông thường * adj - normal, common, usual * adv - normally@thông tin * noun - information * verb - to inform@thông tục * adj - colloquial@thông tấn xã * noun - news agency@thông điệp * noun - message, memo@thông đồng * verb - to be in collusion, to compromise, to be in league@thồn * verb - to fill, to squeeze@thối * adj - stinking; addle, rotten * verb - to give back (change,.)@thối nát * adj - corruptive, corrupt@thống chế * noun - marshal@thống khổ * adj - in agony, grcevous@thống lĩnh * verb - to be commander-in-chief@thống nhất * verb - to unite, to unify * adj - united@thống trị * verb - to dominate, to rule@thống đốc * noun - governor@thốt * verb - to utter, to say@thốt nốt * noun - palmyra@thổ * verb - to vomit@thổ dân * noun - aboriginal, native@thổ lộ * verb - to confess, to pour out@thổ nhưỡng * noun - soil@thổ phỉ * noun - bandit, brigand@thổ tinh * noun - saturn@thổi * verb - to blow@thổi phồng * verb - to blow up@thổn thức * verb - to sob@thộp * verb - to nab; to snatch; to pinch@thăm * noun - lot; ballot, vote * verb - to visit; to call at@thăm dò * verb - to try to know, to sound (out)@thăm viếng * verb - to pay a call (visit) to@thăng * verb - to promote to come out of (a trance)@thăng bằng * noun - balance, equilibrium@thăng hoa * verb - to sublimate@thăng thiên * verb - to ascend heaven@thăng tiến * verb -to get promotions@thăng trầm * noun - ups and downs@thằn lằn * noun - lizard@thằng bờm * noun - practical, minded idiot@thằng cha * noun - chap, fellow, bloke@thắc mắc * verb - to wonder to worry to be at cross purposes@thắc thỏm * adj - covetous, to covet@thắm * adj - deep, gorgeous warm@thắng * verb - to win to boil to harness to brake@thắng cảnh * noun - beauty-spot, landscape@thắng lợi * verb - to succeed, to achieve * noun - victory, success@thắng thế * verb - to gain ground, to have an advantage@thắng trận * verb - to win a battle(victory)@thắp * verb - to light, to burn@thắt * verb - to tie, to fasten to wear to slender@thắt chặt * verb - to tighten@thắt cổ * verb - to hang, to garrotte@thắt lưng * noun - belt waist@thẳm * adv - very (far, deep,)@thẳng * adj - straight straightforward at a stretch@thẳng cánh - without restraint@thẳng giấc * adv - sound, soundly@thẳng góc * adj - perpendicular@thẳng tay - without mercy@thẳng thắn * adj - straightforward@thẳng thừng - without mercy, without restraint@thẳng đứng * adj - vertical@thặng dư * noun - surplus@thơ * noun - poetry; verse@thơ ấu * adj - of tender age@thơm * adj - fragrant, sweet-smelling * noun - pineapple@thơm tho * adj - sweet-smelling@thờ * verb - to worship to adore, to take reverent care of@thờ ơ * adj - indifferent * verb - to ignore@thời bình * noun - peace; peaceful time@thời cơ * noun - time@thời gian * noun - time@thời khóa biểu * noun - timetable@thời kỳ * noun - period@thời sự * noun - current event, newsreel@thời tiết * noun - weather@thời trang * noun - fashion@thời vụ * noun - season@Thời Đại Hùng Vương - It was in Thời Đại Hùng Vương (Hùng Vương Era) that the first State of the Vietnamese people (Văn Lang nation of the Lạc Việt people) took shape. By the C14 radioactive method, the archaeologists demonstrate that Hùng Vương Era was not legendary (18 Hung kings of the Hồng Bàng times were only symbolical). The inhabitants grew vegetables and tubers (especially sticky rice), bred chickens,pigs, dogs, buffaloes and oxen. The hunting and fishing activities were secondary. The casting and forging technics appeared in Đông Sơn Culture (see also Các Nền Văn Hoá Ỗ Việt Nam). The carpentry and the earthenwares were rather prosperous. The usual clothes included embroidered skirts and brassieres The food included bánh chưng and bánh giầy (square cakes made of sticky rice), wine, pickled fish, betel-nuts.. The spiritual life consisted of singing, dancing, carving, painting, tattooing. Sun, angels and totems were worshipped. Differentiation between the rich and the poor resulted in social differentiation, and Văn Lang nation came into being@thời đại * noun - era, age@thớ * noun - fibre grain@thở * verb - to breathe, to respire@thở dài * verb - to sigh@thợ * noun - workman@thợ bạc * noun - silversmith, goldsmith@thợ cạo * noun - barber@thợ cưa * noun - sawyer@thợ hàn * noun - solderer@thợ lặn * noun - diver@thợ may * noun - tailor@thợ máy * noun - mechanic@thợ mộc * noun - carpenter@thợ rèn * noun - blacksmith@thợ sơn * noun - painter@thợ điện * noun - electrician@thợ đúc * noun - moulder@thư * noun - letter@thư ký * noun -secretary; clerk@thư lại * noun - (cũ) clerk@thư phòng * noun - library@thư sinh * noun - student@thư thái * adj - at ease; relaxed@thư thả * adj - leisurely; free; in sparetime@thư tín - (xem) thư từ@thư từ * noun - letters, correspondence@thư viện * noun - library@thưa * adj - thin, sparse occasional * verb - to complain to@thưa kiện * verb - to bring to legal proceedings@thưa thớt * adj - sparse; scattered@thương * noun - long-handled spear * verb - to love tenderly@thương cảm * verb - to feel sorry for@thương gia * noun - trader merchant@thương hại * verb - to feel pity for@thương lượng * verb - to negotiate@thương mại * noun - commerce, trade * adj - commercial@thương nhớ * verb - to long for, to miss@thương số * noun - quotient@thương tích * noun - wound, injury@thương tâm * adj - pitiful@thương tổn * verb - to damage, to hurt@thương vụ * noun - commercial affair, trade affair@thường * adj - frequent, usual ordinary,common average@thường khi * adv - often, frequently@thường ngày - every day@thường nhật * adj - daily@thường niên * adj - yearly, annual@thường thường * adv - usually, often@thường trực * adj - on duty@thường xuyên * adj - regular, constant; frequent * adv - regularly, frequently@thước * noun - metre@thước dây * noun - tape measure@thước kẻ * noun - ruler@thưởng * verb - to reward ; to award to enjoy; to gaze at@thưởng thức * verb - to enjoy@thược dược * noun - dahlia@thượng cấp * noun - higher rank@thượng hạng - danh từ, tính từ first class; first rate@thượng khách * noun - guest of honour@thượng nghị viện * noun - (Anh) House of Lords; (Mỹ) Senate@thượng phẩm * noun - high grade@thượng sách * noun - the best, the best policy@thượng sĩ * noun - sergeant major@thượng tọa * noun - superior monk@thượng tầng * noun - higher layer@thượng tầng kiến trúc * noun - superstructure@thượng tướng * noun - lieutenant general; three-star general@thượng uyển * noun - royal garden@thượng võ * adj - martial@thượng đỉnh * noun - summit, top@thượng đế * noun - The God, the Creator@thượng đẳng * noun - top class (rank)@thừa * adj - superfluous, in excess; excessive quite well * verb - to comply with@thừa hành * verb - to execute, to carry out@thừa hưởng * verb - (xem) thừa kế@thừa kế * verb - to inherit, to take over@thừa nhận * verb - to recognize, to admit@thừa số * noun - factor@thừa thãi * adj - superabundant, overflowing@thừng * noun - rope@thứ * noun - order, rank kind, sort, thing * adj - second; inferior@thứ bậc * noun - rank, order@thứ trưởng * noun - vice minister@thứ tự * noun - order, position@thứ yếu * adj - secondary@thức * verb - to wake (up); to sit (stay up) * noun - mood@thức dậy * verb - to wake up@thức tỉnh * verb - to awaken@thử * verb - to test; to try (attempt) (on,.)@thử thách * noun - trial; challenge * verb - to try, to challenge@thực * adj - true, real@thực chất * noun - essence, substance@thực dụng * adj - practical; pragmatic@thực dân * adj - colonist@thực hành * verb - to practise@thực hiện * verb - to realize, to carry out@thực nghiệm - danh từ, động từ experiment@thực quyền * noun - real power (authority)@thực ra * adv - in fact, actually@thực sự * adv - really indeed; actual@thực tại * noun - reality@thực thể * noun - entity@thực trạng * noun - actual situation (state)@thực tập * verb - to practise@thực tế * noun - reality, practice, real life * adj - real, autual@thực từ * noun - national word@thực vật học * noun - botany@thực đơn * noun - menu@ti hí * adj - very small, slit (mắt)@ti tiện * adj - mean, lease@ti toe * verb - to show off excessively@tia * noun - ray; radiant jet@tim * noun - heart wick@tin * noun - news, information * verb - to believe@tin cậy * verb - to rely on, to trust@tin vịt * noun - hoax, cannard@tin đồn * noun - rumour@tinh bột * noun - starch@tinh chất * noun - essence@tinh chế * verb - to refine@tinh cầu * noun - star@tinh dịch * noun - sperm@tinh dầu * noun - essential oil@tinh giản * verb - to streamline * adj - streamline@tinh hoa * noun - quintescence, genius, cream, flower@tinh hoàn * noun - testicle@tinh khiết * adj - pure, clean@tinh nhuệ * adj - well trained@tinh thần * noun - mind, mental sence,spirit, nerve@tinh tú * noun - stars@tinh tế * adj - fine, precise@tinh vi * adj - sophisticated, fine, well refined@tiêm * verb - to inject to probe@tiên * noun - fairy * adj, adv - first@tiên cảnh * noun - fairyland@tiên nga * noun - fairy@tiên nữ * noun - fairy nymph@tiên phong * adj - vanguard@tiên quyết * adj - prerequisite@tiên tiến * adj - advanced, developed@tiên tri * verb - to foretell@tiên đoán * verb - to predict, to foretell@tiên đề * noun - axiom@tiêu * noun - pepper flute * verb - to digest to dispel, to kill to resolve@tiêu biểu * verb - to symbolize, to represent * pronoun - typical, examplarsy@tiêu chuẩn * noun - standard, criterion, ration, portion@tiêu cực * adj - negative, passive@tiêu diệt * verb - to wipe out, to annihilate@tiêu dùng * verb - to consume@tiêu hao * verb - to wear out, to thin out, to consume@tiêu hóa * verb - to digest@tiêu tan * adj - dashed, destroyed@tiêu thụ * verb - to consume to sell@tiêu vong * verb - to disappear@tiêu xài * verb - to spend@tiêu điều * adj - desolate@tiêu điểm * noun - focus@tiêu đề * noun - heading@tiêu độc * adj - antidotal@tiềm lực * noun - potential@tiềm tàng * adj - potential, latent@tiềm thức * noun - subconscience@tiền * noun - money * adj - front@tiền bạc * noun - money@tiền cọc * noun - deposit@tiền của * noun - wealth@tiền lẻ * noun - change@tiền mặt * noun - cash@tiền nhân * noun - predecessor@tiền phong * adj - avant guard, pioneer@tiền sử * noun - prehistory * adj - prehistorical, prehistoric@tiền tiêu * adj - outward, front@tiền trạm * noun - advance party * adj - in advance@tiền tuyến * noun - front line@tiền tệ * noun - currency@tiền định * adj - preordained, predestined@tiền đề * noun - premise, premiss@tiền đồ * noun - future@tiều tụy * adj - emaciated, shabby@tiếc * verb - to regret, to be sorry to grudge@tiếc rẻ * verb - to regret@tiếm * verb - to usurp@tiến * verb - to advance, to march forward@tiến bộ * verb - to progress, to make progress * adj - progressive@tiến hành * verb - to carry out@tiến sĩ * noun - doctor@tiến thoái * noun - advance and retreat =tiến thoái lưỡng nan+between the devil and the deep sea@tiến trình * noun - process@tiến tới * verb - to progress, to come to@tiến độ * noun - rate of progress@tiếng * noun - sound, voice language name, reputation hour@tiếng lóng * noun - slang@tiếng nói * noun - language, tongue, voice@tiếng tăm * noun - reputation, fame, renounce@tiếng vang * noun - repercussion, resound@tiếng động * noun - noise@tiếp * verb - to procede to receive to transfuse to help, to lend a hand@tiếp chuyện * verb - to keep company with@tiếp cận * verb - to approach, to reach * adj - adjacent@tiếp giáp * verb - to adjoin, to be contiguous@tiếp kiến * verb - to receive, to accept@tiếp nhận * verb - to receive, toaccept@tiếp nối * verb - to procêd, to follow closely@tiếp quản * verb - to take over@tiếp theo * adj - continuouss, following@tiếp thu * verb - to accept, to receive@tiếp tục * verb - to continous@tiếp tân * verb - to entertain, to receive * noun - receptionist@tiếp viện * verb - to supply, to support reinforce@tiếp đãi * verb - to treat, to entertain, to receive@tiếp đón * verb - (xem) tiếp@tiết * noun - section period time, season * verb - to secrete, to emit@tiết diện * noun - section@tiết kiệm * verb - to economize, to practise thrift@tiết lộ * verb - to reveal, to let out@tiết mục * noun - item@tiếu lâm * adj - funny, humorous@tiễn * verb - to see off@tiễn biệt * verb - to see out (off)@tiểu ban * noun - sub committee@tiểu bang * noun - state@tiểu học * noun - primary education@tiểu luận * noun - essay@tiểu nhân * noun - mean person@tiểu quy mô * noun - small scale@tiểu sử * noun - biography, history@tiểu thuyết * noun - novel, fiction@tiểu thừa * noun - Southern Buddhism, theravada@tiểu tiện * verb - to urinate@tiểu trừ * verb - to wipe out, to suppress@tiểu tư sản * noun - petty bourgeoisie@tiểu xảo * noun - trifling skill@tiểu đoàn * noun - battalion@tiểu đội * noun - squad@tiệc * noun - banquet, party, feast@tiệc rượu * noun - coktail party@tiệc trà * noun - tea party@tiệm * noun - shop@tiệm ăn * noun - restaurant@tiện * adj - convenient, proper@tiện nghi * noun - comforts, conveniences@tiện tay * adj - at hand, handy@tiệt trùng * verb - to sterilize * adj - sterile@tì * noun - flaw, defect * verb - to press against, to rest on (opon)@tì mẩn * noun - niggling@tì vết * noun - defect, flaw@tìm * verb - to find, to look for, to seek@tìm hiểu * verb - to survery, to search, to court@tình * noun - love, affection situation, plight * adj - lovingly, lovely@tình ca * noun - love-song@tình cảm * noun - sentiment, affection@tình cờ * adj, adv by chance, accidental@tình hình * noun - situation@tình nguyện * verb - to volunteer@tình nhân * noun - lover@tình thật - in truth, as a matter of fact sincere feeling@tình thế * noun - situation@tình tiết * noun - detail, particular episode@tình trạng * noun - state, situation, condition@tình yêu * noun - love; passion@tình ý * noun - intention@tí chút * noun - very little bit@tí hon * adj - tiny@tí nữa * adv - in a short while@tí tách * adj - dripping@tí teo * adj - very little@tí ti * adj - very tiny@tí tị * adj - very little@tí xíu * adj - Very little@tía * noun - (địa phương) dad, father * noun, adj - purple@tía tô * noun - perilla@tích * verb - to store up, to accumulate@tích cực * adj - active, zealous positive, constructive@tích phân * noun - integral@tích trữ * verb - to hoard, to store up@tím * adj - violet@tín dụng * noun - credit@tín hiệu * noun - signal, sign@tín nhiệm * verb - to trust@tín phiếu * noun - bond, securities@tính * noun - temper, dioposition trait, quality property habit * verb - to calculate, to rackon to consider to plan to count@tính cách * noun - character, trait@tính chất * noun - nature, property@tính khí * noun - temper@tính nết * noun - nature@tính toán * verb - to calculate, to count; to weigh the pros and cons@tính từ * noun - adjective@tít * noun - title, heading@tít mù * adj - very far away, far remote@tĩnh dưỡng * verb - to recuperate@tĩnh học * noun - statics@tĩnh tại * adj - stationary@tĩnh tọa * verb - to meditate@tỉ mỉ * adj - minute, miticulous, detailed@tỉ tê * adv - whisperingly@tỉa * verb - to trim, to prune@tỉnh * noun - province, town = Họ Hồ có nguồn gốc từ làng Quỳng Đôi, tỉnh Nghệ An+The Ho family was originally from the village Quynh Doi in province Nghe An * adj - conscious awake, aware@tỉnh dậy * verb - to wake up@tỉnh lỵ * noun -township@tỉnh táo * adj - alert, active, in full possession, vigilant@tị nạn * verb - to flee from danger; to refuge@tịch liêu * adj - solitary, quiet@tịch thu * verb - to confiscate@tịt * adj - dud@to * adj - big@to béo * adj - corpulent, portly@to lớn * adj - big and tall@to patch * adjective -having patches; patchy@to tát * adj - great, considerable@to tướng * adj - huge, enormous@toan * verb - to intend@toan tính * verb - to intend@toang hoác * adj - wide open@toàn * conj - all, as a whole@toàn bộ * noun - whole, all@toàn diện * adj - all-sided, wholly@toàn lực * noun - all one's heart@toàn phần * adj - complete@toàn quyền * noun - full power, governor general@toàn quốc * noun - the whole country * adj - nation-wide@toàn thể * verb - all of, the whole@toán * noun - gang, group@toán học * noun - mathematic@toạc * adj - satisfied@toét * verb - to gape@toi * verb - to die, to waste@toi mạng * verb - to lose one's life die@tom góp * verb - to collect, to take (from.)@tò mò * adj - curious, inquisitive@tò vò * noun - mason bee, wall bee arch@tòa án * noun - tribunal, court@tòa nhà * noun -building@tòa soạn * noun -newspaper house@tòn tèn * verb - to dangle, to hang loosely@tòng phạm * noun - accomplice@tòng quân * verb - to enlist, to join up@tóc * noun - hair@tóc mai * noun - sidewhiskers; (Mỹ) sideburns@tóc tơ * noun - conjugal love@tóe * verb - to splash@tóm * verb - to nab, to catch@tóm lại * adv - in brief, in short@tóm tắt * verb - to summarize@tóp tép * adv - munchingly@tõm * adv - ploppingly@tỏ * adj - shining, bright * verb - to express, to show@tỏ ra * verb - to prove, to seem, to show@tỏ tường * verb - to understand thoroughly, to seize through@tỏ vẻ * verb - to show, to prove to be, to appear@tỏa * verb - to spread to emit, to send out@tỏi * noun - garlic =củ tỏi@tỏi tây * noun - leek@tọa hưởng * verb -to enjoy@tọa lạc * verb -be located, to be situated@tọa thiền * verb -to sit in meditation@tọa đàm * verb -to hold informal talk@tọa độ * noun -to ordinate@tọng * verb - to cram@tọt * adv - swiftly@tra * verb - to fit in to add, to apply to look up, to consult@tra cứu * verb - to look up, to look through@tra khảo * verb - to torture@trai * noun - oyster young man, boy * noun, adj - male@trai trẻ * noun - boyhood@trang * noun - page * verb - to shift@trang bị * verb - to equip@trang hoàng * verb - to decorate@trang nghiêm * adj - solemn@trang sức * verb - to wear, to adorn@trang trí * verb - to decorate@trang trọng * adj - solemn@trang điểm * verb - to make up, to beautify@tranh * noun - painting, picture thatch * verb - to compete, to fight for@tranh cãi * verb - to argue, to dispute@tranh cử * verb - to stand for, to run for@tranh luận * verb - to discuss@tranh thủ * verb - to make use of@tranh đua * verb - to compete@trao * verb - to hand, to give@trao tay * verb - to hand@trao đổi * verb - to exchange@trau chuốt * verb - to polish, to smooth down@trau dồi * verb - to improve@trà * noun - tea, tea-plant@tràm * noun - cajuput@tràn * verb - to overflow, to flood@tràn trề * verb - to overflow@tràng giang đại hải * adj - rambling, lengthy@trào * verb - to overflow, to brim over@trào lưu * noun - trend, line@trào phúng * adj - satirical@trác táng * adj, adv licentious, loose@trác tuyệt * adj - pre-eminent, outstanding@trách * verb - to reproach for, to blame@trách mắng * verb - to scold, to reprimand@trách nhiệm * noun - responsibility@trái * adj - left wrong contrary@trái khoáy * adj - inconventional, irregular, unacceptable@trái mùa * adj - out of season, out of fashion@trái nghĩa * adj - antonymous@trái phép * adj - illegal@trái xoan * adj - oval@trám * verb - to cault, to stop, to close; to fill (tooth)@trán * noun - forehead@tráng * verb - to rinse to spread to cover thinly, to coat@tráng lệ * adj - magnificent@tráng miệng * verb - to have a dessert@tránh * verb - to avoid, to shirk to give way to dodge@tránh tiếng * verb -to save from whispers@tráo trở * adj - shifty, devious@tráp * noun - casket@trát * adj - warrant * verb - to plaster, to coat@trả * verb - to return, to give back to pay@trả hàng * verb - to sham surrender@trả lời * verb - to answer, to reply@trả thù * verb - to revenge@trả đũa * verb - to retaliate@trải * verb - to spread, to lay; to stretch out@trải qua * verb - to spend; to experience@trảm * verb - to behead@trạc * adv - about, around * noun - basket@trại * noun - barrack, camp farm@trạm * noun - station, stop space station@trạng thái * noun - state@tre * noun - bamboo@treo * verb - to hang, to suspend to suspend, to put aside@treo giải * verb - to offer a prize@trèo * verb - to climb@trèo trẹo * adv - screenchingly; continually@tréo ngoe * adjective -opposite, reversed@trét * verb - to caulk, to plaster, to daub@trẻ * adj - young * noun - children@trẻ con * noun - child * adj - childish@trẻ trung * adj - youthful@trẻ tuổi * adj - young@trẹo * adj - askew, twisted, wry@trẹo hàm * adjective -jaw Ọ breaking@tri giác * noun - perception@tri kỷ * adjective -heart-to-heart, comfidences@tri thức * noun - knowledge@tri ân * adj - grateful@trinh bạch * adj - virginal, virtuous@trinh nữ * noun - virgin@trinh tiết * noun - virginity@triền miên * adj - interminable@triều nghi * noun - court ritual@triều thần * noun - courtier@triều đại * noun - dynasty, reign@triều đình * noun - court@triết gia * noun - philosopher@triết học * noun - philosophy@triển lãm * verb - to exhibit@triển vọng * noun - prospect, promise@triện * noun - seal@triệt hạ - to wipe down, to eradicate@triệt tiêu * verb - annul@triệt để * adv - thoroughly@triệu * number million to recall@triệu phú * noun - millionaire@triệu tập * verb - to call, to summon, to convoke@trì dộn * adjective -dull-witted, doltish@trì hoãn * verb - to delay@trình * verb - to submit to show, to present to report@trình báo * verb - to report@trình diễn * verb - to perform@trình diện * verb - to present oneself@trình tự * noun - order@trình độ * noun - standard, level@trìu mến * adv, adj - tender, tenderly@trí * noun - mind@trí khôn * noun - intelligence, wisdom@trí lực * noun - mental power@trí nhớ * noun - memory@trí óc * noun - brain, intellect@trí thức - intelligensia@trí tuệ * noun - intelligence@trích * verb - to extract, to take excerpts to deduct, to draw@trích dẫn * verb - to quote@trị * verb - to treat, to cure to suppress,to quell to chastise@trị giá * verb - to value, to estimate to cost, to value * noun - value, cost@trị sự * verb - to manage@trị tội * verb - to punish@trị vì * verb - to rule, to reign@trịch thượng * adj - condescending, condescent@trịnh trọng * adj - formal, solemn@tro * noun - ash@trong * adj - clear, pure * conj -within, in for * adj - internal, interior@trong khi * adv - while, meanwhile@trong sáng * adj - pure, bright@trong sạch * adj - clean@trong suốt * adj - transparent@trong vòng * adv - within@trò * noun - trick@trò chuyện * verb - to chat, to talk, to have conversations@trò chơi * noun - game@trò hề * noun - farce@trò vui * noun - entertainment, amusement@trò đùa * noun - joke, jest@tròm trèm * adv - approximately, about@tròn * adj - round, circular full, complete@tròn trịa * adj - plump, round@tròn vo * adj - perfectly round@tròng trành * verb - to rock@tróc * verb - to scale off; to come off@trói * verb - to rope, to tie, to bind@trói buộc * verb - to bind, to setter@trót lọt * adv - smoothly@trỏ * verb - to point, to indicate@trọc * adj - shaven leare@trọn * adv - fully, completely; entirely; all@trọng * verb - to think high of, to hold in esteem@trọng lưc * noun - gravity@trọng lượng * noun - weight@trọng tài * noun - umpire, referee; arbitrator@trọng tải * noun - load, capacity, tonnage@trọng thưởng * verb - to reward generously@trọng yếu * adj - essential@trọng âm * noun - stressed sound@trọng đại * noun - important@trọng điểm * noun - main point@tru tréo * verb - to hout, to scream@trung * adj - mid, medium@trung bình * adj - overage, mean@trung cấp * adj - intermediate@trung du * noun - midland@trung gian * noun - agent@trung hòa * verb - to neutralize@trung khu * noun - centre@trung lập * adj - neutralist@trung niên * adj - middleaged@trung sĩ * noun - sergeant@trung tá * noun - lieutenant-colonel@trung thành * adj - loyal, faithful@trung thu * noun - mid-autumn@trung thực * adj - earnest; faithful@trung tuần * noun - mid-month, middle; fortnight@trung tâm * noun - centre@trung văn * noun - chinese@trung đoàn * noun - regiment@trung đội * noun - platoon@trung ương - danh từ, tính từ central@truy kích * verb - to pursue@truy nã * verb - to hunt for@truy nguyên * verb - to trace back to@truy tố * verb - to sue@truy đuổi * verb -to chase, to pursue@truyền * verb - to communicate, to transmit to hand down@truyền bá * verb - to propagate@truyền cảm * adj - emotive, expressive@truyền hình * noun - television@truyền thanh * noun - radio@truyền thuyết * noun - legend@truyền thụ * verb - to impart, transmit@truyền thống * noun - Tradition -The life style of Vietnamese people is closely attached to their villages and native land. LANG (village in Vietnamese language) is CHIENG (in Tay-Thai language), BAN (in Muong language) and BUON (in languages of several minority groups inhabiting Central Highlands). LANG is not only an administrative organization but also an economic unit based on sections of land on which farming products are made. Typical village features may be a banyan tree standing at the village front gate (or bamboo groves surrounding the village), deep water wells, the roof of the village temple, a far mountain peak, a river running nearby or may be the paddy fields and joyous bustling village festivals@truyện * noun - story@truyện ký * noun -life story, cover@truân chuyên * adj - up-and-down@truất phế * verb - to depose, to dethrone@truông * noun - moor@trù bị * verb - to prepare@trù chân * verb - to take shalter, to retreat@trù tính * verb - to plan, to intend@trù trừ - to hesitate@trùm * noun - chieftain, magnate * verb - to cover,to put on@trùng dương * noun - ocean@trùng hợp * verb - to coincide@trùng lập * adj - identical; coincisive@trùng tu * verb - to restore@trú ngụ * verb - to reside@trú ẩn * verb - to take shalter@trúc đào * noun - oleander@trúng * verb - to hit; to catch to win, to gain@trúng cử * adj - elected@trúng số * verb - to win a lottery@trúng tuyển * adj - selected, chosen@trúng tủ * verb - to hit it@trút * verb - to pour into (down) to set, to fall to shift on to@trũng * adj - depressed, sunken, hollow@trụ * noun - pillar, pier, post@trục * noun - axle-axis * verb - to lift@trục trặc * noun - hitch * adj - broken down@trục xuất * verb - to expel, to drive out@trụy lạc * adj - depraved, debauched@trâm * noun - brooch hairpin@trân * adj - brazen-faced@trân châu * noun - pearl@trân trọng * verb - to consider, to respect@trâng tráo * adj - bold, shameless@trâu * noun - buffalo@trâu bò * noun - cattle@trâu nước * noun - hippopotamus@trầm * adj - deep, bass, low@trầm hương * noun - aloe wood@trầm mặc * adj - taciturn@trầm trọng * adj - serious@trần * noun - ceiling * adj - bare, naked plain@trần gian * noun - the world, earth@Trần Thủ Độ - Trần Thủ Độ (1194-1264) was an eminent politician. With Hưng Hà (Thai Binh) as native village, Trần Thủ Độ was born in a dignitary's family. He commanded the corps in defence of Nhà Hậu Lý (Post-Ly Dynasty)'s royal capital, then made artful arrangements for the abdication of Lý Chiêu Hoàng in favour of Trần Cảnh, which would form the Nhà Trần (Trần Dynasty). Becoming the royal chancellor, he was a good ruler and achieved many merits in the resistance war against the Mongol invaders in 1258. Trần Thủ Độ was famous for his saying: " Whenever my head has not fallen on the ground, I beg Your Majesty not to worry"@trần tình * verb - to make clear, to account on@trần truồng * adj - naked, nude@trần trụi * adj - bare, clear@trầu * noun - Betel -Quid of betel (and areca-nut) - Ăn trầu (Betel chewing): A popular custom formed in Vietnam since time immemorial. Each quid of betel consists of a piece of areca-nut and a betel leaf with no lime spread on it, and in some cases, included with a piece of tobacco. Traditionally, Vietnamese people invite their guests to chew betel before starting a conversation. This explains thoroughly the saying known to everyone: "A quid of betel and areca-nut starts the ball rolling" - Ăn trầu là tập tục có từ thời cổ. Miếng trầu gồm có: Một miếng cau, Một miếng lá trầu không có quệt vôi. Có nơi còn thêm một mẩu thuốc lào. Trong phong tục Việt Nam, có tục mời trầu hầu chuyện, nên có câu "Miếng trầu là đầu câu chuyện"@trầy * adj - scraped, scratched@trấn an * verb - to assure, to calm down@trấn áp * verb - to suppress, to put down@trấn giữ * verb - to keep, to defend@trấn tĩnh * verb - to keep calm@trấu * noun - rice husk@trận * noun - battle, fight@trận tuyến * noun - front line, firing line@trận địa * noun - battlefield@trập trùng * adj - rolling@trật * verb - to sprain to run off to miss, to fail@trật tự * noun - order@trên * adj - upper, above * adv - upper, on, over * adj - higher, superior@trêu * verb - to tease; to nettle@trêu ngươi * verb - to provoke@trêu tức * verb - to irritate@trễ * adj - late, tardy * verb - to sagg@trễ nải * adj - sluggish, tardy@trể * verb - to pout@trệt * noun - groundfloor@trôi * verb - to drift, to float along to pass, to elapse@trôi chảy * adj - fluent; smooth-going@trôi giạt * verb - to drift@trông * verb - to look to face, to open to to mind, to look after@trông chờ * verb - to expect@trông coi * verb - to look after, to keep an eye on@trông cậy * verb - to depend, to rely on@trông ngóng * verb - to wait for, to look forward to@trồi * verb - to emerge, to go (come) up@trồng * verb - to grow, to cultivate@trốn * verb - to hide oneself, to run away to evade, to shirk@trống * noun - drum, tomtom =trống đồng Ngọc Lũ+Ngoc Lu copper drum * adj - cock,male empty, vacant; unoccupied@trống canh * noun - night watch@trống cơm - Cylindrical drum - LEGEND OF "TRỐNG CƠM". A famous song from Vietnamese folklore goes thus: "How joyful to have a Trống Cơm; and it is an honour for those who can clap it skilfully..."The lyrics and the melody are usually accompanied by a picture showing boy or girl drummers with axehead-shaped turbans over their heads and long-shaped drums hung loose from the neck down to about the belly... All these easily mislead the audience to believe that Trống Cơm (the Vietnamese cylindrical drum) is an ordinary musical instrument. In fact, in the national musical instrument ensemble, Trống Cơm contributes an unique sound - now happy and cheerful, now low, soft and woeful recalling the innermost feelings of one's native country, one's homeland...The drum is held at both ends by a strip hanging over the performer's neck. It thus lie horizontally against the belly of the drummer who uses both hands to clap the drumheads. In the past, people stuck a handful of glutinous rice to each drumhead. Trống Cơm is used in worshipping and various ceremonies, in chèo (traditional operetta) and in Phường Bát Âm or an octet (a popular ensemble of eight instrumental timbres). The glutinous rice stuck against the drumhead lends its name to the drum (Trống Cơm in Vietnamese literally means "Rice Drum"). Legend goes that once upon a time, there was a poor Confucian disciple who was very unlucky in competitions and examinations and had to go begging. Everyday, he went past the mansion of a wealthy family where there was always a girl waiting to give him rice. One day, so moved and also ashamed by her good deed, the young man came to thank the girl. She however said that she had done just what she had been ordered to do by her young mistress. Learning that, the man requested to see the mistress, who was a kind-hearted girl. Seeing the poor scholar bowing with joined hands, the damsel hurriedly bent down to raise him and said: "Never mind, please! I understand and sympathize with your unlucky lot. Since you depart now, I would like to give you a small sum as travelling expenses and this golden hair pin in the earnest hope that one day you will succeed in making both a living and your way in the world and come back to the native land, and then...". The girl left the sentence unfinished, but the scholar had got the message. Fully conscious of his fated misfortune at the workplace and in his pursuit of fame, he decided to turn to music with a determination to achieve success. As time passed, he became famous. Bearing in mind the old promise, he returned to the native village, hoping to meet again his benefactor. Unfortunately, upon arrival, he learnt that the damsel had just passed away due to illness. In his great lament, the young man brought along his musical instrumentalist guild to pay tributes to the deceased and himself created a small, cylindrical drum with rice stuck against both drumheads in commemoration of the ill-fated girl. The strip from which the drum was hung was made of white cloth symbolizing the mourning band. And as he clapped the drumheads, the doleful sounds echoed his deep pain and the loss of his sweetheart@trống không * adjective -empty -unaddressed@trống trải * adj - exposed, spacious desolate, empty@trỗi dậy * verb - to rise up; to flare up@trổ * verb - to burst, to open to show, to display@trội * verb - to surpass, to dominate dominant@trộm * verb - to steal, to burgle@trộm nghĩ * verb -to suppose, to assume@trộn * verb - to mix, to blend; to turn upside down@trăm * number hundred@trăn * noun - python@trăn trở * verb - to toss about (in bed); to ponder@trăng * noun - moon@trăng gió * noun - flirtation@trằn trọc - động từ, tình từ to toss about@trắc * noun - rosewood, kingwood@trắc bá diệp * noun - thuja@trắc nghiệm * verb - to test@trắc địa học * noun - geodesy@trắng * adj - white clear@trắng bạch * adj - all white@trắng dã * adj - white pale@trắng ngà * adj - ivory-white@trắng ngần * adj - snow - white@trắng tay * adj - cleared out, without a penny, penniless@trắng toát * adj - white all over@trắng trợn * adv - obviously@trắng đục * adj - opalescent, milky@trặc * verb - to sprain@trơ * adj - shameless, brazen-faced inert@trơ tráo * adj - boldfaced, impudent@trơ trọi * adj - lonely, solitary@trơ trụi * adj - nude; denuded@trơn * adj - smooth slippery plain@trơn tru * adj - smooth * adv - smoothly@trời * noun - sky good, goodness, heaven weather-it =trời đang mưa+It's raining@trời ơi * adj - mischievous, rascal; untolerable blast! Oh, no!@trớ trêu * adj - whimsical@trớn * noun - momentum, impetus situation; tendency@trớt * adj - pouting@trở * verb - to turn; to change@trở giọng * verb - to change tune@trở gót * verb - to turn back, to retrace@trở lại * verb - to return, to come back (again)@trở mặt * verb - to change about@trở ngại * noun - hindrance, obstacle, obstruction * verb - to hinder, to obstruct@trở nên * verb - to turn, to become@trở về * verb - to come back, to be back@trở xuống * adv - downwards@trợ cấp * verb - to subsidize, to supply as relief@trợ lý * noun -assistant@trợ thủ * noun - assistant, helper, supporter@trợ động từ * noun - auxiliary verb@trợn * verb - to glower@trợt * verb - to scrape off; to slip * adj - slippery@trưa * noun - noon, midday * adj - day,noon@trưng bày * verb - to display, to show@trưng dụng * verb - to requisition@trưng thu * verb - to confiscate@trương * verb - to swell, to be bloated to unfurl, to set up@trườn * verb - to creep, to crawl@trường * noun - school field; ground * adj - long@trường ca * noun - epic@trường học * noun - school@trường hợp * noun - circumstance, case@trường kỷ * noun -coach@trường phái * noun - school@trường thọ * adj - long-lived@trường đua * noun - race course, race track@trước * adj - former; first * adv - before, ahead last, past first; before hand@trước khi * adv - before@trước mặt * adj - in front of@trước nhất * adv - firstly, above all@trước tiên * adv, tính từ first, firstly@trước đây * adv - formerly, before@trưởng * noun - head, leader * adj - eldest; chief, head@trưởng ga * noun - station master@trưởng khoa * noun -dean@trưởng phòng * noun - chief; manager@trưởng thành * verb - to grow up * adj - mature@trượt * verb - to slip, to skid to fail; to miss@trượt tuyết * verb -to ski@trừ * verb - to eliminate, to liquidate to subtract, to give discount * conj -except@trừ diệt * verb - to exterminate, to extirpate@trừ khử * verb - to extirpate@trừ phi * trạng ngữ unless@trừng * verb - to glower, to glare at@trừng phạt * verb - to punish@trừng trị * verb - to chastise, to punish@trừu tượng * adj - abstract@trứ danh * adj - famed, renowned@trứng * noun - egg ovum@trứng cá * noun - acne, comedo@trứng nước * adj - budding@trữ * verb - to store (up)@trữ tình * adj - lyrical, lyric@trực * verb - to be on duty@trực giao * adj - orthogonal@trực giác * noun - intuition@trực khuẩn * noun - bacillus@trực quan * adj - visual@trực thăng * noun - helicopter@trực tiếp * adj - direct@trực tràng * noun - rectum@tu * verb - to knock up to sit in meditation@tu dưỡng * verb - to sefl-improve@tu huýt * noun - whistle@tu hú * noun - koel@tu mi * noun - mustache and hair@tu sửa * verb - to repair, to mend@tu thân * verb - to self-improve@tu từ * adj - rehetorical, stylistic@tu viện * noun - monastery, abbey@tua * noun - fringe, tassel feeler, antenne@tum húp * adj - swollen, bloated@tun hút * adv - very (deep)@tung * verb - to toss, to throw to spread to rummage about@tung tích * noun - whereabouts, trace@tung tóe * adv - splashingly, all around@tuy * adv - though@tuy nhiên * adv - however, but, yet@tuy rằng * adv - although, despite@tuy thế * adv - nevertheless@tuyên bố * verb - to declare, to state@tuyên dương * verb - to commend, to cite@tuyên ngôn - Bác Hồ đọc tuyên ngôn độc lập * noun - proclamation, declaration@tuyên truyền * verb - to propagate@tuyền đài * noun - hades, hell@tuyến * noun - gland line lane@tuyết * noun - snow nap@tuyển * verb - to choose, to select@tuyển dụng * verb - to select, to recruit@tuyển mộ * verb - to recruit@tuyệt * adj - excellent; great, mighty@tuyệt chủng * adj - exlinct@tuyệt diệu * adj - admirable, wonderful@tuyệt luân * adj - supernormal, paranormal@tuyệt tác * noun - masterpiece@tuyệt tích * verb -to vanish, to leave no trace@tuyệt vọng * adj - hopeless, desperate * verb - to despair of@tuyệt vời * adj - excellent, splendid@tuyệt đối * adj - absolute@tuân lệnh * verb -to comply with; to obey@tuân thủ * verb - to keep to, to abide by@tuần báo * noun -weekly magazine@tuần dương hạm * noun - cruiser@tuần hành * verb -to parade, to march@tuần lễ * noun -week@tuần tra * verb -to go on a patrol@tuấn kiệt * noun - talent@tuấn tú * adjective -handsome and intelligent@tuôn * verb - to spurt, to stream out to give out, to throw out@tuồng * noun - Sort, kind =như tuồng hối hận+to feel a kind of remorse =tuồng vô ơn+an ungrateful sort -Classical drama - Tuồng (Classical drama) was formed in the 12th century, and in the 17th century it was very much in vogue. Since 1950, Tuồng has referred to Nghệ Thuật Hát Bội (Classical drama art). The Tuong play consists of dances, songs and music which are highly stylised, conventional and imbued with symbolism. Thanks to the stylised, symbolic gestures used by the actors, and a good deal of imagination on behalf of the spectators, the scenery is very simple. Mountains, hills, rivers, dawn, twilight, horse riding and battlefields, are all presented on stage by using a minimum of accessories and technical equipments. Tuồng includes many strict norms on styles of speaking, singing and dancing. In chronological order and by their contents, the Tuồng plays are divided into traditional plays, royal plays, social plays and modern plays. The most popular ones include Son Hau, Dao Phi Phung, Tam Nu Do Vuong, Trung Nu Vuong and Ngheu So Oc Hen@tuồng như - it seems, it appears@tuốt * verb - to pluck off, to pull off to draw@tuổi * noun - age, year of age@tuổi thọ * noun - life, age@tuổi thơ * noun - childhood@tuổi trẻ * noun - youth@tuột * verb - to slip to come out (off) * adv - directly, straight (to), straight away@tù * adj - stagnant obtuse@tù binh * noun - prisoner of war (POW)@tù hãm * adj - confined@tù túng * adj - cramped@tù và * noun - horn@tùm * adv - with a plop@tùng bách * noun - conifers@tùng tiệm * adj - economic, thrifty@tùy * verb - to depend * adv - in accordance with, it depends, it's up to@tùy bút * noun - essay@tùy theo * adv - according to@tùy thích -as one wishes@tùy thân * adj - personal@tùy tùng * noun - escort, accompaniment@tùy viên * noun -attacher@túa * verb - to flock out, to separate@túc cầu * noun - football@túc hạ * noun - (cũ, cổ) thou@túc trực * verb - to keep watch to stand by, to sit by@túi * noun - pocket bag@túi tham * noun -greediness@túm * noun - snatch * verb - to grab, to nab to bundle@túng quẫn * adj - broken, needy =túng phải tính+needs must when the devil drives@túng thế * adj - túng thiếu in necessity, needy@tũm * adv - with a plop@tủ chè * noun - cupboard@tủ kính * noun - wardrobe@tủ lạnh * noun - refrigerator, fridge@tủ sách * noun - bookcase@tủi thân * verb - to feel self-pity@tủn mủn * adj - small petty, mean@tủy * noun - marrow@tụ họp * verb - to gather, to assemble@tụ điện * noun - capacitor@tục * noun - practice, custom * adj - worldly, secular vulgar, coarse@tục huyền * verb - to remarry@tục lệ * noun - rule, practice@tục ngữ * noun - proverb@tục tĩu * adj - obscene@tục tằn * adj - coarse, vulgar@tụm * verb - to gather@tụng niệm * verb - to chant prayers, to pray@tụy * noun - pancreas@ty * noun -service@tỳ * noun -spleen@tỷ * noun -milliard, billion@tỷ giá * noun -rate@tỷ lệ * noun -proportion, ratio, rate@tỷ số * noun -rate, ratio -score@tỷ trọng * noun -density -proportion@tâm * noun - man's good heart mind center, heart@tâm can * noun - one's intermost heart@tâm giao * adj - intimate@tâm hồn * noun - soul@tâm linh * noun - spirit, spyche@tâm lý * noun -psychology, memntal process@tâm lý học * noun -psychology@tâm não * noun - psyche@tâm nhĩ * noun - auriche@tâm phúc * adj - very reliable@tâm sự * noun - confidence@tâm thành * noun - sincerity@tâm thần * noun - mind, mental@tâm thất * noun - ventricle@tâm tình * noun - confidence, feelings@tâm tính * noun - personal character@tâm trạng * noun - mood@tâm trí * noun - heart and mind@tâm tư * noun - innermost feelings@tâm địa * noun - (xấu) mind@tâm đắc * verb - to understand thoroughly, to sympathize fully * adj - favourite@tân binh * noun - new soldier, new recruit@tân hôn * adj - nuptial * noun - marriage@tân khách * noun - guests@tân kỳ * adjective -new fangled@tân lang * noun - (cũ) newly, married man@tân ngữ * noun - object@tân thời * adj - mordern, fashionable@tân tiến * adj - trendy@tân trào * noun - new trend, new movement@tân xuân * noun - early spring@tâng bốc * verb - to appraise, to extol to the skies@tây * noun - west * adj - French -Western personal, private@Tây Bắc - DISCOVERING Tây Bắc (North-West). There was a time, not so long ago, when Tây Bắc or the north-west region of Vietnam, was so remote an area that people were scared to go there. In retrospect, the remoteness seems to have been a blessing in disguise. The region's wilderness, its mountains and culture that are unique to it have been drawing an increasing number of domestic and foreign tourists. Tourist facilities in the region are still insufficient, but that cannot stop the back-packers from going there and taking in the splendid scenic vistas on offer. The ethnic minorities and their way of life as yet untouched by modern civilisation are another alluring factor They come here in organised tours, informal groups, or even individually on motorbikes. The sharp bends and curves in the mountainous area are thrilling to negotiate and offer marvellous views of the Thái and Tày tribal villages from the heights, and of the H'Mông houses rising out of the rocks and clouds atop the mountains. Visitors can also meet ethnic people in colourful attire on their way to the market or the fields. The population here lives on rice and handloom cloth which are woven with colourful ethnic motifs. The cloth is sold in every housẹIn Tây Bắc, weekly markets held every Sunday has presented the same scenes for decades a couple going to the market with the husband on a horse and the wife walking behind; youngsters dressed in their best, chatting, drinking and playing the traditional flute. Friendly as they are, the H'Mông and Dao boys do not shy away having a drink with a foreigner and sharing a piece of (maize cake). Sapa is already a popular tourist destination in the Tây Bắc region. Here also, the visitor can get glimpses of the ethnic minority way of life. These communities cultivate, maize, rice and other grains and vegetables on terraced fields that are major attraction. The age-old practice of the market being the rendez-vous for young people to court still continues, though there have been concerns about it being disturbed by domestic and foreign tourists. In the Tây Bắc region, however, there remains plenty for the visitor to discover and savour@tây bắc * noun, adj -north-west@tây cung * noun - west palace; Royal gynaeceum@tây học * noun - western study@tây nam - danh từ, tính từ south west@tây phương * adj - Western@tầm * noun - range, scope, reach degree, extent -(còi tầm) siren@tầm bậy * adj - perverse, wrong@tầm gửi * noun - loranth@tầm nã * verb - to hunt for, to search for@tầm phào * adj - idle, unrealistic@tầm tã * adj - pouring * adv - pouringly, heavily@tầm thường * adj - commonplace, mediocre@tầm vóc * noun - stature@tầm vông * noun - nulgar bamboo@tầm xích * noun - walking stick@tầm xuân * noun - briar, dog-rose, eglantine@tần ngần * adj - stunned and at a loss@tần số * noun - frequency@tần tảo * adj - (cũng viết: tảo tần) contriving well@tầng * noun - story, floor layer, stratum, seam altitude@tầng lớp * noun - section, segment@tấc * noun - one tenth metre@tấc lòng * noun - man's heart@tấm * noun - broken rice piece, length@tấm bé * noun - childhood@tấn * noun - standing position (in Kung Fu) ton, metric ton play@tấn công * verb - to attack, to assault@tấn phong * verb - to consecrate@tấp nập * adv - in great number, in a rush@tất - danh từ, phó từ all, whole * conj -then surely, of course@tất cả * adv - all, whole, as a whole@tất nhiên - inevitably, naturally, ofcouse@tất tả * adj - in a hurry, hastily@tất yếu * adj - indispensable@tấu * verb - to address to tell tale@tấy * verb - to fester to make a chance packet@tẩm * verb - to soak@tẩm bổ * verb - to feed up@tẩm quất * verb - to massage@tẩn mẩn * adj - patiently attentive, careful@tẩu * noun - opium pipe tobacco pipe * verb - to flee, to run away to hide@tẩu mã * adj - galloping@tẩu tán * verb - to disperse and hide@tẩu thoát * verb - to flee, to run away@tẩy * verb - to wipe out, to wipe off, to rub out (off) * noun - India-rubber * verb - to boycott to purge@tẩy chay * verb - to boycott@tẩy não * verb - brain-wash@tẩy trừ * verb - to uproot, to wipe out@tận * adj - ending, finished * conj -as far as, to, right to@tận cùng * adj - terminal@tận dụng * verb - to make use of@tận hiểu * adj - thoroughly dutiful@tận hưởng * verb - to enjoy fully, to make the most of@tận lực * verb - to try one's best@tận thế * noun - the end of the world@tận tình * adj - whole-hearted@tận tụy * adj - devoted@tận tâm * adj - whole-hearted@tập * noun - set section booklet volume * verb - to drill, to excercise oneself, to try to to cultivate, to accustom@tập huấn * verb - to drill, to coach@tập hậu * verb - to attrack in arear@tập hợp * verb - to assemble, to group up, to gather@tập kích * verb - to attack by surprise@tập kết * verb - to gather, to assemble@tập luyện * verb - to train, to practise@tập quán * noun - habit@tập san * noun - review, magazine@tập sự * adj - on probation@tập tành * verb - to train, to be used with, to be accustomed to; to make acquaintance to@tập thể * adj - collective, common, team * noun - community, team@tập trung * verb - to concentrate, to focus(on), to mass(up)@tập tục * noun - customs and habits@tập đoàn * noun - group, clique, community, corporation@tật * noun - infirmity habit disease, illness@tật bệnh * noun - disease, illness@tậu * verb - to buy, to purchase@tê * adj - numbed, insensible, stiff@tê bại * verb -paralyse@tê giác * noun - rhinoceros@tê mê * adj - dead to the world@tê thấp * noun - rheumatism@tê tê * noun - pangolin@têm * verb - to make a quid of@tên * noun - arrow name chap,bloke@tên gọi * noun - name@tên hiệu - danh từ alias@tên lửa * noun - rocket, missile@tên thánh * noun - christian name@tên tục * noun - birth name@tênh * adv - revy@tề tựu * verb - to gather, be all present@tế * verb - to run (ride at full gallop) to sacrifice, to worship@tế bào * noun - cell@tế bào chất * noun - cytoplasm@tế nhị * adj - subtle, stricky@tế thế * verb - to help the world@tế độ * verb - to save, to bless@tếch * noun - wattle, caruncle@tết * noun - New Year's Day, Tet festival - To the Vietnamese people, Tết Nguyên Đán (Lunar New Year's Day) is very sacred. The Tết season usually falls on either the second half of the first calendar month, or the early days of the second calendar month of the year. This is the time when family members together make food, fruit and incense offerings on the family altars to commemorate their ancestors. This is also the time for people to visit their neighbours, their friends and relatives. During the first three or four days of Tết, any visitor who is the first visitor to one's house to offer Tết greetings would be considered as the first visitor for the year (Xông đất). Their good or bad luck would have a strong effect on the house owner's business success for the coming year. The belief of Xông đất remains very strong nowadays, especially among business people. Tết days are always regarded as a perfect time for people to enjoy traditional food such as bánh chưng, a square-shaped sticky rice cake, the fragrance of which alone could strongly provoke one's sense of nostalgia for Tết - WHAT TẾT MEANS FOR HANOIAN CHRISTIANS Hà Nội (originally called Thăng Long) was an early site for the propagation of Christianity. Phan Phát Huờn, author of "Việt Nam Giáo Sử" Vol.1 (A History of Religion in Vietnam), writes that in 1581, a missionary named De Pesaro wrote a letter and sent pictures depicting the history of Christianity to Mạc Mậu Hợp (the then ruler of Thăng Long). In 1584, another missionary, Bartholomew Ruiz of the Franciscan Order from Manila, came with an interpreter to Northern Vietnam (then called Tonkin) and Thăng Long. He was warmly received by Mạc Mậu Hợp and allowed to hold his services and ceremonies. In 1626, Father Baldinoti arrived in Thăng Long and was greeted by Trịnh Tráng, the then Lord of the North. He was also granted permission to hold services for the public. This put the Christian faith in Vietnam well on its way. A real landmark came in 1627, when missionary Alexandre de Rhodes came to Hà Nội on July 2 after Lord Trịnh Tráng returned from his expedition to the South. This event effected a marked change in the propagation of Christianity in Northern Vietnam. From just a wooden hut provided by Trịnh Tráng, Rhodes set up a small prayer-hall to preach his faith and by the end of 1627, he had baptised over 1,200 people. In 1628, another ,000 were baptised, with this number growing to 3,500 in 1629. At the same time, Rhodes romanised the Vietnamese language in order to further facilitate the spread of Christianity. He also wrote a book in Vietnamese called 'Christianity in Eight Days'. To provide a stronger base for Christianity, he incorporated local customs and traditions to his religious festivals and practices, especially during the Tết Festival period. The New Year festival, according to the local people's lunar calendar, is one of the most important annual events for the people of this agricultural economy. During the festival, people erect in front of their houses a high bamboo pole called a 'cây nêu' to ward off evil spirits. Taking full advantage of this tradition, he advised people, especially his Christian followers, to hang a cross on top of the pole to highlight theTrinity. He advised followers to offer prayers in the first three days of the New Year to the Holy Father, Holy Son and Holy Ghost and thanksgiving to the Trinity and saints of the religion. In 1805, the Bishop of Vietnam wrote to all Christians in Northern Vietnam during the New Year festival urging them to be brothers and offer each other good wishes, entertain and dine with each other. This remains a good and healthy practice. These practices were maintained until the 1960s, after which new ones were introduced. For instance, the second day of the New Year is used to commemorate ancestors, in keeping with the Vietnamese custom. Interestingly, Vietnamese Christians have included various Christian festivals in the lunar calendar. Following the Trinity festival and the Candle festival comes Tết. Thus, they say: 'Ba Vua, Lễ Nến, Tết đến sau lưng' (If Epiphany and Candlemas have come, Tết cannot be far behind). Christian churches also prepare for Tết putting up beautiful decorations and engaging in communal activities@tếu * adj - rash, joculous, hare-brained@tễ * noun - (thuốc tể) pills@tệ * noun - evil, social evil * adj - bad, poor heartless mighty@tệ bạc * adj - ungrateful@tệ hại * adj - bad, deplorable@tệ tục * noun - bad custom@tệ xá * noun - my humble abode@tệ đoan * noun - social evil, corrupt practices@tô * noun - bowl * verb - to apply colour to, to colour, to trace@tô vẽ * verb - to embroider@tô điểm * verb - to embellish, to adorn, to make up@tôi * noun - subject servant self * verb - I, me to temper, to slake@tôi tớ * noun - subordinate, subject@tôm * noun - shrimp@tôm he * noun - prawn@tôm hùm * noun - lobster@tôn * noun - tole@tôn chỉ * noun - guideline, principle@tôn giáo * noun - Religion -Besides the traditional religious practices in Vietnam, there are other major religions such as Buddhism, Catholicism, Protestantism, Islam, the Cao Dai sect and the Hoa Hao sect... At present, over 70 percent of the population of Vietnam are either Buddhist or strongly influenced by Buddhist practices. About 10 percent of the population are considered to be catholic. The number of Protestants is estimated at a mere 400,000 Most of the Islamic followers in Vietnam are those of the Cham ethnic minority group living in the central part of the central coast. The number of Islamic followers in Vietnam totals about 50,000. The Cao Dai Church in Tay Ninh is the central point nearby which are located settlements of Cao Dai followers in South Vietnam. The number of followers of this sect is estimated at 2 million. More than 1 million Vietnamese are followers of the Hoa Hao sect. Most of them live in the western part of South Vietnam@tôn nghiêm * adj - solemn@tôn sùng * verb - to venerate@Tôn Thất Thuyết - Tôn Thất Thuyết (1835-1913) - patriotic general of Nhà Nguyễn (Nguyễn Dynasty) and deputy minister of national defence - was at the head of the pro-war camp. After the unsuccessful attack on the French barracks in the night of July 4th 1885, Tôn Thất Thuyết escorted King Hàm Nghi to Hà Tĩnh where the latter would promulgate Cần Vương+Decree. After having come to China and tried in vain to seek reinforcements, Tôn Thất Thuyết lived in exile there until his death@tôn ti * noun - hierarchy@tôn trọng * verb - to respect@tông tích * noun - origin@tồi * adj - poor, bad, mediocre@tồi tệ * adj - mean, bad@tồn kho * adj - in stock@tồn tại * verb - to exist, to remain@tố cáo * verb - to accuse, to denounce, to expose@tố giác * verb - to inform against, to expose to@tố khổ * verb - to air one's grievances@tố tụng * verb - to litigate@tốc * verb - to turn up (over); to blow up@tốc hành * adj - express@tốc ký * noun -shorthand@tốc độ * noun - speed@tối * noun - night, evening * adj - dark dull, dense * adv - extremely@tối cao * adj - supreme@tối hậu thư * noun - ultimatum@tối mịt * adj - completely dark@tối nghĩa * adj - obscure@tối thiểu - danh từ, tính từ minimum@tối tân * adj - ultramodern@tối đa * adj - maximum@tốn * verb - to pay for@tốn kém * adj - costly@tống biệt * verb - to see off@tống cổ * verb - to drive out, to expel@tống giam * verb - to put into prison, go to jail@tống ngục * verb - to engaol@tốp * noun - small group@tốt * noun - pawn * adj - good@tốt bụng * adj - kind-hearted@tốt lành * adj - auspicious, propitious@tốt mã * adj - good - looking@tốt nghiệp * verb, adj -to graduate, graduate@tốt số * adj - fortunate, lucky@tốt tiếng * adj - well - reputed, popular@tổ * noun - nest group, team@tổ chức * verb - to establish, to set up to organize@tổ hợp * noun - combination, cooperation@tổ quốc * noun - fatherland@tổ tiên * noun - ancestor, forefather@tổn hại * verb - to damage, to hurt * noun - damage@ tổn thất * noun - loss@tổn thương * verb - to hurt, to injure@tổng bí thư * noun - secretary general@tổng cộng * noun - total@tổng hành dinh * noun - headquarters@tổng hội * noun - federation@tổng hợp * verb - to collect and classify to synthetize * adj - collective, synthetic general@tổng kết * verb - to sum up@tổng quát * adj - general, comprehensive@tổng số * noun - total@tổng tham mưu * noun -general staft@tổng tuyển cử * noun - general election@tổng đài * noun - switchboard@tộc * noun - ethos@tội * noun - offence, crime, guilt@tội ác * noun - crime@tội phạm * noun - criminal@tội vạ * noun - offence, fault@tột đỉnh * noun - top, peak@tột độ * noun - extremity@tăm * noun - bubble. trace. toothpick@tăm hơi * noun - news (about someone)@tăm tích * noun - trace@tăng * noun - buddhist monk tank * verb - to increase@tăng cường * verb - to strengthen@tăng lữ * noun - clergy@tăng ni * noun - Buddhist monks and nuns@tằm * noun - silkworm@tằn tiện * noun - slinging, very shrifly@tằng tịu * verb - to have an affair@tằng tôn * noun - great-grandchild@tằng tổ * noun - great-grandparent@tắc * adj - choked up, blocked up * verb - to click (one's tongue)@tắc kè * noun - gecko =tắc kè hoa (tắc kè bông)+chameleon@tắc nghẽn * adj - jammed, blocked@tắc trách * adj - perfunctory =anh ta tắc trách quá+He's very perfunctory in work@tắc xi * noun -taxi, cab@tắm * verb - to have a bath; to bathe@tắm giặt * verb - to take a bath and wash@tắm nắng * verb - to take a sunbath, to sunbathe@tắm rửa * verb - to have a wash, to bathe@tắt * verb - to die out, to be out, to be extinct to extinguish, to put out to switch off, to turn off * adj - short@tắt hơi * verb - (xem) tắt_nghỉ, tắt_thở@tắt kinh * verb - to stop (cease menses)@tắt thở * verb - to breathe one's last@tặng * verb - to present, to give@tặng phẩm * noun - present@tặng thưởng * verb - to award@tơ * noun - silk, silk cord * adj - young, teenage@tơ hồng * verb - dodder marriage tie@tơ tưởng * verb - to long to day-dream@tơi bời * verb - to pieces; up, down@tờ * noun - sheet, piece of, sheet of@tớ * noun - servant -I, me@tới * verb - to come, to arrive, to reach@tới lui * verb - to frequent@tợn * adj - bold, mighty@tợp * verb - to gulp, to sip@tư - four, fourth * adj - private, personal@tư bản * noun - capital@tư cách * noun - status, capacity behaviour, conduct@tư chất * noun - nature, individual@tư duy * noun - thought, thinking@tư hữu * adj - privately-owned@tư liệu * noun - material, documentation@tư lệnh * noun - commander@tư lợi * noun - self-interest@tư pháp * noun - justice@tư sản * adj - capitalist@tư thù * noun - feud@tư thục * noun - private@tư thế * noun - posture, position@tư tưởng * noun - thought, ideology@tư vấn * adj - advisory@tưng bừng * adj - jubilant@tươi * noun - fresh raw cheerful, joyful, jocund@tươi cười * adj - smiling@tươi tắn * adj - cheerful@tươm tất * adj - smart, well-cared@tương lai * noun - future@tương quan * verb - to interrelate, to correlate@tương trợ * verb - to interdepend * adj - interdependent@tương tư * adj - lovesick@tương đối * adj - relative * adv - relatively@tương đắc * adj - in concord@tương đương * adj - equivalent@tương ứng * adj - correlative@tường * noun - wall@tường thuật * verb - to relate, to report@tường tận * adj - thorough, thoroughly@tước * noun - title * verb - to strip@tước đoạt * verb - to dispossess of@tưới * verb - water, to irrigate, to sprinkle@tướng * noun - general -(cờ) king physiognomy@tướng mạo * noun - outward look@tưởng * verb - to think@tưởng nhớ * verb - to memorize@tưởng tượng * verb - to imagine@tượng * noun - statue -(cờ) elephant@tượng hình * adj - pictographic@tượng trưng * verb - to symbolize * adj - symbolic@từ * noun - word - temple guard * conj -from, since * verb - to renounce, to give up@từ bi * adj - merciful@từ biệt * verb - to part, to farewell to@từ bỏ * verb - to give up, to abandon; to desert@từ chối * verb - to refuse, to decline@từ nguyên * noun - etymology@từ nối * noun - connective@từ pháp * noun - morphology@từ thiện * noun - charitable@từ thông * noun - magnetic flux@từ tính * noun - magnetism@từ tốn * adj - moderate@từ vựng * noun - vocabulary@từ vựng học * noun - lexicology@từ điển * noun - dictionary@từ điển học * noun - lexicography@từng * verb - used to * adv - ever@từng trải * adj - experienced@tứ chi * noun - four limbs@tứ giác * adj - quadrilateral * noun - quadrangle@tứ khoái * noun - four pleasures@tứ phía - all sides, all around@tứ quý * noun - four seasons@tứ tung - topsy-turvy@tứ tuần * adj - forty * noun - forties@tứ đức * noun - four virtues@tức cười * adj - ridiculous@tức giận * verb - to be (get angry)@tức là - that is, it means that@tức thì * adv - immediately, at once@tức tốc * adv - instantly, right away@tử cung * noun - uterus@tử lộ * noun - dead route@tử ngữ * noun - extinct language@tử sĩ * noun - martyr@tử thần * noun - The Death@tử trận * adj - dead in battle@tử tế * adj - kind, decent@tử vi * noun - horoscope@tửu sắc * noun - wine and women@tửu điếm * verb - tavern@tự cao * adj - self conceited, self-important@tự chủ * verb - to self control@tự cấp * verb - to supply oneself@tự do * adj - free, liberal * noun - liberty, freedom@tự giác * adj - voluntary self-conscious@tự hào * verb - to pride of (on)@tự học * verb - to teach oneself, * adj - self-educated@tự lập * adj - self-made, independent@tự lực * adj - self-reliant@tự nguyện * adj - spontaneous@tự nhiên * noun - nature * adj - natural@tự phát * adj - spontaneous@tự phong * verb - to self-proclaim * adj - self-proclaimed@tự quyết * verb -to determine by oneself@tự sát * verb - to commit suicide, to kill oneself@tự thú * verb - to confess@tự tin * adj - self-confident@tự tiện * adj - without permission@tự trị * adj - autonomous@tự trọng * adj - self-respectful@tự túc * adj - self-sufficient, self-supporting@tự xưng * verb - to assume, to proclaim oneself@tự ý * adj - self-willed@tự động * adj - automatic@tự động hóa * verb - to automatic@tự đắc * adj - conceited@tựa * noun - title, heading * verb - to lean against (on) * adj - similar@tựa hồ * trạng ngữ as if, as though@u * noun - mum, mom tumour * adj - bumpy, swollen * verb - to swell@u ám * adj - overcast, dull@u hồn * noun - dead soul, ghost@u ran * noun -uranium@u sầu * adj - melancholy, sullen@u tịch * adj - secluded and quict@u uất * adj - spleenful@u ẩn * adj - dark, secret@u ơ * noun - utter inarticulate sounds@um tùm * adj - luxuriant, rank@ung * adj - addle, rotten@ung dung * adj - deliberate@ung nhọt * noun - tumour@ung thư * noun - cancer@uy danh * noun - authority; prestigious fame@uy hiếp * verb - to bully, to overwhelm, to tread on the neck of;@uy lực * noun - power@uy nghi * adj - majestic@uy phong * adj - venerably imposing@uy quyền * noun - authority@uy thế * noun - power and influence@uy tín * noun - prestige@uyên bác * adj - erudite@uyên thâm * adj - profound@uyển chuyển * adj - lissom, flexible@uỵch - thudding; thuddingly to paste, to thump@uất hận * adj - deeply resent@uất ức * verb - to writhe@uẩn khúc * noun - mystery@uế khí * noun - noxious; filthy air@uể oải * adj - slack, sluggish@uốn * verb - to bend; to curl, to curve@uốn nắn * verb - to shape, to straighten@uốn quanh * adjective -meandering, tortuous; twisty@uống * verb - to drink@ù * adv - fast, swiftly@ùa * verb - to flow, to rush@ùm * verb - to fool to hug, to huddle@ú oà * noun - peekaboo, peepbo@ú ụ * adj - brimful@ú ớ * verb - to babble; to stammer@úa * adj - brown; waning@úc - (country) Australia@úi * excl - Oogh! Oof!@úi chà * excl - Well, well! Oh, well!@úng * adj - waterlogged@úp * verb - to upturn, to turn over@úp mở * adj - equivocal@út * adj - smallest, youngest, little@úy lạo * verb -to solace@ủ * verb - to keep (with.) * adj - sullen, gloomy@ủ dột * adj - sullen, dull, gloomy@ủ rũ * adj - mournful, doleful@ủ ê * adj - sorrowful@ủa * excl - well! Ooh!@ủi * verb - to iron to bulldose to shoo@ủng * noun - boot@ủng hộ * verb - to support@ủy ban * noun - committee@ủy mị * adj - mawkish, maudlin@ủy quyền * verb - to authorize, to grant power@ủy thác * verb -to vest with the power@ủy viên * noun -member@ục ịch * adj - heavy; * adv - heavily@ụt ịt * adj - dumpy@va * noun - he, him * verb - to collide, to bump@va li * noun -suitcase@va ni * noun -vanilla@vai * noun - shoulder rank part, role@vai trò * noun - role, part@van * noun - valve * verb - beseech@van nài * verb - to implore, to insist@van xin * verb - to beg, to implore@vang * verb - to echo to resound@vang lừng * adj - far-resounding@vay * verb - to borrow@và * conj - and@vài * adj - some, several@vàm * noun - rivulet mouth (into a river)@vàng * noun - gold * adj - yellow@vàng anh * noun - oriole@vàng khè * adj - very yellow@vàng mười * noun - pure gold@vàng son * adj - resplendent@vàng tây * noun - gold and copper alloy@vàng y * noun -pure gold@vành * noun - hoop rim, brim, coil ring, disk@vành tai * noun - helix@vành đai * noun - belt@vào * verb - to come in, to go in to set in, to begin to join, to enter * conj -in, into, on * adj - in; to a touchdown@vào hùa * verb - to side with@vào khoảng * adv - about@vá * noun - shovel, ladle * verb - to mend;@vá víu * adj - patchy@vác * verb - to carry on shoulder@vách * noun - wattle wall@ván * noun - board, plank game, set@váng * noun - film, scum@váy * noun - skirt@vãn * adj - over, finished, dispersed@vãn hồi * verb - to recover, to restore@vãng lai * verb - to come and go, to frequent@vả * verb - to slap@vả lại * adv - moreover, in adition@vải * noun - Cloth -Litchi -Vai Thieu (Thieu litchi) is a bit bigger than a longan. Unlike the skin of Longan which is rather smooth, the skin of litchi is rough with some ripples. The skin is dark red. The pulp of a litchi is transparently white, but is thicker than a longan. Therefore, litchi pulp is juicier than a longan. Litchi seed is also smaller than Longan seed. Thieu litchis are grown in many big orchards in Hung Yen province@vảy * noun - scale crust, scab operculum@vạ * noun - fine@vạc * noun - night heron * verb - to carve@vạc dầu * noun - cauldron of oil@vạch * verb - to draw, to point out, to outline to expose, to uncover@vạch trần * verb - to expose, to uncover@vại * noun - jar@vạn * noun - ten thousand@vạn năng * adj - multipurpose, multipower@vạn sự * noun - everything, all things@vạn thọ * noun - marigold@vạn vật * noun - all things, living beings@vạt * noun - flap plot@ve * noun - tick scar (on the eyelid) phial, vial laped, revers@ve sầu * noun - cicada =con ve sầu@ve vẩy * verb - to waggle@vè * noun - mudguard@vèo * noun - like a shot, in a flash@vé * noun - ticket@vén * verb - to roll up, to put up, to tuck up@véo * verb - to pinch@véo von * adj - melodious@vét * verb - to dredge to scrape@vẽ * verb - draw, to paint to contrive@vẻ * noun - look, appearance, sound@vẻ vang * adj - glorious, honourable@vẹn toàn * noun - complete, accomplishment, perfect@vẹn vẽ * adj - perfect@vẹt * noun - parrot@vi khuẩn * noun - bacterium@vi phạm * verb - to violate, to break@vi ta min * noun -vitamin@vi vút * adj - whizzing@vi ô lông * noun -violon@Vinh - Xem Nghệ An@vinh dự * noun - honour@vinh hạnh * adj - honoured@vinh quang * noun - glory * adj - glorious@viêm * verb - to inflame * noun - inflamation@viên chức * noun - official@viền * noun - hem, edge * verb - to hem,to edge@viếng thăm * verb - to visit@viết * verb - to write, to record@viễn cảnh * noun - far-sighted, long-sighted, hypermetropic@viễn thông * noun - telecommunication@việc * noun - business, affair job, work incident, occurence matter@việc làm * noun - deed, action job, work@viện * noun - institute, court chamber =bệnh viện+hospital@viện cớ * verb -to reason@viện lý * verb -to argue@viện trợ - danh từ, động từ aid, to aid@Việt - Việt ethnic group occupies 87% of the Vietnamese population. From the first residential area in Hồng (Red River), Cả and Mã basin, they gradually advanced southwards together with other ethnic groups. The concentration was noticeable in the deltas from lower section of Red River, Coastal Centre to lower section of Mekong River. Việt's residential sphere spread uninterruptedly from the Ngọc cape to Hà Tiên where the continental and oceanic ecological environments met each other The society was tightly organized in form of hamlets, villages, communes and townlets. Each village was a factor maintaining the traditional social structure of the Việt ethnic group and where small trade, agricultural and handicraft production took place. Its familiar landscapes resided in rice-fields, gardens, ponds, breeding and handicraft occupations Linguistically, there was the transition from Chinese language to nôm language, then to quốc ngữ (national language) with Latin-based letters in the late 19th century@việt kiều * noun - Vietnamese resident, overseas Vietnamese@Việt Nam - Vietnam - Different from China in the north, Vietnam referred to the Việt community in the south. Through its 4,000-year history, Việt Nam was named Văn Lang, Âu Lạc, Vạn Xuân, Đại Cồ Việt, Đại Việt, Đại Ngu, Đại Việt. Under Thời Bắc Thuộc (Chinese domination), Vietnam was called Giao Châu, An Nam Đô Hộ Phủ (Dominated An Nam). Since 1804, Nhà Nguyễn renamed this country Việt Nam. However, King Minh Mạng (Nhà Nguyễn - Nguyễn Dynasty) himself admitted that the name Việt Nam had existed long before. Nguyễn Trãi, Nguyễn Bỉnh Khiêm and Lê Quý Đôn had also used the name Việt Nam. In 1991, in Đồng Đăng (Lạng Sơn), the archaeologists discovered the Thủy Môn Đình stela with the words Việt Nam on it. Under the French domination, Vietnam was named An Nam, and An Nam also referred to Central Vietnam itself. The name Việt Nam has been officially and popularly used from 1945 till our days. - Besides 53 other ethnic groups (Dao, Ba Na, H'Mông, Hoa, Khơ Me, Mường, Mơ Nông, Nùng, Xơ Đăng, Thái, Gia Rai, Ê Đê, Chăm...), Việt (Việt or Kinh ethnic group) occupies up to 87% of the Vietnamese population. Many of ethnic minorities have the unnoticeable economic and cultural development, or remain in a primitive state.*See also Các Nền Văn Hoá Việt Nam@việt vị * adj - off side@vì * trạng ngữ because, for, as; for the sake of@vì sao * noun - star * adv - why, for what reason@vì thế * adv - so, therefore@ví * noun - wallet,purse * verb - to compare@ví như - in case, if as for, with regrad to@ví thử * trạng ngữ if, supposing@vít * noun - screw * verb - to pull down, to wrest down@vĩ tuyến * noun - parallel of latitude@vĩ đại * adj - great@vĩ độ * noun - latitude@vĩnh cửu * adj - permanent@vĩnh viễn * adj - everlasting, eternal@vỉ * noun - gridison, grid, grill grate@vỉa * noun - seam@vỉa hè * noun - street side@vị * noun - taste =item (thuốc bắc)@vị chi - that makes ; the total cost is@vị giác * noun - the sence of taste@vị kỷ * adjective -egoist, selfish@vị lai * noun - future@vị ngữ * noun - predicative@vị tha * adj - altruistic, forgiveful@vị trí * noun - position, place@vịn * verb - to seize, to catch, to hold, to lean on@vịnh * noun - gulf, bay =vịnh Hạ Long * verb - to verse on@vịt * noun - duck, drake@voi * noun - elephant@vong linh * noun - death's soul, ghost@vong ân * adj - ungrateful@vò * noun - jar * verb - to crumple up, to crush up to rub@vò võ * adv - solitarily, lonely@vòi * noun - trunk - spout - tap - stream, fountain@vòi voi * noun - heliotrope@vòm * noun - at vault, arch@vòm canh * noun - watch tower@vòng * noun - circle, round, ring revolution hoop * verb - to round@vòng hoa * noun - wreath@vòng kiềng * adj - bandy@vòng quanh * adj - round-about@vòng vèo * adj - tortuous, twisty@vó * noun - hoof lift net@vó câu * noun - horse step@vóc dáng * noun - stature, size, build@vót * verb - to sharpen, to whittle@võ * adj - wasted@võ nghệ * noun - art of fighting, kung fu@võng * noun - hammock * verb - to sag down@võng mạc * noun - retina@vỏ * noun - cover, bark, shell, sheath, husk, skin, peel, pot, crust tyre@vọng * verb - to echo, to resound@vọng gác * noun - watch tower@vọng tưởng * verb - to dream wildly of@vọt * verb - to spurt out@vu khống * verb - slander, calumniate@vu oan * verb - to accuse falsely@vu qui * noun -(ngày vu qui) wedding-day@vu vơ * adj - vague@vua * noun - king@vui * adj - merry, joyful, gay@vun * verb - to pile up@vun trồng * verb - to cultivate@vung * noun - cover, lid flowrish, brandish@vuông * adj - square@vuốt * noun - claws@vuốt ve * verb - to fondle, to stroke@vù * verb - swollen@vùi * verb - bury@vùng * noun - region, area@vùng vẫy * verb - struggle@vùng vằng * verb - to bestir oneself@vú * noun - breast@vú em * noun - nurse maid@vú sữa * noun - Star apple -Upon entering an orchard of star apple trees, visitors can see for themselves hundreds of star apples hanging suspendedly from branches. The round and smooth fruits are of the same size. The shape of the star apple only may as well match the name attached to it let alone its juice as fragrantly sweet, purely white as the milk from the breast. When using the knife to cut the fruit, it is advisable to cut the fruit into two parts before using a spoon to take out the pulp bit by bit until nothing is left. The most appreciated way to enjoy this fruit is to drill a small hole at its top and lift it to the mouth and raise the head backward to suck the flow of the fragrant juice into the mouth continuously as if a baby sucking milk from its mother's breast. Don't forget to squeeze the tough fruit for a while until it becomes tendered so that the juice can mix with the pulp of the fruit to become a sweet and fragrant muddy substance that looks like milk from the breast@vũ * noun - dance@vũ bão * adj - rain-storm@vũ khúc * noun - ballet@vũ nữ * noun - dancer@vũ trụ * noun - universe@vũ đài * noun - stage, arena@vũng * noun - pool, puddle@Vũng Tàu - Xem Bà Rịa-Vũng Tàu@vụ * noun - season, time@vụ lợi * verb - to look for gain, self seeking@vụn - tính từ, danh từ crushed, trifling@vụn vặt * adj - petty, trifling@vụng * adj - clumsy@vụt * verb - to whip, to lash@vân * noun - vein@vân vân - et cetera, and so on@vân vê * verb - to twiddle@vâng * adv - Yes ; All right@vâng lời * verb - to obey, to comply with@vây * noun - fin ray, fin-ray * verb - to surround, to encircle, to besiege@vây cánh * noun - side, wing@vần * noun - rhyme; verse syllable; sound * verb - to roll -(ít dùng) torment@vần thơ * noun - verse@vầy * adj, adv so, this way, like this@vấn * verb - to wind to roll@vấn vít * verb - entangled@vấn đáp * adj - oral@vấn đề * noun - problem, matter, question@vấp * verb - to trip, to stumble to flounder, to make (mistakes)@vất vả * adj - hard, strenuous, in difficulties * adv - laborously, hard@vấy * adj - smeared@vấy vá * adj - perfunctory@vẫn * adv - still, yet@vẫy * verb - to wave, wag, to waggle@vẩn đục * noun - muddy, turbid@vẩu * adj - curl; buck@vận * noun - destiny, fortune * verb - to wear, to put on@vận chuyển * verb - to move to exercise, to take exercise to agitate, to appeal for, to call for@vận hành * verb - to work, to operate, to run@vận tải * verb - to transport@vận tốc * noun - speed, velocity@vật * noun - thing, object * verb - to wrestle wrestling to slaughter to shake violently@vật chất * noun - matter@vật liệu * noun - material@vật lý học * noun -physics@vật thể * noun - body, object@vậy * adv - so, thus, that@vậy mà * adv - but, however@vậy thì * adv - therefore, so@vê * verb - to roll@vênh * adj - warped@vênh váo * adj - vainglorious@về * verb - to return, to come back to belong to to follow * conj -to about, on as for, as to, as regards@về hưu * verb - to retire@vế * noun - thigh member influence, position@vết * noun - trace, mark, stain, defect@vết thương * noun - wound, injury@vểnh * verb - to perk up, to prick up, to raise@vệ * noun - edge, side@vệ binh * noun - guardsman@vệ sinh * noun - hygiene@vệ tinh * noun - satellite@vệt * noun - track, line, streak@vô biên * adj - boundless, unlimited@vô bổ * adj - useless@vô chủ * adj - unowned@vô căn cứ * adj - unfounded@vô cơ * adj - inorganic@vô cực * adj - infinite@vô danh * adj - unknown@vô giá * adj - invaluable@vô hại * adj - innocuous, harmless@vô hiệu * adj - ineffective, ineffectual@vô hình * adj - invisible@vô ích * adj - useless@vô loại * adj - wicked@vô lý * adjective -absurd, unreasonable@vô lương tâm * adj - ruthless, unconscionable@vô nghĩa * adj - non-sensical, meaningless amoral@vô phép * adj - impolite, rude@vô sản - tính từ, động từ proletarian@vô sinh * adj - (phụ nữ) barren inanimate@vô số * adj - innumerable, countless@vô sự * adj - unharmed, unhurt@vô thần * adj - atheistic@vô thừa nhận * adj - unowned, derelict, abandoned@vô tình * adj - callous unintentional@vô tận * adj - endless@vô tội * adj - innocent@vô tư * adj - impartial, unbiased@vô tư lự * adj - carefree@vô vị * adj - insipid, colourless@vô ý thức * adj - unconscious@vô định * adj - infinite, unidentified, undetermined@vô độ * adj - immoderate@vôi * noun - lime@vôi vữa * noun - mortar@vồ vập * verb - to welcome warmly@vồn vã * verb - to show great warmth@vốc * noun - a double handful * verb - to scoop@vốn * noun - capital, bond, fund * adv - originally, formerly@vống * verb - to overgrow@vỗ * verb - to clap, slap to lap to flap@vỗ béo * verb - to feed up, to fatten@vỗ tay * verb - to clap one's hands, to applaud@vỗ về * verb - to comfort, to console@vội * adj - in a hurry, hasty@vội vã * adv - hastily, hurriedly@văn bằng * noun - diploma@văn cảnh * noun - context@văn chương * noun - literature style@văn hóa * noun - culture@văn học * noun - Literature - Vietnamese literature was developed at an early date. It includes two major components which have developed simultaneously and are profoundly interrelated: Folk literature and written literature. Vietnamese folk literature came into being very early and had a profound effect on the spiritual life of the Viets. The folk literature always praised beauty, humanism, love of godness, and contributed to the formation of a national sense. Legends, fairy tales, humorous stories, folk songs, epics... have a tremendous vitality and have lived on today. Written literature first appeared around the 10th century. It had a leading role and bore the main traits of Vietnamese literature. From the 10th to the 15th century, literary works were written in Han (classical Chinese) and Chu Nom. But since the 16th century, Chu Nom literature became increasingly popular, and held a prime position by the early 18th century. Well-known works written in Chu Nom included Chinh Phu Ngam by female poet Doan Thi Diem, Kieu Story by Nguyen Du and the Chu Nom poems of female poet Ho Xuan Huong. These works were the cream of Vietnamese literature. In the 20's, the country's literature was written in Vietnamese Quoc Ngu (Romanized national language). In that period, the country saw drastic changes in its socio-economic structure and cultural life and began to experience the far-reaching influence of Western culture. Vietnamese literature thereby developed quickly in terms of quantity, genre and form. Prominent in prose were Tat Den by Ngo Tat To, Bi Vo by Nguyen Hong, Buoc Duong Cung and short stories by Nguyen Cong Hoan, short stories by Nam Cao, Giong To and other novels by Vu Trong Phung. Poetry also developed vigorously, culminating in the new poetry movement with a generation of famous authors such as: The Lu, Pham Huy Thong, Xuan Dieu, Luu Trong Lu, Huy Can... Traditionally, Vietnamese literature always featured patriotism, national pride and humanism. It was not by chance that great cultural personalities such as Nguyen Trai, Nguyen Du were also humanists@văn kiện * noun - document@văn minh * noun - civilization@văn phong * noun - style@văn phòng * noun - office secretariat@văn phòng phẩm * noun - stationery@văn thơ * noun - prose and verse@văn vẻ * noun - style * adj - polished, refined@văn vật * adj - civilized@văn đàn * noun - literary circles@văng * verb - to cast, to throw to spit out@vằm * verb - to mince@vắn * adj - short, brief@vắng * adj - deserted, desolated absent@vắng vẻ * adj - quiet deserted@vắt * noun - terrestrial leech a handful * verb - to wring, to squeeze to throw over on to pull up to cross@vắt óc * verb - to rack one's brain@vẳng * verb - to resound faintly@vặn * verb - to wring, to twist to turn, to wind@vặn hỏi * verb - to grill, to question@vặt * adj - trifling, petty, odd * verb - to pluck, to strip@vặt vãnh * adj - trivial, petty@vơ * verb - to gather, to collect to rake in to claim, to assume@vờ * verb - pretend, to sham@vờ vịt * verb - to feign, to pretend@vờn * verb - to play with to set off, to bring out@vớ * verb - to grasp, to catch to catch, to come upon * noun - socks, stockings@vớ vẩn * adj - foolish, nonsensical, silly@với * verb - to reach out, to reach * conj -with, to, towards from@vớt * verb - to pick up to save to pass@vỡ * verb - to break to clear off@vỡ lòng * adj - primary, ABC@vỡ mủ * verb - to burst, to open@vỡ nợ * verb - to go bankrupt, to become bankrupt@vở kịch * noun - play@vợ * noun - wife@vợ bé * noun - concubine@vợt * noun - hand net racquet, racket@vươn * verb - to rise up@vương * noun - king@vương vãi * verb - to be scattered@vương víu * verb - to get involved@vương vấn * verb - be attached to@vườn * noun - garden@vườn bách thú * noun - zoo@vườn cây * noun -orchard@vướng * verb - catch to be burdened@vượn * noun - (ddo^.ng) gibbon@vượng * adj - prosperous, thriving@vượt * verb - to cross to pass overcome@vừa * adj - suitable, fitting@vừa lòng * adj - satisfied@vừa lúc - just at the moment@vừa mới * adv - recently@vừa tầm - within reach of@vừng * noun - sesame@vứt * verb - threw@vữa * noun - mortar@vững * adj - firm, steady@vững bền * adj - durable, stable@vững chắc * adj - firm, solid@vựa * noun - barn, granary@vực * noun - chasm, abyss * verb - to raise@xa * adj - far, distant, remote@xa cách * adj - far away from, distant@xa hoa * adj - luxurious, lavish@xa lánh * verb - keep away from@xa lạ * adj - strange@xa lộ * noun - hightway@xa xỉ * adj - luxurious@xa xăm * noun - very far@xanh * adj - blue, green@xanh biếc * adj - very blue@xanh lá cây * adj - green@xanh lơ * adj - blue@xanh xao * adj - very pale@xao lãng * verb - to neglect@xao xuyến * verb - to upset@xao động * verb - agitate@xay * verb - to grind, husk@xà * noun - (d-ộng) snake@xà beng * noun -lever, crowbar@xà bông * noun -soap@xà cừ * noun - concha@xà lan * noun -barge@xà lách * noun -salad@xà lim * noun -cell@xà nhà * noun -beam@xài * verb - to spend the money@xào * verb - to fry@xào xạc * verb - to rustle, to flutter@xá * verb - to salute, bow profoundly@xá tội * verb - pardon@xác * noun - corpse@xác nhận * verb - confirm@xác thực * adj - real, true@xác xơ * adj - destitute, ragged@xác đáng * verb - true, exact@xác định * verb - to define@xách * verb - to carry by the handle@xám * adj - grey@xám mặt * verb - to pale@xám xịt * adj - leaden@xán lạn * adj - splendid, bright@xáo trộn * verb - disorder@xát * verb - rub@xã * noun - village@xã giao * noun - savoir vivre, social relations@xã hội * noun - society@xã hội chủ nghĩa * adj - socialist@xã hội học * noun - sociology@xã luận * noun - editorial@xã tắc * noun - land, state@xả * verb - let out@xả thân - sacrifice one's life@xảo * adj - artful@xảo quyệt * adj - cunning, artful@xảy ra * verb - happen, occur@xạ hương * noun - musk@xạ kích * verb - fire, shoot@xạ thủ * noun - riffle man, gunner@xạo * adj - unreliable@xe bò * noun - ox-cart cart@xe buýt * noun - bus@xe cam nhông * noun -truck@xe cộ * noun - vehicles@xe cứu thương * noun - ambulance@xe du lịch * noun - car, automobile@xe gắn máy * noun - motorbike@xe hỏa * noun - train@xe tang * noun - hearse@xe tắc xi * noun -taxi@xe đạp * noun - bicycle@xe điện * noun - tram@xe đò * noun - coach@xem * verb - to see, to watch@xem xét * verb - to examine@xen * verb - to interpolate, to insert, interfere@xé * verb - to tear@xén * verb - to cut, to trim@xéo * verb - treat on, trample on@xét hỏi * verb - interrogate, question@xét xử * verb - to judge, to decide@xét đoán * verb - judge@xẻ * verb - to saw, to split@xẹo * adj - slanting@xẹp * adj - flat * verb - to go down@xi * noun - sealing wax polish@xi lanh * noun -- cylinder@xi líp * noun - panties@xi măng * noun - cement@xi rô * noun - syrup@xin * verb - to ask (for), to beg@xin lỗi * verb - apologize@xinh * adj - pretty, nice@xinh đẹp * adj - beautiful@xinê * noun - cinema@xiêm y * noun - dress@xiên * adj - slanting, oblique@xiêu * verb - slope, slant@xiêu lòng * verb - yield@xiêu vẹo * adj - tottering, inclined@xiềng * noun & verb - chain@xiếc * noun - circus@xiết * verb - tighten@xì * verb - leak out, escape@xì gà * noun - cigar@xì xào * verb - buzz, whisper@xìu * verb - fall, to be flat@xí nghiệp * noun - business, enterprise@xích - danh từ, động từ chain@xích mích * verb - to be in disagreement@xích đạo * noun - equator@xích đu * noun - swing, rocking chair@xíu * adj - tiny@xỉ * noun - slag, cinder@xỉa * verb - to pick@xỉu * verb - to be faint@xịt * verb - spray@xo * adj - (buồn xo) very sad@xoa * verb - rub@xoay * verb - to turn, to revolve@xoay quanh * verb - to turn around@xoay xở * verb - contrive@xoài * noun - Mango -Mango plants are grown in most southern provinces. The most reputed mangoes come from Cao Lanh district in Dong Thap province. When the mangoes are ripening, they need large amounts of bright sunshine. The more sunshine the maturing fruit receives, the stronger its flavour will be and the brighter its skin will look. Mangoes are divided into several kinds, known locally as Xoai Cat, Xoai Tuong, Xoai Voi, Xoai Xiem, Xoai Ngua. The finest mango is Xoai Cat. The fruit has a brighter yellow peel and a rounder shape and weighs as much as 0.5 kilograms. The pulp is sweeter and more fragrant than that of other varieties@xoàn * noun - diamond@xoá * verb - wipe, rub out@xoáy * verb - whirl@xoã * verb -hang@xoè * verb -spread, open@xoi * verb - dig@xoi mói * verb - perforate, be captious@xong * verb - finish, be complete@xong xuôi * verb - be complete@xoăn * adj - curly@xoắn xít * verb - to stick to@xòe * verb - spread, open@xó * noun - corner@xóc * verb - to shake@xóm * noun - hamlet@xóm giềng * noun - neighborhood@xót * verb - sting, smart@xót dạ * verb -to suffer@xõa * verb - hang@xỏ * verb - to thread, to slip@xu * noun - coin@xu hướng * noun - tendency, inclination@xu nịnh * verb - flatter@xu thế * noun - general trend@xu thời * verb - opportunism@xua đuổi * verb - to drive away@xui * verb - incite * adj - be unlucky@xum họp * verb -gather@xung khắc * verb - be incompatible@xung phong * verb - assault@xung yếu * adj - important@xung đột * verb - conflict@xuyên * verb - pierce, cross, go through@xuyên tạc * verb - distort@xuyến * noun - bracelet@xuýt * adj - nearly@xuýt xoát * adj - nearly, about@xuân * noun - spring@xuân phân * noun - spring equinox@xuân thu * noun - spring and autumn@xuất * verb - to pay out@xuất bản * verb - publish@xuất cảng * verb - export@xuất chinh * verb - go to war@xuất chúng * adj - outstanding@xuất dương * verb - to go abroad@xuất giá * verb - get married@xuất hành * verb - to go out@xuất hiện * verb - to appear@xuất phát * verb - emit@xuất sắc * adj - excellent@xuất thân * verb - come from@xuất trình * verb - to show@xuất xứ * noun - origin, source@xuề xòa * adj - easy-going@xuôi * adj - down@xuôi chiều * adj - agreeable@xuôi dòng -down stream -down stream@xuôi vần * adjective -rhymed@xuồng * noun - boat whaleboat@xuống * verb - go down, get down@xuổng * noun - spade@xù * verb - fluff out@xú uế * adj - fetid@xúc * verb - shovel, to scoop up@xúc cảm * noun - emotion@xúc giác * noun - touch@xúc phạm * verb - to hurt@xúc tiến * verb - stimulate, to speed up@xúc xiểm * verb - instigate@xúc xích * noun -sausage@xúc động * verb - to be moved@xúm * verb - gather, cluster@xúyt * adjective -nearly@xúyt xoát * adjective -nearly, about@xủi bọt * verb -foam@xụt xùi * verb -whimper@xâm chiếm * verb - to invade@xâm lược * verb - to invade@xâm nhập * verb - to penetrate, to trespass@xâm phạm * verb - to violate@xâu * verb - to thread, to string@xâu xé * verb - to torment, to tear@xây * verb - to build@xây dựng * verb - build, construct@xây mặt * verb -to turn away@xây xẩm * verb - giddy, dizzy@xấc * adj - impolite@xấc xược * noun - pert@xấp xỉ * adj - apporoximate, about@xấu * adj - ugly, bad, worse =trong cái xấu có cái tốt+it's an ill wind (that blows nobody any good)@xấu hổ * verb - to be ashamed@xấu nết * adj - perverse@xấu số * adj - unlucky@xấu xa * adj - bad@xấu xí * adj - ugly@xê dịch * verb - to displace, to move@xê xích * verb - to inch@xế * verb - slant, decline@xếch * adj - slanting@xếp * verb - arrange, pile, fold@xếp hàng * verb - to line@xếp thứ tự * verb -to put in order@xếp đặt * verb - arrange@xô * verb - rush, dash@xô bồ * adj - gross@xô viết * noun - Soviet@xô đẩy * verb - push@xôn xao * verb - tumult@xông * verb - exhale, to rush@xốc * verb - to lift up@xốc vác * verb - to work hard@xốc xếch * adj - slovenly, untidy@xối * verb - to pour down@xối xả * adj - fast and thick@xốp * adj - spongy, soft@xổ * verb - to rush into@xổ số * noun - lottery@xăm * noun - oracle@xăm mình * verb - tattoo@xăng * noun - gasoline, petrol@xắn * verb - to turn up, to roll up, to tuck up@xắt * verb - to cut, to slice@xẵng * adv - rudely@xơ * noun - thread, fibre@xơ xác * adj - denuded, bare@xờ * verb - touch@xới * noun - to turn up@xưa * noun - ancient, old@xưa kia * adv - formely@xưng danh * verb - say one's name, to intraduce oneself@xưng hô * verb - to call@xưng tội * verb - confess one's sin@xương * noun - bone@xương cốt * noun - bone, skeleton@xương rồng * noun - cactus@xương sống * noun - spine@xương sườn * noun - rib@xương xẩu * adj - bony@xước * verb - to scratch@xướng * verb - originate@xướng danh * verb - to call names@xưởng * noun - factory, mill, workshop@xứ * noun - country, region@xứ sở * noun - country, homeland@xức dầu * verb - to oil@xứng đáng * adj - suitable, worthy@xử * verb - to judge@xử hòa * verb - reconcile@xử lý * verb - dispose, treat, settle@xử sự * verb - behave@xử thế * verb - behave@xử trảm * verb - to behead@xử trí * verb - to act, discipline@xử tử * verb - to condemn to death@y * noun - he, him@y học * noun - medicine@y khoa * noun - medicine@y nguyên * adj - intact, unchanged@y phục * noun - garments, clothes@y sĩ * noun - physician@y tá * noun - nurse@y tế * noun - health service@y viện * noun - hospital@yên * noun - saddle * adj - quiet, unmoved@yên lặng * adj - quiet, calm, silent@yên trí * adj - convinced@yên ổn * adj - peaceful, safe@yêng hùng * adj - swaggeringly heroic@yêu * verb - love, to be in love with@yêu chuộng * verb - to like@yêu cầu * verb - require, ask@yêu dấu * noun - dear@yêu kiều * adj - charming, graceful@yêu ma * noun - ghost@yêu sách * verb - to require@yêu thuật * noun - sorcery@yêu tinh * noun - evil, demon@yếm * noun - brassiere =yếm đào@yếm dãi * noun - bib@yếm thế * adj - pessimistic@yến * noun - (d-ộng) swallow ten kilogramme@yến tiệc * noun - banquet, feast@yết * verb - to post, to placard@yết hầu * verb - pharynx@yết kiến * verb - to visit@yết thị * verb, noun post, playcard@yếu * adj - weak, feeble@yếu lược * adj - elementary@yếu nhân * noun - very important person@yếu tố * noun - element, factor@yếu điểm * noun - the essential point@yếu đuối * adj - weak, feeble@yểm * verb - to hide@yểm hộ * verb - support@yểm trợ * verb - support@yểu * adj - short life, premature@yểu điệu * adj - graceful@ý * noun - idea -Italy =người ý+Italian@ý chí * noun - will@ý kiến * noun - view, opinion@ý muốn * verb - wish, desire@ý nghĩ * noun - idea, thought@ý nghĩa * noun - mean, sense@ý niệm * noun - concept, notion@ý thức * noun - consciousness@ý tưởng * noun - idea, thought@ý vị * adj - savoury, meaningful@ý định * noun - intention@ỷ * verb - to depend on@âm * noun - Yin (opposite to Yang) - Sound - Syllable * adj - Negative, lunar, female =âm bản+negative proof =âm lịch+lunar calendar =tháng âm lịch+lunar month =kết quả xét nghiệm máu của anh ta là âm tính+the results of his blood test are negative =đầu cực âm của ắc qui+negative terminal of a battery@âm ba * noun -sound-wave@âm cung * noun -hell; hades@âm cực * noun - Cathode@âm dương * noun - Ying and Yang, opposites =âm dương cách biệt+The separation between life and death =âm dương đôi ngả+this world and the other world =xin âm dương+to toss two coins for prophecy (one heads and one tails is a good omen)@âm giai * noun - (Musical) scale@âm giải * noun -musical scale@âm hành * noun -penis; the male organ of copulation@âm hạch * noun -clitoris@âm học * noun - Acoustics@âm hồn * noun - Soul, wraith, manes =miếu âm hồn+A small temple (for the souls of) the dead =các âm hồn vất vưởng vẫn vật vờ trên trái đất+lost souls still walking the earth =Ngày cúng các âm hồn+All Souls' Day@âm hộ * noun - Vulva@âm hưởng * noun - Sonority - Harmony, music =âm hưởng của câu thơ gợi lên không khí cổ kính+the verse's harmony evokes an ancient atmosphere@âm ỉ * adj - Smouldering, dull and lasting =lửa cháy âm ỉ+the fire is smouldering =cơn đau âm ỉ+a dull ache@âm khí * noun - Miasmatic atmosphere@âm lịch * noun - Lunar calendar, moon calendar@âm luật * noun - Prosody@âm lượng * noun -volume@âm mao * noun -pubic hair of man and woman@âm mưu * danh từ & động từ - Plot, scheme@âm nang * noun -scrotum@âm nhạc * noun - Music =âm nhạc dân tộc+folk music =âm nhạc cổ điển+classical music =âm nhạc cung đình+royal music =âm nhạc thính phòng+chamber music =buổi biểu diễn âm nhạc+a performance of music, a concert -The Kinh and all ethnic minorities in Vietnam have a time-honoured tradition of music and dance. This is evidenced by the figures seen dancing to music which were engraved on the bronze drums unearthed at Dong Son (Thanh Hoa province) and lithophones discovered in Tay Nguyen Highlands and other relics. Besides royal court music, there was also a rich vein of music which was closely attached to the daily lives of the working masses. Thousands of diverse musical tunes have been collected from this source. From Quan Ho folk songs in the North to Hue songs (songs from the Perfume River), "guessing game" songs, satirical songs, joking songs and numerous songs in southern provinces, all are characterised by a profound sensibility and poetic, lyrical sense. After 1945, royal court music was underdeveloped. But folk music flourished more than ever before along with the increasingly popular modern music@âm phủ * noun - Hell, Hades@âm sắc * noun -timbre; tone-colour@âm thanh * noun - Sound =âm thanh truyền đi chậm hơn là ánh sáng+sound travels more slowly than light =tốc độ âm thanh+the speed of sound =hàng rào âm thanh+sound barrier =sóng âm thanh, âm ba+sound-wave@âm thoa * noun -(âm nhạc) diapason; pitchl@âm thầm * adj - Silent =cuộc chiến đấu âm thầm chống lại cái ác trong con người+a silent struggle against the spirit of evil in man@âm thần * noun -godness -labia =đại âm_thần (mép ngoài)+labia majora =tiểu âm_thần (mép trong)+labia minora@âm ti - như âm phủ@âm tiết * noun - Syllable@âm tín * noun - News =biệt vô âm tín+to vanish off, to vanish without trace@âm u * adj - Gloomy, dreary, sombre@âm vị * noun - Phoneme@âm vị học * noun - Phonology, phonemics@âm vận * noun -rhyme@âm vật * noun -woman's gernital organ@âm ấm * adj - Tepid, lukewarm, warmish =hãy hâm xúp đến khi nó chỉ hơi âm ấm+heat the soup until it is just lukewarm =tôi chỉ uống nước âm ấm mà thôi+I only drink tepid water@âm đạo * noun - Vagina@âm điệu * noun - Tune, melody =bài thơ giàu âm điệu+The poem is full of melody =hát đúng âm điệu+to sing in tune - Strain =tác phẩm có âm điệu anh hùng ca+the work has an epic strain in it, the work is written in an epic strain@ân * noun -favour; grace =thi ân cho ai+to do someone a favor@ân ái - như ái ân@ân cần * adj - Solicitous, thoughtful =lời thăm hỏi ân cần+a solicitous inquiry (after someone's condition) =thái độ ân cần+a thoughtful attitude@ân giảm * verb - To mitigate the punishment of =người tù được ân giảm+a prisoner with a mitigated sentence@ân huệ * noun - Favour =ban ân huệ+to bestow a favour =ban thật nhiều ân huệ cho ai+to lavish one's favour on someone =được hưởng ân huệ+to receive a favour =xin ai một ân huệ+to ask a favour of someone, to ask someone for a favour@ân hận * verb - To feel regret, to feel regretful, to repent =ân hận vì đã làm việc gì+to repent having done something =ân hận vì đã làm cho cha buồn phiền trước khi cha nhắm mắt+to feel regret for having afflicted one's father before his death =ánh mắt ân hận+regretful look =tôi không ân hận gì về chuyện thôi việc cả+I feel no regret about leaving =vì nước vì dân thì dù chết cũng không có điều gì ân hận+if it is for the country and the people that one has to lay down one's life, there is nothing to feel regretful about@ân nghĩa * noun - Feeling of gratitude (for favour received..) =mang nặng ân nghĩa trong lòng+to entertain a feeling of gratitude deep in one's heart@ân nhân * noun - Benefactor, benefactress@ân oán * noun -gratitude and resentment@ân tình * noun - Deep feeling of gratitude * adj - Full of gratitude, full of deep affection =câu chuyện ân tình+a talk full of deep affection, a heart-to-heart talk =Bây giờ ta đến thăm ta@ân xá * verb - To amnesty, to grant amnesty =tuyên bố ân xá một số người mới lần đầu phạm tội+to proclaim amnesty for some first offenders =những người nổi loạn đã trở về nhà do có lệnh đại xá+the rebels returned home under a general amnesty@âu * noun - Small crock - Dockyard; shipyard * adv - Perhaps, just =âu cũng là dịp hiếm có+Perhaps it was a rare opportunity =âu là hỏi lại cho rõ+just ask again to make sure@âu ca - (cũ) Sing in chorus the praises@âu châu * noun -Europe =người Âu châu+European@âu hoá * verb - To europeanize@âu hóa - Europeanize@âu là - (cũ) Would rather =âu là ta cứ đi+We would rather keep going on@âu phục * noun - European clothes, European suit@âu sầu * adj - Sad, melancholy =tại sao cô ta có vẻ âu sầu vậy?+why is she looking so sad?@âu yếm * verb - To caress, to fondle =âu yếm một con búp bê+to fondle a doll =cử chỉ âu yếm+caressing manners =xem trong âu yếm có chiều lả lơi+in the fondling, there is an inclination to lasciviousness@ầm - To boom, to bang =súng nổ ầm+the gun booms =cây đổ đánh ầm một cái+the tree crashed with a bang; the tree banged down - Noisy, boisterous =cười nói ầm nhà+to speak and laugh noisily in the house; to fill the house with the noise of talk and laughter =đồn ầm lên+to spread noisy rumours@ầm à ầm ừ - xem ầm ừ@ầm ĩ * adj - Noisy, boisterous, strident, uproarious =khua chuông gõ trống ầm ĩ+to raise a din with drums and bells =quát tháo ầm ĩ+to bluster =làm gì mà ầm ĩ lên thế?+what's all this din about?@ầm ầm - Roaring, rumbling@ầm ừ * verb - To hum and haw, to hum and ha, to hem and haw =ầm ừ cho qua chuyện+to hum and haw and slide over some business =ầm à ầm ừ+to hum and haw repeatedly@ấm * noun - pot; kettle =ấm pha trà+teapot =pha một ấm trà+to draw a pot of tea =đun một ấm nước+to boil a kettle of water * adj - warm; tepid =nắng ấm+a warm sun =quần áo ấm+warm clothes =ăn no mặc ấm+to have adequate food and clothing =trời ấm lên@ấm ách * adj - Puffed up, windy, flatulent =bụng ấm ách như bị đầy hơi+to have a puffed up stomach as if troubled with wind@ấm áp * adj - cosy, warm =căn phòng ấm áp+a cosy room =những luồng khí ấm áp+gusts of warm air =cảm giác ấm áp+a cosy feeling =nắng xuân ấm áp+the warm spring sun =giọng nói ấm áp+a warm voice =thấy ấm áp trong lòng+to feel warm in one's heart@ấm chén * noun -tea-set; tea-sevice@ấm cúng * adj - snug, cosy =một ngôi nhà nhỏ ấm cúng+a snug little house - harmonious, united =cảnh gia đình ấm cúng+the scene of a united family@ấm no * adj - Well off; comfortable =xây dựng một đời sống ấm no+to shape a life of comfort (a comfortable life)@ấm tích * noun - China teapot@ấm ớ * adj - half-baked =trả lời ấm ớ+to give a half-baked answer - perfunctory, haphazard =lối làm ăn ấm ớ+a perfunctory style of work@ấm ứ * verb - to hum and haw =ấm ứ không trả lời+to hum and haw and give no answer =không thuộc bài, ấm ứ mãi+to keep humming and hawing, for not knowing one's lesson@ấm ức * adj - Full of pent-up anger, full of pent-up resentment@ấn * noun - Seal =treo ấn từ quan+to resign by returning one's official seal * verb - To press =ấn nút điện+to press an electric button =ấn chân ga của xe ô tô+to press the accelerator of a car =ấn việc cho người khác+to press one's task on another - To jam, to cram =ấn quần áo vào va li+to cram clothing into a suitcase@ấn bản - Printed matter@ấn chỉ * noun -printed matters ; printed paper@ấn hành - Print and publish@ấn học - Indianism@ấn kiếm * noun - Seal and sword@ấn loát * verb - To print =cơ quan ấn loát+a printing office =thiết bị ấn loát+printing equipment, printing facilities@ấn loát phẩm * noun - Printed matter@ấn phẩm - như ấn loát phẩm@ấn quán * noun -printing-house; printing-office@ấn tín * noun - Official seal@ấn tượng * noun - Impression =bài diễn văn của ông ta đã gây ấn tượng mạnh mẽ đối với người nghe+his speech made a strong impression on the audience =cuộc gặp gỡ để lại nhiều ấn tượng sâu sắc+the meeting has left deep impressions =trường phái ấn tượng+impressionism =nghệ sĩ phái ấn tượng+impressionist@ấn Độ giáo - Hinduism@ấn định * verb - To define, to lay down =ấn định nhiệm vụ+to define the task =ấn định trách nhiệm của một cơ quan+to define the responsibility of an agency =ấn định sách lược đấu tranh+to lay down a tactics for struggle =luật lệ ấn định rằng mọi người xin việc đều phải qua một kỳ thi viết+it is laid down that all applicants must sit a written exam@ấp * noun - land holding (of vassal or nobleman) - small settlement at newly-reclaimed site hamlet =ấp tân sinh+New life hamlet =ấp chiến lược+strategic hamlet * verb - to hatch, to brood, to sit, to incubate =gà mái ấp+a sitting hen =ấp trứng bằng máy+to hatch eggs with an incubator - to embrace, to hug ="Núi ấp ôm mây, mây ấp núi, Lòng sông gương sáng bụi không mờ"@ấp a ấp úng - xem ấp úng (láy)@ấp úng * verb - to hum and haw, to stammer =ấp úng mãi không trả lời được+to hum and haw for long moments without being able to give an answer =ấp úng như ngậm hột thị+to stammer as if one has a potato in one's mouth =ấp a ấp úng+to stammer badly@ấp ủ * verb - to nurse, to nurture, to harbour, to cherish, to entertain =ấp ủ những tham vọng lớn lao+to nurture great ambitions =đề tài sáng tác ấp ủ từ lâu+a longnurtured theme =cô ta ấp ủ trong lòng kỷ niệm về người cha quá cố+she cherishes the memory of his dead father =ấp ủ những ý nghĩ trả thù+to harbour the thoughts of revenge =ấp ủ một nỗi phiền muộn+to nurse a grievance =ấp ủ những ý tưởng không tốt+to entertain unkind ideas@ất * noun - the second Heaven's Stem@ấu - xem củ ấu@ấu trĩ * adj - Infantile, childish =nhận xét ấu trĩ+a childish remark =cách xử sự ấu trĩ+an infantile behaviour =trò trẻ con, trò ấu trĩ+child's play@ấu trĩ viên - (cũ) Kindergarten@ấu trùng * noun - Larva@ấy - That =khi ấy+In that moment =cái thời ấy đã qua rồi+that time is gone =Tiếng em tiếng ấy quê hương Giọng em ấy giọng tình thương đất nhà+That voice of yours is the voice of the homeland, That tune of yours is the tune of the love for the country - Like =cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử+like father, like son =chủ nào tớ nấy+like master, like man * từ đệm =anh ta đi đằng sau ấy+he is coming behind, yes, he is@ẩm * adj - Damp, humid =quần áo ẩm+damp clothes =mặt đất ẩm hơi sương+the ground is damp with dew =trời ẩm+wet weather =chống ẩm+damp-proof@ẩm thấp * adj - Humid, damp, dank =căn nhà này ẩm thấp+This house is dank =khí hậu ẩm thấp+a dank climate@ẩm thực * verb -to eat and drink@ẩm ướt - Wet =nền nhà ẩm ướt+a wet floor =khí hậu ẩm ướt+a wet climate@ẩn * verb - To thrust =ẩn cánh cửa bước vào+to thrust the door open and step in - To hide =du kích khi ẩn khi hiện+the guerillas now hide, now appear =hòn đảo ẩn trong sương mù+the island was shrouded by mist - To seclude oneself from the world =cáo quan về ẩn ở quê nhà+to resign one's office and seclude oneself in one's native village * adj - Latent =nhiệt ẩn+latent heat@ẩn cư * verb - To seclude oneself from the world@ẩn dụ * noun - Metaphor@ẩn dật * verb - To seclude oneself and lead a leisurely life@ẩn hiện * verb - Now appear, now disappear; to loom =xa xa có bóng người ẩn hiện+a human shadow is looming in the distance =tập bắn bia ẩn hiện+to have target practice with a revolving target@ẩn náu * verb - To lurk =kẻ giết người ẩn náu trong khu rừng rậm rạp+the murder was lurking in the dense forest =tư tưởng xấu ẩn náu trong người+evil thinking lurks in one@ẩn nấp * verb - To take cover =lợi dụng địa hình địa vật để ẩn nấp+to take advantage of the terrain and take cover, to take cover in the accidents of the terrain =thằng bé ẩn nấp sau cái ghế xô pha+the boy was hiding behind the sofa@ẩn sĩ * noun - Recluse, hermit, anchorite@ẩn sỉ * noun -retired scholar@ẩn số * noun - Unknown (quantity) =X và Y là những ẩn số+X and Y are unknowns =phương trình hai ẩn số+an equation of two unknowns@ẩn tình - Secret feeling, secret intimate sentiment@ẩn tướng - (cũ) Hidden physiognomic features@ẩn ý * noun - Implication, hint =bài diễn văn bế mạc của ông ta có nhiều ẩn ý sâu xa+there are many deep implications in his closing speech@ẩu * adj - Careless, remiss, lax =làm ẩu, nói ẩu+to be careless in one's work and speech@ẩu đả * verb - To have a row, to have a dogfight@ẩy * verb - To thrust =ẩy ai ra một bên+to thrust someone aside@ậm à - như ầm ừ@ậm à ậm ạch - xem ậm ạch@ậm à ậm ừ - xem ậm ừ@ậm ạch * adj - Labouring, ploughing, plodding =xe bò ậm ạch lên dốc+the cart laboured up the slope =công việc làm cứ ậm ạch mãi+the job keeps plodding on@ậm ờ - như ầm ừ@ập * verb - to rush in; to rush down =cơn mưa ập xuống+The rain rushed down * adv - with a bang, with a crash, tumultuously =đóng ập cửa+to shut the door with a bang, to bang the door shut =cây đổ ập xuống+the tree fell with a crash =quần chúng kéo ập đến+the masses crowded in tumultuously@ê * verb - to be numb -Ashamed =ê quá+What a shame!@ê a * verb - to read loudly and unceasingly@ê chề * adj - shameful@ê chệ - Shameful; ashamed@ê hề * adj - abudant; profuse@ê mặt - Feel ashamed, feel awkward with ashame@ê răng * verb - to feel one's teeth on edge@ê ẩm * verb - feel a dull and lasting pain@ê ê - xem ê (láy)@êm * adj - smooth; sweet; soft; calm =biển êm+a calm sea =gối êm+solf pillow@êm ái * adj - melodious; sweet; mild@êm ả * adj - quict, peaceful@êm dịu * adj - sweet, gentle, smooth@êm ru - Very mild, very soft =Nói ra những lời êm dịu, như rót vào tai+To utter very mild words highly pleasing to the ears -Smooth-sailing, plain-sailing@êm tai - pleasant to the ears; sweet; melodious =bài hát êm tai+a sweet song@êm thấm * adj - peaceful; amicable@êm ấm * adj - united; harmonious; tranquil@êm êm - xem êm (láy)@êm ắng - Silent, quiet, noiseless@êm đềm * adj - screne; fond; pleasant =giữ một kỷ niệm êm đềm của ai đó+To keep a fond memory of someone@êu - (thông tục) Bloody bad -Faugh! phew! =Êu! Bẩn ơi là bẩn!+Phew! It's teribly dirty! =Êu êu (láy ý tăng)@êu êu - xem êu (láy) =Come here! Come here! (tiếng gọi chó)@êu ôi - (thông tục) Faugh! phew! =Êu ôi, khiếp chửa!+Faugh! what horror!@ề - Come along! =ề đi đi chứ!+Come along! Off with you!@ề à * verb - to drawl out, to hum and haw@ềnh * verb - to stick out; to swell =bụng chửa ềnh ra+To have a belly swelling with pregnancy -To lie at full length@ềnh ềnh - xem ềnh (láy)@ế * verb - do not sell; not saleable@ế chồng -(dành cho đàn bà) to be on the shelf@ế ẩm - Unable to find customers; unmarketable@ếch * noun - frog =con ếch độc+poisonous frog =ếch cây bụng trắng@ếch nhái * noun - amphibians@ếm * verb - to bewitch; to exorcize =ếm ma quỉ+To exorcize evil spirits and ghosts@ếnh - Swell (nói về bụng) =Uống nhiều nước quá ễnh bụng+To have a swelling belly for having drunk too munch water. -(đùa) Be big with child =Con mới một tuổi mà đã ễnh bụng ra rồi+To be already big with child while the baby one has previously had is hardly one@ếnh bụng - xem ếnh@ễnh * verb - to swell =ăn nhiều quá ễnh bụng+to have a swelling belly for having eaten too much food@ễnh ương * noun - bull-frog@ệnh - Dull (yellow) =Nước da vàng ệnh+A dull yellow complexion@ô * noun - suburd =ô cầu giấy+caugiay suburb * noun - betel and areca-nut box. umbrella. square =giấy kẻ ô+squared paper. compartment =ô tủ+a wardrobe compartments@ô chữ * noun -crossword puzzle@ô danh * noun - bad reputation@ô hay - why! well!@ô hô - alas!@ô hợp * adj - motley; heterogenous@ô kìa - như ô hay@ô lại - extortionate clerkdom, corrupt clerkdom =Tham quan ô lại+Greedy mandarinate and corrupt clerkdom@ô liu - Olive =Dầu ô liu+Olive oil@ô long - Black dragon brown tea (a kind of Chinese tea)@ô mai - Salted dry apricot; sugared dry apricot -Salted (sugared) dry carambola (tamarind...) =Ô mai me+Sugared dry tamarind@ô nhiễm * verb - to polute@ô nhục * adj - ignoble; ignominious =sự đầu hàng ô nhục+an ignoble surrender@ô rô - Bear's breech (cây)@ô tạp - Miscellaneous, hodge-podge-like@ô thước - (văn chương, cũ)The crow and the magpie =Cầu ô thước+Bridge built by the crow and the magpie (for lovers)@ô trọc * adj - impure, corrupt@ô tô * noun -motorcar; automobile@ô tặc cốt - (dược)Cuttle bone@ô uế * adj - dirty; impure; filthy@ô vuông - Square@ôi * adj - tainted (meat); putrid (flesh) =cản thán.+alas =than ôi!+alas!what; how@ôi chao - Alas!@ôi khét - Rancid@ôi thôi - Alas =Ôi thôi! Bao nhiêu công của thế là mất đứt!+Alas! That was a clean loss of so much property and labour!@ôm * verb - to embrace; to hug; to take in one's arms =ôm đầu+to take one's head in one's hands. nurse; nurture =ôm một giấc mộng to lớn+to nurture a great dream. to take on; =ôm nhiều việc quá+to take on too many jobs@ôm chân * verb - to fawn upon, to toady tọ@ôm chầm - xem chầm@ôm trống - (thông tục)Be pregnant, be in the family way@ôm ấp * verb - to embrace, to cuddle ; to nurse, to nurture@ôm đít - (thông tục)Lick (somebody's) arse@ôm đầu - Hold one's head in one's hands@ôm đồm * verb - cary too many things with one =đi đâu mà ôm đồm thế+Where are you going with so many things. to take more than one can cope with at a time@ôn * verb - to review; to revise =ôn thi+toreview one's lessons for an examination@ôn con - Little devil, imp@ôn dịch - Epidemic -Plague, bubonic plague@ôn hòa * adj - equable; even-tempered =khí hậu ôn hòa+a temperate climate - moderate; middle-of-the-road@ôn luyện - Review (revise) and drill@ôn tập * verb - to review, to swat for one's exams@ôn tồn - tính từ. soft, mild, moderate@ôn vật - Imp, little devil@ôn độ - (cũ)như nhiệt độ@ôn đới * noun - temperate zone@ông * noun - grandfather =ông nội+paternal grandfather. gentleman =mời ông ấy vào+Ask the gentleman to come in. you mister; you sir@ông anh - You =Thôi ông anh lại đùa em rồi+You are pulling my legs, aren't you?@ông ba mươi - (khẩu ngữ) Tiger@ông bà - grandfather and grandmother@ông bầu - Manager@ông cha - Ancestors, forefathers, forbears@ông cụ - Elderly gentleman, old gentleman -Father =Ông cụ tôi+My father@ông công - The Lares, Kitchen God@ông gia - (địa phương) Father-in-law@ông già - như ông cụ@ông lão - Old gentleman, gentleman advanced in years@ông lớn - (cũ)Great mandarin -Mr. Mandarin@ông mãnh - Deceased bachelor. -(bóng) Mischievious youth@ông táo - The Lares, Kitchen God@ông tạo - như tạo hóa@ông tổ - ancestor of a line of descent@ông tơ - The match-maker@ông tướng * noun - braggard@ông từ - Temple guardian@ông vãi * noun - ancestor@ông vải - Ancestor =Thờ cúng ông vải.+To pratise the ancestors' cult@ông xanh - (cũ; văn chương) -Heaven@ông xã - (đùa)Hubby =Ông xã nhà tôi+My hubby@ông ổng - Raucous noise =Tiếng loa cũ nghe ông ống+The raucous sounds from a used loudspeaker@ông địa - (địa phương)The Earth God@ồ * excl - oh; o =ồ! hay quá+Oh, how interesting * verb - to rush; to flow@ồ ạt * verb - to mass; to crowd@ồ ề - Hoarse, husky =Nói ồ ề khó nghe+to be hardly intelligible because of one's husky voise. -(địa phương) Hulky =Dáng người ồ ề+To have a hulky figure@ồ ồ - Deep =giọng ồ ồ+Deep voice@ồm ồm - Hoarse, croaky@ồm ộp - to croak@ồn * adj - noisy; uproarious =làm ồn+to make a noise@ồn ào - Noisy =Lớp học ồn ào+A noisy class =Nói chuyện ồn ào+There is a din of conversation@ồn ã - Noisy; riotous@ồn ồn - Incessantly noisy =Cứ ồn ồn suốt ngày+There in an incessant noise (din) the whole day@ồng ộc - như òng ọc@ố - Smeared =Vải bị ố vì mưa+Cloth smeared by rain@ốc * noun - screw * noun - shellfish;gasteropod =bún ốc+shellfish soup and vermicelli@ốc sạo - Bold and arrogant@ốc sên - (động vật)Snail@ốc xà cừ * noun - mother of pearl@ốc đảo - Oasis@ối * noun - amnion =nước ối+amniotic fluid * adj - all over; widespread =hoa đỏ ối cả vùng+an area red all over with flowers. inplenty@ối chà - như úi chà@ối dào - Now then!@ốm * adj - ill; sick =cáo ốm+to feign sick. thin; having lost weight =người ốm+thin body@ốm nghén - Have morning sickness@ốm nhom - Thin as a lath =ốm nhom ốm nhách như ốm nhom (ý mạnh hơn)@ốm o - Ailing, sickly@ốm yếu - feeble; thin and weak@ốm đau - như đau ốm@ốm đòn - (thông tục)Badly beaten up -Dead beat, exhausted =Làm xong việc ấy cũng đến ốm đòn+When one has finished that job, one will be exhausted@ống * noun - pipe; duct =ống dẫn nước+a water-pipe@ống bơm - Bicycle pump, motorbike pump@ống chỉ * noun -spool@ống chân * noun -shin@ống dòm - như ống nhòm@ống dẫn - Conduct, track@ống khói * noun - chimney =ống khói nhà máy+the chimneys of a factory@ống kính -@ống lòng - Telescopic =Chân kiểu ống lòng+Telescopic legs@ống máng - Gutter@ống nghe - Earphone; receiver -Stethoscope@ống nhòm * noun - field-grass; binoculars. binocular@ống nhỏ giọt - Dropper@ống nhổ - cũng nói ống phóng@ống phóng - như ống nhổ@ống quyển - (cũ) Paper-holding bamboo pipe@ống súc - như ống nhổ@ống tay - sleeve (of a garnment)@ống thuốc - Ampoule@ống tiêm * noun - syringe@ống tiền - Bamboo pipe saving bank@ống trời -heaven, the creator@ống vôi - Cylindrical lime holder@ống xối - Gutter@ống điếu * noun - pipe@ống đót - (địa phương)Cigarette-holder@ốp * verb - to goad; to prod * verb - to press together =ốp hai hòn gạch+to press two brick together * adj - meager =cua ốp+a meager crab@ốt dột - Ashamed, shy =Làm như thế thì ốt dột quá+It is a great shame to behave like that@ổ * noun - nest =ổ lưu manh+a nest of ill-doers. bed; litter =ổ rơm ngủ rất ấm+It is very warm to sleep on a straw bed. hole =ổ mắt+eyehole. loaf; =ổ bánh mì+a loaf of bread@ổ bi * noun - ball-bearing@ổ chuột * noun - rat-hole@ổ cắm - (điện)Socket@ổ gà * noun - pot-hole@ổ khóa * noun - lock@ổ kiến * noun -nest of ants; ant-hill@ổ lợn - Piggery, pigsty@ổ mối * noun - termitary; termitarium@ổ mắt - (cũ)Eye socket@ổ răng - Alveolus@ổ trục - (cơ học) Pillow-block, plummer-block@ổi * noun - guava =mứt ổi+guava jam #Syn - quả ổi@ổn * adj - settled; snooth; without a hitch@ổn áp - (điện)Voltage stabilizer@ổn thỏa - Satisfactory to all, to everyone's liking, satisfactorily composed =Chuyện cải nhau đã dàn xếp ổn thỏa+The quarrel has been composed satisfactorily (to everyone's liking)@ổn định * adj - stable; settled =đời sống ổn định+life is stable@ộ ệ - Be big with child =Chửa ộ ệ+to be big with child, to be pregnant@ộc - Flow out, stream out =Máu ộc ra+Blood flowed out@ộn - Accumulate =Công việc ộn lên, làm không xuể+Work is accumulating more than one can cope with@ộn ện - Lumberly =Người có mang gần đến tháng đẻ, đi ộn ện+A woman near her time walks in a lumberly way@ộp oạp - Croak@ăm ắp * adj - Overbrimmed =thuyền ăm ắp cá+a boat overbrimmed with fish@ăn * verb - To eat, to feed, to take, to have =ăn cơm, ăn bánh mì+to eat rice, to eat bread =những con bò đang ăn cỏ khô+the cows are feeding on hay =cho ngựa ăn yến mạch+to feed oats to horses =đến giờ cho các em bé ăn chưa?+is it time to feed the babies? =chúng không tự ăn một mình được+they cannot feed themselves yet =ăn điểm tâm, ăn trưa+to have breakfast, to have lunch =ăn một bữa ăn đạm bạc / thịnh soạn+to take a frugal/copious meal =thức ăn@ăn bám * verb - To sponge on, to live on =ăn bám vào vợ+to live on one's wife =kẻ ăn bám+sponger@ăn bận * verb - To dress@ăn bốc * verb -to eat with the fingers@ăn bớt * verb - To take stealthy rake off, to get pickings, to appropriate part of profits @ - ăn cánh * verb - To be in collusion with, to be in confederacy with, to be in cahoots with, to be hand in glove with =người ta đồn rằng một vài nhân viên thuế vụ đã ăn cánh với một băng buôn lậu để làm bậy+it is rumoured that some taxmen have been in collusion with a band of smugglers for evil-doing =những kẻ bất lương này rất ăn cánh với nhau+these evildoers are as thick as thieves@ăn cá * verb -to win a bet@ăn cánh * verb -to take sides with someone; to be in collusion =họ ăn_cánh với nhau+They are in collusion@ăn chay * verb - To keep a vegetarian diet =họ ăn chay quanh năm suốt tháng, họ ăn chay trường+they keep a vegetarian diet all year round@ăn chẹt * verb - To take unfair advantage of =tay đầu bếp ấy thường ăn chẹt khẩu phần bánh mì của các tù nhân+that cook usually takes unfair advantage of the prisoners' bread ration@ăn chắc * verb -to be on sure@ăn chặn * verb - To appropriate part of =chúng dám ăn chặn lương hưu của nhiều cựu chiến binh+they dared appropriate part of many war veterans' retirement pension@ăn chơi * verb - To indulge in dissipation, to sink in depravity, to live a debauched life, to lead a life of debauchery =người ăn chơi+playboy, debauchee@ăn cỗ * verb -to feast; to attend a banquet@ăn cắp * verb - To steal, to filch, to pilfer =gã lưu manh bị bắt quả tang đang ăn cắp một chiếc xe đạp+the scoundrel is caught stealing a bicycle =kẻ nghiện ma túy có thể ăn cắp vặt bất cứ lúc nào+drug addicts can pilfer at any time =phạm tội ăn cắp+to be guilty of theft =thói ăn cắp vặt, thói tắt mắt+kleptomania =người hay ăn cắp vặt, người tắt mắt+kleptomaniac@ăn cơm * verb -to have a meal; to take a meal@ăn cơm tháng * verb -to board@ăn cưới * verb -to participate in a wedding banquet;to attend a wedding@ăn cướp * verb - To rob =quan lại ăn cướp của dân+the mandarins robbed the people =cuộc chiến tranh ăn cướp+a predatory war =vừa ăn cướp vừa la làng, vừa đánh trống vừa ăn cướp+Thief crying "Stop thief!"@ăn da * adj - Caustic =xút ăn da+caustic soda@ăn diện * verb - To be stylish, to dress smartly =thích ăn diện+to like stylish clothes, to like to dress smartly@ăn gian * verb - To cheat =đánh bạc ăn gian+to cheat at games@ăn giá * verb - To strike a bargain, to come to terms =nhà xuất khẩu Việt Nam và nhà nhập khẩu nước ngoài đã ăn giá với nhau+the Vietnamese exporter and the foreign importer have struck a bargain (have come to terms)@ăn giải * verb -to win a prize@ăn giỗ * verb -to celebrate the anniversary of someone's death@ăn hại * verb - To eat one's head off, to live as a parasite =ăn hại xã hội+to live as a parasite of society, to sponge on society =đồ ăn hại!+what a parasite! what a sponger! =ăn hại đái nát+to eat out of house and home@ăn hiếp * verb - To bully, to tyrannize =những tân binh non nớt thường bị viên thiếu úy già này ăn hiếp+raw recruits are often bullied by this old sub-lieutenant@ăn hoa hồng * verb -to receive a commission =sự bán ăn hoa hồng+sale on commission@ăn hỏi * verb - To propose ritually (with an offering to the girl's parents)@ăn học * verb - To study =mười năm ăn học+ten years of study@ăn hối lộ * verb -to take a bribe@ăn không * verb - To live in idleness =ăn không ngồi rồi, mấy cũng hết+In idleness, no wealth is inexhaustible =nhàn cư vi bất thiện+the devil makes work for idle hands - To appropriate, to trick out of =gã địa chủ độc ác ăn không mấy mẫu ruộng của nông dân nghèo+the cruel landowner tricked the peasants out of several hectares of land =ăn không ngồi rồi+To idle, to live a life of leisure =tầng lớp ăn không ngồi rồi trong xã hội cũ+the leisured class in the old society@ăn khớp * verb - To fit =mộng ăn khớp+a fitting tenon - To tally, to fit in with =lời khai của cả hai nhân chứng đều không ăn khớp nhau+the evidence of both witnesses doesn't tally =kế hoạch của ban kinh doanh phải ăn khớp với kế hoạch của toàn công ty+the schedule of the sales department must fit in with the schedule of the whole company@ăn kiêng * verb -to be on a diet@ăn lan * verb -to enlarge; to spread@ăn làm * verb - To work for one's living =ăn thật làm giả+to work perfunctorily =kẻ ăn người làm+the servants, the domestics =ăn bợ làm biếng+to be a lazy-bones@ăn lãi * verb -to make profits@ăn lời * verb - To obey, to take advice of =ăn lời thầy giáo+to obey one's teacher - To go back upon one's word@ăn lương * verb -to receive one's salary =những ngày nghỉ ăn lương+holidays with pay@ăn mày * verb - To beg (for a living, for aid..) * noun - Beggar =ăn mày đòi xôi gấc+beggars must not be choosers@ăn mảnh * verb - To work stealthily for one's own profits@ăn mòn * verb - To eat away, to corrode, to erode =kim loại bị a xit ăn mòn+metals are eroded by acids =lòng ganh tị gay gắt đã ăn mòn tình bạn lâu nay của họ+a bitter envy has corroded their long-standing friendship =sự ăn mòn hoặc bị ăn mòn, chỗ bị ăn mòn+corrosion, erosion =chất ăn mòn+corrosive@ăn mặc * verb - To dress =ăn mặc gọn gàng+to dress neatly =ăn chắc mặc bền+To eat stodgy food, to wear hard-wearing clothing; solidity first@ăn mặn * verb - To eat meat@ăn mừng * verb - To celebrate (with feasts and rejoicings) =ăn mừng chiến thắng+to celebrate a military victory =ăn mừng ngày cưới+to celebrate a wedding anniversary =Ăn mừng nhà mới: Nhân dịp xây cất xong ngôi nhà, chủ nhân chọn ngày lành tháng tốt để dọn về nhà mo+'i. Nhân dịp này, chủ nhân sửa soạn lễ mời bà con, bạn bè đến để ăn mừng.+Ăn mừng nhà mới (Housewarming celebration): After the construction of a new house has been completed, the owner chooses a good date for moving in it. On this occasion, he celebrates a housewarming banquet at which the guests will share his happiness@ăn người * verb - to gain advantage over others by one's wits, to get the better of others by one's wits@ăn nhịp - To be in tune =kèn trống ăn nhịp với nhau+The trumpets and the drums play in tune =kế hoạch năm năm này quả là ăn nhịp với công cuộc phát triển kinh tế đất nước+this five-year plan is really in tune with the development of the national economy@ăn nói * verb - to speak, to say, to express oneself =cách ăn nói+Manner of speaking =ăn nói trước đám đông, ăn nói trước công chúng+to speak in public =có quyền ăn nói+to have one's say =cậu thanh niên này ăn nói rất xấc xược+this young man expresses himself very insolently =ăn to nói lớn+to speak loud and openly =ăn nói khéo léo+to be clever in speech, to be well-spoken =ăn nói khoa trương+to be grandiloquent =ăn nói nhẹ nhàng từ tốn@ăn năn * verb - To repent, to show repentance (remorse, penitence), to eat humble pie =kẻ sát nhân ấy không chút ăn năn về hành vi tàn bạo của mình+that murderer shows no repentance (remorse) for his cruelties =hãy ăn năn tội và xin Chúa tha thứ+repent of your sins and ask God's forgiveness =sự ăn năn hối hận+remorse, repentance, penitence =ăn năn về sự dại dột của mình+to be repentant of one's folly =người phạm tội nhưng biết ăn năn hối cải+a repentant (penitent, remorseful) sinner =biểu hiện ăn năn hối cải+a repentant (remorseful) expression@ăn nằm * verb - To be lodged, to be accommodated =chỗ ăn nằm tiện nghi+comfortable lodgings - To live as man and wife, to sleep together =mụ đàn bà lăng loàn ấy sẵn sàng ăn nằm với bất kỳ người đàn ông nào giàu có+that termagant is ready to sleep with any rich man =có tin đồn rằng họ đã ăn nằm với nhau trước đám cưới+rumour has it that they have lived together as husband and wife before their wedding, rumour has it that they have slept together (set up house together) before their wedding =ăn chay nằm đất+to live in strict austerity (in sign of mourning or as religious observance) =ăn đợi nằm chờ+to cool one's heels@ăn quịt * verb -to eat without paying; to evade paying =ăn quịt nợ+to evade paying one's debt@ăn rỗi * verb - to devour voraciously =gia đình đông con ăn như tằm ăn rỗi+the large family consumes food like silkworms devouring mulberry leaves =ăn nhiều sôcôla đến mức phải nôn ra+to eat oneself sick on chocolate =ăn đến nỗi ai phải sạt nghiệp+to eat someone out of house and home@ăn sống * verb -to eat uncooked food@ăn sương * verb - To be a night-bird, to walk the streets =gái ăn sương+street-walker, street-girl =nghề ăn sương+a night-bird's occupation@ăn tạp * verb -to gobble@ăn tham * adjective -greedy ; gluttonous@ăn thua - To play for the vanity of winning =chơi cờ để giải trí, không cốt ăn thua+to play chess for amusement, not for the vanity of winning - To make it, to succeed =không có tiền thì không ăn thua+without money, we won't make it =phải cố gắng gấp đôi mới ăn thua+we must work twice harder to make it@ăn thề * verb - To take oath, to swear brotherhood (loyaltỵ..) =uống máu ăn thề với nhau+to swear brotherhood by drinking blood =làm lễ ăn thề+to hold an oath-taking ceremony@ăn thừa * verb -to eat remains@ăn thử * verb -to sample food, to taste@ăn tiêu * verb - To spend money =tay buôn lậu này ăn tiêu như một ông trùm maphia+this smuggler spends money as if he were a Mafia boss =anh ta ăn tiêu rất hoang phí+money burns a hole in his pocket; he throws his money about =kẻ ăn tiêu hoang phí+a spendthrift, a big spender, an extravagant spender =thói quen ăn tiêu hoang phí+improvident spending habits =ăn tiêu dè sẻn+to spend stingingly, to be parsimonious@ăn tiền * verb - To take bribes =quan lại ăn tiền của dân+The mandarins take bribes from the people - To bring good results =cách sắp xếp như vậy chắc chắn ăn tiền+such an arrangement will certainly bring good results@ăn tiệc * verb -to attend a banquet; to feast@ăn trộm - To steal, to burgle =dùng kẻ trộm trị kẻ trộm, lấy độc trị độc+to set a thief to catch a thief@ăn tết * verb -to celebrate the New Year@ăn uống * verb - To eat and drink =ăn uống điều độ+to be temperate, to live temperately - To give feasts, to entertain lavishly =bỏ tục lệ ăn uống khi có ma chay cưới xin+to discontinue the habit of giving feasts on the occasion of a funeral or wedding@ăn vã - To eat without rice =ăn vã đĩa thịt xào+to eat a dish of braised meat without rice@ăn vạ * verb - To stage a sit-down (until one's debt is paid..)@ăn vụng * verb -to eat stealthily; to eat on the sly =ăn vụng như mèo+stolen kisses are eat@ăn xén * verb -to graft@ăn xin * verb - To beg =người ăn xin, hành khất+beggar, mendicant@ăn xổi * verb - To eat (consume) prematurely =cà muối ăn xổi+pickled egg-fruit eaten prematurely - To be impatient for result =ăn xổi ở thì+to live by makeshifts@ăn ý - To be in agreement (in harmony) with one another, to sympathize with one another =đôi bạn rất ăn ý với nhau+two friends sympathize deeply with each other =mỗi người một ý, chẳng ai ăn ý với ai+pull devil, pull baker; none is in agreement with any other - Acting harmoniously, acting in perfect teamwork =các cầu thủ chơi rất ăn ý với nhau+The players are performing in perfect teamwork =phối hợp cho ăn ý+to coordinate in teamwork@ăn đong - To live from hand to mouth@ăn đường - To use as travel provisions, to spend during travel =đem gạo đi ăn đường+to bring rice as travel provisions =tiền ăn đường, chi phí đi đường+travelling expenses@ăn đứt * verb - To prevail over, to get the better of =anh ta ăn đứt tôi về môn cầu lông+he gets the better of me at badminton =tôi bảo đảm đội này ăn đứt đội kia+I am sure this team prevails over that one@ăn ở * verb - to be accommodated, to be housed =chỗ ăn ở, nơi ăn chốn ở+accommodation, housing =cần có thêm nơi ăn chốn ở cho người nghèo+more housing is needed for poor people =có chỗ ăn ở tồi tàn+to be poorly housed =điều kiện ăn ở tồi tàn+poor housing conditions =nhà khách này có thể lo việc ăn ở cho hai mươi du khách nước ngoài được hay không?+is this guest-house able to accommodate twenty foreign tourists? - to conduct oneself, to behave =tôi muốn biết các con tôi ăn ở như thế nào đối với mẹ chúng+I want to know how my children behave towards their mother =tôi mong rằng anh sẽ ăn ở đàng hoàng hơn@ắc qui * noun -battery =nạp ắc_qui+to charge a battery@ắng họng * verb - To remain silent, to be silenced =đuối lý nên phải ắng họng+running short of argument, he had to remain silent@ắp * adj - Full to the brim, brimful, brimfull =cái xô nước đầy ắp+a bucket full to the brim with water =kho nào cũng ắp hàng hoá+every warehouse was brimful with goods@ắt * adv - Surely, certainly =có chí ắt làm nên+with the sense of purpose, one will certainly make one's way@ẵm * verb - To carry in one's arms =đứa bé còn ẵm ngửa+a babe in arms, an infant in arms =từ thuở còn ẵm ngửa+from an infant in arms =vợ tôi đang ẵm đứa con trai đầu lòng trên tay+my wife is carrying the first son in her arms@ẳng - To yelp =con chó bị đánh ẳng lên mấy tiếng+the beaten dog yelped several times =ăng ẳng+to yelp repeatedly@ẳng ẳng * verb -(of a dog) to yap; to yelp@Đà Lạt - Xem Lâm Đồng@Đà Nẵng - Xem Quảng Nam-Đà Nẵng@Đông Đô - Ancient name of Hà Nội@đa * noun - banyan-tree much,many =tối đa+maximum@đa bào * adj - pluricellular@đa bội - (sinh vật) Pplypoid@đa canh - (nông) Polyculture@đa cảm * adj - sentimental; sensitive; emotional@đa cực - (lý, sinh) Multipolar@đa dạng - Multiform, diversified@đa diện * noun - polyhedron@đa dục * adjective -senmal@đa dâm * adj - oversexed; lewd; lascivious@đa giác * noun - polygon, * adj - polygonal@đa hình - (sinh, hóa, ddi.a) Polymorphic, polymorphous@đa huyết - Sanguine =Khí chất đa huyết+Sanguine temperament@đa hôn * adjective -polygamous =chế độ đa_hôn+polygarmy@đa hộc - Stone just quarried@đa khoa - (y học) General practice =bác sĩ đa khoa+Polyclinic@đa liên - (y học) Polyvalent (of a vaccine)@đa mang * verb - to take on many jobs at the same time, to set one's mind on@đa mưu * adj - wily; cunning@đa nghi * adj - suspicious; distrustfull@đa nghĩa - Polysemantic =đa ngôn Đa ngôn đa quá+More have repented speech than silence@đa nguyên * adj - polygenetic =thuyết đa nguyên+pluralism@đa phu - Polyandrous, polygamous =Chế độ đa phu+Polyandry, polygamy@đa phần - (ít dùng) -Most -Mostly, for the most part@đa phương - Multilateral =Hiệp ước đa phương+Multilateral treaty@đa quốc gia - Multinational =Công ty đa quốc gia+A multinational company@đa sinh tố - Polyvitamin@đa sầu * adj - melancholy =đa sầu đa cảm+Melancholy and sentimental@đa số * noun - majority; generality =đa số tuyệt đối, đa số áp đảo+absolute majority, overwhelming majority =đa số tương đối+relative majority@đa sự - Meddlesome, behaving like a busybody@đa tài - Of versatile talent@đa tạ - Show deep gratitude, express heartfelt thanks, be very graceful@đa thọ - Live long =Đa thọ đa nhục+He lives long who suffer a lot@đa thần giáo * noun - polytheism@đa thê * adj - polygamoug, polygynous@đa thức * noun - polynomical@đa tiết - như đa âm tiết@đa tình * adj - sentimental, amorous@đa trị - (ngôn ngữ, y học) Polyvalent@đa túc - (động vật) Myriapod@đa âm * adjective -polysyllabic; polyphonic@đa âm tiết - Polysyllabic@đa đa - cũng nói gà gô Francolin@đa đinh - Having many sons@đa đoan - Complicate, tangled@đai * verb - to bear; to embroider * noun - belt =mũ bạc đai vàng+A silver hat and a gold belt -Band; hoop =đai trống+a tomtom hoop@đai truyền - Driving belt@đai ốc - Screw nut@đam - (cũ, í dùng) Indulge in@đam mê * verb - to indulge@đan * verb - to knit; to weavear@đan lát - Knit =Plait, weave (nói khái quát).+weave@đan quế - (văn chương) Red cinnamon; the moon@đan trì - (cũ) Canopied dais; the throne =Khấu đầu lạy tru+'o+c đan trì+To kow tow before the canopied dais@đan tâm - (văn chương) Loyalty, constancy@đang * verb - to be the process of * verb - to take on the responsibility of@đang cai - xem đăng cai@đang khi - While@đang tay =Be ruthless enough to Đang tay đánh một em bé+To be ruthless enough to beat a child @đang tay - Be ruthless enough tọ =Đang tay đánh một em bé+To be ruthless enough to beat a child@đang thì - Be in the flush of youth@đang tâm - Be callous enough tọ =Đang tâm giết cả trẻ em, đàn bà và người già+To be callous enough to massacre children, women and old people@đanh - (địa phương) như đinh -Hard, hard and dry =Tấm gỗ đanh+A hard and dry board -Sharp (of sounds) -Hardened, impessive (of expression)@đanh thép - Incisive, trenchant =Lời nói đanh thép+Trenchant words =Văn đanh thép+an incisive style@đao * noun - knife@đao binh - như binh đao@đao kiếm - Knife-shaped lance and sword; weapons@đao phủ - Excutioner, headsman, hangman@đao thương - (văn chương) như binh đao@đau * adj - sore; tender; aching =mắt đau+Sore eyes * adj - ill; sick; diseased@đau bão - Colic accompanied with lumbar pains@đau buồn * adj - distressed; desolate@đau bụng - Colic@đau khổ * verb - to suffer great misery ; to feel wretched@đau lòng * verb - to feel great arguish, to feel deep grief@đau mắt - Sore eyes@đau nau - Labour pains@đau xót - Feel,great anguish@đau ốm - (cũng nói) đau yếu -Be ill, ail =Đau ốm suốt năm không làm được việc gì+To be ailing the whole year and not be able to get anything done@đau đáu - Be on tenterhooks, feel anxious@đau đẻ - Labour pain@đau đầu - Headache@đau đớn * adj - painful; sorrowful@đay * noun - jute@đay nghiến * verb - to grumble; to complain in a sullen@đay đảy - Flatly =Từ chối đay đảy+To refuse flatly =Chối đay đảy+To deny flatly@đà * noun - beam; girder * noun - impetus =đà tiến lên của nhân loại+The advancing impetus of the human -Momentum =đà xe đương chạy+the momentum of the running car@đà điểu * noun - ostrich =Chim Đà Điểu (Ostrivhes)+cassowary@đà đận - Dawdle, diily-dally =Anh chàng lúc nào cũng đà đận+He is always dilly-dallying@đài * noun - estrade; stage tower@đài các - Snobbish, affected =Ăn nói đài các+To be snobbish in one's way of speaking@đài gương - Mirror's support =như đài trang -(văn chương) High born woman, lady@đài kỷ niệm -memorial momment@đài thọ * verb -to bear@đài điếm - Luxurious and indecent =Ăn mặc đài điếm+To dress in luxurious but indecent way@đàm - (địa phương) như đờm@đàm luận * verb - to discuss, to debate@đàm phán * verb - to negotiate, to hold diplomatic talks@đàm suyến - (cũ) Asthama@đàm thoại * verb - to converse, ta talk@đàm đạo * verb - to converse; to talk@đàn * noun - flock; herd; drove musical intrument acoustic * verb - to play music@đàn anh - One's seniors' rank =Anh ta là bậc đàn anh chúng tôi+He ranks among our seniors@đàn áp * verb - to repress; to suppress@đàn bà * noun - woman@đàn bầu * noun - Monochord - đàn bầu (monochord): Đàn bầu consists of a long piece of wood, on which is stretched a silk or brass string, which is fastened at one end to a peg and at the other to a flexible bamboo plate. The string is passed repeatedly through an open dried gourd as sound box. Although having only one string, it can emit all the sounds in the pentatonic scale. The eight notes of Vietnamese music give modulations of greater amplitudes than those obtained by any other single-stringed instrument in the world. Today, Đàn bầu is made very carefully to ensure aesthetic and sound quality. When played in public, it is often used with an electronic amplifier@đàn cò - (địa phương) như đàn nhị@đàn em - One's juniors' rank@đàn hồi * adj - elastic, resilient@đàn hương - Santal wood@đàn nguyệt - Vitenamese two chord guitar@đàn nhị - Vietnamese two-chord fiddle -Nhi (or Co) is a sort of vertical violin with two strings of braided silk, a long handle and a sound box covered by a membrane of snake skin. With its melodious sounds, Nhi can express the subtle mood of man's soul. Due to its diversified use, Nhi is indispensable in a traditional musical orchestra@đàn tam thập lục - Vietnamese 36 chord zither@đàn thập lục - Vietnamese 16 chord zither@đàn tranh - đàn tranh - Đàn tranh is also called Đàn thập lục (16-chord zither). The holed bottom of its box makes echọ There are different musical skills, such as vibrating, clapping, pressing, stroking....Women use it when making solo performances, playing in an orchestra, accompanying a singer, declaiming poems..@đàn tràng - (cũ) Makeshift platfrom (for worsshipping buđha)@đàn ông * noun - man@đàn ống - Organ =Người chơi đàn ống+Organist@đàn địch - Play music (nói khái quát)@đàn đúm - Gang up (for gambling, dringking...) =Đánh đàn đánh đúm+To gang in small groups and gamble@đàng - như đường@đàng hoàng - Comfortabily off -Openly =Đàng hoàng để đạt nguyện vọng chính đáng của mình+To put forth openly one's legitimate aspirations (before higher level). To be dignified in one's speech@đàng xa - xem đánh đàng xa@đàng điếm - Of easy virtue, light, wanton@đành - Make up one's mind t, reconcile oneself to, resign oneself tọ =Không có áo bông đành chịu rét+For want of a cotton-padded coat, he resigned himself to suffer from cold @ - đanh đá -Sharp-tongued, shrewish@đành dạ - Feel easy =Bây giờ cậu ta đi rồi, tôi thấy không đành dạ+Now that he's gone, my mind is not easy@đành hanh - Behave perversely, behave waywardly (thườg nói về trẻ em)@đành lòng * adj - satisfied; contented@đành phận - Resign oneself to one's fate; be content with one's lot@đành rằng - Despite the fact that@đành vậy - Can't be helped =Nó bận không đến được, đành vậy+He was too busy to be able to come, it couldn't be helped@đành đạch - Convulsively =Giãy đành đạch+To struggle convulsively, to squirm convulsively@đào * verb - to dig up, to unearth =đào một cái lỗ+to dig a hole -To escape * noun - peach@đào binh * noun - deserter@đào bới - Dig, excavate -Call somebody names, curse and swear@đào hoa * noun - (hình ảnh) to be lucky in love@đào kép - (cũ)Actresses and actors@đào kiểm - (cũ)Rosy cheeks; peach of a girl@đào luyện - Train, coach =Đào luyện nhân tài+To train talents@đào lộn hột - Cashew@đào mỏ - Mine, exploit -(cũ) Be a fortune-hunter, be a gold- digger@đào nguyên - (văn chương) Fairies' home, Elysium@đào ngũ * verb - to desert@đào nhiệm -@đào nương - (cũ) Singsong girl, geisha@đào sâu - (nghiã bóng) Examine thoroughly (a question)@đào tạo * verb - to form; to create@đào thải - Eliminate@đào tẩu - (cũ) Run away, take to flight, flee@đày * verb - to exile; to banish@đày ải - Opress, persecute, ill-treat, grind down =Bị giam cầm đày ải+To be held in custody and ground down@đày tớ - Servant =Đày tớ của dân+Servants of the people -Agent, hireling@đày đọa * verb - to ill-treat; to misure@đá * noun - rock; stone * verb - to kick@đá bảng - Slate@đá bóng * verb -to play football =sân bóng đá+football ground@đá bọt - Pumice stone@đá cuội - Coobble, pebble@đá dăm - xem đá giăm@đá gà - Poke one's nose in very briefly; add an uninvited comment on a mater not concerning one@đá giăm - Macadam@đá hoa * noun - marble@đá hoa cương * noun - granite@đá lat - Paving stone@đá lửa * noun - flint; silex@đá mài * noun - grind stone; whashstone@đá màu - Soft stone (để mài dao)@đá nam châm - Magnetite, loadstone; magnet@đá ngầm - Oust (by underhand tricks), supplant@đá nhám - như đá bọt -(địa phương) như đá ráp@đá ong - Laterite@đá phiến - Schist@đá phấn - Chalk@đá tai mèo - Rugger rock@đá thử vàng - Touchstone@đá vàng - indefectible; unshakeable =tình nghĩa đá vàng+an indefectible affection@đá vôi * noun - limestone@đá đít - (thông tục) Kick out@đá đưa - Pay lip servive =Chỉ đá đưa đầu lưỡi+To pay only lip service@đách - (tục) -Cunt -Not a bloody damn =Đách cần+I don't care a bloody damn@đái * verb - to urinate; to have a pee; to make water@đái dầm * verb -to wet the bed@đái nhắt - cũng viết đái rắt Be affected by micturition@đái tháo - Be affected by diabetes@đái tật - Be ailing because of age =Già hay đái tật+Old age is often ailing@đái tội - (ít dùng) Redeem onéfaults =Đái tội lập công+To reddem one's faults with achievements@đái đường - Be affected by diabetes mellitus@đám * noun - mass, patch =đám mây+a mass of cloud, crowd; throng@đám bạc - Group of gamblers, table of gamblers@đám cháy * noun - fire@đám cưới * noun - wedding ; marriage ceremony@đám ma * noun - funeral; funeral procession@đám rước - Procession@đám tang - như đám ma@đám đông - Crowd; mod@đáng * verb - to deserve; to merit =đáng bị treo cổ+to deserve hanging * adj - worthy;worth =người đáng kính trọng+A worthy man@đáng giá - Giving good value for one's money, worth the money paid for =Cái xe đạp đáng giá+A bicycle giving good value for one's money, a bicycle worth the money paid for it@đáng kiếp - như đáng đời nghĩa 1 =Thật đáng kiếp nó!+It serves him right@đáng kể * adj - noticeable, remarkable, considerable@đáng lẽ - Ought to, normally@đáng số - Deserve one's fate@đáng sợ * adj - awesome@đáng tiền - Worth its money value, worth the money paid for it@đáng tội - Proportional to one's offence =Bọn chúng chết là đáng tội+Their death was only propotional to their offences@đáng đời - Serving ne right, welldeserved -Worthy, honourable =Chết như thế cũng đáng đời+Such a death is honourable indeed@đánh * verb - to beat; to strike; to fight; to combat =đánh vào mặt người nào+to strike someone in the face -To play (one's card)@đánh bài - Play cards@đánh bả - Poison (pests...) =Đánh bả chuột+To poison rats@đánh bạc - Gamble@đánh bại * verb - to defeat@đánh bạn * verb - to make friend@đánh bạo - make so bold as tọ =Đánh bạo viết kiến nghị lên trên+To make so bold as to send a petition to higher level@đánh bạt - Overpower =Kẻ trộm bị cảnh sát đánh bạt đi+The burglars were overpowered by the police@đánh bò cạp - (địa phương) Shiver from cold with teeth clattering@đánh bóng * verb - to polish ; to shade (a drawing)@đánh bẫy - Lay a trap to catch, set a snare to catch =Đánh bẫy chim+To set a snare to catch birds@đánh bật - Dislodge@đánh bắt - Catch (fish...) =Phương tiện đánh bắt cá+Means of catching fishes@đánh cá - Catch fish with a net, fish -Bet =Đánh cá ngựa+To bet on horses@đánh chác - Gamble., Fight =Tinh thần bạc nhược như thế thì đánh chác gì+With such a low morale, it was impossible to fight@đánh chén - (thông tục) Have a booze, goonthe booze@đánh cuộc - như đánh cá@đánh cắp - Filch, steal@đánh dây thép - (cũ) như đánh điện@đánh giá * verb - to estimate; to value; to asses@đánh gió - Rub out a cold@đánh giậm - Fish with a bamboo pot@đánh giặc - Fight the aggressors@đánh giờ - Estimate the oppotuneness of the hour (of some action)@đánh gục - Crush@đánh hỏng - Plough, pluck, fail =Bị đánh hỏng vì điểm ngoại ngữ quá kém+To be failed because one's foreign language mark is too low@đánh hôi - x hôi nghĩa 3@đánh hơi - Scent =Chó săn đánh hơi giỏi+Hunting dogs are good at scenting@đánh kem - Apply face-cream (on one's face) -Cream@đánh lộng - Engage in off-shore fishing@đánh lừa * verb - to deceive;to cheat =đánh lừa người nào+to play a hoax on someone@đánh máy - Type (on a typewriter)@đánh môi - Colour one's lips (with lipstick)@đánh ngã - Knock (somebody) down@đánh nhau - Fight =Trẻ con đánh nhau+The children were fighting -Be at war with one another =Hai nước đánh nhau+The two countries were at war with one another@đánh nhịp - Beat time@đánh phấn - Powder (one's face)@đánh tháo - Rescue (from a siege, danger, difficultỵ.) -Renege on the sale of something (because its price has risen on the market)@đánh thuế * verb - to tax; to impose@đánh thuốc mê - Anaesthetize@đánh thuốc độc - Poison@đánh thông - như đả thông@đánh thốc - Storm =Đánh thốc vào một vị trí+To storm into a post@đánh thắng - Defeat,trounce, worst@đánh thức * verb - to awake; to wake up@đánh tiếng - Send word (to somebody indirectly) =Đánh tiếng gả con gái+To send word (to somebody indirectly) intimating that one is readyto marry of one's daughter@đánh tráo - Exchange fraudulently (a bad thing for a good onẹ.)@đánh trống - Spool@đánh trống lảng - Evade answering an embarrassing question by changing topics@đánh trống lấp - Drown (a talk... not to one's liking) by speaking louder@đánh trống ngực - Have one's heard throbbing@đánh trượt - như đánh hỏng@đánh úp - Spring a surprise attack@đánh vảy - Scale (a fish)@đánh võ - Give a boxing demonstration -Box, fight a boxing-match@đánh võng - Swing a hammock@đánh vần * verb - to spell@đánh vật - To wrestle -To struggle against (with) =đánh vật với nhiều khó khăn+to struggle with a sea of difficulties - Đánh vật diễn ra trong các hội xuân của hầu hết các tỉnh phía Bắc. Đô vật chỉ đóng khố. Trong lúc các đấu thủ vật nhau, có người cầm trống để thúc giục và khuyến khích. Lệ vật, muốn thắng đối phương, thì phải vật cho đối phương ngã ngửa hoặc đội bổng đối phương lên - Đánh vật (Wrestling) is a popular game in spring festivals in most of Southern localities. During the fight, wrestlers wear nothing other than their loin-cloths. At that time, one person is in charge of beating the drum to urge and stimulate them. To be considered as a winner, any wrestler must lift his opponent over his head or make the latter fall on his own back@đánh vỡ - Break by lack of attention@đánh xe - Drive a vehicle@đánh đai - Hoop, bind with hoops@đánh đàng xa - Swing one's arms (while walking)@đánh điện - Send a cable, send a telegrame, cable@đánh đòn - Cane, whip@đánh đu - To swing =đánh đu với tinh+he should have a long spoon that sups with the devil - Đánh đu diễn ra trong các hội xuân hoặc hội thu ở các làng thuộc Hà Bắc, Vĩnh Phú. Cây đu làm bằng tre, thường trồng gần nơi đình làng để trai gái tới vui chơi. Đây là dịp giúp cho trai gái được gần gũi nhau và bộc lộ tình yêu+Đánh đu (swinging) is a popular game in spring or autumn festivals in Ha Bac or Vinh Phu provinces. A swing pillar made of bamboo is planted near to the village communal house where boys and girls gather for entertainments. It is on this occasion that they get closer to one another and confide to one another more easily@đánh đuổi * verb -to drive off (away) ; to exped@đánh đùng - All of a sudden =Đánh đùng một cái, hắn đổi ý kiến+All of a sudden, he changed his mind@đánh đụng - Slaughter and share -(xem đụng)@đánh đập - Beat, hit =Đánh đập tàn nhẫn+To beat ruthlessly@đánh đôi - (thể thao) Play a double (at tennis...)@đánh đồng - Put on the same par (in the same basket, on the same footing)@đánh đố - Bet =đánh đố nhau xem đội bóng nào thắng+To bet on a football team@đánh đống - Gather in a neat heap =Cào rơm thành đống lại+To rake straw and the gather it in a neat heap@đánh đổ - Overturn, upse =Đánh đổ lọ mực+To overturn a inkpot -Overthrow, topple =Đánh đổ chế độ quân chủ+To overthrow a monarchy@đánh đổi * verb - to exchange; to barter; to swap@đánh động - Alert, warn =Đánh động cho đồng bọn+To alert (warn) one's accomplices@đánh đắm - Sink (a ship)@đánh đơn - Play a single (at tennis)@đáo * verb - to attain; to reach@đáo lý * adjective -reasonable; logical@đáo nhiệm - Come and take up one's duty, come and assume one's responsibility@đáo đầu - (ít dùng) Draw to a close, near its end =Vở kịch đáo đầu rồi mới biết hay dở+Only when the play was nearing its end, could one appreciate it@đáp * verb - to answer ; to reply =đáp lời người nào+to make a reply to someone * verb - to take (train, plane) to land; to come to ground@đáp án - Detailed schemed solution (answer), model solution, key (to exercises, problems..)@đáp lễ * verb - to reply, to return@đáp số - (toán) Answer@đáp từ - Reply (to awelcome address, toats..)@đáp ứng - Satisfy, meet (a need..)@đáy * noun - bottom; soat@đã * adv - already =đã trưa rồi+It's already late first =chúng ta hãy học đã+Let's learn first -As; since@đã giận - Vent one's anger, until one's anger is vented =Nói cho đã giận+To speak up and vent one's anger@đã khát - Quench one's thirst, slake quenched =Uống cho đã khát+To drink until one's thirst is quenched@đã là - (dùng với thì) As =Đã là cha mẹ thì phải có trách nhiệm với con cái+As parents, we must assume responsibilities towards pur children@đã lâu * adverb -long ago; a long time ago@đã rồi - Done and not reversible, accompli (in " fait accompli") =Sự đã rồi+Athing done and not reversible, a fait accompli@đã thèm - Satiate one's yearning (for drinks...) =Uống ba cốc bia lớn cho đã thèm+To satiateone's yearning for a drink with tree big glasses of beer@đã thế - như đã_vậy@đã vậy - All the same, nevertheless =Đã vậy mà nó còn cứ cãi mãi+All the same he argued on -In that case =Đã vậy thì mặc xác nó+In that case, let him stew in his own juice@đã đành - of course; assuming that@đã đời - To [the point of] satiety =Ăn chơi đã đời+To indulge in pleasure to satiety@đãi * verb - to wash; to treat@đãi nghĩa - Great duty (toward the nation,societỵ..); great cause@đãi ngộ * verb - to behave; to treat@đãi đằng - treat, entertain =Đãi đằng bạn bè+To entertain his friends to a feast@đãng tính - Unconcerned, indifferent to what going on about one@đãng trí - Absent-minded@đả * verb - to hit; to strike; to slate@đả kích * verb - to criticize; to attack@đả phá - Fight for the abolition of =Đả phá những tục lệ xấu+To fight for the abolition of bad practices@đả thông - Talk over, talk round@đả thương * verb - to wound@đả đảo * verb - to demolish; to down with@đả động - Touch upon =Không đả động đến một vấn đề gì+Not to touch upon some matter@đả đớt - Clip one's words, mispronounce, lisp =Lớn thế mà còn nói nói đả đớt+Although grown up, he still clisp his words@đảm * adj - capable * verb - to bear@đảm bảo * verb - to guarantee@đảm nhiệm - Undertake@đảm nhận * verb - assume; to take on@đảm phụ - Contribution =Đảm phụ quốc phòng+Contribution to nation defence; contribution@đảm đang - như đảm =Ba đảm đang+"Three responsibilities" movement (launched during the antiaggression was, in which Vietnamese women assumed responsibility for the household, production and fighting in their menfolk's place)@đảm đương * verb - to take on; to undertake@đản * noun - birthday@đản bạch - (cũ) Albumin@đảng * noun - party; gang; band@đảng bộ * noun - commitee of a party@đảng cương - Party political program@đảng phái - Parties (nói khái quát) =óc đảng phái+Party spirit, partisanship@đảng phí - Party dues@đảng sử - Party history@đảng tính - Party character, party spirit@đảng tịch - Party membership@đảng trị - One party rule@đảng trưởng - (cũ) Party leader@đảo * noun - isle; island =bán đảo+peninsula * verb - to pray; to bag@đảo chánh * verb -to overthrow a state@đảo chính - Stage a coup d'etat@đảo lộn - Upset@đảo ngói - Re-adjust (re-arrange) the tiles (of a roof)@đảo ngược * verb - to reverse, to upset@đảo vũ - (cũ) Hold a prayer for rain@đảo điên * adj - shifty@đạc * verb - to measure@đạc điền * verb - to measure@đại - big; great; very, much@đại bàng - Eagle =con đại bàng@đại bác - Cannon, gun@đại bản doanh - general Headquarters@đại bại - Suffer a bitter defeat@đại binh - Great army@đại biến - (ít dùng) Great change@đại biểu - Representative, delegate@đại biện - Charge d'affaires =Đại biện lâm thời+Charge d'affaires a.i. (ad interim)@đại cà sa - Verbose, diffuse@đại chiến * noun - world war; great war@đại chiến công - Great feat of arms@đại chúng * noun - the people; the masses@đại chúng hóa - Popularize@đại châu - Continent =Năm đại châu+The five continent@đại cục - cũng nói đại cuộc@đại công nghiệp - Large-scale industry@đại công phu - Very elaborate@đại cương * noun - general idea@đại danh - Great fame, great renown@đại diện * noun - royal court-room@đại doanh - như đại bản doanh@đại dương - Ocean =Quả đất có năm đại dương+The earth has five ocean@đại gia - Great aristocratic family@đại gia súc - Cattle@đại gia đình - Great family (including grandparents) -Great community@đại gian ác - như đại gian@đại gian hùng - Arch knave@đại hàn - cold spell (occurring on jan, 20-21)@đại hạn * noun - drought@đại hình - (cũ) High sriminal court@đại học * noun - higher education =trường đại học+university@đại hùng tinh - (thiên văn) The Great Bear@đại hồng phúc - Great blessing@đại hồng thủy - Deluge@đại hội - General assembly, congress -Festival@đại hội đồng - General assembly@đại lục * noun - continent; mainland@đại mạch - Barley@đại náo - Raise an uproar@đại não - Brain@đại ngàn - High mountain and thick forest; jungle@đại nghị - Parliamentary =Chế độ đại nghị+Parliamentarism@đại nghịch - (cũ)High treason@đại nguyên soái - Grand marsal@đại ngôn - Bombastic, talking big@đại nho - Great scholar@đại nhân - (cũ) you [venerable sage]. your excellency@đại số - như đại số học Algebraic =Biểu thức đại số+An algebraic expression =Số đại số+An algebraic nummber@đại số học - Algebraic@đại sứ - Ambassador =Đại sứ đặc mệnh toàn quyền+Ambassador plenipotenary and extraordinary =Đại sứ lưu động+Rovingambassador, ambassador at large@đại sứ quán - Embassy@đại sự - Great work, important business@đại tu - Overhaul@đại từ - Pronoun@đại tự - Big character, big calligraphic sing@đại ý * noun - gist; general idea@đại đảm - (cũ) Great cougare, audacity@đại đăng khoa - (cũ) Graduate (from a competition-examination)@đạm * noun - protein@đạm bạc * adj - insipid; simple; frugal@đạn * noun - ball; cartridge; marble@đạn dược * noun - ammunition@đạn ghém - Dust shot@đạn đạo * noun - trajectory@đạo * noun - road; way =dẫn đạo+to show the way@đạo chích - (cũ) Thief@đạo cô - (sân khấu) Properties@đạo diễn - Stage (a play) direct (a flim)@đạo giáo - Taoism@đạo hàm - (toán) Derivative@đạo hữu - Co-religionist@đạo luật * noun - law@đạo mạo - Imposing, stately (nói về người)@đạo nghĩa * noun - moral principl@đạo sĩ - Taoist hermit@đạo tặc - (cũ) Robbers and thieves@đạo ôn - (nông nghiệp) piriculariose@đạo đức * noun - morals, morality@đạo đức học - Ethics@đạp * verb - to stamp; to trample@đạp bằng - Level flat (all obstacles)@đạp mái - Tread =Gà trống đạp mái+Cocks tread hens@đạp thanh - (cũ) Visit relatives'graves in spring@đạp đổ * verb - to demolish, to shatter, to ruin@đạt * verb - to reach; to attain =đạt được hạnh phúc+to attain happiness@đạt lai lạt ma - (tôn giáo) Dalai Lama =tượng Tổ Đạt-ma - chùa Thiên ẩn@đe * noun - anvil@đe dọa * verb - to threaten; to menace@đe loi - nh đe dọa@đem * verb -to bring; to carry = đem tin+to bring news@đem lại * verb -to bring about@đem lòng - Entertian the feeling of =Đem lòng luyến tiếc thời còn trẻ+To entertian the feeling of regretfor one's youth@đem sang - Carry over (trong kế toán)@đem theo - Take [with one] =Nhớ đem theo ô nhỡ trời mưa+Don't forget to take [with you] an umbrellain case it rains@đem thân - Risk one's life =Đem thân ra chốn chiến trường+To risk one's life at th battlefield@đem về * verb - to take in@đen * adj - black; unlucky =vận đen+bad luck@đen bạc - Ungrateful =Ăn ở đen bạc+To behave ungratefully@đen giòn - Attractively tawny =Cô ta đen giòn Her coplexion is attractively tawny@đen kịt - Black, inky-black@đen nghịt - Very crowed, overcrowed@đen ngòm - Picth-black, picth-dark@đen nhánh - Shining black@đen sì - Very black@đen tối * adj - dark =tư tưởng đen tối+dark throught@đen đen - xem đen (láy)@đen đét - xem đét (láy)@đen đỏ - cũng như đỏ đen Chance, luck (in gambling) =Trò đen đỏ+Games of chance@đen đủi - Black =Mặt mũi đen đủi+A black face -Bad, unlucky =Vận đen đủi+Bad luck, unlucky lot@đeo * verb - to carry; to wear; to put on@đeo đuổi * verb - to pursue; to follow up@đè * verb - to bear; to press@đè nén * verb -to command; to control; to restrain@đèn * noun - lamp; light =thắp đèn+to light the lamp =người thắp đèn+lamplighter@đèn bão - Hurricane-lamp@đèn bấm - như đèn pin@đèn chiếu - Magic lantern, projector =Phim đèn chiếu+Film for projector, slides, transparencies@đèn chớp - (ảnh) Flash@đèn măng sông - Mantle lamp@đèn pin * noun - flash-lamp@đèn sách - (cũ) Midnight oil =Bõ công đèn sách+Worth one's burning the midnight oil@đèn treo - Hanging oil lamp@đèn trời - (cũ) Wisdom (foresight,enlightenment) of highter level(concerning the lower levels' grievances)@đèn vách * noun - wall sconce@đèn xanh - Green light =Bật đèn xanh+To give the green light@đèn xì * noun - blowlamp@đèn xếp * noun - Chinese lamtern@đèn ống * noun - neon light@đèn điện * noun - electric lamp; electric light@đèn đóm - Lamp,lights,lighting =Đèn đóm sáng trưng+Bright lighting, a bright lanplight@đèn đỏ - Red light@đèn đuốc - như đèn đóm@đèn đất - Acetylen lamp, carbide lamp@đèo * noun - mountain pass =đèo Hải Vân * verb - to carry ; to take along with@đèo bòng - Be burdened with =Đèo bòng vợ con+To be burdened with family =Đèo bòng thuốc xái+To be burdened with opium addiction@đèo bồng * verb - to be burdened with@đèo hàng - Luggage - rack@đèo đẽo - Hang on to, remain glued to =Đứa bé cứ theo mẹ đèo đẽo+The little child hung on to his mother's apron-strings@đéo - (tục)Fuck -Not a bloody damn =Đéo sợ+Not to be a bloody damn cared@đét * verb - to whip * adj - dried up@đẽo * verb - to cut; to squeeze (money)@đẽo gọt - Whittle carefullyat =Đẽo gọt một đoạn tre thành cái điếu+To whittle carefully at a bamboo length and make it into hubble-bubble pipe -Polish =Đẽo gọt câu văn+To polish a sentence@đẻ * verb - to bring forth; to give birth to (child) to throw ; to drop (of animals)@đẻ hoang - Born out of wedlock, bastard@đẻ non - Be born prematurely; be delivered prematurely =Thằng bé đẻ hoang+The boy was born prematurely, the boy was a premature baby =Bà ấy đẻ non+She was delivered prematurely =Con bò cái đẻ non+The cow slipped her calf@đẻ rơi - Be delivered on route to hospital, be borrn on route to hospital@đẹn - (địa phương,y học) Thrush -(y học) Rachitic, rickety@đẹp * adj - beautiful; handsome; fair; pretty =một người đàn bà đẹp+A beautiful woman@đẹp duyên - Make a match of =Hai anh chị đã đẹp duyên+The lag and the lass have made a match of it@đẹp lão - Hale and hearty =Trông ông cụ tám mươi mà còn đẹp lão+At eighty, he still looks hale and hearty@đẹp lòng * adj - satisfied, pleased@đẹp mã - Having showy appearance@đẹp mắt * adj - spectacular, nice@đẹp mặt - Be credit to, be a gloryto, do honour to =Học giỏi làm đẹp mặt mẹ cha+Doing well at school does honour to one's parents -Shame =Đẹp mặt chưa?+Isn't it a shame on you?@đẹp trai - Handsome (nói về đàn ông) =Chàng thanh niên đẹp trai+A handsome youth@đẹp ý - Pleased, content =Làm đẹp ý mẹ cha+To pleaese one's parents@đẹp đẽ - Beautiful, fine (nói khái quát) =Quần áo đẹp đẽ+Fine clothes@đẹp đôi - Making a nice couple, well-as-sorted@đẹt - Stunted, scrubby =Người đẹt+A stunted body =Cây đẹt+A stunted tree -Rap (with some playing cards) =Đánh bài thua bị đẹt vào ngón tay+To loose at card playing and get rapped on the fingers with cards@đi * verb - to go; to walk; to depart =đi đến một nơi nào+to go to a place -To lead; to march; to play =đường này đi đâu+Where does this road lead?@đi biệt - Leave forever@đi bộ * verb - to walk@đi bộ đội - Join the (communist) army@đi chân - như đi bộ@đi chân đất - cũng nói đi chân không To go (walk) barefoot@đi chơi * verb - to go out, to be out@đi củi - Fetch wood (in the forest)@đi cầu - (địa phương) Go to stool@đi dạo * verb - to sholl, to go for a walk@đi giải - make water, urinate@đi khỏi - (địa phương) như đi vắng@đi kiết - Be affected by dysentery@đi làm * verb - to go to work ; to go to business@đi lại - Be on intimate terms =Hai nhà đi lại với nhau dda(lâu+Both families have long been on intimate terms -Have intimate relation with each other, entertain intimacy with =Họ đi lại với nhau, bất chấp những lời dị nghị+They had intimate relations with each other in defiance of criticismc@đi lính - (cũ) Go soldiering@đi nghỉ - Take (have) a rest; go to rest -Spend one's holiday =Anh ấy thường đi nghỉ ở Đồ Sơn+He usually spends his holiday at Doson@đi ngoài - như đi ỉa@đi ngủ * verb -to go to bed@đi nằm - Go to bed, go to rest@đi qua - Pass, go past@đi ra - Go out of one's house -Discharge (from one's bowels) =Đi ra máu To discharge blood (from one's bowels)@đi rửa - Get diarrhoea@đi sâu - Delve, go deep =Đi sâu vào một vấn đề+To delve into a problem@đi tả - Suffer from cholera@đi tiêu - như đi ỉa@đi tiểu - như đi đái@đi trốn * verb -to flee; to fly@đi tu - Take the vow, go into a monastery, go into a nunnerỵ.@đi tuần - Go on a round, go on patrol@đi tù - Go to prison@đi tây - Go west, kick the bucket =Già nua bệnh tật thế mà đi tây cũng phải lúc rồi+It was time he went west, so old and ailing. -(mỉa) Be bust, go to pot@đi tắt - Take a short-cut@đi tơ - Mate (a sow) =Cho con lợn cái đi tơ+To mate a sow@đi tướt - (nói về trẻ em)@đi vòng - Take a roundabout route.ddi` -(thông tục) Testicle, balls (xem sa đì). -(thông tục) Give a talking to, talk to, dress down =Học lười bị thầy giáo đì cho một trận+To be talked to by the teacher for laziness@đi văng - Divan; couch@đi vắng - absent =cô ta đi vắng+She is absent from home@đi đày - Be deported, be banished@đi đái - Make water, have a pee@đi đất - Go (walk) barefoot@đi đêm - Go out of one's house at night =Anh chàng ấy hay đi đêm+That lad often goes out of his house at night@đi đôi - Go together, match =Hai cái bình đi đôi với nhau+The two vases match@đi đời - Go to the dog; go bust =Đi đời nhà ma (thông tục) như đi ddo+`i =Thếla` vốn liếng đi đời nhà ma+So the whole investment went bust@đi đứng - Have a gait (in some way) =Đi dứng bệ vệ+To have a stately gait@đinh * verb - to nail@đinh ba - Treident@đinh bạ - (từ cũ) village's young men's regidter@đinh ghim - Pin =Gài giấy bằng mái bằng đinh ghim+To fasten papers with pins@đinh hương - Close (kind of spice)@đinh khuy - Ring-headed woodscrew@đinh ốc * noun - screw@điên - Mad, out of one's mind, insane =Nhà thương điên+Alunatic asylum -Rabid =Chó điên+A raid dog@điên cuồng - Rabid, frenze ied =Hoạt động gây chiến điên cuồng+Frenzied warlike activitives@điên dại - Insane,mad@điên khùng - Fly into a rage, be enraged@điên loạn - Hysterical; delirious@điên rồ - foolish@điên tiết - Boil over with anger, foam with rage, fly into a passion@điên điển - Cork =Mũ làm bằng điên điển+A cork sun helmet@điêu - Prone to lying, untruthful@điêu trá - Untruthful and craftly@điền - (kết hợp hạn chế) Land, field =Thuế điền+Land tax =Sổ điền+Land register =Mặt chữ điền+A quare face -Fill in =Điền vào chỗ trống+To fill in blanks =Điền tên vào giấy in sẵn+To fill in a form@điều - Word, sentence =Người khôn mới nói nữa điều cũng khôn (ca dao)+Half a word is enough to betray one's wisdom -Fact, even, occurrence, happening =Vừa rồi đã xảy ra điều gì thế?+Thing, matter =Ca^nnhắc mọi điều+Talking all things in cinsideration -Point, clause =Bản tuyên bố có sáu điều+A ten-cluase treaty -Pretext =Mượn điều+Under (on) the pretext of =Điều ăn tiếng nói+Behaviour (in words, on words and deeds)@điều khoản - Clause, provition =Hợp đồng có mười hai điều khoản+A contract with twelve clauses@điều kiện - Condition, terms =Đưa ra điều kiện+To lay down conditions (terms) =Trong điều kiện+In the context =Trong điều kiện quốc tế hiện nay+In the context of the present international situational, in the present international conjuncture =Với điều kiện+On condition that, provided that =Tôi sẽ làm việc đó với điều kiện là anh cùng làm+I'll do that job on condition that you do it together with me@điều luật - Article of law@điều tra - Investigate, inquire, take a census of =Điều tra dân số+To take a population census@điều ước - Treaty =Điều ước Ve'c-xay+The Versailles Treaty@điếc - Deaf =Điếc một tai+To deaf of one ear -Stunted =Quả dừa điếc+A stunted coconut -Dud =Đạn điếc+A dud bullet =Pháo điếc không nổ+Dud fire-crackers never explode@điếm - Observation post, watch-post =Trên đê có rất nhiều điếm+There are many watch-post on the dyke =Gái điếm (nói tắt).+Spruce, smartly dressed =Ăn mặc rất điếm+To be very smartly dressed@điếu - Pipe, hubble-bubble pipe, hookah =Làm ơn đưa tối cái điếu+Please pass me the hubble-bubble =Điếu thuốc (nói tắt)+Cigarette =Sau mỗi bữa ăn hút một điếu+To smoke a cigarette after each meal -Condole on somebody's death, present condolences on somebody's death =Đi điếu vợ bạn chết+To go and present condolences on the death of a friend's wife@điểm - point, dot =Bản luật có mười điểm+There are ten points in that law =Bức tranh có nhiều điểm đen+On the picture there are many black dots =Đánh quyền thắng+To win on points in boxing =Điểm sôi+boiling-point =Điểm bão hòa+satuaration point =Đường thẳng là khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm.+The shortest distance between two points is a straigth line -Mark =Bài toán của nó được 5 điểm+His mathematics paper got mark 5 -Dot@điển - Classic reference =Một câu lấy ở điển cũ+A sentence fro an old classic reference. -(thông tục) Like a swell you look!@điển tích - Classic reference =Bài văn hiều điển tích+An essay larded with classic references@điện - Eletricity =Máy này chạy bằng điện+This machine is worked by electricity =Nhà máy điện+A power-station -Electric current =Cắt điện+To cut off the electric current =Điện tín (nói tắt)+Telegram, cable =Đánh một bức điện+To sent a telegram -Court Hall (where the throne is) -Temple =Điện đức thánh Trần+The Tran Temple@điện thoại - Telephone@điện thoại viên - Telephonist@điện tích - Electric charge@điện từ - Electromagnetic@điện từ học - Electromagnetism@điện tử - Electron@điện tử học - Electronics@điệp - (từ cũ) Official message, official letter. -(văn chương,cũ) Butterfly =Mộng điệp+Beautiful dream -Repeat (like a refrain) =Điệp ý+To repeat an idea@điệu - Figure; carriage. ="Nét buồn như cúc, điệu gầy như mai " (Nguyễn Du) -Her face was melancholy like a chrysanthemum anf her firure thin like an apricot spray -Medoly =Một điệu lâm ly+A doleful medoly -Tune,air =Điệu hát hò mái nhì mái đẩy+A baotman's tune =Figune (of dancẹ..). -(thông tục) Mannered, giving oneself fine airs =Cô ta điệu lắm+She gives herself very fine airs -Match off =Điệu tên móc túi về đồn công an.+To march off a pickpocket to a polise-station@đì * noun - scrotum@đì đẹt - Pop sporadically and dully =Pháo này nổ đì đẹt+These bad fire-crackers pop sporadically and dully@đì đùng - Boom in salvoes, bang in salvoes =Tiếng súng đì đùng suốt đêm+Guns boomed in salvoes the whole night@đìa * noun - pond@đình * noun - communal house in the village * verb - to stop ; to stay; to delay, to put off@đình bản - Suspend (a paper); suspend the publication and disseminetion (of a book)@đình chiến * verb - to cease fire@đình chỉ - Suspend somebody, to suspen somebody in his work@đình công * verb - to strike; to go out; to go on strike@đình cứu - (từ cũ) Shelve a lawsuit@đình hoãn - (từ cũ) Potspone, put off adjourn@đình huỳnh - (khẩu ngữ) như đàng hoàng@đình khôi - (từ cũ) như đình nguyên@đình nguyên - (từ cũ) First laureate at Court competition - examination@đình thí - (từ cũ) như thi đình@đình thần - Courtiers, court officials@đìu - cũng như địu Carry (one's child) pick-a-back astride on one's hip with a cloth band =Đìu con đi kiếm củi+To carry one's child pick-a-back astride on one's his and go collecting firewood@đìu hiu * adj - gloomy@đích * noun - mark; target; aim butt@đích danh - real name@đích mẫu - Legitimate mother (one's father legitimate wife)@đích thị - Very =Đích thị nó là thủ phạm+He was the pricipal of the offence@đích thân - In person =Đích thân Tổng tư lệnh đi thăm mặt trận+The commander-in-chief visited the front in person@đích thực - Authentic@đích tôn - Eldest son of one's eldest son@đích xác - Factual =Tin đích xác+A factual piece of news -Certain@đích đáng - Very deserving, just =Phần thưởng đích đáng+A just reward@đính * verb - to enclose; to attach@đính chính - Correct (a false piece of news); make corrigenda (in a book) =Bản đính chính+corrigenda@đính giao - (từ cũ) Eastablish ties of friendship with@đính hôn * verb - to promise to marry@đính ước - Be engaged to each other@đít * noun - bottom; posterior; backside@đĩ * noun - prostitude; courtesan =đĩ thoã+wanton@đĩ bợm - Lustful, wanton@đĩ miệng - Fond of telling broad stories@đĩ rạc - (cũ) Veteran harlot veteran whore =Đĩ rải đĩ rạc (cũ)+To behave like a harridan of a tart@đĩ thõa - Of very easy virtue, very promiscuous, very wanton (nói về đàn bà)@đĩ tính - Of easy virtue, light@đĩ trai - (địa phương) Dandy@đĩ điếm - Prostiture, whore@đĩ đực - Lecher, promiscuous man, gigolo@đĩa - Plate, dish =Đĩa sứ+A China plate -Chainwheel (of a bycicle) -Discus =Môn ném đĩa+The discus throw@đĩnh * noun - small boat =tiềm thủy đĩnh+Submarine@đĩnh đạc - Diginified and serious =Cư xử đĩnh đạc+To behave in a serious and dignified way@đỉa - Leech =Bám như đỉa+To stick like a leech@đỉnh * noun - top; peak; summit; tip; crown@đỉnh chung - Luxutious living, high living@địa * verb - (colloq) glance (+at)@địa bàn - (cũ) 1 Compass =Dùng địa bàn tìm hướng+To find a direction with a compass -Field of action, area (of activity) =Cuộc chiến đấu diễn ra trên một địa bàn rộng lớn+The fighting occurred in an extensive area@địa bạ - cũng nói địa bộ Land register, cadastre@địa bộ - như địa bạ@địa các - Chin area (in physiognomy)@địa chánh - (địa phương) =như địa chính@địa chi - Earthly Branch@địa chí - (cũ) Monography@địa chính - (cũ) Land office@địa chỉ * noun - address, direction, destination@địa chủ - Landlord, landlady, landowner@địa chấn - Seism@địa chấn học - Seismology@địa chấn ký - Seismograph@địa chấn kế - Seismometer@địa chất - cũng nói địa chất học Geology@địa cầu * noun - globe; earth@địa cực - Earth's poles@địa danh - Place name =Từ điển có cả địa danh+A dictionary with place names@địa dư - (cũ) Geography@địa giới - Border, frontier, border line =Địa giới Việt- Lào+The Vietnamese-Lao border@địa hóa học - Geochemistry@địa lý học * noun -geography@địa mạo - Geomorphology@địa ngục * noun - hell@địa phương - Region,area (is a country) =Chính quyền địa phương+A region (local) goverment =Chủ nghĩa địa phương+regionalism@địa sinh - (địa lý) Subterranean@địa thế - Terrain (with regard to its conformation) =Địa thế hiểm trở+Aterrain full of obstacles and difficult of access@địa tầng * noun -layer, strata (stratum)@địa từ - Geomagnetism@địa vị * noun - position; rank@địa vực - (từ cũ) Territory@địa y - (thực vật) lichen@địa ốc - (từ cũ) Real estate@địa ốc ngân hàng - (từ cũ) Land-bank@địa đạo * noun - tunnel@địa điểm * noun - point; location@địa đầu - Border area (of two localities) =Địa đầu thành phố Hà Nội và tỉnh Hà Tây+The Hanoi Hatay province border area@địa đồ - Map =Địa đồ thế giới+A world map@địch - Enemy, adversary,foẹ =Địch và ta+The enemy and us, them and us -Cope with, deal with, macth@địch họa - Enemy-inflictes destruction, enemy-iflited devastation =Thiên tai địch họa+Natural calamities and enemy-inflited destruction@địch hậu - Enemy rear, rear of the enemy lines =Hoạt động tính báo ở địch hậu+To engage in intellligence work behind the enemy lines@địch quân - Enemy army, enemy (adverse) troops@địch thủ - Adversary, opponet,rival =Kỳ phùng địch thủ+Opponent of equal strength, a well-matched pair@định * verb - to fix; to appoint; to set; to assign =vào giờ đã định+a the appointed time to intend; to think of =tôi định ngày mai đi+I think of going to morrow to elavailate@định bụng * verb - to intend, to tend (to dọ)@định canh - Settled agriculture@định cư - fixed residence; fixed home@định giá - Fix a price, set a price, set a price on@định hạn - Set the deadline tọ@định hình - Thuốc định hình (ảnh) -Fixative@định hồn - Collect one's wits@định hướng * verb - to orient@định kiến - Ficed idea =Có định kiến về một vấn đề gì+To have a fixed idea about some question@định liệu - Make arrangenments for@định luật * noun - law@định lý * noun -theorem@định lệ - Fixed convention@định lượng - Determine the amount of =Định lượng kim loại quặng+To determine the amount of metal in some ore -Quantitative =Phân tích định lượng+Quantitative analysis@định mạng * noun -restiny; predestination@định mệnh - Predestined fate, predestinedation =Thuyết định mệnh+Determinism; fatalism@định mức - Norm =Định mức sản xuất+Production norm =Hoàn thành định mức+To fulfil one's norm@định nghĩa * verb - to define, * noun - definition@định ngữ - (ngôn ngữ) Predicate@định phận - Predestined lot@định sở - Permanent dwelling-place, fixed ađress =Bông lông chưa có định sở+To be wandering without a permanent dwelling-place@định thần - Compose oneself@định thức - (toán học) Determinant@định tính * noun - qualitative@định vị * verb - to locate@định đoạt - Decide, determine =Định đoạt số phận+To determine a face@định đề - Postulate =Những định đề của hình học Euclid+The postulates of Euclidean geometry@định ước - (ngoại giao) Agreement; act@địt * verb - to break wind; to fart@địu - như đìu@đo * verb - to measure; to measure of; to measure out =đo một miếng đất+to measure a piece of ground@đo lường - Determine weights and, measures =Đơn vị đo lường+Units of weights and measures =Đo ván+Knocked out (in boxing) =Đo ván ngay sau ba hiệp đầu+To be knocked out right the first three rounds@đo ván - knock-out@đo đạc - Survey (land)@đo đất - Measure one's length@đoan * noun - custom =nhà đoan+custom-house@đoan chính * adj - serious; decent@đoan trang - Crrect and decent =Ăn nói đoan trang+To be correcr and decentin one's works and deeds@đoan trinh - Chaste and decent@đoài - The eight-sign figuge -Occident, west =Mặt trời đã gác non đoài+The sunhas declined in the west@đoàn * noun - group; party; hand; crops =ngoại giao đoàn+the diplomatic corps@đoàn bộ - Headquarter@đoàn kết * verb - To unite; to combine =sự đoàn kết+Union@đoàn thể * noun - organization, union@đoàn trưởng - Head delegate, delegation's leader -Commander of a multi-unit group of soldiers@đoàn tụ * noun - reunite@đoàn viên * noun - member, union member@đoành - Pop, crack =Tiếng pháo đoành một cái+A fire-cracker popped@đoá - (usually used in front of a name of nice flower) =Một đóa hoa hồng+A rose =Một đóa hồng nhan (văn chương)+A beautiful girl a pair@đoái - Remember with longing - Condenscend. deign =Đoái thương+To condescendingly show compassion (for someone)@đoái tưởng * verb - to think of@đoán * verb - to guess; to conjecture; to divine@đoán chừng - Infer (fro what is known) =Cũng đoán chừng thế thôi, chưa chắc đã đúng+To infer a conclusion just like that without any certainly of correctness @ - đoán định -Udge and decide =Giữ toàn quyền đoán định+To hold a full right to udge ad decide@đoán già - Make a positive affirmation o uncertainn grounds =Tuy chưa biết gì chắc chắn về việc đó, nhưng cũng cứ đoán già+To make a positive affirmation on something one has not got any factual information =Đoán già đoán non+To make a sheer conecture@đoán mò - Guess willdy@đoán phỏng - Conecture =Thiếu số liệu cụ thể đành phải đoán phỏng+To have to conecture (to be reduced to conecture) for lack of concrete date@đoán trước * verb - to foretell; to foresee; to anticipate@đoản * adj - Short =Hơi đoản không chạy được xa+To be unable run far because of one's short wind@đoản hậu * adj - Without male issue -(địa phương) Unfaithfull, inconstant@đoản kiếm * noun - Bayonet@đoản mạch * noun - Short circuit@đoản mệnh * noun - Short life@đoản thiên * noun - Short literary composition, short novel, novelette@đoản đao * noun - Cutlass@đoạn * noun - Section; pant ; portion; passage; Paragraph * verb - To cut@đoạn hậu - Attack in the rear@đoạn mại - (từ cũ) Sell definnitively@đoạn nhiệt - (vật lý) Adiabatic@đoạn tang - Go out of mourning, leave off mourning@đoạn trường * adj - Painful@đoạn tuyệt * verb - to break off@đoạn đầu đài - Scaffold =Lên đoạn đầu đài+To go to the scaffold@đoạt * verb - To grab; to snatch; to seize; to win; to take by force@đoạt chức * verb -To dismiss; to remove from office@đoạt vị - Usurp the throne@đoi - (tục tĩu) Arse@đom đóm * noun - Luciola; fire-fly; glow-worm@đon - Two gandfuls (of rice plants after reaping)@đong * verb - to measure out (corn; etc.); to buy (rice)@đong đưa - Shifty, dishonest =Ăn nói đong đưa+Tobe shifty in one's words@đò * noun - ferry; ferry-boat =lái đò+ferryman@đò giang - River and ferry; boat and sampans (nói khái quát) =Đi đoạn đường ấy đò giang rất nhiều phiền phức+On that portion of the route, there are a lot of boat and sampas to take@đò ngang - Ferry, ferry boat@đò đưa - Barcarolle (điệu hát)@đòi * verb - to claim back; to demand; to ask; to require =đòi quyền lợi của mình+to claim one's right -To summon; to subpoena@đòi hỏi - Exact, clain more than oe's due =Không đòi hỏi quá so với những đóng góp của mình+One should not clain more than one's contribution -Require, need =Câu hỏi này đòi hỏi phải được trả lời+This question needs a reply -Requirement@đòi tiền * verb -To demand the return of one's money@đòm - Pop (gun's noise)@đòn * noun - Lever@đòn bẩy - Lever =Dùng đòn bẩy để bẩy hòn đá+To lift a stone with a lever@đòn cân * noun - balance-beam; weigh-beam@đòn dông * noun -ridge-beam@đòn gió - News circulated for intimidation@đòn rồng - Dragon-head shaped shaft (of a palankeen)@đòn tay * noun - purlin@đòn triêng - như đòn gánh@đòn vọt - Whipping, caning@đòn xeo - như đòn bẩy@đòn xóc - Sharp-ended carrying pole =Đòn xóc hai đầu+Incitier of both sides@đòng - như đòng đòng@đòng đòng - The rice plants are already inear@đó - that; there; those =đứng đó+Stay there@đó đây - Everywhere =Đi khắp đó đây+To travel evrywhere@đóc - (tục tĩu) Clitoris@đói - tính từ to be hungry =nạn đói+Famine@đói bụng - như đói@đói kém - Dearth [of food], famine =Vùng này trước kia hay đói kém, nhất là vào lúc giáp hạt+Formely this area used to suffer from a dearth particularly between two crops@đói khó - Needy, necessitous@đói khổ - Proverty-stricken@đói ngấu - Feel the gnawing pains of hunger@đóm - Spill =Châm thuốc bằng đóm+To light one's cigarette with a spill@đón * verb - To meet; to go to meet@đón chào - Meet, wait for and welcome =Đón chào một phái đoàn đến thăm nhà máy+To wait for and welcome a delegation on visit to one's factory@đón rào - Take all verbal precautions@đón rước - Receive with consideration; welcome with high regards =Đón rước một thượng khách+To receive with consideration a guest of honour@đón tay - Make a visiting present to a child of =Đón tay cho cháu bé một gói bánh+To make a visiting present to small child of a parcel of cake@đón tiếp * verb - to receive@đón ý - Aticipate someone's whishes@đón đầu - Wait (for someone) in front (to stop his advancẹ..) =Đón đầu quân giặc+To wait in front for the enemy@đón đưa - Meet (someone when he arrives) and see him off (when he leaves)@đón đường - Stop (someone) on his way =Đón đường cướp giật+To hold up@đóng * verb - to close; to shut =đóng kín+To close shut -To bind (book) to build; to drive (nail) To play; to act (in a play)@đóng bộ - (khẩu ngữ) Be dressed up@đóng băng - Freeze@đóng chai - Bottle =Bia đóng chai+Bottle beer@đóng chóc - Glue together =Bột đã đóng chóc lại+The flour has glued together@đóng chốt - Set up a commanding position@đóng dấu - Swine - fever -Append one's seal; seal; stamp@đóng họ - Pay one's share in a tontine@đóng khung * verb - to enframe, to circle, to enclose@đóng kịch - Act a part (in a play) -Put on an act =Đóng kịch để chiếm lấy cái gì của ai+To put on an act to dispossess someone of something@đóng phim - Play a part in a film@đóng quân - Garrison@đóng thuế * verb -To pay taxes@đóng vai - Act the part of; act, dọ =Đóng vai Ham-let+To act (do) Ham-let@đóng vảy - Crust over@đóng yên - Harness@đóng đai - Hoop (a barrel)@đóng đinh - Nail up@đóng đô - Set up the capital (of a kingdom) (in a given place) -Outstay one's welcome =Đóng đô ở nhà bạn, mãi không chịu đi+To outstay one's welcome at a friend's house and be unable to make up one's mind to leave@đót - (địa phương) Cigarette-holder@đỏ * adj - Red =đỏ như máu+blood-red lucky =vận đỏ+Good luck@đỏ au - Bright and cheerful red@đỏ bừng - Flare up =Lửa đỏ bừng+The fire flared up -Flush, flush up (with shame, out of shyness...) =Tính hay thẹn, cứ gặp đàn ông là mặt đỏ bừng+Her shyness made her flush [up] whenever she came across a man@đỏ chói - Dazzlingly bright red@đỏ chót - Staring red@đỏ gay - Crimson@đỏ hoe - Ređish =Khóc nhiều mắt đỏ hoe+To get reddish eyes from too much csying@đỏ hỏn - Blood-red, blood coloured@đỏ hây - Rosy, ruddy@đỏ mặt - Blush,redden, colour =Đỏ mặt vì thẹn+To blush with shame =Đỏ mặt tía tai+To be purple with rage@đỏ tía - Purple@đỏ tươi * adjective -scarlet@đỏ đen - Gambling =Say mê cuộc đỏ đen+To be very fond of gambling@đỏ đèn - Light up =Đã đến lúc đỏ đèn+It is time to light up =Ăn cơm chiều vào lúc đỏ đèn+To have dinner at lighting-up time@đỏ đọc - Quite red@đỏ đắn - In the pink, healthy-looking@đỏ ửng - Blusing, reddening@đỏm - Spruce, neartly dressed =Ăn mặc đỏm+To be neartly dressed@đỏm dáng - Spruce, well - groomed =Chàng thanh niên ăn mặc đỏm dáng+A well-groomed young an@đọ * verb - to compare; to compete@đọ gươm - Cross (measuring) swords =Cuộc đọ gươm+Duel@đọa -Banish =Bi đọa vào cái ngục trần gian này+To be banished to this hell on earth@đọa đày * verb -to maltreat; to ill-treat@đọc * verb -To read; to pronounce; to deliver (a speech)@đọi * noun - Bowl@đọng - To stagnate =nước đọng+Stagnant water@đọt * noun - Young shoot; sprout =đọt non+Browse@đu * noun - swing * verb - to swing ; to see-saw; to teeter@đu bay - (thể thao) Flying trapeze@đu đủ - Papaw, papaya, melon-tree =quả đu đủ@đu đủ tía - như thầu dầu@đu đưa * verb - to seving, to sway@đua * verb - To compete, to emulate, to vie =đua tài+to compete in skill, to measure one's skill (with somebody) =đua sức+to compete in strength, to measure one's strength (with somebody) =đua nhau học hành+to emulate one another in studying -To show, to display, to show off =muôn hoa đua sắc+ten thousand flowers displayed their colours - Đua ghe ngo là trò chơi tiêu biểu phù hợp vùng đất lắm sông nhiều nước của đồng bào Khmer Nam bộ. Ghe ngo được làm bằng thân một cây gỗ to, đục rỗng làm chỗ ngồi cho các tay ddua. Có loại ghe ngo chứa được 50 người đua, dài tới 40 mét. Đầu ghe có hình rồng rắn, hai bên là hình trang trí nhiều màu sắc. Đua thuyền là một sinh hoạt truyền thống của cư dân Việt cổ từ thời các vua Hùng mà hình ảnh còn lưu lại trên các hình trang trí ở trống đồng. Đua thuyền có từ Bắc chí Nam trong các lễ hội dân gian.+Junk-race is a game suitable for the areas criss-crossed with rivers where the Khmer community of South-Vietnam lives. Each Ghe Ngo (Ngo junk) is made of an empty and big tree trunk in which the rowers take their seats. In some cases, such a junk can be 40 meters long and contain up to 0 rowers. Ngo junks are always decorated with multicoloured and impressive designs in front and on both sides. Boat-race belongs to traditional activities dated from the Kings Hung's dynasty, of which the stamp is still retained on the surface of the bronze drums. Boat-races are seen in most of popular festivals throughout Vietnam@đua chen - Vie hard@đua ngựa - Horse-race@đua thuyền - Regatta@đua tranh - Compete sharply@đua đòi * verb - to copy ; to imitate@đui * adj - blind; eyless@đui mù - Blind@đun * verb - to heat; to boil; to warm to push; to shove@đun nấu - Do the cooking =Đun nấu suốt ngày+To do cooking all day@đun đẩy - Try to pass the buck to others@đung đưa - Sway lightly =Cành hoa đung đưa trong gió+Flowers swaying lightly in the wind@đuôi * noun - tail; file; end =đuôi mắt+the tail of one's eye@đuôi gà - Short-pig-tail (left hanging from a woman's sausage-shaped turban)@đuôi mắt - Canthus@đuôi nheo - Cờ đuôi nheo -A pennon, a pennant@đuôi sam - Pig-tail, queue (of hair)@đuôi tàu - Stern@đuôi tôm - áo đuôi tôm -Swallow-tailed coat, swallow-tail@đuốc * noun - the torch@đuốc hoa - (cũ, văn chương) Lit candle in the bridal chamber@đuốc tuệ - Enlightenment of the Buddhist tenets@đuối - xem cá đuối -Doing very badly, very weak =Học đuối lắm+To do very badly in one's studies, to be very weak at learning -A little short, not quite the right [weight] =Cân cam này hơi đuối+This kilo of oranges is a little short@đuối hơi - Short of breath, short-winded@đuỗn - Mặt đuỗn ra -Wear (have) a blank expression (a blank face)@đuổi * verb - to dismiss; to discharge; to turm off; to cast cut ; to expel@đuổi cổ - như đuổi@đuổi kịp * verb -catch; to come up with@đuổi theo * verb - to run after@đù - (tục) Fuck, stuff@đù đà đù đờ - xem đù đờ (láy)@đù đờ - Languid, sluggish =Trông mắt thì thông minh, mà người thì đù ddo+`+To look+intelligent and to be sluggish in one's movements@đùa * verb - to joke; to jest@đùa bỡn - Play pranks, trifle =Đừng đùa bỡn như thế+Stop playing such pranks@đùa cợt * verb - to tease mischievously@đùa dai - Trifle; dally@đùa giỡn - Play@đùa nghịch * verb - to play@đùi * noun - thigh@đùi non - Young gilrs' thigh@đùm * noun - hub * verb - to warp; to envelope@đùm bọc - Protect and help mutually =Đùm bọc nhau trong những lúc khó khăn+To protect and help one another in time of distress@đùm đụp - như thùm thụp@đùn - Push out, push up (from below) =Giun đùn đất+Worms push up earth =Khói đùn từ mặt đất lên+Smoke coiled up from the earth -Pass the buck, shift the responsibility (of some hard job) =Đùn việc khó cho người khác+To shift to another person =cũn nói ỉa đùn +Shit oneself (of chindren)@đùng - Boom, bang =Nổ một tiếng đùng+To explode with a boom, to boom@đùng đoàng - Boom and bang, boom and crack =Súng nổ đùng đoàng+Firearms boomed and cracked@đùng đùng - Boom away, bang away =Vừa nghe tiếng máy bay địch, súng cao xạ đã nổ đùng đoàng+Hardle had the noise of an enemy plane been heard than A.A guns banged away -Boomingly =Nó nổi giận đùng đùng+He boomingly files into a passion@đú - Lark, romp =Đừng đú nữa, đi học bài đi+Stop romping and learn yuor lessons@đú mỡ - (thông tục) -Lark from excess of joy =như dửng mỡ@đú đa đú đởn - xem đú đởn@đú đởn - Frolic amorously #Syn - Đú đa đú đởn (láy, ý tăng) =Ranh con mà đã đú đa đú đởn+Only a chit of a girl and alrealy she frolics amorously@đúc * verb - to cast; to found to be alike =chúng nó giống nhau như đúc+They are very much alike@đúc kết * verb - to sum up, to summarize@đúc sẵn - Prefabricated =Cấu kiện đúc sẵn+Prefabricated building components@đúc tiền - Mint, coin [into money]@đúng - just; exact; accurate; right; precise =cân đúng+accurate scales@đúng giờ - precise time@đúng hạn - In due course@đúng lúc - Timely, opportune =Sự giúp đở đúng lúc+Timelt help =Đến đúng lúc+To arrive at an opportune moment@đúng mức - Moderate@đúng mực - As it should be, reasonable =Cư xử đúng mực+To behave as it should be@đúng đắn - Sound, right, correct =Sự lãnh đạo đúng đắn+A sound leadership@đúp * adj - double@đút * verb - to insert; to pint (key in lock, etc.)@đút lót * verb - to bribe; to buy over@đút nút - Cork, stop with a cork =Đút nút chai nước mắm+To cork a fish sauce bottle -Tug away =Quần áo đút nút trong hòm+Clothes tugged away in a trunk@đút túi - Appropriate, pocket dishonestly (public money) -Dense, dull =Cậu học sinh này đụt lắm+This pupil is pretty dense. -(địa phương) Take shelter, shelter (from rain...) =Kiếm chổ đụt mưa To+seek shelter from rain@đũa * noun - chopstick@đũa bếp - như đũa cả@đũa cả - Big flat chopstick (for serving out rice from the pot)@đũa khuấy - (hóa học) Stiring rod@đũi - Tussore =Bộ quần áo đũi+A tussore suit@đũng - Seat@đủ * adj - enough; adequate; sufficient@đủ mặt - In full attendance =Mọi người đủ mặt ở buổi lễ+There was full attendance at the ceremony@đủ số - Complete, full@đủ trò - (thông tục) Every means possible, every means fair foul =Nó xoay đủ trò nhưng cuối cùng cũng thất bại+He ultimately failed though he had resorted to every means possible@đủ ăn * verb - to have enough to eat@đủ điều - Of a man of the world, of a know-all =Ông ta đã đi du lịch nhiều nước nên thật đủ điều+He has been to many countries, so he is a man of the world -To perfection =Hiếu nghĩa đủ điều+To be pious and righteous to perfection - Perfectious, forward (in knowledge)(nói về trẻ em) =Thằng bé mới lên ba tuổi mà đã đủ điều+That three-years-old boy is very forward (knows alrealy a lot of things)@đủng đa đủng đỉnh - xem đủng đỉnh (láy)@đủng đỉnh - Fishtail-palm@đụ * verb - to copulate; to unite sexually, to fuck@đục * verb - to chisel; to carve; to chase chisel@đục khoét - Squeeze money from,squeeze =Quan lại đục khoét dân+The mandarins squeezed the people@đục ngầu - Very muddy (nói về nước)@đụn * noun - heap; hill dune =đụn cát+dune@đụng * verb - to collide; to hit; to hurtle; to dash; to against =hai xe hơi đụng nhau+The two car collided -To touch@đụng chạm - Bump against each other, rub against each other -Harm, wound, touch =Đụng chạm đến quyền lợi của ai+To harm someone's interesrs =Đụng chạm đến tình cảm của ai+To harm someone's feeling =Đụng chạm lòng tự ái của bạn+To touch one's friend's self-esteem@đụng đầu - Run into =Không ngờ lại đụng đầu với nhiều khó khăn như thế+He did not expect to run into so many diffculties@đụng độ - Clash =Quân đội hai bên đụng độ ở biên giới+There was a clash between the teo sides' troop on the fronties@đụp - Patch over again =Cái áo đụp+A jacket with patches sewn on patches. -(cũ) Graduate as junior bacherlor many times -Brazen faced =Cái thằng mặt đụp!+What a brazen-faced type!@đụt mưa * verb -to shelter from the rain@đâm * verb - To stab, to thrust =đâm cho nhát dao găm+to stab (thrust) with a dagger -To put forth (buds) =đâm mầm+to put forth buds, to shoot, to sprout -To shoot, to dart =đâm đầu xuống hồ+to shoot headlong into a lake -To pound =đâm gạo+to pound rice -To turn, to become, to grow, to go =đâm khùng+to grow mad (with anger...) =đâm liều@đâm bông - (thực vật) Flower, bloom@đâm bổ - Make a high dive, nosedive =Từ trên cành cây đâm bổ xuống sông+To maake a high dive into the river from a branch of a tree =Máy bay trúng đạn, đâm bổ xuống ruộng+The jet hit by a bullet nosedived and crashed into a field -Rush out =Họ đâm bổ đi tứ phía tìm đứa bé lạc+They rushed out in every direction in search of the lost child@đâm chồi - (thực vật) Bud@đâm hông - Pinprick, nettle@đâm liều * verb - to become bold@đâm ra - Turn (bad...) =Nhàn rỗi quá đâm ra hư+To turn a bad character because of too much leisure@đâm sầm - Crash against =Chiếc ô tô đâm sầm vào cột đèn+The car crashed against a lamp-post@đâm đầu - Rush headlong =Đâm đầu vào một chuyến đi phiêu lưu+To rush headlong into an adventurous trip -Move heaven and earth and do something one cannot held =Túng quá phải đâm đầu đi vay nợ+To have to move heaven and earth and borrow money because of one's tight financial straits -Have to take the road ="ở nhà làng bắt mất trâu, Cho nên con phải dâm đầu ra đi" (ca dao)+At home, our buffalo has been confiscated; So I've had to take the road@đâu * adv - where ; somewhere ; anywhere ; everywhere =anh đi đâu đó? Where are you going?+Not; not at all@đâu có - Not at all =Đâu có chuyện lạ thế+There is not such a strange story at all@đâu dám - Dare not =Đâu dám làm chuyện như vậy+Not to dare to do such a thing@đâu nào - Nothing of the kind, not at all =Mới buông đũa buông bát đã định đi chơi à? Đâu nào!+Just finished eating and already going out? Not at all!@đâu đâu - Everywhere, in every place =Đâu đâu người ta cũng đều bàn tán+It is being talked about everywhere -Unfounded, not supported by facts, ide =Chuyện đâu đâu+A story not supported by facts =Tin đồn đâu đâu+A unfounded rumour =Chuyện ngồi lê đôi mách đâu đâu+An ide gossip@đâu đây - Somewhere =Bỏ quên cái mũ đâu đây+To have left one's hat somewhere about here@đâu đấy - Somewhere =ở đâu đấy gần Hà Nội+Somewhere short of Hanoi@đây * adv - here =đây đó+Here and there@đây này - Here you are@đây đó - Here and there =Đi tham quan đây đó+To go sight-seeing here and there@đây đẩy - xem đay đảy@đầm * noun - the pond rammer@đầm lầy * noun - marssh; bog@đầm ấm * adj - happy; sweet@đầm đìa - Soaked through. Dripping wet =Đầm đìa nước mắt+To be dripping wet with tears@đần * adj - silly; stupid =đần độn+foolish; block-headed@đần độn - dull,unintellegent =Đứa bé tông có vẻ đần độn+A dull-looking child@đầu * noun - head =nợ lút đầu+Head over heels in debt beginning; end@đầu bò - Pig-headed, stubborn =đầu bò đầu bướu (láy, ý tăng)+Very stubborn@đầu bếp * noun - chef@đầu cánh - Seat on the right hand of any player (in Vietnamese card-games)@đầu cầu - (quân ddo^.i) Bridge-head@đầu cơ * verb - to speculate =sự đầu cơ+speculation@đầu gà - Leader (in a Vietnamese card-game, after a draw)@đầu gió - Wind-swept place =Đứng đầu gió dễ bị cảm+One can easily catch a cold in a wind-swept place@đầu gối - Knee@đầu hàng - Surrender, capitulate@đầu hôm - (địa phương) Nightfall@đầu lòng - Elder, eldest (child) =Ông ta có hai con, đứa đầu lòng là con gái+He has got two children, the elder of whom is a girl =Gia đình có ba con trai, đứa đầu lòng lên mười+There are three boys in that family, the eldest of whom is ten@đầu mấu - xem đầu mặt@đầu mặt - cũng nói đầu mấu Knot, node@đầu não - Nerve-centre@đầu nậu - (địa phương) (như) cai đầu -(cũ) Labour leader@đầu óc - Mind attitude of mind =Đầu óc nô lệ+A slavish mind@đầu phiếu * verb - to vote; to ballot@đầu quân - (cũ)Go into the army, enlist@đầu rau - Earthen tripod (for a cooking pot)@đầu rìu - Hoopoe(chim)@đầu ruồi - Bead (of a rife-sight)@đầu sai - Factobum@đầu sỏ * noun - chieftain, ringleader@đầu tay - First (work of act) =Tác phẩm đầu tay+A first work@đầu thai - Reincarnate@đầu thú - (cũ) Give oneself up (to the policẹ.)@đầu tiên - First@đầu xanh - Youth youthfulness@đầu ối - Amniotic fluid@đầu đàn - Biggest of a flock (herd), cock of the walk =Person in thee lead (of a movement, a branch of sciencẹ..)@đầu đảng * noun - chieftain; ringleader@đầu đạn - (quân ddo^.i) Nose; waar-head =đầu đạn hạt nhân+Nuclear war-head@đầu đề * noun - heading; headline@đầu độc * verb - to poison@đầu đơn - File an application (request, petition...)@đầy * adj - full; filled@đầy bụng - Indigestion, dyspepsia =Ăn nhiều quá bị đầy bụng+To get indigestion from overeating@đầy cữ - Having spent one's period of abstinence(người đàn bà sau khi dde?) =Seven full days old (con trai); nine full days old (con gái)@đầy dẫy * adj - abound in@đầy hơi - Flatulent =Cảm thấy đầy hơi+To feel flatulent@đầy ói - Have in profusion,be choke-full with =chợ đầy ói những cà chua+The market was choke-full with tomatoes@đầy phè - Brimful@đầy ruột - Be infuriated, be enraged at (by)@đầy rẫy - xem đầy dẫy@đầy tháng - Exactly one month old (of a baby)@đầy tràn - Overflowing, overbrimming@đầy tuổi - Exactly one year old (of a baby)@đầy tớ - xem đày tớ@đầy ối - (địa phương) như đầy ói@đầy ắp * adj - brimful, plentiful@đầy ặp - như đầy ắp@đầy đủ - complete; sufficient; adequate@đầy đẫy - xem đẫy (láy)@đầy đặn - Plump-faced, plump-cheeked, full-faced =Mặt mũi đầy đặn+To be plump-faced, to have a full-faced -Upright, honourable =Ăn ở đầy đặn+To be have uprightly, to be upright in one's dealings with others@đấm * verb - to punch; to stricke hard with the fist@đấm bóp * verb - to massage@đấm họng - cũng nói đấm mõm Give a sop to (somebody) =Đấm họng để cho ai bưng bít lỗi của mình+To give a sop to somebodyto hush him over one mistakes =Tiền đấm họng+Hush money@đấm mõm - (thông tục) như đấm họng@đấm đá - Come to blows =Chơi với nhau thì đừng giở trò đấm đá+When playing with friends, one should avoid coming to blows@đấng - used to in front of names denoting talented or famous people) =Một thiên tài: A genius@đất * noun - earth; soil; land; ground =ngủ dưới đất+to sleep on the ground@đất bãi - Alluvial land (on river banks or seashores)@đất bồi * noun - alluvial deposits@đất cát - Sandy soil, sandy land - Cultivable land (nói khái quát) =Đất cát màu mỡ+Fertile land@đất hiếm - (hóa học) Race earth@đất hoang - Fallow, waste land@đất hứa - Promised land@đất khách - Strange land, foreign land@đất liền * noun - mainland; continent@đất màu - Rich soil@đất mùn - Humus@đất nhẹ - Light soil@đất nung - Terra-cotta@đất nặng - Heavy soil@đất nước - Home country, homeland =Bảo vệ đất nước+To defend one's country@đất sét - Clay@đất sứ - Kaolin@đấu * noun - peck; bushel; * verb - to battle; to fight@đấu bò * verb - bull-fight@đấu dịu - Show a conciliatory attitude (after aa fit of temper, a quarrel...) =Sau khi quát tháo ầm ĩ, anh ta đấu dịu+After blustering noisily, he show a conciliatory attitudee@đấu giao hữu - (thể thao) Friendly match, friendly@đấu giá * verb - to auction@đấu gươm - Fense, cross swords@đấu khẩu * verb - to argue; to dispute@đấu loại - (thể thao) Elimination@đấu lý * verb -to reason =cuộc đấu lý+duel of reason@đấu pháp - (thể thao) Play@đấu thủ - Contender, player (in a competition of sport, chess...) =Chọn đấu thủ cho đội bóng đá đi dự giải vô địch Thế giới+To select players for a team taking part in the World Cup Footbal matches@đấu thầu - Bid forr contract, put in (make) a tender =Công trình ấy được đưa rra cho các hãng xây dựng đấu thầu+Thar work was put forth for construction firm to bid for contract to build it (to make tenders for its building)@đấu tranh * verb - to struggle; to fight@đấu trí - Measure wits (with someone, with one another)@đấu trường * noun - place where public trial are held@đấu tố - Denounce publicly (nói khái quát)@đấu xảo - (cũ) như hội chợ@đấu đá - Struggle, attack =Đấu đá nhau tranh giành địa vị+To struggle with one another for power@đấy * adj - there =ai đấy?+Who is there?@đẫm * adj - wet =đẫm máu+bloody; sanguinary@đẫm máu - Blood-stained =Bàn tay đẫm máu+Blood-stained hands -Bloody, saguinary =Sự đàn áp đẫm máu+A bloody repression =đấm+Strike (with one's first), punch =Đấm vào ngực ai+To strike someone 's chest with one's fist =Đấm bị bông+To deal with a shadow-boxing opponent, to do shadow-boxing (Mỹ)@đẫy * adj - fat =đẫy đà+corpulent;big and fat@đẫy giấc - Sleep one's fil =Thằng bé đã ngủ đẫy giấc+The little boy has slept his fill@đẫy túi - Line one's pocket (purse) full =Lão tri huyện từ quan sau khi đã đẫy túi+That old district chief resigned after having lined his purse full@đẫy đà - Portly, corpulent =Một bà đứng tuổi đẫy đà+A portly middle-aged woman@đẩu - Tận đẩu tận đâu -Very far away@đẩy * verb - to push; to shove; to thrust@đẩy lùi - cũng như đẩy lui -Roll back, push back, drive back =Đẩy lùi một cuộc tấn công+To roll back an attack -Check =Đẩy lùi bệnh dịch+To check an epidemic@đẩy mạnh - Push up, step up, speed up % Đẩy mạnh sản suất -Topush up production@đẩy ngã * verb -to push down@đẩy đưa -@đậm * adj - dark; deep (colour) strong (tea, coffee) heavy, fat@đậm nét - Bold =Hình dáng đậm nét+A bold outline@đậm đà * adj - warm; charming@đậm đặc - Concentrated, strong(of a solution...)@đập * noun - dam; barrage * verb - to beat; to threash; to smash@đập lại - Retort; counter-attack@đập tan - Shatter, defeat completely dispose of devastingly =Đập tan lý lẽ của đối phương+To dispose devastingly of adverse arguments@đập tràn - Spillway@đập vỡ - Shatter, break up, smash =Đập vỡ vật gì ra từng mảnh+To smash something to pieces@đậu * verb - to pass an examination to perch; to alight (of birds) -To park (of card) =cấm đậu xe+no parking -To be on station (of ships) * noun - (y học) variola; smallpox * noun - bean; pea@đậu cô ve * noun - French bean@đậu khấu * noun - nutmeg@đậu mùa * noun - (y học) small-pox@đậu nành * noun - soy-bean@đậu phụ * noun - soya curd@đậu đũa * noun - Chinese pea@đậy * verb - to cover ; to shut down@đậy điệm - Cover (against dust..) =Đậy điệm đồ ăn thức uống+To cover eatables and drinkable@đê - Dyke =Mùa nước đê dễ bị vỡ+During the flood season, dykes easily break -Thimble =Dùng đê khi hkâu+To use a thimble when sewing@đê hèn - mean; base; vile@đê mạt - Vile, mean@đê mê - Be under the spell of (lovẹ..)@đê nhục - Ignominous deed@đê quai - Small dyke surrounding a big one@đê tiện - Abject, ignoble@đê điều - Dykes and dyke-maintenance@đêm * noun - night =nửa đêm+mid-night@đêm hôm - Late night, late during the night =Đêm hôm mà còn đi chơi+To go out though it is late at night@đêm khuya - Late night and small hours ofthe morning =Đêm khuya thanh vắng+The deal hours of the night@đêm nay * noun -tonight@đêm ngày * verb - day and night@đêm trắng - Sleepless night@đêm trường - văn chương) Long night =Suốt đêm trường không chợp mắt+Not to sleep a wink all through the long night@đêm tối - Night =Trong đêm tối+At night, during the night@đề * noun - subject =luận đề+thesis * verb - to write@đề án - Program, scheme =Đề án công tác+A scheme of work@đề bạt - Promote@đề cao - Give prominence to, think highly of =Đề cao việc tăng năng suất trong sản suất+To give prominence to increasing labour efficiency in production -Heighten =Đề cao cảnh giác+To heighten one's vigilance@đề cập - Deal with, touch upon =Đề cập một vấn đề To deal with a question@đề cương - Draff of the fundamentals (of a political platform...) =Đề cương chính trị+A draft political platform@đề cử * verb - to nominate@đề dụ - (văn học) Synecdoche@đề dẫn - (cũ) Introductory@đề hình - Hội đồng đề hình -Crime commission@đề huề - Go in crowds =Con cháu đề huề+To have crowds of children and grandchildren -(cũ) Be in harmony@đề kháng - xem để kháng@đề khởi - Be first to propose, be first to suggest, be first to put forward =Đề khởi việc ra một tờ báo+To be first to suggest the launching of a newspaper@đề lại - (cũ) Headclerk of district mandarin's office@đề mục - Heading, head of chapter -Rubric@đề nghị * verb - propose; to suggest@đề phòng * verb - to prevent; to take precaution@đề tài - Subject, theme =Đề tài của một cuốn tiểu thuyết+The theme of a novel@đề tặng - Dedicate =lời đề tặng+Dedication@đề từ - Epigraph@đề tựa - Write a preface, write a foreword =Đề tựa một cuốn sách+To write a preface to a book =Đề tựa một tác phẩm của bạn+To write a foreword to a friend's work@đề vịnh - Write a poem under the inspiration of a scenery's beauty@đề xuất - Put forward (for discussion) =Đề xuất rất nhiều ý kiến cải tiến công tác+To put forward a great many ideas to improve the syle of work.dde^` =xướng+Initiate, take the initiative, promote =Đề xướng một kế hoạch mới+To promote a new plan@đề đạt - Propose to higher levels, put forward for consideration to higher levels =Đề đạt nhiều ý kiến+To put forward many suggestion to higher levels@đề đốc - (cũ) Commander of a provincial army@đền * noun - temple =đền Hùng * verb - to compensate for ; to make up for@đền bù - Compensate for (someone's troublẹ..) =Đền bù công sức bỏ ra+To compensate (somebody) for the energy he has spent@đền bồi - Repay someone for his favours =Đền bồi công ơn cha mẹ+To repay one's parents for what they have done for one (for having brought up one)@đền chùa - Pagodas, Buddhist temples(nói khái quát) =Đền chùa thường dựng ở nơi thanh vắng+Pagodas are generally built in quiet spots@đền mạng - Pay retributive compensation for a murder@đền rồng - Royal palace@đền tội * verb - to pay for one's sin@đền đài - Temples, sanctuaries and shrines =đền thờ Nguyễn Trãi@đền đáp - Pay one's debt of gratitude@đền ơn - Repay (someone)for his favour@đềnh đoàng - như ddue^`nh đoàng@đều - even; regular; steady@đều nhau - equal@đều đều - Monotonous =Giọng đều đều nghe rất buồn ngủ+That monotonous voice sends you tom sleep@đều đặn - Regular, balanced =Chữ viết đều đặn+A regalar handwriting. well-proportioned =Thân thể đều đặn+A well-proportioned body@đế - Support; sole =Đế đèn+A lamp-support =Đế giày+The sole of shoe@đế chế - Monarchy@đế hiệu - Name of a king's (emperor's) reign@đế kinh - như đế đô@đế quốc * noun - empire@đế vị - The throne, royalty@đế vương * noun - king; emperor@đế đô - Imperial (royal) capital@đếch - (tục) như đách@đếm * verb - to count; to number ; to enumerate@đếm chác - (mỉa) Count and recount =Có mấy đồng bạc mà đếm chác mãi+To count and recount a few dong in one's possession@đếm xỉa - Take notice of, take into account, take account of =Không ai đếm xỉa đến dư luận+No one can take no account (notice) of public opinion, no one can ignore public opinion@đến * verb - to arrive; to come; to get in =thì giờ đã đến+the time was arrived -To reach; to attain =đến chỗ hoàn thiện+to reach perfection@đến cùng - To a finish, to the bitter end =Đấu tranh đến cùng+To fight (struggle) to the bitter end@đến giờ - Up to now, hitherto =Từ trước đến giờ+From before up to now - It's time =Đã đến giờ lên đường+It's time to set out =Đến giờ nghỉ rồi+It's time to have a break@đến hay - Quite interesting =Câu chuyện đến hay+A quite intersting story -Funny, old =Ăn nói ngớ ngẩn đến hay+To talk in such a funnily foolish way =đến mùa quýt (thân)+When the moon is made of green cheese; never@đến ngày - Due, mature =Nợ đã đến ngày đâu mà đòi+The debt is not yet due, so there is no reason for claiming its payment =Hóa đơn đã đến ngày phải thanh toán+The bill is mature (due) -Near her time =Khâu xong tã lót thì đến ngày+She will be near her time, affter finishing sewing the baby's napkins@đến nỗi - cũng như đến đỗi -To such an axtent that, to such a degree that =Bận đến nỗi không còn thì giờ tập thể dục+To be busy to such an extent that there is no time left for exercises -Too, at all =Cô ta không đến nỗi xấu+She is not too bad-looking@đến nơi - About, soon =Mưa đến nơi+It is about to rain@đến tháng - như đến ngày nghĩa 2@đến thì - Nubile =Nhà có hai cô con gái đến thì+They have got two nubile girls in that family@đến thế - So =Sao anh đến chậm thế?+Why are you so late?@đến tuổi * verb - to come of age@đến điều - Not short of anything =Căn dặn đến điều+To make every recommendation =Khuyên nhủ đến điều mà vẫn không nghe+To refuse to listen to all advice =đến đỗi như đến nỗi@đễnh đoãng - Be lost in =Phòng thì to mà đồ đạc thì đễnh đoãng+Such scanty furniture was lost in the immense romm -Unsubstantial, empty =Bài nói chuyện đễnh đoãng+An unsubstantial talk@để * verb - to place; to cut; to set; to stand =để cuốn sách lên bàn+To place a book on the table -To let; to leave; to keep =để bạn chờ ngoài cửa+to keep a friend waiting at the door for; so that; in order =để làm gì? What for?@để bụng - cũng như 4để lòng Have (something) in one's mind@để cho - In order that, in order to, so that, so as to =Bón phân nhiều để cho lúa tốt+To manure abundantly so that the rice plants grow well@để chế - (địa phương) như để tang@để của - Leave (money or property) to somebody. -(cũ) Bury one's wealth@để dành * verb - to save; to economize =để dành tiền+to set money by@để kháng - Resist =ổ để kháng+Pocket of resistance@để không - Leave empty, leave unused =Ngôi nhà để không+A house left unused@để lại - như để nghĩa 7@để lòng - như để bụng@để lộ - Let out =Để lộ bí mật+To let out a secret@để mà - In order to, in order that, so that, so as to =Ăn để mà sống+To eat in order to go on living, to eat in order to live@để mắt - Keep a keen eye on =Để mắt đến việc học của con cái+To Keep a keen eye on one's children's studies@để mặt - Let be, leave alone =Để mặc nó+Leave him alone@để tang - Wear mourning for, be in mourning for =Để tang bố+To be in mourning for one's father@để ý * verb - to pay attention; to regard; to take notice of@đểnh đoảng - Lukewarm, tepid =Tình cảm đểnh đoảng+Lukewarm feelings@đểu - ill-bred; vulgar@đểu cáng - (thông tục) Very caddish, very blackguardly@đểu giả - nh đểu@đệ - (cũ) I, me (Từ dùng tự xưng một cách thân mật khi nói với =người ngang hàng) -(cũ) Order, rank =Lớp đệ tam+The third form -Submit, lay =Đệ kiến nghị lên chính phủ xét+To submit a petition to the Government for consideration@đệ trình * verb - to refer, to submit@đệ tử * noun - disciple@đệ đơn * verb -to lay a petition@đệm * verb - (âm nhạc) to accompany@đệm đàn - như đệm nghĩa 3 =Một người hát một người đệm đàn+One sang and the other played and accompaniment@đệp - (cũ) Basket -(địa phương) Quire (of paper)@đô - như kinh đô (nói tắt) =Dời đô đi một nơi khác+To move the capital to another place -C (musical note) =Đô trưởng+C major. -(khẩu ngữ) Well-built, muscular; athletic =như đô vật (nói tắt)@đô hộ * verb - To dominate; to control; to rule@đô hội - Hub of commerce, beehive, business centre =Nơi phồn hoa đô hội+Flesh pots and hubs of commerce@đô sát - (từ cũ) Court inspector@đô thành - Royal (imperial) capital =Huế trước là đô thành nhà Nguyễn+Hue was the Nguyens' imperial capital -Capital; city@đô thị * noun - city@đô thị hóa - (từ cũ) Urbanise@đô thống - (từ cũ) Head of the army@đô trưởng - (từ cũ) Lord Mayor@đô úy - (từ cũ) King's aid-de-camp@đô vật * noun - wrestler@đô đốc - (từ cũ) Commander-in-chief -Admiral@đôi * adv - pair; two; double =gấp làm đôi+Twofold@đôi ba - A few@đôi bên - Both sides =Thuận cả đôi bên+Both sides are agreeable@đôi chút - A little bit@đôi co * verb - To spat; to contend@đôi hồi - Have friendly talk with each other@đôi khi * adv - (xem) đôi lúc sometimes, occasionally@đôi lứa - Wedded pair, the happy pair@đôi mách - Gossip =Ngồi lê đôi mách+To gossip away one's time@đôi mươi - Twentyish =Một cô gái đôi mươi+A twentyish maid@đôi nam - (thể thao) Men's doubles@đôi nam nữ - (thể thao) Mixed doubles@đôi nữ - (thể thao) Wonmen's doubles@đôi ta - The two of us (man and women)@đôi tám - In one's early teens =Mấy cô gái tuổi chừng đôi tám+Some girls in their early teens@đôm đốm - xem đốm (láy)@đôm đốp - xem đốp (láy)@đôm độp - xem độp (láy)@đôn - Terra-cotta (china) seat; terra-cotta (china) support for flower-pots@đôn đốc - Supervise and speed up =Được giao cho đôn đốc một công trình xây dựng+To be entrusted with the responsibility of supervising and speeding up a construction work@đông * noun - East; orient -Winter * adj - Crowed; numerous; superior * verb - To congeal; to coagulate; to freeze@đông bán cầu - Eastern hemisphere@đông bắc - North-east@đông chí - Winter solstice@đông cung - (từ cũ) East palace -Crown prince's residence -Crown prince@đông du - (sử học) [Movement to] go to Eastern countries (Japan and China) for higher study@đông dân - Populous, densely populated@đông dược - Oriental medicament@đông khô lạnh - Lyophylization@đông lân - (văn chương) East neighbourhood, orient neibourhood@đông nghịt - Compact =Đám người đông nghịt+A compact crowd =Đông nghìn nghịt (láy, ý mức độ nhiều)@đông y * noun - Oriental medicine@đông đảo * adj - crowded, full@đông đúc * adj - dense@đông đủ - In full numbers =Ngày tết các gia đình hợp mặt đông đủ+On Tet, families gather in full numbers =Lớp đông đủ học sinh+There is full class attendance@đông đặc - Solidify -Dense with people =Nhà ga đông đặc những người đi và đến+The railway station was dense with people who were leaving or arriving@đồ * noun - thing; object; article@đồ án - Plan, desig =Đồ án trang trí hàng mỹ nghệ+Designs for decorating handicrafts products@đồ bản - Map -Drawing, design@đồ biểu - Diagram, graph =Đồ biểu thống kê+A statistical graph@đồ bỏ * noun - waste, abundancy@đồ chơi * noun - plaything, toy@đồ chừng - Guess, estimate =Thử đồ chừng xem ông ta bao nhiêu tuổi+Just guess how old he is@đồ cúng - Offering@đồ cổ - Antique, antiquities =Cửa hàng bán đồ cổ+An antique shop@đồ dùng - Ustensil, appliance,implement,article =Đồ dùng trong nhà+Household appliances(Ustensils..)@đồ giả - Counterfeit; imitations =Đồ giả da+Imitation leather@đồ gốm - Pottery,ceramics@đồ họa - Drawing@đồ nghề * noun - tools@đồ nho - (từ cũ) Theacher,tutor(of chinese language)@đồ sộ - Grand, grandiose;imposing@đồ sắt - Thời đại đồ sắt -The iron Age@đồ sứ - China,chinaware,porcelain@đồ tang - Mourning@đồ thán - Be reduced to utter misery@đồ thị - Graph. sine curve =Đồ thị tình hình sản xuất thép+A graph on steel production@đồ thư quán - (từ cũ) Library@đồ thừa - Lefttovers,remnant@đồ tể * noun - Butcher@đồ tồi - (nghĩa xấu) Silly thing; good- for -nothing@đồ uống - Drink;beverage@đồ vật - Object,things@đồ ăn * noun - food; aliment@đồ đá - Thời đại đồ đá -The stone age =Thời đại đồ đá cũ+The paleolithic era =Thời đại đồ đá mới+The neolithic era@đồ đảng - Accomplice,partisan@đồ đạc * noun - funiture; furnishings; effect@đồ đệ - Disciple@đồ đồng - Thời đại đồ đồng -The bronze Age -Bronze Age@đồi * noun - Hill =ngọn đồi+hill-top@đồi bại * adj - Debauched; depraved@đồi mồi - Tortoise-shell =Cái lược bằng đồi mồi+A tortoise-shell comb -Hawk's bill turtle@đồi trụy - Depraved =Cuộc sống ăn chơi đồi trụy+A depraved life of pleasure@đồi tệ - Degenerate =Văn hóa đồi tệ+A degenerate culture@đồn * noun - post * verb - To rumonr; to get about@đồn ải - Border post@đồn bót - cũng như đồn bốt (quân, cũ) -Postes@đồn lũy - Bastion@đồn thú - (từ cũ) Be border guard@đồn trại - (từ cũ) Barracks, garrison@đồn trú * verb - To camp; to encamp@đồn trưởng - Commanding officer of a post@đồn đại - Circulate widely a bad piece of news, circulate widely false news =Đừng nên nghe những tin đồn đại+One should not pay attention to widely-circulated false news (to false rumours)@đồn điền - (từ cũ) Plantation@đồng * noun - Field -Medium; sorcerer -Piastre -Copper; brass; bronze@đồng bộ * adj - synchronous@đồng chí * noun - Comrade@đồng lõa -Accomplice; to be party to@đồng nghĩa * adj - Synonymous@đồng tác giả - Coauthor@đồng tiền * noun - money, currency@đồng tử * noun - pupil@đồng vị * noun - isotope, * adj - isotopic@đồng vị ngữ - (ngôn ngữ) Apposittion@đồng ý * verb - To agree; to concur; to assent@đồng âm * adj - homonymous@đố * verb - to defy =đố kỵ+To envy@đố chữ - Word-puzzle@đốc * noun - (từ cũ) Headmaster - (nói tắt đốc_tờ) doctor -Secondary shool teacher =như đốc học (nói tắt) *verb -Tip (of a sword, stick) -Prod, urge@đốc chứng - Grow restive, grow worse in the character =Người già hay đốc chứng+Old people often grow worse in the character =Con ngựa đốc chứng+A horse which grows restive@đốc công * noun - Foreman@đốc học - Provincial education officer (thời thuộc Pháp)@đốc phủ sứ - Cochinchinese district chief (thời thuộc Pháp)@đốc suất - Oversee, supervise@đốc thúc - Urge@đốc tờ - (từ cũ) Medical doctor@đối - contrary to; opposite to =phản đối+To oppose Against@đối cách - (ngôn ngữ) Accusative@đối chiếu - Compare, confront =Đối chiếu nguyên văn với bản dịch+To compare the translation with the original@đối chọi - Face up (to someone) -Be in contrast =Hai màu đối chọi nhau+The two colours are in contrast@đối chất - Confront =Đối chất bị cáo với người làm chứng+To confront the accused with the witness@đối chứng - Confront with the witnesses -Control =Thí nghiệm đối chứng+Control experiment@đối diện * verb - To confront@đối kháng - Antagonistic =Mâu thuẫn đối kháng+Antagonistic contradiction@đối lập - In opposition; contrary@đối lưu - Convection =Đối lưu nhiệt+Thermal convection -Exchange (goods)@đối ngoại * adj - foreign@đối nội * adj - domestic@đối phó * verb - To face; to cope; to deal with@đối phương - Opposite side, opponent, adversary@đối sách - Counter-tactics@đối thoại - Dialogue@đối thủ - Rival, competitor@đối trọng - Counterpoise, equipose@đối tượng - Object@đối xử - như đối đãi@đốm * noun - Spot; blob@đốn * verb - To cut down; to chop down@đốn mạt - Base, mean =Thật là một hành động đốn mạt+That is a base action, indeed@đốn đời - cũng như đốn kiếp -Badly-behaved, depraved@đống * noun - pile; heap =đống cát+heap of sand@đốp - Pop, crack =Nổ đánh đốp một cái+To burst with a pop =Đôm đốp (láy)+Crack =ống tre nổ cháy đôm đốp+A burning bamboo pipe gave out cracks -In someone's face =Nói đốp ý nghĩ của mình vào mặt ai+To speak out one's opinion in someone's face@đốp chát - Talk back in a tit-for-tat manner@đốt * verb - to burn; to light (lamp, pipe) To fire; to kindle * verb - to prick; to sting; to bite =cô ta bị muỗi đốt+She was bitten by mosquitoes * noun - (Bot) internode; (Anat) phalanx@đốt cháy - Set blazing, make burn up =Quét lá rụng thành đống và châm lửa đốt+To sweep dead leaves a heap and set it blazing (make to burn up) =Đốt cháy giai đoạn+To bypass stages (in some process)@đốt phá - Burn and destroy@đốt sống - Vertebra@đốt vía - Burn a bamboo spill (a piece of paper) for driving ill luck away@đỗ * verb - To pass an examination -To stop (of car)@đỗ quyên * noun - water-rail@đỗ đạt - Pass examinations, graduate (nói khái quát) =Học nhưng không mong đỗ đạt gì+To study without any hope of passing examinations@đỗi - Distance; space; measure@đổ * verb - To pour; to spill =đổ nước vào chai+To pour no the water in the bottle -To fall; to collapse; to fall in; to collapse -To throw; to shift; to impute@đổ bác - (từ cũ) Gambling@đổ bể - (địa phương) như đổ vỡ@đổ bệnh - Pass on one's disease (particularly V.D.)@đổ bộ - Land =Quân đồng minh đổ bộ ở Noóc-ma(ng-ddi+The allied troops landed in Normandy@đổ dồn - Flock into, concentrate upon =Trời nóng quá, người ta đổ dồn vào các cửa hàng giải khát+As the weather was very hot, people flocked into refreshment rooms =ý nghĩa của nó đổ dồn vào một việc+His thoughts concentrated on one thing@đổ hồi - Roll =Trống đồng đổ hồi một lúc lâu+Drums roll for a long time@đổ khuôn - Cast =Đổ khuôn một pho tượng+To cast a statue =Như đổ khuôn+Cast in the same mould; as like as two peas =Hai chị em giống nhau như đổ khuôn+The two sisters are cast in the sam mould@đổ lỗi - Impute the blame (to someone)@đổ máu * verb - To shed; to spill; to blood@đổ mồ hôi - Sweat, perspire@đổ nát - Fall to pieces, be in ruin, collapse@đổ nhào - Fall, topple, be over thrown =Chính phủ đổ nhào+The government was toppled@đổ quanh - Pass the buck round, shift the responsibility round@đổ riệt - Put the blame on (only one person) put the sole blame on@đổ thừa - Shift the blame for one's action on someone else =Đã làm vỡ cái lọ còn đổ thừa cho người khác+To shift the blame for one's breaking the flower - vase on someone else@đổ đồng - On the average =Tính đổ đồng mỗi người được 5. 000 đồng+On the average each head gets 5,000 dong@đổi * verb - To change; to exchange; to alter =Đổi giấy bạc+To change a bank-note -To convert; to transfer@đổi chác * verb - to exchange, to barter@đổi công - Mutual help (a kind of low-level co-operative)@đổi giọng - Change one's tone; change the gamut@đổi lẫn - Interchange =Đổi lẫn được+Interchangeable@đổi mới - Innovate; renovate -Innovation, renovation@đổi thay * verb - to change@đổi tiền * verb -To change money@đổi ý - Change one's mind, change one's opinion@đổi đời - Have (live) a new life@đổng - At random, indirect =Chửi đổng+To utter abuses at random, to throw indirect abuses@đổng nhung - (từ cũ) Commanding officer@độ * noun - Degree; measure -About, in the region of@độ chừng - About =Độ chừng một trăm người+About a hundred people@độ khẩu - Keep one's soul and body together =Làm lụng vất vả chỉ vừa đủ độ khẩu+To work hard and earn enough to keep one's soul and body together@độ kinh - Longitude@độ lượng - Kind and generous@độ thân * verb - To earn one's living@độ thế - Save mankind from sufferings (theo đạo Phật)@độ trì - Assist and preserve (noi' về một sức thiên liêng) =Nhờ có thánh thần độ trì+To be assisted and preserved by genii@độ trước - In the past@độ ví - Latitude@độ vong - Pray for the ascent of a soul to virnava, say a requiem mass =Làm lễ độ vong cho tín đồ đạo Phật+To observe a prayer for a Buddhist's soul' ascent to nirvana@độ đường - xem độ@độc * noun - Toxic; poisonous; noxious =hơi độc+poisonous gas harmful; wicked@độc bản - (từ cũ) Reader (textbook)@độc bình - Big flower-vase (never displayed in pair) =Độc bình cổ+A big ancient flower-vase@độc canh - Monoculture =Độc canh lúa+Rice monoculture@độc chiếm - Monopolize =Độc chiếm thị trường+To monopolize the market@độc chất - Toxicant@độc chất học - Toxicology@độc giả * noun - reader@độc hại * adj - harmful, noxious, baneful@độc kế - Wicked scheme, perfidious plot@độc lập * noun - Independent@độc miệng - Viperish-tongued@độc mộc - Thuyền độc mộc -Piragua@độc nhất * adj - unique, single@độc quyền - Monopoly -Sole, exclusive =Đại lý độc quyền+The sole agent@độc tài * noun - Dictatorial =nhà độc tài+Dictator@độc thoại - Monologue@độc thân * adj - single; celibate@độc thần giáo - Monotheism@độc tính - Toxicity@độc trời - Unhealthy weather@độc tấu - Perform a solo@độc tôn - Being the object of monolatry@độc tố - Toxin@độc vận - Monorhymed =Bài thơ độc vận+A monorhymed poem@độc ẩm - For a single drinker (of teapot)@độc đáo - Original =Một ý kiến độc đáo+An original idea =Một nhận xét độc đáo+An original remar@độc đạo - Only way, only path (to an objective)@độc đinh - Having only a son@độc đoán - Arbitrary@đội * verb - To carry on one's head -To jack; to wear =đội mũ+To wear a hat * noun - Team@đội bảng - Be the last passman (on the passlist) =Đến phút cuối cùng mới học ôn cho nên đội bảng+To be the last passman for having crammed for the examinations only at the eleventh hour@đội hình - Formation; line-up =Tàu chiến xếp đội hình chiến đấu+Warships in combat formation =Đội hình đội bóng tròn+A football player's formation (line-up)@đội lốt - Use as a cloak, under the cloak of =Đội lốt tôn giáo+Under the cloak of religion@đội ngũ - Line-up =Đoàn người đi diễu hành đội ngũ chỉnh tề+The parading crowd were in a trim line-up@đội quân - Army@đội sổ - Be the last on a list, be at the bottom of a list =Tên bắt đầu bằng Y nên đội sổ+To be the last on a name -list, because one's name begins with a Y@đội trưởng - Leader of a working gang, leader of a group (of soldiers,pinoneers...) =Đội trưởng đội cầu đường+A leader of gang of road and bridge repairers@độn * verb - To pad; to fill; to stuff@độn thổ * verb - To vanish under ground@độn tóc - Switch@độn vai * noun - shoulder pad@động * noun - Cavern * verb - To move -To touch; to collide * adj - Heavy; rough; boisterous =biển động+Rough sea@động binh - Mobilize troops@động chạm - Make personalities against, refer to, touch upon =Ai đụng chạm gì đến anh ta mà anh ta phải tức giận?+Nobody has made any personalities against him, so why should he lose his temper? =Thôi đừng đụng chạm đến vấn đề đó+Stop referring to that problem@động cấn - như động lực@động cơ * noun - motor, engine steam engine internal-combustion engine motive, motivation@động cỡn - Rut, be in (on) heat =Aroused (nói về đàn bà)@động danh từ - (ngôn ngữ) Gerund@động dao - như dao động@động dục - Be on heat, (mỹ) be in heat@động dụng - Use in emergency =Có sẵn cái đèn pin đề phồng khi động dụng+To keep a torch ready for emergency use (when the need arises)@động hình - (tâm lý) Dynamic stereotype@động học - Kinetics@động mạch - Artery =Động mạch vành+Coronary artery =Viêm động mạch+Arteritis@động tác * noun - Act; action; work@động tiên - Grotto of fairies@động tình - Feel sexually aroused@động tính từ - Participle =Động tính từ hiện tại+Present Participle =Động tính từ quá khứ+Past participle@động tĩnh - Stir, commotion =Thấy có động tĩnh gì thì báo tin ngay cho biết+At the slightest commotion, please send information at once@động tâm - Have one's heart stirred =Thấy cảnh tàn phá mà động tâm+To have one's heart stirred by the sight of devastation@động từ - Verb@động viên * verb - To mobilize; to get ready for use@động vật * noun - Animal@động vật chí - Fauna@động vật học - Zoology@động đào * noun - elysium, fairy abode@động đĩ - (ý xấu) Sexually aroused (nói về đàn bà)@động đất * noun - earthquake, seism@động đậy - Move, stir =Đứng yên, đừng động đậy sắp chụp rồi đấy+Keep still, don't move, I'm going to snap it@động đực - Be in rut@độp - Thud =Quả bưởi rơi đánh độp một cái+The pomelo fell with a thud =như độp@đột * verb - to sew; to stich@đột biến - Change suddenly, undergo a sudden mutation@đột khởi - Rise up unexpectedly, stage a surprise uprising@đột kích * verb - to attack suddenly@đột ngột - Suddenly, unexpectedly, out of the blue =Tin đến đột ngột+The news came unexpectedly =Anh ta thay đổi ý kiến đột ngột+His change of mind came out of the blue@đột nhiên - Suddenly@đột nhập - Break into suddenly =Kẻ cướp đột nhập vào nhà+Robbers break suddenly into the house@đột phá - Make a sudden attack on; make a sudden breach through (an encirclement)@đột phá khẩu - (quân sự) Break-through@đột phát - Erupt, break out =Dịch ho gà đột phát ở một khu phố+An epidemic of whooping-cough just broke out in the city district@đột tử - (cũ) Sudden death@đột xuất * verb - to burst out of@đăm - (cũ) Right =Chân đăm đá chân chiêu+The rright foot kicks the left foot; staggering@đăm chiêu - Looking worried, anxious@đăm đăm - Waiting intently for (someone, something) -Fixedly =Nhìn đăm đăm+To look fixedly at, to gaze at, to stare at@đăng * verb - to insert; to put =đăng quảng cáo trên báo+to advertise in a paper@đăng bạ - (cũ) cũng nói đăng bộ Register =Đăng bạ đóng thuế thân+To register one's name on the poll-tax list@đăng cai * verb - to host@đăng khoa - (cũ) Graduate =Đại đăng khoa+Graduate =Tiểu đăng khoa+Get married, marry (of a scholar)@đăng ký * verb -to register@đăng quang * noun - coronation; enthronement@đăng tải - (cũ) như đăng@đăng ten * noun -lace@đăng trình - (cũ) Set off (on a journey), leave, take the road@đăng đài - Appear on the stage, appear on the prize-rring@đăng đàn - Mount the rostrum, take the floor =Đăng đàn diễn thuyết+To mount the rostrum and deliver a speech -Climb on a devotional platform =Sư cụ đăng đàn+The superior bonze climbed on the devotional platform@đăng đồ - (cũ) Depart, set off, take the road =Thuở đăng đồ, mai chưa dạn gió+At the time of your departure, the apricot was not yet inured to the breezes@đăng đối - Well-matched, well- proportioned =Lối bố cục đăng đối+a well-matched(well-proportioned) lay-out =đăng đường -(cũ)Take one's seat at one's office desk (nói về quan lại)@đăng đắng - xem đắng@đằm - Sedate, equable =Tính đằm+To be of an equable (sedate) temper@đằm thắm - Fervid, ardent, very fond =Mối tình đằm thắm+A fervid love =Quan hệ bạn bè của họ rất đằm thắm+Their relationship as friends is very fond@đằn - Press down, weigh down =Đằn nắp va-li xuống để đóng lại+To press down the lid of a suicase and close it@đằng * noun - direction@đằng hắng - như đặng hắng@đằng la - (cũ) Climbing plant; concubine@đằng này - (thân)I, me =Đằng này vừa mới gọi dây nói cho cậu đấy+I've just rung up for you, old boy@đằng thằng - Normally, under normal circumstances =Đằng thằng ra thì nó không bị khiển trách đâu+Normally he would not have been criticized -In a dignified way, in a stately way =Cứ đằng thằng mà tiến hành công việc của chúng ta+We just carry on our work in a dignified wway@đằng trương - (tính tu+`)(ly') Isotonic@đằng vân - Fly, travel on a cloud (of supernatural beings)@đằng ấy - (thân) You =Đằng ấy có muốn đi xi nê với tớ không?+Would you care to go to the cinema with me?@đằng đằng - (y học) Acute otitis -Inflamed with (anger...) =Sát khí đằng đằng+Inflamed with murderous anger@đằng đẵng - Interminable ="một ngày đằng đẵng xem bằng ba thu " (Nguyễn Du) -An iinterminable day length of three autumns@đắc chí * adj - pleased; satisfied@đắc cử - Be returned, be elected@đắc dụng - Get a deserving job (suitable to one's talents..)@đắc lợi - (cũ) Obtain profit, obtain advantage@đắc lực - Efficient, capable@đắc nhân tâm - (cũ) Heart-winning@đắc sách - Come off, come to fruition =Đó là một giải pháp rất đắc sách+That is a solution which will certainly come off@đắc thế - Take advantage of one's favourable position@đắc thắng * verb - to be victorious@đắc tội * adj - to be guilty@đắc ý - Have one's wish fulfilled, be fully satisfied =Nhà thơ rất đắc ý vì tác phẩm của mình được quần chúng yêu chuộng+The poet had his wish fulfilled, with his works having become popular with the masses@đắc đạo - (cũ) Teach the peak of the Way =Tu hành đắc đạo+To reach the peak of the Way in one's religion@đắc địa - Be on a breeding ground@đắm * verb - to sink; to suffer shipwreck@đắm mình - Wallow in =Đắm mình trong hoan lạc+To wallow in sensual pleasures@đắm say - Devote oneself to =Đắm say khoa học+To devote oneself to science@đắm đuối * adj - passionately; distractedly@đắn đo * verb - to ponder ; to weigh@đắng * adj - bitter =vị đắng+bitterness@đắng cay - như cay đắng =Ngậm đắng nuốt cay+To swallow a bitter pill@đắng nghét - Very bitter@đắp * verb - to emtank; to bank; to cover with@đắp điếm - Protect and help =Yêu nhau đắp điếm mọi bề (ca dao)+Love is accompanied by all- sided protection and help@đắp đập * verb -to dam up@đắp đổi - From day to day,from hand to mouth =Sống đắp đổi+To live from hand to mouth@đắt * adj - expensive; dear; costly =bán đắt+to sell dear@đắt chồng - Much wooed, much proposed to (nói về cô gái)@đắt hàng - Sell well, be much in demand, be much sought after =Loại lụa này rất đắt hàng+This kind of silk is much in demand@đắt khách - Enjoy large custom =Cửa hàng đắt khách+A shop with large custom@đắt lời - Be listened to@đắt đỏ - Dear, high in cost =Thức ăn càng ngày càng đắt đỏ+The price of food got dearer and dearer =Sinh hoạt đắt đỏ+A high cost of living@đẵn * verb - to cut down; to chop down@đẳng * noun - rank; grade; class@đẳng áp * adj - isobaric@đẳng cấp * noun - etate; rank; level@đẳng cấu - (toán học) Isomorphous@đẳng hướng - (vật lý) Isotropic@đẳng lập - (ngôn ngữ) Coordinated =Từ ghép đẳng lập+A coordinated compound noun@đẳng thức * noun - equation@đẳng trương * adj - isotonic@đặc * adj - solid =đặc lại+to become solid -Thick; stiff =súp đặc+thick soup -Condensed =sữa đặc+condensed milk * adj - special@đặc biệt * adj - unusual; special@đặc cách - Exceptionally, especially =Đặc cách thăng thưởng+To be exceptionally promoted@đặc công - (quân ddo^.i) Commando@đặc hiệu - (y học) Specific@đặc hữu - (sinh học) Endemic@đặc khu - Special zone@đặc kịt - Compact, close, dense@đặc lợi - Special advantage,privilege@đặc phái viên * noun - special envoy ; special correspondent@đặc phí - Special fees, special expenditure@đặc quyền - Prerogative, privilege =Đặc quyền ngoại giao+Diplomatic privileges@đặc san - Special issue (of a paper) =Đặc san của tạp chí Ngôn ngữ về phương pháp dạy ngoại ngữ+A special issue of the magazine Linguistics on methods of foreign languages teaching@đặc sản - Speciality =Cam là đặc sản của vùng này+Oranges are aspeciality of this area@đặc sệt - Very thick, dense -Thoroughly, genuinely =Nói tiếng Anh đặc sệt giọng Oxford+To speak English with a genuinely Oxonian accent@đặc sắc - Special, of unusual excellence =Tiết mục đặc sắc trong chương trình biểu diễn+A special item on th programme@đặc sứ - Special envoy, ambasador extraordinary@đặc thù - Particular, specific =Nét đặc thù+Specific characteristics@đặc thù hóa - Particularize@đặc tính * noun - particularilty; characteristics@đặc vụ - Intelligence service, secret service (of a reactionary organization set up for subversive purpose) -Secret agent@đặc xá - Grant (someone) a special reprieve (of a special occasion) =Đặc xá một số tội phạm trong dịp Quốc khánh+To grant a number of offenders a special reprieve (amnesty) on the occasion of the National Day@đặc ân - Special favour, special privilege@đặc điểm - Particular trait, characteristic =Đặc điểm của dân tộc Anh+The particular traits of the English people@đặn - Anticipate (someone's thoughts...), take the wind out of (someone's) sails =Nói đặn trẻ con, dỗ ngon người dại (tục ngữ)+To take the wind out of children's sails and coax the gullible@đặng - Able possible =Không làm đặng+To be unable to do (some job..) -In order to, in order that, for..to@đặt * verb - to place; to put; to set; to depose; to lay =cô ta đặt tay lên vai tôi+She laid her hand on my shoulder * verb - to command; to order =đặt một bữa ăn+to order a dinner =To invent; to coin (storỵ)@đặt bày - Invent, fabricate@đặt chuyện - Invent (fabricate) a story =Đặt chuyện nói xấu+To fabricate story for smearing purposes@đặt cọc - cũng nói đặt tiền Advance security money@đặt giá - Fix a price, estimate@đặt hàng - Place an order -Make (pay, leave) a deposit (for someone to keep goods... for one)@đặt lưng - cũng nói đặt mình Lie down =Mới đặt lưng, gà đã gáy+Hardly had he lain down when the cook crowed@đặt tiền - như đặt cọc@đặt tên * verb - to name; to give a name@đặt vòng - (y học) Set a coil (an ultra-uterine device) (for preventing conception)@đặt điều - Fabricate a false story =Đặt điều cho ai+To faabricate a false story directed against someone@đặt để - Fabricate, invent@đơ - Stiff =Chân đơ ra+A stiff leg =Cứng đơ+Very hard; stiff@đơm - Fish with a bamboo fish trap =Đơm đó ngọn tre+To seek a hare in a hen's nest -Bamboo fish trap (placed against a current) =Đi đặt mấy cái đơm+To go and lay someone bamboo fish trap (in the river) -Serve out =Đơm cơm vào bát+To serve out rice into bowls (from the pot) -Sew on (buttons...) =Đơm khuy vào áo+To sew buttons on a jacket@đơm đặt - Fabricate, invent, make up (a story)@đơn * noun - appication; petition; request@đơn bản vị - Monometallism =đơn bào+Unicellular =Vi khuẩn là những cơ thể đơn bào+Bacteria are unicellular organisms@đơn bạc - Inconsiderate =Đối xử đơn bạc)+To behave inconsiderately toward others@đơn bội - (sinh vật) Haploid =Tế baò đơn bội+A haploid cell@đơn ca - Sing solo =Đơn ca có đệm pi a nô+To sing a solo with piano accompaniment -Solo@đơn chiếc - Few in number =Cảnh nhà đơn chiếc+A small family, a family consisting of few people -Single, solitary =Sống đơn chiếc+To lead a solitaly life@đơn chất - (hóa học) Element@đơn cử - Cite (a single fact...) as example@đơn giản - Simple =Sống đơn giản+To lead a simple life@đơn giản hóa - Simplify@đơn kiện - Petition@đơn sơ * adj - simple@đơn thuần - Pure =Công nghiệp hóa không phải đơn thuần là vấn đề cơ khí hoá+Industrialization is not purely a matter of mechanization@đơn thuốc - Prescription (of a physician) =Kê đơn thuốc cho ai+To make out a prescription for someone - Directions for use =Mỗi hộp thuốc đều có đơn thuốc kèm theo+Each box of medicine had directions for use with it@đơn thức - (toán học) Monomial@đơn tiết - (ngôn ngữ) Monosyllabic@đơn tính - Unisexual, unisexed =Hoa đơn tính+A unisexed flower@đơn từ - Applications and requets (filed by people with the administration...)@đơn tử - (triết học) Monad@đơn vị * noun - unit@đơn âm - (cũ) Monosyllabic =Từ đơn âm+A monosyllabic word@đơn điệu - Monotonous =Bài hát đơn điệu nghe rất chán+That monotonous song is very dull to hear@đơn độc - Alone, solitary =Sống đơn độc ở một nơi xa lánh+To live alone in an out-of-the-way place@đờ * noun - motionless@đờ đẫn * adj - stupid@đời * noun - life; existence; world =trên đời việc gì cũng có thể cả+Life is full of possibilities times =đời nay+in our times -Descent; generation@đời nào * adv - never =không đời nào+not on your life!@đời người - Human life, human existence =Đời người ít khi vượt qua một trăm tuổi+It is rare that human life exceeds a hundred years@đời sống * noun - life, livelihood, living@đời thuở - (khẩu ngữ) cũng nói đời thủa. Time epoch =Chuyện từ đời thuở nào!+Well, it is an old story!@đời tư - Private life@đời đời * adv - eternally; perpetually; for ever@đờm * noun - sputum; phlegm@đờn - (địa phương) xem đàn@đớ - Be speechless from shortage of argument =Đớ ra vì không trả lời lại được những lý lẽ sắc bén của đối phương+To be spechless from the failure to answer one's opponent's trenchant arguments@đớ họng - như đớ@đớ lưỡi - Lose the power of speech from serious illness =như đớ@đới - Zone =Đới khí hậu+Climatic zone@đớn - Broken (nói về gạo)@đớn hèn * adj - vile@đớn kiếp - như đớn đời@đớn mạt - Mean, low@đớn đời - cũng nói đớn kiếp Badly-bahaved@đớp * verb - to snatch; to seize; to catch; to bite =cá đớp mồi+the fish-bites@đớt - xem nói đớt@đỡ * verb - to parry; to ward off; to turn aside to prop; to hold up; to relieve * verb - to stay; to satisfy for a time@đỡ dậy - Help (somebody) stand up (sit up)@đỡ lời - Answer in another's stead, answer on another's behalf =Tôi xin đỡ lời cụ tôi cảm ơn ông+I wish to thank you on behalf of my grandfather@đỡ nhẹ - (thông tục) Relieve someone of =Bị đỡ nhẹ mất cái bút máy+To be relieved of one's fountain-pen@đỡ thì - (cũng nói) đỡ thời Tide over the current difficult time@đỡ đẻ - Deliver (a woman in childbirth)@đỡ đần - Give a friendly hand, assist@đỡ đầu * verb - to sponsor =cha đỡ đầu+Godfather@đợ * verb - to pledge@đợi * verb - to wait for; to await@đợi chờ - xem chờ đợi@đợi thời - Bide one's time@đợp - Snap =Chó đợp một miếng vào cẳng+The dog snapped at (someone's) leg@đợt * noun - wave@đưa * verb - to conduct; to escort; to bring; to take; to pass; to give@đưa cay - Wash down with alcohol =Phải có cái gì ngon ngon để đưa cay+We must have some relishes to wash down with this wine@đưa chân - See (somebody) off =Đưa chân khách ra khỏi làng+To see a guest off from the gate of the village@đưa dâu - Escort the bride to the bridegroom's house@đưa ma - như đưa đám@đưa tin * verb - to inform, to publish news@đưa tình * verb - to ogle; to make eyes (at)@đưa đà - Say with a smooth tongue =Đưa đà vài câu chứ chẳng thực tâm+To say a few words with a smooth tongue actually out of insincerity@đưa đám - cũng nói đưa ma Attend (someone's) funeral, follow the funeral procession (of someone)@đưa đón * verb - to meet and see off@đưa đẩy - như đưa đà@đưa đường * verb - to guide, to lead the way@đương - như đang Be in the process of =như đang Take on the responsibility of@đương chức * adj - in charge, in office, in action@đương cục * noun - authorities@đương kim - Present =Đương kim chủ tịch+The present president@đương nhiên * adv - naturally, as a matter of course@đương nhiệm - In power@đương quy - Ashweed@đương sự - The person concerned =Tòa gọi đương sự lên để đối chất+The court summoned the people concerned for a confrontation@đương thì - In the prime of youth, in the prime of life@đương thời - Current at that time =Những phong tục tập quán đương thời+Customs and practices current at that time@đương triều - Current dynasty, current reign@đương đại - Contemporary@đương đầu * verb - to face; to confront@đười ươi * noun - orang-outang =con đười ươi@đườn - Straight and at full length =Nằm đườn ra ở bãi cỏ+To lie straight and at full length on the grass@đường * noun - road; street; way; route =hỏi đường+to ask for the way sugar@đường biên - (thể thao) Touch-line@đường biển - Sea route@đường bệ - (cũ) Portly =Đi đứng đường bệ+To have a portly gait@đường bộ * adv - by land; over land@đường băng - Runway@đường cày - Furrow@đường cái - Highway@đường cái quan - (cũ) cũng nói đường quan Interprovincial highway, intercountry highway@đường chéo - (toán) Diagonal@đường chim bay - As the crow flies@đường cùng - Cul-de-sac, impasse@đường cấm * noun -No entry; No admittance@đường dây - Line, network =Đường dây điện thoại+A telephone line =Đường dây thông tin bí mật+Underground information network@đường huyền - (toán) Hypotenuse@đường kính - Granulated sugar -Diameter@đường lối - Road, way =Trời tối không nhận ra đường lối+To be unable to find one's way because of darkness -Line =Đường lối quần chúng+Mass line (prompted by the masses' aspirations and serving their interests)@đường mòn - Track, rut =Đường mòn xuyên rừng+A trach throuth a forest =Không cứ theo mãi một đường mòn+One should not always remain in a rut@đường ngôi - Parting =Rẽ đường ngôi+To make a parting in one's hair, to part one's hair@đường phố - Street@đường sá - Roads (nói khái quát)@đường sắt - Railway =Hệ thống đường sắt+A railway network =Tổng cục đường sắt+The Railway General Department@đường thắng - Caramel =Đường thi+Tang poetry; poetry in the Tang style =Ngâm Đường thi+To declain Tang poetry =Làm một bài Đường thi+To compose a poem in the Tang style@đường thẳng - Straight line@đường tránh - Side-track@đường tròn - Circle. circle@đường trường * noun - long road@đường tắt - Short cut@đường vòng - Roundabout way. Đi đường vòng -To use roundabout ways (to achieve something) =Sao lại đi đường vòng như thế+What a roundabout way of doing things!@đường về * noun -way home@đường xoi - groove@đường xoắn ốc - Spiral@đường xuôi - Lowlands, delta areas =ở đường xuôi lên đường ngược làm ăn+To come from the delta areas to the mountain areas to make one's living@đường đạn - Trajectory@đường đi - Road, way@đường đất - Path-way, foot-path -Distace =Đường đất xa xôi+Long distance@đường đời * noun - path of life@đường đường - Stately, having a stately brearing =Đường đường chính chính+Openly, overtly =Cứ làm việc nơi ấy một cách đường đường chính chính không úp mở+Just do that openly without any secretiveness@đước - Mangrove (cây)@được * verb - to obtain; to get; to permision; to twin; to gain * adj - able; possible@được lòng - Enjoy the trust of, be trusted by =Được lòng dân+To enjoy the people's trust@được lời - Receive a promise; be given a promise@được mùa - Have a bumper crop =Năm nay được mùa vải+This year there is a bumper crop of litchis@được nước - Give a flavoured beautifully coloured concoction (nói về trà)@được quyền * verb -to have a right@được thể - Follow up an advantage =Được thể dễ nói khoác It is easy to follow up one ' s advantage+and indulge in boasting =được thua+Gain or loss -Result =Được thua ra sao?+How is the result?@được việc - Efficient (in minor jobs), being a handy man =Chú bé này rất được việc+This little boy is very efficient (is a handy man) -For convenience's sake, for the sake of having done with it, just to have =done with it. Thôi nhận lời đi cho được việc To make up one's+mind to accept just to have done with it (for convenience's sake)@đượm - Catch fire easily, be easily set on fire =Củi này rất đượm This firewood catches fire very easily.+Be fervent, be ardent =Mối tình đượm+A fervent love -Be pervaded with =Chiếc áo đượm mùi phấn+A dress pervaded with the scent of face powder -Be soaked with =Chiếc áo lót đượm mồ hôi+A singlet soaked with sweat (profuse with sweat)@đượm đà - như đậm đà nghĩa 1@đừ - To death, extremely =Mệt đừ+Dead tired, dog-tired@đừng * verb - do not =đừng sợ+Don't be afraid@đứ - Stiff (cũng nói đứ_đừ) =Chết đứ+Stiff dead@đứ đừ - như đứ@đứa - (used in front of nouns or absolutely to indicate a person of lowwer position or derogatively) =Đứa con+A child =Đứa kẻ cắp+A pickpocket =Đến chơi cháu, nhưng chả đứa nào ở nhà+he went to see his grandchildren, but none of them was in@đứa bé * noun - a boy; a child@đứa ở - (cũ) Servant, house-servant =Đứa ăn đứa ở+The menials, the menial staff@đức - Virtue, righteousness =Kính trọng người có đức+To respect the virtuous (righteous) =Vừa có đức vừa có tài+Both talented and vietuous. -(cũ) (used in front of nouns to indicate high standing or holiness) =Đức Thích Ca+Gautama Buddha; =Đức Bà+Saint Maria; =Đức Chúa Trời+God, the Lord@đức cha - (tôn giáo) Monsignor@đức dục - Elevating education, moral educaton@đức hạnh - Righteousness and good charater@đức tin - Creed@đức tính - quality; virtue@đức ông - His Royal Highness, Monsignor =Đức ông chồng (đùa)+One's lord and master@đức độ - Righteousness and generosity =Một người có đức độ lớn+A person of great righteousness and generosity@đứng * verb - to stand; to set =tôi sẽ đứng dây+I'll stand here@đứng bóng - Noon, midday (when the sun is at its zenith)@đứng dậy - như đứng lên@đứng giá - At a stabilized price =Hàng đứng giá+The prices of goods are stabilized@đứng gió - Windless =Trời hôm nay đứng gio'+It is windless today@đứng lên - cũng nói đứng dậy Stand up, sit up, rise@đứng tuổi - Miđle-aged@đứng vững * verb - to keep one's foothold@đứng yên * verb - to keep still@đứng đầu - Be at the head of, head =Đứng đầu danh sách+To head a list@đứng đắn - Serious, serious-minded =Anh ta còn trẻ nhưng rất đứng đắn+Thought still quitr young, he is very serious-minded@đứng đường - Lounge at treet corners =Đứng đường đứng chợ+To lounge at street corners and market-places =Độ này nó rất hư, chỉ đứng đường đứng chợ suốt ngày+These days, that boy is very badly-behaved, doing nothing but lounging at street corners and market-places@đứt * verb - to break; to give away ; to cut@đứt gãy - (địa lý) Fault@đứt hơi - Out of breath, deal tired =Chạy xa đứt cả hơi+To be completely out of breath after a long run@đứt quãng - Interruptedly@đứt ruột - Feel deeply pained =Thấy cảnh tang tóc mà đứt ruột+To feel deeply pained by the sight of death and grief@đứt tay * verb -to cut one's finger =chơi dao có ngày đứt tay+Everything has it's day@đứt đuôi - (thông tục) Plain as a pikestaff =Sai đứt đuôi rồi, thôi đừng cãi nữa+It is as plain as a pikestaff that you are wrong, so no use arguing on =Đứt đuôi con nòng nọc như đứt đuôi (ý mạnh hơn)@đực * adj - male; cock; buck; bull; he@đực mặt - (thông tục) như đực@đựng * verb - to contain; to hold; to have the capicity for@ơ * noun - medium-sized earthen pot =ơ hờ * verb - to be indifferent@ơ hay - như ô hay@ơ hờ - Be indifferent =Không nên ơ hờ trước sự đau khổ của người khác+One must not remain indifferent in front of others' miseries@ơ kìa - như ô kìa@ơi - Hey, hello =em bé ơi, dậy đi thôi+Hey baby, wake up! -Yes =Bố ơi - Ơi, bố đây+Hey, dad! - Yes@ơi ới - xem ới (láy)@ơn * noun - favour =làm ơn mắc oán+to do a favour and earn resentment instead@ơn huệ - (địa phương) xem ân huệ@ơn nghĩa - (địa phương) xem ân nghĩa@ơn ớn - xem ớn (láy)@ờ - như ừ -Yea@ờ ờ - Um, um =ờ ờ, Bây giờ tôi mới nhớ ra tên anh+Um um! Now I remember your name@ớ - cảm thán. hey =ớ này+hallo; hello@ớ này - Hallo, hello@ới - cảm thán. hey; call repeatedly =ơi ới gọi đò+to call repeatedly for the ferry-boat@ớm - (địa phương)như cớm Undergroun because of lack of light@ớn * verb - to be sickening for; to be fed up =ăn mãi thịt, ớn lắm+to be fed up with meat@ớn lạnh -feel chilly@ớn mình - Have the shivers@ớt - chilli; red pepper; paprika =cay như ớt+hot as chilli =quả ớt tây+sweet pepper@ỡm ờ - do something in a familiar wat =nói ỡm ờ, không tin được+no one can believe him who speakerin a not serious way =Chuyện ỡm ờ+a not serious story. pretend not to know@ở * verb - to live;to bẹ =cô ta ở thành phố Saigon+she lives in Saigon city =nhà tôi ở kia+My house is overthere - stay;remain =kẻ ở người đi+Those who leave and those who stay behind. behave =ở ác+to behave ungratefully. in, =mua thức ăn ở chợ+to buy food at market. from; with =lỗi ở tôi+the fault is with me@ở cữ - Be congined, be in childbirth@ở dưng - như ở không@ở không - cũng nói ở dưng Be idke@ở lại - Ramain, stay@ở lì - Not to move, be glued to a place@ở lổ - (địa phương) như ở truồng@ở mùa - Earn one's living as a seasonal servant, serve as a causual servant@ở mướn - Serve (a family) for wages@ở nể - (địa phương) như ở không@ở năm - Serve (a family) on a long-term basis@ở riêng - settle down to married life =cô ta đã ra ở riêng+she has settled down to married life@ở rể - như gửi rể@ở thuê - Rent a house, live in a rented house =như ở mướn@ở trọ - live in lodgings; board =ở trọ nhà ai+to board at someone's house@ở truồng - Have one's trousers off, have no trousers on@ở trần - Have bare back, be half-naked@ở vậy - Continue in one's widowhood@ở ẩn - Live (lead) the life of a recluse@ở đậu - Put up provisionally at a friend's@ở đời - in life@ở đợ - (cũ) Serve, be a servant@ợ * verb - to belch; to eruct@ợt - Like child's play =Dễ ợt+Easy as child's play@ưa * verb - be fond of, like@ưa nhìn * adj - eye-catching, attractive@ưng * noun - sparrow hawk * verb - to agree, to accept@ưng thuận * verb - to agree to@ưu ái * adj - affectionate * verb - to favour@ưu phiền * noun - sorrow@ưu sầu * adj - sorrowful@ưu tiên * adj - prior@ưu việt * adj - preeminent@ưu điểm * noun - advantage, strong point@ươn * adj - stale * verb - spoil@ươn hèn * adj - cowardly@ương ngạnh * adj - stubborn; seft-willed@ước * verb - to wish to estimate, to approximate to guess@ước chừng * verb - to estimate@ước hẹn * verb - to fix an appointment@ước lượng * verb - to estimate, to measure@ước mong * verb - to wish, to expect@ước muốn * verb -to wish, would like@ước mơ * noun - dream, wish@ước vọng * noun - aspiration@ước định * verb - to plan@ước độ * adv - approximately@ướm * verb - to try on, to try@ướp * verb - to scent to mix with to embalm@ướp lạnh * verb - to freeze@ướt * adj - wet@ướt át * adj - wet, damp@ướt đẫm * adj - soaked@ưỡn ẹo * verb - to mince, to twist@ứ - yeah; yes@ứ huyết * verb -to congest@ứ đọng * adj - stagnant@ứa * verb - to overflow, to run@ức * noun - chest * verb - to choke with anger@ức chế * verb - to restrict; to control, to suppress, to repress; to restrain@ứng biến * verb - to cope accordingly@ứng dụng * verb - to apply@ứng khẩu * verb - to improvise, to extemporize * adj - extempore, extemporaneous@ứng phó * verb - to cope with@ứng thí * verb - to compete@ứng đáp * verb - to reply@ửng hồng * verb - to redden, to turn pink@ực * adv - swillingly, with a gulping